You are on page 1of 8

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

VÀ NHÂN VĂN, ĐHQG-HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


KHOA TÂM LÝ HỌC

Số: 0223/QĐ-XHNV-CBSR-GCN Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 12 năm 2023

QUYẾT ĐỊNH
Về việc công nhận sinh viên tham dự Tọa đàm “Làm bạn cùng stress”,
thuộc Đề án Chăm sóc Sức khỏe tinh thần
cho Sinh viên Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM

TRƯỞNG KHOA TÂM LÝ HỌC,


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN, ĐHQG-HCM
Căn cứ Quyết định số 1200-1/QĐ-XHNV-ĐN&QLKH ngày 06 tháng 11 năm 2023 của Hiệu
trưởng Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM về việc Giao nhiệm vụ và Phê
duyệt kinh phí Đề án Khoa học và Công nghệ năm 2023;
Căn cứ quá trình theo dõi và ghi nhận tình hình thực tế sinh viên tham gia,

QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1: Công nhận 234 sinh viên đã tham dự Tọa đàm “Làm bạn cùng stress”, thuộc Đề án
Chăm sóc Sức khỏe tinh thần cho Sinh viên Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-
HCM theo danh sách đính kèm.
Điều 2: Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Hành vi và các cá nhân có tên ở Điều 1 chịu trách
nhiệm thi hành quyết định này.

Nơi nhận: KT. TRƯỞNG KHOA


- Như Điều 2; Q. TRƯỞNG KHOA
- Lưu.

ThS.NCS Nhan Thị Lạc An


TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI
VÀ NHÂN VĂN, ĐHQG-HCM
KHOA TÂM LÝ HỌC

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN


THAM DỰ TỌA ĐÀM “LÀM BẠN CÙNG STRESS”
(kèm theo Quyết định số 0223/QĐ-XHNV-CBSR-GCN, ngày 29 tháng 12 năm 2023)

Thời gian tổ chức: Thứ Sáu, ngày 15/12/2023 và thứ Sáu, ngày 22/12/2023
Địa điểm: Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM, cơ sở Thủ Đức
Danh sách sinh viên tham gia chương trình:
*Sinh viên Sinh viên Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM

STT Họ và tên MSSV Khoa


1 VĂN KIM CÚC 2256030008 Báo chí và Truyền thông
2 NGUYỄN NI NA 2256030052 Báo chí và Truyền thông
3 NGUYỄN THỊ HOA NHIÊN 2256030069 Báo chí và Truyền thông
4 BÙI HÀ THƯƠNG 2256030105 Báo chí và Truyền thông
5 TRẦN LÊ HOÀNG YẾN 2256030121 Báo chí và Truyền thông
6 LÝ HOÀNG TRÚC NHI 2356030070 Báo chí và Truyền thông
7 NGUYỄN HÀ TRÂM 2356030103 Báo chí và Truyền thông
8 PHẠM HOÀNG KHÁNH VY 2356030116 Báo chí và Truyền thông
9 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 2356030117 Báo chí và Truyền thông
10 TRẦN NGUYỄN BẢO NGỌC 2256170045 Công tác xã hội
11 KIM THỊ NGỌC ĐAN 2256210011 Công tác xã hội
12 LÂM GIA KIỆT 2056080070 Địa lý
13 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 2356080067 Địa lý
14 DIỆP TIỂU NGỌC 2156170101 Đô thị học
15 TRẦN KHÁNH LINH 1956110008 Đông phương học
16 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 1956110209 Đông phương học
17 ĐINH THỊ KHÁNH CHI 2056110003 Đông phương học
18 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÂM 2056110022 Đông phương học
19 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 2056110052 Đông phương học
20 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 2056110111 Đông phương học
21 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN 2056110254 Đông phương học
22 ĐỖ THÚY HỒNG 2156110220 Đông phương học
23 DƯƠNG THỊ THẢO NGUYÊN 2156110275 Đông phương học
STT Họ và tên MSSV Khoa
24 NGUYỄN VŨ GIA HÂN 2256110052 Đông phương học
25 PHAN NỮ HUYỀN MY 2356110091 Đông phương học
26 NGÔ VŨ TỐ UYÊN 2356110195 Đông phương học
27 TRẦN NGUYỄN KIM HOÀN 2256250017 Giáo dục
28 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 2256260049 Giáo dục
29 LA THANH VÂN 2256260058 Giáo dục
30 TRỊNH QUỲNH TRANG 2156200082 Hàn Quốc học
31 LÊ NHƯ QUỲNH 2256200115 Hàn Quốc học
32 PHẠM THỊ ĐANG THANH 2256200123 Hàn Quốc học
33 NGUYỄN TIỂU ANH 2356200006 Hàn Quốc học
34 NGUYỄN BẢO CHÂU 2356200015 Hàn Quốc học
35 TÔ NGỌC CHÂU 2356200016 Hàn Quốc học
36 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG 2356200021 Hàn Quốc học
37 TRẦN QUỐC DUY 2356200025 Hàn Quốc học
38 CAO THỊ MỸ DUYÊN 2356200027 Hàn Quốc học
39 HUỲNH THỊ ÁI DUYÊN 2356200028 Hàn Quốc học
40 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 2356200029 Hàn Quốc học
41 NGUYỄN VÕ PHƯƠNG NHI 2356200098 Hàn Quốc học
42 LÊ THỊ KIỀU OANH 2356200106 Hàn Quốc học
43 LÊ THÀNH PHÁT 2356200107 Hàn Quốc học
44 PHAN THỊ BÍCH QUYÊN 2356200119 Hàn Quốc học
45 LÊ NGUYỄN THÁI THANH 2356200129 Hàn Quốc học
46 LÊ NGỌC BẢO TRÂN 2356200159 Hàn Quốc học
47 LÊ NGỌC BẢO TRÂN 2356200159 Hàn Quốc học
48 NGUYỄN HÀ VI 2356200166 Hàn Quốc học
49 NGUYỄN KHẢ VY 2356200171 Hàn Quốc học
50 NGUYỄN TƯỜNG VY 2356200173 Hàn Quốc học
51 PHẠM LÊ VY 2356200174 Hàn Quốc học
52 HUỲNH THỊ QUỲNH HOA 2356200182 Hàn Quốc học
53 NGUYỄN THÙY DUNG 2256040017 Lịch sử
54 NGUYỄN HOÀNG SANG 2356040083 Lịch sử
55 THÁI THỊ THẢO VÂN 2056130114 Lưu trữ học - QTVP
56 VÕ THỤY MỸ DUYÊN 2356230006 Lưu trữ học - QTVP
57 PHẠM THỊ TRÚC HÂN 2356230013 Lưu trữ học - QTVP
58 HUỲNH NGỌC TRÚC NHƯ 2356230042 Lưu trữ học - QTVP
59 NGUYỄN NGỌC THẢO YÊN 2356230073 Lưu trữ học - QTVP
STT Họ và tên MSSV Khoa
60 NGUYỄN NGÔ HOÀNG THƠ 2156230141 Lưu trữ học - QTVP
61 VŨ LÊ KHÁNH HUYỀN 2356230021 Lưu trữ học - QTVP
62 LƯƠNG ĐÌNH QUANG 2356230044 Lưu trữ học - QTVP
63 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 2256020074 Ngôn ngữ học
64 HUỲNH THỊ THÙY DUYÊN 2356020014 Ngôn ngữ học
65 TRẦN PHÙNG KHÁNH LINH 2356020036 Ngôn ngữ học
66 LÊ HUỲNH TUYẾT ANH 2357030003 Ngữ văm Pháp
67 ĐINH SƠN QUỐC BẢO 2357030011 Ngữ văm Pháp
68 NGUYỄN THỊ NGỌC THƯ 2357030075 Ngữ văm Pháp
69 DƯƠNG PHAN MINH TRIẾT 1957010171 Ngữ văn Anh
70 HUỲNH VÕ BÍCH HUÂN 2157010040 Ngữ văn Anh
71 TRẦN ĐĂNG KHOA 2157010050 Ngữ văn Anh
72 TRẦN THỊ KIM NGÂN 2157010075 Ngữ văn Anh
73 NGUYỄN CAO HUY VŨ 2157010173 Ngữ văn Anh
74 ĐỖ THỊ THANH BÌNH 2157010208 Ngữ văn Anh
75 PHẠM THỊ NGỌC HÂN 2157010236 Ngữ văn Anh
76 ĐINH THỊ NGỌC HỒNG 2157010241 Ngữ văn Anh
77 LÊ KHẮC TUẤN KIỆT 2157010254 Ngữ văn Anh
78 PHẠM TÙNG NHI 2157010304 Ngữ văn Anh
79 LƯU PHI PHỤNG 2157010312 Ngữ văn Anh
80 NGÔ THỊ HOÀI THƯƠNG 2157010345 Ngữ văn Anh
81 TÔ THỊ TUYẾT TRINH 2157010358 Ngữ văn Anh
82 PHẠM THANH TRÚC 2157010361 Ngữ văn Anh
83 CAO NGUYỄN THU UYÊN 2157010365 Ngữ văn Anh
84 LÊ HỒNG SONG PHA 2157010383 Ngữ văn Anh
85 ĐẶNG QUANG VINH 2157011091 Ngữ văn Anh
86 LÊ HOÀNG AHMATALI 2257010001 Ngữ văn Anh
87 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 2257010015 Ngữ văn Anh
88 TRẦN PHƯƠNG ANH 2257010017 Ngữ văn Anh
89 NGUYỄN LÊ NGỌC BÍCH 2257010021 Ngữ văn Anh
90 VŨ VIỆT CƯỜNG 2257010025 Ngữ văn Anh
91 BÙI BẢO CHÂU 2257010026 Ngữ văn Anh
92 HUỲNH NGUYỄN BẢO CHÂU 2257010027 Ngữ văn Anh
93 TÔ NGỌC BẢO CHÂU 2257010028 Ngữ văn Anh
94 HUỲNH TUYẾT DUY 2257010036 Ngữ văn Anh
95 PHAN THỊ MỸ DUYÊN 2257010040 Ngữ văn Anh
STT Họ và tên MSSV Khoa
96 NGUYỄN KHÁNH DƯƠNG 2257010042 Ngữ văn Anh
97 DƯƠNG THỊ DIỄM HẰNG 2257010052 Ngữ văn Anh
98 HÀ TRỌNG HOÀNG 2257010058 Ngữ văn Anh
99 HOÀNG THỊ HƯƠNG 2257010068 Ngữ văn Anh
100 BÙI KIM VÂN KHANH 2257010077 Ngữ văn Anh
101 NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH 2257010090 Ngữ văn Anh
102 ĐẶNG KHÁNH LY 2257010097 Ngữ văn Anh
103 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 2257010100 Ngữ văn Anh
104 NGUYỄN CHÍNH MẠNH 2257010102 Ngữ văn Anh
105 PHẠM THỊ PHÚ MINH 2257010104 Ngữ văn Anh
106 NGUYỄN HƯƠNG TRÀ MY 2257010107 Ngữ văn Anh
107 KIỀU THỊ HỒNG NGỌC 2257010117 Ngữ văn Anh
108 TỐNG HUỲNH NGỌC NHI 2257010136 Ngữ văn Anh
109 LÊ TÂM NHƯ 2257010140 Ngữ văn Anh
110 VÕ MINH QUÂN 2257010157 Ngữ văn Anh
111 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 2257010163 Ngữ văn Anh
112 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 2257010165 Ngữ văn Anh
113 LÊ MINH TIẾN 2257010171 Ngữ văn Anh
114 LÊ PHÚ TIẾN 2257010172 Ngữ văn Anh
115 PHẠM CÔNG THÁI 2257010179 Ngữ văn Anh
116 NGUYỄN BÁ THÀNH 2257010181 Ngữ văn Anh
117 LIÊU VĂN THẢO 2257010185 Ngữ văn Anh
118 LÝ MINH THẢO 2257010186 Ngữ văn Anh
119 MAI NGUYỄN NHẬT VY 2257010242 Ngữ văn Anh
120 RCOM H' RIM 2257010250 Ngữ văn Anh
121 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 2257011007 Ngữ văn Anh
122 NGUYỄN PHẠM VÂN ÁNH 2257011011 Ngữ văn Anh
123 TÔ PHẠM NHẬT HẰNG 2257011027 Ngữ văn Anh
124 NGUYỄN TRẦN MINH HIẾU 2257011031 Ngữ văn Anh
125 LÊ THỊ TUYẾT HOA 2257011032 Ngữ văn Anh
126 TÔ QUẾ MI 2257011064 Ngữ văn Anh
127 PHAN NGUYỄN HỒNG NGỌC 2257011075 Ngữ văn Anh
128 NGUYỄN THỊ LAN NHI 2257011083 Ngữ văn Anh
129 PHẠM TRẦN BÍCH NHƯ 2257011089 Ngữ văn Anh
130 TRẦN QUỲNH NHƯ 2257011090 Ngữ văn Anh
131 PHẠM THỊ UYÊN PHƯƠNG 2257011095 Ngữ văn Anh
STT Họ và tên MSSV Khoa
132 TRẦN PHƯƠNG QUỲNH 2257011104 Ngữ văn Anh
133 NGUYỄN TRẦN NHÃ TÚ 2257011109 Ngữ văn Anh
134 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 2357010014 Ngữ văn Anh
135 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 2357010052 Ngữ văn Anh
136 HOÀNG THỊ MAI 2357010108 Ngữ văn Anh
137 NGUYỄN NGỌC XUÂN MAI 2357010110 Ngữ văn Anh
138 NGUYỄN PHAN TRÚC MY 2357010113 Ngữ văn Anh
139 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 2357010163 Ngữ văn Anh
140 TRẦN DIỄM QUỲNH 2357010169 Ngữ văn Anh
141 LÊ HOÀNG THUỶ TIÊN 2357010176 Ngữ văn Anh
142 VÕ THẾ THANH GIANG 2357011024 Ngữ văn Anh
143 CAO XUÂN KHANG 2357011040 Ngữ văn Anh
144 LÊ THỊ TRÀ MY 2357011062 Ngữ văn Anh
145 PHẠM KIM NGÂN 2357011065 Ngữ văn Anh
146 PHẠM THANH NGỌC 2357011075 Ngữ văn Anh
147 LÊ HUỲNH UYÊN NHÃ 2357011080 Ngữ văn Anh
148 BÙI THỊ KIM NHÂN 2357011081 Ngữ văn Anh
149 TRẦN NHÂN 2357011082 Ngữ văn Anh
150 VŨ THỊ HẰNG 2357050014 Ngữ văn Đức
151 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 2257020015 Ngữ văn Nga
152 NGUYỄN THỊ VI TRÚC 2057030148 Ngữ văn Pháp
153 ĐẶNG TUẤN NGỌC AN 2257030001 Ngữ văn Pháp
154 NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG 2257030013 Ngữ văn Pháp
155 TRẦN TRỌNG NHÂN 2257030052 Ngữ văn Pháp
156 HUỲNH THIÊN PHÚC 2257030061 Ngữ văn Pháp
157 TRẦN BẢO NGỌC 2357030049 Ngữ văn Pháp
158 PHAN THỊ DIỆU THANH 2357030068 Ngữ văn Pháp
159 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 2357030074 Ngữ văn Pháp
160 NGUYỄN TRẦN NHƯ Ý 2357030090 Ngữ văn Pháp
161 VŨ THỊ BẢO NGỌC 2157040063 Ngữ văn Trung Quốc
162 TRẦN UYỂN NHI 2157040073 Ngữ văn Trung Quốc
163 TRƯƠNG THỊ THẢO LY 2257040058 Ngữ văn Trung Quốc
164 CÁT THỊ YẾN NHI 2257040080 Ngữ văn Trung Quốc
165 NGUYỄN DIỆU LINH 2257050053 Ngữ văn Trung Quốc
166 LƯƠNG THỊ THÚY HẰNG 2357041020 Ngữ văn Trung Quốc
167 TÔN NGỌC MINH CHÂU 225lk70408 Ngữ văn Trung Quốc
STT Họ và tên MSSV Khoa
168 VÕ NGỌC CẨM HẰNG 225LK70413 Ngữ văn Trung Quốc
169 NGUYỄN THỊ KIỀU HOA 225LK70417 Ngữ văn Trung Quốc
170 TRẦN THỊ PHƯƠNG HỒNG 225LK70419 Ngữ văn Trung Quốc
171 LÂM GIA HÂN 2356220014 Nhân học
172 NGUYỄN THỊ NGA 2056190008 Nhật Bản học
173 PHẠM NHƯ QUỲNH 2056190048 Nhật Bản học
174 HUỲNH HƯƠNG 2056190082 Nhật Bản học
175 NGUYỄN QUANG QUÂN 2056190112 Nhật Bản học
176 HUỲNH THỊ THUỲ MỸ 2156190038 Nhật Bản học
177 CHIÊM TRIỀU THANH 2156190067 Nhật Bản học
178 NGUYỄN ANH THƯ 2156190159 Nhật Bản học
179 HUỲNH PHƯƠNG TRANG 2156190162 Nhật Bản học
180 LÊ THỊ XUÂN TRANG 2156190163 Nhật Bản học
181 TRẦN THỊ BÍCH NGỌC 2256190062 Nhật Bản học
182 LÊ PHÚC BẢO TRÂN 2256190114 Nhật Bản học
183 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 2256191059 Nhật Bản học
184 QUẢNG NỮ BẢO NGỌC 2356190047 Nhật Bản học
185 TRẦN NGỌC CẨM TRÚC 2356190100 Nhật Bản học
186 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG THÚY 2157060107 Quan hệ Quốc tế
187 NGUYỄN KHÁNH AN 2357060003 Quan hệ Quốc tế
188 NGUYỄN THỊ THUÝ AN 2357060004 Quan hệ Quốc tế
189 LÊ QUỐC BẢO 2357061011 Quan hệ Quốc tế
190 DƯƠNG KIM THANH 2056160029 Tâm lý học
191 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 2056160047 Tâm lý học
192 HUỲNH THANH NAM 2056160060 Tâm lý học
193 NGUYỄN HỬU KHÁNH 2056160131 Tâm lý học
194 HUỲNH HOA THANH THƯƠNG 2056160186 Tâm lý học
195 LÊ TRƯƠNG MỸ DUYÊN 2156160014 Tâm lý học
196 VÕ NGỌC MINH THƯ 2156160086 Tâm lý học
197 CAO THỊ MINH ANH 2156160120 Tâm lý học
198 PHẠM HOÀNG NGÂN 2156160167 Tâm lý học
199 NGUYỄN TƯỜNG NHI 2156160178 Tâm lý học
200 TRƯƠNG NGỌC BẢO VY 2156160233 Tâm lý học
201 PHẠM HOÀNG HÀ 2256160029 Tâm lý học
202 VÕ TẤN ANH TÀI 2256160112 Tâm lý học
203 NGUYỄN MỸ HẠNH 2266162016 Tâm lý học
STT Họ và tên MSSV Khoa
204 NGÔ THỊ HOA 2266162021 Tâm lý học
205 CAO NGỌC ANH THƯ 2266162071 Tâm lý học
206 CAO THỊ THUỲ TRANG 2266162082 Tâm lý học
207 ĐINH LÂM MỸ HOÀNG 2156100033 Thư viện - Thông tin học
208 VÕ THANH THẢO 2156100074 Thư viện - Thông tin học
209 PHẠM THỊ MINH THƯ 2156100082 Thư viện - Thông tin học
210 NGUYỄN THANH VÂN 2156100092 Thư viện - Thông tin học
211 PHẠM HOÀNG BẢO NGỌC 2356070031 Triết học
212 NGUYỄN THỊ THU TRANG 2356070051 Triết học
213 LÊ NGỌC HÀ LINH 2156140031 Văn hóa học
214 LƯƠNG XUÂN PHƯƠNG 2156140052 Văn hóa học
215 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 2156140053 Văn hóa học
216 NGUYỄN THỊ THANH VI 2156140085 Văn hóa học
217 LÊ THỊ KHÁNH CHUYÊN 2156140101 Văn hóa học
218 NGUYỄN HỮU MỸ HẠNH 2156140110 Văn hóa học
219 LÊ THỊ HÀ TRANG 2156140164 Văn hóa học
220 NGUYỄN THỊ THANH TRANG 2156140165 Văn hóa học
221 LÊ THỊ QUỲNH HƯƠNG 2156140178 Văn hóa học
222 BÙI NGUYỄN NGỌC NGÂN 2356140046 Văn hóa học
223 LÊ THÀNH THÁI 2156010096 Văn học
224 NGUYỄN MINH ANH THY 2156010109 Văn học
225 ĐOÀN MINH PHONG 2256010104 Văn học
226 TRẦN TUYẾT PHƯƠNG 2256010105 Văn học
227 ĐẶNG NGỌC DIỄM 2356010019 Văn học
228 TRẦN VĨ NHÂN 2356010071 Văn học
229 NGUYỄN THỊ DIỆU THẢO 2356010109 Văn học
230 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 2156270038 Việt Nam học
231 PHẠM THỊ XUÂN HƯƠNG 2156270040 Việt Nam học
232 PHẠM THỊ LAN VY 2156270091 Việt Nam học
233 NGUYỄN CHÍ KHANG 2256270020 Việt Nam học
234 NGUYỄN ĐOÀN NHƯ ANH 2056090102 Xã hội học

* Danh sách này gồm 234 sinh viên./.

You might also like