You are on page 1of 6

DANH SÁCH TRẠM Y TẾ VÀ PHÒNG KHÁM TRÊN ĐỊA BÀN QUẬN/HUYỆN

TỈNH/THÀNH PHỐ Đà Nẵng THỊ XÃ/QUẬN/HUYỆN Cẩm Lệ


Họ tên Trưởng phòng y tế quận/huyện: Trần Thiện Hùng Số Điện thoại: 0905223757 Email: bstranthienhung@gmail..com
Họ tên người đầu mối điền thông tin: Huỳnh Thị Tuyết Mai Số Điện thoại: 0935979171 Email: tuyetmai293@gmail.com
Địa chỉ cơ sở
Mã giấy phép
Mã xã, phường, Vùng địa lý của xã, Tên Trạm Y tế Mã số TYT hoặc Chỉ cần ghi số + Họ tên người đầu
STT Tên xã hoặc phường, thị trấn hoạt động (nếu Chuyên khoa Số điện thoại Email
thị trấn phường hoặc phòng khám PK đường/ấp/thôn/bả mối liên lạc
(1) (2) có) (8) (11) (12)
(3) (4) (5) (6) n (10)
(7)
(9)

Số 28 đường Trần
Ngọc Sương, Hòa
Trạm Y tế phường Thọ Đông, Cẩm Lệ,
1 Phường Hòa Thọ Đông 2. Phường 1. Trung ương Hòa Thọ Đông 1. Trạm Y tế 0626/SYT-GPHĐ 11. PK đa khoa hoặc TYT Đà Nẵng Võ Thị Ngọc Bảy 0982601605 tythoathodongcamle@gmail.com

Số 68 đường Lương
Văn Can, Khuê
Trạm Y tế phường Trung, Cẩm Lệ, Đà
2 Phường Khuê Trung 2. Phường 1. Trung ương Khuê Trung 1. Trạm Y tế 0625/SYT-GPHĐ 11. PK đa khoa hoặc TYT Nẵng Phan Thị Hồng Yến 0905624287 ytekhuetrung@gmail.com

Tổ 10, phường Hòa


Trạm Y tế phường Thọ Tây, Cẩm Lệ, Đà
3 Phường Hòa Thọ Tây 2. Phường 1. Trung ương Hòa Thọ Tây 1. Trạm Y tế 0628/SYT-GPHĐ 11. PK đa khoa hoặc TYT Nẵng Bùi Thị Thanh Tâm 0989444044 hoathotaytyt@gmail.com

Tổ 34, đường Đặng


Trạm Y tế phường Nhơn, Hòa Xuân,
4 Phường Hòa Xuân 2. Phường 1. Trung ương Hòa Xuân 1. Trạm Y tế 0627/SYT-GPHĐ 11. PK đa khoa hoặc TYT Cẩm Lệ, Đà Nẵng Lê Thị Hồng Thủy 0983799166 tythoaxuan90@gmail.com

Số 119 Đoàn Hữu


Trạm Y tế phường Trưng, Hòa An, Cẩm
5 Phường Hòa An 2. Phường 1. Trung ương Hòa An 1. Trạm Y tế 0624/SYT-GPHĐ 11. PK đa khoa hoặc TYT Lệ, Đà Nẵng Trần Thị Thu Trinh 0918940114 tramytephuonghoaan@gmail.com

Số 630 Trường
Trạm Y tế phường Chinh, Hòa Phát, Nguyễn Thị Mộng
6 Phường Hòa Phát 2. Phường 1. Trung ương Hòa Phát 1. Trạm Y tế 0629/SYT-GPHĐ 11. PK đa khoa hoặc TYT Cẩm Lệ, Đà Nẵng Thu 0935702290 tramhoaphat630@gmail.com
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
Mã xã, phường, Vùng địa lý của xã, Mã số TYT hoặc
thị trấn phường PK

1. Xã 1. Trung ương 1. Trạm Y tế


2. Phường 2. Thành phố thuộc tỉnh 2. PKĐK khu vực
3. Thị trấn 3. Đồng bằng 3. PK tư nhân
4. Trung du
5. Miền núi
9. Khác
Chuyên khoa

11. PK đa khoa hoặc TYT


12. Nội
13. Ngoại
14. Nhi
15. Sản
16. Răng Hàm Mặt
17. Đông Y (hoặc YHCT)
18. VLTL/PHCN
19. Mắt
20. Tai Mũi Họng
21. Thẩm mỹ
29. Khác

You might also like