Professional Documents
Culture Documents
ĐỒ ÁN CƠ SỞ 2 (IT)
ĐỒ ÁN CƠ SỞ 2 (IT)
....................................................................................................................................
....................................................................................................................................
....................................................................................................................................
....................................................................................................................................
....................................................................................................................................
Hiện nay, công nghệ số đang phát triển mạnh mẽ và đang dần phục vụ nhu cầu của con
người trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội. Thông qua các hệ thống website hay phần mềm,
chúng ta không cần trực tiếp đến tận nơi để thực hiện các công việc giấy tờ mà vẫn đảm bảo
hiệu quả công việc, tiết kiệm thời gian, công sức. Do đó, để tạo ra một website để phục vụ và
đáp ứng nhu cầu của con người là một việc rất cần thiết.
Với ngành hàng không, việc xây dựng một website giúp hỗ trợ cho các hoạt động kinh
doanh, quản lý rất quan trọng. Ngày nay, nhu cầu đi lại bằng máy bay ngày càng tăng , mà nếu
mua theo cách thông thường thì sẽ rất tốn thời gian, công sức. Bắt nguồn với ý tưởng này, em
đã thực hiện “ Xây dựng Website bán vé máy bay’’.
Việc xây dựng một website bán vé máy bay có thể mang lại những lợi ích sau:
Dễ dàng Đặt Vé: Khách hàng có thể đặt vé mọi lúc, mọi nơi, từ bất kỳ thiết bị nào
với kết nối internet.
So sánh giá và Chọn lựa: Trang web cung cấp khả năng so sánh giá giữa các
chuyến bay khác nhau, giúp khách hàng tìm ra ưu đãi tốt nhất.
Thông tin chi tiết: Cung cấp thông tin chi tiết về chuyến bay, sân bay, thời gian, và
các tiện ích khác, giúp khách hàng đưa ra quyết định thông tin.
Tự Động Hóa Quy trình: Xử lý đặt vé và thanh toán tự động giúp tiết kiệm thời
gian cho cả doanh nghiệp và khách hàng.
Tránh Xếp hàng: Khách hàng không cần phải xếp hàng dài tại quầy bán vé trực
tiếp.
Dữ liệu Khách hàng: Tích hợp hệ thống quản lý khách hàng giúp doanh nghiệp hiểu
rõ hơn về người mua vé và tùy chỉnh chiến lược tiếp thị.
Thống kê và Báo cáo: Theo dõi thông tin về doanh số bán hàng, thói quen của
khách hàng, và các dữ liệu khác để đưa ra các quyết định kinh doanh thông minh.
Mở Rộng Thị trường: Có thể phục vụ khách hàng từ khắp nơi, mở rộng phạm vi
kinh doanh.
Tăng Khả năng Tiếp cận: Tận dụng các chiến lược tiếp thị kỹ thuật số để tăng
cường tiếp cận khách hàng tiềm năng.
Hỗ trợ Trực tuyến: Cung cấp hỗ trợ trực tuyến giúp giải đáp thắc mắc và xử lý vấn
đề nhanh chóng.
Phản hồi Khách hàng: Thu thập phản hồi từ khách hàng để cải thiện dịch vụ và đáp
ứng nhanh chóng với các vấn đề phát sinh.
Thanh toán An toàn: Đảm bảo rằng thông tin thanh toán của khách hàng được bảo
vệ an toàn.
Bảo mật Dữ liệu: Bảo vệ thông tin cá nhân và giao dịch khách hàng từ rủi ro mất
mát hoặc lạm dụng.
CHƯƠNG 1. NGHIÊN CỨU TỔNG QUAN & CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Phương phá p nghiên cứ u tà i liệu: Tìm và đọ c cá c tà i liệu liên quan đến kiến thứ c
về ngô n ngữ lậ p trình (Slide, tà i liệu củ a trườ ng, internet,…).
Phương phá p thự c nghiệm: Tạ o ra sả n phẩ m và khô ng ngừ ng cả i tiến.
Phương phá p chuyên gia: Tham khả o ý kiến củ a giả ng viên hướ ng dẫ n.
1.2. Cơ sở lý thuyết
1.2.1. Tầm quan trọng của vấn đề xây dựng website
Là một kỹ thuật thiết kế web để tạo ra các trang web có thể hiển thị tốt trên các thiết bị di
động và máy tính bảng. Responsive design sử dụng CSS và JavaScript để điều chỉnh giao diện
trang web theo kích thước màn hình của thiết bị.
Là một ngôn ngữ lập trình máy chủ được thiết kế đặc biệt cho phát triển ứng dụng web.
+ Mã nguồn mở: PHP là một ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở, điều này có nghĩa là mã
nguồn của nó có sẵn để cộng đồng phát triển và cải thiện. Điều này đã giúp PHP trở
thành một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất cho phát triển web.
+ Dùng cho phát triển web: PHP chủ yếu được sử dụng để phát triển ứng dụng web động.
Nó có thể tích hợp với HTML để tạo ra các trang web động và tương tác với cơ sở dữ
liệu để lưu trữ và truy xuất thông tin.
+ Tương thích nhiều hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu (DBMS): PHP tương thích với nhiều
hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phổ biến như MySQL, PostgreSQL, SQLite, và nhiều hơn
nữa. Điều này giúp PHP trở thành một lựa chọn phổ biến cho việc làm việc với dữ liệu.
+ Đa nền tảng: PHP có thể chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau, bao gồm Windows,
Linux, macOS, và nhiều hơn nữa.
+ Cộng đồng mạnh mẽ: Cộng đồng PHP rất lớn và tích cực, cung cấp nhiều tài nguyên, thư
viện và hỗ trợ thông qua các diễn đàn và trang web chia sẻ kiến thức.
+ Frameworks PHP: Có nhiều frameworks PHP nổi tiếng như Laravel, Symfony, Zend, và
CodeIgniter, giúp phát triển ứng dụng nhanh chóng và theo các quy tắc tốt nhất.
+ Chạy trên máy chủ: PHP thường được triển khai trên máy chủ web như Apache hoặc
Nginx. Nó có thể được nhúng trực tiếp vào mã HTML hoặc chạy dưới dạng module của
máy chủ web.
+ Thực thi trên máy chủ: PHP là một ngôn ngữ thực thi trên máy chủ, điều này có nghĩa là
mã nguồn PHP được thực thi trên máy chủ web, và chỉ kết quả của nó (thường là mã
HTML) được gửi đến trình duyệt của người dùng.
1.2.8. Laravel
Laravel là một PHP framework, có mã nguồn mở và miễn phí, được xây dựng nhằm hỗ trợ
phát triển các phần mềm, ứng dụng, theo kiến trúc MVC.
+ Eloquent ORM: Laravel cung cấp Eloquent, một ORM (Object-Relational Mapping)
mạnh mẽ giúp tương tác với cơ sở dữ liệu bằng cách sử dụng đối tượng và cú pháp dễ
đọc.
+ Blade Template Engine: Blade là một hệ thống mẫu nhẹ giúp tạo và quản lý giao diện
người dùng. Nó cung cấp các tính năng như kế thừa, cú pháp điều kiện và vòng lặp, giúp
phát triển giao diện dễ dàng.
+ Artisan Console: Laravel đi kèm với Artisan, một công cụ dòng lệnh mạnh mẽ giúp tạo
và quản lý ứng dụng. Nó cung cấp các lệnh để tạo controller, model, migration, và nhiều
công việc khác.
+ Middleware: Laravel sử dụng middleware để xử lý các yêu cầu trước khi chúng đến được
xử lý bởi ứng dụng. Điều này giúp thực hiện các tác vụ như xác thực, ghi log, và kiểm
soát quyền truy cập.
+ Routing: Laravel cung cấp hệ thống routing mạnh mẽ, giúp xác định các tuyến đường
của ứng dụng và chúng được định nghĩa trong tệp routes/web.php hoặc routes/api.php.
+ Dependency Injection và IoC Container: Laravel sử dụng Dependency Injection (DI) và
Inversion of Control (IoC) Container để quản lý các phụ thuộc và tạo đối tượng.
+ Đa ngôn ngữ và đa môi trường: Laravel hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác nhau và có khả năng
mở rộng để thích nghi với nhiều môi trường triển khai.
+ Sự mở rộng qua Composer: Laravel sử dụng Composer, một bộ quản lý gói PHP, để
quản lý và cài đặt các gói mở rộng và thư viện bên thứ ba.
+ Security: Laravel chú trọng đến bảo mật và cung cấp các công cụ như hashed passwords,
middleware để xác thực, và nhiều tính năng khác để giúp bảo vệ ứng dụng.
+ Community và Ecosystem: Laravel có một cộng đồng lớn và tích cực, cung cấp nhiều tài
nguyên, tư vấn, và các gói mở rộng.
● Tên đơn vị: Đại lý vé máy bay Thien Kim ticket office.
● Địa chỉ: Đường Nguyễn Minh Châu, Phường Hòa Quý, Quận Ngũ Hành
Sơn, Thành phố Đà Nẵng.
● Cơ cấu tổ chức:
o Quản lý
o Nhân viên
o Kế toán
Hình 2.1.1. Cơ cấu tổ chức của cơ quan
o Nhân viên tiếp nhận thông tin đặt vé của khách hàng.
o Nhân viên thu ngân kiểm tra thông tin chuyến bay và giá vé.
o Khách hàng truy cập vào website của đại lý để đặt vé.
● Điểm mạnh:
o Quy trình nghiệp vụ bán vé máy bay tương đối đơn giản và dễ hiểu.
o Nhân viên kinh doanh được đào tạo bài bản, có kinh nghiệm trong lĩnh vực
bán vé máy bay.
● Điểm yếu:
o Quy trình nghiệp vụ bán vé máy bay chưa được hiện đại hóa, vẫn còn nhiều
thủ tục giấy tờ rườm rà.
o Việc quản lý thông tin khách hàng và thông tin đặt vé còn chưa được đồng
bộ và hiệu quả.
o Khách hàng chưa có nhiều lựa chọn khi đặt vé máy bay.
2.1.4. Xác lập dự án
o Cải thiện hiệu quả và năng suất của quy trình nghiệp vụ bán vé máy bay.
o Nâng cao trải nghiệm khách hàng khi đặt vé máy bay.
● Yêu cầu chức năng: hệ thống phải hỗ trợ các chức năng sau:
● Tính bảo mật: Hệ thống phải được bảo vệ khỏi các truy cập trái phép.
● Tính khả dụng: Hệ thống phải luôn sẵn sàng phục vụ khách hàng.
● Tính hiệu năng: Hệ thống phải đáp ứng được nhu cầu sử dụng của
khách hàng.
2.2. Mô hình hóa yêu cầu
2.2.1. Xác định các tác nhân
- Đăng nhập
- Đăng ký
- Tìm kiếm vé
- Đặt vé
- Thanh toán
- Thống kê
Tóm tắt: Use case này cho phép người dùng đăng nhập vào để sử dụng hệ thống.
Tác nhân: Khách hàng, quản lý, nhân viên, hệ thống thông tin hãng hàng không.
● Tại giao diện chính, người dùng chọn chức năng đăng nhập.
● Hệ thống hiển thị giao diện đăng nhập, yêu cầu người dùng nhập username và
password.
● Người dùng nhập username, password, chọn đồng ý đăng nhập.
● Hệ thống tiếp nhận thông tin, kiểm tra username và password của người dùng.
● Nếu hợp lệ, hệ thống chấp nhận đăng nhập, hiển thị thông báo đăng nhập thành công.
Luồng 1:
● Tại giao diện đăng nhập, người dùng không muốn tiếp tục, chọn hủy bỏ.
Luồng 2:
● Hệ thống kiểm tra thông tin đăng nhập không chính xác.
● Hệ thống từ chối đăng nhập, hiển thị thông báo.
Luồng 3:
● Hệ thống kết nối CSDL để kiểm tra thông tin, quá trình kết nối không thành công,
không thực hiện kiểm tra được.
● Hiển thị thông báo lỗi.
Hậu điều kiện: Kết quả tìm kiếm được hiển thị cho người dùng.
Tác nhân: Khách hàng, quản lý, nhân viên.
● Tại giao diện chính, người dùng chọn chức năng "Tìm Kiếm Vé".
● Hệ thống hiển thị giao diện tìm kiếm với các ô nhập thông tin như điểm xuất phát, điểm
đến, ngày đi, số lượng hành khách, v.v.
● Người dùng nhập đầy đủ thông tin và chọn "Tìm Kiếm".
● Hệ thống thực hiện tìm kiếm và hiển thị kết quả trên giao diện.
● Người dùng xem kết quả tìm kiếm và chọn vé mong muốn.
Luồng 1:
● Tại bước 3, người dùng không muốn tiếp tục và chọn "Hủy Bỏ".
Luồng 2:
● Hiển thị thông báo "Không có kết quả phù hợp. Vui lòng thử lại."
Luồng 3:
● Hệ thống kết nối CSDL để kiểm tra thông tin, quá trình kết nối không thành công,
không thực hiện được.
● Hiển thị thông báo lỗi.
Hậu điều kiện: Người dùng đã đặt vé thành công và hệ thống đã cập nhật thông
tin.
● Người dùng sau khi tìm kiếm và chọn chuyến bay, chọn chức năng "Đặt Vé".
● Hệ thống hiển thị thông tin chi tiết về chuyến bay đã chọn và yêu cầu người dùng nhập
thông tin liên hệ và thông tin thanh toán.
● Người dùng nhập đầy đủ thông tin và xác nhận đặt vé.
● Hệ thống kiểm tra thông tin và tính trạng vé, nếu hợp lệ, tiến hành đặt vé và cập nhật
thông tin.
● Hệ thống hiển thị thông báo đặt vé thành công và cung cấp mã đặt vé.
● Người dùng nhận xác nhận đặt vé và thông tin chi tiết qua email hoặc trên giao diện.
Luồng 1:
● Người dùng không muốn tiếp tục và chọn "Hủy Bỏ" ở bất kỳ bước nào.
Luồng 2:
● Trạng thái vé không khả dụng hoặc đã thay đổi từ khi tìm kiếm.
● Hệ thống hiển thị thông báo "Xin lỗi, vé đã được đặt bởi người khác hoặc không còn
khả dụng. Vui lòng chọn chuyến bay khác."
● Người dùng có thể quay lại chọn chuyến bay khác hoặc thực hiện các thao tác khác.
Luồng 3:
● Hệ thống kết nối CSDL để kiểm tra thông tin, quá trình kết nối không thành công,
không thực hiện được.
● Hiển thị thông báo lỗi.
Tiền điều kiện: Người dùng đã thực hiện thành công Use Case "Đặt Vé".
Hậu điều kiện: Người dùng đã thanh toán thành công và hệ thống đã cập nhật
trạng thái thanh toán và vé.
● Người dùng sau khi đặt vé chọn chức năng "Thanh Toán".
● Hệ thống hiển thị thông tin chi tiết về đơn đặt vé, tổng cộng thanh toán và yêu cầu nhập
thông tin thanh toán.
● Người dùng nhập thông tin thanh toán, chọn phương thức thanh toán (thẻ tín dụng,
chuyển khoản, ví điện tử, v.v.).
● Người dùng xác nhận thanh toán.
● Hệ thống kiểm tra thông tin thanh toán, nếu hợp lệ, tiến hành thanh toán và cập nhật
trạng thái thanh toán và vé.
● Hệ thống hiển thị thông báo thanh toán thành công và cung cấp hóa đơn thanh toán.
● Người dùng nhận hóa đơn thanh toán qua email hoặc trên giao diện.
Luồng 1:
● Người dùng không muốn tiếp tục và chọn "Hủy Bỏ" ở bất kỳ bước nào.
● Hệ thống hủy bỏ quá trình thanh toán và hiển thị thông báo.
● Bất kỳ đơn đặt vé nào chưa thanh toán sẽ không được xác nhận và giữ lại trong hệ
thống.
● Kết thúc Use Case.
Luồng 2:
● Hệ thống hiển thị thông báo lỗi "Thanh toán không thành công. Vui lòng kiểm tra thông
tin thanh toán và thử lại."
● Người dùng có thể được yêu cầu nhập lại thông tin thanh toán hoặc sử dụng phương
thức thanh toán khác.
● Kết thúc Use Case.
Luồng 3:
● Hiển thị thông báo lỗi "Có lỗi xảy ra trong quá trình xử lý thanh toán. Vui lòng thử lại
sau hoặc liên hệ hỗ trợ."
● Người dùng có thể thử lại sau hoặc liên hệ với bộ phận hỗ trợ.
Hậu điều kiện: Thông tin về chuyến bay được cập nhật theo yêu cầu của hệ
thống thông tin hãng hàng không.
Tác nhân: Quản lý, hệ thống thông tin hãng hàng không.
● Hệ thống thông tin quản lý thực hiện chức năng "Quản Lý Chuyến Bay".
● Hiển thị danh sách các chuyến bay hiện có và các tùy chọn quản lý.
● Hệ thống có thể chọn "Thêm Chuyến Bay" để thêm chuyến bay mới.
o Hệ thống thực hiện kiểm tra và lưu trữ thông tin chuyến bay vào CSDL.
● Hệ thống có thể chọn "Sửa Chuyến Bay" để chỉnh sửa thông tin của chuyến bay.
o Hiển thị danh sách chuyến bay và cho phép hệ thống chọn chuyến bay cần sửa.
o Hệ thống thực hiện kiểm tra và cập nhật thông tin chuyến bay vào CSDL.
● Hệ thống có thể chọn "Xóa Chuyến Bay" để xóa chuyến bay khỏi hệ thống.
o Hiển thị danh sách chuyến bay và cho phép hệ thống chọn chuyến bay cần xóa.
o Hệ thống kiểm tra và xóa thông tin chuyến bay khỏi CSDL.
● Trong bất kỳ bước nào, nếu hệ thống thông tin quản lý chọn "Hủy Bỏ", quá trình quản lý
chuyến bay sẽ được hủy bỏ và quay lại giao diện chính của hệ thống thông tin quản lý.
Tóm tắt: Use case này cho phép hệ thống thông tin quản lý thực hiện các hoạt
động quản lý tuyến bay như thêm, sửa, và xóa thông tin tuyến bay; cho phép nhân viên,
quản lý xem thông tin tuyến bay.
Hậu điều kiện: Thông tin về tuyến bay được cập nhật theo yêu cầu của hệ thống
thông tin hãng hàng không.
Tác nhân: Quản lý, hệ thống thông tin hãng hàng không.
Luồng sự kiện chính:
● Hệ thống thông tin quản lý thực hiện chức năng "Quản Lý Tuyến Bay".
● Hiển thị danh sách các tuyến bay hiện có và các tùy chọn quản lý.
● Hệ thống có thể chọn "Thêm Tuyến Bay" để thêm chuyến bay mới.
o Hệ thống thực hiện kiểm tra và lưu trữ thông tin tuyến bay vào CSDL.
● Hệ thống có thể chọn "Sửa Tuyến Bay" để chỉnh sửa thông tin của tuyến bay.
o Hiển thị danh sách tuyến bay và cho phép hệ thống chọn tuyến bay cần sửa.
o Hệ thống thực hiện kiểm tra và cập nhật thông tin tuyến bay vào CSDL.
● Hệ thống có thể chọn "Xóa Tuyến Bay" để xóa tuyến bay khỏi hệ thống.
o Hiển thị danh sách tuyến bay và cho phép hệ thống chọn tuyến bay cần xóa.
o Hệ thống kiểm tra và xóa thông tin tuyến bay khỏi CSDL.
● Trong bất kỳ bước nào, nếu hệ thống thông tin quản lý chọn "Hủy Bỏ", quá trình quản
lý tuyến bay sẽ được hủy bỏ và quay lại giao diện chính của hệ thống thông tin quản lý.
Tóm tắt: Use case này cho phép nhân viên, người quản lý thực hiện các hoạt
động thống kê trên hệ thống thông tin quản lý.
● Người quản lý chọn chức năng "Thống Kê" trên giao diện chính của hệ thống.
● Hệ thống hiển thị các tùy chọn thống kê như doanh thu, số lượng chuyến bay, tuyến bay
phổ biến, v.v.
● Người quản lý chọn loại thống kê cần thực hiện.
o Nếu chọn "Doanh Thu", hệ thống sẽ hiển thị biểu đồ hoặc bảng thống kê về doanh thu
theo khoảng thời gian cụ thể.
o Nếu chọn "Số Lượng Chuyến Bay", hệ thống sẽ hiển thị biểu đồ hoặc bảng thống kê về
số lượng chuyến bay theo khoảng thời gian cụ thể.
o Các loại thống kê khác sẽ tương tự.
● Người quản lý có thể tùy chọn các thông số, khoảng thời gian, và tiêu chí khác cho
thống kê.
● Hệ thống thực hiện thống kê theo yêu cầu và hiển thị kết quả trên giao diện.
● Người quản lý có thể lựa chọn in hoặc xuất kết quả thống kê ra file.
● Trong bất kỳ bước nào, nếu người quản lý chọn "Hủy Bỏ", quá trình thống kê sẽ được
hủy bỏ và quay lại giao diện chính của hệ thống.
Hậu điều kiện: Thông tin về nhân viên được cập nhật theo yêu cầu của người quản
lý.
● Hệ thống hiển thị danh sách nhân viên và các tùy chọn quản lý.
● Người quản lý có thể chọn "Thêm Nhân Viên" để thêm thông tin về một nhân viên mới.
● Người quản lý có thể chọn "Sửa Thông Tin Nhân Viên" để chỉnh sửa thông tin của một
nhân viên.
o Hiển thị danh sách nhân viên và cho phép người quản lý chọn nhân viên cần sửa.
o Hiển thị giao diện sửa thông tin nhân viên.
o Người quản lý sửa thông tin và xác nhận cập nhật.
o Hệ thống kiểm tra và cập nhật thông tin nhân viên vào CSDL.
o Hiển thị thông báo cập nhật thành công.
● Người quản lý có thể chọn "Xóa Nhân Viên" để xóa thông tin về một nhân viên khỏi hệ
thống.
o Hiển thị danh sách nhân viên và cho phép người quản lý chọn nhân viên cần xóa.
o Hệ thống kiểm tra và xóa thông tin nhân viên khỏi CSDL.
o Hiển thị thông báo xóa nhân viên thành công.
● Trong bất kỳ bước nào, nếu người quản lý chọn "Hủy Bỏ", quá trình quản lý nhân viên
sẽ được hủy bỏ và quay lại giao diện chính của hệ thống.
Tóm tắt: Use case này cho phép người quản lý thực hiện các hoạt động quản lý
khách hàng trong hệ thống.
Hậu điều kiện: Thông tin về khách hàng được cập nhật theo yêu cầu của người
quản lý.
● Người quản lý chọn chức năng "Quản Lý Khách hàng” trên giao diện chính của hệ
thống.
● Hệ thống hiển thị danh sách khách hàng và các tùy chọn quản lý.
● Người quản lý có thể chọn "Thêm khách hàng " để thêm thông tin về một khách hàng
mới.
o Hiển thị giao diện nhập thông tin khách hàng.
o Người quản lý nhập thông tin và xác nhận thêm mới.
o Hệ thống kiểm tra và lưu trữ thông tin khách hàng vào CSDL.
o Hiển thị thông báo thêm khách hàng thành công.
● Người quản lý có thể chọn "Sửa Thông Tin khách hàng " để chỉnh sửa thông tin của một
nhân viên.
o Hiển thị danh sách khách hàng và cho phép người quản lý chọn nhân viên cần sửa.
o Hiển thị giao diện sửa thông tin khách hàng.
o Người quản lý sửa thông tin và xác nhận cập nhật.
o Hệ thống kiểm tra và cập nhật thông tin khách hàng vào CSDL.
o Hiển thị thông báo cập nhật thành công.
● Người quản lý có thể chọn "Xóa khách hàng " để xóa thông tin về một nhân viên khỏi
hệ thống.
o Hiển thị danh sách khách hàng và cho phép người quản lý chọn khách hàng cần
xóa.
o Hệ thống kiểm tra và xóa thông tin khách hàng khỏi CSDL.
o Hiển thị thông báo xóa khách hàng thành công.
● Trong bất kỳ bước nào, nếu người quản lý chọn "Hủy Bỏ", quá trình quản lý khách
hàng sẽ được hủy bỏ và quay lại giao diện chính của hệ thống.
Hình 4.4.5
Hình Biểu đồ
2.4.4.5. giao
Biểu đồtiếp
giaoquản lý nhân
tiếp quản viên viên
lý nhân
Trên cơ sở phân tích hiện trạng và nghiên cứu các yêu cầu cần thiết, nhóm thực hiện đã thiết kế
webisite bán vé máy bay đáp ứng đầy đủ các yêu cầu đặt ra. Hệ thống có các chức năng chính
sau:
● Đăng nhập
● Tìm vé
● Đặt vé
● Thanh toán
● Thống kê
Hệ thống được thiết kế theo hướng linh hoạt, có thể mở rộng khi cần thiết. Hệ thống cũng được
thiết kế đảm bảo tính bảo mật, an toàn thông tin.
Trong tương lai, hệ thống có thể được phát triển thêm các chức năng mới như:
● Tích hợp với các hệ thống khác như hệ thống đặt vé trực tuyến, hệ thống thanh toán
điện tử,...
● Thêm các tính năng hỗ trợ khách hàng như nhắc nhở trước chuyến bay, hỗ trợ đặt vé
qua điện thoại,...
● Tích hợp với các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, machine learning,...
Việc phát triển thêm các chức năng mới sẽ giúp hệ thống đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách
hàng và nâng cao hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.