You are on page 1of 12

Phụ lục số 01

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT BAN ĐẦU TUYẾN XÃ, TUYẾN HUYỆN
(Ban hành kèm theo Công văn số /BHXH-QLT ngày tháng năm 2022 của Bảo hiểm xã hội thành phố Hà Nội)

Theo Hướng dẫn Liên ngành số


22320/HD-YT-BHXH
Mã Số thẻ tối đa Số thẻ còn
STT Tên cơ sở KCB Địa chỉ Đối tượng tiếp Hạng Tổng thẻ đã đăng ký được đăng ký Số thẻ vượt quá
KCB hướng dẫn đến 31/12/2021
nhận đăng ký bệnh
đăng ký năm
KCB ban đầu viện
2022
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)-(8) (10)=(8-5)
I QUẬN ĐỐNG ĐA

Bệnh viện đa khoa Bảo Sơn 2 52 Nguyễn Chí


1 01-267 (thuộc Công ty TNHH Bệnh viện đa Thanh, Láng Hạ, 4,500 3 4,554 54
khoa Bảo Sơn)* Đống Đa

Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà 61 Vũ Thạnh, Đống


2 01-234 4,000 3 3,805 195
Thành* Đa

Công ty cổ phần Bệnh viện Đông Số 5 phố Xã Đàn,


3 01-150 7,500 3 7,659 159
Đô* Đống Đa

Bệnh viện đa khoa tư nhân Hồng Hà


16 Nguyễn Như Đổ,
4 01-035 (Công ty CP kinh doanh và điều trị 2,000 3 1,288 712
Văn Miếu Đống Đa
Y tế Đức Kiên)

Phòng khám đa khoa số 1 (TTYT 107 Tôn Đức Thắng,


5 01-020 88,000 3 92,259 4,259
quận Đống Đa) Đống Đa

Phòng khám đa khoa Kim Liên B20A, Tập thể Kim


6 01-021 11,000 3 10,580 420
(PK3- TTYT quận Đống Đa) Liên, Đống Đa

Phòng khám đa khoa số 2 (TTYT Ngõ 122 Đường


7 01-064 11,000 3 10,392 608
quận Đống Đa) Láng, Đống Đa

59 ngõ Thông Phong, nhận đối


Bệnh viện đa khoa tư nhân Tràng
8 01-082 Tôn Đức Thắng, 5,200 tượng trên 15 3 5,338 138
An
Đống Đa tuổi

II QUẬN HOÀNG MAI

PKĐK Lĩnh Nam (TTYT quận


1 01-030 Phường Lĩnh Nam 89,000 3 90,350 1,350
Hoàng Mai)

PKĐK Linh Đàm (TTYT quận


2 01-045 Linh Đàm 84,000 3 85,354 1,354
Hoàng Mai)

Số 32 Đại Từ,
PKĐK Thu Cúc- Chi nhánh CTCP
3 01-270 phường Đại Kim, 2,000 3 54 1,946
Y khoa & thẩm mỹ Thu Cúc
Hoàng Mai, Hà Nội

III QUẬN BA ĐÌNH

Số 42-44 Nghĩa
1 01-191 Bệnh viện đa khoa MEDLATEC* 28,000 3 29,180 1,180
Dũng, Phúc Xá

1
Theo Hướng dẫn Liên ngành số
22320/HD-YT-BHXH
Mã Số thẻ tối đa Số thẻ còn
STT Tên cơ sở KCB Địa chỉ Đối tượng tiếp Hạng Tổng thẻ đã đăng ký được đăng ký Số thẻ vượt quá
KCB hướng dẫn đến 31/12/2021
nhận đăng ký bệnh
đăng ký năm
KCB ban đầu viện
2022
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)-(8) (10)=(8-5)

97 Nguyễn Trường
2 01-933 Bệnh viện đa khoa Hồng Ngọc* 30,500 3 30,918 418
Tộ

PKĐK 50 Hàng Bún (TTYT quận


3 01-059 50 Hàng Bún 35,000 3 36,014 1,014
Ba Đình)

Nhận đối
4 01-044 TTYT MT lao động công thương 99 Văn Cao 8,000 tượng trên 15 3 8,983 983
tuổi

IV QUẬN CẦU GIẤY

PKĐKKV Nghĩa Tân (TTYT quận


1 01-073 117 A15 Nghĩa Tân 23,500 3 23,921 421
Cầu Giấy)

PKĐKKV Yên Hoà (TTYT quận


2 01-078 Tổ 49 P. Yên Hoà 67,000 3 72,052 5,052
Cầu Giấy)

216 Trần Duy Hưng,


3 01-269 PKĐK Quốc tế Thu Cúc 7,600 3 7,925 325
Trung Hòa

V QUẬN HAI BÀ TRƯNG

29 Hàn Thuyên, Hai


1 01-126 Bệnh viện đa khoa tư nhân Hà Nội* 14,000 3 13,202 798
Bà Trưng

219 Lê Duẩn, P.
2 01-206 Bệnh viện đa khoa Hồng Phát* 9,000 3 13,766 4,766
Nguyễn Du

PKĐK 103 Bà Triệu (TTYT quận


3 01-024 103 Bà Triệu 28,000 3 29,079 1,079
Hai Bà Trưng)

PKĐK Mai Hương (TTYT quận Hai


4 01-070 A1 ngõ Mai Hương 36,000 3 36,807 807
Bà Trưng)

Công ty cổ phần Công nghệ y học


5 01-096 Số 9 Ngô Thì Nhậm 17,500 3 17,891 391
Hồng Đức (PKĐK Việt Hàn *)

Số 11-13-15 Phố Trần


6 01-224 PKĐK Dr Binh Tele- Clinic* Xuân Soạn - Phường 17,000 3 16,845 155
Ngô Thì Nhậm

VI QUẬN HOÀN KIẾM 4

2
Theo Hướng dẫn Liên ngành số
22320/HD-YT-BHXH
Mã Số thẻ tối đa Số thẻ còn
STT Tên cơ sở KCB Địa chỉ Đối tượng tiếp Hạng Tổng thẻ đã đăng ký được đăng ký Số thẻ vượt quá
KCB hướng dẫn đến 31/12/2021
nhận đăng ký bệnh
đăng ký năm
KCB ban đầu viện
2022
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)-(8) (10)=(8-5)

PKĐK 26 Lương Ngọc Quyến 26 Lương Ngọc


1 01-022 18,000 3 18,419 419
(TTYT quận Hoàn Kiếm) Quyến

PKĐK 21 Phan Chu Trinh (TTYT


2 01-057 21 Phan Chu Trinh 24,500 3 24,467 33
quận Hoàn Kiếm)

3 01-076 Phòng khám Bác sĩ gia đình 50 C Hàng Bài 7,500 3 7,588 88

Trung tâm cấp cứu 115 (PK 11 Phan


4 01-081 11 Phan Chu Trinh 31,000 3 31,567 567
Chu Trinh)

VII QUẬN THANH XUÂN

Số 1E Trường Chinh,
1 01-235 Bệnh viện đa khoa An Việt* 8,000 3 10,081 2,081
Phương Liệt, T. Xuân

Phòng khám TTYT Quận Thanh Ngõ 282 Khương


2 01-074 63,500 3 65,155 1,655
Xuân Đình

Phòng khám 182 Lương Thế Vinh 182 Lương Thế Vinh,
3 01-361 54,500 3 61,837 7,337
(Thuộc BV Đại học Quốc Gia) Thanh Xuân

VIII QUẬN LONG BIÊN

137 Nguyễn Văn Cừ,


1 01-249 Bệnh viện ĐK Quốc tế Bắc Hà * phường Ngọc Lâm, 4,000 3 3,584 416
Long Biên, Hà Nội

108 Hoàng Như Tiếp,


2 01-250 Bệnh viện đa khoa Tâm Anh * Bồ Đề, Long Biên, 7,500 3 6,934 566
Hà Nội

Nhận đối
3 01-054 PKĐK GTVT Gia Lâm 481 Ngọc Lâm 20,000 tượng trên 6 3 20,011 11
tuổi

PKĐK Sài Đồng (TTYT q.Long


4 01-067 Thị trấn Sài Đồng 11,000 3 10,812 188
Biên)

PKĐK trung tâm (TTYT q.Long 20 Quân Chính - P.


5 01-092 34,000 3 34,853 853
Biên) Ngọc Lâm

6 01-218 PKĐK Bồ Đề (TTYT q.Long Biên) Số 99 - Phố Bồ Đề 3,300 3 3,332 32

3
Theo Hướng dẫn Liên ngành số
22320/HD-YT-BHXH
Mã Số thẻ tối đa Số thẻ còn
STT Tên cơ sở KCB Địa chỉ Đối tượng tiếp Hạng Tổng thẻ đã đăng ký được đăng ký Số thẻ vượt quá
KCB hướng dẫn đến 31/12/2021
nhận đăng ký bệnh
đăng ký năm
KCB ban đầu viện
2022
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)-(8) (10)=(8-5)

IX QUẬN TÂY HỒ

124 Hoàng Hoa


1 01-023 PKĐK 124 Hoàng Hoa Thám 8,000 3 7,827 173
Thám, Tây Hồ

2 01-066 PK 695 Lạc Long Quân 695 Lạc Long Quân 18,000 3 19,113 1,113

Phòng khám đa khoa Medlatec Tây


3 01-265 99 P. Trích Sài, Bưởi 3,000 3 2,808 192
Hồ

X QUẬN HÀ ĐÔNG

Lô đất 150 khu dãn


Bệnh viện ĐK tư nhân 16A Hà
1 01-041 dân Yên Phúc, Phúc 14,000 3 13,546 454
Đông (Công ty TNHH 1TV 16A)*
La, Hà Đông

Bệnh viện đa khoa tư nhân Thiên


2 01-094 Đức (Công ty TNHH một thành 207 Phùng Hưng 7,000 3 7,316 316
viên Bệnh viện Thiên Đức)*

PKĐKKV Trung Tâm (TTYT quận


3 01-832 57 Tô Hiệu 88,000 3 90,362 2,362
Hà Đông)

PKĐKKV Phú Lương (TTYT quận


4 01-079 Phường Phú Lương 3,000 3 2,385 615
Hà Đông)

XI QUẬN NAM TỪ LIÊM

Số 33 đường Nguyễn
1 01-255 Bệnh viện đa khoa Chữ thập xanh Hoàng, phường Mỹ 1,000 3 239 761
Đình 2

PKĐK Cầu Diễn (TTYT quận Nam


2 01-091 Phường Cầu Diễn 46,500 3 49,010 2,510
Từ Liêm)

PKĐK trực thuộc Công ty cổ phần Số 75 đường Hồ Mễ


3 01-208 5,000 3 5,096 96
Trung tâm Bác sỹ gia đình Hà Nội* Trì, P. Trung Văn

XII QUẬN BẮC TỪ LIÊM

Số 9 Phố Viên, Cổ
1 01-258 Bệnh viện đa khoa Phương Đông* 19,500 3 19,270 230
nhuế

4
Theo Hướng dẫn Liên ngành số
22320/HD-YT-BHXH
Mã Số thẻ tối đa Số thẻ còn
STT Tên cơ sở KCB Địa chỉ Đối tượng tiếp Hạng Tổng thẻ đã đăng ký được đăng ký Số thẻ vượt quá
KCB hướng dẫn đến 31/12/2021
nhận đăng ký bệnh
đăng ký năm
KCB ban đầu viện
2022
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)-(8) (10)=(8-5)

PKĐK khu vực Chèm (TTYT quận


2 01-083 Phường Thụy Phương 20,000 3 21,141 1,141
Bắc Từ Liêm)

1A đường Đức
PKĐK Trường Đại học Y Tế công Thắng, phường Đức
3 01-251 31,500 3 31,915 415
cộng Thắng, quận Bắc Từ
Liêm

XIII THỊ XÃ SƠN TÂY

PKĐK Lê Lợi (TTYT Thị xã Sơn


1 01-242 Số 1 Lê Lợi 25,000 3 28,118 3,118
Tây)

XIV HUYỆN ĐÔNG ANH

PKĐK Miền Đông (TTYT huyện


1 01-084 Xã Liên Hà 8,000 3 7,661 339
Đông Anh)

PKĐK Khu Vực I (TTYT huyện


2 01-085 Xã Kim Chung 5,000 3 4,358 642
Đông Anh)

PKĐK thuộc Cty TNHH Hoàng


3 01-233 Kim Nỗ 500 3 321 179
Ngân*

Số 4 Khu Cầu Lớn,


4 01-146 PKĐK Nam Hồng* 3,500 3 3,183 317
Nam Hồng

XV HUYỆN SÓC SƠN

PKĐK Trung Giã (TTYT huyện Sóc


1 01-033 Xã Trung Giã 5,000 3 4,300 700
Sơn)

PKĐK Kim Anh (TTYT huyện Sóc


2 01-034 Xã Thanh Xuân 12,500 3 12,377 123
Sơn)

PKĐK Minh Phú (TTYT huyện Sóc


3 01-107 Xã Minh Phú 12,000 3 11,576 424
Sơn)

PKĐK Xuân Giang (TTYT huyện


4 01-171 Xã Xuân Giang 8,700 3 8,695 5
Sóc Sơn)

Phòng khám đa khoa khu vực Hồng


5 01-256 Xã Hồng Kỳ 2,700 3 2,706 6
Kỳ (TTYT huyện Sóc Sơn)

5
Theo Hướng dẫn Liên ngành số
22320/HD-YT-BHXH
Mã Số thẻ tối đa Số thẻ còn
STT Tên cơ sở KCB Địa chỉ Đối tượng tiếp Hạng Tổng thẻ đã đăng ký được đăng ký Số thẻ vượt quá
KCB hướng dẫn đến 31/12/2021
nhận đăng ký bệnh
đăng ký năm
KCB ban đầu viện
2022
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)-(8) (10)=(8-5)

XVI HUYỆN THANH TRÌ

nhận đối
Công ty cổ phần Bệnh viện đa khoa 127 Quốc Bảo, xã
1 01-095 32,700 tượng trên 6 3 35,708 3,008
Thăng Long* Tam Hiệp, Thanh trì
tuổi

PKĐKKV Đông Mỹ (TTYT huyện Thôn 1B, xã Đông


2 01-012 12,000 3 12,860 860
Thanh Trì) Mỹ

XVII HUYỆN GIA LÂM

1 01-160 BVĐK huyện Gia Lâm Thị trấn Trâu Quỳ 74,000 2 74,525 525

PKĐK Yên Viên (TTYT huyện Gia Hà Huy Tập, thị trấn
2 01-026 41,000 3 41,459 459
Lâm) Yên Viên

PKĐK Trâu Quỳ (TTYT huyện Gia 1 Ngô Xuân Quảng -


3 01-027 29,000 3 27,422 1,578
Lâm) Trâu Quỳ

PKĐK Đa Tốn (TTYT huyện Gia


4 01-093 Thuận Tốn - Đa Tốn 28,000 3 27,406 594
Lâm)

XVIII HUYỆN CHƯƠNG MỸ

120 Hoà Sơn, Thị


1 01-823 BVĐK huyện Chương Mỹ 119,000 2 119,978 978
Trấn Chúc Sơn

PKĐKKV Xuân Mai (TTYT huyện


2 01-100 Thị trấn Xuân Mai 5,000 3 4,888 112
Chương Mỹ)

PKĐKKV Lương Mỹ (TTYT huyện


3 01-135 Hoàng Văn Thụ 4,000 3 3,718 282
Chương Mỹ)

XIX HUYỆN THƯỜNG TÍN

1 01-830 BVĐK huyện Thường Tín Thị trấn Thường Tín 148,000 2 149,811 1,811

PKĐK khu vực Tô Hiệu (TTYT


2 01-017 Xã Tô Hiệu 5,000 3 3,032 1,968
huyện Thường Tín)

6
Theo Hướng dẫn Liên ngành số
22320/HD-YT-BHXH
Mã Số thẻ tối đa Số thẻ còn
STT Tên cơ sở KCB Địa chỉ Đối tượng tiếp Hạng Tổng thẻ đã đăng ký được đăng ký Số thẻ vượt quá
KCB hướng dẫn đến 31/12/2021
nhận đăng ký bệnh
đăng ký năm
KCB ban đầu viện
2022
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)-(8) (10)=(8-5)

XX HUYỆN MÊ LINH

1 01-099 BVĐK huyện Mê Linh Xã Đại Thịnh 98,500 2 98,594 94

Khoa khám bệnh cơ sở 2 - BV Giao Thị trấn Quang Minh,


2 01-971 10,500 3 9,904 596
thông vận tải Vĩnh Phúc huyện Mê Linh, HN

3 01-195 PKĐK Đại Thịnh Xã Đại Thịnh 2,500 3 1,840 660

PKĐK Thạch Đà (TTYT huyện Mê


4 01-088 Xã Thạch Đà 7,000 3 6,111 889
Linh)

XXI HUYỆN ỨNG HOÀ

PKĐKKV Đồng Tân (TTYT h. Ứng Xã Đồng Tân, ứng


1 01-155 1,000 3 257 743
Hòa) Hoà

PKĐKKV Lưu Hoàng (TTYT h. Xã Lưu Hoàng, ứng


2 01-156 1,000 3 198 802
Ứng Hòa) Hoà

XXII HUYỆN MỸ ĐỨC

1 01-825 BVĐK huyện Mỹ Đức Thị trấn Đại Nghĩa 81,000 3 81,490 490

Nhận đối
2 01-188 Bệnh viện Tâm thần Mỹ Đức Xã Phúc Lâm 16,500 tượng trên 6 3 15,358 1,142
tuổi

PKĐKKV An Mỹ (TTYT h. Mỹ
3 01-169 Xã An Mỹ 5,000 3 4,283 717
Đức)

PKĐKKV Hương Sơn (TTYT h.


4 01-172 Xã Hương Sơn 5,000 3 405 4,595
Mỹ Đức)

XXIII HUYỆN HOÀI ĐỨC

1 01-824 BVĐK huyện Hoài Đức Thị trấn Trôi 134,500 2 135,091 591

7
Theo Hướng dẫn Liên ngành số
22320/HD-YT-BHXH
Mã Số thẻ tối đa Số thẻ còn
STT Tên cơ sở KCB Địa chỉ Đối tượng tiếp Hạng Tổng thẻ đã đăng ký được đăng ký Số thẻ vượt quá
KCB hướng dẫn đến 31/12/2021
nhận đăng ký bệnh
đăng ký năm
KCB ban đầu viện
2022
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)-(8) (10)=(8-5)

PKĐKKV Ngãi Cầu (TTYT h. Hoài


2 01-199 Xã An Khánh 20,000 3 17,113 2,887
Đức)

3 01-183 PKĐK Nguyễn Trọng Thọ * Xã Sơn Đồng 2,500 3 1,917 583

XXIV HUYỆN ĐAN PHƯỢNG

1 01-820 BVĐK huyện Đan Phượng Thị trấn Phùng 130,500 2 131,192 692

PKĐKKV Liên Hồng (TTYT h.


2 01-839 Xã Liên Hồng 2,500 3 1,829 671
Đan Phượng)

XXV HUYỆN PHÚ XUYÊN

1 01-821 BVĐK huyện Phú Xuyên Thị trấn Phú Xuyên 87,000 2 87,056 56

PKĐKKV Tri Thuỷ (TTYT h. Phú


2 01-200 Xã Tri Thuỷ 10,000 3 4,652 5,348
Xuyên)

XXVI HUYỆN BA VÌ

1 01-822 BVĐK huyện Ba Vì Xã Đồng Thái 130,000 2 127,226 2,774

PKĐKKV Minh Quang (TTYT h.


2 01-209 Xã Minh Quang 5,000 3 4,358 642
Ba Vì)

3 01-210 PKĐKKV Bất Bạt (TTYT h. Ba Vì) Xã Sơn Đà 5,000 3 2,315 2,685

PKĐKKV Tản Lĩnh (TTYT h. Ba


4 01-211 Xã Tản Lĩnh 12,000 3 11,248 752
Vì)

5 01-225 PKĐK Quảng Tây* Thị trấn Tây Đằng 5,000 3 4,772 228

XXVII HUYỆN PHÚC THỌ

8
Theo Hướng dẫn Liên ngành số
22320/HD-YT-BHXH
Mã Số thẻ tối đa Số thẻ còn
STT Tên cơ sở KCB Địa chỉ Đối tượng tiếp Hạng Tổng thẻ đã đăng ký được đăng ký Số thẻ vượt quá
KCB hướng dẫn đến 31/12/2021
nhận đăng ký bệnh
đăng ký năm
KCB ban đầu viện
2022
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)-(8) (10)=(8-5)

1 01-826 BVĐK huyện Phúc Thọ Thị trấn Phúc Thọ 81,000 3 81,582 582

PKĐK Ngọc Tảo (TTYT h. Phúc


2 01-037 Xã Ngọc Tảo 2,000 3 628 1,372
Thọ)

XXVIII HUYỆN QUỐC OAI

1 01-827 BVĐK huyện Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai 62,000 2 60,955 1,045

PKĐKKV Hoà Thạch (TTYT h.


2 01-212 xã Hoà Thạch 5,000 3 2,563 2,437
Quốc Oai)

XXIX HUYỆN THẠCH THẤT

1 01-828 BVĐK huyện Thạch Thất Xã Kim Quan 131,000 2 131,182 182

2 01-213 Phòng khám đa khoa Yên Bình Xã Yên Bình 5,000 3 2,705 2,295

XXX HUYỆN THANH OAI

1 01-829 BVĐK huyện Thanh Oai Thị trấn Kim Bài 123,000 2 123,493 493

PKĐKKV Dân Hòa (TTYT h.


2 01-048 Dân Hòa 3,000 3 927 2,073
Thanh Oai)

3 01-969 PKĐK Y Dược 198 Thị trấn Kim Bài 500 3 64 436

Cộng các TYT xã


- Phòng khám đa khoa viết tắt là: PKĐK
- Trung tâm y tế viết tắt là: TTYT
- Trạm y tế viết tắt là : TYT
- Cơ sở KCB BHYT tư nhân: đánh dấu *

9
Phụ lục số 02
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT BAN ĐẦU TUYẾN THÀNH PHỐ, TRUNG ƯƠNG
(Ban hành kèm theo Công văn số /BHXH-QLT ngày tháng năm 2022 của Bảo hiểm xã hội thành phố Hà Nội)

Theo Hướng dẫn Liên ngành số 22320/HD-YT-


BHXH
Số thẻ còn được
STT Mã KCB Tên cơ sở KCB Địa chỉ Tổng thẻ đã đăng ký đến
đăng ký
Số thẻ vượt quá
Số thẻ tối đa Đối tượng tiếp 31/12/2021
Hạng bệnh
hướng dẫn đăng nhận đăng ký
viện
ký năm 2022 KCB ban đầu

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)-(8) (10)=(8-5)
I QUẬN HOÀNG MAI

nhận đối
Viện Y học cổ truyền Quân
1 01-019 442 Kim Giang, Hoàng Mai 60,000 tượng trên 6 1 43,413 16,587
đội
tuổi

Bệnh viện Bưu Điện (Bộ Bưu Phố Trần Điền, Định Công,
2 01-009 60,000 1 55,659 4,341
Chính viễn thông) Hoàng Mai

II QUẬN ĐỐNG ĐA

Bệnh viện Châm cứu Trung


1 01-912 49 Thái Thịnh, Đống Đa 35,000 1 25,339 9,661
ương

192 Nguyễn Lương Bằng,


2 01-004 Bệnh viện đa khoa Đống Đa 143,000 2 136,684 6,316
Đống Đa

Cơ sở 2 Bệnh viện đa khoa 16 Ngõ 183 Đặng Tiến Đông,


3 01-061 20,000 1 15,638 4,362
Nông nghiệp Đống Đa

Người cao
Bệnh viện Lão khoa Trung 1a.Phương mai, Đống Đa, Hà tuổi mắc bệnh
4 01-925 4,000 1 674 3,326
ương Nội Parkinson,
Alzheimer

BV Giao thông vận tải trung


5 01-010 1194 Đường Láng, Đống Đa 60,000 54,071 5,929
ương

III QUẬN BA ĐÌNH

nhận đối
1 01-015 Bệnh viện Quân Y 354 120 Đốc Ngữ - Ba Đình 65,000 tượng trên 15 1 54,947 10,053
tuổi

Bệnh viện đa khoa Hòe Nhai


2 01-056 17 - 34 Hoè nhai, Ba đình 35,000 2 26,103 8,897
(cơ sở 1)

nhận đối
Bệnh viện đa khoa Hòe Nhai
3 01-072 số 34 ngõ 53 Tân ấp, Phúc Xá 3,000 tượng trên 15 2 1,524 1,476
(cơ sở 2)
tuổi

4 01-003 Bệnh viện đa khoa Xanh Pôn 12 Chu Văn An, Ba Đình 220,000 1 203,202 16,798

IV QUẬN CẦU GIẤY

89 Trần Cung, Nghĩa Tân,


1 01-007 Bệnh viện E 135,000 1 116,910 18,090
Cầu Giấy

nhận đối
Phố Trần Bình, Mai Dịch,
2 01-043 Bệnh viện 198 90,000 tượng trên 15 1 71,749 18,251
Cầu Giấy
tuổi

Bệnh viện đa khoa YHCT Hà


3 01-028 Số 6-8 Phạm Hùng, Mai Dịch 155,000 2 144,370 10,630
Nội

V QUẬN HAI BÀ TRƯNG

Bệnh viện Trung ương Quân Số 1 Trần Hưng Đạo, Hai Bà


1 01-014 100,000 đặc biệt 91,922 8,078
đội 108 Trưng

10
Theo Hướng dẫn Liên ngành số 22320/HD-YT-
BHXH
Số thẻ còn được
STT Mã KCB Tên cơ sở KCB Địa chỉ Tổng thẻ đã đăng ký đến
đăng ký
Số thẻ vượt quá
Số thẻ tối đa Đối tượng tiếp 31/12/2021
Hạng bệnh
hướng dẫn đăng nhận đăng ký
viện
ký năm 2022 KCB ban đầu

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)-(8) (10)=(8-5)
nhận đối
Số 1 Trần Khánh Dư, Hai Bà tượng có đủ
2 01-001 Bệnh viện Hữu Nghị 50,000 1 46,204 3,796
Trưng tiêu chuẩn
theo Hướng
dẫn số
Bệnh viện Y học cổ truyền 29 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hai
3 01-047 40,000 52HD/BTCT 1 30,500 9,500
Trung ương Bà Trưng W ngày
02/12/2005
của Ban Tổ
42 Thanh Nhàn, Hai Bà
4 01-006 Bệnh viện Thanh Nhàn 150,000 chức Trung 1 130,532 19,468
Trưng
ương Đảng

nhận đối
5 01-065 Bệnh viện Dệt May 454 Minh Khai, Hai Bà Trưng 40,000 tượng trên 6 2 35,218 4,782
tuổi

Bệnh viện đa khoa Quốc tế 458 Minh Khai - Vĩnh Tuy -


6 01-161 40,000 2 35,685 4,315
Vinmec* Hai Bà Trưng

VI QUẬN HOÀN KIẾM

1 01-005 Bệnh viện Việt Nam-Cu Ba 37 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm 100,000 2 83,180 16,820

VII QUẬN THANH XUÂN

nhận đối
Viện Y học Phòng không - 225 Trường Chinh, Thanh
1 01-018 50,000 tượng trên 15 2 38,584 11,416
không quân Xuân
tuổi

Nguyễn Quý Đức, Thanh


2 01-055 Bệnh viện Xây dựng 70,000 1 68,724 1,276
Xuân

nhận đối
Số 1 Phan Đình Giót, Phương
3 01-087 Bệnh viện Than - Khoáng sản 10,000 tượng trên 15 2 6,087 3,913
Liệt, T.Xuân
tuổi

nhận đối
4 01-062 Bệnh viện YHCT Bộ Công An Đường Lương Thế Vinh 75,000 tượng trên 15 1 52,048 22,952
tuổi

VIII QUẬN LONG BIÊN

1 01-025 Bệnh viện đa khoa Đức Giang Đức Giang, Long Biên 155,000 1 153,818 1,182

2 01-086 TTYT Hàng không Sân bay Gia Lâm 10,000 2 6,552 3,448

IX QUẬN TÂY HỒ

Bệnh viện Tim Hà Nội (cơ sở


1 01-075 Ngõ 603 Lạc Long Quân 35,000 1 20,514 14,486
2)

Bệnh viện đa khoa Quốc tế Số 286 Thụy Khuê, phường


2 01-139 45,000 2 38,987 6,013
Thu Cúc * Bưởi

X QUẬN HÀ ĐÔNG

261 Phùng Hưng, Hà Đông,


1 01-016 Bệnh viện 103 81,000 1 75,345 5,655
Hà Nội

Bế Văn Đàn, Quang Trung,


2 01-816 Bệnh viện đa khoa Hà Đông 132,000 1 136,006 4,006
Hà Đông

11
Theo Hướng dẫn Liên ngành số 22320/HD-YT-
BHXH
Số thẻ còn được
STT Mã KCB Tên cơ sở KCB Địa chỉ Tổng thẻ đã đăng ký đến
đăng ký
Số thẻ vượt quá
Số thẻ tối đa Đối tượng tiếp 31/12/2021
Hạng bệnh
hướng dẫn đăng nhận đăng ký
viện
ký năm 2022 KCB ban đầu

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)=(5)-(8) (10)=(8-5)

3 01-935 Bệnh viện YHCT Hà Đông 99 Nguyễn Viết Xuân 35,000 2 17,814 17,186

4 01-060 Bệnh viện Tuệ Tĩnh số 2 Trần Phú 35,000 2 21,240 13,760

XI QUẬN BẮC TỪ LIÊM

Tân Xuân, Xuân Đỉnh, Từ


1 01-071 Bệnh viện Nam Thăng Long 41,000 2 48,543 7,543
Liêm

XII QUẬN NAM TỪ LIÊM

Nhận đối
1 01-097 Bệnh viện Thể thao Việt Nam Tân Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm 35,000 tượng trên 6 2 28,969 6,031
tuổi

XIII THỊ XÃ SƠN TÂY

Nhận đối
Phường Sơn Lộc, thị xã Sơn
1 01-819 Bệnh viện 105 60,000 tượng trên 6 1 46,671 13,329
Tây
tuổi

2 01-831 Bệnh viện đa khoa Sơn Tây 234 Lê Lợi, thị xã Sơn Tây 74,000 2 66,319 7,681

XIV HUYỆN ĐÔNG ANH

Thị trấn Đông Anh, huyện


1 01-031 Bệnh viện đa khoa Đông Anh 117,000 2 116,825 175
Đông Anh

Thị trấn Đông Anh, huyện


2 01-077 Bệnh viện Bắc Thăng Long 85,000 2 53,156 31,844
Đông Anh

PKĐK cơ sở 2 BV Nam
3 01-049 Xã Hải Bối 11,000 2 9,401 1,599
Thăng Long

Nhận đối
Bệnh viện Nhiệt đới TW- CS Kim Chung, Đông Anh, Hà
4 01-939 10,000 tượng trên 6 728 9,272
2 Nội
tuổi

XV HUYỆN SÓC SƠN

Miếu Thờ, Tiên Dược, Sóc


1 01-032 Bệnh viện đa khoa Sóc Sơn 80,000 2 45,787 34,213
Sơn

XVI HUYỆN THANH TRÌ

Bệnh viện đa khoa Nông


1 01-013 Xã Ngọc Hồi - Thanh Trì 85,000 1 73,155 11,845
nghiệp

2 01-029 Bệnh viện đa khoa Thanh Trì Thị trấn Văn Điển 65,000 2 50,462 14,538

XVII HUYỆN ỨNG HOÀ

1 01-817 Bệnh viện đa khoa Vân Đình Thị trấn Vân Đình, ứng Hoà 80,000 2 49,939 30,061

12

You might also like