Professional Documents
Culture Documents
Bảng kê phiếu xuất T04-2021 (04-29)
Bảng kê phiếu xuất T04-2021 (04-29)
CÔNG TY CỔ PHẦN
NHIỆT ĐIỆN CẨM PHẢ - TKV
ngày số Họ tên người nhận Đơn vị thực Tên vật tư- Đơn vị
Số phiếu Lý do xuất Đơn vị Mã vật tư Số đề nghị
phiếu hàng hiện Quy cách tính
1-10/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.03
102-X 4/1/2021 Xăng cho xe: 14N-5917 cho xe ô tô 14N Lít
điện cẩm phả - TKV
5917 55/ÐN-SC
Phục vụ sửa chữa thường HC.107100.00
23 HC 4/1/2021 Lê Thị Huyền Px Sửa chữa Px Sửa chữa Aceton Lít
xuyên
113/ÐN-SC
Phục vụ sửa chữa thường HC.106108.03 Khí ô xy chai
24 HC 4/1/2021 Lê Thị Huyền Px Sửa chữa Px Sửa chữa Chai
xuyên 40dm3 : 140at
117/ÐN-SC
BH.625104.00
01-04 C2 4/1/2021 Lê Thị Huyền Phục vụ công việc Px Sửa chữa Px Sửa chữa Găng tay cao su Đôi
117/ÐN-SC
CC.612107.05 Chổi đánh gỉ phi
01-04 C3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Phục vụ công việc Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
100
117/ÐN-SC
CC.624101.05 Cuộn
01-04 C3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Phục vụ công việc Px Sửa chữa Px Sửa chữa Băng tan
40/ÐN-SC
SC.501103.A2 Vòng bi 6222 E- Vòng
01-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
9 ZZ
40/ÐN-SC
SC.502103.29 Vòng bi NU 222 Vòng
01-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
EMA
40/ÐN-SC
SC.501103.A3 Vòng bi NU220 Vòng
01-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
2 EM
Móc cẩu đơn 3 99/ÐN-SC
SC.215102.33 tấn (sử dụng cáp
01-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
thép phi 13mm)-
pa 90/ÐN-SC
Bulăng
lôngđiện
SC.413100.61
02-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa M10x100 (4.8) Bộ
ren suốt 90/ÐN-SC
SC.413100.A3 Bu lông ren suốt
02-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
8 M14x70 (4.8)
90/ÐN-SC
SC.413100.00 Bu lông M16x50
02-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bánh xe di Bộ
(4.8) ren suốt
chuyển cáp điều 78/ÐN-SC
SC.514125.71 khiển (puly)
02-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
đường kính gờ
Cáp thép
chặn 32mm, lụa 78/ÐN-SC
SC.215102.36 chống
d=12mm xoắn phi
02-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Mét
10, kết cấu cáp
D-6x37+1
78/ÐN-SC
SC.434100.66 Bồn nhựa
03-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Vòng đệm 1140 Cái
Bộ gioăng làm
Composite (nhựa 105/ÐN-SC
kín pit
FRP tôngPA10-
901) van
SC.517120.A4
04-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa cổng DN80;
FRP, dung phi
tích Bộ
3 Bộ gioăng làm
80-100mm;
10m3, KT 16
hiệu 105/ÐN-SC
kín
bar;pit
80 tông
độ Cvan
SC.517120.A4 dụng:
04-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa cổng DN80; phi Bộ
3 4100x1800mm,
80-100mm; 16 108/ÐN-SC
chiều dày trung
SC.533100.B5 bar; 80 độ C
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa bình 8mm, bồn Cái
1
nằm ngang có 108/ÐN-SC
SC.435112.04 thang
Rắc cođoPVC dung phi
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Mặt bích
tích tại chỗthép
bằng Cái
48
inox phi 187,
ống thủy, VL dầy 108/ÐN-SC
SC.435105.A0 10, tâm
chống lỗ 145, lỗ
ăn thép
mòn
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Mặt bích Cái
8 thoát
cao, sử115,
dụngloạiđối
8
inox
lỗ phiđều,
cách 187,Ddầy
lỗ 108/ÐN-SC
SC.435105.A0 với
10,
phi
các loại
tâm
18
HCl
lỗ 145, lỗ
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Mặt
30% bích thép Cái
7 thoát 115, loại 4
inox phiđều,
lỗ cách 200,Ddầy
lỗ 108/ÐN-SC
SC.435105.A0 10, tâm
phi 18 lỗ 158, lỗ
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
9 thoát 115, loại 8
lỗ cách đều, D lỗ 108/ÐN-SC
SC.435103.08 Mặt bích nhựa
phi 18
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
PPR phi 90
108/ÐN-SC
SC.435103.08 Mặt bích nhựa
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
PPR phi 90
108/ÐN-SC
SC.440103.27 Ống nhựa PPR
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Mét
phi 90 PN10
108/ÐN-SC
SC.435103.05 Bích nhựa HDPE
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
phi 90
108/ÐN-SC
P13004337 Cút vuông nhựa
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
PVC F90
108/ÐN-SC
P13004202 Côn thu nhựa
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
UPVC F90-60
108/ÐN-SC
Thép hình
SC.203112.16
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa U120x50x4 (inox kg
304) (8,3kg/m) 108/ÐN-SC
Van DN80 PN8
SC.510105.00
05-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kiểu màng van Cái
chịu hóa chất 108/ÐN-SC
SC.414100.01 Bu lông Inox 304
05-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
M16x70
108/ÐN-SC
SC.414100.03 Bu lông Inox
05-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
SUS304 M16x60
115/ÐN-SC
VK.412104.00 Que hàn K7018
05-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
D4
115/ÐN-SC
VK.412104.03 Que hàn K7018
05-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
D3,2
115/ÐN-SC
VK.412107.01 Que hàn KS 309
05-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
Mo D4
115/ÐN-SC
VK.412107.01 Que hàn KS 309
05-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
Mo D4
115/ÐN-SC
VK.412107.00 Que hàn KS 309
05-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
Mo D3,2
30/ÐN-SC
SC.510111.66 Van bướm DN80
06-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
PN16
30/ÐN-SC
SC.510111.65 Van bướm DN65
06-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
PN16
Van điều khiển
30/ÐN-SC
bằng khí nén
SC.524104.27
06-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa (Pneumatic Cái
Van điều
valve) khiển
HTD-63 30/ÐN-SC
bằng khí nén
SC.524104.26 1,5~8kg/cm2
06-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa (Pneumatic Cái
valve) HTD-52 112/ÐN-SC
SC.517127.38 1,5~8kg/cm2
06-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Phớt 45x60x8 Cái
115/ÐN-SC
SC.517124.A6
07-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Con lăn loại 5 Con
2
115/ÐN-SC
Giảm chấn cao su
SC.439128.74
07-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa đúc 6 cánh; KT: Cái
32x72x91x150 116/ÐN-SC
Thép góc
SC.203108.03
07-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa L63x63x6 kg
(5,72kg/m) 111/ÐN-SC
SC.611103.04 Xích PHC 160x1-
08-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Hộp
10FT (3m/hộp)
111/ÐN-SC
SC.611103.07 Xích PHC 160-
08-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Hộp
2x10FT (3m/hộp)
117/ÐN-SC
SC.605109.00 Đá mài đánh
08-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Viên
bóng phi 100
117/ÐN-SC
SC.411101.00
08-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Sơn màu ghi kg
117/ÐN-SC
SC.411103.01
08-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Sơn chống gỉ kg
112/ÐN-SC
SC.502115.A3 Phin
Vònglọc
bi 6309 E- Vòng
tách dầu
09-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
0 2Z/C3
máy nén khí
112/ÐN-SC
Compair L250-
SC.524104.20
09-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa 08W Cái
(A11427474) mã
danh điểm
ZS1149273
Khớp nối cao su 112/ÐN-SC
P11000999 giảm chấn
09-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
F140xd46
(YOXII 450.003) 116/ÐN-SC
SC.440110.65 Nắp chụp khớp
10-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
nối 1140
116/ÐN-SC
SC.625108.27 Tủ đựng lăng vòi
10-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
(80x65x24)cm
117/ÐN-SC
SC.413100.11 Bu lông M10x30
11-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
(4.8) ren suốt
117/ÐN-SC
SC.413100.00 Bu lông M16x50
11-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
(4.8) ren suốt
117/ÐN-SC
SC.413100.10 Bu lông M14x50
11-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
(4.8) ren suốt
117/ÐN-SC
SC.413100.23 Bu lông M18x80
11-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
(4.8) ren suốt
117/ÐN-SC
SC.414100.10 Bu lông Inox
11-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
SUS304 M12x50
117/ÐN-SC
SC.414100.10 Bu lông Inox
11-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
SUS304 M12x50
101/ÐN-SC
SC.414100.13 Bu lông Inox
12-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
M10x30
101/ÐN-SC
SC.414100.13 Bu lông Inox
12-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
M10x30
101/ÐN-SC
SC.414100.10 Bu lông Inox
12-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
SUS304 M12x50
101/ÐN-SC
SC.414100.10 Bu lông Inox
12-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
SUS304 M12x50
101/ÐN-SC
SC.414100.22 Bu lông Inox
12-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
SUS304 M12x70
101/ÐN-SC
SC.414100.22 Bu lông Inox
12-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
SUS304 M12x70
110/ÐN-SC
SC.502115.A3 Vòng bi 6309 E- Vòng
13-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
0 2Z/C3
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00
94 TC 4/1/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn
293/ÐN-VH
SC.304106.02 Dây điện
01-04 P1.2 4/1/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Mét
1x1,5mm
293/ÐN-VH
SC.408107.03 Keo Silicone GP
03-04 P1.3 4/1/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Tuýp
280ml
05/ÐN-KTAT
PL.517120.24 Quạt cao áp van J Cụm
1-4 VTTH P11 4/1/2021 Phan Thị Hằng Mang vật tư đi phục hồi P. KH-ĐT-VT P. Vật tư
- thu hồi
76/ÐN-KTAT
Động cơ 1,1kW
PL.517138.A8
1-4 VTTH P12 4/1/2021 Phan Thị Hằng Mang vật tư đi phục hồi P. KH-ĐT-VT P. Vật tư 380V 1400v/p - Bộ
7
thu hồi 76/ÐN-KTAT
Động cơ 1,5kW
PL.517138.A8
1-4 VTTH P12 4/1/2021 Phan Thị Hằng Mang vật tư đi phục hồi P. KH-ĐT-VT P. Vật tư 380V 1400v/p - Bộ
8
thu hồi 310/ÐN-VH
Natri Hydro
Phân tích chất lượng hơi HC.106103.02
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Sulfile,NaHSO3 ( Lọ
nước
lọ 500g) 310/ÐN-VH
Axit Sunfuric
Phân tích chất lượng hơi HC.106101.19
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân H2SO4 98%, lọ Lọ
nước
500ml 310/ÐN-VH
Axit Clohyric
Phân tích chất lượng hơi HC.106101.20
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân HCl 37%, lọ Lọ
nước
500ml
Amunium 310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi HC.106103.01 Molipdat (NH4)
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước 6Mo7O24.4H2O,
lọ 500g 310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi HC.106100.04 Pyrogallol,
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước C6H6O3 lọ 100g
310/ÐN-VH
O-
Phân tích chất lượng hơi HC.106100.07
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Phenanthroline, Lọ
nước
C12H8N2 310/ÐN-VH
Diisopropylamine
Phân tích chất lượng hơi HC.106100.00
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân , C6H15N, lọ Lọ
nước
500ml 310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi HC.107111.02 Ammoni Solution
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước NH3 lọ 500ml
310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi HC.106107.09 Dung dịch chuẩn
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước PH 4.01
310/ÐN-VH
Dung dịch chuẩn
Phân tích chất lượng hơi HC.106107.02
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân PH 7.01 (lọ Lọ
nước
500ml) 310/ÐN-VH
Dung dịch chuẩn
Phân tích chất lượng hơi HC.106107.03
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân PH 9,18, lọ Lọ
nước
500ml 310/ÐN-VH
Độ dẫn tiêu
Phân tích chất lượng hơi HC.106107.00
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân chuẩn 84mS/cm Lọ
nước
500ml 310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi HC.106103.04 Kali clorua KCL
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước 3M, lọ 250ml
310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi HC.106103.13 Kali clorua KCL
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước 3M, lọ 250ml
310/ÐN-VH
Natri nitrat
Phân tích chất lượng hơi HC.106107.11
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân NaNO3 0,5M Lọ
nước
500ml 310/ÐN-VH
Natri nitrat
Phân tích chất lượng hơi HC.106107.11
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân NaNO3 0,5M Lọ
nước
500ml
310/ÐN-VH
Natri molybdat
Phân tích chất lượng hơi HC.107100.14
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Na2MoO4.2H2O Lọ
nước
(lọ 500g)
Sắt II amoni 310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi HC.106103.05 sunfat
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước (NH4)2Fe(SO4)2
.6H20 (muối) 310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi HC.106101.11 Axit Tactaric
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước C4H6O6, lọ 500g
310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi HC.106103.14 Natri hydroxit
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước NaOH, lọ 500g
310/ÐN-VH
Axit
Phân tích chất lượng hơi HC.106101.06
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Oxalic,C2H2O4. Lọ
nước
H2O Doecyl
Natri 310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi HC.107111.07 suljate
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước NaC12H25SO4,
Sắt Amonium
Lọ 500g 310/ÐN-VH
Sulfate
Phân tích chất lượng hơi HC.107111.06
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Hexahydrate Lọ
nước
H8FeN2O8S2.6H 310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi 2O, Lọ
HC.107111.08 Natri 500g
clorua
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước NaCL, Lọ 500g
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00
95 TC 4/2/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn
311/ÐN-SC
Ống thép mạ kẽm
SC.213102.13
09-04 P1.3 4/2/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân tiện ren 2 đầu phi Mét
48 (d=3,2mm) 311/ÐN-SC
SC.440103.24 Ống nhựa HDPE
09-04 P1.3 4/2/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Mét
phi 63 PN10
311/ÐN-SC
SC.214103.01 Dây thép mạ
09-04 P1.3 4/2/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
D3mm
311/ÐN-SC
Thép tấm inox
SC.212110.01
09-04 P1.3 4/2/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân 304 dầy 3mm kg
(23,79kg/m2) 311/ÐN-SC
Thép tấm inox
SC.212110.01
09-04 P1.3 4/2/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân 304 dầy 3mm kg
(23,79kg/m2) 311/ÐN-SC
VK.412104.06 Que hàn Tig 309
09-04 P1.3 4/2/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
D2,4
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00
96 TC 4/3/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn
01-07/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.00
103-X 4/4/2021 Xăng cho xe: 14M-4495 cho xe ô tô 14M Lít
điện cẩm phả - TKV
4495 1-10/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.03
104-X 4/4/2021 Xăng cho xe: 14N-5917 cho xe ô tô 14N Lít
điện cẩm phả - TKV
5917
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00
97 TC 4/4/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn
01-07/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.00
105-X 4/5/2021 Xăng cho xe: 14M-4495 cho xe ô tô 14M Lít
điện cẩm phả - TKV
4495 1-10/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.03
106-X 4/5/2021 Xăng cho xe: 14N-5917 cho xe ô tô 14N Lít
điện cẩm phả - TKV
5917 121/ÐN-SC
PL.517123.04 Sắt vụn (quy đổi
01-04 PL 4/5/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
ra kg)
121/ÐN-SC
PL.517123.04 Sắt vụn (quy đổi
01-04 PL 4/5/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
ra kg)
121/ÐN-SC
PL.517123.04 Sắt vụn (quy đổi
01-04 PL 4/5/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
ra kg)
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00 Bi làm sạch bình
98 TC 4/5/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn
ngưng SXDY-S-
242/ÐN-VH
26-H3, size
SC.517121.A6 Bi làm sạch bình
14-04 P1.1 4/5/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân 26mm, hardness: Viên
9 ngưng 26-S 16 độ
0-
medium, nhiệt 242/ÐN-VH
3, size 26mm,
SC.517121.A7 làm việc: -40-120
14-04 P1.1 4/5/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân hardness:
độ C Viên
0
medium, nhiệt độ 50A/ÐN-TCHC
CC.307101.14 làm việc: -40-120
02-04 C3 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Ổ
độcắm
C đôi Cái
50A/ÐN-TCHC
CC.624101.04 Băng dính cách Cuộn
02-04 C3 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC
điện
52/ÐN-TCHC
Bóng đèn tuýp
SC.318113.02
02-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Led 20W Cái
220V/50Hz 52/ÐN-TCHC
Át tô mát 3 pha
SC.311111.53
02-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC C80A dạng cài Cái
(A9N18365) 50A/ÐN-TCHC
SC.311109.18
03-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Át tô mát 2P 16A Cái
50A/ÐN-TCHC
Bộ công tắc, đế
SC.308112.21
03-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC nổi (1 bộ 2 công Cái
tắc) 50A/ÐN-TCHC
SC.318114.47 Đèn pha Led
03-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Cái
HG06 150W
Bóng đèn Led 50A/ÐN-TCHC
SC.318114.41 Bulb
03-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Cái
TR140N1/50W
E27 50A/ÐN-TCHC
Đèn Led Molux
SC.318114.28
03-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC ML-202 6500k Cái
18W 50A/ÐN-TCHC
SC.304106.01 Dây điện
03-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Mét
2x2,5mm
50A/ÐN-TCHC
SC.304106.00 Dây điện
03-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Mét
2x1,5mm2
50A/ÐN-TCHC
SC.304106.00 Dây điện
03-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Mét
2x1,5mm2
50A/ÐN-TCHC
SC.624100.13 Bảng điện
03-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Cái
200x250
50A/ÐN-TCHC
SC.440102.00 Ống nhựa UPVC
10-04 P1.3 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Mét
phi 21
50A/ÐN-TCHC
SC.440103.99 Ống ruột gà gân
10-04 P1.3 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Mét
xoắn phi 32/25
50A/ÐN-TCHC
SC.440110.A0
10-04 P1.3 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Nẹp gen 18x10 Mét
0
50A/ÐN-TCHC
SC.434100.83 Bu lông nở sắt
10-04 P1.3 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Cái
M8x80
50A/ÐN-TCHC
SC.624101.85
10-04 P1.3 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Cô dê thép phi 32 Cái
83/ÐN-SC
CC.624101.12
04-04 C3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Phục vụ công việc Px Sửa chữa Px Sửa chữa Lưỡi cắt cỏ Cái
90/ÐN-SC
CC.307101.05 Phích cắm điện 2
05-04 C3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
chân 220V
90/ÐN-SC
CC.615101.03
05-04 C3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Thước mét 3m Cái
90/ÐN-SC
CC.615101.04
05-04 C3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Thước mét 5m Cái
90/ÐN-SC
CC.607104.02
05-04 C3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Lưỡi cưa sắt Cái
90/ÐN-SC
CC.318130.03 Đèn pin lò 607
05-04 C3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
(đèn treo mũ)
90/ÐN-SC
SC.304106.00 Dây điện
04-04 P1.2 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Mét
2x1,5mm2
90/ÐN-SC
SC.304106.01 Dây điện
04-04 P1.2 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Mét
2x2,5mm
Cánh quạt làm 104/ÐN-SC
SC.517138.A6 mát động cơ, 9
05-04 P1.2 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
9 cánh Y180-4
D275x220xd52 122/ÐN-SC
SC.526102.09 Phớt máy bơm cổ
11-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
trục ID50 mm
89/ÐN-SC
SC.624101.86 Đai khởi thủy
12-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
HDPE phi 110-32
90/ÐN-SC
SC.605109.02
13-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Đá cắt phi 100 Viên
90/ÐN-SC
SC.605109.03
13-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Đá cắt phi 350 Viên
90/ÐN-SC
SC.624101.34 Súng xịt hơi khí
13-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
nén HOTER
Cuộn dây khí nén
90/ÐN-SC
KTC JAH-080
SC.440102.18
13-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa (8.0x12mm:10m) Bộ
+ 2 đầu rắc nối 96/ÐN-SC
Hộp thép mạ kẽm
SC.205102.06 nhanh
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa 60x60x1,4mm Mét
(2,56kg/m) 96/ÐN-SC
Hộp thép mạ kẽm
SC.205102.05
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa 60x30x1,2mm Mét
Tôn Hoa Sen mạ
(1,64kg/m) 96/ÐN-SC
màu xanh dương,
SC.211102.21
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa 6 sóng vuông, M2
dầy 0,45mm, KT: 96/ÐN-SC
SC.411103.01 1070x6000mm
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Sơn chống gỉ kg
96/ÐN-SC
SC.411101.00
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Sơn màu ghi kg
96/ÐN-SC
VK.412104.00 Que hàn K7018
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
D4
96/ÐN-SC
Vít bắn tôn
SC.428102.00
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa M3x30 (Túi 200 Túi
cái) 96/ÐN-SC
Thép hình
SC.203112.04
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa U80x50x7,5x5 kg
(6kg/m) 96/ÐN-SC
Thép tấm Q345B
SC.212106.04
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa dầy 10mm kg
(78,5kg/m2) 96/ÐN-SC
Ke chống bão
SC.433104.05
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa mái tôn Túi
(100cái/túi)
Tôn úp nóc Hoa 96/ÐN-SC
SC.211102.22 Sen, dầy 0,45mm,
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Mét
khổ tôn 500mm;
Bản lề
L=6000m nối băng 90/ÐN-SC
SC.436103.00 tải RV6 B1000 (1
15-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
bộ = 2m + suốt
xoắn) 90/ÐN-SC
SC.413100.A4 Bu lông M8x100
15-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
6 (4.8)
90/ÐN-SC
SC.414100.42 Bu lông
15-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
M12x100
90/ÐN-SC
Bu lông
SC.413100.16
15-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa M16x100 (4.8) Bộ
ren suốt 94/ÐN-SC
SC.439120.14 Dây curoa
16-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Sợi
RECMF 8550
103/ÐN-SC
SC.517120.13
16-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Phớt 110x140x14 Cái
103/ÐN-SC
Côn thu phi 90-
SC.440110.29
16-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa 63 HDPE (loại Cái
đúc) 103/ÐN-SC
SC.435103.05 Bích nhựa HDPE
16-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
phi 90
96/ÐN-SC
SC.413100.08 Bu lông M16x80
17-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
(4.8) ren suốt
103/ÐN-SC
Thép tấm Inox
SC.212110.04
17-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa 304 dầy 10mm kg
(79,3kg/m2) 103/ÐN-SC
Ống kẽm phi 27
SC.328100.39
17-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa dày 2,6mm Mét
(1,6kg/m)
Hộp thép inox 103/ÐN-SC
SC.205102.04 SUS304
17-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
60x30x1,5mm
Hộp thép inox
(2,1kg/m) 103/ÐN-SC
SC.205102.03 SUS304
17-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
40x20x1,5mm
(1,4kg/m) 103/ÐN-SC
VK.412107.00 Que hàn KS 309
17-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
Mo D3,2
104/ÐN-SC
SC.526102.08 Phớt máy bơm cổ
18-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
trục ID35 mm
103/ÐN-SC
SC.434100.82 Bu lông nở inox
22-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
M16x200
101/ÐN-SC
SC.414100.91 Bu lông Inox
25-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
M10x30 ren suốt
101/ÐN-SC
SC.414100.92 Bu lông Inox
25-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
M10x50 ren suốt
101/ÐN-SC
SC.414100.93 Bu lông Inox
25-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
M12x70 ren suốt
122/ÐN-SC
SC.502115.A3 Vòng bi 6309 E- Vòng
28-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
0 2Z/C3
120/ÐN-SC
SC.517124.A6
29-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Con lăn loại 5 Con
2
120/ÐN-SC
SC.517124.A6
29-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Con
Ống lăn
mềm loại 5 áp Con
chịu
2
lực bọc lưới inox 120/ÐN-SC
SC.439112.36 kết nối mặt bích 2
29-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
đầu DN65, mặt
bích 4 lỗ d18mm, 120/ÐN-SC
SC.212101.24 tâm lỗ 145mm
29-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Thép tròn D6 kg
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00
99 TC 4/6/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn