Professional Documents
Culture Documents
Ông/Bà : HUỲNH TẤN LỰC Ngày sinh: 07/07/1961 Giới tính : Nam/Male
CM
(Patient's full name) (DOB) (Gender)
Địa chỉ : 27 ĐS 2, Phường Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP.HCM Passport no:
(Address) Quốc tịch(Nationality): Việt Nam/Vietnamese
Số hồ sơ: N20-0103787 Số nhập viện: Số phiếu: DH220825-0914
.H
(Medical record number) (Receipt number)
Nơi gửi : HUYẾT HỌC BS Chỉ định : Bùi Thị Vạn Hạnh
(Unit) (Referring physician)
TP
Bệnh phẩm: Máu (Blood) Chất lượng mẫu: Đạt (Passed)
(Specimens) (Specimens quality)
Chẩn đoán : ĐA U TỦY (C90.0) / TĂNG HUYẾT ÁP ĐANG ĐIỀU TRỊ (I10), TEO VÀ HẸP NIỆU QUẢN (Q62.1)
(Diagnosis)
Xác nhận: 07:39:38 ngày 25/08/2022, Lấy mẫu: 07:43:07 ngày 25/08/2022. Nhân viên lấy mẫu: NGUYỄN THỊ THANH LAN
ỢC
(Received order time) (Collecting time) (Collecting staff)
Nhận mẫu: 07:56:45 ngày 25/08/2022 NV nhận mẫu: LÊ THỊ HUỲNH THƠ
(Receiving time) (Receiving staff)
Xét nghiệm Kết quả Khoảng tham chiếu Số qui trình
XN SINH HÓA
(BIOCHEMISTRY)
(Test) (Results)
DƯ (Ref. ranges) (Procedure)
XN HUYẾT HỌC
(HAEMATOLOGY)
- EOS % 5.2 1 - 8% E
BỆ
Ghi chú: Ký hiệu * nghĩa là kết quả nằm ngoài giá trị tham chiếu (Trị số bình thường áp dụng cho người trưởng thành, khỏe mạnh), dấu "chấm" ở các 1/2
(Notes) kết quả có ý nghĩa là dấu thập phân
** Đạt chuẩn xét nghiệm ISO 15189 : 2012
Phát hành: : Nguyễn Văn Sáng 08:37:39 ngày 25/08/2022; SH: Nguyễn Thanh Vương 08:29; HH: Nguyễn Văn Sáng 08:37
(Approved by)
BỆNH VIỆN ĐẠI HỌC Y DƯỢC TPHCM
(UNIVERSITY MEDICAL CENTER HCMC )
215 HỒNG BÀNG, P.11, Q.5, TPHCM
(215 Hong Bang street, Ward 11, District 5, Ho Chi Minh City)
KẾT QUẢ XÉT NGHIỆM
ĐT: 028-38554269
(Phone: 028-38554269)
Laboratory Report
Mã số : 220825-1319
N20-0103787 (Sample ID)
Ông/Bà : HUỲNH TẤN LỰC Ngày sinh: 07/07/1961 Giới tính : Nam/Male
CM
(Patient's full name) (DOB) (Gender)
Địa chỉ : 27 ĐS 2, Phường Hiệp Bình Phước, Q. Thủ Đức, TP.HCM Passport no:
(Address) Quốc tịch(Nationality): Việt Nam/Vietnamese
Số hồ sơ: N20-0103787 Số nhập viện: Số phiếu: DH220825-0914
.H
(Medical record number) (Receipt number)
Chẩn đoán : ĐA U TỦY (C90.0) / TĂNG HUYẾT ÁP ĐANG ĐIỀU TRỊ (I10), TEO VÀ HẸP NIỆU QUẢN (Q62.1)
(Diagnosis)
TP
Xác nhận: 07:39:38 ngày 25/08/2022, Lấy mẫu: 07:43:07 ngày 25/08/2022. Nhân viên lấy mẫu: NGUYỄN THỊ THANH LAN
(Received order time) (Collecting time) (Collecting staff)
Nhận mẫu: 07:56:45 ngày 25/08/2022 NV nhận mẫu: LÊ THỊ HUỲNH THƠ
(Receiving time) (Receiving staff)
ỢC
Xét nghiệm Kết quả Khoảng tham chiếu Số qui trình
(Test) (Results) (Ref. ranges) (Procedure)
- LUC%
- LUC#
- IG%
RBC
0.2
5.01
DƯ 0.16 - 0.61 %
3.8 - 5.5 T/L HH/QTKT-23 **
. HGB 154 120 - 175 g/L HH/QTKT-52**
Y
. HCT 0.481 0.35 - 0.53 L/L
. MCV 96.0 78 - 100 fL
ỌC
. RDW 15.7 12 - 20 %
. HDW
ĐẠ
. CH
. NRBC % 0.0 0.0-2.0 %
. NRBC# 0.0 0.0 - 2.0 G/L
PLT 179 150 - 450 G/L HH/QTKT-51**
ỆN
MPV 11.4 7 - 12 fL
PDW
VI
(Clinical notes)
Ghi chú: Ký hiệu * nghĩa là kết quả nằm ngoài giá trị tham chiếu (Trị số bình thường áp dụng cho người trưởng thành, khỏe mạnh), dấu "chấm" ở các 2/2
(Notes) kết quả có ý nghĩa là dấu thập phân
** Đạt chuẩn xét nghiệm ISO 15189 : 2012
Phát hành: : Nguyễn Văn Sáng 08:37:39 ngày 25/08/2022; SH: Nguyễn Thanh Vương 08:29; HH: Nguyễn Văn Sáng 08:37
(Approved by)