You are on page 1of 3

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------

DANH SÁCH SINH VIÊN RỚT MÔN HK3 2022-2023


Mã lớp học
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên học phần Tên lớp Ghi chú
phần
1 191848 Hồ Quốc Vinh 17/12/2001 Nam 011800207001 Công nghệ chuỗi khối 19TIN-TT
2 191848 Hồ Quốc Vinh 17/12/2001 Nam 011800169601 Lập trình Java 19TIN-TT
3 191848 Hồ Quốc Vinh 17/12/2001 Nam 011800216201 Lập trình WPF 19TIN-TT
4 191848 Hồ Quốc Vinh 17/12/2001 Nam 011800178701 Ngôn ngữ mô hình hóa UML 19TIN-TT
5 191848 Hồ Quốc Vinh 17/12/2001 Nam 011800169901 Thiết kế đồ họa 19TIN-TT
6 190916 Huỳnh Văn Bảo Duy 17/12/2001 Nam 011800207001 Công nghệ chuỗi khối 19TIN-TT
7 190916 Huỳnh Văn Bảo Duy 17/12/2001 Nam 011800216201 Lập trình WPF 19TIN-TT
8 190916 Huỳnh Văn Bảo Duy 17/12/2001 Nam 011800169901 Thiết kế đồ họa 19TIN-TT
9 199850 Lê Hữu Ngọc 13/09/2000 Nam 010100216508 Matlab ứng dụng DH19CKD01
10 199850 Lê Hữu Ngọc 13/09/2000 Nam 010100079308 Quản trị thương hiệu DH19CKD01
11 199647 Lê Nguyễn Đức Duy 13/11/2001 Nam 010100216508 Matlab ứng dụng DH19CKD01
12 199647 Lê Nguyễn Đức Duy 13/11/2001 Nam 010100079308 Quản trị thương hiệu DH19CKD01
13 199628 Trần Trung Hiếu 28/10/2000 Nam 010100216508 Matlab ứng dụng DH19CKD01
14 199628 Trần Trung Hiếu 28/10/2000 Nam 010100079308 Quản trị thương hiệu DH19CKD01
15 190334 Đỗ Minh Hải 24/09/2001 Nam 010100216507 Matlab ứng dụng DH19OTO01
16 190489 Lê Hữu Lộc 28/04/2001 Nam 010100216506 Matlab ứng dụng DH19OTO02
17 190489 Lê Hữu Lộc 28/04/2001 Nam 010100201206 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO02
18 190489 Lê Hữu Lộc 28/04/2001 Nam 010100079302 Quản trị thương hiệu DH19OTO02
19 190341 Lê Nhật Hảo 26/11/2001 Nam 010100216506 Matlab ứng dụng DH19OTO02
20 190341 Lê Nhật Hảo 26/11/2001 Nam 010100201206 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO02
21 190341 Lê Nhật Hảo 26/11/2001 Nam 010100079302 Quản trị thương hiệu DH19OTO02
22 190515 Nguyễn Duy Khánh 31/08/2001 Nam 010100216506 Matlab ứng dụng DH19OTO02
23 190515 Nguyễn Duy Khánh 31/08/2001 Nam 010100201206 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO02
24 190515 Nguyễn Duy Khánh 31/08/2001 Nam 010100079302 Quản trị thương hiệu DH19OTO02
25 191135 Nguyễn Hoàng Phúc 25/10/2001 Nam 010100216506 Matlab ứng dụng DH19OTO02
26 191135 Nguyễn Hoàng Phúc 25/10/2001 Nam 010100201206 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO02
27 191135 Nguyễn Hoàng Phúc 25/10/2001 Nam 010100079302 Quản trị thương hiệu DH19OTO02
28 190550 Nguyễn Minh Khánh 25/05/2001 Nam 010100216506 Matlab ứng dụng DH19OTO02
29 190550 Nguyễn Minh Khánh 25/05/2001 Nam 010100201206 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO02
30 190550 Nguyễn Minh Khánh 25/05/2001 Nam 010100079302 Quản trị thương hiệu DH19OTO02
31 190579 Tô Quốc Khải 11/10/2001 Nam 010100216506 Matlab ứng dụng DH19OTO02
32 190579 Tô Quốc Khải 11/10/2001 Nam 010100201206 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO02
33 190579 Tô Quốc Khải 11/10/2001 Nam 010100079302 Quản trị thương hiệu DH19OTO02
34 190711 Nguyễn Hoàng Khôi 09/04/2000 Nam 010100216505 Matlab ứng dụng DH19OTO03
35 190711 Nguyễn Hoàng Khôi 09/04/2000 Nam 010100201205 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO03
36 190711 Nguyễn Hoàng Khôi 09/04/2000 Nam 010100079303 Quản trị thương hiệu DH19OTO03
37 190718 Nguyễn Huỳnh Bão 15/03/2000 Nam 010100216505 Matlab ứng dụng DH19OTO03
38 190718 Nguyễn Huỳnh Bão 15/03/2000 Nam 010100201205 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO03
39 190718 Nguyễn Huỳnh Bão 15/03/2000 Nam 010100079303 Quản trị thương hiệu DH19OTO03
40 190979 Nguyễn Việt Kiều 17/07/2001 Nam 010100216505 Matlab ứng dụng DH19OTO03
41 190979 Nguyễn Việt Kiều 17/07/2001 Nam 010100201205 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO03
42 190979 Nguyễn Việt Kiều 17/07/2001 Nam 010100079303 Quản trị thương hiệu DH19OTO03
43 190854 Trần Phước Tài 29/09/2001 Nam 010100201205 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO03
44 192501 Cao Huỳnh Phát 29/11/2001 Nam 010100201203 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO04
45 192362 Dương Bảo Duy 29/09/2001 Nam 010100216503 Matlab ứng dụng DH19OTO04
46 192362 Dương Bảo Duy 29/09/2001 Nam 010100201203 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO04
47 192362 Dương Bảo Duy 29/09/2001 Nam 010100079304 Quản trị thương hiệu DH19OTO04
48 192375 Nguyễn Bùi Quang Duy 12/02/2001 Nam 010100216503 Matlab ứng dụng DH19OTO04
49 192375 Nguyễn Bùi Quang Duy 12/02/2001 Nam 010100201203 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO04
50 192375 Nguyễn Bùi Quang Duy 12/02/2001 Nam 010100079304 Quản trị thương hiệu DH19OTO04
51 192559 Nguyễn Châu Nhật Huy 03/04/2001 Nam 010100201203 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO04
52 192423 Nguyễn Minh Pháp 21/10/2001 Nam 010100216503 Matlab ứng dụng DH19OTO04
53 192423 Nguyễn Minh Pháp 21/10/2001 Nam 010100201203 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO04
54 192423 Nguyễn Minh Pháp 21/10/2001 Nam 010100079304 Quản trị thương hiệu DH19OTO04
55 199192 Phạm Anh Tuấn 09/03/2001 Nam 010100201203 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO04
Mã lớp học
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên học phần Tên lớp Ghi chú
phần
56 192556 Tô Chí Hiện 18/09/2001 Nam 010100216503 Matlab ứng dụng DH19OTO04
57 192556 Tô Chí Hiện 18/09/2001 Nam 010100201203 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO04
58 192556 Tô Chí Hiện 18/09/2001 Nam 010100079304 Quản trị thương hiệu DH19OTO04
59 192565 Võ Tuấn Kiệt 26/03/2001 Nam 010100216503 Matlab ứng dụng DH19OTO04
60 192565 Võ Tuấn Kiệt 26/03/2001 Nam 010100201203 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO04
61 192565 Võ Tuấn Kiệt 26/03/2001 Nam 010100079304 Quản trị thương hiệu DH19OTO04
62 191669 Lê Văn Khang 05/03/2001 Nam 010100216504 Matlab ứng dụng DH19OTO05
63 191669 Lê Văn Khang 05/03/2001 Nam 010100201204 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO05
64 191669 Lê Văn Khang 05/03/2001 Nam 010100079305 Quản trị thương hiệu DH19OTO05
65 191245 Mạch Bảo Nguyên 11/04/2001 Nam 010100216504 Matlab ứng dụng DH19OTO05
66 191245 Mạch Bảo Nguyên 11/04/2001 Nam 010100201204 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO05
67 191245 Mạch Bảo Nguyên 11/04/2001 Nam 010100079305 Quản trị thương hiệu DH19OTO05
68 199707 Nguyễn Phước Lợi 11/02/2000 Nam 010100216504 Matlab ứng dụng DH19OTO05
69 199707 Nguyễn Phước Lợi 11/02/2000 Nam 010100201204 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO05
70 199707 Nguyễn Phước Lợi 11/02/2000 Nam 010100079305 Quản trị thương hiệu DH19OTO05
71 191244 Quách Tôn Tiến 02/01/2001 Nam 010100216504 Matlab ứng dụng DH19OTO05
72 191244 Quách Tôn Tiến 02/01/2001 Nam 010100201204 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO05
73 191244 Quách Tôn Tiến 02/01/2001 Nam 010100079305 Quản trị thương hiệu DH19OTO05
74 191544 Trần Lý Đăng Khoa 15/06/2001 Nam 010100216504 Matlab ứng dụng DH19OTO05
75 191544 Trần Lý Đăng Khoa 15/06/2001 Nam 010100201204 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO05
76 191544 Trần Lý Đăng Khoa 15/06/2001 Nam 010100079305 Quản trị thương hiệu DH19OTO05
77 191797 Đoàn Thanh Phong 14/12/2000 Nam 010100079307 Quản trị thương hiệu DH19OTO06
78 191343 Huỳnh Phi Điền 02/01/2001 Nam 010100216502 Matlab ứng dụng DH19OTO06
79 191908 Lê Nhật Tiến 16/11/2000 Nam 010100216502 Matlab ứng dụng DH19OTO06
80 191908 Lê Nhật Tiến 16/11/2000 Nam 010100201201 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO06
81 191908 Lê Nhật Tiến 16/11/2000 Nam 010100079307 Quản trị thương hiệu DH19OTO06
82 191884 Lê Tấn Bửu 26/03/2001 Nam 010100079307 Quản trị thương hiệu DH19OTO06
83 192002 Nguyễn Trương Trung Chánh 29/01/2001 Nam 010100079307 Quản trị thương hiệu DH19OTO06
84 191969 Trương Đức Vinh 06/04/2001 Nam 010100216502 Matlab ứng dụng DH19OTO06
85 191969 Trương Đức Vinh 06/04/2001 Nam 010100201201 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO06
86 191969 Trương Đức Vinh 06/04/2001 Nam 010100079307 Quản trị thương hiệu DH19OTO06
87 192302 Huỳnh Trung Kiên 16/01/2001 Nam 010100216501 Matlab ứng dụng DH19OTO07
88 192302 Huỳnh Trung Kiên 16/01/2001 Nam 010100201202 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO07
89 192302 Huỳnh Trung Kiên 16/01/2001 Nam 010100079306 Quản trị thương hiệu DH19OTO07
90 192114 Lâm Chí Hảo 06/06/2001 Nam 010100216501 Matlab ứng dụng DH19OTO07
91 192114 Lâm Chí Hảo 06/06/2001 Nam 010100201202 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO07
92 192114 Lâm Chí Hảo 06/06/2001 Nam 010100079306 Quản trị thương hiệu DH19OTO07
93 199195 Trần Thanh Nhật 03/03/2001 Nam 010100216501 Matlab ứng dụng DH19OTO07
94 199195 Trần Thanh Nhật 03/03/2001 Nam 010100201202 Quản lý dự án cho Kỹ sư DH19OTO07
95 199195 Trần Thanh Nhật 03/03/2001 Nam 010100079306 Quản trị thương hiệu DH19OTO07
96 190809 Lê Thế Toàn 25/10/2000 Nam 010100207001 Công nghệ chuỗi khối DH19TIN01
97 190809 Lê Thế Toàn 25/10/2000 Nam 010100169604 Lập trình Java DH19TIN01
98 190809 Lê Thế Toàn 25/10/2000 Nam 010100216203 Lập trình WPF DH19TIN01
99 190809 Lê Thế Toàn 25/10/2000 Nam 010100178704 Ngôn ngữ mô hình hóa UML DH19TIN01
100 190809 Lê Thế Toàn 25/10/2000 Nam 010100178402 Nhập môn công nghệ phần mềm DH19TIN01
101 190809 Lê Thế Toàn 25/10/2000 Nam 010100169902 Thiết kế đồ họa DH19TIN01
102 191508 Đặng Vũ Minh Hiếu 12/06/2001 Nam 010100207002 Công nghệ chuỗi khối DH19TIN02
103 191538 Nguyễn Khắc Duy 24/07/2000 Nam 010100207002 Công nghệ chuỗi khối DH19TIN02
104 191538 Nguyễn Khắc Duy 24/07/2000 Nam 010100169603 Lập trình Java DH19TIN02
105 191538 Nguyễn Khắc Duy 24/07/2000 Nam 010100216204 Lập trình WPF DH19TIN02
106 191538 Nguyễn Khắc Duy 24/07/2000 Nam 010100178702 Ngôn ngữ mô hình hóa UML DH19TIN02
107 191538 Nguyễn Khắc Duy 24/07/2000 Nam 010100178404 Nhập môn công nghệ phần mềm DH19TIN02
108 191538 Nguyễn Khắc Duy 24/07/2000 Nam 010100169903 Thiết kế đồ họa DH19TIN02
109 191505 Nguyễn Ngọc Tính 05/09/2001 Nam 010100207002 Công nghệ chuỗi khối DH19TIN02
110 191505 Nguyễn Ngọc Tính 05/09/2001 Nam 010100169603 Lập trình Java DH19TIN02
111 191505 Nguyễn Ngọc Tính 05/09/2001 Nam 010100216204 Lập trình WPF DH19TIN02
112 191505 Nguyễn Ngọc Tính 05/09/2001 Nam 010100178702 Ngôn ngữ mô hình hóa UML DH19TIN02
113 191505 Nguyễn Ngọc Tính 05/09/2001 Nam 010100178404 Nhập môn công nghệ phần mềm DH19TIN02
114 191505 Nguyễn Ngọc Tính 05/09/2001 Nam 010100169903 Thiết kế đồ họa DH19TIN02
115 191663 Nguyễn Quang Vinh 18/07/2001 Nam 010100178404 Nhập môn công nghệ phần mềm DH19TIN02
Mã lớp học
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính Tên học phần Tên lớp Ghi chú
phần
116 191101 Từ Tấn Lực 07/01/2000 Nam 010100207002 Công nghệ chuỗi khối DH19TIN02
117 191101 Từ Tấn Lực 07/01/2000 Nam 010100169603 Lập trình Java DH19TIN02
118 191101 Từ Tấn Lực 07/01/2000 Nam 010100216204 Lập trình WPF DH19TIN02
119 191101 Từ Tấn Lực 07/01/2000 Nam 010100178702 Ngôn ngữ mô hình hóa UML DH19TIN02
120 191101 Từ Tấn Lực 07/01/2000 Nam 010100178404 Nhập môn công nghệ phần mềm DH19TIN02
121 191101 Từ Tấn Lực 07/01/2000 Nam 010100169903 Thiết kế đồ họa DH19TIN02
122 1810948 Trần Huyền Chân 09/01/2000 Nữ 010100207004 Công nghệ chuỗi khối DH19TIN04
123 1810948 Trần Huyền Chân 09/01/2000 Nữ 010100169601 Lập trình Java DH19TIN04
124 1810948 Trần Huyền Chân 09/01/2000 Nữ 010100216202 Lập trình WPF DH19TIN04
125 1810948 Trần Huyền Chân 09/01/2000 Nữ 010100178701 Ngôn ngữ mô hình hóa UML DH19TIN04
126 1810948 Trần Huyền Chân 09/01/2000 Nữ 010100178401 Nhập môn công nghệ phần mềm DH19TIN04
127 1810948 Trần Huyền Chân 09/01/2000 Nữ 010100169904 Thiết kế đồ họa DH19TIN04
128 190055 Kha Hữu Bằng 15/10/2001 Nam 010100215301 Cấu tạo kiến trúc DH19XDU01
129 190055 Kha Hữu Bằng 15/10/2001 Nam 010100009001 Kết cấu nhà cao tầng bêtông cốt thép DH19XDU01
130 191495 Lưu Anh Vũ 08/07/2001 Nam 010100215301 Cấu tạo kiến trúc DH19XDU01
131 192290 Lý Hoàng Trung 22/10/2001 Nam 010100215301 Cấu tạo kiến trúc DH19XDU01
132 192290 Lý Hoàng Trung 22/10/2001 Nam 010100009001 Kết cấu nhà cao tầng bêtông cốt thép DH19XDU01
133 190839 Nguyễn Trường Vĩ 09/05/2001 Nam 010100215301 Cấu tạo kiến trúc DH19XDU01
134 190839 Nguyễn Trường Vĩ 09/05/2001 Nam 010100009001 Kết cấu nhà cao tầng bêtông cốt thép DH19XDU01
135 192449 Phạm Ngọc Nhu 11/07/2001 Nam 010100215301 Cấu tạo kiến trúc DH19XDU01
136 192449 Phạm Ngọc Nhu 11/07/2001 Nam 010100009001 Kết cấu nhà cao tầng bêtông cốt thép DH19XDU01
137 190271 Phan Tấn Lực 08/10/2001 Nam 010100215301 Cấu tạo kiến trúc DH19XDU01
138 190271 Phan Tấn Lực 08/10/2001 Nam 010100009001 Kết cấu nhà cao tầng bêtông cốt thép DH19XDU01
139 199746 Tạ Thanh Vàng 21/03/2001 Nam 010100215301 Cấu tạo kiến trúc DH19XDU01
140 199746 Tạ Thanh Vàng 21/03/2001 Nam 010100009001 Kết cấu nhà cao tầng bêtông cốt thép DH19XDU01

You might also like