You are on page 1of 15

PHẦN VIẾT

(Học thuộc sườn bài bên dưới, tùy đề bài ghép vào)

❖ Bài viết số 2 (Quan trọng, nhân 2 số điểm)

DẠNG 1: DISCUSS BOTH VIEWS

In recent year, …(chủ đề 1)… has become a broad issue to the general public. Some people
believe that …(quan điểm 1)… However, others think that …(quan điểm 2)… In my opinion, I
agree with the former/later idea. Discussed below are several reasons supporting my
perspectives.

On the one hand, people should recognize that …(quan điểm 1)… A very important point to
consider is that …(lý do 1)… This mean is that …(giải thích 1)… To illustrate this point, I would
like to mention that …(ví dụ 1)… Another point I would like to make is that …(lý do 2)… This is
because of the fact that …(giải thích 2)… For example, …(ví dụ 2)…

On the other hand, there are several argument in support of the idea that …(quan điểm 2)…
In fact, people have this opinion because …(lý do)… This mean is that …(giải thích)… This can
be shown by the example …(ví dụ)…

In conclusion, the above - mentioned facts that have created a dilemma when people evaluate the
impact of this issue, and it is still a controversial issue. As far as I am concerned, I put more
highlight on the idea that. People should have further consideration and raise aware ro
understand on this issue.

1
DẠNG 1: THẢO LUẬN QUAN ĐIỂM

Trong năm gần đây,… (chủ đề 1)… đã trở thành một vấn đề rộng rãi đối với công chúng. Một số
người cho rằng… (quan điểm 1)… Tuy nhiên, số khác lại cho rằng… (quan điểm 2)… Theo tôi,
tôi đồng ý với ý kiến trước đây / sau này. Thảo luận dưới đây là một số lý do hỗ trợ quan điểm
của tôi.

Một mặt, mọi người nên nhận ra rằng… (quan điểm 1)… Một điểm rất quan trọng cần xem xét
là… (lý do 1)… Điều này có nghĩa là… (giải thích 1)… Để minh họa cho điểm này, tôi muốn đề
cập đến điều đó… (ví dụ 1)… Một điểm khác tôi muốn nói là… (lý do 2)… Điều này là do thực
tế là… (giải thích 2)… Ví dụ,… (ví dụ 2)…

Mặt khác, có một số lập luận ủng hộ ý kiến cho rằng… (quan điểm 2)… Thực tế, mọi người có ý
kiến này vì… (lý do)… Điều này có nghĩa là… (giải thích)… Điều này có thể được hiển thị bằng
ví dụ… (ví dụ)…

Tóm lại, những thực tế nêu trên đã tạo ra một tình thế khó xử khi mọi người đánh giá tác động
của vấn đề này, và nó vẫn còn là một vấn đề gây tranh cãi. Theo như tôi có liên quan, tôi nhấn
mạnh hơn về ý tưởng đó. Mọi người nên xem xét thêm về vấn đề này.

2
DẠNG 2: AGREE – DISAGREE

In recent year, …(chủ đề)… has become a broad issue to the general public. Some people believe
that …(quan điểm)… In my opinion, I partly agree with this idea. Discussed below are several
reasons supporting my perspectives.

First and foremost, people should recognize that …(quan điểm)… A very important point to
consider is that …(lý do 1)… This mean is that …(giải thích 1)… To illustrate this point, I would
like to mention that …(ví dụ 1)… Another point I would like to make is that …(lý do 2)… This is
because of the fact that …(giải thích 2)… For example, …(ví dụ 2)…

On the other hand, I believe that …(quan điểm)… In fact, people have this opinion because …(lý
do không đồng ý)… This mean is that …(giải thích cho sự không đồng ý)… This can be shown by
the example, …(ví dụ cho sự không đồng ý)…

In conclusion, the above - mentioned facts have created a dilemma when people evaluate the
impact of this issue, and it is still a controversial issue. As far as I am concerned, it could have
both positive and negative impact, but the positive impact is more. People should have
further consideration and raise aware ro understand on this issue.

3
DẠNG 2: ĐỒNG Ý – KHÔNG ĐỒNG Ý

Trong năm gần đây,… (chủ đề)… đã trở thành một vấn đề rộng rãi đối với công chúng. Một số
người cho rằng… (quan điểm)… Theo tôi, tôi đồng ý một phần với ý kiến này. Thảo luận dưới
đây là một số lý do hỗ trợ quan điểm của tôi.

Trước hết, mọi người nên nhận ra rằng… (quan điểm)… Một điểm rất quan trọng cần xem xét
là… (lý do 1)… Điều này có nghĩa là… (giải thích 1)… Để minh họa cho điểm này, tôi muốn đề
cập đến that… (ví dụ 1)… Một điểm khác tôi muốn làm là… (ví dụ 2)… Điều này là do thực tế
là… (giải thích 2)… Ví dụ,… (ví dụ 2)…

Mặt khác, tôi tin rằng… (quan điểm)… Thực tế, mọi người có ý kiến này vì… (lý do không đồng
ý)… Điều này có nghĩa là… (giải thích cho sự không đồng ý)… Điều này có thể được hiển thị
bằng ví dụ,… (ví dụ cho sự đồng ý)…

Tóm lại, những thực tế nêu trên đã tạo ra một tình thế khó xử khi mọi người đánh giá tác động
của vấn đề này, và nó vẫn còn là một vấn đề gây tranh cãi. Theo như tôi lo ngại, nó có thể có cả
tác động tích cực và tiêu cực, nhưng tác động tích cực thì nhiều hơn. Mọi người nên xem xét
thêm về vấn đề này.

4
DẠNG 3: ADVANTAGES – DISAVANTAGES

In recent years, …(chủ đề)… has become a broad issue to general public. Some people believe
the issue that …(chủ đề)…has many advantages. However, others think that it could also
have some negative effects. In my opinion, it’s cons could never overshadow it’s pros.
Discussed below are several benefits as well as drawbacks of this issue.

On the one hand, people should recognize that there are many advantages of …(chủ đề)… A
very important point to consider is that …(thuận lợi 1)… This mean is that …(giải thích 1)... To
illustrate this point, I would like to mention that …(ví dụ 1)… Another point I would like to make
is that …(thuận lợi 2)… This is because of the fact that …(giải thích 2)… For example, …(ví dụ
2)…

On the other hand, in addition to the important advantages of this problem, it has some
disadvantages. In fact, people have this opinion because …(bất lợi)… This mean is that …(giải
thích)… This can be shown by the example …(ví dụ)…

In conclusion, the above - mentioned facts have outlined the benefits as well as drawback of
this issue. It’s disadvantages should be taken into account. People should take advantage of
the pros and minimize the cons of this issue. People should have further consideration and raise
aware ro understand on this issue.

5
DẠNG 3: ƯU ĐIỂM - NHƯỢC ĐIỂM

Trong những năm gần đây,… (chủ đề)… đã trở thành một vấn đề rộng rãi đối với công chúng.
Một số người tin rằng vấn đề… (chủ đề)… có nhiều lợi thế. Tuy nhiên, những người khác cho
rằng nó cũng có thể có một số tác động tiêu cực. Theo tôi, nhược điểm của nó không bao giờ có
thể làm lu mờ ưu điểm của nó. Thảo luận dưới đây là một số lợi ích cũng như hạn chế của vấn đề
này.

Một mặt, mọi người nên nhận ra rằng có rất nhiều lợi thế của… (chủ đề)… Một điểm rất quan
trọng cần xem xét là… (thuận lợi 1)… Điều này có nghĩa là… (giải thích 1)… Để minh họa điểm
này, tôi muốn đề cập đến điều đó… (ví dụ 1)… Một điểm nữa tôi muốn nói là… (thuận lợi 2)…
Điều này là do thực tế là… (giải thích 2)… Ví dụ,… (ví dụ 2)…

Mặt khác, bên cạnh những ưu điểm quan trọng của vấn đề này, nó cũng tồn tại một số nhược
điểm. Trên thực tế, mọi người có ý kiến này vì… (bất lợi)… Điều này có nghĩa là… (giải thích)
… Điều này có thể được thể hiện bằng ví dụ… (ví dụ)…

Tóm lại, những thực tế nêu trên đã chỉ ra những lợi ích cũng như hạn chế của vấn đề này. Đó là
những bất lợi cần được tính đến. Mọi người nên tận dụng những ưu điểm và hạn chế tối đa
nhược điểm của vấn đề này.

6
DẠNG 4.1: CAUSES – EFFECTS

In recent years, …(chủ đề)… has become a broad issue to general public. Although noticeable,
the impact of this issue has not been realized by many residents. Discussed below are several
causes as well as effects of this issue.

First and foremost, people should recognize that there are several main reasons supporting
the idea that …(quan điểm)… A very important point to consider is that …(nguyên nhân 1)…
This mean is that …(giải thích 1)… To illustrate this point, I would like to mention that …(ví dụ
1)… Another point I would like to make is that …(nguyên nhân 1)… This is because of the fact
that …(giải thích 2)… For example, …(ví dụ 2)…

There are many serious effects of this issue. One primary effect would be that ...(hậu quả 1)
… In addition, …(hậu quả 2)…

In conclusion, the mentioned above facts have outlined the reasons as well as the measures of
this issue. It’s causes and effects should be taken to account. People should have further
consideration and raise aware ro understand on this issue.

7
DẠNG 4: NGUYÊN NHÂN – ẢNH HƯỞNG

Trong những năm gần đây,… (chủ đề)… đã trở thành một vấn đề rộng rãi đối với công chúng.
Mặc dù đáng chú ý nhưng tác động của vấn đề này vẫn chưa được nhiều cư dân nhận ra. Thảo
luận dưới đây là một số nguyên nhân cũng như ảnh hưởng của vấn đề này.

Trước hết, mọi người nên nhận ra rằng có một số lý do chính hỗ trợ cho ý kiến rằng… (quan
điểm)… Một điểm rất quan trọng cần xem xét là… (nguyên nhân 1)… Điều này có nghĩa là…
(giải thích 1)… Để minh họa điểm này, tôi muốn đề cập đến điều đó… (ví dụ 1)… Một điểm
khác tôi muốn nói là… (nguyên nhân 1)… Điều này là do thực tế rằng… (giải thích 2)… Ví dụ,
… (Ví dụ 2)…

Có rất nhiều ảnh hưởng nghiêm trọng của vấn đề này. Một hiệu ứng chính sẽ là… (hậu quả 1)…
Ngoài ra,… (hậu quả 2)…

Tóm lại, những dữ kiện nêu trên đã nêu ra nguyên nhân cũng như biện pháp giải quyết vấn đề
này. Đó là nguyên nhân và ảnh hưởng nên được tính đến. Mọi người nên xem xét thêm về vấn đề
này.

8
DẠNG 4.2: CAUSES – SOLUTIONS/WAY/MEASURE

In recent years, …(chủ đề),… has become a broad issue to general public. Although noticeable,
the impact of this issue has not been realized by many residents. Discussed below are several
causes as well as solutions of this issue.

On the one hand, people should recognize that there are several main reasons supporting the idea
that ...(quan điểm)… A very important point to consider is that …(nguyên nhân 1)… This mean is
that …(giải thích 1)… To illustrate this point, I would like to mention that ...(ví dụ 1)… Another
point I would like to make is that ...(nguyên nhân 2)… This is because of the fact that …(giải
thích 2)… For example, ...(ví dụ 2)…

In order to solve such problems, people should take some concerted measures. One primary
solution would be that …(giải pháp 1)… In addition, …(giải pháp 2)… However, education is
the main way to take this issue. People need to be aware of the effects so that they can avoid
this problem.

In conclusion, the above – mentioned facts have outlined the reasons as well as the measures of
this issue. The presented suggestions would be very good steps towards solving them. People
should have further consideration and raise aware ro understand on this issue.

9
DẠNG 5: NGUYÊN NHÂN - GIẢI PHÁP

Trong những năm gần đây,… (chủ đề),… đã trở thành một vấn đề rộng rãi đối với công chúng.
Mặc dù đáng chú ý nhưng tác động của vấn đề này vẫn chưa được nhiều cư dân nhận ra. Thảo
luận dưới đây là một số nguyên nhân cũng như giải pháp của vấn đề này.

Một mặt, mọi người nên nhận ra rằng có một số lý do chính hỗ trợ cho ý kiến rằng ... (quan
điểm)… Một điểm rất quan trọng cần xem xét là… (nguyên nhân 1)… Điều này có nghĩa là…
(giải thích 1 )… Để minh họa cho điểm này, tôi muốn nói rằng… (ví dụ 1)… Một điểm khác mà
tôi muốn nói là… (nguyên nhân 2)… Điều này là do thực tế là… (giải thích 2)… Ví dụ,… (ví dụ
2)…

Để giải quyết những vấn đề như vậy, mọi người nên thực hiện một số biện pháp phối hợp. Một
giải pháp chính là… (giải pháp 1)… Ngoài ra,… (giải pháp 2)… Tuy nhiên, giáo dục là cách
chính để giải quyết vấn đề này. Mọi người cần lưu ý những ảnh hưởng để có thể tránh được sự
cố này.

Tóm lại, những sự việc nêu trên đã chỉ ra nguyên nhân cũng như biện pháp giải quyết vấn đề
này. Những gợi ý được trình bày sẽ là những bước rất tốt để giải quyết chúng. Mọi người nên
xem xét thêm về vấn đề này.

10
DẠNG 4.3: EFFECTS/IMPACT/INFLUENCE

In recent years, …(chủ đề)… has become a broad issue to general public. Although noticeable,
the impact/effects/influence of this issue has not been realized by many residents. The discussion
below will clarify the impact/effects/influence of this issue

On the one hand, there are a lot of benefit…………

Firstly……(lý do 1)……Secondly…..(lý do 2)……….Futhermore……….(lý do 3)………..As a


result……...(lý do 4)

On the other hand, there are many serious effects of this issue. One primary effect would be that
...(hậu quả 1)… In addition, …(hậu quả 2)…

In conclusion, the mentioned above facts have outlined the effects of this issue. There are good
influences and bad influences, but in my opinion the bad / good effects are more. People should
have further consideration and raise aware ro understand on this issue.

11
DẠNG: ẢNH HƯỞNG

Trong những năm gần đây,… (chủ đề)… đã trở thành một vấn đề rộng rãi đối với công chúng.
Mặc dù đáng chú ý, nhưng tác động / ảnh hưởng / ảnh hưởng của vấn đề này vẫn chưa được
nhiều cư dân nhận ra. Phần thảo luận dưới đây sẽ làm rõ tác động / ảnh hưởng / ảnh hưởng của
vấn đề này

Một mặt, có rất nhiều lợi ích …………

Thứ nhất …… (lý do 1) …… Thứ hai… .. (lý do 2) ……… .Thứ hai ………. (Lý do 3)
……… .. Kết quả là …… ... (lý do 4 )

Mặt khác, có nhiều ảnh hưởng nghiêm trọng của vấn đề này. Một hiệu ứng chính sẽ là… (hậu
quả 1)… Ngoài ra,… (hậu quả 2)…

Tóm lại, những dữ kiện nêu trên đã nói lên những ảnh hưởng của vấn đề này. Có ảnh hưởng tốt
và ảnh hưởng xấu, nhưng theo tôi ảnh hưởng xấu / tốt nhiều hơn. Mọi người nên xem xét thêm
về vấn đề này.

12
❖ BÀI VIẾT SỐ 1

DẠNG 1: IMFPORMAL – THƯ THÂN MẬT

Dear …,

It’s great to receive your letter. It’s been so long since I’ve heard from you. I hope you and your
family are doing well. I am writing to tell you about…(Chủ đề)…. and answer the questions
you asked me in your last letter/email.

- Answer QUESTIONS 1, 2,3…….

(I hope the information helps. Please feel free to contact me if you need more information). My
writing is quite long. I got to go now. I am looking forward to hearing from you. Give my
best regards to your parents.

Best wishes,

Tom -> (Không được để tên của mình)

13
DẠNG 2: FORMAT – THƯ TRANG TRỌNG

Dear Sir/Madam,

I am writing to inform you that...

…………………………………………………………………

---------------------------------------------------------

If you require any further information, please do not hesitate to contact me.

I look forward to hearing from you soon.

Yours faithfully,

Tom -> (Không được để tên của mình)

14
PHẦN NÓI
(Học thuộc lòng Key Word bên dưới)
Part 1:

- I would like to talk about …..

(Trả lời câu hỏi)

I would like to talk about …..

(Trả lời câu hỏi)

Part 2:

Among the three options: option 1, option 2, option 3

I think … is my best choice. Because of the following reasons.

- Firstly….(lý do)
- Secondly…(lý do)
- Therefore…(lý do)

I would say … is also a good idea. However…

I don’t choose …. Because…

In short, … is my best choice.

Part 3:

I would like to talk about … as …

Firstly ….For example…

Secondly ….For instance…

Thirdly…For example…

Finally…For instance…

In short….

15

You might also like