You are on page 1of 4

Học phần: Hệ thống viễn thông số

Họ tên sinh viên: Nguyễn Hoàng Minh Kha 3121500032


Xà Tấn Khoa 3121500034
CÂU HỎI
Câu 1: Yếu tố nào dẫn đến cáp quang thay thế cáp đồng trong
truyền dẫn ?
1. Băng thông cao: Cáp quang có khả năng truyền tải băng thông rộng hơn
nhiều so với cáp đồng. Tín hiệu quang học có thể truyền tải thông tin với tốc độ
rất cao, đạt hàng terabits mỗi giây, trong khi cáp đồng có giới hạn bởi tốc độ
truyền dẫn của tín hiệu điện.
2. Khoảng cách truyền dẫn: Cáp quang cho phép truyền dẫn thông tin trên
khoảng cách dài hơn so với cáp đồng mà không gặp các vấn đề lớn về suy hao
tín hiệu. Tín hiệu quang không bị nhiễu điện từ môi trường xung quanh, do đó
có thể đi qua hàng trăm kilomet mà không gặp vấn đề đáng kể.
3. Độ mỏi và độ bền: Cáp quang có khả năng chống mòn, chịu được môi
trường khắc nghiệt và có tuổi thọ dài hơn so với cáp đồng. Điều này làm giảm
nhu cầu bảo trì và chi phí sửa chữa trong quá trình vận hành hệ thống truyền
dẫn.
4. Kích thước và trọng lượng: Cáp quang nhẹ hơn và nhỏ gọn hơn so với cáp
đồng cùng khả năng truyền tải thông tin. Điều này giúp dễ dàng triển khai và cài
đặt, đồng thời giảm bớt không gian và tài nguyên vật lý cần thiết.
5. An toàn và bảo mật: Tín hiệu quang học trong cáp quang không phát ra tín
hiệu điện từ, do đó không gây ra nguy cơ cháy nổ hay nhiễu điện. Ngoài ra,
thông tin truyền qua cáp quang khó bị đánh cắp do khó khăn trong việc ngắm,
nghe hoặc can thiệp vào tín hiệu quang.
Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng cáp quang cũng có một số hạn chế, bao gồm
chi phí triển khai ban đầu cao hơn và độ phức tạp trong việc cài đặt và bảo trì so
với cáp đồng.

Câu 2: Ưu điểm của số hóa ?


1. Dễ dàng truy cập và tiếp cận: Khi thông tin được số hóa, nó có thể được
lưu trữ và truy xuất dễ dàng thông qua các thiết bị điện tử như máy tính,
điện thoại di động hoặc máy tính bảng. Điều này tạo điều kiện thuận lợi
cho việc chia sẻ thông tin và truyền tải nhanh chóng qua mạng Internet.

2. Tiết kiệm không gian lưu trữ: Số hóa cho phép lưu trữ thông tin trên
các thiết bị điện tử, giảm thiểu nhu cầu sử dụng không gian vật lý như
tủ tài liệu hoặc kệ sách. Điều này giúp tiết kiệm không gian và giảm chi
phí lưu trữ.

3. Dễ dàng sao lưu và khôi phục: Khi thông tin được số hóa, có thể dễ
dàng tạo bản sao lưu để đảm bảo an toàn và khôi phục dữ liệu trong
trường hợp xảy ra sự cố. Các công cụ sao lưu tự động và dịch vụ đám
mây cung cấp khả năng sao lưu dữ liệu đáng tin cậy và dễ dàng.

4. Tích hợp và tương tác dễ dàng: Khi thông tin được số hóa, nó có thể
được dễ dàng tích hợp và tương tác với các hệ thống và ứng dụng khác.
Điều này tạo điều kiện cho việc chia sẻ thông tin, trao đổi dữ liệu và
tương tác giữa các hệ thống và người dùng.

5. Tích hợp công nghệ cao: Số hóa cung cấp cơ sở để ứng dụng các công
nghệ cao như trí tuệ nhân tạo, học máy và tự động hóa quy trình. Các
công nghệ này có thể sử dụng thông tin số hóa để tạo ra giá trị và hiệu
suất cao hơn trong các quy trình và hoạt động kinh doanh.

6. Tìm kiếm và phân loại thông tin: Khi thông tin được số hóa, nó có thể
được tìm kiếm, lọc và phân loại một cách nhanh chóng và hiệu quả. Các
công cụ tìm kiếm và phân loại thông tin giúp người dùng dễ dàng tìm
kiếm và truy xuất thông tin cần thiết từ các nguồn số hóa.

Câu 3 : Tại sao dùng Logarithm để chuyển đổi đơn vị db ?


Âm thanh và tín hiệu điện tử được biểu thị dưới dạng song, và các thông số của
sóng này thường được đo lường bằng công suất hoặc amplitude. Tuy nhiên, âm
thanh và tín hiệu có thể có mức độ biến đổi rất lớn, từ những tín hiệu rất yếu
đến những tín hiệu rất mạnh. Việc làm việc với các con số lớn như vậy có thể
trở nên khó khan và không tiện lợi trong so sánh và tính toán. Do đó, Logarithm
là một phép toán đặc biệt giúp giảm độ lớn của cá giá trị. Khi áp dụng
Logarithm lên một giá trị, nó chuyển đổi phếp nhân thành phép cộng. Khi áp
dụng Logarithm vào đơn vị decibel (dB), chúng ta thường sử dụng Logarithm
cơ số 10 (log10). Có công thức chuyển đổi là:
dB = 10 * log10 (P/Pref)
P: Công suất hoặc amplitude của âm thanh hoặc tín hiệu bạn muốn chuyển đổi
Pref: Công suất hoặc amplitude tham chiếu, mức độ so sánh
Câu 4: Băng thông của dãy FM và AM bằng bao nhiêu? Phân chia của dãy
FM và AM?
− Dãy tần số FM thông thường nằm trong khoảng từ 88 MHz đến 108
MHz.
− Dãy tần số thường rộng hơn và nằm trong khoảng từ khoảng 530 kHz đến
1700 kHz (hay 1.7 MHz)
+Phân chia dãy tần số của FM:
Phát thanh FM (FM Radio Broadcast): Dãy tần số FM cho phát thanh
thường nằm trong khoảng từ 88 MHz đến 108 MHz. Các kênh phát thanh FM
cụ thể được phân bố trên các tần số trong khoảng này.
Truyền thông không dây và dịch vụ đặc biệt: Ngoài phát thanh, dãy tần số FM
có thể được sử dụng cho các dịch vụ khác như truyền thông không dây, dịch vụ
truyền hình cáp, và truyền thông quân sự. Các băng tần tùy chỉnh có thể được sử
dụng cho các mục đích đặc biệt.
+Phân chia dãy tần số của AM:
Phát thanh AM (AM Radio Broadcast): Dãy tần số AM cho phát thanh
thường nằm trong khoảng từ 530 kHz đến 1700 kHz (hoặc 1.7 MHz). Các kênh
phát thanh AM cụ thể sẽ nằm trên các tần số trong khoảng này.
Dịch vụ truyền thông AM khác: Trước đây, AM cũng được sử dụng cho các dịch
vụ truyền thông khác như dịch vụ điện thoại và truyền thông điểm-điểm, nhưng
hiện nay, nó ít được sử dụng hơn và đã được thay thế bằng công nghệ số và các
dịch vụ truyền thông hiện đại hơn.
Câu 5 : Phân chia của dãy PM ?
Dãy PM không có băng thông cụ thể. Định nghĩa dãy PM (Performance
Monitoring) trong viễn thông được sử dụng để phân loại, đo lường chất lượng
và hiệu suất của các dịch vụ truyền thông. Dãy PM được chia thành các mức độ
khác nhau dựa trên sự quan tâm đến các thông số cụ thể và mức độ chi tiết cần
thiết để theo dõi và kiểm soát hệ thống.
Dãy PM thường được chia thành các mức độ sau:
1. PM-1: Mức độ cơ bản nhất, tập trung vào việc giám sát chất lượng dịch
vụ tổng thể. Đây là mức độ tổng quan chỉ cung cấp thông tin chung về
hiệu suất mạng.
2. PM-2: Mức độ chi tiết hơn, tập trung vào việc giám sát và đánh giá các
thông số liên quan đến chất lượng dịch vụ và hiệu suất mạng, chẳng hạn
như độ trễ, độ méo, mất mát dữ liệu và băng thông sử dụng.
3. PM-3: Mức độ chi tiết cao, tập trung vào việc theo dõi và kiểm soát chi
tiết các thông số kỹ thuật của mạng, bao gồm các yếu tố vật lý và lớp giao
vận. Các thông số như công suất tín hiệu, mức nhiễu, tốc độ truyền dữ
liệu và thông lượng được đo lường và phân tích tại mức độ này.
Mỗi mức độ trong dãy PM cung cấp mức độ chi tiết và độ chính xác khác nhau
để quản lý và giám sát mạng viễn thông. Lựa chọn mức độ phù hợp phụ thuộc
vào yêu cầu và mục tiêu cụ thể của hệ thống viễn thông.

You might also like