You are on page 1of 90

Tình huống:

* Thuốc được các bác sỹ kê đơn được tập hợp trong sheet "Tổng_Hợp_D
* Đơn thuốc được mã hóa bởi một xâu ký tự, trong đó: 3 ký đâu mã hóa
Những ký tự còn lại là số thứ tự của hóa đơn
* Tên công ty, tên thuốc và đơn giá và tỷ lệ chiết khấu được cho ở sheet
Yêu cầu:
1. Hãy viết công thức để tính các ô/ cột có dấu "??? " trong các bảng
2. Hãy viết công thức để tạo bảng tổng hợp theo mẫu sheet "Tổng hợp
heet "Tổng_Hợp_Dữ_Liệu";
ó: 3 ký đâu mã hóa cho tên Công ty cung cấp; 3 ký tự tiếp theo mã hóa cho tên thuố

được cho ở sheet "Danh Mục"

" trong các bảng


u sheet "Tổng hợp chung" và sheet "Tổng hợp Cty"
hóa cho tên thuốc
Danh sách bác sỹ Danh

Số TT Họ và tên Khoa/Bệnh viện Mã

1 Ngô Đức Anh Bệnh viện sản nhi A.T


2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh ALE
3 Dương Văn Chanh AZI
4 Nguyễn Quốc Cường BAB
5 Trịnh Đắc Diễn BIL
6 Trần Hải Dương BRA
7 Lê Thành Đạt BRO
8 Nguyễn Nhật Giang BRO
9 Lý Bá Hải CAS
10 Nguyễn Văn Hiền CIN
11 An Vương Hoàng CLA
12 Nguyễn Hồng Hưng CLO
13 Trần Quốc Khánh DES
14 Giáp Thị Mai Loan EME
15 Nguyễn Thảo My FEN
16 Cấn Văn Nam FLO
17 Nguyễn Phương Nam GVA
18 Hà Ngọc Hải Ninh HIS
19 Bùi Trần Anh Quân IMI
20 Lê Thị Thanh LUX
21 Ngô Công Thành MUF
22 Trần Phương Thảo NAT
23 Vũ Phương Thảo NEO
24 Phùng Thị Thanh Thuý ORG
25 Nguyễn Thanh Thư PRE
26 Phạm Thị Trà PRI
27 Nguyễn Thanh Tuấn SAF
28 Trần Anh Tuấn SIR
29 Bùi Thị Thanh Vân SIR
30 Nguyễn Thị Xuân SIR
31 Thái Bảo Kiên SPU
Vũ Thị Huyền
32 TED
33 Nguyễn Văn Khanh THY
34 Trần Quý Khánh TỪ
35 Nguyễn Sỹ Kiên UNA
VIT
Danh sách tên thuốc Danh sách tên nhà thuốc

Tỷ lệ chiết
Tên thuốc Đơn giá Mã
khấu

A.T Calci Plus 4.2 0.2 Tên nhà thuốc


Aleradin 6.2 0.1 Địa chỉ
Aziphar 120 0.2
Babytrim-New alpha 4.5 0.2
Bilbroxol syrup 11.47 0.2
Brainrish 3.9 0.2
Brodicef 17.3 0.2
Bropa 5.8 0.3
Casditee 5.5 0.2
Cindea spray 120 0.2
Clavurem 625 10.5 0.2
Clostibegyt 11.47 0.2
Destacure 68 0.2
Emedyc Amin 5 0.2
Fentimeyer 46.9 0.2
Flosanvico 109 0.2
Gvag 3 33 0.2
Histudon 55 0.2
Imiale 370 0.2
Luxkids 165 0.2
Mufecin nasal spray 275 0.2
Nataluc 11 0.25
Neometin 9 0.2
Orgyl 16 0.2
Predegyl 12.8 0.2
Pricefil 178.5 0.2
Safaria 18 0.2
Siro Abrocto 7.8 0.3
Siro Nutrohadi F 7.8 0.2
Siro Snapcef 9 0.2
Spulit 16.5 0.2
Tedavi 400mg +
57mg/5ml 168 0.18
Thytodux 19.8 0.2
Từ hy khang 2.2 0.2
Unafen 98 0.2
Vitasun 9.45 0.2
sách tên nhà thuốc

HAH PHG TĐC

Hiếu Anh Phượng Hoàng Tâm Đức


Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1

Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT

1 HAHBIL01 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Đức Anh
2 TĐCLUX02 Tâm Đức 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
3 PHGFLO03 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Dương Văn Chanh
4 TĐCDES04 Tâm Đức 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội Nguyễn Quốc Cường
5 HAHUNA05 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trịnh Đắc Diễn
6 PHGFLO06 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Hải Dương
7 HAHTHY07 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Lê Thành Đạt
8 PHGA.T08 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Nhật Giang
9 TĐCLUX09 Tâm Đức 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội Lý Bá Hải
Nguyễn Văn Hiền
10 PHGTED010 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
11 PHGSIR011 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội An Vương Hoàng
11 PHGSIR011 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Hồng Hưng
13 PHGLUX013 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quốc Khánh
Giáp Thị Mai Loan
14 PHGTED014 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
15 HAHBRO015 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thảo My
16 HAHCAS016 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Cấn Văn Nam
17 HAHSPU017 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Phương Nam
18 HAHSAF018 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Hà Ngọc Hải Ninh
19 TĐCCLA019 Tâm Đức 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội Bùi Trần Anh Quân
20 TĐCNAT020 Tâm Đức 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội Lê Thị Thanh
21 TĐCVIT021 Tâm Đức 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội Ngô Công Thành
22 TĐCLUX022 Tâm Đức 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội Trần Phương Thảo
23 PHGCIN023 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Phương Thảo
24 PHGBRO024 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phùng Thị Thanh Thuý
Nguyễn Thanh Thư
25 PHGBAB025 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
26 HAHBRO026 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Phạm Thị Trà
27 PHGCLA027 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Tuấn
28 PHGLUX028 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Anh Tuấn
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1

Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT

29 TĐCBRO029 Tâm Đức 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội Bùi Thị Thanh Vân
30 HAHCIN030 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thị Xuân
31 HAHNEO031 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Thái Bảo Kiên
32 HAHSAF032 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Vũ Thị Huyền
33 PHGLUX033 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Khanh
34 PHGIMI034 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quý Khánh
35 PHGEME035 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Sỹ Kiên
36 HAHBIL036 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Đức Anh
37 PHGCLA037 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
38 PHGLUX038 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Dương Văn Chanh
Nguyễn Quốc Cường
39 TĐCTED039 Tâm Đức 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội
40 PHGDES040 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trịnh Đắc Diễn
41 PHGBRO041 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Hải Dương
42 PHGSIR042 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thành Đạt
43 PHGLUX043 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Nhật Giang
44 PHGFLO044 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lý Bá Hải
45 PHGHIS045 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Hiền
46 HAHCAS046 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội An Vương Hoàng
47 HAHNEO047 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Hồng Hưng
48 HAHSAF048 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Quốc Khánh
49 PHGLUX049 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Giáp Thị Mai Loan
50 PHGBRO050 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thảo My
51 HAHTHY051 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Cấn Văn Nam
52 PHGBRO052 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Phương Nam
53 HAHPRI053 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Hà Ngọc Hải Ninh
54 PHGCLA054 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Trần Anh Quân
55 PHGLUX055 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thị Thanh
Ngô Công Thành
56 PHGTED056 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
57 PHGSIR057 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Phương Thảo
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1

Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT

58 PHGSIR058 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Phương Thảo
59 HAHTHY059 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Phùng Thị Thanh Thuý
60 HAHPRI060 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thanh Thư
Phạm Thị Trà
61 HAHMUF061 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội
62 HAHBIL062 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thanh Tuấn
63 PHGCLA063 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Anh Tuấn
64 PHGA.T064 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Thị Thanh Vân
65 PHGLUX065 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Xuân
Thái Bảo Kiên
66 PHGTED066 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
67 PHGDES067 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Thị Huyền
68 PHGSIR068 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Khanh
69 PHGSIR069 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quý Khánh
70 PHGIMI070 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Sỹ Kiên
71 HAHPRI071 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Đức Anh
72 PHGLUX072 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Dương Văn Chanh
73 PHGTED073 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
74 PHGDES074 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Quốc Cường
75 PHGSIR075 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trịnh Đắc Diễn
76 PHGSIR076 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Hải Dương
77 PHGIMI077 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thành Đạt
78 PHGLUX078 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Nhật Giang
79 HAHPRI079 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Lý Bá Hải
80 PHGCLA080 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Hiền
81 PHGDES081 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội An Vương Hoàng
82 PHGSIR082 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Hồng Hưng
83 HAHBIL083 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Quốc Khánh
84 PHGDES084 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Giáp Thị Mai Loan
85 PHGLUX085 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thảo My
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1

Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT

86 PHGFLO086 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Cấn Văn Nam
Nguyễn Phương Nam
87 PHGTED087 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
88 PHGDES088 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Hà Ngọc Hải Ninh
89 PHGSIR089 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Trần Anh Quân
90 PHGEME090 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thị Thanh
91 HAHBRO091 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Công Thành
92 HAHCAS092 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Phương Thảo
93 HAHSPU093 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Vũ Phương Thảo
94 HAHNEO094 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Phùng Thị Thanh Thuý
95 HAHSAF095 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thanh Thư
96 PHGNAT096 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phạm Thị Trà
97 PHGVIT097 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Tuấn
98 PHGPRE098 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Anh Tuấn
99 PHGBRO099 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Thị Thanh Vân
100 HAHBRO0100 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thị Xuân
101 HAHCAS0101 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Thái Bảo Kiên
102 HAHSPU0102 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Vũ Thị Huyền
103 HAHNEO0103 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Văn Khanh
104 HAHSAF0104 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Quý Khánh
105 PHGNAT0105 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Sỹ Kiên
106 PHGVIT0106 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Ngô Đức Anh
107 PHGBRO0107 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
108 HAHSAF0108 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Dương Văn Chanh
109 PHGCLA0109 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Quốc Cường
110 PHGLUX0110 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trịnh Đắc Diễn
111 PHGBRO0111 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Hải Dương
112 PHGCIN0112 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thành Đạt
113 PHGLUX0113 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Nhật Giang
114 HAHBRO0114 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Lý Bá Hải
115 HAHSPU0115 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Văn Hiền
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1

Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT

116 HAHTHY0116 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội An Vương Hoàng
117 HAHALE0117 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Hồng Hưng
118 PHGLUX0118 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quốc Khánh
119 PHGFLO0119 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Giáp Thị Mai Loan
Nguyễn Thảo My
120 PHGTED0120 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
121 PHGDES0121 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Cấn Văn Nam
122 PHGIMI0122 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Phương Nam
123 PHGEME0123 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Hà Ngọc Hải Ninh
124 HAHALE0124 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Bùi Trần Anh Quân
125 PHGLUX0125 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thị Thanh
126 PHGDES0126 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Ngô Công Thành
127 PHGSIR0127 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Phương Thảo
128 PHGLUX0128 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Phương Thảo
129 PHGEME0129 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phùng Thị Thanh Thuý
130 HAHSAF0130 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thanh Thư
131 PHGNAT0131 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phạm Thị Trà
132 PHGLUX0132 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Tuấn
133 HAHPRI0133 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Anh Tuấn
134 PHGLUX0134 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Thị Thanh Vân
135 PHGFLO0135 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Xuân
Thái Bảo Kiên
136 PHGTED0136 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
137 PHGDES0137 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Thị Huyền
138 PHGSIR0138 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Khanh
139 PHGIMI0139 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quý Khánh
140 PHGEME0140 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Sỹ Kiên
141 PHGSPU0141 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Ngô Đức Anh
142 HAHPRI0142 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
143 HAHBIL0143 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Dương Văn Chanh
144 PHGCLA0144 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Quốc Cường
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1

Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT

145 PHGA.T0145 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trịnh Đắc Diễn
146 PHGLUX0146 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Hải Dương
Lê Thành Đạt
147 PHGTED0147 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
148 PHGSIR0148 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Nhật Giang
149 PHGSIR0149 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lý Bá Hải
150 PHGEME0150 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Hiền
151 HAHBIL0151 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội An Vương Hoàng
152 PHGA.T0152 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Hồng Hưng
Trần Quốc Khánh
153 PHGTED0153 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
154 PHGDES0154 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Giáp Thị Mai Loan
155 PHGSIR0155 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thảo My
156 PHGDES0156 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Cấn Văn Nam
157 PHGDES0157 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Phương Nam
158 PHGFLO0158 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Hà Ngọc Hải Ninh
159 HAHCIN0159 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Bùi Trần Anh Quân
160 HAHCAS0160 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Lê Thị Thanh
161 HAHSPU0161 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Công Thành
162 HAHNEO0162 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Phương Thảo
163 PHGCLA0163 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Phương Thảo
164 PHGVIT0164 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phùng Thị Thanh Thuý
165 PHGLUX0165 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Thư
166 HAHCAS0166 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Phạm Thị Trà
167 PHGCLA0167 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Tuấn
168 PHGLUX0168 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Anh Tuấn
169 PHGBRO0169 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Thị Thanh Vân
170 PHGLUX0170 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Xuân
171 PHGFLO0171 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Thái Bảo Kiên
172 PHGIMI0172 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Thị Huyền
173 PHGEME0173 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Khanh
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1

Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT

174 PHGLUX0174 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quý Khánh
175 PHGLUX0175 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Sỹ Kiên
176 HAHCAS0176 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Đức Anh
177 HAHSAF0177 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
178 HAHSAF0178 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Dương Văn Chanh
179 PHGCLA0179 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Quốc Cường
180 PHGVIT0180 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trịnh Đắc Diễn
181 PHGBRA0181 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Hải Dương
182 PHGBRO0182 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thành Đạt
183 HAHCAS0183 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Nhật Giang
184 HAHSPU0184 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Lý Bá Hải
185 HAHNEO0185 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Văn Hiền
186 HAHSAF0186 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội An Vương Hoàng
187 PHGCLA0187 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Hồng Hưng
188 PHGNAT0188 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quốc Khánh
189 PHGVIT0189 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Giáp Thị Mai Loan
190 PHGPRE0190 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thảo My
191 PHGBRA0191 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Cấn Văn Nam
192 PHGORG0192 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Phương Nam
193 PHGBRO0193 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Hà Ngọc Hải Ninh
194 PHGCIN0194 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Trần Anh Quân
195 PHGTỪ 0195 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thị Thanh
196 HAHTHY0196 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Công Thành
Trần Phương Thảo
197 HAHMUF0197 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội
198 PHGLUX0198 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Phương Thảo
199 PHGFLO0199 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phùng Thị Thanh Thuý
200 PHGHIS0200 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Thư
201 PHGSIR0201 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phạm Thị Trà
201 PHGSIR0201 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Tuấn
203 PHGIMI0203 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Anh Tuấn
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1

Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT

Bùi Thị Thanh Vân


204 PHGBAB0204 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
205 HAHPRI0205 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thị Xuân
206 HAHCAS0206 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Thái Bảo Kiên
207 HAHSPU0207 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Vũ Thị Huyền
208 HAHSAF0208 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Văn Khanh
209 PHGCLA0209 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quý Khánh
210 PHGVIT0210 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Sỹ Kiên
211 PHGBRO0211 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Ngô Đức Anh
212 HAHTHY0212 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
213 HAHCLO0213 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Dương Văn Chanh
214 HAHCAS0214 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Quốc Cường
215 HAHSPU0215 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trịnh Đắc Diễn
216 HAHSAF0216 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Hải Dương
217 PHGNAT0217 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thành Đạt
218 PHGVIT0218 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Nhật Giang
219 HAHCAS0219 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Lý Bá Hải
220 HAHNEO0220 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Văn Hiền
221 HAHSAF0221 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội An Vương Hoàng
222 PHGCLA0222 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Hồng Hưng
223 PHGNAT0223 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quốc Khánh
224 PHGVIT0224 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Giáp Thị Mai Loan
225 PHGLUX0225 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thảo My
226 HAHBRO0226 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Cấn Văn Nam
227 HAHALE0227 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Phương Nam
228 HAHTHY0228 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Hà Ngọc Hải Ninh
Bùi Trần Anh Quân
229 HAHMUF0229 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội
230 PHGCLA0230 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thị Thanh
Ngô Công Thành
231 PHGTED0231 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1

Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT

232 PHGDES0232 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Phương Thảo
233 PHGBRO0233 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Phương Thảo
234 HAHBRO0234 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Phùng Thị Thanh Thuý
235 HAHCAS0235 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thanh Thư
236 HAHSAF0236 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Phạm Thị Trà
237 PHGCLA0237 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Tuấn
238 PHGNAT0238 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Anh Tuấn
239 PHGLUX0239 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Thị Thanh Vân
240 HAHCAS0240 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thị Xuân
241 HAHSAF0241 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Thái Bảo Kiên
242 PHGVIT0242 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Thị Huyền
243 PHGLUX0243 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Khanh
244 PHGBRO0244 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quý Khánh
245 HAHUNA0245 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Sỹ Kiên
246 HAHALE0246 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Đức Anh
247 PHGDES0247 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
248 HAHPRI0248 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Dương Văn Chanh
249 PHGA.T0249 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Quốc Cường
250 PHGFLO0250 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trịnh Đắc Diễn
Trần Hải Dương
251 PHGTED0251 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
252 PHGDES0252 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thành Đạt
253 PHGIMI0253 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Nhật Giang
254 PHGEME0254 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lý Bá Hải
255 HAHUNA0255 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Văn Hiền
256 HAHALE0256 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội An Vương Hoàng
257 PHGLUX0257 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Hồng Hưng
258 PHGFLO0258 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quốc Khánh
Giáp Thị Mai Loan
259 PHGTED0259 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
260 PHGDES0260 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thảo My
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1

Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT

261 PHGSIR0261 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Cấn Văn Nam
262 PHGFLO0262 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Phương Nam
263 HAHNEO0263 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Hà Ngọc Hải Ninh
264 HAHSAF0264 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Bùi Trần Anh Quân
265 PHGCLA0265 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thị Thanh
266 PHGGVA0266 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Ngô Công Thành
267 HAHNEO0267 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Phương Thảo
268 PHGLUX0268 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Phương Thảo
269 PHGDES0269 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phùng Thị Thanh Thuý
270 PHGSIR0270 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Thư
271 PHGSIR0271 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phạm Thị Trà
272 PHGEME0272 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Tuấn
273 HAHBRO0273 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Anh Tuấn
274 HAHCAS0274 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Bùi Thị Thanh Vân
275 HAHCAS0275 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thị Xuân
276 HAHSPU0276 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Thái Bảo Kiên
277 HAHNEO0277 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Vũ Thị Huyền
278 HAHSAF0278 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Văn Khanh
279 PHGCLA0279 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quý Khánh
280 PHGNAT0280 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Sỹ Kiên
281 PHGVIT0281 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Ngô Đức Anh
282 PHGBRO0282 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
283 HAHTHY0283 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Dương Văn Chanh
284 HAHPRI0284 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Quốc Cường
Trịnh Đắc Diễn
285 HAHMUF0285 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội
286 HAHALE0286 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Hải Dương
287 PHGCLA0287 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thành Đạt
Nguyễn Nhật Giang
288 PHGTED0288 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
289 PHGDES0289 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lý Bá Hải
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1

Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT

290 HAHBRO0290 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Văn Hiền
291 HAHTHY0291 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội An Vương Hoàng
292 HAHPRI0292 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Hồng Hưng
Trần Quốc Khánh
293 HAHMUF0293 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội
294 PHGCLA0294 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Giáp Thị Mai Loan
Nguyễn Thảo My
295 PHGTED0295 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
296 PHGDES0296 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Cấn Văn Nam
297 PHGSIR0297 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Phương Nam
298 PHGSIR0298 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Hà Ngọc Hải Ninh
299 PHGIMI0299 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Trần Anh Quân
300 PHGVIT0300 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thị Thanh
301 PHGLUX0301 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Ngô Công Thành
302 PHGDES0302 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Phương Thảo
303 PHGSIR0303 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Phương Thảo
304 PHGEME0304 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phùng Thị Thanh Thuý
305 HAHBRO0305 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thanh Thư
306 HAHCAS0306 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Phạm Thị Trà
307 PHGLUX0307 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Tuấn
308 PHGGVA0308 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Anh Tuấn
309 PHGCIN0309 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Thị Thanh Vân
310 HAHNEO0310 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thị Xuân
311 HAHSAF0311 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Thái Bảo Kiên
312 PHGLUX0312 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Thị Huyền
313 PHGFLO0313 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Khanh
313 PHGSIR0313 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quý Khánh
315 HAHCAS0315 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Sỹ Kiên
316 HAHNEO0316 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Đức Anh
317 HAHSAF0317 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
318 PHGCLA0318 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Dương Văn Chanh
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1

Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT

319 PHGNAT0319 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Quốc Cường
320 PHGVIT0320 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trịnh Đắc Diễn
321 PHGLUX0321 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Hải Dương
322 HAHBRO0322 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Lê Thành Đạt
323 HAHTHY0323 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Nhật Giang
324 HAHPRI0324 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Lý Bá Hải
Nguyễn Văn Hiền
325 HAHMUF0325 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội

An Vương Hoàng
326 PHGTED0326 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
327 PHGDES0327 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Hồng Hưng
328 PHGBRO0328 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quốc Khánh
329 PHGSIR0329 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Giáp Thị Mai Loan
Nguyễn Thảo My
330 PHGBAB0330 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
331 HAHCAS0331 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Cấn Văn Nam
332 HAHSPU0332 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Phương Nam
333 HAHNEO0333 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Hà Ngọc Hải Ninh
334 HAHSAF0334 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Bùi Trần Anh Quân
335 PHGCLA0335 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thị Thanh
336 PHGNAT0336 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Ngô Công Thành
337 PHGVIT0337 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Phương Thảo
338 PHGLUX0338 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Phương Thảo
339 PHGBRO0339 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phùng Thị Thanh Thuý
340 PHGCIN0340 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Thư
341 PHGTỪ 0341 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phạm Thị Trà
342 PHGLUX0342 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Tuấn
343 PHGIMI0343 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Anh Tuấn
344 HAHALE0344 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Bùi Thị Thanh Vân
345 PHGDES0345 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Xuân
346 HAHBRO0346 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Thái Bảo Kiên
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1

Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT

347 HAHCAS0347 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Vũ Thị Huyền
Nguyễn Văn Khanh
348 HAHMUF0348 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội
349 HAHNEO0349 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Quý Khánh
350 HAHSAF0350 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Sỹ Kiên
351 PHGNAT0351 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Ngô Đức Anh
352 PHGVIT0352 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
353 PHGLUX0353 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Dương Văn Chanh
Nguyễn Quốc Cường
354 PHGTED0354 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
355 PHGCIN0355 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trịnh Đắc Diễn
356 HAHTHY0356 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Hải Dương
357 HAHPRI0357 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Lê Thành Đạt
358 HAHBIL0358 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Nhật Giang
Lý Bá Hải
359 PHGTED0359 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
360 PHGAZI0360 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Hiền
361 PHGDES0361 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội An Vương Hoàng
362 PHGSIR0362 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Hồng Hưng
363 PHGIMI0363 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quốc Khánh
364 PHGEME0364 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Giáp Thị Mai Loan
365 HAHALE0365 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thảo My
366 PHGLUX0366 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Cấn Văn Nam
367 PHGDES0367 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Phương Nam
368 HAHBRO0368 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Hà Ngọc Hải Ninh
369 HAHCAS0369 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Bùi Trần Anh Quân
370 HAHSPU0370 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Lê Thị Thanh
371 HAHNEO0371 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Công Thành
372 HAHSAF0372 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Phương Thảo
373 PHGCLA0373 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Phương Thảo
374 PHGNAT0374 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phùng Thị Thanh Thuý
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1

Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT

375 PHGVIT0375 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Thư
376 PHGORG0376 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phạm Thị Trà
377 PHGBRO0377 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Tuấn
378 PHGLUX0378 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Anh Tuấn
379 PHGFLO0379 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Thị Thanh Vân
380 PHGHIS0380 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Xuân
381 HAHSAF0381 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Thái Bảo Kiên
382 PHGCLA0382 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Thị Huyền
383 PHGNAT0383 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Khanh
384 HAHTHY0384 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Quý Khánh
385 PHGSIR0385 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Sỹ Kiên
386 HAHBRO0386 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Đức Anh
387 HAHSPU0387 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
388 HAHNEO0388 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Dương Văn Chanh
389 HAHALE0389 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Quốc Cường
390 HAHSAF0390 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trịnh Đắc Diễn
391 PHGCLA0391 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Hải Dương
392 PHGNAT0392 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thành Đạt
393 PHGVIT0393 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Nhật Giang
394 PHGLUX0394 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lý Bá Hải
395 PHGBRO0395 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Hiền
396 TĐCGVA0396 Tâm Đức 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội An Vương Hoàng
397 HAHBRO0397 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Hồng Hưng
398 HAHSAF0398 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Quốc Khánh
c - Bác sỹ
Năm 2024

Đơn giá, Thành tiền, Chiêt khấu,


Tên thuốc Số lượng
ngh.đ/đvsp ngh.đ ngh.đ

Bilbroxol syrup 5 11.47 57.35 11.47


Luxkids 2 165.00 330.00 66.00
Flosanvico 10 109.00 1,090.00 218.00
Destacure 5 68.00 340.00 68.00
Unafen 1 98.00 98.00 19.60
Flosanvico 1 109.00 109.00 21.80
Thytodux 20 19.80 396.00 79.20
A.T Calci Plus 14 4.20 58.80 11.76
Luxkids 12 165.00 1,980.00 396.00
Tedavi 400mg +
4 168.00 672.00
57mg/5ml 120.96
Siro Abrocto 29 7.80 226.20 67.86
Siro Abrocto 240 7.80 1,872.00 561.60
Luxkids 2 165.00 330.00 66.00
Tedavi 400mg +
1 168.00 168.00
57mg/5ml 30.24
Brodicef 598 17.30 10,345.40 2,069.08
Casditee 1,050 5.50 5,775.00 1,155.00
Spulit 144 16.50 2,376.00 475.20
Safaria 211 18.00 3,798.00 759.60
Clavurem 625 10 10.50 105.00 21.00
Nataluc 90 11.00 990.00 247.50
Vitasun 30 9.45 283.50 56.70
Luxkids 2 165.00 330.00 66.00
Cindea spray 13 120.00 1,560.00 312.00
Brodicef 45 17.30 778.50 155.70
Babytrim-New
20 4.50 90.00
alpha 18.00
Brodicef 20 17.30 346.00 69.20
Clavurem 625 10 10.50 105.00 21.00
Luxkids 13 165.00 2,145.00 429.00
c - Bác sỹ
Năm 2024

Đơn giá, Thành tiền, Chiêt khấu,


Tên thuốc Số lượng
ngh.đ/đvsp ngh.đ ngh.đ

Brodicef 20 17.30 346.00 69.20


Cindea spray 95 120.00 11,400.00 2,280.00
Neometin 10 9.00 90.00 18.00
Safaria 7 18.00 126.00 25.20
Luxkids 11 165.00 1,815.00 363.00
Imiale 7 370.00 2,590.00 518.00
Emedyc Amin 10 5.00 50.00 10.00
Bilbroxol syrup 6 11.47 68.82 13.76
Clavurem 625 20 10.50 210.00 42.00
Luxkids 2 165.00 330.00 66.00
Tedavi 400mg +
5 168.00 840.00
57mg/5ml 151.20
Destacure 2 68.00 136.00 27.20
Brodicef 5 17.30 86.50 17.30
Siro Abrocto 14 7.80 109.20 32.76
Luxkids 2 165.00 330.00 66.00
Flosanvico 45 109.00 4,905.00 981.00
Histudon 77 55.00 4,235.00 847.00
Casditee 1,380 5.50 7,590.00 1,518.00
Neometin 47 9.00 423.00 84.60
Safaria 7 18.00 126.00 25.20
Luxkids 27 165.00 4,455.00 891.00
Brodicef 50 17.30 865.00 173.00
Thytodux 10 19.80 198.00 39.60
Brodicef 50 17.30 865.00 173.00
Pricefil 19 178.50 3,391.50 678.30
Clavurem 625 40 10.50 420.00 84.00
Luxkids 3 165.00 495.00 99.00
Tedavi 400mg +
3 168.00 504.00
57mg/5ml 90.72
Siro Abrocto 140 7.80 1,092.00 327.60
c - Bác sỹ
Năm 2024

Đơn giá, Thành tiền, Chiêt khấu,


Tên thuốc Số lượng
ngh.đ/đvsp ngh.đ ngh.đ

Siro Abrocto 10 7.80 78.00 23.40


Thytodux 30 19.80 594.00 118.80
Pricefil 10 178.50 1,785.00 357.00
Mufecin nasal
4 275.00 1,100.00
spray 220.00
Bilbroxol syrup 8 11.47 91.76 18.35
Clavurem 625 25 10.50 262.50 52.50
A.T Calci Plus 40 4.20 168.00 33.60
Luxkids 2 165.00 330.00 66.00
Tedavi 400mg +
5 168.00 840.00
57mg/5ml 151.20
Destacure 1 68.00 68.00 13.60
Siro Abrocto 24 7.80 187.20 56.16
Siro Abrocto 102 7.80 795.60 238.68
Imiale 2 370.00 740.00 148.00
Pricefil 20 178.50 3,570.00 714.00
Luxkids 4 165.00 660.00 132.00
Tedavi 400mg +
5 168.00 840.00
57mg/5ml 151.20
Destacure 23 68.00 1,564.00 312.80
Siro Abrocto 130 7.80 1,014.00 304.20
Siro Abrocto 192 7.80 1,497.60 449.28
Imiale 7 370.00 2,590.00 518.00
Luxkids 48 165.00 7,920.00 1,584.00
Pricefil 3 178.50 535.50 107.10
Clavurem 625 30 10.50 315.00 63.00
Destacure 2 68.00 136.00 27.20
Siro Abrocto 10 7.80 78.00 23.40
Bilbroxol syrup 2 11.47 22.94 4.59
Destacure 3 68.00 204.00 40.80
Luxkids 3 165.00 495.00 99.00
c - Bác sỹ
Năm 2024

Đơn giá, Thành tiền, Chiêt khấu,


Tên thuốc Số lượng
ngh.đ/đvsp ngh.đ ngh.đ

Flosanvico 47 109.00 5,123.00 1,024.60


Tedavi 400mg +
1 168.00 168.00
57mg/5ml 30.24
Destacure 4 68.00 272.00 54.40
Siro Abrocto 5 7.80 39.00 11.70
Emedyc Amin 20 5.00 100.00 20.00
Brodicef 765 17.30 13,234.50 2,646.90
Casditee 330 5.50 1,815.00 363.00
Spulit 470 16.50 7,755.00 1,551.00
Neometin 390 9.00 3,510.00 702.00
Safaria 460 18.00 8,280.00 1,656.00
Nataluc 270 11.00 2,970.00 742.50
Vitasun 810 9.45 7,654.50 1,530.90
Predegyl 19 12.80 243.20 48.64
Brodicef 380 17.30 6,574.00 1,314.80
Brodicef 1,120 17.30 19,376.00 3,875.20
Casditee 30 5.50 165.00 33.00
Spulit 30 16.50 495.00 99.00
Neometin 230 9.00 2,070.00 414.00
Safaria 30 18.00 540.00 108.00
Nataluc 30 11.00 330.00 82.50
Vitasun 300 9.45 2,835.00 567.00
Brodicef 520 17.30 8,996.00 1,799.20
Safaria 7 18.00 126.00 25.20
Clavurem 625 20 10.50 210.00 42.00
Luxkids 6 165.00 990.00 198.00
Brodicef 120 17.30 2,076.00 415.20
Cindea spray 1 120.00 120.00 24.00
Luxkids 2 165.00 330.00 66.00
Brodicef 180 17.30 3,114.00 622.80
Spulit 30 16.50 495.00 99.00
c - Bác sỹ
Năm 2024

Đơn giá, Thành tiền, Chiêt khấu,


Tên thuốc Số lượng
ngh.đ/đvsp ngh.đ ngh.đ

Thytodux 150 19.80 2,970.00 594.00


Aleradin 10 6.20 62.00 6.20
Luxkids 1 165.00 165.00 33.00
Flosanvico 6 109.00 654.00 130.80
Tedavi 400mg +
4 168.00 672.00
57mg/5ml 120.96
Destacure 83 68.00 5,644.00 1,128.80
Imiale 6 370.00 2,220.00 444.00
Emedyc Amin 10 5.00 50.00 10.00
Aleradin 10 6.20 62.00 6.20
Luxkids 1 165.00 165.00 33.00
Destacure 1 68.00 68.00 13.60
Siro Abrocto 10 7.80 78.00 23.40
Luxkids 8 165.00 1,320.00 264.00
Emedyc Amin 90 5.00 450.00 90.00
Safaria 30 18.00 540.00 108.00
Nataluc 30 11.00 330.00 82.50
Luxkids 10 165.00 1,650.00 330.00
Pricefil 5 178.50 892.50 178.50
Luxkids 3 165.00 495.00 99.00
Flosanvico 5 109.00 545.00 109.00
Tedavi 400mg +
1 168.00 168.00
57mg/5ml 30.24
Destacure 5 68.00 340.00 68.00
Siro Abrocto 150 7.80 1,170.00 351.00
Imiale 1 370.00 370.00 74.00
Emedyc Amin 100 5.00 500.00 100.00
Spulit 123 16.50 2,029.50 405.90
Pricefil 1 178.50 178.50 35.70
Bilbroxol syrup 2 11.47 22.94 4.59
Clavurem 625 15 10.50 157.50 31.50
c - Bác sỹ
Năm 2024

Đơn giá, Thành tiền, Chiêt khấu,


Tên thuốc Số lượng
ngh.đ/đvsp ngh.đ ngh.đ

A.T Calci Plus 164 4.20 688.80 137.76


Luxkids 2 165.00 330.00 66.00
Tedavi 400mg +
1 168.00 168.00
57mg/5ml 30.24
Siro Abrocto 119 7.80 928.20 278.46
Siro Abrocto 44 7.80 343.20 102.96
Emedyc Amin 10 5.00 50.00 10.00
Bilbroxol syrup 2 11.47 22.94 4.59
A.T Calci Plus 121 4.20 508.20 101.64
Tedavi 400mg +
3 168.00 504.00
57mg/5ml 90.72
Destacure 6 68.00 408.00 81.60
Siro Abrocto 63 7.80 491.40 147.42
Destacure 2 68.00 136.00 27.20
Destacure 5 68.00 340.00 68.00
Flosanvico 2 109.00 218.00 43.60
Cindea spray 160 120.00 19,200.00 3,840.00
Casditee 540 5.50 2,970.00 594.00
Spulit 72 16.50 1,188.00 237.60
Neometin 51 9.00 459.00 91.80
Clavurem 625 20 10.50 210.00 42.00
Vitasun 230 9.45 2,173.50 434.70
Luxkids 3 165.00 495.00 99.00
Casditee 60 5.50 330.00 66.00
Clavurem 625 20 10.50 210.00 42.00
Luxkids 1 165.00 165.00 33.00
Brodicef 48 17.30 830.40 166.08
Luxkids 67 165.00 11,055.00 2,211.00
Flosanvico 1 109.00 109.00 21.80
Imiale 19 370.00 7,030.00 1,406.00
Emedyc Amin 2,060 5.00 10,300.00 2,060.00
c - Bác sỹ
Năm 2024

Đơn giá, Thành tiền, Chiêt khấu,


Tên thuốc Số lượng
ngh.đ/đvsp ngh.đ ngh.đ

Luxkids 26 165.00 4,290.00 858.00


Luxkids 2 165.00 330.00 66.00
Casditee 1,650 5.50 9,075.00 1,815.00
Safaria 70 18.00 1,260.00 252.00
Safaria 10 18.00 180.00 36.00
Clavurem 625 180 10.50 1,890.00 378.00
Vitasun 460 9.45 4,347.00 869.40
Brainrish 50 3.90 195.00 39.00
Brodicef 20 17.30 346.00 69.20
Casditee 1,800 5.50 9,900.00 1,980.00
Spulit 350 16.50 5,775.00 1,155.00
Neometin 900 9.00 8,100.00 1,620.00
Safaria 620 18.00 11,160.00 2,232.00
Clavurem 625 920 10.50 9,660.00 1,932.00
Nataluc 300 11.00 3,300.00 825.00
Vitasun 4,080 9.45 38,556.00 7,711.20
Predegyl 20 12.80 256.00 51.20
Brainrish 2,520 3.90 9,828.00 1,965.60
Orgyl 105 16.00 1,680.00 336.00
Brodicef 1,250 17.30 21,625.00 4,325.00
Cindea spray 2 120.00 240.00 48.00
Từ hy khang 1,680 2.20 3,696.00 739.20
Thytodux 40 19.80 792.00 158.40
Mufecin nasal
3 275.00 825.00
spray 165.00
Luxkids 50 165.00 8,250.00 1,650.00
Flosanvico 7 109.00 763.00 152.60
Histudon 4 55.00 220.00 44.00
Siro Abrocto 120 7.80 936.00 280.80
Siro Abrocto 20 7.80 156.00 46.80
Imiale 18 370.00 6,660.00 1,332.00
c - Bác sỹ
Năm 2024

Đơn giá, Thành tiền, Chiêt khấu,


Tên thuốc Số lượng
ngh.đ/đvsp ngh.đ ngh.đ

Babytrim-New
100 4.50 450.00
alpha 90.00
Pricefil 2 178.50 357.00 71.40
Casditee 120 5.50 660.00 132.00
Spulit 90 16.50 1,485.00 297.00
Safaria 185 18.00 3,330.00 666.00
Clavurem 625 60 10.50 630.00 126.00
Vitasun 30 9.45 283.50 56.70
Brodicef 860 17.30 14,878.00 2,975.60
Thytodux 1122 19.80 22,215.60 4,443.12
Clostibegyt 432 11.47 4,955.04 991.01
Casditee 60 5.50 330.00 66.00
Spulit 40 16.50 660.00 132.00
Safaria 88 18.00 1,584.00 316.80
Nataluc 30 11.00 330.00 82.50
Vitasun 160 9.45 1,512.00 302.40
Casditee 930 5.50 5,115.00 1,023.00
Neometin 25 9.00 225.00 45.00
Safaria 17 18.00 306.00 61.20
Clavurem 625 76 10.50 798.00 159.60
Nataluc 300 11.00 3,300.00 825.00
Vitasun 220 9.45 2,079.00 415.80
Luxkids 2 165.00 330.00 66.00
Brodicef 20 17.30 346.00 69.20
Aleradin 10 6.20 62.00 6.20
Thytodux 10 19.80 198.00 39.60
Mufecin nasal
4 275.00 1,100.00
spray 220.00
Clavurem 625 54 10.50 567.00 113.40
Tedavi 400mg +
8 168.00 1,344.00
57mg/5ml 241.92
c - Bác sỹ
Năm 2024

Đơn giá, Thành tiền, Chiêt khấu,


Tên thuốc Số lượng
ngh.đ/đvsp ngh.đ ngh.đ

Destacure 5 68.00 340.00 68.00


Brodicef 20 17.30 346.00 69.20
Brodicef 1,520 17.30 26,296.00 5,259.20
Casditee 240 5.50 1,320.00 264.00
Safaria 30 18.00 540.00 108.00
Clavurem 625 65 10.50 682.50 136.50
Nataluc 90 11.00 990.00 247.50
Luxkids 4 165.00 660.00 132.00
Casditee 150 5.50 825.00 165.00
Safaria 10 18.00 180.00 36.00
Vitasun 530 9.45 5,008.50 1,001.70
Luxkids 2 165.00 330.00 66.00
Brodicef 50 17.30 865.00 173.00
Unafen 1 98.00 98.00 19.60
Aleradin 15 6.20 93.00 9.30
Destacure 1 68.00 68.00 13.60
Pricefil 3 178.50 535.50 107.10
A.T Calci Plus 28 4.20 117.60 23.52
Flosanvico 1 109.00 109.00 21.80
Tedavi 400mg +
1 168.00 168.00
57mg/5ml 30.24
Destacure 5 68.00 340.00 68.00
Imiale 1 370.00 370.00 74.00
Emedyc Amin 40 5.00 200.00 40.00
Unafen 2 98.00 196.00 39.20
Aleradin 10 6.20 62.00 6.20
Luxkids 2 165.00 330.00 66.00
Flosanvico 1 109.00 109.00 21.80
Tedavi 400mg +
10 168.00 1,680.00
57mg/5ml 302.40
Destacure 2 68.00 136.00 27.20
c - Bác sỹ
Năm 2024

Đơn giá, Thành tiền, Chiêt khấu,


Tên thuốc Số lượng
ngh.đ/đvsp ngh.đ ngh.đ

Siro Abrocto 15 7.80 117.00 35.10


Flosanvico 8 109.00 872.00 174.40
Neometin 7 9.00 63.00 12.60
Safaria 113 18.00 2,034.00 406.80
Clavurem 625 20 10.50 210.00 42.00
Gvag 3 7 33.00 231.00 46.20
Neometin 10 9.00 90.00 18.00
Luxkids 2 165.00 330.00 66.00
Destacure 6 68.00 408.00 81.60
Siro Abrocto 35 7.80 273.00 81.90
Siro Abrocto 20 7.80 156.00 46.80
Emedyc Amin 10 5.00 50.00 10.00
Brodicef 1,010 17.30 17,473.00 3,494.60
Casditee 60 5.50 330.00 66.00
Casditee 780 5.50 4,290.00 858.00
Spulit 10 16.50 165.00 33.00
Neometin 40 9.00 360.00 72.00
Safaria 170 18.00 3,060.00 612.00
Clavurem 625 30 10.50 315.00 63.00
Nataluc 720 11.00 7,920.00 1,980.00
Vitasun 485 9.45 4,583.25 916.65
Brodicef 120 17.30 2,076.00 415.20
Thytodux 150 19.80 2,970.00 594.00
Pricefil 3 178.50 535.50 107.10
Mufecin nasal
23 275.00 6,325.00
spray 1,265.00
Aleradin 15 6.20 93.00 9.30
Clavurem 625 30 10.50 315.00 63.00
Tedavi 400mg +
9 168.00 1,512.00
57mg/5ml 272.16
Destacure 3 68.00 204.00 40.80
c - Bác sỹ
Năm 2024

Đơn giá, Thành tiền, Chiêt khấu,


Tên thuốc Số lượng
ngh.đ/đvsp ngh.đ ngh.đ

Brodicef 850 17.30 14,705.00 2,941.00


Thytodux 45 19.80 891.00 178.20
Pricefil 12 178.50 2,142.00 428.40
Mufecin nasal
8 275.00 2,200.00
spray 440.00
Clavurem 625 10 10.50 105.00 21.00
Tedavi 400mg +
7 168.00 1,176.00
57mg/5ml 211.68
Destacure 3 68.00 204.00 40.80
Siro Abrocto 164 7.80 1,279.20 383.76
Siro Abrocto 34 7.80 265.20 79.56
Imiale 1 370.00 370.00 74.00
Vitasun 120 9.45 1,134.00 226.80
Luxkids 30 165.00 4,950.00 990.00
Destacure 7 68.00 476.00 95.20
Siro Abrocto 20 7.80 156.00 46.80
Emedyc Amin 230 5.00 1,150.00 230.00
Brodicef 500 17.30 8,650.00 1,730.00
Casditee 180 5.50 990.00 198.00
Luxkids 4 165.00 660.00 132.00
Gvag 3 7 33.00 231.00 46.20
Cindea spray 1 120.00 120.00 24.00
Neometin 10 9.00 90.00 18.00
Safaria 30 18.00 540.00 108.00
Luxkids 11 165.00 1,815.00 363.00
Flosanvico 1 109.00 109.00 21.80
Siro Abrocto 20 7.80 156.00 46.80
Casditee 60 5.50 330.00 66.00
Neometin 150 9.00 1,350.00 270.00
Safaria 20 18.00 360.00 72.00
Clavurem 625 90 10.50 945.00 189.00
c - Bác sỹ
Năm 2024

Đơn giá, Thành tiền, Chiêt khấu,


Tên thuốc Số lượng
ngh.đ/đvsp ngh.đ ngh.đ

Nataluc 120 11.00 1,320.00 330.00


Vitasun 690 9.45 6,520.50 1,304.10
Luxkids 6 165.00 990.00 198.00
Brodicef 5 17.30 86.50 17.30
Thytodux 150 19.80 2,970.00 594.00
Pricefil 1 178.50 178.50 35.70
Mufecin nasal
8 275.00 2,200.00
spray 440.00
Tedavi 400mg +
11 168.00 1,848.00
57mg/5ml 332.64
Destacure 3 68.00 204.00 40.80
Brodicef 120 17.30 2,076.00 415.20
Siro Abrocto 72 7.80 561.60 168.48
Babytrim-New
10 4.50 45.00
alpha 9.00
Casditee 1,470 5.50 8,085.00 1,617.00
Spulit 10 16.50 165.00 33.00
Neometin 30 9.00 270.00 54.00
Safaria 20 18.00 360.00 72.00
Clavurem 625 35 10.50 367.50 73.50
Nataluc 450 11.00 4,950.00 1,237.50
Vitasun 480 9.45 4,536.00 907.20
Luxkids 50 165.00 8,250.00 1,650.00
Brodicef 109 17.30 1,885.70 377.14
Cindea spray 4 120.00 480.00 96.00
Từ hy khang 60 2.20 132.00 26.40
Luxkids 26 165.00 4,290.00 858.00
Imiale 10 370.00 3,700.00 740.00
Aleradin 5 6.20 31.00 3.10
Destacure 6 68.00 408.00 81.60
Brodicef 72 17.30 1,245.60 249.12
c - Bác sỹ
Năm 2024

Đơn giá, Thành tiền, Chiêt khấu,


Tên thuốc Số lượng
ngh.đ/đvsp ngh.đ ngh.đ

Casditee 510 5.50 2,805.00 561.00


Mufecin nasal
2 275.00 550.00
spray 110.00
Neometin 40 9.00 360.00 72.00
Safaria 10 18.00 180.00 36.00
Nataluc 30 11.00 330.00 82.50
Vitasun 580 9.45 5,481.00 1,096.20
Luxkids 9 165.00 1,485.00 297.00
Tedavi 400mg +
1 168.00 168.00
57mg/5ml 30.24
Cindea spray 1 120.00 120.00 24.00
Thytodux 30 19.80 594.00 118.80
Pricefil 2 178.50 357.00 71.40
Bilbroxol syrup 2 11.47 22.94 4.59
Tedavi 400mg +
1 168.00 168.00
57mg/5ml 30.24
Aziphar 1 120.00 120.00 24.00
Destacure 5 68.00 340.00 68.00
Siro Abrocto 60 7.80 468.00 140.40
Imiale 4 370.00 1,480.00 296.00
Emedyc Amin 10 5.00 50.00 10.00
Aleradin 5 6.20 31.00 3.10
Luxkids 2 165.00 330.00 66.00
Destacure 2 68.00 136.00 27.20
Brodicef 84 17.30 1,453.20 290.64
Casditee 720 5.50 3,960.00 792.00
Spulit 150 16.50 2,475.00 495.00
Neometin 140 9.00 1,260.00 252.00
Safaria 260 18.00 4,680.00 936.00
Clavurem 625 40 10.50 420.00 84.00
Nataluc 90 11.00 990.00 247.50
c - Bác sỹ
Năm 2024

Đơn giá, Thành tiền, Chiêt khấu,


Tên thuốc Số lượng
ngh.đ/đvsp ngh.đ ngh.đ

Vitasun 150 9.45 1,417.50 283.50


Orgyl 104 16.00 1,664.00 332.80
Brodicef 60 17.30 1,038.00 207.60
Luxkids 2 165.00 330.00 66.00
Flosanvico 24 109.00 2,616.00 523.20
Histudon 21 55.00 1,155.00 231.00
Safaria 50 18.00 900.00 180.00
Clavurem 625 30 10.50 315.00 63.00
Nataluc 30 11.00 330.00 82.50
Thytodux 10 19.80 198.00 39.60
Siro Abrocto 20 7.80 156.00 46.80
Brodicef 60 17.30 1,038.00 207.60
Spulit 14 16.50 231.00 46.20
Neometin 25 9.00 225.00 45.00
Aleradin 10 6.20 62.00 6.20
Safaria 250 18.00 4,500.00 900.00
Clavurem 625 84 10.50 882.00 176.40
Nataluc 60 11.00 660.00 165.00
Vitasun 150 9.45 1,417.50 283.50
Luxkids 6 165.00 990.00 198.00
Brodicef 120 17.30 2,076.00 415.20
Gvag 3 47 33.00 1,551.00 310.20
Brodicef 25 17.30 432.50 86.50
Safaria 10 18.00 180.00 36.00
Tổng cộng 56,748.00 26,145.71 794,126.58 161,417.32
Bảng tổng hợp thống kê thuốc -
Tháng 1

Aleradin Aziphar
Số TT Họ và tên bác sỹ Thành Chiêt Thành
Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền,
ngh.đ ngh.đ ngh.đ
1 Ngô Đức Anh 15 93 9.30 - -
2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh - - - - -
3 Dương Văn Chanh - - - - -
4 Nguyễn Quốc Cường 10 62 6.20 - -
5 Trịnh Đắc Diễn - - - - -
6 Trần Hải Dương 15 93 9.30 - -
7 Lê Thành Đạt - - - - -
8 Nguyễn Nhật Giang - - - - -
9 Lý Bá Hải - - - - -
10 Nguyễn Văn Hiền - - - 1 120.00
11 An Vương Hoàng 10 62 6.20 - -
12 Nguyễn Hồng Hưng 10 62 6.20 - -
13 Trần Quốc Khánh - - - - -
14 Giáp Thị Mai Loan - - - - -
15 Nguyễn Thảo My 5 31 3.10 - -
16 Cấn Văn Nam - - - - -
17 Nguyễn Phương Nam 10 62 6.20 - -
18 Hà Ngọc Hải Ninh - - - - -
19 Bùi Trần Anh Quân 10 62 6.20 - -
20 Lê Thị Thanh - - - - -
21 Ngô Công Thành - - - - -
22 Trần Phương Thảo - - - - -
23 Vũ Phương Thảo - - - - -
24 Phùng Thị Thanh Thuý - - - - -
25 Nguyễn Thanh Thư - - - - -
26 Phạm Thị Trà - - - - -
27 Nguyễn Thanh Tuấn - - - - -
28 Trần Anh Tuấn - - - - -
29 Bùi Thị Thanh Vân 5 31 3.10 - -
30 Nguyễn Thị Xuân - - - - -
31 Thái Bảo Kiên - - - - -
32 Vũ Thị Huyền - - - - -
33 Nguyễn Văn Khanh - - - - -
34 Trần Quý Khánh - - - - -
35 Nguyễn Sỹ Kiên - - - - -
Tổng cộng - - - - -
g kê thuốc - Bác sỹ

Aziphar Babytrim-New alpha Bilbroxol syrup Brainrish

Chiêt Thành Chiêt Thành Chiêt Thành


khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền,
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
- - - - 11 126.17 25.23 - -
- - - - - - - - -
- - - - 2 22.94 4.59 - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - 50 195.00
- - - - - - - - -
- - - - 2 22.94 4.59 - -
- - - - - - - - -
24.00 - - - - - - - -
- - - - 2 22.94 4.59 - -
- - - - - - - - -
- - - - 2 22.94 4.59 - -
- - - - - - - - -
- 10 45.00 9.00 - - - - -
- - - - - - - 2,520 9,828.00
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- 20 90.00 18.00 - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - 8 91.76 18.35 - -
- - - - - - - - -
- 100 450.00 90.00 - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
Brainrish Brodicef Bropa CASDITEE

Chiêt Chiêt Thành Chiêt


Thành tiền,
khấu, Số lượng khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng
ngh.đ
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
- 920 15,916.00 3,183.20 - - - 1,650
- 640 11,072.00 2,214.40 - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - 60
- - - - - - - -
39.00 125 2,162.50 432.50 - - - -
- 25 432.50 86.50 - - - -
- - - - - - - 1,800
- 180 3,114.00 622.80 - - - 930
- 970 16,781.00 3,356.20 - - - -
- - - - - - - 1,380
- 25 432.50 86.50 - - - -
- 120 2,076.00 415.20 - - - -
- - - - - - - -
- 648 11,210.40 2,242.08 - - - -
1,965.60 20 346.00 69.20 - - - 2,520
- 50 865.00 173.00 - - - -
- 1,334 23,078.20 4,615.64 - - - -
- - - - - - - 720
- - - - - - - 540
- 765 13,234.50 2,646.90 - - - -
- - - - - - - 330
- 20 346.00 69.20 - - - -
- 1,674 28,960.20 5,792.04 - - - -
- 500 8,650.00 1,730.00 - - - 240
- 20 346.00 69.20 - - - 240
- 60 1,038.00 207.60 - - - -
- 1,010 17,473.00 3,494.60 - - - -
- 448 7,750.40 1,550.08 - - - 60
- 1,120 19,376.00 3,875.20 - - - 930
- 72 1,245.60 249.12 - - - 150
- - - - - - - 510
- - - - - - - -
- 50 865.00 173.00 - - - -
- - - - - - - 60
- - - - - - - -
CASDITEE Cindea spray Destacure

Chiêt Thành Chiêt Thành Chiêt


Thành tiền,
khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu,
ngh.đ
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
9,075.00 1,815.00 - - - - - -
- - - - - 1 68 14
- - - - - - - -
330.00 66.00 - - - 28 1,904 381
- - 1 120 24 2 136 27
- - - - - - - -
- - 1 120 24 5 340 68
9,900.00 1,980.00 - - - - - -
5,115.00 1,023.00 - - - 3 204 41
- - - - - - - -
7,590.00 1,518.00 - - - 7 476 95
- - - - - 3 204 41
- - - - - - - -
- - - - - 9 612 122
- - - - - 2 136 27
13,860.00 2,772.00 - - - 88 5,984 1,197
- - - - - 7 476 95
- - - - - 4 272 54
3,960.00 792.00 162 19,440 3,888 - - -
2,970.00 594.00 - - - - - -
- - - - - 1 68 14
1,815.00 363.00 - - - 12 816 163
- - 13 1,560 312 - - -
- - - - - 6 408 82
1,320.00 264.00 4 480 96 - - -
1,320.00 264.00 - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
330.00 66.00 1 120 24 - - -
5,115.00 1,023.00 95 11,400 2,280 6 408 82
825.00 165.00 - - - - - -
2,805.00 561.00 - - - 6 408 82
- - - - - - - -
- - - - - - - -
330.00 66.00 - - - - - -
- - - - - - - -
Emedyc Amin Flosanvico Gvag 3

Thành Chiêt Thành Chiêt Thành Chiêt


Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu,
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - 10 1,090 218 - - -
- - - - - - - - -
- - - 1 109 22 - - -
- - - 1 109 22 - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
40 200 40 45 4,905 981 - - -
10 50 10 - - - - - -
- - - - - - 47 1,551 310
- - - - - - - - -
- - - 1 109 22 - - -
10 50 10 6 654 131 - - -
- - - - - - - - -
- - - 47 5,123 1,025 - - -
- - - 8 872 174 - - -
10 50 10 2 218 44 - - -
- - - - - - - - -
20 100 20 - - - - - -
- - - - - - 7 231 46
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
320 1,600 320 7 763 153 - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
10 50 10 - - - - - -
- - - - - - 7 231 46
- - - 24 2,616 523 - - -
- - - 5 545 109 - - -
- - - 1 109 22 - - -
- - - - - - - - -
2,060 10,300 2,060 1 109 22 - - -
- - - - - - - - -
110 550 110 - - - - - -
- - - - - - - - -
Histudon Imiale Luxkids

Thành Chiêt Thành Chiêt Thành Chiêt


Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu,
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
- - - - - - - - -
- - - - - - 6 990 198
- - - - - - 11 1,815 363
- - - - - - - - -
- - - - - - 6 990 198
- - - - - - 8 1,320 264
- - - 7 2,590 518 - - -
- - - 1 370 74 52 8,580 1,716
- - - - - - 18 2,970 594
77 4,235 847 - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - 2 330 66
- - - 4 1,480 296 3 495 99
- - - - - - 27 4,455 891
- - - - - - 5 825 165
- - - - - - 2 330 66
- - - 6 2,220 444 - - -
- - - - - - - - -
- - - 1 370 74 - - -
- - - - - - 4 660 132
- - - - - - 30 4,950 990
- - - - - - 2 330 66
- - - - - - 110 18,150 3,630
- - - - - - - - -
4 220 44 - - - 3 495 99
- - - - - - - - -
- - - - - - 40 6,600 1,320
- - - 28 10,360 2,072 16 2,640 528
- - - - - - 7 1,155 231
21 1,155 231 - - - 69 11,385 2,277
- - - - - - - - -
- - - 19 7,030 1,406 11 1,815 363
- - - - - - 13 2,145 429
- - - 8 2,960 592 26 4,290 858
- - - 2 740 148 2 330 66
- - - - - - - - -
Mufecin nasal spray Neometin Orgyl

Thành Chiêt Thành Chiêt Thành Chiêt


Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu,
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
- - - 150 1,350 270 - - -
- - - - - - - - -
- - - 25 225 45 - - -
- - - - - - - - -
23 6,325 1,265 - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
8 2,200 440 925 8,325 1,665 - - -
- - - - - - - - -
- - - 47 423 85 - - -
8 2,200 440 - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - 105 1,680 336
- - - 37 333 67 - - -
4 1,100 220 - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - 140 1,260 252 - - -
3 825 165 61 549 110 - - -
- - - - - - - - -
- - - 390 3,510 702 - - -
- - - - - - - - -
4 1,100 220 - - - 104 1,664 333
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - 10 90 18 - - -
- - - 10 90 18 - - -
- - - 40 360 72 - - -
2 550 110 230 2,070 414 - - -
- - - 40 360 72 - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
Predegyl Pricefil Safaria

Thành Chiêt Thành Chiêt Thành Chiêt


Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu,
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
- - - 20 3,570 714 - - -
- - - 1 179 36 90 1,620 324
- - - 3 536 107 17 306 61
- - - 3 536 107 - - -
- - - - - - 250 4,500 900
- - - - - - 88 1,584 317
- - - 2 357 71 - - -
- - - - - - - - -
- - - 4 714 143 - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - 637 11,466 2,293
- - - 12 2,142 428 - - -
- - - - - - 17 306 61
- - - - - - - - -
20 256 51 - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - 19 3,392 678 211 3,798 760
- - - - - - 133 2,394 479
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - 260 4,680 936
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - 10 1,785 357 490 8,820 1,764
- - - - - - 30 540 108
- - - - - - - - -
19 243 49 5 893 179 - - -
- - - - - - - - -
- - - 2 357 71 - - -
- - - - - - 90 1,620 324
- - - - - - 7 126 25
- - - - - - 355 6,390 1,278
- - - - - - 30 540 108
- - - - - - 10 180 36
- - - - - - - - -
Siro Abrocto Siro Nutrohadi F Siro Snapcef

Thành Chiêt Thành Chiêt Thành Chiêt


Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu,
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
130 1,014 304 - - - - - -
192 1,498 449 - - - - - -
14 109 33 - - - - - -
119 928 278 - - - - - -
44 343 103 - - - - - -
- - - - - - - - -
29 226 68 - - - - - -
310 2,418 725 - - - - - -
- - - - - - - - -
72 562 168 - - - - - -
63 491 147 - - - - - -
15 117 35 - - - - - -
164 1,279 384 - - - - - -
34 265 80 - - - - - -
5 39 12 - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
150 1,170 351 - - - - - -
30 234 70 - - - - - -
- - - - - - - - -
35 273 82 - - - - - -
140 1,092 328 - - - - - -
20 156 47 - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
174 1,357 407 - - - - - -
122 952 285 - - - - - -
20 156 47 - - - - - -
- - - - - - - - -
Spulit Tedavi 400mg + 57mg/5ml Thytodux

Thành Chiêt Thành Chiêt Thành Chiêt


Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu,
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
123 2,030 406 - - - - - -
14 231 46 - - - 1,122 22,216 4,443
- - - 5 840 151 150 2,970 594
- - - 6 1,008 181 - - -
40 660 132 - - - - - -
- - - 1 168 30 30 594 119
- - - 1 168 30 20 396 79
- - - 9 1,512 272 150 2,970 594
350 5,775 1,155 1 168 30 - - -
30 495 99 4 672 121 - - -
- - - 11 1,848 333 195 3,861 772
- - - - - - - - -
- - - 3 504 91 - - -
- - - 11 1,848 333 - - -
- - - 11 1,848 333 - - -
- - - - - - 10 198 40
154 2,541 508 1 168 30 - - -
- - - - - - 10 198 40
- - - - - - - - -
150 2,475 495 - - - - - -
72 1,188 238 11 1,848 333 40 792 158
- - - - - - - - -
470 7,755 1,551 - - - - - -
- - - - - - 30 594 119
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
10 165 33 6 1,008 181 - - -
120 1,980 396 - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - 10 198 40
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
Từ hy khang Unafen Vitasun

Thành Chiêt Thành Chiêt Thành


Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền,
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
- - - - - - 785 7,418
- - - - - - 580 5,481
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - 1 98 20 1,150 10,868
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - 310 2,930
- - - - - - - -
- - - 2 196 39 - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - 4,300 40,635
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
1,680 3,696 739 - - - 120 1,134
- - - - - - 30 284
- - - - - - 480 4,536
- - - - - - - -
- - - - - - 230 2,174
- - - - - - 150 1,418
60 132 26 - - - - -
- - - - - - 810 7,654
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - 530 5,009
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - 1 98 20 30 284
- - - - - - - -
Clavurem 625 Nataluc A.T Calci Plus

Thành Chiêt Thành Chiêt


Chiêt khấu,
Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng
ngh.đ
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
1,484 - - - 30 330 83 -
1,096 20 210 42 - - - -
- 90 945 189 - - - -
- 215 2,258 452 120 1,320 330 28
2,174 - - - - - - 164
- 84 882 176 - - - -
- 30 315 63 90 990 248 -
586 - - - - - - 14
- - - - - - - -
- 30 315 63 - - - -
- - - - - - - -
- 996 10,458 2,092 - - - 121
- - - - 600 6,600 1,650 -
8,127 10 105 21 - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- 50 525 105 - - - -
227 109 1,145 229 90 990 248 -
57 - - - 450 4,950 1,238 -
907 - - - - - - -
- 60 630 126 - - - -
435 - - - 90 990 248 -
284 - - - - - - -
- - - - 300 3,300 825 -
1,531 95 998 200 - - - -
- 25 263 53 90 990 248 -
- - - - - - - 40
- - - - - - - -
- - - - - - - -
1,002 30 315 63 - - - -
- - - - 30 330 83 -
- 90 945 189 - - - -
57 - - - 750 8,250 2,063 -
- - - - - - - -
A.T Calci Plus Neometin Tổng cộng

Thành Chiêt Thành Chiêt


Thành tiền, Chiêt khấu,
tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu,
ngh.đ ngh.đ
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
- - 150 1,350 270 3,854.00 8,258.78
- - - - - 2,474.00 8,413.22
- - 25 225 45 338.00 1,778.09
118 24 - - - 470.00 1,546.56
689 138 - - - 1,769.00 5,203.06
- - - - - 594.00 1,858.12
- - - - - 196.00 1,220.60
59 12 - - - 2,457.00 5,516.87
- - - - - 1,615.00 4,732.60
- - 925 8,325 1,665 2,982.00 8,329.36
- - - - - 2,318.00 5,400.09
508 102 47 423 85 1,573.00 3,715.74
- - - - - 758.00 3,078.51
- - - - - 4,445.00 9,803.32
- - - - - 764.00 2,977.64
- - - - - 5,222.00 7,168.90
- - - - - 505.00 2,151.00
- - 37 333 67 1,698.00 6,413.90
- - - - - 1,247.00 5,575.70
- - - - - 2,713.00 2,683.40
- - 140 1,260 252 1,686.00 6,223.54
- - 61 549 110 1,359.00 3,171.00
- - - - - 716.00 5,758.40
- - 390 3,510 702 3,137.00 8,551.24
- - - - - 1,460.00 4,737.40
- - - - - 898.00 2,173.00
- - - - - 1,043.00 3,333.15
- - - - - 1,200.00 6,667.94
168 34 - - - 686.00 2,520.98
- - 10 90 18 2,363.00 9,984.20
- - 10 90 18 349.00 1,010.36
- - 40 360 72 1,313.00 4,041.50
- - 230 2,070 414 3,095.00 5,216.46
- - 40 360 72 416.00 2,389.08
- - - - - 985.00 2,611.60
- - - - - - -
Bảng tổng hợp thống kê thuốc -
Tháng 1
Theo Công ty Hiếu Anh

Aleradin Aziphar
Số TT Họ và tên bác sỹ Thành Chiêt Thành
Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền,
ngh.đ ngh.đ ngh.đ
1 Ngô Đức Anh 15 93.00 9.30 - -
2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh - - - - -
3 Dương Văn Chanh - - - - -
4 Nguyễn Quốc Cường 10 62.00 6.20 - -
5 Trịnh Đắc Diễn - - - - -
6 Trần Hải Dương 15 93.00 9.30 - -
7 Lê Thành Đạt - - - - -
8 Nguyễn Nhật Giang - - - - -
9 Lý Bá Hải - - - - -
10 Nguyễn Văn Hiền - - - - -
11 An Vương Hoàng 10 62.00 6.20 - -
12 Nguyễn Hồng Hưng 10 62.00 6.20 - -
13 Trần Quốc Khánh - - - - -
14 Giáp Thị Mai Loan - - - - -
15 Nguyễn Thảo My 5 31.00 3.10 - -
16 Cấn Văn Nam - - - - -
17 Nguyễn Phương Nam 10 62.00 6.20 - -
18 Hà Ngọc Hải Ninh - - - - -
19 Bùi Trần Anh Quân 10 62.00 6.20 - -
20 Lê Thị Thanh - - - - -
21 Ngô Công Thành - - - - -
22 Trần Phương Thảo - - - - -
23 Vũ Phương Thảo - - - - -
24 Phùng Thị Thanh Thuý - - - - -
25 Nguyễn Thanh Thư - - - - -
26 Phạm Thị Trà - - - - -
27 Nguyễn Thanh Tuấn - - - - -
28 Trần Anh Tuấn - - - - -
29 Bùi Thị Thanh Vân 5 31.00 3.10 - -
30 Nguyễn Thị Xuân - - - - -
31 Thái Bảo Kiên - - - - -
32 Vũ Thị Huyền - - - - -
33 Nguyễn Văn Khanh - - - - -
34 Trần Quý Khánh - - - - -
35 Nguyễn Sỹ Kiên - - - - -
Tổng cộng 90 558.00 55.80 - -
g kê thuốc - Bác sỹ
Năm 2024

Aziphar Babytrim-New alpha Bilbroxol syrup Brainrish

Chiêt Thành Chiêt Thành Chiêt Thành


khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền,
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
- - - - 11 126.17 25.23 - -
- - - - - - - - -
- - - - 2 22.94 4.59 - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - 2 22.94 4.59 - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - 2 22.94 4.59 - -
- - - - - - - - -
- - - - 2 22.94 4.59 - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - 8 91.76 18.35 - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - 27.00 309.69 61.94 - -
Brainrish Brodicef Bropa CASDITEE

Chiêt Chiêt Thành Chiêt


Thành tiền,
khấu, Số lượng khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng
ngh.đ
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
- 60 1,038.00 207.60 - - - 1,650
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - 60
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- 5 86.50 17.30 - - - -
- - - - - - - 1,800
- 180 3,114.00 622.80 - - - 930
- 850 14,705.00 2,941.00 - - - -
- - - - - - - 1,380
- 25 432.50 86.50 - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- 598 10,345.40 2,069.08 - - - -
- 20 346.00 69.20 - - - 2,520
- - - - - - - -
- 84 1,453.20 290.64 - - - -
- - - - - - - 720
- - - - - - - 540
- 765 13,234.50 2,646.90 - - - -
- - - - - - - 330
- - - - - - - -
- 1,520 26,296.00 5,259.20 - - - -
- 500 8,650.00 1,730.00 - - - 240
- 20 346.00 69.20 - - - 240
- - - - - - - -
- 1,010 17,473.00 3,494.60 - - - -
- - - - - - - 60
- 1,120 19,376.00 3,875.20 - - - 930
- 72 1,245.60 249.12 - - - 150
- - - - - - - 510
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - 60
- 6,829.00 118,141.70 23,628.34 - - - 12,120.00
CASDITEE Cindea spray Destacure Emedyc Am

Chiêt Thành Chiêt Thành Chiêt


Thành tiền,
khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng
ngh.đ
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
9,075.00 1,815.00 - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
330.00 66.00 - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
9,900.00 1,980.00 - - - - - - -
5,115.00 1,023.00 - - - - - - -
- - - - - - - - -
7,590.00 1,518.00 - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
13,860.00 2,772.00 - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
3,960.00 792.00 160 19,200.00 3,840.00 - - - -
2,970.00 594.00 - - - - - - -
- - - - - - - - -
1,815.00 363.00 - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
1,320.00 264.00 - - - - - - -
1,320.00 264.00 - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
330.00 66.00 - - - - - - -
5,115.00 1,023.00 95 11,400.00 2,280.00 - - - -
825.00 165.00 - - - - - - -
2,805.00 561.00 - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
330.00 66.00 - - - - - - -
66,660.00 13,332.00 255.00 30,600.00 6,120.00 - - - -
Emedyc Amin Flosanvico Gvag 3 Histudon

Thành Chiêt Thành Chiêt Thành Chiêt


tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
Histudon Imiale Luxkids Mufecin nasal sp

Thành Chiêt Thành Chiêt Thành Chiêt


tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - 23
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - 8
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - 8
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - 4
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - 3
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - 4
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - 2
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - 52.00
Mufecin nasal spray Neometin Orgyl Predegyl

Thành Chiêt Thành Chiêt Thành Chiêt


tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
- - 150 1,350.00 270.00 - - - -
- - - - - - - - -
- - 25 225.00 45.00 - - - -
- - - - - - - - -
6,325.00 1,265.00 - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
2,200.00 440.00 925 8,325.00 1,665.00 - - - -
- - - - - - - - -
- - 47 423.00 84.60 - - - -
2,200.00 440.00 - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - 37 333.00 66.60 - - - -
1,100.00 220.00 - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - 140 1,260.00 252.00 - - - -
825.00 165.00 61 549.00 109.80 - - - -
- - - - - - - - -
- - 390 3,510.00 702.00 - - - -
- - - - - - - - -
1,100.00 220.00 - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - 10 90.00 18.00 - - - -
- - 10 90.00 18.00 - - - -
- - 40 360.00 72.00 - - - -
550.00 110.00 230 2,070.00 414.00 - - - -
- - 40 360.00 72.00 - - - -
- - - - - - - - -
14,300.00 2,860.00 2,105.00 18,945.00 3,789.00 - - - -
Predegyl Pricefil Safaria Siro Abroct

Thành Chiêt Thành Chiêt Thành Chiêt


tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
- - 20 3,570.00 714.00 - - - -
- - 1 178.50 35.70 90 1,620.00 324.00 -
- - 3 535.50 107.10 17 306.00 61.20 -
- - 3 535.50 107.10 - - - -
- - - - - 250 4,500.00 900.00 -
- - - - - 88 1,584.00 316.80 -
- - 2 357.00 71.40 - - - -
- - - - - - - - -
- - 4 714.00 142.80 - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - 637 11,466.00 2,293.20 -
- - 12 2,142.00 428.40 - - - -
- - - - - 17 306.00 61.20 -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - 19 3,391.50 678.30 211 3,798.00 759.60 -
- - - - - 133 2,394.00 478.80 -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - 260 4,680.00 936.00 -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - 10 1,785.00 357.00 490 8,820.00 1,764.00 -
- - - - - 30 540.00 108.00 -
- - - - - - - - -
- - 5 892.50 178.50 - - - -
- - - - - - - - -
- - 2 357.00 71.40 - - - -
- - - - - 90 1,620.00 324.00 -
- - - - - 7 126.00 25.20 -
- - - - - 355 6,390.00 1,278.00 -
- - - - - 30 540.00 108.00 -
- - - - - 10 180.00 36.00 -
- - 81.00 14,458.50 2,891.70 2,715.00 48,870.00 9,774.00 -
Siro Abrocto Siro Nutrohadi F Siro Snapcef Spulit

Thành Chiêt Thành Chiêt Thành Chiêt


tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
- - - - - - - - -
- - - - - - - - 14
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - 40
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - 350
- - - - - - - - 30
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - 154
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - 150
- - - - - - - - 72
- - - - - - - - -
- - - - - - - - 470
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - 10
- - - - - - - - 120
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - 1,410.00
Spulit Tedavi 400mg + 57mg/5ml Thytodux Từ hy khan

Thành Chiêt Thành Chiêt Chiêt


Thành tiền,
tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng khấu, Số lượng
ngh.đ
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
- - - - - - - - -
231.00 46.20 - - - 1,122 22,215.60 4,443.12 -
- - - - - 150 2,970.00 594.00 -
- - - - - - - - -
660.00 132.00 - - - - - - -
- - - - - 30 594.00 118.80 -
- - - - - 20 396.00 79.20 -
- - - - - 150 2,970.00 594.00 -
5,775.00 1,155.00 - - - - - - -
495.00 99.00 - - - - - - -
- - - - - 195 3,861.00 772.20 -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - 10 198.00 39.60 -
2,541.00 508.20 - - - - - - -
- - - - - 10 198.00 39.60 -
- - - - - - - - -
2,475.00 495.00 - - - - - - -
1,188.00 237.60 - - - 40 792.00 158.40 -
- - - - - - - - -
7,755.00 1,551.00 - - - - - - -
- - - - - 30 594.00 118.80 -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
165.00 33.00 - - - - - - -
1,980.00 396.00 - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - 10 198.00 39.60 -
- - - - - - - - -
23,265.00 4,653.00 - - - 1,767.00 34,986.60 6,997.32 -
Từ hy khang Unafen Vitasun

Thành Chiêt Thành Chiêt Thành


Chiêt khấu,
tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền,
ngh.đ
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - 1 98.00 19.60 - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - 2 196.00 39.20 - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - 1 98.00 19.60 - - -
- - 4.00 392.00 78.40 - - -
Clavurem 625 Nataluc A.T Calci Plus

Thành Chiêt Thành Chiêt Thành Chiêt


Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền, khấu,
ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ ngh.đ
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
- - - - - - - - -
Neometin Tổng cộng Tổng cộng

Chiêt Chiêt
Thành tiền, Thành tiền,
Số lượng khấu, Số lượng khấu, TT
ngh.đ ngh.đ
ngh.đ ngh.đ
150 1,350.00 270.00 2,056 16,602.17 3,311.13
- - - 1,227 24,245.10 4,849.02
25 225.00 45.00 222 4,284.44 856.89
- - - 73 927.50 179.30
- - - 314 11,583.00 2,316.60
- - - 133 2,271.00 444.90
- - - 27 839.50 167.90
- - - 1,952 12,892.94 2,578.59
- - - 1,464 14,718.00 2,943.60
925 8,325.00 1,665.00 2,740 34,246.00 6,849.20
- - - 2,224 23,001.94 4,594.19
47 423.00 84.60 141 3,482.50 690.30
- - - 27 2,528.94 505.79
- - - - - -
- - - 603 10,376.40 2,072.18
- - - 2,550 14,404.00 2,880.80
- - - 164 2,603.00 514.40
37 333.00 66.60 398 9,506.70 1,901.34
- - - 1,027 26,716.00 5,337.00
- - - 690 5,445.00 1,089.00
140 1,260.00 252.00 1,157 17,734.50 3,546.90
61 549.00 109.80 715 8,418.00 1,683.60
- - - 470 7,755.00 1,551.00
390 3,510.00 702.00 2,330 33,910.00 6,782.00
- - - 1,240 20,575.00 4,115.00
- - - 294 3,306.00 661.20
- - - 8 91.76 18.35
- - - 1,015 18,365.50 3,673.10
- - - 65 361.00 69.10
10 90.00 18.00 2,167 36,428.00 7,285.60
10 90.00 18.00 342 4,035.60 807.12
40 360.00 72.00 717 5,631.00 1,126.20
230 2,070.00 414.00 817 11,080.00 2,216.00
40 360.00 72.00 120 1,458.00 291.60
- - - 71 608.00 121.60
2,105.00 18,945.00 3,789.00 29,560.00 390,431.49 78,030.50 -
Tổng cộng

CK
-

You might also like