Professional Documents
Culture Documents
Toan
Toan
1250 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Đại Học Quốc Gia
12 Nguyễn, Văn Lộc 2008
khách quan toán 12 TP.Hồ Chí Minh
199 câu hỏi lí thuyết 379 bài tập Đại học Quốc gia
17 Trần, Minh Quới 2008
trắc nghiệm chọn lọc Toán 12 Tp.Hồ Chí Minh
229 bài toán trắc nghiệm hình học
18 Bùi, Ngọc Anh Đại học Sư Phạm 2007
10
19 255 bài toán đại số chọn lọc Vũ Dương Thuỵ Hà Tây 1993
20 255 bài toán hình học chọn lọc Vũ Dương Thuỵ Hà Tây 1993
21 255 bài toán số học chọn lọc Vũ Dương Thuỵ Hà Tây 1993
25 360 bài toán đại số - Lượng giác Hồ Văn Thông Nxb. Trẻ 2000
360 câu hỏi và bài toán đại số tự Đại Học Quốc Gia
26 Trần, Minh Quang 2008
luận và trắc nghiệm Hà Nội
NXB Đại học
27 45 Bộ đề thi trắc nghiệm môn toán Nguyễn, Viết Đông Quốc gia Tp. Hồ 2007
Chí Minh
28 450 bài tập trắc nghiệm hình học 12 Bùi, Ngọc Anh Đại học Quốc Gia 2008
450 bài toán trắc nghiệm và tự luận Đại Học Quốc Gia
29 Trần, Minh Quang 2008
hình học giải tích Hà Nội
Đại học Quốc gia
500 bài tập toán chọn lọc cơ bản và
30 Đậu, Thế Cấp thành phố Hồ Chí 2009
nâng cao 11
Minh
Đại học Quốc gia
31 500 bài toán 12 cơ bản và mở rộng Dương, Đức Kim 2008
Hà Nội
720 câu hỏi bài tập hình học - lượng Đại Học Quốc Gia
33 2009
giác TP.Hồ Chí Minh
Appleton - Century
70 Analytic geometry and calculus Small, LLoyd L 1953
- Crofts
Khoa học và Kỹ
71 Ảo thuật toán học Ganơ, Matin 1975
thuật
Văn hoá - Thông
72 Ảo thuật toán học Ganơ, Matin 1975
tin
Applications and algorithms in Science research
73 Gear, C. William 1978
computer science associates
74 Applied calculus John Wiley 1999
75 Applied functional annalysis Aubin, Jean Pierre John Wiley & Sons 2000
Wadsworth
76 Applied mathematical analysis Grossman,Stanley I Publishing 1986
Company
Applied multivariate statistical
77 Johnson, Richard A [s.n.] [?]
analysis
Mc Graw- Hill
78 Applied nonlinear Programming Himmelblau, David M 1972
book company
Applied numerical methods for
79 James, M. L Harper & Row 1985
digital computation
Đại học Sư phạm
80 Bài giảng đại số - số học 1989
Vinh
82 Bài giảng giải tích phức Trần Quyết Thắng Đại học Vinh 1996
Bài giảng trọng tâm ôn luyện môn Đại học Quốc gia
86 Trần, Phương 2009
Toán Hà Nội
91 Bài tập đại số đại cương Bùi Huy Hiền Giáo Dục 2001
92 Bài tập đại số đại cương Bùi Huy Hiền Giáo Dục 1997
95 Bài tập đại số tuyến tính Hoàng Xuân Sính Giáo Dục 2001
104 Bài tập giải tích Triệu Khuê Giáo Dục 1980
105 Bài tập giải tích Ngô Xuân Sơn Giáo Dục 1970
110 Bài tập giải tích hàm Nguyễn Xuân Liêm Giáo Dục 2001
116 Bài tập giải tích vectơ Nguyễn, Xuân Liêm Giáo dục Việt Nam 2012
118 Bài tập hàm số biến số phức Nguyễn, Phụ Hy Khoa học Kỹ thuật 2006
121 Bài tập hình học cao cấp Nguyễn Văn Đoành Giáo Dục 1984
122 Bài tập hình học cao cấp Nguyễn, Mộng Hy Giáo dục 2003
123 Bài tập hình học cao cấp Nguyễn, Mộng Hy Giáo dục 2009
124 Bài tập hình học hoạ hình Nguyễn Quang Cự Giáo Dục 2001
125 Bài tập hình học họa hình Vũ, Hoàng Thái Giáo Dục 2009
127 Bài tập hình học vi phân Đoàn, Quỳnh Đại học sư phạm 2007
129 Bài tập hình học xạ ảnh Nguyễn, Hữu Quang Giáo dục 2000
Bài tập không gian tôpô tuyến tính Đại học Quốc gia
132 Nguyễn Văn Khuê 1996
Banach - Hilbert Hà Nội
136 Bài tập lí thuyết module Dương, Quốc Việt Đại Học Sư Phạm 2009
137 Bài tập lí thuyết thế vị LÊ MẬU HẢI Đại học sư phạm 2006
138 Bài tập lý thuyết thế vị Lê, Mậu Hải Đại Học Sư Phạm 2006
139 Bài tập lý thuyết thế vị Lê Mậu Hải Đại học sư phạm 2006
140 Bài tập lý thuyết xác suất Vũ Viết Yên Đại học sư phạm 2013
Bài tập lý thuyết xác suất và thống
141 Trần, An Hải Giáo dục Việt Nam 2015
kê toán học
Bài tập phép tính vi phân và phép Đại học Quốc gia
142 Nguyễn Văn Đoành 1999
tính tích phân Hà Nội
146 Bài tập phương trình sai phân Lê, Đình Định Giáo dục Việt Nam 2011
147 Bài tập phương trình vi phân Nguyễn Thế Hoàn Giáo Dục 2005
149 Bài tập thống kê Đặng, Hùng Thắng Giáo dục Việt Nam 2010
150 Bài tập toán cao cấp Nguyễn Đình Trí Giáo Dục 2001
151 Bài tập toán cao cấp Nguyễn Quý Dy Giáo Dục 1999
152 Bài tập toán cao cấp Nguyễn Đình Trí Giáo Dục 1997
153 Bài tập toán cao cấp Nguyễn Đình Trí Giáo Dục 2002
154 Bài tập toán cao cấp Giáo dục 2000
Khoa học và Kỹ
164 Bài tập tối ưu hoá Bùi, Minh Trí 2008
thuật
172 Bài tập xác suất Đặng Hùng Thắng Giáo Dục 2001
Đại học Sư phạm
173 Bài tập xác suất Phan Đức Thành 1990
Vinh
174 Bài tập xác suất và thống kê Đinh, Văn Gắng Giáo dục Việt Nam 2014
185 Bất đẳng thức Phan Đức Chính Giáo Dục 1993
188 Beginning and intermediate algebra Messersmith, Sherri Mcgraw - Hill 2007
189 Behavioral Statistics in Action ; Vernoy, Mark McGraw-Hill 2002
190 Biến đổi tích phân Giáo dục Việt Nam 2009
Bình sai tính toán lưới trắc địa và Nxb Khoa học và
191 Hoàng, Ngọc Hà 2006
GPS Kỹ thuật
Boundary value problems and
192 Humi, Mayer PWS - Kent 1992
partial differential equations
203 Các bài toán về hình học phẳng Praxolov V.V Nxb. Hải Phòng 1994
204 Các cấu trúc đại số cơ bản Lê Thanh Hà Giáo Dục 1999
Các chủ đề bám sát nâng cao tự Đại Học Quốc Gia
205 2009
luận - trắc nghiệm giải tích 12 Tp.Hồ Chí Minh
207 Các chuyên đề môn toán Trương Công Thành Giáo Dục 1999
Các dạng câu hỏi bài tập trắc Đại Học Quốc Gia
211 Đậu, Thế Cấp 2008
nghiệm toán giải tích 12 Tp.Hồ Chí Minh
Các dạng toán điển hình phương Đại học Quốc gia
212 Huỳnh, Công Thái 2006
trình hệ phương trình lượng giác Hà Nội
213 Các đề thi học sinh giỏi toán ở Mĩ Kessler Gilbert Giáo Dục 1998
Các đề thi olympic toán sinh viên
214 Giáo Dục 2006
toàn quốc
218 Các phép biến hình trong mặt phẳng Nguyễn Mộng Hy Giáo Dục 1997
Các phương pháp điển hình giải Đại Học Quốc Gia
222 2009
toán thống kê TP.Hồ Chí Minh
Các phương pháp điển hình giải Đại học Quốc gia
223 2009
toán xác suất trung học phổ thông Hà Nội
Các phương pháp giải bằng phép
224 Hà Nội 2006
lượng giác hoá
225 Các phương pháp giải toán Nguyễn Thái Hoè Giáo Dục 1996
226 Các phương pháp giải toán sơ cấp Phan Huy Khải Nxb. Hà Nội 2001
227 Các phương pháp giải toán sơ cấp Nguyễn Đạo Phương Nxb. Hà Nội 2001
228 Các phương pháp tính tích phân Nguyễn Thế Hùng Giáo Dục 2000
233 Các ví dụ và bài tập ánh xạ bảo giác Nguyễn Thuỷ Thanh Nxb. Hà Nội 1991
234 Calculus Smith, Robert T McGraw-Hill 2002
235 Calculus Hoffmann, Laurence D McGraw-Hill 2000
236 Calculus Smith, Robert T John Wiley & Sons 2007
McGraw-Hill Book
237 Calculus Greenspan, Harvey P 1973
Company
Saunders college
238 Calculus Ostebee, Arnold 1997
publishing
Brooks/cole
239 Calculus Stewart, James publishing 1999
company
Freeman custom
240 Calculus Rogawski, Jon 2008
publishing
Prindle, Weber &
241 Calculus Swokowski, Earl W 1984
Schmidt
Goodyear
242 Calculus and analytic geometry Shenk, Al Pubishing 1977
Company
Addison - Wesley
243 Calculus and analytic geometry Thomas, G. B 1972
publishing
Addison - Wesley
244 Calculus and analytic geometry Thomas, George B publishing 1968
company
Addison-Wesley
245 Calculus for college students Protter, Murray H publishing 1967
company
246 Calculus with analytic geometry ,Flanders, Harley Academic press 1978
247 Calculus with analytic geometry Johnson, Richard E Allyn and Bacon 1960
248 Categories et structures Ehresmann, C Dunod 1965
249 Câu hỏi trắc nghiệm đại số sơ cấp Phan Lưu Biên Giáo Dục 2003
250 Câu hỏi trắc nghiệm lượng giác Phan Lưu Biên Giáo Dục 2003
251 Cấu trúc Đại số Đậu, Thế Cấp Giáo dục 2009
Khoa học và Kỹ
252 Chuỗi fourier và ứng dụng Tôlxtôv, G. P 1977
thuật
Khoa học và kỹ
253 Chuỗi và phương trình vi phân Nguyễn, Đình Bình 2008
thuật
272 Cơ sở đại số tuyến tính Nguyễn, Tiến Quang Giáo dục Việt Nam 2014
Đại học và Trung
273 Cơ sở giải tích hiện đại Dieudonné, Jean 1977
học chuyên nghiệp
274 Cơ sở giải tích thực Anderson, Kenneth W Đại học Vinh 2009
275 Cơ sở giải tích toán học Ruđin, Oante Giáo dục 1970
Đại học và Trung
276 Cơ sở giải tích toán học Fichtengôn, G. M 1972
học chuyên nghiệp
277 Cơ sở hình học Nguyễn Cảnh Toàn Giáo Dục 1969
278 Cơ sở lí thuyết đa thế vị Nguyễn, Quang Diệu Đại Học Sư Phạm 2009
280 Cơ sở lí thuyết hàm và giải tích hàm Cônmôgôrốp, A. N Giáo Dục 1971
281 Cơ sở lí thuyết hàm và giải tích hàm Kolmogorov, A.N Giáo Dục 1982
282 Cơ sở lí thuyết module Dương, Quốc Việt Đại học sư phạm 2008
283 Cơ sở lí thuyết số và đa thức Dương, Quốc Việt Đại học sư phạm 2008
289 Cơ sở lý thuyết môđun và vành Nguyễn, Tiến Quang Giáo dục Việt Nam 2015
295 Cơ sở toán rời rạc và ứng dụng Nguyễn Xuân Quỳnh Giáo Dục 1995
304 Complex variables and applications Brown, James Ward McGraw-Hill 1996
McGraw-Hill Book
305 Complex variables and applications Churchill, Ruel V 1960
Company
Cambridge
306 Computability Cutland, Nigel 1988
university press
McGraw-Hill book
307 Computability & Unsolvability Davis, Martin 1958
Company
Computability an introduction to Cambridge
308 Cutland, Nigel 1980
recursive function theory university press
Khoa học và Kỹ
309 Con số và tư duy Konđratov, A. M 1975
thuật
McGraw-Hill Book
310 Cost and optimization engineering Jelen, Frederic C 1983
Company
311 Đa tạp khả vi Nguyễn, Văn Đoành Đại Học Sư Phạm 2007
312 Đại cương về toán học hữu hạn Hoàng Chúng Giáo Dục 1997
318 Đại số cao cấp Hoàng Xuân Sính Giáo Dục 1995
321 Đại số đại cương Hoàng Xuân Sính Giáo Dục 2001
322 Đại số đại cương Nguyễn Tiến Quang Đai học Sư Phạm 2004
325 Đại số sơ cấp và thực hành giải toán Hoàng Kỳ Đai học Sư Phạm 2005
Khoa học và Kỹ
328 Đại số tuyến tính 1997
thuật
Khoa học và Kỹ
329 Đại số tuyến tính Lê Đình Thịnh 1996
thuật
332 Đại số tuyến tính Kaye, Richard Đại học Vinh 2004
333 Đại số tuyến tính Nguyễn Duy Thuận Đai học Sư Phạm 2005
TS.Nguyễn Duy
Thuận, ThS. Phi Mạnh NXB Đại Học Sư
334 Đại số tuyến tính 2003
Ban. TS. Nông Quốc Phạm
Chinh
335 Đại số tuyến tính Nguyễn Huỳnh Phán Đại học Vinh 1999
336 Đại số tuyến tính và hình học Đoàn Quỳnh Giáo Dục 1987
337 Đại số tuyến tính và hình học Đoàn Quỳnh Giáo Dục 1989
338 Đại số tuyến tính và hình học Đoàn Quỳnh Giáo Dục 1988
362 Đồ thị và các thuật toán Hoàng, Chí Thành Giáo Dục 2007
Khoa học và Kỹ
367 Đường vào toán học hiện đại Sawyer, W. W 1979
thuật
368 Elementary algebra Dugopolski, Mark McGraw-Hill 2002
Elementary and intermediate
369 Hutchison, Donald McGraw-Hill 2004
algebra
Elementary and intermediate
370 Dugopolski, Mark McGraw Hill 2002
algebra
International
371 Elementary differential equations Wilcox, L. R 1961
textbook company
Elementary differential equations
372 Boyce,William E John Wiley & Sons 1969
and boundary value problems
Elementary geometry and Vinh University
373 Nguyễn, Chiến Thắng 2017
mathematical history Publishing House
374 Elementary linear algebra Kolman, Bernard Prentice Hall 2000
375 Elementary linear algebra Venit, Stewart Prindle 1987
Prindle,
376 Elementary linear algebra Venit, Stewart 1985
Weber&Schmidt
377 Elementary linear algebra Anton Howard John Wiley & Sons 1973
378 Elementary linear algebra Anton, Howard John Wiley & Sons 1994
Academic press
379 Elementary linear algebra Hill, Richard O 1986
college division
380 Elementary matrix theory Eves, Howard Dover Pubications 1966
McGraw-Hill
381 Elementary number theory Burton, David M 2002
Higher Education
Eynden, Charles
382 Elementary number theory McGraw-Hill 2001
Vanden
383 Elementary statistics Pelosi, Marilyn K John wiley & sons 2003
384 Elementary statistics Larson, Ron Prentice Hall 2003
385 Elementary structures Bluman, Allan G New York 2007
Elementary theory of analytic
386 functions of one or several complex Cartan, Henri Addison - wesley 1963
variables
387 Elements de mathematique Bourbaki, N Hermann 1964
Elements of calculus and analytic
388 Thomas, George B Revised edition 1967
geometry
389 Elements of linear algebra Paige, Lowell J Ginn and Company 1961
Xerox College
390 Elements Of Linear Algebra Paige, Lowell J 1961
Publishing
391 Elements Of Linear Algebra Kime, Linda Almgren John Wiley & Sons 2001
430 Giải tích hàm Nguyễn Xuân Liêm Giáo Dục 1997
431 Giải tích hàm Nguyễn Xuân Liêm Giáo Dục 1994
435 Giải tích hiện đại Hoàng Tuỵ Giáo Dục 1979
Khoa học và Kỹ
437 Giải tích lồi Đỗ Văn Lưu 2000
thuật
449 Giải tích toán học Vũ, Tuấn Giáo dục 1987
Khoa học và Kỹ
452 Giải tích toán học I Mai Thúc Ngỗi 1991
thuật
Giải tích toán học T3 tích phân Đại Học Quốc Gia
453 Lê Văn trực 2009
FOURIER, cực trị phiếm hàm Hà Nội
Khoa học và Kỹ
456 Giải xấp xỉ chương trình toán tử Nguyễn Minh Chương 1992
thuật
458 Giáo dục học môn toán Phạm Văn Hoàn Giáo Dục 1981
459 Giáo trình bài tập toán cao cấp Nghiêm Văn Thiệp Lao động xã hội 2006
Đại học Quốc gia
460 Giáo trình các phương pháp số Hoàng, Xuân Huấn 2004
Hà Nội
Giáo trình chuyên đề rèn kĩ năng
461 Trần, Diên Hiển Đại học sư phạm 2008
giải toán tiểu học
Giáo trình đại số tuyến tính và hình Đại học Quốc Gia
468 Đoàn Quỳnh 2009
học giải tích Hà Nội
Giáo trình đại số tuyến tính và hình Nxb Đại học Cần
469 Đỗ, Đức Thái 2013
học tuyến tính Thơ
Nxb Đại học Sư
470 Giáo trình độ đo và tích phân Nguyễn, Văn Khuê 2014
phạm
Trường Đại học Đà
471 Giáo trình Đồ thị Phạm Tiến Sơn 2009
Lạt
Giáo Trình Đồ Thị và Các Thuật
472 Phạm Tiến Sơn Đại học Đà Lạt
Toán
Giáo trình giải tích - Hàm nhiều Đại học Quốc gia
477 2002
biến Tp. Hồ Chí Minh
485 Giáo trình hình học sơ cấp Đào Tam Đại học Vinh 2005
486 Giáo trình hình học sơ cấp Đào, Tam Đại học Vinh 2000
Giáo trình hướng dẫn dạy học các
487 khóa trình lịch sử ở trường trung Nguyễn Hữu Trí Đai học Sư Phạm 2007
học cơ sở
492 Giáo trình lý thuyết nhóm Tô pô Lê Quốc Hán Đại học Vinh 2004
494 Giáo trình môđun và nhóm aben Nguyễn, Tiến Quang Đại học sư phạm 2008
506 Giáo trình số học Lại Đức Thịnh Giáo Dục 1977
509 Giáo trình toán Monier, Jean Marie Giáo Dục 2001
510 Giáo trình toán Monier, Jean Marie Giáo Dục 2001
511 Giáo trình toán Monier, Jean Marie Giáo Dục 1999
512 Giáo trình toán Monier, Jean Marie Giáo Dục 2006
513 Giáo trình toán - Tập 1 Jean-Marie Monier Giáo dục 2006
514 Giáo trình toán cao cấp Nguyễn Văn Thiệp Hà Nội 2005
Nguyễn, Thị Châu
515 Giáo trình toán cao cấp Đại học Vinh 2009
Giang
516 Giáo trình toán cao cấp (D) Đậu, Thế Cấp Trẻ
518 Giáo trình toán chuyên ngành Vũ, Gia Tê Bưu Điện 2006
527 Giáo trình xác suất Nguyễn, Văn Quảng Vinh 2008
528 Giáo trình xác suất thống kê Tống Đình Quỳ BKHN
ĐH Nông nghiệp
529 Giáo trình xác suất thống kê ThS. Lê Đức Vĩnh 2006
Hà Nội
PGS.TS.Phạm Văn
530 Giáo Trình Xác Suất và Thống Kê Giáo Dục 2005
Kiều
532 Giáo trình: Cấu trúc dữ liệu và thuật Trương Chí Tín Trường ĐH Đà Lạt 2009
533 Giáo trình: Lý thuyết số Vũ Văn Thông Trường ĐH Đà lạt 2009
534 Giáo trình: Toán rời rạc Nguyễn Nhụy Đại học Vinh 2000
Giới thiệu và giải chi tiết Bộ đề thi Nxb Đại học Quốc
536 Lê, Xuân Sơn 2013
thử trọng tâm môn Toán gia Hà Nội
537 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp Giáo dục 1997
538 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp Giáo Dục 1998
539 Group theory Scott, W. R Prentice Hall 1964
540 GT Lý thuyết thống kê Nguyễn Công Nhự Giáo Dục
544 Hàm số biến số phức Nguyễn Văn Khuê Giáo Dục 1990
545 Hàm số biến số phức Trương, Văn Thương Giáo Dục 2009
Handbook of mathematical
549 Jeffrey, Alan Academic Press 2000
formulas and integrals
Khoa học và Kỹ
550 Hệ phi tuyến Nguyễn Doãn Phước 2000
thuật
555 Hình học cao cấp Nguyễn Cảnh Toàn Giáo Dục 1979
556 Hình học cao cấp Văn, Như Cương Giáo dục 1976
557 Hình học cao cấp Nguyễn, Mộng Hy Giáo Dục 2003
558 Hình học giải tích Nguyễn Hữu Quang Giáo Dục 1999
Khoa học và Kỹ
559 Hình học giải tích Nguyễn Đạo Phương 1996
thuật
560 Hình học giải tích Lê Khắc Bảo Giáo Dục 1988
561 Hình học giải trí JA. J. PERELMAN Giáo dục 2004
562 Hình học hoạ hình Đỗ Đình Điện Giáo Dục 2001
563 Hình học hoạ hình Nguyễn Đình Điện Giáo Dục 1986
564 Hình học hoạ hình Nguyễn Đình Điện Giáo Dục 2001
565 Hình học hoạ hình Giáo Dục 1986
566 Hình học hoạ hình Nguyễn Đình Điện Giáo Dục 2000
568 Hình học họa hình Vũ, Hoàng Thái Giáo Dục 2009
Bách khoa Đà
569 Hình học họa hình Dương Thọ 2006
Nẵng
575 Hình học tuyến tính Nguyễn, Thúc Hào NXB Đại học Vinh 2006
576 Hình học Vec tơ Nguyễn Thúc Hào Giáo Dục 1992
578 Hình học vi phân Đoàn, Quỳnh Đại học sư phạm 2007
579 Hình học vi phân Nguyễn, Hữu Quang Đại học Quốc Gia 2008
580 Hình học xạ ảnh Văn Như Cương Giáo Dục 1999
Học và ôn luyện theo cấu trúc đề thi Nxb Đại học Quốc
581 Vũ, Thế Hựu 2013
môn Toán gia
Hướng dẫn giải bài tập toán giải Đại học và Trung
588 Dương Thuỳ Vỹ 1982
tích học Chuyên nghiệp
589 Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc Đỗ, Đức Giáo Giáo dục Việt Nam 2009
590 Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc Đỗ Đức Giáo Giáo dục 2011
636 Không gian véctơ Nguyễn Cảnh Toàn Giáo Dục 1976
Kiến thức chuẩn và nâng cao giải Đại Học Quốc Gia
637 2009
tích 12 tự luận - trắc nghiệm Hà Nội
638 Lãng mạn toán học Hoàng Quý Giáo Dục 1997
McGraw-Hill book
639 Learing machines Nilsson, Nils J 1965
company
D. Van nostrand
640 Lectures in abstract algebra Jacobson, Nathan 1964
company
641 Lectures in abstract algebra Jacobson, Nathan Academic Press 1951
642 Lectures on differential geometry Sternberg, Shlomo Prentice - Hall 1964
Lectures on the calculus of The university of
643 Bliss, Gilbert A 1967
variations chicago
647 Lí thuyết chiều Dương, Quốc Việt Đại học sư phạm 2008
652 Lí thuyết nhóm Tôpô Lê Quốc Hán Đại học Vinh 1998
655 Lí thuyết ổn định và ứng dụng Nguyễn Đình Phư Giáo Dục 1996
658 Lí thuyết tích phân Đặng Đình Áng Giáo Dục 1997
659 Lí thuyết xác suất Nguyễn Duy Tiến Giáo Dục 2001
660 Lí thuyết xác suất và thống kê Đinh, Văn Gắng Giáo Dục 2006
661 Lí thuyết xác suất và thống kê Đinh, Văn Gắng Giáo Dục 2004
662 Lí thuyết xác suất và thống kê Đinh, Văn Gắng Giáo dục 2012
Khoa học và Kỹ
665 Lịch sử hình học Văn Như Cương 1977
thuật
705 Methods of real an alysis Goldberg, Richard R John wiley & sons 1976
Một số phương pháp chọn lọc giải Đại học Quốc gia
716 2003
các bài toán sơ cấp Hà Nội
Một số phương pháp chọn lọc giải Phan Đức Chính, Phạm Đại học Quốc gia
717 2001
các bài toán sơ cấp. T1 Văn Điều, Đỗ Văn Hà Hà Nội
Một số phương pháp chọn lọc giải Phan Đức Chính, Phạm Đại học Quốc gia
718 2001
các bài toán sơ cấp. T2 Văn Điều, Đỗ Văn Hà Hà Nội
Một số phương pháp chọn lọc giải Phan Đức Chính, Phạm Đại học Quốc gia
719 2001
các bài toán sơ cấp. T3 Văn Điều, Đỗ Văn Hà Hà Nội
725 Nâng cao năng lực dạy & học toán Đỗ Ngọc Đạt Giáo Dục 1995
Khoa học và Kỹ
726 Ngôn ngữ thuật toán Nguyễn Bá Hào 1977
thuật
Nguyễn Văn Hiệu - Các công trình
727 Giáo dục 2007
chọn lọc
728 Nhập môn đại số đồng điều Hu, Sze - Tsen [?] [?]
Nhập môn đại số giao hoán và hình
729 Ngô, Việt Trung Nxb Hà Nội 2012
học đại số
733 Nhập môn lí thuyết nhóm Aleksandrov, P.S Giáo Dục 1987
734 Nhập môn lí thuyết tập hợp và lôgic Phan Hữu Chân Giáo Dục 1977
Khoa học và Kỹ
738 Nhập môn số học thuật toán Hà Huy Khoái 1997
thuật
739 Nhập môn tôpô đại số Nguyễn, Văn Đoành Đại học Sư Phạm 2009
Những sai lầm trong giải toán phổ Nxb Đại học Quốc
745 Trần, Phương 2013
thông gia
758 Ổn định hệ vi phân ngẫu nhiên Phan, Đức Thành Nxb Đại học Vinh 2014
760 Ôn luyện toán cao cấp Lê, Đình Định Giáo dục Việt Nam 2014
761 Ôn luyện toán sơ cấp Lê, Đình Thịnh Giáo dục Việt Nam 2011
762 Ôn luyện Toán sơ cấp Lê, Đình Thịnh Giáo dục Việt Nam
764 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 Giáo Dục 1994
765 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 Giáo Dục 1996
American
766 Operator algebras and applications mathematical 1982
society
Ordinary differential equations
767 Polking, John C Pearson 2004
using matlab
Đại học Quốc gia
768 Phần mềm toán cho kỹ sư Tôn, Tích Ái 2005
Hà Nội
769 Phân tích số liệu nhiều chiều Tô Cẩm Tú Nông Nghiệp 1992
770 Phát triển lí luận dạy học môn toán Nguyễn Bá Kim Giáo Dục 1997
Phát triển tư duy thông qua dạy học Nxb Đại học Sư
771 Chu, Cẩm Thơ 2015
môn toán ở trường phổ thông pham
773 Phép qui nạp trong hình học Golovina, L.I Giáo Dục 1997
774 Phép quy nạp trong hình học Golovina, L. I Giáo Dục 1997
786 Phương pháp dạy học môn toán Giáo Dục 1994
788 Phương pháp dạy học toán học Hoàng Chúng Giáo Dục 1978
Phương pháp dạy học toán ở tiểu Giáo Dục; Đại học
790 2007
học Sư phạm
Phương pháp giải bài tập trắc Đại học Quốc gia
791 Nguyễn, Ngọc Khoa 2007
nghiệm đại số và giải tích lớp 11 Hà Nội
797 Phương pháp giải toán hình học 12 Nguyễn, Cam Đại học Sư phạm 2008
804 Phương pháp giải toán tổ hợp Lê, Hồng Đức NXB Hà Nội 2004
Phương pháp giải toánđạo hàm và
805 Đại học Sư phạm 2009
ứng dụng
818 Phương pháp tính và các thuật toán Phan Văn Hạp Giáo Dục 2000
825 Phương pháp toán lí Mạnh Tuấn Hùng Đại học Vinh 2000
834 Phương trình hàm Nguyền Văn Mậu Giáo Dục 1997
835 Phương trình hàm Nguyễn Văn Mậu Giáo Dục 1997
836 Phương trình toán lí Phan, Huy Thiện Giáo Dục 2006
843 Phương trình vi phân đạo hàm riêng Nguyễn, Mạnh Hùng Đại Học Sư Phạm 2009
McGraw-Hill Book
844 Plane trigonometry Heineman, E. Richard 1942
Company
861 Queueing systems Kleinrock, Leonard John Wiley & Sons 1975
862 Quy hoạch tuyến tính Đặng Văn Uyên Giáo Dục 1989
863 Quy hoạch tuyến tính Phan Quốc Khánh Giáo Dục 2003
864 Quy hoạch tuyến tính Trần Xuân Sinh Đại học Sư phạm 2003
Nxb Đại học Sư
865 Quy hoạch tuyến tính Phí, Mạnh Ban 2015
phạm
866 Quy hoạch tuyến tính Nguyễn Hữu Hiệu ĐHSP Đồng Tháp 2007
Quy hoạch tuyến tính với phương
867 Nguyễn, Anh Tuấn Giáo dục Việt Nam 2012
pháp nón xoay
Published by geigy
pharmaceuticals
888 Scientific tables Doucumenta division of geigy 1962
chemical
corporation ardsley
894 Số học "Bà Chúa của Toán học" Hoàng Chúng Giáo Dục 1993
896 Số học trong miền nguyên Phan Doãn Thoại Đai học Sư phạm 2002
Khoa học và Kỹ
897 Số phức và ánh xạ bảo giác Markusevits, A.I 1987
thuật
899 Số phức với hình học phẳng Đoàn Quỳnh Giáo Dục 1997
922 The elements of real analysis Bartle, Robert G John Wiley & sons 1964
935 Thi vô địch toán Quốc tế Lê Hải Châu Tp. Hồ Chí Minh 1992
936 Thiết kế bài giảng đại số 10 Trần, Vinh Hà Nội 2006
Thiết kế bài giảng đại số 10 nâng
937 Trần, Vinh Hà Nội 2007
cao
Thiết kế bài giảng đại số và giải tích
938 Trần, Vinh Hà Nội 2008
11
Thiết kế bài giảng đại số và giải tích
939 Trần, Vinh Hà Nội 2007
11 nâng cao
Thiết kế bài giảng đại số và giải tích
940 Trần, Vinh Hà Nội 2008
11 nâng cao
941 Thiết kế bài giảng giải tích 12 Trần, Vinh Hà Nội 2009
944 Thiết kế bài giảng hình học 10 Trần, Vinh Hà Nội 2008
949 Thiết kế bài giảng hình học 12 Trần, Vinh Hà Nội 2008
950 Thiết kế và đánh giá thuật toán Trần Tuấn Minh Trường ĐH Đà Lạt 2009
951 Thống kê & ứng dụng Đinh Văn Gắng Giáo Dục
952 Thống kê và ứng dụng Đặng Hùng Thắng Giáo Dục 1999
953 Thống kê và ứng dụng Đặng, Hùng Thắng Giáo dục Việt Nam 2015
961 Tìm hiểu đại số tổ hợp phổ thông Ngô Thúc Lanh Giáo Dục 1996
963 Tô pô đại cương độ đo và tích phân Nguyễn Xuân Liêm Giáo Dục 1994
973 Toán cao cấp Nguyễn, Huy Hoàng Giáo dục Việt Nam 2009
974 Toán cao cấp Nguyễn, Hồ Quỳnh Khoa học Kỹ thuật 2006
975 Toán cao cấp Nguyễn, Huy Hoàng Giáo dục 2012
980 Toán học cao cấp Nguyễn Đình Trí Giáo Dục 2001
981 Toán học cao cấp Zenđôvich, La. B Giáo Dục 1979
983 Toán học cao cấp Đỗ Đình Thanh Giáo Dục 1990
984 Toán học cao cấp Lê Viết Ngư Giáo Dục 1997
985 Toán học cao cấp Lê Viết Ngư Giáo Dục 1996
986 Toán học cao cấp Nguyễn, Đình Trí Giáo Dục 1996
987 Toán học cao cấp Nguyễn Đình Trí Giáo Dục 1997
989 Toán học cao cấp Đỗ Đình Thanh Giáo Dục 1989
991 Toán học cao cấp Đỗ Đình Thanh Giáo Dục 1988
992 Toán học cao cấp Nguyễn, Đình Trí Giáo dục 2008
993 Toán học đại cương Doãn Tam Hoè Giáo Dục 1997
Toán học rời rạc ứng dụng trong tin Khoa học và Kỹ
999 Rosen, Kenneth H 1997
học thuật
Toán học rời rạc ứng dụng trong tin Khoa học và Kỹ
1000 Rosen, Kenneth H 2000
học thuật
1005 Toán học và những suy luận có lí Pôlia, G Giáo Dục 1976
1006 Toán học và những suy luận có lí Pôlia, G Giáo Dục 1995
1007 Toán học và những suy luận có lí Pôlya, G Giáo Dục 1976
Khoa học và Kỹ
1008 Toán học và quản lí kinh tế Nguyễn Quang Thái 1982
thuật
1009 Toán kinh tế Trần, Xuân Sinh Đại học Quốc Gia 2008
Nguyễn Quảng, Học viện bưu
1010 Toán kinh tế 2007
Nguyễn Thượng Thái chính viễn thông
Đại học Quốc gia
1011 Toán kinh tế Trần, Xuân Sinh 2007
Hà Nội
1013 Toán nâng cao lượng giác Phạm, Trọng Thư Đại học Sư phạm 2008
1014 Toán Olympic cho sinh viên Trần Lưu Cường Giáo Dục 2000
1021 Toán rời rạc ứng dụng trong tin học Đỗ Đức Giáo Giáo dục 2008
1024 Toán ứng dụng trong đời sống Perelman, I. I Nxb. Thanh Hoá 1974
Toán và phương pháp dạy học toán
1025 Trần Diên Hiển Giáo dục 2006
ở tiểu học
Toán và phương pháp hình thành
Đại học Quốc gia
1026 các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu Đinh Thị Nhung 2001
Hà Nội
giáo
Khoa học và Kỹ
1032 Tôpô đại cương Đỗ Văn Lưu 1998
thuật
Tuyển chọn 400 bài tập toán 12 - Đại Học Quốc Gia
1040 Đậu, Thế Cấp 2008
Hình học Tp.Hồ Chí Minh
1041 Tuyển chọn các bài toán lượng giác Phan Huy Khải Giáo Dục 1997
1042 Tuyển chọn các bài toán lượng giác Phan Huy Khải Giáo Dục 1996
Tuyển chọn theo chuyên đề toán
1043 Giáo dục 2006
học và tuổi trẻ
Tuyển chọn và phân dạng 500 bài Đại học Quốc gia
1044 Nguyễn, Văn Lộc 2008
tập cơ bản và nâng cao toán 12 Hà Nội
Tuyển tập 100 bài toán quỹ tích và
1045 Hồ Văn Thông Giáo Dục 2002
dựng hình
Tuyển tập 162 bài toán phương Nxb. Đại học quốc
1046 trình và bất phương trình chứa tham gia Tp Hồ Chí 2002
số Minh
Tuyển tập 30 năm tạp chí toán học
1047 Giáo Dục 2000
và tuổi trẻ
Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại Học Quốc Gia
1052 Đậu, Thế Cấp 2008
hình học 12 Tp.Hồ Chí Minh
Tuyển tập Olympic Toán học tại Nxb Đại học Quốc
1055 Nguyễn, Văn Nho 2013
các nước châu Á-Thái Bình Dương gia
Tuyển tập Olympic Toán học tại Nxb Đại học Quốc
1056 Nguyễn, Văn Nho 2013
các nước Đông Âu gia
1057 Undergraduate econometrics Hill, Carter R John Wiley & son 1997
Ứng dụng các phương pháp toán
Khoa học và Kỹ
1058 học vào kinh tế và tổ chức của Xôcôlitxưn, X. A 1979
thuật
ngành chế tạo
Vận dụng lí luận vào thực tiễn dạy Nxb Đại học Sư
1063 Bùi, Văn Nghị 2014
học môn toán ở trường phổ thông phạm
Khoa học và Kỹ
1064 Vận trù bất định Nguyễn, Như Phong 2009
thuật
Đại học Sư phạm
1065 Véctơ - Biến hình - Hàm số 1990
Vinh
Vector analysis and an introduction
1066 Spiegel, Murray R McGraw-Hill 1959
to tensor analysis
1067 Vector calculus Marsden, Jerrold E Academic press 1976
Oxford University
1068 What is mathematics? Courant, Richard 1943
Press
1069 Why math? Driver, R. D Springer-Verlag 1961
1071 Xác suất nâng cao Nguyễn, Văn Quảng Đại học Quốc Gia 2008
1073 Xác suất thống kê Tô, Văn Ban Giáo dục Việt Nam 2014
1074 Xác suất thống kê Phạm Văn Kiều Đai học Sư Phạm 2005
1075 Xác suất trên không gian Banach Nguyễn, Văn Quảng Đại học Quốc gia 2012
1076 Xác suất và xử lí số liệu thống kê Nguyễn Bác Văn Giáo Dục 1996
(1): VE.000209
88 tr (1): DC.007390
(1): VE.000259
388 p (1): VE.000993
80 tr (5): DC.003283-7
(1): VE.000222
86 tr Tài liệu số
(1): DV.009733
94 tr Tài liệu số
139 tr Tài liệu số
(25): DC.021889-913 ; (8):
DV.009695, DVT.000424-30 ; (25):
103 tr
DT.009562-86 ; (43): MV.053771-
83, MV.053791-820
75 Tài liệu số
49 tr (20): MV.002620-39
99 tr (3): DC.007850-2
98 p (1): DC.019248
474 tr Tài liệu số
(1): VE.000224
66 tr (5): DC.007304-8
65 p (1): DC.019296