You are on page 1of 2

BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TPHCM

(UNIVERSITY MEDICAL CENTER HCMC )


215 HỒNG BÀNG, P.11, Q.5, TPHCM
(215 Hong Bang street, Ward 11, District 5, Ho Chi Minh City)
KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
ĐT: 028-38554269
(Phone: 028-38554269)
Laboratory Report
Mã số : 220825-1319
N20-0103787 (Sample ID)

Ông/Bà : HUỲNH TẤN LỰC Ngày sinh: 07/07/1961 Giới tính : Nam/Male

CM
(Patient's full name) (DOB) (Gender)
Địa chỉ : 27 ĐS 2, Phường Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP.HCM Passport no:
(Address) Quốc tịch(Nationality): Việt Nam/Vietnamese
Số hồ sơ: N20-0103787 Số nhập viện: Số phiếu: DH220825-0914

.H
(Medical record number) (Receipt number)
Nơi gửi : HUYẾT HỌC BS Chỉ định : Bùi Thị Vạn Hạnh
(Unit) (Referring physician)

TP
Bệnh phẩm: Máu (Blood) Chất lượng mẫu: Đạt (Passed)
(Specimens) (Specimens quality)
Chẩn đoán : ĐA U TỦY (C90.0) / TĂNG HUYẾT ÁP ĐANG ĐIỀU TRỊ (I10), TEO VÀ HẸP NIỆU QUẢN (Q62.1)
(Diagnosis)
Xác nhận: 07:39:38 ngày 25/08/2022, Lấy mẫu: 07:43:07 ngày 25/08/2022. Nhân viên lấy mẫu: NGUYỄN THỊ THANH LAN

ỢC
(Received order time) (Collecting time) (Collecting staff)
Nhận mẫu: 07:56:45 ngày 25/08/2022 NV nhận mẫu: LÊ THỊ HUỲNH THƠ
(Receiving time) (Receiving staff)
Xét nghiệm Kết quả Khoảng tham chiếu Số qui trình

XN SINH HÓA
(BIOCHEMISTRY)
(Test) (Results)
DƯ (Ref. ranges) (Procedure)

Nam: 0.72-1.18; Nữ: 0.55-1.02


Creatinine 1.28 * SH/QTKT-03**
Y
mg/dL
. eGFR (CKD-EPI) 57 * >= 60 ml/ph/1.73 m2
ỌC

GOT/ASAT 23 Nam <40 U/L; Nữ <31 U/L SH/QTKT-07**


GPT/ALAT 29 Nam <41 U/L; Nữ <31 U/L SH/QTKT-08**
Natri 142 136 – 146 mmol/L SH/QTKT-27
IH

Kali 3.87 3.4 – 5.1 mmol/L SH/QTKT-27


Định lượng Clo 108 98 – 109 mmol/L SH/QTKT-27
Định lượng Calci toàn phần 2.39 2.10 – 2.55 mmol/L SH/QTKT-18**
ĐẠ

XN HUYẾT HỌC
(HAEMATOLOGY)

Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm laser


ỆN

WBC 4.64 4 - 10 G/L HH/QTKT-50**


- NEU % 51.7 45 - 75% N
- NEU # 2.40 1.8 - 7.5 N
VI

- LYM % 30.6 20 - 35% L


- LYM # 1.42 0.8 - 3.5 L
H

- MONO % 11.2 * 4 - 10% M


- MONO # 0.52 0.16 - 1.0 M
N

- EOS % 5.2 1 - 8% E
BỆ

- EOS # 0.24 0.01 - 0.8 E


- BASO % 1.3 0 - 2% B
- BASO # 0.06 0 - 0.2 B

Ghi chú: Ký hiệu * nghĩa là kết quả nằm ngoài giá trị tham chiếu (Trị số bình thường áp dụng cho người trưởng thành, khỏe mạnh), dấu "chấm" ở các 1/2
(Notes) kết quả có ý nghĩa là dấu thập phân
** Đạt chuẩn xét nghiệm ISO 15189 : 2012
Phát hành: : Nguyễn Văn Sáng 08:37:39 ngày 25/08/2022; SH: Nguyễn Thanh Vương 08:29; HH: Nguyễn Văn Sáng 08:37
(Approved by)
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TPHCM
(UNIVERSITY MEDICAL CENTER HCMC )
215 HỒNG BÀNG, P.11, Q.5, TPHCM
(215 Hong Bang street, Ward 11, District 5, Ho Chi Minh City)
KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
ĐT: 028-38554269
(Phone: 028-38554269)
Laboratory Report
Mã số : 220825-1319
N20-0103787 (Sample ID)

Ông/Bà : HUỲNH TẤN LỰC Ngày sinh: 07/07/1961 Giới tính : Nam/Male

CM
(Patient's full name) (DOB) (Gender)
Địa chỉ : 27 ĐS 2, Phường Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP.HCM Passport no:
(Address) Quốc tịch(Nationality): Việt Nam/Vietnamese
Số hồ sơ: N20-0103787 Số nhập viện: Số phiếu: DH220825-0914

.H
(Medical record number) (Receipt number)
Chẩn đoán : ĐA U TỦY (C90.0) / TĂNG HUYẾT ÁP ĐANG ĐIỀU TRỊ (I10), TEO VÀ HẸP NIỆU QUẢN (Q62.1)
(Diagnosis)

TP
Xác nhận: 07:39:38 ngày 25/08/2022, Lấy mẫu: 07:43:07 ngày 25/08/2022. Nhân viên lấy mẫu: NGUYỄN THỊ THANH LAN
(Received order time) (Collecting time) (Collecting staff)
Nhận mẫu: 07:56:45 ngày 25/08/2022 NV nhận mẫu: LÊ THỊ HUỲNH THƠ
(Receiving time) (Receiving staff)

ỢC
Xét nghiệm Kết quả Khoảng tham chiếu Số qui trình
(Test) (Results) (Ref. ranges) (Procedure)
- LUC%
- LUC#
- IG%
RBC
0.2
5.01
DƯ 0.16 - 0.61 %
3.8 - 5.5 T/L HH/QTKT-23 **
. HGB 154 120 - 175 g/L HH/QTKT-52**
Y
. HCT 0.481 0.35 - 0.53 L/L
. MCV 96.0 78 - 100 fL
ỌC

. MCH 30.7 26.7 - 30.7 pG


. MCHC 320 320 - 350 g/L
. CHCM
IH

. RDW 15.7 12 - 20 %
. HDW
ĐẠ

. CH
. NRBC % 0.0 0.0-2.0 %
. NRBC# 0.0 0.0 - 2.0 G/L
PLT 179 150 - 450 G/L HH/QTKT-51**
ỆN

MPV 11.4 7 - 12 fL
PDW
VI

Máu lắng (bằng máy tự động)


0-50 tuổi: 2-35 mm/hr; 51-70 tuổi: 2-
- 1 giờ HH/QTKT-111**
38 mm/hr; >70 tuổi: 3-46 mm/hr
H

Ghi chú Xét nghiệm:


(Laboratory notes)
N

Ghi chú lâm sàng:


BỆ

(Clinical notes)

Ghi chú: Ký hiệu * nghĩa là kết quả nằm ngoài giá trị tham chiếu (Trị số bình thường áp dụng cho người trưởng thành, khỏe mạnh), dấu "chấm" ở các 2/2
(Notes) kết quả có ý nghĩa là dấu thập phân
** Đạt chuẩn xét nghiệm ISO 15189 : 2012
Phát hành: : Nguyễn Văn Sáng 08:37:39 ngày 25/08/2022; SH: Nguyễn Thanh Vương 08:29; HH: Nguyễn Văn Sáng 08:37
(Approved by)

You might also like