You are on page 1of 33

BỘ 1000 TỪ VỰNG TOEIC

KHÔNG THỂ BỎ QUA

VOCABULARY

BY. PMP ENGLISH


PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


1 ability /əˈbɪl.ə.t̬ i/ n năng lực, khả năng
2 abroad /əˈbrɑːd/ adv ở nước ngoài
3 accept /əkˈsept/ v chấp nhận, chấp thuận
4 access /ˈæk.ses/ n, v quyền truy cập, sự tiếp cận; truy cập
5 accessible /əkˈses.ə.bəl/ adj khả năng tiếp cận được
6 accident /ˈæk.sə.dənt/ n tai nạn, sự tình cờ
7 accommodate /əˈkɑː.mə.deɪt/ v dàn xếp, hỗ trợ
8 accommodation /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ n chỗ ở, nơi ở; sự điều tiết, hòa giải
9 accomplish /əˈkɑːm.plɪʃ/ v hoàn thành, thực hiện
10 according (to) /əˈkɔːr.dɪŋ ˌtuː/ prep theo như, dựa vào
11 accordingly /əˈkɔːr.dɪŋ.li/ adv theo đó, vì vậy
12 accounting /əˈkaʊn.t̬ ɪŋ/ n sự tính toán, thanh toán
13 accurate /ˈæk.jɚ.ət/ adj đúng đắn, chính xác
14 achieve /əˈtʃiːv/ v đạt được, giành được
15 acquire /əˈkwaɪɚ/ v thu nạp được, giành được
16 act /ækt/ n, v hành động; thực hiện
17 actually /ˈæk.tʃu.ə.li/ adv thực sự, trên thực tế
18 adapt /əˈdæpt/ v thích nghi, thích ứng
19 adapter /əˈdæp.tɚ/ n thiết bị chuyển đổi, người điều chỉnh tác phẩm
(để phù hợp hơn)
20 additional /əˈdɪʃ.ən.əl/ adj thêm vào, phụ thêm
21 adjust /əˈdʒʌst/ v điều chỉnh
22 adjustment /əˈdʒʌst.mənt/ n sự điều chỉnh, sự thay đổi
23 administration /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən/ n sự quản lý, quản trị
24 admire /ədˈmaɪr/ v ngưỡng mộ, thán phục
25 admit /ədˈmɪt/ v thừa nhận; tiếp nhận
26 admittance /ədˈmɪt̬ .əns/ n sự thu nạp, đón nhận
27 adopt /əˈdɑːpt/ v nhân nuôi
làm theo, áp dụng
28 advance /ədˈvæns/ n, v sự tiến lên; tiến lên phía trước
29 advanced /ədˈvænst/ adj tiến bộ, cấp tiến
30 advantage /ədˈvæn.t̬ ɪdʒ/ n lợi thế
31 advantageous /ˌæd.vænˈteɪ.dʒəs/ adj có lợi, thuận lợi

1
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


32 advertise /ˈæd.vɚ.taɪz/ v quảng cáo, thông báo
33 advertisement /æd.vɝːˈtaɪz.mənt/ n bản tin quảng cáo
34 advice /ədˈvaɪs/ n lời khuyên, lời chỉ bảo
35 advise /ədˈvaɪz/ v đưa ra lời khuyên
36 affect /əˈfekt/ v ảnh hưởng, tác động
37 afford /əˈfɔːrd/ v có khả năng, đủ điều kiện; ban phát, cấp phát
38 affordable /əˈfɔːr.də.bəl/ adj có khả năng chi trả, vừa túi tiền
39 agency /ˈeɪ.dʒən.si/ n đại lý, bên môi giới trung gian
40 agenda /əˈdʒen.də/ n chương trình nghị sự, kế hoạch chương trình
41 agree /əˈɡriː/ v đồng ý, tán thành
42 agreeable /əˈɡriː.ə.bəl/ adj dễ chịu; thích hợp với
43 agreement /əˈɡriː.mənt/ n hợp đồng, giao kèo
44 agricultural /ˌæɡ.rəˈkʌl.tʃɚ.əl/ adj (thuộc) nông nghiệp
45 aid /eɪd/ n, v sự giúp đỡ; cứu trợ, viện trợ
46 aim /eɪm/ n, v mục tiêu; nhắm đến, hướng đến
47 airline /ˈer.laɪn/ n công ty hàng không
48 aisle /aɪl/ n gian hàng, lối đi giữa các dãy ghế
49 alarm /əˈlɑːrm/ n sự báo động; báo động
50 allow /əˈlaʊ/ v cho phép, để cho
51 alternative /ɑːlˈtɝː.nə.t̬ ɪv/ adj xen kẽ, luân phiên
52 ambitious /æmˈbɪʃ.əs/ adj tham vọng
53 amend /əˈmend/ v sửa chữa, cải tạo
54 amount /əˈmaʊnt/ n, v số lượng; cộng dồn lên tới
55 amusing /əˈmjuː.zɪŋ/ adj vui, có tính hài hước
56 analysis /əˈnæl.ə.sɪs/ n sự phân tích, bản phân tích
57 analyze /ˈæn.əl.aɪz/ v phân tích
58 annual /ˈæn.ju.əl/ adj hằng năm
59 anticipate /ænˈtɪs.ə.peɪt/ v phỏng đoán, dự đoán
60 anxious /ˈæŋk.ʃəs/ adj bồn chồn, lo lắng
61 apologize /əˈpɑː.lə.dʒaɪz/ v xin lỗi
62 appeal /əˈpiːl/ n, v lời thỉnh cầu, sức lôi cuốn; kêu gọi, hấp dẫn
63 appetizer /ˈæp.ə.taɪ.zɚ/ n món khai vị

2
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


64 appliance /əˈplaɪ.əns/ n thiết bị, dụng cụ
65 applicant /ˈæp.lə.kənt/ n người ứng tuyển, nguyên cáo
66 application /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ n ứng dụng, sự áp dụng
67 apply /əˈplaɪ/ v áp dụng, ứng tuyển
68 appoint /əˈpɔɪnt/ v bổ nhiệm, chỉ định
69 appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ n sự bổ nhiệm, cuộc hẹn gặp
70 appreciable /əˈpriː.ʃə.bəl/ adj đáng kể
71 appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/ v đánh giá cao, cảm kích
72 appreciation /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ n sự đánh giá cao, sự cảm kích
73 appreciative of /əˈpriː.ʃə.t̬ ɪv/ adj đánh giá cao, ghi nhận
74 apprentice /əˈpren.t̬ ɪs/ n người học việc
75 approve /əˈpruːv/ v tán thành, phê chuẩn
76 approximate /əˈprɑːk.sə.mət/ adj xấp xỉ, gần đúng
77 arbitrate /ˈɑːr.bə.treɪt/ v phân xử, làm trọng tài
78 area /ˈer.i.ə/ n khu vực, lĩnh vực, diện tích
79 argue /ˈɑːrɡ.juː/ v tranh cãi, tranh luận
80 argument /ˈɑːrɡ.jə.mənt/ n cuộc tranh luận
81 arrange /əˈreɪndʒ/ v dàn xếp, sắp đặt
82 arrangement /əˈreɪndʒ.mənt/ n sự sắp đặt
83 assemble /əˈsem.bəl/ v lắp ráp, thu thập
84 assess /əˈses/ v đánh giá, định giá
85 asset /ˈæs.et/ n của cải, tài sản, vốn quý
86 assign /əˈsaɪn/ v phân công, chia việc
87 assignment /əˈsaɪn.mənt/ n sự phân việc, bài tập tiểu luận
88 assist /əˈsɪst/ v hỗ trợ, giúp đỡ
89 assistance /əˈsɪs.təns/ n sự giúp đỡ, hỗ trợ
90 assume /əˈsuːm/ v cho rằng, làm ra vẻ
91 attach /əˈtætʃ/ v gán thêm, kèm thêm
92 attachment /əˈtætʃ.mənt/ n sự gắn thêm; phần kèm thêm
93 attend /əˈtend/ v tham dự
94 attendance /əˈten.dəns/ n sự tham gia, có mặt
95 attract /əˈtrækt/ v thu hút, hấp dẫn

3
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


96 audience /ˈɑː.di.əns/ n khán thính giả
97 audit /ˈɑː.dɪt/ n, v kiểm toán
98 authority /əˈθɔːr.ə.t̬ i/ n quyền thế, nhà chức trách, chính quyền
99 authorize /ˈɑː.θɚ.aɪz/ v ủy quyền, cấp quyền
100 availability /əˌveɪ.ləˈbɪl.ə.t̬ i/ n tính sẵn có
101 available /əˈveɪ.lə.bəl/ adj có sẵn để dùng
102 avoid /əˈvɔɪd/ v tránh xa, ngăn ngừa
103 avid /ˈæv.ɪd/ adj khao khát, thèm khát
104 awareness /əˈwer.nəs/ n sự nhận thức, ý thức
105 awkward /ˈɑː.kwɚd/ adj ngại ngùng, khó xử
106 background /ˈbæk.ɡraʊnd/ n phông nền, gia cảnh, quá trình học tập
107 backpack /ˈbæk.pæk/ n ba lô đeo sau lưng
108 baggage claim /ˈbæɡ.ɪdʒ kleɪm/ n chỗ nhận hành lý
109 balance /ˈbæl.əns/ n sự cân bằng, trạng thái cân bằng
110 bank /bæŋk/ n ngân hàng, bãi sông
111 bankrupt /ˈbæŋ.krʌpt/ n, adj người phá sản; vỡ nợ, phá sản
112 bar code /ˈbɑːr ˌkoʊd/ n mã vạch
113 bargain /ˈbɑːr.ɡɪn/ n, v sự mặc cả, món hời; mặc cả, thương lượng
114 beautiful /ˈbjuː.t̬ ə.fəl/ adj xinh đẹp, tốt đẹp
115 behave /bɪˈheɪv/ v hành xử, cư xử
116 belongings /bɪˈlɑːŋ.ɪŋz/ n tài sản, đồ dùng cá nhân
117 beneficial /ˌben.əˈfɪʃ.əl/ adj có ích, có lợi
118 benefit /ˈben.ə.fɪt/ n ích lợi
119 beverage /ˈbev.ɚ.ɪdʒ/ n đồ uống, đồ giải khát
120 bill /bɪl/ n hóa đơn
121 binder /ˈbaɪn.dɚ/ n bìa ôm, bìa rời
122 blanket /ˈblæŋ.kɪt/ n chăn, mền
123 block /blɑːk/ n, v khối, tảng, trướng ngại vật; làm cản trở, phong
tỏa
124 board /bɔːrd/ n tấm ván, bảng, mạn thuyền
125 boardroom /ˈbɔːrd.ruːm/ n phòng họp ban giám đốc
/ˈbɔːrd.rʊm/
126 boast /boʊst/ n, v sự khoe khoang; khoác lác

4
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


127 book /bʊk/ n, v cuốn sách; đặt phòng, đặt vé
128 boost /buːst/ v, n đẩy mạnh, kích thích; sự tăng lên
129 bored /bɔːrd/ adj buồn chán, tẻ nhạt
130 bother /ˈbɑː.ðɚ/ n, v điều gây khó chịu; làm phiền, bận tâm
131 bottom line /ˌbɑː.t̬ əm ˈlaɪn/ n điểm mấu chốt, cốt yếu
132 branch /bræntʃ/ n cành cây, chi nhánh
133 brand /brænd/ n nhãn hàng, thương hiệu
134 briefcase /ˈbriːf.keɪs/ n cặp tài liệu
135 briefing /ˈbriː.fɪŋ/ n sự chỉ dẫn, hướng dẫn
136 broadcast /ˈbrɑːd.kæst/ n, v chương trình phát thanh; truyền bá, phát thanh
137 broaden /ˈbrɑː.dən/ v mở rộng, nới rộng
138 browser /ˈbraʊ.zɚ/ n trình duyệt
139 brush /brʌʃ/ n, v lược, bàn chải; chải, quét
140 budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ n, v ngân sách; dự thảo ngân sách
141 bulletin /ˈbʊl.ə.t̬ ɪn/ n bảng thông báo, tập san
142 cabin crew /ˈkæb.ɪn ˌkruː/ n đội bay, tiếp viên hàng không
143 cafeteria /ˌkæf.əˈtɪr.i.ə/ n quán ăn tự phục vụ, phòng cà phê
144 calculate /ˈkæl.kjə.leɪt/ v tính toán, suy tính
145 calculation /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ n sự tính toán
146 calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ ɚ/ n máy tính bỏ túi
147 campaign /kæmˈpeɪn/ n chiến dịch, cuộc vận động
148 cancel /ˈkæn.səl/ v hủy bỏ, xóa
149 cancellation /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ n sự xóa bỏ, bãi bỏ
150 candidacy /ˈkæn.dɪ.də.si/ n sự ứng cử
151 candidate /ˈkæn.dɪ.dət/ n ứng cử viên
/ˈkæn.dɪ.deɪt/
152 capacity /kəˈpæs.ə.t̬ i/ n năng lực, sức chứa
153 capital /ˈkæp.ə.t̬ əl/ n thủ đô, nguồn vốn, chữ viết hoa
154 career /kəˈrɪr/ n sự nghiệp
155 careless /ˈker.ləs/ adj bất cẩn, cẩu thả
156 cash /kæʃ/ n tiền mặt
157 cashier /kæʃˈɪr/ n nhân viên thu ngân
158 cause /kɑːz/ n, v nguyên nhân, lý do; gây ra

5
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


159 cautious /ˈkɑː.ʃəs/ adj thận trọng, cẩn thận
160 celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ v kỉ niệm, tán dương
161 celebration /ˌsel.əˈbreɪ.ʃən/ n lễ kỉ niệm
162 certificate /sɚˈtɪf.ə.kət/ n giấy chứng nhận
163 certification /ˌsɜ˞ː.t̬ ə.fɪˈkeɪ.ʃən/ n sự cấp giấy chứng nhận
164 chain /tʃeɪn/ n dây xích, chuỗi
165 chain store /ˈtʃeɪn ˌstɔːr/ n cửa hàng theo chuỗi, hệ thống cửa hàng
166 chair /tʃer/ n ghế ngồi
167 chairperson /ˈtʃerˌpɝː.sən/ n chủ tịch
168 characteristic /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/ n đặc điểm, tính cách
169 characterize /ˈker.ək.tɚ.aɪz/ v biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm
170 charge /tʃɑːrdʒ/ n, v chi phí, tiền công; tính giá, đòi trả
171 charity /ˈtʃer.ə.t̬ i/ n lòng từ bi, tổ chức từ thiện
172 cheap /tʃiːp/ adj rẻ tiền, xấu
173 check in /tʃek ɪn/ v đăng ký phòng, vé máy bay...
174 check out /tʃek aʊt/ v trả phòng, thanh toán
175 chef /ʃef/ n đầu bếp
176 circumstances /ˈsɝː.kəm.stæns/ n hoàn cảnh, tình huống
177 claim /kleɪm/ n, v quyền đòi sở hữu; đòi hỏi, nhận
178 claimant /ˈkleɪ.mənt/ n người thỉnh cầu, người đòi hỏi
179 classify /ˈklæs.ə.faɪ/ v phân loại
180 client /ˈklaɪ.ənt/ n khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
181 climate /ˈklaɪ.mət/ n khí hậu, thời tiết
182 commence /kəˈmens/ v bắt đầu, mở đầu, khởi đầu
183 commission /kəˈmɪʃ.ən/ n hội đồng, ủy ban, tiền hoa hồng
184 committee /kəˈmɪt̬ .i/ n ủy ban
185 commonly /ˈkɑː.mən.li/ adv thông thường, bình thường
186 commute /kəˈmjuːt/ v thay đổi cho nhau, di chuyển đều đặn bằng tàu,
xe...
187 commuter /kəˈmjuː.t̬ ɚ/ n người đi lại bằng vé tháng trên tàu, xe...
188 company /ˈkʌm.pə.ni/ n công ty, bạn bè, bằng hữu
189 compare /kəmˈper/ v so sánh, đối chiếu
190 compatible /kəmˈpæt̬ .ə.bəl/ adj tương thích, phù hợp

6
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


191 compensate /ˈkɑːm.pən.seɪt/ v đền bù, bồi thường
192 compensation /ˌkɑːm.penˈseɪ.ʃən/ n sự đền bù, vật bồi thường
193 competent /ˈkɑːm.pə.t̬ ənt/ adj có khả năng, đủ trình độ
194 competitive /kəmˈpet̬ .ə.t̬ ɪv/ adj có tính cạnh tranh, ganh đua
195 competitor /kəmˈpet̬ .ə.t̬ ɚ/ n người cạnh tranh, đối thủ
196 complain /kəmˈpleɪn/ v kêu ca, phàn nàn, oán trách
197 complaint /kəmˈpleɪnt/ n lời than phiền, lời phàn nàn
198 complete /kəmˈpliːt/ adj đầy đủ, hoàn thiện
199 complex /ˈkɑːm.pleks/ n, adj khu phức hợp; phức tạp
/kɑːmˈpleks/
200 complexity /kəmˈplek.sə.t̬ i/ n sự phức tạp
201 compliment /ˈkɑːm.plə.mənt/ n lời khen, sự ca tụng
202 complimentary /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ ɚ.i/ adj ngợi khen, đánh giá cao
203 comply /kəmˈplaɪ/ v tuân theo, làm theo
204 comprehensive /ˌkɑːm.prəˈhen.sɪv/ adj toàn diện, thông minh
205 compromise /ˈkɑːm.prə.maɪz/ n, v sự thỏa hiệp; dàn xếp, thỏa hiệp
206 compulsory /kəmˈpʌl.sɚ.i/ adj bắt buộc, ép buộc
207 concede /kənˈsiːd/ v thừa nhận
208 concern /kənˈsɝːn/ n, v mối bận tâm, chuyện đáng lo; liên quan, dính líu
tới
209 conclude /kənˈkluːd/ v kết thúc, chấm dứt, kết luận
210 conclusion /kənˈkluː.ʒən/ n kết luận
211 concourse /ˈkɑːn.kɔːrs/ n đám đông, sự tụ họp
212 condition /kənˈdɪʃ.ən/ n, v điều kiện, tình cảnh, tình trạng; là điều kiện của,
tùy thuộc vào
213 conduct /ˈkɑːn.dʌkt/ n, v hạnh kiểm, đạo đức; tiến hành, chỉ đạo
/kənˈdʌkt/
214 confirmation /ˌkɑːn.fɚˈmeɪ.ʃən/ n sự xác nhận, chứng thực
215 confusion /kənˈfjuː.ʒən/ n sự bối rối, khó hiểu
216 connect /kəˈnekt/ v nối lại, kết nối
217 consequence /ˈkɑːn.sə.kwəns/ n hậu quả, kết quả
218 considerable /kənˈsɪd.ɚ.ə.bəl/ adj đáng kể, lớn lao
219 consignment /kənˈsaɪn.mənt/ n hoạt động gửi hàng để bán
220 consistently /kənˈsɪs.tənt.li/ adv kiên định, trước sau như một, đồng nhất

7
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


221 constant /ˈkɑːn.stənt/ adj liên tục, liên tiếp, kiên trì
222 consultant /kənˈsʌl.tənt/ n tư vấn viên, cố vấn
223 consume /kənˈsuːm/ v sử dụng, tiêu dùng, tiêu thụ
224 consumer /kənˈsuː.mɚ/ n người tiêu dùng
225 continual /kənˈtɪn.ju.əl/ adj liên tục, liên miên
226 continue /kənˈtɪn.juː/ v tiếp tục, duy trì
227 contribute /kənˈtrɪb.juːt/ v đóng góp, góp phần
228 control /kənˈtroʊl/ n, v sự điều khiển, cầm lái; điều khiển, chỉ huy, kiểm
soát
229 control panel /kənˈtroʊl ˌpæn.əl/ n bảng điều khiển
230 conveniently /kənˈviː.ni.ənt.li/ adv thuận tiện, tiện lợi
231 convince /kənˈvɪns/ v thuyết phục
232 corporate /ˈkɔːr.pɚ.ət/ n, v công ty, tập đoàn; (thuộc) đoàn thể
233 corporation corporation n đoàn thể, tập đoàn
234 cost /kɑːst/ n, v giá, chi phí; định giá, trả giá
235 counter /ˈkaʊn.t̬ ɚ/ n, v quầy hàng, quầy thu ngân; phản đối, chống lại
236 courier /ˈkʊr.i.ɚ/ n người đưa thư, đưa tin
237 cover letter /ˈkʌv.ə ˌlet.ər/ n thư trình bày thông tin, nguyện vọng
238 coverage /ˈkʌv.ɚ.ɪdʒ/ n mức độ bao phủ, che phủ bản tin sự kiện
239 coworker /ˌkoʊˈwɝː.kɚ/ n đồng nghiệp
240 crash /kræʃ/ n, v sự va đập, sụp đổ; rơi vỡ, va đập
241 credentials /krɪˈden·ʃəlz/ n giấy ủy nhiệm, chứng chỉ
242 credit /ˈkred.ɪt/ n danh tiếng, tín dụng, tín chỉ
243 criterion /kraɪˈtɪr.i.ən/ n tiêu chí đánh giá
244 critical /ˈkrɪt̬ .ɪ.kəl/ adj phê bình, phê phán nguy kịch
245 criticize /ˈkrɪt̬ .ɪ.saɪz/ v phê bình, chỉ trích
246 crowd /kraʊd/ n, v đám đông, đống; xúm lại, tụ tập
247 crowded /ˈkraʊ.dɪd/ adj đông đúc nhiều, đầy
248 crucial /ˈkruː.ʃəl/ adj có tính quyết định, trọng yếu
249 cruise /kruːz/ n, v chuyến du lịch, đi chơi trên biển; đi chơi bằng
tàu thủy
250 currency /ˈkɝː.ən.si/ n tiền tệ
251 current /ˈkɝː.ənt/ n, adj dòng, luồng; hiện tại, hiện thời

8
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


252 custom /ˈkʌs.təm/ n phong tục, tục lệ
253 customer /ˈkʌs.tə.mɚ/ n khách hàng
254 cutting edge /ˌkʌt̬ .ɪŋ ˈedʒ/ adj đột phá, vượt trội
255 cycle /ˈsaɪ.kəl/ n chu kỳ, chu trình
256 daily /ˈdeɪ.li/ adj hằng ngày
257 damage /ˈdæm.ɪdʒ/ n mối gây hại; làm hại, hư hỏng
258 deadline /ˈded.laɪn/ n hạn cuối, hạn hoàn thành
259 deal /diːl/ n, v thỏa thuận mua bán; giải quyết, đối phó
260 debit /ˈdeb.ɪt/ n món nợ; ghi nợ
261 debt /det/ n khoản nợ
262 decision /dɪˈsɪʒ.ən/ n quyết định
263 decorate /ˈdek.ər.eɪt/ v trang trí, trang hoàng
264 decrease /ˈdiː.kriːs/ n sự sụt giảm; làm giảm đi
265 dedicate /ˈded.ə.keɪt/ v cống hiến, tận hiến
266 deduct /dɪˈdʌkt/ v khấu trừ, trừ đi
267 definite /ˈdef.ən.ət/ adj xác định rõ, rõ ràng
268 definitely /ˈdef.ən.ət.li/ adv rõ ràng, dứt khoát, chắc chắn
269 degree /dɪˈɡriː/ n mức độ, trình độ, cấp bậc độ, nhiệt độ
270 delay /dɪˈleɪ/ n, v sự chậm trễ, trì hoãn; làm chậm, hoãn lại
271 delighted /dɪˈlaɪ.t̬ ɪd/ adj hài lòng, vui mừng
272 deliver /dɪˈlɪv.ɚ/ v phân phối, giao hàng, đem tới phát biểu
273 delivery /dɪˈlɪv.ɚ.i/ n sự phân phát, giao hàng sự phát biểu
274 demand /dɪˈmænd/ n, v sự đòi hỏi; yêu cầu
275 demanding /dɪˈmæn.dɪŋ/ adj yêu cầu cao, đòi hỏi khắt khe
276 demonstrate /ˈdem.ən.streɪt/ v làm mẫu, giải thích biểu tình
277 depart /dɪˈpɑːrt/ v rời đi từ giã
278 department /dɪˈpɑːrt.mənt/ n khoa, bộ
279 depend /dɪˈpend/ v phụ thuộc, lệ thuộc
280 dependence /dɪˈpen.dəns/ n sự phụ thuộc
281 deposit /dɪˈpɑː.zɪt/ n, v tiền cọc; đặt cọc
282 description /dɪˈskrɪp.ʃən/ n bản mô tả, sự mô tả
283 designate /ˈdez.ɪɡ.neɪt/ v chỉ định, bổ nhiệm

9
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


284 dessert /dɪˈzɝːt/ n món tráng miệng
285 destination /ˌdes.təˈneɪ.ʃən/ n đích đến, điểm đến dự định
286 detail /ˈdiː.teɪl/ n, v chi tiết, tiểu tiết; trình bày chi tiết, làm rõ
287 detailed /ˈdiː.teɪld/ adj chi tiết, cụ thể
288 detect /dɪˈtekt/ v dò ra, tìm ra, phát hiện
289 deterioration /dɪˌtɪr.i.əˈreɪ.ʃən/ n sự hư hại, xuống cấp, sa đọa
290 determine /dɪˈtɝː.mɪn/ v xác định rõ, định rõ quyết định, quyết tâm
291 determined /dɪˈtɝː.mɪnd/ adj quyết tâm, kiên quyết
292 develop /dɪˈvel.əp/ v phát triển, tiến triển
293 developer /dɪˈvel.ə.pɚ/ n người phát triển, lập trình viên
294 development /dɪˈvel.əp.mənt/ n sự phát triển
295 device /dɪˈvaɪs/ n thiết bị, máy móc phương sách
296 diagnose /ˌdaɪ.əɡˈnoʊz/ v chẩn đoán
297 differential /ˌdɪf.əˈren.ʃəl/ adj khác biệt, chênh lệch
298 diligent /ˈdɪl.ə.dʒənt/ adj chăm chỉ, cần cù
299 director /daɪˈrek.tɚ/ n giám đốc, người điều hành, đạo diễn
/dɪˈrek.tɚ/
300 disagree /ˌdɪs.əˈɡriː/ v bất đồng, không khớp với nhau
301 disagreement /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/ n sự bất đồng, mối bất hòa, mâu thuẫn
302 disappointing /ˌdɪs.əˈpɔɪn.t̬ ɪŋ/ adj đáng thất vọng
303 disconnect /ˌdɪs.kəˈnekt/ v ngắt kết nối
304 discount /ˈdɪs.kaʊnt/ n, v sự giảm giá, chiết khấu; giảm giá, bớt giá
305 discrepancy /dɪˈskrep.ən.si/ n khác biệt, chênh lệch, điểm không đồng nhất
306 discrimination /dɪˌskrɪm.əˈneɪ.ʃən/ n sự phân biệt đối xử
307 discuss /dɪˈskʌs/ v thảo luận, tranh luận
308 discussion /dɪˈskʌʃ.ən/ n cuộc tranh luận, thảo luận
309 dish /dɪʃ/ n đĩa đựng thức ăn, món ăn
310 dismiss /dɪˈsmɪs/ v giải tán, thải hồi
311 dismissive /dɪˈsmɪs.ɪv/ adj thô bạo, tùy tiện
312 display /dɪˈspleɪ/ n, v sự bày biện; trưng bày, phô diễn
313 disposable /dɪˈspoʊ.zə.bəl/ adj dùng một lần, sẵn có để dùng
314 dispose /dɪˈspoʊz/ v vứt bỏ, giải quyết

10
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


315 dispute /dɪˈspjuːt/ n, v cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận; tranh luận
/ˈdɪs.pjuːt/
316 disruption /dɪsˈrʌp.ʃən/ n sự phá vỡ, đập gãy
317 distinctive /dɪˈstɪŋk.tɪv/ adj đặc biệt, độc đáo
318 distinguish /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/ v phân biệt, nhận ra
319 distribute /dɪˈstrɪb.juːt/ v phân phát, phân bổ
320 distribution /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ n sự phân phát
321 dividend /ˈdɪv.ə.dend/ n số bị chia
/ˈdɪv.ə.dənd/
322 document /ˈdɑː.kjə.mənt/ n văn kiện, tài liệu; dẫn chứng tư liệu
323 donate /ˈdoʊ.neɪt/ v quyên góp, đóng góp
324 donation /doʊˈneɪ.ʃən/ n sự quyên góp, sự hiến tặng
325 double /ˈdʌb.əl/ n, adj, nhân đôi, gấp dôi
adv
326 download /ˈdaʊn.loʊd/ v tải xuống
327 downsize /ˈdaʊn.saɪz/ v cắt giảm
328 downturn /ˈdaʊn.tɝːn/ n sự suy sụp
329 downward /ˈdaʊn.wɚd/ adv trở xuống, trở về sau
330 drastically /ˈdræs.tɪ.kəl.i/ adv mạnh mẽ, quyết liệt
331 draw /drɑː/ v kéo, lôi, thu hút vẽ
332 drawer /drɑː/ n ngăn kéo
333 drive /draɪv/ n, v cuộc đua; lái xe
334 dull /dʌl/ adj chậm hiểu, đần độn cùn
335 duration /djʊəˈreɪ.ʃən/ n khoảng thời gian, thời hạn
336 duty-free /ˌduː.t̬ iˈfriː/ adj, adv miễn thuế
337 earn /ɝːn/ v kiếm được, giành được
338 earnings /ˈɝː.nɪŋz/ n số tiền kiếm được
339 economical /ˌiː.kəˈnɑː.mɪ.kəl/ adj tiết kiệm, kinh tế
/ek.əˈnɑː.mɪ.kəl/
340 economize /iˈkɑː.nə.maɪz/ v tiết kiệm
341 economy /iˈkɑː.nə.mi/ n nền kinh tế
342 effective /əˈfek.tɪv/ adj hiệu quả, có hiệu lực
343 effectively /əˈfek.tɪv.li/ adv có hiệu quả
344 effectiveness /əˈfek.tɪv.nəs/ n sự hiệu quả

11
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


345 efficiency /ɪˈfɪʃ.ən.si/ n năng lực, hiệu suất, năng suất
346 efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ adj năng suất cao, hiệu suất tốt
347 efficiently /ɪˈfɪʃ.ənt.li/ adv có hiệu nghiệm
348 elderly /ˈel.dɚ.li/ adj có tuổi, lớn tuổi
349 elevator /ˈel.ə.veɪ.t̬ ɚ/ n thang máy, máy nâng
350 embark /ɪmˈbɑːrk/ v bắt đầu, lên đường, dấn thân vào
351 emergency /ɪˈmɝː.dʒən.si/ n trường hợp khẩn cấp
352 emphasize /ˈem.fə.saɪz/ v nhấn mạnh
353 employer /ɪmˈplɔɪ.ɚ/ n người làm chủ, người sử dụng lao động
354 employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ n việc làm, sự thuê người làm
355 enable /ɪˈneɪ.bəl/ v cho phép, làm cho có khả năng làm gì đó
356 enclose /ɪnˈkloʊz/ v vây quanh, rào quanh, gửi kèm
357 encourage /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ v động viên, cổ vũ
358 endure /ɪnˈdʊr/ v chịu đựng, cam chịu
359 engineer /ˌen.dʒɪˈnɪr/ n kỹ sư
360 engineering /ˌen.dʒɪˈnɪr.ɪŋ/ n công việc kỹ sư
361 enhance /ɪnˈhæns/ v làm tăng thêm, đề cao, đẩy mạnh
362 enlighten /ɪnˈlaɪ.t̬ ən/ v làm sáng tỏ, khai sáng
363 enroll /ɪnˈrəʊl/ v đăng ký, ghi tên
364 ensure /ɪnˈʃʊr/ v bảo đảm, chắc chắn
365 enterprise /ˈen.t̬ ɚ.praɪz/ n xí nghiệp, doanh nghiệp
366 enthusiastic /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ adj nhiệt tình, hứng khởi
367 enthusiastically /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪ.kəl.i/ adv hăng say, nhiệt tình
368 entitlement /ɪnˈtaɪ.t̬ əl.mənt/ n quyền hạn, sự được phép làm
369 entrée /ˈɑːn.treɪ/ n món chính
sự gia nhập, thâm nhập, tiến vào
370 environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ n môi trường
371 environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬ əl/ adj (thuộc) môi trường
372 equivalent /ɪˈkwɪv.əl.ənt/ adj, n tương đương; vật tương đương
373 essential /ɪˈsen.ʃəl/ adj (thuộc) bản chất, cốt lõi
374 estimate /ˈes.tə.meɪt/ v ước tính, dự đoán
375 evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ v ước lượng, đánh giá
376 evolve /ɪˈvɑːlv/ v tiến hóa

12
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


377 event /ɪˈvent/ n sự kiện, sự việc
378 evidence /ˈev.ə.dəns/ n bằng chứng, chứng cớ
379 exact /ɪɡˈzækt/ adj chính xác, đúng
380 examination /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/ n sự khám xét, kỳ thi
381 examine /ɪɡˈzæm.ɪn/ v khảo sát, kiểm tra
382 excel /ɪkˈsel/ v hơn, vượt trội
383 excellent /ˈek.səl.ənt/ adj xuất sắc, ưu tú
384 executive /ɪɡˈzek.jə.t̬ ɪv/ adj, n (thuộc) chấp hành, sự thi hành; tổ chức hành
pháp
385 exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ v trưng bày, triển lãm
386 expand /ɪkˈspænd/ v mở rộng, nở phồng
387 expansion /ɪkˈspæn.ʃən/ n sử mở rộng, giãn nở
388 expect /ɪkˈspekt/ v chờ đợi, trông chờ
389 expectation /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ n sự mong chờ, ngóng đợi
390 expenditure /ɪkˈspen.də.tʃɚ/ n sự tiêu dùng, phí tổn
391 expense /ɪkˈspens/ n chi phí, sự tiêu dùng
392 expensive /ɪkˈspen.sɪv/ adj đắt tiền, đắt đỏ
393 experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ n trải nghiệm, kinh nghiệm
394 experienced /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ adj người từng trải, người có kinh nghiệm
395 experiment /ɪkˈsper.ə.mənt/ n, v thí nghiệm, thử nghiệm
396 exploration /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ n cuộc thăm dò, thám hiểm
397 express /ɪkˈspres/ n, v công văn hỏa tốc; trình bày, diễn đạt
398 extend /ɪkˈstend/ v duỗi thẳng, nới rộng, gia hạn
399 extension /ɪkˈsten.ʃən/ n sự mở rộng, gia hạn
400 external /ɪkˈstɝː.nəl/ adj bên ngoài, đối ngoại
401 facility /fəˈsɪl.ə.t̬ i/ n điều kiện thuận lợi, sự dễ dàng, thuận lợi
402 factor /ˈfæk.tɚ/ n nhân tố
403 factory /ˈfæk.tɚ.i/ n nhà máy, xí nghiệp
404 fail /feɪl/ v thất bại, trượt (kì thi)
405 failure /ˈfeɪ.ljɚ/ n sự thất bại
406 fair /fer/ n, adj hội chợ, phiên chợ; công bằng, không thiên vị
407 famed /feɪmd/ adj nổi tiếng, lừng danh

13
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


408 fare /fer/ n, v tiền xe, tiền vé
đi đường, đi du lịch
409 fault /fɑːlt/ n lỗi, sai lầm
410 faulty /ˈfɑːl.t̬ i/ adj có thiếu sót, mắc khuyết điểm
411 favor /ˈfeɪ.vɚ/ n, v thiện ý, sự yêu mến; ưu đãi, thiên vị
412 fax /fæks/ n bản fax
413 feature /ˈfiː.tʃɚ/ n nét, đặc điểm
414 fee /fiː/ n lệ phí, tiền thù lao
415 feedback /ˈfiːd.bæk/ n, v phản hồi, góp ý
416 figure /ˈfɪɡ.jɚ/ n, v hình dáng, nhân vật; đánh giá, tính toán
417 file /faɪl/ n hồ sơ, túi đựng tài liệu
418 fill /fɪl/ v làm đầy, nhồi nhét
419 final /ˈfaɪ.nəl/ adj cuối cùng
420 finance /ˈfaɪ.næns/ n, v tài chính; hỗ trợ tài chính
421 financial /faɪˈnæn.ʃəl/ adj (thuộc) tài chính
/fəˈnæn.ʃəl/
422 fix /fɪks/ n, v sửa chữa
gắn chặt, cố định
423 flexible /ˈflek.sə.bəl/ adj linh hoạt, không cố định
424 flight /flaɪt/ n chuyến bay, sự rút chạy
425 flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/ n tiếp viên hàng không
426 fluctuate /ˈflʌk.tʃu.eɪt/ v dao động, lên xuống
427 fluctuation /ˌflʌk.tʃuˈeɪ.ʃən/ n sự dao động
428 focus /ˈfoʊ.kəs/ v, n tập trung
429 focused /ˈfoʊ.kəst/ adj tập trung, chú ý
430 fold /foʊld/ v, n gấp, vén; nếp gấp
431 folder /ˈfoʊl.dɚ/ n bìa cứng, xấp tài liệu
432 force /fɔːrs/ n sức mạnh, quyền lực
433 forecast /ˈfɔːr.kæst/ n, v dự đoán, tiên đoán
434 foreign /ˈfɔːr.ən/ adj nước ngoài, ngoại quốc
435 forget /fɚˈɡet/ v quên
436 forgetful /fɚˈɡet.fəl/ adj tính hay quên, có trí nhớ tồi
437 form /fɔːrm/ n dáng hình; tạo hình
438 forward /ˈfɔːr.wɚd/ adv về phía trước, tiến lên

14
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


439 frank /fræŋk/ adj ngay thẳng, bộc trực
440 frankly /ˈfræŋ.kli/ adv thẳng thắn
441 fuel /ˈfjuː.əl/ n chất đốt, nhiên liệu
442 fulfill /fʊlˈfɪl/ v làm đầy
443 function /ˈfʌŋk.ʃən/ v, n hoạt động; chức năng
444 functional /ˈfʌŋk.ʃən.əl/ adj (thuộc) chức năng
445 fundraising /ˈfʌndˌreɪ.zɪŋ/ n sự huy động vốn
446 furniture /ˈfɝː.nɪ.tʃɚ/ n đồ đạc
447 further /ˈfɝː.ðɚ/ adj, adv xa hơn, kỹ hơn
448 gesture /ˈdʒes.tʃɚ/ n điệu bộ, cử chỉ
449 goal /ɡoʊl/ n khung thành, cầu môn mục tiêu
450 goods /ɡʊdz/ n của cải, hàng hóa
451 gradually /ˈɡrædʒ.u.ə.li/ adv dần dần, từ từ
452 grievance /ˈɡriː.vəns/ n lời than trách
453 grill /ɡrɪl/ n, v chả nướng; nướng, thiêu đốt
454 growth /ɡroʊθ/ n sự tăng trưởng, mức độ tăng trưởng
455 guarantee /ˌɡer.ənˈtiː/ n, v sự đảm bảo; cam kết
456 guideline /ˈɡaɪd.laɪn/ n quy tắc, nguyên tắc
457 haggle /ˈhæɡ.əl/ n, v sự mặc cả; tranh cãi
458 handle /ˈhæn.dəl/ n, v cán cầm, tay cầm; xử lý
459 handy /ˈhæn.di/ adj thuận tiện, sẵn tiện
460 harbor /ˈhɑː.bər/ n, v bến cảng; che giấu nuôi dưỡng
461 harmful /ˈhɑːrm.fəl/ adj gây tai hại, có hại
462 hazardous /ˈhæz.ɚ.dəs/ adj mạo hiểm, nguy hiểm
463 head office /ˌhed ˈɑː.fɪs/ n cơ quan đầu não, tổng công ty
464 headquarters /ˈhedˌkwɔːr.t̬ ɚz/ n sở chỉ huy, bộ chỉ huy
465 hesitate /ˈhez.ə.teɪt/ v do dự, ngập ngừng
466 hesitation /ˌhez.əˈteɪ.ʃən/ n sự ngập ngừng, do dự
467 hide /haɪd/ n, v che giấu, che đậy
468 highlight /ˈhaɪ.laɪt/ n, v điểm nổi bật; làm nổi bật
469 highly /ˈhaɪ.li/ adv rất, lắm, tốt
470 hike /haɪk/ n cuộc đi bộ, cuộc hành quân; đi bộ đường dài

15
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


471 hire /haɪr/ n, v sự thuê; thuê, mướn
472 hold /hoʊld/ n, v sự cầm, nắm; cầm, giữ
473 host /hoʊst/ n, v chủ nhà, người chủ trì; tổ chức, đăng cai
474 identification /aɪˌden.t̬ ə.fəˈkeɪ.ʃən/ n sự phát hiện, nhận diện
475 identify /aɪˈden.t̬ ə.faɪ/ v nhận diện, nhận biết
476 imaginative /ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ ɪv/ adj tưởng tượng, không có thực
477 immediate /ɪˈmiː.di.ət/ adj ngay lập tức, trực tiếp
478 immediately /ɪˈmiː.di.ət.li/ adv ngay lập tức, tức thì
479 impact /ˈɪm.pækt/ n, v tác động, ảnh hưởng
480 impatient /ɪmˈpeɪ.ʃənt/ adj thiếu kiên nhẫn
481 impersonate /ɪmˈpɝː.sən.eɪt/ v mạo danh, đóng vai, nhại lại
482 implement /ˈɪm.plə.ment/ n, v dụng cụ, phương tiện; thi hành, thực hiện, áp
dụng
483 imply /ɪmˈplaɪ/ v ngụ ý, ý nói
484 impression /ɪmˈpreʃ.ən/ n ấn tượng dấu vết
485 improper /ɪmˈprɑː.pɚ/ adj không thích hợp, không phù hợp
486 improve /ɪmˈpruːv/ v cải thiện
487 improvement /ɪmˈpruːv.mənt/ n sự cải thiện, cải tiến
488 incentive /ɪnˈsen.t̬ ɪv/ adj, n khuyến khích; sự khích lệ, thúc đẩy
489 inclined /ɪnˈklaɪnd/ adj có thiên hướng, khuynh hướng
490 include /ɪnˈkluːd/ v bao gồm, gồm có
491 inclusion /ɪnˈkluː.ʒən/ n sự bao gồm, tính vào
492 income /ˈɪn.kʌm/ n thu nhập, lợi tức
493 inconvenience /ˌɪn.kənˈviːn.jəns/ n sự bất tiện, phiền hà
494 increase /ɪnˈkriːs/ v, n sự tăng lên; tăng thêm
495 indicate /ˈɪn.də.keɪt/ v chỉ ra, chứng tỏ, biểu thị
496 indication /ˌɪn.dəˈkeɪ.ʃən/ n sự biểu thị, biểu lộ
497 individual /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/ n, v cá nhân; riêng lẻ, tách biệt
498 individually /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.ə.li/ adv riêng lẻ
499 inexperienced /ˌɪn.ɪkˈspɪr.i.ənst/ adj thiếu kinh nghiệm
500 infer /-ˈfɝː/ v suy ra, kết luận
501 inflate /ɪnˈfleɪt/ v bơm phồng, thổi phồng
502 inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/ n sự bơm phồng, lạm phát

16
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


503 influence /ˈɪn.flu.əns/ v ảnh hưởng, uy lực; chi phối, tác động
504 influential /ˌɪn.fluˈen.ʃəl/ adj có ảnh hưởng, có tác dụng
505 information /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ n thông tin
506 input /ˈɪn.pʊt/ n dữ liệu đầu vào
507 inquiry /ˈɪŋ.kwɚ.i/ n sự điều tra, thẩm vấn
508 install /ɪnˈstɑːl/ v cài đặt, tải xuống
509 installation /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/ n sự cài đặt
510 insurance /ɪnˈʃɜ.r.əns/ n sự bảo hiểm, hợp đồng bảo hiểm
511 insure /ɪnˈʃʊr/ v bảo hiểm, đảm bảo
512 intend /ɪnˈtend/ v định, có ý định
513 intention /ɪnˈten.ʃən/ n dự định, ý định
514 intently /ɪnˈtent.li/ adv chăm chú, chú ý
515 intern /ɪnˈtɝːn/ n thực tập sinh
516 internal /ɪnˈtɝː.nəl/ adj bên trong, nội bộ
517 international /ˌɪn.t̬ ɚˈnæʃ.ən.əl/ adj quốc tế, đa quốc gia
518 internship /ˈɪn.tɝːn.ʃɪp/ n kỳ thực tập
519 interrupt /ˌɪn.t̬ əˈrʌpt/ v làm gián đoạn, ngắt quãng
520 interview /ˈɪn.t̬ ɚ.vjuː/ n, v phỏng vấn
521 invaluable /ɪnˈvæl.jə.bəl/ adj vô giá
522 invent /ɪnˈvent/ v phát minh, sáng chế
523 invention /ɪnˈven.ʃən/ n sự phát minh, sáng kiến, sáng chế
524 inventory /ˈɪn.vən.tɔːr.i/ n sự kiểm kê, bản kiểm kê
525 invest /ɪnˈvest/ v đầu tư
526 investigation /ɪnˌves.təˈɡeɪ.ʃən/ n sự điều tra, nghiên cứu
527 investment /ɪnˈvest.mənt/ n sự đầu tư, vốn đầu tư
528 invite /ɪnˈvaɪt/ v mời, rủ
lôi cuốn, hấp dẫn
529 invoice /ˈɪn.vɔɪs/ n hóa đơn
530 isolate /ˈaɪ.sə.leɪt/ v cô lập, cách ly
531 item /ˈaɪ.t̬ əm/ n món đồ tin tức
532 itemize /ˈaɪ.t̬ ə.maɪz/ v trình bày thành từng khoản, từng món
533 itinerary /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ n hành trình, lịch trình
534 jealous /ˈdʒel.əs/ adj ghen ghét, đố kỵ

17
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


535 jeopardize /ˈdʒep.ɚ.daɪz/ v gây nguy hại, đe dọa
536 jeopardy /ˈdʒep.ɚ.di/ n nguy cơ, sự nguy hiểm
537 jobless /ˈdʒɑːb.ləs/ adj thất nghiệp, không có việc làm
538 join /dʒɔɪn/ v nối, ghép tham gia
539 joint /dʒɔɪnt/ n, adj mối nối, khớp; chung
540 journal /ˈdʒɝː.nəl/ n báo, tạp chí
541 journey /ˈdʒɝː.ni/ n cuộc hành trình
542 judge /dʒʌdʒ/ n, v quan toàn, thẩm phán, người phán xử; xét xử,
phân xử
543 justice /ˈdʒʌs.tɪs/ n sự công bằng, luật pháp
544 justification /ˌdʒʌs.tə.fəˈkeɪ.ʃən/ n sự bào chữa, biện hộ
545 justify /ˈdʒʌs.tə.faɪ/ v bào chữa, phân bua, biện hộ
546 keen /kiːn/ adj say mê, ham thích
547 keep /kiːp/ v giữ lại, giam giữ
548 knowledge /ˈnɑː.lɪdʒ/ n kiến thức, sự hiểu biết
549 knowledgeable /´nɔlidʒəbl/ adj thông thạo, thành thạo, am tường
550 label /'leɪbl/ n nhãn, nhãn hiệu
551 labor /'leibə/ n lao động, công việc chân tay
552 lack /læk/ n, v sự thiếu, thiếu sót
553 landlord /'lændlɔ:d/ n chủ nhà (nhà cho thuê)
554 laptop /´læp¸tɔp/ n máy tính
555 launch /lɔ:ntʃ/ n Xuồng lớn
556 law /lɑː/ n luật, nội quy, quy định
557 lay /lei/ n bài thơ ngắn, bài vè ngắn
558 leak /li:k/ n lỗ thủng, lỗ rò, khe hở
559 lean /li:n/ n độ nghiêng, độ dốc
560 lease /li:s/ n hợp đồng cho thuê (bất động sản)
561 leisure /ˈliʒər , ˈlɛʒər/ n thì giờ rỗi rãi, lúc thư nhàn
562 lend /lend/ v cho vay, cho mượn
563 liability /,laiə'biliti/ n trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý
564 license /lái:sn/ n bản quyền
565 licensing /ˈlaɪ.sən.sɪŋ/ n sự cấp giấy phép
566 lie /lai/ n sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá

18
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


567 limited /ˈlɪmɪtɪd/ adj hạn chế, có giới hạn
568 limousine /´limə¸zi:n/ n xe hơi
569 list /list/ n danh sách, sổ, bản kê khai
570 livestock /´laiv¸stɔk/ n vật nuôi, thú nuôi
571 loan /ləʊn/ n sự vay nợ
572 lobby /lɒb.i/ n hành lang
573 local /'ləʊk(ə)l/ adj địa phương
574 locate /loʊˈkeɪt/ v trụ sở ở, nằm ở
575 log on /lɔg/ v kết nối với hệ thống
576 log /lɔg/ n khúc gỗ mới đốn hạ
577 loyal /'lɔiəl/ adj trung thành, trung nghĩa, trung kiên
578 luggage /'lʌgiʤ/ n hành lý
579 luxurious /lʌg´zjuəriəs/ adj sang trọng, lộng lẫy; xa hoa
580 luxury /lʌk.ʃər.i/ n sự xa xỉ, sự xa hoa
581 maintain /mein´tein/ v giữ gìn, duy trì; bảo vệ
582 maintenance /´meintənəns/ n sự giữ gìn, sự duy trì; sự bảo vệ
583 major /ˈmeɪdʒər/ n chuyên đề
584 manage /'mænɪʤ/ v quản lý
585 managerial /¸mæni´dʒiəriəl/ adj (thuộc) người quản lý, (thuộc) giám đốc
586 mandatory /'mændətəri/ adj có tính cách bắt buộc
587 manufacture /,mænju'fæktʃə/ n sự chế tạo, sự sản xuất
588 manufacturing /¸mænju´fæktʃəriη/ n sự sản xuất; sự chế tạo; sự gia công
589 marketing /'mɑ:kitiɳ/ n tiếp thị
590 mechanic /məˈkænɪk/ n thợ máy, công nhân cơ khí
591 medical /'medikə/ adj (thuộc) y học
592 medication /ˌmɛdɪˈkeɪʃən/ n sự bốc thuốc, sự cho thuốc
593 medicine /'medisn/ n y học
594 meeting /'mi:tiɳ/ n (chính trị) cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
595 membership /'membəʃip/ n tư cách hội viên, địa vị hội viên
596 memorandum /¸memə´rændəm/ n bản ghi nhớ
597 mention /'menʃn/ n sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập
598 merchandise /´mə:tʃən¸daiz/ n hàng hóa

19
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


599 mere /miə/ n ao hồ
600 merge /mə:dʤ/ v hoà vào; kết hợp; hợp nhất
601 merger /´mə:dʒə/ n sự liên doanh liên kết
602 mileage /´mailidʒ/ n tổng số dặm đã đi được
603 million /´miljən/ n một triệu
604 mimic /´mimik/ adj giả; bắt chước
605 mishear /¸mis´hiə/ v nghe lầm
606 misleading /mis´li:diη/ adj làm cho lạc đường, làm cho lạc lối
607 misrepresent /¸misrepri´zent/ v trình bày sai, miêu tả sai
608 monitor /'mɔnitə/ n lớp trưởng, cán bộ lớp (ở trường học)
609 monument /'mɔnjumənt/ n vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm
610 moral /ˈmɔːr.əl/ adj (thuộc) đạo đức, phẩm hạnh tinh thần
bài học, lời răn dạy
611 mortgage /'mɔ:gidʤ/ n cầm cố, thế chấp
612 motivate /´mouti¸veit/ v thúc đẩy, làm động cơ thúc đẩy
613 motivation /,mouti'veiʃn/ n sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy
614 napkin /'næpkin/ n khăn ăn
615 narrow /'nærou/ adj hẹp, chật hẹp, eo hẹp
616 narrowing /'nærouwiŋ/ n sự thu hẹp, sự co hẹp
617 neighborhood /ˈneɪbərˌhʊd/ n hàng xóm
618 network /'netwə:k/ n lưới, đồ dùng kiểu lưới
619 nominate /'nɔmineit/ v chỉ định, chọn, bổ nhiệm
620 nomination /,nɔmi'neiʃn/ n sự chỉ định, sự bổ nhiệm
621 notice /'nəƱtis/ n thông tri, yết thị, thông báo
622 notify /nəʊ.tɪ.faɪ/ v báo, khai báo; thông báo
623 objection /əb'ʤekʃn/ n sự phản đối, sự chống đối
624 objective /əb´dʒektiv/ adj khách quan
625 obligation /,ɔbli'geiʃn/ n nghĩa vụ; bổn phận
626 oblige /ə'blaiʤ/ v bắt buộc, cưỡng bách; đặt nghĩa vụ cho
627 obtain /əb'teɪn/ v đạt được, giành được, thu được
628 obviously /'ɔbviəsli/ adv một cách rõ ràng; có thể thấy được
629 occupation /,ɔkju'peiʃn/ n sự chiếm giữ, sự chiếm đóng
630 occur /ə'kə:/ v xảy ra, xảy đến, xuất hiện, tìm thấy

20
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


631 officer /´ɔfisə/ n sĩ quan
632 official /ə'fiʃəl/ adj (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng
633 onward /'ɔnwəd/ adj về phía trước, tiến lên, hướng tới
634 operate /'ɔpəreit/ v hoạt động; đang làm việc, thi hành (máy...)
635 operation /,ɔpə'reiʃn/ n sự hoạt động; quá trình hoạt động
636 opinion /ə'pinjən/ n ý kiến, quan điểm
637 opportunity /ɒpərˈtyunɪti/ n cơ hội, thời cơ, dịp may
638 optimistic /¸ɔpti´mistik/ adj lạc quan, yêu đời
639 order /'ɔ:də/ n thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp
640 organization /,ɔ:gənai'zeiʃn/ n sự tổ chức, sự cấu tạo
641 organize /´ɔ:gə¸naiz/ v tổ chức, cấu tạo, thiết lập
642 organized /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/ adj có trật tự, ngăn nắp, hữu hiệu
643 outline /´aut¸lain/ n nét phác thảo, đề cương; sự vạch ra những nét
chính
644 outlook /´aut¸luk/ n quang cảnh, viễn cảnh
645 outstanding /¸aut´stændiη/ adj nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, vượt trội
646 overall /ˈoʊvərˌɔl/ adj toàn bộ, toàn thể, bao gồm mọi thứ
647 overdraft /´ouvə¸dra:ft/ n số tiền chi trội; số tiền rút quá số tiền gửi
648 overtime /´ouvətaim/ adj quá giờ, ngoài giờ (quy định)
649 overview /´ouvə¸vju:/ n sự khái quát; miêu tả chung, ngắn gọn
650 owe /ou/ v nợ, hàm ơn
651 package /pæk.ɪdʒ/ v đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì
652 package /pæk.ɪdʒ/ n gói đồ, bưu kiện; hộp để đóng hàng, thùng hàng
653 parcel /'pɑ:s(ə)l/ n gói; bưu kiện
654 parking /ˈpɑːr.kɪŋ/ n bãi đỗ xe
655 participant /pa:´tisipənt/ n người tham gia, người tham dự
656 particularly /pə´tikjuləli/ adv đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt
657 passenger /'pæsindʤə/ n hành khách (đi tàu xe...)
658 patent /'peitənt/ adj tài tình, khéo léo, tinh xảo
659 patented /ˈpeɪtəntɪd, adj đã có bằng sáng chế, môn bài
ˈpætəntɪd/
660 patience /´peiʃəns/ n tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí
661 payment /'peim(ə)nt/ n sự trả tiền, số tiền trả; sự bồi thường, tiền bồi
thường

21
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


662 perform /pə´fɔ:m/ v biểu diễn, trình diễn (kịch, điệu nhảy...); đóng
663 performance /pə'fɔ:məns/ n sự biểu diễn, việc đóng (phim, kịch...); cuộc biểu
diễn
664 permanent /'pə:mənənt/ adj lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên
665 permission /pə'miʃn/ n sự cho phép, sự chấp nhận; giấy phép
666 permit /'pər'mɪt/ v cho phép, cho cơ hội; thừa nhận
667 personal /'pə:snl/ adj cá nhân, tư, riêng
668 personalized /´pə:sənə¸laiz/ v cá nhân hoá
669 personnel /¸pə:sə´nel/ n nhân viên, công chức (cơ quan, nhà máy...)
670 persuade /pə'sweid/ v thuyết phục
671 pessimistic /¸pesi´mistik/ adj bi quan, yếm thế
672 plant /plænt , plɑnt/ n thực vật
673 platform /'plætfɔ:m/ n nền, bục, bệ
674 pleasant /'plezənt/ adj vui vẻ, dễ thương (người...)
675 plow /plau/ n cái cày; công cụ giống như cái cày
676 plug /plʌg/ n phích cắm; ổ cắm điện
677 plumber /´plʌmə/ n thợ hàn chì, thợ ống nước
678 point /pɔint/ n điểm
679 pointless /´pɔintlis/ adj vô nghĩa, không ý vị, lạc lõng
680 policy /pɔlisi/ n chính sách (của chính phủ, đảng...)
681 polite /pəˈlaɪt/ adj lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp
682 politician /,pɒlə'tɪʃn/ n nhà chính trị; chính khách
683 politics /'pɔlitiks/ n hoạt động chính trị, công việc chính trị
684 poll /poul/ n sự bầu cử; số phiếu bầu
685 pollute /pəˈlut/ v làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...)
686 popular /ˈpɑːpjələr/ adj được nhiều người ưa chuộng, được nhiều người
ngưỡng mộ
687 popularity /ˌpɒpyəˈlærɪti/ n tính đại chúng; tính phổ biến
688 position /pəˈzɪʃən/ n vị trí, chỗ (của một vật gì)
689 postpone /pəʊst pəʊn/ v hoãn lại, trì hoãn
690 postponement /poust´pounmənt/ n sự trì hoãn; trường hợp bị trì hoãn
691 potential /pəˈtenʃl/ adj tiềm năng; tiềm tàng
692 power /ˈpauə(r)/ n khả năng; tài năng, năng lực

22
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


693 practical /ˈpræktɪkəl/ adj thực hành (đối với lý thuyết)
694 practically /´præktikəli/ adv về mặt thực hành (đối với lý thuyết)
695 predict /pri'dikt/ v nói trước, tiên đoán, dự đoán
696 predictable /pri'diktəbl/ adj có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo
697 prefer /pri'fə:/ v thích hơn, ưa hơn
698 preference /'prefərəns/ n sở thích; sự thích hơn, sự ưa hơn
699 premises /'premis/ n biệt thự
700 present prezənt n hiện tại, hiện thời, hiện giờ, hiện nay
701 press /pres/ n sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn
702 prevent /pri'vent/ v ngăn cản; ngăn chặn, ngăn ngừa
703 prevention /pri'ven∫n/ n sự ngăn cản, sự ngăn trở
704 priceless /ˈpraɪslɪs/ adj vô giá; không định giá được
705 principle /ˈprɪntsɪpl/ n gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản
706 priority /prai´ɔriti/ n sự ưu thế (về cấp bậc); quyền ưu tiên
707 private /ˈpraɪvɪt/ adj riêng, tư, cá nhân
708 probability /ˌprɒbəˈbɪlɪti/ n sự có thể có, khả năng có thể xảy ra
709 probably /´prɔbəbli/ adv có khả năng, có lẽ, có thể
710 probationary /prə´beiʃənəri/ adj đang trong thời gian thử thách
711 process /'prouses/ n quá trình, sự tiến triển
712 profession /prə´feʃ(ə)n/ n nghề, nghề nghiệp
713 professional /prə'feʃənl/ adj (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp; có tay nghề
714 profile /´proufail/ n tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược
715 profit /ˈprɒfɪt/ n thuận lợi; lợi ích, bổ ích
716 profitability /'prɔfitə'biləti/ n sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi
717 profitable /´prɑ:fɪtəbl/ adj có lợi, có ích; thuận lợi
718 progressive /prəˈgrɛsɪv/ adj tiến lên, tiến tới
719 prohibit /proʊ'hɪbɪt/ v cấm, ngăn cấm
720 project /ˈprɒdʒɛkt/ n đề án, dự án; kế hoạch
721 promote /prəˈmoʊt/ v thăng chức, thăng cấp; đề bạt
722 promotion /prə'mou∫n/ n sự thăng chức, sự đề bạt
723 promptly /´prɔmptli/ adv mau lẹ, nhanh chóng; ngay lập tức
724 properly /´prɔpəli/ adv đúng đắn, hợp thức, hợp lệ

23
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


725 property /'prɔpəti/ n tài sản, của cải, vật sở hữu, người giàu có
726 protect /prə'tekt/ v bảo vệ, bảo hộ, che chở
727 protection /prə'tek∫n/ n sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở
728 publicity /pʌb'lɪsətɪ / n sự công khai
729 publicize /´pʌbli¸saiz/ v đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến
730 purchase /'pə:t∫əs/ n sự mua, tậu; vật mua được, vật tậu được
731 purpose /'pɜ:pəs/ n mục đích, ý định
732 pursue /pə'sju:/ v đuổi theo, đuổi bắt, truy nã, truy kích
733 qualification /,kwalifi'keiSn/ n phẩm chất, năng lực
734 qualified /ˈkwɒləˌfaɪd/ adj đủ tư cách, khả năng, điều kiện
735 qualify /'´kwɔli¸fai/ v đủ tư cách, khả năng, điều kiện
736 questionnaire /ˌkwɛstʃəˈnɛər/ n bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến)
737 quotation /kwou'teiʃn/ n sự trích dẫn, sự được trích dẫn
738 quote /kwout/ n lời trích dẫn; đoạn trích dẫn
739 range /reɪndʒ/ n dãy, hàng
740 rare /reə/ adj hiếm, hiếm có, ít có
741 rate /reit/ n tỷ lệ
742 rational /´ræʃənəl/ adj có lý trí, dựa trên lý trí
743 raw /rɔ:/ adj sống, thô
744 reach /ri:tʃ/ n sự chìa ra, sự trải ra
745 realize /'riəlaiz/ v thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc gì...)
746 rearrange /'ri:ə'reindʤ/ v sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại
747 reasonable /´ri:zənəbl/ adj có lý, hợp lý
748 reasonably /ˈriː.zən.ə.bli/ adv hợp lý
749 receipt /ri´si:t/ n công thức (làm bánh, nấu món ăn...)
750 receive /ri'si:v/ v nhận, lĩnh, thu
751 recent /´ri:sənt/ adj gần đây, xảy ra gần đây, mới đây
752 reception /ri'sep∫n/ n sự nhận, sự thu nhận, sự lĩnh
753 receptive /ri'septiv/ adj dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội
754 recipe /´resəpi/ n công thức làm món ăn
755 recognize /'rekəgnaiz/ v công nhận, thừa nhận, chấp nhận
756 recommend /rekə'mend/ v giới thiệu, tiến cử (người, vật...)

24
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


757 recommendation /¸rekəmen´deiʃən/ n sự giới thiệu, sự tiến cử
758 recruit /ri'kru:t/ v tuyển, chiêu mộ (lính mới); tìm thêm
759 recruitment / ri'kru;tm(ə)nt/ n sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm
760 reduce /ri'dju:s/ v thu nhỏ, làm giảm bớt
761 reduction /ri´dʌkʃən/ n sự thu nhỏ, sự giảm bớt
762 redundant /ri'dʌndənt/ adj thừa, dư
763 refrigerator /rɪˈfrɪdʒ.ər.eɪ.tər/ n tủ lạnh
764 refund /ˈrifʌnd/ n, v trả lại, sự trả lại
765 refundable /ri´fʌndəbl/ adj có thể được trả lại tiền
766 refusal ri´fju:zl/ n sự từ chối, sự khước từ; sự bị từ chối
767 refuse /rɪˈfyuz/ v từ chối, khước từ, cự tuyệt
768 regarding /ri´ga:diη/ n về ( ai/cái gì), về việc, đối với (vấn đề...)
769 regardless /ri´ga:dlis/ adv bất chấp, không đếm xỉa tới, không chú ý tới
770 regional /ˈridʒənl/ adj (thuộc) vùng; địa phương
771 registration /,redʤis'treiʃn/ n sự đăng ký, sự ghi vào sổ
772 regret /ri'gret/ n, v hối tiếc; sự ân hận
773 regular /ˈreɡ.jə.lɚ/ adj đều đặn, thường xuyên
774 regularly /´regjuləli/ adv đều đặn, thường xuyên
775 regulate /ˈreɡ.jə.leɪt/ v điều khiển
776 reject /'ri:ʤekt/ n, v vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn
777 relax /rɪˈlæks/ v thư giãn, nghỉ ngơi
778 relaxation /¸ri:læk´seiʃən/ n sự dịu đi, sự bớt căng thẳng
779 release /rɪˈliːs/ v thả ra, trả lại tự do
780 relevant /´reləvənt/ adj thích đáng, thích hợp; xác đáng
781 remain /rɪˈmeɪn/ v duy trì
782 remarkable /ri'ma:kəb(ə)l/ adj đáng chú ý, đáng để ý
783 remind /rɪˈmaɪnd/ v nhắc lại, nhớ lại
784 reminder /ri´maində/ n vật làm nhớ lại, cái làm nhớ lại
785 remittance /ri´mitəns/ n sự gửi tiền, sự gửi hàng
786 remove /ri'mu:v/ v dời đi, di chuyển, dọn, cất dọn
787 remuneration /rɪˌmjuː.nəˈreɪ.ʃən/ n tiền thù lao, tiền trả công
788 renovate /ˈrɛnəˌveɪt/ v nâng cấp, cải tiến, đổi mới, sửa chữa lại

25
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


789 renovation /ˌren.əˈveɪ.ʃən/ n sự nâng cấp, sự cải tiến
790 rent /rent/ n sự thuê mướn
791 repair /rɪˈper/ v sửa chữa, sửa đổi
792 repayment /ri:´peimənt/ n sự trả lại
793 repetitive /rɪˈpet̬ .ə.t̬ ɪv/ adj có đặc trưng lặp đi lặp lại
794 replace /rɪpleɪs/ v thay thế, thay chỗ ai/cái gì
795 replacement /rɪˈpleɪs.mənt/ n sự thay thế, vật thay thế
796 report /ri'pɔ:t/ n bản báo cáo, bản tường thuật; biên bản
797 represent /ˌrep.rɪˈzent/ v miêu tả, hình dung
798 representative /,repri'zentətiv/ adj miêu tả, biểu hiện
799 request /rɪˈkwest/ n yêu cầu
800 require /ri'kwaiə(r)/ v đòi hỏi, yêu cầu; quy định
801 requirement /rɪˈkwaɪr.mənt/ n yêu cầu, cần thiết
802 reschedule /ˌriːˈskedʒ.uːl/ v lên lịch, sắp xếp lịch
803 rescue /ˈres.kjuː/ v cứu ai đó khỏi nguy hiểm
804 resemble /rɪˈzem.bəl/ v giống nhau, giống ai đó
805 reservation /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ n dự phòng
806 resign /rɪˈzaɪn/ v bỏ việc, từ chức
807 resist /rɪˈzɪst/ v chống lại
808 resolve /rɪ'zɑ:lv n, v Quyết tâm, ý kiên quyết
809 respect /riˈspekt/ n sự kính trọng; sự ngưỡng mộ
810 respectable /ris´pektəbl/ adj đáng trọng; đáng kính
811 respond /ri'spond/ v hưởng ứng
812 responsibility /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬ i/ n trách nhiệm; sự chịu trách nhiệm; bổn phận;
nghĩa vụ
813 responsible /ri'spɔnsəbl/ adj chịu trách nhiệm
814 restructure /ri:´strʌktʃə/ v cơ cấu lại; tổ chức lại; sắp xếp lại
815 resume /ri´zju:m/ v lấy lại, chiếm lại, giành lại; hồi phục lại
816 retail /ˈriteɪl , rɪˈteɪl/ n, adv sự bán lẻ, việc bán lẻ
817 retire /ri´taiə / v rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín
đáo...)
818 retirement /rɪˈtaɪərmənt/ n sự ẩn dật, sự về hưu
819 revamp /ˌriːˈvæmp/ v tân trang, sửa chữa

26
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


820 revise /ri'vaiz/ v, n đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại
821 revised /ri'vaiz/ v, n đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại
822 right /rait/ n điều tốt, điều phải, điều đứng đắn
823 rival /raivl/ n,adj đối thủ, địch thủ, đối địch, kình địch
824 roadside /´roud¸said/ n,adj bờ đường, lề đường
825 roughly /'rʌfli/ adv ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng
826 route /raʊt/ n tuyến đường; lộ trình; đường đi
827 runway /´rʌn¸wei/ n đường băng
828 salary /ˈsæləri/ n tiền lương
829 sale /seil/ n sự bán, việc bán
830 salvage /´sælvidʒ/ n sự cứu hộ; sự cứu chạy (khỏi đám cháy, mưa
lũ..)
831 sample /´sa:mpl/ n mẫu; vật mẫu, hàng mẫu
832 satisfactory /,sætis'fæktəri/ adj vừa lòng, vừa ý; thoả mãn (tuy không xuất sắc
lắm)
833 satisfied /'sætisfaid/ adj cảm thấy hài lòng, cảm thấy vừa ý; thoả mãn
834 satisfy /'sætisfai/ v làm thoả mãn, làm hài lòng
835 save /seiv/ n cứu nguy, cứu vãn
836 savvy /ˈsæv.i/ n sự hiểu biết, nắm rõ
837 scene /si:n/ n quang cảnh
838 scenery /'si:nəri/ n phong cảnh, cảnh vật
839 schedule /'skedʒu:l/ n kế hoạch làm việc, tiến độ thi công
840 scrutinize /´skru:ti¸naiz/ v chăm chú, nhìn kỹ; xem xét kỹ lưỡng
841 search /sə:t∫/ n,v sự nhìn để tìm, nhìn để tìm, thăm dò
842 secluded /si´klu:did/ adj hẻo lánh; không có nhiều người trông thấy
843 secretarial /¸sekri´tɛəriəl/ adj (thuộc) thư ký
844 secretary /'sekrətri/ n thư ký
845 select /si´lekt/ v lựa chọn, chọn lọc, tuyển chọn
846 selection /si'lekʃn/ n sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa
847 selective /si'lektiv/ adj có tuyển chọn; dựa trên sự tuyển chọn
848 seminar /¸semi´na:/ n hội nghị chuyên đề
849 senior /'si:niə/ adj nhiều tuổi hơn; cao hơn về cấp bậc (chức
quyền..); lâu năm hơn
850 sequel /ˈsiː.kwəl/ n sự tiếp tục, nối tiếp, kết quả

27
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


851 serious /'siəriəs/ adj đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị
852 service /'sə:vis/ n sự phục vụ, sự hầu hạ
853 several /'sevrəl/ adj vài, riêng, cá nhân; khác nhau
854 shape /ʃeip/ n hình, hình dạng, hình thù
855 sharp /ʃɑrp/ adj sắc, nhọn, bén
856 shift /ʃift/ n sự thay đổi (về vị trí, bản chất, hình dáng..)
857 shine /ʃain/ n ánh sáng; ánh nắng; sự chói sáng, độ sáng
858 shipment /´ʃipmənt/ n việc gửi hàng; việc chất hàng lên tàu
859 shipping /ˈʃɪp.ɪŋ/ n đang chuyển hàng
860 shortage /ˈʃɔːr.t̬ ɪdʒ/ n sự thiếu sót
861 shuttle /ˈʃʌt̬ .əl/ n xe đưa đón
862 sightseeing /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ n tham quan
863 significant /sɪɡˈnɪf.ə.kənt/ adj quan trọng
864 simplify /ˈsɪm.plə.faɪ/ v đơn giản hóa
865 situation /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ n tình hình
866 slump /slʌmp/ v sự sụt giảm
867 software /ˈsɑːft.wer/ n phần mềm
868 solar /ˈsoʊ.lɚ/ adj hệ mặt trời
869 spacious /ˈspeɪ.ʃəs/ adj rộng rãi
870 spare part /ˈspeər ˈpɑrt/ n phụ tùng
871 spare time /ˈspeər ˈtɑɪm/ n thời gian rảnh
872 specialize /ˈspeʃ.ə.laɪz/ v chuyên môn hóa
873 specialty /ˈspeʃ.əl.ti/ n chuyên môn
874 specification /ˌspes.ə.fəˈkeɪ.ʃən/ n chi tiết, đặc điểm
875 specify /ˈspes.ə.faɪ/ v giải thích, miêu tả
876 spectator /spekˈteɪ.t̬ ɚ/ n khán giả
877 stable /ˈsteɪ.bəl/ adj ổn định
878 stadium /ˈsteɪ.di.əm/ n sân vận động
879 staff /stæf/ n nhân viên
880 stapler /ˈsteɪ.plɚ/ n người phân loại
881 stare /ster/ v nhìn chằm chằm
882 starter /ˈstɑːr.t̬ ɚ/ n người ra lệnh xuất phát, món khai vị

28
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


883 stationery /ˈsteɪ.ʃə.ner.i/ n đồ dùng văn phòng
884 steep /stiːp/ adj quá quắt, không biết điều
885 stock /stɑːk/ n kho hàng, kho dự trữ
886 strategic /strəˈtiː.dʒɪk/ adj mang tính chiến lược
887 strategy /'strætəʤɪ/ v chiến lược
888 streamline /ˈstriːm.laɪn/ v dòng nước, luồng không khí
889 strike /straɪk/ v đánh đập
890 studio /ˈstuː.di.oʊ/ n phòng thu âm
891 stunning /ˈstʌn.ɪŋ/ adj tuyệt vời, lộng lẫy
892 submit /səbˈmɪt/ v xác nhận, gửi đi
893 subscribe /səbˈskraɪb/ v đăng ký
894 subscription /səbˈskrɪp.ʃən/ n sự đăng ký
895 subsidiary /səbˈsɪd.i.er.i/ adj sự lệ thuộc
896 suffocate /ˈsʌf.ə.keɪt/ v làm ngạt, bóp nghẹt
897 suggest /səˈdʒest/ v đề xuất
898 suggestion /səˈdʒes.tʃən/ n sự đề xuất
899 suit /suːt/ n bộ vest
900 suitability /ˌsuː.t̬ əˈbɪl.ə.t̬ i/ n sự thích hợp
901 suitable /ˈsuː.t̬ ə.bəl/ adj phù hợp , thích hợp
902 supervise /ˈsuː.pɚ.vaɪz/ v giám sát
903 supervision /ˌsuː.pɚˈvɪʒ.ən/ n sự giám sát
904 supplier /səˈplaɪ.ɚ/ n nhà cung cấp
905 supply /səˈplaɪ/ v cung cấp
906 support /səˈpɔːrt/ v trợ giúp
907 supporter /səˈpɔːr.t̬ ɚ/ n người trợ giúp
908 surrounding /səˈraʊn.dɪŋ/ adj bao quanh
909 suspicious /səˈspɪʃ.əs/ adj khả nghi
910 switchboard /ˈswɪtʃ.bɔːrd/ n tổng đài
911 systematic /ˌsɪs.təˈmæt̬ .ɪk/ adj có hệ thống
912 takeover /ˈteɪkˌoʊ.vɚ/ n tiếp quản
913 tax /tæks/ n thuế
914 technical /ˈtek.nɪ.kəl/ adj có tính kỹ thuật

29
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


915 technician /tekˈnɪʃ.ən/ n kỹ thuật viên
916 temporary /ˈtem.pə.rer.i/ adj tạm thời
917 tenant /ˈten.ənt/ n người thuê nhà
918 terminate /ˈtɝː.mə.neɪt/ v chấm dứt
919 terrible /ˈter.ə.bəl/ adj kinh khủng
920 terrific /təˈrɪf.ɪk/ adj khủng khiếp
921 theoretical /ˌθiː.əˈret̬ .kəl/ adj mang tính lý thuyết
922 theory /ˈθɪr.i/ n học thuyết
923 thorough /ˈθɝː.ə/ adj triệt để
924 tidy /ˈtaɪ.di/ adj ngăn nắp
925 tip /tɪp/ n tiền boa
926 tour /tʊr/ n chuyến du lịch
927 tourism /ˈtʊr.ɪ.zəm/ n du lịch
928 tourist /ˈtʊr.ɪst/ n du khách
929 towel /taʊəl/ n cái khăn lau
930 tower /ˈtaʊ.ɚ/ n tòa nhà, tháp
931 track /træk/ n con đường
932 trade /treɪd/ n sự trao đổi (hàng hóa, vật phẩm)
933 tradition /trəˈdɪʃ.ən/ n sự truyền thống
934 traffic /ˈtræf.ɪk/ n giao thông
935 training /ˈtreɪ.nɪŋ/ n sự huấn luyện, sự đào tạo
936 transfer /ˈtræns.fɝː/ v chuyển khoản
937 transform /trænsˈfɔːrm/ v biến đổi
938 transformation /ˌtræns.fɚˈmeɪ.ʃən/ n sự biến đổi
939 transit /ˈtræn.zɪt/ n vận chuyển
940 transportation /ˌtræn.spɚˈteɪ.ʃən/ n sự vận chuyển
941 trend /trend/ n xu hướng
942 trial /traɪəl/ n thử nghiệm
943 triumph /ˈtraɪ.əmf/ n chiến thắng
944 trust /trʌst/ v tin, tin tưởng
945 turnover /ˈtɝːnˌoʊ.vɚ/ n doanh số, doanh thu
946 unconditional /ˌʌn.kənˈdɪʃ.ən.əl/ adj vô điều kiện

30
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


947 understand /ˌʌn.dɚˈstænd/ v hiểu, nắm bắt được
948 unfavorable /ʌnˈfeɪ.vər.ə.bəl/ adj không thuận lợi
949 unfortunately /ʌnˈfɔːr.tʃən.ət.li/ adj không may mắn
950 uniform /ˈjuː.nə.fɔːrm/ n đồng phục
951 unspoiled /ʌnˈspɔɪld/ adj hoang sơ
952 unwrap /ʌnˈræp/ v bóc, mở
953 upcoming /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ adj sắp xảy ra
954 update /ʌpˈdeɪt/ v nâng cấp
955 upgrade /ʌpˈɡreɪd/ v nâng cấp
956 upset /ʌpˈset/ v, adj buồn bã, lo lắng
957 upstairs /ʌpˈsterz/ n tầng trên
958 utility bill /juːˈtɪl.ə.t̬ i/ /bɪl/ n hóa đơn điện nước
959 vacancy /ˈveɪ.kən.si/ n vị trí bỏ trống
960 vacant /ˈveɪ.kənt/ v bỏ trống
961 vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ n kì nghỉ
962 vaccination /ˌvæk.səˈneɪ.ʃən/ n tiêm chủng
963 valuables /ˈvæl.jə.bəlz/ n vật có giá trị
964 varied /ˈver.ɪd/ adj đa dạng
965 variety /vəˈraɪ.ə.t̬ i/ n sự đa dạng
966 various /ˈver.i.əs/ adj đa dạng
967 vendor /ˈven.dɚ/ n người bán
968 venture /ˈven.tʃɚ/ n liên doanh
969 venue /ˈven.juː/ n địa điểm
970 virus /ˈvaɪ.rəs/ n virus
971 vital /ˈvaɪ.t̬ əl/ adj thiết yếu
972 vivid /ˈvɪv.ɪd/ adj chói sáng, rực rỡ, sống động
973 wage /weɪdʒ/ n tiền công
974 walkway /ˈwɑː.kweɪ/ n lối đi
975 warehouse /ˈwer.haʊs/ n kho hàng
976 warn /wɔːrn/ v cảnh báo
977 warning /ˈwɔːr.nɪŋ/ n sự cảnh báo
978 warrant /ˈwɔːr.ənt/ v bảo đảm

31
PMP ENGLISH - Bộ từ vựng TOEIC không thể bỏ qua

STT Từ vựng Phiên âm Từ loại Nghĩa tiếng Việt


979 warranty /ˈwɔːr.ən.t̬ i/ n sự bảo đảm
980 wastage /ˈweɪ.stɪdʒ/ adj lãng phí
981 waterproof /ˈwɑː.t̬ ɚ.pruːf/ adj chống nước
982 wealth /welθ/ adj giàu có
983 website /ˈweb.saɪt/ n trang web
984 weight /weɪt/ n cân nặng
985 welfare /ˈwel.fer/ n phúc lợi
986 wholesale /ˈhoʊl.seɪl/ v bán sỉ, bán buôn
987 win /wɪn/ v thắng, chiến thắng
988 withdraw /wɪðˈdrɑː/ v rút
989 withdrawal /wɪðˈdrɑː.əl/ n sự rút ra (tiền)
990 workplace /ˈwɝːk.pleɪs/ n nơi làm việc
991 workshop /ˈwɝːk.ʃɑːp/ n hội thảo
992 worth /wɝːθ/ adj giá trị
993 worthless /ˈwɝːθ.ləs/ adj không có giá trị, vô giá trị
994 wrap /ræp/ v gói, bọc lại
995 write /raɪt/ v viết, sáng tác
996 yearly /ˈjɪr.li/ adv hằng năm
997 yield /jiːld/ v sản xuất, cung cấp
998 youth /juːθ/ n tuổi trẻ, thời thanh xuân
999 zero /ˈzɪr.oʊ/ n số 0
1000 zone /zoʊn/ n vùng, khu vực

32

You might also like