You are on page 1of 13

NỘI DUNG ÔN TẬP

1. Trình bày những nhược điểm khi sử dụng giao thức TCP/IP của mạng có dây cho mạng
không dây?
- Giao thức TCP/IP được thiết kế ban đầu cho mạng có dây và việc áp dụng nó cho mạng không dây
gặp phải một số nhược điểm:
- Hiệu suất kém hơn do mất gói tin: Mạng không dây thường có tỷ lệ mất gói tin cao hơn do nhiễu
và vấn đề về tín hiệu. TCP/IP, khi phát hiện mất gói tin, thường giả định đó là do tắc nghẽn mạng và
giảm tốc độ truyền, dẫn đến hiệu suất kém hơn.
- Độ trễ cao và biến động: Mạng không dây có độ trễ cao hơn và sự biến động độ trễ lớn hơn so với
mạng có dây, làm ảnh hưởng đến các thuật toán kiểm soát tắc nghẽn của TCP/IP, vốn được thiết kế
cho mạng có độ trễ thấp và ổn định.
- Chất lượng dịch vụ (QoS) kém: TCP/IP không được thiết kế để xử lý các vấn đề về chất lượng
dịch vụ trong môi trường không dây, nơi mà điều kiện mạng có thể thay đổi nhanh chóng (ví dụ: tín
hiệu yếu, nhiễu).
- Phụ thuộc vào điểm truy cập: Trong mạng không dây, thiết bị thường phải giao tiếp qua điểm truy
cập, tạo ra điểm nghẽn và giảm khả năng mở rộng so với mạng có dây.
- Bảo mật kém hơn: Mạng không dây dễ bị tấn công hơn so với mạng có dây do tính chất phát sóng
của nó, yêu cầu cần có các biện pháp bảo mật mạnh mẽ hơn.
- Năng lượng và hiệu quả tài nguyên: Các thiết bị mạng không dây thường hoạt động dựa trên pin,
do đó việc sử dụng giao thức TCP/IP có thể không hiệu quả về mặt năng lượng do cần xử lý và
truyền tải dữ liệu liên tục.
- Định tuyến và di động: Trong mạng không dây, việc di chuyển của thiết bị có thể gây ra thách thức
cho việc định tuyến, trong khi giao thức TCP/IP không được thiết kế để xử lý việc thay đổi địa chỉ
mạng liên tục.
Những nhược điểm này đòi hỏi việc tối ưu hóa và điều chỉnh giao thức TCP/IP hoặc phát triển các
giao thức mới phù hợp hơn với môi trường mạng không dây.

2. Những đặc điểm cần thay đổi trong giao thức TCP/IP của mạng có dây khi áp dụng cho
mạng không dây?
Giao thức TCP/IP được thiết kế ban đầu cho mạng có dây, nơi các thiết bị được kết nối trực tiếp với
nhau bằng cáp. Khi áp dụng cho mạng không dây, có một số đặc điểm cần thay đổi để phù hợp với
môi trường truyền dẫn không dây.
- Cơ chế Điều khiển Tắc nghẽn: Trong mạng không dây, mất gói tin thường xảy ra do nhiễu hoặc
yếu tín hiệu, chứ không phải do tắc nghẽn. Do đó, cần phát triển các cơ chế điều khiển tắc nghẽn
mới, có khả năng phân biệt nguyên nhân mất gói tin để điều chỉnh tốc độ truyền dữ liệu một cách
phù hợp.
- Tối ưu hóa Chất lượng Dịch vụ (QoS): Mạng không dây có thể chịu đựng độ trễ và biến động độ
trễ lớn hơn. Do đó, cần cải thiện giao thức TCP/IP để quản lý tốt hơn độ trễ và hỗ trợ chất lượng
dịch vụ, đặc biệt quan trọng cho các ứng dụng như thoại và video.
- Bảo mật Mạnh mẽ hơn: Mạng không dây dễ bị tấn công hơn so với mạng có dây do tính chất phát
sóng của nó. Cần tăng cường tính năng bảo mật trong giao thức TCP/IP để đối phó với rủi ro an
ninh mạng cao hơn.
- Tối ưu hóa cho Pin và Năng lượng: Các thiết bị không dây thường hoạt động dựa vào pin. Giao
thức TCP/IP cần được tối ưu hóa để giảm thiểu tiêu thụ năng lượng, đặc biệt quan trọng cho các
thiết bị di động.
- Hỗ trợ Di động và Định tuyến Linh hoạt: Giao thức TCP/IP cần được điều chỉnh để hỗ trợ di động
của thiết bị, cũng như định tuyến linh hoạt trong môi trường mạng không dây nơi các nút có thể
thay đổi vị trí thường xuyên.
- Giao thức Phục hồi Sai sót mạnh mẽ: Cải thiện cơ chế phục hồi sau khi mất gói tin, đặc biệt là
việc sử dụng các thuật toán phục hồi sai sót thông minh và hiệu quả hơn phù hợp với tính chất của
mạng không dây.
Những thay đổi và tối ưu hóa này sẽ giúp giao thức TCP/IP hoạt động hiệu quả hơn trong môi
trường mạng không dây, vốn có đặc điểm và thách thức khác biệt so với mạng có dây.

3. So sánh các giao thức định tuyến DSR, AODV và TORA theo các thông tin sau
a. Lượng thông tin định tuyến
b. Cập nhật thông tin lỗi đường dẫn
c. Kỹ thuật chống lặp vòng
d. Hiệu năng của giao thức

a. Lượng Thông Tin Định Tuyến


-DSR: Sử dụng lượng thông tin định tuyến lớn do lưu trữ toàn bộ đường dẫn từ nguồn đến đích
trong tiêu đề gói tin. Điều này có thể gây nên gánh nặng đối với mạng khi đường dẫn dài.
-AODV: Sử dụng ít thông tin định tuyến hơn DSR, vì nó chỉ lưu giữ thông tin về nút tiếp theo trên
đường đến đích, giảm kích thước tiêu đề gói tin.
-TORA: Lượng thông tin định tuyến tương đối phức tạp do cơ chế định tuyến dựa trên thời gian.
Tuy nhiên, không yêu cầu lưu trữ toàn bộ đường dẫn như DSR.
b. Cập Nhật Thông Tin Lỗi Đường Dẫn
-DSR: Phản ứng nhanh với sự thay đổi của đường dẫn nhờ việc sử dụng cơ chế phát hiện lỗi đường
dẫn tự động và bộ đệm đường dẫn.
-AODV: Cung cấp thông tin lỗi đường dẫn thông qua các gói tin RERR (Route Error), giúp nhanh
chóng cập nhật và tìm đường dẫn mới khi cần thiết.
-TORA: Sử dụng cơ chế độc đáo để xử lý sự thay đổi của đường dẫn, dựa trên sự thay đổi giá trị
thời gian. Cơ chế này giúp TORA phản ứng tốt với sự thay đổi của mạng.
c. Kỹ Thuật Chống Lặp Vòng
-DSR: Chống lặp vòng bằng cách sử dụng thông tin đường dẫn rõ ràng trong gói tin, ngăn chặn sự
lặp vòng thông qua việc theo dõi đường dẫn.
-AODV: Ngăn chặn lặp vòng thông qua việc duy trì số hiệu chuỗi nhận biết cập nhật của đường
dẫn, giúp phát hiện và tránh các thông tin định tuyến lỗi thời.
-TORA: Sử dụng cơ chế thời gian để ngăn chặn lặp vòng. Các thông tin định tuyến được cập nhật
dựa trên thời gian, giúp giảm thiểu nguy cơ lặp vòng.
d. Hiệu Năng của Giao Thức
-DSR: Hiệu suất tốt trong môi trường có sự di chuyển ít và động lực mạng thấp. Tuy nhiên, trong
môi trường có sự thay đổi nhanh chóng, hiệu suất có thể giảm do lượng thông tin định tuyến lớn.
-AODV: Cung cấp hiệu suất tốt trong các môi trường động với việc cập nhật định tuyến theo yêu
cầu. Phù hợp với mạng có sự thay đổi vị trí nhanh chóng và kích thước mạng lớn.
-TORA: Hiệu suất cao trong môi trường có sự thay đổi động lực cao nhờ vào cơ chế định tuyến dựa
trên thời gian, có khả năng tự điều chỉnh đường dẫn một cách linh hoạt. Tuy nhiên, TORA có thể trở
nên phức tạp trong việc quản lý và cập nhật thông tin định tuyến.
=> Kết luận
-DSR thích hợp cho mạng có sự di chuyển ít và không quá lớn, nhưng có thể không hiệu quả trong
môi trường mạng động lớn do lượng thông tin định tuyến lớn và kích thước tiêu đề gói tin lớn.
-AODV phù hợp với môi trường mạng động, nơi mà sự thay đổi vị trí và cấu trúc mạng thường
xuyên xảy ra. Nó cung cấp sự cân bằng tốt giữa hiệu suất và lượng thông tin định tuyến cần thiết.
-TORA thường được sử dụng trong môi trường mạng có động lực cao và phức tạp, nơi cần có sự
thích nghi nhanh chóng với sự thay đổi của mạng. Tuy nhiên, độ phức tạp trong quản lý và cập nhật
định tuyến có thể là một hạn chế.

4. Trình bày về kỹ thuật Handoff/Handover trong mạng tế bào


Kỹ thuật Handoff hoặc Handover trong mạng di động tế bào là một quá trình quan trọng đảm bảo
rằng cuộc gọi hoặc kết nối dữ liệu liên tục khi người dùng di chuyển qua các khu vực phủ sóng của
các trạm gốc (base stations) khác nhau.
Phân loại:
- Handoff Ngang (Horizontal Handoff): Đây là dạng phổ biến nhất, xảy ra khi một thiết bị di động
chuyển từ một trạm gốc này sang trạm gốc khác trong cùng một mạng. Quá trình này thường diễn ra
liên tục và mượt mà, không làm gián đoạn cuộc gọi hoặc kết nối dữ liệu.
-Handoff Dọc (Vertical Handoff): Được sử dụng khi thiết bị chuyển giữa các loại mạng khác nhau,
ví dụ từ mạng di động sang Wi-Fi. Quá trình này phức tạp hơn vì nó đòi hỏi sự chuyển giao giữa
các hệ thống có cấu trúc và công nghệ khác nhau.
-Handoff Mềm (Soft Handoff): Xảy ra trong các mạng CDMA, nơi thiết bị kết nối đồng thời với
nhiều trạm gốc trước khi chuyển hoàn toàn sang trạm mới. Điều này giúp giảm thiểu mất mát tín
hiệu và nâng cao chất lượng cuộc gọi.
Chuyển giao cứng (HHO – Hard Handover)
– Break before Make
– Khi MS di chuyển vào 1 cell mới nó phải được chỉ định 1 kênh mới để liên lạc
– MS phải ngắt liên lạc với kênh vô tuyến hiện tại trước khi kết nối với kênh vô tuyến mới
– Vd: FDMA, TDMA
Chuyển giao mềm (SHO – Soft Handover)
– Make before Break
– MS có thể sử dụng kênh vô tuyến của nhiều BS cùng lúc
– MS bổ sung kênh mới từ những BS mục tiêu
– Tín hiệu từ nhiều BS được kết hợp
– MS đồng thời truyền và nhận tín hiệu từ nhiều BS → BS với SNR (signal-to-noise ratio: tỷ số tín
hiệu trên nhiễu) thấp sẽ bị loại bỏ
– Vd: CDMA
Quá trình handoff thường bao gồm các bước sau:
-Initiation: xác định MS và mạng cần chuyển vùng vàbắt đầu quá trình
-Resource reservation: tài nguyên cần thiết hỗ trợ việc chuyển vùng được cấp phát
-Execution: quá trình chuyển vùng thực sự được thực hiện, MS sử dụng tài nguyên mới
-Completion: giải phóng tài nguyên không cần thiết

5.
(a) Dung lượng của hệ thống tế bào phụ thuộc vào yếu tố nào?
(b) Muốn tăng dung lượng nhưng tài nguyên vô tuyến không đáp ứng đủ thì phải làm gì?

(a) Dung lượng của hệ thống tế bào trong mạng di động phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
-Kích thước của các tế bào: Các tế bào nhỏ hơn có thể hỗ trợ nhiều người dùng hơn trong cùng một
khu vực.
-Số lượng kênh vô tuyến: Mỗi tế bào có một số lượng giới hạn kênh vô tuyến; càng nhiều kênh,
dung lượng càng lớn.
-Công nghệ truyền dẫn: Các công nghệ như 4G, 5G cung cấp dung lượng lớn hơn so với các công
nghệ cũ hơn như 2G, 3G.
-Quản lý tài nguyên vô tuyến: Cách tài nguyên vô tuyến được phân bổ và quản lý cũng ảnh hưởng
đến dung lượng.
-Các thuật toán điều phối: Các thuật toán cho việc phân chia tài nguyên, như chia sẻ thời gian và tần
số, cũng ảnh hưởng đến dung lượng.
-Mật độ và hành vi người dùng: Khu vực có mật độ người dùng cao và/hoặc hành vi sử dụng dữ
liệu nặng cũng yêu cầu dung lượng lớn hơn.
(b) Để tăng dung lượng khi tài nguyên vô tuyến không đáp ứng đủ, có thể thực hiện một số biện
pháp sau:
-Phân chia tế bào (Cell Splitting): Chia nhỏ các tế bào lớn thành các tế bào nhỏ hơn để tăng dung
lượng và giảm tải cho từng tế bào.
-Sử dụng MIMO (Multiple Input Multiple Output): Công nghệ này cho phép truyền và nhận nhiều
tín hiệu cùng lúc, tăng dung lượng truyền dẫn.
-Triển khai thêm các trạm phát sóng di động (Microcells, Picocells, Femtocells): Các trạm nhỏ này
có thể được đặt trong các khu vực đông dân cư hoặc các khu vực có nhu cầu dung lượng cao.
-Tối ưu hóa quản lý tài nguyên vô tuyến: Áp dụng các thuật toán quản lý tài nguyên hiệu quả để cải
thiện việc sử dụng tài nguyên hiện có.
-Sử dụng công nghệ truy cập phổ tần động: Cho phép hệ thống thích ứng với các điều kiện sử dụng
bằng cách thay đổi phổ tần sử dụng.
-Hợp tác và chia sẻ cơ sở hạ tầng: Các nhà mạng có thể hợp tác chia sẻ cơ sở hạ tầng để tăng dung
lượng mà không cần phải đầu tư thêm.
Những biện pháp này giúp tăng cường khả năng xử lý dữ liệu và giải quyết các vấn đề về dung
lượng mà không cần thêm tài nguyên vô tuyến mới.

6.Hiệu suất sử dụng phổ của quá trình điều chế, của các giải pháp đa truy cập FDMA, TDMA
cũng như hiệu suất tổng thể của 2 quá trình trên
Hiệu suất sử dụng phổ của các giải pháp đa truy cập FDMA, TDMA
FDMA
-FDMA là giải pháp đa truy cập phân chia theo tần số. Trong giải pháp này, các kênh truyền dẫn
được phân chia thành nhiều kênh con, mỗi kênh con được sử dụng bởi một người dùng.
-Hiệu suất sử dụng phổ của FDMA là 100%. Điều này là do mỗi người dùng được cấp phát một
kênh con riêng biệt, không có sự trùng lặp về tần số.
TDMA
-TDMA là giải pháp đa truy cập phân chia theo thời gian. Trong giải pháp này, thời gian truyền dẫn
được chia thành nhiều khe thời gian, mỗi khe thời gian được sử dụng bởi một người dùng.
-Hiệu suất sử dụng phổ của TDMA phụ thuộc vào số lượng người dùng đang sử dụng mạng. Khi số
lượng người dùng tăng lên, hiệu suất sử dụng phổ của TDMA sẽ giảm xuống.
Hiệu suất tổng thể của 2 quá trình trên
-Hiệu suất tổng thể của FDMA và TDMA phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
-Kích thước mạng: FDMA có hiệu suất tổng thể tốt hơn so với TDMA trong các mạng có kích
thước nhỏ.
-Mật độ người dùng: FDMA có hiệu suất tổng thể tốt hơn so với TDMA trong các mạng có mật độ
người dùng thấp.
-Mức độ di động của người dùng: FDMA có hiệu suất tổng thể tốt hơn so với TDMA trong các
mạng có mức độ di động của người dùng thấp.
Nhìn chung, FDMA có hiệu suất sử dụng phổ cao hơn so với TDMA. Tuy nhiên, FDMA có thể gây
ra lãng phí tài nguyên phổ khi số lượng người dùng tăng lên. TDMA có hiệu suất sử dụng phổ thấp
hơn so với FDMA, nhưng nó có thể đáp ứng tốt hơn nhu cầu của các mạng có kích thước lớn, mật
độ người dùng cao, và mức độ di động của người dùng cao.

7. Trình bày ưu và nhược điểm về kích thước khác nhau của tế bào trong mạng không dây?
Kích thước tế bào là bán kính của vùng phủ sóng của một trạm gốc (BS) trong mạng không dây.
Kích thước tế bào có thể khác nhau tùy thuộc vào loại mạng, công nghệ được sử dụng, và các yếu tố
môi trường. Kích thước tế bào có thể được phân loại thành ba loại chính: Tế bào nhỏ, tế bào lớn, tế
bào trung bình tế bào nhỏ.
Ưu và nhược điểm của kích thước tế bào nhỏ
Ưu điểm:
Cung cấp chất lượng kết nối tốt hơn
Giảm nhiễu
Giảm độ trễ
Nhược điểm:
Yêu cầu nhiều BS hơn
Tăng chi phí triển khai và vận hành
Giảm hiệu quả sử dụng phổ
Ưu và nhược điểm của kích thước tế bào trung bình
Ưu điểm:
Cân bằng giữa chất lượng kết nối, chi phí và hiệu quả sử dụng phổ
Nhược điểm:
Không phù hợp với các ứng dụng yêu cầu chất lượng kết nối cao
Ưu và nhược điểm của kích thước tế bào lớn
Ưu điểm:
Yêu cầu ít BS hơn
Giảm chi phí triển khai và vận hành
Tăng hiệu quả sử dụng phổ
Nhược điểm:
Chất lượng kết nối kém
Tăng nhiễu
Tăng độ trễ
=> Nhìn chung, kích thước tế bào nhỏ phù hợp với các mạng có mật độ người dùng cao, mức độ di
động của người dùng cao, và sử dụng các kỹ thuật truyền dẫn đòi hỏi tế bào nhỏ. Kích thước tế bào
lớn phù hợp với các mạng có mật độ người dùng thấp, mức độ di động của người dùng thấp, và cần
tiết kiệm chi phí

8. Tại sao bạn gặp khó khăn khi sử dụng điện thoại di động trong thang máy?
Sử dụng điện thoại di động trong thang máy có thể gặp khó khăn hoặc gặp các vấn đề kỹ thuật do
các lý do sau:
-Điều Kiện Phủ Sóng Yếu: Thang máy thường được làm bằng thép và có cấu trúc kín, làm cho tín
hiệu từ trạm gốc khó tiếp cận. Điều này dẫn đến phủ sóng yếu hoặc không có phủ sóng trong thang
máy.
-Chặn Tín Hiệu: Cấu trúc kim loại của thang máy có thể làm tín hiệu điện thoại bị chặn hoặc phản
xạ, gây nhiễu sóng và làm giảm chất lượng cuộc gọi hoặc dữ liệu
-Chuyển Vùng (Handoff) Khó Khăn: Khi thang máy di chuyển giữa các tầng, điện thoại có thể phải
thực hiện quá trình chuyển vùng (handoff) giữa các trạm gốc. Điều này có thể gây mất kết nối tạm
thời hoặc thậm chí gọi bị ngắt.
-Khả năng Gia Tăng Nhiễu: Sự chuyển động của thang máy có thể tạo ra nhiễu và tạo điều kiện
không lý tưởng cho việc truyền tín hiệu.
-Sử Dụng Các Tầng Trong Tòa Nhà Cao Tầng: Trong các tòa nhà cao tầng, điện thoại di động có
thể phải chuyển qua nhiều tầng khác nhau, và việc này có thể gây khó khăn cho việc duy trì kết nối
ổn định.
-Thang máy di chuyển liên tục: Thang máy di chuyển liên tục từ tầng này sang tầng khác. Điều này
có thể khiến thiết bị di động của bạn liên tục kết nối và ngắt kết nối với trạm gốc, dẫn đến gián đoạn
kết nối.
- Các thiết bị điện tử khác trong thang máy: Các thiết bị điện tử khác trong thang máy, chẳng hạn
như đèn, quạt, và hệ thống an ninh, có thể gây nhiễu tín hiệu điện thoại di động.
Để giải quyết các vấn đề này, một số tòa nhà và thang máy đã được trang bị hệ thống gia tăng phủ
sóng để cải thiện tín hiệu điện thoại di động. Tuy nhiên, vẫn còn những khu vực có tín hiệu yếu
trong thang máy, và việc sử dụng điện thoại di động trong thang máy có thể không luôn thuận lợi.
9. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến thông lượng (througput) của giao thức CSMA/CA?
Thông lượng (throughput) của giao thức CSMA/CA (Carrier Sense Multiple Access with Collision
Avoidance) trong mạng không dây có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố. Dưới đây là một số nhân
tố quan trọng:
-Số Lượng Người Dùng: Số lượng thiết bị truy cập mạng đang hoạt động có thể cạnh tranh cho
kênh truyền, và nếu quá nhiều thiết bị cố gắng truy cập cùng một lúc, sẽ xảy ra xung đột và làm
giảm thông lượng.
-Giao Thức CSMA/CA: Hiệu suất của CSMA/CA phụ thuộc vào cách mà nó thực hiện kiểm tra và
truy cập kênh. Thông thường, CSMA/CA sử dụng các kỹ thuật như thời gian ngẫu nhiên trước khi
truyền và lắng nghe trước khi truyền để tránh xung đột.
-Kích Thước Gói Tin: Kích thước gói tin truyền tải cũng có thể ảnh hưởng đến thông lượng. Gói tin
lớn hơn có thể chiếm kênh truyền lâu hơn và gây ra đợi đáng kể cho các thiết bị khác.
-Nhiễu và Tín Hiệu Yếu: Nhiễu trong môi trường không dây và tín hiệu yếu có thể làm cho thiết bị
phải thực hiện nhiều lần kiểm tra trước khi truy cập kênh, làm giảm thông lượng.
-Tốc Độ Truyền Dẫn: Tốc độ truyền dẫn của thiết bị và mạng cũng ảnh hưởng đến thông lượng. Tốc
độ cao hơn cho phép truyền dữ liệu nhanh hơn.
-Thời Gian Delay (Độ Trễ): CSMA/CA thường phải thực hiện các bước kiểm tra và đợi trước khi
truyền. Điều này có thể tạo ra độ trễ trong việc truyền dữ liệu, làm giảm thông lượng, đặc biệt là
trong mạng có nhiều người dùng.
-Các Kỹ Thuật Cải Thiện: Sự sử dụng các kỹ thuật cải thiện như cải tiến giao thức CSMA/CA, sử
dụng MIMO (Multiple Input Multiple Output), hoặc sử dụng tần số cao hơn (trong trường hợp của
Wi-Fi 5GHz) có thể cải thiện thông lượng.
-Định Cấu Hình Mạng: Cách mạng được định cấu hình, bao gồm cấu hình mạng mạch chất lượng
dịch vụ (QoS) và quản lý tài nguyên, cũng ảnh hưởng đến thông lượng.

10. Trình bày sự khác nhau giữa collision detection và collision avoidance?
Collision Detection (Phát Hiện Xung Đột):
Hoạt Động: Trong collision detection, các thiết bị gửi dữ liệu mà không kiểm tra xem kênh truyền
có sẵn hay không.
Phát Hiện Xung Đột: Sau khi dữ liệu được gửi, nếu xảy ra xung đột (collision) vì nhiều thiết bị cố
gắng truyền cùng một lúc, collision detection sẽ phát hiện ra và dừng việc truyền dữ liệu.
Thực Hiện Trong Ethernet: Collision detection thường được sử dụng trong mạng Ethernet truyền
thống.
Thời Gian Đợi (Backoff): Sau khi phát hiện xung đột, các thiết bị sẽ chờ một thời gian ngẫu nhiên
trước khi thử truyền lại dữ liệu.
Collision Avoidance (Tránh Xung Đột):
Hoạt Động: Trong collision avoidance, các thiết bị tránh xung đột bằng cách kiểm tra kênh truyền
trước khi truyền dữ liệu.
Kiểm Tra Trước: Trước khi truyền, thiết bị kiểm tra xem kênh truyền có sẵn hay không. Nếu kênh
đang được sử dụng, thiết bị sẽ đợi cho đến khi kênh trở nên rảnh.
Thực Hiện Trong Wi-Fi: Collision avoidance thường được sử dụng trong mạng Wi-Fi, đặc biệt
trong các phiên bản của giao thức IEEE 802.11.
Không Có Xung Đột: Vì các thiết bị tránh xung đột, nên không có xung đột dữ liệu trong mạng.
Tóm Lại:
Collision Detection phát hiện xung đột sau khi nó xảy ra, trong khi Collision Avoidance tránh xung
đột trước khi nó xảy ra.
Collision Detection thường sử dụng trong mạng Ethernet, trong khi Collision Avoidance thường sử
dụng trong mạng Wi-Fi và các mạng không dây khác.
Collision Detection đòi hỏi phải xử lý xung đột sau khi nó xảy ra, trong khi Collision Avoidance
giúp tránh xung đột và giữ cho kênh truyền luôn rảnh để sử dụng.

11. Trình bày mục đích khi sử dụnng RTS/CTS trong giao thức CSMA/CA?
Mục đích chính của việc sử dụng RTS/CTS là cải thiện hiệu suất và đảm bảo truyền dữ liệu trên
mạng không bị xung đột. Dưới đây là mục đích chi tiết:
-Tránh Xung Đột Dữ Liệu: Một trong những mục đích chính của RTS/CTS là tránh xung đột dữ
liệu. Trong mô hình CSMA/CA, các thiết bị tránh gửi dữ liệu cùng một lúc khi chúng nghĩ rằng
kênh truyền đang rảnh. Tuy nhiên, có thể xảy ra tình huống khi nhiều thiết bị cùng kiểm tra kênh và
quyết định truyền cùng lúc, dẫn đến xung đột. RTS/CTS giúp tránh tình huống này bằng cách thiết
lập một quá trình đồng bộ hóa giữa thiết bị gửi và thiết bị nhận trước khi truyền dữ liệu thực sự.
-Tối Ưu Hóa Thời Gian Truyền Dữ Liệu: Sử dụng RTS/CTS có thể giúp tối ưu hóa thời gian truyền
dữ liệu bằng cách giảm thiểu số lần phát hiện xung đột và số lần gửi lại dữ liệu sau xung đột. Khi
các thiết bị biết rằng kênh truyền đã được đặt trước (bởi RTS/CTS), chúng có thể truyền dữ liệu mà
không phải lo lắng về xung đột.
-Giảm Nhiễu và Xung Đột Tương Tác: Khi nhiều thiết bị cùng truyền dữ liệu và xảy ra xung đột, sẽ
tạo ra nhiễu và xung đột tương tác, làm giảm hiệu suất mạng. RTS/CTS giúp giảm bớt tình huống
này bằng cách đảm bảo rằng chỉ có thiết bị đã được phê duyệt (CTS) mới được phép truyền.
-Phân Biệt Kênh Truyền Rảnh và Kênh Bận: RTS/CTS cung cấp thông tin về việc kênh truyền đã
được sử dụng bởi một thiết bị khác. Điều này giúp các thiết bị khác biết khi nào nên đợi trước khi
truyền dữ liệu của họ và khi nào có thể truyền an toàn.
Tóm lại, việc sử dụng RTS/CTS trong giao thức CSMA/CA giúp cải thiện hiệu suất mạng, tránh
xung đột dữ liệu, và giảm nhiễu và xung đột tương tác, đồng thời tối ưu hóa thời gian truyền dữ
liệu.
12. Trình bày ưu điểm và nhược điểm của 2 giao thức: CSMA/CA và CSMA/CA with
RTS/CTS. Điều gì khiến bạn chọn 1 trong 2 giao thức này khi triển khai giao thức cho hệ
thống mạng không dây?
CSMA/CA (Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance):
Ưu Điểm:
Đơn Giản: CSMA/CA là một giao thức đơn giản và dễ triển khai. Nó không đòi hỏi quá nhiều thêm
phức tạp trong việc quản lý mạng.
Hiệu Suất Tốt Trong Mạng Nhỏ: Trong các mạng nhỏ, nơi mật độ người dùng thấp, CSMA/CA có
thể hoạt động tốt và đảm bảo không xảy ra xung đột.
Nhược Điểm:
Trích Dẫn Ưu Tiên: CSMA/CA không có cơ chế trích dẫn ưu tiên, nghĩa là các thiết bị truyền dữ
liệu mà không xem xét ưu tiên của dữ liệu.
Xung Đột Có Thể Xảy Ra: Trong môi trường mạng đông đúc hoặc có nhiều thiết bị truy cập cùng
lúc, xung đột dữ liệu vẫn có thể xảy ra, làm giảm hiệu suất.
CSMA/CA với RTS/CTS (Request to Send/Clear to Send):
Ưu Điểm:
Tránh Xung Đột Dữ Liệu: Sử dụng RTS/CTS giúp tránh xung đột dữ liệu hoàn toàn. Trước khi
truyền, các thiết bị phải có sự đồng thuận từ thiết bị khác thông qua CTS.
Ưu Tiên Dữ Liệu: RTS/CTS cho phép thiết bị gửi yêu cầu truyền (RTS) biết về ưu tiên của dữ liệu.
Điều này giúp ưu tiên truyền các gói tin quan trọng hơn.
Nhược Điểm:
Phức Tạp Hóa Mạng: Sử dụng RTS/CTS có thể làm phức tạp hóa mạng, đặc biệt là trong mạng có ít
người dùng hoặc ít xung đột dữ liệu.
Tăng Độ Trễ: Quá trình thỏa thuận qua RTS/CTS có thể làm tăng độ trễ trong quá trình truyền dữ
liệu.
Lựa Chọn Giao Thức:
Lựa chọn giao thức CSMA/CA hay CSMA/CA with RTS/CTS phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao
gồm:

-Môi trường truyền dẫn: Giao thức CSMA/CA with RTS/CTS hiệu quả hơn trong môi trường có
mật độ người dùng cao và môi trường nhiễu cao.
-Yêu cầu hiệu suất: Giao thức CSMA/CA with RTS/CTS có thể cải thiện hiệu suất mạng, nhưng
cũng phức tạp hơn và đòi hỏi nhiều tài nguyên hơn.
-Chi phí triển khai và vận hành: Giao thức CSMA/CA with RTS/CTS phức tạp hơn, do đó có thể
dẫn đến tăng chi phí triển khai và vận hành mạng.
Ví dụ:
Trong mạng không dây nội bộ có mật độ người dùng cao, giao thức CSMA/CA with RTS/CTS
thường được lựa chọn để cải thiện hiệu suất mạng và giảm khả năng xảy ra xung đột dữ liệu.
Trong mạng không dây công cộng có mật độ người dùng thấp, giao thức CSMA/CA thường được
lựa chọn vì đơn giản và dễ triển khai.

SOẠN THÊM
1. Mạng không dây là gi ?
"Mạng không dây" là thuật ngữ chỉ các loại mạng máy tính và thiết bị truyền thông khác không sử
dụng dây dẫn để truyền dữ liệu. Thay vào đó, mạng không dây sử dụng sóng điện từ như sóng vô
tuyến, sóng hồng ngoại hoặc sóng laser... để truyền dữ liệu qua không gian.
Các thành phần trong Mạng không dây
* Wireless hosts:
- Là những thiết bị cuối trong hệ thống chạy các ứng dụng: laptop, PDA, phone, desktop computer.
- Có hoặc không thể di chuyển.
* Wireless links:
- Hosts kết nối với trạm gốc (base station/BS) hoặc các host khác thông qua liên kết truyền thông
không dây (wireless communiction links)
- Các kỹ thuật liên kết không dây khác nhau sẽ khác nhau về tốc độ truyền (transmission rate) và
khoảng cách (distance) các gói tin có thể truyền đi

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến mạng không dây?


Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất của mạng không dây, bao gồm:
- Khoảng cách: Khoảng cách giữa thiết bị người dùng và điểm truy cập không dây ảnh hưởng đến
chất lượng tín hiệu. Càng xa, tín hiệu càng yếu.
- Vật cản: Tường, cửa kính, đồ đạc và các vật cản khác có thể làm giảm hoặc chặn tín hiệu không
dây.
- Nhiễu từ các thiết bị khác: Các thiết bị không dây khác như điện thoại di động, lò vi sóng, và thiết
bị Bluetooth có thể tạo ra nhiễu, ảnh hưởng đến mạng không dây.
- Số lượng người dùng: Khi nhiều người dùng truy cập mạng không dây cùng một lúc, tốc độ và độ
ổn định của mạng có thể bị ảnh hưởng.
- Loại thiết bị và công nghệ: Các thiết bị khác nhau (như máy tính, điện thoại, máy in) có thể hỗ trợ
các chuẩn không dây khác nhau, ảnh hưởng đến tốc độ và hiệu suất.
- Thiết lập mạng: Cấu hình mạng không dây như kênh truyền, bảo mật, và phần mềm có thể ảnh
hưởng đến hiệu suất.
- Tác động từ môi trường: Điều kiện môi trường như độ ẩm, nhiệt độ và các yếu tố khí hậu cũng có
thể ảnh hưởng đến tín hiệu không dây.
- Bảo mật mạng: Mạng không dây yếu kém về mặt bảo mật có thể bị tấn công, gây chậm trễ hoặc
gián đoạn dịch vụ.

3. Câu bài tập


- Bài tập tính toán công xuất
- Quy luật 3, 10,Đổi từ Decipen => W và ngược lại ( 1 câu áp dụng công thức gì đó.....)

3. Các chuẩn của mạng không dây ?


*Tổ chức ITU
3GPP & 3GPP2
- 3rd Generation Partnership Project (3GPP): là sự hợp tác giữa nhiều tổ chức viễn thông.
+ Mục tiêu của 3GPP là xây dựng 1 phiên bản 3G của hệ thống điện thoại di động toàn cầu Global
System for Mobile Communications (GSM) theo đặc tả của dự án International Mobile
Telecommunications-2000 của ITU.
- 3rd Generation Partnership Project 2 (3GPP2): xây dựng 1 chuẩn 3G khác dựa trên chuẩn IS-95
(CDMA), thường được gọi là CDMA2000.
*IEEE
- Các chuẩn của IEEE có liên quan đến nhiều ngành công nghệ: năng lượng, y sinh học và y tế,
công nghệ thông tin (IT), viễn thông, vận chuyển, công nghệ nano, hàng không, ….
- Các chuẩn IEEE nổi tiếng nhất là nhóm chuẩn IEEE 802 LAN/MAN, trong đó có chuẩn IEEE
802.3 Ethernet và chuẩn IEEE 802.11 Wireless Networking
- Các chuẩn của mạng không dây, được phát triển bởi Tổ chức IEEE (Viện Kỹ sư Điện và Điện tử),
thuộc dãy 802.11, mỗi chuẩn có các đặc điểm kỹ thuật riêng biệt:

+ 802.11a: Ra đời vào cuối những năm 1990, hoạt động ở băng tần 5 GHz, cung cấp tốc độ truyền
dữ liệu lên đến 54 Mbps. Tuy nhiên, phạm vi hoạt động khá hạn chế so với các chuẩn sau này.
+ 802.11b: Cũng được phát triển vào cuối những năm 1990, nhưng sử dụng băng tần 2.4 GHz và có
tốc độ tối đa 11 Mbps. 802.11b có phạm vi phủ sóng rộng hơn so với 802.11a nhưng lại dễ bị nhiễu.
+ 802.11g: Ra mắt vào đầu những năm 2000, kết hợp những ưu điểm của cả 802.11a và 802.11b.
Nó hoạt động trên băng tần 2.4 GHz và cung cấp tốc độ lên đến 54 Mbps.
+ 802.11n (Wi-Fi 4): Được giới thiệu vào năm 2009, hỗ trợ cả hai băng tần 2.4 GHz và 5 GHz. Nó
mang lại tốc độ cao hơn nhiều, lên đến 600 Mbps, và có phạm vi rộng hơn nhờ công nghệ MIMO
(Multiple Input Multiple Output).
+ 802.11ac (Wi-Fi 5): Ra mắt vào năm 2014, là chuẩn nhanh nhất trước sự xuất hiện của 802.11ax.
Nó hoạt động chủ yếu trên băng tần 5 GHz và có thể cung cấp tốc độ lên đến 1-2 Gbps.
+ 802.11ax (Wi-Fi 6): Là chuẩn mới nhất và nhanh nhất hiện nay, được thiết kế để cải thiện hiệu
suất trong môi trường có nhiều thiết bị kết nối. Nó cung cấp tốc độ cao hơn, hiệu quả tốt hơn trong
việc quản lý tín hiệu trong không gian đông đúc.
Mỗi chuẩn không dây được phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về tốc độ truyền dữ liệu
và khả năng kết nối trong môi trường có nhiều thiết bị.

4. Trình bày ngắn gọn về các hiệu ứng lan truyền (propagation effects) ảnh hưởng đến mạng
truyền thông không dây.
Các hiệu ứng lan truyền trong mạng truyền thông không dây là các yếu tố ảnh hưởng đến cách sóng
vô tuyến đi qua môi trường, gây ra sự suy giảm và biến đổi của tín hiệu. Các hiệu ứng này bao gồm:
- Hiệu ứng Suy giảm (Attenuation): Sự giảm sức mạnh tín hiệu khi nó di chuyển qua không gian.
Khoảng cách càng xa, tín hiệu càng yếu.
- Hiệu ứng Phản xạ (Reflection): Tín hiệu không dây có thể bị phản xạ khi gặp các bề mặt như
tường, sàn, và các vật thể lớn khác, gây ra sự chậm trễ và suy giảm.
- Hiệu ứng Khúc xạ (Refraction): Sự thay đổi hướng truyền của tín hiệu khi nó đi qua các môi
trường có chỉ số khúc xạ khác nhau, như từ không khí sang nước.
- Hiệu ứng Khuếch tán (Diffraction): Tín hiệu uốn lượn quanh các vật cản, giúp tín hiệu có thể đi
đến các khu vực không trực tiếp nhìn thấy được từ điểm phát.
- Hiệu ứng Nhiễu đa đường (Multipath Interference): Xảy ra khi tín hiệu không dây nhận được qua
nhiều đường khác nhau do phản xạ, khúc xạ hoặc khuếch tán, dẫn đến sự biến đổi của tín hiệu.
- Hiệu ứng Độ lệch Doppler (Doppler Shift): Thay đổi tần số của tín hiệu do chuyển động tương đối
giữa nguồn phát và máy thu.
- Hiệu ứng nhiễu từ các nguồn khác (Interference from Other Sources): Tín hiệu không dây có thể
bị nhiễu từ các nguồn tín hiệu khác như điện thoại di động, lò vi sóng, và các thiết bị không dây
khác.
Hiểu biết về các hiệu ứng lan truyền này quan trọng trong việc thiết kế và tối ưu hóa mạng không
dây để đảm bảo chất lượng tín hiệu và độ ổn định của kết nối.

You might also like