accidental UK /ˌæk.sɪˈden.təl/ tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ
ə US /ˌæk.səˈden.t̬ l/ cái phụ, cái không chủ yếu (âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường accuracy UK /ˈæk.jə.rə.si/ sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác US /ˈæk.jɚ.ə.si/ accurateness /'ækjuritnis/ accurate UK /ˈæk.jə.rət/ đúng đắn, chính xác, xác đáng US /ˈæk.jɚ.ət/ actually /ˈæk.tʃu.ə.li/ thực sự, trên thực tế thậm chí aloud /əˈlaʊd/ lớn tiếng to oang oang, inh lên, ầm ầm thấy rõ, rõ rành rành amount /əˈmaʊnt/ lượng, số lượng tổng số, tổng giá trị thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa lên đến, lên tới (tiền) chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là amusement /əˈmjuːz.mənt/ trò vui; trò giải trí, trò tiêu khiển sự thích thú anecdote /ˈæn.ɪk.dəʊt/ chuyện vặt, giai thoại appropriate UK /əˈprəʊ.pri.ət/ thích hợp; thích đáng; phù hợp US /əˈproʊ.pri.ət/ chiếm đoạt (cái gì) làm của riêng; chiếm đoạt dành riêng (để dùng vào việc gì) Arabic UK /ˈær.ə.bɪk/ (thuộc) A-rập US /ˈer.ə.bɪk/ tiếng A-rập argument /ˈɑːɡ.jə.mənt/ lý lẽ, luận cứ chủ đề (của một cuốn sách...) sự không đồng ý; sự tranh luận; sự cãi nhau (toán học) Agumen, đối số artifact US /ˈɑːr.t̬ ə.fækt/ vật do người làm ra, nhất là dụng cụ hoặc vũ khí, có lợi ích về artefact UK /ˈɑː.tə.fækt/ khảo cổ học; đồ tạo tác; hiện vật assignment /əˈsaɪn.mənt/ nhiệm vụ, bổn phận đã được phân cho ai (pháp lý) sự chuyển nhượng (tài sản, quyền lợi...); chứng từ chuyển nhượng assume UK /əˈsjuːm/ cho rằng; thừa nhận; giả thiết rằng US /əˈsuːm/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...) làm ra vẻ, giả bộ nắm lấy, chiếm lấy đảm đương, gánh vác, nhận vào mình assumption /əˈsʌmp.ʃən/ giả định; giả thuyết sự làm ra vẻ, sự giả bộ sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình (tôn giáo) lễ Đức mẹ thăng thiên attention /əˈten.ʃən/ sự chú ý; sự tập trung sự chăm sóc ( số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai (quân sự) tư thế đứng nghiêm award /əˈwɔːd/ sự quyết định cho cái gì, do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo... ban bố phần thưởng; học bổng thưởng, tặng, phạt bold UK /bəʊld/ dũng cảm, táo bạo, cả gan US /boʊld trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh rõ nét, đậm nét, nỗi bậc dốc ngược, dốc đứng boggle UK /ˈbɒɡ.əl/ chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại, nói loanh quanh US /ˈbɑː.ɡəl chết đứng, điếng người beginner UK /bɪˈɡɪn.ər/ người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời; US /bɪˈɡɪn.ɚ/ người mới vào nghề; người mới bắt đầu briefly /ˈbriːf.li/ trong một thời gian ngắn bằng vài từ, ngắn gọn calm /kɑːm/ caring UK /ˈkeə.rɪŋ/ US /ˈker.ɪŋ/ carpet UK /ˈkɑː.pɪt/ US /ˈkɑːr.pət/ cautious UK /ˈkɔː.ʃəs/ US /ˈkɑː.ʃəs/ clarify UK /ˈklær.ɪ.faɪ/ US /ˈkler.ə.faɪ/ clarity UK /ˈklær.ə.ti/ US /ˈkler.ə.t̬ i/ classic /ˈklæs.ɪk/ closely UK /ˈkləʊs.li/ US /ˈkloʊs.li/ complain /kəmˈpleɪn/ conclude /kənˈkluːd/ confirm UK /kənˈfɜːm/ US /kənˈfɝːm/ conscious UK /ˈkɒn.ʃəs/ US /ˈkɑːn.ʃəs/ consciously UK /ˈkɒn.ʃəs.li/ US /ˈkɑːn.ʃəs.li/ conservative UK /kənˈsɜː.və.tɪv/ US /kənˈsɝː.və.t̬ ɪv/ contraction /kənˈtræk.ʃən/ contrast UK /ˈkɒn.trɑːst/ US /ˈkɑːn.træst/ conversation UK /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/ US /ˌkɑːn.vɚˈseɪ.ʃən/ cover UK /ˈkʌv.ər/ US /ˈkʌv.ɚ/ convince /kənˈvɪns/ critic UK /ˈkrɪt.ɪk/ US /ˈkrɪt̬ .ɪk/ crocodile UK /ˈkrɒk.ə.daɪl/ US /ˈkrɑː.kə.daɪl/ deepen /ˈdiː.pən/ dependable /dɪˈpen.də.bəl/ dorm /dɔːm/ doubtful /ˈdaʊt.fəl/ draw UK /drɔː/ US /drɑː/ duck /dʌk/ effectively UK /ɪˈfek.tɪv.li/ US /əˈfek.tɪv.li/ effectiveness effort encounter energize energise err error excerpt excited excuse expand experienced expert expression eye row eye contact facial fake failure fear firmly focused form an impression friendliness grade grievance guess humorous idea illustrate impression imitation infer inference instinct instinctive instinctual intelligent intentional interest inventor item judge judgment judgement key lean lean in leaning least lecture lecturer line literature mad madden maintain make a sense of make inferences make time to mean mind mind - boggling negative notice occasional original outline partial particularly point of view positive pour predict prediction present proverb quack quiet rather reflect regular relaxed relevant reliable Represent researcher result rudely sample say out seed sense shake shook shorten skilful skillful side signal signpost simulate snap snap judgment so far state stay stay in regular contact stimulate strengthen stuff succcessful suffix (be) supposed (to) suspicious take note take notes tend tilt trait trust turn unconscious unconsciously unfamiliar uninterested universally unpleasant unstressed upper upper hand upset wherher wrap wrap up with write note write notes