Professional Documents
Culture Documents
Client (Khách hàng): HYOSUNG VINA CHEMICALS CO.,LTD. Code Applied (Tiêu chuẩn áp dụng): ASME Sec. VIII Div.1-2019 Ed
Project (Dự án): HSVC PP5 PROJECT Vessel Serial Number (Số chế tạo): N/A
Drawing No. (Bản vẽ số): N/A
SIZE
Pipe SA 106 NIPPON STEEL; SIZE 88.9mm
88.9mm X
1 GR.B Size 3" X X 11.13mm X 6000 mm; Heat No. BYYF8141 1 Acc Acc Acc Acc Acc P1428 Acc
11.13mm X
S160 X 6000 J0L6384
6000 mm
Pipe SA 106
BENTELER; SIZE 3/4" X S160 X 41- SIZE 3/4" X
3 GR.B Size 3/4" X 1 Acc Acc Acc Acc Acc P1430 Acc
6000; Heat No. 620023 1152941/001/P S160 X 6000
S160 X 6000
SIZE
Pipe SA 333 - 6 NIPPON STEEL; SIZE 168.3mm
168.3mm X
4 Size 6" X S120 X X 14.27mm X 6000mm; Heat No. BYYF4058 2 Acc Acc Acc Acc Acc P1431 Acc
14.27mm X
6000 J9L2934
6000mm
SIZE
Pipe SA 333 - 6 NIPPON STEEL & SUMITOMO;
114.3mm X
5 Size 4" X S120 X SIZE 114.3mm X 11.13mm X BYYF4179-02 2 Acc Acc Acc Acc Acc P1432 Acc
11.13mm X
6000 6000mm; Heat No. J7K1404
6000mm
SIZE
Pipe SA 333 - 6 NIPPON STEEL & SUMITOMO;
114.3mm X
6 Size 4" X S120 X SIZE 114.3mm X 11.13mm X BYYF4179-01 2 Acc Acc Acc Acc Acc P1432 Acc
11.13mm X
6000 6000mm; Heat No. J6L8050
6000mm
SIZE
Pipe SA 333 - 6 TENARIS; SIZE 219.1mm X
219.1mm X
8 Size 8" X S80 X 12.7mm X 6000mm; Heat No. 01-20-06537 2 Acc Acc Acc Acc Acc P1434 Acc
12.7mm X
6000 901716
6000mm
SIZE
Pipe SA 333 - 6 NIPPON STEEL; SIZE 88.9mm
88.9mm X
9 Size 3" X S160 X X 11.13mm X 6000 mm; Heat No. BYYJ6082 4 Acc Acc Acc Acc Acc P1435 Acc
11.13mm X
6000 J9L2934
6000 mm
Pipe SA 333 - 6 NIPPON STEEL; SIZE 60.3 X SIZE 60.3 X
10 Size 2" X SXXS 11.07mm X 6000mm; Heat No. BYYJ5889 6 Acc 11.07mm X Acc Acc Acc Acc P1436 Acc
X 6000 J9L2934 6000mm
SA-790M S31803
1 PIPE 3" S40S OYYU2201 1 ACC ACC ACC ACC ACC - P1453 ACC
OD88.9xSCH40Sx6000
End
Note: Tools & Equipments used for inspection: Tape ruler (Tag No.: CNI-QC-37), Ultrasonic Thickness Gauge (Tag No:CNI-QC-50), Caliper (Tag No.:CNI-QC-27)
(Ghi chú: Dụng cụ đo sử dụng trong quá trình kiểm tra: Thước cuộn (Số nhận dạng: …), Máy siêu âm chiều dày (Số nhận dạng: ….), Thước cặp (Số nhận dạng: …))
ACC: Accepted (Chấp nhận) ; Rej: Rejected (Loại bỏ)
Prepared by QC Inspector Reviewed & Approved by QCM Reviewed & Approved by ETEC Reviewed & Approved by HYOSUNG
(Chuẩn bị bởi nhân viên QC) (Xem xét & Duyệt của Tp Chất lượng) (Xem xét & Duyệt của ETEC) (Xem xét & Duyệt của HYOSUNG)
Sign: (Chữ ký) Sign: (Chữ ký) Sign: (Chữ ký) Sign: (Chữ ký)
Client (Khách hàng): HYOSUNG VINA CHEMICALS CO.,LTD. Code Applied (Tiêu chuẩn áp dụng): ASME Sec. VIII Div.1-2019 Ed
Project (Dự án): HSVC PP5 PROJECT Vessel Serial Number (Số chế tạo): N/A
Drawing No. (Bản vẽ số): N/A
Note: Tools & Equipments used for inspection: Tape ruler (Tag No.: CNI-QC-37), Ultrasonic Thickness Gauge (Tag No:CNI-QC-50), Caliper (Tag No.:CNI-QC-27)
(Ghi chú: Dụng cụ đo sử dụng trong quá trình kiểm tra: Thước cuộn (Số nhận dạng: …), Máy siêu âm chiều dày (Số nhận dạng: ….), Thước cặp (Số nhận dạng: …))
ACC: Accepted (Chấp nhận) ; Rej: Rejected (Loại bỏ)
Prepared by QC Inspector Reviewed & Approved by QCM Reviewed & Approved by ETEC Reviewed & Approved by HYOSUNG
(Chuẩn bị bởi nhân viên QC) (Xem xét & Duyệt của Tp Chất lượng) (Xem xét & Duyệt của ETEC) (Xem xét & Duyệt của HYOSUNG)
Sign: (Chữ ký) Sign: (Chữ ký) Sign: (Chữ ký) Sign: (Chữ ký)