You are on page 1of 114

TỔNG CÔNG TY ĐIỆN LỰC - TKV

CÔNG TY CỔ PHẦN
NHIỆT ĐIỆN CẨM PHẢ - TKV

ngày số Họ tên người nhận Đơn vị thực Tên vật tư- Đơn vị
Số phiếu Lý do xuất Đơn vị Mã vật tư Số đề nghị
phiếu hàng hiện Quy cách tính
1-10/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.03
102-X 4/1/2021 Xăng cho xe: 14N-5917 cho xe ô tô 14N Lít
điện cẩm phả - TKV
5917 55/ÐN-SC
Phục vụ sửa chữa thường HC.107100.00
23 HC 4/1/2021 Lê Thị Huyền Px Sửa chữa Px Sửa chữa Aceton Lít
xuyên
113/ÐN-SC
Phục vụ sửa chữa thường HC.106108.03 Khí ô xy chai
24 HC 4/1/2021 Lê Thị Huyền Px Sửa chữa Px Sửa chữa Chai
xuyên 40dm3 : 140at
117/ÐN-SC
BH.625104.00
01-04 C2 4/1/2021 Lê Thị Huyền Phục vụ công việc Px Sửa chữa Px Sửa chữa Găng tay cao su Đôi
117/ÐN-SC
CC.612107.05 Chổi đánh gỉ phi
01-04 C3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Phục vụ công việc Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
100
117/ÐN-SC
CC.624101.05 Cuộn
01-04 C3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Phục vụ công việc Px Sửa chữa Px Sửa chữa Băng tan
40/ÐN-SC
SC.501103.A2 Vòng bi 6222 E- Vòng
01-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
9 ZZ
40/ÐN-SC
SC.502103.29 Vòng bi NU 222 Vòng
01-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
EMA
40/ÐN-SC
SC.501103.A3 Vòng bi NU220 Vòng
01-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
2 EM
Móc cẩu đơn 3 99/ÐN-SC
SC.215102.33 tấn (sử dụng cáp
01-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
thép phi 13mm)-
pa 90/ÐN-SC
Bulăng
lôngđiện
SC.413100.61
02-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa M10x100 (4.8) Bộ
ren suốt 90/ÐN-SC
SC.413100.A3 Bu lông ren suốt
02-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
8 M14x70 (4.8)
90/ÐN-SC
SC.413100.00 Bu lông M16x50
02-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bánh xe di Bộ
(4.8) ren suốt
chuyển cáp điều 78/ÐN-SC
SC.514125.71 khiển (puly)
02-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
đường kính gờ
Cáp thép
chặn 32mm, lụa 78/ÐN-SC
SC.215102.36 chống
d=12mm xoắn phi
02-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Mét
10, kết cấu cáp
D-6x37+1
78/ÐN-SC
SC.434100.66 Bồn nhựa
03-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Vòng đệm 1140 Cái
Bộ gioăng làm
Composite (nhựa 105/ÐN-SC
kín pit
FRP tôngPA10-
901) van
SC.517120.A4
04-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa cổng DN80;
FRP, dung phi
tích Bộ
3 Bộ gioăng làm
80-100mm;
10m3, KT 16
hiệu 105/ÐN-SC
kín
bar;pit
80 tông
độ Cvan
SC.517120.A4 dụng:
04-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa cổng DN80; phi Bộ
3 4100x1800mm,
80-100mm; 16 108/ÐN-SC
chiều dày trung
SC.533100.B5 bar; 80 độ C
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa bình 8mm, bồn Cái
1
nằm ngang có 108/ÐN-SC
SC.435112.04 thang
Rắc cođoPVC dung phi
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Mặt bích
tích tại chỗthép
bằng Cái
48
inox phi 187,
ống thủy, VL dầy 108/ÐN-SC
SC.435105.A0 10, tâm
chống lỗ 145, lỗ
ăn thép
mòn
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Mặt bích Cái
8 thoát
cao, sử115,
dụngloạiđối
8
inox
lỗ phiđều,
cách 187,Ddầy
lỗ 108/ÐN-SC
SC.435105.A0 với
10,
phi
các loại
tâm
18
HCl
lỗ 145, lỗ
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Mặt
30% bích thép Cái
7 thoát 115, loại 4
inox phiđều,
lỗ cách 200,Ddầy
lỗ 108/ÐN-SC
SC.435105.A0 10, tâm
phi 18 lỗ 158, lỗ
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
9 thoát 115, loại 8
lỗ cách đều, D lỗ 108/ÐN-SC
SC.435103.08 Mặt bích nhựa
phi 18
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
PPR phi 90
108/ÐN-SC
SC.435103.08 Mặt bích nhựa
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
PPR phi 90
108/ÐN-SC
SC.440103.27 Ống nhựa PPR
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Mét
phi 90 PN10
108/ÐN-SC
SC.435103.05 Bích nhựa HDPE
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
phi 90
108/ÐN-SC
P13004337 Cút vuông nhựa
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
PVC F90
108/ÐN-SC
P13004202 Côn thu nhựa
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
UPVC F90-60
108/ÐN-SC
Thép hình
SC.203112.16
04-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa U120x50x4 (inox kg
304) (8,3kg/m) 108/ÐN-SC
Van DN80 PN8
SC.510105.00
05-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kiểu màng van Cái
chịu hóa chất 108/ÐN-SC
SC.414100.01 Bu lông Inox 304
05-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
M16x70
108/ÐN-SC
SC.414100.03 Bu lông Inox
05-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
SUS304 M16x60
115/ÐN-SC
VK.412104.00 Que hàn K7018
05-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
D4
115/ÐN-SC
VK.412104.03 Que hàn K7018
05-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
D3,2
115/ÐN-SC
VK.412107.01 Que hàn KS 309
05-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
Mo D4
115/ÐN-SC
VK.412107.01 Que hàn KS 309
05-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
Mo D4
115/ÐN-SC
VK.412107.00 Que hàn KS 309
05-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
Mo D3,2
30/ÐN-SC
SC.510111.66 Van bướm DN80
06-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
PN16
30/ÐN-SC
SC.510111.65 Van bướm DN65
06-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
PN16
Van điều khiển
30/ÐN-SC
bằng khí nén
SC.524104.27
06-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa (Pneumatic Cái
Van điều
valve) khiển
HTD-63 30/ÐN-SC
bằng khí nén
SC.524104.26 1,5~8kg/cm2
06-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa (Pneumatic Cái
valve) HTD-52 112/ÐN-SC
SC.517127.38 1,5~8kg/cm2
06-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Phớt 45x60x8 Cái
115/ÐN-SC
SC.517124.A6
07-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Con lăn loại 5 Con
2
115/ÐN-SC
Giảm chấn cao su
SC.439128.74
07-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa đúc 6 cánh; KT: Cái
32x72x91x150 116/ÐN-SC
Thép góc
SC.203108.03
07-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa L63x63x6 kg
(5,72kg/m) 111/ÐN-SC
SC.611103.04 Xích PHC 160x1-
08-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Hộp
10FT (3m/hộp)
111/ÐN-SC
SC.611103.07 Xích PHC 160-
08-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Hộp
2x10FT (3m/hộp)
117/ÐN-SC
SC.605109.00 Đá mài đánh
08-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Viên
bóng phi 100
117/ÐN-SC
SC.411101.00
08-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Sơn màu ghi kg
117/ÐN-SC
SC.411103.01
08-04 P1.3 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Sơn chống gỉ kg
112/ÐN-SC
SC.502115.A3 Phin
Vònglọc
bi 6309 E- Vòng
tách dầu
09-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
0 2Z/C3
máy nén khí
112/ÐN-SC
Compair L250-
SC.524104.20
09-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa 08W Cái
(A11427474) mã
danh điểm
ZS1149273
Khớp nối cao su 112/ÐN-SC
P11000999 giảm chấn
09-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
F140xd46
(YOXII 450.003) 116/ÐN-SC
SC.440110.65 Nắp chụp khớp
10-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
nối 1140
116/ÐN-SC
SC.625108.27 Tủ đựng lăng vòi
10-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữ thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
(80x65x24)cm
117/ÐN-SC
SC.413100.11 Bu lông M10x30
11-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
(4.8) ren suốt
117/ÐN-SC
SC.413100.00 Bu lông M16x50
11-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
(4.8) ren suốt
117/ÐN-SC
SC.413100.10 Bu lông M14x50
11-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
(4.8) ren suốt
117/ÐN-SC
SC.413100.23 Bu lông M18x80
11-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
(4.8) ren suốt
117/ÐN-SC
SC.414100.10 Bu lông Inox
11-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
SUS304 M12x50
117/ÐN-SC
SC.414100.10 Bu lông Inox
11-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
SUS304 M12x50
101/ÐN-SC
SC.414100.13 Bu lông Inox
12-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
M10x30
101/ÐN-SC
SC.414100.13 Bu lông Inox
12-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
M10x30
101/ÐN-SC
SC.414100.10 Bu lông Inox
12-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
SUS304 M12x50
101/ÐN-SC
SC.414100.10 Bu lông Inox
12-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
SUS304 M12x50
101/ÐN-SC
SC.414100.22 Bu lông Inox
12-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
SUS304 M12x70
101/ÐN-SC
SC.414100.22 Bu lông Inox
12-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
SUS304 M12x70
110/ÐN-SC
SC.502115.A3 Vòng bi 6309 E- Vòng
13-04 P1.1 4/1/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
0 2Z/C3
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00
94 TC 4/1/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn
293/ÐN-VH
SC.304106.02 Dây điện
01-04 P1.2 4/1/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Mét
1x1,5mm
293/ÐN-VH
SC.408107.03 Keo Silicone GP
03-04 P1.3 4/1/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Tuýp
280ml
05/ÐN-KTAT
PL.517120.24 Quạt cao áp van J Cụm
1-4 VTTH P11 4/1/2021 Phan Thị Hằng Mang vật tư đi phục hồi P. KH-ĐT-VT P. Vật tư
- thu hồi
76/ÐN-KTAT
Động cơ 1,1kW
PL.517138.A8
1-4 VTTH P12 4/1/2021 Phan Thị Hằng Mang vật tư đi phục hồi P. KH-ĐT-VT P. Vật tư 380V 1400v/p - Bộ
7
thu hồi 76/ÐN-KTAT
Động cơ 1,5kW
PL.517138.A8
1-4 VTTH P12 4/1/2021 Phan Thị Hằng Mang vật tư đi phục hồi P. KH-ĐT-VT P. Vật tư 380V 1400v/p - Bộ
8
thu hồi 310/ÐN-VH
Natri Hydro
Phân tích chất lượng hơi HC.106103.02
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Sulfile,NaHSO3 ( Lọ
nước
lọ 500g) 310/ÐN-VH
Axit Sunfuric
Phân tích chất lượng hơi HC.106101.19
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân H2SO4 98%, lọ Lọ
nước
500ml 310/ÐN-VH
Axit Clohyric
Phân tích chất lượng hơi HC.106101.20
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân HCl 37%, lọ Lọ
nước
500ml
Amunium 310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi HC.106103.01 Molipdat (NH4)
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước 6Mo7O24.4H2O,
lọ 500g 310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi HC.106100.04 Pyrogallol,
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước C6H6O3 lọ 100g
310/ÐN-VH
O-
Phân tích chất lượng hơi HC.106100.07
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Phenanthroline, Lọ
nước
C12H8N2 310/ÐN-VH
Diisopropylamine
Phân tích chất lượng hơi HC.106100.00
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân , C6H15N, lọ Lọ
nước
500ml 310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi HC.107111.02 Ammoni Solution
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước NH3 lọ 500ml
310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi HC.106107.09 Dung dịch chuẩn
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước PH 4.01
310/ÐN-VH
Dung dịch chuẩn
Phân tích chất lượng hơi HC.106107.02
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân PH 7.01 (lọ Lọ
nước
500ml) 310/ÐN-VH
Dung dịch chuẩn
Phân tích chất lượng hơi HC.106107.03
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân PH 9,18, lọ Lọ
nước
500ml 310/ÐN-VH
Độ dẫn tiêu
Phân tích chất lượng hơi HC.106107.00
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân chuẩn 84mS/cm Lọ
nước
500ml 310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi HC.106103.04 Kali clorua KCL
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước 3M, lọ 250ml
310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi HC.106103.13 Kali clorua KCL
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước 3M, lọ 250ml
310/ÐN-VH
Natri nitrat
Phân tích chất lượng hơi HC.106107.11
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân NaNO3 0,5M Lọ
nước
500ml 310/ÐN-VH
Natri nitrat
Phân tích chất lượng hơi HC.106107.11
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân NaNO3 0,5M Lọ
nước
500ml
310/ÐN-VH
Natri molybdat
Phân tích chất lượng hơi HC.107100.14
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Na2MoO4.2H2O Lọ
nước
(lọ 500g)
Sắt II amoni 310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi HC.106103.05 sunfat
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước (NH4)2Fe(SO4)2
.6H20 (muối) 310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi HC.106101.11 Axit Tactaric
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước C4H6O6, lọ 500g
310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi HC.106103.14 Natri hydroxit
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước NaOH, lọ 500g
310/ÐN-VH
Axit
Phân tích chất lượng hơi HC.106101.06
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Oxalic,C2H2O4. Lọ
nước
H2O Doecyl
Natri 310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi HC.107111.07 suljate
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước NaC12H25SO4,
Sắt Amonium
Lọ 500g 310/ÐN-VH
Sulfate
Phân tích chất lượng hơi HC.107111.06
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Hexahydrate Lọ
nước
H8FeN2O8S2.6H 310/ÐN-VH
Phân tích chất lượng hơi 2O, Lọ
HC.107111.08 Natri 500g
clorua
25 HC 4/2/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Lọ
nước NaCL, Lọ 500g
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00
95 TC 4/2/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn
311/ÐN-SC
Ống thép mạ kẽm
SC.213102.13
09-04 P1.3 4/2/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân tiện ren 2 đầu phi Mét
48 (d=3,2mm) 311/ÐN-SC
SC.440103.24 Ống nhựa HDPE
09-04 P1.3 4/2/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Mét
phi 63 PN10
311/ÐN-SC
SC.214103.01 Dây thép mạ
09-04 P1.3 4/2/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
D3mm
311/ÐN-SC
Thép tấm inox
SC.212110.01
09-04 P1.3 4/2/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân 304 dầy 3mm kg
(23,79kg/m2) 311/ÐN-SC
Thép tấm inox
SC.212110.01
09-04 P1.3 4/2/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân 304 dầy 3mm kg
(23,79kg/m2) 311/ÐN-SC
VK.412104.06 Que hàn Tig 309
09-04 P1.3 4/2/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
D2,4
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00
96 TC 4/3/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn
01-07/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.00
103-X 4/4/2021 Xăng cho xe: 14M-4495 cho xe ô tô 14M Lít
điện cẩm phả - TKV
4495 1-10/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.03
104-X 4/4/2021 Xăng cho xe: 14N-5917 cho xe ô tô 14N Lít
điện cẩm phả - TKV
5917
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00
97 TC 4/4/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn
01-07/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.00
105-X 4/5/2021 Xăng cho xe: 14M-4495 cho xe ô tô 14M Lít
điện cẩm phả - TKV
4495 1-10/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.03
106-X 4/5/2021 Xăng cho xe: 14N-5917 cho xe ô tô 14N Lít
điện cẩm phả - TKV
5917 121/ÐN-SC
PL.517123.04 Sắt vụn (quy đổi
01-04 PL 4/5/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
ra kg)
121/ÐN-SC
PL.517123.04 Sắt vụn (quy đổi
01-04 PL 4/5/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
ra kg)
121/ÐN-SC
PL.517123.04 Sắt vụn (quy đổi
01-04 PL 4/5/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
ra kg)
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00 Bi làm sạch bình
98 TC 4/5/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn
ngưng SXDY-S-
242/ÐN-VH
26-H3, size
SC.517121.A6 Bi làm sạch bình
14-04 P1.1 4/5/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân 26mm, hardness: Viên
9 ngưng 26-S 16 độ
0-
medium, nhiệt 242/ÐN-VH
3, size 26mm,
SC.517121.A7 làm việc: -40-120
14-04 P1.1 4/5/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân hardness:
độ C Viên
0
medium, nhiệt độ 50A/ÐN-TCHC
CC.307101.14 làm việc: -40-120
02-04 C3 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Ổ
độcắm
C đôi Cái
50A/ÐN-TCHC
CC.624101.04 Băng dính cách Cuộn
02-04 C3 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC
điện
52/ÐN-TCHC
Bóng đèn tuýp
SC.318113.02
02-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Led 20W Cái
220V/50Hz 52/ÐN-TCHC
Át tô mát 3 pha
SC.311111.53
02-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC C80A dạng cài Cái
(A9N18365) 50A/ÐN-TCHC
SC.311109.18
03-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Át tô mát 2P 16A Cái
50A/ÐN-TCHC
Bộ công tắc, đế
SC.308112.21
03-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC nổi (1 bộ 2 công Cái
tắc) 50A/ÐN-TCHC
SC.318114.47 Đèn pha Led
03-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Cái
HG06 150W
Bóng đèn Led 50A/ÐN-TCHC
SC.318114.41 Bulb
03-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Cái
TR140N1/50W
E27 50A/ÐN-TCHC
Đèn Led Molux
SC.318114.28
03-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC ML-202 6500k Cái
18W 50A/ÐN-TCHC
SC.304106.01 Dây điện
03-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Mét
2x2,5mm
50A/ÐN-TCHC
SC.304106.00 Dây điện
03-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Mét
2x1,5mm2
50A/ÐN-TCHC
SC.304106.00 Dây điện
03-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Mét
2x1,5mm2
50A/ÐN-TCHC
SC.624100.13 Bảng điện
03-04 P1.2 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Cái
200x250
50A/ÐN-TCHC
SC.440102.00 Ống nhựa UPVC
10-04 P1.3 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Mét
phi 21
50A/ÐN-TCHC
SC.440103.99 Ống ruột gà gân
10-04 P1.3 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Mét
xoắn phi 32/25
50A/ÐN-TCHC
SC.440110.A0
10-04 P1.3 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Nẹp gen 18x10 Mét
0
50A/ÐN-TCHC
SC.434100.83 Bu lông nở sắt
10-04 P1.3 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Cái
M8x80
50A/ÐN-TCHC
SC.624101.85
10-04 P1.3 4/6/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Cô dê thép phi 32 Cái
83/ÐN-SC
CC.624101.12
04-04 C3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Phục vụ công việc Px Sửa chữa Px Sửa chữa Lưỡi cắt cỏ Cái
90/ÐN-SC
CC.307101.05 Phích cắm điện 2
05-04 C3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
chân 220V
90/ÐN-SC
CC.615101.03
05-04 C3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Thước mét 3m Cái
90/ÐN-SC
CC.615101.04
05-04 C3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Thước mét 5m Cái
90/ÐN-SC
CC.607104.02
05-04 C3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Lưỡi cưa sắt Cái
90/ÐN-SC
CC.318130.03 Đèn pin lò 607
05-04 C3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
(đèn treo mũ)
90/ÐN-SC
SC.304106.00 Dây điện
04-04 P1.2 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Mét
2x1,5mm2
90/ÐN-SC
SC.304106.01 Dây điện
04-04 P1.2 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Mét
2x2,5mm
Cánh quạt làm 104/ÐN-SC
SC.517138.A6 mát động cơ, 9
05-04 P1.2 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
9 cánh Y180-4
D275x220xd52 122/ÐN-SC
SC.526102.09 Phớt máy bơm cổ
11-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
trục ID50 mm
89/ÐN-SC
SC.624101.86 Đai khởi thủy
12-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
HDPE phi 110-32
90/ÐN-SC
SC.605109.02
13-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Đá cắt phi 100 Viên
90/ÐN-SC
SC.605109.03
13-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Đá cắt phi 350 Viên
90/ÐN-SC
SC.624101.34 Súng xịt hơi khí
13-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
nén HOTER
Cuộn dây khí nén
90/ÐN-SC
KTC JAH-080
SC.440102.18
13-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa (8.0x12mm:10m) Bộ
+ 2 đầu rắc nối 96/ÐN-SC
Hộp thép mạ kẽm
SC.205102.06 nhanh
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa 60x60x1,4mm Mét
(2,56kg/m) 96/ÐN-SC
Hộp thép mạ kẽm
SC.205102.05
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa 60x30x1,2mm Mét
Tôn Hoa Sen mạ
(1,64kg/m) 96/ÐN-SC
màu xanh dương,
SC.211102.21
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa 6 sóng vuông, M2
dầy 0,45mm, KT: 96/ÐN-SC
SC.411103.01 1070x6000mm
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Sơn chống gỉ kg
96/ÐN-SC
SC.411101.00
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Sơn màu ghi kg
96/ÐN-SC
VK.412104.00 Que hàn K7018
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
D4
96/ÐN-SC
Vít bắn tôn
SC.428102.00
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa M3x30 (Túi 200 Túi
cái) 96/ÐN-SC
Thép hình
SC.203112.04
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa U80x50x7,5x5 kg
(6kg/m) 96/ÐN-SC
Thép tấm Q345B
SC.212106.04
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa dầy 10mm kg
(78,5kg/m2) 96/ÐN-SC
Ke chống bão
SC.433104.05
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa mái tôn Túi
(100cái/túi)
Tôn úp nóc Hoa 96/ÐN-SC
SC.211102.22 Sen, dầy 0,45mm,
14-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Mét
khổ tôn 500mm;
Bản lề
L=6000m nối băng 90/ÐN-SC
SC.436103.00 tải RV6 B1000 (1
15-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
bộ = 2m + suốt
xoắn) 90/ÐN-SC
SC.413100.A4 Bu lông M8x100
15-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
6 (4.8)
90/ÐN-SC
SC.414100.42 Bu lông
15-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
M12x100
90/ÐN-SC
Bu lông
SC.413100.16
15-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa M16x100 (4.8) Bộ
ren suốt 94/ÐN-SC
SC.439120.14 Dây curoa
16-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Sợi
RECMF 8550
103/ÐN-SC
SC.517120.13
16-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Phớt 110x140x14 Cái
103/ÐN-SC
Côn thu phi 90-
SC.440110.29
16-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa 63 HDPE (loại Cái
đúc) 103/ÐN-SC
SC.435103.05 Bích nhựa HDPE
16-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
phi 90
96/ÐN-SC
SC.413100.08 Bu lông M16x80
17-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
(4.8) ren suốt
103/ÐN-SC
Thép tấm Inox
SC.212110.04
17-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa 304 dầy 10mm kg
(79,3kg/m2) 103/ÐN-SC
Ống kẽm phi 27
SC.328100.39
17-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa dày 2,6mm Mét
(1,6kg/m)
Hộp thép inox 103/ÐN-SC
SC.205102.04 SUS304
17-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
60x30x1,5mm
Hộp thép inox
(2,1kg/m) 103/ÐN-SC
SC.205102.03 SUS304
17-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
40x20x1,5mm
(1,4kg/m) 103/ÐN-SC
VK.412107.00 Que hàn KS 309
17-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
Mo D3,2
104/ÐN-SC
SC.526102.08 Phớt máy bơm cổ
18-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
trục ID35 mm
103/ÐN-SC
SC.434100.82 Bu lông nở inox
22-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
M16x200
101/ÐN-SC
SC.414100.91 Bu lông Inox
25-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
M10x30 ren suốt
101/ÐN-SC
SC.414100.92 Bu lông Inox
25-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
M10x50 ren suốt
101/ÐN-SC
SC.414100.93 Bu lông Inox
25-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
M12x70 ren suốt
122/ÐN-SC
SC.502115.A3 Vòng bi 6309 E- Vòng
28-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
0 2Z/C3
120/ÐN-SC
SC.517124.A6
29-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Con lăn loại 5 Con
2
120/ÐN-SC
SC.517124.A6
29-04 P1.1 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Con
Ống lăn
mềm loại 5 áp Con
chịu
2
lực bọc lưới inox 120/ÐN-SC
SC.439112.36 kết nối mặt bích 2
29-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
đầu DN65, mặt
bích 4 lỗ d18mm, 120/ÐN-SC
SC.212101.24 tâm lỗ 145mm
29-04 P1.3 4/6/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Thép tròn D6 kg
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00
99 TC 4/6/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn

Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.02


99 TC 4/6/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6a.1 Tấn

Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.03


99 TC 4/6/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 7a Tấn
224/ÐN-VH
CC.624101.A
06-04 C3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Phục vụ công việc Px Vận hành CK Trung Tân Xà beng 1,2m Cái
63
260/ÐN-VH
VK.624101.02
07-04 C3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Phục vụ công việc Px Vận hành CK Trung Tân Giẻ lau kg
225/ÐN-VH
DA.517130.44 Thép tấm mạ kẽm
01-04 HKG 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Tấm
1000x2000x1
209/ÐN-VH
Bộ chia khí
SC.517138.18
06-04 P1.2 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Airtac 4V220-08; Cái
1,5-8kgf/cm2
Đèn pha 209/ÐN-VH
SC.318114.46 Slighting FM4:
06-04 P1.2 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
250W, E40 ánh
sáng vàng 209/ÐN-VH
SC.304106.00 Dây điện
06-04 P1.2 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Mét
2x1,5mm2
Bình ắc quy Atlas
209/ÐN-VH
BX MF210 H52,
SC.508100.10
07-04 P1.2 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân điện áp 12VDC, Bình
dung lượng
Bóng đèn Led 236/ÐN-VH
200Ah
SC.318114.41 Bulb
08-04 P1.2 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
TR140N1/50W
Bóng
E27 đèn Led 236/ÐN-VH
SC.318114.41 Bulb
08-04 P1.2 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
TR140N1/50W
Bóng
E27 đèn Led 251/ÐN-VH
SC.318114.41 Bulb
09-04 P1.2 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
TR140N1/50W
E27 đèn gắn 251/ÐN-VH
Đui
SC.318107.14
09-04 P1.2 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân tường chéo góc Cái
Đồng
45 độ hồ
E27áp lực 309/ÐN-VH
dải 0-0,4Mpa,
SC.619104.33
10-04 P1.2 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân chân ren 3/4, mặt Cái
đồng hồ phi 100, 225/ÐN-VH
Thép góc
SC.203108.09 độ chính xác 1,5
15-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân V30x30x3 kg
(1,4kg/m) 225/ÐN-VH
SC.203108.10 Thép V60x60x5
15-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
(4,6kg/m)
225/ÐN-VH
VK.412104.05 Que hàn N46
15-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
D3,2
225/ÐN-VH
Ống cao su bố vải
SC.439112.09
15-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân chịu lực phi 34; Mét
P=16at
Bông khoáng,
KT: 225/ÐN-VH
Bu lông
SC.413100.29 1200x600x50mm
18-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân M20x100 (4.8) Bộ
;rentỷ suốt
trọng
270/ÐN-VH
60Kg/m3; hệ số
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.438103.01
19-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân cách nhiệt m3
xuất trả trung tu (70-03 P1.1)
1,5(m2.K/W); 229/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC chịu hàn
VK.412104.03 Que nhiệtK7018
lớn
19-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân nhất 850 độ C kg
xuất trả trung tu (27-03 P1.3) D3,2
(bông bảo ôn - 229/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC VK.412104.03 Que
bônghàn K7018
vàng)
19-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
xuất trả trung tu (27-03 P1.3) D3,2
229/ÐN-VH
Ống kẽm phi
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.328100.71
19-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân 34x2,1 Mét
xuất trả trung tu (27-03 P1.3)
(1,65kg/m) 249/ÐN-VH
Van bi tay gạt 1''
SC.510111.67
20-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân inox 316 1000 Cái
WOG 229/ÐN-VH
Vít bắn tôn
SC.428102.20
20-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân M4x40 (200 Túi
cái/túi) 229/ÐN-VH
Thép góc
SC.203108.01
20-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân L40x40x4 kg
(2,42kg/m) 257/ÐN-VH
SC.439120.14 Dây curoa
21-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Sợi
RECMF 8550
257/ÐN-VH
Màng van cao su
SC.439128.45
21-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân DN125 (A-ES71- Cái
T32-1) 247/ÐN-VH
Ống cao su bố vải
SC.439112.09
21-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân chịu dẫn
Dây
Bông lực phi
khí 34;
khoáng, nén Mét
P=16at
Toyork Hàn
KT: 247/ÐN-VH
SC.440103.48 Quốc, phi 19,
1200x600x50mm
21-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Mét
;cuộn 50m, mã
tỷ trọng
TY-19; ĐKhệ số 272/ÐN-VH
60Kg/m3;
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.438103.01 19x25mm
22-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân cách nhiệt m3
xuất trả trung tu (72-03 P1.1)
1,5(m2.K/W); 276/ÐN-VH
Van tay inox phi
SC.510101.A3 chịu nhiệt lớn
23-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 34
nhấtkết
850nốiđộren
C Cái
2
trong 2 đầu
(bông bảo ôn - 259/ÐN-VH
SC.605109.10 bông vàng)
23-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Đá mài phi 150 Viên
259/ÐN-VH
Ống kẽm phi
SC.328100.71
23-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân 34x2,1 Mét
(1,65kg/m) 293/ÐN-SC
Bu lông đầu chìm
SC.413100.A4
24-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân côn phẳng bắt lục Bộ
0
lăng M16x50 264/ÐN-VH
SC.517127.78
24-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Phớt 85x105x12 Cái
272/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC VK.412104.01 Que hàn Tig
25-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
xuất trả trung tu (81-03 P1.3) TG50 D2,4
Bông gốm dạng 272/ÐN-VH
Thép góc
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.203108.00 cuộn, KT:
25-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân L30x30x3 kg
xuất trả trung tu (81-03 P1.3) 7200x600x25mm
(1,4kg/m) 275/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC , hệ số cách nhiệt
SC.438103.02
26-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy xuất trả trung đại tu (82-03 Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); Hộp
P1.1) nhiệt độ sử dụng 276/ÐN-VH
1260xịt
SC.533100.02 Hộp độRP7
C
26-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân (0,11m3 = 1 Lọ
300g
cuộn) 276/ÐN-VH
SC.437108.00 Tết chì Amiăng
26-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
phi 10
Van tay cầu kết 309/ÐN-VH
SC.510108.21 nối mặt bích
27-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
SUS304 DN25
PN16 309/ÐN-VH
SC.414100.06 Bu lông Inox
27-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
SUS304 M16x80
Van tay cầu
309/ÐN-VH
SUS304 DN100
SC.510108.22
27-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân PN16, 8 lỗ bu Cái
lông, kết nối mặt 309/ÐN-VH
Van tay gạt mặt
SC.510108.23 bích
27-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân bíchdông
Gu DN50 renPN16
2 Cái
SUS304
đầu SUS304 309/ÐN-VH
SC.416100.19 M16x45 (gồm
27-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
thân gu dông + ê
cu + long đen + 309/ÐN-VH
Chốt ren SUS
P11000495 đệm vênh) (gu
27-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 304 M20x50 Bộ
dông) 309/ÐN-VH
Chốt ren SUS
P11000496
27-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 304dông
Gu M20x60ren 2(Gu Bộ
dông)
đầu SUS304 309/ÐN-VH
SC.416100.20 M20x80 (gồm
27-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
thân gu dông + ê
Gu
cu +dông
longSUS304
đen + 309/ÐN-VH
SC.416100.12 M30x120
đệm vênh)(gồm
27-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
gu dông và 2 ê
cu) 309/ÐN-VH
SC.414100.84 Bu lông SUS304
27-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
M12x35
309/ÐN-VH
SC.414100.63 Bu lông Inox
27-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
M12x40
309/ÐN-VH
P11000317 Bu lông Inox
27-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bu lông, M24x95
ê cu Bộ
SUS304
SUS304 309/ÐN-VH
SC.414100.82 M24x150 (gồm
27-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
bu lông
Bu lông +SUS304
ê cu +
long đen +(thân
đệm 309/ÐN-VH
M30x150
SC.414100.09 vênh)
27-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân bu lông + ê cu + Bộ
đệm bằng + đệm 293/ÐN-VH
VK.412104.02 vênh)
27-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Que hàn N46 D4 kg
293/ÐN-VH
SC.605109.02
27-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Đá cắt phi 100 Viên
293/ÐN-VH
SC.605109.04
27-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Đá mài phi 100 Viên
293/ÐN-VH
SC.514125.89
27-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Vú mỡ cong M10 Cái
293/ÐN-VH
SC.514125.88 Vú mỡ thẳng
27-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
M10
293/ÐN-VH
SC.514125.A2
27-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Vú mỡ thẳng M8 Cái
7
293/ÐN-VH
SC.513133.57
27-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Vú mỡ cong M8 Cái
293/ÐN-VH
SC.524106.30 Đầu vòi bơm mỡ
27-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
(dạng ống mềm)
309/ÐN-VH
SC.439127.07 Gioăng cao su chỉ
28-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Mét
phi 10
309/ÐN-VH
SC.435105.96 Mặt bích SUS304
28-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
DN25 PN16
Ống thép 309/ÐN-VH
SC.213102.52 SUS304 phi 60
28-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
dầy 3,2mm
(4,45kg/m) 309/ÐN-VH
Cút góc 90 độ phi
SC.435127.17
28-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 60 dầy 3,2mm, Cái
VL:
Ống SUS304
thép 309/ÐN-VH
SC.213102.50 SUS304 phi 114
28-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
dầy 3,2mm
Ống thép
(9,17kg/m) 309/ÐN-VH
SC.213102.51 SUS304 phi 34
28-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
dầy 3,2mm
(2,5kg/m) 309/ÐN-VH
Cút góc 90 độ
SC.435127.01
28-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân đúc Inox 304 phi Cái
34 309/ÐN-VH
SC.435105.95 Mặt bích SUS304
28-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bông Cái
DN50khoáng,
PN16
KT: 309/ÐN-VH
SC.437108.12 1200x600x50mm
28-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Tết chì 25x25 kg
; tỷ trọng
272/ÐN-VH
60Kg/m3; hệ số
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.438103.01
01ÐC-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân cách nhiệt m3
xuất trả trung tu (72-03 P1.1)
1,5(m2.K/W); 229/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC chịu hàn
VK.412104.03 Que nhiệtK7018
lớn
01ÐC-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân nhất 850 độ C kg
xuất trả trung tu (27-03 P1.3) D3,2
(bông bảo ôn - 229/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC VK.412104.03 Que
bônghàn K7018
vàng)
01ÐC-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
xuất trả trung tu (27-03 P1.3) D3,2
Bông khoáng,
KT: 229/ÐN-VH
Ống kẽm phi
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.328100.71 1200x600x50mm
01ÐC-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân 34x2,1 Mét
xuất trả trung tu (27-03 P1.3) ;(1,65kg/m)
tỷ trọng
270/ÐN-VH
60Kg/m3; hệ số
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.438103.01
02ÐC-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân cách nhiệt m3
xuất trả trung tu (70-03 P1.1)
1,5(m2.K/W); 272/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC chịu hàn
VK.412104.01 Que nhiệtTig
lớn
02ÐC-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân nhất 850 độ C kg
xuất trả trung tu (81-03 P1.3) TG50 D2,4
Bông
(bônggócgốm dạng
bảo ôn - 272/ÐN-VH
Thép
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.203108.00 cuộn,
bông KT:
vàng)
02ÐC-04 P1.3 4/6/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân L30x30x3 m
xuất trả trung tu (81-03 P1.3) 7200x600x25mm
(1,4kg/m) 275/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC , hệ số cách nhiệt
SC.438103.02
03ÐC-04 P1.1 4/6/2021 Chử Vũ Duy xuất trả trung đại tu (82-03 Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); M3
P1.1) nhiệt độ sử dụng 91/ÐN-KTAT
CC.612109.72 1260 độ C buộc
Dây nilon
03-04 C3 4/6/2021 Trần Trung Phong Phục vụ công việc P. KTAT P. KTAT (0,11m3 = 1 kg
cây
cuộn) RON 95 01-2/4-TCHC
Xăng
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.02
107-X 4/7/2021 Xăng cho xe: 14B-02 888 cho xe ô tô 14B Lít
điện cẩm phả - TKV
02 888 01-07/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.00
108-X 4/7/2021 Xăng cho xe: 14M-4495 cho xe ô tô 14M Lít
điện cẩm phả - TKV
4495 61/ÐN-SC
SC.517124.67
31-04 P1.1 4/7/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Con lăn loại 4 Con
61/ÐN-SC
SC.517127.06
31-04 P1.1 4/7/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Con lăn loại 2 Con
61/ÐN-SC
SC.501102.66 Vòng bi 6310 E- Vòng
32-04 P1.1 4/7/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
2Z/C3
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00
100 TC 4/7/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn
187/ÐN-VH
Tổng phanh
SC.513134.08 Bầu phanh sau
01-04 P2.1 4/7/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân chính 3514105- Cái
3506300-523,
362 187/ÐN-VH
3530020-523 (02
SC.513134.05 Bàn ép côn (gồm
01-04 P2.1 4/7/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân bu lông M16x1,5, Cái
cả bi tê
Ltâm côn):
2 lỗ: Mặt
120, D 187/ÐN-VH
xoa F430x235 có
SC.513134.A5 lỗ đường hơi vào
01-04 P2.1 4/7/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 12
20)lỗ
Lá cônbắt bu lông
gồm cả Cái
5
M10; Lcôn:
xương tâm đối 187/ÐN-VH
đỉnh 445;
SC.513133.A2 D=430, lỗL10giữa
01-04 P2.1 4/7/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân hai Cái
5 then,lỗ=58
D chân then
Càng gạt bi T
=50, D đỉnh then 187/ÐN-VH
SC.513134.A7 gồm
=40 cả bi chao Cái
01-04 P2.1 4/7/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân
1 TS180-1601021-
Bánh đà
4 187/ÐN-VH
61260002020826
SC.514125.77
01-04 P2.1 4/7/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 81 m3, IZ Bộ
136110506-136
Tu bô tăng áp 187/ÐN-VH
răng cơ xe Faw Cụm
SC.513133.11 động
01-04 P2.1 4/7/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân
350 1118600-
36D
hai bố thép phi
22; L=3400, hai 187/ÐN-VH
SC.514121.48 đầu ê cu động
01-04 P2.3 4/7/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ Cái
giácđiều khiển
bắt 24, ren
van khí nén
trong M15x1,5, 1201/ÐN-VH
SC.517123.B2 TZIDC
đầu tóp type:
dạng côn Cái
11-04 P1.2 4/7/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân
1 V18345-
lõm
2027551001 (loại 323/ÐN-VH
Vành chạc định
SC.526103.04 2 cửa xả)
30-04 P1.1 4/7/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân tâm bơm tuần Bộ
hoàn - phục hồi 323/ÐN-VH
Vành chạc định
SC.526103.04
30-04 P1.1 4/7/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân tâm bơm tuần Bộ
hoàn - phục hồi 01-2/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.02
109-X 4/8/2021 Xăng cho xe: 14B-02 888 cho xe ô tô 14B Lít
điện cẩm phả - TKV
02 888 1-10/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.03
110-X 4/8/2021 Xăng cho xe: 14N-5917 cho xe ô tô 14N Lít
điện cẩm phả - TKV
5917 94/ÐN-SC
SC.439120.07 Dây curoa
34-04 P1.1 4/8/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
BX122
125/ÐN-SC
Tết chì cối
SC.517124.26
35-04 P1.1 4/8/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa graphite Cái
26x38x10 125/ÐN-SC
SC.530100.13 Tết chì cối
35-04 P1.1 4/8/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
20x32x10
125/ÐN-SC
Tết chì cối
SC.517124.63
35-04 P1.1 4/8/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa graphite
Tết chèn cao áp Cái
58x82x10 có lõi
12x12mm, 125/ÐN-SC
SC.517124.B0 inconel
35-04 P1.1 4/8/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Mét
5 (P=208kg/cm2,
Bộ gioăng làm
nhiệtpitđộtông
540van
độ 125/ÐN-SC
kín
SC.517120.A4 C)
36-04 P1.1 4/8/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa cổng DN80; phi Bộ
3
80-100mm; 16 332/ÐN-VH
Tiêu hao hóa chất từ 01/04 bar; 80
HC.106110.00 Axit độ C
Clohydric,
26 HC 4/8/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân kg
đến hết 07/04/2021 HCl 30%, VN
332/ÐN-VH
Natri hydroxit
Tiêu hao hóa chất từ 01/04 HC.106111.00
26 HC 4/8/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân lỏng, NaOH 30%, kg
đến hết 07/04/2021
VN 332/ÐN-VH
Tiêu hao hóa chất từ 01/04 HC.106108.00 Clo lỏng, CL2,
26 HC 4/8/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân kg
đến hết 07/04/2021 99.5%,VN
332/ÐN-VH
Natri photsphate
Tiêu hao hóa chất từ 01/04 HC.106114.00
26 HC 4/8/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Na3PO4 96-98% Kg
đến hết 07/04/2021
(bao 25kg) 332/ÐN-VH
Tiêu hao hóa chất từ 01/04 HC.106112.01 Hydrazin hydrate,
26 HC 4/8/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Kg
đến hết 07/04/2021 N2H4.H2O 51%
332/ÐN-VH
Tiêu hao hóa chất từ 01/04 HC.106112.01 Hydrazin hydrate,
26 HC 4/8/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Kg
đến hết 07/04/2021 N2H4.H2O 51%
332/ÐN-VH
Amoniac,
Tiêu hao hóa chất từ 01/04 HC.106112.00
26 HC 4/8/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân NH4OH 20%, Kg
đến hết 07/04/2021
VN(phi 200kg)
332/ÐN-VH
Amoniac,
Tiêu hao hóa chất từ 01/04 HC.106112.00
26 HC 4/8/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân NH4OH 20%, Kg
đến hết 07/04/2021
VN(phi 200kg)
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00
101 TC 4/8/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn

Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.02


101 TC 4/8/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6a.1 Tấn

Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.03


101 TC 4/8/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 7a Tấn
327/ÐN-VH
DA.517130.44 Thép tấm mạ kẽm
02-04 HKG 4/8/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Tấm
1000x2000x1
327/ÐN-VH
VK.412107.00 Que hàn KS 309
30-04 P1.3 4/8/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
Mo D3,2
327/ÐN-VH
Vít bắn tôn
SC.428102.20
30-04 P1.3 4/8/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân M4x40 (200 Túi
Ống thép
cái/túi)
Bông gốm dạng 328/ÐN-VH
SUS304 DN100
SC.213105.26 cuộn, KT:
31-04 P1.3 4/8/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân phi 114 dầy kg
7200x600x25mm
6,38mm 327/ÐN-VH
, hệ số cách nhiệt
SC.438103.02 (17,102kg/m)
37-04 P1.1 4/8/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); M3
nhiệt độ sử dụng 01-07/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.00 1260 độ C
111-X 4/9/2021 Xăng cho xe: 14M-4495 cho xe ô =
(0,11m3 tô114M Lít
điện cẩm phả - TKV
4495
cuộn) RON 95 01-2/4-TCHC
Xăng
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.02
112-X 4/9/2021 Xăng cho xe: 14B-02 888 cho xe ô tô 14B Lít
điện cẩm phả - TKV
02 888 127/ÐN-SC
P12002837 Cáp zrc-KVVR
12-04 P1.2 4/9/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa m
7x1.5
127/ÐN-SC
SC.517120.67
32-04 P1.3 4/9/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Phớt 35x65x12 Cái
Ống thép mạ kẽm 127/ÐN-SC
SC.213102.06 phi 27 dầy
32-04 P1.3 4/9/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
2,6mm (1,6
kg/m) 128/ÐN-SC
SC.517120.A7
33-04 P1.3 4/9/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Phớt 45x60x12 Cái
0
127/ÐN-SC
SC.501102.61 Vòng bi 6307 E- Vòng
38-04 P1.1 4/9/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
2Z/C3
128/ÐN-SC
SC.439128.25 Giảm chấn cao su
39-04 P1.1 4/9/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
49x59x107 D22
329/ÐN-VH
Dầu Diezel Sử
NL.102104.00
13-DO 4/9/2021 Bùi Thị Hồng Đốt lò 2 ngày 07/4/2021 Px Vận hành CK Trung Tân dụng cho đốt lò lit
sản xuất 332/ÐN-VH
Dầu Diezel Sử
Đốt lò 1 từ ca chiều ngày NL.102104.00
14-DO 4/9/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân dụng cho đốt lò lit
08/4 - 09/4/2021
sản xuất
332/ÐN-VH
Dầu Diezel Sử
Đốt lò 1 từ ca chiều ngày NL.102104.00
14-DO 4/9/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân dụng cho đốt lò lit
08/4 - 09/4/2021
sản xuất
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00
102 TC 4/9/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn
331/ÐN-VH
Thép hình, ống
PL.517124.24
02-04 PL 4/9/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân các loại (quy đổi kg
ra kg) - phế liệu 336/ÐN-VH
DA.517130.73
03-04 HKG 4/9/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Ống phi 76 Mét
331/ÐN-VH
Thép tấm SS400
SC.212101.06
34-04 P1.3 4/9/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân dầy 6mm kg
(47,1kg/m2) 331/ÐN-VH
Thép tấm SS400
SC.212101.06
34-04 P1.3 4/9/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân dầy 6mm kg
(47,1kg/m2) 331/ÐN-VH
Thép tấm Q345
SC.212106.18
34-04 P1.3 4/9/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân dầy 6mm kg
(47,1kg/m2) 331/ÐN-VH
SC.411103.01
34-04 P1.3 4/9/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Sơn chống gỉ kg
336/ÐN-VH
VK.412104.03 Que hàn K7018
35-04 P1.3 4/9/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
D3,2
336/ÐN-VH
VK.412104.01 Que hàn Tig
35-04 P1.3 4/9/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
TG50 D2,4
336/ÐN-VH
SC.435120.23 Cút thép cong 90
36-04 P1.3 4/9/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
độ D76
337/ÐN-VH
VK.412104.01 Que hàn Tig
37-04 P1.3 4/9/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
TG50 D2,4
337/ÐN-VH
VK.412104.03 Que hàn K7018
Cút thép cong
37-04 P1.3 4/9/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
D3,2 90 độ D63
vuông
337/ÐN-VH
cút đúc VL: C45,
SC.435120.25 Van điều chỉnh
38-04 P1.3 4/9/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân chiều dầy lớn Cái
giảm ôn cấp(BV:
nhất 10mm 1: 337/ÐN-VH
Cút thép chữ T-
SC.435122.09 lưu
CTC- lượng 19,958
38-04 P1.3 4/9/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân D76; BV:
tấn/giờ;
CFB.00.001) CTCT-
áp lực Cái
CBF.000.000
Nhôm
lớn nhấtcuộn 337/ÐN-VH
SC.220106.01 24,92MPa;
d1mm, bề ngang cấp áp M2
38-04 P1.3 4/9/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân
1000,class
lực: độ cứng
2500;
Bông
H12 gốm dạng 337/ÐN-VH
kiểu kết nối: van
SC.517126.A7 cuộn, KT:
40-04 P1.1 4/9/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân hàn; VL thân và Cái
0 7200x600x25mm
cối van "A- 337/ÐN-VH
,216WCB
hệ số cách nhiệt
SC.438103.02 Van servo Moog
2'' 2500
41-04 P1.1 4/9/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W);
WCB BW SD(seri M3
G761-3033B
nhiệt
12329,độ14268,
700-100DA sử dụng 75/ÐN-KTAT
1260
PL.517138.A8 14269, độ C
12349,
(Replacement for kg
03-04 PL 4/9/2021 Phan Thị Hằng Mang vật tư đi phục hồi P. KH-ĐT-VT P. Vật tư (0,11m3 =1
9 14763,
S/N 0710-12332,
cuộn)
15331, 13213,
147845-1-1 thru
14762,
1-4) 12743) -
phế liệu
Phần mềm diệt vi
404/ÐN-KTAT
rút Kaspersky
CC.624101.A
01-04 C1 4/9/2021 Đỗ Đức Duy Phục vụ công việc P. KTAT P. KTAT Internet
Phần mềm Security
diệt vi Bộ
64
(bộInternet
rút dùng chung
for 404/ÐN-KTAT
CC.624101.A cho 5 máy)
server (Bộ dùng
01-04 C1 4/9/2021 Đỗ Đức Duy Phục vụ công việc P. KTAT P. KTAT Bộ
15 cho máy
Phần mềm chủdiệt vi
server thị trường 404/ÐN-KTAT
rút Kaspersky
CC.624101.A điện)
01-04 C1 4/9/2021 Đỗ Đức Duy Phục vụ công việc P. KTAT P. KTAT Internet Security Bộ
16
(bộ dùng cho 1 336/ÐN-VH
Dầu
máy)Diezel Sử
Đốt lò 2 từ ngày 09/4 - NL.102104.00
15-DO 4/10/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân dụng cho đốt lò lit
10/4/2021
sản xuất
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00
103 TC 4/10/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn

Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.02


103 TC 4/10/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6a.1 Tấn

Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.03


103 TC 4/10/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 7a Tấn
01-07/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.00
113-X 4/11/2021 Xăng cho xe: 14M-4495 cho xe ô tô 14M Lít
điện cẩm phả - TKV
4495 1-10/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.03
114-X 4/11/2021 Xăng cho xe: 14N-5917 cho xe ô tô 14N Lít
điện cẩm phả - TKV
5917
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.02
104 TC 4/11/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6a.1 Tấn

Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.03


104 TC 4/11/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 7a Tấn
114/ÐN-SC
Công ty cổ phần nhiệt MM.105102.0 Mỡ PLC Grease
09-M 4/12/2021 Phục vụ sửa chữa Kg
điện cẩm phả - TKV 1 L3
01-07/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.00
115-X 4/12/2021 Xăng cho xe: 14M-4495 cho xe ô tô 14M Lít
điện cẩm phả - TKV
4495 1-10/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.03
116-X 4/12/2021 Xăng cho xe: 14N-5917 cho xe ô tô 14N Lít
điện cẩm phả - TKV
5917 66/ÐN-TCHC
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.32 Dầu Diezel cho
22-DO 4/12/2021 Phục vụ đưa đón CBCNV Lít
điện cẩm phả - TKV xe 14N 5344
66/ÐN-TCHC
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.34 Dầu Diezel cho
22-DO 4/12/2021 Phục vụ đưa đón CBCNV Lít
điện cẩm phả - TKV xe 14P-4939 307, 312, 313, 314,
318, 319, 324, 326,
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.06 Dầu Diezel cho ô
23-DO 4/12/2021 Phục vụ sản xuất Lít 333, 334/ÐN-VH
điện cẩm phả - TKV tô số 1 307, 312, 313, 314,
318, 319, 324, 326,
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.07 Dầu Diezel cho ô
23-DO 4/12/2021 Phục vụ sản xuất Lít 333, 334/ÐN-VH
điện cẩm phả - TKV tô số 2 307, 312, 313, 314,
318, 319, 324, 326,
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.09 Dầu Diezel cho ô
23-DO 4/12/2021 Phục vụ sản xuất Lít 333, 334/ÐN-VH
điện cẩm phả - TKV tô số 4
307, 312, 313, 314,
318, 319, 324, 326,
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.11 Dầu Diezel cho ô
23-DO 4/12/2021 Phục vụ sản xuất Lít 333, 334/ÐN-VH
điện cẩm phả - TKV tô số 7 307, 312, 313, 314,
318, 319, 324, 326,
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.12 Dầu Diezel cho ô
23-DO 4/12/2021 Phục vụ sản xuất Lít 333, 334/ÐN-VH
điện cẩm phả - TKV tô số 8 307, 312, 313, 314,
318, 319, 324, 326,
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.13 Dầu Diezel cho ô
23-DO 4/12/2021 Phục vụ sản xuất Lít 333, 334/ÐN-VH
điện cẩm phả - TKV tô số 9 307, 312, 313, 314,
318, 319, 324, 326,
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.14 Dầu Diezel cho ô
23-DO 4/12/2021 Phục vụ sản xuất Lít 333, 334/ÐN-VH
điện cẩm phả - TKV tô số 10 307, 312, 313, 314,
318, 319, 324, 326,
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.15 Dầu Diezel cho
23-DO 4/12/2021 Phục vụ sản xuất Lít 333, 334/ÐN-VH
điện cẩm phả - TKV xe gạt số 1 307, 312, 313, 314,
318, 319, 324, 326,
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.37 Dầu Diezel cho
23-DO 4/12/2021 Phục vụ sản xuất Lít 333, 334/ÐN-VH
điện cẩm phả - TKV xe gạt số 3 307, 312, 313, 314,
Dầu Diezel cho 318, 319, 324, 326,
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.59
23-DO 4/12/2021 Phục vụ sản xuất xe gạt số 9 (ĐV Lít 333, 334/ÐN-VH
điện cẩm phả - TKV 307, 312, 313, 314,
ngoài)
Dầu Diezel cho 318, 319, 324, 326,
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.62
23-DO 4/12/2021 Phục vụ sản xuất xe gạt số 10 (ĐV Lít 333, 334/ÐN-VH
điện cẩm phả - TKV 307, 312, 313, 314,
ngoài)
318, 319, 324, 326,
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.05 Dầu Diezel cho
23-DO 4/12/2021 Phục vụ sản xuất Lít 333, 334/ÐN-VH
điện cẩm phả - TKV máy xúc 03 307, 312, 313, 314,
318, 319, 324, 326,
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.54 Dầu Diezel cho
23-DO 4/12/2021 Phục vụ sản xuất Lít 333, 334/ÐN-VH
điện cẩm phả - TKV máy xúc 06 307, 312, 313, 314,
Dầu Diezel cho 318, 319, 324, 326,
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.60
23-DO 4/12/2021 Phục vụ sản xuất máy xúc 07 (ĐV Lít 333, 334/ÐN-VH
điện cẩm phả - TKV 307, 312, 313, 314,
ngoài)
318, 319, 324, 326,
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.21 Dầu Diezel cho
23-DO 4/12/2021 Phục vụ sản xuất Lít 333, 334/ÐN-VH
điện cẩm phả - TKV xe cứu hỏa 307, 312, 313, 314,
318, 319, 324, 326,
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.55 Dầu Diezel cho
23-DO 4/12/2021 Phục vụ sản xuất Lít 333, 334/ÐN-VH
điện cẩm phả - TKV xe nước 2 307, 312, 313, 314,
318, 319, 324, 326,
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.19 Dầu Diezel cho
23-DO 4/12/2021 Phục vụ sản xuất Lít 333, 334/ÐN-VH
điện cẩm phả - TKV xe cẩu số 2 307, 312, 313, 314,
318, 319, 324, 326,
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.23 Dầu Diezel cho
23-DO 4/12/2021 Phục vụ sản xuất Lít 333, 334/ÐN-VH
điện cẩm phả - TKV xe Ma lốc
119/ÐN-SC
Công ty cổ phần nhiệt DN.103109.10 Dầu Cominlub Br
24-DN 4/12/2021 Phục vụ sửa chữa Lít
điện cẩm phả - TKV 220
119/ÐN-SC
Công ty cổ phần nhiệt DN.103109.10 Dầu Cominlub Br
24-DN 4/12/2021 Phục vụ sửa chữa Lít
điện cẩm phả - TKV 220
119/ÐN-SC
Công ty cổ phần nhiệt DN.103109.10 Dầu Cominlub Br
24-DN 4/12/2021 Phục vụ sửa chữa Lít
điện cẩm phả - TKV 220
126/ÐN-SC
Công ty cổ phần nhiệt DN.103109.11 Dầu Cominlub Br
24-DN 4/12/2021 Phục vụ sửa chữa Lít
điện cẩm phả - TKV 320
114/ÐN-SC
Dầu Diezel cho
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.36
24-DO 4/12/2021 Phục vụ sửa chữa vệ sinh thiết bị Lít
điện cẩm phả - TKV
nhà máy 129A/ÐN-SC
Găng tay cao su
BH.625104.07
02-04 C2 4/12/2021 Lê Thị Huyền Phục vụ công việc Px Sửa chữa Px Sửa chữa chống ăn mòn Đôi
hóa chất 129A/ÐN-SC
Vành chèn dầu
TKG002595
05-04 HKG 4/12/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa (3EF02413) cái
73B.535.3Z 129A/ÐN-SC
SC.408107.02
47-04 P1.3 4/12/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Keo 650 độ F 85g Tuýp
129A/ÐN-SC
SC.517124.A6
49-04 P1.1 4/12/2021 Lê Thị Huyền Phục vụ công việc Px Sửa chữa Px Sửa chữa Con lăn loại 5 Con
2
129A/ÐN-SC
SC.518100.27 Gầu băng tải thải
49-04 P1.1 4/12/2021 Lê Thị Huyền Phục vụ công việc Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
xỉ TX.04.05.01
129A/ÐN-SC
SC.501103.A1 Vòng bi 22226 Vòng
50-04 P1.1 4/12/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa
6 CA/C3W33
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00
105 TC 4/12/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn

Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.02


105 TC 4/12/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6a.1 Tấn

Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.03


105 TC 4/12/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 7a Tấn
339/ÐN-VH
DA.517130.44 Thép tấm mạ kẽm
04-04 HKG 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Tấm
1000x2000x1
347/ÐN-VH
DA.517128.36 Ống sinh hơi
06-04 HKG 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Mét
76x10
Bộ tay điều khiển
344/ÐN-VH
pa lăng 8 nút điều
SC.517138.65
13-04 P1.2 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân khiển (bao gồm Bộ
cả tayđiện
Cáp + 10m dây 341/ÐN-VH
SC.321109.32 điều khiển) 1 dây,
1x50mm2,
14-04 P1.2 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Mét
cáp vỏ mềm
Cáp điện
nhiều sợi 341/ÐN-VH
SC.321109.32 1x50mm2, 1 dây,
14-04 P1.2 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Mét
cáp vỏ mềm
nhiều sợi 339/ÐN-VH
VK.412104.03 Que hàn K7018
39-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
D3,2
339/ÐN-VH
Vít bắn tôn
SC.428102.20
40-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân M4x40 (200 Túi
cái/túi) 339/ÐN-VH
Vít bắn tôn
SC.428102.18
40-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân M4x50 (200 Túi
cái/túi) 342/ÐN-VH
VK.412104.04 Que hàn Tig
41-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
TG50 D3,2
342/ÐN-VH
VK.412104.04 Que hàn Tig
41-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
TG50 D3,2
Thép chèn khe 342/ÐN-VH
SC.204102.07 ống, KT:
41-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Mét
8x12x1500, VL:
Q235 chèn khe 342/ÐN-VH
Thép
SC.204102.17
41-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân ống, KT: 8x12, Mét
VL: Q235A 342/ÐN-VH
VK.412107.00 Que hàn KS 309
41-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
Mo D3,2
342/ÐN-VH
Thép tròn
SC.209101.13
41-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân SUS310 D42x4,5 kg
(4,29kg/m) 342/ÐN-VH
VK.412104.20
41-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Que hàn C5 D4 kg
342/ÐN-VH
P13005686
41-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Tết mỡ F18 kg
Bông gốm dạng 342/ÐN-VH
VK.412107.01 cuộn,
Que hànKT:KS 309
41-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
Mo D4
7200x600x25mm
339/ÐN-VH
, hệ số cách nhiệt
SC.438103.02
42-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); M3
nhiệt độ sử dụng 342/ÐN-VH
1260hàn
VK.412104.03 Que độ CK7018
42-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân (0,11m3 = 1 kg
D3,2
cuộn) 342/ÐN-VH
VK.412104.03 Que hàn K7018
42-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
D3,2
342/ÐN-VH
VK.412107.00 Que hàn KS 309
42-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
Mo D3,2
342/ÐN-VH
VK.412104.03 Que hàn K7018
42-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
D3,2
342/ÐN-VH
VK.412107.01 Que hàn KS 309
42-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
Mo D4
342/ÐN-VH
VK.412104.03 Que hàn K7018
42-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
D3,2
342/ÐN-VH
Tấm bảo vệ ống
SC.517120.06
43-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân treo bộ hâm lò Tấm
hơi (SUS310S) 342/ÐN-VH
Đai treo tấm bảo
SC.517120.A1
43-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân vệ ống treo bộ Cái
6
hâm (VL: 310S) 342/ÐN-VH
Đai treo tấm bảo
SC.517120.A1
43-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân vệ ống treo bộ Cái
6
hâm (VL: 310S) 342/ÐN-VH
SC.441100.04 Bê tông đổ
43-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Tấn
SiC6020
342/ÐN-VH
SC.441100.15 Vữa chịu lửa
43-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
Bluram HS
342/ÐN-VH
SC.517120.A3 Nấm gió 0,7'';
43-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
4 VL: A351HK40
342/ÐN-VH
SC.517120.A3 Nấm gió 0,8'';
43-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
5 VL: A351HK40
342/ÐN-VH
SC.517120.A3 Nấm gió 0,8'';
43-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
5 VL: A351HK40
342/ÐN-VH
SC.517120.A3 Nấm gió 6 lỗ;
43-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
7 VL: A351HK40
342/ÐN-VH
SC.502111.02 Vòng
43-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Vòng bi 29322 E
342/ÐN-VH
SC.413100.00 Bu lông M16x50
43-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
(4.8) ren suốt
342/ÐN-VH
SC.413100.10 Bu lông M14x50
43-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
(4.8) ren suốt
342/ÐN-VH
SC.413100.10 Bu lông M14x50
43-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
(4.8) ren suốt
342/ÐN-VH
Bánh xích lai dẫn
SC.517126.42
43-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân động vít thải xỉ Cái
Z80 cuộn
Nhôm 343/ÐN-VH
SC.220106.01 d1mm, bề ngang
43-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân M2
1000, độ cứng
H12tự khoan 343/ÐN-VH
Vít
SC.428102.16
43-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân M4x30 (1000 Túi
cái/túi) 343/ÐN-VH
SC.214103.03 Dây thép mạ
43-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
D1mm
342/ÐN-VH
Tấm bảo vệ ống
SC.517120.B0
44-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân D44,5x2mm; VL: Mét
4
SUS310S 343/ÐN-VH
VK.412107.00 Que hàn KS 309
44-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
Mo D3,2
343/ÐN-VH
Đoạn côn đường
SC.517126.95
45-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân xuống than (Bản Cái
vẽ: MCT.04.02)
Tấm chống mòn 343/ÐN-VH
SC.517126.A4 đường xuống
45-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
6 than (BV:
MCT.04.01) 346/ÐN-VH
SC.435120.23 Cút thép cong 90
45-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
độ D7690 độ D63
vuông
346/ÐN-VH
cút đúc VL: C45,
SC.435120.25
45-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân chiều dầy lớn Cái
nhất 10mm (BV:
CTC-
CFB.00.001)
346/ÐN-VH
Cút thép chữ T -
SC.435122.09
45-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân D76; BV: CTCT- Cái
CBF.000.000
Nhôm cuộn 346/ÐN-VH
SC.220106.01 d1mm, bề ngang
45-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân M2
1000, độ cứng
H12bắn tôn 346/ÐN-VH
Vít
SC.428102.18
45-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân M4x50 (200 Túi
cái/túi)
Bông gốmphi
dạng 346/ÐN-VH
Ống thép
SC.213105.03 cuộn, KT:
45-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 63,5x8 SA210C Mét
7200x600x25mm
(ống sinh hơi) 343/ÐN-VH
, hệ số cách nhiệt
SC.438103.02
46-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); M3
nhiệt độ sử dụng 346/ÐN-VH
VK.412104.03 1260 độ C
Que hàn K7018
46-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân (0,11m3 = 1 kg
D3,2
Van
cuộn)chặn 346/ÐN-VH
SC.517126.A7 DN100-PN16-
47-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
4 WCB, loại kết
Bông
nối mặtgốm dạng
bích 346/ÐN-VH
SC.413100.82 cuộn,
Bu lôngKT:M16x60
47-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
(4.8)
7200x600x25mm
346/ÐN-SC
, hệ số cách nhiệt
SC.438103.02
48-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); M3
nhiệt độ sử dụng 348/ÐN-VH
Thép hình
SC.203113.06 1260 độ C
48-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân V50x50x5
(0,11m3 = 1 kg
(3,77kg/m)
cuộn) 348/ÐN-VH
Vít bắn tôn
SC.428102.18
48-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân M4x50 (200 Túi
cái/túi)
Nhôm cuộn 348/ÐN-VH
SC.220106.01 d1mm, bề ngang
48-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân M2
1000, độ cứng
H12 348/ÐN-VH
VK.412104.03 Que hàn K7018
48-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
D3,2
348/ÐN-VH
VK.412104.01 Que hàn Tig
49-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
TG50 D2,4
347/ÐN-VH
VK.412104.03 Cút
Que thép
hàn K7018
cong
50-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
D3,2 90 độ D63
vuông
347/ÐN-VH
cút đúc VL: C45,
SC.435120.25
50-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân chiều dầy lớn Cái
nhất 10mm (BV: 347/ÐN-VH
Cút thép chữ T -
SC.435122.09 CTC-
50-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân D76; BV: CTCT-
CFB.00.001) Cái
CBF.000.000 347/ÐN-VH
Ống thép phi
SC.213105.03
50-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 63,5x8 SA210C Mét
(ống sinh hơi) 347/ÐN-VH
SC.435120.23 Cút thép cong 90
50-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
độ D76
347/ÐN-VH
SC.435120.23 Cút thép cong 90
50-04 P1.3 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
độ D76
Van điện J961Y
348/ÐN-VH
DN20 PN32
SC.510101.15
51-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân (không bao gồm Cái
cụm
Bôngtruyền động)
gốm dạng 348/ÐN-VH
P11000866 ≤540 độ
Gioăng
cuộn, KT: C xoắn
thép
51-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
80x105x4,5 mm
7200x600x25mm
348/ÐN-VH
, hệ số cách nhiệt
SC.438103.02
52-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); M3
nhiệt độ sử dụng 347/ÐN-VH
SC.510101.A1 1260
Van tayđộ J61Y-
C
53-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân (0,11m3 = 1 Cái
9 DN65-PN32
Bông
cuộn) gốm dạng 347/ÐN-VH
SC.510101.A2 cuộn,
Van inox
KT:J61Y- Cái
53-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân
9 320P-DN15
7200x600x25mm
347/ÐN-VH
, hệ số cách nhiệt
SC.438103.02
54-04 P1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); M3
nhiệt độ sử dụng 342/ÐN-VH
1260
DA.517120.01 Bộ quáđộnhiệt
C
01-04 NTP1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân (0,11m3 = 1 Mét
44,5*8
cuộn) 348/ÐN-VH
TP11002684 Bộ quá nhiệt
02-04 NTP1.1 4/12/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân M
44,5*8
1-10/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.03 Phin lọc tách dầu
117-X 4/13/2021 Xăng cho xe: 14N-5917 cho xe ô tô 14N Lít
điện cẩm phả - TKV máy
5917nén khí 130/ÐN-SC
Compair L250-
SC.524104.20
55-04 P1.1 4/13/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa 08W Cái
(A11427474) mã 130/ÐN-SC
danhcuroa
SC.439120.07 Dây điểm
59-04 P1.1 4/13/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa ZS1149273 Sợi
BX122
Cụm đề máy
Nguyễn T.Hồng Phúc Cụm điểm
NL.101112.00 danh đề máy QDJ
106 TC 4/13/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám
138A;
3708010 6b.1 Tấn
5,8kW;
KE300
12V;6kW,
24V bánh bánh
răng 264/ÐN-VH
SC.514116.13 răng
Z11 ĐKđầu đỉnh
đề Z10, Cụm
01-04 P2.6 4/13/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân
răng
D=40, D=40;
dầy dầy
15; tai bắt 269/ÐN-VH
22mm, tai hai
bắt lỗ
đề
SC.514116.04 phi 12, tâm hai lỗ Cụm
02-04 P2.6 4/13/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân 3 lỗ F10 bố trí
120 giác cân,
tam 276/ÐN-VH
Van tay inox phi
SC.510101.A3 khoảng cách tâm
56-04 P1.1 4/13/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 34
2 lỗkết nối ren
cạnh Cái
2
trong 2 đầu
đáy=127mm, 219/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.517120.00 Khớp
khoảnggiãn nởtâm
cách
57-04 P1.1 4/13/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân Cái
xuất trả trung tu 18-03 P1.1 273x356
2 lỗ 80/ÐN-VH
Tấm vách số 1
SC.517124.A4 cạnh=100mm
58-04 P1.1 4/13/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân (2585x205x25); Cái
8
VL: 16Mn 80/ÐN-VH
Tấm vách số 1
SC.517124.A4
58-04 P1.1 4/13/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân (2585x205x25); Tấm
8
VL: 16Mn
80/ÐN-VH
Tấm vách số 2
SC.517124.A4
58-04 P1.1 4/13/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân (2585x128x25); Cái
9
VL: 16Mn 80/ÐN-VH
Tấm vách số 3
SC.517124.A5
58-04 P1.1 4/13/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân (2585x92x20); Tấm
0
VL: 16Mn 80/ÐN-VH
Tấm vách nghiền
SC.517124.B2
58-04 P1.1 4/13/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân số 3, KT: Cái
9
2585x92x25 80/ÐN-VH
SC.434100.66
58-04 P1.1 4/13/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Vòng đệm 1140 Cái
80/ÐN-VH
SC.434100.66
58-04 P1.1 4/13/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Vòng đệm 1140 Cái
80/ÐN-VH
Bu lông đầu chìm
SC.413100.28
58-04 P1.1 4/13/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân côn phẳng bắt lục Bộ
lăng M20x80 219/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.517120.00 Khớp giãn nở
04ÐC-04 P1.1 4/13/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân Cái
xuất trả trung tu 18-03 P1.1 273x356
01-2/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.02
118-X 4/14/2021 Xăng cho xe: 14B-02 888 cho xe ô tô 14B Lít
điện cẩm phả - TKV
02 888 01-07/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.00
119-X 4/14/2021 Xăng cho xe: 14M-4495 cho xe ô tô 14M Lít
điện cẩm phả - TKV
4495 129/ÐN-SC
Công ty cổ phần nhiệt DN.104104.07 Dầu Comilub
25-DN 4/14/2021 Phục vụ sửa chữa Lít
điện cẩm phả - TKV AWH 46
292/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt DN.103103.01 Dầu Comilub
26-DN 4/14/2021 Phục vụ sửa chữa Lít
điện cẩm phả - TKV SAE15W/40 CH4
292/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt DN.103103.01 Dầu Comilub
26-DN 4/14/2021 Phục vụ sửa chữa Lít
điện cẩm phả - TKV SAE15W/40 CH4
292/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt DN.103103.01 Dầu Comilub
26-DN 4/14/2021 Phục vụ sửa chữa Lít
điện cẩm phả - TKV SAE15W/40 CH4
292/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt DN.104104.07 Dầu Comilub
26-DN 4/14/2021 Phục vụ sửa chữa Lít
điện cẩm phả - TKV AWH 46
292/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt DN.104104.07 Dầu Comilub
26-DN 4/14/2021 Phục vụ sửa chữa Lít
điện cẩm phả - TKV AWH 46
340/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt DN.104104.07 Dầu Comilub
26-DN 4/14/2021 Phục vụ sửa chữa Lít
điện cẩm phả - TKV AWH 46
292/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt DN.103109.09 Dầu Cominlub
26-DN 4/14/2021 Phục vụ sửa chữa Lít
điện cẩm phả - TKV SAE 30M
292/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt DN.103109.11 Dầu Cominlub Br
26-DN 4/14/2021 Phục vụ sửa chữa Lít
điện cẩm phả - TKV 320
113/ÐN-SC
Phục vụ sửa chữa thường HC.106108.03 Khí ô xy chai
27 HC 4/14/2021 Lê Thị Huyền Px Sửa chữa Px Sửa chữa Chai
xuyên 40dm3 : 140at
Bánh xe đẩy có
103/ÐN-SC
bàn xoay, bánh
SC.529100.08
54-04 P1.3 4/14/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa lăn trên trục có Cái
vòng bi SIKU-PU 133/ÐN-SC
P13005288 100x50mm
57-04 P1.3 4/14/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Phớt 55x80x13 Cái
133/ÐN-SC
Thép tấm Q345B
SC.212106.00
57-04 P1.3 4/14/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa dầy 14mm kg
(109,9kg/m2) 133/ÐN-SC
Thép tấm Q345B
SC.212106.00
57-04 P1.3 4/14/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa dầy 14mm kg
(109,9kg/m2) 133/ÐN-SC
SC.526108.04
57-04 P1.3 4/14/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Căn Inox d0,3mm M2
133/ÐN-SC
SC.526108.05
57-04 P1.3 4/14/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Căn Inox d0,5mm M2
133/ÐN-SC
SC.414100.29 Bu lông inox
61-04 P1.1 4/14/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa hường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
M14x70
133/ÐN-SC
SC.414100.29 Bu lông inox
61-04 P1.1 4/14/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa hường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
M14x70
132/ÐN-SC
Búa nghiền than
SC.219100.00
01TX-04 P1.1 4/14/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa VL: Hợp Quả
kim+Cr22% 359/ÐN-VH
Dầu Diezel Sử
Đốt lò 2 từ ngày 13/4 - NL.102104.00
16-DO 4/14/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân dụng cho đốt lò lit
14/4/2021
sản xuất
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00
107 TC 4/14/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn

Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.02


107 TC 4/14/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6a.1 Tấn

Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.03


107 TC 4/14/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 7a Tấn
360/ÐN-VH
Dây thít nhựa
CC.624101.76
08-04 C3 4/14/2021 Chử Vũ Duy Phục vụ công việc Px Vận hành CK Trung Tân L=300mm (200 Túi
cái/Túi) 351/ÐN-VH
DA.517137.A Mặt bích dạng
07-04 HKG 4/14/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
67 hàn DN100
355/ÐN-VH
SC.318113.04 Bộ đèn tuýp led
15-04 P1.2 4/14/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
1,2m 40W 220V
351/ÐN-VH
Neo thép
SC.517120.25
55-04 P1.3 4/14/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân SUS310S Y270 Cái
D12 351/ÐN-VH
Thép tấm Q345B
SC.212106.04
55-04 P1.3 4/14/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân dầy 10mm kg
(78,5kg/m2) 351/ÐN-VH
VK.412104.03 Que hàn K7018
55-04 P1.3 4/14/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
D3,2
351/ÐN-VH
SC.437108.16 Tết chì lõi thép
55-04 P1.3 4/14/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
6x6
351/ÐN-VH
VK.412107.00 Que hàn KS 309
56-04 P1.3 4/14/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
Mo D3,2
351/ÐN-VH
VK.412104.03 Que hàn K7018
56-04 P1.3 4/14/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
D3,2
293/ÐN-VH
VK.412104.02
58-04 P1.3 4/14/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Que hàn N46 D4 kg
362/ÐN-VH
Thép tấm SS400
SC.212101.00
59-04 P1.3 4/14/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân dầy 3mm kg
(23,6kg/m2) 362/ÐN-VH
SC.212106.17 Thép tấm Q345
59-04 P1.3 4/14/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
D3
362/ÐN-VH
Cao su tấm dầy
SC.439104.00
59-04 P1.3 4/14/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 5mm M2
(1000x1000x5) 362/ÐN-VH
Thép góc
SC.203108.03
59-04 P1.3 4/14/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân L63x63x6 kg
(5,72kg/m) 362/ÐN-VH
P13005508 Que hàn KT 260
59-04 P1.3 4/14/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
E6013
Tôn F3,2
Hoa Sen mạ
362/ÐN-VH
màu xanh dương,
SC.211102.21
59-04 P1.3 4/14/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 6 sóng vuông, M2
dầy 0,45mm, KT: 12/ÐN-KHÐTVT
Bóng chữa cháy
1070x6000mm
SC.625108.03
62-04 P1.1 4/14/2021 Hoàng Thị Giang Sửa chữa thường xuyên P. KH-ĐT-VT P. Vật tư ELIDE FIRE + Quả
giá đỡ 1-10/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.03
120-X 4/15/2021 Xăng cho xe: 14N-5917 cho xe ô tô 14N Lít
điện cẩm phả - TKV
5917 1-10/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.03
121-X 4/15/2021 Xăng cho xe: 14N-5917 cho xe ô tô 14N Lít
điện cẩm phả - TKV
5917 02-03/4/TCHC
Dầu Diezel cho
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.33
25-DO 4/15/2021 Đưa đón CBCNV xe 14N-5344 mua Lít
điện cẩm phả - TKV
ngoài 104/ÐN-SC
SC.439120.01 Dây curoa SPB
63-04 P1.1 4/15/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Sợi
2360
117/ÐN-SC
SC.413100.38 Bu lông M10x50
64-04 P1.1 4/15/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
(4.8) ren suốt
74/ÐN-SC
Cây nhựa đặc
SC.440110.37
64-04 P1.3 4/15/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa chịu nhiệt Teflon Mét
phi 30 118/ÐN-SC
SC.413100.73 Bu lông M18x80
70-04 P1.1 4/15/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
(8.8) ren mịn
118/ÐN-SC
SC.501103.A2 Vòng bi 6322 Vòng
70-04 P1.1 4/15/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
7 E/C3
118/ÐN-SC
SC.502109.06 Vòng
70-04 P1.1 4/15/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Vòng bi 30324
128/ÐN-SC
SC.502115.A2 Vòng bi 6209 E- Vòng
71-04 P1.1 4/15/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
7 2Z/C3
128/ÐN-SC
SC.502115.A3 Vòng bi 6309 E- Vòng
71-04 P1.1 4/15/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
0 2Z/C3
97/ÐN-SC
SC.502115.A2 Vòng bi 22224 Vòng
72-04 P1.1 4/15/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa
4 CA/C3W33
61/ÐN-SC
SC.501102.66 Vòng bi 6310 E- Vòng
73-04 P1.1 4/15/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
2Z/C3
110/ÐN-SC
SC.502115.A2 Vòng bi 6209 E- Vòng
74-04 P1.1 4/15/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
7 2Z/C3
367A/ÐN-VH
Nguyễn T.Hồng Phúc Tiêu hao Đá vôi từ 01/04- DV.408100.01
07 DV 4/15/2021 Px Vận hành CK Trung Tân Đá vôi 1x2 tấn
15/04/2021
367A/ÐN-VH
Nguyễn T.Hồng Phúc Tiêu hao Đá vôi từ 01/04- DV.408100.01
07 DV 4/15/2021 Px Vận hành CK Trung Tân Đá vôi 1x2 tấn
15/04/2021
374/ÐN-VH
Dầu Diezel Sử
NL.102104.00
17-DO 4/15/2021 Bùi Thị Hồng Đốt lò 4 ngày 14/4/2021 Px Vận hành CK Trung Tân dụng cho đốt lò lit
sản xuất
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.02
108 TC 4/15/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6a.1 Tấn

Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.03


108 TC 4/15/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 7a Tấn
366/ÐN-VH
CC.624101.A Xô tôn loại 10L
09-04 C3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Phục vụ công việc Px Vận hành CK Trung Tân Cái
49 (sơn màu đỏ)
369/ÐN-VH
DA.517130.73
09-04 HKG 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Ống phi 76 Mét
369/ÐN-VH
DA.517130.73
09-04 HKG 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Ống phi 76 Mét
369/ÐN-VH
DA.510101.00 Van DN25, PN10
09-04 HKG 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
J61Y-10P
369/ÐN-VH
DA.517129.63
09-04 HKG 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Van DN25
Cảm PN16 Cái
biến nhiệt
độ đầu ra bộ làm 370/ÐN-VH
SC.620104.17 mát dầu làm việc
16-04 P1.2 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Động cơ quạt làm Cái
(2TOPP11-DAN-
mát MBA khô:
200-8-1 4541-A- 370/ÐN-VH
SC.517123.A7 YFC;
3-VNT) P=90W;
16-04 P1.2 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
3 U=220V, I=0,6A;
n=1400v/p - Phục 364/ÐN-VH
Ống thép phi
SC.213105.03 hồi
60-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 63,5x8 SA210C Mét
(ống sinh hơi)
364/ÐN-VH
Ống thép phi
SC.213105.01
60-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 44,5x8 SA213- Mét
T12 364/ÐN-VH
Ống thép phi
SC.213105.01
60-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 44,5x8 SA213- Mét
T12 364/ÐN-VH
Ống thép phi
P13005145
60-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 44,5x8 SA213- m
T12 364/ÐN-VH
Ống thép phi
SC.213105.05
60-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 44,5x8 (45x8), Mét
VL: SA213-T12 364/ÐN-VH
Thép chèn khe
SC.204102.17
60-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân ống, KT: 8x12, Mét
VL: Q235A 364/ÐN-VH
Ống thép
SC.213105.67
60-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân D168,3*7,1; VL: kg
310S (28,7kg/m) 364/ÐN-VH
Ống thép đúc
SC.213105.45
60-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân OD42,16x3,56m Mét
m; VL: SUS310S 367/ÐN-VH
Thép ống D325
SC.213102.20
61-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân d10mm Mét
(77,7kg/m) 367/ÐN-VH
Thép ống D325
SC.213102.20
61-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân d10mm Mét
(77,7kg/m) 367/ÐN-VH
Thép ống D325
SC.213102.20
61-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân d10mm Mét
(77,7kg/m) 368/ÐN-VH
Ống thép phi
SC.213105.03
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 63,5x8 SA210C Mét
(ống sinh hơi) 368/ÐN-VH
Thép chèn khe
SC.204102.17
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân ống, KT: 8x12, Mét
VL: Q235A 368/ÐN-VH
Vít bắn tôn
SC.428102.00
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân M3x30 (Túi 200 Túi
cái) 368/ÐN-VH
Ống thép cong
SC.213105.56
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân D38.5*4.5; VL: Cái
SA210C loại 1 368/ÐN-VH
Ống thép cong
SC.213105.57
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân D38.5*4.5; VL: Cái
SA210C loại 2 368/ÐN-VH
Ống thép
SC.213105.25
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân D44,5x5,5 Mét
SA213-T91 368/ÐN-VH
Ống thép
SC.213105.25
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân D44,5x5,5 Mét
SA213-T91 368/ÐN-VH
Ống thép
SC.213105.25
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân D44,5x5,5 Mét
SA213-T91 368/ÐN-VH
Ống thép
SC.213105.25
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân D44,5x5,5 Mét
SA213-T91
368/ÐN-VH
Ống thép
SC.213105.25
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân D44,5x5,5 Mét
SA213-T91 368/ÐN-VH
Ống thép
SC.213105.25
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân D44,5x5,5 Mét
SA213-T91
Đoạn ống cong số 368/ÐN-VH
SC.213101.01 1 (phi 44,5x5,5)
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
(Bản vẽ
Đoạn ống
SH3.01.01) cong số 368/ÐN-VH
SC.213101.02 2 (phi 44,5x5,5)
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
(Bản vẽ
Đoạn ống
SH3.01.01) cong số 368/ÐN-VH
SC.213101.03 3 (phi 44,5x5,5)
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
(Bản vẽ
Đoạn ống
SH3.01.01) cong số 368/ÐN-VH
SC.213101.03 3 (phi 44,5x5,5)
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
(Bản vẽ
SH3.01.01) 368/ÐN-VH
Ống thép cong số
SC.213105.55
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 4 VL: SA213- Cái
T91 ống cong số
Đoạn 368/ÐN-VH
SC.213101.04 4 (phi 44,5x5,5)
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
(Bản vẽ
Đoạn ống
SH3.01.01) cong số 368/ÐN-VH
SC.213101.04 4 (phi 44,5x5,5)
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
(Bản vẽ
SH3.01.01) 368/ÐN-VH
Que hàn Tig
VK.412104.19
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân ER90S-B9 kg
D2,4mm 368/ÐN-VH
Thép tấm inox
SC.212110.00
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 310S dầy 12mm kg
(95,76kg/m2) 368/ÐN-VH
SC.212101.24
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Thép tròn D6 kg
368/ÐN-VH
SC.437108.06 Tết chì Amiăng
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
phi 8
Nhôm cuộn 368/ÐN-VH
SC.220106.01 d1mm, bề ngang
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân M2
1000, độ cứng
Ống
H12 thép đúc 368/ÐN-VH
SC.213105.17 SUS304 phi 168
62-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
dầy 7mm
(28,071kg/m) 369/ÐN-VH
SC.435120.23 Cút thép cong 90
63-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
độ D76
369/ÐN-VH
Thép tấm
SC.212110.07
63-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân SUS304 d2mm kg
(15,86kg/m2) 364/ÐN-VH
Đai treo tấm bảo
SC.517120.A1
65-04 P1.1 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân vệ ống treo bộ Cái
6
hâm (VL: 310S) 364/ÐN-VH
SC.517120.A3 Nấm gió 0,7'';
65-04 P1.1 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
4 VL: A351HK40
364/ÐN-VH
SC.517120.A3 Nấm gió 0,8'';
65-04 P1.1 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
5 VL: A351HK40
Van điện J961Y
364/ÐN-VH
DN50 PN32
SC.510101.17
65-04 P1.1 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân (không bao gồm Cái
cụm
Thântruyền động)
van điện 364/ÐN-VH
≤540bịt
SC.510101.47 Nút độbình
J961Y-32I C DN50
65-04 P1.1 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
PN32 nhiệt
ngưng, KT
độ<550 độ C 373/ÐN-VH
d23xD28xL40
SC.440110.99
65-04 P1.3 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân (mm), VL cao su Cái
chịu nhiệt
Tấm chống(nhiệt
mòn 367/ÐN-VH
SC.517126.A4 độ vận xuống
đường hành 100-
66-04 P1.1 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 120 độ C) Cái
6 than (BV:
MCT.04.01) 367/ÐN-VH
Đoạn côn đường
SC.517126.95
66-04 P1.1 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân xuống than (Bản Cái
vẽ: MCT.04.02) 367/ÐN-VH
Đoạn côn đường
SC.517126.95
66-04 P1.1 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân xuống than (Bản Cái
vẽ: MCT.04.02) 367/ÐN-VH
Đoạn côn đường
SC.517126.95
66-04 P1.1 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân xuống than (Bản Cái
vẽ: MCT.04.02) 368/ÐN-VH
SC.517120.55 Tai treo ống SH3-
67-04 P1.1 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
ISH, VL 310S
368/ÐN-VH
SC.517124.A6
67-04 P1.1 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Con lăn loại 5 Con
2
368/ÐN-VH
SC.413100.00 Bu lông M16x50
67-04 P1.1 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
(4.8) ren suốt
368/ÐN-VH
SC.517120.A3 Nấm gió 0,7'';
67-04 P1.1 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
4 VL: A351HK40
368/ÐN-VH
SC.517120.A3 Nấm gió 0,8'';
67-04 P1.1 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
5 VL: A351HK40
368/ÐN-VH
SC.517120.A3 Nấm gió 6 lỗ;
67-04 P1.1 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
7 VL: A351HK40
Gioăng thép xoắn 368/ÐN-VH
SC.439129.51 Van
elip tay chặn,
67-04 P1.1 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
578x508x527x45
model: B08-
7 369/ÐN-VH
9076Z-06USC-
SC.510101.A3 Van tay chặn,
dạng hàn
68-04 P1.1 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân XXS-W4106; Cái
0 DN50 PN32
model: B08-
kiểu van hàn van 369/ÐN-VH
SC.510101.A2 9076Z-06USC-
cầu chặn "Stop
68-04 P1.1 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân XXS-W4106; Cái
3 globe"; kiểu kết
kiểu vanhàn;
nối van hàn kích
van 369/ÐN-VH
SC.510101.A2 cầu chặn "Stop
cỡ van DN50;
68-04 P1.1 4/15/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
3 globe"; kiểu kết
cấp áp lực
nối van hàn; kích 05/ÐN-KTAT
Mang vật tư đi phục hồi quạt "pressure
SC.502115.A2 Vòng rating"
biDN50;
22317 Vòng
69-04 P1.1 4/15/2021 Phan Thị Hằng P. KH-ĐT-VT P. Vật tư cỡ van
class 2680
cao áp Loopseal 1A 5 CA/C3W33
cấp áp lực
"pressure rating"
class 2680
05/ÐN-KTAT
Mang vật tư đi phục hồi quạt SC.502115.A2 Vòng bi 22319 Vòng
69-04 P1.1 4/15/2021 Phan Thị Hằng P. KH-ĐT-VT P. Vật tư
cao áp Loopseal 1A 6 CA/C3W33
05/ÐN-KTAT
Mang vật tư đi phục hồi quạt SC.501103.A1 Vòng bi 6317 E- Vòng
69-04 P1.1 4/15/2021 Phan Thị Hằng P. KH-ĐT-VT P. Vật tư
cao áp Loopseal 1A 8 2Z
372/ÐN-VH
GT số 9: Cung cấp vật tư và
Công ty cổ phần nhiệt MM.105102.0 Mỡ tản nhiệt
10-M 4/16/2021 thuê ngoài SC hệ thống điều Lọ
điện cẩm phả - TKV 6 Arctic MX-4
khiển DCS S1 1-10/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.03
122-X 4/16/2021 Xăng cho xe: 14N-5917 cho xe ô tô 14N Lít
điện cẩm phả - TKV
5917 01-07/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.00
123-X 4/16/2021 Xăng cho xe: 14M-4495 cho xe ô tô 14M Lít
điện cẩm phả - TKV
4495 02-03/4/TCHC
Dầu Diezel cho
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.33
26-DO 4/16/2021 Đưa đón CBCNV xe 14N-5344 mua Lít
điện cẩm phả - TKV
ngoài 71/ÐN-TCHC
Bộ ghế sô pha da
CC.442109.22
02-04 C1 4/16/2021 Vũ Thị Tình Phục vụ công việc TCHC góc vuông (601- Bộ
3) 71/ÐN-TCHC
CC.442109.23
02-04 C1 4/16/2021 Vũ Thị Tình Phục vụ công việc TCHC Bàn trà BSF-98 Bộ
113/ÐN-SC
Phục vụ sửa chữa thường HC.107100.11 Silicat (thủy tinh
30 HC 4/16/2021 Lê Thị Huyền Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
xuyên lỏng)
372ÐN-VH
Vệ sinh bảo dưỡng hệ thống HC.102106.03
28 HC 4/16/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Cồn công nghiệp Lít
DCS S1
378/ÐN-VH
Tiêu hao hóa chất từ 08/04 HC.106110.00 Axit Clohydric,
29 HC 4/16/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân kg
đến hết 15/04/2021 HCl 30%, VN
378/ÐN-VH
Natri hydroxit
Tiêu hao hóa chất từ 08/04 HC.106111.00
29 HC 4/16/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân lỏng, NaOH 30%, kg
đến hết 15/04/2021
VN 378/ÐN-VH
Tiêu hao hóa chất từ 08/04 HC.106108.00 Clo lỏng, CL2,
29 HC 4/16/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân kg
đến hết 15/04/2021 99.5%,VN
378/ÐN-VH
Natri photsphate
Tiêu hao hóa chất từ 08/04 HC.106114.00
29 HC 4/16/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Na3PO4 96-98% Kg
đến hết 15/04/2021
(bao 25kg) 378/ÐN-VH
Tiêu hao hóa chất từ 08/04 HC.106112.01 Hydrazin hydrate,
29 HC 4/16/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Kg
đến hết 15/04/2021 N2H4.H2O 51%
378/ÐN-VH
Amoniac,
Tiêu hao hóa chất từ 08/04 HC.106112.00
29 HC 4/16/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân NH4OH 20%, Kg
đến hết 15/04/2021
VN(phi 200kg)
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.02
109 TC 4/16/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6a.1 Tấn

Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.03


109 TC 4/16/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 7a Tấn
372/ÐN-VH
GT số 9: Cung cấp vật tư
CC.612107.15
10-04 C3 4/16/2021 Chử Vũ Duy TĐT SC hệ thống điều khiển Px Vận hành CK Trung Tân Chổi vệ sinh Cái
DCS S1
372/ÐN-VH
GT số 9: Cung cấp vật tư
CC.612109.60
10-04 C3 4/16/2021 Chử Vũ Duy TĐT SC hệ thống điều khiển Px Vận hành CK Trung Tân Vải phin Mét
DCS S1 372/ÐN-VH
GT số 9: Cung cấp vật tư
VP.442103.01 Ram
01-04 VPP 4/16/2021 Chử Vũ Duy TĐT SC hệ thống điều khiển Px Vận hành CK Trung Tân Giấy A4
DCS S1 386/ÐN-VH
DA.517130.42
10-04 HKG 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Ống 44,5x5,5 Mét
372/ÐN-VH
GT số 9: Cung cấp vật tư
SC.533100.C1
66-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy TĐT SC hệ thống điều khiển Px Vận hành CK Trung Tân Hộp xịt RP7 Lọ
0
DCS S1 379/ÐN-VH
Cút thép chữ T -
SC.435122.09 Cút thép cong
67-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân D76; BV: CTCT- Cái
vuông 90 độ D63
CBF.000.000 379/ÐN-VH
cút đúc VL: C45,
SC.435120.25
67-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân chiều dầy lớn Cái
nhất 10mm (BV: 379/ÐN-VH
CTC-
SC.435120.23 Cút thép cong 90
67-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân CFB.00.001) Cái
độ D76
379/ÐN-VH
SC.435120.24 Cút thép chếch
67-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
D76
379/ÐN-VH
Ống thép phi
SC.213105.03
67-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân 63,5x8 SA210C Mét
(ống sinh
Nhôm hơi)
cuộn 379/ÐN-VH
SC.220106.01 d1mm, bề ngang
67-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân M2
1000, độ cứng
H12 tấm Q345B 379/ÐN-VH
Thép
SC.212106.04 Ống thép đúc,
67-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân dầy 10mm kg
VL: SA-213T12
(78,5kg/m2) 380/ÐN-VH
và SA-213T22,
SC.213105.47
68-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Trung đại tu lò 2 Px Vận hành CK Trung Tân 04 giàn ống tái Bộ
nhiệt và 01 ống 380/ÐN-VH
Ống thép
SC.213105.32 thay thế cho giàn
69-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân D44,5x5,5;
số 81 VL: Mét
SA210C 380/ÐN-VH
Thép ống D325
SC.213102.20
69-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân d10mm Mét
(77,7kg/m) 380/ÐN-VH
Thép ống D325
SC.213102.20
69-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân d10mm Mét
(77,7kg/m) 380/ÐN-VH
Thép ống D325
SC.213102.20
69-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân d10mm Mét
(77,7kg/m) 380/ÐN-VH
Thép ống D325
SC.213102.20
69-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân d10mm Mét
(77,7kg/m)
Nhôm cuộn 380/ÐN-VH
SC.220106.01 d1mm, bề ngang
69-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân M2
1000, độ cứng
H12 382/ÐN-VH
SC.212101.24
70-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Thép tròn D6 kg
382/ÐN-VH
Cao su tấm dầy
SC.439104.08
70-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 2mm M2
(1000x1000x2) 382/ÐN-VH
SC.437105.01 Tết Amiăng trắng
70-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
phi 8
382/ÐN-VH
Thép hình
SC.203113.09
70-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân V63x63x6 kg
(5,72kg/m) 382/ÐN-VH
Lưới sàn thao tác,
SC.216100.05
70-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân VL: CT3, KT: M2
1500x2000x5 382/ÐN-VH
SC.411103.01
70-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Sơn chống gỉ kg
382/ÐN-VH
SC.328100.78 Ống kẽm
70-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
D34x2,5
382/ÐN-VH
SC.517126.01 Ray thẳng P15
70-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Mét
(14,72 kg/m)
382/ÐN-VH
Thép tấm Q345B
SC.212106.04
70-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân dầy 10mm kg
(78,5kg/m2) 382/ÐN-VH
Ống thép
SC.213105.68
70-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân D219*10; VL: kg
310S (53,1kg/m) 382/ÐN-VH
Tấm mã inox
SC.212110.02
70-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 310S KT: kg
50x1000x12mm 384/ÐN-VH
Thép tấm Q345B
SC.212106.04
71-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân dầy 10mm kg
(78,5kg/m2) 384/ÐN-VH
Bạt silic chịu
SC.624101.47
71-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân nhiệt (bản rộng M2
1000mm) 384/ÐN-VH
Bạt silic chịu
SC.624101.47
71-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân nhiệt (bản rộng M2
1000mm) 385/ÐN-VH
SC.209101.06 Thép tròn đặc
72-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Mét
Inox 310S phi 16
385/ÐN-VH
Ống thép phi
SC.213105.03
72-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 63,5x8 SA210C Mét
(ống sinh hơi) 385/ÐN-VH
Thép chèn khe
SC.204102.17
72-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân ống, KT: 8x12, Mét
VL: Q235A 385/ÐN-VH
SC.517126.01 Ray thẳng P15
72-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Mét
(14,72 kg/m)
386/ÐN-VH
SC.439104.13 Cao su tấm FKM
73-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân M2
04Aami
Bìa dầyăng
2mmchì
386/ÐN-VH
lõi thép dầy 5mm
SC.437101.08
73-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân (KT: M2
1500x2000x5mm
)
389/ÐN-VH
VK.412104.22 Que hàn J421
74-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
D3,2
389/ÐN-VH
SC.212101.24
74-04 P1.3 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Thép tròn D6 kg
379/ÐN-VH
SC.413100.00 Bu lông M16x50
75-04 P1.1 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
(4.8) ren suốt
382/ÐN-VH
SC.517126.A2 Bánh xích tải chủ
76-04 P1.1 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
0 động Z6 T315
382/ÐN-VH
SC.517126.A2 Bánh xích tải chủ
76-04 P1.1 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
0 động Z6 T315
382/ÐN-VH
SC.518100.27 Gầu băng tải thải
76-04 P1.1 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
xỉ TX.04.05.01
382/ÐN-VH
SC.518100.27 Gầu băng tải thải
76-04 P1.1 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
xỉ TX.04.05.01
382/ÐN-VH
SC.517124.A6
76-04 P1.1 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Con lăn loại 5 Con
2
382/ÐN-VH
SC.413100.25 Bu lông M10x40
76-04 P1.1 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
(4.8) ren suốt
382/ÐN-VH
SC.413100.A2 Bu lông
76-04 P1.1 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
4 M20x200 (8.8)
382/ÐN-VH
SC.414100.38 Bu lông M20x70
76-04 P1.1 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
(4.8)
382/ÐN-VH
SC.413100.00 Bu lông M16x50
76-04 P1.1 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
(4.8) ren suốt
384/ÐN-VH
SC.413100.48 Bu lông M14x60
77-04 P1.1 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
(4.8) ren suốt
384/ÐN-VH
SC.413100.48 Bu lông M14x60
77-04 P1.1 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
(4.8) ren suốt
384/ÐN-VH
SC.413100.48 Bu lông M14x60
77-04 P1.1 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
(4.8) ren suốt
386/ÐN-VH
SC.439129.26 Gioăng thép xoắn
78-04 P1.1 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
100x150x4,5
386/ÐN-VH
SC.439129.75 Gioăng thép xoắn
78-04 P1.1 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
145x190x4,5
389/ÐN-VH
SC.441100.15 Vữa chịu lửa
79-04 P1.1 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
Bluram HS
389/ÐN-VH
Thanh ren
SC.305103.00 Thanh
79-04 P1.1 4/16/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân M10x35, VL:
310S
01-07/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.00
124-X 4/17/2021 Xăng cho xe: 14M-4495 cho xe ô tô 14M Lít
điện cẩm phả - TKV
4495
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00
110 TC 4/17/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn

Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.02


110 TC 4/17/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6a.1 Tấn

Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.03


110 TC 4/17/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 7a Tấn
1-10/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.03
125-X 4/18/2021 Xăng cho xe: 14N-5917 cho xe ô tô 14N Lít
điện cẩm phả - TKV
5917
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00
111 TC 4/18/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn
01-07/4-TCHC
Xăng RON 95
Công ty cổ phần nhiệt NL.102101.00
126-X 4/19/2021 Xăng cho xe: 14M-4495 cho xe ô tô 14M Lít
điện cẩm phả - TKV
4495
Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.00
112 TC 4/19/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6b.1 Tấn

Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.02


112 TC 4/19/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 6a.1 Tấn

Nguyễn T.Hồng Phúc NL.101112.03


112 TC 4/19/2021 Đốt lò sản xuất Px Vận hành CK Trung Tân Than cám 7a Tấn
Lưới dập mắt cáo 259/ÐN-VH
SC.216100.17 20x40 dầy 4mm,
75-04 P1.3 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân M2
VL: SUS304
(KT: 1,2x1,5m) 393/ÐN-VH
SC.517126.01 Ray thẳng P15
76-04 P1.3 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Mét
(14,72 kg/m)
394/ÐN-VH
P13005666 Tết chì Amiăng
77-04 P1.3 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
F14
383/ÐN-VH
Neo thép Y270
SC.517120.A5
78-04 P1.3 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân D12 SUS310S Cái
9
(loại xoắn) 383/ÐN-VH
VK.412104.22 Que hàn J421
78-04 P1.3 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
D3,2
383/ÐN-VH
SC.212101.24
78-04 P1.3 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Thép tròn D6 kg
383/ÐN-VH
SC.404101.00 Gỗ dán dầy 7mm,
78-04 P1.3 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Tấm
KT: 1,22x2,44m
342/ÐN-VH
SC.502115.A2 Vòng bi 22224 Vòng
80-04 P1.1 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân
4 CA/C3W33
342/ÐN-VH
SC.502115.A2 Vòng bi 22224 Vòng
80-04 P1.1 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân
4 CA/C3W33
202/ÐN-VH
Tấm bảo vệ ống
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.517120.06
81-04 P1.1 4/19/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân treo bộ hâm lò Tấm
xuất trả trung tu (10-03 P1.1)
hơi (SUS310S) 212/ÐN-VH
Tấm bảo vệ ống
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.517120.06
82-04 P1.1 4/19/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân treo bộ hâm lò Tấm
xuất trả trung tu (13-03 P1.1)
hơi (SUS310S) 393/ÐN-VH
SC.413100.00 Bu lông M16x50
83-04 P1.1 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
(4.8) ren suốt
383/ÐN-VH
SC.441100.04 Bê tông đổ
84-04 P1.1 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Tấn
SiC6020
383/ÐN-VH
SC.441100.04 Bê tông đổ
84-04 P1.1 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Tấn
SiC6020
383/ÐN-VH
SC.441100.01 Bê tông xốp
84-04 P1.1 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Tấn
LW13
383/ÐN-VH
SC.441100.01 Bê tông xốp
84-04 P1.1 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Tấn
LW13
383/ÐN-VH
SC.441100.21 Bê tông xốp
84-04 P1.1 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Tấn
C120MP
383/ÐN-VH
SC.441100.21 Bê tông xốp
84-04 P1.1 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Tấn
C120MP
383/ÐN-VH
Thanh ren
SC.305103.00 Thanh
84-04 P1.1 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân M10x35, VL:
310S 383/ÐN-VH
SC.426100.04 Ê cu + long đen
84-04 P1.1 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
M10
383/ÐN-VH
SC.426100.04 Ê cu + long đen
84-04 P1.1 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
M10
383/ÐN-VH
SC.426100.04 Ê cu + long đen
84-04 P1.1 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
M10
383/ÐN-VH
SC.305103.02 Thanh ren M10 Thanh
84-04 P1.1 4/19/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân
(1m/thanh)
202/ÐN-VH
Tấm bảo vệ ống
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.517120.B0
05ÐC-04 P1.1 4/19/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân D44,5x2mm; VL: Mét
xuất trả trung tu (10-03 P1.1) 4
SUS310S 212/ÐN-VH
Tấm bảo vệ ống
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.517120.B0
06ÐC-04 P1.1 4/19/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân D44,5x2mm; VL: Mét
xuất trả trung tu (13-03 P1.1) 4 Thiết bị cụm đầu
SUS310S 03/ÐN-KTTC
Giá kê
nén 8 giá
quạt cao -áp
TC1000045
01-04 NTC1 4/20/2021 Vũ Thị Nga Phục vụ công việc KTTC 300w 4A vàx Cái
x 2380L
van J 3B,
Gioăng
920H
4B: GMbộ làm Q
150S; 99/ÐN-SC
mát dầu của khớp Cụm
SC.517120.B4 132,71 m3/phút;
17-04 P1.2 4/20/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa nối thủy lực
4 1699 v/p; P 1,0
YOTCS 1050 kW
bar; P 269,48 135/ÐN-SC
SC.439121.14 (mã hiệu
(Bao gồm bánh Bộ
86-04 P1.1 4/20/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa
07G4244),
đai phía động cơ
model: BR0.35-
và đầu nén)
47 (bộ gồm 02
miếng lót và 135
sợi gioăng)
nối thủy lực
YOTCSbộ
Gioăng 1050
làm 135/ÐN-SC
SC.439121.14 mát
(mã dầu
hiệucủa khớp
86-04 P1.1 4/20/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
07G4244),
nối thủy lực
model: BR0.35- 136/ÐN-SC
YOTCS 650 (mã
SC.439121.16 47 (bộ gồm 02
87-04 P1.1 4/20/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa hiệu 07G4242), Bộ
miếng
Gioănglót
model: bộvà 135
BR0.2-15
làm 136/ÐN-SC
sợi gioăng)
(bộ
SC.502115.A3 mát
Vònggồm 02 khớp Vòng
bi của
dầu 22232
87-04 P1.1 4/20/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa miếng lótlực
và 75
2 CA/W33
nối thủy
Gioăng bộ
sợi gioăng) làm 136/ÐN-SC
YOTCS 875 (mã
SC.439121.15 mát dầu của khớp
87-04 P1.1 4/20/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa hiệu 07G4256), Bộ
nối thủyBR0.35-
model: lực
137/ÐN-SC
YOTCS 875 (mã
SC.439121.15 42 (bộ gồm 02
88-04 P1.1 4/20/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa hiệu 07G4256),
miếng lót và 121 Bộ
Gioăng
model: chèn bộ
BR0.35-
sợi gioăng) 139/ÐN-SC
làm mátgồm
42 (bộ dầu02
bơm
P11000693
89-04 P1.1 4/20/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa cấp 1A
miếng cho
lót bộ
và 121 Cái
Gioăng
làm mát chèn bộ
sợi gioăng) 139/ÐN-SC
làm mát dầu bơm
TL400KBFL
P11000693
89-04 P1.1 4/20/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa cấp 1A cho bộ Cái
làm mát 404/ÐN-VH
Thép hình, đổi
ống
PL.517124.24 Bộ chuyển
TL400KBFL
04-04 PL 4/20/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân các loại
điện (quy đổi kg
áp S3-VD-1-
ra kg) - Input:
15A4B phế liệu
AC 398A/ÐN-VH
SC.517138.A7 0-150A, 50Hz;
18-04 P1.2 4/20/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
9 Output: DC 4-
20mA;hìnhPower: 400/ÐN-VH
Thép
SC.203113.06 220VAC; Class:
79-04 P1.3 4/20/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân V50x50x5 kg
±0,2%RO
(3,77kg/m) 400/ÐN-VH
SC.411101.00
79-04 P1.3 4/20/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Sơn màu ghi kg
404/ÐN-VH
Ống thép cong
SC.213105.56
80-04 P1.3 4/20/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân D38.5*4.5; VL: Cái
SA210C
Ống théploại
Inox1 404/ÐN-VH
SC.213107.10 310S DN90
80-04 P1.3 4/20/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
d5,49mm
Ống thép
(11,63kg/m) 404/ÐN-VH
SC.213105.22 SUS304 phi 89
80-04 P1.3 4/20/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
dầy 5mm
Ống thép đúc
(11,31kg/m) 404/ÐN-VH
SC.213105.66 SUS310S phi
80-04 P1.3 4/20/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
90x3mm
(6,54kg/m) 399/ÐN-VH
Vành chặn dầu
SC.517121.00
85-04 P1.1 4/20/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân gối trục số 1 - Bộ
phục hồi 399/ÐN-VH
Bạc đỡ nửa dưới
SC.517121.64
85-04 P1.1 4/20/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân gối trục số 1 - Cái
phục hồi 399/ÐN-VH
Bạc đỡ nửa dưới
SC.517121.65
85-04 P1.1 4/20/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân gối trục số 2 - Cái
phục hồi 399/ÐN-VH
SC.518100.56 Bạc chặn tuabin -
85-04 P1.1 4/20/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
phục hồi
351/ÐN-VH
SC.441100.15 Vữa chịu lửa
90-04 P1.1 4/20/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
Bluram HS
118/ÐN-KTAT
Vành chặn dầu
PL.517126.18
05-04 PL 4/20/2021 Phan Thị Hằng Mang vật tư đi phục hồi P. KH-ĐT-VT P. Vật tư gối trục số 2 - phế kg
liệu 408/ÐN-VH
SC.209101.06 Thép tròn đặc
81-04 P1.3 4/21/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Mét
Inox 310S phi 16
408/ÐN-VH
SC.437108.06 Tết chì Amiăng
81-04 P1.3 4/21/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
phi 8
408/ÐN-VH
SC.518100.27 Gầu băng tải thải
91-04 P1.1 4/21/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
xỉ TX.04.05.01
408/ÐN-VH
SC.413100.00 Bu lông M16x50
91-04 P1.1 4/21/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
(4.8) ren suốt
292/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt MM.105102.0 Mỡ PLC Grease
11-M 4/22/2021 Phục vụ sửa chữa Kg
điện cẩm phả - TKV 2 L2
299/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt MM.105102.0 Mỡ PLC Grease
11-M 4/22/2021 Phục vụ sửa chữa Kg
điện cẩm phả - TKV 2 L2
292/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt MM.105102.0 Mỡ PLC Grease
11-M 4/22/2021 Phục vụ sửa chữa Kg
điện cẩm phả - TKV 0 L4
299/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt MM.105101.0 Mỡ Total Mutil
11-M 4/22/2021 Phục vụ sửa chữa Kg
điện cẩm phả - TKV 0 EP2A
292/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt DN.104104.05 Dầu Castrol
27-DN 4/22/2021 Phục vụ sửa chữa Lít
điện cẩm phả - TKV Perfecto X32
345/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt DN.104104.05 Dầu Castrol
27-DN 4/22/2021 Phục vụ sửa chữa Lít
điện cẩm phả - TKV Perfecto X32
352/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt DN.104104.05 Dầu Castrol
27-DN 4/22/2021 Phục vụ sửa chữa Lít
điện cẩm phả - TKV Perfecto X32
292/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt DN.104104.01 Dầu phanh DOT3
27-DN 4/22/2021 Phục vụ sửa chữa Chai
điện cẩm phả - TKV (chai 0,8L)
138/ÐN-SC
Dầu Diezel cho
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.36
27-DO 4/22/2021 Phục vụ sửa chữa vệ sinh thiết bị Lít
điện cẩm phả - TKV
nhà máy 66/ÐN-TCHC
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.32 Dầu Diezel cho
28-DO 4/22/2021 Phục vụ công việc Lít
điện cẩm phả - TKV xe 14N 5344
66/ÐN-TCHC
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.34 Dầu Diezel cho
28-DO 4/22/2021 Phục vụ công việc Lít
điện cẩm phả - TKV xe 14P-4939
70/ÐN-TCHC
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.34 Dầu Diezel cho
28-DO 4/22/2021 Phục vụ công việc Lít
điện cẩm phả - TKV xe 14P-4939
66/ÐN-TCHC
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.35 Dầu Diezel cho
28-DO 4/22/2021 Phục vụ công việc Lít
điện cẩm phả - TKV xe 14C 06759
350, 357, 365, 375,
376, 377, 388, 401/ÐN-
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.09 Dầu Diezel cho ô
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất Lít VH
điện cẩm phả - TKV tô số 4
335, 338/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.13 Dầu Diezel cho ô
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất Lít
điện cẩm phả - TKV tô số 9 350, 357, 365, 375,
376, 377, 388, 401/ÐN-
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.13 Dầu Diezel cho ô
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất Lít VH
điện cẩm phả - TKV tô số 9 350, 357, 365, 375,
376, 377, 388, 401/ÐN-
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.14 Dầu Diezel cho ô
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất Lít VH
điện cẩm phả - TKV tô số 10 350, 357, 365, 375,
376, 377, 388, 401/ÐN-
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.15 Dầu Diezel cho
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất Lít VH
điện cẩm phả - TKV xe gạt số 1 350, 357, 365, 375,
376, 377, 388, 401/ÐN-
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.37 Dầu Diezel cho
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất Lít VH
điện cẩm phả - TKV xe gạt số 3 350, 357, 365, 375,
Dầu Diezel cho 376, 377, 388, 401/ÐN-
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.58
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất xe gạt số 8 (ĐV Lít VH
điện cẩm phả - TKV
ngoài) 335, 338/ÐN-VH
Dầu Diezel cho
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.59
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất xe gạt số 9 (ĐV Lít
điện cẩm phả - TKV
ngoài) 335, 338/ÐN-VH
Dầu Diezel cho
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.62
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất xe gạt số 10 (ĐV Lít
điện cẩm phả - TKV 350, 357, 365, 375,
ngoài)
Dầu Diezel cho 376, 377, 388, 401/ÐN-
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.62
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất xe gạt số 10 (ĐV Lít VH
điện cẩm phả - TKV 350, 357, 365, 375,
ngoài)
376, 377, 388, 401/ÐN-
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.04 Dầu Diezel cho
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất Lít VH
điện cẩm phả - TKV máy xúc 02
335, 338/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.05 Dầu Diezel cho
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất Lít
điện cẩm phả - TKV máy xúc 03 350, 357, 365, 375,
376, 377, 388, 401/ÐN-
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.05 Dầu Diezel cho
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất Lít VH
điện cẩm phả - TKV máy xúc 03 350, 357, 365, 375,
Dầu Diezel cho 376, 377, 388, 401/ÐN-
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.53
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất máy xúc 05 (ĐV Lít VH
điện cẩm phả - TKV
ngoài) 335, 338/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.54 Dầu Diezel cho
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất Lít
điện cẩm phả - TKV máy xúc 06 350, 357, 365, 375,
376, 377, 388, 401/ÐN-
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.54 Dầu Diezel cho
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất Lít VH
điện cẩm phả - TKV máy xúc 06
335, 338/ÐN-VH
Dầu Diezel cho
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.60
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất máy xúc 07 (ĐV Lít
điện cẩm phả - TKV 350, 357, 365, 375,
ngoài)
Dầu Diezel cho 376, 377, 388, 401/ÐN-
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.60
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất máy xúc 07 (ĐV Lít VH
điện cẩm phả - TKV
ngoài) 335, 338/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.22 Dầu Diezel cho
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất Lít
điện cẩm phả - TKV xe hút bụi
350, 357, 365, 375,
376, 377, 388, 401/ÐN-
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.22 Dầu Diezel cho
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất Lít VH
điện cẩm phả - TKV xe hút bụi 350, 357, 365, 375,
376, 377, 388, 401/ÐN-
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.21 Dầu Diezel cho
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất Lít VH
điện cẩm phả - TKV xe cứu hỏa
335, 338/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.55 Dầu Diezel cho
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất Lít
điện cẩm phả - TKV xe nước 2 350, 357, 365, 375,
376, 377, 388, 401/ÐN-
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.55 Dầu Diezel cho
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất Lít VH
điện cẩm phả - TKV xe nước 2 350, 357, 365, 375,
376, 377, 388, 401/ÐN-
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.18 Dầu Diezel cho
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất Lít VH
điện cẩm phả - TKV xe cẩu số 1 350, 357, 365, 375,
376, 377, 388, 401/ÐN-
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.19 Dầu Diezel cho
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất Lít VH
điện cẩm phả - TKV xe cẩu số 2
335, 338/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.23 Dầu Diezel cho
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất Lít
điện cẩm phả - TKV xe Ma lốc 350, 357, 365, 375,
376, 377, 388, 401/ÐN-
Công ty cổ phần nhiệt NL.102104.23 Dầu Diezel cho
29-DO 4/22/2021 Phục vụ sản xuất Lít VH
điện cẩm phả - TKV xe Ma lốc
Phích đun nước 50/ÐN-TCHC
CC.624101.A (bình thủy điện)
03-04 C1 4/22/2021 Vũ Thị Tình Phục vụ công việc TCHC Bình
25 Tiger PDU-
A50W, 5 lít 50A/ÐN-TCHC
SC.318114.48 Đèn pha Led
20-04 P1.2 4/22/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Cái
HG06 200W
50A/ÐN-TCHC
Cột thép bát giác
SC.213102.53
87-04 P1.3 4/22/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC 4mx3mm + chân Bộ
móng và phụ kiện 50A/ÐN-TCHC
SC.434100.52
87-04 P1.3 4/22/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Vít + nở 3 Bộ
74/ÐN-TCHC
SC.625108.01 Bình chữa cháy
97-04 P1.1 4/22/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Bình
MFZL8-ABC
83/ÐN-SC
BH.625104.05 Găng tay da thợ
04-04 C2 4/22/2021 Lê Thị Huyền Phục vụ công việc Px Sửa chữa Px Sửa chữa Đôi
hàn
90/ÐN-SC
CC.612100.00 Bộ lục lăng 1-
12-04 C3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Phục vụ công việc Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
100mm
117/ÐN-SC
CC.612107.05 Chổi đánh gỉ phi
13-04 C3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
100
117/ÐN-SC
CC.624101.04 Băng dính cách Cuộn
13-04 C3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
điện
117/ÐN-SC
CC.624101.09 Găng tay nilon
13-04 C3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Hộp
(50đôi/hộp)
117/ÐN-SC
CC.612109.02 Túi nilon
13-04 C3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
(V=0,1m3)
117/ÐN-SC
CC.612109.47 Túi nilon loại
13-04 C3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
10kg
117/ÐN-SC
VK.624101.02
13-04 C3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Giẻ lau kg
79/ÐN-SC
CC.624101.09 Găng tay nilon
14-04 C3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Phục vụ công việc Px Sửa chữa Px Sửa chữa Hộp
(50đôi/hộp)
Thép hình 143/ÐN-SC
SC.212106.16 SUS304
84-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
L40x40x4
(2,95kg/m) 143/ÐN-SC
Cao su tấm dầy
SC.439104.02
85-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa 3mm M2
(1000x1000x3) 90/ÐN-SC
SC.533100.02 Hộp xịt RP7
88-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Phục vụ công việc Px Sửa chữa Px Sửa chữa Hộp
300g
Cuộn dây khí nén
90/ÐN-SC
KTC JAH-080
SC.440102.18
88-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Phục vụ công việc Px Sửa chữa Px Sửa chữa (8.0x12mm:10m) Bộ
+ 2 đầu rắc nối 115/ÐN-SC
nhanh
VK.412104.05 Que hàn N46
89-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
D3,2
115/ÐN-SC
VK.412104.02
89-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Que hàn N46 D4 kg
115/ÐN-SC
VK.412104.00 Que hàn K7018
89-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
D4
115/ÐN-SC
VK.412104.03 Que hàn K7018
89-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
D3,2
115/ÐN-SC
VK.412107.00 Que hàn KS 309
89-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
Mo D3,2
117/ÐN-SC
SC.605109.01 Đá mài ráp phi
90-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Viên
100
117/ÐN-SC
SC.605109.04
90-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Đá mài phi 100 Viên
117/ÐN-SC
SC.605109.00 Đá mài đánh
90-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Viên
bóng phi 100
117/ÐN-SC
SC.605109.03
90-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Đá cắt phi 350 Viên
117/ÐN-SC
Vít tự khoan
SC.428102.01
90-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa M3x30 (túi 200 Túi
cái) 117/ÐN-SC
Vít tự khoan
SC.428102.29
90-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa M4x40 (200 Túi
cái/túi) 117/ÐN-SC
SC.408107.02
90-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Keo 650 độ F 85g Hộp
117/ÐN-SC
SC.408107.03 Keo Silicone GP
90-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Tuýp
280ml
117/ÐN-SC
SC.533100.02 Hộp xịt RP7
90-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Hộp
300g
117/ÐN-SC
Bìa ami ăng dầy
SC.437101.03
90-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa 1mm (khổ Tấm
1,27x1,27m) 117/ÐN-SC
Bìa ami ăng dầy
SC.437101.02
90-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa 2mm (khổ Tấm
1,27x1,27) 117/ÐN-SC
Bìa ami ăng dầy
SC.437101.01
90-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa 3mm (khổ Tấm
1,27x1,27)
Mặt bích thép 103/ÐN-SC
SC.435105.84 tiêu chuẩn
91-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
DN100, VL:
SUS316 125/ÐN-SC
SC.602103.11 Mũi khoan bê
92-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
tông phi 6
125/ÐN-SC
SC.602103.04 Mũi khoan bê
92-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
tông phi 8
125/ÐN-SC
SC.602103.13 Mũi khoan bê
92-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
tông phi 10
143/ÐN-SC
SC.414100.29 Bu lông inox
93-04 P1.1 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
M14x70
Nhôm cuộn 127/ÐN-SC
SC.220106.01 d1mm, bề ngang
93-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa M2
1000, độ cứng
Nhôm
H12 cuộn 127/ÐN-SC
SC.220106.01 d1mm, bề ngang
93-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa M2
1000, độ cứng
H12 góc 127/ÐN-SC
Thép
SC.203108.01
93-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa L40x40x4 kg
(2,42kg/m) 127/ÐN-SC
Thép góc
SC.203108.00
93-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa L30x30x3 kg
(1,4kg/m) 127/ÐN-SC
SC.433104.06 Đinh rút
93-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Túi
4x12,7mm
127/ÐN-SC
SC.624101.66
93-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Súng bắn đinh rút Cái
143/ÐN-SC
SC.501103.13 Vòng bi 6312 Vòng
94-04 P1.1 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
2Z/C3
143/ÐN-SC
SC.501103.56 Vòng bi 6313 Vòng
94-04 P1.1 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa
2Z/C3
Keo 2 thành phần 129A/ÐN-SC
SC.408107.20 3-Ton Quick
94-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
Epoxy Adhesivs
(bộ gồm 2 tuýp)
129A/ÐN-SC
SC.437104.14 Tết mỡ 12x12
94-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa kg
(6500TFE)
129A/ÐN-SC
SC.408107.02
94-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Keo 650 độ F 85g Hộp
Bộ làm mát khí 54/ÐN-SC
SC.524104.08 KL10.5C-00 (số
96-04 P1.1 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
chế tạo:
100000967) 54/ÐN-SC
SC.510111.66 Van bướm DN80
96-04 P1.1 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
PN16
54/ÐN-SC
SC.510111.65 Van bướm DN65
96-04 P1.1 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
PN16điều khiển
Van
54/ÐN-SC
bằng khí nén
SC.524104.27
96-04 P1.1 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa (Pneumatic Cái
Van điều
valve) khiển
HTD-63 54/ÐN-SC
bằng khí nén
SC.524104.26 1,5~8kg/cm2
96-04 P1.1 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa (Pneumatic Cái
valve) HTD-52 117/ÐN-SC
Bu lông
SC.413100.15 1,5~8kg/cm2
98-04 P1.1 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa M24x100 (4.8) Bộ
ren suốt 80/ÐN-SC
Bánh xích trục
SC.517126.A7
99-04 P1.1 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa chủ động Z10-2 Cái
6
(BV: MCT.15.02) 127/ÐN-SC
SC.413100.A1 Bu lông móng
100-04 P1.1 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Bộ
8 M27x750 (10.9)
140/ÐN-SC
SC.502115.A0 Vòng
110-04 P1.1 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Vòng bi UC204
7
140/ÐN-SC
SC.502115.43 Vòng
110-04 P1.1 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Vòng bi UC210
140/ÐN-SC
SC.502115.43 Vòng
110-04 P1.1 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Vòng bi UC210
116/ÐN-SC
SC.305104.06 Kẹp cáp thép phi
110-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
10mm
141/ÐN-SC
Con lăn tỳ xích
SC.517126.A6 Cụm
111-04 P1.1 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa băng cấp 3 + gối
5
FC210 140/ÐN-SC
SC.533100.67
111-04 P1.3 4/22/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Phớt 85x140x14 Cái
93/ÐN-SC
Búa nghiền than
Sửa chữa thường xuyên - ĐC SC.219100.00
13ÐC-04 P1.1 4/22/2021 Lê Thị Huyền Px Sửa chữa Px Sửa chữa VL: Hợp Quả
Tạm xuất chạy thử
kim+Cr22% 360/ÐN-VH
Dây thít nhựa
CC.624101.02
15-04 C3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Phục vụ công việc Px Vận hành CK Trung Tân L=150mm (200 Túi
cái/túi) 360/ÐN-VH
Dây thít nhựa
CC.624101.21
15-04 C3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Phục vụ công việc Px Vận hành CK Trung Tân L=350mm (200 Túi
cái/túi)
sau xe Faw 350
224/ÐN-VH
LAAD4
SC.513133.53
02-04 P2.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân 2912411- Bộ
260/D11/11/07/2 224/ÐN-VH
H;khóa
SC.513134.A7 Ổ 2 đầuđiện
bắt xe
ê cu
02-04 P2.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân M30 350ren 2mm Cái
4 Faw
293/ÐN-VH
Phin lọc tinh
SC.514121.02 Bộ nhíp trước xe
02-04 P2.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân nhiên350
Faw liệugồm
xe gạt
11 Cái
614080739A
lá nhíp từ số 1-11 265/ÐN-VH
SC.513134.A7 (bản 90, lỗ giữa
03-04 P2.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
3 phi 14)bi+chữ
Vòng 01 bộ
thập
bu lông 264/ÐN-VH
các đăngxăng tan
lai bơm
SC.514116.03 trước F14 L=250 Vòng
03-04 P2.6 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân nước (4 vòng bi

ren tuyn
D30; đầu trụcthể
lái
M14x1,5
Ltổng 264/ÐN-VH
ba ngang: ren bắt
SC.513134.A1 85)
04-04 P2.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân phải M36x1,5; Cái
7 Rô
ren tuyn
đầu rôtrục lái
tuyn 264/ÐN-VH
ba dọc: ren bắt
SC.513134.A5 M22
04-04 P2.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân phải M36x1,5; Cái
1
ren đầu rô tuyn 264/ÐN-VH
Tổng phanh
SC.513134.08 M22
04-04 P2.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân chính 3514105- Bộ
362 293/ÐN-VH
SC.514125.A8 Phin lọc nhiên
04-04 P2.6 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
4 liệu CX0710
293/ÐN-VH
Lọc dầu động cơ
SC.514125.56
05-04 P2.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân C1807 Cái
(61000070005) 293/ÐN-VH
SC.514125.A5 Cảm biếndầu
Phin lọc đo động
05-04 P2.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân nhiệt độ buồng Cái
6 cơ JX0810Y
đốt: đường kính 293/ÐN-VH
SC.513133.82 ngoài F25mm,
05-04 P2.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bóng đèn H3 Cái
chiều dài
412/ÐN-VH
L=1150mm, dải
SC.620104.00
19-04 P1.2 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân đo 0-1150 độ C, Cái
Đồng
cảm biếnhồ áp lực
dạng 309/ÐN-VH
dải 0-0,4Mpa,
SC.619104.33 TC có 2 cặp (1
21-04 P1.2 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân chân ren 3/4,
cặp chính và 1mặt Cái
đồng
cặp dự hồ phi 100,
phòng), độ 409/ÐN-VH
Ống thép cong
SC.213105.56 độ chính xác
dày lớp bảo VL: 1,5
vệ
82-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân D38.5*4.5; Cái
15mm (F25xF10)
SA210C loại 1 411/ÐN-VH
Ống thép phi
SC.213105.03
83-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 63,5x8 SA210C Mét
(ống sinh hơi) 411/ÐN-VH
SC.439129.24 Gioăng thép xoắn
92-04 P1.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
430x528x4,5
229/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC VK.412104.03 Que hàn K7018
95-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
xuất trả trung tu (27-03 P1.3) D3,2
229/ÐN-VH
Ống kẽm phi
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.328100.71
95-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân 34x2,1 Mét
xuất trả trung tu (27-03 P1.3)
(1,65kg/m)
229/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC VK.412104.01 Que hàn Tig
95-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
xuất trả trung tu (27-03 P1.3) TG50 D2,4
Ống thép 309/ÐN-VH
SC.213102.52 SUS304 phi 60
96-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
dầy 3,2mm
(4,45kg/m) 309/ÐN-VH
VK.412107.03 Que hàn KST
96-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
309L F3,2
311/ÐN-VH
SC.440103.56 Ống HDPE phi
97-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Mét
63
311/ÐN-VH
SC.624101.88
97-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cô dê 1 vít phi 63 Cái
311/ÐN-VH
SC.305104.09
97-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Kẹp cáp phi 8 Bộ
311/ÐN-VH
SC.215102.00 Cáp lụa phi 8
97-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Mét
(cáp thép)
311/ÐN-VH
Măng sông nối
SC.435106.16
97-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân ống HDPE phi Cái
63-63 311/ÐN-VH
Thép tấm inox
SC.212110.01
97-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân 304 dầy 3mm kg
(23,79kg/m2) 311/ÐN-VH
VK.412104.06 Que hàn Tig 309
97-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
D2,4
311/ÐN-VH
Ống thép phi
SC.213105.03
97-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân 63,5x8 SA210C Mét
(ống sinh thép
Mặt bích hơi) 328/ÐN-VH
SC.435105.87 SUS304 DN100,
98-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
8 lỗ bu lông, kết
Cút góc DN100
nối ống 90 độ 328/ÐN-VH
SC.435120.27 DN100 (phi 114)
98-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
dầy 3,2mm, VL:
SUS304 328/ÐN-VH
Mặt bích thép
SC.435105.A1
98-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân SUS304 DN50 Cái
8
PN16 328/ÐN-VH
Mặt bích thép
SC.435105.A1
98-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân SUS304 DN25 Cái
7
PN16 328/ÐN-VH
VK.412107.03 Que hàn KST
98-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
309L F3,2
337/ÐN-VH
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất VK.412104.01 Que hàn Tig
99-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
trả trun tu (37-04 P1.3) TG50 D2,4
337/ÐN-VH
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất VK.412104.03 Que hàn K7018
99-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
trả trun tu (37-04 P1.3) D3,2
337/ÐN-VH
Vít bắn tôn
SC.428102.30
100-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân M3x70 (túi 200 Túi
cái)
309/ÐN-VH
SC.414100.10 Bu lông Inox
101-04 P1.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
SUS304 M12x50
309/ÐN-VH
SC.414100.03 Bu lông Inox
101-04 P1.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
SUS304 M16x60
Bông gốm dạng 358/ÐN-VH
SC.607110.00 cuộn,
Kìm hànKT:điện
101-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Phục vụ công việc Px Vận hành CK Trung Tân Cái
BDQA 800A
7200x600x25mm
337/ÐN-VH
, hệ số cách nhiệt
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất SC.438103.02
102-04 P1.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); Hộp
trả trung tu (41-04 P1.1)
nhiệt độ sử dụng 348/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC VK.412104.01 1260 độ C
Que hàn Tig
102-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân (0,11m3 =1 kg
xuất trả trung tu (49-04 P1.3) TG50 D2,4
cuộn) 328/ÐN-VH
SC.414100.80 Bu lông Inox
103-04 P1.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
M14x80
328/ÐN-VH
SC.414100.01 Bu lông Inox 304
103-04 P1.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
M16x70
Van tay gạt mặt
328/ÐN-VH
bích DN100
SC.510108.24
103-04 P1.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân PN16 kết nối mặt Cái
bích, 8 lỗ bu 336/ÐN-VH
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất lông,hàn
VK.412104.03 Que VLK7018
SUS304
103-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
trả trung tu (35-04 P1.3) D3,2
336/ÐN-VH
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất VK.412104.01 Que hàn Tig
103-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
trả trung tu (35-04 P1.3) TG50 D2,4
341/ÐN-VH
Bu lông đầu chìm
SC.413100.A4
104-04 P1.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân côn phẳng bắt lục Bộ
0
lăng M16x50 351/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC VK.412107.00 Que hàn KS 309
104-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
xuất trả trung tu (56-04 P1.3) Mo D3,2
Bông gốm dạng 351/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC VK.412104.03 Que
cuộn,hànKT:K7018
104-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
xuất trả trung tu (56-04 P1.3) D3,2
7200x600x25mm
348/ÐN-VH
, hệ số cách nhiệt
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.438103.02
105-04 P1.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); Hộp
xuất trả trung tu (52-04 P1.1)
nhiệt độ
Bông gốmsửdạng
dụng 346/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC 1260hàn
VK.412104.03 cuộn,
Que độ
KT:C
K7018
105-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân (0,11m3 =1 kg
xuất trả trung tu (46-04 P1.3) D3,2
7200x600x25mm
327/ÐN-VH
,cuộn)
hệ số cách nhiệt
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.438103.02
106-04 P1.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); Hộp
xuất trả trung tu (37-04 P1.1)
nhiệt độ
Bông gốmsửdạng
dụng 347/ÐN-VH
Vít
1260bắn
độ tôn
C
SC.428102.20 cuộn, KT:
106-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân M4x40
(0,11m3(200
=1 Túi
7200x600x25mm
cái/túi)
cuộn) 346/ÐN-SC
, hệ số cách nhiệt
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.438103.02
107-04 P1.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); Hộp
xuất trả trung tu (48-04 P1.1)
nhiệt độ sử dụng 362/ÐN-VH
Cao su tấm dầy
SC.439104.00 1260 độ C
107-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 5mm
(0,11m3 = 1 M2
(1000x1000x5)
cuộn)
362/ÐN-VH
VK.412104.03 Que hàn K7018
107-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
D3,2
362/ÐN-VH
Thép góc
SC.203108.01
107-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân L40x40x4 kg
(2,42kg/m)
Bông gốm dạng 362/ÐN-VH
Thép góc
SC.203108.01 cuộn, KT:
107-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân L40x40x4 kg
7200x600x25mm
(2,42kg/m) 347/ÐN-VH
, hệ số cách nhiệt
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.438103.02
108-04 P1.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); Hộp
xuất trả trung tu (54-04 P1.1)
nhiệt độ sử dụng 360/ÐN-VH
SC.440103.A0 1260 độ C
Ống khí nén phi
108-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Phục vụ công việc Px Vận hành CK Trung Tân (0,11m3 = 1 Mét
0 10
cuộn) 360/ÐN-VH
SC.440103.A0 Ống khí nén phi
108-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Phục vụ công việc Px Vận hành CK Trung Tân Mét
1 12
Bông gốm dạng 360/ÐN-VH
SC.440103.A0 cuộn, KT:
108-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Phục vụ công việc Px Vận hành CK Trung Tân Ống khí nén phi 8 Mét
2 7200x600x25mm
339/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC , hệ số cách nhiệt
SC.438103.02
109-04 P1.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy xuất kho trả trung tu (42-04 Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); Hộp
P1.1) nhiệt độ sử dụng 339/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC 1260hàn
VK.412104.03 Que độ CK7018
109-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân (0,11m3 = 1 kg
xuất trả trung tu (39-04 P1.3) D3,2
cuộn) 229/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC VK.412104.03 Que hàn K7018
03ÐC-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
xuất trả trung tu (27-03 P1.3) D3,2
229/ÐN-VH
Ống kẽm phi
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.328100.71
03ÐC-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân 34x2,1 Mét
xuất trả trung tu (27-03 P1.3)
(1,65kg/m) 229/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC VK.412104.01 Que hàn Tig
03ÐC-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
xuất trả trung tu (27-03 P1.3) TG50 D2,4
337/ÐN-VH
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất VK.412104.01 Que hàn Tig
04ÐC-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
trả trun tu (37-04 P1.3) TG50 D2,4
337/ÐN-VH
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất VK.412104.03 Que hàn K7018
04ÐC-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
trả trun tu (37-04 P1.3) D3,2
348/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC VK.412104.01 Que hàn Tig
05ÐC-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
xuất trả trung tu (49-04 P1.3) TG50 D2,4
336/ÐN-VH
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất VK.412104.03 Que hàn K7018
06ÐC-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
trả trung tu (35-04 P1.3) D3,2
Bông gốm dạng 336/ÐN-VH
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất VK.412104.01 cuộn,
Que hànKT:Tig
06ÐC-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
trả trung tu (35-04 P1.3) TG50 D2,4
7200x600x25mm
337/ÐN-VH
, hệ số cách nhiệt
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất SC.438103.02
07ÐC-04 P1.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); M3
trả trung tu (41-04 P1.1)
nhiệt độ sử dụng 351/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC 1260hàn
VK.412107.00 Que độ CKS 309
07ÐC-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân (0,11m3 kg
xuất trả trung tu (56-04 P1.3) Mo D3,2= 1
cuộn)
Bông gốm dạng 351/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC VK.412104.03 cuộn,
Que hàn KT:K7018
07ÐC-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
xuất trả trung tu (56-04 P1.3) D3,2
7200x600x25mm
348/ÐN-VH
, hệ số cách nhiệt
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.438103.02
08ÐC-04 P1.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); M3
xuất trả trung tu (52-04 P1.1)
nhiệt
Bông độ gốmsửdạng
dụng 346/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC 1260hàn
VK.412104.03 cuộn,
Que độ
KT:C
K7018
08ÐC-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân (0,11m3 = 1 kg
xuất trả trung tu (46-04 P1.3) D3,2
7200x600x25mm
327/ÐN-VH
,cuộn)
hệ số cách nhiệt
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.438103.02
09ÐC-04 P1.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); M3
xuất trả trung tu (37-04 P1.1)
nhiệt độ
Bông gốmsửdạng
dụng 339/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC VK.412104.03 1260
Que hàn
cuộn, độ
KT:C
K7018
09ÐC-04 P1.3 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân (0,11m3 = 1 kg
xuất trả trung tu (39-04 P1.3) D3,2
7200x600x25mm
Bông 346/ÐN-SC
hệ sốgốm
,cuộn) cáchdạng
nhiệt
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.438103.02 cuộn, KT:
10ÐC-04 P1.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); M3
xuất trả trung tu (48-04 P1.1) 7200x600x25mm
nhiệt độ
Bông gốmsửdạng
dụng 347/ÐN-VH
,1260
hệ sốđộ
cách
C nhiệt
Sửa chữa thường xuyên-ĐC SC.438103.02 cuộn, KT:
11ÐC-04 P1.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W);
(0,11m3 =1 M3
xuất trả trung tu (54-04 P1.1) 7200x600x25mm
nhiệt
cuộn) độ sử dụng 339/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC , hệ số cách nhiệt
SC.438103.02 1260 độ C
12ÐC-04 P1.1 4/22/2021 Chử Vũ Duy xuất kho trả trung tu (42-04 Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W);
(0,11m3 =1 M3
P1.1) Quần
nhiệt áo sử
độ chữa
dụng
cuộn) 01/ÐN-PCCC
cháy (gồm mũ,
BH.625107.19 1260 độ C
03-04 C2 4/22/2021 Phạm Tài Thăng Phục vụ công việc Đội PCCC ủng, găng=tay,
(0,11m3 1 Bộ
khẩu
cuộn)trang) màu 01/ÐN-PCCC
BH.625105.12 vàng
03-04 C2 4/22/2021 Phạm Tài Thăng Phục vụ công việc Đội PCCC Giầy thể thao Đôi
01/ÐN-PCCC
BH.625108.00 Mặt nạ phòng độc
03-04 C2 4/22/2021 Phạm Tài Thăng Phục vụ công việc Đội PCCC Cái
3M6800
01/ÐN-PCCC
BH.625108.00 Mặt nạ phòng độc
03-04 C2 4/22/2021 Phạm Tài Thăng Phục vụ công việc Đội PCCC Cái
3M6800
01/ÐN-PCCC
CC.318130.05
11-04 C3 4/22/2021 Phạm Tài Thăng Phục vụ công việc Đội PCCC Đèn pin siêu sáng Cái
01/ÐN-PCCC
TC1000020
02-04 NTC1 4/22/2021 Phạm Tài Thăng Phục vụ công việc Đội PCCC Cáng thương Cái
01/ÐN-PCCC
SC.625108.24 Vòi chữa cháy + Cuộn
86-04 P1.3 4/22/2021 Phạm Tài Thăng Phục vụ công việc Đội PCCC
đầu nối D50
01/ÐN-PCCC
SC.625108.24 Vòi chữa cháy + Cuộn
86-04 P1.3 4/22/2021 Phạm Tài Thăng Phục vụ công việc Đội PCCC
đầuchạc
Ba
Bình nối D50
chữakhí
dưỡng 01/ÐN-PCCC
cháybon
các đầuFIRE
vào
SC.440110.64
86-04 P1.3 4/22/2021 Phạm Tài Thăng Phục vụ công việc Đội PCCC DN65, đầu ra 1
CORP 6.8liter Cái
cái DN65,
(bao 2 cái
gồm dây 01/ÐN-PCCC
DN50
SC.625108.38 đeo, van cảnh
86-04 P1.3 4/22/2021 Phạm Tài Thăng Phục vụ công việc Đội PCCC Bình
báo, đồng hồ, van
giảm áp, mặt 01/ÐN-PCCC
Lăng phun đanạ
SC.625108.37 và dây kết nối
86-04 P1.3 4/22/2021 Phạm Tài Thăng Phục vụ công việc Đội PCCC năng khóa tay gạt Cái
mặt nạtia
chỉnh bình
DN65
dưỡng khí...)
01/ÐN-PCCC
Khớp nối trung
SC.625108.25
86-04 P1.3 4/22/2021 Phạm Tài Thăng Phục vụ công việc Đội PCCC gian trụ nước (77- Cái
65) 01/ÐN-PCCC
Khớp nối trung
SC.625108.39
86-04 P1.3 4/22/2021 Phạm Tài Thăng Phục vụ công việc Đội PCCC gian họng nước Cái
chữa cháy 65-50 01/ÐN-PCCC
SC.625108.01 Bình chữa cháy
95-04 P1.1 4/22/2021 Phạm Tài Thăng Phục vụ công việc Đội PCCC Bình
MFZL8-ABC
01/ÐN-PCCC
SC.625108.00 Bình cứu hỏa
95-04 P1.1 4/22/2021 Phạm Tài Thăng Phục vụ công việc Đội PCCC Bình
CO2 (MT5)
01/ÐN-PCCC
SC.625108.36 Bình chữa cháy
95-04 P1.1 4/22/2021 Phạm Tài Thăng Phục vụ công việc Đội PCCC Bình
CO2 (MT3)
Bộ trộn Foam 01/ÐN-PCCC
SC.625108.32 Ezector cầm tay
95-04 P1.1 4/22/2021 Phạm Tài Thăng Phục vụ công việc Đội PCCC Cái
DN65 (bao gồm
cả vòi dịch
hút) axit tỷ 51/ÐN-SC
Dung
HC.107100.18
31 SC 4/23/2021 Lê Thị Huyền Phục vụ sửa chữa Px Sửa chữa Px Sửa chữa trọng 1,28 (đổ Lít
bình ắc quy) 31/ÐN-SC
SC.514125.91
112-04 P1.3 4/23/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Phớt 45x62x10 Cái
37/ÐN-SC
P13005177
113-04 P1.3 4/23/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Phớt 120x150x14 Cái
37/ÐN-SC
SC.517120.A6
113-04 P1.3 4/23/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Phớt 150x180x14 Cái
8
41/ÐN-SC
SC.517120.A6
114-04 P1.3 4/23/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Phớt 150x180x14 Cái
8
41/ÐN-SC
SC.517120.A7
114-04 P1.3 4/23/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Phớt 65x90x12 Cái
2
49/ÐN-SC
SC.517126.67
115-04 P1.3 4/23/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Phớt 25x40x8 Cái
62/ÐN-SC
SC.517124.81
116-04 P1.3 4/23/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Phớt 30x47x7 Cái
52/ÐN-SC
SC.517124.81
117-04 P1.3 4/23/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Phớt 30x47x7 Cái
144/ÐN-SC
Vành chèn dầu
SC.517127.44
118-04 P1.1 4/23/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa gối trục động cơ Bộ
quạt khói 144/ÐN-SC
Vành chèn dầu
SC.517127.44
118-04 P1.1 4/23/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa gối trục động cơ Bộ
quạt khói 42/ÐN-SC
SC.517126.A2
118-04 P1.3 4/23/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Phớt 25x40x7 Cái
1
122/ÐN-SC
SC.215102.39 Cáp thép treo cáp
119-04 P1.3 4/23/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Mét
điều khiển phi 8
122/ÐN-SC
SC.517124.B3
119-04 P1.3 4/23/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Tăng đơ phi 20 Cái
0
122/ÐN-SC
SC.308123.00 Khóa cáp phi 8
119-04 P1.3 4/23/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Cái
(cóc thép)
135/ÐN-SC
SC.517124.88
121-04 P1.3 4/23/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa đột xuất Px Sửa chữa Px Sửa chữa Phớt 80x110x12 Cái
18/ÐN-VH
Át tô mát 3 pha
SC.311111.56
22-04 P1.2 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân C63, dạng cài Cái
(BKN 3P 63A) 1439/ÐN-VH
SC.321109.05 Cáp điện
23-04 P1.2 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Mét
3x6+1x4
Át tô mát GV2-
1459/ÐN-VH
M14C; I=6-10A;
SC.311113.07
24-04 P1.2 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân U: 690V; Cái
50/60Hz; Ui= 1484/ÐN-VH
SC.510111.18 6kV điện từ
Van
25-04 P1.2 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
BM520
Đồng hồ hiển thị 162/ÐN-VH
SC.616107.13 nhiệt độ E5CC-
26-04 P1.2 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bông Cái
CX2Akhoáng, SM-800
Đồng
OMI hồ hiển thị
KT: 169/ÐN-VH
SC.616107.13 nhiệt độ E5CC-
1200x600x50mm
27-04 P1.2 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
;CX2A tỷ trọngSM-800
Bông
OMI gốm hệ dạng 364/ÐN-VH
60Kg/m3; số
SC.438103.01 cuộn, KT:
112-04 P1.1 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân cách nhiệt
Bông khoáng, m3
7200x600x25mm
1,5(m2.K/W);
KT: 364/ÐN-VH
,chịu hệ số cáchlớn
nhiệt nhiệt
SC.438103.02 1200x600x50mm
112-04 P1.1 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); Hộp
;nhất
nhiệt
850 độ C
tỷ trọng
(bôngđộ
Bông
60Kg/m3; gốmsửôn
bảo dụng
dạng
hệ -
số
368/ÐN-VH
SC.438103.01 1260
cuộn,
bông độ
KT:C
vàng)
113-04 P1.1 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân cách
(0,11m3 = 1 nhiệt m3
7200x600x25mm
1,5(m2.K/W);
Bông gốm dạng 368/ÐN-VH
,cuộn)
chịu hệ số cáchlớn
nhiệt nhiệt
SC.438103.02 cuộn, KT:
113-04 P1.1 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W);
nhất 850 độ C Hộp
7200x600x25mm
nhiệt độ sửôndụng
Bông gốm dạng 368/ÐN-VH
,(bông
1260 hệ sốđộbảo
cách
C
-
nhiệt
SC.438103.02 cuộn,
bông vàng) KT:
113-04 P1.1 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W);
(0,11m3 =1 Hộp
7200x600x25mm
nhiệt độ sửdạng
dụng
Bông
cuộn) gốm 369/ÐN-VH
,1260hệ sốđộcách
C nhiệt
SC.438103.02 cuộn, KT:
114-04 P1.1 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W);
(0,11m3 =1 Hộp
7200x600x25mm
nhiệt độ sửdạng
dụng
Bông gốm 379/ÐN-VH
,cuộn)
hệ
1260 độsố cách
C nhiệt
SC.438103.02 cuộn, KT:
115-04 P1.1 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W);
(0,11m3 =1 Hộp
7200x600x25mm
nhiệt độ sửdạng
dụng
Bông
cuộn) gốm 380/ÐN-VH
,1260
hệ sốđộcách
C nhiệt
SC.438103.02 cuộn, KT:
116-04 P1.1 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W);
(0,11m3 = 1 Hộp
7200x600x25mm
nhiệt độ sử dụng
cuộn) 380/ÐN-VH
,1260
hệ sốđộcách
C nhiệt
SC.438103.02
116-04 P1.1 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W);
(0,11m3 = 1 Hộp
nhiệt
cuộn)độ sử dụng 382/ÐN-VH
SC.413100.25 1260
Bu độ M10x40
lông C
117-04 P1.1 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân (0,11m3 Bộ
(4.8) ren = 1
suốt
cuộn)
382/ÐN-VH
SC.413100.A2 Ống khí nén điều
Bu lông
117-04 P1.1 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân khiển PU F8, Bộ
4 M20x200 (8.8)ĐK
trong 5mm, ĐK 162/ÐN-VH
SC.440103.A0 ngoài 8mm, áp
120-04 P1.3 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Mét
4 suất làm việc
13kg/cm2, áp 331/ÐN-VH
Thép tròn CT3
SC.204101.07 suất làm việc tối
122-04 P1.3 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân phi 120x6mm kg
đa 24kg/cm2
(16,87kg/m) 342/ÐN-VH
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất VK.412107.00 Que hàn KS 309
123-04 P1.3 4/23/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
kho trả trung tu (42-04 P1.3) Mo D3,2
342/ÐN-VH
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất VK.412107.01 Que hàn KS 309
123-04 P1.3 4/23/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
kho trả trung tu (42-04 P1.3) Mo D4
364/ÐN-VH
VK.412107.01 Que hàn KS 309
124-04 P1.3 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
Mo D4
364/ÐN-VH
Vít bắn tôn
SC.428102.18
124-04 P1.3 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân M4x50 (200 Túi
cái/túi) 368/ÐN-VH
VK.412107.00 Que hàn KS 309
125-04 P1.3 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
Mo D3,2
368/ÐN-VH
VK.412107.00 Que hàn KS 309
125-04 P1.3 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
Mo D3,2
368/ÐN-VH
VK.412107.00 Que hàn KS 309
125-04 P1.3 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
Mo D3,2
368/ÐN-VH
VK.412107.00 Que hàn KS 309
125-04 P1.3 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
Mo D3,2
369/ÐN-VH
Vít bắn tôn
SC.428102.18
126-04 P1.3 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân M4x50 (200 Túi
cái/túi) 369/ÐN-VH
VK.412104.03 Que hàn K7018
126-04 P1.3 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
D3,2
369/ÐN-VH
VK.412107.00 Que hàn KS 309
126-04 P1.3 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
Mo D3,2
380/ÐN-VH
Thép ống D325
SC.213102.20
127-04 P1.3 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân d10mm Mét
(77,7kg/m) 380/ÐN-VH
Vít bắn tôn
SC.428102.18
127-04 P1.3 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân M4x50 (200 Túi
cái/túi) 382/ÐN-VH
VK.412107.00 Que hàn KS 309
128-04 P1.3 4/23/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
Mo D3,2
342/ÐN-VH
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất VK.412107.00 Que hàn KS 309
10ÐC-04 P1.3 4/23/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
kho trả trung tu (42-04 P1.3) Mo D3,2
342/ÐN-VH
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất VK.412107.01 Que hàn KS 309
10ÐC-04 P1.3 4/23/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
kho trả trung tu (42-04 P1.3) Mo D4
144/ÐN-SC
SC.439120.02 Dây curoa
125-04 P1.1 4/24/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Sợi
BX117 (8170)
51/ÐN-SC
SC.517127.78
133-04 P1.3 4/24/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa Phớt 85x105x12 Cái
144/ÐN-SC
Phớt làm kín máy
SC.524104.06
135-04 P1.3 4/24/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa nén khí Cái
135x106x30 144/ÐN-SC
Phớt làm kín máy
SC.524104.06
135-04 P1.3 4/24/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa nén khí Cái
135x106x30 144/ÐN-SC
Phớt làm kín máy
SC.524104.05
135-04 P1.3 4/24/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa nén khí Cái
160x106x28 144/ÐN-SC
Phớt làm kín máy
SC.524104.05
135-04 P1.3 4/24/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa nén khí Cái
160x106x28 418/ÐN-VH
Tiêu hao hóa chất từ 08/04 HC.106110.00 Axit Clohydric,
32 HC 4/24/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân kg
đến hết 15/04/2021 HCl 30%, VN
418/ÐN-VH
Natri hydroxit
Tiêu hao hóa chất từ 08/04 HC.106111.00
32 HC 4/24/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân lỏng, NaOH 30%, kg
đến hết 15/04/2021
VN 418/ÐN-VH
Tiêu hao hóa chất từ 08/04 HC.106108.00 Clo lỏng, CL2,
32 HC 4/24/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân kg
đến hết 15/04/2021 99.5%,VN
418/ÐN-VH
Natri photsphate
Tiêu hao hóa chất từ 08/04 HC.106114.00
32 HC 4/24/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Na3PO4 96-98% Kg
đến hết 15/04/2021
(bao
Bông 25kg)
gốm dạng 418/ÐN-VH
Amoniac,
Tiêu hao hóa chất từ 08/04 HC.106112.00 cuộn, KT:
32 HC 4/24/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân NH4OH 20%, Kg
đến hết 15/04/2021 7200x600x25mm
VN(phi 200kg) 384/ÐN-VH
, hệ số cách nhiệt
SC.438103.02
119-04 P1.1 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W);
Bông khoáng, Hộp
nhiệt độ sử dụng
KT: 384/ÐN-VH
1260
SC.413100.48 Bu độ M14x60
lông C
1200x600x50mm
119-04 P1.1 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân (0,11m3 Bộ
;(4.8) ren =
tỷ trọng 1
suốt
cuộn) 385/ÐN-VH
60Kg/m3; hệ số
SC.438103.01
120-04 P1.1 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân cách nhiệt m3
1,5(m2.K/W); 389/ÐN-VH
chịutông
SC.441100.01 Bê nhiệt
xốplớn
121-04 P1.1 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân nhất 850 độ C Tấn
LW13
Bông gốm
(bông bảo ôn -dạng 389/ÐN-VH
SC.441100.04 cuộn,

bôngtông đổ
KT:
vàng)
121-04 P1.1 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Tấn
SiC6020
7200x600x25mm
389/ÐN-VH
, hệ số cách nhiệt
SC.438103.02
121-04 P1.1 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); Hộp
nhiệt độ sử dụng 389/ÐN-VH
1260 độren
SC.305103.02 Thanh C M10 Thanh
121-04 P1.1 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân (0,11m3 = 1
(1m/thanh)
cuộn) 389/ÐN-VH
SC.426100.04 Ê cu + long đen
121-04 P1.1 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
M10
423/ÐN-VH
SC.501103.A2 Vòng bi 6316 E- Vòng
122-04 P1.1 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân
5 2Z/C3
430/ÐN-VH
Bu lông Inox
SC.414100.02
123-04 P1.1 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân SUS304 Bộ
M18x100 383/ÐN-VH
SC.441100.04 Bê tông đổ
124-04 P1.1 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Tấn
SiC6020
383/ÐN-VH
SC.441100.01 Bê tông xốp
124-04 P1.1 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Tấn
LW13
Bông gốm dạng 383/ÐN-VH
SC.426100.04 cuộn,
Ê cu +KT:
long đen
124-04 P1.1 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bộ
M10
7200x600x25mm
383/ÐN-VH
, hệ số cách nhiệt
SC.438103.02
124-04 P1.1 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 1,6(m2.K/W); Hộp
nhiệt độ sử dụng 383/ÐN-VH
Neo thép Y270
SC.517120.A5 1260 độ C
129-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân D12 SUS310S
(0,11m3 =1 Cái
9
(loại
Sợi
cuộn) xoắn)
thép chịu 383/ÐN-VH
SC.441100.02 nhiệt ME310
129-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
SUS310S
D0,1mm 383/ÐN-VH
VK.412107.00 Que hàn KS 309
129-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
Mo D3,2
383/ÐN-VH
Thép góc
SC.203108.01
129-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân L40x40x4 kg
(2,42kg/m) 383/ÐN-VH
SC.404101.00 Gỗ dán dầy 7mm,
129-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Tấm
KT: 1,22x2,44m
384/ÐN-VH
SC.216100.18 Lưới thép d1mm;
130-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân M2
VL: SUS304
389/ÐN-VH
Neo thép Y270
SC.517120.A5
131-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân D12 SUS310S Cái
9
(loại xoắn) 389/ÐN-VH
SC.518100.28 Neo thép Y450
131-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
SUS310S
389/ÐN-VH
Thép góc
SC.203108.01
131-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân L40x40x4 kg
(2,42kg/m) 389/ÐN-VH
VK.412107.00 Que hàn KS 309
131-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
Mo D3,2
389/ÐN-VH
Giấy gốm
SC.319117.26 Cuộn
131-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân (ceramic paper)
dầy 3mm 389/ÐN-VH
SC.404101.00 Gỗ dán dầy 7mm,
131-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Tấm
KT: 1,22x2,44m
389/ÐN-VH
SC.211102.24 Tôn bọc bảo ôn
131-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân M2
dầy 0,3mm
423/ÐN-VH
VK.412107.00 Que hàn KS 309
132-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân kg
Mo D3,2
429/ÐN-VH
VK.412107.00 Que hàn KS 309
134-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
Mo D3,2
429/ÐN-VH
Ống thép phi
SC.213105.03
134-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân 63,5x8 SA210C Mét
(ống sinh hơi) 429/ÐN-VH
SC.435120.23 Cút thép cong 90
134-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Cái
độ D7690 độ D63
vuông
429/ÐN-VH
cút đúc VL: C45,
SC.435120.25 Cút thép cong
134-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân chiều dầy lớn Cái
vuông 90 độ(BV:
nhất 10mm D63
429/ÐN-VH
cút đúc VL: C45,
SC.435120.25 CTC-
134-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân chiều dầy lớn
CFB.00.001) Cái
nhất 10mm (BV: 429/ÐN-VH
Cút thép chữ T -
SC.435122.09 CTC-
134-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân D76; BV: CTCT-
CFB.00.001) Cái
CBF.000.000 421/ÐN-VH
SC.411103.01
136-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Sơn chống gỉ kg
421/ÐN-VH
SC.411101.00
136-04 P1.3 4/24/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Sơn màu ghi kg
145/ÐN-SC
Băng tải cao su
PL.504102.03
06-04 PL 4/26/2021 Lê Thị Huyền Sửa chữa thường xuyên Px Sửa chữa Px Sửa chữa EP200-1000x5 - Mét
phế liệu
Khí CO2 356ÐN-VH
Nạp xả khí Hydro mát phát HC.106108.05 P=25kg, dung
33 HC 4/26/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân Chai
S1 tích 40 lít
CO2>99.98% 422/ÐN-VH
Bóng đèn pha
SC.318114.45
28-04 P1.2 4/26/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Led 100W ánh Cái
sáng trắng
Gioăng thép xoắn 368/ÐN-VH
SC.439129.51 elip
126-04 P1.1 4/26/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Dầu bôi trơn máy Cái
578x508x527x45
nén
7 khí Roto 345/ÐN-VH
Công ty cổ phần nhiệt DN.103108.01 Synthetic Fluid
28-DN 4/27/2021 Phục vụ sửa chữa Can
điện cẩm phả - TKV Xtend Duty
Đèn chiếu sáng
2901170100 (20 74/ÐN-TCHC
SC.318130.09 sự cố 680F; AB-
lít/can)
30-04 P1.2 4/27/2021 Vũ Thị Tình Sửa chữa thường xuyên TCHC Cái
LED-E3W-680F;
P=3Wtần đầu cửa 438/ÐN-VH
Biến
SC.517138.A8
29-04 P1.2 4/27/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Panasonic Bộ
8 Photocell thanh
AAD03011KD 438/ÐN-VH
và bộ nguồn cho
SC.517138.A8
29-04 P1.2 4/27/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân photocell (bộ cảm Bộ
9
ứng cửa) WECO- 438/ÐN-VH
Board giải mã
SC.517123.C1 917B-12B
29-04 P1.2 4/27/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân cabin MCTC- Cái
7
CCB-A 438/ÐN-VH
SC.517123.C1 Giới hạn hành
29-04 P1.2 4/27/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
8 trình
438/ÐN-VH
SC.311119.07 Khởi động từ
29-04 P1.2 4/27/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân Cái
110V 40A
399/ÐN-VH
Vành chặn dầu
SC.517121.01
127-04 P1.1 4/27/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa đột xuất Px Vận hành CK Trung Tân gối trục số 2 - Bộ
phục hồi 432/ÐN-VH
SC.625108.01 Bình chữa cháy
129-04 P1.1 4/27/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bình
MFZL8-ABC
432/ÐN-VH
SC.625108.00 Bình cứu hỏa
129-04 P1.1 4/27/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân Bình
CO2 (MT5)
342/ÐN-VH
Tấm bảo vệ ống
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất SC.517120.06
130-04 P1.1 4/27/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân treo bộ hâm lò Tấm
kho trả trung tu (44-04 P1.1)
hơi (SUS310S) 331/ÐN-VH
VK.412104.03 Que hàn K7018
137-04 P1.3 4/27/2021 Chử Vũ Duy Sửa chữa thường xuyên Px Vận hành CK Trung Tân kg
D3,2
343/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC
VK.412107.00 Que hàn KS 309
138-04 P1.3 4/27/2021 Chử Vũ Duy xuất kho trả trung tu (44-04 Px Vận hành CK Trung Tân kg
Mo D3,2
P1.3) 342/ÐN-VH
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất VK.412104.03 Que hàn K7018
139-04 P1.3 4/27/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
trả trung tu (42-04 P1.3) D3,2
342/ÐN-VH
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất VK.412104.03 Que hàn K7018
139-04 P1.3 4/27/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
trả trung tu (42-04 P1.3) D3,2
342/ÐN-VH
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất VK.412104.03 Que hàn K7018
139-04 P1.3 4/27/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
trả trung tu (42-04 P1.3) D3,2
343/ÐN-VH
Sửa chữa thường xuyên-ĐC
VK.412107.00 Que hàn KS 309
11ÐC-04 P1.3 4/27/2021 Chử Vũ Duy xuất kho trả trung tu (44-04 Px Vận hành CK Trung Tân kg
Mo D3,2
P1.3) 342/ÐN-VH
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất VK.412104.03 Que hàn K7018
12ÐC-04 P1.3 4/27/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
trả trung tu (42-04 P1.3) D3,2
342/ÐN-VH
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất VK.412104.03 Que hàn K7018
12ÐC-04 P1.3 4/27/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
trả trung tu (42-04 P1.3) D3,2
342/ÐN-VH
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất VK.412104.03 Que hàn K7018
12ÐC-04 P1.3 4/27/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân kg
trả trung tu (42-04 P1.3) D3,2
342/ÐN-VH
Tấm bảo vệ ống
Sửa chữa đột xuất-ĐC xuất SC.517120.B0
14ÐC-04 P1.1 4/27/2021 Chử Vũ Duy Px Vận hành CK Trung Tân D44,5x2mm; VL: Mét
kho trả trung tu (44-04 P1.1) 4
SUS310S 449/ÐN-VH
Dầu Diezel Sử
Đốt lò 2 S1 ca đêm - ngày NL.102104.00
18-DO 4/29/2021 Bùi Thị Hồng Px Vận hành CK Trung Tân dụng cho đốt lò lit
ngày 28/4/2021
sản xuất
Số lượng Số lượng Diễn giải
Ngày đề nghị Mục đích xuất Đơn giá Thành tiền Hệ thống Số phiếu nhập Số HĐ
yêu cầu thực xuất PN

4/1/2021 Chở CB đi làm việc 90 90 17400 1566000


Tờ trình
Vệ sinh giá đỡ 24/TTr-
Hệ thống 45/2021/H
2/23/2021 đường ống clo trạm 2 2 65000 130000 29 HC TTVG-
tuần hoàn Ð-VT
tuần hoàn CPC ngày
Duyệt giá
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 08/3/2021
04/2021/H 04/BB-CPC
4/1/2021 80 30 70000 2100000 41 HC
thường xuyên khác Ð-VT ngày
Tờ trình
08/01/2021
09/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 24/2021/H
4/1/2021 20 20 24000 480000 04 C2 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
22/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 38/2020/H 17/01/2021
4/1/2021 30 22 6000 132000 54 C3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
134/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 212/2020/H 24/02/2020
4/1/2021 20 20 10000 200000 88 C3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT
CPC
Duyệtngày
giá
Hệ thống 26/10/2020
Thay cho động cơ 47/2021/H 29/BB-CPC
2/2/2021 1 1 2280000 2280000 cung cấp 65 P1.1
băng tải C1B Ð-VT ngày
than Duyệt giá
Hệ thống 244- 09/3/2021
Thay cho động cơ 152/BB-
2/2/2021 1 1 5614620 5614620 cung cấp 490-1 P1.1 1/2020/HÐ-
băng tải C1B CPC ngày
than VT Duyệt giá
Hệ thống 14/12/2020
Thay cho động cơ 47/2021/H 29/BB-CPC
2/2/2021 1 1 3583000 3583000 cung cấp 65 P1.1
băng tải C1B Ð-VT ngày
Tờ trình
than và
Tuabin 09/3/2021
127/TTr-
Pa lăng điện bơm các hệ thống 210/2020/H
3/23/2021 1 1 1850000 1850000 291 P1.3 TTVG-
chân không 1B phụ trợ của Ð-VT
CPC ngày
Duyệt giá
tuabin
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 07/10/2020
81/2019/H 50/BB-CPC
3/16/2021 100 100 4000 400000 200 P1.1
thường xuyên khác Ð-VT ngày
Tờ trình
21/2/2019
54/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 95/2020/H
3/16/2021 50 50 6500 325000 170 P1.1 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
124/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 198/2020/H 22/4/2020
3/16/2021 100 100 7500 750000 392 P1.1 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
Lò hơi và các 28/TTr-
Pa lăng điện nóc lọc 52/2021/H 25/9/2020
3/4/2021 60 60 55000 3300000 thiết bị phụ 58 P1.3 TTVG-
bụi lò hơi số 1 lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 28/TTr-
Pa lăng điện nóc lọc 52/2021/H 12/3/2021
3/4/2021 60 60 72000 4320000 thiết bị phụ 58 P1.3 TTVG-
bụi lò hơi số 1 lò 2 Ð-VT
trợ CPC ngày
12/3/2021
Duyệt giá
Hệ thống
37/2021/H 19/BB-CPC
3/4/2021 Máy nghiền than B 1 1 12400000 12400000 cung cấp 77 P1.1
Ð-VT ngày
Tờ trình
than
Lò hơi và các 01/02/2021
79/TTr-
Van cân bằng DN80 135/2020/H
3/26/2021 3 1 1500000 1500000 thiết bị phụ 243 P1.1 TTVG-
lọc bụi tĩnh điện Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 12/TTr-
Van cân bằng DN80 20/2021/H 17/6/2020
3/26/2021 3 2 1500000 3000000 thiết bị phụ 71 P1.1 TTVG-
lọc bụi tĩnh điện Ð-VT
trợ CPC
Duyệtngày
giá
Bình chứa a xít Hệ thống xử 26/01/2021
12/2021/H 158/BB-
3/29/2021 thuộc hệ thống khử 1 1 175000000 175000000 lý nước khử 20 P1.3
Ð-VT CPC
Tờ ngày
trình
khoáng khoáng
Bình chứa a xít Hệ thống xử 31/12/2020
24/TTr-
45/2021/H
3/29/2021 thuộc hệ thống khử 1 1 30000 30000 lý nước khử 47 P1.3 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
khoáng khoáng CPC ngày
Bình chứa a xít Hệ thống xử 24/TTr-
45/2021/H 08/3/2021
3/29/2021 thuộc hệ thống khử 1 1 730000 730000 lý nước khử 47 P1.3 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
khoáng khoáng CPC ngày
Bình chứa a xít Hệ thống xử 24/TTr-
45/2021/H 08/3/2021
3/29/2021 thuộc hệ thống khử 1 1 730000 730000 lý nước khử 47 P1.3 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
khoáng khoáng CPC ngày
Bình chứa a xít Hệ thống xử 24/TTr-
45/2021/H 08/3/2021
3/29/2021 thuộc hệ thống khử 4 4 750000 3000000 lý nước khử 47 P1.3 TTVG-
Ð-VT
khoáng khoáng CPC bản
Biên ngày
Bình chứa a xít Hệ thống xử 08/3/2021
244/2019/H 229/BB-
3/29/2021 thuộc hệ thống khử 6 2 119000 238000 lý nước khử 260 P1.3
Ð-VT CPC
Tờ ngày
trình
khoáng khoáng
Bình chứa a xít Hệ thống xử 22/07/2019
24/TTr-
45/2021/H
3/29/2021 thuộc hệ thống khử 6 4 119000 476000 lý nước khử 47 P1.3 TTVG-
Ð-VT
khoáng khoáng CPC bản
Biên ngày
Bình chứa a xít Hệ thống xử 08/3/2021
244/2019/H 229/BB-
3/29/2021 thuộc hệ thống khử 2 2 650000 1300000 lý nước khử 260 P1.3
Ð-VT CPC ngày
khoáng khoáng
Bình chứa a xít Hệ thống xử 22/07/2019
3/29/2021 thuộc hệ thống khử 1 1 183000 183000 lý nước khử 147 P1.3 45P1.3
khoáng khoáng
Bình chứa a xít Hệ thống xử
3/29/2021 thuộc hệ thống khử 1 1 50000 50000 lý nước khử
khoáng khoáng
Bình chứa a xít Hệ thống xử
3/29/2021 thuộc hệ thống khử 1 1 45000 45000 lý nước khử
khoáng khoáng Tờ trình
Bình chứa a xít Hệ thống xử 24/TTr-
45/2021/H
3/29/2021 thuộc hệ thống khử 40.04 40 154600 6190184 lý nước khử 50 P1.3 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
khoáng khoáng CPC ngày
Bình chứa a xít Hệ thống xử 24/TTr-
08/3/2021
45/2021/H
3/29/2021 thuộc hệ thống khử 2 2 6100000 12200000 lý nước khử 55 P1.1 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
khoáng
Bình chứa a xít khoáng CPC ngày
Hệ thống xử 24/TTr-
08/3/2021
thuộc hệ thống khử 45/2021/H
3/29/2021 44 4 40000 160000 lý nước khử 55 P1.1 TTVG-
khoáng (Xuất thay Ð-VT Tờ trình
khoáng CPC ngày
cho loại
Bình chứa M16x60)
a xít Hệ thống xử 04/TTr-
05/2021/H 08/3/2021
3/29/2021 thuộc hệ thống khử 44 40 37200 1488000 lý nước khử 16 P1.1 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
khoáng khoáng CPC ngày
Lò hơi và các 28/TTr-
12/01/2021
Phục vụ Sửa chữa 52/2021/H
4/1/2021 50 12 57000 684000 thiết bị phụ 73 P1.3 TTVG-
thường xuyên Ð-VT
trợ CPC ngày
12/3/2021
Tờ trình
Lò hơi và các 16/TTr-
Phục vụ Sửa chữa 35/2021/H
4/1/2021 20 10 57000 570000 thiết bị phụ 33 P1.3 TTVG-
thường xuyên Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 10/TTr-
Phục vụ Sửa chữa 18/2021/H 05/02/2021
4/1/2021 20 8 380000 3040000 thiết bị phụ 17 P1.3 TTVG-
thường xuyên Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 12/TTr-
Phục vụ Sửa chữa 20/2021/H 21/01/2021
4/1/2021 20 12 380000 4560000 thiết bị phụ 27 P1.3 TTVG-
thường xuyên Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 28/TTr-
Phục vụ Sửa chữa 52/2021/H 26/01/2021
4/1/2021 10 7 380000 2470000 thiết bị phụ 58 P1.3 TTVG-
thường xuyên Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
16/TTr-
Hệ thống khí 35/2021/H 12/3/2021
1/26/2021 Máy nén khí số 2 2 2 1500000 3000000 86 P1.1 TTVG-
nén Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
16/TTr-
Hệ thống khí 35/2021/H 05/02/2021
1/26/2021 Máy nén khí số 2 2 2 1400000 2800000 86 P1.1 TTVG-
nén Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
16/TTr-
Hệ thống khí 35/2021/H 05/02/2021
1/26/2021 Máy nén khí số 2 2 2 2400000 4800000 86 P1.1 TTVG-
nén Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
16/TTr-
Hệ thống khí 35/2021/H 05/02/2021
1/26/2021 Máy nén khí số 2 2 2 2150000 4300000 86 P1.1 TTVG-
nén Ð-VT
CPC ngày
Duyệt giá
Lò hơi và các 05/02/2021
Băng tải cấp 3 MCT 30/2021/H 16/BB-CPC
3/31/2021 2 2 41000 82000 thiết bị phụ 30 P1.3
số 6 lò 2 Ð-VT ngày
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các 25/01/2021
Băng nghiêng xỉ đáy 41/2021/H Duyệt
23/BB-CPC
giá
4/1/2021 13 13 565000 7345000 thiết bị phụ 49 P1.1
lò 1 Ð-VT ngày
06/BB-CPC
trợ
Lò hơi và các 19/02/2021
ngày
Bơm làm mát xỉ đáy 17/2021/H
4/1/2021 1 1 3150000 3150000 thiết bị phụ 69 P1.1 11/01/2021
2B S1 Ð-VT Tờ
trợ (baotrình
gồm
Hệ thống 98/TTr-
161/2020/H chi phí làm
4/1/2021 Băng tải C4 34.32 34 16900 580008 cung cấp 223 P1.3 TTVG-
khuôn đúc)
Ð-VT
than CPC ngày
Duyệt giá
Lò hơi và các
Trục vít xỉ đáy 4A lò 31/2021/H 05/08/2020
15/BB-CPC
3/31/2021 1.67 0 6705000 3285450 thiết bị phụ 35 P1.1
4 Ð-VT ngày
trợ
Lò hơi và các 25/01/2021
Gói thầu
Băng tải cấp 2 MCT 104/2020/H
3/31/2021 1.33 1 13274800 17655484 thiết bị phụ 375 P1.1 đấu thầu
số 2 lò 3 Ð-KHÐT Tờ trình
trợ qua mạng
08/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 32/2019/H
4/1/2021 30 20 20000 400000 106 P1.3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT
CPC ngày
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 18/01/2019
122P1.3,
4/1/2021 10 10 65000 650000 359 P1.3
thường xuyên khác 123P1.3
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 122P1.3,
4/1/2021 10 10 65000 650000 359 P1.3
thường xuyên khác 123P1.3
Duyệt giá
Lò hơi và các
Băng tải cấp 3 MCT 31/2021/H 15/BB-CPC
3/31/2021 2 2 327000 654000 thiết bị phụ 35 P1.1
số 6 lò 2 Ð-VT ngày
Tờ trình
trợ
25/01/2021
12/TTr-
Hệ thống khí 20/2021/H
3/31/2021 Máy nén khí số 5 1 1 29000000 29000000 34 P1.1 TTVG-
nén Ð-VT
CPC ngày
26/01/2021
Hệ thống
Khớp nối thủy lực
3/31/2021 1 1 2232960 2232960 cung cấp
C3B
than Duyệt giá
Hệ thống
89/2020/H 64/BB-CPC
4/1/2021 Máy nghiền than A 1 1 13600000 13600000 cung cấp 251 P1.1
Ð-VT ngày
Tờ trình
Tủ đựng lăng vòi than
17/4/2020
152/TTr-
chữa cháy lò 1: số 2, Hệ thống cứu 08/2021/H
4/1/2021 5 5 1350000 6750000 22 P1.1 TTVG-
số 9; lò 3: số 2, số 4, hỏa Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
số 11 12/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 20/2021/H 23/12/2020
4/1/2021 100 50 2100 105000 30 P1.1 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
124/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 198/2020/H 26/01/2021
4/1/2021 200 200 7500 1500000 392 P1.1 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT
CPC ngày
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 25/9/2020
4/1/2021 50 50 5500 275000 08 P1.1 03 P1.1
thường xuyên khác Tờ trình
22/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 38/2020/H
4/1/2021 50 50 13000 650000 71 P1.1 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
12/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 20/2021/H 24/02/2020
4/1/2021 30 24 20000 480000 30 P1.1 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
04/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 05/2021/H 26/01/2021
4/1/2021 30 6 15800 94800 16 P1.1 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
22/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 38/2020/H 12/01/2021
3/24/2021 30 8 5800 46400 110 P1.1 TTVG-
40P1.1;
thường xuyên khác Ð-VT
CPC ngày
41P1.1;
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 24/02/2020
42P1.1;
3/24/2021 30 14 5800 81200 228 P1.1
thường xuyên khác 43P1.1;
Tờ trình
44P1.1;
126/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 204/2020/H 45P1.1
3/24/2021 30 12 20000 240000 403 P1.1 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
142/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 366/2019/H 01/10/2020
3/24/2021 30 12 15800 189600 531 P1.1 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
22/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 38/2020/H 06/11/2019
3/24/2021 30 16 16000 256000 110 P1.1 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT
CPC ngày
Duyệt giá
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 24/02/2020
377/2019/H 321/BB-
3/24/2021 30 10 16000 160000 553 P1.1
thường xuyên khác Ð-VT CPC ngày
Duyệt giá
21/11/2019
Phần động cơ phần Lò hơi và các
31/2021/H 15/BB-CPC
3/31/2021 bơm nước thô số 2 1 1 327000 327000 thiết bị phụ 35 P1.1
Ð-VT ngày
nhà bơm tổng hợp trợ
Lò hơi và các 25/01/2021
Đốt lò sản xuất 8644 8644 1384441 11967108004 thiết bị phụ
trợ THIẾT Tờ trình
Phục vụ sửa chữa CHO
18/TTr-
thường xuyên các BỊ VẬN 34/2021/H
3/26/2021 50 50 5225 261250 32 P1.2 TTVG-
thiết bị vận tải trong CHUYỂN Ð-VT Tờ trình
Phục vụ sửa chữa CHO CPC ngày
tháng 04/2021 KHÁCTHIẾT 30/TTr-
thường xuyên các BỊ VẬN 58/2021/H 08/02/2021
3/26/2021 10 5 47000 235000 68 P1.3 TTVG-
thiết bị vận tải trong CHUYỂN Ð-VT
CPC ngày
tháng 04/2021 KHÁC
22/3/2021
Lò hơi và các 08/BBĐG/2
Mang vật tư đi phục
3/29/2021 1 1 3720000 3720000 thiết bị phụ 04 VTTH P1.1 021 ngày
hồi
trợ
Tuabin và 31/3/21
06/BBĐG/2
Mang vật tư đi phục các hệ thống
3/15/2021 1 1 22407 22407 03 VTTH P1.2 021 ngày
hồi phụ trợ của
Tuabin và 10/3/21
tuabin 06/BBĐG/2
Mang vật tư đi phục các hệ thống
3/15/2021 1 1 95060 95060 03 VTTH P1.2 021 ngày
hồi phụ trợ của
10/3/21
Duyệt giá
tuabin
Hệ thống
PT chất lượng hơi 50/2021/H 30/BB-CPC
4/2/2021 5 5 43000 215000 phân tích và 37 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu Duyệt giá
Hệ thống 09/03/2021
PT chất lượng hơi 50/2021/H 30/BB-CPC
4/2/2021 2 2 403000 806000 phân tích và 37 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu DG số
Hệ thống 09/03/2021
PT chất lượng hơi 219/2019/H 198/BB-
4/2/2021 6 6 90000 540000 phân tích và 76 HC
nước Ð-VT CPC ngày
lấy mẫu Duyệt giá
Hệ thống 25/6/2019
PT chất lượng hơi 50/2021/H 30/BB-CPC
4/2/2021 5 5 791000 3955000 phân tích và 37 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu DG số
Hệ thống 09/03/2021
PT chất lượng hơi 219/2019/H 198/BB-
4/2/2021 5 5 420000 2100000 phân tích và 76 HC
nước Ð-VT CPC ngày
lấy mẫu Duyệt giá
Hệ thống 25/6/2019
PT chất lượng hơi 50/2021/H 30/BB-CPC
4/2/2021 1 1 100000 100000 phân tích và 37 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu Duyệt giá
Hệ thống 09/03/2021
PT chất lượng hơi 50/2021/H 30/BB-CPC
4/2/2021 47 47 595000 27965000 phân tích và 37 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu Duyệt giá
Hệ thống 09/03/2021
PT chất lượng hơi 50/2021/H 30/BB-CPC
4/2/2021 3 3 83000 249000 phân tích và 37 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu Duyệt giá
Hệ thống 09/03/2021
PT chất lượng hơi 50/2021/H 30/BB-CPC
4/2/2021 10 10 350000 3500000 phân tích và 37 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu Duyệt giá
Hệ thống 09/03/2021
PT chất lượng hơi 50/2021/H 30/BB-CPC
4/2/2021 10 10 350000 3500000 phân tích và 37 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu Duyệt giá
Hệ thống 09/03/2021
PT chất lượng hơi 50/2021/H 30/BB-CPC
4/2/2021 10 10 350000 3500000 phân tích và 37 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu Duyệt giá
Hệ thống 09/03/2021
PT chất lượng hơi 50/2021/H 30/BB-CPC
4/2/2021 10 10 350000 3500000 phân tích và 37 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu Duyệt giá
Hệ thống 09/03/2021
PT chất lượng hơi 65/2020/H 41/BB-CPC
4/2/2021 5 2 600000 1200000 phân tích và 44 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu Duyệt giá
Hệ thống 20/03/2020
PT chất lượng hơi 50/2021/H 30/BB-CPC
4/2/2021 5 3 538000 1614000 phân tích và 37 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu Duyệt giá
Hệ thống 09/03/2021
PT chất lượng hơi 65/2020/H 41/BB-CPC
4/2/2021 6 3 3366450 10099350 phân tích và 109 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu Duyệt giá
Hệ thống 20/03/2020
PT chất lượng hơi 50/2021/H 30/BB-CPC
4/2/2021 6 3 2600000 7800000 phân tích và 37 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu
09/03/2021
Duyệt giá
Hệ thống
PT chất lượng hơi 50/2021/H 30/BB-CPC
4/2/2021 5 5 720000 3600000 phân tích và 37 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu Duyệt giá
Hệ thống 09/03/2021
PT chất lượng hơi 50/2021/H 30/BB-CPC
4/2/2021 2 2 55000 110000 phân tích và 37 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu Duyệt giá
Hệ thống 09/03/2021
PT chất lượng hơi 50/2021/H 30/BB-CPC
4/2/2021 2 2 110000 220000 phân tích và 37 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu Duyệt giá
Hệ thống 09/03/2021
PT chất lượng hơi 50/2021/H 30/BB-CPC
4/2/2021 1 1 64000 64000 phân tích và 37 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu Duyệt giá
Hệ thống 09/03/2021
PT chất lượng hơi 50/2021/H 30/BB-CPC
4/2/2021 5 5 80000 400000 phân tích và 37 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu Duyệt giá
Hệ thống 09/03/2021
PT chất lượng hơi 50/2021/H 30/BB-CPC
4/2/2021 2 2 966000 1932000 phân tích và 37 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu Duyệt giá
Hệ thống 09/03/2021
PT chất lượng hơi 50/2021/H 30/BB-CPC
4/2/2021 5 5 796000 3980000 phân tích và 37 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu Duyệt giá
Hệ thống 09/03/2021
PT chất lượng hơi 50/2021/H 30/BB-CPC
4/2/2021 3 3 588000 1764000 phân tích và 37 HC
nước Ð-VT ngày
lấy mẫu
Lò hơi và các 09/03/2021
Đốt lò sản xuất 8720 8720 1384441 12072325520 thiết bị phụ
Lắp ống dẫn nước rò trợ
Lò hơi và các
van giảm ôn 1B lò 24P1.3;
4/2/2021 54 54 160000 8640000 thiết bị phụ 71 P1.3
hơi số 1 về bể 26P1.3
Tờ trình
Lắp ống dẫn nước rò trợ
5000m3 Lò hơi và các 14/TTr-
van giảm ôn 1B lò 16/2020/H
4/2/2021 280 14 76500 1071000 thiết bị phụ 23 P1.3 TTVG-
hơi số 1 về bể Ð-VT
Lắp ống dẫn nước rò trợ CPC ngày
5000m3 Lò hơi và các
van giảm ôn 1B lò 21/01/2020
4/2/2021 15 15 28500 427500 thiết bị phụ
hơi số 1 về bể
Lắp ống dẫn nước rò trợ
5000m3 Lò hơi và các 16 P1.3; 17
van giảm ôn 1B lò
4/2/2021 37 10 118000 1122888 thiết bị phụ 41 P1.3 P1.3; 18
hơi số 1 về bể
Lắp ống dẫn nước rò trợ P1.3
5000m3 Lò hơi và các
van giảm ôn 1B lò 19 P1.3, 20
4/2/2021 37 16 118000 1888000 thiết bị phụ 42 P1.3
hơi số 1 về bể P1.3
Tờ trình
Lắp ống dẫn nước rò trợ
5000m3 Lò hơi và các 10/TTr-
van giảm ôn 1B lò 18/2021/H
4/2/2021 2 1 360000 360000 thiết bị phụ 17 P1.3 TTVG-
hơi số 1 về bể Ð-VT
trợ CPC ngày
5000m3 Lò hơi và các 21/01/2021
Đốt lò sản xuất 9010 9010 1384441 12473813410 thiết bị phụ
trợ
4/1/2021 Chở CB đi làm việc 90 90 17400 1566000

4/1/2021 Chở CB đi làm việc 90 90 17400 1566000


Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 8805 8805 1384441 12190003005 thiết bị phụ
trợ
4/1/2021 Chở CB đi làm việc 90 90 17400 1566000

4/1/2021 Chở CB đi làm việc 90 90 17400 1566000


Phục hồi tại xường
Hệ thống
4/5/2021 (Xuất Hộp giảm tốc 100 100 3100 310000
khác
7,5kW: 01 cái)
Phục hồi tại xường
Hệ thống
4/5/2021 (Xuất Động cơ điện 60 60 3100 186000
khác
11kW:hồi
Phục 01tại
cái)
xường
(Xuất Bơm ZH100 Hệ thống
4/5/2021 100 100 3100 310000
65.200 100m3: 01 khác
cái) Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 8477 8477 1384441 11735906357 thiết bị phụ
trợ Tờ trình
Tuabin và
33/TTr-
Làm sạch ống ti tan các hệ thống 61/2021/H
3/12/2021 1000 1000 25000 25000000 89 P1.1 TTVG-
bình ngưng S1 phụ trợ của Ð-VT Tờ trình
Tuabin CPC ngày
tuabin và 33/TTr-
Làmmới
Lắp sạchvàống ti tan
thay thế các hệ thống 61/2021/H 24/3/2021
3/12/2021 1000 1000 29000 29000000 89 P1.1 TTVG-
bìnhđèn
HT ngưng S1 phụ trợ của Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
đường,khuôn viên, tuabin 30/TTr-
Lắp Hệ thống 58/2021/H 24/3/2021
3/15/2021 hànhmớilangvànhà
thay
A,thếB 1 1 45000 45000 21 C3 TTVG-
HT đèn khác Ð-VT Tờ trình
khu nhà Khách - nhà CPC ngày
đường,khuôn
đi ca, nhà ĐHviên,
Công 30/TTr-
Hệ thống 58/2021/H 22/3/2021
3/15/2021 hành
ty lang nhà A, B 3 3 10000 30000 21 C3 TTVG-
khác Ð-VT Tờ trình
khu nhà Khách - nhà CPC ngày
Phục
đi ca, vụ
nhàsửa
ĐHchữa
Công 39/TTr-
Hệ thống 62/2021/H 22/3/2021
3/17/2021 điện
ty tại nhà Hành 50 50 190000 9500000 40 P1.2 TTVG-
khác Ð-VT
chính CPC
Duyệtngày
giá
Phục vụ sửa chữa 06/4/2021
Lắp Hệ thống 23/2021/H 18/BB-CPC
3/17/2021 điện mới và thay
tại nhà Hànhthế 1 1 2338000 2338000 18 P1.2
HT đèn khác Ð-VT ngày
Tờ trình
chính
đường,khuôn viên, 25/01/2021
30/TTr-
Lắp Hệ thống 58/2021/H
3/15/2021 hànhmớilangvànhà
thay
A,thếB 1 1 150000 150000 41 P1.2 TTVG-
HT đèn khác Ð-VT Tờ trình
khu nhà Khách - nhà CPC ngày
đường,khuôn
đi ca,mới
nhàvàĐH viên,
Công 30/TTr-
Lắp thay Hệ thống 58/2021/H 22/3/2021
3/15/2021 hành
ty lang nhà A,thếB 2 2 80000 160000 41 P1.2 TTVG-
HT đèn khác Ð-VT Tờ trình
khu nhà Khách - nhà CPC ngày
đường,khuôn
đi ca,mới
nhàvàĐH viên,
Công 30/TTr-
Lắp thay Hệ thống 58/2021/H 22/3/2021
3/15/2021 hành
ty lang nhà A,thếB 4 4 2250000 9000000 41 P1.2 TTVG-
HT đèn khác Ð-VT Tờ trình
khu nhà Khách - nhà CPC ngày
đường,khuôn
đi ca,mới
nhàvàĐH viên,
Công 30/TTr-
Lắp thay Hệ thống 58/2021/H 22/3/2021
3/15/2021 hành
ty lang nhà A,thếB 8 8 380000 3040000 41 P1.2 TTVG-
HT đèn khác Ð-VT Tờ trình
khu nhà Khách - nhà CPC ngày
đường,khuôn
đi ca,mới
nhàvàĐH viên,
Công 30/TTr-
Lắp thay Hệ thống 58/2021/H 22/3/2021
3/15/2021 hành
ty lang nhà A,thếB 43 43 450000 19350000 41 P1.2 TTVG-
HT đèn khác Ð-VT Tờ trình
khu nhà Khách - nhà CPC ngày
đường,khuôn
đi ca,mới
nhàvàĐH viên,
Công 30/TTr-
Lắp thay Hệ thống 58/2021/H 22/3/2021
3/15/2021 hành
ty đèn lang nhà A,thếB 150 150 15500 2325000 41 P1.2 TTVG-
HT khác Ð-VT Tờ trình
khu nhà Khách - nhà CPC ngày
đường,khuôn
đi ca, nhà ĐHviên,
Công 121/TTr-
Hệ thống 191/2020/H 22/3/2021
3/15/2021 hành
ty lang nhà A, B 100 30 10500 315000 162 P1.2 TTVG-
khác Ð-VT
khu nhà Khách - nhà CPC ngày
đi ca, nhà ĐH Công 14/9/2020
ty
HT đèn Tờ trình
đường,khuôn viên, 30/TTr-
Lắp Hệ thống 58/2021/H
3/15/2021 hànhmớilangvànhà
thay
A,thế
B 100 70 10500 735000 41 P1.2 TTVG-
HT đèn khác Ð-VT Tờ trình
khu nhà Khách - nhà CPC ngày
đường,khuôn
đi ca,mới
nhàvàĐH viên,
Công 30/TTr-
22/3/2021
Lắp thay Hệ thống 58/2021/H
3/15/2021 hành
ty đèn lang nhà A,thế
B 1 1 55000 55000 41 P1.2 TTVG-
HT khác Ð-VT Tờ trình
khu nhà Khách - nhà CPC ngày
đường,khuôn
đi ca,mới
nhàvàĐH viên,
Công 30/TTr-
22/3/2021
Lắp thay Hệ thống 58/2021/H
3/15/2021 hành
ty lang nhà A,thế
B 6 6 10000 60000 79 P1.3 TTVG-
HT đèn khác Ð-VT Tờ trình
khu nhà Khách - nhà CPC ngày
đường,khuôn
đi ca,mới
nhàvàĐH viên,
Công 30/TTr-
22/3/2021
Lắp thay Hệ thống 58/2021/H
3/15/2021 hành
ty đèn lang nhà A,thế
B 150 150 22000 3300000 79 P1.3 TTVG-
HT khác Ð-VT Tờ trình
khu nhà Khách - nhà CPC ngày
đường,khuôn
đi ca,mới
nhàvàĐH viên,
Công 30/TTr-
22/3/2021
Lắp thay Hệ thống 58/2021/H
3/15/2021 hành
ty lang nhà A,thế
B 100 100 15000 1500000 79 P1.3 TTVG-
HT đèn khác Ð-VT Tờ trình
khu nhà Khách - nhà CPC ngày
đường,khuôn
đi ca,mới
nhàvàĐH viên,
Công 30/TTr-
22/3/2021
Lắp thay Hệ thống 58/2021/H
3/15/2021 hành
ty lang nhà A,thế
B 8 8 4000 32000 79 P1.3 TTVG-
HT đèn khác Ð-VT Tờ trình
khu nhà Khách - nhà CPC ngày
đường,khuôn
đi ca, nhà ĐHviên,
Công 30/TTr-
22/3/2021
Hệ thống 58/2021/H
3/15/2021 hành
ty lang nhà A, B 20 20 10000 200000 79 P1.3 TTVG-
khác Ð-VT Tờ trình
khu nhà Khách - nhà CPC ngày
đi ca, vụ
nhàSửa
ĐHchữa
Công 30/TTr-
22/3/2021
Phục Hệ thống 58/2021/H
3/11/2021 ty 2 2 550000 1100000 21 C3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
30/TTr-
22/3/2021
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 58/2021/H
3/16/2021 20 20 15500 310000 21 C3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
30/TTr-
22/3/2021
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 58/2021/H
3/16/2021 5 5 55000 275000 21 C3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
30/TTr-
22/3/2021
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 58/2021/H
3/16/2021 5 5 65000 325000 21 C3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
30/TTr-
22/3/2021
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 58/2021/H
3/16/2021 10 10 25000 250000 21 C3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
30/TTr-
22/3/2021
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 58/2021/H
3/16/2021 10 10 220000 2200000 21 C3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
30/TTr-
22/3/2021
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 58/2021/H
3/16/2021 100 100 10500 1050000 41 P1.2 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
30/TTr-
22/3/2021
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 58/2021/H
3/16/2021 100 100 15500 1550000 41 P1.2 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
Tuabin và CPC ngày
39/TTr-
22/3/2021
Bơm làm mát Stator các hệ thống 62/2021/H
3/25/2021 1 1 300000 300000 40 P1.2 TTVG-
1A, máy phát S1 phụ trợ của Ð-VT
CPC ngày
Duyệt giá
Bơm nước thải sau tuabin
Hệ thống 30/2021/H 06/4/2021
16/BB-CPC
4/6/2021 xử lý số 1 nhà nước 1 1 1800000 1800000 30 P1.3
nước thải Ð-VT ngày
Tờ trình
thải
Bơm tái sinh số 2 25/01/2021
30/TTr-
Hệ thống 58/2021/H
3/16/2021 bơm nước sinh hoạt 2 2 175000 350000 79 P1.3 TTVG-
khác Ð-VT Tờ trình
số 1 CPC ngày
30/TTr-
22/3/2021
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 58/2021/H
3/16/2021 50 50 15000 750000 79 P1.3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT
CPC ngày
22/3/2021
Tờ trình
30/TTr-
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 58/2021/H
3/16/2021 10 10 110000 1100000 79 P1.3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
30/TTr-
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 58/2021/H 22/3/2021
3/16/2021 2 2 520000 1040000 79 P1.3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
30/TTr-
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 58/2021/H 22/3/2021
3/16/2021 2 1 2250000 2250000 79 P1.3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
Lò hơi và các 39/TTr-
Làm mái che động 62/2021/H 22/3/2021
3/19/2021 30 30 85000 2550000 thiết bị phụ 77 P1.3 TTVG-
cơ quạt khói 4A Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 39/TTr-
Làm mái che động 62/2021/H 06/4/2021
3/19/2021 30 30 54500 1635000 thiết bị phụ 77 P1.3 TTVG-
cơ quạt khói 4A Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 121/TTr-
Làm mái che động 191/2020/H 06/4/2021
3/19/2021 41.04 41 147000 6032880 thiết bị phụ 280 P1.3 TTVG-
cơ quạt khói 4A Ð-VT
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 14/9/2020
Làm mái che động 122P1.3,
3/19/2021 5 5 65000 325000 thiết bị phụ 359 P1.3
cơ quạt khói 4A 123P1.3
trợ
Lò hơi và các
Làm mái che động 122P1.3,
3/19/2021 5 5 65000 325000 thiết bị phụ 359 P1.3
cơ quạt khói 4A 123P1.3
Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 39/TTr-
Làm mái che động 62/2021/H
3/19/2021 5 5 57000 285000 thiết bị phụ 77 P1.3 TTVG-
cơ quạt khói 4A Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 144/TTr-
Làm mái che động 233/2020/H 06/4/2021
3/19/2021 2 2 90000 180000 thiết bị phụ 327-1 P1.3 TTVG-
cơ quạt khói 4A Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 39/TTr-
Làm mái che động 62/2021/H 25/11/2020
3/19/2021 109 108 19000 2052000 thiết bị phụ 77 P1.3 TTVG-
cơ quạt khói 4A Ð-VT
Làm mái che động trợ CPC
Duyệtngày
giá
Lò hơi và các 06/4/2021
cơ quạt khói 4A 76/2020/H 45/BB-CPC
3/19/2021 78.5 79 18900 1483650 thiết bị phụ 109 P1.3
(Xuất thay cho loại Ð-VT ngày
Tờ trình
trợ
SS400 dầy 10mm) Lò hơi và các 26/03/2020
121/TTr-
Làm mái che động 191/2020/H
3/19/2021 10 10 800000 8000000 thiết bị phụ 277 P1.3 TTVG-
cơ quạt khói 4A Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 121/TTr-
Làm mái che động 191/2020/H 14/9/2020
3/19/2021 10 10 105000 1050000 thiết bị phụ 280 P1.3 TTVG-
cơ quạt khói 4A Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Hệ thống 30/TTr-
Phục vụ sửa chữa 58/2021/H 14/9/2020
3/16/2021 5 4 1600000 6400000 cung cấp 91 P1.1 TTVG-
thường xuyên Ð-VT Tờ trình
than CPC ngày
30/TTr-
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 58/2021/H 22/3/2021
3/16/2021 100 100 3000 300000 91 P1.1 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
30/TTr-
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 58/2021/H 22/3/2021
3/16/2021 100 100 6100 610000 91 P1.1 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
30/TTr-
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 58/2021/H 22/3/2021
3/16/2021 50 50 13500 675000 91 P1.1 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
39/TTr-
Quạt tháp làm mát Hệ thống 62/2021/H 22/3/2021
3/17/2021 3 3 150000 450000 90 P1.1 TTVG-
trạm tuần hoàn tuần hoàn Ð-VT
CPC ngày
06/4/2021
Tờ trình
Hệ thống 39/TTr-
62/2021/H
3/25/2021 Băng tải C1A 2 2 167000 334000 cung cấp 77 P1.3 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
than CPC ngày
Ống nước đầu ra 39/TTr-
Hệ thống 62/2021/H 06/4/2021
3/25/2021 bình khử tia UV nhà 2 2 295000 590000 77 P1.3 TTVG-
khác Ð-VT
bơm tổng hợp CPC ngày
Ống nước đầu ra 06/4/2021
Hệ thống
3/25/2021 bình khử tia UV nhà 2 2 183000 366000 147 P1.3 45P1.3
khác Tờ trình
bơm
Làm tổng hợpđộng
mái che
Lò hơi và các 22/TTr-
cơ quạt khói 4A 38/2020/H
3/19/2021 40 40 10300 412000 thiết bị phụ 186 P1.1 TTVG-
(xuất thay loại Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
M16x70) 39/TTr-
Cần barie số 3,4 khu Hệ thống 62/2021/H 24/02/2020
3/25/2021 79.3 79 120000 9516000 77 P1.3 TTVG-
vực đường tầu khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
39/TTr-
Cần barie số 3,4 khu Hệ thống 62/2021/H 06/4/2021
3/25/2021 24 24 46000 1104000 77 P1.3 TTVG-
vực đường tầu khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
39/TTr-
Cánh cổng phụ công Hệ thống 62/2021/H 06/4/2021
3/25/2021 50.4 50 154600 7791840 77 P1.3 TTVG-
ty khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
39/TTr-
Cánh cổng phụ công Hệ thống 62/2021/H 06/4/2021
3/25/2021 92.4 92 154600 14285040 77 P1.3 TTVG-
ty khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
28/TTr-
Cánh cổng phụ công Hệ thống 52/2021/H 06/4/2021
3/25/2021 5 5 380000 1900000 58 P1.3 TTVG-
ty khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
Bơm tháp làm mát 39/TTr-
Hệ thống 62/2021/H 12/3/2021
3/25/2021 số 3, trạm bơm tuần 1 1 1260000 1260000 77 P1.3 TTVG-
tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
hoàn CPC ngày
39/TTr-
Cần barie số 3,4 khu Hệ thống 62/2021/H 06/4/2021
3/25/2021 12 12 120000 1440000 77 P1.3 TTVG-
vực đường tầu khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
39/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 62/2021/H 06/4/2021
3/24/2021 30 8 5800 46400 90 P1.1 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
39/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 62/2021/H 06/4/2021
3/24/2021 30 30 11000 330000 90 P1.1 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
39/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 62/2021/H 06/4/2021
3/24/2021 30 4 16000 64000 90 P1.1 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT
CPC ngày
Duyệt giá
Bơm cứu hỏa điện Hệ thống 06/4/2021
31/2021/H 15/BB-CPC
4/6/2021 2 2 327000 654000 35 P1.1
nhà bơm tổng hợp khác Ð-VT ngày
Duyệt giá
25/01/2021
Lò hơi và các
Băng nghiêng xỉ đáy 41/2021/H 23/BB-CPC
4/5/2021 33 6 565000 3390000 thiết bị phụ 49 P1.1
lò 1 Ð-VT ngày
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các 19/02/2021
Băng nghiêng xỉ đáy 41/2021/H 23/BB-CPC
4/5/2021 33 27 565000 15255000 thiết bị phụ 56 P1.1
lò 1 Ð-VT ngày
Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 19/02/2021
51/TTr-
77/2020/H
4/5/2021 Trục vít 1B lò 1 1 1 2000000 2000000 thiết bị phụ 105 P1.3 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 144/TTr-
Phục vụ Sửa chữa 233/2020/H 07/04/2020
4/5/2021 50 50 19400 970000 thiết bị phụ 327-1 P1.3 TTVG-
thường xuyên Ð-VT
trợ CPC ngày
25/11/2020
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 4048 4048 1384441 5604217168 thiết bị phụ
trợ
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 1863 1863 1531611 2853391293 thiết bị phụ
trợ
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 2276 2276 1064900 2423712400 thiết bị phụ
trợ Tờ trình
39/TTr-
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 62/2021/H
3/8/2021 2 2 230000 460000 20 C3 TTVG-
các thiết bị vận tải khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
39/TTr-
Phục vụ vệ sinh thiết Hệ thống 62/2021/H 06/4/2021
3/19/2021 500 500 12000 6000000 20 C3 TTVG-
bị khác Ð-VT
Thay CPC ngày
Thay tại
thếvan
tấmcửa
chắn Hệ thống 06/4/2021
3/8/2021 trượt si lô đá vôi
bụi đầu băng, cuốisố 4.5 5 0 0 cung cấp
2,3 cos 6,3m
băng C2AB, C3ABlò 1 than Tờ trình
(Xuất tương đương Hệ thống 39/TTr-
62/2021/H
3/4/2021 Bộ chia khí Airtac 2 1 745000 745000 cung cấp đá 40 P1.2 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
4V310-10 vôi CPC ngày
Lắp bổ sung tại khu
(0,15~0,8MPa); 39/TTr-
Hệ thống 62/2021/H 06/4/2021
3/4/2021 vực
cuộn hútbơm
các định
2 đầu đi 1 1 1750000 1750000 40 P1.2 TTVG-
khác Ð-VT Tờ trình
lượng
kèm) CPC ngày
Lắp bổ sung tại khu 121/TTr-
Hệ thống 191/2020/H 06/4/2021
3/4/2021 vực các bơm định 10 10 10500 105000 162 P1.2 TTVG-
khác Ð-VT Tờ trình
lượng Tuabin và CPC ngày
39/TTr-
Thay cho máy phát các hệ thống 62/2021/H 14/9/2020
3/4/2021 2 2 5125000 10250000 40 P1.2 TTVG-
Diezel G2 phụ trợ của Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
Thay bóng chiếu tuabin 30/TTr-
Hệ thống 58/2021/H 06/4/2021
3/11/2021 sáng Hệ thống cấp 21 21 380000 7980000 41 P1.2 TTVG-
khác Ð-VT Tờ trình
Clo CPC ngày
Thay bóng chiếu 30/TTr-
Hệ thống 58/2021/H 22/3/2021
3/11/2021 sáng Hệ thống cấp 10 10 380000 3800000 41 P1.2 TTVG-
khác Ð-VT Tờ trình
Clo tại Hệ thống
Thay CPC ngày
Lò hơi và các 30/TTr-
chiếu sáng gian đá 58/2021/H 22/3/2021
3/15/2021 32 32 380000 12160000 thiết bị phụ 41 P1.2 TTVG-
vôi Cos 6,3m; Cos Ð-VT Tờ trình
Thay tại1,2,3,4
Hệ thống trợ CPC ngày
23m lò Lò hơi và các 30/TTr-
chiếu sáng gian đá 58/2021/H 22/3/2021
3/15/2021 8 8 12000 96000 thiết bị phụ 41 P1.2 TTVG-
vôi Cos 6,3m; Cos Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
23m lò 1,2,3,4 04/TTr-
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 05/2021/H 22/3/2021
4/1/2021 2 1 1500000 1500000 02 P1.2 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
Thay thế tấm chắn Hệ thống 30/TTr-
58/2021/H 12/01/2021
3/8/2021 bụi đầu băng, cuối 25.2 25 19000 478800 cung cấp 79 P1.3 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
băng C2AB, C3AB than CPC ngày
Gia công thay thế Hệ thống 30/TTr-
58/2021/H 22/3/2021
3/8/2021 khung be máng 138 138 19000 2622000 cung cấp 79 P1.3 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
tuyến băng C3AB than CPC ngày
Gia công thay thế Hệ thống 30/TTr-
58/2021/H 22/3/2021
3/8/2021 khung be máng 5 5 46000 230000 cung cấp 79 P1.3 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
tuyến ống
Thay băngcao
C3AB
su nối than CPC ngày
Hệ thống 30/TTr-
vào cây chọc thông 58/2021/H 22/3/2021
3/8/2021 40 40 85000 3400000 cung cấp 79 P1.3 TTVG-
tắc bám dính si lô lò Ð-VT
than CPC ngày
01 và lò 03
22/3/2021
Tờ trình
Gia công thay thế Hệ thống 30/TTr-
58/2021/H
3/8/2021 khung be máng 50 50 19500 975000 cung cấp 91 P1.1 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
tuyếnchữa
Sửa băngống
C3AB
áp lực than CPC ngày
Lò hơi và các 39/TTr-
22/3/2021
lò 2 (Báo cáo số 62/2021/H
3/20/2021 0.378 0 1650000 623700 thiết bị phụ 90 P1.1 TTVG-
12/BC- Ð-VT Tờ trình
Khắc phục xì hở van trợ CPC ngày
KHĐT+KTAT) Lò hơi và các 30/TTr-
giảm ôn 1A-1B lò 1 58/2021/H 06/4/2021
3/9/2021 13 13 57000 741000 thiết bị phụ 79 P1.3 TTVG-
(Báo cáo số 10/BC- Ð-VT Tờ trình
Khắc phục xì hở van trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các 30/TTr-
giảm ôn 1A-1B lò 1 58/2021/H 22/3/2021
3/9/2021 10 7 57000 399000 thiết bị phụ 79 P1.3 TTVG-
(Báo cáo số 10/BC- Ð-VT Tờ trình
Khắc phục xì hở van trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các 30/TTr-
giảm ôn 1A-1B lò 1 58/2021/H 22/3/2021
3/9/2021 48 36 48000 1728000 thiết bị phụ 79 P1.3 TTVG-
(Báo cáo số 10/BC- Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT)
Thay van khí nén để 30/TTr-
Hệ thống khí 58/2021/H 22/3/2021
3/15/2021 cấp khí cho gậy 1 1 360000 360000 91 P1.1 TTVG-
nén Ð-VT Tờ trình
thông tắc than lò 3,4 CPC ngày
Lò hơi và các 30/TTr-
22/3/2021
Khắc phục xì hở van 58/2021/H
3/9/2021 1 1 90000 90000 thiết bị phụ 79 P1.3 TTVG-
giảm ôn 1A-1B lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 30/TTr-
22/3/2021
Khắc phục xì hở van 58/2021/H
3/9/2021 58 28 19000 537700 thiết bị phụ 79 P1.3 TTVG-
giảm ôn 1A-1B lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Thay dây curoa quạt 39/TTr-
22/3/2021
Hệ thống 62/2021/H
3/17/2021 số 1 tháp làm mát 3 3 150000 450000 90 P1.1 TTVG-
tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
trạm tuần hoàn CPC ngày
Thay màng van van 39/TTr-
06/4/2021
Phục Hệ thống 62/2021/H
3/17/2021 nước vụ côngtrao
ra bình tác vệ
đổi 1 1 10170000 10170000 90 P1.1 TTVG-
sinh tro xỉ khu vực khác Ð-VT Tờ trình
anion số 1 CPC ngày
chiếu nghỉ tầng 6,5 Lò hơi và các 30/TTr-
06/4/2021
Phục vụ công 58/2021/H
3/15/2021 Loopseal A,B;tác
sànvệ 80 40 85000 3400000 thiết bị phụ 79 P1.3 TTVG-
sinh tro xỉ khu vực Ð-VT Tờ trình
thao tác MCT; trục trợ CPC ngày
chiếu
vít; rửanghỉ tầngđi6,5
đường lại Lò hơi và các 30/TTr-
22/3/2021
58/2021/H
3/15/2021 Loopseal A,B;
Cos 0m lò 1,2,3,4sàn 200 200 90000 18000000 thiết bị phụ 79 P1.3 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
thao chữa
Sửa tác MCT; trục
ống sinh trợ CPC ngày
vít; rửa2 đường đi lại Lò hơi và các 39/TTr-
22/3/2021
hơi lò (Báo cáo số 62/2021/H
3/22/2021 Cos 0m lò 1,2,3,4 0.378 0 1650000 623700 thiết bị phụ 90 P1.1 TTVG-
13/BC- Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT)
Thay van nước vệ Lò hơi và các 39/TTr-
62/2021/H 06/4/2021
3/23/2021 sinh bốt thải xỉ đáy, 8 4 450000 1800000 thiết bị phụ 90 P1.1 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
tro bay CP1,CP2 trợ CPC ngày
Khắc phục điểm xì Lò hơi và các 39/TTr-
06/4/2021
62/2021/H
3/17/2021 hở van giảm ôn lò 1- 2 2 27000 54000 thiết bị phụ 77 P1.3 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
2 trợ CPC ngày
Khắc phục điểm xì Lò hơi và các 39/TTr-
06/4/2021
62/2021/H
3/17/2021 hở van giảm ôn lò 1- 144 144 48000 6912000 thiết bị phụ 77 P1.3 TTVG-
Phục vụ sửa chữa Ð-VT Tờ trình
2 trợ CPC ngày
các phát sinh trong 39/TTr-
06/4/2021
Hệ thống 62/2021/H
3/26/2021 các ca sản xuất bộ 100 100 27000 2700000 90 P1.1 TTVG-
khác Ð-VT Tờ trình
phận nhiên liệu CPC ngày
tháng 04-2021 39/TTr-
06/4/2021
CHO Ô TÔ 62/2021/H
3/19/2021 Thay cho ô tô 02 2 2 350000 700000 77 P1.3 TTVG-
CHỞ XỈ Ð-VT Tờ trình
Sửa chữa ống sinh CPC ngày
Lò hơi và các 39/TTr-
06/4/2021
hơi lò 2 (Báo cáo số 62/2021/H
3/22/2021 3 3 110000 330000 thiết bị phụ 77 P1.3 TTVG-
13/BC- Ð-VT
trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT)
06/4/2021
Tờ trình
Sửa chữa vật liệu
Lò hơi và các 39/TTr-
chịu lửai lò 2 (Báo 62/2021/H
3/22/2021 6 6 19000 114000 thiết bị phụ 77 P1.3 TTVG-
cáo số 13/BC- Ð-VT Tờ trình
Sửa chữa vật liệu trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các 39/TTr-
chịu lửa lò 2 (Báo 62/2021/H 06/4/2021
3/23/2021 2 2 450000 900000 thiết bị phụ 90 P1.1 TTVG-
cáo số 14/BC- Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
KHĐT+KTAT) Lò hơi và các 39/TTr-
Phục vụ thông tắc 62/2021/H 06/4/2021
3/23/2021 3 3 98000 294000 thiết bị phụ 77 P1.3 TTVG-
vòi dầu Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 39/TTr-
06/4/2021
Đóng cửa người chui 62/2021/H
3/23/2021 20 20 86000 1720000 thiết bị phụ 77 P1.3 TTVG-
bản thể lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
04/TTr-
06/4/2021
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 05/2021/H
4/1/2021 3 3 1150000 3450000 10 P1.1 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
04/TTr-
12/01/2021
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 05/2021/H
4/1/2021 8 8 48000 384000 16 P1.1 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
04/TTr-
12/01/2021
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 05/2021/H
4/1/2021 1 1 4500000 4500000 10 P1.1 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
04/TTr-
12/01/2021
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 05/2021/H
4/1/2021 4 4 2350000 9400000 10 P1.1 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
04/TTr-
12/01/2021
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 05/2021/H
4/1/2021 16 16 65000 1040000 16 P1.1 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT
CPC ngày
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 12/01/2021
4/1/2021 12 12 70526 846312
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống
4/1/2021 48 48 75105 3605040
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Tờ trình
04/TTr-
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 05/2021/H
4/1/2021 24 24 160000 3840000 16 P1.1 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
131/TTr-
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 338/2019/H 12/01/2021
4/1/2021 5 5 650000 3250000 493 P1.1 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
04/TTr-
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 05/2021/H 14/10/2019
4/1/2021 24 24 13500 324000 16 P1.1 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
04/TTr-
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 05/2021/H 12/01/2021
4/1/2021 16 16 14500 232000 16 P1.1 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT
Sửa chữa bảo dưỡng CPC ngày
bơm tuần hoàn số 1 Hệ thống 12/01/2021
4/1/2021 4 4 82300 329200
(Xuất thay cho loại tuần hoàn Tờ trình
M24x65) 04/TTr-
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 05/2021/H 68P1.1;
4/1/2021 4 4 175000 700000 16 P1.1 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT 69P1.1;
Sửa chữa bảo dưỡng CPC ngày
70P1.1;
12/01/2021
bơm tuần hoàn số 1 Hệ thống
4/1/2021 50 50 445000 22250000 539 P1.1 71P1.1;
(Thay cho loại tuần hoàn Tờ trình
Phục vụ sửa chữa CHO THIẾT 72P1.1;
M30x140) 39/TTr-
thường xuyên các BỊ VẬN 62/2021/H 73P1.1;
3/26/2021 10 5 46000 230000 77 P1.3 TTVG-
74P1.1
thiết bị vận tải trong CHUYỂN Ð-VT
CPC ngày
tháng 04/2021 KHÁC
06/4/2021
Tờ trình
Phục vụ sửa chữa CHO THIẾT
39/TTr-
thường xuyên các BỊ VẬN 62/2021/H
3/26/2021 30 30 15000 450000 77 P1.3 TTVG-
thiết bị vận tải trong CHUYỂN Ð-VT Tờ trình
Phục CPC ngày
thángvụ sửa chữa
04/2021 CHO
KHÁCTHIẾT 39/TTr-
thường xuyên các BỊ VẬN 62/2021/H 06/4/2021
3/26/2021 10 10 15000 150000 77 P1.3 TTVG-
thiết bị
Phục vụvận
sửatải trong
chữa CHUYỂN Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
tháng
các 04/2021
phát sinh trong KHÁC 39/TTr-
Hệ thống 62/2021/H 06/4/2021
3/26/2021 các ca sản xuất bộ 30 30 6500 195000 77 P1.3 TTVG-
Phục vụ sửaliệu
chữa khác Ð-VT Tờ trình
phận nhiên CPC ngày
các
tháng 04-2021trong
phát sinh 39/TTr-
Hệ thống 62/2021/H 06/4/2021
3/26/2021 các ca sản xuất bộ 30 30 6500 195000 77 P1.3 TTVG-
Phục vụ sửaliệu
chữa khác Ð-VT Tờ trình
phận nhiên CPC ngày
các
tháng 04-2021trong
phát sinh 39/TTr-
Hệ thống 62/2021/H 06/4/2021
3/26/2021 các ca sản xuất bộ 20 20 6000 120000 77 P1.3 TTVG-
Phục vụ sửaliệu
chữa khác Ð-VT Tờ trình
phận nhiên CPC ngày
các
tháng 04-2021trong
phát sinh 39/TTr-
Hệ thống 62/2021/H 06/4/2021
3/26/2021 các ca sản xuất bộ 20 20 6000 120000 77 P1.3 TTVG-
Phục vụ sửaliệu
chữa khác Ð-VT Tờ trình
phận nhiên CPC ngày
các
tháng 04-2021trong
phát sinh 39/TTr-
Hệ thống 62/2021/H 06/4/2021
3/26/2021 các ca sản xuất bộ 10 10 40000 400000 77 P1.3 TTVG-
khác Ð-VT Tờ trình
phận nhiên liệu CPC ngày
tháng 04-2021 04/TTr-
SCBD bơm tuần Hệ thống 05/2021/H 06/4/2021
4/1/2021 10 10 60000 600000 15 P1.3 TTVG-
hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
04/TTr-
SCBD bơm tuần Hệ thống 05/2021/H 12/01/2021
4/1/2021 6 6 250000 1500000 08 P1.3 TTVG-
hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
04/TTr-
SCBD bơm tuần Hệ thống 05/2021/H 12/01/2021
4/1/2021 80.1 53 154600 8255640 08 P1.3 TTVG-
hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
04/TTr-
SCBD bơm tuần Hệ thống 05/2021/H 12/01/2021
4/1/2021 4 4 260000 1040000 08 P1.3 TTVG-
hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
04/TTr-
SCBD bơm tuần Hệ thống 05/2021/H 12/01/2021
4/1/2021 55.02 55 154600 8506092 08 P1.3 TTVG-
hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
04/TTr-
SCBD bơm tuần Hệ thống 05/2021/H 12/01/2021
4/1/2021 45 45 154600 6957000 08 P1.3 TTVG-
hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
04/TTr-
SCBD bơm tuần Hệ thống 05/2021/H 12/01/2021
4/1/2021 6 6 130000 780000 08 P1.3 TTVG-
hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
04/TTr-
SC bảo dưỡng bơm Hệ thống 05/2021/H 12/01/2021
4/1/2021 8 8 480000 3840000 08 P1.3 TTVG-
tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
04/TTr-
SC bảo dưỡng bơm Hệ thống 05/2021/H 12/01/2021
4/1/2021 5 5 86000 430000 08 P1.3 TTVG-
tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT
Sửa chữa ống sinh CPC ngày
Lò hơi và các Vật tư phục
hơi lò 2 (Báo cáo số 196/2019/H 12/01/2021
3/22/2021 -0.378 0 1566000 -591948 thiết bị phụ 282 P1.1 vụ TĐT lò
13/BC- Ð-KHÐT Trung đại
Khắc phục xì hở van trợ hơi số 1
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các tu lò 1;
giảm ôn 1A-1B lò 1 196/2019/H
3/9/2021 -13 -13 45000 -585000 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
(Báo cáo số 10/BC- Ð-KHÐT Trung đại
Khắc phục xì hở van trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các tu lò 1;
giảm ôn 1A-1B lò 1 196/2019/H 75đ
3/9/2021 -10 -7 45000 -315000 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
(Báo cáo số 10/BC- Ð-KHÐT
trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT)
75đ
Khắc phục xì hở van
Lò hơi và các
giảm ôn 1A-1B lò 1 8P1.3;
3/9/2021 -48 -36 48000 -1728000 thiết bị phụ 30 P1.3
(Báo cáo số 10/BC- 9P1.3
Sửa chữa ống áp lực trợ
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các Vật tư phục
lò 2 (Báo cáo số 196/2019/H
3/20/2021 -0.378 0 1566000 -591948 thiết bị phụ 282 P1.1 vụ TĐT lò
12/BC- Ð-KHÐT
Sửa chữa ống sinh trợ hơi số 1
KHĐT+KTAT) Lò hơi và các
hơi lò 2 (Báo cáo số
3/22/2021 -3 -3 67203 -201609 thiết bị phụ
13/BC-
Sửa chữa vật liệu trợ
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các
chịu lửai lò 2 (Báo
3/22/2021 -6 -6 13000 -78000 thiết bị phụ
cáo số 13/BC-
Sửa chữa vật liệu trợ
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các Vật tư phục
chịu lửa lò 2 (Báo 196/2019/H
3/23/2021 -0.22 0 4065510 -894412 thiết bị phụ 282 P1.1 vụ TĐT lò
cáo số 14/BC- Ð-KHÐT Tờ trình
Trồng 4000 cây phi trợ hơi số 1
KHĐT+KTAT) 39/TTr-
lao khu vực phía Tây Hệ thống 62/2021/H
3/26/2021 1 1 120000 120000 20 C3 TTVG-
Bắc tường rào nhà khác Ð-VT
CPC ngày
máy
06/4/2021
4/1/2021 Chở CB đi làm việc 98 98 17400 1705200

4/1/2021 Chở CB đi làm việc 90 90 17400 1566000


Tờ trình
Lò hơi và các 28/TTr-
Băng ngang xỉ đáy 52/2021/H
2/23/2021 50 35 565000 19775000 thiết bị phụ 92 P1.1 TTVG-
lò 4 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 28/TTr-
Băng nghiêng xỉ đáy 52/2021/H 12/3/2021
2/23/2021 30 1 565000 565000 thiết bị phụ 92 P1.1 TTVG-
lò 1 Ð-VT
trợ CPC ngày
Duyệt giá
Lò hơi và các 12/3/2021
Con lăn trục vít lò 47/2021/H 29/BB-CPC
2/23/2021 10 3 413000 1239000 thiết bị phụ 65 P1.1
1,2,3,4 Ð-VT ngày
trợ
Lò hơi và các 09/3/2021
Đốt lò sản xuất 6595 6595 1384441 9130388395 thiết bị phụ
trợ Tờ trình
28/TTr-
CHO Ô TÔ 52/2021/H
2/25/2021 Thay cho ô tô 02 1 1 2000000 2000000 11 P2.1 TTVG-
CHỞ XỈ Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
28/TTr-
12/3/2021
CHO Ô TÔ 52/2021/H
2/25/2021 Thay cho ô tô 02 4 4 2680000 10720000 11 P2.1 TTVG-
CHỞ XỈ Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
28/TTr-
12/3/2021
CHO Ô TÔ 52/2021/H
2/25/2021 Thay cho ô tô 09 1 1 5650000 5650000 11 P2.1 TTVG-
CHỞ XỈ Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
28/TTr-
12/3/2021
CHO Ô TÔ 52/2021/H
2/25/2021 Thay cho ô tô 09 1 1 3450000 3450000 11 P2.1 TTVG-
CHỞ XỈ Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
28/TTr-
12/3/2021
CHO Ô TÔ 52/2021/H
2/25/2021 Thay cho ô tô 09 1 1 1780000 1780000 11 P2.1 TTVG-
CHỞ XỈ Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
28/TTr-
12/3/2021
CHO Ô TÔ 52/2021/H
2/25/2021 Thay cho ô tô 09 1 1 4800000 4800000 11 P2.1 TTVG-
CHỞ XỈ Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
28/TTr-
12/3/2021
CHO Ô TÔ 52/2021/H
2/25/2021 Thay cho ô tô 04 1 1 11585000 11585000 11 P2.1 TTVG-
CHỞ XỈ Ð-VT
CPC ngày
12/3/2021
Tờ trình
28/TTr-
CHO MÁY 52/2021/H
2/25/2021 Thay cho xe gạt 01 2 2 3300000 6600000 01 P2.3 TTVG-
GẠT Ð-VT
Thay thế bộ điều CPC ngày
Lò hơi và các 12/3/2021
khiển cho van liên
10/7/2020 1 1 57000000 57000000 thiết bị phụ 27 P1.2 02 P1.2
thông cao áp sang
trợ Quyết định
gió cấp 1 lò 1.
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 06 SC/HÐ- 141/QĐ-
4/7/2021 1 1 80113349 80113349 170 P1.1
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn VT CPC ngày
Quyết định
23/04/2019
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 06 SC/HÐ- 141/QĐ-
4/7/2021 1 1 80116350 80116350 170 P1.1
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn VT CPC ngày
23/04/2019
4/1/2021 Chở CB đi làm việc 90 90 17400 1566000

4/1/2021 Chở CB đi làm việc 90 90 17400 1566000


Tờ trình
12/TTr-
Hệ thống khí 20/2021/H
3/17/2021 Máy nén khí số 3 10 10 600000 6000000 30 P1.1 TTVG-
Van điều chỉnh nén Ð-VT
CPC ngày
Duyệt giá
nhánh chính, nhánh Lò hơi và các 26/01/2021
250/2020/H 154/BB-
4/7/2021 phụ đài phun nước 10 10 65000 650000 thiết bị phụ 06 P1.1
Van Ð-VT CPC ngày
cấp lòđiều chỉnhthay
2 (Xuất trợ Duyệt giá
nhánh chính, nhánh Lò hơi và các 23/12/2020
cho loại 26x38x8) 250/2020/H 154/BB-
4/7/2021 phụ đài phun nước 10 10 65000 650000 thiết bị phụ 499 P1.1
Ð-VT CPC ngày
cấp lò 2 (Xuất thay trợ Duyệt giá
Lò hơi và các 23/12/2020
cho loại
Van 20x32x8)
sơ cấp hơi chính 250/2020/H 154/BB-
4/7/2021 7 7 205000 1435000 thiết bị phụ 499 P1.1
lò 1 S1 Ð-VT CPC ngày
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các 23/12/2020
Van sơ cấp hơi chính 250/2020/H 154/BB-
4/7/2021 0.5 1 520000 260000 thiết bị phụ 499 P1.1
lò 1 S1 Ð-VT CPC
Tờ ngày
trình
trợ
Lò hơi và các 23/12/2020
12/TTr-
Van cân bằng DN80 20/2021/H
4/7/2021 2 1 1500000 1500000 thiết bị phụ 71 P1.1 TTVG-
lọc bụi tĩnh điện lò 1 Ð-VT Gói
trợ CPCthầungày
Hệ thống xử hóa chất
26/2021/H 26/01/2021
4/8/2021 Tái sinh khử khoáng 18507 18507 2760 51079320 lý nước khử 23 HC phục vụ sản
Ð-KHÐT Gói thầu
khoáng xuất năm
Hệ thống xử hóa chất
26/2021/H 2021
4/8/2021 Tái sinh khử khoáng 22580 22580 4091 92374780 lý nước khử 23 HC phục vụ sản
Ð-KHÐT Gói thầu
khoáng xuất năm
hóa chất
Xử lý nước tuần Hệ thống 26/2021/H 2021
4/8/2021 5550 5550 8824 48973200 38 HC phục vụ sản
hoàn tuần hoàn Ð-KHÐT Gói thầu
xuất năm
hóa chất
Hệ thống 26/2021/H 2021
4/8/2021 Xử lý nước lò 100 100 11038 1103800 14 HC phục vụ sản
tuần hoàn Ð-KHÐT
xuấttrình
Tờ năm98-
Hệ thống 2021
163/2020/H 1/TTR-
4/8/2021 Xử lý nước lò 80 24 128381 3081144 159 HC
tuần hoàn Ð-VT TTVG
Gói thầungày
05/8/2020
hóa chất
Hệ thống 26/2021/H
4/8/2021 Xử lý nước lò 80 56 110704 6199424 14 HC phục vụ sản
tuần hoàn Ð-KHÐT
xuất năm
Hệ thống 2021thầu
421/19/NÐ Gói
4/8/2021 Xử lý nước lò 80 30 10317 309510 160 HC
tuần hoàn CP-HCM Hóa chất
Gói thầu
hóa chất
Hệ thống 26/2021/H
4/8/2021 Xử lý nước lò 80 50 8906 445300 14 HC phục vụ sản
tuần hoàn Ð-KHÐT
xuất năm
Lò hơi và các 2021
Đốt lò sản xuất 6362 6362 1384441 8807813642 thiết bị phụ
trợ
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 311 311 1531611 476331021 thiết bị phụ
trợ
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 379 379 1064900 403597100 thiết bị phụ
Sửa chữa đường than trợ
Lò hơi và các
vào lò 2,3 lò 1 (Báo
4/8/2021 4.5 5 0 0 thiết bị phụ
cáo số 15/BC- Tờ trình
trợ
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các 39/TTr-
Sửa chữa đường than 62/2021/H
4/8/2021 10 10 380000 3800000 thiết bị phụ 77 P1.3 TTVG-
vào lò 2,3 lò 1 Ð-VT Tờ trình
Sửa chữa đường than trợ CPC ngày
Lò hơi và các 28/TTr-
vào lò 2,3 lò 1 (Xuất 52/2021/H 06/4/2021
4/8/2021 0.5 1 90000 45000 thiết bị phụ 58 P1.3 TTVG-
thay chữa
Sửa cho loại
bảo dưỡng Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
M4x30)
bơm tuần hoàn số 1 68/TTr-
Hệ thống 115/2020/H 12/3/2021
4/8/2021 (Xuất thay cho loại 42.755 43 154600 6609923 142 P1.3 TTVG-
tuần hoàn Ð-VT
ống phi
Sửa chữa114 dày than
đường CPC ngày
3,2mm) Lò hơi và các Vật tư phục
vào lò 2,3 lò 1 (Báo 196/2019/H 21/5/2020
4/8/2021 0.44 0 4065510 1788824 thiết bị phụ 282 P1.1 vụ TĐT lò
cáo số 15/BC- Ð-KHÐT
trợ hơi số 1
KHĐTVT+KTAT)
4/1/2021 Chở CB đi làm việc 90 90 17400 1566000

4/1/2021 Chở CB đi làm việc 98 98 17400 1705200

Cần barie số 3,4 khu Hệ thống


4/9/2021 40 40 54840 2193600
vực đường tầu khác Tờ trình
Bơm nước thải sau
12/TTr-
xử lý số 1 nhà nước Hệ thống 17/2020/H
4/9/2021 2 2 60000 120000 215 P1.3 TTVG-
thải (Xuất thay cho nước thải Ð-VT
CPC ngày
loại 35x65x10
Cần barie số 3,4 khu Hệ thống 21/01/2020
4/9/2021 10.24 10 20500 209920 350 P1.3 121 P1.3
vực đường tầu nước thải
Động cơ chính bộ Duyệt giá
Lò hơi và các
sấy không khí lò 2 30/2021/H 16/BB-CPC
4/9/2021 2 2 41000 82000 thiết bị phụ 30 P1.3
(Xuất thay cho loại Ð-VT ngày
trợ Duyệt giá
45s60x8)
Bơm nước thải sau 25/01/2021
Hệ thống 31/2021/H 15/BB-CPC
4/9/2021 xử lý số 1 nhà nước 2 2 189000 378000 35 P1.1
nước thải Ð-VT ngày
thải Duyệt giá
Lò hơi và các 25/01/2021
Động cơ chính bộ 126/2019/H 97/BB-CPC
4/9/2021 1 1 84000 84000 thiết bị phụ 167 P1.1
sấy không khí lò 2 Ð-VT ngày
trợ
Lò hơi và các 05/04/2019
Đốt lò 2 ngày
4/9/2021 79278 79278 11545 915264510 thiết bị phụ
07/4/2021
trợ
Đốt lò 1 từ ca chiều Lò hơi và các
4/9/2021 ngày 08/4 - 123150 71188 11545 821865460 thiết bị phụ
09/4/2021 trợ
Đốt lò 1 từ ca chiều Lò hơi và các
4/9/2021 ngày 08/4 - 123150 51962 12635 656539870 thiết bị phụ
09/4/2021 trợ
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 4283 4283 1384441 5929560803 thiết bị phụ
trợ
Gia công sàng liệu Lò hơi và các
4/9/2021 (Xuất ống 63,5x8 3000 1402 3100 4346200 thiết bị phụ
cũ) trợ
Lò hơi và các
Sửa chữa gian máy Kiểm kê
4/9/2021 2 2 0 0 thiết bị phụ TKG15
S1 nhà thầu
trợ
Gia công sàng liệu Lò hơi và các
4/9/2021 (Xuất thay cho VL: 78.5 47 18900 890190 thiết bị phụ 57 P1.3 29 P1.3
CT3) trợ
Gia công sàng liệu Lò hơi và các
30 P1.3, 31
4/9/2021 (Xuất thay cho VL: 78.5 22 18900 412020 thiết bị phụ 60 P1.3
P1.3
Tờ trình
CT3) trợ
Gia công sàng liệu Lò hơi và các 89/TTr-
145/2020/H
4/9/2021 (Xuất thay cho VL: 78.5 10 18900 181440 thiết bị phụ 198 P1.3 TTVG-
Ð-VT
CT3) trợ CPC ngày
Lò hơi và các 07/7/2020
122P1.3,
4/9/2021 Gia công sàng liệu 21 21 65000 1365000 thiết bị phụ 359 P1.3
123P1.3
Trung đại
Sửa chữa gian máy trợ
Lò hơi và các tu lò 1;
S1 (Báo cáo số 196/2019/H
4/9/2021 10 10 45000 450000 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
16/BC- Ð-KHÐT Trung đại
Sửa chữa gian máy trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các tu lò 1;
S1 (Báo cáo số 196/2019/H 75đ
4/9/2021 1 1 67203 67203 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
16/BC- Ð-KHÐT Tờ trình
trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các 12/TTr-
Sửa chữa gian máy 20/2021/H 75đ
4/9/2021 4 4 430000 1720000 thiết bị phụ 67 P1.3 TTVG-
S1 Ð-VT Trung đại
Sửa chữa gian máy trợ CPC ngày
Lò hơi và các tu lò 1;
S1 (Báo cáo số 196/2019/H 26/01/2021
4/9/2021 3 3 67203 201609 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
17/BC- Ð-KHÐT Trung đại
Sửa chữa gian máy trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các tu lò 1;
S1 (Báo cáo số 196/2019/H 75đ
4/9/2021 5 5 45000 225000 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
17/BC- Ð-KHÐT
trợ 1.045.568.6
Duyệt giá
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các
Sửa chữa gian máy 247/2020/H 75đ
143/BB-
4/9/2021 3 3 350000 1050000 thiết bị phụ 02 P1.3
S1 Ð-VT CPC ngày
Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 26/11/2020
12/TTr-
Sửa chữa gian máy 20/2021/H
4/9/2021 1 1 470000 470000 thiết bị phụ 67 P1.3 TTVG-
S1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 144/TTr-
Sửa chữa gian máy 233/2020/H 26/01/2021
4/9/2021 8 8 375000 3000000 thiết bị phụ 338-1 P1.3 TTVG-
S1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 81/TTr-
Sửa chữa gian máy 140/2020/H 25/11/2020
4/9/2021 1 1 356965000 356965000 thiết bị phụ 11 P1.1 TTVG-
S1 Ð-VT
Sửa chữa gian máy trợ CPC ngày
Lò hơi và các Vật tư phục
S1 (Báo cáo số 196/2019/H 23/6/2020
4/9/2021 0.33 0 4065510 1341618 thiết bị phụ 282 P1.1 vụ TĐT lò
17/BC- Ð-KHÐT
trợ
Tuabin và hơi kho
tồn số 1 các
KHĐTVT+KTAT)
Mang vật tư đi phục các hệ thống năm làm
3/16/2021 5 5 3100 15500 VAN
hồi phụ trợ của chung
tuabin phiếu này
Duyệt giá
Hệ thống 63/2021/H 41/BB-CPC
11/26/2020 Phục vụ công việc 16 16 780000 12480000 09 C1
khác Ð-VT ngày
Duyệt giá
26/3/2021
Hệ thống 63/2021/H 41/BB-CPC
11/26/2020 Phục vụ công việc 2 2 2800000 5600000 09 C1
khác Ð-VT ngày
Duyệt giá
26/3/2021
Hệ thống 63/2021/H 41/BB-CPC
11/26/2020 Phục vụ công việc 4 4 300000 1200000 09 C1
khác Ð-VT ngày
Lò hơi và các 26/3/2021
Đốt lò 2 từ ngày
4/10/2021 70042 70042 12635 884980670 thiết bị phụ
09/4 - 10/4/2021
trợ
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 192 192 1384441 265812672 thiết bị phụ
trợ
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 1057 1057 1531611 1618912827 thiết bị phụ
trợ
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 1291 1291 1064900 1374785900 thiết bị phụ
trợ
4/1/2021 Chở CB đi làm việc 90 90 17400 1566000

4/1/2021 Chở CB đi làm việc 90 90 17400 1566000


Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 1153 1153 1531611 1765947483 thiết bị phụ
trợ
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 1410 1410 1064900 1501509000 thiết bị phụ
Tra mỡ bảo dưỡng trợ
định kỳ băng ngang,
4/1/2021 20 20 68230 1364600
nghiêng xỉ đáy các

4/1/2021 Chở CB đi làm việc 90 90 17400 1566000

4/1/2021 Chở CB đi làm việc 90 90 17400 1566000

Phục vụ đưa đón


4/1/2021 50 50 12900 645000
CBCNV
Phục vụ đưa đón
4/1/2021 350 350 12900 4515000
CBCNV
Vận chuyển tro,
chuyển tải xuống
4/1/2021 300 300 12900 3870000
tàu, chở đất, đá, cây
Vận chuyển
san gạt cổng tro,
Cty
chuyển tải xuống
4/1/2021 100 100 12900 1290000
tàu, chở đất, đá, cây
Vận chuyển
san gạt cổng tro,
Cty
chuyển tải xuống
4/1/2021 400 400 12900 5160000
tàu, chở đất, đá, cây
san gạt cổng Cty
Vận chuyển tro,
chuyển tải xuống
4/1/2021 350 350 12900 4515000
tàu, chở đất, đá, cây
Vận chuyển
san gạt cổng tro,
Cty
chuyển tải xuống
4/1/2021 200 200 12900 2580000
tàu, chở đất, đá, cây
Vận chuyển
san gạt cổng tro,
Cty
chuyển tải xuống
4/1/2021 700 700 12900 9030000
tàu, chở đất, đá, cây
Vận chuyển
san gạt cổng tro,
Cty
chuyển tải xuống
4/1/2021 550 550 12900 7095000
tàu, chở đất, đá, cây
san gạt cổng Cty
4/1/2021 Gạt than, gạt xỉ 550 550 12900 7095000

4/1/2021 Gạt than, gạt xỉ 350 350 12900 4515000

4/1/2021 Gạt than 1150 1150 12900 14835000

4/1/2021 Gạt than 1200 1200 12900 15480000

Cào ben, chuyển tải,


4/1/2021 250 250 12900 3225000
xúc hố lắng bãi xỉ
Xúc đá vôi, xúc dọn
4/1/2021 800 800 12900 10320000
vệ sinh

4/1/2021 Chuyển tải 400 400 12900 5160000

4/1/2021 Rửa đường, PCCC 200 200 12900 2580000

Tưới đường, rửa


4/1/2021 200 200 12900 2580000
đường,
Cẩu dập
bình bụicẩu vật
clo,
tư px Sửa chữa, cẩu
4/1/2021 vật tư xe ô tô 06, 02 220 220 12900 2838000
cất vào ga ra, SC ô
tô 04
4/1/2021 Dọn vệ sinh 100 100 12900 1290000

4/5/2021 Quạt van J 3A 18 18 45350 816300

Quạt cao áp van J


4/5/2021 18 18 45350 816300
4A

4/5/2021 Quạt cao áp van J 4B 18 18 45350 816300

Quạt cao áp van J


4/9/2021 18 18 45570 820260
1A
Vệ sinh thiết bị tại
4/1/2021 20 20 12900 258000
xưởng Tờ trình
09/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 24/2021/H
4/12/2021 3 3 98000 294000 04 C2 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT
CPC ngày
Lò hơi và các 17/01/2021
4/12/2021 Quạt thứ cấp 3A 6 6 0 0 thiết bị phụ NT7
trợ Tờ trình
12/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 20/2021/H
4/12/2021 24 10 38000 380000 27 P1.3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT
CPC ngày
Duyệt giá
Lò hơi và các 26/01/2021
Băng nghiêng xỉ đáy 41/2021/H 23/BB-CPC
4/12/2021 25 25 565000 14125000 thiết bị phụ 56 P1.1
lò 1 Ð-VT ngày
Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 19/02/2021
52/TTr-
Băng nghiêng xỉ đáy 87/2020/H
4/12/2021 2 2 532000 1064000 thiết bị phụ 190 P1.1 TTVG-
lò 1 Ð-VT
trợ CPC ngày
Duyệt giá
Lò hơi và các 09/04/2020
47/2021/H 29/BB-CPC
4/12/2021 Quạt thứ cấp 3A 2 2 4500000 9000000 thiết bị phụ 65 P1.1
Ð-VT ngày
trợ
Lò hơi và các 09/3/2021
Đốt lò sản xuất 704 704 1384441 974646464 thiết bị phụ
trợ
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 710 710 1531611 1087443810 thiết bị phụ
trợ
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 867 867 1064900 923268300 thiết bị phụ
trợ
Đường than vào lò Lò hơi và các
4/12/2021 số 3,4,5 lò 4 (Xuất 2 2 0 0 thiết bị phụ
thay loại M4x40)
Sửa chữa đường xả trợ
Lò hơi và các
đọng từ bao hơi;
4/12/2021 2 2 0 0 thiết bị phụ
giảm ôn về bình xả
trợ Duyệt giá
định kỳ lò 2
Thay tại Pa lăng điện Hệ thống 189/2020/H 113/BB-
4/12/2021 1 1 3950000 3950000 171 P1.2
băng tải C3 khác Ð-VT CPC
Tờ ngày
trình
Thay cho máy hàn 20/8/2020
146/TTr-
điện phục vụ sửa Hệ thống 236/2020/H
4/12/2021 20 10 190000 1900000 217 P1.2 TTVG-
chữa các thiết bị vận khác Ð-VT
Thay cho máy hàn CPC ngày
tải 20P1.2,
điện phục vụ sửa Hệ thống 01/12/2020
4/12/2021 20 10 190000 1900000 240 P1.2 21P1.2,
chữa các thiết bị vận khác Trung
Đường than vào lò 22P1.2đại
tải Lò hơi và các tu lò 1;
số 3,4,5 lò 4 (Báo 196/2019/H
4/12/2021 10 10 45000 450000 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
cáo số 21/BC- Ð-KHÐT Tờ trình
trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các 28/TTr-
Đường than vào lò 52/2021/H 75đ
4/12/2021 0.5 0 90000 22500 thiết bị phụ 58 P1.3 TTVG-
số 3,4,5 lò 4 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Đường than vào lò Lò hơi và các 144/TTr-
233/2020/H 12/3/2021
4/12/2021 số 3,4,5 lò 4 (Xuất 0.5 0 90000 22500 thiết bị phụ 327-1 P1.3 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
thay loại M4x40) trợ CPC ngày
Lò hơi và các 12/TTr-
Sửa chữa ống áp lực 20/2021/H 25/11/2020
4/12/2021 2 1 110000 55000 thiết bị phụ 31 P1.3 TTVG-
và vách lò 4 Ð-VT
trợ CPC ngày
26/01/2021
Lò hơi và các
Sửa chữa ống áp lực
4/12/2021 2 2 110000 165000 thiết bị phụ 331 P1.3 119 P1.3
và vách lò 4
trợ
Lò hơi và các
Sửa chữa ống áp lực
4/12/2021 30 2 32000 64000 thiết bị phụ 57 P1.3 29 P1.3
và vách lò 4
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các
Sửa chữa ống áp lực 56/2021/H 33/BB-CPC
4/12/2021 30 28 34000 952000 thiết bị phụ 70 P1.3
và vách lò 4 Ð-VT ngày
Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 10/3/2021
39/TTr-
Sửa chữa ống áp lực 62/2021/H
4/12/2021 5 5 380000 1900000 thiết bị phụ 77 P1.3 TTVG-
và vách lò 4 Ð-VT Tờ trình
Sửa chữa nấm gió trợ CPC ngày
Lò hơi và các 75/TTr-
buồng đốt lò 4 (Xuất 117/2020/H 06/4/2021
4/12/2021 154.44 135 280000 37850400 thiết bị phụ 185 P1.3 TTVG-
thay cho loại Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
D42x3,5) Lò hơi và các 68/TTr-
Sửa chữa nấm gió 115/2020/H 28/5/2020
4/12/2021 5 5 75000 375000 thiết bị phụ 142 P1.3 TTVG-
buồng đốt lò 4 Ð-VT
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 21/5/2020
Sửa chữa bộ trộn ẩm
4/12/2021 4 1 100000 100000 thiết bị phụ
xỉ đáy lò 4 Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 12/TTr-
20/2021/H
4/12/2021 Sửa chữa vít 4D lò 4 10 3 380000 1140000 thiết bị phụ 27 P1.3 TTVG-
Ð-VT
Đường than vào lò trợ CPC ngày
Lò hơi và các Vật tư phục
số 3,4,5 lò 4 (Báo 196/2019/H 26/01/2021
4/12/2021 0.44 0 4065510 1788824 thiết bị phụ 282 P1.1 vụ TĐT lò
cáo số 21/BC- Ð-KHÐT Trung đại
Sửa chữa ống áp lực trợ hơi số 1
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các tu lò 1;
và vách lò 4 (Báo 196/2019/H
4/12/2021 5 5 45000 225000 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
cáo số 18/BC- Ð-KHÐT Trung đại
Sửa chữa bê tông trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các tu lò 1;
chịu lửa lò 4 (Báo 196/2019/H 75đ
4/12/2021 5 5 45000 225000 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
cáo số 18/BC- Ð-KHÐT
Sửa chữa nấm gió trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các
buồng đốt lò 4 (Báo 75đ
4/12/2021 20 20 135720 2714400 thiết bị phụ
cáo số 18/BC- Trung đại
Sửa chữa nấm gió trợ
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các tu lò 1;
trong loopseal lò 4 196/2019/H
4/12/2021 5 5 45000 225000 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
(Báo cáo số 18/BC- Ð-KHÐT
trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT)
Sửa chữa vít 4D lò 4 Lò hơi và các 75đ
4/12/2021 (Báo cáo số 18/BC- 10 5 321000 1605000 thiết bị phụ
KHĐTVT+KTAT) trợ Trung đại
Sửa chữa vít 4A lò 4 Lò hơi và các tu lò 1;
196/2019/H
4/12/2021 (Báo cáo số 18/BC- 5 5 45000 225000 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
Ð-KHÐT
KHĐTVT+KTAT) trợ 1.045.568.6
Lò hơi và các 75đP1.1, 29
Sửa chữa tấm bảo vệ 28
4/12/2021 20 14 600000 8400000 thiết bị phụ 68 P1.1
ống treo lò 4 P1.1trình
Tờ
trợ
Lò hơi và các 24/TTr-
Sửa chữa tấm bảo vệ 45/2021/H
4/12/2021 60 18 50000 900000 thiết bị phụ 62 P1.1 TTVG-
ống treo lò 4 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 18/TTr-
Sửa chữa tấm bảo vệ 34/2021/H 08/3/2021
4/12/2021 60 42 50000 2100000 thiết bị phụ 63 P1.1 TTVG-
ống treo lò 4 Ð-VT
trợ CPC ngày
Duyệt giá
Lò hơi và các 08/02/2021
Sửa chữa bê tông 49/2021/H 34/BB-CPC
4/12/2021 1 1 20215000 20215000 thiết bị phụ 66 P1.1
chịu lửa lò 4 Ð-VT ngày
trợ
11/3/2021
Duyệt giá
Lò hơi và các
Sửa chữa bê tông 43/2021/H 24/BB-CPC
4/12/2021 1500 525 59000 30975000 thiết bị phụ 60 P1.1
chịu lửa lò 4 Ð-VT ngày
Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 23/02/2021
06/TTr-
Sửa chữa nấm gió 27/2021/H
4/12/2021 100 100 1265000 126500000 thiết bị phụ 82 P1.1 TTVG-
buồng đốt lò 4 Ð-VT
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 15/01/2021
Sửa chữa nấm gió
4/12/2021 150 2 1375000 2750000 thiết bị phụ 73 P1.1 32 P1.1
buồng đốt lò 4 Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 06/TTr-
Sửa chữa nấm gió 27/2021/H
4/12/2021 150 148 1375000 203500000 thiết bị phụ 82 P1.1 TTVG-
buồng đốt lò 4 Ð-VT
trợ CPC ngày
Duyệt giá
Lò hơi và các
Sửa chữa nấm gió 207/2020/H 15/01/2021
124/BB-
4/12/2021 5 5 530000 2650000 thiết bị phụ 406 P1.1
trong loopseal lò 4 Ð-VT CPC
Tờ ngày
trình
trợ
Lò hơi và các 29/9/2020
10/TTr-
Sửa chữa bộ trộn ẩm 14/2020/H
4/12/2021 2 2 16177000 32354000 thiết bị phụ 25 P1.1 TTVG-
xỉ đáy lò 4 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 126/TTr-
Sửa chữa bộ trộn ẩm 204/2020/H 17/01/2020
4/12/2021 80 80 7500 600000 thiết bị phụ 403 P1.1 TTVG-
xỉ đáy lò 4 Ð-VT
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 01/10/2020
Sửa chữa trục vít 4D
4/12/2021 32 7 5500 38500 thiết bị phụ 08 P1.1 03 P1.1
lò 4 Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 12/TTr-
Sửa chữa trục vít 4D 20/2021/H
4/12/2021 32 25 5500 137500 thiết bị phụ 30 P1.1 TTVG-
lò 4 Ð-VT
trợ CPC ngày
Duyệt giá
Lò hơi và các 26/01/2021
56/2021/H 33/BB-CPC
4/12/2021 Sửa chữa vít 4A lò 4 1 1 18050000 18050000 thiết bị phụ 81 P1.1
Ð-VT ngày
Tờ trình
trợ
Hàn xì hở đường Lò hơi và các 10/3/2021
144/TTr-
233/2020/H
4/12/2021 xuống than 2,3,4,5 lò 28 28 375000 10500000 thiết bị phụ 338-1 P1.3 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
1 trợ CPC ngày
Hàn xì hở đường Lò hơi và các 120/TTr-
368/2018/H 25/11/2020
4/12/2021 xuống than 2,3,4,5 lò 0.2 0 380000 76000 thiết bị phụ 275 P1.3 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
1 trợ CPC ngày
Hàn xì hở đường Lò hơi và các 12/TTr-
20/2021/H 24/08/2018
4/12/2021 xuống than 2,3,4,5 lò 5 5 28500 142500 thiết bị phụ 31 P1.3 TTVG-
Ð-VT Trung đại
1 chữa tấm bảo vệ
Sửa trợ CPC ngày
Lò hơi và các tu lò 1;
ống treo lò 4 (Báo 196/2019/H 26/01/2021
4/12/2021 20 6 980496 5882976 thiết bị phụ 14 P1.1 CHĐ:
cáo
Hànsốxì 18/BC-
hở đường Ð-KHÐT
trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT)
xuống than 2,3,4,5 lò Lò hơi và các 75đ
4/12/2021 1 (Báo cáo số 2.5 3 135720 339300 thiết bị phụ
19/BC- trợ
Hàn xì hở đường
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các
4/12/2021 xuống than 2,3,4,5 lò 1 1 2100000 2100000 thiết bị phụ 353 P1.1 66 P1.1
1 trợ Gói thầu
Hàn xì hở đường Lò hơi và các vật tư gia
118/2020/H
4/12/2021 xuống than 2,3,4,5 lò 1 1 10800000 10800000 thiết bị phụ 289 P1.1 công chế
Ð-KHÐT Tờ trình
1 lý xì hở các
Xử trợ tạo năm
Lò hơi và các 12/TTr-
đường xả đọng từ 20/2021/H 2020
4/12/2021 7 7 430000 3010000 thiết bị phụ 67 P1.3 TTVG-
bao hơi về bình xả Ð-VT
Xử lý xì hở các trợ CPC ngày
Duyệt giá
định kỳ lò 1 Lò hơi và các
đường xả đọng từ 26/01/2021
247/2020/H 143/BB-
4/12/2021 30 30 350000 10500000 thiết bị phụ 02 P1.3
bao hơi về bình xả Ð-VT CPC ngày
trợ
định kỳ lò 1 26/11/2020
Tờ trình
Xử lý xì hở các
Lò hơi và các 12/TTr-
đường xả đọng từ 20/2021/H
4/12/2021 2 2 470000 940000 thiết bị phụ 67 P1.3 TTVG-
bao hơi về bình xả Ð-VT Tờ trình
Xử lý xì hở các trợ CPC ngày
định kỳ lò 1 Lò hơi và các 144/TTr-
đường xả đọng từ 233/2020/H 26/01/2021
4/12/2021 Xử các xả 12 12 375000 4500000 thiết bị phụ 338-1 P1.3 TTVG-
bao lý
hơixìvề
hởbình Ð-VT Tờ trình
đường trợ CPC ngày
định kỳ lò 1 từ
xả đọng
Lò hơi và các 144/TTr-
Gói thầu
bao hơi về bình xả 233/2020/H 25/11/2020
4/12/2021 1 1 90000 90000 thiết bị phụ 327-1 P1.3 TTVG-
cung cấp
định kỳ lò 1 (Xuất Ð-VT
Xử lý xì hở các trợ CPC ngày
ống sinh
thay cho loại Lò hơi và các
đường 25/11/2020
239/2019/H hơi
4/12/2021 M4x40)xả đọng từ 18 18 338337 6090066 thiết bị phụ 355 P1.3
bao hơi
Hàn xì hởvềđường
bình xả Ð-KHÐT D63,5x8;
trợ
định kỳthan
xuống lò 12,3,4,5 lò Lò hơi và các CHĐ:
Vật tư phục
196/2019/H 127.813.51
4/12/2021 1 (Báo
Xử lý xìcáo
hởsốcác 0.88 1 4065510 3577649 thiết bị phụ 282 P1.1 vụ TĐT lò
Ð-KHÐT Trung
3đ số đại
19/BC-xả đọng từ
đường trợ hơi 1
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các tu lò 1;
bao hơi về bình xả 196/2019/H
4/12/2021 25 25 45000 1125000 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
định kỳ lò 1 (Báo Ð-KHÐT Tờ trình
trợ 1.045.568.6
cáo số
Sửa 20/BC-
chữa van đường Lò hơi và các 28/TTr-
KHĐTVT+KTAT) 52/2021/H 75đ
4/12/2021 nước làm mát quạt 2 2 3500000 7000000 thiết bị phụ 85 P1.1 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
khói 1A lò 1 trợ CPC ngày
Sửa chữa van đường Lò hơi và các 144/TTr-
233/2020/H 12/3/2021
4/12/2021 nước
Xử lýlàm
xì hởmátcácquạt 32 32 8200 262400 thiết bị phụ 466 P1.1 TTVG-
Ð-VT
khói 1Axảlòđọng
đường 1 từ trợ CPC ngày
Lò hơi và các Vật tư phục
bao hơi về bình xả 196/2019/H 25/11/2020
4/12/2021 0.88 1 4065510 3577649 thiết bị phụ 282 P1.1 vụ TĐT lò
định kỳ lò 1 (Báo Ð-KHÐT Tờ trình
Lắp thêm đường ống trợ hơi số 1
cáo số 20/BC- Lò hơi và các 24/TTr-
xả đọng của đường
KHĐTVT+KTAT) 45/2021/H
4/12/2021 11.31 11 19000 214890 thiết bị phụ 50 P1.3 TTVG-
hơi chính vào ống Ð-VT Tờ trình
Lắp thêm đường ống trợ CPC ngày
góp hơi chèn Lò hơi và các 144/TTr-
xả đọng của đường 233/2020/H 08/3/2021
4/12/2021 2 2 90000 180000 thiết bị phụ 327-1 P1.3 TTVG-
hơi chính vào ống Ð-VT Tờ trình
Lắp thêm đường ống trợ CPC ngày
góp hơi chèn Lò hơi và các 144/TTr-
xả đọng của đường 233/2020/H 25/11/2020
4/12/2021 6 6 375000 2250000 thiết bị phụ 338-1 P1.3 TTVG-
hơi chính vào ống Ð-VT
Lắp thêm đường ống trợ CPC ngày
góp hơi chèn Lò hơi và các
xả đọng của đường 25/11/2020
4/12/2021 Lắp thêm vào
đường 1 1 57000 57000 thiết bị phụ 82 P1.3 41 P1.3
hơi chính ốngống Trung đại
xả đọng của đường trợ
góp hơi chèn Lò hơi và các tu lò 1;
hơi chính vào ống 196/2019/H
4/12/2021 3 3 67203 201609 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
góp hơi chèn (Báo Ð-KHÐT
Sửa chữa đường xả trợ 1.045.568.6
cáo số 22/BC- Lò hơi và các
đọng từ bao hơi; 75đ
4/12/2021 KHĐTVT+KTAT) 15 15 57000 855000 thiết bị phụ 82 P1.3 41 P1.3
giảm ôn về bình xả Tờ trình
Sửa chữa đường xả trợ
định kỳ lò 2 Lò hơi và các 12/TTr-
đọng từ bao hơi; 20/2021/H
4/12/2021 15 15 350000 5250000 thiết bị phụ 67 P1.3 TTVG-
giảm ôn về bình xả Ð-VT Tờ trình
Sửa chữa đường xả trợ CPC ngày
định kỳ lò 2 Lò hơi và các 12/TTr-
Gói thầu
đọng từ bao hơi; 20/2021/H 26/01/2021
4/12/2021 2 2 470000 940000 thiết bị phụ 67 P1.3 TTVG-
cung cấp
giảm ôn về bình xả Ð-VT
Sửa chữa đường xả trợ CPCsinh
ống ngày
định kỳ lò 2 Lò hơi và các
đọng từ bao hơi; 26/01/2021
239/2019/H hơi
4/12/2021 10 10 338337 3383370 thiết bị phụ 355 P1.3
giảm ôn về bình xả Ð-KHÐT D63,5x8;
Sửa chữa đường xả trợ
định kỳ lò 2 Lò hơi và các CHĐ:
đọng từ bao hơi; 34 P1.3, 35
127.813.51
4/12/2021 3 1 237500 237500 thiết bị phụ 62 P1.3
giảm ôn về bình xả P1.3

trợ
định kỳ lò 2
Tờ trình
Sửa chữa đường xả
Lò hơi và các 12/TTr-
đọng từ bao hơi; 20/2021/H
4/12/2021 3 2 430000 860000 thiết bị phụ 67 P1.3 TTVG-
giảm ôn về bình xả Ð-VT Tờ trình
Lắp trợ CPC ngày
địnhthêm
kỳ lòđường
2 ống
Lò hơi và các 75/TTr-
xả đọng của đường 117/2020/H 26/01/2021
4/12/2021 1 1 4125000 4125000 thiết bị phụ 239 P1.1 TTVG-
hơi chính vào ống Ð-VT
trợ CPC ngày
góp hơi
Thay tạichèn
điểm đo Lò hơi và các 28/5/2020
4/12/2021 mức bảo
Bọc cao ôn
bình khử
đường 1 1 325000 325000 thiết bị phụ
khí
xả tái nóng lò 2; bọc trợ
Lò hơi và các Vật tư phục
bảo ôn đường xả hơi 196/2019/H
4/12/2021 0.66 1 4065510 2683237 thiết bị phụ 282 P1.1 vụ TĐT lò
chính về hơi chèn Ð-KHÐT Tờ trình
Sửa trợ hơi số 1
(Báochữa
cáo sốđường xả
22/BC- Lò hơi và các 81/TTr-
đọng từ bao
KHĐTVT+KTAT) hơi; 140/2020/H
4/12/2021 2 2 18719000 37438000 thiết bị phụ 337 P1.1 TTVG-
giảm ôn về bình xả Ð-VT Tờ trình
Sửa trợ CPC ngày
địnhchữa
kỳ lòđường
2 xả
Lò hơi và các 144/TTr-
đọng từ bao hơi; 233/2020/H 23/6/2020
4/12/2021 Sửa 2 2 3700000 7400000 thiết bị phụ 495 P1.1 TTVG-
giảmchữa
ôn vềđường xả
bình xả Ð-VT
đọng từ bao hơi; trợ CPC ngày
định kỳ lò 2 Lò hơi và các Vật tư phục
giảm ôn về bình xả 196/2019/H 25/11/2020
4/12/2021 0.33 0 4065510 1341618 thiết bị phụ 282 P1.1 vụ TĐT lò
định kỳ lò 2 (Báo Ð-KHÐT
Sửa chữa ống áp lực trợ hơi số 1
cáo số 23/BC- Lò hơi và các
và vách lò
KHĐTVT+KTAT) 4 (Xuất
4/12/2021 Lắp thêm đường 2.46 2 768897 1891487 thiết bị phụ 01NT P1.1 23P1.1
ống 44,5x5,5 VL:ống
xả đọng của đường trợ
SA213-T12) Lò hơi và các
hơi chính vào ống
4/12/2021 24 19 768897 14639799 thiết bị phụ 01NT P1.1 23P1.1
góp hơi chèn (Xuất
trợ
ống 44,5x5,5 VL:
4/1/2021 SA213-T12)
Chở CB đi làm việc 90 90 17336 1560273
Tờ trình
12/TTr-
Hệ thống khí 20/2021/H
4/13/2021 Máy nén khí số 3 1 1 29000000 29000000 71 P1.1 TTVG-
nén Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
44/TTr-
Hệ thống khí 69/2021/H 26/01/2021
4/13/2021 Máy nén khí số 5 10 10 600000 6000000 99 P1.1 TTVG-
nén Ð-VT
CPC ngày
Lò hơi và các 12/4/2021
Đốt lò sản xuất 1853 1853 1384441 2565369173 thiết bị phụ
trợ THIẾT Tờ trình
CHO
39/TTr-
Thay cho xe ma lốc BỊ VẬN 62/2021/H
3/19/2021 1 1 6500000 6500000 05 P2.6 TTVG-
1,5 tấn CHUYỂN Ð-VT Tờ trình
CHO CPC ngày
KHÁCTHIẾT 39/TTr-
Thay cho xe téc BỊ VẬN 62/2021/H 06/4/2021
3/19/2021 1 1 5300000 5300000 05 P2.6 TTVG-
nước 01 CHUYỂN Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
Thay van nước vệ KHÁC
Lò hơi và các 39/TTr-
62/2021/H 06/4/2021
3/23/2021 sinh bốt thải xỉ đáy, 8 4 450000 1800000 thiết bị phụ 98 P1.1 TTVG-
Thay Ð-VT
tro baykhớp giãn nở
CP1,CP2 trợ CPC ngày
Duyệt giá
trục vít thải xỉ 2C lò Lò hơi và các 06/4/2021
56/2021/H 33/BB-CPC
3/8/2021 2 (Báo cáo số 1 1 6950000 6950000 thiết bị phụ 99-1 P1.1
Ð-VT ngày
Tờ trình
08/BC- trợ
Hệ thống 10/3/2021
139/TTr-
KHĐTVT+KTAT)
Thay cho máy 361/2019/H
1/19/2021 4 1 6000000 6000000 cung cấp 547 P1.1 TTVG-
nghiền than AB Ð-VT Gói
than CPCthầungày
Hệ thống vật tư gia
Thay cho máy 118/2020/H 01/11/2019
1/19/2021 4 3 5200000 15600000 cung cấp 289 P1.1 công chế
nghiền than AB Ð-KHÐT
than tạo năm
2020
Duyệt giá
Hệ thống
Thay cho máy 56/2021/H 33/BB-CPC
1/19/2021 20 20 3200000 64000000 cung cấp 99-1 P1.1
nghiền than AB Ð-VT ngày
Tờ trình
than
Hệ thống 10/3/2021
139/TTr-
Thay cho máy 361/2019/H
1/19/2021 24 7 2500000 17500000 cung cấp 547 P1.1 TTVG-
nghiền than AB Ð-VT
than CPC
Duyệtngày
giá
Hệ thống 01/11/2019
Thay cho máy 56/2021/H 33/BB-CPC
1/19/2021 24 17 2950000 50150000 cung cấp 99-1 P1.1
nghiền than AB Ð-VT ngày
than Duyệt giá
Hệ thống 10/3/2021
Thay cho máy 37/2021/H 19/BB-CPC
1/19/2021 2 1 12400000 12400000 cung cấp 77 P1.1
nghiền than AB Ð-VT ngày
Tờ trình số
than
Hệ thống 01/02/2021
29/TTr-
Thay cho máy 57/2021/H
1/19/2021 2 1 12400000 12400000 cung cấp 78 P1.1 TTVG-
nghiền than AB Ð-VT Tờ trình
than CPC ngày
Hệ thống 12/TTr-
Thay cho máy 20/2021/H 16/3/2021
1/19/2021 416 416 39000 16224000 cung cấp 30 P1.1 TTVG-
nghiền thangiãn
Thay khớp AB nở Ð-VT Trung đại
than CPC ngày
trục vít thải xỉ 2C lò Lò hơi và các tu lò 1;
196/2019/H 26/01/2021
3/8/2021 2 (Báo cáo số -1 -1 4065510 -4065510 thiết bị phụ 14 P1.1 CHĐ:
Ð-KHÐT
08/BC- trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT) 75đ
4/1/2021 Chở CB đi làm việc 95 95 17336 1646955

4/1/2021 Chở CB đi làm việc 90 90 17336 1560273


Quạt thứ cấp 4A,
4/12/2021 4B, quạt sơ cấp 4A, 144 144 42400 6105600
4B lò 4
Bổ sung dầu động cơ
3/26/2021 cho các thiết bị vận 50 50 58100 2905000
tải khi kiểm tu
BD định kỳ xe gạt
3/26/2021 25 25 58100 1452500
01
BD định kỳ xe ma
3/26/2021 15 15 58100 871500
lốc 1,5 tấn
Bổ sung dầu thủy
3/26/2021 lực cho các thiết bị 70 70 42400 2968000
Bổ
vậnsung HTkiểm
tải khi căngtu
băng, mở máy
3/26/2021 nghiền, HT thủy lực 40 40 42400 1696000
máy đánh đống, van
cánh lật
Thay dầucác trạm
thủy lực
4/12/2021 40 40 42400 1696000
cho xe ô tô 10
Bổ sung dầu số, cầu
3/26/2021 20 20 51880 1037600
máy xúc
Bảo dưỡng, bơm
3/26/2021 mỡ, bổ sung dầu mỡ 10 10 45570 455700
tuyến băng tải C2AB Duyệt giá
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 04/2021/H 04/BB-CPC
4/1/2021 80 20 70000 1400000 47 HC
thường xuyên khác Ð-VT ngày
08/01/2021
Tờ trình
39/TTr-
Cánh cổng phụ công Hệ thống 62/2021/H
3/25/2021 2 2 550000 1100000 84 P1.3 TTVG-
ty khác Ð-VT
CPC ngày
Con lăn đỡ trục vít Lò hơi và các 06/4/2021
4/14/2021 lò 1 (Xuất thay cho 5 5 69000 345000 thiết bị phụ
loại 55x80x8) trợ Duyệt giá
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 234/2020/H 144/BB-
4/14/2021 1648.5 609 18900 11513880 332 P1.3
thường xuyên khác Ð-VT CPC ngày
27/11/2020
26 P1.3, 27
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống
4/14/2021 1648.5 86 18900 1622754 56 P1.3 P1.3, 28
thường xuyên khác
P1.3
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống
4/14/2021 1 1 856000 856000 213 P1.3 59 P1.3
thường xuyên khác
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống
4/14/2021 1 1 650000 650000 213 P1.3 59 P1.3
thường xuyên khác
Duyệt giá
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 81/2019/H 50/BB-CPC
4/14/2021 20 18 35000 630000 80 P1.1
thường xuyên khác Ð-VT ngày
Duyệt giá
21/2/2019
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 81/2019/H Tạm
50/BB-CPC
nhập
4/14/2021 20 2 35000 70000 138 P1.1
thường xuyên khác Ð-VT ngàyBB
theo
Thay búa máy 21/02/2019
Hệ thống kiểm nhập
nghiền than A (Tạm 26/2021/H
4/14/2021 110 110 680000 74800000 cung cấp 02TN P1.1 số
xuất chạy thử - Ð-VT
than 113/BBKN
02TN P1.1) Lò hơi và các
Đốt lò 2 từ ngày ngày
4/14/2021 57727 57727 12635 729380645 thiết bị phụ 04/03/2021
13/4 - 14/4/2021
trợ
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 142 142 1384441 196590622 thiết bị phụ
trợ
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 824 824 1531611 1262047464 thiết bị phụ
trợ
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 1006 1006 1064900 1071289400 thiết bị phụ
trợ Tờ trình
Phục vụ công việc 22/TTr-
Hệ thống 38/2020/H
4/14/2021 sửa chữa (Xuất thay 10 10 238000 2380000 46 C3 TTVG-
khác Ð-VT
cho loại L=250) CPC ngày
Lò hơi và các Kiểm kê
24/02/2020
Lắp cả đọng xả định
4/14/2021 2 2 0 0 thiết bị phụ TKG20 kho nhà
kỳ lò 1 Tờ
trợ thầutrình
24/TTr-
Thay tại Hệ thống Hệ thống 45/2021/H
4/14/2021 20 2 320000 640000 30 P1.2 TTVG-
chiếu sáng hầm cáp khác Ð-VT
CPC ngày
Lò hơi và các 26 P1.3, 27
08/3/2021
Sửa chữa vật liệu
4/14/2021 10 10 105000 1050000 thiết bị phụ 56 P1.3 P1.3, 28
chịu lửa lò 1
trợ P1.3 giá
Duyệt
Hàn vai Loopseal lò Lò hơi và các
76/2020/H 45/BB-CPC
4/14/2021 1 (Xuất thay vật liệu 39.25 39 18900 741825 thiết bị phụ 109 P1.3
Ð-VT ngày
SS400) trợ
Lò hơi và các 26/03/2020
Hàn vai Loopseal lò
4/14/2021 5 4 57000 228000 thiết bị phụ 82 P1.3 41 P1.3
1
trợ
Tờ trình
Lò hơi và các 109/TTr-
Sửa chữa van điện lò 302/2019/H
4/14/2021 1 1 1450000 1450000 thiết bị phụ 330 P1.3 TTVG-
1,2 Ð-VT
Hàn đường xỉ trục trợ CPC ngày
Lò hơi và các 12/09/2019
vít thải xỉ 1C (Báo
4/14/2021 5 5 135720 678600 thiết bị phụ
cáo số 24/BC- Trung đại
Hàn vai Loopseal lò trợ
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các tu lò 1;
1 (Báo cáo số 196/2019/H
4/14/2021 5 1 45000 45000 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
24/BC- Ð-KHÐT Tờ trình
Phục vụ sửa chữa trợ
CHO THIẾT 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT) 39/TTr-
thường xuyên các BỊ VẬN 62/2021/H 75đ
3/26/2021 10 5 46000 230000 84 P1.3 TTVG-
thiết bị vận tải trong CHUYỂN Ð-VT
CPC ngày
tháng 04/2021 KHÁC
Lò hơi và các 16 P1.3; 17
Sửa chữa bộ giũ bụi 06/4/2021
4/14/2021 106.2 45 18900 845775 thiết bị phụ 41 P1.3 P1.3; 18
si lô đá vôi lò 1,2 Tờ
trợ P1.3trình
Lò hơi và các 24/TTr-
Sửa chữa bộ giũ bụi 45/2021/H
4/14/2021 106.2 61 21000 1290450 thiết bị phụ 50 P1.3 TTVG-
si lô đá vôi lò 1,2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 12/TTr-
Sửa chữa bộ giũ bụi 20/2021/H 08/3/2021
4/14/2021 5 1 710000 710000 thiết bị phụ 27 P1.3 TTVG-
si lô đá vôi lò 1,2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Làm mái che tủ điều Lò hơi và các 98/TTr-
161/2020/H 26/01/2021
4/14/2021 khiển băng cấp 2 các 137.28 137 16900 2320032 thiết bị phụ 223 P1.3 TTVG-
Ð-VT
MCTmái
Làm lò 2che tủ điều trợ CPC ngày
Lò hơi và các 05/08/2020
khiển băng cấp 2 các
4/14/2021 5 5 21500 107500 thiết bị phụ
MCT lò 2 (Xuất thay Tờ trình
trợ
loại K7018
Làm mái cheF3,2)
tủ điều Lò hơi và các 121/TTr-
191/2020/H
4/14/2021 khiển băng cấp 2 các 6.42 6 147000 943740 thiết bị phụ 280 P1.3 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
MCT lò 2 trợ CPC ngày
152/TTr-
Hệ thống cứu 08/2021/H 14/9/2020
4/9/2021 Phục vụ kho công ty 20 20 3250000 65000000 22 P1.1 TTVG-
hỏa Ð-VT
CPC ngày
23/12/2020
4/1/2021 Chở CB đi làm việc 50 50 17336 866818

4/1/2021 Chở CB đi làm việc 80 80 17336 1386909

4/12/2021 Đưa đón CBCNV 90 90 12855 1156909


Tờ trình
Hệ thống 44/TTr-
Quạt cao áp đá vôi 69/2021/H
3/25/2021 4 4 584256 2337024 cung cấp đá 105 P1.1 TTVG-
3B lò 3 Ð-VT Tờ trình
vôi CPC ngày
44/TTr-
12/4/2021
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 69/2021/H
4/1/2021 100 100 2500 250000 105 P1.1 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
28/TTr-
12/4/2021
Gia công tiện nút bịt Hệ thống 52/2021/H
3/2/2021 20 20 1320000 26400000 58 P1.3 TTVG-
tại xưởng khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
Lò hơi và các 44/TTr-
12/3/2021
Bộ trộn ẩm tro bay 69/2021/H
4/2/2021 34 34 35000 1190000 thiết bị phụ 105 P1.1 TTVG-
số 3 Ð-VT
trợ CPC ngày
Duyệt giá
Lò hơi và các 12/4/2021
Bộ trộn ẩm tro bay 70/2021/H 48/BB-CPC
4/2/2021 2 2 3376000 6752000 thiết bị phụ 106 P1.1
số 3 Ð-VT ngày
trợ
14/4/2021
Duyệt giá
Lò hơi và các
Bộ trộn ẩm tro bay 70/2021/H 48/BB-CPC
4/2/2021 4 4 3694000 14776000 thiết bị phụ 106 P1.1
số 3 Ð-VT ngày
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các 14/4/2021
Động cơ chính bộ 70/2021/H 48/BB-CPC
4/9/2021 1 1 210000 210000 thiết bị phụ 106 P1.1
sấy không khí lò 2 Ð-VT ngày
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các 14/4/2021
Động cơ chính bộ 70/2021/H 48/BB-CPC
4/9/2021 1 1 327000 327000 thiết bị phụ 106 P1.1
sấy không khí lò 2 Ð-VT ngày
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các 14/4/2021
Băng tải cấp 3 MCT 70/2021/H 48/BB-CPC
3/22/2021 2 2 5105000 10210000 thiết bị phụ 106 P1.1
số 1 lò 2 Ð-VT ngày
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các 14/4/2021
Con lăn trục vít lò 70/2021/H 48/BB-CPC
2/23/2021 10 2 413000 826000 thiết bị phụ 106 P1.1
1,2,3,4 Ð-VT ngày
trợ Duyệt giá
Phần động cơ phần 14/4/2021
Hệ thống 70/2021/H 48/BB-CPC
3/31/2021 bơm nước thô số 2 1 1 210000 210000 106 P1.1
khác Ð-VT ngày
nhà bơm tổng hợp
Hệ thống 14/4/2021
Tiêu hao Đá vôi từ 422/2019/H Theo gói
4/15/2021 1450 532 204181 108575235 cung cấp đá 07 DV
01/04-15/04/2021 Ð-KHÐT thầu Đá vôi
vôi
Hệ thống
Tiêu hao Đá vôi từ 92/2021/H Theo gói
4/15/2021 1450 918 189400 173914656 cung cấp đá 08 DV
01/04-15/04/2021 Ð-KHÐT thầu Đá vôi
vôi
Lò hơi và các
Đốt lò 4 ngày
4/15/2021 47721 47721 12635 602954835 thiết bị phụ
14/4/2021
trợ
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 1486 1486 1531611 2275973946 thiết bị phụ
trợ
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 1817 1817 1064900 1934923300 thiết bị phụ
trợ Tờ trình
152/TTr-
Hệ thống cứu 08/2021/H
4/15/2021 Phục vụ cứu hỏa 30 5 55000 275000 03 C3 TTVG-
hỏa Ð-VT
CPC ngày
Lò hơi và các 23/12/2020
Thay các đường xả Kiểm kê
4/15/2021 18 15 0 0 thiết bị phụ TKG15
đọng tái nóng lò 1,2 nhà thầu
trợ
Lò hơi và các
Thay các đường xả
4/15/2021 18 1 0 0 thiết bị phụ 01 HKG 01 P1.3
đọng tái nóng lò 1,2
trợ
Lắp thêm đường xả Lò hơi và các
4/15/2021 của hơi tự dùng đi 2 1 0 0 thiết bị phụ 01 HKG 11 P1.1
Lắp thêmhạ
hơi chèn đường
áp S1xả trợ
của hơi tự dùng đi Lò hơi và các Kiểm kê
4/15/2021 hơi chèn hạ áp S1 2 1 0 0 thiết bị phụ TKG13 kho nhà
(xuất thay cho loại trợ
Tuabin và thầu
PN10)tại bơm cấp 1C
Thay các hệ thống
4/15/2021 1 1 7843200 7843200 237 P1.2 14 P1.2
(1LAB17G062) phụ trợ của
Thay tại các máy tuabin
Lò hơi và các 2P1.2;
Gói thầu
4/15/2021 biến áp khô lò 1,4 5 5 1538759 7693795 thiết bị phụ 09 P1.2 3P1.2;
cung cấp
(Xuất thay loại 80W) trợ 4P1.2
ống sinh
Lò hơi và các
Sửa chữa hệ thống 239/2019/H hơi
4/15/2021 48 48 338337 16240176 thiết bị phụ 355 P1.3
hơi nước lò 1 Ð-KHÐT D63,5x8;
trợ
CHĐ:
127.813.51

Lò hơi và các 46 P1.3, 47
Sửa chữa hệ thống
4/15/2021 48 1 680000 510000 thiết bị phụ 243 P1.3 P1.3, 48
hơi nước lò 1
trợ P1.3
Lò hơi và các
Sửa chữa hệ thống 50 P1.3; 51
4/15/2021 48 1 680000 476000 thiết bị phụ 259 P1.3
hơi nước lò 1 P1.3trình
Tờ
trợ
Lò hơi và các 65/TTr-
Sửa chữa hệ thống 192/2018/H
4/15/2021 48 3 680000 2244000 thiết bị phụ 230 P1.3 TTVG-
hơi nước lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 65/TTr-
Sửa chữa hệ thống 192/2018/H 03/05/2018
4/15/2021 48 34 750000 25500000 thiết bị phụ 230 P1.3 TTVG-
hơi nước lò 1 Ð-VT
trợ CPC ngày
Duyệt giá
Lò hơi và các
Sửa chữa hệ thống 56/2021/H 03/05/2018
33/BB-CPC
4/15/2021 86.4 86 34000 2937600 thiết bị phụ 70 P1.3
hơi nước lò 1 Ð-VT ngày
Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 10/3/2021
12/TTr-
Sửa chữa hệ thống 20/2021/H
4/15/2021 172.2 172 310000 53382000 thiết bị phụ 65 P1.3 TTVG-
hơi nước lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 19/TTr-
Sửa chữa hệ thống 38/2021/H 26/01/2021
4/15/2021 20 20 1014800 20296000 thiết bị phụ 83 P1.3 TTVG-
hơi nước
Sửa chữa lò 1 than
đường Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
vào lò số 2,3,4,5; Lò hơi và các 103/TTr-
168/2020/H 09/02/2021
4/15/2021 đường than vào chân 6 6 3100000 18600000 thiết bị phụ 224 P1.3 TTVG-
Thay đoạn côn lò Ð-VT Tờ trình
hồi liệu số 1,2,3,4 trợ CPC ngày
đường
1 than vào lò số Lò hơi và các 103/TTr-
168/2020/H 11/08/2020
4/15/2021 2,3,4,5; đường than 3 1 3100000 3100000 thiết bị phụ 224 P1.3 TTVG-
Thay đoạnhồi
côn Ð-VT
vào chân liệu số trợ CPC ngày
đường
1,2 lò 2 than vào lò số Lò hơi và các Gói thầu
11/08/2020
4/15/2021 2,3,4,5; đường than 3 2 3100000 6200000 thiết bị phụ 260 P1.3 88P1.3
cung cấp
vào chân hồi liệu số trợ ống sinh
1,2 lòchữa
2 ống áp lực Lò hơi và các
Sửa 239/2019/H hơi
4/15/2021 36 36 338337 12180132 thiết bị phụ 355 P1.3
lò 2 Ð-KHÐT D63,5x8;
trợ Duyệt
Lò hơi và các CHĐ: giá
Sửa chữa ống áp lực 56/2021/H 33/BB-CPC
127.813.51
4/15/2021 46.8 47 34000 1591200 thiết bị phụ 70 P1.3
lò 2 Ð-VT ngày
Tờ
3đ trình
trợ
Lò hơi và các 10/3/2021
144/TTr-
Sửa chữa ống áp lực 233/2020/H
4/15/2021 1 1 90000 90000 thiết bị phụ 327-1 P1.3 TTVG-
lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 133/TTr-
Sửa chữa bộ hâm lò 217/2020/H 25/11/2020
4/15/2021 30 30 830000 24900000 thiết bị phụ 05 P1.3 TTVG-
2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 133/TTr-
Sửa chữa bộ hâm lò 217/2020/H 21/10/2020
4/15/2021 1 1 675000 675000 thiết bị phụ 05 P1.3 TTVG-
2 Ð-VT
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 21/10/2020
Sửa chữa ống quá
4/15/2021 186 3 467362 1308614 thiết bị phụ 160 P1.3 48P1.3
nhiệt cấp 3 lò 2
trợ
Lò hơi và các
Sửa chữa ống quá
4/15/2021 186 5 467362 2243338 thiết bị phụ 12 P1.3 7P1.3
nhiệt cấp 3 lò 2
trợ
Lò hơi và các
Sửa chữa ống quá 93P1.3;
4/15/2021 186 1 467362 514098 thiết bị phụ 440 P1.3
nhiệt cấp 3 lò 2 95P1.3
trợ 70P1.3;
Lò hơi và các
Sửa chữa ống quá 71P1.3;
4/15/2021 186 1 467362 467362 thiết bị phụ 405 P1.3
nhiệt cấp 3 lò 2 72P1.3;
trợ
73P1.3
78/TTr0TT
VG-CPC
Lò hơi và các
Sửa chữa ống quá 255/2019/H ngày
4/15/2021 186 141 467362 65898042 thiết bị phụ 326 P1.3
nhiệt cấp 3 lò 2 Ð-VT 18/07/2019;
trợ Duyệt
Lò hơi và các CHĐ: giá
Sửa chữa ống quá 166/2020/H 104/BB-
23.380.896
4/15/2021 186 35 1450000 51185000 thiết bị phụ 293 P1.3
nhiệt cấp 3 lò 2 Ð-VT CPC
đ ngày
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các 27/7/2020
Sửa chữa ống quá 166/2020/H 104/BB-
4/15/2021 4 4 4135000 16540000 thiết bị phụ 293 P1.3
nhiệt cấp 3 lò 2 Ð-VT CPC ngày
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các 27/7/2020
Sửa chữa ống quá 166/2020/H 104/BB-
4/15/2021 4 4 4135000 16540000 thiết bị phụ 293 P1.3
nhiệt cấp 3 lò 2 Ð-VT CPC ngày
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các 27/7/2020
Sửa chữa ống quá 166/2020/H 104/BB-
4/15/2021 4 3 4135000 12405000 thiết bị phụ 293 P1.3
nhiệt cấp 3 lò 2 Ð-VT CPC ngày
trợ
Lò hơi và các 27/7/2020
Sửa chữa ống quá 36P1.3;
4/15/2021 4 1 3585000 3585000 thiết bị phụ 115 P1.3
nhiệt cấp 3 lò 2 37P1.3
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các
Sửa chữa ống quá 166/2020/H 104/BB-
4/15/2021 4 2 5050000 10100000 thiết bị phụ 314 P1.3
nhiệt cấp 3 lò 2 Ð-VT CPC ngày
trợ
Lò hơi và các 27/7/2020
Sửa chữa ống quá 36P1.3;
4/15/2021 4 1 3585000 3585000 thiết bị phụ 115 P1.3
nhiệt cấp 3 lò 2 37P1.3
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các
Sửa chữa ống quá 166/2020/H 104/BB-
4/15/2021 4 1 5050000 5050000 thiết bị phụ 293 P1.3
nhiệt cấp 3 lò 2 Ð-VT CPC
Tờ ngày
trình
trợ
Lò hơi và các 27/7/2020
05/TTr-
Sửa chữa ống quá 07/2020/H
4/15/2021 5 5 395000 1975000 thiết bị phụ 15 P1.3 TTVG-
nhiệt cấp 3 lò 2 Ð-VT
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 13/01/2020
Sửa chữa vortex bên
4/15/2021 19 19 180000 3420000 thiết bị phụ 82 P1.3 17 P1.3
B lò 2 Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 144/TTr-
Thay con lăn băng xỉ 233/2020/H
4/15/2021 5 5 19400 97000 thiết bị phụ 327-1 P1.3 TTVG-
lò 2 Ð-VT
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 25/11/2020
Thay con lăn băng xỉ 50P1.3;
4/15/2021 5 5 86000 430000 thiết bị phụ 170 P1.3
lò 2 52P1.3
Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 144/TTr-
Bọc bảo ôn van xả 233/2020/H
4/15/2021 12 12 375000 4500000 thiết bị phụ 338-1 P1.3 TTVG-
định kỳ lò 2 Ð-VT
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 25/11/2020
Sửa chữa ống gió 125 P1.3,
4/15/2021 84.213 84 154800 13036172 thiết bị phụ 357 P1.3
cấp 1 trong lò 2 124trình
Tờ P1.3
trợ
Lò hơi và các 12/TTr-
Thay các đường xả 20/2021/H
4/15/2021 8 8 430000 3440000 thiết bị phụ 67 P1.3 TTVG-
đọng tái nóng lò 1,2 Ð-VT
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 26/01/2021
Hàn xì hở bình 34 P1.3, 35
4/15/2021 79.3 79 118000 9357400 thiết bị phụ 62 P1.3
ngưng S1 P1.3trình
Tờ
trợ
Lò hơi và các 18/TTr-
Sửa chữa hệ thống 34/2021/H
4/15/2021 90 10 50000 500000 thiết bị phụ 63 P1.1 TTVG-
hơi nước lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 06/TTr-
Sửa chữa hệ thống 27/2021/H 08/02/2021
4/15/2021 150 150 1265000 189750000 thiết bị phụ 82 P1.1 TTVG-
hơi nước lò 1 Ð-VT
trợ CPC ngày
15/01/2021
Tờ trình
Lò hơi và các 06/TTr-
Sửa chữa hệ thống 27/2021/H
4/15/2021 50 50 1375000 68750000 thiết bị phụ 82 P1.1 TTVG-
hơi nước lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 12/TTr-
Sửa chữa hệ thống 20/2021/H 15/01/2021
4/15/2021 4 1 8245000 8245000 thiết bị phụ 71 P1.1 TTVG-
hơi nước lò 1 Ð-VT
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 26/01/2021
Sửa chữa hệ thống
4/15/2021 4 1 8245000 8245000 thiết bị phụ 242 P1.1 46P1.1
hơi nước lò 1 Tờ trình
trợ
Tuabin và
28/TTr-
Bịt ống ti tan bình các hệ thống 52/2021/H
4/15/2021 1000 1000 85000 85000000 75 P1.3 TTVG-
ngưng
Sửa cẩmđường
chữa phả 1&2
than phụ trợ của Ð-VT Gói
CPCthầungày
vào lò số 2,3,4,5; tuabin
Lò hơi và các vật tư gia
118/2020/H 12/3/2021
4/15/2021 đường than vào chân 4 4 10800000 43200000 thiết bị phụ 23 P1.1 công chế
Sửa chữasốđường Ð-KHÐT
hồi liệu 1,2,3,4than
lò trợ tạo năm
vào
1 lò số 2,3,4,5; Lò hơi và các 2020
4/15/2021 đường than vào chân 8 5 2100000 10500000 thiết bị phụ 353 P1.1 66 P1.1
Sửa chữasốđường
hồi liệu 1,2,3,4than
lò trợ
vào
1 lò số 2,3,4,5; Lò hơi và các 74 P1.1; 75
4/15/2021 đường than vào chân 8 3 2100000 6300000 thiết bị phụ 446 P1.1 P1.1; 76
Thay đoạn
hồi liệu côn lò
số 1,2,3,4 trợ Gói
P1.1thầu
đường
1 than vào lò số Lò hơi và các vật tư gia
118/2020/H
4/15/2021 2,3,4,5; đường than 4 4 2100000 8400000 thiết bị phụ 23 P1.1 công chế
Ð-KHÐT Tờ trình
vào chân hồi liệu số trợ tạo năm
1,2 lòchữa
2 ống quá Lò hơi và các 01/TTr-
Sửa 26/2018/H 2020
4/15/2021 24 24 60000 1440000 thiết bị phụ 43 P1.1 TTVG-
nhiệt cấp 3 lò 2 Ð-VT
trợ CPC ngày
Duyệt giá
Lò hơi và các 03/01/2018
Thay con lăn băng xỉ 41/2021/H 23/BB-CPC
4/15/2021 60 60 565000 33900000 thiết bị phụ 56 P1.1
lò 2 Ð-VT ngày
Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 19/02/2021
126/TTr-
Thay con lăn băng xỉ 204/2020/H
4/15/2021 16 16 7500 120000 thiết bị phụ 403 P1.1 TTVG-
lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 06/TTr-
Sửa chữa nấm gió lò 27/2021/H 01/10/2020
4/15/2021 40 40 1265000 50600000 thiết bị phụ 82 P1.1 TTVG-
2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 06/TTr-
Sửa chữa nấm gió lò 27/2021/H 15/01/2021
4/15/2021 10 10 1375000 13750000 thiết bị phụ 82 P1.1 TTVG-
2 Ð-VT
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 15/01/2021
Sửa chữa nấm gió lò 14 P1.1; 15
4/15/2021 5 5 530000 2650000 thiết bị phụ 38 P1.1
2 P1.1
trợ
Lò hơi và các
Bảo dưỡng bao hơi
4/15/2021 5 1 6976800 6976800 thiết bị phụ 353 P1.1 66 P1.1
lò 2
trợ
Lò hơi và các
Thay các đường xả 30 P1.1,
Gói thầu 31
4/15/2021 1 1 7838000 7838000 thiết bị phụ 72 P1.1
đọng tái nóng lò 1,2 P1.1 van
"Mua
Thay cho van tay hệ trợ
Lò hơi và các tay xả đọng
thống xả đọng hơi 348/2019/H Gói thầu
4/15/2021 6 2 115000000 230000000 thiết bị phụ 344 P1.1 của hệ
chính, tái nóng lò 1, Ð-KHÐT "Mua van
Thay cho van tay hệ trợ thống
2 Lò hơi và các tay xả đọng
thống xả đọng hơi 348/2019/H tuabin Cẩm
4/15/2021 6 4 115000000 460000000 thiết bị phụ 366-1 P1.1 của hệ
chính, tái nóng lò 1, Ð-KHÐT Phả 1&2"
trợ thống giá
Duyệt
2 Lò hơi và các
Mang vật tư đi phục tuabin Cẩm
70/2021/H 48/BB-CPC
3/29/2021 2 2 6277000 12554000 thiết bị phụ 106 P1.1 Phả 1&2"
hồi Ð-VT ngày
trợ
14/4/2021
Duyệt giá
Lò hơi và các
Mang vật tư đi phục 70/2021/H 48/BB-CPC
3/29/2021 1 1 8889000 8889000 thiết bị phụ 106 P1.1
hồi Ð-VT ngày
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các 14/4/2021
Mang vật tư đi phục 70/2021/H 48/BB-CPC
3/29/2021 1 1 2420000 2420000 thiết bị phụ 106 P1.1
hồi Ð-VT ngày
trợ
14/4/2021
Vệ sinh, bảo dưỡng
4/15/2021 4 4 250000 1000000
HT DCS tổ máy S1

4/1/2021 Chở CB đi làm việc 90 90 17336 1560273

4/1/2021 Chở CB đi làm việc 90 90 17336 1560273

4/12/2021 Đưa đón CBCNV 90 90 12855 1156909


Thay mói bàn ghế Duyệt giá
tiếp khách tại khu Hệ thống 75/2021/H 51/BB-CPC
4/9/2021 1 1 14900000 14900000 10 C1
CBCN điều hành khác Ð-VT ngày
Thay
Công mói
ty bàn ghế Duyệt giá
15/4/2021
tiếp khách tại khu Hệ thống 75/2021/H 51/BB-CPC
4/9/2021 1 1 6200000 6200000 10 C1
CBCN điều hành khác Ð-VT ngày
Công ty Đề nghị
15/4/2021
Phục vụ sửa chữa Hệ thống GT số 9:
113/ĐN-SC
4/1/2021 500 480 9017 4328160 49 HC Cung
thường xuyên khác ngày cấp
Tuabin và vật tư và
01/04/2021
Vệ sinh bảo dưỡng các hệ thống 131/2019/H thuê ngoài
4/15/2021 50 50 40000 2000000 48 HC
hệ thống DCS S1 phụ trợ của Ð-KHÐT Gói SC hệthầu
tuabin
Hệ thống xử thống
hóa điều
chất
26/2021/H khiển DCS
4/16/2021 Tái sinh khử khoáng 13926 13926 2760 38435760 lý nước khử 42 HC phục vụ sản
Ð-KHÐT Gói S1 thầu
khoáng xuất năm
Hệ thống xử hóa chất
26/2021/H 2021
4/16/2021 Tái sinh khử khoáng 16720 16720 4091 68401520 lý nước khử 42 HC phục vụ sản
Ð-KHÐT Gói thầu
khoáng xuất năm
hóa chất
Xử lý nước tuần Hệ thống 26/2021/H 2021
4/16/2021 4500 4500 8824 39708000 42 HC phục vụ sản
hoàn tuần hoàn Ð-KHÐT Gói thầu
xuất năm
hóa chất
Hệ thống 26/2021/H 2021
4/16/2021 Xử lý nước lò 25 25 11038 275950 39 HC phục vụ sản
tuần hoàn Ð-KHÐT Gói thầu
xuất năm
hóa chất
Hệ thống 26/2021/H 2021
4/16/2021 Xử lý nước lò 40 40 110704 4428160 14 HC phục vụ sản
tuần hoàn Ð-KHÐT Gói thầu
xuất năm
hóa chất
Hệ thống 26/2021/H 2021
4/16/2021 Xử lý nước lò 30 30 8906 267180 39 HC phục vụ sản
tuần hoàn Ð-KHÐT
xuất năm
Lò hơi và các 2021
Đốt lò sản xuất 1531 1531 1531611 2344896441 thiết bị phụ
trợ
Lò hơi và các GT số 9:
GT
Đốt số
lò 9:
sảnCung
xuất cấp 1872 1872 1064900 1993492800 thiết bị phụ Cung cấp
vật tư và thuê ngoài trợ vật tư và
SC hệ thống điều Lò hơi và các
131/2019/H thuê ngoài
4/15/2021 khiển DCS S1 (Theo 50 50 25000 1250000 thiết bị phụ 22 C3
Ð-KHÐT SC hệ
hợp đồng trợ
thống điều
131/2019/HĐ-
khiển DCS
KHĐT)
S1
Cung cấp
vật tư và thuê ngoài
vật tư và
SC hệ thống điều Lò hơi và các
GT sốDCS
9: Cung cấp 50 131/2019/H GT
thuêsố 9:
ngoài
4/15/2021 khiển S1 (Theo 50 25000 1250000 thiết bị phụ 22 C3 Cung cấp
vật tư và thuê ngoài Ð-KHÐT SC hệ
hợp đồng trợ vật tư điều

SC hệ thống điều Lò hơi và các thống
131/2019/HĐ- 131/2019/H thuê ngoài
4/15/2021 khiển DCS S1 (Theo 2 2 75000 150000 thiết bị phụ 09 VPP khiển DCS
KHĐT) Ð-KHÐT SC
hợp
Lắp đồng
thêm đường xả trợ S1 hệ
Lò hơi và các thống
GT số điều
9:
131/2019/HĐ-
động
GT sốhơi chèn từ
9: Cung ống
cấp
4/16/2021 24 24 0 0 thiết bị phụ khiển
Cung cấpDCS
KHĐT)
góp
vật hơi
tư vàtụthuê
dùng đến
ngoài trợ S1
vật tư và
ốnghệ
SC góp hơi chèn
thống điều Lò hơi và các
131/2019/H thuê ngoài
4/15/2021 khiển DCS S1 (Theo 5 5 110000 550000 thiết bị phụ 86 P1.3
Ð-KHÐT Tờ SC trình
hệ
hợp đồng trợ
Lò hơi và các thống điều
12/TTr-
131/2019/HĐ-
SC đường xả đọng 20/2021/H khiển DCS
4/16/2021 KHĐT) 5 5 470000 2350000 thiết bị phụ 67 P1.3 TTVG-
về BXĐK lò 2 Ð-VT Tờ
S1 trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 12/TTr-
SC đường xả đọng 20/2021/H 26/01/2021
4/16/2021 24 24 350000 8400000 thiết bị phụ 67 P1.3 TTVG-
về BXĐK lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 12/TTr-
SC đường xả đọng 20/2021/H 26/01/2021
4/16/2021 15 15 430000 6450000 thiết bị phụ 67 P1.3 TTVG-
về BXĐK lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 134/TTr-
Gói thầu
SC đường xả đọng 212/2020/H 26/01/2021
4/16/2021 4 4 205000 820000 thiết bị phụ 342 P1.3 TTVG-
cung cấp
về BXĐK lò 2 Ð-VT
trợ CPCsinh
ống ngày
Lò hơi và các 26/10/2020
SC đường xả đọng 239/2019/H hơi
4/16/2021 6.6 7 338337 2233024 thiết bị phụ 355 P1.3
về BXĐK lò 2 Ð-KHÐT Tờ D63,5x8;
trình
trợ
Lò hơi và các CHĐ:
144/TTr-
SC đường xả đọng 233/2020/H 127.813.51
4/16/2021 12 12 375000 4500000 thiết bị phụ 338-1 P1.3 TTVG-
về BXĐK lò 2 Ð-VT 3đ ngày
trợ CPC
Duyệt giá
Lò hơi và các 25/11/2020
76/2020/H 45/BB-CPC
4/16/2021 SC Loopseal A lò 2 287.28 287 18900 5429592 thiết bị phụ 109 P1.3
Ð-VT ngày
trợ
Lò hơi và các 26/03/2020
Sửa chữa ống tái
4/16/2021 0.5 1 ### 1115909091 thiết bị phụ 261 P1.3 89P1.3
nhiệt lò 2 Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 03/TTr-
Sửa chữa ống tái 08/2020/H
4/16/2021 10 10 600000 6000000 thiết bị phụ 63 P1.3 TTVG-
nhiệt lò 2 Ð-VT
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 10/01/2020
Sửa chữa ống tái
4/16/2021 10 1 3100000 3100000 thiết bị phụ 260 P1.3 88P1.3
nhiệt lò 2
trợ
Lò hơi và các
Sửa chữa ống tái
4/16/2021 10 1 3100000 1550000 thiết bị phụ 260 P1.3 88P1.3
nhiệt lò 2
trợ
Lò hơi và các
Sửa chữa ống tái
4/16/2021 10 2 3100000 4960000 thiết bị phụ 48 P1.3 24 P1.3
nhiệt lò 2
trợ
Lò hơi và các
Sửa chữa ống tái
4/16/2021 10 3 3100000 9300000 thiết bị phụ 74 P1.3 39 P1.3
nhiệt lò 2 Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 144/TTr-
Lắp bổ sung xả định 233/2020/H
4/16/2021 16 16 375000 6000000 thiết bị phụ 338-1 P1.3 TTVG-
kỳ lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 144/TTr-
Sửa chữa hệ thống 233/2020/H 25/11/2020
4/16/2021 5 5 19400 97000 thiết bị phụ 327-1 P1.3 TTVG-
tro đáy lò 1 Ð-VT
trợ CPC ngày
25/11/2020
Tờ trình
Lò hơi và các 12/TTr-
Sửa chữa hệ thống 20/2021/H
4/16/2021 4 1 420000 420000 thiết bị phụ 27 P1.3 TTVG-
tro đáy lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 04/TTr-
Sửa chữa hệ thống 05/2021/H 26/01/2021
4/16/2021 10 5 70000 350000 thiết bị phụ 08 P1.3 TTVG-
tro đáy lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 24/TTr-
Sửa chữa hệ thống 45/2021/H 12/01/2021
4/16/2021 36.42 36 19000 691980 thiết bị phụ 50 P1.3 TTVG-
tro đáy lò 1 Ð-VT
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 08/3/2021
Sửa chữa hệ thống
4/16/2021 2 2 838000 1676000 thiết bị phụ 94 P1.3 33P1.3
tro đáy lò 1
trợ
Lò hơi và các
Sửa chữa hệ thống 122P1.3,
4/16/2021 2 2 65000 130000 thiết bị phụ 359 P1.3
tro đáy lò 1 123P1.3
Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 24/TTr-
Sửa chữa hệ thống 45/2021/H
4/16/2021 24.6 25 22500 553500 thiết bị phụ 50 P1.3 TTVG-
tro đáy lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 122/TTr-
Sửa chữa hệ thống 192/2020/H 08/3/2021
4/16/2021 60 60 288000 17280000 thiết bị phụ 272 P1.3 TTVG-
tro đáy lò 1 Ð-VT
trợ CPC ngày
Duyệt giá
Lò hơi và các 16/9/2020
Sửa chữa trục vít và 76/2020/H 45/BB-CPC
4/16/2021 78.5 79 18900 1483650 thiết bị phụ 109 P1.3
đường xỉ lò 1 Ð-VT ngày
Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 26/03/2020
12/TTr-
Sửa chữa trục vít và 20/2021/H
4/16/2021 199.3 199 310000 61783000 thiết bị phụ 65 P1.3 TTVG-
đường xỉ lò 1 Ð-VT
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 26/01/2021
Sửa chữa trục vít và
4/16/2021 20 20 215000 4300000 thiết bị phụ
đường xỉ lò 1
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các
SC KGN xyclon 76/2020/H 45/BB-CPC
4/16/2021 314 272 18900 5149683 thiết bị phụ 109 P1.3
tầng 4,5 lò 1 Ð-VT ngày
Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 26/03/2020
144/TTr-
SC KGN xyclon 233/2020/H
4/16/2021 50 18 1470000 26460000 thiết bị phụ 338-1 P1.3 TTVG-
tầng 4,5 lò 1 Ð-VT
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 25/11/2020
SC KGN xyclon
4/16/2021 50 28 1470000 41160000 thiết bị phụ 10 P1.3 03 P1.3
tầng 4,5 lò 1 Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 65/TTr-
SC SH3 lò 2 (Xuất 192/2018/H Gói thầu
4/16/2021 2 2 265000 530000 thiết bị phụ 230 P1.3 TTVG-
cung cấp
thay cho loại F14) Ð-VT
trợ CPCsinh
ống ngày
Lò hơi và các 03/05/2018
239/2019/H hơi
4/16/2021 SC Ống sinh hơi lò 2 48 48 338337 16240176 thiết bị phụ 355 P1.3
Ð-KHÐT D63,5x8;
trợ Duyệt
SC Ống sinh hơi lò 2 Lò hơi và các CHĐ: giá
56/2021/H 33/BB-CPC
127.813.51
4/16/2021 (Xuất thay cho loại 72 72 34000 2448000 thiết bị phụ 70 P1.3
Ð-VT ngày

8x10) trợ
Lò hơi và các 10/3/2021
Sửa chữa băng xỉ
4/16/2021 6 6 288000 1728000 thiết bị phụ 260 P1.3 88P1.3
nghiêng lò 2 Tờ trình
trợ
Tuabin và
68/TTr-
Mặt bích bộ lọc đầu các hệ thống 115/2020/H
4/16/2021 2 2 750000 1500000 144 P1.3 TTVG-
đẩy bơm tăng áp phụ trợ của Ð-VT
Tuabin và CPCP1.3;
110 ngày
tuabin
Lắp bình gia nhiệt hạ các hệ thống 21/5/2020
111 P1.3;
4/16/2021 1.5 2 1850000 2775000 322 P1.3
áp 7,8 phụ trợ của 112 P1.3;
tuabin 113 P1.3
Tờ trình
Sửa chữa vật liệu
Lò hơi và các 144/TTr-
chịu lửa lò 2 (Xuất 233/2020/H
4/16/2021 20 20 43000 860000 thiết bị phụ 327-1 P1.3 TTVG-
thay cho loại N46 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
F3.2) Lò hơi và các 144/TTr-
Sửa chữa vật liệu 233/2020/H 25/11/2020
4/16/2021 20 20 19400 388000 thiết bị phụ 327-1 P1.3 TTVG-
chịu lửa lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 126/TTr-
204/2020/H 25/11/2020
4/16/2021 SC Loopseal A lò 2 15 15 7500 112500 thiết bị phụ 403 P1.1 TTVG-
Ð-VT Gói
trợ CPCthầungày
Lò hơi và các vật tư gia
Sửa chữa hệ thống 118/2020/H 01/10/2020
4/16/2021 4 3 11000000 33000000 thiết bị phụ 367 P1.1 công chế
tro đáy lò 1 Ð-KHÐT Gói thầu
trợ tạo năm
Lò hơi và các vật tư gia
Sửa chữa hệ thống 118/2020/H 2020
4/16/2021 4 1 11000000 11000000 thiết bị phụ 17 P1.1 công chế
tro đáy lò 1 Ð-KHÐT Tờ trình
trợ tạo năm
Lò hơi và các 52/TTr-
Sửa chữa hệ thống 87/2020/H 2020
4/16/2021 40 13 532000 6916000 thiết bị phụ 190 P1.1 TTVG-
tro đáy lò 1 Ð-VT Gói
trợ CPCthầungày
Lò hơi và các vật tư gia
Sửa chữa hệ thống 118/2020/H 09/04/2020
4/16/2021 40 27 600000 16200000 thiết bị phụ 384-1 P1.1 công chế
tro đáy lò 1 Ð-KHÐT
trợ tạo nămgiá
Duyệt
Lò hơi và các 2020
Sửa chữa hệ thống 41/2021/H 23/BB-CPC
4/16/2021 100 88 565000 49720000 thiết bị phụ 56 P1.1
tro đáy lò 1 Ð-VT ngày
trợ
Lò hơi và các 19/02/2021
Sửa chữa hệ thống
4/16/2021 120 42 2400 100800 thiết bị phụ 353 P1.1 66 P1.1
tro đáy lò 1 Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 25/TTr-
Sửa chữa hệ thống 41/2020/H
4/16/2021 10 2 47650 95300 thiết bị phụ 55 P1.1 TTVG-
tro đáy lò 1 Ð-VT Tờ trình
Sửa chữa trục vít và trợ CPC ngày
Lò hơi và các 22/TTr-
đường xỉ lò 1 (Xuất 38/2020/H 26/02/2020
4/16/2021 1 1 19000 19000 thiết bị phụ 166 P1.1 TTVG-
thay cho loại Ð-VT Tờ trình
Sửa chữa trục vít và trợ CPC ngày
M20x80) Lò hơi và các 124/TTr-
đường xỉ lò 1 (Xuất 198/2020/H 24/02/2020
4/16/2021 180 180 7500 1350000 thiết bị phụ 392 P1.1 TTVG-
thay cho loại Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
M16x40) Lò hơi và các 101/TTr-
SC KGN xyclon 284/2019/H 25/9/2020
4/16/2021 320 50 5500 275000 thiết bị phụ 420 P1.1 TTVG-
tầng 4,5 lò 1 Ð-VT
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 29/08/2019
SC KGN xyclon 26 P1.1; 27
4/16/2021 320 90 5500 495000 thiết bị phụ 57 P1.1
tầng 4,5 lò 1 P1.1
trợ
Lò hơi và các
SC KGN xyclon 28 P1.1, 29
4/16/2021 320 120 5500 660000 thiết bị phụ 68 P1.1
tầng 4,5 lò 1 P1.1
Thay gioăng van an trợ
Tuabin và Duyệt giá
toàn khoang hơi bình các hệ thống 256/2019/H 231/BB-
4/16/2021 3 3 505000 1515000 379 P1.1
gia nhiệt cao áp số phụ trợ của Ð-VT CPC ngày
Thay
1,2,3 gioăng van an Tuabin
tuabin và Duyệt giá
22/07/2019
toàn khoang hơi bình các hệ thống 42/2021/H 22/BB-CPC
4/16/2021 3 3 530000 1590000 48 P1.1
gia nhiệt cao áp số phụ trợ của Ð-VT ngày
1,2,3 tuabin Duyệt giá
18/02/2021
Lò hơi và các
Sửa chữa vật liệu 71/2021/H 49/BB-CPC
4/16/2021 500 500 59000 29500000 thiết bị phụ 103 P1.1
chịu lửa lò 2 Ð-VT ngày
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các 14/4/2021
Sửa chữa vật liệu 74/2021/H 50/BB-CPC
4/16/2021 1500 1500 55000 82500000 thiết bị phụ 104 P1.1
chịu lửa lò 2 Ð-VT ngày
trợ
14/4/2021
4/1/2021 Chở CB đi làm việc 90 90 17336 1560273
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 1941 1941 1384441 2687199981 thiết bị phụ
trợ
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 621 621 1531611 951130431 thiết bị phụ
trợ
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 759 759 1064900 808259100 thiết bị phụ
trợ
4/1/2021 Chở CB đi làm việc 90 90 17336 1560273
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 4217 4217 1384441 5838187697 thiết bị phụ
trợ
4/1/2021 Chở CB đi làm việc 90 90 17336 1560273
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 1967 1967 1384441 2723195447 thiết bị phụ
trợ
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 941 941 1531611 1441245951 thiết bị phụ
trợ
Lò hơi và các
Đốt lò sản xuất 1151 1151 1064900 1225699900 thiết bị phụ
trợ Tờ trình
Khắc phục điểm xì Lò hơi và các 39/TTr-
62/2021/H
3/17/2021 hở van giảm ôn lò 1- 21.6 22 4170000 90072000 thiết bị phụ 87 P1.3 TTVG-
Ð-VT
2 trợ CPC ngày
Lò hơi và các 06/4/2021
Sửa chữa băng tải xỉ 101P1.3;
4/19/2021 12 12 288000 3456000 thiết bị phụ 305 P1.3
lò 1 102P1.3
trợ
Lò hơi và các
Đóng cửa người chui
4/19/2021 34 34 86000 2924000 thiết bị phụ
bản thể lò 1,2
trợ
Lò hơi và các 26 P1.3, 27
Sửa chữa vật liệu
4/16/2021 500 4 185640 742560 thiết bị phụ 56 P1.3 P1.3, 28
chịu lửa lò 1 Tờ
trợ P1.3trình
Lò hơi và các 144/TTr-
Sửa chữa vật liệu 233/2020/H
4/16/2021 20 20 43000 860000 thiết bị phụ 327-1 P1.3 TTVG-
chịu lửa lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 144/TTr-
Sửa chữa vật liệu 233/2020/H 25/11/2020
4/16/2021 50 50 19400 970000 thiết bị phụ 327-1 P1.3 TTVG-
chịu lửa lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 39/TTr-
Sửa chữa vật liệu 62/2021/H 25/11/2020
4/16/2021 26 1 285000 285000 thiết bị phụ 77 P1.3 TTVG-
chịu lửa lò 1 Ð-VT
trợ CPC ngày
Duyệt giá
Lò hơi và các 06/4/2021
Sửa chữa bộ trộn ẩm 70/2021/H 48/BB-CPC
4/12/2021 2 2 5105000 10210000 thiết bị phụ 109 P1.1
xỉ đáy lò 4 Ð-VT ngày
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các 14/4/2021
Sửa chữa bộ trộn ẩm 70/2021/H 48/BB-CPC
4/12/2021 2 2 5105000 10210000 thiết bị phụ 109 P1.1
xỉ đáy lò 4 Ð-VT ngày
trợ
14/4/2021
Tờ trình
Sửa chữa tấm bảo vệ
Lò hơi và các 28/TTr-
ống bộ hâm lò 2 52/2021/H
3/3/2021 12 12 600000 7200000 thiết bị phụ 108 P1.1 TTVG-
(Báo cáo số 05/BC- Ð-VT Tờ trình
Sửa chữa tấm bảo vệ trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các 28/TTr-
lò 2 (Báo cáo số 52/2021/H 12/3/2021
3/4/2021 10 10 600000 6000000 thiết bị phụ 108 P1.1 TTVG-
07/BC- Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
KHĐT+KTAT) Lò hơi và các 126/TTr-
Sửa chữa băng tải xỉ 204/2020/H 12/3/2021
4/19/2021 40 40 7500 300000 thiết bị phụ 403 P1.1 TTVG-
lò 1 Ð-VT
trợ CPC
Duyệtngày
giá
Lò hơi và các 01/10/2020
SC vật liệu chịu lửa 49/2021/H 34/BB-CPC
4/16/2021 25 1 20215000 22741875 thiết bị phụ 66 P1.1
lò 1 Ð-VT ngày
trợ
Lò hơi và các 11/3/2021
SC vật liệu chịu lửa 28 P1.1, 29
4/16/2021 25 0 20215000 4043000 thiết bị phụ 68 P1.1
lò 1 P1.1trình
Tờ
trợ
Lò hơi và các 138/TTr-
SC vật liệu chịu lửa 219/2020/H
4/16/2021 10 0 13100000 26200 thiết bị phụ 436 P1.1 TTVG-
lò 1 Ð-VT
trợ CPC ngày
Duyệt giá
Lò hơi và các 06/11/2020
SC vật liệu chịu lửa 49/2021/H 34/BB-CPC
4/16/2021 10 0 13100000 5567500 thiết bị phụ 66 P1.1
lò 1 Ð-VT ngày
SC vật liệu chịu lửa trợ
Lò hơi và các 11/3/2021
23 P1.1, 24
lò 1 (Xuất tương
4/16/2021 10 3 19000000 57000000 thiết bị phụ 54 P1.1 P1.1, 25
đương bê tông xốp
SC vật liệu chịu lửa trợ P1.1
LW13) Lò hơi và các 23 P1.1, 24
lò 1 (Xuất tương
4/16/2021 10 2 19000000 34200000 thiết bị phụ 54 P1.1 P1.1, 25
đương bê tông xốp
trợ P1.1 giá
Duyệt
LW13) Lò hơi và các
SC vật liệu chịu lửa 74/2021/H 50/BB-CPC
4/16/2021 400 400 55000 22000000 thiết bị phụ 104 P1.1
lò 1 Ð-VT ngày
Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 14/4/2021
127/TTr-
SC vật liệu chịu lửa 330/2019/H
4/16/2021 150 96 1200 115200 thiết bị phụ 492 P1.1 TTVG-
lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 22/TTr-
SC vật liệu chịu lửa 38/2020/H 09/10/2019
4/16/2021 150 18 1200 21600 thiết bị phụ 92 P1.1 TTVG-
40P1.1;
lò 1 Ð-VT
trợ CPC ngày
41P1.1;
Lò hơi và các 24/02/2020
SC vật liệu chịu lửa 42P1.1;
4/16/2021 150 10 1200 12000 thiết bị phụ 228 P1.1
lò 1 43P1.1;
Tờ trình
trợ
Lò hơi và các 44P1.1;
109/TTr-
SC vật liệu chịu lửa 302/2019/H 45P1.1
4/16/2021 40 40 35000 1400000 thiết bị phụ 452 P1.1 TTVG-
lò 1 Ð-VT Trung đại
Sửa chữa tấm bảo vệ trợ CPC ngày
Lò hơi và các tu lò 1;
ống bộ hâm lò 2 196/2019/H 12/09/2019
3/3/2021 -12 -12 980496 -11765952 thiết bị phụ 14 P1.1 CHĐ:
(Báo cáo số 05/BC- Ð-KHÐT Trung đại
Sửa chữa tấm bảo vệ trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các tu lò 1;
lò 2 (Báo cáo số 196/2019/H 75đ
3/4/2021 -10 -10 980496 -9804960 thiết bị phụ 14 P1.1 CHĐ:
07/BC- Ð-KHÐT
trợ 1.045.568.6
KHĐT+KTAT)
Hệ thống 75đ số 1:
GT
4/20/2021 Phục vụ công việc 14 14 10214035 142996490
khác Đầu tư thiết
Lò hơi và các bị cụm đầu
333/2020/H
3/23/2021 Quạt van J 4A 1 1 ### 1552000000 thiết bị phụ 01 P1.2 nén quạt
Ð-KHÐT Tờ trình
trợ cao áp van
Phần bộ làm mát dầu Lò hơi và các 25/TTr-
55/2021/H J 3B, 4A và
4/19/2021 khớp nối thủy lực 1 1 119724000 119724000 thiết bị phụ 101 P1.1 TTVG-
4B lò 3, 4
Ð-VT
quạt khói 1B trợ CPC ngày
08/3/2021
Tờ trình
Phần bộ làm mát dầu Lò hơi và các 25/TTr-
55/2021/H
4/19/2021 khớp nối thủy lực 1 1 119724000 119724000 thiết bị phụ 101 P1.1 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
quạt khói
Phần 1Amát dầu
bộ làm trợ CPC ngày
Lò hơi và các 25/TTr-
08/3/2021
khớp nối thủy lực 55/2021/H
4/19/2021 1 1 49180000 49180000 thiết bị phụ 101 P1.1 TTVG-
quạt gió thứ cấp 1A Ð-VT
trợ CPC
Duyệtngày
giá
lò 1 Lò hơi và các
Phần quạt Quạt gió 47/2021/H 08/3/2021
29/BB-CPC
4/19/2021 2 2 13783000 27566000 thiết bị phụ 65 P1.1
sơ cấp 1B lò 1 Ð-VT ngày
Tờ trình
Phần bộ làm mát dầu trợ
Lò hơi và các 09/3/2021
25/TTr-
khớp nối thủy lực 55/2021/H
4/19/2021 1 1 107080000 107080000 thiết bị phụ 101 P1.1 TTVG-
quạt gió sơ cấp 1B lò Ð-VT Tờ trình
Phần bộ làm mát dầu trợ CPC ngày
1 Lò hơi và các 25/TTr-
khớp nối thủy lực 55/2021/H 08/3/2021
4/19/2021 1 1 107080000 107080000 thiết bị phụ 101 P1.1 TTVG-
quạt gió sơ cấp 1A Ð-VT
trợ
Tuabin và CPC ngày
lò 1
các hệ thống 08/3/2021
4/19/2021 Bơm cấp 1A 27 27 517750 13979250
phụ trợ của
Tuabin
tuabin và
các hệ thống
4/19/2021 Bơm cấp 1B 27 27 517750 13979250
phụ trợ của
Sửa chữa ống bộ tuabin
Lò hơi và các
4/20/2021 hâm lò 1 (Xuất ống 123.29 50 3100 155000 thiết bị phụ
F89 =bộ
Thay 7,3m)
chuyển đổi trợ thống
Hệ
điện áp pha B thanh thiết bị điện 23P1.2,
4/19/2021 3 1 3385000 3385000 241 P1.2
cái 1A; pha A,B cao áp và hạ 24P1.2
Tờ trình
thanh cái OB áp thống
Hệ 24/TTr-
Sửa chữa bộ giũ bụi 45/2021/H
4/20/2021 135.7 136 19000 2578300 cung cấp đá 50 P1.3 TTVG-
Si lô đá vôi lò 1,2 Ð-VT
vôi CPC ngày
Hệ thống 08/3/2021
Sửa chữa bộ giũ bụi 122P1.3,
4/20/2021 10 10 65000 650000 cung cấp đá 359 P1.3
Si lô đá vôi lò 1,2 123P1.3
Tờ trình
vôi
Lò hơi và các 133/TTr-
Sửa chữa ống bộ 217/2020/H
4/20/2021 31 31 830000 25730000 thiết bị phụ 05 P1.3 TTVG-
hâm lò 1 Ð-VT
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 21/10/2020
Sửa chữa ống bộ
4/20/2021 209.34 2 280000 651280 thiết bị phụ 228 P1.3 40 P1.3
hâm lò 1
trợ 09 P1.3; 10
Lò hơi và các
Sửa chữa ống bộ P1.3; 11
4/20/2021 203.58 28 154600 4371315 thiết bị phụ 26 P1.3
hâm lò 1 P1.3; 12
Tờ trình
trợ
Lò hơi và các P1.3
21/TTr-
Sửa chữa ống bộ 39/2021/H
4/20/2021 117.72 13 310000 4054800 thiết bị phụ 64 P1.3 TTVG-
hâm lò 1 Ð-VT
trợ
Tuabin và CPC ngày
Quyết định
các hệ thống 23/02/2021
32SC/2020/ số 577/QĐ-
4/20/2021 Sửa chữa Tuabin S1 2 2 22988599 45977198 506 P1.1
phụ trợ của HÐ-VT CPC ngày
Tuabin
tuabin và Quyết định
25/12/2020
các hệ thống 32SC/2020/ số 577/QĐ-
4/20/2021 Sửa chữa Tuabin S1 2 2 38271974 76543948 506 P1.1
phụ trợ của HÐ-VT CPC ngày
Tuabin
tuabin và Quyết định
25/12/2020
các hệ thống 32SC/2020/ số 577/QĐ-
4/20/2021 Sửa chữa Tuabin S1 2 2 40760367 81520734 506 P1.1
phụ trợ của HÐ-VT CPC ngày
Tuabin
tuabin và 25/12/2020
các hệ thống 04SC/2021/
4/20/2021 Sửa chữa Tuabin S1 12 12 10369372 124432464 84 P1.1
phụ trợ của HÐ-VT
tuabin
Duyệt giá
Lò hơi và các
Sửa chữa vật liệu 71/2021/H 49/BB-CPC
4/14/2021 150 150 59000 8850000 thiết bị phụ 103 P1.1
chịu lửa lò 1 Ð-VT ngày
trợ
Tuabin và 14/4/2021
04/BBĐG/2
Mang vật tư đi phục các hệ thống
4/16/2021 8 8 3100 24800 08 PL 021 ngày
hồi (2 bộ) phụ trợ của Tờ trình
09/02/2021
tuabin
Lò hơi và các 65/TTr-
192/2018/H
4/21/2021 Sửa chữa SH3 lò 2 18.8 19 265000 4982000 thiết bị phụ 230 P1.3 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 28/TTr-
Sửa chữa băng tải xỉ 52/2021/H 03/05/2018
4/21/2021 10 7 86000 602000 thiết bị phụ 58 P1.3 TTVG-
lò 2 Ð-VT Gói
trợ CPCthầungày
Lò hơi và các vật tư gia
Sửa chữa băng tải xỉ 118/2020/H 12/3/2021
4/21/2021 2 2 600000 1200000 thiết bị phụ 384-1 P1.1 công chế
lò 2 Ð-KHÐT
trợ tạo năm
Lò hơi và các 74 P1.1; 75
2020
Sửa chữa băng tải xỉ
4/21/2021 10 10 7500 75000 thiết bị phụ 446 P1.1 P1.1; 76
lò 2
trợ P1.1
Bơm mỡ hàng ngày
3/26/2021 20 20 66640 1332800
các TBVT
BS mỡ xích lai các
3/29/2021 100 100 66640 6664000
MCT các lò
SC moay ơ các
3/26/2021 20 20 89932 1798640
TBVT
BS mỡ gối trục chủ
3/29/2021 động, bị động MCT 48 48 102900 4939200
cấp 2,3 số 1-6 các lò
BD, bơm mỡ, bổ
3/26/2021 sung dầu mỡ tuyến 5 5 51000 255000
băng tải C2AB
BS dầu bơm cấp 2A,
4/12/2021 100 100 51000 5100000
2B S2
BS dầu bơm cấp 1A,
4/14/2021 104 104 51000 5304000
1B S1
SC, bổ sung phanh,
3/26/2021 10 10 48500 485000
côn các TB vận tải
Vệ sinh bộ lọc dầu
4/19/2021 bể dầu chính tua bin 60 60 12810 768600
S1
4/11/2021 Đưa đón CBCNV 50 50 12810 640500

4/11/2021 Đưa đón CBCNV 50 50 12810 640500

4/11/2021 Đưa đón CBCNV 100 100 12810 1281000

4/11/2021 Phục vụ công việc 30 30 12810 384300


Vận chuyển tro,
4/13/2021 100 100 12810 1281000
chuyển tải xuống tàu
Vận chuyển tro,
4/11/2021 100 100 12900 1290000
chuyển tải xuống tàu
Vận chuyển tro,
4/13/2021 100 100 12810 1281000
chuyển tải xuống tàu
Vận chuyển tro,
4/13/2021 100 100 12810 1281000
chuyển tải xuống tàu

4/13/2021 San gạt bãi xỉ 150 150 12810 1921500

4/13/2021 Gạt than, gạt xỉ 100 100 12810 1281000

4/13/2021 Gạt than 400 400 12810 5124000

4/11/2021 Gạt than 200 200 12900 2580000

4/11/2021 Gạt than 200 200 12900 2580000

4/13/2021 Gạt than 400 400 12810 5124000

4/13/2021 Dọn vệ sinh 100 100 12810 1281000

Cào ben, chuyển tải,


4/11/2021 100 100 12900 1290000
xúc hố lắng bãi xỉ
Cào ben, chuyển tải,
4/13/2021 850 850 12810 10888500
xúc hố lắng bãi xỉ
Xúc đá vôi, xúc dọn
4/13/2021 150 150 12810 1921500
vệ sinh
Xúc đá vôi, xúc dọn
4/11/2021 100 100 12900 1290000
vệ sinh
Xúc đá vôi, xúc dọn
4/13/2021 100 100 12810 1281000
vệ sinh
Cào ben, chuyển tải,
4/11/2021 200 200 12900 2580000
xúc hố lắng bãi xỉ
Cào ben, chuyển tải,
4/13/2021 1300 1300 12810 16653000
xúc hố lắng bãi xỉ

4/11/2021 Hút liệu 150 150 12900 1935000


4/13/2021 Hút liệu 300 300 12810 3843000

Tưới cây, phục vụ


4/13/2021 200 200 12810 2562000
PCCC
Tưới đường, rửa
4/11/2021 100 100 12900 1290000
đường, dập bụi
Tưới đường, rửa
4/13/2021 150 150 12810 1921500
đường,
SC dập ẩm
bộ trộn bụitro
đáy lò 4, SC bộ trộn
4/13/2021 ẩm MCT lò 3, gối 100 100 12810 1281000
trục tro bay CP2, bộ
Cẩu
trộn băng
ẩm trotảibay
SCCP2
4/13/2021 tuabin, SC sàng liệu, 170 170 12810 2177700
cẩu bình clo
4/11/2021 Dọn vệ sinh 20 20 12900 258000

4/13/2021 Dọn vệ sinh 80 80 12810 1024800


Tờ trình
30/TTr-
Phụcmới
Lắp vụ nhu cầu thế
và thay Hệ thống 58/2021/H
3/15/2021 1 1 5500000 5500000 11 C1 TTVG-
sinhđèn
HT hoạt của phòng khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
đường,khuôn viên, 30/TTr-
22/3/2021
Lắp Hệ thống 58/2021/H
3/15/2021 hànhmớilangvànhà
thay
A,thế
B 4 4 2600000 10400000 48 P1.2 TTVG-
HT đèn khác Ð-VT Tờ trình
khu nhà Khách - nhà CPC ngày
đường,khuôn
đi ca,mới
nhàvàĐH viên,
Công 30/TTr-
22/3/2021
Lắp thay Hệ thống 58/2021/H
3/15/2021 hành
ty đèn lang nhà A,thế
B 3 3 5500000 16500000 89 P1.3 TTVG-
HT khác Ð-VT Tờ trình
khu nhà Khách - nhà CPC ngày
đường,khuôn
đi ca, nhà ĐHviên,
Công 30/TTr-
22/3/2021
Hệ thống 58/2021/H
3/15/2021 hành
ty lang nhà A, B 150 150 1500 225000 89 P1.3 TTVG-
khác Ð-VT Tờ trình
khu nhà Khách - nhà CPC ngày
đi ca,đinhà 152/TTr-
Nhà ca,ĐH
nhàCông
điều Hệ thống cứu 08/2021/H 22/3/2021
4/19/2021 ty 13 13 405000 5265000 22 P1.1 TTVG-
hành hỏa Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
30/TTr-
23/12/2020
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 58/2021/H
3/11/2021 10 5 85000 425000 9 C2 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
30/TTr-
22/3/2021
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 58/2021/H
3/16/2021 5 2 185000 370000 22 C3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
22/3/2021
PV Sửa chữa thường Hệ thống 78/2021/H
4/1/2021 30 8 6000 48000 23 C3 TTVG-
xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
20/4/2021
PV Sửa chữa thường Hệ thống 78/2021/H
4/1/2021 20 20 10000 200000 23 C3 TTVG-
xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
20/4/2021
PV Sửa chữa thường Hệ thống 78/2021/H
4/1/2021 10 10 15000 150000 23 C3 TTVG-
xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
20/4/2021
PV Sửa chữa thường Hệ thống 78/2021/H
4/1/2021 20 20 45000 900000 23 C3 TTVG-
xuyên khác Ð-VT
CPC ngày
20/4/2021
Tờ trình
48/TTr-
PV Sửa chữa thường Hệ thống 78/2021/H
4/1/2021 5 5 45000 225000 23 C3 TTVG-
xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
PV Sửa chữa thường Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/1/2021 500 500 12000 6000000 23 C3 TTVG-
xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
30/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 58/2021/H 20/4/2021
3/8/2021 10 10 15000 150000 22 C3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
Hệ thống xử 142/TTr-
Bể chứa Axit nhà 366/2019/H 22/3/2021
4/22/2021 17.7 18 120000 2124000 lý nước khử 402 P1.3 TTVG-
khử khoáng Ð-VT Tờ trình
khoáng CPC ngày
12/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 20/2021/H 06/11/2019
4/22/2021 9 1 430000 430000 27 P1.3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
30/TTr-
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 58/2021/H 26/01/2021
3/16/2021 24 13 98000 1274000 89 P1.3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
30/TTr-
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 58/2021/H 22/3/2021
3/16/2021 2 1 2250000 2250000 89 P1.3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 78/2021/H 22/3/2021
4/1/2021 20 20 46000 920000 90 P1.3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/1/2021 10 10 46000 460000 90 P1.3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/1/2021 50 38 57000 2166000 90 P1.3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/1/2021 20 10 57000 570000 90 P1.3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/1/2021 10 4 380000 1330000 90 P1.3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
PV Sửa chữa thường Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/1/2021 30 30 17000 510000 90 P1.3 TTVG-
xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
PV Sửa chữa thường Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/1/2021 50 50 15000 750000 90 P1.3 TTVG-
xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
PV Sửa chữa thường Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/1/2021 30 10 20000 200000 90 P1.3 TTVG-
xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
PV Sửa chữa thường Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/1/2021 10 10 110000 1100000 90 P1.3 TTVG-
xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
PV Sửa chữa thường Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/1/2021 1 1 90000 90000 90 P1.3 TTVG-
xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
PV Sửa chữa thường Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/1/2021 1 1 90000 90000 90 P1.3 TTVG-
xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
PV Sửa chữa thường Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/1/2021 12 12 38000 456000 90 P1.3 TTVG-
xuyên khác Ð-VT
CPC ngày
20/4/2021
Tờ trình
48/TTr-
PV Sửa chữa thường Hệ thống 78/2021/H
4/1/2021 24 24 47000 1128000 90 P1.3 TTVG-
xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
PV Sửa chữa thường Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/1/2021 24 24 98000 2352000 90 P1.3 TTVG-
xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
PV Sửa chữa thường Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/1/2021 3 3 180000 540000 90 P1.3 TTVG-
xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
PV Sửa chữa thường Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/1/2021 3 3 320000 960000 90 P1.3 TTVG-
xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
PV Sửa chữa thường Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/1/2021 3 3 430000 1290000 90 P1.3 TTVG-
xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
Ống nước đầu ra 39/TTr-
Hệ thống 62/2021/H 20/4/2021
3/25/2021 bình khử tia UV nhà 2 2 1350000 2700000 91 P1.3 TTVG-
khác Ð-VT Tờ trình
bơm tổng hợp CPC ngày
48/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 78/2021/H 06/4/2021
4/7/2021 5 5 25000 125000 90 P1.3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/7/2021 5 5 29000 145000 90 P1.3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/7/2021 5 5 30000 150000 90 P1.3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT
CPC ngày
Duyệt giá
Hệ thống xử 20/4/2021
Bể chứa Axit nhà 81/2019/H 50/BB-CPC
4/22/2021 8 8 35000 280000 lý nước khử 138 P1.1
khử khoáng Ð-VT ngày
Tờ trình
Pano tuyên truyền vị khoáng
21/02/2019
144/TTr-
trí hàng rào khu Hệ thống 233/2020/H
4/9/2021 9.5 8 375000 3000000 338-1 P1.3 TTVG-
CBCN điều hành sản khác Ð-VT
Pano tuyên truyền vị CPC ngày
xuất công ty
trí hàng rào khu Hệ thống 25/11/2020
4/9/2021 9.5 2 375000 562500 10 P1.3 03 P1.3
CBCN điều hành sản khác Tờ trình
Pano tuyên
xuất công tytruyền vị
48/TTr-
trí hàng rào khu Hệ thống 78/2021/H
4/9/2021 87.12 87 19000 1655280 90 P1.3 TTVG-
CBCN điều hành sản khác Ð-VT Tờ trình
Pano tuyên truyền vị CPC ngày
xuất công ty 48/TTr-
trí hàng rào khu Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/9/2021 50.4 50 19000 957600 90 P1.3 TTVG-
CBCN điều hành sản khác Ð-VT Tờ trình
Pano tuyên truyền vị CPC ngày
xuất công ty 48/TTr-
trí hàng rào khu Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/9/2021 1 1 95000 95000 90 P1.3 TTVG-
CBCN điều hành sản khác Ð-VT Tờ trình
Pano tuyên truyền vị CPC ngày
xuất công ty 48/TTr-
trí hàng rào khu Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/9/2021 1 1 1650000 1650000 90 P1.3 TTVG-
CBCN điều hành sản khác Ð-VT
CPC ngày
xuất công ty Hệ thống Gói thầu
Động cơ băng tải 104/2020/H 20/4/2021
4/22/2021 1 1 713977 713977 cung cấp 292 P1.1 đấu thầu
C4B Ð-KHÐT Tờ trình
than qua mạng
Hệ thống 140/TTr-
Động cơ băng tải 363/2019/H
4/22/2021 1 1 1332000 1332000 cung cấp 529 P1.1 TTVG-
C4B Ð-VT Tờ trình
than CPC ngày
48/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 78/2021/H 04/11/2019
4/12/2021 10 10 40000 400000 90 P1.3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT
CPC ngày
20/4/2021
Tờ trình
48/TTr-
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 78/2021/H
4/12/2021 5 5 1630000 8150000 90 P1.3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
20/4/2021
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 78/2021/H
4/12/2021 24 14 38000 532000 90 P1.3 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
28/TTr-
20/4/2021
Hệ thống khí 52/2021/H
2/23/2021 Máy nén khí số 2 1 1 79500000 79500000 85 P1.1 TTVG-
nén Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
28/TTr-
12/3/2021
Hệ thống khí 52/2021/H
2/23/2021 Máy nén khí số 2 2 2 1500000 3000000 113 P1.1 TTVG-
nén Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
28/TTr-
12/3/2021
Hệ thống khí 52/2021/H
2/23/2021 Máy nén khí số 2 2 2 1400000 2800000 113 P1.1 TTVG-
nén Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
28/TTr-
12/3/2021
Hệ thống khí 52/2021/H
2/23/2021 Máy nén khí số 2 2 2 2400000 4800000 113 P1.1 TTVG-
nén Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
28/TTr-
12/3/2021
Hệ thống khí 52/2021/H
2/23/2021 Máy nén khí số 2 2 2 2150000 4300000 113 P1.1 TTVG-
nén Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
12/3/2021
Phục vụ Sửa chữa Hệ thống 78/2021/H
4/1/2021 50 50 29100 1455000 112 P1.1 TTVG-
thường xuyên khác Ð-VT
CPC ngày
Duyệt giá
Lò hơi và các 20/4/2021
Máy cấp than cấp 2 59/2021/H 37/BB-CPC
3/9/2021 1 1 31000000 31000000 thiết bị phụ 93 P1.1
số 2 lò 1 Ð-VT ngày
Pano tuyên truyền vị trợ
16/3/2021
trí hàng rào khu Hệ thống
4/9/2021 8 8 230000 1840000 331 P1.1 59 P1.1
CBCN điều hành sản khác
xuất công ty Lò hơi và các Gói thầu
Băng tải cấp 1,2,3 104/2020/H
4/19/2021 6 6 203698 1222188 thiết bị phụ 460 P1.1 đấu thầu
MCT số 1 lò 2 Ð-KHÐT
trợ qua mạng
Duyệt giá
Lò hơi và các
Băng tải cấp 1,2,3 31/2021/H 15/BB-CPC
4/19/2021 2 2 522000 1044000 thiết bị phụ 35 P1.1
MCT số 1 lò 2 Ð-VT ngày
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các 25/01/2021
Băng tải cấp 1,2,3 31/2021/H 15/BB-CPC
4/19/2021 2 1 522000 522000 thiết bị phụ 35 P1.1
MCT số 6 lò 2 Ð-VT ngày
Tờ trình
trợ
25/01/2021
48/TTr-
Hệ thống 78/2021/H
4/1/2021 Pa lăng điện trạm clo 6 6 20000 120000 90 P1.3 TTVG-
khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
Hệ thống 129/TTr-
Băng tải cấp 3 MCT 209/2020/H 20/4/2021
4/19/2021 2 2 4500000 9000000 cung cấp 443 P1.1 TTVG-
số 6 lò 3 Ð-VT
than CPC ngày
Duyệt giá
Lò hơi và các 8/10/2020
Băng tải cấp 1,2,3 30/2021/H 16/BB-CPC
4/19/2021 1 1 211000 211000 thiết bị phụ 30 P1.3
MCT số 1 lò 2 Ð-VT ngày
Tờ trình
Thay búa nghiền trợ
Hệ thống 25/01/2021
08/TTr-
than A (Tạm xuất 26/2021/H
3/17/2021 110 110 0 0 cung cấp 05 ÐC TTVG-
chạy thử - 01TN Ð-VT Tờ trình
than CPC ngày
P1.1) 48/TTr-
Phục vụ công việc Hệ thống 78/2021/H 21/01/2021
4/14/2021 10 10 238000 2380000 23 C3 TTVG-
sửa chữa khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
Phục vụ công việc Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/14/2021 10 10 238000 2380000 23 C3 TTVG-
sửa chữa khác Ð-VT
CPC ngày
20/4/2021
Tờ trình
39/TTr-
CHO Ô TÔ 62/2021/H
3/8/2021 Thay cho ô tô 04 4 4 2260000 9040000 12 P2.1 TTVG-
CHỞ XỈ Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
39/TTr-
Thay cho ô tô 07, 08, CHO Ô TÔ 62/2021/H 06/4/2021
3/8/2021 4 4 2950000 11800000 12 P2.1 TTVG-
09, 10 CHỞ XỈ Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
Bảo dưỡng định kỳ 39/TTr-
CHO MÁY 62/2021/H 06/4/2021
3/26/2021 xe gạt 01 trong tháng 2 2 160000 320000 02 P2.3 TTVG-
GẠT Ð-VT Tờ trình
04/2021 CPC ngày
39/TTr-
CHO Ô TÔ 62/2021/H 06/4/2021
3/19/2021 Thay cho ô tô 04 2 2 14500000 29000000 12 P2.1 TTVG-
CHỞ XỈ Ð-VT Tờ trình
CHO THIẾT CPC ngày
39/TTr-
Thay cho xe téc BỊ VẬN 62/2021/H 06/4/2021
3/19/2021 2 2 455000 910000 07 P2.6 TTVG-
nước 01 CHUYỂN Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
KHÁC 75/TTr-
CHO Ô TÔ 117/2020/H 06/4/2021
3/19/2021 Thay cho ô tô 10 2 1 550000 550000 24 P2.1 TTVG-
CHỞ XỈ Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
39/TTr-
CHO Ô TÔ 62/2021/H 28/5/2020
3/19/2021 Thay cho ô tô 10 2 1 550000 550000 12 P2.1 TTVG-
CHỞ XỈ Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
39/TTr-
CHO Ô TÔ 62/2021/H 06/4/2021
3/19/2021 Thay cho ô tô 07 1 1 2000000 2000000 12 P2.1 TTVG-
CHỞ XỈ Ð-VT Tờ trình
CHO THIẾT CPC ngày
Bảo dưỡng định kỳ 39/TTr-
BỊ VẬN 62/2021/H 06/4/2021
3/26/2021 xe ma lốc 1,5 tấn 1 1 410000 410000 07 P2.6 TTVG-
CHUYỂN Ð-VT Tờ trình
trong tháng 04/2021 CPC ngày
Bảo dưỡng định kỳ KHÁC 39/TTr-
CHO MÁY 62/2021/H 06/4/2021
3/26/2021 xe gạt 01 trong tháng 2 2 265000 530000 12 P2.1 TTVG-
GẠT Ð-VT Tờ trình
04/2021 CHO THIẾT CPC ngày
Bảo dưỡng định kỳ 39/TTr-
BỊ VẬN 62/2021/H 06/4/2021
3/26/2021 xe ma lốc 1,5 tấn 1 1 265000 265000 12 P2.1 TTVG-
CHUYỂN Ð-VT Tờ trình
trong
Phục vụtháng
sửa04/2021
chữa CHO CPC ngày
Thay cảm biếncác
nhiệt KHÁCTHIẾT 39/TTr-
thường xuyên BỊ VẬN 62/2021/H 06/4/2021
3/26/2021 độ buồng đốt lò 20 20 61750 1235000 12 P2.1 TTVG-
thiết bị vận tải trong CHUYỂN Ð-VT Tờ trình
1,2,4 CPC ngày
tháng 04/2021 KHÁC
Lò hơi và các 156/TTr-
(11HBK10CT005, 255/2020/H 06/4/2021
4/22/2021 7 7 9500000 66500000 thiết bị phụ 09 P1.2 TTVG-
007, 014, 015; Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
12HDF10CT006, 48/TTr-
Sửa
007;chữa bảo dưỡng 2 Hệ thống 78/2021/H 30/12/2020
4/1/2021 1 1500000 1500000 49 P1.2 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1
22HBK10CT016) tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
Lò hơi và các 133/TTr-
Gói thầu
Thay ống bộ hâm lò 217/2020/H 20/4/2021
4/22/2021 10 10 830000 8300000 thiết bị phụ 05 P1.3 TTVG-
cung cấp
2 Ð-VT
trợ CPCsinh
ống ngày
Lò hơi và các 21/10/2020
Bổ sung thay ống 239/2019/H hơi
4/22/2021 12 12 338337 4060044 thiết bị phụ 355 P1.3
sinh hơi lò 1 Ð-KHÐT D63,5x8;
trợ Duyệt
Lò hơi và các CHĐ: giá
14/2021/H 08/BB-CPC
127.813.51
4/22/2021 SC van RH1 lò 1 4 4 4300000 17200000 thiết bị phụ 15 P1.1
Ð-VT ngày
Tờ
3đ trình
Khắc phục xì hở van trợ
Lò hơi và các 12/01/2021
30/TTr-
giảm ôn 1A-1B lò 1 58/2021/H
3/9/2021 10 3 57000 171000 thiết bị phụ 89 P1.3 TTVG-
(Báo cáo số 10/BC- Ð-VT Tờ trình
Khắc phục xì hở van trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các 30/TTr-
giảm ôn 1A-1B lò 1 58/2021/H 22/3/2021
3/9/2021 48 12 48000 576000 thiết bị phụ 89 P1.3 TTVG-
(Báo cáo số 10/BC- Ð-VT
trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT)
22/3/2021
Tờ trình
Khắc phục xì hở van
Lò hơi và các 30/TTr-
giảm ôn 1A-1B lò 1 58/2021/H
3/9/2021 5 5 110000 550000 thiết bị phụ 89 P1.3 TTVG-
(Báo cáo số 10/BC- Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT) 48/TTr-
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 78/2021/H 22/3/2021
4/1/2021 80.1 27 154600 4127820 90 P1.3 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/1/2021 5 5 283000 1415000 90 P1.3 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
Lắp ống dẫn nước rò CPC ngày
48/TTr-
van giảm ôn 1B lò Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/2/2021 280 266 76500 20349000 90 P1.3 TTVG-
hơi số 1 về bể khác Ð-VT Tờ trình
Lắp ống dẫn nước rò CPC ngày
5000m3 48/TTr-
van giảm ôn 1B lò Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/2/2021 100 100 20000 2000000 90 P1.3 TTVG-
hơi số 1 về bể khác Ð-VT Tờ trình
Lắp ống dẫn nước rò CPC ngày
5000m3 48/TTr-
van giảm ôn 1B lò Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/2/2021 50 50 15000 750000 90 P1.3 TTVG-
hơi số 1 về bể khác Ð-VT Tờ trình
Lắp ống dẫn nước rò CPC ngày
5000m3 48/TTr-
van giảm ôn 1B lò Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/2/2021 300 300 12000 3600000 90 P1.3 TTVG-
hơi số 1 về bể khác Ð-VT Tờ trình
Lắp ống dẫn nước rò CPC ngày
5000m3 48/TTr-
van giảm ôn 1B lò Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/2/2021 3 3 200000 600000 90 P1.3 TTVG-
hơi số 1 về bể khác Ð-VT Tờ trình
Lắp ống dẫn nước rò CPC ngày
5000m3 48/TTr-
van giảm ôn 1B lò Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/2/2021 37 11 118000 1355112 90 P1.3 TTVG-
hơi số 1 về bể khác Ð-VT Tờ trình
Lắp ống dẫn nước rò CPC ngày
5000m3 48/TTr-
Gói thầu
van giảm ôn 1B lò Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/2/2021 2 1 360000 360000 90 P1.3 TTVG-
cung cấp
hơi số
Lắp 1 về
ống dẫnbểnước rò khác Ð-VT
CPCsinh
ống ngày
5000m3
van giảm ôn 1B lò
Hệ thống 20/4/2021
239/2019/H hơi
4/2/2021 hơi số 1 về bể 0.5 1 338337 169169 355 P1.3
khác Ð-KHÐT Tờ D63,5x8;
trình
5000m3 (Xuất thay
CHĐ:
48/TTr-
ống 63,5x5)
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 78/2021/H 127.813.51
4/8/2021 2 2 600000 1200000 90 P1.3 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ
3đ trình
CPC ngày
48/TTr-
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/8/2021 1 1 420000 420000 90 P1.3 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/8/2021 4 4 480000 1920000 90 P1.3 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/8/2021 2 2 250000 500000 90 P1.3 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/8/2021 5 5 283000 1415000 90 P1.3 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
Sửa chữa gian máy CPC ngày
Lò hơi và các 48/TTr-
S1 (Báo cáo số 78/2021/H 20/4/2021
4/9/2021 3 3 110000 330000 thiết bị phụ 90 P1.3 TTVG-
17/BC- Ð-VT Tờ trình
Sửa chữa gian máy trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các 48/TTr-
S1 (Báo cáo số 78/2021/H 20/4/2021
4/9/2021 5 5 57000 285000 thiết bị phụ 90 P1.3 TTVG-
17/BC- Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các 48/TTr-
Sửa chữa gian máy 78/2021/H 20/4/2021
4/9/2021 1 1 90000 90000 thiết bị phụ 90 P1.3 TTVG-
S1 Ð-VT
trợ CPC ngày
20/4/2021
Tờ trình
48/TTr-
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 78/2021/H
4/1/2021 30 30 15800 474000 112 P1.1 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
20/4/2021
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 78/2021/H
4/1/2021 60 60 37200 2232000 112 P1.1 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
20/4/2021
Phục vụ sửa chữa Hệ thống 78/2021/H
4/14/2021 2 2 245000 490000 90 P1.3 TTVG-
caccs thiết bị vận tải khác Ð-VT Tờ trình
Sửa chữa gian máy CPC ngày
Lò hơi và các 48/TTr-
20/4/2021
S1 (Báo cáo số 78/2021/H
4/9/2021 Lắp thêm đường ống 3 3 450000 1350000 thiết bị phụ 112 P1.1 TTVG-
17/BC- Ð-VT Tờ trình
xả đọng của đường trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các 48/TTr-
hơi chính vào ống 78/2021/H 20/4/2021
4/12/2021 3 3 110000 330000 thiết bị phụ 90 P1.3 TTVG-
góp hơi chèn (Báo Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
cáo số 22/BC- 48/TTr-
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/8/2021 KHĐTVT+KTAT) 8 8 36000 288000 112 P1.1 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
20/4/2021
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 78/2021/H
4/8/2021 24 24 40000 960000 112 P1.1 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
20/4/2021
Sửa chữa bảo dưỡng Hệ thống 78/2021/H
4/8/2021 1 1 4350000 4350000 112 P1.1 TTVG-
bơm tuần hoàn số 1 tuần hoàn Ð-VT Tờ trình
Sửa chữa gian máy CPC ngày
Lò hơi và các 48/TTr-
20/4/2021
S1 (Báo cáo số 78/2021/H
4/9/2021 10 10 57000 570000 thiết bị phụ 90 P1.3 TTVG-
16/BC- Ð-VT Tờ trình
Sửa chữa gian máy trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các 48/TTr-
S1 (Báo cáo số 78/2021/H 20/4/2021
4/9/2021 1 1 110000 110000 thiết bị phụ 90 P1.3 TTVG-
16/BC- Ð-VT Tờ trình
Lắp tấm chống mòn trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT) Hệ thống 48/TTr-
hai bên đường dẫn 78/2021/H 20/4/2021
4/12/2021 560 560 27000 15120000 cung cấp 112 P1.1 TTVG-
than từ máy nghiền Ð-VT Tờ trình
Hàn đường xỉ trục than CPC ngày
xuống C1AB Lò hơi và các 48/TTr-
vít thải xỉ 1C (Báo 78/2021/H 20/4/2021
4/14/2021 5 5 380000 1900000 thiết bị phụ 90 P1.3 TTVG-
cáo số 24/BC- Ð-VT Tờ trình
Hàn vai Loopseal lò trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các 48/TTr-
1 (Báo cáo số 78/2021/H 20/4/2021
4/14/2021 Bọc bảo ôn đường 1 1 57000 57000 thiết bị phụ 90 P1.3 TTVG-
24/BC- Ð-VT Tờ trình
xả tái nóng lò 2; bọc trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các 48/TTr-
bảo ôn đường xả hơi 78/2021/H 20/4/2021
4/12/2021 Xử lý về
xì hở 6 6 450000 2700000 thiết bị phụ 112 P1.1 TTVG-
chính hơicác
chèn Ð-VT Tờ trình
đường xả đọng từ trợ CPC ngày
(Báo cáo số 22/BC- Lò hơi và các 48/TTr-
bao hơi về bình xả 78/2021/H 20/4/2021
4/12/2021 KHĐTVT+KTAT) 25 25 57000 1425000 thiết bị phụ 90 P1.3 TTVG-
định kỳ lò 1 (Báo Ð-VT Tờ trình
Sửa chữa đường than trợ CPC ngày
cáo số 20/BC- Lò hơi và các 48/TTr-
vào lò 2,3 lò 1 (Báo 78/2021/H 20/4/2021
4/8/2021 KHĐTVT+KTAT) 4 4 450000 1800000 thiết bị phụ 112 P1.1 TTVG-
cáo số 15/BC- Ð-VT Tờ trình
Sửa chữa đường xả trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các 48/TTr-
đọng từ bao hơi; 78/2021/H 20/4/2021
4/12/2021 Xử các xả 1 1 90000 90000 thiết bị phụ 90 P1.3 TTVG-
giảmlýônxì về
hở bình Ð-VT Tờ trình
đường trợ CPC ngày
định kỳ lò 2 từ
xả đọng
Lò hơi và các 48/TTr-
bao hơi về bình xả 78/2021/H 20/4/2021
4/12/2021 8 8 450000 3600000 thiết bị phụ 112 P1.1 TTVG-
định kỳ lò 1 (Báo Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
cáo số 20/BC- Hệ thống 48/TTr-
Sửa chữa bộ giũ bụi 78/2021/H 20/4/2021
4/14/2021 KHĐTVT+KTAT) 5 4 710000 2840000 cung cấp đá 90 P1.3 TTVG-
si lô đá vôi lò 1,2 Ð-VT
vôi CPC ngày
20/4/2021
Tờ trình
Hệ thống 48/TTr-
Sửa chữa bộ giũ bụi 78/2021/H
4/14/2021 10 10 57000 570000 cung cấp đá 90 P1.3 TTVG-
si lô đá vôi lò 1,2 Ð-VT Tờ trình
vôi CPC ngày
Hệ thống 48/TTr-
Sửa chữa bộ giũ bụi 78/2021/H 20/4/2021
4/14/2021 77.44 73 19000 1379400 cung cấp đá 90 P1.3 TTVG-
si lô đá vôi lò 1,2 Ð-VT Tờ trình
vôi CPC ngày
Hệ thống 30/TTr-
Sửa chữa bộ giũ bụi 58/2021/H 20/4/2021
4/14/2021 Sửa 77.44 1 19000 14060 cung cấp đá 79 P1.3 TTVG-
si lô chữa
đá vôiđường
lò 1,2xả Ð-VT Tờ trình
đọng từ bao hơi; vôi CPC ngày
Lò hơi và các 48/TTr-
giảm ôn về bình xả 78/2021/H 22/3/2021
4/12/2021 3 3 450000 1350000 thiết bị phụ 112 P1.1 TTVG-
định kỳ lò 2 (Báo Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
cáo số 23/BC- 48/TTr-
Phục vụ công việc
KHĐTVT+KTAT) Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/14/2021 100 100 42000 4200000 90 P1.3 TTVG-
sửa chữa khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
Phục vụ công việc Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/14/2021 100 100 42000 4200000 90 P1.3 TTVG-
sửa chữa khác Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
48/TTr-
Phục vụ công việc Hệ thống 78/2021/H 20/4/2021
4/14/2021 100 100 40000 4000000 90 P1.3 TTVG-
sửa chữa khác Ð-VT Tờ trình
Đường than vào lò CPC ngày
Lò hơi và các 48/TTr-
số 3,4,5 lò 4 (Báo 78/2021/H 20/4/2021
4/12/2021 4 4 450000 1800000 thiết bị phụ 112 P1.1 TTVG-
cáo số 21/BC- Ð-VT Tờ trình
Đường than vào lò trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các 48/TTr-
số 3,4,5 lò 4 (Báo 78/2021/H 20/4/2021
4/12/2021 10 10 57000 570000 thiết bị phụ 90 P1.3 TTVG-
cáo số 21/BC- Ð-VT Trung đại
Khắc phục xì hở van trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các tu lò 1;
giảm ôn 1A-1B lò 1 196/2019/H 20/4/2021
3/9/2021 -10 -3 45000 -135000 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
(Báo cáo số 10/BC- Ð-KHÐT
Khắc phục xì hở van trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các
giảm ôn 1A-1B lò 1 75đ
8P1.3;
3/9/2021 -48 -12 48000 -576000 thiết bị phụ 30 P1.3
(Báo cáo số 10/BC- 9P1.3 đại
Trung
Khắc phục xì hở van trợ
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các tu lò 1;
giảm ôn 1A-1B lò 1 196/2019/H
3/9/2021 -5 -5 67203 -336015 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
(Báo cáo số 10/BC- Ð-KHÐT Trung đại
Sửa chữa gian máy trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các tu lò 1;
S1 (Báo cáo số 196/2019/H 75đ
4/9/2021 -3 -3 67203 -201609 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
17/BC- Ð-KHÐT Trung đại
Sửa chữa gian máy trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các tu lò 1;
S1 (Báo cáo số 196/2019/H 75đ
4/9/2021 Lắp thêm đường ống -5 -5 45000 -225000 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
17/BC- Ð-KHÐT Trung đại
xả đọng của đường trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các tu lò 1;
hơi chính vào ống 196/2019/H 75đ
4/12/2021 -3 -3 67203 -201609 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
góp hơi chèn (Báo Ð-KHÐT Trung đại
Sửa chữa gian máy trợ 1.045.568.6
cáo số 22/BC- Lò hơi và các tu lò 1;
S1 (Báo cáo
KHĐTVT+KTAT) số 196/2019/H 75đ
4/9/2021 -10 -10 45000 -450000 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
16/BC- Ð-KHÐT Trung đại
Sửa chữa gian máy trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các tu lò 1;
S1 (Báo cáo số 196/2019/H 75đ
4/9/2021 -1 -1 67203 -67203 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
16/BC- Ð-KHÐT
Sửa chữa gian máy trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các Vật tư phục
S1 (Báo cáo số 196/2019/H 75đ
4/9/2021 -0.33 0 4065510 -1341618 thiết bị phụ 282 P1.1 vụ TĐT lò
17/BC- Ð-KHÐT
Hàn đường xỉ trục trợ hơi số 1
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các
vít thải xỉ 1C (Báo
4/14/2021 -5 -5 135720 -678600 thiết bị phụ
cáo số 24/BC-
trợ
KHĐTVT+KTAT)
Trung đại
Hàn vai Loopseal lò
Lò hơi và các tu lò 1;
1 (Báo cáo số 196/2019/H
4/14/2021 -1 -1 45000 -45000 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
24/BC- Ð-KHÐT
Lắp thêm đường ống trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các Vật tư phục
xả đọng của đường 196/2019/H 75đ
4/12/2021 Xử -0.66 -1 4065510 -2683237 thiết bị phụ 282 P1.1 vụ TĐT lò
hơi lý xì hở
chính cácống
vào Ð-KHÐT Trung đại
đường xả đọng từ trợ hơi số 1
góp hơi chèn Lò hơi và các tu lò 1;
bao hơi về bình xả 196/2019/H
4/12/2021 -25 -25 45000 -1125000 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
định kỳ lò 1 (Báo Ð-KHÐT
Sửa chữa đường than trợ 1.045.568.6
cáo số 20/BC- Lò hơi và các Vật tư phục
vào lò 2,3 lò 1 (Báo
KHĐTVT+KTAT) 196/2019/H 75đ
4/8/2021 -0.44 0 4065510 -1788824 thiết bị phụ 282 P1.1 vụ TĐT lò
cáo số 15/BC- Ð-KHÐT Trung đại
Đường than vào lò trợ hơi số 1
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các tu lò 1;
số 3,4,5 lò 4 (Báo 196/2019/H
4/12/2021 Xử -10 -10 45000 -450000 thiết bị phụ 14 P1.3 CHĐ:
cáo lý
sốxì hở các
21/BC- Ð-KHÐT
đường xả đọng từ trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các Vật tư phục
bao hơi về bình xả 196/2019/H 75đ
4/12/2021 Sửa -0.88 -1 4065510 -3577649 thiết bị phụ 282 P1.1 vụ TĐT lò
địnhchữa
kỳ lòđường
1 (Báoxả Ð-KHÐT
đọng từ bao hơi; trợ hơi số 1
cáo số 20/BC- Lò hơi và các Vật tư phục
giảm ôn về bình xả
KHĐTVT+KTAT) 196/2019/H
4/12/2021 -0.33 0 4065510 -1341618 thiết bị phụ 282 P1.1 vụ TĐT lò
định kỳ lò 2 (Báo Ð-KHÐT
Đường than vào lò trợ hơi số 1
cáo số 23/BC- Lò hơi và các Vật tư phục
số 3,4,5 lò 4 (Báo
KHĐTVT+KTAT) 196/2019/H
4/12/2021 -0.44 0 4065510 -1788824 thiết bị phụ 282 P1.1 vụ TĐT lò
cáo số 21/BC- Ð-KHÐT Tờ trình
trợ hơi số 1
KHĐTVT+KTAT)
Trang bị phương tiện 152/TTr-
Hệ thống cứu 08/2021/H
4/16/2021 PCCC cho đội 3 3 1650000 4950000 02 C2 TTVG-
hỏa Ð-VT Tờ trình
PCCC chuyên ngành CPC ngày
Trang bị phương tiện 152/TTr-
Hệ thống cứu 08/2021/H 23/12/2020
4/16/2021 PCCC cho đội 33 33 285000 9405000 02 C2 TTVG-
hỏa Ð-VT Tờ trình
PCCC chuyên ngành CPC ngày
Trang bị phương tiện 152/TTr-
Hệ thống cứu 08/2021/H 23/12/2020
4/16/2021 PCCC cho đội 6 2 3350000 6700000 02 C2 TTVG-
hỏa Ð-VT
PCCC chuyên ngành CPC
Duyệtngày
giá
Trang bị phương tiện 23/12/2020
Hệ thống cứu 213/2020/H 132/BB-
4/16/2021 PCCC cho đội 6 4 3350000 13400000 31 C2
hỏa Ð-VT CPC
Tờ ngày
trình
PCCC chuyên ngành
Trang bị phương tiện 21/10/2020
09/TTr-
Hệ thống cứu 24/2021/H
4/16/2021 PCCC cho đội 3 3 255000 765000 08 C3 TTVG-
hỏa Ð-VT
PCCC chuyên ngành CPC ngày
Trang bị phương tiện 17/01/2021
Hệ thống cứu
4/16/2021 PCCC cho đội 1 1 2740864 2740864
hỏa Tờ trình
PCCC chuyên ngành
Trang bị phương tiện 06/TTr-
Hệ thống cứu 31/2020/H
4/16/2021 PCCC cho đội 10 4 1650000 6600000 29 P1.3 TTVG-
hỏa Ð-VT Tờ trình
PCCC chuyên ngành CPC ngày
Trang bị phương tiện 152/TTr-
Hệ thống cứu 08/2021/H 15/01/2020
4/16/2021 PCCC cho đội 10 6 1650000 9900000 19 P1.3 TTVG-
hỏa Ð-VT Tờ trình
PCCC chuyên ngành CPC ngày
Trang bị phương tiện 82/TTr-
Hệ thống cứu 138/2020/H 23/12/2020
4/16/2021 PCCC cho đội 1 1 1450000 1450000 191 P1.3 TTVG-
hỏa Ð-VT Tờ trình
PCCC chuyên ngành CPC ngày
Trang bị phương tiện 152/TTr-
Hệ thống cứu 08/2021/H 24/6/2020
4/16/2021 PCCC cho đội 2 2 37200000 74400000 19 P1.3 TTVG-
hỏa Ð-VT Tờ trình
PCCC chuyên ngành CPC ngày
Trang bị phương tiện 152/TTr-
Hệ thống cứu 08/2021/H 23/12/2020
4/16/2021 PCCC cho đội 2 2 8700000 17400000 19 P1.3 TTVG-
hỏa Ð-VT
PCCC chuyên ngành CPC ngày
23/12/2020
Tờ trình
Trang bị phương tiện 06/TTr-
Hệ thống cứu 31/2020/H
4/16/2021 PCCC cho đội 2 2 270000 540000 29 P1.3 TTVG-
hỏa Ð-VT Tờ trình
PCCC chuyên ngành CPC ngày
Trang bị phương tiện 152/TTr-
15/01/2020
Hệ thống cứu 08/2021/H
4/16/2021 PCCC cho đội 2 2 270000 540000 19 P1.3 TTVG-
hỏa Ð-VT Tờ trình
PCCC chuyên ngành CPC ngày
Trang bị phương tiện 152/TTr-
23/12/2020
Hệ thống cứu 08/2021/H
4/16/2021 PCCC cho đội 10 10 405000 4050000 22 P1.1 TTVG-
hỏa Ð-VT Tờ trình
PCCC chuyên ngành CPC ngày
Trang bị phương tiện 152/TTr-
23/12/2020
Hệ thống cứu 08/2021/H
4/16/2021 PCCC cho đội 5 5 655000 3275000 22 P1.1 TTVG-
hỏa Ð-VT Tờ trình
PCCC chuyên ngành CPC ngày
Trang bị phương tiện 152/TTr-
23/12/2020
Hệ thống cứu 08/2021/H
4/16/2021 PCCC cho đội 5 5 450000 2250000 22 P1.1 TTVG-
hỏa Ð-VT Tờ trình
PCCC chuyên ngành CPC ngày
Trang bị phương tiện 152/TTr-
23/12/2020
Hệ thống cứu 08/2021/H
4/16/2021 PCCC cho đội 1 1 1750000 1750000 22 P1.1 TTVG-
hỏa Ð-VT
PCCC chuyên ngành CPC ngày
Duyệt giá
Hệ thống 72/2021/H 23/12/2020
47/BB-CPC
2/17/2021 Phục vụ sửa chữa 40 40 13500 540000 52 HC
khác Ð-VT ngày
Duyệt giá
08/4/2021
Lò hơi và các
Băng tải cấp 2 MCT 72/2021/H 47/BB-CPC
1/26/2021 2 2 46000 92000 thiết bị phụ 92 P1.3
số 6 lò 1 Ð-VT ngày
trợ
Hệ thống 08/4/2021
Khớp nối thủy lực
2/1/2021 1 1 123500 123500 cung cấp
băng tải C1A
than Duyệt giá
Hệ thống
Khớp nối thủy lực 72/2021/H 47/BB-CPC
4/1/2021 1 1 287000 287000 cung cấp 92 P1.3
băng tải C1A Ð-VT ngày
Động cơ 15kW hộp than Duyệt giá
Lò hơi và các 08/4/2021
giảm tốc 15kW băng 72/2021/H 47/BB-CPC
2/4/2021 1 1 287000 287000 thiết bị phụ 92 P1.3
tải cấp 2 MCT số 4 Ð-VT ngày
Động trợ
lò 3 cơ 15kW hộp Lò hơi và các
Duyệt giá
08/4/2021
giảm tốc 15kW băng 72/2021/H 47/BB-CPC
2/4/2021 1 1 93000 93000 thiết bị phụ 92 P1.3
tải cấp 2 MCT số 4 Ð-VT ngày
trợ Duyệt giá
lò 3 Hệ thống 08/4/2021
Van cấp quay đá vôi 72/2021/H 47/BB-CPC
2/17/2021 1 1 45000 45000 cung cấp đá 92 P1.3
số 4 cos 6,3m lò 2 Ð-VT ngày
vôi Duyệt giá
08/4/2021
Hệ thống 72/2021/H 47/BB-CPC
2/23/2021 Bơm tăng áp clo số 3 2 2 31000 62000 92 P1.3
khác Ð-VT ngày
Phần bơm bơm Duyệt giá
08/4/2021
Hệ thống xử
chuyển nước khử 72/2021/H 47/BB-CPC
2/19/2021 2 2 31000 62000 lý nước khử 92 P1.3
khoáng số 1 nhà khử Ð-VT ngày
khoáng Duyệt giá
khoáng Lò hơi và các 08/4/2021
387/2018/H 520/BB-
4/23/2021 Quạt khói 1B lò 1 1 1 2550000 2550000 thiết bị phụ 383 P1.1
Ð-VT CPC ngày
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các 04/09/2018
387/2018/H 520/BB-
4/23/2021 Quạt khói 2A lò 2 1 1 2550000 2550000 thiết bị phụ 383 P1.1
Ð-VT CPC ngày
trợ Duyệt giá
Hệ thống 04/09/2018
Van cấp quay đá vôi 72/2021/H 47/BB-CPC
2/4/2021 1 1 45000 45000 cung cấp đá 92 P1.3
số 2 cos 6,3m lò 2 Ð-VT ngày
Tờ trình
vôi
Lò hơi và các 08/4/2021
51/TTr-
Pa lăng điện nóc lọc 79/2021/H
4/6/2021 60 60 12000 720000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
bụi lò hơi số 1, lò 2 Ð-VT
trợ CPC ngày
23/4/2021
Tờ trình
Lò hơi và các 51/TTr-
Pa lăng điện nóc lọc 79/2021/H
4/6/2021 4 4 47000 188000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
bụi lò hơi số 1, lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
23/4/2021
Pa lăng điện nóc lọc 79/2021/H
4/6/2021 16 16 15000 240000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
bụi lò hơi số 1, lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 12/TTr-
23/4/2021
Phần khớp nối thủy 17/2020/H
4/19/2021 2 2 167000 334000 thiết bị phụ 347 P1.3 TTVG-
lực quạt khói 1B Ð-VT
trợ CPC
Duyệtngày
giá
Lò hơi và các 21/01/2020
Thay tại băng cấp 3 72/2021/H 47/BB-CPC
1/6/2021 1 1 365000 365000 thiết bị phụ 50 P1.2
MCT số 1 lò 1 Ð-VT ngày
trợ Duyệt giá
08/4/2021
Đấu cáp xe cào rác Hệ thống 72/2021/H 47/BB-CPC
12/16/2020 50 50 116000 5800000 50 P1.2
trạm bơm tuần hoàn tuần hoàn Ð-VT ngày
Duyệt giá
08/4/2021
Thay tại tủ điện điều Hệ thống
72/2021/H 47/BB-CPC
12/22/2020 khiển máy lấy mẫu 3 3 902000 2706000 phân tích và 50 P1.2
Ð-VT ngày
tự động B lấy mẫu Duyệt giá
Lò hơi và các 08/4/2021
Thay tại máy nén khí 72/2021/H 47/BB-CPC
12/29/2020 8 8 310000 2480000 thiết bị phụ 50 P1.2
số 1,7,9,10 Ð-VT ngày
trợ Duyệt giá
08/4/2021
Thay tại máy bay hơi Hệ thống 72/2021/H 47/BB-CPC
2/9/2021 1 1 4100000 4100000 50 P1.2
số 3 khác Ð-VT ngày
Duyệt giá
08/4/2021
Thay tại máy bay hơi Hệ thống 72/2021/H 47/BB-CPC
2/18/2021 1 1 4100000 4100000 50 P1.2
số 4 nhà Clo khác Ð-VT ngày
Tờ trình
Lò hơi và các 08/4/2021
51/TTr-
Sửa chữa hệ thống 79/2021/H
4/15/2021 2.16 2 1650000 3564000 thiết bị phụ 116 P1.1 TTVG-
hơi nước lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
23/4/2021
Sửa chữa hệ thống 79/2021/H
4/15/2021 10 10 450000 4500000 thiết bị phụ 116 P1.1 TTVG-
hơi nước lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
23/4/2021
Sửa chữa ống áp lực 79/2021/H
4/15/2021 0.252 0 1650000 415800 thiết bị phụ 116 P1.1 TTVG-
lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 48/TTr-
23/4/2021
Bọc bảo ôn van xả 78/2021/H
4/15/2021 2 2 450000 900000 thiết bị phụ 112 P1.1 TTVG-
định kỳ lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 48/TTr-
20/4/2021
Sửa chữa bộ giảm ôn 78/2021/H
4/15/2021 2 2 450000 900000 thiết bị phụ 112 P1.1 TTVG-
lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ
Tuabin và CPC ngày
48/TTr-
20/4/2021
Bọc bảo ôn thiết bị các hệ thống 78/2021/H
4/15/2021 3 3 450000 1350000 112 P1.1 TTVG-
phụ trợ Tuabin S1 phụ trợ của Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
tuabin
Lò hơi và các 51/TTr-
SC đường xả đọng 79/2021/H 20/4/2021
4/16/2021 9 9 450000 4050000 thiết bị phụ 116 P1.1 TTVG-
về BXĐK lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 48/TTr-
23/4/2021
Lắp bổ sung xả định 78/2021/H
4/16/2021 12 1 450000 450000 thiết bị phụ 112 P1.1 TTVG-
kỳ lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
20/4/2021
Lắp bổ sung xả định 79/2021/H
4/16/2021 12 11 450000 4950000 thiết bị phụ 116 P1.1 TTVG-
kỳ lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
23/4/2021
Sửa chữa trục vít và 79/2021/H
4/16/2021 120 78 2400 187200 thiết bị phụ 116 P1.1 TTVG-
đường xỉ lò 1 Ð-VT
trợ CPC ngày
23/4/2021
Tờ trình
Lò hơi và các 51/TTr-
Sửa chữa trục vít và 79/2021/H
4/16/2021 10 8 47650 381200 thiết bị phụ 116 P1.1 TTVG-
đường xỉ lò 1 Ð-VT
trợ CPC ngày
Duyệt giá
Thay đường khí nén 23/4/2021
Hệ thống khí 72/2021/H 47/BB-CPC
2/9/2021 van cân bằng lọc bụi 100 100 40000 4000000 92 P1.3
nén Ð-VT ngày
Tờ trình
lò 1,2,3,4
Lò hơi và các 08/4/2021
51/TTr-
79/2021/H
4/9/2021 Gia công sàng liệu 90 90 22800 2052000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
Sửa chữa nấm gió trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
23/4/2021
buồng đốt lò 4 (Báo 79/2021/H
4/12/2021 20 20 380000 7600000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
cáo số 18/BC- Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT)
Sửa chữa vít 4D lò 4 Lò hơi và các 51/TTr-
79/2021/H 23/4/2021
4/12/2021 (Báo cáo số 18/BC- 10 5 380000 1900000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
KHĐTVT+KTAT) trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
23/4/2021
Sửa chữa hệ thống 79/2021/H
4/15/2021 10 10 380000 3800000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
hơi nước lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
23/4/2021
Sửa chữa hệ thống 79/2021/H
4/15/2021 5 5 85000 425000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
hơi nước lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
23/4/2021
Sửa chữa bộ hâm lò 79/2021/H
4/15/2021 5 5 380000 1900000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 48/TTr-
23/4/2021
Sửa chữa vortex bên 78/2021/H
4/15/2021 2.5 3 380000 950000 thiết bị phụ 90 P1.3 TTVG-
B lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
20/4/2021
Sửa chữa nấm gió lò 79/2021/H
4/15/2021 5 5 380000 1900000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
23/4/2021
Sửa chữa ống gió 79/2021/H
4/15/2021 10 10 380000 3800000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
cấp 1 trong lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ
Tuabin và CPC ngày
51/TTr-
23/4/2021
Bọc bảo ôn thiết bị các hệ thống 79/2021/H
4/15/2021 4 4 85000 340000 93 P1.3 TTVG-
phụ trợ Tuabin S1 phụ trợ của Ð-VT Tờ trình
Tuabin CPC ngày
Lắp thêm đường xả tuabin và 48/TTr-
các hệ thống 78/2021/H 23/4/2021
4/15/2021 của hơi tự dùng đi 5 5 57000 285000 90 P1.3 TTVG-
phụ trợ của Ð-VT Tờ trình
hơi chèn hạ áp S1 Tuabin CPC ngày
tuabin và 51/TTr-
Hàn xì hở bình các hệ thống 79/2021/H 20/4/2021
4/15/2021 5 5 380000 1900000 93 P1.3 TTVG-
ngưng S1 phụ trợ của Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
tuabin
Lò hơi và các 51/TTr-
Sửa chữa ống tái 79/2021/H 23/4/2021
4/16/2021 10 4 3100000 12090000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
nhiệt lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
23/4/2021
Sửa chữa ống tái 79/2021/H
4/16/2021 1 1 85000 85000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
nhiệt lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
23/4/2021
Sửa chữa trục vít và 79/2021/H
4/16/2021 10 10 380000 3800000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
đường xỉ lò 1 Ð-VT
Sửa chữa nấm gió trợ CPC ngày
Lò hơi và các 23/4/2021
buồng đốt lò 4 (Báo
4/12/2021 20 -20 135720 -2714400 thiết bị phụ
cáo số 18/BC-
trợ
KHĐTVT+KTAT)
Sửa chữa vít 4D lò 4 Lò hơi và các
4/12/2021 (Báo cáo số 18/BC- 10 -5 321000 -1605000 thiết bị phụ
KHĐTVT+KTAT) trợ
Tờ trình
44/TTr-
Hệ thống khí 69/2021/H
4/23/2021 Máy nén khí số 9 10 10 500000 5000000 105 P1.1 TTVG-
nén Ð-VT
CPC ngày
Duyệt giá
Hộp giảm tốc 7,5kw Lò hơi và các 12/4/2021
72/2021/H 47/BB-CPC
2/17/2021 trục vít xỉ đáy 2D lò 1 1 122000 122000 thiết bị phụ 92 P1.3
Ð-VT ngày
2 trợ Duyệt giá
08/4/2021
Máy nén khí số Hệ thống khí 30/2021/H 16/BB-CPC
4/23/2021 6 1 282000 282000 30 P1.3
2,4,5,6,8,10 nén Ð-VT ngày
Tờ trình
25/01/2021
12/TTr-
Máy nén khí số Hệ thống khí 17/2020/H
4/23/2021 6 1 282000 282000 286 P1.3 TTVG-
2,4,5,6,8,10 nén Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
12/TTr-
21/01/2020
Máy nén khí số Hệ thống khí 17/2020/H
4/23/2021 6 1 380000 380000 286 P1.3 TTVG-
2,4,5,6,8,10 nén Ð-VT
CPC ngày
Duyệt giá
Máy nén khí số Hệ thống khí 30/2021/H 21/01/2020
16/BB-CPC
4/23/2021 6 1 380000 380000 30 P1.3
2,4,5,6,8,10 nén Ð-VT ngày
Gói thầu
Hệ thống xử 25/01/2021
hóa chất
26/2021/H
4/24/2021 Tái sinh khử khoáng 10107 10107 2760 27895320 lý nước khử 15 HC phục vụ sản
Ð-KHÐT Gói
khoáng xuất thầu
năm
Hệ thống xử hóa
2021chất
26/2021/H
4/24/2021 Tái sinh khử khoáng 11335 11335 4091 46371485 lý nước khử 19 HC phục vụ sản
Ð-KHÐT Gói
khoáng xuất thầu
năm
hóa
2021chất
Xử lý nước tuần Hệ thống 26/2021/H
4/24/2021 4700 4700 8824 41472800 30 HC phục vụ sản
hoàn tuần hoàn Ð-KHÐT Gói
xuất thầu
năm
hóa
2021chất
Hệ thống 26/2021/H
4/24/2021 Xử lý nước lò 25 25 11038 275950 14 HC phục vụ sản
tuần hoàn Ð-KHÐT Gói
xuất thầu
năm
hóa
2021chất
Hệ thống 26/2021/H
4/24/2021 Xử lý nước lò 30 30 8906 267180 39 HC phục vụ sản
tuần hoàn Ð-KHÐT Tờ
xuấttrình
năm
Lò hơi và các 51/TTr-
2021
SC KGN xyclon 79/2021/H
4/16/2021 4 4 450000 1800000 thiết bị phụ 116 P1.1 TTVG-
tầng 4,5 lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
23/4/2021
SC KGN xyclon 79/2021/H
4/16/2021 320 60 5500 330000 thiết bị phụ 116 P1.1 TTVG-
tầng 4,5 lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
23/4/2021
79/2021/H
4/16/2021 SC Ống sinh hơi lò 2 0.648 1 1650000 1069200 thiết bị phụ 116 P1.1 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 50/TTr-
23/4/2021
Sửa chữa vật liệu 80/2021/H
4/16/2021 5 5 13100000 58950000 thiết bị phụ 117 P1.1 TTVG-
chịu lửa lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 50/TTr-
22/4/2021
Sửa chữa vật liệu 80/2021/H
4/16/2021 15 13 20215000 254203625 thiết bị phụ 117 P1.1 TTVG-
chịu lửa lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
22/4/2021
Sửa chữa vật liệu 79/2021/H
4/16/2021 3 3 450000 1350000 thiết bị phụ 116 P1.1 TTVG-
chịu lửa lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
23/4/2021
Sửa chữa vật liệu 79/2021/H
4/16/2021 30 30 35000 1050000 thiết bị phụ 116 P1.1 TTVG-
chịu lửa lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
23/4/2021
Sửa chữa vật liệu 79/2021/H
4/16/2021 100 100 1200 120000 thiết bị phụ 116 P1.1 TTVG-
chịu lửa lò 2 Ð-VT
trợ CPC ngày
23/4/2021
Tuabin và Duyệt giá
Thay vòng bi gối
các hệ thống 31/2021/H 15/BB-CPC
4/23/2021 trục số 3,4 bơm tăng 2 2 1864000 3728000 35 P1.1
phụ trợ của Ð-VT ngày
Tờ trình
áp 1A S1 Tuabin
tuabin và 25/01/2021
22/TTr-
Đóng cửa người chui các hệ thống 38/2020/H
4/23/2021 10 4 59600 238400 110 P1.1 TTVG-
bình ngưng S1 phụ trợ của Ð-VT Tờ trình
CPC ngày
tuabin
Lò hơi và các 50/TTr-
Sửa chữa vật liệu 80/2021/H 24/02/2020
4/16/2021 25 20 20215000 413902125 thiết bị phụ 117 P1.1 TTVG-
chịu lửa lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 50/TTr-
Sửa chữa vật liệu 80/2021/H 22/4/2021
4/16/2021 10 0 13100000 956300 thiết bị phụ 117 P1.1 TTVG-
chịu lửa lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
Sửa chữa vật liệu 79/2021/H 22/4/2021
4/16/2021 150 26 1200 31200 thiết bị phụ 116 P1.1 TTVG-
chịu lửa lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
Sửa chữa vật liệu 79/2021/H 23/4/2021
4/16/2021 3 3 450000 1350000 thiết bị phụ 116 P1.1 TTVG-
chịu lửa lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 50/TTr-
Sửa chữa vật liệu 80/2021/H 23/4/2021
4/16/2021 500 432 185640 80196480 thiết bị phụ 94 P1.3 TTVG-
chịu lửa lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 50/TTr-
Sửa chữa vật liệu 80/2021/H 22/4/2021
4/16/2021 20 20 152100 3042000 thiết bị phụ 94 P1.3 TTVG-
chịu lửa lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
Sửa chữa vật liệu 79/2021/H 22/4/2021
4/16/2021 19 19 380000 7220000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
chịu lửa lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
Sửa chữa vật liệu 79/2021/H 23/4/2021
4/16/2021 242 242 19000 4598000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
chịu lửa lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
Sửa chữa vật liệu 79/2021/H 23/4/2021
4/16/2021 26 16 285000 4560000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
chịu lửa lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
SC KGN xyclon 79/2021/H 23/4/2021
4/16/2021 32 32 300000 9600000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
tầng 4,5 lò 1 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 50/TTr-
Sửa chữa vật liệu 80/2021/H 23/4/2021
4/16/2021 350 300 185640 55692000 thiết bị phụ 94 P1.3 TTVG-
chịu lửa lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 50/TTr-
Sửa chữa vật liệu 80/2021/H 22/4/2021
4/16/2021 50 39 290000 11310000 thiết bị phụ 94 P1.3 TTVG-
chịu lửa lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
Sửa chữa vật liệu 79/2021/H 22/4/2021
4/16/2021 124.8 121 19000 2299000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
chịu lửa lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
Sửa chữa vật liệu 79/2021/H 23/4/2021
4/16/2021 20 20 380000 7600000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
chịu lửa lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
Sửa chữa vật liệu 79/2021/H 23/4/2021
4/16/2021 1 1 2100000 2100000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
chịu lửa lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
Sửa chữa vật liệu 79/2021/H 23/4/2021
4/16/2021 25 17 285000 4845000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
chịu lửa lò 2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
Sửa chữa vật liệu 79/2021/H 23/4/2021
4/16/2021 20 20 115000 2300000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
chịu lửa lò 2 Ð-VT
trợ CPC ngày
23/4/2021
Gia công chân đế
Tuabin và
cụm hộp giảm tốc
các hệ thống 82P1.3,
4/23/2021 lưới lọc quay trạm 3 3 383000 1149000 251 P1.3
phụ trợ của 84P1.3
Tờ trình
đầu vào bình ngưng
Hàn tuabin
S1 đường xuống xỉ Lò hơi và các
79/2021/H
51/TTr-
4/23/2021 trục vít 1c lò 1, 2B, 5 5 380000 1900000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
Ð-VT
2C lò 2 trợ CPC ngày
Hàn đường xuống xỉ Lò hơi và các 23/4/2021
4/23/2021 trục vít 1c lò 1, 2B, 16 16 338337 5413392 thiết bị phụ 49 P1.3 25 P1.3
2C lò 2 trợ Tờ trình
Lò hơi và các 12/TTr-
Sửa chữa các đường 20/2021/H
4/23/2021 11 11 430000 4730000 thiết bị phụ 67 P1.3 TTVG-
xả đọng lò 1,2 Ð-VT
trợ CPC ngày
Duyệt giá
Lò hơi và các
Sửa chữa các đường 247/2020/H 26/01/2021
143/BB-
4/23/2021 14 2 350000 700000 thiết bị phụ 02 P1.3
xả đọng lò 1,2 Ð-VT CPC
Tờ ngày
trình
trợ
Lò hơi và các 26/11/2020
12/TTr-
Sửa chữa các đường 20/2021/H
4/23/2021 14 11 350000 3850000 thiết bị phụ 67 P1.3 TTVG-
xả đọng lò 1,2 Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
Lò hơi và các 12/TTr-
Sửa chữa các đường 20/2021/H 26/01/2021
4/23/2021 6 6 470000 2820000 thiết bị phụ 67 P1.3 TTVG-
xả đọng lò 1,2 Ð-VT
trợ CPC ngày
Sơn lại các dao cách 26/01/2021
Hệ thống 122P1.3,
4/23/2021 ly 232-3; 231-8; 10 10 65000 650000 359 P1.3
khác 123P1.3
251-8
Sơn lại các dao cách
Hệ thống 122P1.3,
4/23/2021 ly 232-3; 231-8; 15 15 65000 975000 359 P1.3
khác 123P1.3
251-8
Băng tải cấp đá vôi Hệ thống
4/26/2021 số 3 trạm nghiền đá 10 10 7000 70000 cung cấp đá
vôi vôi Duyệt giá
VNạp xả khí Hydro Hệ thống sản 04/2021/H 04/BB-CPC
4/14/2021 50 45 270000 12150000 53 HC
mát phát S1 xuất hydro Ð-VT ngày
Thay bóng chiếu 08/01/2021
Hệ thống
4/26/2021 sáng khu vực MBA 4 4 3800000 15200000 42 P1.2 05 P1.2
khác
T1; TD91 Duyệt giá
Lò hơi và các
Bảo dưỡng bao hơi 88/2021/H 55/BB-CPC
4/26/2021 6 1 6976800 6976800 thiết bị phụ 118 P1.1
lò 2 Ð-VT ngày
trợ
26/4/2021
BS dầu máy nén khí
4/12/2021 1 1 10720000 10720000
số 12 Tờ trình
152/TTr-
Hệ thống cứu 08/2021/H
4/19/2021 Nhà ăn văn phòng 1 1 360000 360000 07 P1.2 TTVG-
hỏa Ð-VT
CPC ngày
Duyệt giá
Lò hơi và các 23/12/2020
Sửa chữa thang máy 66/2021/H 42/BB-CPC
4/27/2021 1 1 9500000 9500000 thiết bị phụ 51 P1.2
lò 1 Ð-VT ngày
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các 26/3/2021
Sửa chữa thang máy 66/2021/H 42/BB-CPC
4/27/2021 1 1 7500000 7500000 thiết bị phụ 51 P1.2
lò 1 Ð-VT ngày
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các 26/3/2021
Sửa chữa thang máy 66/2021/H 42/BB-CPC
4/27/2021 1 1 3000000 3000000 thiết bị phụ 51 P1.2
lò 1 Ð-VT ngày
trợ Duyệt giá
Lò hơi và các 26/3/2021
Sửa chữa thang máy 66/2021/H 42/BB-CPC
4/27/2021 2 2 550000 1100000 thiết bị phụ 51 P1.2
lò 1 Ð-VT ngày
trợ
26/3/2021
Duyệt giá
Lò hơi và các
Sửa chữa thang máy 66/2021/H 42/BB-CPC
4/27/2021 1 1 3500000 3500000 thiết bị phụ 51 P1.2
lò 1 Ð-VT ngày
trợ
Tuabin và 26/3/2021
các hệ thống
4/20/2021 Sửa chữa Tuabin S1 2 2 23099061 46198122 119 P1.1
phụ trợ của Tờ trình
Thay bình cứu hỏa tuabin 152/TTr-
Hệ thống cứu 08/2021/H
4/27/2021 Cos 0m lò 1; khu 6 6 405000 2430000 22 P1.1 TTVG-
hỏa Ð-VT Tờ trình
vực nhà dầu CPC ngày
152/TTr-
23/12/2020
Thay tại phòng phân Hệ thống cứu 08/2021/H
4/27/2021 1 1 655000 655000 22 P1.1 TTVG-
tích than hỏa Ð-VT Tờ trình
Sửa chữa tấm bảo vệ CPC ngày
Lò hơi và các 51/TTr-
23/12/2020
ống treo lò 4 (Báo 79/2021/H
4/12/2021 6 6 600000 3600000 thiết bị phụ 120 P1.1 TTVG-
cáo số 18/BC- Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các 51/TTr-
79/2021/H 23/4/2021
4/9/2021 Gia công sàng liệu 30 30 57000 1710000 thiết bị phụ 95 P1.3 TTVG-
Hàn xì hở đường Ð-VT Tờ trình
trợ CPC ngày
xuống than 2,3,4,5 lò Lò hơi và các 51/TTr-
23/4/2021
79/2021/H
4/12/2021 1 (Báo cáo số 2.5 3 380000 950000 thiết bị phụ 93 P1.3 TTVG-
Ð-VT Tờ trình
19/BC-
Sửa chữa ống áp lực trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các 51/TTr-
23/4/2021
và vách lò 4 (Báo 79/2021/H
4/12/2021 5 5 57000 285000 thiết bị phụ 95 P1.3 TTVG-
cáo số 18/BC- Ð-VT Tờ trình
Sửa chữa bê tông trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các 51/TTr-
chịu lửa lò 4 (Báo 79/2021/H 23/4/2021
4/12/2021 5 5 57000 285000 thiết bị phụ 95 P1.3 TTVG-
cáo số 18/BC- Ð-VT Tờ trình
Sửa chữa nấm gió trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các 51/TTr-
trong loopseal lò 4 79/2021/H 23/4/2021
4/12/2021 5 5 57000 285000 thiết bị phụ 95 P1.3 TTVG-
(Báoxìcáo
Hàn hởsốđường
18/BC- Ð-VT
trợ CPC ngày
KHĐTVT+KTAT)
xuống than 2,3,4,5 lò Lò hơi và các 23/4/2021
4/12/2021 1 (Báo cáo số -2.5 -3 135720 -339300 thiết bị phụ
19/BC-
Sửa chữa ống áp lực trợ
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các
và vách lò 4 (Báo
4/12/2021 -5 -5 45000 -225000 thiết bị phụ
cáo số 18/BC-
Sửa chữa bê tông trợ
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các
chịu lửa lò 4 (Báo
4/12/2021 -5 -5 45000 -225000 thiết bị phụ
cáo số 18/BC-
Sửa chữa nấm gió trợ
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các
trong loopseal lò 4
4/12/2021 -5 -5 45000 -225000 thiết bị phụ
(Báo cáo số 18/BC- Trung đại
Sửa chữa tấm bảo vệ trợ
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các tu lò 1;
ống treo lò 4 (Báo 196/2019/H
4/12/2021 -6 -6 980496 -5882976 thiết bị phụ 14 P1.1 CHĐ:
cáo số 18/BC- Ð-KHÐT
trợ 1.045.568.6
KHĐTVT+KTAT) Lò hơi và các
Đốt lò 2 S1 ca đêm - 75đ
4/29/2021 117763 117763 12635 1487935505 thiết bị phụ
ngày ngày 28/4/2021
trợ

You might also like