You are on page 1of 4

Nâng tầm trải nghiệm

của người dùng với năng


suất cao hơn
Dòng máy imageRUNNER ADVANCE 4800i
hướng đến cải thiện hiệu quả quy trình công
việc bằng năng suất cao và hoạt động vượt trội.
Giải pháp cloud nâng cao hiệu quả hơn nữa nhờ
tạo sự linh hoạt hơn trong môi trường văn
phòng năng động.

HIỆU QUẢ QUY TRÌNH CÔNG VIỆC QUẢN LÝ CHI PHÍ


• Màn hình cảm ứng tạo cho người dùng cảm giác như đang sử • Khả năng áp dụng các chính sách in ấn, giám sát đầu
dụng smartphone, giúp dễ điều hướng. ra, và hạn chế sử dụng máy theo người dùng giúp
• Khay nạp giấy theo tiêu chuẩn Single-Pass hàng đầu của giảm hoạt động in không cần thiết, nhờ đó giảm tổng
ngành đạt tốc độ quét lên đến 270 ipm, hỗ trợ đề phòng giấy chi phí tài liệu.
bị lệch và có biện pháp chống bụi/vết sọc. • Tích hợp chặt chẽ với các giải pháp quản lý đầu ra, như
• My ADVANCE là một trải nghiệm cá nhân độc đáo được thiết
uniFLOW hoặc uniFLOW Online Express để theo dõi
kế riêng nhằm đáp ứng nhu cầu quy trình công việc của mỗi chi tiết, báo cáo và phân tích chi phí.
người dùng. Các thiết lập như ngôn ngữ hiển thị, màn hình
đăng nhập ban đầu, và các tùy chọn truy cập vào máy, có thể • Chất lượng và độ ổn định, kết hợp với phân tích sự cố
được đồng bộ ở nhiều máy khác nhau tạo sự nhất quán. và hỗ trợ từ xa, có thể giúp giảm chi phí bằng cách
• Nền tảng MEAP của Canon giúp tối ưu hóa quy trình, nhờ tích giảm thiểu thời gian máy ngừng hoạt động và nhân
viên IT phải xử lý.
hợp nhiều giải pháp quản lý tài liệu, ghi nhận dữ liệu và quản lý
đầu ra đa dạng và mạnh mẽ. • Thao tác ổn định của người dùng kết hợp với việc quản
• Hỗ trợ linh hoạt cho thiết bị di động và người dùng có thể kết lý thiết bị từ xa và tập trung có thể giúp đơn giản hóa
nối trực tiếp với thiết bị bằng Direct Access Point. Ghi nhận tài hoạt động quản lý thiết bị và toàn bộ hệ thống máy
liệu, quét và in tài liệu dễ dàng với ứng dụng Canon Print Busness. của nhân viên IT.
• Chế độ Recovery thông minh giúp đánh thức thiết bị từ sleep
mode khi người dùng đến gần thiết bị nhờ công nghệ cảm biến.
• Nhiều chức năng hoàn thiện tài liệu khác nhau như Staple-on-
Demand, ECO-Staple, saddle stitch, double/corner stapling (dập
ghim ở gáy/ở góc tài liệu) và gấp tài liệu đều có ở dạng tùy
chọn bổ sung.
CHẤT LƯỢNG VÀ ĐỘ ỔN ĐỊNH BỀN VỮNG
• Độ ổn định đặc trưng và các công nghệ động cơ của Canon • Công nghệ sấy và chế độ sleep mode tân tiến giúp giảm tổng
cho bản in chất lượng cao, đáp ứng được nhu cầu của văn mức năng lượng tiêu thụ.
phòng bận rộn. • Giảm thiểu lãng phí giấy nhờ giữ lệnh in tại máy với chức năng
• Công nghệ tạo ảnh hiện đại và mực tạo nên hình ảnh Force Hold Print. Hãy chọn xem trước lệnh in của bạn hoặc
ổn định, với tông trắng đen rõ nét và độ phân giải 1,200 dpi bạn còn có thể thay đổi thiết lập in tại thiết bị để có được bản
khi in. in mong muốn ngay từ lần in đầu tiên.
• Công cụ quản lý thiết bị của Canon giúp bạn kiểm soát tập • Tiêu thụ chỉ 0.8W ở chế độ sleep mode.
trung toàn bộ thiết bị, nâng cấp thiết bị từ xa, kiểm tra trạng
BẢO MẬT
thái thiết bị và vật tư tiêu hao cũng như ghi lại các chỉ số đo
• Kiểm soát được ai là người sử dụng thiết bị với nhiều phương
đếm.
pháp xác thực khác nhau như đăng nhập bằng hình ảnh,
• Driver in PCL tiêu chuẩn và Adobe PostScript®3™ tùy chọn
department ID, xác thực người dùng và xác thực bằng thẻ.
tạo sự tích hợp chặt chẽ với các ứng dụng của công ty.
• Đảm bảo quyền riêng tư của thông tin và độ bảo mật trong
• Hoạt động phân tích sự cố từ xa giúp giải quyết sự cố kịp
mạng của bạn với IPsec, khả năng lọc cổng, và công nghệ SSL.
thời, chính xác và hiệu quả.
• Nâng cao độ bảo mật tài liệu với chức năng in bảo mật
• Các video trực quan hướng dẫn người dùng bảo trì máy và
có mã hóa, in bảo mật (secure print), dấu bảo mật (secure
thông báo trạng thái giúp máy đạt thời gian hoạt động tối đa
watermark), PDF có mã hóa và PDF có chữ ký thiết bị.
và nguồn vật tư tiêu hao luôn có đủ.
• Đảm bảo thiết bị được an toàn trước phần cài đặt firmware
lạ nhờ xác thực hệ thống khi khởi động.
• Có tích hợp các giải pháp của bên thứ ba để bảo vệ toàn bộ
hoạt động giám sát.

ĐẶC ĐIỂM KĨ THUẬT CỦA MÁY

MÁY CHÍNH Khổ giấy được hỗ trợ


Khay tay:
iR-ADV DX 4835i: Lên đến 35 ppm (A4, A5, A5R, A6R),
Lên đến 17 ppm (A3),
Khổ giấy tiêu chuẩn: SRA3, A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4,
Lên đến 23 ppm (A4R)
B5, B5R
Chủng loại Khổ tùy biến: 98.4 x 139.7 mm đến 320.0 x 457.2 mm iR-ADV DX 4825i: Lên đến 25 ppm (A4, A5, A5R, A6R) ,
Máy đa năng trắng đen laser khổ A3 Khổ tự do: 100.0 x 148.0 mm đến 304.8 x 457.2 mm Lên đến 15 ppm (A3),
Chức năng chính Bì thư: COM10 No.10, Monarch, ISO-C5, DL Lên đến 20 ppm (A4R)
Print, Copy, Scan, Send, Store và Fax tùy chọn Kích thước bì thư: 98.0 x 98.0 mm đến 320.0 x 457.2 mm Độ phân giải in (dpi): 1,200 x 600,
Khay trên: 1,200 x 1,200 (một nửa tốc độ)
Bộ xử lý Khổ giấy tiêu chuẩn : A4, A5, A5R, A6R, B5
Canon Dual Custom Processor (Chia sẻ) Khổ tùy biến : 105.0 x 148.0 mm đến 297.0 x 215.9 mm
Ngôn ngữ mô tả trang
Bì thư : ISO-C5 Tiêu chuẩn : UFR II, PCL 6
Màn hình điều khiển
Khay dưới: Tùy chọn : Adobe PostScript 3
Màn hình cảm ứng màu 10.1" TFT LCD WSVGA
Khổ giấy tiêu chuẩn : A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5,
Bộ nhớ B5R In trực tiếp (Giao diện người dùng từ xa - RUI)
CPU chính : 2GB Khổ tùy biến : 105.0 x 148.0 mm đến 304.8 x 457.2 mm Loại file hỗ trợ: PDF, EPS, TIFF/JPEG, and XPS
CPU xử lý hình ảnh : 1GB + 0.5GB Bì thư* : COM10 No.10, Monarch, DL
* Cần có Envelope Attachment A (tiêu chuẩn). In từ ứng dụng di động và Cloud
Lưu trữ Trọng lượng giấy được hỗ trợ AirPrint, Mopria, Canon PRINT Business, uniFLOW Online
Tiêu chuẩn : 256GB (SSD) Khay tay : 52 đến 300 gsm* và Universal Print
Tùy chọn : 1TB (SSD) Khay trên/dưới : 52 đến 256 gsm
Khay đảo mặt : 52 đến 220 gsm
Kết nối giao diện * Không hỗ trợ giấy SRA3 đối với giấy Coated (257-300gsm) và Heavy (257- Font chữ
Mạng 300gsm) . Trọng lượng giấy được hỗ trợ khi có Media Adjustment Kit-A1: 60- Font PS: 136 Roman
Tiêu chuẩn : 1000Base-T/100Base-TX/10Base-T, 300 gsm
Font PCL: 93 Roman, 10 font Bitmap, 2 font OCR,
Wireless LAN (IEEE 802.11 b/g/n) Andalé Mono WT J/K/S/T*1 (tiếng Nhật,
Thời gian khởi động (Chế độ Quick start: ON)
Tùy chọn : Bluetooth Low Energy Hàn, tiếng Hoa giản thể và phồn thể),
Chế độ Quick Startup : 4 giây hoặc ít hơn+
Khác Từ Sleep Mode : 10 giây hoặc ít hơn font Barcode*2
Tiêu chuẩn : USB 2.0 x 1 (Host), USB 3.0 x 1 (Host), Khi bật nguồn : 10 giây hoặc ít hơn* *1 Cần có thêm tùy chọn PCL INTERNATIONAL FONT SET-A1
USB 2.0 x 1 (Thiết bị) + Thời gian từ khi bật nguồn thiết bị đến khi biểu tượng copy xuất hiện *2 Cần có thêm tùy chọn BARCODE PRINTING KIT-D1
Tùy chọn : Serial Interface, Copy Control Interface và có thể thao tác trên màn hình cảm ứng.
* Thời gian từ khi bật nguồn thiết bị, đến khi sẵn sàng sao chụp (không Hệ điều hành
Khả năng cấp giấy (A4, 80gsm) có hoạt động in) UFRII: Windows® 8.1/10/11/Server 2012/Server 2012 R2/
Tiêu chuẩn : 1,200 tờ (2 khay giấy 550 tờ, Server 2016/Server 2019/Server 2022, Mac OS X
1 khay tay 100 tờ) Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) (10.11 hoặc mới hơn)
Tối đa : 3,650 tờ (với High Capacity Cassette PCL: Windows® 8.1/10/11/Server 2012/Server 2012 R2/
Khi có Platen Cover-Y3 : 565 x 692 x 788 mm
Feeding Unit-E1) Server 2016/Server 2019/Server 2022
Khi có Single Pass DADF-C1 : 565 x 722 x 897 mm PS: Windows® 8.1/10/11/Server 2012/Server 2012 R2/
Khả năng đưa giấy ra (A4, 80gsm) Khi có DADF-BA1 : 565 x 719 x 891 mm Server 2016/Server 2019/Server 2022, Mac OS X
Tiêu chuẩn : 250 tờ (10.11 hoặc mới hơn)
Tối đa : 3,450 tờ (với Staple Finisher-AE1 hoặc Booklet Không gian lắp đặt (Rộng x Sâu) PPD: Windows® 8.1/10/11, MAC OS X (10.11 hoặc mới
Finisher-AE1 và Copy Tray-T2) Cơ bản: 978 x 1,119 mm (với Single Pass DADF-C1 + hơn)
Khả năng hoàn thiện tài liệu cửa bên phải & khay tay mở + khay giấy mở)
978 x 1,116 mm (với DADF-BA1 + cửa bên
Tiêu chuẩn : Chia bộ, Nhóm tài liệu
Có tùy chọn : Chia bộ, Nhóm tài liệu, Chia bộ lệch, Dập phải & khay tay mở + khay giấy mở) Đặc điểm kĩ thuật sao chụp
ghim, Đóng gáy, Bấm lỗ, ECO-Staple, Cấu hình đầy đủ: Tốc độ sao chụp (trắng đen, 1 mặt)
Staple-On-Demand 1,651 x 1,119 mm (với Single Pass DADF-C1 + iR-ADV DX 4845i: Lên đến 45 ppm (A4, A5, A5R, A6R),
* Khả năng hoàn thiện tài liệu khác nhau tùy theo các tùy chọn có kết nối. Staple Finisher-AE1/Booklet Finisher-AE1 + Lên đến 22 ppm (A3),
khay Copy Tray T2 mở + khay giấy mở) Lên đến 32 ppm (A4R)
Các loại giấy được hỗ trợ 1,651 x 1,116 mm (với DADF-BA1 + Staple iR-ADV DX 4835i: Lên đến 35 ppm (A4, A5, A5R, A6R),
Khay tay: Lên đến 17 ppm (A3),
Finisher-AE1/Booklet Finisher-AE1 + khay Copy
Thin, Plain, Heavy*, Recycled, Coated*, Colour, Tracing, Bond, Lên đến 23 ppm (A4R)
Label, Pre-punched, Letterhead, Envelope Tray-T2 mở + khay giấy mở) iR-ADV DX 4825i: Lên đến 25 ppm (A4, A5, A5R, A6R) ,
* Không hỗ trợ giấy SRA3 đối với giấy Coated (257-300gsm) và Heavy (257- Lên đến 15 ppm (A3),
300gsm).
Trọng lượng (bao gồm mực) Lên đến 20 ppm (A4R)
Khi có Platen Cover-Y3 : Khoảng 62.0 kg
Khay trên: Thời gian sao chụp bản đầu tiên (A4)
Thin, Plain, Heavy, Recycled, Colour, Bond, Pre-punched, Khi có Single Pass DADF-C1 : Khoảng 75.0 kg
iR-ADV DX 4845i : 4.6 giây
Letterhead, Envelope Khi có DADF-BA1 : Khoảng 69.0 kg iR-ADV DX 4835i : 5.5 giây
Khay dưới: iR-ADV DX 4825i : 6.1 giây
Thin, Plain, Heavy, Recycled, Colour, Bond, Pre-punched,
Letterhead, Envelope* Đặc điểm kĩ thuật in Độ phân giải khi sao chụp (dpi) 600 x 600
* Cần có Envelope Feeder Attachment A (tiêu chuẩn).
Tốc độ in (trắng đen, 1 mặt) Sao chụp nhiều bản Lên đến 9,999 bản
iR-ADV DX 4845i: Lên đến 45 ppm (A4, A5, A5R, A6R), Mật độ sao chụp Tự động hoặc thủ công (9 mức)
Lên đến 22 ppm (A3),
Lên đến 32 ppm (A4R)
Độ khuếch đại Bộ nhớ FAX Lên đến 30,000 trang (2,000 lệnh) Quản lý phần mềm và máy in
Nhiều mức phóng đại: 25% - 400% (giảm/tăng 1%) Quay số nhanh Tối đa 200
Mức giảm/tăng mặc định: 25%, 50%, 61%, 70%, 81%, 86%, Quay số/Gửi theo nhóm Tối đa 199 lần quay số Theo dõi và báo cáo
100%(1:1), 115%, 122%, 141%, 200%, 400% Universal Login Manager (ULM)
Gửi dạng broadcast theo trình tự Tối đa 256 địa chỉ uniFLOW Online Express / uniFLOW Online
Sao lưu bộ nhớ Có
Các công cụ quản lý từ xa
Đặc điểm kĩ thuật scan iW Management Console
eMaintenance
Chủng loại Đặc điểm kĩ thuật Store Content Delivery System
Tiêu chuẩn : Colour Flatbed Scan Unit
Tùy chọn : Platen Cover Type-Y3, Single Pass DADF-C1* Mail Box (Số lượng được hỗ trợ) Phần mềm scan
hoặc DADF-BA1 [2 mặt qua 2 mặt (Tự động 100 User Inbox, 1 Memory RX Inbox, Color Network ScanGear 2
với khay DADF)] 50 Confidential Fax Inbox
* Có hỗ trợ tính năng phát hiện nạp nhiều tờ tài liệu. Tối đa 10,000 trang (2,000 lệnh) được lưu Các công cụ tối ưu hóa
Canon Driver Configuration Tool
Advanced Box
Khả năng nạp tài liệu (80gsm)
Giao thức liên lạc: SMB hoặc WebDAV Nền tảng
Single Pass DADF-C1 : lên đến 200 tờ
Máy client được hỗ trợ: Windows® 8.1/10 MEAP (Multifunctional Embedded Application Platform)
DADF-BA1 : lên đến 100 tờ
Kết nối cùng lúc (Tối đa): SMB: 64, WebDAV: 3
Dung lượng đĩa của Advanced Box Phát hành tài liệu
Bản gốc và trọng lượng máy có thể nhận
Tiêu chuẩn: 16GB IW DESKTOP
Nắp máy: tờ giấy, sách, và vật thể 3 chiều
Trọng lượng cho Bộ nạp tài liệu: (Có tùy chọn: Tối đa 480GB)
SINGLE PASS DADF-C1*: Các tùy chọn cấp giấy
Scan 1 mặt : 38 đến 220 gsm (BW, CL)
Scan 2 mặt : 38 đến 220 gsm (BW, CL) Đặc điểm kĩ thuật Bảo mật CASSETTE FEEDING UNIT - AW1
Xác thực Khả năng chứa giấy : 550 tờ x 2 (80gsm)
*Trọng lượng chấp nhận được cho A6R hoặc khổ nhỏ hơn là 50 đến Loại giấy : Thin, Plain, Recycled, Colour, Heavy,
Xác thực người dùng: (Đăng nhập bằng hình ảnh, Đăng
220gsm. Bond, Transparency, Pre-punched,
DADF-BA1: nhập bằng hình ảnh và PIN, Đăng nhập bằng thẻ, Đăng Letterhead
nhập bằng Username và Password, Đăng nhập theo cấp Khổ giấy : A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, B5R
Scan 1 mặt : 38 đến 128 gsm (trắng đen), 64 đến 128 độ chức năng, Đăng nhập di động)
gsm (màu) Xác thực Department ID: (Đăng nhập bằng Department Khổ tùy biến : 105.0 x 148.0 mm đến 304.8 x 457.2 mm
Scan 2 mặt : 50 đến 128 gsm (trắng đen), 64 đến 128 ID và PIN, Đăng nhập theo cấp độ chức năng), Trọng lượng giấy : 52 đến 256 gsm
gsm (màu) uniFLOW Online Express (Đăng nhập bằng PIN, Đăng Nguồn điện : Từ máy chính
nhập bằng hình ảnh, Đăng nhập bằng hình ảnh và PIN, Kích thước (RộngxSâuxCao) : 565 x 635 x 248 mm
Khổ giấy được hỗ trợ Đăng nhập bằng thẻ, Đăng nhập bằng thẻ và PIN, Đăng
Nắp máy: kích thước scan tối đa: lên đến 297.0 x 431.8 mm nhập bằng Username và Password, Đăng nhập bằng Trọng lượng : Khoảng 16.0 kg
Single Pass DADF-C1: A3, A4, A4R, A5, A5R, A6R, B4, B5, Department ID và PIN, Đăng nhập theo cấp độ chức HIGH CAPACITY CASSETTE FEEDING UNIT -E1
B5R, B6R, năng) Khả năng chứa giấy : 2,450 tờ (80 gsm)
Khổ tùy biến: 69.9 x 139.7 mm đến 304.8 x 431.8 mm Access Management System: Kiểm soát truy cập Loại giấy : Thin, Plain, Recycled, Colour, Heavy,
DADF-BA1: A3, A4, A4R, A5, A5R, B4, B5, B5R, B6, Bond, Pre-punched, Letterhead
Bảo mật tài liệu Khổ giấy : A4
Khổ tùy biến: 139.7 x 128 mm đến 297.0 x 431.8 mm
Bảo mật in: Secure Print, Encrypted Secure Print, Forced Trọng lượng giấy : 56 đến 256 gsm
Tốc độ scan (ipm: trắng đen/màu; A4) Hold Printing, uniFLOW Secure Print*1 Nguồn điện : Từ máy chính
Single Pass DADF-C1: Bảo mật dữ liệu nhận được: Confidential Fax Inbox tự Kích thước (RộngxSâuxCao) : 565 x 650 x 248 mm
Scan 1 mặt : 135/135 (300 x 300 dpi, send), động gửi tài liệu đã nhận Trọng lượng : Khoảng 28.0 kg
80/80 (600 x 600 dpi, copy) Bảo mật scan: Encrypted PDF, Device Signature PDF/
Scan 2 mặt : 270/270 (300 x 300 dpi, send), XPS, User Signature PDF/XPS, Tích hợp Adobe LiveCycle®
160/90 (600 x 600 dpi, copy)
DADF-BA1:
Rights Management ES2.5 Phụ kiện phần cứng
Bảo mật BOX: Mail Box có Password, Kiểm soát truy cập
Scan 1 mặt : 70/70 (300 x 300 dpi, send), Advanced Box Đầu đọc thẻ
51/51 (600 x 600 dpi, copy) Bảo mật dữ liệu Send: Thiết lập yêu cầu nhập password COPY CARD READER-F1
Scan 2 mặt : 35/35 (300 x 300 dpi, send), mỗi khi gửi, Hạn chế chức năng gửi E-mail/File, Xác COPY CARD READER ATTACHMENT-B7
25.5/25.5 (600 x 600 dpi, copy) IC CARD READER BOX FOR NUMERIC KEYPAD-A1
nhận số FAX, Cho phép/Hạn chế gửi Fax bằng Driver,
Độ phân giải khi scan (dpi) Cho phép/Hạn chế gửi từ History, Hỗ trợ S/MIME Khác
Scan cho chức năng Copy : 600 x 600 SINGLE PASS DADF-C1
Theo dõi tài liệu: Secure Watermark DADF-BA1
Scan cho chức năng Send : (Push) 600 x 600 (SMB/FTP/ *1 Cần có uniFLOW Online / uniFLOW
WebDAV/ IFAX), (Pull) 600 x 600 PLATEN COVER Y3
Scan cho chức năng Fax : 600 x 600 Bảo mật mạng UTILITY TRAY-B1
TLS 1.3, IPSec, xác thực IEEE802.1X, SNMP V3.0, chức NUMERIC KEYPAD-A2
Đặc điểm kĩ thuật Pull Scan MEDIA ADJUSTMENT KIT-A1
năng Firewall (lọc địa chỉ IP/MAC), hỗ trợ WPA3 (Wi-Fi),
Colour Network ScanGear2. Cho cả TWAIN và WIA 250GB SSD-A1
Hệ điều hành được hỗ trợ: Windows® 8.1/10/11 Server Hỗ trợ mạng kép (Wired LAN/ Wireless LAN, Wired LAN/ 1TB SSD-A1
2012/Server 2012 Wired LAN), Tắt các chức năng không sử dụng (Mở/Tắt MEMORY MIRRORING KIT-A1
R2/Server 2016/Server 2019/Server 2022 giao thức/ứng dụng, Mở/tắt Remote UI, Mở/tắt giao diện
USB), Tách đường liên lạc (G3 FAX, USB Port, Advanced
Space, Scan and Send -Quét virus khi nhận E-mail) Các tùy chọn bảo mật
Đặc điểm kĩ thuật Send Bảo mật dữ liệu
Nơi gửi đến Bảo mật thiết bị PICTURE LOGIN-A1
Tiêu chuẩn : E-mail/ Internet FAX (SMTP), SMB 3.1.1, FTP, Bảo vệ dữ liệu SSD [Mã hóa dữ liệu SSD (theo chuẩn
WebDAV, Mail Box FIPS140-2), Khóa SSD], Chức năng SSD Initialize tiêu
Tùy chọn : Super G3 FAX, IP Fax chuẩn, Trusted Platform Module (TPM), Ẩn Job Log, Các tùy chọn hệ thống và Controller
Bảo vệ mã nguồn phần mềm thiết bị MFP, Kiểm tra mã
Address Book
LDAP (2,000)/Local (1,600)/One-touch (200) nguồn phần mềm thiết bị MFD (Xác thực hệ thống khi Phụ kiện in
khởi động, Phát hiện Runtime Intrusion), Common PCL INTERNATIONAL FONT SET-A
Độ phân giải của chức năng Send (dpi) Criteria Certification (HCD-PP) (sẽ có trong tương lai) PS PRINTER KIT-BG1
Push : lên đến 600 x 600 BARCODE PRINTING KIT-D1
Pull : lên đến 600 x 600 Quản lý và kiểm tra thiết bị
Phụ kiện hệ thống
Administrator Password, Digital Certificate và Key COPY CONTROL INTERFACE KIT-A1
Giao thức liên lạc Management, Audit Log, Phối hợp với hệ thống kiểm SERIAL INTERFACE KIT-K3
File : FTP (TCP/IP), SMB3.1.1 (TCP/IP), WebDAV
tra bên ngoài (Thông tin bảo mật và quản lý Event), Ghi CONNECTION KIT-A3 FOR BLUETOOTH LE
E-mail/i-Fax : SMTP (send), POP3 (receive)
nhận dữ liệu hình ảnh, Thiết lập chính sách bảo mật
Định dạng file Phụ kiện Fax
Tiêu chuẩn : TIFF, JPEG, PDF (Compact, Searchable, Apply SUPER G3 FAX BOARD-BH1
policy, Optimize for Web, PDF/A-1b, Trace & Đặc điểm kĩ thuật về môi trường SUPER G3 2ND LINE FAX BOARD-BH1
SUPER G3 3RD/4TH LINE FAX BOARD-AX1
Smooth, Encrypted, Device Signature, User Môi trường vận hành REMOTE FAX KIT-A1
Signature), XPS (Compact, Searchable, Device Nhiệt độ : 10 đến 30 ºC IP FAX EXPANSION KIT-B1
Signature, User Signature), Office Open XML Độ ẩm : 20 đến 80 % RH (RH - Độ ẩm tương đối)
(PowerPoint, Word) Các tùy chọn khác
Nguồn điện 220-240V, 50-60Hz, 5A Phụ kiện sử dụng máy
Đặc điểm kĩ thuật fax Điện năng tiêu thụ
Tối đa: Khoảng 1,500W ADF ACCESS HANDLE-A1
Số lượng tối đa line kết nối 4 VOICE GUIDANCE KIT-G1
Sao chụp (khi khay DADF quét liên tục):
Tốc độ modem Super G3 : 33.6 kbps VOICE OPERATION KIT-D1
Khoảng 666 W*1
G3 : 14.4 kbps Standby: Khoảng 45.5 W*1
Phương pháp nén MH, MR, MMR, JBIG Sleep mode: Khoảng 0.8 W*2 Ghim
Độ phân giải (dpi): STAPLE-P1
*1 Giá trị tham chiếu (được đo trên mỗi đơn vị)
400x400 (Ultra Fine), 200x400 (Super Fine), STAPLE CARTRIDGE-Y1
*2 0.8 W sleep mode không sử dụng được trong mọi trường hợp do một số
200x200 (Fine), 200x100 (Normal) thiết lập cụ thể.
Khổ giấy khi gửi/nhận fax For
Vật tư tiêu hao Để full
biếtspecifications,
đầy đủ đặc điểmplease refer tovui
kĩ thuật, the specification
lòng xem bảng
Gửi : A3, A4, A4R, A5*1, A5R*1, B4, B5*2, B5R*1 table on your local Canon web site.
Toner Cartridge NPG-86 Toner BK pages
: 42,000 đặc điểm kĩ thuật tại website Canon ở quốc gia của
Nhận : A3, A4, A4R, A5R, B4, B5, B5R
*1 Gửi như A4 *2 Gửi như B4 short Sản lượng mực (Ước tính với độ phủ 6%) bạn.
:42,000 trang
CÁC TÙY CHỌN CHO
CẤU HÌNH CHÍNH
PLATEN COVER Y3 DADF-BA1 SINGLE-PASS DADF-C1
• Quét nhiều tài liệu • Quét nhiều tài liệu
• Quét tài liệu đơn lẻ
• Tự động nạp và đảo mặt • Tự động nạp và đảo mặt tài liệu 200 tờ
tài liệu 100 tờ • Quét lên đến 135 ipm (1 mặt, 300 dpi)
• Quét lên đến 70 ipm và 270 ipm (2 mặt, 300 dpi)
(1 mặt, 300dpi) và 35ipm
(2 mặt, 300dpi)

BOOKLET FINISHER-AE1
• 2 khay, khả năng chứa 3,250 tờ INNER 2 WAY TRAY-M1
• Dập ghim ở góc và gáy tài liệu • Tách bản sao chụp,
lên đến 50 tờ (80 gsm) bản in và fax
• Đóng tập sách lên đến 20
tờ và khả năng gấp giấy không • Thêm khay giấy ra
có ghim lên đến 3 tờ thứ hai cho máy
(A3/A4R)
• Hỗ trợ ECO-Staple 8 tờ (80gsm)
và Staple-On-Demand 50 tờ UTILITY TRAY-B1
(80 gsm)
• Hỗ trợ bộ bấm lỗ lắp thêm
2/3H PUNCHER UNIT-A1 và
2/F4H PUNCHER UNIT-A1

INNER FINISHER-L1
• 2 khay, khả năng chứa 545 tờ
• Dập ghim ở góc và gáy tài
liệu lên đến 50 tờ (80 gsm)
• Hỗ trợ ECO-Stapling 8 tờ
(80 gsm) và Staple-On-Demand
40 tờ (80 gsm)
• Hỗ trợ tùy chọn Inner 2/3H
Puncher-D1 và 2/F4H Puncher-D1

METAL PEDESTAL 38
STAPLE FINISHER-AE1
Bệ đặt thiết bị, không cấp giấy
• 2 khay, khả năng chứa 3,250 tờ
• Dập ghim ở góc và gáy tài
liệu lên đến 50 tờ (80 gsm)
• Hỗ trợ ECO-Staple 8 tờ (80 gsm) HIGH CAPACITY CASSETTE FEEDING
và Staple-On-Demand 50 tờ (80 gsm) CASSETTE FEEDING UNIT-AW1
• Hỗ trợ bộ bấm lỗ lắp thêm UNIT-E1 • Hỗ trợ đến khổ A3
2/3H PUNCHER UNIT-A1 và
• Hỗ trợ đến khổ A4 • Trọng lượng giấy
2/F4H PUNCHER UNIT-A1
• Trọng lượng giấy 52 -256 gsm
52 -256 gsm • 2 x 550 tờ (80gsm)
• 2,450 tờ (80gsm)

You might also like