You are on page 1of 6

CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP

HÒA PHÁT DUNG QUẤT


Số: ........../ĐN-ĐĐ
DANH SÁCH
ĐỀ NGHỊ ĐIỀU ĐỘNG NHÂN SỰ
Bộ phận: NM.CT QSP
Từ n

Ngày/tháng/năm Trình Mức lương hiện tại Mức lương đề nghị


STT Mã nhân viên Họ và tên Chuyên ngành Vị trí công việc hiện tại Vị trí công việc đề nghị
sinh độ CM
Ngạch lương Bậc lương Ngạch lương Bậc lương

KTV Cơ khí - Bảo trì Khuôn Segments QSP - PX.


1 HPDQ11179 Phan Minh Cường 06/03/1997 ĐH CNKT Cơ khí KTV Khuôn và Segments - PX. Cơ Khí
Cơ khí bảo trì

KTV Cơ khí - Bảo trì Khuôn Segments QSP - PX.


2 HPDQ15384 Phạm Phước Hiếu 11/22/1998 ĐH Cơ khí tạo máy KTV Khuôn và Segments - PX. Khuôn và Segments
Cơ khí bảo trì

KTV Cơ khí - Bảo trì Khuôn Segments QSP - PX.


3 HPDQ15581 Phan Văn Phụng 8/14/1998 ĐH CNKT Cơ khí KTV Khuôn và Segments - PX. Khuôn và Segments
Cơ khí bảo trì

KTV Cơ khí - Bảo trì Khuôn Segments QSP - PX.


4 HPDQ15580 Nguyễn Ngọc Thạch 3/21/1998 ĐH CNKT Cơ khí KTV Khuôn và Segments - PX. Khuôn và Segments
Cơ khí bảo trì

Tổ Trưởng - Tổ Khuôn và Segments - PX. Khuôn và Tổ Trưởng - Tổ Khuôn Segments QSP - PX. Cơ khí
5 HPDQ11079 Nguyễn Tấn Đại 26/05/1992 CĐ Hàn
Segments bảo trì

Bảo trì hệ thống thiết NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - PX. Cơ khí
6 HPDQ11756 Hà Quang Thiện 23/01/1998 CĐ
bị cơ khí - PX. Cơ Khí bảo trì

Tổ Trưởng - Tổ Khuôn và Segments - Kíp A - PX. Khuôn Tổ Trưởng - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
7 HPDQ05149 Nguyễn Công Nghĩa 20/10/1992 SC Kỹ thuật cơ khí
và Segments Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
8 HPDQ11403 Huỳnh Ngọc Cảm 12/01/1996 CĐ Hàn
- Kíp A - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
9 HPDQ11757 Dương Ngọc Tịnh 25/12/1997 TC Công nghệ ô tô
- Kíp A - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
10 HPDQ09194 Phạm Duy Hoàng 10/03/1988 SC Kỹ thuật Hàn
- Kíp A - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
11 HPDQ10421 Hồ Văn Tùng 02/10/1999 CĐ Hàn
- Kíp A - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
12 HPDQ11185 Hồ Quốc Đạo 25/06/1992 SC Hàn công nghệ cao
- Kíp A - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
13 HPDQ14804 Trần Hoàng Duy 03/09/2002 TC Hàn
- Kíp A - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
14 HPDQ14504 Đoàn Thanh Vũ 15/06/1985 CNKT Cơ điện
- Kíp A - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì
NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
15 HPDQ03691 Đỗ Hoa 15/04/1990 TC Cốt thép - Hàn
- Kíp A - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì

Bảo trì hệ thống thiết NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
16 HPDQ15302 Đỗ Cao Đạt 5/23/2002 TC
bị cơ khí - Kíp A - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
17 HPDQ15300 Bùi Ngọc Phụng 12/18/2002 TC Hàn
- Kíp A - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì

Bảo trì hệ thống thiết NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.
18 HPDQ15301 Nguyễn Thành Tín 12/17/2002 TC
bị cơ khí - Kíp A - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì

Tổ Trưởng - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.


19 HPDQ11184 Vương Quốc Nghĩa 20/02/1988 TC Gò - hàn Tổ trưởng - Tổ Khuôn và Segments - Kíp B - PX. Cơ Khí
Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
20 HPDQ11401 Trần Trung Luyến 20/04/1997 CĐ CNKT Cơ khí
- Kíp B - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
21 HPDQ09701 Nguyễn Tấn Huy 05/02/1996 CĐ CNKT Ô tô
- Kíp B - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
22 HPDQ11297 Lê Minh Sơn 19/12/1999 TC Hàn
- Kíp B - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
23 HPDQ14876 Nguyễn Dương Trườn 02/02/2000 CĐ Bảo trì cơ khí
- Kíp B - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
24 HPDQ14915 Hà Văn Tân 28/04/1996 TC Cơ khí chế tạo máy
- Kíp B - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
25 HPDQ14610 Võ Ái Quốc 13/01/1998 CĐ CNKT Cơ khí
- Kíp B - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
26 HPDQ15583 Nguyễn Thanh Tuấn 9/19/1988 CĐ Cơ khí sửa chữa ô tô
- Kíp B - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
27 HPDQ15436 Nguyễn Thanh Tân 10/3/1992 CĐ Cơ điện tử
- Kíp B - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì

NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp A - PX.


28 HPDQ16124 Nguyễn Công Vỹ 12/14/1986 SC Hàn NV Cơ khí - Tổ Cơ khí - Kíp A - PX. Cán thép tấm
Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
29 HPDQ16206 Lưu Văn Thế 10/30/1984 TC Hàn
- Kíp B - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
30 HPDQ15740 Phạm Quốc Hiền 2/3/1999 CĐ Cơ khí chế tạo máy
- Kíp B - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B - PX.
31 HPDQ16125 Nguyễn Văn Tư 10/10/1985 TC Chế tạo thiết bị cơ khí
- Kíp B - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì

NV Công nghệ - Tổ Khuôn và Segments - Kíp B - PX. NV Công nghệ - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp B -
32 HPDQ15303 Huỳnh Minh Quang 6/22/1994 LĐPT LĐPT
Khuôn và Segments PX. Cơ khí bảo trì

Sửa chữa thiết bị chế Tổ trưởng - Tổ Khuôn và Segments - Kíp C - PX. Khuôn Tổ Trưởng - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
33 HPDQ12405 Đỗ Minh Cẩm 29/05/1987 CĐ
biến dầu khí và Segments Cơ khí bảo trì
Bảo trì hệ thống thiết NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
34 HPDQ09779 Phạm Hữu Nam 30/05/1987 CĐ
bị cơ khí - Kíp C - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
35 HPDQ09967 Nguyễn Văn Rin 07/10/1998 SC Cắt gọt kim loại
- Kíp C - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
36 HPDQ11186 Lương Bá Văn 15/07/1993 TC Công nghệ cơ khí
- Kíp C - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
37 HPDQ12406 Phạm Tấn Bảo 22/11/1997 CĐ CNKT Cơ khí
- Kíp C - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
38 HPDQ09461 Cao Tiến Dũng 20/10/1998 CĐ Công nghệ ô tô
- Kíp C - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
39 HPDQ14914 Nguyễn Vân 17/11/1983 TC Cơ khí động lực
- Kíp C - PX. Cơ Khí Cơ khí bảo trì

Khai thác máy tàu NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
40 HPDQ10944 Phan Minh Vũ 18/10/1985 ĐH
thủy - Kíp C - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
41 HPDQ15584 Nguyễn Ngọc Hưng 8/2/1999 CĐ Cơ khí chế tạo máy
- Kíp C - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
42 HPDQ15741 Bùi Đức Tiến 9/15/2001 CĐ Công nghệ ô tô
- Kíp C - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì

NV Bảo trì Khuôn và Segments - Tổ Khuôn và Segments NV Cơ khí - Tổ Khuôn Segments QSP - Kíp C - PX.
43 HPDQ15928 Phan Đình Lộc 4/28/1990 CĐ Công nghệ ô tô
- Kíp C - PX. Khuôn và Segments Cơ khí bảo trì

Quảng Ngãi, ngày 27 thá


BGĐ TP.NS TBP đang quản lý TBP đề nghị
BM.04.45
Ngày hiệu lực: 20/12/2020

Từ ngày: 01/05/2021

Lý do
Ghi chú
điều động
Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 04 năm 2021
P đề nghị

You might also like