You are on page 1of 6

UBND QUẬN ĐỐNG ĐA ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I LỚP 9

TRƯỜNG THCS KHƯƠNG THƯỢNG Năm học 2023 - 2024

Môn thi: Toán


Thời gian làm bài: 90 phút

Bài 1. (2,0 điểm) Giải phương trình

a) b)

Bài 2.(2,0 điểm) Cho hai biểu thức

P= và Q = , với x ≥ 0; x ≠ 1

a) Tính giá trị của biểu thức P khi x = 16


b) Rút gọn biểu thức Q
c) Đặt M = P.Q. Tìm giá trị nguyên lớn nhất của x để M < 1
Bài 3.(2,0 điểm) Cho hàm số bậc nhất:
a) Xác định hệ số biết rằng đồ thị của hàm số đi qua điểm .
b) Vẽ đồ thị của hàm số với hệ số vừa tìm được ở câu a
c) Tìm khoảng cách từ gốc tọa độ đến đường thẳng vừa tìm được ở câu b.
(lấy đơn vị độ dài là cm)
Bài 4 (3,5 điểm). Cho đường tròn (O;R) và một điểm A sao cho OA = 2R, vẽ các tiếp
tuyến AB, AC với (O;R), B và C là các tiếp điểm. Vẽ đường kính BOD.
a) Chứng minh 4 điểm A, B, O, C cùng thuộc một đường tròn
b) Chứng minh rằng: DC // OA
c) Đường trung trực của BD cắt AC và CD lần lượt tại S và E.
Chứng minh rằng OCEA là hình thang cân.
d) Gọi I là giao điểm của đoạn OA và (O), K là giao điểm của tia SI và AB. Tính
theo R diện tích tứ giác AKOS
Bài 5. (0,5 điểm) . Cho các số dương thỏa mãn

Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức:

------------------------------HẾT------------------------------
Lưu ý: Giám thị không giải thích gì thêm.
Họ và tên thí sinh: ...............................................................SBD:................................
HƯỚNG DẪN VÀ ĐÁP ÁN: ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I.
Năm học 2023 – 2024. MÔN: TOÁN
Bài NỘI DUNG Điểm

a) ĐK: x ≥ 2

0,25

(t/m) 0,25

Bài 1 KL: Phương trình có nghiệm


0,25
(2
điểm)
0,25
0,25

TH1: , phương trình (*) 0,25


.

TH2: , phương trình (*) 0,25

Vậy Pt có một nghiệm x = 1 0,25


Bài 2. a) Với x = 16 (t/m ĐK) thay vào P, ta có:
2 điểm
0,25

Vậy khi x = 16 0,25


0,25

0,25

0,25

0,25
Vậy với x ≥ 0; x ≠ 1

c) Với x ≥ 0; x ≠ 1

Kết hợp với Đk x ≥ 0 và x ≠ 1, x là số nguyên lớn nhất ⇒ x = 3 thỏa mãn 0,25

Vậy x = 3 là giá trị cần tìm

0,25
Bài 3. a) Đồ thị của hàm số đi qua điểm P(-1; 3) nên: 3 = -a +2  a = -1. 0,5
2 điểm b) Với a = -1 ta có y = -x + 2.
Ta có bảng giá trị: y
x 0
B
y 2 0

Đồ thị hàm số là đường thẳng đi qua H
điểm và (2; 0).
x
O A

c) Gọi lần lượt là giao điểm của đồ thị hàm số các trục 0,5
Kẻ OH AB. Áp dụng hệ thức lượng trong tam giác OAB, đường cao OH ta có:

B
K

O
A
4 I

S
D C E Hình
câu a:
0,25
- AB, AC là tiếp tuyến của (O) nên 0,25

0,25
Câu a

0,75đ - ⇒ B, C cùng thuộc đường tròn đường kính OA


0,25
⇒ A, B, C, O cùng thuộc đường tròn đường kính OA
- Ab, AC là tiếp tuyến của (O) ⇒ AB = AC, mà OB = OC = R ⇒ OA là 0,25
đường trung trực của BC ⇒ OA ⊥ BC
0,25
Câu b
- BCD nội tiếp (O;R) đường kính BD ⇒ ⇒ DC ⊥ BC 0,25
1,0đ
⇒ CD // OA (cùng vuông góc với BC)
0,25
- DC // OA (cmt) ⇒ CE // OA ⇒ OCEA là hình thang (1) 0,25

Câu c - Chứng minh ∆ODE = ∆BOA (g.c.g) ⇒ OE = AB 0,5

1,0đ ⇒ OE = AC (2)

- Từ (1) và (2) ⇒ OCEA là hình thang cân 0,25


Câu d - Chứng minh ∆SOA cân tại S, SI là đường trung tuyến ⇒SI ⊥ OA

0,5đ - Chứng minh I là trung điểm của SK


⇒ AKOS là hình thoi

- Có OA = 2R = 2OB ⇒ 0,25

IK=IA.tan =IA.tan30° = (dvdd)

⇒ SK = 2IK= (dvdd)
0,25

SAKOS = (dvdt)

0,25
Bài 5.
0,5
điểm Tương tự suy ra

Suy ra
0,25
Dấu “=” xảy ra khi

Lưu ý: Học sinh làm cách giải khác nhưng đúng vẫn cho điểm tối đa.
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
Vận dụng
Cấp độ Nhận biết Thông hiểu Cộng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
T
Chủ đề N TNK
TL TNKQ TL TNKQ TL TL
K Q
Q
1.C¨n thøc - Tính giá - Biến đổi - Rút gọn Bất đẳng
bËc hai trị biểu đơn giản biểu thức thức
thức chứa căn bậc sử dụng
căn hai. phép biến
đổi
- Giải pt vô
tỉ
Số câu 1 2 2 1 6
Số điểm 0,5 1,5 2 0,5 4
Tỉ lệ % 5% 15% 20% 5% 45%
2 Hàm số Nắm được Vẽ đồ thị hàm số Tìm khoảng cách
bậc nhất y = định nghĩa, từ một điểm đến
ax + b tính chất đồ thị
Số câu 1 1 1 3
Số điểm 0,5 1 0.5 2
Tỉ lệ % 5% 10% 5% 20%
3.Hệ thức - Nắm Tính tỉ số lượng Tìm các góc bằng
lượng giác được định giác. Tính chất nhau thông qua
trong tam nghĩa hai tiếp tuyến cắt hệ thức lượng và
giác vuông. đường tròn. nhau đường tròn
Đường tròn
- Vẽ đường
tròn
Số câu 2 2 2 6
Số điểm 1 1 1.5 3.5
Tỉ lệ % 10% 10% 15% 35%

Tổng số câu 4 4 5 1 14

Tổng số
điểm 2 3 4 0,5 10
Tỉ lệ % 20% 35% 40% 5% 100%

You might also like