Professional Documents
Culture Documents
Tình huống
Tình huống
* Thuốc được các bác sỹ kê đơn được tập hợp trong sheet "Tổng_Hợp_D
* Đơn thuốc được mã hóa bởi một xâu ký tự, trong đó: 3 ký đâu mã hóa
Những ký tự còn lại là số thứ tự của hóa đơn
* Tên công ty, tên thuốc và đơn giá và tỷ lệ chiết khấu được cho ở sheet
Yêu cầu:
1. Hãy viết công thức để tính các ô/ cột có dấu "??? " trong các bảng
2. Hãy viết công thức để tạo bảng tổng hợp theo mẫu sheet "Tổng hợp
heet "Tổng_Hợp_Dữ_Liệu";
ó: 3 ký đâu mã hóa cho tên Công ty cung cấp; 3 ký tự tiếp theo mã hóa cho tên thuố
Tỷ lệ chiết
Tên thuốc Đơn giá Mã
khấu
Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT
1 HAHBIL01 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Đức Anh
2 TĐCLUX02 Tâm Đức 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
3 PHGFLO03 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Dương Văn Chanh
4 TĐCDES04 Tâm Đức 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội Nguyễn Quốc Cường
5 HAHUNA05 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trịnh Đắc Diễn
6 PHGFLO06 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Hải Dương
7 HAHTHY07 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Lê Thành Đạt
8 PHGA.T08 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Nhật Giang
9 TĐCLUX09 Tâm Đức 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội Lý Bá Hải
Nguyễn Văn Hiền
10 PHGTED010 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
11 PHGSIR011 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội An Vương Hoàng
11 PHGSIR011 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Hồng Hưng
13 PHGLUX013 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quốc Khánh
Giáp Thị Mai Loan
14 PHGTED014 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
15 HAHBRO015 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thảo My
16 HAHCAS016 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Cấn Văn Nam
17 HAHSPU017 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Phương Nam
18 HAHSAF018 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Hà Ngọc Hải Ninh
19 TĐCCLA019 Tâm Đức 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội Bùi Trần Anh Quân
20 TĐCNAT020 Tâm Đức 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội Lê Thị Thanh
21 TĐCVIT021 Tâm Đức 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội Ngô Công Thành
22 TĐCLUX022 Tâm Đức 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội Trần Phương Thảo
23 PHGCIN023 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Phương Thảo
24 PHGBRO024 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phùng Thị Thanh Thuý
Nguyễn Thanh Thư
25 PHGBAB025 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
26 HAHBRO026 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Phạm Thị Trà
27 PHGCLA027 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Tuấn
28 PHGLUX028 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Anh Tuấn
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1
Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT
29 TĐCBRO029 Tâm Đức 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội Bùi Thị Thanh Vân
30 HAHCIN030 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thị Xuân
31 HAHNEO031 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Thái Bảo Kiên
32 HAHSAF032 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Vũ Thị Huyền
33 PHGLUX033 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Khanh
34 PHGIMI034 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quý Khánh
35 PHGEME035 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Sỹ Kiên
36 HAHBIL036 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Đức Anh
37 PHGCLA037 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
38 PHGLUX038 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Dương Văn Chanh
Nguyễn Quốc Cường
39 TĐCTED039 Tâm Đức 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội
40 PHGDES040 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trịnh Đắc Diễn
41 PHGBRO041 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Hải Dương
42 PHGSIR042 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thành Đạt
43 PHGLUX043 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Nhật Giang
44 PHGFLO044 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lý Bá Hải
45 PHGHIS045 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Hiền
46 HAHCAS046 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội An Vương Hoàng
47 HAHNEO047 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Hồng Hưng
48 HAHSAF048 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Quốc Khánh
49 PHGLUX049 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Giáp Thị Mai Loan
50 PHGBRO050 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thảo My
51 HAHTHY051 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Cấn Văn Nam
52 PHGBRO052 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Phương Nam
53 HAHPRI053 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Hà Ngọc Hải Ninh
54 PHGCLA054 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Trần Anh Quân
55 PHGLUX055 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thị Thanh
Ngô Công Thành
56 PHGTED056 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
57 PHGSIR057 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Phương Thảo
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1
Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT
58 PHGSIR058 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Phương Thảo
59 HAHTHY059 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Phùng Thị Thanh Thuý
60 HAHPRI060 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thanh Thư
Phạm Thị Trà
61 HAHMUF061 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội
62 HAHBIL062 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thanh Tuấn
63 PHGCLA063 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Anh Tuấn
64 PHGA.T064 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Thị Thanh Vân
65 PHGLUX065 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Xuân
Thái Bảo Kiên
66 PHGTED066 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
67 PHGDES067 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Thị Huyền
68 PHGSIR068 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Khanh
69 PHGSIR069 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quý Khánh
70 PHGIMI070 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Sỹ Kiên
71 HAHPRI071 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Đức Anh
72 PHGLUX072 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
Dương Văn Chanh
73 PHGTED073 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
74 PHGDES074 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Quốc Cường
75 PHGSIR075 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trịnh Đắc Diễn
76 PHGSIR076 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Hải Dương
77 PHGIMI077 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thành Đạt
78 PHGLUX078 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Nhật Giang
79 HAHPRI079 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Lý Bá Hải
80 PHGCLA080 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Hiền
81 PHGDES081 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội An Vương Hoàng
82 PHGSIR082 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Hồng Hưng
83 HAHBIL083 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Quốc Khánh
84 PHGDES084 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Giáp Thị Mai Loan
85 PHGLUX085 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thảo My
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1
Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT
86 PHGFLO086 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Cấn Văn Nam
Nguyễn Phương Nam
87 PHGTED087 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
88 PHGDES088 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Hà Ngọc Hải Ninh
89 PHGSIR089 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Trần Anh Quân
90 PHGEME090 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thị Thanh
91 HAHBRO091 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Công Thành
92 HAHCAS092 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Phương Thảo
93 HAHSPU093 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Vũ Phương Thảo
94 HAHNEO094 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Phùng Thị Thanh Thuý
95 HAHSAF095 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thanh Thư
96 PHGNAT096 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phạm Thị Trà
97 PHGVIT097 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Tuấn
98 PHGPRE098 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Anh Tuấn
99 PHGBRO099 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Thị Thanh Vân
100 HAHBRO0100 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thị Xuân
101 HAHCAS0101 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Thái Bảo Kiên
102 HAHSPU0102 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Vũ Thị Huyền
103 HAHNEO0103 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Văn Khanh
104 HAHSAF0104 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Quý Khánh
105 PHGNAT0105 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Sỹ Kiên
106 PHGVIT0106 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Ngô Đức Anh
107 PHGBRO0107 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
108 HAHSAF0108 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Dương Văn Chanh
109 PHGCLA0109 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Quốc Cường
110 PHGLUX0110 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trịnh Đắc Diễn
111 PHGBRO0111 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Hải Dương
112 PHGCIN0112 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thành Đạt
113 PHGLUX0113 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Nhật Giang
114 HAHBRO0114 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Lý Bá Hải
115 HAHSPU0115 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Văn Hiền
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1
Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT
116 HAHTHY0116 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội An Vương Hoàng
117 HAHALE0117 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Hồng Hưng
118 PHGLUX0118 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quốc Khánh
119 PHGFLO0119 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Giáp Thị Mai Loan
Nguyễn Thảo My
120 PHGTED0120 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
121 PHGDES0121 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Cấn Văn Nam
122 PHGIMI0122 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Phương Nam
123 PHGEME0123 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Hà Ngọc Hải Ninh
124 HAHALE0124 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Bùi Trần Anh Quân
125 PHGLUX0125 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thị Thanh
126 PHGDES0126 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Ngô Công Thành
127 PHGSIR0127 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Phương Thảo
128 PHGLUX0128 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Phương Thảo
129 PHGEME0129 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phùng Thị Thanh Thuý
130 HAHSAF0130 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thanh Thư
131 PHGNAT0131 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phạm Thị Trà
132 PHGLUX0132 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Tuấn
133 HAHPRI0133 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Anh Tuấn
134 PHGLUX0134 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Thị Thanh Vân
135 PHGFLO0135 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Xuân
Thái Bảo Kiên
136 PHGTED0136 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
137 PHGDES0137 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Thị Huyền
138 PHGSIR0138 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Khanh
139 PHGIMI0139 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quý Khánh
140 PHGEME0140 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Sỹ Kiên
141 PHGSPU0141 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Ngô Đức Anh
142 HAHPRI0142 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
143 HAHBIL0143 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Dương Văn Chanh
144 PHGCLA0144 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Quốc Cường
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1
Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT
145 PHGA.T0145 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trịnh Đắc Diễn
146 PHGLUX0146 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Hải Dương
Lê Thành Đạt
147 PHGTED0147 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
148 PHGSIR0148 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Nhật Giang
149 PHGSIR0149 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lý Bá Hải
150 PHGEME0150 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Hiền
151 HAHBIL0151 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội An Vương Hoàng
152 PHGA.T0152 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Hồng Hưng
Trần Quốc Khánh
153 PHGTED0153 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
154 PHGDES0154 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Giáp Thị Mai Loan
155 PHGSIR0155 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thảo My
156 PHGDES0156 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Cấn Văn Nam
157 PHGDES0157 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Phương Nam
158 PHGFLO0158 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Hà Ngọc Hải Ninh
159 HAHCIN0159 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Bùi Trần Anh Quân
160 HAHCAS0160 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Lê Thị Thanh
161 HAHSPU0161 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Công Thành
162 HAHNEO0162 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Phương Thảo
163 PHGCLA0163 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Phương Thảo
164 PHGVIT0164 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phùng Thị Thanh Thuý
165 PHGLUX0165 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Thư
166 HAHCAS0166 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Phạm Thị Trà
167 PHGCLA0167 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Tuấn
168 PHGLUX0168 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Anh Tuấn
169 PHGBRO0169 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Thị Thanh Vân
170 PHGLUX0170 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Xuân
171 PHGFLO0171 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Thái Bảo Kiên
172 PHGIMI0172 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Thị Huyền
173 PHGEME0173 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Khanh
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1
Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT
174 PHGLUX0174 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quý Khánh
175 PHGLUX0175 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Sỹ Kiên
176 HAHCAS0176 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Đức Anh
177 HAHSAF0177 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
178 HAHSAF0178 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Dương Văn Chanh
179 PHGCLA0179 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Quốc Cường
180 PHGVIT0180 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trịnh Đắc Diễn
181 PHGBRA0181 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Hải Dương
182 PHGBRO0182 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thành Đạt
183 HAHCAS0183 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Nhật Giang
184 HAHSPU0184 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Lý Bá Hải
185 HAHNEO0185 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Văn Hiền
186 HAHSAF0186 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội An Vương Hoàng
187 PHGCLA0187 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Hồng Hưng
188 PHGNAT0188 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quốc Khánh
189 PHGVIT0189 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Giáp Thị Mai Loan
190 PHGPRE0190 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thảo My
191 PHGBRA0191 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Cấn Văn Nam
192 PHGORG0192 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Phương Nam
193 PHGBRO0193 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Hà Ngọc Hải Ninh
194 PHGCIN0194 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Trần Anh Quân
195 PHGTỪ 0195 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thị Thanh
196 HAHTHY0196 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Công Thành
Trần Phương Thảo
197 HAHMUF0197 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội
198 PHGLUX0198 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Phương Thảo
199 PHGFLO0199 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phùng Thị Thanh Thuý
200 PHGHIS0200 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Thư
201 PHGSIR0201 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phạm Thị Trà
201 PHGSIR0201 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Tuấn
203 PHGIMI0203 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Anh Tuấn
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1
Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT
Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT
232 PHGDES0232 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Phương Thảo
233 PHGBRO0233 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Phương Thảo
234 HAHBRO0234 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Phùng Thị Thanh Thuý
235 HAHCAS0235 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thanh Thư
236 HAHSAF0236 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Phạm Thị Trà
237 PHGCLA0237 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Tuấn
238 PHGNAT0238 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Anh Tuấn
239 PHGLUX0239 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Thị Thanh Vân
240 HAHCAS0240 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thị Xuân
241 HAHSAF0241 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Thái Bảo Kiên
242 PHGVIT0242 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Thị Huyền
243 PHGLUX0243 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Khanh
244 PHGBRO0244 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quý Khánh
245 HAHUNA0245 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Sỹ Kiên
246 HAHALE0246 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Đức Anh
247 PHGDES0247 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
248 HAHPRI0248 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Dương Văn Chanh
249 PHGA.T0249 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Quốc Cường
250 PHGFLO0250 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trịnh Đắc Diễn
Trần Hải Dương
251 PHGTED0251 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
252 PHGDES0252 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thành Đạt
253 PHGIMI0253 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Nhật Giang
254 PHGEME0254 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lý Bá Hải
255 HAHUNA0255 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Văn Hiền
256 HAHALE0256 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội An Vương Hoàng
257 PHGLUX0257 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Hồng Hưng
258 PHGFLO0258 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quốc Khánh
Giáp Thị Mai Loan
259 PHGTED0259 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
260 PHGDES0260 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thảo My
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1
Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT
261 PHGSIR0261 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Cấn Văn Nam
262 PHGFLO0262 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Phương Nam
263 HAHNEO0263 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Hà Ngọc Hải Ninh
264 HAHSAF0264 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Bùi Trần Anh Quân
265 PHGCLA0265 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thị Thanh
266 PHGGVA0266 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Ngô Công Thành
267 HAHNEO0267 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Phương Thảo
268 PHGLUX0268 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Phương Thảo
269 PHGDES0269 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phùng Thị Thanh Thuý
270 PHGSIR0270 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Thư
271 PHGSIR0271 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phạm Thị Trà
272 PHGEME0272 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Tuấn
273 HAHBRO0273 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Anh Tuấn
274 HAHCAS0274 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Bùi Thị Thanh Vân
275 HAHCAS0275 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thị Xuân
276 HAHSPU0276 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Thái Bảo Kiên
277 HAHNEO0277 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Vũ Thị Huyền
278 HAHSAF0278 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Văn Khanh
279 PHGCLA0279 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quý Khánh
280 PHGNAT0280 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Sỹ Kiên
281 PHGVIT0281 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Ngô Đức Anh
282 PHGBRO0282 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
283 HAHTHY0283 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Dương Văn Chanh
284 HAHPRI0284 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Quốc Cường
Trịnh Đắc Diễn
285 HAHMUF0285 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội
286 HAHALE0286 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Hải Dương
287 PHGCLA0287 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thành Đạt
Nguyễn Nhật Giang
288 PHGTED0288 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
289 PHGDES0289 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lý Bá Hải
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1
Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT
290 HAHBRO0290 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Văn Hiền
291 HAHTHY0291 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội An Vương Hoàng
292 HAHPRI0292 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Hồng Hưng
Trần Quốc Khánh
293 HAHMUF0293 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội
294 PHGCLA0294 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Giáp Thị Mai Loan
Nguyễn Thảo My
295 PHGTED0295 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
296 PHGDES0296 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Cấn Văn Nam
297 PHGSIR0297 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Phương Nam
298 PHGSIR0298 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Hà Ngọc Hải Ninh
299 PHGIMI0299 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Trần Anh Quân
300 PHGVIT0300 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thị Thanh
301 PHGLUX0301 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Ngô Công Thành
302 PHGDES0302 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Phương Thảo
303 PHGSIR0303 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Phương Thảo
304 PHGEME0304 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phùng Thị Thanh Thuý
305 HAHBRO0305 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thanh Thư
306 HAHCAS0306 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Phạm Thị Trà
307 PHGLUX0307 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Tuấn
308 PHGGVA0308 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Anh Tuấn
309 PHGCIN0309 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Thị Thanh Vân
310 HAHNEO0310 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thị Xuân
311 HAHSAF0311 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Thái Bảo Kiên
312 PHGLUX0312 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Thị Huyền
313 PHGFLO0313 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Khanh
313 PHGSIR0313 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quý Khánh
315 HAHCAS0315 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Sỹ Kiên
316 HAHNEO0316 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Đức Anh
317 HAHSAF0317 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
318 PHGCLA0318 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Dương Văn Chanh
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1
Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT
319 PHGNAT0319 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Quốc Cường
320 PHGVIT0320 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trịnh Đắc Diễn
321 PHGLUX0321 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Hải Dương
322 HAHBRO0322 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Lê Thành Đạt
323 HAHTHY0323 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Nhật Giang
324 HAHPRI0324 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Lý Bá Hải
Nguyễn Văn Hiền
325 HAHMUF0325 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội
An Vương Hoàng
326 PHGTED0326 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
327 PHGDES0327 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Hồng Hưng
328 PHGBRO0328 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quốc Khánh
329 PHGSIR0329 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Giáp Thị Mai Loan
Nguyễn Thảo My
330 PHGBAB0330 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
331 HAHCAS0331 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Cấn Văn Nam
332 HAHSPU0332 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Phương Nam
333 HAHNEO0333 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Hà Ngọc Hải Ninh
334 HAHSAF0334 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Bùi Trần Anh Quân
335 PHGCLA0335 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thị Thanh
336 PHGNAT0336 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Ngô Công Thành
337 PHGVIT0337 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Phương Thảo
338 PHGLUX0338 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Phương Thảo
339 PHGBRO0339 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phùng Thị Thanh Thuý
340 PHGCIN0340 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Thư
341 PHGTỪ 0341 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phạm Thị Trà
342 PHGLUX0342 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Tuấn
343 PHGIMI0343 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Anh Tuấn
344 HAHALE0344 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Bùi Thị Thanh Vân
345 PHGDES0345 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Xuân
346 HAHBRO0346 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Thái Bảo Kiên
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1
Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT
347 HAHCAS0347 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Vũ Thị Huyền
Nguyễn Văn Khanh
348 HAHMUF0348 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội
349 HAHNEO0349 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Quý Khánh
350 HAHSAF0350 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Sỹ Kiên
351 PHGNAT0351 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Ngô Đức Anh
352 PHGVIT0352 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
353 PHGLUX0353 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Dương Văn Chanh
Nguyễn Quốc Cường
354 PHGTED0354 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
355 PHGCIN0355 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trịnh Đắc Diễn
356 HAHTHY0356 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Hải Dương
357 HAHPRI0357 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Lê Thành Đạt
358 HAHBIL0358 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Nhật Giang
Lý Bá Hải
359 PHGTED0359 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội
360 PHGAZI0360 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Hiền
361 PHGDES0361 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội An Vương Hoàng
362 PHGSIR0362 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Hồng Hưng
363 PHGIMI0363 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Quốc Khánh
364 PHGEME0364 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Giáp Thị Mai Loan
365 HAHALE0365 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thảo My
366 PHGLUX0366 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Cấn Văn Nam
367 PHGDES0367 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Phương Nam
368 HAHBRO0368 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Hà Ngọc Hải Ninh
369 HAHCAS0369 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Bùi Trần Anh Quân
370 HAHSPU0370 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Lê Thị Thanh
371 HAHNEO0371 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Công Thành
372 HAHSAF0372 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Phương Thảo
373 PHGCLA0373 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Phương Thảo
374 PHGNAT0374 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phùng Thị Thanh Thuý
Bảng kê thuốc - Bác sỹ
Tháng 1
Số
Mã đơn thuốc Nhà thuốc Địa chỉ nhà thuốc Họ và tên bác sỹ
TT
375 PHGVIT0375 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Thư
376 PHGORG0376 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Phạm Thị Trà
377 PHGBRO0377 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thanh Tuấn
378 PHGLUX0378 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Anh Tuấn
379 PHGFLO0379 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Bùi Thị Thanh Vân
380 PHGHIS0380 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Thị Xuân
381 HAHSAF0381 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Thái Bảo Kiên
382 PHGCLA0382 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Vũ Thị Huyền
383 PHGNAT0383 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Khanh
384 HAHTHY0384 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Quý Khánh
385 PHGSIR0385 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Sỹ Kiên
386 HAHBRO0386 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Ngô Đức Anh
387 HAHSPU0387 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Thị Ngọc Ánh
388 HAHNEO0388 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Dương Văn Chanh
389 HAHALE0389 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Quốc Cường
390 HAHSAF0390 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trịnh Đắc Diễn
391 PHGCLA0391 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Trần Hải Dương
392 PHGNAT0392 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lê Thành Đạt
393 PHGVIT0393 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Nhật Giang
394 PHGLUX0394 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Lý Bá Hải
395 PHGBRO0395 Phượng Hoàng 210, Hoàng Quốc Việt, Hà nội Nguyễn Văn Hiền
396 TĐCGVA0396 Tâm Đức 289A, Khuất Duy Tiến, Hà Nội An Vương Hoàng
397 HAHBRO0397 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Nguyễn Hồng Hưng
398 HAHSAF0398 Hiếu Anh Số 9 Phủ Doãn, Hà Nội Trần Quốc Khánh
c - Bác sỹ
Năm 2024
Babytrim-New
100 4.50 450.00
alpha 90.00
Pricefil 2 178.50 357.00 71.40
Casditee 120 5.50 660.00 132.00
Spulit 90 16.50 1,485.00 297.00
Safaria 185 18.00 3,330.00 666.00
Clavurem 625 60 10.50 630.00 126.00
Vitasun 30 9.45 283.50 56.70
Brodicef 860 17.30 14,878.00 2,975.60
Thytodux 1122 19.80 22,215.60 4,443.12
Clostibegyt 432 11.47 4,955.04 991.01
Casditee 60 5.50 330.00 66.00
Spulit 40 16.50 660.00 132.00
Safaria 88 18.00 1,584.00 316.80
Nataluc 30 11.00 330.00 82.50
Vitasun 160 9.45 1,512.00 302.40
Casditee 930 5.50 5,115.00 1,023.00
Neometin 25 9.00 225.00 45.00
Safaria 17 18.00 306.00 61.20
Clavurem 625 76 10.50 798.00 159.60
Nataluc 300 11.00 3,300.00 825.00
Vitasun 220 9.45 2,079.00 415.80
Luxkids 2 165.00 330.00 66.00
Brodicef 20 17.30 346.00 69.20
Aleradin 10 6.20 62.00 6.20
Thytodux 10 19.80 198.00 39.60
Mufecin nasal
4 275.00 1,100.00
spray 220.00
Clavurem 625 54 10.50 567.00 113.40
Tedavi 400mg +
8 168.00 1,344.00
57mg/5ml 241.92
c - Bác sỹ
Năm 2024
Aleradin Aziphar
Số TT Họ và tên bác sỹ Thành Chiêt Thành
Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền,
ngh.đ ngh.đ ngh.đ
1 Ngô Đức Anh 15 93 9.30 - -
2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh - - - - -
3 Dương Văn Chanh - - - - -
4 Nguyễn Quốc Cường 10 62 6.20 - -
5 Trịnh Đắc Diễn - - - - -
6 Trần Hải Dương 15 93 9.30 - -
7 Lê Thành Đạt - - - - -
8 Nguyễn Nhật Giang - - - - -
9 Lý Bá Hải - - - - -
10 Nguyễn Văn Hiền - - - 1 120.00
11 An Vương Hoàng 10 62 6.20 - -
12 Nguyễn Hồng Hưng 10 62 6.20 - -
13 Trần Quốc Khánh - - - - -
14 Giáp Thị Mai Loan - - - - -
15 Nguyễn Thảo My 5 31 3.10 - -
16 Cấn Văn Nam - - - - -
17 Nguyễn Phương Nam 10 62 6.20 - -
18 Hà Ngọc Hải Ninh - - - - -
19 Bùi Trần Anh Quân 10 62 6.20 - -
20 Lê Thị Thanh - - - - -
21 Ngô Công Thành - - - - -
22 Trần Phương Thảo - - - - -
23 Vũ Phương Thảo - - - - -
24 Phùng Thị Thanh Thuý - - - - -
25 Nguyễn Thanh Thư - - - - -
26 Phạm Thị Trà - - - - -
27 Nguyễn Thanh Tuấn - - - - -
28 Trần Anh Tuấn - - - - -
29 Bùi Thị Thanh Vân 5 31 3.10 - -
30 Nguyễn Thị Xuân - - - - -
31 Thái Bảo Kiên - - - - -
32 Vũ Thị Huyền - - - - -
33 Nguyễn Văn Khanh - - - - -
34 Trần Quý Khánh - - - - -
35 Nguyễn Sỹ Kiên - - - - -
Tổng cộng - - - - -
g kê thuốc - Bác sỹ
Aleradin Aziphar
Số TT Họ và tên bác sỹ Thành Chiêt Thành
Số lượng tiền, khấu, Số lượng tiền,
ngh.đ ngh.đ ngh.đ
1 Ngô Đức Anh 15 93.00 9.30 - -
2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh - - - - -
3 Dương Văn Chanh - - - - -
4 Nguyễn Quốc Cường 10 62.00 6.20 - -
5 Trịnh Đắc Diễn - - - - -
6 Trần Hải Dương 15 93.00 9.30 - -
7 Lê Thành Đạt - - - - -
8 Nguyễn Nhật Giang - - - - -
9 Lý Bá Hải - - - - -
10 Nguyễn Văn Hiền - - - - -
11 An Vương Hoàng 10 62.00 6.20 - -
12 Nguyễn Hồng Hưng 10 62.00 6.20 - -
13 Trần Quốc Khánh - - - - -
14 Giáp Thị Mai Loan - - - - -
15 Nguyễn Thảo My 5 31.00 3.10 - -
16 Cấn Văn Nam - - - - -
17 Nguyễn Phương Nam 10 62.00 6.20 - -
18 Hà Ngọc Hải Ninh - - - - -
19 Bùi Trần Anh Quân 10 62.00 6.20 - -
20 Lê Thị Thanh - - - - -
21 Ngô Công Thành - - - - -
22 Trần Phương Thảo - - - - -
23 Vũ Phương Thảo - - - - -
24 Phùng Thị Thanh Thuý - - - - -
25 Nguyễn Thanh Thư - - - - -
26 Phạm Thị Trà - - - - -
27 Nguyễn Thanh Tuấn - - - - -
28 Trần Anh Tuấn - - - - -
29 Bùi Thị Thanh Vân 5 31.00 3.10 - -
30 Nguyễn Thị Xuân - - - - -
31 Thái Bảo Kiên - - - - -
32 Vũ Thị Huyền - - - - -
33 Nguyễn Văn Khanh - - - - -
34 Trần Quý Khánh - - - - -
35 Nguyễn Sỹ Kiên - - - - -
Tổng cộng 90 558.00 55.80 - -
g kê thuốc - Bác sỹ
Năm 2024
Chiêt Chiêt
Thành tiền, Thành tiền,
Số lượng khấu, Số lượng khấu, TT
ngh.đ ngh.đ
ngh.đ ngh.đ
150 1,350.00 270.00 2,056 16,602.17 3,311.13
- - - 1,227 24,245.10 4,849.02
25 225.00 45.00 222 4,284.44 856.89
- - - 73 927.50 179.30
- - - 314 11,583.00 2,316.60
- - - 133 2,271.00 444.90
- - - 27 839.50 167.90
- - - 1,952 12,892.94 2,578.59
- - - 1,464 14,718.00 2,943.60
925 8,325.00 1,665.00 2,740 34,246.00 6,849.20
- - - 2,224 23,001.94 4,594.19
47 423.00 84.60 141 3,482.50 690.30
- - - 27 2,528.94 505.79
- - - - - -
- - - 603 10,376.40 2,072.18
- - - 2,550 14,404.00 2,880.80
- - - 164 2,603.00 514.40
37 333.00 66.60 398 9,506.70 1,901.34
- - - 1,027 26,716.00 5,337.00
- - - 690 5,445.00 1,089.00
140 1,260.00 252.00 1,157 17,734.50 3,546.90
61 549.00 109.80 715 8,418.00 1,683.60
- - - 470 7,755.00 1,551.00
390 3,510.00 702.00 2,330 33,910.00 6,782.00
- - - 1,240 20,575.00 4,115.00
- - - 294 3,306.00 661.20
- - - 8 91.76 18.35
- - - 1,015 18,365.50 3,673.10
- - - 65 361.00 69.10
10 90.00 18.00 2,167 36,428.00 7,285.60
10 90.00 18.00 342 4,035.60 807.12
40 360.00 72.00 717 5,631.00 1,126.20
230 2,070.00 414.00 817 11,080.00 2,216.00
40 360.00 72.00 120 1,458.00 291.60
- - - 71 608.00 121.60
2,105.00 18,945.00 3,789.00 29,560.00 390,431.49 78,030.50 -
Tổng cộng
CK
-