You are on page 1of 11

BẢNG TÍNH THÀNH TÍCH VẬN ĐỘNG VIÊN

giờ xuất giờ đến


STT tên năm sinh phát đích thời lượng ưu tiên

1 THANH 3/20/1980 07:00:00 07:10:01


2 HÀ 10/1/1973 07:02:00 07:11:20
3 VÂ N 3/15/1975 07:05:00 07:15:30
4 NGỌ C 5/20/1963 07:02:00 07:05:50
5 LIÊ N 2/25/1982 07:02:00 07:10:01
6 PHONG 3/15/1968 07:05:00 07:10:01
7 DŨ NG 10/20/1970 07:00:00 07:07:20
8 NAM 10/15/1972 07:05:00 07:10:01
9 MINH 12/1/1977 07:00:00 07:20:00
10 HÙ NG 2/15/1980 07:05:00 07:10:01
11 TÀ I 3/10/1968 07:05:00 07:20:00
12 SƠN 12/20/1975 07:05:00 07:09:25
13 LAN 1/15/1974 07:05:00 07:10:35
14 TÂ M 4/1/1975 07:00:00 07:20:00
15 NGHI 12/25/1965 07:00:00 07:05:50

1) Định dạng hai cột giờ xuất phát và giờ đến đích theo dạng hh:mm:ss:00
2) Tính thời lượng, biết Thời lượng= Giờ đến đích - Giờ xuất phát.
Sau đó cũng định dạng tương tự như trên
3) Thêm cột ưu tiên sau cột thời lượng và tính cột này theo tiêu chuẩn :
Nếu dưới 18t
Nếu từ 18t đến dưới 25t
Nếu từ 25t đến 32 t
Nếu từ 32 tuổi trở lên
Trong đó tuổi dựa vào năm sinh
4) Thêm cột thành tích sau cột ưu tiên và tính:
Thành tích = Thời lượng - ưu tiên
Sau đó cũng định dạng tương tự như trên
5) Tính cột hang dựa trên Thành tích theo dạng "Hạng …"
Vi dụ : "Hạng 3", "Hạng 5"
6) Sao chép bảng tính thành 1 bản khác và sắp xếp theo thứ tự tăng dần của hạng
7) Sao chép bảng tính thành 1 bản khác và sắp xếp theo thứ tự tăng dần của Tên
thành tích hạng

dần của hạng


dần của Tên
BẢNG TÍNH THÀNH TÍCH VẬN ĐỘNG VIÊN
giờ xuất giờ đến
STT tên năm sinh thời lượng ưu tiên
phát đích
1 THANH 3/20/1980 07:00:00.00 07:10:01.00 00:10:01.00 00:00:01.50
2 HÀ 10/1/1973 07:02:00.00 07:11:20.00 00:09:20.00 00:00:01.50
3 VÂN 3/15/1975 07:05:00.00 07:15:30.00 00:10:30.00 00:00:01.50
4 NGỌC 5/20/1963 07:02:00.00 07:05:50.00 00:03:50.00 00:00:01.50
5 LIÊN 2/25/1982 07:02:00.00 07:10:01.00 00:08:01.00 00:00:01.50
6 PHONG 3/15/1968 07:05:00.00 07:10:01.00 00:05:01.00 00:00:01.50
7 DŨNG 10/20/1970 07:00:00.00 07:07:20.00 00:07:20.00 00:00:01.50
8 NAM 10/15/1972 07:05:00.00 07:10:01.00 00:05:01.00 00:00:01.50
9 MINH 12/1/1977 07:00:00.00 07:20:00.00 00:20:00.00 00:00:01.50
10 HÙNG 2/15/1980 07:05:00.00 07:10:01.00 00:05:01.00 00:00:01.50
11 TÀI 3/10/1968 07:05:00.00 07:20:00.00 00:15:00.00 00:00:01.50
12 SƠN 12/20/1975 07:05:00.00 07:09:25.00 00:04:25.00 00:00:01.50
13 LAN 1/15/1974 07:05:00.00 07:10:35.00 00:05:35.00 00:00:01.50
14 TÂM 4/1/1975 07:00:00.00 07:20:00.00 00:20:00.00 00:00:01.50
15 NGHI 12/25/1965 07:00:00.00 07:05:50.00 00:05:50.00 00:00:01.50

1) Định dạng hai cột giờ xuất phát và giờ đến đích theo dạng hh:mm:ss:00
Hướng Dẫn: - Đánh dấu khối 2 cột trên
- Định dạng thành HH:MM:SS:00 (Nếu không có ta nhập vào)
2) Tính thời lượng, biết Thời lượng= Giờ đến đích - Giờ xuất phát.
Sau đó cũng định dạng tương tự như trên
3) Thêm cột ưu tiên sau cột thời lượng và tính cột này theo tiêu chuẩn :
Nếu dưới 18t : giây(không ưu tiên)
Nếu từ 18t đến dưới 25t : 1 giây
Nếu từ 25t đến 32 t : 1,25 giây
Nếu từ 32 tuổi trở lên : 1,50 giây
Trong đó tuổi dựa vào năm sinh
Hướng Dẫn:
Nên tính cột này theo dạng Time ==> Bài toán đơn giản hơn
0(giây) ==> 00:00:00 1 giây ==> 00:00:01
1.25 ==> 00:00:01:25 1,5 giây ==> 00:00:01:50
ví dụ : if(…,Timevalue("00:00:01:25)),…)
4) Thêm cột thành tích sau cột ưu tiên và tính:
Thành tích = Thời lượng - ưu tiên
Sau đó cũng định dạng tương tự như trên
5) Tính cột hang dựa trên Thành tích theo dạng "Hạng …"
Vi dụ : "Hạng 3", "Hạng 5"
6) Sao chép bảng tính thành 1 bản khác và sắp xếp theo thứ tự tăng dần của hạng
7) Sao chép bảng tính thành 1 bản khác và sắp xếp theo thứ tự tăng dần của Tên
thành tích hạng
00:09:59.50 Hạng 11
00:09:18.50 Hạng 10
00:10:28.50 Hạng 12
00:03:48.50 Hạng 1
00:07:59.50 Hạng 9
00:04:59.50 Hạng 3
00:07:18.50 Hạng 8
00:04:59.50 Hạng 3
00:19:58.50 Hạng 14
00:04:59.50 Hạng 3
00:14:58.50 Hạng 13
00:04:23.50 Hạng 2
00:05:33.50 Hạng 6
00:19:58.50 Hạng 14
00:05:48.50 Hạng 7

dần của hạng


dần của Tên
BẢNG TÍNH THÀNH TÍCH VẬN ĐỘNG VIÊN
giờ xuất giờ đến
STT tên năm sinh phát đích thời lượng ưu tiên

1 THANH 3/20/1980 07:00:00.00 07:10:01.00 ### ###


2 HÀ 10/1/1973 07:02:00.00 07:11:20.00 ### ###
3 VÂ N 3/15/1975 07:05:00.00 07:15:30.00 ### ###
4 NGỌ C 5/20/1963 07:02:00.00 07:05:50.00 ### ###
5 LIÊ N 2/25/1982 07:02:00.00 07:10:01.00 ### ###
6 PHONG 3/15/1968 07:05:00.00 07:10:01.00 ### ###
7 DŨ NG 10/20/1970 07:00:00.00 07:07:20.00 ### ###
8 NAM 10/15/1972 07:05:00.00 07:10:01.00 ### ###
9 MINH 12/1/1977 07:00:00.00 07:20:00.00 ### ###
10 HÙ NG 2/15/1980 07:05:00.00 07:10:01.00 ### ###
11 TÀ I 3/10/1968 07:05:00.00 07:20:00.00 ### ###
12 SƠN 12/20/1975 07:05:00.00 07:09:25.00 ### ###
13 LAN 1/15/1974 07:05:00.00 07:10:35.00 ### ###
14 TÂ M 4/1/1975 07:00:00.00 07:20:00.00 ### ###
15 NGHI 12/25/1965 07:00:00.00 07:05:50.00 ### ###

giờ xuất giờ đến


STT tên năm sinh phát đích thời lượng ưu tiên

4 NGỌ C 5/20/1963 07:02:00.00 07:05:50.00 ### ###


12 SƠN 12/20/1975 07:05:00.00 07:09:25.00 ### ###
8 NAM 10/15/1972 07:05:00.00 07:10:01.00 ### ###
6 PHONG 3/15/1968 07:05:00.00 07:10:01.00 ### ###
10 HÙ NG 2/15/1980 07:05:00.00 07:10:01.00 ### ###
13 LAN 1/15/1974 07:05:00.00 07:10:35.00 ### ###
15 NGHI 12/25/1965 07:00:00.00 07:05:50.00 ### ###
7 DŨ NG 10/20/1970 07:00:00.00 07:07:20.00 ### ###
5 LIÊ N 2/25/1982 07:02:00.00 07:10:01.00 ### ###
2 HÀ 10/1/1973 07:02:00.00 07:11:20.00 ### ###
1 THANH 3/20/1980 07:00:00.00 07:10:01.00 ### ###
3 VÂ N 3/15/1975 07:05:00.00 07:15:30.00 ### ###
11 TÀ I 3/10/1968 07:05:00.00 07:20:00.00 ### ###
14 TÂ M 4/1/1975 07:00:00.00 07:20:00.00 ### ###
9 MINH 12/1/1977 07:00:00.00 07:20:00.00 ### ###
GIÔØ GIÔØ THÔØI ÖU
STT TEÂN NAÊM SINH XUAÁT ÑEÁN LÖÔÏNG TIEÂN
PHAÙT ÑÍCH
7 DŨ NG 10/20/1970 07:00:00.00 07:07:20.00 ### ###
2 HÀ 10/1/1973 07:02:00.00 07:11:20.00 ### ###
10 HÙ NG 2/15/1980 07:05:00.00 07:10:01.00 ### ###
13 LAN 1/15/1974 07:05:00.00 07:10:35.00 ### ###
5 LIÊ N 2/25/1982 07:02:00.00 07:10:01.00 ### ###
9 MINH 12/1/1977 07:00:00.00 07:20:00.00 ### ###
8 NAM 10/15/1972 07:05:00.00 07:10:01.00 ### ###
15 NGHI 12/25/1965 07:00:00.00 07:05:50.00 ### ###
4 NGỌ C 5/20/1963 07:02:00.00 07:05:50.00 ### ###
6 PHONG 3/15/1968 07:05:00.00 07:10:01.00 ### ###
12 SƠN 12/20/1975 07:05:00.00 07:09:25.00 ### ###
14 TÂ M 4/1/1975 07:00:00.00 07:20:00.00 ### ###
11 TÀ I 3/10/1968 07:05:00.00 07:20:00.00 ### ###
1 THANH 3/20/1980 07:00:00.00 07:10:01.00 ### ###
3 VÂ N 3/15/1975 07:05:00.00 07:15:30.00 ### ###
thành tích hạng

### Hạ ng 11 1) Định dạ ng hai cộ t giờ xuấ t phá t và giờ đến đích theo dạ ng hh:mm:ss:0
### Hạ ng 10 Hướ ng Dẫ n: - Đá nh dấ u khố i 2 cộ t trên
### Hạ ng 12 - Dù ng lệng Format\ Cell ==> Thẻ Numbẻ ==> mụ c Custom
### Hạ ng 1 - Trong mụ c Type, chọ n HH:MM:SS:00 (Nếu khô ng có ta nhậ
### Hạ ng 9 2) Tính thờ i lượ ng, biết Thờ i lượ ng= Giờ đến đích - Giờ xuấ t phá t.
### Hạ ng 3 Sau đó cũ ng định dạ ng tương tự như trên
### Hạ ng 8 3) Thêm cộ t ưu tiên sau cộ t thờ i lượ ng và tính cộ t nà y theo tiêu chuẩ n :
### Hạ ng 3 Nếu dướ i 18t : giâ y(khô ng ưu tiên)
### Hạ ng 14 Nếu từ 18t đến dướ i : 1 giâ y
### Hạ ng 3 Nếu từ 25t đến 32 t : 1,25 giâ y
### Hạ ng 13 Nếu từ 32 tuổ i trở lê : 1,50 giâ y
### Hạ ng 2 Trong đó tuổ i dự a và o nă m sinh
### Hạ ng 6 Hướ ng Dẫ n:
### Hạ ng 14 Nên tính cộ t nà y theo dạ ng Time ==> Bà i toá n đơn giả n hơn
### Hạ ng 7 0(giâ y) ==> 00:00:00 1 giâ y ==> 00:00:01
1.25 ==> 00:00:01:25 1,5 giâ y ==> 00:00:01:50

thành tích hạng

### Hạ ng 1
### Hạ ng 2
### Hạ ng 3
### Hạ ng 3
### Hạ ng 3
### Hạ ng 6
### Hạ ng 7
### Hạ ng 8
### Hạ ng 9
### Hạ ng 10
### Hạ ng 11
### Hạ ng 12
### Hạ ng 13
### Hạ ng 14
### Hạ ng 14
THAØNH
TÍCH HAÏNG

### Hạ ng 8
### Hạ ng 10
### Hạ ng 3
### Hạ ng 6
### Hạ ng 9
### Hạ ng 14
### Hạ ng 3
### Hạ ng 7
### Hạ ng 1
### Hạ ng 3
### Hạ ng 2
### Hạ ng 14
### Hạ ng 13
### Hạ ng 11
### Hạ ng 12
đến đích theo dạ ng hh:mm:ss:00

Thẻ Numbẻ ==> mụ c Custom


MM:SS:00 (Nếu khô ng có ta nhậ p và o)
đến đích - Giờ xuấ t phá t.

tính cộ t nà y theo tiêu chuẩ n :

toá n đơn giả n hơn

=> 00:00:01:50

You might also like