You are on page 1of 4

Câu 1: Trình bày 2 lý do chính để sử dụng mạng tế bào

1. Tăng dung lượng: Mạng tế bào có thể cung cấp dung lượng cao hơn so với các giải pháp
khác. Cho phép nhiều người cùng kết nối và truy cập vào mạng cùng một lúc, cung cấp
dung lượng lớn để phục vụ nhiều người dùng. Điều này cho phép người dùng truyền tải
dữ liệu lớn hơn và truy cập các ứng dụng yêu cầu băng thông cao
2. Giảm công suất phát/thu và giảm nhiễu: Mạng tế bào được thiết kế để sử dụng các
trạm cơ sở và điểm truy cập gần nhau, giúp giảm công suất phát và thu tín hiệu từ các
thiết bị di động. Điều này không chỉ giảm tiêu thụ năng lượng mà còn giảm nhiễu và can
thiệp trong mạng, cải thiện chất lượng cuộc gọi và truyền dữ liệu.
Tóm lại, mạng tế bào không chỉ cung cấp dung lượng lớn để đáp ứng nhu cầu truyền tải thông
tin, mà còn giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên và tăng chất lượng hệ thống.
Câu 2: Trình bày ngắn gọn các nguồn nhiễu ảnh hưởng đến mạng thông tin tế bào
1. Shadowing: Đây là hiện tượng khi sóng radio gặp sự che khuất bởi các vật thể như tòa
nhà, núi, hoặc cây cối. Nó gây ra sự suy yếu tín hiệu và vùng yếu trong mạng.
2. Reflection (Phản xạ): Sóng radio có thể phản xạ từ bề mặt của các vật thể, tạo ra sóng
phản xạ mà có thể gây nhiễu và tạo ra multiple paths (đường dẫn đa đường).
3. Refraction (Khiển nhiễu): Sóng radio có thể bị biến đổi hướng khi đi qua các môi trường
có độ chênh lệch về nhiệt độ và áp suất, gây ra biến đổi tín hiệu và tạo ra nhiễu.
4. Scattering (Phân tán): Các tín hiệu sóng radio có thể bị phân tán bởi các đối tượng nhỏ
như mưa, tuyết, hoặc bụi, gây ra sự giảm chất lượng tín hiệu.
5. Diffraction (Phát xạ): Sóng radio có thể bị biến đổi khi đi qua các rìa sắc như góc của các
tòa nhà hoặc các đối tượng có cạnh răng cưa, dẫn đến sự suy yếu tín hiệu.
6. Multipath (Đa đường): Tín hiệu radio có thể đi qua nhiều đường dẫn khác nhau trước khi
đến đích, tạo ra sự trễ và nhiễu trong mạng.
7. Interference (Nhiễu tương tác): Sự xung đột giữa các tín hiệu từ các nguồn khác nhau có
thể tạo ra nhiễu và làm giảm chất lượng kết nối.
8. Doppler Effect (Hiệu ứng Doppler): Sự biến đổi tần số của sóng khi nguồn hoặc bộ thu
đang di chuyển, gây ra biến đổi tín hiệu.
Câu 3:
a. Dung lượng của hệ thống tế bào phụ thuộc vào yếu tố nào
 Số lượng kênh vô tuyến: Dung lượng của mạng tế bào tăng theo tỷ lệ với số lượng
kênh vô tuyến có sẵn để truyền dữ liệu. Mỗi kênh vô tuyến có thể xử lý một lượng
cuộc gọi hoặc dữ liệu cố định, và số lượng này sẽ ảnh hưởng đến dung lượng tổng
cộng của mạng.
 Bán kính (Radius) của cell: Khoảng cách từ trạm cơ sở tới thiết bị di động ảnh hưởng
đến dung lượng, vì các cell càng lớn, càng nhiều thiết bị di động có thể kết nối tới
một trạm cơ sở và sử dụng dung lượng.
 Hệ số tái sử dụng (Reuse Factor): Hệ số tái sử dụng quy định cách các cell được sắp
xếp và tái sử dụng tần số trong hệ thống. Nếu hệ số tái sử dụng thấp, có nghĩa rằng
tần số được tái sử dụng ít, và dung lượng tổng cộng của hệ thống sẽ cao hơn.
b. Muốn tăng dung lượng nhưng tài nguyên vô tuyến không đổi thì phải làm gì?
Để tăng dung lượng trong điều kiện tài nguyên vô tuyến không đổi, có thể áp dụng các biện
pháp sau:
 Giảm kích thước cell: Bằng cách giảm bán kính của mỗi cell, trạm cơ sở có thể phục
vụ một diện tích nhỏ hơn. Điều này giúp tập trung dung lượng vào các khu vực có
nhiều thiết bị di động sử dụng và tạo ra cell nhỏ hơn để tăng dung lượng tại các điểm
đông người dùng.
 Tối ưu hóa hệ thống: Sử dụng các kỹ thuật tối ưu hóa mạng để cải thiện việc sử dụng
tài nguyên và tăng khả năng truy cập trong điều kiện tài nguyên hạn chế.
 Sử dụng công nghệ nâng cao: Áp dụng các công nghệ như MIMO (Multiple-Input
Multiple-Output) để tăng tốc độ truyền dữ liệu và tận dụng tốt hơn tài nguyên vô
tuyến có sẵn.

You might also like