You are on page 1of 1

Basic English 3

5/8/2021

Basic style clothes


Vocabulay about CLOTHES
anorak : áo khoác có mũ
bathrobe : áo choàng tắm
belt : thắt lưng
blazer : áo khoác nam dạng vest
blouse : áo sơ mi nữ
bow tie : nơ thắt cổ áo nam
boxer shorts : quần đùi
cardigan : áo len cài đằng trước
dinner jacket : com lê đi dự tiệc
dress : váy liền
dressing gown : áo choàng tắm
gloves : găng tay
jacket : áo khoác ngắn
jeans : quần bò
DO YOUR BEST jumper : áo len
leather jacket : áo khoác da
miniskirt :váy ngắn (váy tennis)
nightie (nightdress) : váy ngủ
overalls : quần yếm
các cụm từ liên quan overcoat : áo măng tô
- casual clothes: quần áo thường pants : quần Âu
nhật pullover : áo len chui đầu
pyjamas : bộ đồ ngủ
- classic style: phong cách đơn giản
raincoat : áo mưa
- designer label: một thương hiệu scarf : khăn quàng
nổi tiếng tạo ra những sản phẩm shirt : áo sơ mi
đắt tiền shorts : quần soóc
- dressed to kill: ăn mặc cực kỳ skirt : chân váy
cuốn hút suit : bộ com lê nam hoặc bộ vest nữ
- old fashioned : lỗi thời sweater : áo len
- to be on trend : hợp xu hướng tie : cà vạt
- timeless : không bao giờ lỗi mốt top : áo
trousers: quần dài ( a pair of trousers )
- to suit someone : phù hợp với ai
t-shirt : áo phông
đó
- to get dressed up : ăn diện cho sự
kiện đặc biệt
- to look good in : mặc đồ phù hợp
với mình

You might also like