You are on page 1of 108

DANH MỤC HỌC LIỆU CHUYÊN NGÀNH TOÁN HỌC VIỆN SƯ PH

STT TÊN TÀI LIỆU TÁC GIẢ NHÀ XB NĂM


<A>Course in Mathematical
1 Roussas, George G Academic Press 1997
Statistics
<A>Handbook Time-series
2 Analysis, signal processing and Pollock, D.S.G Academic Press 1999
dynamics
<The> Structure of group of prime Oxford University
3 Green, C. R. Leedham 2002
power order Press
4 <The>Joy of mathematica Shuchat, Alan Academic Press 2000

10 trọng điểm luyện thi Đại - Cao


5 Lê, Hoành Phò Tổng hợp 2013
Đẳng môn Toán

6 10.000 bài toán sơ cấp Phan Huy Khải Hà Nội 2001

10.000 bài toán sơ cấp bất đẳng


7 Phan Huy Khải Hà Nội 2001
thức

Đại Học Quốc Gia


8 1000 bài tập trắc nghiệm môn toán 2008
TP.Hồ Chí Minh

Đại Học Quốc Gia


9 1000 bài tập trắc nghiệm môn toán 2007
TP.Hồ Chí Minh

10 10000 bài toán sơ cấp Phan Huy Khải Hà Nội 2000


11 10000 bài toán sơ cấp bất đẳng thức Phan Huy Khải Hà Nội 2001

1250 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Đại Học Quốc Gia
12 Nguyễn, Văn Lộc 2008
khách quan toán 12 TP.Hồ Chí Minh

130 bài toán chọn lọc từ các tạp chí


13 Minh Trân Nxb. Đà nẵng 1997
toán học của Nga

18 chủ đề giải bộ đề tuyển sinh đại


14 Ngô Tấn Lực Giáo Dục 1995
học toán
18 chủ đề giải bộ đề tuyển sinh đại
15 Ngô Tấn Lực Giáo Dục 1998
học toán

199 bài toán chọn lọc về toán học tổ


16 Lê Hải Châu Giáo Dục 1997
hợp

199 câu hỏi lí thuyết 379 bài tập Đại học Quốc gia
17 Trần, Minh Quới 2008
trắc nghiệm chọn lọc Toán 12 Tp.Hồ Chí Minh
229 bài toán trắc nghiệm hình học
18 Bùi, Ngọc Anh Đại học Sư Phạm 2007
10

19 255 bài toán đại số chọn lọc Vũ Dương Thuỵ Hà Tây 1993

20 255 bài toán hình học chọn lọc Vũ Dương Thuỵ Hà Tây 1993

21 255 bài toán số học chọn lọc Vũ Dương Thuỵ Hà Tây 1993

3000 solved problems in linear


22 Lipschutz, Seymonr McGraw-Hill 1989
algebra
23 360 bài toán chọn lọc đại số Lê Quang Ánh Đồng Nai 1997
360 bài toán chọn lọc hình học giải
24 Lê Quang Ánh Giáo Dục 1997
tích

25 360 bài toán đại số - Lượng giác Hồ Văn Thông Nxb. Trẻ 2000

360 câu hỏi và bài toán đại số tự Đại Học Quốc Gia
26 Trần, Minh Quang 2008
luận và trắc nghiệm Hà Nội
NXB Đại học
27 45 Bộ đề thi trắc nghiệm môn toán Nguyễn, Viết Đông Quốc gia Tp. Hồ 2007
Chí Minh

28 450 bài tập trắc nghiệm hình học 12 Bùi, Ngọc Anh Đại học Quốc Gia 2008

450 bài toán trắc nghiệm và tự luận Đại Học Quốc Gia
29 Trần, Minh Quang 2008
hình học giải tích Hà Nội
Đại học Quốc gia
500 bài tập toán chọn lọc cơ bản và
30 Đậu, Thế Cấp thành phố Hồ Chí 2009
nâng cao 11
Minh
Đại học Quốc gia
31 500 bài toán 12 cơ bản và mở rộng Dương, Đức Kim 2008
Hà Nội

Đại Học Quốc Gia


32 720 câu hỏi bài tập đại số - giải tích 2009
TP.Hồ Chí Minh

720 câu hỏi bài tập hình học - lượng Đại Học Quốc Gia
33 2009
giác TP.Hồ Chí Minh

NXB Đại học


34 90 Bộ đề toán tổng hợp Trần, Minh Nhật Quốc gia Tp. Hồ 2010
Chí Minh
The cambridge
35 A course of analysis Phillips, E. G 1960
university press
36 A first course in abstract algebra Paley, Hiram Winstion 1966
37 A first course in real analysis Protter, M. H Springer 1977
A first course in the finite element
38 Bickford, William B Irwin 1990
method
A first course of homological Cambridge
39 Northcott, D. G 1973
algebra university press
Addison-wesley
40 A profile of mathematical logic Delong, Howard 1970
publishing
Addison - Wesley
41 Abstract algebra: A first course Saracino, Dan publishing 1980
company
42 Advanced calculus for applications Hildebrand, Francis B Prentice - Hall 1962
John Wiley and
43 Advanced engineering mathematics Kreyszig, Erwin 1972
Sons
44 Advanced Mathematical concepts McGraw - Hill 1997
45 Algebra McGraw-Hill 1995
46 Algebra Sigler, L. E Springer-Verlag 1976
Addson - wesley
47 Algebra lang, Serge publishing 1965
company
48 Algebra 1 Glencoe 2001
49 Algebra 1 National Textbook 1998
50 Algebra 1 Glencoe 2002
51 Algebra 2 McGraw-Hill 1995
52 Algebra 2 McGraw-Hill 1998
53 Algebra 2 McGraw-Hill 1999
54 Algebra 2 Glencoe 2001
55 Algebra 2 McGraw-Hill 1997
56 Algebra for college students Dugopolski, Mark McGraw-Hill 2004
57 Algebra for the utterly confused Stephens, Larry J McGraw-Hill 2000
Algebraic methods in philosophical Oxford University
58 Dunn, J. Michael 2001
logic Press
McGraw-Hill book
59 Algebraic topology Spanier, Edwin H 1966
Company
60 Almost periodic functions Besicovitch, A. S Dover publications 1954
An introduction mathematical American elevier
61 Jaswon, W. A 1965
crystallogrphy publishing
An introduction to differential
62 Willmore, T. J Clarendon press 1959
geometry
An introduction to numerical A John Wiley &
Zarowski, Christopher
63 analysis for electrical and computer sons, Inc. 2004
J
engineers Publication
An introduction to stochastic
At the University
64 processes with special reference to Bartlett, M. S 1962
press
methods and applications

An Introduction to the Mathematics


65 Neftci, Salich N Academic press 2000
of Financial Derivatives

66 Ẩn sau định lí Ptôlêmê Lê, Quốc Hán Giáo dục 2006


67 Analysis of linear systems Cheng, David K Addison wesley 1961
68 Analytic function theory Hille, Einar Ginn and Company 1962

69 Analytic function theory Hiller, Einar Ginn and Company 1959

Appleton - Century
70 Analytic geometry and calculus Small, LLoyd L 1953
- Crofts
Khoa học và Kỹ
71 Ảo thuật toán học Ganơ, Matin 1975
thuật
Văn hoá - Thông
72 Ảo thuật toán học Ganơ, Matin 1975
tin
Applications and algorithms in Science research
73 Gear, C. William 1978
computer science associates
74 Applied calculus John Wiley 1999
75 Applied functional annalysis Aubin, Jean Pierre John Wiley & Sons 2000

Wadsworth
76 Applied mathematical analysis Grossman,Stanley I Publishing 1986
Company
Applied multivariate statistical
77 Johnson, Richard A [s.n.] [?]
analysis
Mc Graw- Hill
78 Applied nonlinear Programming Himmelblau, David M 1972
book company
Applied numerical methods for
79 James, M. L Harper & Row 1985
digital computation
Đại học Sư phạm
80 Bài giảng đại số - số học 1989
Vinh

Đại học Quốc gia


81 Bài giảng giải tích Nguyễn Duy Tiến 2001
Hà Nội

82 Bài giảng giải tích phức Trần Quyết Thắng Đại học Vinh 1996

Bài giảng lý thuyết ổn định


83 Phạm, Ngọc Bội Đại học Huế 2007
Liapunov
84 Bài giảng số học Đặng Hùng Thắng Giáo Dục 1994
Bài giảng thiết kế và đánh giá thuật NXB Đại học quốc
85 Trần, Xuân Sinh 2010
toán gia Hà Nội

Bài giảng trọng tâm ôn luyện môn Đại học Quốc gia
86 Trần, Phương 2009
Toán Hà Nội

87 Bài giảng xác suất thống kê Nguyễn, Văn Quảng 2007


88 Bài giảng xác suất và thống kê toán Nguyễn Cao Văn Thống Kê 1999
Đại học và Trung
89 Bài tập đại số Trần Văn Hạo 1980
học Chuyên nghiệp

90 Bài tập đại số cao cấp Hoàng Kỳ Giáo Dục 1971

91 Bài tập đại số đại cương Bùi Huy Hiền Giáo Dục 2001

92 Bài tập đại số đại cương Bùi Huy Hiền Giáo Dục 1997

93 Bài tập đại số sơ cấp Kretsmar, V. A Giáo Dục 1976

94 Bài tập đại số sơ cấp Kretsmar, V. A Giáo Dục 1975

95 Bài tập đại số tuyến tính Hoàng Xuân Sính Giáo Dục 2001

Nxb Đại học Sư


96 Bài tập đại số tuyến tính Nguyễn, Duy Thuận 2014
phạm

Bài tập đại số tuyến tính và hình


97 Đại học quốc gia 2001
học giải tích

Đại học Quốc gia


98 Bài tập đại số và hình học giải tích Nguyễn, Đức Đạt 2005
Hà Nội
99 Bài tập Đại số và số học Phan Doãn Thoại Đại học sư phạm 2012
100 Bài tập Đại số và số học - Tập 1 TS Bùi Huy Hiền Đại học sư phạm 2012

Đại học Quốc gia


101 Bài tập giải tích 1998
Hà Nội

Đại học Quốc gia


102 Bài tập giải tích Trần Đức Long 2001
Hà Nội
Đại học Quốc gia
103 Bài tập giải tích Trần Đức Long 2000
Hà Nội

104 Bài tập giải tích Triệu Khuê Giáo Dục 1980
105 Bài tập giải tích Ngô Xuân Sơn Giáo Dục 1970

Nxb. Đại học Quốc


106 Bài tập giải tích Trần Đức Long 2001
gia Hà Nội

NXB Đại học


107 Bài tập giải tích Trần, Đức Long 2009
Quốc gia Hà Nội
Đại học Quốc gia
108 Bài tập giải tích Trần, Đức Long 2008
Hà Nội
Nxb. Đại học Quốc
109 Bài tập giải tích 2001
gia Hà Nội

110 Bài tập giải tích hàm Nguyễn Xuân Liêm Giáo Dục 2001

Đại học Quốc gia


111 Bài tập giải tích hàm Nguyễn Văn Khuê 2001
Hà Nội

Nxb Đại học quốc


112 Bài tập giải tích I 2015
gia Hà Nội

Đại học và Trung


113 Bài tập giải tích toán học Đêmiđôvic, B. P 1975
học chuyên nghiệp

Đại học và Trung


114 Bài tập giải tích và đại số Lefort, G 1984
học chuyên nghiệp

Đại học và Trung


115 Bài tập giải tích và đại số Lefort, G 1982
học Chuyên nghiệp

116 Bài tập giải tích vectơ Nguyễn, Xuân Liêm Giáo dục Việt Nam 2012

NXB Đại học


117 Bài tập hàm biến phức Nguyễn, Thuỷ Thanh 2005
Quốc gia Hà Nội

118 Bài tập hàm số biến số phức Nguyễn, Phụ Hy Khoa học Kỹ thuật 2006

Bài tập hình học Afin và hình học


119 Giáo Dục 1999
Ơclít
120 Bài tập hình học cao cấp Khu Quốc Anh Giáo Dục 1984

121 Bài tập hình học cao cấp Nguyễn Văn Đoành Giáo Dục 1984

122 Bài tập hình học cao cấp Nguyễn, Mộng Hy Giáo dục 2003
123 Bài tập hình học cao cấp Nguyễn, Mộng Hy Giáo dục 2009

124 Bài tập hình học hoạ hình Nguyễn Quang Cự Giáo Dục 2001

125 Bài tập hình học họa hình Vũ, Hoàng Thái Giáo Dục 2009

126 Bài tập hình học vi phân Giáo Dục 1993

127 Bài tập hình học vi phân Đoàn, Quỳnh Đại học sư phạm 2007

Đại học Sư phạm


128 Bài tập hình học xạ ảnh Trương Đức Hinh 1989
Vinh

129 Bài tập hình học xạ ảnh Nguyễn, Hữu Quang Giáo dục 2000

Bài tập hình học xạ ảnh : Dùng cho


130 sinh viên các trường đại học và cao Nguyễn Hữu Quang, Giáo dục 2000
đẳng sư phạm Trương Đức Hinh
Bài tập hình học xạ ảnh: Dùng cho
131 Nxb. Nghệ tĩnh 1989
sinh viên khoa toán

Bài tập không gian tôpô tuyến tính Đại học Quốc gia
132 Nguyễn Văn Khuê 1996
Banach - Hilbert Hà Nội

Nxb Đại học Sư


133 Bài tập lí thuyết Galois 2014
phạm

Đại học và Trung


134 Bài tập lí thuyết hàm biến phức Vonkôvưski, L. I 1979
học Chuyên nghiệp

Bài tập lí thuyết hàm số biến số Đại học và Trung


135 Otran, Yu. S 1977
thực học chuyên nghiệp

136 Bài tập lí thuyết module Dương, Quốc Việt Đại Học Sư Phạm 2009

137 Bài tập lí thuyết thế vị LÊ MẬU HẢI Đại học sư phạm 2006
138 Bài tập lý thuyết thế vị Lê, Mậu Hải Đại Học Sư Phạm 2006

139 Bài tập lý thuyết thế vị Lê Mậu Hải Đại học sư phạm 2006
140 Bài tập lý thuyết xác suất Vũ Viết Yên Đại học sư phạm 2013
Bài tập lý thuyết xác suất và thống
141 Trần, An Hải Giáo dục Việt Nam 2015
kê toán học

Bài tập phép tính vi phân và phép Đại học Quốc gia
142 Nguyễn Văn Đoành 1999
tính tích phân Hà Nội

Bài tập phép tính vi phân và tích Đại học Sư phạm


143 Nguyễn Văn Khuê 1995
phân Hà Nội 1

Bài tập phép tính vi phân và tích Đại học Sư phạm


144 Nguyễn Văn Khuê 1995
phân Hà Nội I
Bài tập phép tính vi phân và tích
145 Nguyễn Mạnh Quý Đai học Sư Phạm 2005
phân của hàm nhiều biến số

146 Bài tập phương trình sai phân Lê, Đình Định Giáo dục Việt Nam 2011

147 Bài tập phương trình vi phân Nguyễn Thế Hoàn Giáo Dục 2005

Nxb Đại học Sư


148 Bài tập quy hoạch tuyến tính Phí, Mạnh Ban 2014
pham

149 Bài tập thống kê Đặng, Hùng Thắng Giáo dục Việt Nam 2010

150 Bài tập toán cao cấp Nguyễn Đình Trí Giáo Dục 2001

151 Bài tập toán cao cấp Nguyễn Quý Dy Giáo Dục 1999

152 Bài tập toán cao cấp Nguyễn Đình Trí Giáo Dục 1997

153 Bài tập toán cao cấp Nguyễn Đình Trí Giáo Dục 2002
154 Bài tập toán cao cấp Giáo dục 2000

Nxb. Trường Đại


155 Bài tập toán cao cấp học Tp. Hồ Chí 2009
Minh
156 Bài tập toán cao cấp (Tập 2) Nguyễn Đình Trí Giáo dục 2006
157 Bài tập toán cao cấp (Tập 3) Nguyễn Đình Trí Giáo dục 2006
NXB Đại Học
158 Bài tập toán cao cấp tập 1 Nguyễn Thủy Thanh 2006
Quốc Gia Hà Nội
NXB Đại Học
159 Bài tập toán cao cấp tập 2 Nguyễn Thủy Thanh 2007
Quốc Gia Hà Nội
NXB Đại Học
160 Bài tập toán cao cấp tập 3 Nguyễn Thủy Thanh 2007
Quốc Gia Hà Nội
Đại học Quốc gia
161 Bài tập toán đại số tổ hợp Nguyễn, Văn Nhân 2005
Hà Nội

Đại học và Trung


162 Bài tập toán học cao cấp Đankô, P. E 1983
học Chuyên nghiệp

Đại học và Trung


163 Bài tập toán học cao cấp Đankô, P. E học Chuyên 1983
nghiệp; Mir

Khoa học và Kỹ
164 Bài tập tối ưu hoá Bùi, Minh Trí 2008
thuật

Đại học Quốc gia


165 Bài tập tôpô đại cương Nguyễn, Nhuy 2007
Hà Nội
Bài tập tôpô đại cương độ đo và tích
166 Đỗ, Đức Thái Đại học Sư phạm 2003
phân
Bài tập trắc nghiệm và các chuyên
167 Nguyễn, Văn Lộc Giáo dục 2008
đề toán 10

Đại học và Trung


168 Bài tập và các định lí giải tích Pôlya, G 1983
học Chuyên nghiệp

Đại học và Trung


169 Bài tập và các định lí giải tích Pôlya, G 1984
học Chuyên nghiệp

Bài tập và các định lí giải tích Đại học và Trung


170 Pôlya, G 1984
( Phần chuyên khảo ) học Chuyên nghiệp

171 Bài tập về hàm số và đồ thị Vũ Tuấn Giáo Dục 1988

172 Bài tập xác suất Đặng Hùng Thắng Giáo Dục 2001
Đại học Sư phạm
173 Bài tập xác suất Phan Đức Thành 1990
Vinh

174 Bài tập xác suất và thống kê Đinh, Văn Gắng Giáo dục Việt Nam 2014

Bài toán biến ban đầu thứ nhất đối


Đại học Sư phạm
175 với hệ Schrodinger mạnh trong Nguyễn, Mạnh Hùng 2005
Hà Nội
miền không gian trơn
NXB Đại Học
176 Bài toán đặt không chỉnh Phạm Kỳ Anh 2007
Quốc Gia Hà Nội
D. C. Heath and
177 Basic college algebra Hart, William 1972
company
178 Basic college mathematics Miller, Julie Mcgraw - Hill 2007
Basic mathematical skills with
179 Streeter, James WCB 1998
geometry
Basic mathematical skills with
180 Hutchison, Donald McGraw-Hill 2005
geometry
181 Basic probability theory Ash, Robert B Sydney 1964
Basic statistics for business and
182 ; Lin, Douglas A McGraw-Hill 2000
economics
Basic statistics for the Health
183 ; Kuzma, Jan W McGraw-Hill 2001
Sciences
Basic statistics using excel and
184 Orris, J. B John Wiley & Sons 2007
megastat

185 Bất đẳng thức Phan Đức Chính Giáo Dục 1993

Đại học và Trung


186 Bất đẳng thức Hardy, G. H 1981
học Chuyên nghiệp

Bất đẳng thức và bài toán Min -


Nxb Đại học Sư
187 Max trong các bài kiểm tra, thi học Nguyễn, Phú Khánh 2013
phạm
kì và trong kì thi tuyển sinh Đại học

188 Beginning and intermediate algebra Messersmith, Sherri Mcgraw - Hill 2007
189 Behavioral Statistics in Action ; Vernoy, Mark McGraw-Hill 2002

190 Biến đổi tích phân Giáo dục Việt Nam 2009

Bình sai tính toán lưới trắc địa và Nxb Khoa học và
191 Hoàng, Ngọc Hà 2006
GPS Kỹ thuật
Boundary value problems and
192 Humi, Mayer PWS - Kent 1992
partial differential equations

193 Bulletin of mathematical biology Academic press 2004


194 Bulletin of mathematical biology Elsevier 2005
195 Business statistics in practice Bowerman, Bruce L McGraw-Hill 1994
196 Các bài giảng luyện thi môn toán Giáo Dục 1995
197 Các bài giảng luyện thi môn toán Giáo Dục 1993
198 Các bài giảng luyện thi môn toán Giáo Dục 1994

Các bài toán biên đối với hệ


199 Hyperbolic mạnh trong hình trụ với Nguyễn Mạnh Hùng Đại học sư phạm 2007
đáy là miền có điểm conic trên biển

Các bài toán chọn lọc về hệ thức


200 Phan Huy Khải Giáo Dục 1994
lượng trong tam giác và tứ giác

201 Các bài toán cực trị Giáo Dục 1993

Đại học Quốc gia


202 Các bài toán điển hình hình học 11 Nguyễn, Thị Hường 2007
Hà Nội

203 Các bài toán về hình học phẳng Praxolov V.V Nxb. Hải Phòng 1994

204 Các cấu trúc đại số cơ bản Lê Thanh Hà Giáo Dục 1999

Các chủ đề bám sát nâng cao tự Đại Học Quốc Gia
205 2009
luận - trắc nghiệm giải tích 12 Tp.Hồ Chí Minh

Đại học Quốc gia


206 Các chủ đề đại số và giải tích 11 Võ, Giang Giai 2007
Hà Nội

207 Các chuyên đề môn toán Trương Công Thành Giáo Dục 1999

Các công thức và các bảng toán học


208 Spiegel, Murray R Giáo Dục 1998
cao cấp

Các dạng bài tập và phương pháp


Đại học Quốc gia
209 giải trắc nghiệm - tự luận hình học 2008
Hà Nội
12
Các dạng bài tập và phương pháp
Đại học Quốc gia
210 giải trắc nghiệm - tự luận hình học Nguyễn, Văn Lộc 2008
Hà Nội
12

Các dạng câu hỏi bài tập trắc Đại Học Quốc Gia
211 Đậu, Thế Cấp 2008
nghiệm toán giải tích 12 Tp.Hồ Chí Minh

Các dạng toán điển hình phương Đại học Quốc gia
212 Huỳnh, Công Thái 2006
trình hệ phương trình lượng giác Hà Nội

213 Các đề thi học sinh giỏi toán ở Mĩ Kessler Gilbert Giáo Dục 1998
Các đề thi olympic toán sinh viên
214 Giáo Dục 2006
toàn quốc

Đại học Quốc gia


215 Các mô hình xác suất và ứng dụng Nguyễn Duy Tiến 2000
Hà Nội

Đại học Quốc gia


216 Các mô hình xác suất và ứng dụng Nguyễn, Duy Tiến 2005
Hà Nội
Đại học Quốc gia
217 Các mô hình xác suất và ứng dụng Nguyễn, Duy Tiến 2001
Hà Nội

218 Các phép biến hình trong mặt phẳng Nguyễn Mộng Hy Giáo Dục 1997

Các phương pháp biện luận hệ có Khoa học và Kỹ


219 Phan Huy Khải 1996
tham số thuật
Các phương pháp biện luận hệ có
220 Phạm Huy Khải Đại học Quốc gia 2001
tham số
Các phương pháp biện luận hệ có
221 Phan Huy Khải Đại học Quốc gia 2001
tham số

Các phương pháp điển hình giải Đại Học Quốc Gia
222 2009
toán thống kê TP.Hồ Chí Minh

Các phương pháp điển hình giải Đại học Quốc gia
223 2009
toán xác suất trung học phổ thông Hà Nội
Các phương pháp giải bằng phép
224 Hà Nội 2006
lượng giác hoá

225 Các phương pháp giải toán Nguyễn Thái Hoè Giáo Dục 1996

226 Các phương pháp giải toán sơ cấp Phan Huy Khải Nxb. Hà Nội 2001

227 Các phương pháp giải toán sơ cấp Nguyễn Đạo Phương Nxb. Hà Nội 2001

228 Các phương pháp tính tích phân Nguyễn Thế Hùng Giáo Dục 2000

Các phương pháp toán học dùng Khoa học và Kỹ


229 Schwartz, Laurent 1974
cho vật lí thuật
Các phương pháp toán ứng dụng
230 Lý Bách Chấn Giao thông Vận tải 1984
trong giao thông vận tải
231 Các tập hợp số Trần Diên Hiển Giáo dục 2006
Giáo Dục; Đại học
232 Các tập hợp số Trần, Diên Hiển 2007
Sư phạm

233 Các ví dụ và bài tập ánh xạ bảo giác Nguyễn Thuỷ Thanh Nxb. Hà Nội 1991
234 Calculus Smith, Robert T McGraw-Hill 2002
235 Calculus Hoffmann, Laurence D McGraw-Hill 2000
236 Calculus Smith, Robert T John Wiley & Sons 2007

McGraw-Hill Book
237 Calculus Greenspan, Harvey P 1973
Company
Saunders college
238 Calculus Ostebee, Arnold 1997
publishing
Brooks/cole
239 Calculus Stewart, James publishing 1999
company
Freeman custom
240 Calculus Rogawski, Jon 2008
publishing
Prindle, Weber &
241 Calculus Swokowski, Earl W 1984
Schmidt
Goodyear
242 Calculus and analytic geometry Shenk, Al Pubishing 1977
Company
Addison - Wesley
243 Calculus and analytic geometry Thomas, G. B 1972
publishing
Addison - Wesley
244 Calculus and analytic geometry Thomas, George B publishing 1968
company
Addison-Wesley
245 Calculus for college students Protter, Murray H publishing 1967
company
246 Calculus with analytic geometry ,Flanders, Harley Academic press 1978
247 Calculus with analytic geometry Johnson, Richard E Allyn and Bacon 1960
248 Categories et structures Ehresmann, C Dunod 1965

249 Câu hỏi trắc nghiệm đại số sơ cấp Phan Lưu Biên Giáo Dục 2003

250 Câu hỏi trắc nghiệm lượng giác Phan Lưu Biên Giáo Dục 2003

251 Cấu trúc Đại số Đậu, Thế Cấp Giáo dục 2009

Khoa học và Kỹ
252 Chuỗi fourier và ứng dụng Tôlxtôv, G. P 1977
thuật

Khoa học và kỹ
253 Chuỗi và phương trình vi phân Nguyễn, Đình Bình 2008
thuật

Chương trình giáo dục Đại học đào


tạo giáo viên Trung học phổ thông Nxb Đại học Quốc
254 2013
theo hệ thống tín chỉ sư phạm Toán gia
học
255 Chuyên đề bất đẳng thức chọn lọc Phan Huy Khải Giáo Dục 1998

Chuyên đề bồi dưỡng giáo viên Nxb Đại học Quốc


256 2013
trung học phổ thông môn Toán học gia
Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi
257 toán THPT: Đa thức đại số và phân Nguyễn, Văn Mậu Giáo Dục 2006
thức hữu tỉ
Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi
258 Phan, Huy Khải Giáo Dục 2007
Toán Trung học phổ thông
Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi
259 Vũ, Đình Hoà Giáo Dục 2006
Toán Trung học phổ thông
Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi
260 Nguyễn, Văn Mậu Giáo Dục 2006
Toán Trung học phổ thông
Chuyên đề đạo hàm & khảo sát hàm
261 Đại học Quốc gia 2010
số
Chuyên đề đạo hàm và khảo sát NXB. Đại học
262 2010
hàm số Quốc Gia
Chuyên đề ôn tập và luyện thi toán
263 Mai, Đình Hùng Hà Nội 2009
12 khảo sát hàm số
NXB Đại học
264 Chuyên đề toán đại số Nguyễn, Văn Lộc Quốc gia Tp. Hồ 2010
Chí Minh
Chuyên đề ứng dụng góc lượng giác
NXB Đại học Sư
265 và công thức lượng giác trong giải Võ, Thành Văn 2010
phạm
toán trung học phổ thông
Chuyên đề ứng dụng góc lượng giác
NXB Đại Học Sư
266 và công thức lượng giác trong giải Võ, Thanh Văn 2009
Phạm
toán trung học phổ thông
Chuyên đề ứng dụng hàm sô luỹ
NXB Đại học Sư
267 thừa, hàm số mũ và hàm số lôgarit Võ, Thanh Văn 2009
phạm
trong giải toán trung học phổ thông
Chuyên đề ứng dụng khảo sát và vẽ
NXB Đại học Sư
268 đồ thị của hàm số trong giải toán Võ, Thành Văn 2009
phạm
trung học phổ thông
Chuyên đề ứng dụng khảo sát và vẽ
269 đồ thị của hàm số trong giải toán Võ, Thanh Văn Đại Học Sư Phạm 2009
trung học phổ thông
Chuyên đề ứng dụng nguyên hàm
NXB Đại học Sư
270 và tích phân trong giải toán trung Võ, Thành Văn 2009
phạm
học phổ thông

Chuyên đề ứng dụng số phức trong NXB Đại học Sư


271 Võ, Thành Văn 2009
giải toán Trung học phổ thông phạm

272 Cơ sở đại số tuyến tính Nguyễn, Tiến Quang Giáo dục Việt Nam 2014
Đại học và Trung
273 Cơ sở giải tích hiện đại Dieudonné, Jean 1977
học chuyên nghiệp
274 Cơ sở giải tích thực Anderson, Kenneth W Đại học Vinh 2009
275 Cơ sở giải tích toán học Ruđin, Oante Giáo dục 1970
Đại học và Trung
276 Cơ sở giải tích toán học Fichtengôn, G. M 1972
học chuyên nghiệp
277 Cơ sở hình học Nguyễn Cảnh Toàn Giáo Dục 1969

278 Cơ sở lí thuyết đa thế vị Nguyễn, Quang Diệu Đại Học Sư Phạm 2009

Đại học và Trung


279 Cơ sở lí thuyết hàm biến phức Nguyễn Thuỷ Thanh 1985
học Chuyên nghiệp

280 Cơ sở lí thuyết hàm và giải tích hàm Cônmôgôrốp, A. N Giáo Dục 1971

281 Cơ sở lí thuyết hàm và giải tích hàm Kolmogorov, A.N Giáo Dục 1982

282 Cơ sở lí thuyết module Dương, Quốc Việt Đại học sư phạm 2008

283 Cơ sở lí thuyết số và đa thức Dương, Quốc Việt Đại học sư phạm 2008

Cơ sở lí thuyết tập hợp và lôgic


284 Trần Diên Hiển Đai học Sư Phạm 2006
Toán
Giáo Dục; Đại học
285 Cơ sở lí thuyết tập hợp và lôgic toán Trần, Diên Hiển 2007
Sư phạm
Cơ sở lí thuyết và 500 câu trắc Đại học Quốc gia
286 Nguyễn, Thành Dũng 2007
nghiệm đại số và giải tích 11 Hà Nội
NXB Đại Học
287 Cơ sở lý thuyết hàm biến phức Nguyễn Thủy Thanh 2006
Quốc Gia Hà Nội
Cơ sở lý thuyết hàm ngẫu nhiên và NXB Đại Học
288 Đ.I. Kazakevits 2005
ứng dụng trong khí tượng thủy văn Quốc Gia Hà Nội

289 Cơ sở lý thuyết môđun và vành Nguyễn, Tiến Quang Giáo dục Việt Nam 2015

Đại học và Trung


290 Cơ sở phương pháp tính 1970
học Chuyên nghiệp

Cơ sở phương trình vi phân và lí


291 Nguyễn Thế Hoàn Giáo Dục 2003
thuyết ổn định

Cơ sở phương trình vi phân và lý


292 Nguyễn, Thế Hoàn Giáo dục 2009
thuyết ổn định

293 Cơ sở số học Nguyễn Tiến Tài Đai học Sư Phạm 2005


Cơ sở toán học của việc dạy học Nguyễn, Thị Châu
294 Nxb Đại học Vinh 2016
toán ở Tiểu học Giang

295 Cơ sở toán rời rạc và ứng dụng Nguyễn Xuân Quỳnh Giáo Dục 1995

Nhà xuất bản Đại


296 Cơ sở xác xuất hiện đại Nguyễn, Văn Quảng 2015
học Vinh
297 College algebra Barnett, Raymond A McGraw-Hill 2000
Houghton Mifflin
298 College algebra and trigônmetry Aufmann, Richard N 1993
Company
Macmillan
299 College algebra and trigonometry Ratti, J.S 1976
Publishing Co.,Inc
McGraw-Hill Book
300 College algebra with trigonometry Barnett, Raymond A 1979
Company
Addison wesley
College calculus with analytic
301 Protter, Murray H publishing 1970
geometry
company
302 College plane geometry Hemmerling, Edwin M John wiley & sons 1958
Complex variable theory and Cambridge at the
303 McLachlan, N. W 1963
transform calculus university press

304 Complex variables and applications Brown, James Ward McGraw-Hill 1996

McGraw-Hill Book
305 Complex variables and applications Churchill, Ruel V 1960
Company
Cambridge
306 Computability Cutland, Nigel 1988
university press
McGraw-Hill book
307 Computability & Unsolvability Davis, Martin 1958
Company
Computability an introduction to Cambridge
308 Cutland, Nigel 1980
recursive function theory university press
Khoa học và Kỹ
309 Con số và tư duy Konđratov, A. M 1975
thuật
McGraw-Hill Book
310 Cost and optimization engineering Jelen, Frederic C 1983
Company

311 Đa tạp khả vi Nguyễn, Văn Đoành Đại Học Sư Phạm 2007

312 Đại cương về toán học hữu hạn Hoàng Chúng Giáo Dục 1997

313 Đại số Hoàng Xuân Sính Giáo Dục 1996

Đại học và Trung


314 Đại số Lang, Serge 1974
học Chuyên nghiệp
Đại học và Trung
315 Đại số Lang, Serge 1975
học Chuyên nghiệp

316 Đại số Ngô Thúc Lanh Giáo Dục 1982


317 Đại số 1 Monier, Jean Marie Giáo Dục 1999

318 Đại số cao cấp Hoàng Xuân Sính Giáo Dục 1995

Nguyễn Hữu Việt


319 Đại số đại cương Giáo Dục 1998
Hưng

Đại học Quốc gia


320 Đại số đại cương Trần Trọng Huệ 2001
Hà Nội

321 Đại số đại cương Hoàng Xuân Sính Giáo Dục 2001

322 Đại số đại cương Nguyễn Tiến Quang Đai học Sư Phạm 2004

Nxb Đại học Sư


323 Đại số đại cương Bùi, Huy Hiền 2014
phạm

Đại học Sư phạm


324 Đại số sơ cấp Vũ Tuấn 1994
Hà Nội I

325 Đại số sơ cấp và thực hành giải toán Hoàng Kỳ Đai học Sư Phạm 2005

Nguyễn Hữu Việt Đại học Quốc gia


326 Đại số tuyến tính 2000
Hưng Hà Nội

327 Đại số tuyến tính Lê Anh Vũ Giáo Dục 1997

Khoa học và Kỹ
328 Đại số tuyến tính 1997
thuật

Khoa học và Kỹ
329 Đại số tuyến tính Lê Đình Thịnh 1996
thuật

330 Đại số tuyến tính Nxb. Hà Nội 1991


Đại học và Trung
331 Đại số tuyến tính Ngô Thúc Lanh 1970
học Chuyên nghiệp

332 Đại số tuyến tính Kaye, Richard Đại học Vinh 2004

333 Đại số tuyến tính Nguyễn Duy Thuận Đai học Sư Phạm 2005
TS.Nguyễn Duy
Thuận, ThS. Phi Mạnh NXB Đại Học Sư
334 Đại số tuyến tính 2003
Ban. TS. Nông Quốc Phạm
Chinh

335 Đại số tuyến tính Nguyễn Huỳnh Phán Đại học Vinh 1999

336 Đại số tuyến tính và hình học Đoàn Quỳnh Giáo Dục 1987

337 Đại số tuyến tính và hình học Đoàn Quỳnh Giáo Dục 1989

338 Đại số tuyến tính và hình học Đoàn Quỳnh Giáo Dục 1988

Đại số tuyến tính và hình học giải


339 Trần, Trọng Huệ Giáo dục Việt Nam 2012
tích

Đại số tuyến tính và phương trình vi Đại học và Trung


340 Sze Tsen hu 1979
phân học Chuyên nghiệp

Đại học Quốc gia


341 Đại số và hình học giải tích Trần Trọng Huệ 2000
Hà Nội

Đại học Quốc gia


342 Đại số và hình học giải tích Trần Trọng Huệ 2001
Hà Nội

343 Đại số và số học Ngô Thúc Lanh Giáo Dục 1988

344 Đại số và số học Ngô Thúc Lanh Giáo Dục 1987

345 Đại số và số học Ngô Thúc Lanh Giáo Dục 1986

Dạy học các tập hợp số ở bậc tiểu


346 Nguyễn Phụ Hy Giáo Dục 2001
học

Đại học Quốc gia


347 Dạy học môn toán ở bậc tiểu học Nguyễn Phụ Hy 2000
Hà Nội
Dạy học phép đo đại lượng ở bậc
348 Nguyễn Phụ Hy Giáo Dục 2001
tiểu học
349 Dạy và học toán cùng máy tính Phạm, Huy Điển Giáo dục 2007
350 Descriptive geometry Lamit, Louis Gary Prentice-Hall 1983
351 Descriptive geometry Watts, Earle F Prentice-Hall 1946
Dictionary on lie Algebras and
352 Frappat, L Academic press 2000
Superalgebras
353 Differential and Integral Calculus Piskunov, N Mir Publishers 1974
354 Differential equations Simmons, George F Mcgraw - Hill 2007
355 Differential equations Moulton, Forest Ray Dover publications 1958
Digital computation for chemical McGraw-Hill book
356 Lapidus, Leon 1962
engineers company

Định lí hình học và các phương


357 Hứa Thuần Phỏng Giáo Dục 1994
pháp chứng minh

358 Discovering higher mathematics Levine, Alan Academic Press 2000


Addison-wesley
Discrete and combinatorial
359 Grimaldi, Ralph P publishing 1989
mathematics
company
360 Discrete computational structures Korfhage, Robert R Academic press 1974
Discrete mathematical structures for
361 Kolman, Bernard Prentice-Hall 1984
computer science

362 Đồ thị và các thuật toán Hoàng, Chí Thành Giáo Dục 2007

Đổi mới phương pháp dạy học toán


Đại học Sư phạm
363 ở trường phổ thông trong giai đoạn 1995
Vinh
hiện nay
Đổi mới phương pháp dạy học toán
Đại học Sư phạm
364 ở trường phổ thông trong giai đoạn 1996
Vinh
hiện nay
Khoa học và Kỹ
365 Đối thoại về toán học Renhi, Alfred 1975
thuật

366 Dựng hình Hứa Thuần Phỏng Giáo Dục 1994

Khoa học và Kỹ
367 Đường vào toán học hiện đại Sawyer, W. W 1979
thuật
368 Elementary algebra Dugopolski, Mark McGraw-Hill 2002
Elementary and intermediate
369 Hutchison, Donald McGraw-Hill 2004
algebra
Elementary and intermediate
370 Dugopolski, Mark McGraw Hill 2002
algebra
International
371 Elementary differential equations Wilcox, L. R 1961
textbook company
Elementary differential equations
372 Boyce,William E John Wiley & Sons 1969
and boundary value problems
Elementary geometry and Vinh University
373 Nguyễn, Chiến Thắng 2017
mathematical history Publishing House
374 Elementary linear algebra Kolman, Bernard Prentice Hall 2000
375 Elementary linear algebra Venit, Stewart Prindle 1987
Prindle,
376 Elementary linear algebra Venit, Stewart 1985
Weber&Schmidt

377 Elementary linear algebra Anton Howard John Wiley & Sons 1973

378 Elementary linear algebra Anton, Howard John Wiley & Sons 1994

Academic press
379 Elementary linear algebra Hill, Richard O 1986
college division
380 Elementary matrix theory Eves, Howard Dover Pubications 1966
McGraw-Hill
381 Elementary number theory Burton, David M 2002
Higher Education
Eynden, Charles
382 Elementary number theory McGraw-Hill 2001
Vanden
383 Elementary statistics Pelosi, Marilyn K John wiley & sons 2003
384 Elementary statistics Larson, Ron Prentice Hall 2003
385 Elementary structures Bluman, Allan G New York 2007
Elementary theory of analytic
386 functions of one or several complex Cartan, Henri Addison - wesley 1963
variables
387 Elements de mathematique Bourbaki, N Hermann 1964
Elements of calculus and analytic
388 Thomas, George B Revised edition 1967
geometry

389 Elements of linear algebra Paige, Lowell J Ginn and Company 1961

Xerox College
390 Elements Of Linear Algebra Paige, Lowell J 1961
Publishing

391 Elements Of Linear Algebra Kime, Linda Almgren John Wiley & Sons 2001

Elements of partial differential McGraw-hill book


392 Sneddon, Ian N 1957
equations company
393 Elements of real analysis Gaskill, Herbert S Prentice-Hall 1998
Elements of the theory of
394 Lewis, Harry R Prentice - Hall 1981
computation
Elements of the topology of plane Cambridge at the
395 Newman, M. H. A 1964
sets of points university press
396 Elemnts of general topology Hu, Sze - Tsen Holden - Day 1964
397 Engineering drawing and geometry Hoelscher, Randolph P John Wiley & Sons 1956
398 Engineering graphics Collier-Macmillan 1969
Essentials of statistics for business South-Western
399 Anderson, David R 2001
and economics College Publishing
400 Explorations in college algebra Kime, Linda Almgren John Wiley 2005
Fast Parallel Algorithms For Graph Oxford Clarendon
401 Karpinski, Marek 1998
Matching Problems pres
402 Finite mathematics Maki, Daniel P McGraw-Hill 1996
Finite mathematics and its
403 Goldstein, Larry Prentice - Hall 1984
applications
404 Foundations of optimization Wilde, Douglass J Prentice - Hall 1967
405 Foundations of potential theory Kellogg, Oliver Dimon Dover Publications 1953

Fourier series and boundary value


406 Brown, James Ward McGraw-Hill 2001
problems
Fourier series and boundary value
407 Brown, James Ward McGraw-Hill 2008
problems
408 Functions of a complex variable Carrier, George F Hod Books 1983
Fundamental statistics for the Cole Publishing
409 Howell, David C 1999
behavioral sciences Company
410 Fundamentals of abstract algebra Malik, D.S Mc Graw-Hill 1997
411 Fundamentals of abstract algebra McCoy, Neal H Allyn and bacon 1972
Fundamentals of behavioral
412 Runyon, Richard P McGraw Hill 2000
statistics
Fundamentals of college
413 Brixey, John C McGram-Hill 1954
mathematics
Fundamentals of digital logic with
414 Brown, Stephen McGram-Hill 2005
VHDL design
The Macmillan
415 Fundamentals of Mathematics Richardson, Moses 1973
company
Princeton
416 Game theory for applied economists Gibbons, Robert 1992
University Press
Genetic algorithms and simulated Morgan Kaufman
417 Lawrence, Davis 1987
annealing Publihers
418 Geometry McGraw Hill 1998
419 Geometry Glencoe 2001
420 Geometry and its applications Meyer, Walter Academic Press 1999
421 Giá trị tuyệt đối Gaiđucôp, I.I Giáo Dục 1973
422 Giải bài tập giải tích ; Lelong, J Giáo Dục 1990
423 Giải một bài toán như thế nào? Pôlya, G Giáo Dục 1975

424 Giải tích Nguyễn Xuân Liêm Giáo Dục 1997

425 Giải tích Nguyễn Xuân Liêm Giáo Dục 1998

426 Giải tích 1 Monier,Jean Marie Giáo Dục 1999


Học viện CNBC
427 Giải tích 1 TS. Vũ Gia Tê 2007
Viễn Thông

428 Giải tích 1 Trần, Bình Khoa học Kỹ thuật 2006

429 Giải tích 12 Ngô Thúc Lanh Giáo Dục 1994

430 Giải tích hàm Nguyễn Xuân Liêm Giáo Dục 1997

431 Giải tích hàm Nguyễn Xuân Liêm Giáo Dục 1994

432 Giải Tích Hàm Phạm Đình Đồng Unknown


433 Giải tích hiện đại Hoàng Tụy Giáo Dục 1979
434 Giải tích hiện đại Hoàng Tuỵ Giáo Dục 1970

435 Giải tích hiện đại Hoàng Tuỵ Giáo Dục 1979

Trường Đại học Đà


436 Giải tích I Tạ Lê Lợi 2005
Lạt

Khoa học và Kỹ
437 Giải tích lồi Đỗ Văn Lưu 2000
thuật

Đại học Quốc gia


438 Giải tích số Phạm Kỳ Anh 1996
Hà Nội

439 Giải tích số Giáo dục 2007

Đại học Quốc gia


440 Giải tích số Phạm, Kỳ Anh 2005
Hà Nội
441 Giải tích tổ hợp Hà Nội
442 Giải tích toán học Vũ Tuấn Giáo Dục 1988

Đại học và Trung


443 Giải tích toán học Liaskô, Y. Y 1978
học Chuyên nghiệp

444 Giải tích toán học Vũ Tuấn Giáo Dục 1981


445 Giải tích toán học Vũ Tuấn Giáo Dục 1977

Đại học và Trung


446 Giải tích toán học Liaskô, Y. Y 1979
học Chuyên nghiệp

447 Giải tích toán học Giáo Dục 1998


448 Giải tích toán học Vũ, Tuấn Giáo dục ?

449 Giải tích toán học Vũ, Tuấn Giáo dục 1987

Đại học Sư phạm


450 Giải tích toán học Nguyễn, Văn Khuê 2007
Hà nội
Đại học Sư phạm
451 Giải tích toán học Nguyễn, Văn Khuê 2002
Hà nội

Khoa học và Kỹ
452 Giải tích toán học I Mai Thúc Ngỗi 1991
thuật

Giải tích toán học T3 tích phân Đại Học Quốc Gia
453 Lê Văn trực 2009
FOURIER, cực trị phiếm hàm Hà Nội

454 Giải tích toán học trên đa tạp Xpivak, M ? ?

455 Giải toán lượng giác Giáo Dục 2003

Khoa học và Kỹ
456 Giải xấp xỉ chương trình toán tử Nguyễn Minh Chương 1992
thuật

Giảng dạy các yếu tố hình học ở


457 Phạm Đình Thực Giáo Dục 2001
tiểu học

458 Giáo dục học môn toán Phạm Văn Hoàn Giáo Dục 1981
459 Giáo trình bài tập toán cao cấp Nghiêm Văn Thiệp Lao động xã hội 2006
Đại học Quốc gia
460 Giáo trình các phương pháp số Hoàng, Xuân Huấn 2004
Hà Nội
Giáo trình chuyên đề rèn kĩ năng
461 Trần, Diên Hiển Đại học sư phạm 2008
giải toán tiểu học

Đại học sư phạm


462 Giáo trình cơ sở giải tích toán học Tạ Khắc Cư 1995
Vinh

Đại học Sư phạm


463 Giáo trình cơ sở giải tích toán học 1993
Vinh
Giáo trình cơ sở hình học và hình Nxb Đại học Cần
464 Đỗ, Đức Hải 2013
học sơ cấp Thơ
Giáo trình đại học đại cương ngành
Trường Đại học Đà
465 toán tin - Đại số và hình học giải Tạ Lê Lợi 2005
Lạt
tích 1 - 2
Trường Đại học Đà
466 Giáo trình Đại số đại cương Đỗ Nguyên Sơn 2000
Lạt
Đại học Quốc gia
467 Giáo trình đại số tuyến tính Ngô Việt Trung 2002
Hà Nội

Giáo trình đại số tuyến tính và hình Đại học Quốc Gia
468 Đoàn Quỳnh 2009
học giải tích Hà Nội
Giáo trình đại số tuyến tính và hình Nxb Đại học Cần
469 Đỗ, Đức Thái 2013
học tuyến tính Thơ
Nxb Đại học Sư
470 Giáo trình độ đo và tích phân Nguyễn, Văn Khuê 2014
phạm
Trường Đại học Đà
471 Giáo trình Đồ thị Phạm Tiến Sơn 2009
Lạt
Giáo Trình Đồ Thị và Các Thuật
472 Phạm Tiến Sơn Đại học Đà Lạt
Toán

Đại học Quốc gia


473 Giáo trình giải tích Trần Đức Long 2001
Hà Nội

Đại học Quốc gia


474 Giáo trình giải tích Trần, Đức Long 2009
Hà Nội
Đại học Quốc gia
475 Giáo trình giải tích Trần, Đức Long 2008
Hà Nội

Đại học Quốc gia


476 Giáo trình giải tích - Hàm một biến 2002
Tp. Hồ Chí Minh

Giáo trình giải tích - Hàm nhiều Đại học Quốc gia
477 2002
biến Tp. Hồ Chí Minh

Khoa học và Công


478 Giáo trình giải tích đa trị Nguyễn, Đông Yên 2013
nghệ

NXB Khoa học tự


479 Giáo trình giải tích đa trị 2007
nhiên và công nghệ

Đại học Sư phạm


480 Giáo trình giải tích hàm Đậu Thế Cấp 1992
Vinh

Nxb Đại học Cần


481 Giáo trình Giải tích số 2013
Thơ
Nxb Giáo Dục Việt
482 Giáo trình giải tích toán học Vũ, Tuấn 2011
Nam
Giáo trình hàm thực và giải tích Đại học Quốc gia
483 Phạm, Kỳ Anh 2001
hàm Hà Nội
484 Giáo trình hình học sơ cấp Đào Tam Đại học Vinh 2004

485 Giáo trình hình học sơ cấp Đào Tam Đại học Vinh 2005

486 Giáo trình hình học sơ cấp Đào, Tam Đại học Vinh 2000
Giáo trình hướng dẫn dạy học các
487 khóa trình lịch sử ở trường trung Nguyễn Hữu Trí Đai học Sư Phạm 2007
học cơ sở

Giáo trình lí thuyết quá trình ngẫu Đại học và Trung


488 Ventxel, A.D 1987
nhiên học Chuyên nghiệp

Nxb Giáo Dục Việt


489 Giáo trình lịch sử toán học Mai, Xuân Thảo 2014
Nam
Giáo trình Logic toán và lịch sử
490 Nguyễn Anh Tuấn Đại học sư phạm 2012
toán học
Giáo trình lôgic toán và lịch sử toán Nxb Đại học Sư
491 Nguyễn, Anh Tuấn 2013
học phạm

492 Giáo trình lý thuyết nhóm Tô pô Lê Quốc Hán Đại học Vinh 2004

Nxb Đại học Cần


493 Giáo trình lý thuyết tối ưu 2013
Thơ

494 Giáo trình môđun và nhóm aben Nguyễn, Tiến Quang Đại học sư phạm 2008

Trường Đại học Đà


495 Giáo trình nhập môn Hàm phức Tạ Lê Lợi 2004
Lạt
Giáo trình phép tính vi phân & tích
496 Nguyễn Mạnh Quý Đại học sư phạm 2012
phân của hàm một biến-LT
Giáo trình phép tính vi phân và tích Nguyễn Mạnh Quý
497 Đai học Sư Phạm 2004
phân của hàm một biến số Nguyễn Xuân Liêm
Giáo trình phép vi phân và tích
498 phân của hàm một biến số (Phần lý Nguyễn Mạnh Quý Đai học Sư Phạm 2004
thuyết)
Nhà xuất bản Đại
499 Giáo trình phương pháp toán lí Đinh, Xuân Khoa 2014
học Vinh

Giáo trình phương trình đạo hàm Đại học và Trung


500 Nguyễn Thừa Hợp 1976
riêng học Chuyên nghiệp

Giáo trình phương trình đạo hàm NXB Đại học


501 Nguyễn, Thừa Hợp 2006
riêng Quốc gia Hà Nội
502 Giáo trình phương trình vi phân Nguyễn Mạnh Quý Đai học Sư Phạm 2007
Giáo trình phương trình vi phân và
503 ; Hoàng Gia Khánh Nxb. Hà Nội 1990
phương trình đạo hàm riêng
Giáo trình rút gọn về hình học giải
504 Đào Trọng Thi Đại học Tổng hợp 1991
tích
Giáo trình sau đại học: Toán ứng PGS.TS. Nguyễn Hải NXB Đại Học Sư
505 2005
dụng Thanh Phạm

506 Giáo trình số học Lại Đức Thịnh Giáo Dục 1977

Trường Đại học


507 Giáo trình tiếng Nga Nguyễn, Văn Dần 2007
Vinh

Đại học Quốc gia


508 Giáo trình tổ hợp Hoàng Chí Thành 2000
Hà Nội

509 Giáo trình toán Monier, Jean Marie Giáo Dục 2001

510 Giáo trình toán Monier, Jean Marie Giáo Dục 2001

511 Giáo trình toán Monier, Jean Marie Giáo Dục 1999

512 Giáo trình toán Monier, Jean Marie Giáo Dục 2006
513 Giáo trình toán - Tập 1 Jean-Marie Monier Giáo dục 2006
514 Giáo trình toán cao cấp Nguyễn Văn Thiệp Hà Nội 2005
Nguyễn, Thị Châu
515 Giáo trình toán cao cấp Đại học Vinh 2009
Giang

516 Giáo trình toán cao cấp (D) Đậu, Thế Cấp Trẻ

Nguyễn, Thị Châu


517 Giáo trình toán cao cấp 1 Đại Học Vinh 2004
Giang

518 Giáo trình toán chuyên ngành Vũ, Gia Tê Bưu Điện 2006

Đại học Quốc gia


519 Giáo trình toán đại cương 1998
Hà Nội

Nxb Đại học Cần


520 Giáo trình Toán học 2013
Thơ
Đại học và Trung
521 Giáo trình toán học cao cấp học Chuyên 1977
nghiệp
522 Giáo trình toán học cao cấp (Tập 2) Nguyễn Đình Trí Giáo dục 2006
523 Giáo trình toán học rời rạc 2 Hà Nội
Khoa học và kỹ
524 Giáo trình toán kỹ thuật Tô, Bá Đức 2008
thuật

Đại học Quốc gia


525 Giáo trình tối ưu tuyến tính Trần Vũ Thiệu 2004
Hà nội

Đại học Quốc gia


526 Giáo trình xác suất Nguyễn, Văn Quảng 2007
Hà Nội

527 Giáo trình xác suất Nguyễn, Văn Quảng Vinh 2008
528 Giáo trình xác suất thống kê Tống Đình Quỳ BKHN
ĐH Nông nghiệp
529 Giáo trình xác suất thống kê ThS. Lê Đức Vĩnh 2006
Hà Nội
PGS.TS.Phạm Văn
530 Giáo Trình Xác Suất và Thống Kê Giáo Dục 2005
Kiều

Giáo trình xác suất và thống kê ứng


531 Bùi, Công Cường Giao thông Vận tải 1997
dụng

532 Giáo trình: Cấu trúc dữ liệu và thuật Trương Chí Tín Trường ĐH Đà Lạt 2009
533 Giáo trình: Lý thuyết số Vũ Văn Thông Trường ĐH Đà lạt 2009

534 Giáo trình: Toán rời rạc Nguyễn Nhụy Đại học Vinh 2000

Giáo trình: Ứng dụng Công nghệ


535 Trịnh Thanh Hải ĐH Thái Nguyên 2004
thông tin trong dạy học Toán

Giới thiệu và giải chi tiết Bộ đề thi Nxb Đại học Quốc
536 Lê, Xuân Sơn 2013
thử trọng tâm môn Toán gia Hà Nội

537 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp Giáo dục 1997

538 Giúp ôn tập tốt môn toán cao cấp Giáo Dục 1998
539 Group theory Scott, W. R Prentice Hall 1964
540 GT Lý thuyết thống kê Nguyễn Công Nhự Giáo Dục

Đại học Quốc gia


541 Hàm biến phức Nguyễn Văn Khuê 2001
Hà Nội

Hàm biến phức và phép biến đổi


542 Phan Bá Ngọc Giáo Dục 1996
Laplaxơ
Đại học Quốc gia
543 Hàm biến phức và phép tính toán tử Đậu, Thế Cấp 2006
Tp.Hồ Chí Minh

544 Hàm số biến số phức Nguyễn Văn Khuê Giáo Dục 1990

545 Hàm số biến số phức Trương, Văn Thương Giáo Dục 2009

Đại học Sư phạm


546 Hàm số biến số phức Lê Anh Sơn 1998
Vinh

547 Hàm số biến số thực Nguyễn Định Giáo Dục 1999

548 Hàm số biến số thực Nguyễn, Định Giáo dục 2009

Handbook of mathematical
549 Jeffrey, Alan Academic Press 2000
formulas and integrals

Khoa học và Kỹ
550 Hệ phi tuyến Nguyễn Doãn Phước 2000
thuật

Đại học Quốc gia


551 Hình giải tích trong không gian 12 Lê, Hồng Đức 2008
Hà Nội
552 Hình học 10 Văn Như Cương Giáo Dục 1991

Đại học Quốc gia


553 Hình học Afin và hình học Ơclít Văn Như Cương 1998
Hà Nội

Đại học Quốc gia


554 Hình học Afin và hình học Ơclít Văn, Như Cương 1998
Hà Nội

555 Hình học cao cấp Nguyễn Cảnh Toàn Giáo Dục 1979

556 Hình học cao cấp Văn, Như Cương Giáo dục 1976

557 Hình học cao cấp Nguyễn, Mộng Hy Giáo Dục 2003

558 Hình học giải tích Nguyễn Hữu Quang Giáo Dục 1999

Khoa học và Kỹ
559 Hình học giải tích Nguyễn Đạo Phương 1996
thuật
560 Hình học giải tích Lê Khắc Bảo Giáo Dục 1988
561 Hình học giải trí JA. J. PERELMAN Giáo dục 2004

562 Hình học hoạ hình Đỗ Đình Điện Giáo Dục 2001

563 Hình học hoạ hình Nguyễn Đình Điện Giáo Dục 1986
564 Hình học hoạ hình Nguyễn Đình Điện Giáo Dục 2001
565 Hình học hoạ hình Giáo Dục 1986
566 Hình học hoạ hình Nguyễn Đình Điện Giáo Dục 2000

Nxb Đại học Sư


567 Hình học họa hình Nguyễn, Kim Thành 2014
phạm

568 Hình học họa hình Vũ, Hoàng Thái Giáo Dục 2009

Bách khoa Đà
569 Hình học họa hình Dương Thọ 2006
Nẵng

Đại học Sư phạm


570 Hình học sơ cấp Nguyễn Văn Đoành 1994
Hà Nội I

571 Hình học sơ cấp Ácgunôp, B. I Giáo Dục 1977

572 Hình học sơ cấp Acgunôp, B. I Giáo Dục 1977

Hình học sơ cấp và thực hành giải


573 Văn Như Cương Đai học Sư Phạm 2005
toán
Nhà xuất bản Đại
574 Hình học trực quan Trần, Đình Viện 2015
học Vinh

575 Hình học tuyến tính Nguyễn, Thúc Hào NXB Đại học Vinh 2006

576 Hình học Vec tơ Nguyễn Thúc Hào Giáo Dục 1992

577 Hình học vi phân Đoàn Quỳnh Giáo Dục 2001

578 Hình học vi phân Đoàn, Quỳnh Đại học sư phạm 2007

579 Hình học vi phân Nguyễn, Hữu Quang Đại học Quốc Gia 2008

580 Hình học xạ ảnh Văn Như Cương Giáo Dục 1999
Học và ôn luyện theo cấu trúc đề thi Nxb Đại học Quốc
581 Vũ, Thế Hựu 2013
môn Toán gia

582 Hopf algebras Sweedler, Moss E W. A. Bẹnamin 1969


583 Hướng dẫn giải bài tập biến phức Nguyễn Thuỷ Thanh Nxb. Hà Nội 1990

Đại học Quốc gia


584 Hướng dẫn giải bài tập biến phức Nguyễn, Thuỷ Thanh 2005
Hà Nội
Hướng dẫn giải bài tập Đại số đại
585 Nguyễn, Tiến Quang Giáo dục Việt Nam 2013
cương
Hướng dẫn giải bài tập giải tích NXB Đại học quốc
586 Nguyễn, Thủy Thanh 2008
toán học gia

Hướng dẫn giải bài tập hình học


587 Nguyễn Quang Cự Xây dựng 2004
hoạ hình

Hướng dẫn giải bài tập toán giải Đại học và Trung
588 Dương Thuỳ Vỹ 1982
tích học Chuyên nghiệp

589 Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc Đỗ, Đức Giáo Giáo dục Việt Nam 2009
590 Hướng dẫn giải bài tập toán rời rạc Đỗ Đức Giáo Giáo dục 2011

Hướng dẫn giải bài tập xác suất


591 Tống Đình Quỳ Giáo Dục 2001
thống kê

Hướng dẫn giải bài tập xác suất


592 Tống Đình Quỳ Giáo Dục 2000
thống kê

Hướng dẫn giảng dạy lượng giác


593 Giáo Dục 1984
cấp III

Đại học và Trung


594 Hướng dẫn ôn tập toán sơ cấp Phan Đức Chính 1982
học Chuyên nghiệp

Đại học và Trung


595 Hướng dẫn ôn tập toán sơ cấp Phan Đức Chính 1983
học Chuyên nghiệp

Hướng dẫn sử dụng thiết bị dạy học


596 Nguyễn Duy Hứa Giáo Dục 1998
toán ở tiểu học
The university of
597 Infinite abelian groups Kaplansky, Irving 1954
michigan press
598 Infinite group rings Passman, Donald S Marcel dekker inc 1971
599 Infinite Sequences and series Knopp, Dr. Konrad Dover publications 1956
600 Instructor s manual for statistics Freedman, David Company 1998
Intermedate algebra a graphing
601 Elayn Martin - Gay, K Prentice Hall 2001
approach
602 Intermediate algebra Dugopolski, Mark McGraw-Hill 2000
603 Intermediate algebra Miller, Julie Mcgraw - Hill 2007
604 Intermediate algebra Munem, Mustafa Worth Publishers 1971
605 Intermediate algebra Keedy, Mervin L London 1979
606 Intermedieate algebra Bello, Ignacio McGraw-Hill 2006
607 Introduction to Abstract Algebra McCoy, Neal H Academic press 2001
608 Introduction to abstract algebra Moore, J. T Academic press 1975
609 Introduction to abstract algebra Walker, Elbert A Random House 1987
610 Introduction to Analysis Gaughan, Edward D Dover Publications 1987

Introduction to differential equation


611 Williamson, Richard E McGraw-Hill 2001
and dynamical systems
612 Introduction to finite mathematics Kemeny, John G Prentice-Hall 1974
Wellesley-
613 Introduction to linear algebra Strang, Gilbert 1993
cambridge press
614 Introduction to linear algebra Kahn, Peter J Harper & Row 1967
Addison-Wesley
615 Introduction to machine arithmetic Stein, Marvin L publishing 1971
company
Introduction to matrix theory and
616 Reiner, Irving Winston 1971
linear algebra
617 Introduction to modern algebra McCoy, Neal H Allyn and bacon 1960
Introduction to nonlinear diffrential
618 Davis, Harold T Dover publications 1960
and integral equations
McGraw-Hill Book
619 Introduction to numerical analysis Hildebrand F.B 1956
Company
620 Introduction to operations research Gillett, Billy E McGraw - Hill 1976
Introduction to p- Adic number and
621 Bachman, George AP 1964
valuation theory
Introduction to probability and
622 Mendenhall, William Duxbury press 1971
statistics third edition
623 Introduction to Probability Models Ross Sheldm M Academic Press 2000
624 Introduction to probability models Ross, Sheldon M Academic press 1997
Introduction to probability theory
625 Larson, Harold J John Wiley & Sons 1969
and statistical anference
Macmillan
626 Introduction to statistics Walpole, Ronald E 1982
Publishing
Introduction to the practice of W. H. Freeman and
627 Moore, David S 1998
statistics Company
628 Introductory algebra Bello, Ignacio McGraw-Hill 2006
629 Introductory Analysis Fridy , J. A Academic Press 2000
Introductory statistics and Houghton Mifflin
630 1971
probability Company
Chemical catalog
631 Intruduction to algebraic geometry Mumford, David [?]
company
632 Java network programming Harold, Elliotte Rusty O'Reilly 2000
Just the essentials of elementary
633 Johnson, Robert Thomson 2003
statistics

Không gian tôpô - độ đo và lí thuyết


634 Nguyễn Văn Khuê Đại học Sư phạm 1996
tích phân

Không gian tuyến tính Tôpô Banach Đại học Sư phạm


635 Nguyễn Văn Khuê 1995
- Hilbert Hà Nội I

636 Không gian véctơ Nguyễn Cảnh Toàn Giáo Dục 1976
Kiến thức chuẩn và nâng cao giải Đại Học Quốc Gia
637 2009
tích 12 tự luận - trắc nghiệm Hà Nội

638 Lãng mạn toán học Hoàng Quý Giáo Dục 1997

McGraw-Hill book
639 Learing machines Nilsson, Nils J 1965
company
D. Van nostrand
640 Lectures in abstract algebra Jacobson, Nathan 1964
company
641 Lectures in abstract algebra Jacobson, Nathan Academic Press 1951
642 Lectures on differential geometry Sternberg, Shlomo Prentice - Hall 1964
Lectures on the calculus of The university of
643 Bliss, Gilbert A 1967
variations chicago

Lí thuyết chuỗi và phương trình vi Đại học Quốc gia


644 Nguyễn Văn Mậu 2001
phân Hà Nội

Lí thuyết chuỗi và phương trình vi Đại học Quốc gia


645 Nguyễn Văn Mậu 2002
phân Hà Nội

; Đại học Quốc gia


646 Lí luận ngôn ngữ hình thức Otomát Đặng Huy Ruận 2005 ; 2005
Hà Nội

647 Lí thuyết chiều Dương, Quốc Việt Đại học sư phạm 2008

Nxb. Tp. Hồ Chí


648 Lí thuyết đồ thị Nguyễn Cam 1998
Minh
Khoa học và Kỹ
649 Lí thuyết đồ thị và ứng dụng Berge, Claude 1971
thuật

Lí thuyết liên thông và hình học


650 Khu, Quốc Anh Đại học sư phạm 2005
Riemann

651 Lí thuyết nhóm Lê Quốc Hán Đại học Vinh 1998

652 Lí thuyết nhóm Tôpô Lê Quốc Hán Đại học Vinh 1998

Đại học và Trung


653 Lí thuyết nửa nhóm Cliphơt, A 1976
học Chuyên nghiệp

Đại học và Trung


654 Lí thuyết nửa nhóm Cliphớt, A 1979
học Chuyên nghiệp

655 Lí thuyết ổn định và ứng dụng Nguyễn Đình Phư Giáo Dục 1996

Đại học Sư phạm


656 Lí thuyết quy hoạch tuyến tính Trần Xuân Sinh 1998
Vinh
Lí thuyết quy hoạch tuyến tính và lí
657 Doãn Châu Long Giáo Dục 1982
thuyết đồ thị hữu hạn

658 Lí thuyết tích phân Đặng Đình Áng Giáo Dục 1997

659 Lí thuyết xác suất Nguyễn Duy Tiến Giáo Dục 2001

660 Lí thuyết xác suất và thống kê Đinh, Văn Gắng Giáo Dục 2006
661 Lí thuyết xác suất và thống kê Đinh, Văn Gắng Giáo Dục 2004
662 Lí thuyết xác suất và thống kê Đinh, Văn Gắng Giáo dục 2012

Lí thuyết xác suất và thống kê toán


663 Trần Lộc Hùng Giáo Dục 1998
học

Lí thuyết xác suất và thống kê toán


664 Ivashev, O. S Giáo Dục 1983
học

Khoa học và Kỹ
665 Lịch sử hình học Văn Như Cương 1977
thuật

666 Linear algebra Hoffman, Kenneth Prentice-Hall 1961


667 Linear algebra with applications Scheick, John T McGraw-Hill 1997
Linear algebra with differential Holt, Rinehart and
668 Bentley, Donald L 1973
equations winston

669 Logic toán Edenman, S. L Giáo Dục 1981

NXB Đại Học


670 Logic toán Trần Thọ Châu 2007
Quốc Gia Hà Nội

Đại học và Trung


671 Lượng giác 1984
học Chuyên nghiệp

Luyện giải đề trước kỳ thi Đại học


Nxb Đại học Quốc
672 tuyển chọn và giới thiệu đề thi Toán 2013
gia
học

673 Lý thuyết đồ thị Nguyễn Cam Nxb. Trẻ 1999


674 Lý Thuyết Đồ Thị Nguyễn Đức Nghĩa Unknown

Đại học và Trung


675 Lý thuyết Galoa Artin, E 1976
học Chuyên nghiệp

Lý thuyết hàm trên trường phi


676 Mai, Văn Tư Đại học Vinh 2013
Ácsimét
677 Lý thuyết mờ và ứng dụng Nguyễn Như Phong KH&KT 2005
Lý thuyết ngôn ngữ hình thức và Đại học Quốc gia
678 Đặng, Huy Ruận 2005
otomat Hà Nội
Đại học Quốc gia
679 Lý thuyết ngôn ngữ nhóm Lê, Quốc Hán 2007
Hà Nội
Lý thuyết phương trình vi phân đạo Đại học Quốc gia
680 Trần, Đức Vân 2005
hàm riêng Hà Nội
Lý thuyết phương trình vi phân đạo NXB Đại học
681 Trần, Đức Vân 2008
hàm riêng Quốc gia Hà Nội
Nxb Đại học Quốc
682 Lý thuyết trường và ứng dụng Nguyễn, Thành Quang 2011
gia Hà Nội

Lý thuyết xác suất và thống kê toán


683 Phạm Văn Kiều Đại học Quốc gia 1996
học

Macromolecules: Structure and


684 Wold, Finn Prentice - Hall 1971
function

Martin gardner's new mathematical


685 A Fireside book 1966
diversions from scientific american

Mathematical analysis during the Oxford University


686 Pier, Jean Paul 2001
20th century Press
Mathematical foundations of
687 Khinchin, A. I Dover publications 1957
information theory
Mathematical methods and theory
688 in games, programming and Karlin, Samuel Addison - Wesley 1959
economics
Mathematical methods for
689 Arfken, George B HAP 2001
physicists
Mathematical methods in chemical
690 Jenson, V.G Academic press 1963
engineering
Mathematical methods in
691 Klein, Erwin Academic press 1973
theoretical economics
Mathematical models in applied Oxford University
692 Tayler, A. B 1986
mechanics Press
Mathematical structures for W.H. Freeman and
693 Gersting, Judith L 1982
computer science company

694 Mathematics McGraw-Hill 1998


695 Mathematics McGraw-Hill 2002
696 Mathematics McGraw-Hill 1999
Mathematics for elementary
697 Bennett, Albert B McGraw-Hill 2001
teachers
698 Mathematics for physicists Dennery,Philippe Dover publications 1967
Mathematics Mechanization and
699 Academic Press 2000
Applications
Mathematics: Application and
700 McGraw-Hill 200?
connections
701 Matlab cơ bản Trần Văn Chính ĐH Đà Nẵng 2009

The Johns Hopkins


702 Matrix Computations Golub, Gene H 1985
University Press

Matrix metalloproteinases and Gustav fischer


703 1992
inhibitors verlag

Mẹo và bẫy trong các đề thi môn Đại học và Trung


704 Lê Đình Thịnh 1992
toán học Chuyên nghiệp

705 Methods of real an alysis Goldberg, Richard R John wiley & sons 1976

Mở đầu một số lí thuyết hiện đại Đại học và Trung


706 1979
của tôpô và đại số học chuyên nghiệp

Mở đầu về không gian Vectơ tôpô


Đại học Sư phạm
707 và một số vấn đề chọn lọc của giải Nguyễn, Văn Khuê 2005
Hà nội
tích hàm

Mở đầu về lí thuyết xác suất và các


708 Đặng Hùng Thắng Giáo Dục 1997
ứng dụng

Mở đầu về lý thuyết xác suất & các


709 Nguyễn Duy Tiến Giáo Dục
ứng dụng
710 Modern Algebra Durbin, John R John Wiley & Sons 1979
711 Modern elementary statistics Freund, John E Prentice-Hall 1992
712 Modern mathematical analysis Prottetr, Murray H Addison-Wesley 1964
713 Modern theories of integrstion Kestelman, H Dover publications 1960

Một số cấu trúc cơ bản của đại số


714 Dương, Quốc Việt Đại học Sư Phạm 2008
hiện đại

Một số mẫu toán xử lí số liệu trong Khoa học và Kỹ


715 Nguyễn Ngọc Thừa 1979
điều tra cơ bản thuật

Một số phương pháp chọn lọc giải Đại học Quốc gia
716 2003
các bài toán sơ cấp Hà Nội

Một số phương pháp chọn lọc giải Phan Đức Chính, Phạm Đại học Quốc gia
717 2001
các bài toán sơ cấp. T1 Văn Điều, Đỗ Văn Hà Hà Nội

Một số phương pháp chọn lọc giải Phan Đức Chính, Phạm Đại học Quốc gia
718 2001
các bài toán sơ cấp. T2 Văn Điều, Đỗ Văn Hà Hà Nội

Một số phương pháp chọn lọc giải Phan Đức Chính, Phạm Đại học Quốc gia
719 2001
các bài toán sơ cấp. T3 Văn Điều, Đỗ Văn Hà Hà Nội

Một số phương pháp chứng minh


720 Bùi Việt Anh Hà Nội
bất đẳng thức
Một số phương pháp chứng minh Đại Học Quốc Gia
721 Phạm, Trọng Thư 2006
bất đẳng thức đại số Hà Nội

Một số phương pháp toán học ứng Đại học và Trung


722 Võ Hưng 1983
dụng trong sinh học học Chuyên nghiệp

Một số vấn đề toán học chưa giải


723 Nguyễn, Bá Đô Nxb Dân trí 2014
quyết được

724 Multiveriable alculus John Wiley & Sons 2002

725 Nâng cao năng lực dạy & học toán Đỗ Ngọc Đạt Giáo Dục 1995

Khoa học và Kỹ
726 Ngôn ngữ thuật toán Nguyễn Bá Hào 1977
thuật
Nguyễn Văn Hiệu - Các công trình
727 Giáo dục 2007
chọn lọc

728 Nhập môn đại số đồng điều Hu, Sze - Tsen [?] [?]
Nhập môn đại số giao hoán và hình
729 Ngô, Việt Trung Nxb Hà Nội 2012
học đại số

Đại học và Trung


730 Nhập môn giải tích phức Sabat, B. V 1974
học Chuyên nghiệp

Đại học và Trung


731 Nhập môn giải tích phức Sabat, B. V 1979
học Chuyên nghiệp

Nhập môn hiện đại xác suất và Nxb Đại học Sư


732 Đỗ, Đức Thái 2010
thống kê phạm

733 Nhập môn lí thuyết nhóm Aleksandrov, P.S Giáo Dục 1987
734 Nhập môn lí thuyết tập hợp và lôgic Phan Hữu Chân Giáo Dục 1977

Nhập môn lí thuyết tập hợp và lôgic Đại học sư phạm


735 Nguyễn Văn Ngọc 1993
toán Hà Nội I

Nhập môn lí thuyết xác suất và


736 Lê Hạnh Giáo Dục 1974
thống kê toán
Nhập môn lí thuyết xác suất và Giáo Dục; Đại học
737 Trần, Diên Hiển 2007
thống kê toán Sư phạm

Khoa học và Kỹ
738 Nhập môn số học thuật toán Hà Huy Khoái 1997
thuật

739 Nhập môn tôpô đại số Nguyễn, Văn Đoành Đại học Sư Phạm 2009

Những bài toán chọn lọc cho trường


740 Đỗ Đức Thái Nxb. Hà Nội 1993
chuyên- lớp chọn

Những công thức tuyệt đẹp trong


741 Salem, Lionel Giáo Dục 1995
toán học
Những khái niệm của toán học hiện Khoa học và Kỹ
742 Stewart, Ian 1986
đại thuật
Những phương pháp toán học trong Khoa học và Kỹ
743 Gnedenko, B. V 1981
lí thuyết độ tin cậy thuật
Những phương pháp toán học trong Khoa học và Kỹ
744 Gnedenko, B.V 1981
lí thuyết độ tin cậy thuật

Những sai lầm trong giải toán phổ Nxb Đại học Quốc
745 Trần, Phương 2013
thông gia

Những vấn đề về Logic trong môn


746 toán ở trường phổ thông trung học Hoàng Chúng Giáo Dục 1997
cơ sở
Những viên kim cương trong bất
747 Trần, Phương Tri Thức 2009
đẳng thức toán học

748 Number theory Telang, S. G Tata Mc Graw-Hill 2001


749 Number theory Andrews, George E W.B. Saunders 1971
Numerical analysis of
750 Browne, B. T Boole press 1979
semiconductor devices
Numerical analysis of
751 semiconductor devices and Browne, B. T Boole press 1981
integrated circuits
W. B. Saunders
752 Numerical computing Shampine, Lawrence F 1973
company
Brooks/Cole
Numerical mathematics and
753 Cheney, Ward publishing 1980
computing
company
754 Numerical methods Singaravelu, A Meenkshi agency 1999
755 Numerical methods Diggs,L.W Meenkshi agency 1999
Numerical methods for partial
756 Ames, William F Bernes & Noble 1969
differential equations
Numerical methods in extremal
757 Pshenichny, B. N Moscow 1978
problems

758 Ổn định hệ vi phân ngẫu nhiên Phan, Đức Thành Nxb Đại học Vinh 2014

Ôn luyện giải toán hình học bằng


759 Nguyễn Gia Cốc Nxb. Đà Nẵng 1996
phương pháp Véc - tơ

760 Ôn luyện toán cao cấp Lê, Đình Định Giáo dục Việt Nam 2014

761 Ôn luyện toán sơ cấp Lê, Đình Thịnh Giáo dục Việt Nam 2011

762 Ôn luyện Toán sơ cấp Lê, Đình Thịnh Giáo dục Việt Nam

Ôn tập toán hệ thức lượng trong tam


763 Phạm, Trọng Thư Đại học Sư phạm 2007
giác

764 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 Giáo Dục 1994

765 Ôn thi học kỳ và thi vào giai đoạn 2 Giáo Dục 1996

American
766 Operator algebras and applications mathematical 1982
society
Ordinary differential equations
767 Polking, John C Pearson 2004
using matlab
Đại học Quốc gia
768 Phần mềm toán cho kỹ sư Tôn, Tích Ái 2005
Hà Nội
769 Phân tích số liệu nhiều chiều Tô Cẩm Tú Nông Nghiệp 1992

770 Phát triển lí luận dạy học môn toán Nguyễn Bá Kim Giáo Dục 1997

Phát triển tư duy thông qua dạy học Nxb Đại học Sư
771 Chu, Cẩm Thơ 2015
môn toán ở trường phổ thông pham

Đại học và Trung


772 Phép chiếu trục đo Glazunôp, E. A 1979
học Chuyên nghiệp

773 Phép qui nạp trong hình học Golovina, L.I Giáo Dục 1997
774 Phép quy nạp trong hình học Golovina, L. I Giáo Dục 1997

775 Phép tính Ten xơ Trịnh Phôi Giáo Dục 1997

Đại học Sư phạm


776 Phép tính vi phân và tích phân Nguyễn Văn Khuê 1995
Hà Nội I

Đại học Sư phạm


777 Phép tính vi phân và tích phân Nguyễn Văn Khuê 1994
Hà nội I
778 Phép tính vi phân và tích phân Banac, Stêfan Giáo Dục 1978
Phép tính vi phân và tích phân của
Đại học Quốc gia
779 hàm nhiều biến chuỗi số và chuỗi Phan Văn Hạp 1998
Hà Nội
hàm
Phép tính vi phân và tích phân của Nguyễn Mạnh Quý
780 Đai học Sư Phạm 2005
hàm nhiều biến số Nguyễn Xuân Liêm
Phép tính vi phân và tích phân hàm Đại học Quốc gia
781 Nguyễn, Văn Mậu 2001
nhiều biến Hà Nội

Phép tính vi phân và tích phân trong


782 Nguyễn Văn Khuê Giáo Dục 1996
Rn

Phép tính vi phân và tính phân của


Đại học Quốc gia
783 hàm nhiều biến chuỗi số và chuỗi Phan Văn Hạp 1998
Hà Nội
hàm
Phương pháp dạy học đại cương
784 Nguyễn Bá Kim Đại học sư phạm 2005
môn Toán
785 Phương pháp dạy học môn toán Nguyễn Bá Kim Giáo Dục 2001

786 Phương pháp dạy học môn toán Giáo Dục 1994

Phương pháp dạy học môn toán ở Đại học Sư phạm


787 1995
Tiểu học Hà Nội I

788 Phương pháp dạy học toán học Hoàng Chúng Giáo Dục 1978

Phương pháp dạy học toán học ở


789 Hoàng Chúng Giáo Dục 1997
Trường phổ thông Trung học cơ sở

Phương pháp dạy học toán ở tiểu Giáo Dục; Đại học
790 2007
học Sư phạm
Phương pháp giải bài tập trắc Đại học Quốc gia
791 Nguyễn, Ngọc Khoa 2007
nghiệm đại số và giải tích lớp 11 Hà Nội

Phương pháp giải các bài toán hình


792 Phạm, Văn Nhuần Khoa học Kỹ thuật 2006
học hoạ hình

Phương pháp giải các bài toán hình Khoa học và Kỹ


793 Phạm, Văn Nhuần 2006
học họa hình thuật
Phương pháp giải toán đạo hàm và
794 Sư phạm 2009
ứng dụng
Phương pháp giải toán hệ vô tỉ, hệ
795 Lê, Hồng Đức Đại học Sư Phạm 2009
chứa dấu trị tuyệt đối
796 Phương pháp giải toán hình học Lê, Hồng Đức Đại học Sư phạm 2004

797 Phương pháp giải toán hình học 12 Nguyễn, Cam Đại học Sư phạm 2008

Phương pháp giải toán hình học giải


798 Lê, Hồng Đức Hà Nội 2006
tích trong mặt phẳng

Đại học Quốc gia


799 Phương pháp giải toán lượng giác Nguyễn Đức Đồng 1999
Hà Nội

Đại học Quốc gia


800 Phương pháp giải toán lượng giác Nguyễn, Cam 2003
Hà Nội
Phương pháp giải toán lượng giác Đại học Quốc gia
801 Nguyễn, Cam 2008
12 Hà Nội
802 Phương pháp giải toán mũ - lôgarit Lê, Hồng Đức Hà Nội 2006
Phương pháp giải toán quang hình Nguyễn Phước Hoà
803 Giáo Dục 1996
học Tân

804 Phương pháp giải toán tổ hợp Lê, Hồng Đức NXB Hà Nội 2004
Phương pháp giải toánđạo hàm và
805 Đại học Sư phạm 2009
ứng dụng

Đại học Sư phạm


806 Phương pháp giảng dạy hình học Đào Tam 1998
Vinh

Nxb Đại học Quốc


807 Phương pháp hàm số trong giải toán Lê, Xuân Sơn 2014
Gia Hà Nội
Phương pháp mới giải đề thi tuyển
808 Trần Phương Giáo Dục 1995
sinh
Phương pháp monte-carlo và các Khoa học và Kỹ
809 Ermakov, X. M 1977
vấn đề liên quan thụât
Phương pháp sai phân giải các bài Khoa học và Kỹ
810 Rikhơmaie, R. D 1978
toán biên thuật

Phương pháp số trong lí thuyết điều Đại học Quốc gia


811 Phạm Kỳ Anh 2001
khiển tối ưu Hà Nội

Phương pháp tích phân phiến hàm


812 Lê Việt Hòa Đại học sư phạm 2009
trong lí thuyết lượng tử

813 Phương pháp tính Tạ Văn Đĩnh Giáo Dục 2001

814 Phương pháp tính Tạ Văn Đĩnh Giáo Dục 1997


815 Phương pháp tính Tạ Văn Đĩnh Giáo Dục 1994
816 Phương pháp tính tích phân Nguyễn Hữu Ngọc Nxb. Trẻ 1995

Phương pháp tính toán hình học và Nxb. Công nhân


817 Trương Diệu Khanh 1976
lượng giác Kỹ thuật

818 Phương pháp tính và các thuật toán Phan Văn Hạp Giáo Dục 2000

Phương pháp toạ độ để giải các bài Nxb. Tp. Hồ Chí


819 Phan Huy Khải 1996
toán sơ cấp Minh

Đại học Quốc gia


820 Phương pháp toán cho vật lí Nguyễn Văn Hùng 2001
Hà Nội

Đại học Quốc Gia


821 Phương pháp toán lí Đỗ Đình Thanh 1996
Hà Nội
822 Phương pháp toán lí Đỗ Đình Thanh Giáo Dục 1987
823 Phương pháp toán lí Đỗ Đình Thanh Giáo Dục 2002
824 Phương pháp toán lí Đỗ, Đình Thanh Giáo dục Việt Nam 2013

825 Phương pháp toán lí Mạnh Tuấn Hùng Đại học Vinh 2000

Phương pháp toán ứng dụng trong Khoa học và Kỹ


826 Phan, Văn Hạp 2009
môi trường thuật
Phương pháp trắc nghiệm các hình Đại học Quốc gia
827 Nguyễn, Đức Đồng 2008
thức tổ hợp 12 Hà Nội
Phương pháp trắc nghiệm đạo hàm Đại học Quốc gia
828 Nguyễn, Đức Đồng 2007
và đồ thị Hà Nội
Phương pháp trắc nghiệm đạo hàm Đại học Quốc gia
829 Nguyễn, Đức Đồng 2008
và đồ thị Hà Nội
Phương pháp trắc nghiệm khảo sát Đại học Quốc gia
830 Nguyễn, Đức Đồng 2007
hàm số Hà Nội
Phương pháp và bài giải 27 chủ đề NXB Đại học
831 Trần, Minh Quang 2010
toán hình không gian Quốc gia Hà Nội

832 Phương trình đạo hàm riêng Giáo Dục 2001

Phương trình đạo hàm riêng tuyến Đại học Sư phạm


833 Lê Quang Trung 1994
tính Hà Nội 1

834 Phương trình hàm Nguyền Văn Mậu Giáo Dục 1997

835 Phương trình hàm Nguyễn Văn Mậu Giáo Dục 1997
836 Phương trình toán lí Phan, Huy Thiện Giáo Dục 2006

Phương trình và hệ phương trình đại


837 Nguyễn Anh Trường Nxb. Đồng Nai 1997
số

Đại học Quốc gia


838 Phương trình vi phân Đào Huy Bích 1998
Hà Nội

839 Phương trình vi phân Vũ Tuấn Giáo Dục 1992

Đại học Quốc gia


840 Phương trình vi phân Nguyễn Đình Phư 2002
Tp. Hồ Chí Minh

Giáo Dục Việt


841 Phương trình vi phân Phan, Huy Thiện 2010
Nam
Đại học Quốc gia
842 Phương trình vi phân đạo hàm riêng Trần Đức Vân 2001
Hà Nội

843 Phương trình vi phân đạo hàm riêng Nguyễn, Mạnh Hùng Đại Học Sư Phạm 2009

McGraw-Hill Book
844 Plane trigonometry Heineman, E. Richard 1942
Company

845 Prealgebra Bach, Daniel J McGraw-Hill 2006


846 Pre-Algebra McGraw-Hill 2001
847 Precalculus Coburn, John W McGraw-Hill 2007
Pearson addison
848 Precalculus Beecher, Judith A 2005
wesley
849 Precalculus Dugopolski, Mark Addison Wesley 2005
850 Precalculus Rockswold, Gary K Addison Wesley 2006
851 Precalculus mathematics Sobel, Max Prentice Hall 1995
McGraaw-Hill
852 Preparation for basic statistics Clark, Virginia 1968
Book
McGraw-Hill book
853 Principles of mathematical analysis Rudin, Walter 1964
company
854 Probability and measure theory Ash, Robert B Academic Press 2000
Oxford University
855 Probability and random processes Grimmett, Geoffrey G 2001
Press
Oxford University
856 Probability and random processes Grimmett, Geoffrey R 2001
Press
Addison-Wesley
857 Probability and statistics DeGroot, Morris publishing 1986
company
Problem solving and computation
858 Lerman, Steven R Prentice hall 1993
for scientists and engineers
American
Proceeding of symposia in pure
859 mathematical 1982
mathematics
society
Quá trình ngẫu nhiên và tính toán Đại học Quốc gia
860 Đặng, Hùng Thắng 2006
ngẫu nhiên Hà Nội

861 Queueing systems Kleinrock, Leonard John Wiley & Sons 1975
862 Quy hoạch tuyến tính Đặng Văn Uyên Giáo Dục 1989

863 Quy hoạch tuyến tính Phan Quốc Khánh Giáo Dục 2003

864 Quy hoạch tuyến tính Trần Xuân Sinh Đại học Sư phạm 2003
Nxb Đại học Sư
865 Quy hoạch tuyến tính Phí, Mạnh Ban 2015
phạm
866 Quy hoạch tuyến tính Nguyễn Hữu Hiệu ĐHSP Đồng Tháp 2007
Quy hoạch tuyến tính với phương
867 Nguyễn, Anh Tuấn Giáo dục Việt Nam 2012
pháp nón xoay

868 Quỹ tích Hứa Thuần Phỏng Giáo Dục 1994

Rèn luyện kĩ năng làm bài thi tốt


869 nghiệp trung học phổ thông môn Lương, Mậu Dũng Giáo Dục 2009
giải tích
Rèn luyện tư duy qua việc giải bài
870 Nguyễn Thái Hoè Giáo Dục 1995
tập toán

871 Sáng tạo toán học Pôlia, G Giáo Dục 1975

872 Sáng tạo toán học Pôlia, G Giáo Dục 1976

873 SAT/ACT study guide McGraw-Hill 1995


Schaum's outline of modern McGraw-Hill book
874 Bronson, Richard 1973
introductory differential equations company
Schaum's outline of theory and
875 Wrede, Pobert McGraw-Hill 2002
problems of advanced calculus
Schaum's outline of theory and
876 Mendelson, Elliott McGraw-Hill 1985
problems of beginning calculus
Schaum's outline of theory and
877 Ayres, Frank Sydney 1964
problems of differential and integral
Schaum's outline of theory and
Schaum's outline
878 problems of differential and integral Ayres, Frank 1964
series
calculus
Schaum's outline of theory and Schaum's outline
879 Lipshutz, Seymour 1968
problems of linear algebra series
Schaum's outline of theory and
880 Lipschutz, Seymour McGraw-Hill 2001
problems of linear algebra
Schaum's outline of theory and
881 Don, Eugene McGraw-Hill 2001
problems of mathematica
Schaum's outline of theory and
882 problems of set theory and related Lipschutz, Seymour Schaum publishing 1964
topics
Schaum's outline of theory and
883 Spiegel, Murray R McGraw-Hill 1988
problems of statistics
Schaum's outline of theory and
Schaum publishing
884 problems of vector analysis and an Spiegel, Murray R 1959
company
introduction to tensor analysis
Schaum's outline series
885 mathematical handbook of formulas Spiegel, Murray R McGraw-Hill 1999
and tables
School
School mathematics study group.
886 Kutuzov, V Mathematics study 1960
Studies in mathematics
group
887 Scientific computing Heath, Michael T McGraw-Hill 2002

Published by geigy
pharmaceuticals
888 Scientific tables Doucumenta division of geigy 1962
chemical
corporation ardsley

Sequential methods in pattern


889 Fu, K.S Academic press 1968
recognition and machine learning
890 Single variable calculus Stewart, James Brooks/cole 2001
Brooks/cole
891 Single variable calculus Stewart, James publishing 1999
company
Brooks/cole
892 Single variable calculus Stewart, James publishing 2003
company
Brooks/cole
893 Single variable calculus Stewart, James publishing 2008
company

894 Số học "Bà Chúa của Toán học" Hoàng Chúng Giáo Dục 1993

Đại học và Trung


895 Số học phổ thông Nguyễn Hữu Hoan 1986
học Chuyên nghiệp

896 Số học trong miền nguyên Phan Doãn Thoại Đai học Sư phạm 2002

Khoa học và Kỹ
897 Số phức và ánh xạ bảo giác Markusevits, A.I 1987
thuật

898 Số phức và đa thức Nguyễn Văn Khuê Giáo Dục 1996

899 Số phức với hình học phẳng Đoàn Quỳnh Giáo Dục 1997

900 Sổ tay toán học sơ cấp Vưgotxki, M. Ia Tiến Bộ 1977


Đại học Sư phạm
901 Số tự nhiên Nguyễn Tiến Tài 1994
Hà nội I

Đại học Sư phạm


902 Số và đại lượng Trần Diên Hiển 1994
Hà Nội I

Statistical Methods for the Soccial


903 Agresti, Alan Prentice Hall 1997
sciences
904 Statistical reasoning and methods Johnson, Richard A John wiley 1998
905 Statistics McClave, James T Dellen 1994
West publishing
906 Statistics Anderson, David R 1986
company
907 Statistics McClave, James T Dellen 2000
Macmillan
908 Statistics by example Sincich, Terry publishing 1993
company
Statistics for business and
909 Newbold, Paul Prentice Hall 1988
economics
910 Statistics with Mathematica Abell, Marhta L Academic press 1999
Student solutions guide for Houghton Mifflin
911 Edwards, Bruce H 2003
calculus: An applied approach Company
912 Student solutions manual Frank, Barbara Brooks 1991
Student solutions manual to
913 Lomen, David John Wiley & Sons 1999
accompany
Sudent solutions manual for
914 probability and statistics for Hayter, Anthony J Dover Publications 2002
engineers and scientists

915 System programming Hiller, Einar Ginn and Company 1962

Tables of the functions in the Winthrop


916 Karpov, K. A 1964
complex domain publishers
917 Tam thức bậc hai và ứng dụng Lê, Sĩ Đồng Giáo dục 2006
Tập cho học sinh giỏi toán làm quen
918 Nguyễn Cảnh Toàn Giáo Dục 1992
dần với nghiên cứu toán học
Teacher's guide for algebra and
919 geometry overhead manipulative McGraw-Hill 199?
resources
The ronald press
920 Tensor and vector analysis Springer, C. E 1962
company
Addison-Wesley
The design and analysis of
921 Aho, Alfred V publishing 1974
computer algorithms
company

922 The elements of real analysis Bartle, Robert G John Wiley & sons 1964

The finite element method and its Oxford University


923 Babuska, Ivo 2001
reliability Press
W. H. Freeman and
924 The fractal geometry of nature Mandelbrot, Benoit B 1983
company
Thế giới ngẫu nhiên, ngẫu nhiên và Khoa học và Kỹ
925 Raxtrigin, L 1977
ngẫu nhiên thuật
926 The History of Mathematics Burton David M WCB 1999
927 The history of mathematics Burton, David M McGraw-Hill 2007
The numerical analysis problem
928 Fogiel, M REA 1983
solver
929 The structure of lie groups Hochschild, G Holden - Day 1965
The thirteen books of euclid's
930 Heath, Thomas L Dover publications 1956
elements
The thirteen books of euclid's
931 Heath, T. L Dover publications 1956
elements
932 Theory of computation Brainerd, Walter S John Wiley 1974
Charles E.Merrill
933 Theory of functions Toralballa, L. V 1963
Books
Princeton
934 Theory of lie groups Chevalley, Claude 1946
university press

935 Thi vô địch toán Quốc tế Lê Hải Châu Tp. Hồ Chí Minh 1992
936 Thiết kế bài giảng đại số 10 Trần, Vinh Hà Nội 2006
Thiết kế bài giảng đại số 10 nâng
937 Trần, Vinh Hà Nội 2007
cao
Thiết kế bài giảng đại số và giải tích
938 Trần, Vinh Hà Nội 2008
11
Thiết kế bài giảng đại số và giải tích
939 Trần, Vinh Hà Nội 2007
11 nâng cao
Thiết kế bài giảng đại số và giải tích
940 Trần, Vinh Hà Nội 2008
11 nâng cao

941 Thiết kế bài giảng giải tích 12 Trần, Vinh Hà Nội 2009

Thiết kế bài giảng giải tích nâng cao


942 Trần, Vinh Hà Nội 2009
12

Thiết kế bài giảng giải tích nâng cao


943 Trần, Vinh Hà Nội 2008
12

944 Thiết kế bài giảng hình học 10 Trần, Vinh Hà Nội 2008

Thiết kế bài giảng hình học 10 nâng


945 Trần, Vinh Hà Nội 2006
cao
Thiết kế bài giảng hình học 10 nâng
946 Trần, Vinh Đại Học Sư Phạm 2009
cao
947 Thiết kế bài giảng hình học 11 Trần, Vinh Hà Nội 2007
Thiết kế bài giảng hình học 11 nâng
948 Trần, Vinh Hà Nội 2007
cao

949 Thiết kế bài giảng hình học 12 Trần, Vinh Hà Nội 2008

950 Thiết kế và đánh giá thuật toán Trần Tuấn Minh Trường ĐH Đà Lạt 2009
951 Thống kê & ứng dụng Đinh Văn Gắng Giáo Dục

952 Thống kê và ứng dụng Đặng Hùng Thắng Giáo Dục 1999

953 Thống kê và ứng dụng Đặng, Hùng Thắng Giáo dục Việt Nam 2015

Đại học Quốc gia


954 Thử sức qua hơn 500 bài toán Nguyễn, Ngọc Khoa 2008
Hà Nội
955 Thực hành giải toán sơ cấp Veresova, E. E Giáo Dục 1987
956 Thực hành giải toán sơ cấp Veresova, E. E Giáo Dục 1986

Đại học Sư phạm


957 Thực hành giải toán tiểu học Trần Diên Hiển 2002
Hà Nội

Tích phân ngẫu nhiên và phương


958 Trần, Hùng Thao Giáo Dục 2003
trình vi phân ngẫu nhiên
Tiếp cận các phương pháp dạy học
không truyền thống trong dạy học NXB Đại học Sư
959 Đào, Tam 2008
toán ở trường đại học và trường phổ Phạm
thông
Tiếp cận các phương pháp dạy học
không truyền thống trong dạy học
960 Đào, Tam Vinh 2008
toán ở Trường Đại học và Trường
Phổ thông

961 Tìm hiểu đại số tổ hợp phổ thông Ngô Thúc Lanh Giáo Dục 1996

Tổ chức hoạt động nhận thức trong


Nxb Đại học Sư
962 dạy học môn toán ở trường Trung Đào, Tam 2010
phạm
học phổ thông

963 Tô pô đại cương độ đo và tích phân Nguyễn Xuân Liêm Giáo Dục 1994

964 Toán 3 Giáo Dục 2004


965 Toán cao cấp Giáo dục
966 Toán cao cấp Giáo Dục 1997

967 Toán cao cấp Giáo Dục 2000

968 Toán cao cấp Lê Viết Ngư Giáo Dục 1998

969 Toán cao cấp Lesieur, L [K. nxb.] [19_?]


970 Toán cao cấp Lefort, Guy Giáo Dục 1967

971 Toán cao cấp Giáo dục 1998

Trường Đại học


972 Toán cao cấp Lê, Văn Hốt kinh tế thành phố ?
Hồ Chí Minh

973 Toán cao cấp Nguyễn, Huy Hoàng Giáo dục Việt Nam 2009

974 Toán cao cấp Nguyễn, Hồ Quỳnh Khoa học Kỹ thuật 2006

975 Toán cao cấp Nguyễn, Huy Hoàng Giáo dục 2012

Đại học Quốc gia


976 Toán cao cấp Nguyễn, Thuỷ Thanh 2005
Hà Nội
977 Toán cơ sở Phạm, Thị Hải Châu Đại học Vinh 2013
978 Toán cơ sở cho kinh tế Nguyễn, Huy Hoàng Giáo dục Việt Nam 2014

Trường Đại học Đà


979 Toán học Nhóm tác giả 2009
Lạt

980 Toán học cao cấp Nguyễn Đình Trí Giáo Dục 2001

981 Toán học cao cấp Zenđôvich, La. B Giáo Dục 1979

Đại học và Trung


982 Toán học cao cấp 1977
học Chuyên nghiệp

983 Toán học cao cấp Đỗ Đình Thanh Giáo Dục 1990
984 Toán học cao cấp Lê Viết Ngư Giáo Dục 1997

985 Toán học cao cấp Lê Viết Ngư Giáo Dục 1996

986 Toán học cao cấp Nguyễn, Đình Trí Giáo Dục 1996

987 Toán học cao cấp Nguyễn Đình Trí Giáo Dục 1997

Đại học và Trung


988 Toán học cao cấp Trần Tuấn Điệp 1987
học Chuyên nghiệp

989 Toán học cao cấp Đỗ Đình Thanh Giáo Dục 1989

Đại học và Trung


990 Toán học cao cấp Lefort, Guy 1967
học Chuyên nghiệp

991 Toán học cao cấp Đỗ Đình Thanh Giáo Dục 1988

992 Toán học cao cấp Nguyễn, Đình Trí Giáo dục 2008

993 Toán học đại cương Doãn Tam Hoè Giáo Dục 1997

Toán học hiện đại trong việc dạy trẻ


994 Semadeni, Zbigniew Giáo Dục 1985
em
Khoa học và Kỹ
995 Toán học là gì? Courant R 1985
thuật
Khoa học và Kỹ
996 Toán học là gì? Courant, R 1984
thuật
Khoa học và Kỹ
997 Toán học là gì? Courant, R 1985
thuật
Văn hóa - Thông
998 Toán học lí thú 2001
tin

Toán học rời rạc ứng dụng trong tin Khoa học và Kỹ
999 Rosen, Kenneth H 1997
học thuật

Toán học rời rạc ứng dụng trong tin Khoa học và Kỹ
1000 Rosen, Kenneth H 2000
học thuật

Toán học trong khoa học và xung Khoa học và Kỹ


1001 Freudenthal, Hans 1982
quanh chúng ta thuật
Khoa học và Kỹ
1002 Toán học trong thế giới ngày nay 1978
thuật
Khoa học và Kỹ
1003 Toán học trong thế giới ngày nay Nguyễn Văn Tân 1976
thuật
Khoa học và Kỹ
1004 Toán học và chất lãng mạn Kovantxov, N. I 1986
thuật

1005 Toán học và những suy luận có lí Pôlia, G Giáo Dục 1976

1006 Toán học và những suy luận có lí Pôlia, G Giáo Dục 1995
1007 Toán học và những suy luận có lí Pôlya, G Giáo Dục 1976
Khoa học và Kỹ
1008 Toán học và quản lí kinh tế Nguyễn Quang Thái 1982
thuật
1009 Toán kinh tế Trần, Xuân Sinh Đại học Quốc Gia 2008
Nguyễn Quảng, Học viện bưu
1010 Toán kinh tế 2007
Nguyễn Thượng Thái chính viễn thông
Đại học Quốc gia
1011 Toán kinh tế Trần, Xuân Sinh 2007
Hà Nội

Đại học Quốc gia


1012 Toán nâng cao giải tích Phan Huy Khải 2001
Hà Nội

1013 Toán nâng cao lượng giác Phạm, Trọng Thư Đại học Sư phạm 2008

1014 Toán Olympic cho sinh viên Trần Lưu Cường Giáo Dục 2000

1015 Toán Olympic cho sinh viên Giáo Dục 2001

1016 Toán rời rạc Đỗ Đức Giáo Giáo Dục 2000

Trường Đại học Đà


1017 Toán rời rạc Phạm Tiến Sơn 2008
Lạt
1018 Toán Rời Rạc (ĐH Huế) ĐH Huế
1019 Toán rời rạc 2 Lâm Thị Ngọc Châu ĐH Cần Thơ

Nxb Giáo dục Việt


1020 Toán rời rạc ứng dụng trong tin học Đỗ, Đức Giáo 2014
Nam

1021 Toán rời rạc ứng dụng trong tin học Đỗ Đức Giáo Giáo dục 2008

Toán thống kê ứng dụng trong


Đại học Sư phạm
1022 nghiên cứu khoa học giáo dục và xã Đỗ Ngọc Đạt 1994
Hà Nội 1
hội học

Toán tự luận và trắc nghiệm hình


1023 Trần, Minh Quang Đại học Quốc Gia 2008
học 12

1024 Toán ứng dụng trong đời sống Perelman, I. I Nxb. Thanh Hoá 1974
Toán và phương pháp dạy học toán
1025 Trần Diên Hiển Giáo dục 2006
ở tiểu học
Toán và phương pháp hình thành
Đại học Quốc gia
1026 các biểu tượng toán học cho trẻ mẫu Đinh Thị Nhung 2001
Hà Nội
giáo

1027 Tối ưu hoá Nguyễn Đức Nghĩa Giáo Dục 1999

1028 Tối ưu hoá Nguyễn Đức Nghĩa Giáo Dục 1996

Đại học Quốc gia


1029 Tổng hợp và phân tích các mạch số Scarbata, G 2000
Hà Nội

Đại học và Trung


1030 Tổng quan về đại số hiện đại Birkhoff, Garrett 1979
học chuyên nghiệp
NXB Đại Học Sư
1031 Topo đại cương TS.Nông Quốc Chinh 2009
Phạm

Khoa học và Kỹ
1032 Tôpô đại cương Đỗ Văn Lưu 1998
thuật

Đại học và Trung


1033 Tôpô đại cương Keli, J. L 1973
học Chuyên nghiệp

1034 Topology Dugundji, James Allyn and bacon 1966


1035 Transition to higher mathematics Dumas, Bob A McGraw-Hill 2007
1036 Từ điển bách khoa phổ thông Nikolski, S. M Giáo Dục 1999
Khoa học và Kỹ
1037 Từ điển toán học 1977
thuật
Từ điển Toán học và Tin học Việt -
Anh = Vietnamese-English
1038 Khoa học kỹ thuật 2006
Dictionary of Mathematíc and
Informatics
Từ điển tra cứu toán học và điều Khoa học và Kỹ
1039 1980
khiển học trong kinh tế thuật

Tuyển chọn 400 bài tập toán 12 - Đại Học Quốc Gia
1040 Đậu, Thế Cấp 2008
Hình học Tp.Hồ Chí Minh

1041 Tuyển chọn các bài toán lượng giác Phan Huy Khải Giáo Dục 1997

1042 Tuyển chọn các bài toán lượng giác Phan Huy Khải Giáo Dục 1996
Tuyển chọn theo chuyên đề toán
1043 Giáo dục 2006
học và tuổi trẻ
Tuyển chọn và phân dạng 500 bài Đại học Quốc gia
1044 Nguyễn, Văn Lộc 2008
tập cơ bản và nâng cao toán 12 Hà Nội
Tuyển tập 100 bài toán quỹ tích và
1045 Hồ Văn Thông Giáo Dục 2002
dựng hình
Tuyển tập 162 bài toán phương Nxb. Đại học quốc
1046 trình và bất phương trình chứa tham gia Tp Hồ Chí 2002
số Minh
Tuyển tập 30 năm tạp chí toán học
1047 Giáo Dục 2000
và tuổi trẻ

Tuyển tập 670 bài toán rời rạc và


1048 Nguyễn Đức Đồng Nxb. Hải Phòng 2001
cực trị chọn lọc

Tuyển tập bài tập phương trình vi


1049 Phan, Huy Thiện Giáo dục Việt Nam 2010
phân
Tuyển tập bài toán phương trình
1050 Phan, Huy Thiện Giáo Dục 2008
toán lý
NXBĐại Học
Tuyển tập các bài toán hay và khó
1051 Đậu, Thế Cấp Quốc Gia Tp.Hồ 2008
giải tích 12
Chí Minh

Tuyển tập các bài toán hay và khó Đại Học Quốc Gia
1052 Đậu, Thế Cấp 2008
hình học 12 Tp.Hồ Chí Minh

Tuyển tập các bài toán hệ thức


1053 Võ, Giang Giai Đại học Sư phạm 2007
lượng trong tam giác

Tuyển tập đề thi Olympic 30 tháng


1054 Giáo Dục 1999
4 - Lần V

Tuyển tập Olympic Toán học tại Nxb Đại học Quốc
1055 Nguyễn, Văn Nho 2013
các nước châu Á-Thái Bình Dương gia

Tuyển tập Olympic Toán học tại Nxb Đại học Quốc
1056 Nguyễn, Văn Nho 2013
các nước Đông Âu gia

1057 Undergraduate econometrics Hill, Carter R John Wiley & son 1997
Ứng dụng các phương pháp toán
Khoa học và Kỹ
1058 học vào kinh tế và tổ chức của Xôcôlitxưn, X. A 1979
thuật
ngành chế tạo

Ứng dụng các tính chất hàm số để


1059 Võ Giang Giai Nxb. Thanh Hoá 2002
giải bài toán

Ứng dụng phương pháp phần tử Đại Học Quốc Gia


1060 Nguyễn, Hoài Sơn 2008
hữu hạn trong tính toán kỹ thuật TP Hồ Chí Minh
Ứng dụng toán sơ cấp giải các bài
1061 Giáo Dục 1997
toán thực tế

Ứng dụng xác suất thống kê trong Khoa học và Kỹ


1062 Lê Khánh Trai 1979
y, sinh học thuật

Vận dụng lí luận vào thực tiễn dạy Nxb Đại học Sư
1063 Bùi, Văn Nghị 2014
học môn toán ở trường phổ thông phạm

Khoa học và Kỹ
1064 Vận trù bất định Nguyễn, Như Phong 2009
thuật
Đại học Sư phạm
1065 Véctơ - Biến hình - Hàm số 1990
Vinh
Vector analysis and an introduction
1066 Spiegel, Murray R McGraw-Hill 1959
to tensor analysis
1067 Vector calculus Marsden, Jerrold E Academic press 1976
Oxford University
1068 What is mathematics? Courant, Richard 1943
Press
1069 Why math? Driver, R. D Springer-Verlag 1961

1070 Xác suất - thống kê Đào Hữu Hồ Giáo Dục 1997

1071 Xác suất nâng cao Nguyễn, Văn Quảng Đại học Quốc Gia 2008

Đại học Quốc gia


1072 Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ 1996
Hà Nội

1073 Xác suất thống kê Tô, Văn Ban Giáo dục Việt Nam 2014
1074 Xác suất thống kê Phạm Văn Kiều Đai học Sư Phạm 2005

1075 Xác suất trên không gian Banach Nguyễn, Văn Quảng Đại học Quốc gia 2012

1076 Xác suất và xử lí số liệu thống kê Nguyễn Bác Văn Giáo Dục 1996

Xử lí số liệu bằng thống kê toán học Đại học Quốc gia


1077 Đào Hữu Hồ 2000
trên máy tính Hà Nội

Xử lí số liệu thực nghiệm bằng Đại học Sư phạm


1078 Hồ Viết Quý 1994
phương pháp toán học thống kê Qui Nhơn
HỌC VIỆN SƯ PHẠM TỰ NHIÊN
TRANG SỐ ĐKCB

570 p (1): DC.019354

731 p (1): DC.019353

344 tr (1): DC.012254


576 p (1): DC.019334
(2): DC.035905-6 ; (2): DV.015042-
582 tr 3 ; (3): GT.019097-9 ; (11):
DT.021992-2002
(5): DC.000271-5 ; (11): DT.000054,
395 tr DT.000299-308 ; (34): MV.032776-
809
(5): DC.000246-50 ; (10):
507 tr DT.000509-18 ; (34): MV.032648-
81

(2): DV.010107-8 ; (8): DT.019066-


241 tr
73

(2): DV.010105-6 ; (8): DT.019649-


183 tr
56

372 tr (4): DC.000097-100


464 tr (15): MV.031167-81

(1): DV.010113 ; (17): DT.019803-


283 tr
4, DT.019806-12, DT.020822-9

(5): DC.007594-8 ; (10):


108 tr
DT.002844-53 ; (4): MV.030607-10

200 tr (1): MV.031573

200 tr (1): MV.031574

(4): DC.013835, DC.013837-9 ; (2):


159 tr DV.003264-5 ; (9): DT.003854-5,
DT.003857-63 ; (8): MV.030830-7

(4): DC.031920-3 ; (7): DT.019722-


213 tr
8 ; (4): MV.064971-4
245 tr (10): DT.019118-22, DT.019354-8

(4): DC.007511-4 ; (4): DT.006565-


220 tr
8
(4): DC.007396-9 ; (4): DT.006661-
182 tr
4
(4): DC.007604-7 ; (3): DT.006562-
151 tr
4

480 p (1): DC.019286


314 tr (3): DC.007870-2
(5): DC.011141-5 ; (7): DT.004103-
317 tr
9
(5): DC.000131-5 ; (15):
284 tr
MV.030851-65

176 tr (10): DT.019046-55

345 tr (13): DT.020833-40, DT.020888-92

(10): DT.019176-85 ; (5):


197 tr
MV.065154-8
(2): DC.032244-5 ; (6): DT.020440-
183 tr
5 ; (2): MV.065326-7

(4): DC.031883-6 ; (7): DT.019702-


246 tr
8 ; (4): MV.065402-5

(5): DT.019667-71 ; (5):


254 tr
MV.064865-9
(3): DC.031398-400 ; (2):
204 tr DV.010172-3 ; (5): DT.020108-10,
DT.020187-8

254 tr (2): DV.010174-5 ; (1): DT.019805

(2): DV.012020-1 ; (3): DT.020830-


453 tr
2

361 p (1): VE.000150


334 tr (1): VE.000411
507 tr (1): VE.000511
649 p (1): VE.000481

206 p (1): VE.001202


303 tr (1): VE.001008

(1): VE.000209

646 tr (1): VE.000897


866 p (1): VE.001235
1024 p (1): DC.019274
120 p (1): DC.019311
419 p (1): VE.000347

505 p (1): VE.000941

864 p (1): DC.019289


794 p (5): DC.019317-21
862 p (2): DC.019315-6
79 p (1): DC.019305
1007 p (1): DC.019312
255 p (1): DC.019300
1012 p (1): DC.019290
126 p (1): DC.019293
846 p (2): DC.019322-3 ; (1): MN.000575
219 p (1): DC.019287
470 tr (1): DC.010203

528p (1): VE.000044


762 tr (1): VE.000888
125 p (1): VE.000874

317 p (1): VE.000919

586p (1): CN.005417

312 p (1): VE.001132

527 p (1): DC.019350

164 tr (8): DV.002019-26


431 tr (1): VE.000591
496 p (1): VE.000524

304 tr (2): VE.000595-6

644 p (1): VE.000758

139 tr (1): DC.007833

139 tr (4): NLN.006550-3

180 tr (1): VE.000658


(1): VE.000211
495 p (1): DC.019342

779p (1): VE.000348

767 p (1): VE.000493

498 p (1): VE.000156

753 tr (1): VE.000569

(4): DC.003384-7 ; (5): DT.001832-


140 tr
6
(5): DC.000176-80 ; (10):
291 tr DT.001148-57 ; (84): MV.025916-
99
(5): DC.007149-53 ; (8):
84 tr
DT.004279-86
(10): DVT.000153-62 ; (90):
128tr
GT.002087-166, GT.005807-16
148 tr (2): DC.007367-8
(3): DVT.000715-7 ; (47):
228 tr
GT.013777-823
(5): DC.031887-91 ; (2):
DV.014011-2 ; (13): DT.019404-8,
263 tr
DT.019411-3, DT.019677-81 ; (5):
MV.065332-6
114 tr Tài liệu số
279 tr (1): MV.031578
(5): DC.032087-91 ; (1):
DVT.000382 ; (8): DT.020460-7 ;
539 tr
(10): MV.033325-6, MV.033328,
MV.064910-6
(2): DC.007794, DC.007796 ; (2):
210 tr DVT.000389-90 ; (5): DT.006370-
4 ; (2): MV.029997-8

(2): DC.000137-8 ; (4):


175 tr DVT.000383-6 ; (10): DT.000021-
30 ; (84): MV.033362-445

(5): DC.007469-73 ; (10):


175 tr DT.007609-18 ; (31): MV.033330-
60

(3): DC.010952-4 ; (1): DVT.000381


175 tr
; (5): DT.006235-8, DT.006240

(4): DC.007811, DC.010937,


299 tr DC.010939-40 ; (1): DVT.000380 ;
(7): DT.006239, DT.006241-6

(3): DC.000107-8, DC.000110 ; (4):


DVT.000330-3 ; (8): DT.000320-2,
208 tr
DT.000324-8 ; (86): MV.024764-
848, MV.029933

(3): DC.037702-4 ; (4): DV.017552-


300 tr
5 ; (12): DT.022341-52

(5): DC.000091-5 ; (6):


DVT.000324-9 ; (10): DT.000289-
381 tr
98 ; (79): MV.028173-215,
MV.028221-9, MV.028231-57

(5): DVT.000371-5 ; (25):


188 tr
GT.007263-87
352 Tài liệu số
344 tr Tài liệu số
(4): DC.011107-10 ; (2):
DVT.000217-8 ; (11): DT.003865-
203 tr
73, DT.004056, DT.004059 ; (2):
MV.030647-8

(3): DC.000191, DC.000194-5 ; (2):


442 tr
DVT.000220-1 ; (9): DT.000259-67
(4): DC.000182-5 ; (1): DVT.000219
311 tr
; (10): DT.000011-20

(3): DC.003321-3 ; (1): DVT.000234


204 tr
; (3): MV.030552-4
385 tr (3): DC.010896-8
(3): DVT.000222-4 ; (82):
442 tr MV.033599, MV.033601-2,
MV.033604-35, MV.033637-83

268 tr (10): DT.020841-50

330 tr (10): DT.020868-77

(2): DV.003949-50 ; (82):


248 tr
MV.033686-767
(5): DC.000266-70 ; (10):
326 tr DT.000608-17 ; (35): MV.030132-
66

(3): DC.000232, DC.000234-5 ; (3):


147 tr DVT.000230-2 ; (9): DT.000310-8 ;
(85): MV.031701-85

(3): DC.037699-701 ; (2):


276 tr
DV.017538-9 ; (4): DT.022429-32

(5): DC.007658-62 ; (10):


371 tr DT.006510-9 ; (9): MV.030107-9,
MV.030111, MV.034085-9

(4): DC.003360-3 ; (9): DT.001894-


340 tr
902 ; (5): MV.030238-42

200 tr (1): DC.007858

(2): DV.018350-1 ; (5): DT.022403-


379 tr
7

217 tr (10): DT.020858-67

(2): DVT.000163-4 ; (8):


175 tr
DT.016129-36

(3): DC.007358-60 ; (2):


107 tr DVT.000603-4 ; (10): DT.003084-
93 ; (81): MV.031016-96
(4): DC.003429-30, DC.010960-1 ;
127 tr (1): DVT.000570 ; (5): DT.006089-
91, DT.006093-4

(2): DC.010957, DC.010959 ; (3):


151 tr
DVT.000567-9 ; (5): DT.006084-8

(5): DVT.000598-602 ; (25):


371 tr
DT.016027-51
371 tr (4): DT.021398-401

(5): DC.000326-30 ; (10):


150 tr DT.008053-62 ; (34): MV.025558-
68, MV.025570-91, MV.058883

(2): DV.018340-1 ; (5): DT.022331-


207 tr
5

(5): DC.007520-4 ; (5): DT.006643-


272 tr
7 ; (11): MV.028274-84

(5): DC.032071-5 ; (8): DT.020695-


272 tr
702 ; (7): MV.064879-85

88 tr (1): DC.007390

(5): DC.032201-5 ; (8): DT.020402-


73 tr
9 ; (7): MV.064901-7

73 tr (5): DC.032201-5; (8): DT.020402-9


90 tr (1): DT.006732

(5): DC.011151-5 ; (4):


122 tr DVT.000546-9 ; (10): DT.002834-
43 ; (8): MV.029222-9

(3): DC.037714-6 ; (4): DV.017556-


167 tr
9 ; (12): DT.022383-94

617 tr (1): DC.003514

(5): DC.011186-90 ; (5):


439 tr
DT.008362-6
(3): DC.031358-60 ; (3):
212 tr DVT.000699-701 ; (6): DT.020092-
7 ; (3): MV.065312-4
196 tr Tài liệu số
(3): DC.031352-4 ; (2):
193 tr DVT.000689-90 ; (7): DT.020021-
7 ; (3): MV.065223-5
196 Tài liệu số
230 Tài liệu số
(2): DV.018348-9 ; (5): DT.022416-
99 tr
20

(5): DC.000236-40 ; (6):


DVT.000183-8 ; (10): DT.000269-
297 tr 78 ; (77): MV.032099-101,
MV.032104-10, MV.032112-33,
MV.032139-83

(5): DC.007211-5 ; (10):


203 tr
DT.002605-14 ; (3): MV.030636-8

(5): DC.007575-9 ; (10):


182 tr
DT.001584-93 ; (1): MV.031571

300 Tài liệu số

(2): DV.018364-5 ; (5): DT.022465-


151 tr
9

(10): DC.026832-41 ; (6):


DV.016677-8, DVT.000165-8 ; (15):
368 tr
DT.013713-27 ; (9): MV.059818-23,
MV.059825-6, MV.059828

(3): DC.037696-8 ; (2): DV.017564-


379 tr
5 ; (5): DT.022292-6
(2): DV.018603-4 ; (5): DT.022504-
191 tr
8
(10): DC.000121-5, DC.000211-5 ;
(3): DVT.000099-101 ; (7):
256 tr
DT.000380, DT.000382,
DT.000384-8

(5): DC.013862-6 ; (5):


DVT.000343-7 ; (10): DT.004064-
267 tr
73 ; (73): MV.033447-62,
MV.033464-71, MV.033476-524

(10): DT.007504-13 ; (11):


388 tr
MV.029527-37

388 tr (99): MV.029429-526, MV.032102


(5): DC.032194-8 ; (8): DT.020589-
223 tr
96 ; (7): MV.065021-7

(5): DC.031388-92 ; (10):


275 tr
DT.020472-81 ; (5): MV.065174-8

213 Tài liệu số


500 Tài liệu số
278 tr Tài liệu số

160 tr Tài liệu số

329 tr Tài liệu số

110 tr (5): DV.002097-101

487 tr (2): DC.007816-7

511 tr (2): DC.007814-5

(3): DC.034056-8 ; (2):


326 tr DVT.000722-3 ; (5): DT.021543-6,
DT.021562
(10): DVT.000525-34 ; (90):
145 tr
GT.001847-926, GT.005817-26
(5): DVT.000541-5 ; (25):
335tr
GT.006546-70
(3): DC.032006-8 ; (4): DT.020263-
247 tr
6 ; (3): MV.064846-8

241 tr (4): DC.007345-8

307 tr (4): DC.007843-6

254 tr (3): DC.007847-9

167 tr (4): DC.007804-7

(5): DC.000361-5 ; (6):


143 tr DVT.000492-7 ; (10): DT.000459-
68 ; (29): MV.029108-36
(4): DC.007608-9, DC.007611-2 ;
116 tr
(1): DV.004100
(2): DV.018376-7 ; (5): DT.022487-
254 tr
91

(5): DVT.000251-5 ; (25):


192 tr
DT.016052-76

223 tr Tài liệu số

359 p (1): VE.000773


775 p (2): CN.005517-8
842 p (2): DC.019329-30

785p (4): CN.005547-50


337 p (1): VE.000735
564 p (1): DC.019359

364 p (1): DC.019358

345 p (1): CN.005414

(5): DC.007506-10 ; (7):


172 tr
DT.002167-73

351 tr (2): DC.007797-8

(2): DC.035907-8 ; (2): DV.015035-


368 tr 6 ; (3): GT.019087-9 ; (3):
DT.021972-4

1398 p (3): CN.005527-9


527 p (1): DC.019357 ; (1): MN.000435

(2): DC.034064-5 ; (6): DT.021366-


215 tr
71 ; (2): MV.067331-2

(2): DC.036019-20 ; (8):


412 tr
CN.006550-7

342 tr (1): VE.000500

(8): VE.000856, VE.001219,


2100 p
VE.001301-6
661 p (2): VE.001313-4
856 p (1): DC.019360
(3): DC.010978-80 ; (1):
400 tr
DT.007493 ; (2): MV.028319-20
242 tr
244 tr (4): MV.030099-102

222 Tài liệu số

(4): DC.007317-20 ; (3):


68 tr
DT.006702-4
(5): DC.007154-8 ; (4): MV.027935-
182 tr
8

199 tr (8): DT.019497-504

(5): DC.003253-7 ; (10):


289 tr DT.002494-503 ; (10): MV.029580-
9
(5): DC.013857-61 ; (10):
151 tr DT.004024-33 ; (73): MV.024849-
921

(2): DV.010101-2 ; (8): DT.019978-


272 tr
85

290 tr (5): DC.031318-22

(5): DC.000026-30 ; (1): DV.003985


211 tr
; (14): MV.030945-58
(5): DC.003437-41 ; (10):
183 tr DT.004570-9 ; (33): MV.025283-
315

233 tr (18): DT.019230-9, DT.019631-8

240 tr (2): DV.010111-2

(2): DV.008844-5 ; (5): DT.019171-


216 tr
5

255 tr (5): DV.002117-21

(5): DC.011126-30 ; (10):


188 tr
DT.003434-43 ; (3): MV.030342-4
(9): DC.028780-8 ; (5):
DVT.000028-32 ; (11): DT.015183-
226 tr
5, DT.015187-90, DT.015192,
DT.017870-2
(5): DC.000331-5 ; (10):
171 tr DT.001298-307 ; (35): MV.025745-
79
(3): DVT.000404-6 ; (17):
120 tr
GT.005741-57
(3): DVT.000407-9 ; (17):
207 tr
GT.005758-74
(2): DC.013804-5 ; (4):
DVT.000605-8 ; (10): DT.003974-
282 tr
83 ; (30): MV.027815, MV.027817-
45
(3): DT.006709-11 ; (5):
348 tr
MV.029233-7

362 tr (4): DC.000257-60 ; (1): DV.003966

362 tr (25): MV.030038-62

(2): DV.010109-10 ; (8):


154 tr
DT.019659-66

150 tr (10): DT.019250-9

(2): DV.009293-4 ; (3): DT.017974-


170 tr
6
(5): DC.003355-9 ; (15):
239 tr
MV.030063-70, MV.030258-64
(5): DC.000446-50 ; (14):
430 tr
MV.031153-66
(5): DC.000461-5 ; (14):
324 tr
MV.031139-52
(5): DC.000111-5 ; (4): DT.008325-
360 tr
8 ; (1): MV.031579

349 tr (1): DC.003515

(2): DC.007187-8 ; (2): MV.030503-


210 tr
4
180 Tài liệu số
(10): DV.001408-17 ; (90):
176tr
GT.001687-766, GT.005837-46
(5): DC.003397-401 ; (4):
191 tr
DT.006671-4
850 p (2): DC.019339-40
723 p (1): DC.019336 ; (1): MN.000432
1261 p (1): CN.005422

784 p (1): VE.000375

795p (1): VE.000376

1283p (2): VE.000390, VE.000843

1204 (1): VE.000711

720 p (1): VE.001245

893 p (1): VE.000095

1034 p (1): VE.000642

784 tr (1): VE.000830

730 tr (1): VE.000563

961 p (1): VE.000250


709 p (1): VE.000691
358 p (1): VE.000615

(5): DC.020916-20 ; (7):


327 tr
DT.009304-10 ; (7): MV.051828-34

(7): DC.020909-15 ; (7):


243 tr
DT.009263-9 ; (8): MV.051848-55

(2): DV.018334-5 ; (5): DT.022509-


111 tr
13

337 tr (3): DC.007400-2

(5): DC.029659-63 ; (2):


219 tr DV.013960-1 ; (10): DT.018778-87 ;
(3): MV.064265-7

(2): DV.015025-6 ; (18):


283 tr
GT.018356-73
(4): DC.006969-70, DC.006972,
305 tr
DC.008117 ; (3): DT.005231-3
(2): DV.015023-4 ; (18):
190 tr
GT.018003-20

(2): DV.009473-4 ; (2): DT.017969-


223 tr
70

(2): DV.009281-2 ; (3): DT.017966-


303 tr
8
(2): DV.009283-4 ; (3): DT.017971-
195 tr
3
(2): DV.009285-6 ; (3): DT.017960-
209 tr
2

335 tr (3): DC.034066-8

335 tr (7): DT.021338-44

212 tr (1): DV.010114

327 tr (5): DT.020878-82

(3): DC.034078-80 ; (3):


214 tr
MV.067322-4

(2): DV.013171-2 ; (12):


214 tr
DT.021277-88

(3): DC.034087-9 ; (11):


230 tr
DT.021289-99 ; (3): MV.067319-21

(12): DT.021312-23 ; (3):


278 tr
MV.067325-7

(3): DC.034081-3 ; (2): DV.013165-


278 tr
6

(3): DC.034084-6 ; (13):


222 tr
DT.021264-76 ; (3): MV.067328-30

(3): DC.034090-2 ; (3): MV.067316-


206 tr
8

(2): DV.018358-9 ; (5): DT.022373-


235 tr
7
308 tr (2): DC.007775-6
180 tr (48): GT.012678-725
192 tr (5): DT.006188-92
379 tr (1): DC.007758
180 tr (4): DC.007381-4
(3): DC.031349-51 ; (2):
210 tr DVT.000697-8 ; (7): DT.020014-
20 ; (3): MV.065226-8

527 tr (1): DC.007779

(4): DC.011218-21 ; (1):


356 tr
DVT.000256 ; (5): DT.006113-7
(1): DVT.000257 ; (4): MV.030113-
351 tr
6
(2): DVT.000646-7 ; (8):
200 tr
DT.017883-90
(3): DVT.000643-5 ; (7):
250 tr
DT.017891-7

216 Tài liệu số

(10): DV.001398-407 ; (65):


212tr
GT.001582-636, GT.005847-56

167 tr (10): DT.019220-9

567 tr Tài liệu số

201 tr Tài liệu số

(2): DV.018368-9 ; (5): DT.022537-


199 tr
41

329 tr (4): DC.003469-71, DC.007759

(15): DC.000226-30, DC.026875-


84 ; (5): DVT.000178-82 ; (25):
368 tr DT.000369-78, DT.013681-95 ;
(94): MV.024652-86, MV.024692-
735, MV.059769-83

(2): DC.034093-4 ; (6): DT.021385-


367 tr
90 ; (2): MV.067307-8

212 Tài liệu số


163 tr (40): GT.023421-60

(4): DC.003096-9 ; (4):


148 tr DVT.000431-4 ; (7): DT.004678-
84 ; (2): MV.026318-9

251 tr (50): GT.022124-73


748 p (2): DC.019313-4
646 p (1): VE.000241

412 p (1): VE.000033

522 p (1): VE.000387

879 p (1): VE.000997

(1): VE.000259
388 p (1): VE.000993

386 p (1): DC.019343

297 p (1): VE.000927

251 tr (2): VE.000549-50

210 tr (1): VE.000632

251 p (1): VE.000994

191 tr (2): DC.007424-5

531 p (1): VE.001321

(3): DC.031355-7 ; (2):


200 tr DVT.000693-4 ; (7): DT.020028-
34 ; (3): MV.065220-2
(5): DC.011161-5 ; (10):
214 tr DT.003944-53 ; (35): MV.026974-
7008
(5): DC.013867-71 ; (10):
232 tr DT.002784-93 ; (33): MV.025041-
73

(4): DC.013853-6 ; (6): DT.006140-


247 tr
5
(5): DC.013848-52 ; (10):
287 tr
DT.006146-55

418 tr (5): DC.007403-7


583 tr (1): DVT.000302 ; (9): DT.007920-8

(5): DC.007232-6 ; (6):


DVT.000354-9 ; (10): DT.007546-
181 tr
55 ; (68): MV.028701-43,
MV.028750-73, MV.031569

(5): DC.011041-5 ; (5):


DVT.000366-70 ; (10): DT.003444-
248 tr
53 ; (25): MV.031907-20,
MV.031926-36

(5): DC.000031-5 ; (6):


DVT.000360-5 ; (10): DT.000439-
258 tr
48 ; (79): MV.024956-8,
MV.024960-5002, MV.025008-40

(5): DC.000006-10 ; (10):


181 tr DT.000618-27 ; (35): MV.028774-
808
222 Tài liệu số
(3): DC.037708-10 ; (4):
219 tr DV.017548-51 ; (12): DT.022297-
308

(5): DC.011036-40 ; (7):


161 tr
DT.002545-51 ; (6): MV.028474-9

440 Tài liệu số

(3): DC.000126-8 ; (3): DV.005796,


318 tr DVT.000307-8 ; (10): DT.001158-
67 ; (81): MV.025592-672

(1): DVT.000348 ; (9): DT.002795-


150 tr
803

(4): DC.010990, DC.010992-4 ; (3):


348 tr DVT.000334-6 ; (10): DT.003824-
33 ; (6): MV.028451-6

(5): DC.007557-61 ; (10):


216 tr DT.004158-67 ; (46): MV.028557-
602
92 tr (4): DC.007747-50
241 tr (5): DC.007799-803

(5): DC.021079-83 ; (6):


DVT.000286-91 ; (20): DT.009370-
250 tr
89 ; (19): MV.052122-35,
MV.052142-6
412 Tài liệu số

385 tr Tài liệu số

(5): DC.020599-603 ; (20):


130 tr DT.008820-39 ; (77): MV.048323-
30, MV.048332-400
(7): DC.007426-30, DC.007812-3 ;
203 tr (4): DT.004902-5 ; (5): MV.027707-
11
(4): DC.007448-51 ; (5):
204 tr
MV.027716-20
(6): DC.007497-500, DC.007573-4 ;
271 tr
(4): MV.027712-5
(2): DV.018328-9 ; (5): DT.022336-
284 tr
40

464 tr (2): DC.007196-7

(10): DT.000339-48 ; (105):


296 tr MV.027194-219, MV.02722,
MV.027220-2, MV.027224-98
(5): DC.000041-5 ; (30):
296 tr
MV.027299-328
(2): DC.007835-6 ; (1): DVT.000379
92 tr
; (2): DT.001852-3

(4): DC.003297-300 ; (1):


194 tr
DVT.000378 ; (5): MV.027927-31

300 tr (4): DC.003393-6 ; (1): DVT.000377

(5): DC.000081-5 ; (10):


107 tr DT.000568-77 ; (35): MV.016590,
MV.030784-817
(5): DC.000046-50 ; (3):
DV.005933-5 ; (10): DT.000279-88 ;
418 tr
(81): MV.032692-728, MV.032732-
75
(5): DC.000016-20 ; (35):
92 tr
MV.016591, MV.030670-703
284tr (5): DT.019838-42
445 p (1): VE.000297
301 tr (1): VE.000866
410 p (1): DC.019283
471 p (1): VE.000006
534 p (1): CN.005392
395 tr (1): VE.000465
407 p (1): VE.001148

(3): DC.000722, DC.007379-80 ;


145 tr (10): DT.002635-44 ; (4):
MV.030095-8
174 p (1): DC.019277

790 tr (1): VE.000531

381 p (1): VE.001032


421 p (1): VE.000664

(7): DC.030943-7, DC.034076-7 ;


(5): DVT.000659-63 ; (40):
151 tr DT.015959-83, DT.019593-600,
DT.019602, DT.021379-84 ; (7):
MV.064828-32, MV.067311-2

80 tr (5): DC.003283-7

148 tr (10): MV.032682-91

119 tr (1): DC.007834

(5): DC.003350-4 ; (10):


154 tr
DT.002655-64 ; (2): MV.030649-50

276 tr (2): DC.007820-1


538 p (3): DC.019326-8
(3): CN.005494-6 ; (2): MN.015304,
1045 p
MN.017244

776 p (1): VE.001323


273 tr (1): VE.000869

533 p (1): VE.000164

245 tr (80): GT.027461-540


568p (1): VE.000084
415 p (1): VE.000360
413 p (1): VE.000671

296 p (1): VE.000769

610 p (1): VE.001180

404 p (1): VE.001150


325 p (1): VE.000737
412 p (2): DC.019284-5

277 p (1): DC.019288


1200 p (1): VE.001018
580 p (1): VE.001115
783 p (1): CN.005461

226 tr (1): VE.000592

173 p (1): VE.001401


692 p (1): VE.001214

348 p (1): VE.000135

287 p (1): VE.000267

600 p (1): VE.000268

327 p (1): VE.001151


501 p (1): VE.001225
466 p (1): VE.000401

214 p (1): VE.000923


214 tr (1): VE.000432
2956 p (1): VE.000705
882 p (1): VE.000704
631p (1): VE.000397
668 tr (1): VE.000663
212 tr (1): DC.012251
652 p (1): DC.019251
455 p (1): VE.000320
480 tr (1): VE.000504
384 p (1): VE.000242

344 p (1): DC.019332

366 p (1): CN.005464


438 p (1): VE.001252
496 p (1): VE.000326
636 p (1): DC.019282
(1): VE.000208
634 p (1): VE.000990

609 p (1): VE.000258

938 p (1): CN.005427

582 p (1): VE.000047

(1): VE.000222

216 p (1): VE.000900


100 p (1): DC.019345
834 p (1): DC.019347
531 p (1): DC.019344
120 tr (1): DC.007842
448 tr (2): DC.011247-8
224 tr (2): DC.007408-9
(5): DC.013908-12 ; (10):
468 tr DT.003404-13 ; (30): MV.029902-
31
(5): DC.011046-50 ; (9):
516 tr DT.004074-9, DT.004081-3 ; (1):
DT.004080 ; (33): MV.029964-96
333 tr (10): DT.007909-18
202 tr Tài liệu số

(2): DVT.000209-10 ; (8):


379tr
GT.005672-9
(6): DC.008605-10 ; (10):
172 tr
DT.003964-73
(5): DC.007552-6 ; (10):
188 tr DT.002764-73 ; (35): MV.027059-
93
(5): DC.007731-5 ; (16):
188 tr DT.007464-79 ; (15): MV.027094-
108
71 tr Tài liệu số
169 tr (3): DT.001995-7
(5): DC.007488-92 ; (6):
300 tr
DT.006172-7 ; (3): MV.030315-7
(4): DC.007012-3, DC.007015,
247 tr DC.008342 ; (10): DT.006178-87 ;
(4): MV.030318-21

128 tr Tài liệu số

(5): DC.000051-5 ; (10):


231 tr DT.000399-408 ; (85): MV.028355-
439
(5): DC.003417-21 ; (10):
199 tr DT.004600-9 ; (41): MV.026089-
129

(5): DC.031199-203 ; (10):


460 tr
DT.019813-22 ; (5): MV.065139-43

280 tr (4): DT.020054-7


50 Tài liệu số
220 tr (5): DC.000116-20

(5): DC.013812-6 ; (4):


816 tr DVT.000213-6 ; (8): DT.002824,
DT.002827-33 ; (3): MV.027848-50

283 tr (10): DT.006338-47


(3): DC.007562-4 ; (4): DT.008354-
411 tr
7

(3): DC.007789, DC.007791-2 ; (1):


425 tr
DVT.000146 ; (3): MV.033967-9

(10): DT.004781-90 ; (65):


237 tr
MV.025833-97
(5): DC.032173-7 ; (8): DT.020548-
370 tr
55 ; (7): MV.065053-9

(5): DC.032165-9 ; (8): DT.020530-


324 tr
7 ; (7): MV.064964-70

384tr (10): DT.019459-68

376tr (10): DT.019449-58

(1): DVT.000201 ; (5): DT.001814-


234 tr 5, DT.001821, DT.001824,
DT.001826

310 tr Tài liệu số

(5): DC.032080-4 ; (8): DT.020649-


172 tr
56

(5): DC.017685-9 ; (8): DT.008648-


310 tr
55 ; (7): MV.002141-7

244 tr (4): DC.007385-8

(5): DC.000296-300 ; (10):


DV.005936-8, DV.015885-6,
157 tr
DVT.000141-5 ; (40): MV.032054-
61, MV.032064-82, MV.032086-98

286 tr (4): DC.007291-4


122 Tài liệu số
(10): DV.002461-5, DVT.000069-73
191 tr
; (25): GT.006448-72
(3): DV.009822-4 ; (7): GT.012275-
182 tr
81

(3): DC.003374-6 ; (3):


101 tr DVT.000203-5 ; (10): DT.002734-
43 ; (7): MV.030367-73

(5): DC.003457-61 ; (10):


93 tr
DT.007929-38
(2): DV.015017-8 ; (18):
299 tr
GT.018850-67

156 tr Tài liệu số

116 tr Tài liệu số


(5): DC.017700-4 ; (4):
269 tr DVT.000309-12 ; (12): DT.008751-
62 ; (9): MV.002268-76

325 Tài liệu số

(2): DV.015015-6 ; (18):


299 tr
GT.018868-85
(2): DV.017562-3 ; (18):
103 tr
GT.023047-64

212 tr Tài liệu số

212 tr Tài liệu số

(3): DC.000173-5 ; (2):


200 tr DVT.000211-2 ; (10): DT.000359-
68 ; (85): MV.029022-106

209 tr (8): GT.013452-9

235 tr (10): GT.013442-51

(4): DC.011928-31 ; (1):


250 tr DVT.000202 ; (10): DT.007318-27 ;
(5): MV.029538-42

(5): DC.011932-6 ; (10):


228 tr
DT.007328-37 ; (5): MV.029238-42

218 tr (10): GT.019127-36

218 tr (10): GT.015218-27

(5): DC.007530-4 ; (6):


DVT.000195-200 ; (10):
106 tr
DT.002141-50 ; (24): MV.027994-
8017
(2): DV.015021-2 ; (19):
180 tr
GT.018886-904

311 tr (10): GT.021132-6, GT.022699-703

(5): DVT.000241-5 ; (23):


240tr
GT.006523-45
(4): DC.018425, DC.018427-9 ; (1):
191 tr DVT.000590 ; (21): DT.009220-40 ;
(73): MV.051898-970

(10): DC.027268-77 ; (1):


191 tr DVT.000591 ; (10): DT.014064-73 ;
(9): MV.061072-80
104 tr (1): DV.009692

144 Tài liệu số

(3): DC.007246-8 ; (9): MV.032045-


461 tr
53

265 tr (10): GT.021184-8, GT.022719-23

172 Tài liệu số

168 tr (10): GT.019117-26

(5): DC.020609-13 ; (20):


45 tr DT.008800-19 ; (79): MV.048244-
322
(2): DV.015019-20 ; (18):
188 tr
GT.018905-22
(3): DVT.000648-50 ; (7):
178 tr
GT.012129-35

86 tr Tài liệu số

434 Tài liệu số

164 Tài liệu số

436 Tài liệu số

273 tr (50): GT.021189-231, GT.022174-80

406 tr (2): DC.007810, DC.008134

435 tr (10): GT.015773-82


188 Tài liệu số
(5): DC.003104-8 ; (4): DT.007939-
133 tr
42 ; (1): MV.027814
(9): DC.003345-9, DC.003424-7 ;
186 tr
(9): DT.005837-45

148 tr Tài liệu số

(1): DC.011259 ; (1): DVT.000376 ;


311 tr
(3): DT.006248-50

(7): DVT.000609-12, DVT.000615-7


38tr
; (90): GT.002935-3024

(5): DC.000056-60 ; (10):


144 tr DT.000469-78 ; (85): MV.027512-
96
(5): DC.000146-50 ; (4):
DVT.000303-6 ; (10): DT.001108-
460 tr
17 ; (74): MV.026505-10,
MV.026515-82
(5): DC.000141-5 ; (10):
583 tr DT.001098-107 ; (101):
MV.026404-504

(4): DC.000151-4 ; (4):


333 tr DVT.000147-50 ; (7): DT.001141-
7 ; (35): MV.026731-65

(3): DVT.000571-3 ; (17):


506 tr
GT.007112-28
351 Tài liệu số
365 Tài liệu số
(2): DVT.002807-8 ; (48):
335 tr
GT.016025-72
(5): DC.013830-4 ; (10):
DT.003014-23 ; (25): MV.029999-
30023

(1): DV.009733

(2): DVT.001936-7 ; (3):


304 tr
GT.013097-8, GT.015598
(5): DC.000061-5 ; (5):
DVT.000349-53 ; (10): DT.002924-
322 tr
33 ; (60): MV.024736-58,
MV.029543-79
(2): DV.015027-8 ; (3): GT.017948-
240 tr
50

(5): DC.011051-5 ; (4): DT.002157-


133 tr
60
213 Tài liệu số
94 Tài liệu số
151 tr (20): GT.012580-99

(5): DC.021579-83 ; (20):


221 tr DT.009752-71 ; (25): MV.053093-
117
(9): DVT.000460-8 ; (90):
259 tr
GT.001927-2006, GT.005777-86
(10): DVT.000391-400 ; (90):
152 tr
GT.009252-341
243 Tài liệu số
156 tr Tài liệu số

253 tr Tài liệu số

(5): DV.002433, DV.002435,


340 tr DVT.000445-7 ; (25): GT.006473-
97

94 tr Tài liệu số
139 tr Tài liệu số
(25): DC.021889-913 ; (8):
DV.009695, DVT.000424-30 ; (25):
103 tr
DT.009562-86 ; (43): MV.053771-
83, MV.053791-820

189 tr Tài liệu số

(2): DC.035899-900 ; (3):


246 tr DV.015032-4 ; (7): GT.019110-6 ;
(8): DT.022003-10

(4): DC.013927-9, DC.013931 ; (3):


222 tr DVT.000116-8 ; (9): DT.004044,
DT.004046-53 ; (2): MV.027925-6

(4): DC.007436-9 ; (10):


240 tr
DV.009562-6, DVT.000119-23
480 p (1): VE.000291
168 Tài liệu số
(5): DC.000221-5 ; (10):
276 tr DT.000091-100 ; (135):
MV.028037-85, MV.028087-172
(5): DC.003505-9 ; (10):
312 tr
DT.004590-9
156 tr (8): DT.019996-20003

(4): DC.004570-3 ; (4): DT.001847-


187 tr
50

(4): DC.031186-9 ; (2):


147 tr DVT.000681-2 ; (10): DT.019424-
33 ; (4): MV.065189-92

(5): DC.003053-7 ; (5):


76 tr DVT.000136-40 ; (10): DT.005662-
71 ; (15): MV.002600-14

(5): DC.000206-10 ; (10):


300 tr DT.008315-24 ; (183): MV.027329-
511

(2): DVT.000683-4 ; (18):


255 tr
GT.012335-52 ; (4): DT.021359-62

434 p (1): DC.019333

(5): DC.000011-5 ; (10):


172 tr DT.005386-95 ; (35): MV.025695-
729

196 tr (10): DT.019300-9


112 tr (2): DC.007550-1

(5): DC.011066-70 ; (10): DT.00331,


168 tr DT.003314-8, DT.003320-3 ; (25):
MV.030274-98

(5): DC.032209-13 ; (8):


165 tr
DT.020486-93 ; (7): MV.065073-9

(7): DC.007193-5, DC.007365-6,


330 tr DC.007818-9 ; (8): DT.006419-26 ;
(2): MV.030645-6

(5): DC.032158-62 ; (8):


336 tr
DT.020638-45 ; (7): MV.065063-9

(5): DVT.000593-7 ; (25):


283tr
GT.006498-522
(5): DC.010995-9 ; (10):
103 tr DT.003394-403 ; (85): MV.031322-
406
(5): DC.007340-4 ; (10):
296 tr
DT.003884-93
271 tr (4): DC.003230-3
396 Tài liệu số
(5): DVT.000555-9 ; (10):
187 tr DT.001078-87 ; (78): MV.025200-
24, MV.025230-82
(5): DC.000306-10 ; (10):
239 tr
DT.001088-97
239 tr (5): DC.000301-5
196 tr (5): DC.003462-6
(5): DVT.000560-4 ; (78):
239 tr
MV.025316-40, MV.025346-98
(4): DV.017544-7 ; (16):
156 tr
GT.023031-46
(2): DV.018342-3 ; (5): DT.022363-
227 tr
7

75 Tài liệu số

(5): DC.007860, DC.011255-8 ; (1):


129 tr DVT.000592 ; (10): DT.004124-33 ;
(4): MV.030246-7, MV.030249-50

(2): DC.003411, DC.003477 ; (6):


147 tr
DT.006058-63 ; (9): MV.025907-15

(3): DC.003407, DC.003478-9 ; (6):


199 tr
DT.006052-7 ; (9): MV.025898-906

268 Tài liệu số

115 tr (50): GT.022181-227, GT.022814-6

222 tr (64): GT.015228-91

(5): DC.007443-7 ; (8): DT.004213-


304 tr
20
(5): DC.000321-5 ; (10):
380 tr DT.000349-58 ; (115): MV.033970-
4084

(6): DC.032150-5 ; (7): DT.020414-


379 tr
20 ; (7): MV.064870-6

(5): DVT.000651-5 ; (45):


156 tr
DT.017825-69
(5): DC.020926-30 ; (20):
187 tr DT.009284-303 ; (25): MV.051856-
80
(2): DC.035901-2 ; (3): DV.015029-
296 tr
31 ; (7): GT.019090-6

336 p (1): VE.001210


(5): DC.003480-4 ; (2): DT.006840-
144 tr
1
(5): DVT.000246-50 ; (25):
217 tr
DT.016137-61
(2): DV.018354-5 ; (5): DT.022321-
251 tr
5

394 tr (2): DVT.000704-5

(22): CN.002314-26, CN.002328-


264 tr 36 ; (2): DV.016877-8 ; (10):
GCN.002327-36

215 tr (5): DC.007216-20

(2): DVT.000613-4 ; (3):


378 tr
DT.021402-4
380 tr Tài liệu số

(3): DC.000371, DC.000373,


DC.000375 ; (3): DVT.000470-2 ;
(18): MV.025141-4, MV.025147,
217 tr
MV.025149, MV.025151,
MV.025153, MV.025171-8,
MV.025180, MV.028086

(2): DVT.000473-4 ; (10):


DT.008305-14 ; (23): MV.025139-
217 tr 40, MV.025145-6, MV.025148,
MV.025150, MV.025152,
MV.025154-66, MV.025168-70

159 tr (4): DC.007309-12

163 tr (5): DC.007159-63

119 tr (4): DC.007300-3

(5): DC.011166-70 ; (10):


90 tr DT.003994-4003 ; (15):
MV.030214-28
95 p (1): VE.000160
149 tr (1): VE.000447
186 p (1): VE.000025
161 p (1): VE.000361
(1): VE.000112
716 p (3): DC.019291, DC.019324-5
860 p (1): CN.005600
484 p (1): VE.000343
570 p (1): VE.000806
(2): CN.005453-4 ; (2): MN.015302-
828 p
3
274 p (1): DC.019281
291 tr (1): VE.000652
355 tr (1): VE.000948
226 p (1): VE.001271

745 p (1): DC.019335


484 p (1): VE.000134
472 tr (1): VE.000537
452 p (1): VE.000853

295 p (1): VE.001244

154 p (1): VE.000701


301 tr (1): VE.000831
566 p (1): VE.000042

511p (1): VE.000384


617 tr (1): VE.000514
173 p (1): VE.000759

466 p (1): VE.000887


693 p (1): DC.019351
669 p (1): VE.000147
387 p (1): VE.001196

518p (1): VE.000289


825 p (2): VE.000057, VE.000783
748 p (4): CN.005630-3
335 p (1): DC.019331
355 p (1): VE.001007

442 p (1): VE.001094


731 p (1): VE.001126
110 tr (1): VE.000519

(5): DC.011121-5 ; (10):


191 tr DT.003834-43 ; (115): MV.033079-
193

(5): DC.003325-9 ; (6):


DVT.000535-40 ; (10): DT.003724-
190 tr
33 ; (55): MV.030652-63,
MV.030669, MV.031097-138

175 tr (2): DC.007721-2


(2): DV.010099-100 ; (8):
284 tr
DT.019945-52
(5): DC.011101-5 ; (10):
118 tr DT.003894-903 ; (13): MV.030386-
98

137 p (1): VE.001327

323 p (1): VE.000726


217 p (1): VE.000725
390 p (1): VE.000368
292 p (1): VE.000170

(5): DC.000261-5 ; (11):


182 tr DT.001038-47, DT.005606 ; (183):
MV.026135-317
(6): DC.017705-10 ; (12):
182 tr DT.008763-74 ; (12): MV.002281-
92

153 tr (3): DVT.000513-5

(3): DVT.000640-2 ; (7):


137 tr
DT.017876-82
(5): DC.007623-7 ; (4): MV.030499-
234 tr
502
(2): DC.007686, DC.007688 ; (1):
373 tr
DVT.000498
(5): DC.031366-70 ; (5):
326 tr DT.020103-7 ; (15): MV.061085-94,
MV.065169-73

(5): DC.003447-51 ; (5):


48 tr DVT.000281-5 ; (10): DT.004406-
15 ; (15): MV.002640-54

(5): DC.003452-6 ; (9): DT.004396-


42 tr
404 ; (20): MV.002660-79

(7): DT.006456-8, DT.008358-61 ;


368 tr
(4): MV.028547-50

368 tr (2): DC.007777-8

(5): DC.010908-12 ; (10):


263 tr DT.003174-83 ; (54): MV.027939-
92

49 tr (20): MV.002620-39

279 tr (10): DT.006225-34

(5): DC.003091-5 ; (4):


84 tr DVT.000132-5 ; (10): DT.004580-
9 ; (11): MV.025730-40

(5): DC.000356-60 ; (10):


395 tr DT.000499-508 ; (34): MV.024922-
55
(7): DVT.000448-54 ; (43):
250 tr
DT.015984-6026
250 tr
250 tr (7): DT.022492-8
(5): DVT.000410-4 ; (10):
189 tr DT.002684-93 ; (154): MV.025399-
545, MV.025551-7

285 tr (6): MV.028551-6

(3): DC.007786-8 ; (2): DV.003329,


158 tr
DVT.000586 ; (6): DT.006348-53

332 p (2): VE.000280-1


432 p (1): DC.019280
626p (1): VE.000082

(10): DC.007182-6, DC.032141-5 ;


223 tr (9): DT.020425, DT.020432-9 ; (5):
MV.064997-5001

205 tr Tài liệu số

99 tr (3): DC.007850-2

(2): DC.035909-10 ; (2):


270 tr DV.015040-1 ; (3): GT.019107-9 ;
(3): DT.021989-91
(10): DT.003454-63 ; (29):
234 tr
MV.025109-37
102 tr Tài liệu số

(4): DC.010928-31 ; (6):


117 tr
DT.006459-64

187 tr (75): GT.019992-20066


250 tr Tài liệu số
(5): DVT.000516-20 ; (52):
204 tr
GT.007129-80
(10): DVT.000033-42 ; (90):
223tr
GT.002007-86, GT.005797-806
(3): DVT.000169-71 ; (27):
436 tr
DT.016102-28

436 tr (10): DT.020898-907

(2): DC.035819-20 ; (108):


156 tr
GT.017542-649

(5): DC.011021-5 ; (2): DV.003273,


275 tr DVT.000469 ; (10): DT.004084-93 ;
(74): MV.027599-672

304 tr (1): VE.000765

253 p (1): VE.001316

428 tr (1): DC.010200

120 p (1): VE.001027


386 p (1): VE.000356

1112 p (1): DC.019278

555 tr (1): VE.000832

388 p (1): VE.000729

280 tr (1): DC.010230

450p (1): VE.000277

(6): DC.019256-9, DC.019355-6 ;


657 p
(7): MN.015144-50
682 p (5): DC.019260-4
731 p (3): DC.019265-7
868 p (1): DC.019273
384p (1): VE.000285
550 p (1): DC.019352

98 p (1): DC.019248
474 tr Tài liệu số

476 p (1): VE.000027

504 tr (1): VE.000577

109 tr (4): DC.007410-3

402 p (1): VE.001109

(3): DC.003497-9 ; (3): DT.006109-


199 tr
11 ; (8): MV.030077-84

(3): DVT.000258-60 ; (27):


195tr
DT.016162-88

(5): DC.007648-52 ; (5):


213 tr DVT.000440-4 ; (10): DT.002874-
83 ; (25): MV.028671-95

218 Tài liệu số


329 tr (1): VE.000653
578 p (1): VE.000612
789 p (1): VE.000859
308 tr (1): VE.000593

(5): DC.031361-5 ; (5): DT.020098-


259 tr
102 ; (5): MV.065215-9

(5): DC.007191-2, DC.007674-6 ;


320 tr
(2): MV.030634-5

(5): DC.032187-91 ; (9):


567 tr
DT.020504-12 ; (6): MV.064921-6

(5): DC.000401-5 ; (10):


567 tr DT.000538-47 ; (36): MV.032612-
47

(4): DC.000406-7, DC.000409-10;


(10): DT.000329-38
436 tr

(5): DC.000411-5; (10): DT.000061-


70
458 tr
205 Tài liệu số

(2): DV.009291-2 ; (3): DT.017986-


110 tr
8

(4): DC.007207-10 ; (1):


199 tr
DVT.000502

(3): DC.037688-90 ; (2):


207 tr
DV.017566-7 ; (5): DT.022519-23

973 p (1): VE.001197

(5): DC.010913-7 ; (10):


139 tr
DT.003524-33 ; (4): MV.030750-3

(4): DC.007264-7 ; (3): DT.001983-


287 tr
5

518 tr (8): DT.020908-15

(5): DC.032134-8 ; (1):


192 tr MV.064948 ; (8): DT.020446-53 ;
(6): MV.064942-7
(2): DC.035970-1 ; (2): DV.015048-
183 tr 9 ; (16): DT.022017-22, DT.022183-
92

(5): DC.003364-8 ; (2): DT.001671,


369 tr
DT.001831 ; (4): MV.030085-8

368 tr (4): MV.030103-6

(3): DC.037705-7 ; (4): DV.017540-


216 tr
3 ; (12): DT.022309-20

167 tr (4): DC.007242-5


(4): DC.007723-6 ; (3): DT.006665-
323 tr
7
(5): DC.010968-72 ; (10):
137 tr DT.003504-13 ; (14): MV.028023-
36
(5): DC.007864, DC.011222-5 ; (6):
166 tr
DT.006427-32
(10): DV.001418-27 ; (90):
1287tr
GT.001502-81, GT.005867-76
(5): DC.007613-7 ; (9): DT.003714-
156 tr 7, DT.003719-23 ; (34):
MV.029187-220

(2): DC.031347-8 ; (10):


415 tr
DT.020062-71 ; (3): MV.065207-9

(5): DC.007371-5 ; (10):


206 tr DT.003814-23 ; (18): MV.028529-
46
(3): DC.007663-5 ; (3): DT.004880-
147 tr
2
(5): DC.005272-6 ; (4): DT.001860-
153 tr
3
(5): DC.003492-6 ; (4): DT.006095-
431 tr
8

431 tr (5): DC.003492-6; (4): DT.006095-8

(2): DC.035903-4 ; (3): DV.015037-


468 tr 9 ; (7): GT.019100-6 ; (8):
DT.021981-8

(5): DC.011086-7, DC.011089-90,


165 tr DC.0111088 ; (10): DT.003304-13 ;
(34): MV.027673-706
1121 tr (1): DVT.000688 ; (2): DT.020327-8

660 p (1): DC.019279


260p (1): VE.000329
303 p (1): VE.001156

288 tr (1): VE.000886

(1): VE.000224

362 p (1): VE.001029

126 p (1): VE.001353


126 p
291 tr (1): VE.000983

273 с (1): MN.019786

(2): DC.037694-5 ; (2): DX.038462-


90 tr
3
(3): DC.007755-7 ; (3): DT.004618-
132 tr
20
(2): DV.018360-1 ; (5): DT.022368-
327 tr
72
(2): DV.018338-9 ; (5): DT.022478-
279 tr
82
(2): DV.018336-7 ; (5): DT.022378-
347 tr
82

150 tr (5): DV.002082-6

(5): DC.007760-4 ; (3):


DVT.000129-31 ; (10): DT.002814-
400 tr
23 ; (33): MV.030515-7,
MV.030519-47, MV.030550

(5): DC.010973-7 ; (3):


DVT.000126-8 ; (9): DT.002804-8,
384 tr
DT.002810-3 ; (30): MV.030399-
428

626p (1): VE.000396


247 p (1): VE.001041

(2): DVT.000067-8 ; (18):


365 tr
DT.015656-73
212 tr (1): DC.010335

(5): DC.007628-32 ; (4):


DVT.000053-6 ; (10): DT.002565-
156 tr
74 ; (78): MV.031961, MV.031963-
87, MV.031993-2044

(3): DC.037711-3 ; (1): DV.017561 ;


160 tr
(1): DV.017560 ; (4): DT.022483-6

380 tr (4): DC.007349-52

228 tr (3): DC.003101-3


(5): DC.010923-7 ; (10):
228 tr
DT.003034-43
(5): DC.007589-93 ; (10):
74 tr DT.002555-64 ; (34): MV.028285-
318
(5): DC.011096-100 ; (10):
271 tr DT.002234-43 ; (82): MV.031788-
869
(10): DT.003574-83 ; (18):
208 tr
MV.031665-82
318 tr (3): DC.007353-5

116 tr (215): MV.032184-398

494 Tài liệu số

(5): DVT.000271-5 ; (25):


270tr
DT.016077-101
(5): DC.011011-5 ; (10):
84 tr DT.003274-83 ; (73): MV.027851-
923

(5): DC.011056-60 ; (10):


116 tr
DT.003874-83

328 Tài liệu số


(4): DC.000071, DC.000073-5 ; (4):
252 tr DVT.000063-6 ; (7): DT.000578-
84 ; (35): MV.031182-216

(8): DC.011252-4, DC.032124-8 ;


(1): DVT.000060 ; (17): DT.004035-
343 tr
43, DT.020666-73 ; (9):
MV.030513-4, MV.064889-95

(5): DC.013922-6 ; (5): DV.007556-


210 tr 60 ; (10): DT.003844-53 ; (10):
MV.030327, MV.030329-37

(5): DC.011181-5 ; (10):


163 tr
DT.006064-73 ; (7): MV.026082-8

(2): DVT.000058-9 ; (10):


204 tr DT.003294-303 ; (35): MV.031870-
904
(10): DV.001388-97 ; (60):
287tr
GT.001637-86, GT.005857-66
(5): DC.031305-9 ; (5): DT.019399-
222 tr
403
(3): DC.034071-3 ; (2):
139 tr DVT.000565-6 ; (8): DT.016293-
300

140 tr (7): DT.021391-7

(10): DT.019379-88 ; (12):


355 tr
MV.064838-42, MV.064975-81

300 tr (5): DT.019186-90


213 tr (3): DV.002166-8

(5): DC.031295-9 ; (14):


238 tr
DT.019310-23 ; (5): MV.065149-53

460 tr (2): DV.002164-5

(5): DC.020881-5 ; (12):


342 tr DT.009311-22 ; (12): MV.051836-
47

432 tr (2): DV.002114-5

(5): DC.031313-7 ; (5): DT.019686-


319 tr
90
407 tr (2): DV.002112-3
(3): DC.011176, DC.011178-9 ; (2):
303 tr
DVT.002007-8 ; (6): DT.004883-8

130 tr (1): DV.002276


356tr (5): DC.031249-53

(5): DC.003058-62 ; (10):


75 tr DT.005632-41 ; (22): MV.002700-
19, MV.002745-6
(49): GT.021142-83, GT.022335-8,
367 tr
GT.022804-6

308 tr (2): DC.007189-90

271 tr (3): DC.003432-4

(2): DC.003422-3 ; (5): MV.025680-


310 tr
4
(5): DC.000421-5 ; (10):
125 tr DT.000071-80 ; (35): MV.028603-
37

152 Tài liệu số

(10): DC.000076-80, DC.007501-5 ;


123 tr (11): DT.000492, DT.000588-97 ;
(79): MV.031489-567
(10): DT.007450-9 ; (38):
136 tr
MV.031451-88
136 tr (9): MV.031442-50
(5): DC.011136-40 ; (10):
323 tr
DT.003914-23

169 tr (2): DC.007719-20

(5): DC.000426-30 ; (10):


400 tr DT.000479-88 ; (35): MV.031407-
41
(5): DC.011031-5 ; (10):
262 tr DT.003664-73 ; (12): MV.030478-
89
(5): DC.000391-5 ; (6):
DVT.000189-94 ; (9): DT.000389-
224 tr
97 ; (80): MV.027109-33,
MV.027139-93
(4): DC.007269-72 ; (10):
203 tr DT.002984-93 ; (17): MV.028480-
96
203 tr (1): DC.007268 ; (6): MV.030089-94
204 tr (30): MV.030974-1003
(2): DV.018370-1 ; (8): GT.024964-
318 tr
71
(5): DC.020604-8 ; (20):
92 tr DT.008840-59 ; (73): MV.048401-
73
(2): DVT.000720-1 ; (8):
270 tr
DT.021351-8
(5): DC.031285-9 ; (5): DT.019492-
181 tr
6

383 tr (5): DV.002102-6

383 tr (10): DT.019240-9

311 tr (5): DV.002107-11

(3): DC.034059-61 ; (4):


200 tr
DT.021324-7 ; (3): MV.067283-5
(5): DC.000281-5 ; (6):
DVT.000172-7 ; (10): DT.000410-8,
331 tr
DT.003763 ; (83): MV.027724-38,
MV.027744-811
(5): DC.003340-4 ; (10):
211 tr DT.003754-62, ĐT.003763 ; (2):
MV.030632-3
(10): DT.003904-13 ; (33):
151 tr MV.030431-49, MV.03045,
MV.030450-5, MV.030457-63
151 tr (5): DC.010899-903
(7): DVT.000021-7 ; (43):
339 tr
DT.015916-58
(5): DC.007765-9 ; (4): DT.004856-
255 tr
9
(3): DC.011249-51 ; (10):
161 tr DT.003024-33 ; (14): MV.030024-
37
(5): DC.010932-6 ; (4): DT.006698-
288 tr
701

(5): DC.011937-41 ; (10):


340 tr
DT.007338-47 ; (5): MV.028269-73

(2): DV.018324-5 ; (5): DT.022532-


291 tr
6
(5): DC.017695-9 ; (12):
240 tr DT.008739-50 ; (13): MV.002293-
305
(2): DC.032328-9 ; (2):
303 tr DVT.000695-6 ; (8): DT.020556-
63 ; (3): MV.065210-2

167 p (1): VE.000926

(2): CN.005480-1 ; (2): MN.015286-


558 p
7
843 p (1): DC.019294
1355p (1): CN.005671
912 p (1): VE.000989
980 p (1): VE.001116
1070 p (1): VE.001117
402 p (2): VE.000425, VE.000986
150 p (1): VE.001300

270 tr (1): VE.000530


516 p (1): DC.021060
596 p (2): DC.010204, DC.012256

596 p (2): DC.010204, DC.012256

723 p (1): VE.001044

521 p (1): VE.000165

632 p (1): VE.001026

235 tr (2): DVT.000435-6; (28):


GT.007235-62
417 tr (1): VE.000468
160 tr (2): DC.007808-9
(5): DC.017690-4 ; (10):
457 tr DT.008707-16 ; (15): MV.001946-
60
(5): DC.018414-8 ; (25):
DT.009345-69 ; (162): MV.001961-
177 tr
2071, MV.002079-94, MV.002096-
130
(2): DV.017536-7 ; (8): GT.023023-
194 tr
30
81 tr Tài liệu số
(2): DV.018346-7 ; (5): DT.022358-
163 tr
62

(5): DC.007144-8 ; (10):


92 tr
DT.002625-34 ; (5): MV.030490-4

(2): DV.010103-4 ; (2): DT.019657-


279 tr
8

(5): DC.007452-6 ; (5): DT.004252-


300 tr
6 ; (3): MV.030505-7
(4): DC.011229-32 ; (6):
271 tr
DT.006214-9
(5): DC.003312-6 ; (2):
202 tr DVT.000500-1 ; (5): DT.006220-4 ;
(2): MV.030236-7
23 p (1): DC.019297
306 p (1): VE.001159

433 p (1): VE.001172

374 p (1): VE.001168

343 p (1): VE.000745

345 tr (1): VE.000520

334 p (1): VE.001098

424 p (1): VE.001169

341 p (1): DC.019276

231 p (1): VE.001135

504 p (1): VE.001144

225 p (1): VE.001243


276 p (1): VE.001171

576 p (1): VE.001185

563 p (1): DC.019349

778 p (1): VE.001395

230 tr (1): VE.000439


777p (2): VE.000370, VE.001220

932p (1): VE.000673

937p (1): VE.000975

467p (1): VE.000968

(4): DC.007727-30 ; (4):


180 tr
DT.006705-8 ; (5): MV.030118-22

271 tr (1): DC.007854

(15): DC.024287-301 ; (15):


187 tr DT.010862-76 ; (30): MV.055089-
108, MV.057829-38

66 tr (5): DC.007304-8

(5): DC.007282-6 ; (10):


49 tr DT.003674-83 ; (33): MV.030181-
213
(5): DC.011156-60 ; (10):
215 tr DT.003284-93 ; (35): MV.031580-
614
(3): DC.003472-4 ; (3): DT.006678-
489 tr
80
(5): DC.011016-20 ; (9):
119 tr DT.003544-52 ; (11): MV.028258-
68
(5): DC.007474-8 ; (10):
131 tr DT.002535-44 ; (15): MV.028459-
73

706 p (1): VE.000020


589 p (1): VE.001037
(1): VE.000099
687 p (1): VE.000777
848 p (1): VE.001013

1006 p (1): VE.001278

866 tr (1): VE.000661


632 p (1): DC.019348
324 tr (1): VE.000654
230 p (1): VE.000910
177 p (1): DC.019341

139 p (1): VE.001272

496 tr (1): VE.000597

497 tr (1): VE.000449


263 tr (1): DV.002116
215 tr (4): DC.007580-3

65 p (1): DC.019296

242 p (1): VE.000144

470 p (1): VE.000677

447 p (1): VE.001176

802 tr (1): DC.010202


468 tr (1): VE.000985

243 tr (2): DC.012285-6


710 p (1): DC.019275
788 p (2): CN.005478-9
883 tr (1): VE.000512
230 p (1): VE.000252
436 p (1): VE.000138

546 p (1): VE.000606


336 p (1): VE.000868
(1): VE.000218

213 p (1): VE.001294

201 tr (4): DC.007666-9 ; (1): MV.030117


274 tr (2): DVT.000292-3
410 tr (2): DVT.000294-5

250 tr (2): DVT.000296-7

224 tr (2): DVT.000298-9

368 tr (2): DVT.000300-1

(2): DC.031930-1 ; (2):


158 tr DVT.000666-7 ; (4): DT.020175-8 ;
(2): MV.065254-5
(2): DC.031934-5 ; (2):
187 tr DVT.000670-1 ; (4): DT.020179-
82 ; (2): MV.065256-7
(2): DC.031932-3 ; (2):
299 tr DVT.000668-9 ; (4): DT.020124-7 ;
(2): MV.065258-9

264 tr (1): DC.032005 ; (3): DT.020145-7

204 tr (2): DVT.000576-7

(2): DVT.000574-5 ; (3):


174 tr
DT.020148-50
139 tr (2): DVT.000578-9
163 tr (2): DVT.000582-3

(2): DC.031938-9 ; (2):


156 tr DVT.000676-7 ; (4): DT.020120-3 ;
(2): MV.064863-4

122 tr Tài liệu số


271 Tài liệu số
(5): DC.000366-70 ; (10):
268 tr DT.000449-58 ; (35): MV.025074-
108
(2): DV.018601-2 ; (5): DT.022514-
275 tr
8

254 tr (5): DT.020883-7


135 tr (3): DC.007171-3
(3): DC.007164-6 ; (3): MV.027932-
260 tr
4

(4): DC.017666-9 ; (2): DV.003332-


167 tr 3 ; (7): DT.008664-70 ; (7):
MV.002211-4, MV.002216-8

(5): DVT.000276-80 ; (25):


179 tr
DT.016198-222

146 tr (40): DT.017044-83

(10): DVT.000001-10 ; (90):


141 tr
GT.009432-521

(5): DC.004470-4 ; (10):


125 tr DT.002665-74 ; (22): MV.030345-
66

(5): DC.035699-703 ; (2):


159 tr DV.014859-60 ; (88): GT.017052-
139 ; (5): DT.021889-93

(5): DC.007431-5 ; (10):


210 tr
DT.002312-21 ; (6): MV.030071-6

184 tr (2): DC.018395-6


230 tr (10): DT.003564-73
(5): DC.011191-5 ; (10):
312 tr DT.003414-23 ; (14): MV.030736-
49

(5): DC.000216-20 ; (6):


335 tr DVT.000261-6 ; (186): MV.033769-
81, MV.033786, MV.033788-959

(5): DC.013872-6 ; (5):


DVT.000080-4 ; (10): DT.002954-
342 tr
63 ; (126): MV.033194-218,
MV.033224-324

510 tr (2): DC.003490-1


136 tr (2): DC.007744-5

(5): DC.032103-7 ; (8): DT.020576-


335 tr
83 ; (7): MV.065012-8

(5): DC.031393-7 ; (9): DT.020495-


232 tr 503 ; (1): DT.020494 ; (5):
MV.065179-83
(2): DC.034069-70 ; (2):
135 tr DVT.000718-9 ; (4): DT.021328-
31 ; (2): MV.067295-6
(2): DVT.000711-2 ; (3):
189 tr
DT.021363-5
(2): DV.018366-7 ; (5): DT.022326-
207 tr
30
(2): DVT.000074-5 ; (18):
206 tr
GT.007181-98
80 tr (10): GT.019862-71
(2): DV.018374-5 ; (5): DT.023168-
335 tr
72

125 tr Tài liệu số

(5): DC.000001-5 ; (2): DV.003890,


391 tr DVT.000087 ; (33): MV.032857,
MV.032859-90
(4): DC.007313-6 ; (5): DT.001571-
203 tr
5

(3): DC.011226-8 ; (3): DT.002154-


191 tr
6

(5): DC.010986-9, DC.011005 ; (6):


315 tr
DT.002247-52 ; (5): MV.030625-9
(5): DC.011006-10 ; (10):
130 tr
DT.006520-9 ; (22): MV.031643-64

(10): DT.006539-48 ; (28):


211 tr
MV.031615-42
(10): DT.007494-503 ; (24):
400 tr
MV.032934-57
(10): DT.007532-41 ; (36):
256 tr
MV.033043-78

(4): DC.003388-91 ; (6):


159 tr
MV.030229-33, MV.031576

332 tr (4): DC.007287-90

140 tr (1): DC.007746

195 tr (3): DC.007570-2

(5): DC.032108-12 ; (8):


415 tr
DT.020602-9 ; (7): MV.065037-43

(5): DC.003412-6 ; (10):


384 tr DT.004661-70 ; (84): MV.026320-
403
(5): DC.003369-73 ; (5):
303 tr
MV.030508-12

262 tr (5): DT.001903-7

163 tr (3): DC.007369-70, DC.007543

262 tr (5): DC.007677-81

(5): DC.000376-80 ; (4):


286 tr
DT.008329-32 ; (1): MV.031577
(5): DVT.000419-23 ; (4):
875 tr DT.004748, DT.004750,
DT.004752-3 ; (5): MV.025182-6
(5): DC.000486-90 ; (2):
977 tr DV.003253-4 ; (11): MV.025187-90,
MV.025192, MV.025194-9
(4): DC.007419, DC.007421-3 ; (1):
145 tr
DVT.000499
(3): DC.004157-9 ; (1): DVT.000061
127 tr
; (3): DT.001809-11
(5): DC.007599-603 ; (5):
181 tr
MV.028440-4
185 tr (2): DC.007175-6 ; (1): DVT.000062

216 tr (1): DC.007822 ; (6): DT.006413-8

(5): DC.007618-22 ; (2):


351 tr
MV.030256-7
213 tr (1): DC.007822; (6): DT.006413-8
204 tr (5): DC.007295-9
180 tr (100): DT.016944-7043
265 Tài liệu số

(10): DVT.000503-12 ; (90):


155 tr
GT.002167-246, GT.005827-36
(4): DC.000251-2, DC.000254-5 ;
508 tr (1): DV.003967 ; (15): MV.032525-
39
(5): DC.031290-4 ; (5): DT.019510-
111 tr
4
(5): DC.000291-5 ; (5):
278 tr DVT.000043-7 ; (20): MV.027010-
29
(5): DC.000286-90 ; (5):
160 tr DVT.000048-52 ; (20): MV.027035-
54

(3): DVT.000437-9 ; (6):


456 tr DT.000489-91, DT.000493,
DT.000497-8 ; (33): MV.028638-70

216 tr Tài liệu số


146 Tài liệu số
94 tr Tài liệu số

(3): DC.037744-6 ; (2): DV.017835-


407 tr
6 ; (5): DT.022729-33

410 Tài liệu số

(5): DC.003234-8 ; (10):


140 tr DT.002894-903 ; (15): MV.030555-
69

(5): DC.031275-9 ; (10):


231 tr
DT.019195-204 ; (5): MV.065144-8

182 tr (4): DC.007376-8, DC.007389


296 Tài liệu số

(5): DC.000386-90 ; (10):


122 tr DT.000558-67 ; (35): MV.031287-
321
(5): DC.000346-50 ; (10):
192 tr DT.000978-87 ; (35): MV.025780-
814
(4): DVT.000415-8 ; (9):
192 tr DT.007679-87 ; (18): MV.025815-
32
(5): DC.001476-80 ; (5):
DVT.002137-41 ; (10): DT.004646-
344 tr
55 ; (30): MV.041816-30,
MV.041835-49
(4): DC.011243-6 ; (6): DT.006103-
217 tr
8

163 tr Tài liệu số

(5): DC.000066-70 ; (10):


158 tr DT.000628-37 ; (35): MV.029142-
76

215 tr (1): DC.007863

447 p (1): VE.001165


296 p (1): CN.005636
454 tr (5): DC.003485-9
686 tr (2): DC.003475-6 ; (1): MV.033329

862 tr (2): DVT.000656-7

288 tr (1): DC.003428

(4): DC.031924-7 ; (7): DT.019715-


184 tr
21 ; (4): MV.064917-20

(3): DC.011240-2 ; (5): DV.013998-


448 tr 4002 ; (5): DT.003194-5,
DT.003201-3 ; (5): MV.030127-31

(3): DC.013845-7 ; (10):


340 tr
DT.003184-93 ; (4): MV.030123-6
251 tr (1): DV.002027

245 tr (10): DT.019210-9

(5): DC.020931-5 ; (8): DT.009330-


231 tr
7 ; (9): MV.051881-9

(5): DC.020886-90 ; (7):


279 tr
DT.009270-6 ; (8): MV.051820-7

(5): DC.000491-5 ; (10):


508 tr
MV.025685-94
(4): DC.020877-80 ; (7):
445 tr DT.009323-9 ; (9): MV.051812-9,
MV.051835
(2): DV.018326-7 ; (5): DT.022542-
273 tr
6

327 tr (3): DVT.000685-7

(2): DV.009295-6 ; (3): DT.017989-


264 tr
91

(4): DC.031916-9 ; (7): DT.019729-


276 tr
35 ; (4): MV.065198-201

(5): DC.031323-7 ; (5): DT.019672-


237 tr
6

(5): DC.011081-5 ; (2):


265 tr DVT.000387-8 ; (9): DT.003064-71,
DT.003073 ; (4): MV.030322-5

(2): DC.035911-2 ; (2): DV.015046-


511 tr 7 ; (3): GT.019137-9 ; (3):
DT.022014-6
(2): DC.035913-4 ; (2): DV.015044-
607 tr 5 ; (3): GT.019140-2 ; (3):
DT.022011-3
366 tr (1): VE.000881

192 tr (2): DC.003435-6

(5): DC.020921-5 ; (7): DT.009338-


267 tr
44 ; (8): MV.051796-803

(2): DC.031345-6 ; (14):


420 tr CN.004918, CN.005173-85 ; (4):
DV.016801-2, DVT.000702-3
(5): DC.011111-5 ; (10):
151 tr DT.003954-63 ; (35): MV.031217-
51

199 tr (3): DC.010309-11

(3): DC.037691-3 ; (4): DV.017568-


207 tr 71 ; (8): DT.022524-31 ; (5):
DX.038436-40
(3): DC.034095-7 ; (4): DT.021405-
287 tr
8
(5): DC.007177-81 ; (11):
107 tr
DT.001715-21, DT.001766-9

225 p (1): VE.000915


449 p (2): VE.000251, VE.000817
521 p (1): VE.000845
233 p (1): VE.000720
(5): DC.003500-4 ; (10):
124 tr DT.005045-54 ; (82): MV.026000-
81
(5): DVT.000475-9 ; (45):
222 tr
DT.017780-824

(5): DC.011076-80 ; (6):


DVT.000480-5 ; (10): DT.002575-
222 tr
84 ; (36): MV.026932-6,
MV.026938-59, MV.026965-73

(2): DV.018362-3 ; (5): DT.022353-


319 tr
7
262 Tài liệu số

(5): DC.035704-8 ; (90):


139 tr
GT.016962-7051 ; (3): DT.021894-6

(5): DC.011061-5 ; (10):


222 tr DT.003374-83 ; (32): MV.028497-
528
(5): DC.000666-70 ; (10):
167 tr DT.000998-1007 ; (34):
MV.028321-54
(3): DC.007259-60, DC.007262 ;
(2): DVT.000486-7 ; (9):
115 tr
DT.002754-61, DT.002763 ; (2):
MV.030630-1

You might also like