You are on page 1of 1639

TT Mã NVTên phòng Lương

ban cơ bảnNgày công Mã loại


Số năm côngHệ
tácsố lương Lương
1 A20ĐT ĐÀO TẠO 200 12 A 0
2 B10ĐT ĐÀO TẠO 200 43 B 0
3 B15TV TÀI VỤ 300 34 B 0
4 A20ĐT ĐÀO TẠO 300 23 A 0
5 C06HC HÀNH CHÍ 400 43 C 0
6 D03TV TÀI VỤ 500 23 D 0
7 C18đT ĐÀO TẠO 600 12 C 0

BẢNG 1 BẢNG THỐNG KÊ


Số năm công tác Mã loại Ngày công Lương
Mã loại 1 -> 5 6->10 >10 A 35 0
A 10 12 14 B 77 0
B 10 11 13 C 55 0
C 9 10 12
D 8 9 11
Số năm cônMã loại
A
<10

You might also like