You are on page 1of 6

Communication and culture/ CLIL

Everyday English
Expressing certainty and uncertainty
(Thể hiện sự chắc chắn và không chắc chắn)
1. Listen and complete the conversations with the expressions in the box. Then practise
them in pairs.
(Nghe và hoàn thành các cuộc hội thoại với các cụm từ trong hộp. Sau đó thực hành
chúng theo cặp.)

Lời giải chi tiết:


1-B 2-A

1.
Minh: I heard that in the future people will build cities on the ocean. Do you think
that will be possible?
(Em nghe nói trong tương lai người ta sẽ xây dựng thành phố trên biển. Bạn có nghĩ
rằng điều đó sẽ có thể?)
Anna: (1) I have no doubt about it. With the help of modern technologies, we can
build cities on water, and people can live there safely.
(Tôi không nghi ngờ gì về điều đó. Với sự trợ giúp của các công nghệ hiện đại,
chúng ta có thể xây dựng các thành phố trên mặt nước và mọi người có thể sống ở
đó một cách an toàn.)
2.
Mike: Do you think the government can build our first smart city in this area?
(Bạn có nghĩ rằng chính phủ có thể xây dựng thành phố thông minh đầu tiên của
chúng ta ở khu vực này không?)
Long: (2) I'm not really sure about it. Smart technologies are very expensive. We
don‘t have Al experts either.
(Tôi không thực sự chắc chắn về điều đó. Công nghệ thông minh rất đắt tiền. Chúng
tôi cũng không có chuyên gia Al.)

2. Work in pairs. Use the models in 1 to make similar conversations about these
predictions for the future. One of you is Student A, the other is Student B. Use the
expressions below to help you.
(Làm việc theo cặp. Sử dụng các mô hình trong phần 1 để thực hiện các cuộc trò
chuyện tương tự về những dự đoán này cho tương lai. Một trong số các bạn là Học
sinh A, người kia là Học sinh B. Sử dụng các biểu thức dưới đây để giúp bạn.)
1. Student A thinks we'll use driverless buses and flying cars. Student B expresses
certainty or uncertainty, and gives reasons.
(Học sinh A nghĩ rằng chúng ta sẽ sử dụng xe buýt không người lái và ô tô bay. Học
sinh B thể hiện sự chắc chắn hoặc không chắc chắn, và đưa ra lý do.)
2. Student B thinks Al robots will do all the household chores. Student A expresses
certainty or uncertainty, and gives reasons.

(Học sinh B nghĩ rằng người máy Al sẽ làm tất cả các công việc gia đình. Học sinh A
thể hiện sự chắc chắn hoặc không chắc chắn, và đưa ra lý do.)
Lời giải chi tiết:
1.
Student A: Have you heard that they're planning to have driverless buses and flying
cars in the future?
(Học sinh A: Bạn có nghe nói rằng họ đang có kế hoạch chế tạo xe buýt không
người lái và ô tô bay trong tương lai không?)
Student B: I'm pretty certain about the driverless buses, but I'm not so sure about
the flying cars. There are still safety concerns and regulations that need to be
addressed before we can make that a reality.
(Sinh viên B: Tôi khá chắc chắn về xe buýt không người lái, nhưng tôi không chắc
lắm về ô tô bay. Vẫn còn những lo ngại về an toàn và các quy định cần được giải
quyết trước khi chúng tôi có thể biến điều đó thành hiện thực.)
2.
Student B: Have you heard about the latest Al robots? They're supposed to be able
to do all the household chores for us in the future.
(Học sinh B: Bạn đã nghe nói về những người máy Al mới nhất chưa? Chúng được
cho là có thể làm tất cả các công việc gia đình cho chúng ta trong tương lai.)
Student A: I'm a bit uncertain about that. While the technology is advancing, I think
there will still be limitations to what the robots can do, especially when it comes to
tasks that require human intuition and decision-making.
(Sinh viên A: Tôi hơi không chắc chắn về điều đó. Trong khi công nghệ đang phát
triển, tôi nghĩ rằng vẫn sẽ có những hạn chế đối với những gì robot có thể làm, đặc
biệt là khi liên quan đến các nhiệm vụ đòi hỏi trực giác và khả năng ra quyết định
của con người.)

Culture
1. Read the text on page 36 and decide in which city you can do the following.
(Đọc văn bản ở trang 36 và quyết định bạn có thể làm những việc sau ở thành phố
nào.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
THÀNH PHỐ THÔNG MINH TRÊN THẾ GIỚI
Các thành phố trên khắp thế giới đang trở nên thông minh hơn và bạn có thể làm
được nhiều điều mà trước đây tưởng chừng như không thể.
Tại Singapore, ứng dụng di động Parking.sg cho phép bạn dễ dàng xác định vị trí
một bãi đỗ xe gần đó, đặt chỗ đỗ xe và thanh toán. Bạn cũng có thể gia hạn đặt
chỗ hoặc nhận tiền hoàn lại nếu bạn rời đi sớm.
Thành phố New York (Mỹ) có một trong những hệ thống chia sẻ xe đạp lớn nhất
mang tên Citi Bike. Sử dụng ứng dụng dành cho thiết bị di động, bạn có thể mở
khóa xe đạp từ một trạm và đưa chúng trở lại bất kỳ trạm nào khác trong hệ thống,
khiến chúng trở nên lý tưởng cho các chuyến đi một chiều.
Tại Copenhagen (Đan Mạch), bạn có thể sử dụng một ứng dụng di động để hướng
dẫn bạn đi qua các con đường trong thành phố và cho biết bạn cần đạp nhanh bao
nhiêu để có đèn xanh tiếp theo. Ứng dụng này cũng có thể cung cấp cho bạn các đề
xuất về lộ trình và tính toán lượng calo bạn đốt cháy.
Ở London (Anh), bạn không phải mua vé giao thông công cộng. Bạn chỉ cần chạm
thẻ ngân hàng của mình trên đầu đọc thẻ khi lên và xuống xe buýt hoặc tàu điện
ngầm để thanh toán cho chuyến đi của mình.
Tại Toronto (Canada), bạn có thể đặt lịch hẹn và gặp bác sĩ trực tuyến tại nhà riêng
của mình. Bạn cũng có thể nhận đơn thuốc và bất kỳ tài liệu nào khác mà bạn cần,
tất cả đều trực tuyến.
Lời giải chi tiết:
2 - Tonroto
have a medical check-up online

(có hẹn kiểm tra y tế trực tuyến)


Thông tin: In Toronto (Canada), you can book an appointment and see a doctor
online a from your own home.
(Tại Toronto (Canada), bạn có thể đặt lịch hẹn và gặp bác sĩ trực tuyến tại nhà
riêng của mình.)
3 - London
use your bank card to pay for traveling on the bus or underground

(sử dụng thẻ ngân hàng của bạn để thanh toán cho việc đi lại trên xe buýt hoặc tàu
điện ngầm)
Thông tin: You can just touch your bank card on the card reader when you get on
and off the bus or the underground to pay for your trip.
(Bạn chỉ cần chạm thẻ ngân hàng của mình trên đầu đọc thẻ khi lên và xuống xe
buýt hoặc tàu điện ngầm để thanh toán cho chuyến đi của mình.)
4 - New York
unlock your bike from one station and return it to any other station in the city

(mở khóa xe đạp của bạn từ một trạm và đưa nó trở lại bất kỳ trạm nào khác trong
thành phố)
Thông tin: Using a mobile app, you can unlock bikes from one station and return
them to any other station in the system, making them ideal for one-way trips.
(Sử dụng ứng dụng dành cho thiết bị di động, bạn có thể mở khóa xe đạp từ một
trạm và đưa chúng trở lại bất kỳ trạm nào khác trong hệ thống, khiến chúng trở nên
lý tưởng cho các chuyến đi một chiều.)
5 - Copenhagen
use a mobile app to help you choose the best route to cycle in the city

(sử dụng ứng dụng di động để giúp bạn chọn tuyến đường tốt nhất để đạp xe trong
thành phố)
Thông tin: In Copenhagen (Denmark), you can use a mobile app to guide you
through the city streets and tell how fast you need to pedal to make the next green
light.
(Tại Copenhagen (Đan Mạch), bạn có thể sử dụng một ứng dụng di động để hướng
dẫn bạn đi qua các con đường trong thành phố và cho biết bạn cần đạp nhanh bao
nhiêu để có đèn xanh tiếp theo.)

2. Work in groups. Discuss the following questions.


(Làm việc nhóm. Thảo luận các câu hỏi sau.)
Which of the technologies in the text would you like to have in your city or
neighbourhood? Why?

(Bạn muốn có công nghệ nào trong văn bản trong thành phố hoặc vùng lân cận của
mình? Tại sao?)
Lời giải chi tiết:
Considering the convenience and benefits they offer, the technology I believe would
be most useful in any city or neighborhood is the ability to have a medical check-up
online, like in Toronto. This technology can save time, reduce the need for physical
visits to the doctor's office, and increase access to medical care, especially for
people who live far away or have mobility issues. Additionally, it can help to reduce
the spread of infectious diseases, such as during pandemics, by avoiding crowded
waiting rooms.
Tạm dịch:
Xét đến sự tiện lợi và lợi ích mà chúng mang lại, công nghệ mà tôi tin rằng sẽ hữu
ích nhất ở bất kỳ thành phố hoặc vùng lân cận nào là khả năng khám sức khỏe trực
tuyến, như ở Toronto. Công nghệ này có thể tiết kiệm thời gian, giảm nhu cầu thăm
khám thực tế đến phòng khám bác sĩ và tăng khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc y
tế, đặc biệt là đối với những người sống ở xa hoặc có vấn đề về di chuyển. Ngoài ra,
nó có thể giúp giảm sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm, chẳng hạn như trong đại
dịch, bằng cách tránh các phòng chờ đông đúc.

Looking back
Listen and mark (‿) the consonant and vowel sounds that are linked. Then practise
saying the sentences.
(Nghe và đánh dấu (‿) các phụ âm và nguyên âm được liên kết. Sau đó thực hành
nói các câu.)

1. Many young people want to live in the city.

(Rất nhiều người trẻ muốn sống ở thành phố.)


2. It’s a busy street with great shops and restaurants.

(Đó là một con phố sầm uất với các cửa hàng và nhà hàng tuyệt vời.)
3. The government wants to build a smart city in the south of the country.

(Chính phủ muốn xây dựng thành phố thông minh ở phía nam thành phố.)
4. The apartment was expensive, but my parents could afford it.

(Căn hộ rất đắt nhưng bố mẹ tôi có thể chi trả nó.)


Lời giải chi tiết:
1. Many young people want to live‿in the city.
(Rất nhiều người trẻ muốn sống ở thành phố.)
2. It’s‿a busy street with great shops‿and restaurants.
(Đó là một con phố sầm uất với các cửa hàng và nhà hàng tuyệt vời.)
3. The government wants to build‿a smart city in the south‿of the country.
(Chính phủ muốn xây dựng thành phố thông minh ở phía nam thành phố.)
4. The apartment was‿expensive, but my parents could‿afford‿it.
(Căn hộ rất đắt nhưng bố mẹ tôi có thể chi trả nó.)

Complete the sentenses. Use words and phrases you have learnt in this unit.
(Hoàn thành các câu. Sử dụng các từ và cụm từ bạn đã học trong phần này.)
Lời giải chi tiết:
1 - traffic jam 2 - livable 3 - sustainable 4 - city dwellers

1. traffic jam (n): tắc đường


1. Improved road conditions may help reducetraffic jam in the city.
(Cải thiện chất lượng đường xá có thể giúp giảm thiểu tình trạng tắc đường ở thành
phố.)
2. livable (adj): đáng sống
My city was ranked as the most livable city in the country thanks to its excellent
facilities and clean air.
(Thành phố của tôi được xếp hạng là thành phố đáng sống nhất cả nước nhờ cơ sở
vật chất tuyệt vời và không khí trong lành.)
3. sustainable (adj): bền vững
Cities in the future will have a lower carbon footprint and will be more sustainable.
(Các thành phố trong tương lai sẽ có lượng khí thải carbon thấp hơn và bền vững
hơn.)
4. city dwellers (np): cư dân thành phố
Smart technologies have made lives of city dwellers more convenient.
(Công nghệ thông minh đã làm cho cuộc sống của cư dân thành phố thuận tiện
hơn.)

Choose the correct words and phrases to complete these sentences.


(Chọn những từ và cụm từ đúng để hoàn thành những câu này.)
Lời giải chi tiết:
1 - am 2 - unhappy 3 - tastes 4 - an
thinking intelligent
person

1. Please don’t talk. I am thinking.


(Làm ơn đừng nói chuyện. Tôi đang suy nghĩ.)
=> Dùng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
2. People living in crowded cities feel unhappy.
(Mọi người sống ở thành phố chật chội cảm thấy không vui.)
=> Sau động từ tình thái "feel" cần tính từ.

unhappy (adj) => unhappily (adv)


3. You should try this soup. It tastes delicious.
(Bạn nên thử món súp này. Nó có vị ngon.)
=> Động từ "taste" (nếm/ có vị) không được chia ở thì tiếp diễn.
4. James seems an intelligent person, but he sometimes asks silly questions.
(James dường như là một người thông minh, nhưng thỉnh thoảng anh ấy hỏi những
câu hỏi ngớ ngẩn.)
=> Sau động từ tình thái "seem" cần tính từ hoặc cụm danh từ.

an intelligent person (np): một người thông minh


intelligently (adv): một cách thông minh

You might also like