You are on page 1of 5

Q: skills for success Listening & Speaking 3

accidental UK /ˌæk.sɪˈden.təl/ tình cờ, ngẫu nhiên; bất ngờ


ə
US /ˌæk.səˈden.t̬ l/ cái phụ, cái không chủ yếu
(âm nhạc) dấu thăng giáng bất thường
accuracy UK /ˈæk.jə.rə.si/ sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
US /ˈæk.jɚ.ə.si/
accurateness /'ækjuritnis/
accurate UK /ˈæk.jə.rət/ đúng đắn, chính xác, xác đáng
US /ˈæk.jɚ.ət/
actually /ˈæk.tʃu.ə.li/ thực sự, trên thực tế
thậm chí
aloud /əˈlaʊd/ lớn tiếng to
oang oang, inh lên, ầm ầm
thấy rõ, rõ rành rành
amount /əˈmaʊnt/ lượng, số lượng
tổng số, tổng giá trị
thực chất, giá trị thực; tầm quan trọng, ý nghĩa
lên đến, lên tới (tiền)
chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là
amusement /əˈmjuːz.mənt/ trò vui; trò giải trí, trò tiêu khiển
sự thích thú
anecdote /ˈæn.ɪk.dəʊt/ chuyện vặt, giai thoại
appropriate UK /əˈprəʊ.pri.ət/ thích hợp; thích đáng; phù hợp
US /əˈproʊ.pri.ət/ chiếm đoạt (cái gì) làm của riêng; chiếm đoạt
dành riêng (để dùng vào việc gì)
Arabic UK /ˈær.ə.bɪk/ (thuộc) A-rập
US /ˈer.ə.bɪk/ tiếng A-rập
argument /ˈɑːɡ.jə.mənt/ lý lẽ, luận cứ
chủ đề (của một cuốn sách...)
sự không đồng ý; sự tranh luận; sự cãi nhau
(toán học) Agumen, đối số
artifact US /ˈɑːr.t̬ ə.fækt/ vật do người làm ra, nhất là dụng cụ hoặc vũ khí, có lợi ích về
artefact UK /ˈɑː.tə.fækt/ khảo cổ học; đồ tạo tác; hiện vật
assignment /əˈsaɪn.mənt/ nhiệm vụ, bổn phận đã được phân cho ai
(pháp lý) sự chuyển nhượng (tài sản, quyền lợi...); chứng từ
chuyển nhượng
assume UK /əˈsjuːm/ cho rằng; thừa nhận; giả thiết rằng
US /əˈsuːm/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...)
làm ra vẻ, giả bộ
nắm lấy, chiếm lấy
đảm đương, gánh vác, nhận vào mình
assumption /əˈsʌmp.ʃən/ giả định; giả thuyết
sự làm ra vẻ, sự giả bộ
sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình
(tôn giáo) lễ Đức mẹ thăng thiên
attention /əˈten.ʃən/ sự chú ý; sự tập trung
sự chăm sóc
( số nhiều) sự ân cần, sự chu đáo với ai
(quân sự) tư thế đứng nghiêm
award /əˈwɔːd/ sự quyết định cho cái gì, do quan toà, hội đồng trọng tài, hội
đồng giám khảo... ban bố
phần thưởng; học bổng
thưởng, tặng, phạt
bold UK /bəʊld/ dũng cảm, táo bạo, cả gan
US /boʊld
trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh
rõ nét, đậm nét, nỗi bậc
dốc ngược, dốc đứng
boggle UK /ˈbɒɡ.əl/ chùn lại; do dự, lưỡng lự, ngần ngại, nói loanh quanh
US /ˈbɑː.ɡəl chết đứng, điếng người
beginner UK /bɪˈɡɪn.ər/ người bắt đầu; người mới học; người mới ra đời;
US /bɪˈɡɪn.ɚ/ người mới vào nghề; người mới bắt đầu
briefly /ˈbriːf.li/ trong một thời gian ngắn
bằng vài từ, ngắn gọn
calm /kɑːm/
caring UK /ˈkeə.rɪŋ/
US /ˈker.ɪŋ/
carpet UK /ˈkɑː.pɪt/
US /ˈkɑːr.pət/
cautious UK /ˈkɔː.ʃəs/
US /ˈkɑː.ʃəs/
clarify UK /ˈklær.ɪ.faɪ/
US /ˈkler.ə.faɪ/
clarity UK /ˈklær.ə.ti/
US /ˈkler.ə.t̬ i/
classic /ˈklæs.ɪk/
closely UK /ˈkləʊs.li/
US /ˈkloʊs.li/
complain /kəmˈpleɪn/
conclude /kənˈkluːd/
confirm UK /kənˈfɜːm/
US /kənˈfɝːm/
conscious UK /ˈkɒn.ʃəs/
US /ˈkɑːn.ʃəs/
consciously UK /ˈkɒn.ʃəs.li/
US /ˈkɑːn.ʃəs.li/
conservative UK /kənˈsɜː.və.tɪv/
US /kənˈsɝː.və.t̬ ɪv/
contraction /kənˈtræk.ʃən/
contrast UK /ˈkɒn.trɑːst/
US /ˈkɑːn.træst/
conversation UK /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən/
US /ˌkɑːn.vɚˈseɪ.ʃən/
cover UK /ˈkʌv.ər/
US /ˈkʌv.ɚ/
convince /kənˈvɪns/
critic UK /ˈkrɪt.ɪk/
US /ˈkrɪt̬ .ɪk/
crocodile UK /ˈkrɒk.ə.daɪl/
US /ˈkrɑː.kə.daɪl/
deepen /ˈdiː.pən/
dependable /dɪˈpen.də.bəl/
dorm /dɔːm/
doubtful /ˈdaʊt.fəl/
draw UK /drɔː/
US /drɑː/
duck /dʌk/
effectively UK /ɪˈfek.tɪv.li/
US /əˈfek.tɪv.li/
effectiveness
effort
encounter
energize
energise
err
error
excerpt
excited
excuse
expand
experienced
expert
expression
eye row
eye contact
facial
fake
failure
fear
firmly
focused
form an impression
friendliness
grade
grievance
guess
humorous
idea
illustrate
impression
imitation
infer
inference
instinct
instinctive
instinctual
intelligent
intentional
interest
inventor
item
judge
judgment
judgement
key
lean
lean in
leaning
least
lecture
lecturer
line
literature
mad
madden
maintain
make a sense of
make inferences
make time to
mean
mind
mind - boggling
negative
notice
occasional
original
outline
partial
particularly
point of view
positive
pour
predict
prediction
present
proverb
quack
quiet
rather
reflect
regular
relaxed
relevant
reliable
Represent
researcher
result
rudely
sample
say out
seed
sense
shake
shook
shorten
skilful
skillful
side
signal
signpost
simulate
snap
snap judgment
so far
state
stay
stay in regular contact
stimulate
strengthen
stuff
succcessful
suffix
(be) supposed (to)
suspicious
take note
take notes
tend
tilt
trait
trust
turn
unconscious
unconsciously
unfamiliar
uninterested
universally
unpleasant
unstressed
upper
upper hand
upset
wherher
wrap
wrap up with
write note
write notes

You might also like