Professional Documents
Culture Documents
x e
3 x4
c) I (2 x 8 5 x 4 3)dx d) I dx
1 1
CHƯƠNG 2
Bài 1.
Xét sự hội tụ của các chuỗi số :
3n
2n 1 1 1
1) 2) 3) (ln n)
n 1 ( n 1). 3
n 7n
n 1 3n 1 n 2
n
(n 1) 2
1
2n 3 1
4) 5) 6) .
n 1 en n 1 ( n 1)( n 7) n 1 n 1
Bài 2.
1. Khảo sát sự hội tụ, phân kỳ của các chuỗi số
n n
1) 1
n 1 (n 1) 2
n
2) 1
n 1
n 1
6n 5
n
n2 2n 1 2
3) 1 n n
4) (1)
n
n 1 3 n 1 n 1
Bài 3.
Xét sự hội tụ của các chuỗi số :
n2
4n
1 n 1
n 1
n
1) 2) n 3) 5
n 1 ( n 1)
3
n 1 5 n n 1 n 3
Bài 4.
Tìm miền hội tụ của các chuỗi lũy thừa sau :
n n
3n n n n
1) 2 x 2) (1) 2n
x
n 1 n 6 n 1 3n 1
1 n 1 n
3) 3
x 4) n
x
n 1 n n 1 n.5
n
n 1 xn
5) e
n
( x 2)
n
6) (1) n
n 1 3n n 1 n(2n 1)
n
1
7) (1) 1 ( x 1) n
n
n 1 n
CHƯƠNG 3
Bài 1. Tính các đạo hàm riêng cấp 1 của các hàm số sau
a) z x 2 y 2 e xy
b) z cos( x 2 y 3 ) xy 2
b) z sin( xy y 3 )
Bài 3
1. Tính các đạo hàm riêng của hàm hai biến:
z sin x 2 y 4 .
2. Tính các đao hàm riêng cấp 2 của hàm số:
z 5 x 2 y e x cos y 5 .
3. Tính vi phân toàn phần cấp 2 của hàm hai biến:
z f ( x, y ) ysin 3 x e x y .
Bài 4
1) z ln( x 2 y 2 )
2) z x 2 y 2 e xy
3) z cos( xy 2 yx 2 )
Bài 5.
Tìm cực trị của các hàm hai biến sau:
1) z x 2 y 2 6 x 2 y 10 .
2) z x 3 y 3 7 .
2 2
3) z f ( x, y ) x y 3xy 1
3 3
4) z f ( x, y ) x 2 y y e 5.
2 x
5) z f ( x, y ) 2 x 4 y 4 x 2 2 y 2 .
CHƯƠNG 4
4.1. Ma trận
Cho các ma trận
A=
1 5
2 4[ ] B=
[ ]
0 3
1 9 [ C=
2 3 −1
1 7 0 ]
, ,
1)
Tính 2A - B, AB, (AB)T , CTA.
2) Tìm f(A), biết f(x) = x2 - 5x
4.2. Định thức
Cho định thức
|2+2m 1 4
|−3 −1 |−m
|m
A = |3+m 1 ¿
1) Tìm m để A > 0.
2) Tìm m để A≠0 .
4.3. Ma trận nghịch đảo
{x−4y+z=1¿{2x+y−z=2¿ ¿
Bài 2. Cho hệ phương trình:
{ax−2y+2z=1¿{2x+ay−z=−3¿ ¿
1) Giải hệ phương trình trên bằng phương pháp Cramer với a = 1