You are on page 1of 78

Chươn 1

GIỚI THIỆU PHƯƠNG PHÁP PHẦN TỬ HỮU HẠN

1. GIỚI THIỆU CHUNG


ự t ến b c a hoa h c, thu t đ h ngư sư thực h n những đ án ngày
càng ph c tạp, đ t t n à đ h đ ch nh ác, an toàn cao
Phương pháp phần tử hữu hạn (PTHH) à t phương pháp r t t ng uát à hữu
h u cho g số nh u p bà toán thu t hác nhau T c ph n t ch trạng thá
ng su t, b ến dạng trong các ết c u cơ h , các ch t ết trong t , áy bay, tàu thu ,
hung nhà cao tầng, dầ cầu, , đến những bà toán c a ý thuyết trư ng như: ý
thuyết truy n nh t, cơ h c ch t ng, thu đàn h , h đàn h , đ n t trư ng
sự trợ g p c a ngành ng ngh th ng t n à h thống , nh u ết c u ph c
tạp c ng đ được t nh toán à th ết ế ch t ết t cách d dàng
H n c nh u phần PTHH n t ếng như: N Y , U , P,
c th ha thác h u u những phần PTHH h n c ho c tự y dựng
y t chương trình t nh toán b ng PTHH, ta cần ph n được cơ s ý thuyết,
thu t hình hoá c ng như các bư c t nh cơ b n c a phương pháp

. P B NG PHẦN TỬ HỮU HẠN


G sử V à n ác đ nh c a t đạ ượng cần h o sát nào đ (chuy n , ng
su t, b ến dạng, nh t đ , ) Ta ch a V ra nh u n con ve c ch thư c à b c tự
do hữu hạn ạ ượng p c a đạ ượng trên s được t nh trong t p hợp các n
e
v
Phương pháp p nh các n con ve được g à phương pháp p b ng các
phần tử hữu hạn, n c t số đ c đ sau:
p n t trên n con ve ch ên uan đến những b ến n t g n ào n t
c a ve à b ên c a n ,
ác hà p trong n con ve được y dựng sao cho ch ng ên t c
trên ve à ph tho n các đ u n ên t c g ữa các n con hác nhau
ác n con ve được g à các h n

. NH NGH A H NH H C CÁC PHẦN TỬ HỮU HẠN

.1. N t hình h
N t hình h c à t p hợp đ trên n V đ ác đ nh hình h c các PTHH h a
n V th o các n t trên, r thay n V b ng t t p hợp các phần tử ve c dạng đơn
g n hơn phần tử ve cần ch n sao cho n được ác đ nh g t ch duy nh t th o
các toạ đ n t hình h c c a phần tử đ , c ngh a à các toạ đ n trong ve ho c trên
b ên c a n
1
. . ui t hi i n thành ph n t
c ch a n V thành các phần tử ve ph tho n ha sau:
Ha phần tử hác nhau ch c th c những đ chung n trên b ên c a ch ng
u này oạ tr h n ng g ao nhau g ữa ha phần tử ên g g ữa các phần tử
c th à các đ , đư ng hay t (Hình 1 1)
T p hợp t t c các phần tử ve ph tạo thành t n càng gần n V cho
trư c càng tốt Tránh h ng được tạo h ng g ữa các phần tử

1 2 2
1 2
1

b ên g b ên g b ên g
Hì h 1.1. Các dạ g biê chu g giữa các phầ tử

. CÁC ẠNG PHẦN TỬ HỮU HẠN


nh u dạng phần tử hữu hạn: phần tử t ch u, ha ch u à ba ch u Trong
dạng đ , đạ ượng h o sát c th b ến th ên b c nh t (g à phần tử b c nh t),
b c ha ho c b c ba ư đ y, ch ng ta à u n t số dạng phần tử hữu
hạn hay g p
Ph n t t hi u

Phần tử b c nh t Phần tử b c ha Phần tử b c ba

Ph n t h i hi u

Phần tử b c nh t Phần tử b c ha Phần tử b c ba

Ph n t hi u
Ph n n

Phần tử b c nh t Phần tử b c ha Phần tử b c ba

2
. PHẦN TỬ U CHI U PHẦN TỬ TH C
c đ ch đơn g n hoá c ác đ nh g t ch các phần tử c dạng ph c tạp,
ch ng ta đưa ào há n h n h , hay h n h n ho , ý h u à vr
Phần tử u ch ếu thư ng à phần tử đơn g n, được ác đ nh trong h ng g an u
ch ếu à t đ , ta c th b ến đ n thành t ng phần tử thực ve nh t ph p b ến đ
hình h c re d trong trư ng hợp phần tử ta g ác (Hình 1 2)
y ( )
( )
h
r
2 ( )
0,1 r2 (1) 1

r r1
(2)
0,0 1,0 x

Hì h 1.2. Phầ tử quy chiếu và các phầ tử thực tam giác

ác ph p b ến đ hình h c ph s nh ra các phần tử thực à ph tho n các u


t c ch a phần tử đ trình bày trên uốn y, ph p b ến đ hình h c ph được
ch n sao cho c các t nh ch t sau:
a Ph p b ến đ ph c t nh ha ch u (song ánh) đố đ trong phần tử
r
u ch ếu ho c trên b ên đ c a v ng t à ch tđ c a ve à
ngược ạ
b phần b ên c a phần tử u ch ếu được ác đ nh b các n t hình h c c a b ên đ ng
phần b ên c a phần tử thực được ác đ nh b các n t tương ng
Chú ý:
t phần tử u ch ếu vr được b ến đ thành t t c các phần tử thực ve c ng oạ
nh các ph p b ến đ hác nhau ì y, phần tử u ch ếu c n được g à phần
tử bố
th co ph p b ến đ hình h c n trên như t ph p đ b ến đơn g n
z (x, h) được như h toạ đ đ a phương g n phần tử

. M T ẠNG PHẦN TỬ UI CHI U


Ph n h h

1 0 1 x 1 0 1 x 1 1
2 0 1
2 1 x

Phần tử b c nh t Phần tử b c ha Phần tử b c ba


Ph n h ha h

h h h

1 1 1
1 ,2
2
1 ,1
1 2 2
2 r 1 r 2 ,1
r

0,0 1 x 0,0 1
2 1 x 0,0 1 2
1 x

Phần tử b c nh t Phần tử b c ha Phần tử b c ba

Ph n h a h
Phần tử t d n

z z z

0,0,1 0,0,1 0,0,1

r h r h r h
0,0,0 0,1,0 0,1,0 0,1,0

1,0,0 1,0,0 1,0,0


x x x
Phần tử b c nh t Phần tử b c ha Phần tử b c ba

Phần tử sáu t

z z z
0,1,1 0,1,1 0,1,1

r r r

h h h
1,1,0
x 1,1,0 1,1,0
x x
Phần tử b c nh t Phần tử b c ha Phần tử b c ba
. L C CHU N BI N ẠNG NG U T
th ch a ực tác d ng ra ba oạ à ta b u d n ch ng dư dạng ctơ c t:
Lực th t ch f : f f f fy f
Lực d n t ch : y

Lực t p trung Pi: Pi Pi P Py P


huy n c a tđ thu c t được ý h u b :
u u v (1 1)
ác thành phần c a t n ơ b ến dạng được ý h u b a tr n c t:
y y y (1 2)
Trư ng hợp b ến dạng b :
ì ¶u ¶v ¶ ¶v ¶ ¶u ¶ ¶u ¶v ü
=í + + + ý (1 )
î¶ ¶y ¶ ¶ ¶y ¶ ¶ ¶y ¶ þ
ác thành phần c a t n ơ ng su t được ý h u b a tr n c t:
y y y (1 )
t u đàn h tuyến t nh à đ ng hư ng, ta c uan h g ữa ng su t b ến
dạng:
(1 )
Trong đ :
é1 - 0 0 0 ù
ê 1- 0 0 0 ú
ê ú
ê 1- 0 0 0 ú
= ê ú
1+ 1- 2 ê 0 0 0 0 - 0 0 ú
ê 0 0 0 0 0 - 0 ú
ê ú
ëê 0 0 0 0 0 0 - ûú
à đun đàn h , à h số Po sson c a t u

. NGU N L C C TI U H Á TH N NG T N PHẦN
Thế n ng toàn phần P c a t t th đàn h à t ng c a n ng ượng b ến dạng U
à c ng c a ngoạ ực tác d ng :
(1 )
t th đàn h tuyến t nh thì n ng ượng b ến dạng trên t đơn th t ch
1
được ác đ nh b :
2
o đ n ng ượng b ến dạng toàn phần:
1
=
2V
ò dv (1 )
ng c a ngoạ ực được ác đ nh b :

= -ò u dV - ò u d - ui Pi (1 )
V i =1

Thế n ng toàn phần c a t th đàn h s à:


1
2 Vò
= dV - ò u f dV - ò u d - ui Pi (1 )
V i =1

Trong đ : u à ctơ chuy n à Pi à ực t p trung tạ n t i c chuy n à ui


Áp d ng nguyên ý cực t u thế n ng: i v i m t h b t à tr g t t c các di
chuy h d di chuy thực g v i trạ g thái c b g àm ch thế g ạt cực
tr . hi thế g ạt giá tr cực ti u thì v t h trạ g thái c b g h.

. Ơ T NH T ÁN B NG PHƯƠNG PHÁP PHẦN TỬ HỮU HẠN


t chương trình t nh b ng PTHH thư ng g các hố ch nh sau:
Kh 1: c các dữ u đầu ào: ác dữ u này bao g các th ng t n t n t à
phần tử ( ư phần tử), các th ng số cơ h c c a t u ( đun đàn h , h
số d n nh t ), các th ng t n t tr ng tác d ng à th ng t n ên ết
c a ết c u (đ u n b ên)
Kh T nh toán a tr n đ c ng phần tử k à ctơ ực n t phần tử f c a phần
tử
Kh y dựng a tr n đ c ng t ng th K à ctơ ực n t F chung cho c h
(gh p nố phần tử)
Kh Áp đ t các đ u n ên ết trên b ên ết c u, b ng cách b ến đ a tr n đ
c ng K à c tơ ực n t t ng th F
Kh G phương trình PTHH, ác đ nh ngh c a h à ctơ chuy n chung
Q
Kh T nh toán các đạ ượng hác ( ng su t, b ến dạng, grad ên nh t đ , )
Kh T ch c ưu trữ ết u à n ết u , các b u đ , đ th c a các đạ ượng
th o yêu cầu
ơ đ t nh toán các hố trên được b u d n như hình sau (Hình 1 )
c dữ u đầu ào
ác th ng số cơ h c c a t u
ác th ng số hình h c c a ết c u
ác th ng số đ u h n ư
T tr ng tác d ng
Th ng t n gh p nố các phần tử
u n b ên

T nh toán a tr n đ c ng phần tử k
T nh toán ctơ ực n t phần tử f

y dựng a tr n đ c ng K à ctơ ực chung

Áp đ t đ u n b ên
( ến đ các a tr n K à c tơ )

G h phương trình K
( ác đ nh ctơ chuy n n t t ng th )

T nh toán các đạ ượng hác


(T nh toán ng su t, b ến dạng, tra b n, )

In ết u
In các ết u ong uốn
các b u đ , đ th

Hì h 1. . h i c a ch g trì h P HH
Chươn
ẠI MA T N PHƯƠNG PHÁP HỬ GAU IAN

Áp d ng phương pháp PTHH trong các bà toán thu t thư ng ên uan đến
t oạt các ph p toán trên a tr n ì y, các ph p toán cơ b n trên a tr n à
phương pháp hử Gauss an (Gauss) đ g h phương trình tuyến t nh s à 2 n dung
ch nh được đ c p trong chương này

1. ẠI MA T N
ác c ng c toán h c a tr n được đ c p trong phần này à các c ng c cơ
b n đ g bà toán tì ngh c a h phương trình tuyến t nh, c dạng như sau:
a11 1 + a12 2 + L a1 = b1
a21 1 + a22 2 + L a2 = b2
(2 1)
LLLLLLLLLLL
a 1 1+a 2 2 + La =b
trong đ , 1 2 à các ngh cần tì H phương trình (2 1) c th được b u
d n dạng thu g n:
(2 2)
trong đ , à a tr n u ng c ch thư c ( ), à à à các ctơ ( 1), được
b n d n như sau:
é a11 a12 L a1 ù ì 1ü ìb1 ü
êa a 22 L a 2 úú b2

21
êL L Lú
= í 2ý b=í ý
ê ú
L
ëa 1 a 2 L a û
î þ îb þ

1.1. tơ
t a tr n c ch thư c (1 ) được g à ctơ hàng, a tr n c ch thư c
( 1) được g à ctơ c t d t ctơ hàng (1 ):
r = 2 - 2 12
à ctơ c t ( 1):
ì11ü
c=í2ý
î þ

1. . M trận ơn
a tr n đơn à a tr n đư ng ch o các phần tử trên đư ng ch o ch nh b ng
1, d :
ì1 0 0ü
= í0 1 0ý
î0 0 1þ

1. . Ph p ng à ph p tr trận.
ho 2 a tr n à , c ng c ch thư c à (m ) T ng c a ch ng à 1 a tr n
C à được đ nh ngh a như sau:
ci a i b i (2 )

é 2 ù é- ù é- ù
ê +ê =
ë - 1û ë - 1 - 2úû êë
ú - úû
ph p tr được đ nh ngh a tương tự

1. . Nh n trận i h ng
Nh n 1 a tr n h ng số c được đ nh ngh a như sau:
c cai (2 )

é 2 ù é 00 200 ù
10 2 ê =
ë - 1úû êë 00 - 100 úû

1. . Nh n h i trận
T ch c a a tr n ch thư c (m ) a tr n ch thư c ( p) à 1 a tr n
C ch thư c (m p), được đ nh ngh a như sau:
C (2 )
(m ) ( p) (m p)
trong đ , phần tử th i c a C à (ci ) được t nh th o b u th c:

ci = ai b (2 )
=1

é ù
é2 ù ê ú=é 0ù
ê 1 ú ê2 ú ê ú
ë û ê úû ë û
ë
h
u n đ t n tạ ph p nh n 2 a tr n à số c t c a a tr n ph
b ng số hàng c a a tr n
Trong phần n các trư ng hợp, nếu t n tạ t ch 2 a tr n à thì t ch
2 a tr n h ng c t nh ch t g ao hoán, c ngh a à
1. . Chuy n trận
huy n c a a tr n ai ch thư c (m ) à 1 a tr n, ý h u à c
ch thư c à ( m), được tạo t a tr n b ng cách chuy n hàng c a a tr n
thành c t c a a tr n h đ ,
huy n c a t t ch các a tr n à t ch các chuy n c a a tr n thành phần
th o th tự đ o ngược, c ngh a à:
( C) C . (2 )

1. . hà à t h ph n trận
Trong nh u bà toán thu t, các phần tử c a a tr n h ng ph à 1 h ng số,
ch ng à các hà số 1 b ến hay nh u b ến d :
é + 2y 2
- yù
ê ú
= ê 2+ y ú
ê + y úû
ë
Trong các trư ng hợp đ , các a tr n c th được đạo hà hay t ch ph n Ph p
đạo hà (hay ph p t ch ph n) c a 1 a tr n, đơn g n à y đạo hà (hay y t ch
ph n) đố phần tử c a a tr n:
d é da ( )ù
( )=ê i ú (2 )
d ë d û

ò d dy = ò ai d dy
(2 )
h ng ta s sử d ng thư ng uyên b u th c (2 ) đ y dựng h phương trình
PTHH trong các chương sau t a tr n u ng , ch thư c ( ) các h số
h ng, ctơ c t 1 2 ... ch a các b ến h đ , đạo hà c a th o 1 b ến p
s à:
d
( ) = ap
d p
(2 10)
p
trong đ , à ctơ c t à ch nh à c t th p c a a tr n

1. . nh th trận
ho a tr n u ng ai , ch thư c ( ) nh th c c a a tr n được
đ nh ngh a như sau:
+1 i+
d t( ) = a11 d t( 11 ) - a12 d t( 12 ) + L -1 a1 d t( 1 )= -1 ai d t( i ) (2 11)
=1

trong đ , i à a tr n ch thư c ( 1 1) thu được b ng cách oạ đ hàng i c t


c a a tr n

10
d :
é a11 a12 L a1 ù é a22 a2L a2 ù
êa a22 L a2 úú êa a L a úú
= ê 21 11 =ê 2
êL L L Lú êL L L Lú
ê ú ê ú
ëa 1 a2 L a û ëa 2 a L a û
ng th c (2 11) à c ng th c t ng uát Th o c ng th c này, đ nh th c c a a tr n
u ng c ch thư c ( ) được ác đ nh th o phương pháp truy h t đ nh th c các
a tr n c ch thư c ( 1 1) Trong đ , a tr n ch c 1 phần tử (1 1) c :
det apq apq (2 12)

1. . Ngh h trận
ho a tr n u ng , nếu det 0, thì c a tr n ngh ch đ o à ý h u à
1
a tr n ngh ch đ o th a n uan h sau:
1 1
(2 1 )
Nếu det 0, à a tr n suy b ến à h ng t n tạ a tr n ngh ch đ o Nếu
det 0 ta g à a tr n h ng suy b ến h đ , ngh ch đ o c a được ác đ nh
như sau:
-1 ad
= (2 1 )
d t
Trong đ , ad à a tr n b c a , c các phần tử a i = - 1 i+ d t( i ) à i à a tr n
thu được t b ng cách oạ đ hàng th à c t th i.
V d
Ngh ch đ o c a a tr n ch thư c (2 2) à:
-1
éa a12 ù 1 é a 22 - a12 ù
-1
= ê 11 =
ëa21 a22 úû d t êë- a 21 a11 úû

1.1 . M trận ư ng h
t a tr n u ng c các phần tử b ng h ng ngoạ tr các phần tử trên đư ng
ch o ch nh được g à a tr n đư ng ch o d :
ì2 0 0 ü
= í0 0ý
î0 0 þ

1.11. M trận i ng
a tr n đố ng à t a tr n u ng c các phần tử tho n đ u n:
ai a i hay: (2 1 )
Như y, a tr n đố ng à a tr n c các phần tử đố ng ua đư ng ch o ch nh

11
1.1 . M trận t gi
a tr n được g à a tr n ta g ác trên hay a tr n ta g ác dư , tương ng à
các a tr n c t t c các phần tử n dư hay n trên đư ng ch o ch nh b ng
h ng
d , các a tr n được nh hoạ dư đ y tương ng à a tr n ta g ác trên
à a tr n ta g ác dư :
é2 - 11 ù é2 0 0ù
= êê0 0 úú = êê - 0 úú
êë0 0 - úû êë 11 0 - úû

. PH P HỬ GAU
t h phương trình tuyến t nh được b u d n dạng a tr n như sau:

trong đ , à a tr n u ng ch thư c ( ) Nếu det , thì ta c th thực h n


1
ph p b ến đ phương trình trên b ng cách nh n 2 ế à nh n được ngh :
1
Tuy nh ên, trong hầu hết các bà toán thu t, ch thư c c a a tr n àr t
n à các phần tử c a thư ng à số thực n ác đ nh r t r ng do đ , c t nh
toán a tr n ngh ch đ o c a à r t ph c tạp à d g p ph sa số do c à tr n
trong các ph p t nh ì y, phương pháp hử Gauss à t c ng c r t hữu ch cho
c g h phương trình đạ số tuyến t nh

.1. M t
h ng ta s b t đầu t phương pháp hử Gauss th ng ua t d nh hoạ sau
đ y sau đ tì h u g thu t hử Gauss t ng uát
t h phương trình:
1 +2 2 + =1 (1)
2 1 + 2 + = -2 (2)
- 1 - 2 +1 = ( )
ư 1: b ng các ph p b ến đ tương đương đ hử 1 trong các phương trình (2) à
( ), ta được h :
1 +2 2 + =1 (1)
0 1- 2 + = (21)
0 1+ 2 + 20 = ( 1)
ư : hử 2 trong phương trình ( 1), ta được h :
1+2 2 + =1 (1)
0 1- 2 + = (21)
0 1+0 2 +2 = ( 2)

12
đ y, ta nh n được h phương trình à a tr n các h số p thành a tr n ta
g ác trên T phương trình cuố c ng ( 2), ta tì được ngh , ần ượt thế các
1
ngh tì được ào phương trình trên n , (2 ) à (1) nh n được các n số cần tì
1
như sau: = 2 =- 1 = Phương pháp tì ngh h a tr n các h số à

a tr n ta g ác trên này được g à hương h h ngư


ác thao tác trên c th được b u d n dư dạng ng n g n như sau:
é1 2 1 ù é1 2 1ù é1 2 1ù
ê2 - 2úú ê0 - 1 ú ê0 - 1 ú
ê ê ú ê ú
ëê- 1 - 1 1 úû êë0 1 20 úû ëê0 0 2 ûú
b ng phương pháp thế ngược, cuố c ng ta nh n được các ngh :
1
= 2 =- 1 =

. . Gi i thuật h G u t ng u t
G thu t hử Gauss t ng uát s được b u d n th ng ua các bư c thực h n
đố t h phương trình tuyến t nh t ng uát như sau:
é a11 a12 a1 L a1 L a1 ù ì 1 ü ìb1 ü
êa a22 a2 L a2 L a2 úú 2
ê 21 b2
êa 1 a2 a L a L a ú b
ê ú
ê L L úí ý = í ý (2 1 )
ê ai1 ai 2 ai L ai L ai ú i bi
ê ú
ê L ú
êa a a L a L a úû î þ îb þ
ë 1 2

thực h n phương pháp hử Gauss, ta t các th t c tác đ ng đến các a tr n


h số à a tr n các số hạng tự do như sau:
é a11 a12 a1 L a1 L a1 ù ì b1 ü
êa a 22 a2 L a2 L a2 úú
ê 21 b2
êa 1 a2 a L a L a ú b
ê ú
ê L L ú í ý (2 1 )
ê ai1 ai 2 ai ai L ai ú bi
ê ú
L
ê L ú
êa a a L a L a úû
ë 1 2 îb þ
ư 1 ử d ng phương trình th nh t (hàng 1) đ oạ 1 ra h các phương trình
c n ạ ư c này s tác đ ng đến các phần tử n trong ng đ đánh d u à à cho
các phần tử t hàng 2 đến hàng th c a c t 1 b ng h ng nh ph p b ến đ (2 1 )
sau:

1
ì ai1
ai 1 = ai - a1
a11
í (2 1 )
a
bi 1 = bi - i1 b1 i, = 2, ,
î a11

ư ử d ng phương trình th ha (hàng 2) đ oạ 2 ra h các phương trình c n


ạ ư c này s tác đ ng đến các phần tử n trong ng đ đánh d u dư đ y à
à cho các phần tử t hàng đến hàng th n c a c t 2 b ng h ng
éa11 a12 a1 L a1 L a1 ù ì b1 ü
ê0 L a21 úú
ê a221 a21 L a21 b21
ê0 a 12 a1 L a1 L a1 ú b1
ê ú
ê L L ú í ý (2 1 )
ê0 a 1
i2 ai 1
L ai 1
L ai 1 ú bi 1
ê ú
ê L ú
ê0 a 12 a1 L a1 L a û1 ú 1
ë îb þ
ác bư c như trên s được p ạ đến h trong ng đánh d u ch c n 1 phần tử t
cách t ng uát, tạ bư c th ta c :
éa11 a12 a1 L L L a1 L a1 ù ì b1 ü
ê0 ú
ê a221 a21 L L L a21 L a21 ú b21
ê0 0 a2 a2 a2 ú b
ê ú
L L L L
ê ú
ê0 0 0 L a -1
L a -1
L a -1 ú íb -1 ý (2 20)
ê
+1, +1 +1, +1,
ú +1
ê ú
ê0 0 0 ai , -+11 L ai , -1 L ai , -1 ú b -1
ê
L
ú i
ê ú
ê0 0 0 a -1
L a -1
L a -1 ú b -1
ë L , +1 , , û î þ
bư c này, các phần tử trong n đánh d u được tác đ ng nh ph p b ến đ
ì -1
-1 ai -1
ai = ai - -1
a i, = + 1, ,
a
í -1
(2 21)
-1 ai -1
bi = bi - -1
b i, = + 1, ,
î a

uố c ng, sau 1 bư c như trên, ch ng ta nh n được h (2 1 ) dư dạng:


éa11 a12 a1 a1 L a1 ù ì 1 ü ì b1 ü
ê a (1)
a (1)
a (1)
L a2(1) úú 2 b2(1)
ê 22 2 2

ê a ( 2)
a (2)
L a ( 2) ú b (2)
ê ú =
í ý í () ý (2 22)
ê a( )
L a( ) ú b
ê 0 ú
ê ( -1) ú ( -1)
êë a úû î þ îb þ

1
T h (2 22) này, b ng phương pháp thế ngược t dư ên ta nh n được các
ngh c a h phương trình (2 1 ) như sau ( đ y, đ t n th o d , ch ng ta b ua
ý h u ch số trên trong các h số c a a tr n à ):

bi - ai
b
= i =
= i +1
i= -1 -2 1 (2 2 )
a a ii

1
Chươn
THU T T ÁN NG MA T N C NG CHUNG
CTƠ L C N T CHUNG

c gh p các a tr n đ c ng k à các ctơ ực f c a các phần tử đ tạo ra a


tr n đ c ng K à ctơ ực n t F chung cho c h , t đ th ết p h phương trình
PTHH à t n đ uan tr ng
Ta s c ng các số hạng c a a tr n đ c ng c a phần tử ào các tr tương
ng c a a tr n đ c ng chung à c ng các số hạng c a ctơ ực ào ctơ ực
chung
ách d nh t đ gh p các phần tử à gán số cho d ng à c t c a a tr n đ
c ng phần tử đ ng b c tự do c a phần tử y, sau đ ch ng ta s à c ua các
số hạng c a a tr n phần tử t c à c ng các số hạng này ào a tr n chung à
d ng, c t c ng được gán đ ng những số trên
ư đ y ta s t ha d

1. CÁC

1.1. 1
t ết c u được ch a ra phần tử ta g ác như Hình 1 phần tử c n t
n t c 1 b c tự do ( d nh t đ )

2
1 1 2
1 2
Hì h .1

t uá trình gh p nố a tr n đ c ng chung K g sử ch t phần tử đầu


t ên: 1, 2 à các a tr n đ c ng đ b ết như sau:
é 1ù é 1 2ù é 1ù
1 ê
=ê 2úú 2
= êê1 ú ê
=ê 0úú
ú
ëê1 2 úû ëê2 úû ëê1 0 úû

1
1 y dựng b ng gh p nố phần tử (đư ng đến các n t ngược ch u đ ng h )
c tự do 1
Phần tử
1 1 2
2 2
2
2 t t ng phần tử
phần tử 1, các d ng à c t được nh n dạng như sau:
1 2
é 1ù 1
1 ê
=ê 2úú 2
êë1 2 úû
a tr n này được c ng ào a tr n đ c ng chung à ta s được:
1 2 L
é 0 1 0 Lù 1
ê 0 2 0 Lúú 2
ê
ê0 0 0 0 0 Lú
=ê ú
ê1 2 0 0 Lú
ê0 0 0 0 0 Lú
ê ú
ê ú
a tr n đ c ng c a phần tử 2 được gán số b :
2
é 1 2ù
2
= êê1 ú
ú 2
êë2 úû
ác số hạng c a a tr n k được c ng thê ào a tr n chung, cho ta
1 2 L
é 0 1 0 Lù 1
ê + 0 2 +1 Lúú 2
ê
ê0 0 0 0 0 Lú
=ê ú
ê1 2 +1 0 + 2 Lú
ê0 0 2 Lú
ê ú
ê ú
phần tử :

1
2
é 1ù 2
ê
=ê 0úú
êë1 0 úû

ác số hạng c a a tr n k được c ng t ếp ào a tr n chung trên, cho ta


1 2 L
é 0 1 0 Lù 1
ê 1 + + 1 Lúú 2
ê
ê0 0 0 + 0 Lú
=ê ú
ê1 0 1 2 Lú
ê0 +1 0+0 2 + Lú
ê ú
ê ú
c c ng các ctơ ực phần tử ào ctơ ực chung được t ến hành hoàn toàn
tương tự

1. .
G sử c ha phần tử 1 à trong bà toán ha ch u phần tử c n t,
n t c 2 b c tự do (Hình 2) H y t uá trình gh p nố a tr n đ c ng chung K
à ctơ ực n t chung, th o các a tr n đ c ng phần tử à ctơ ực n t phần tử 1,
f1 à f cho trư c như sau:
é 22 - - - - - 2ù ì ü
ê- 2 - - -1 - úú
ê
1
ê- - 0 - - - ú
=ê ú f1 =í ý
ê- - - 1 - - ú 1
ê- -1 - - 1 - 2ú
ê ú
êë- 2 - - - -2 2 úû î þ
é2 -1 - -
- ù - ì ü
ê -1 1 -2 - - - úú
ê
ê- -2 0 - - - ú
=ê ú f =í ý
ê- - - 2 -2 - ú 2
ê- - - -2 2 - ú
ê ú
ëê - - - - - 2 ûú î þ

1 2 i
2
1 2 1

Hì h .2

1
ác n t c a phần tử 1 à: (1, 2, ) c tự do tương ng c a phần tử à:
q2 i -1 q2i -1 q2 -1 q2 q2 -1 q2 = q1 q2 q q q q10
ác hàng à c t c a a tr n đ c ng phần tử 1 được gán các số ng b c tự do
tương ng c a n à các số hạng c a a tr n được c ng ào các tr tương ng c a
a tr n đ c ng chung
1 2 10
é 22 - - - - - 2ù 1
ê- 2 - - - 1 - úú 2
ê
1
ê- - 0 - - - ú
=ê ú
ê- - - 1 - - ú
ê- -1 - - 1 - 2ú
ê ú
ëê- 2 - - - - 2 2 ûú 10
1 2 10 11 12 L
é 22 - - - 0 0 0 0 - - 2 00 0 Lù 1
ê- 2 - - 0 0 0 0 -1 - 0 0 Lúú 2
ê
ê- - 0 - 0 0 0 0 - - 0 0 Lú
ê ú
ê- - - 1 0 0 0 0 - - 0 0 Lú
ê0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lú
ê ú
ê0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lú
=ê 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lú
ê ú
ê0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lú
ê- -1 - - 0 0 0 0 1 - 2 0 0 Lú
ê ú
ê- 2 - - - 0 0 0 0 -2 2 0 0 Lú 10
ê ú
ê0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lú 11
ê0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lú 12
ê ú
ê ú

T ến hành tương tự đố a tr n đ c ng c a phần tử ác n t c a phần tử à:


( , 2, ) c tự do tương ng c a phần tử à:
q2 i -1 q2 i -1 q2 -1 q2 q2 -1 q2 = q q10 q q q11 q12
10 11 12
é2 -1 - - ù - -
ê-1 1 -2 - - - úú 10
ê
ê- -2 0 - - - ú
=ê ú
ê- - - 2 -2 - ú
ê- - - -2 2 - ú 11
ê ú
ëê - - - - - 2 ûú 12
ác số hạng c a a tr n được c ng ào các tr tương ng c a a tr n đ c ng
chung, ta nh n được ết u như sau:

1
1 2 10 11 12 L
é 22 - - - 0 0 0 0 - -2 0 0 Lù 1
ê- 2 - - 0 0 0 0 -1 - 0 0 Lúú 2
ê
ê- - 0 -1 0 0 0 0 - - - - Lú
ê ú
ê- - -1 0 0 0 0 - 12 - 1 -2 - Lú
ê0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lú
ê ú
ê0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lú
=ê 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lú
ê ú
ê0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Lú
ê- -1 - - 12 0 0 0 0 - - - Lú
ê ú
ê- 2 - - - 12 0 0 0 0 - - - Lú 10
ê ú
ê0 0 - -2 0 0 0 0 - - 2 - Lú 11
ê0 0 - - 0 0 0 0 - - - 2 Lú 12
ê ú
ê ú
ctơ ực n t c a các phần tử 1 à c ng được c ng ào ctơ ực n t chung th o
cách tương tự:
ì ü 1 ì ü 1
2 2
10
ì ü 1 1 ì ü
2 0 10 0
0 0
f1 =í ý = í0 ý f =í ý =í0ý
1 2
0 11 0
1
î þ 10 î þ 12
10 12 10
0 11 11
0 12 12
î þ î þ

. THU T T ÁN GH P

.1. Nguy n t hung


ua ha d trên ta th y a tr n đ c ng chung K ch nh à t ng c a các a tr n
e
r ng k c a các phần tử ctơ ực chung F c ng ch nh à t ng c a các ctơ ực
r ng fe c a các phần tử:
= éë e
ùû = fe ( 1)
e e

chu n hoá các bư c gh p nố , ta y dựng b ng đ nh n e cho phần tử


ng n e s cho b ết tr c a số hạng c a q trong ch thư c c a

20
b ng n e à ( e ed f ), e f à ý h u cho số b c tự do c a phần tử à n e à
ý h u cho t ng số phần tử
n t t t
Tr ạ d 1, b ng n e ch nh à b ng gh p nố phần tử trên
h y: = 1 2 L
phần tử 1 (e 1) :
q = 1 2

i de (1, :) = 1 2
phần tử 2 (e 2)
q = 2

i de (2, :) = 2
phần tử (e )
q = 2

i de ( , :) = 2
h ý h u (:) trong i de e ch các phần tử thu c hàng e c a i de
n t h t
Tr ạ d 2đ t trên, b ng n e à:
c tự do 1
Phần tử
1 1 2 10

10 11 12
h y:
= 1 2 10 11 12 L
phần tử số 1
q = 1 2 10

i de (1, :) = 1 2 10
phần tử số
q = 10 11 12

i de ( , :) = 10 11 12
sự g p đ c a b ng n e , số hạng k c a a tr n ke được c ng ào c a
K sao cho:
i de e i v i i 1.. d f
i de e v i 1.. d f
ho c: = nd ( e ,i ) nd ( e, ) + e
i ( 2)
Tương tự, số hạng f c a fe được chuy n sang F c a F sao cho:
= nd ( e ,i ) + f ei ( )

21
. . Thuật t n gh p n i ph n t
c 1 h tạo a tr n u ng K c ch thư c d f d f à ctơ c t F c
ch thư c d f 1 các số hạng b ng h ng Trong đ , f à ý h u cho t ng
số b c tự do c a các n t trong toàn h
c2 phần tử e e 1 e , c ng đ ng tr số hạng k c a c a a
e
tr n phần tử k ào số hạng c a a tr n K :
= + e
i i, = 1 : ed f = i de (e, i ), = i de (e, ) ( )
c phần tử e e 1 e , c ng đ ng tr số hạng f c a c a ctơ
ực phần tử f ào số hạng F c a ctơ ực chung F
= + f ei i = 1 : ed f = i de (e, i ) ( )
ơ đ thu t toán được t như Hình sau:

ro(sdo ,sod )
ro(sdo ,1)

e 1 i 1 1

e
i de (e, i ), i de (e, i ) = i de (e, i ), i de (e, i ) + i,

T
do

i de (e, i ) = i de (e, i ) + f e i

i i 1

T
i do

e e 1

T
e no

Hì h . . thu t t á gh p i phầ tử

22
Chươn
PHẦN TỬ HỮU HẠN T NG B I T ÁN M T CHI U

1. M ẦU
g bà toán t ch u (1 ) b ng phương pháp phần tử hữu hạn, ch ng ta s
sử d ng nguyên ý cực t u hoá thế n ng toàn phần à các uan h : uan h ng su t
b ến dạng, uan h b ến dạng chuy n bà toán ha ch u (2 ) à ba ch u ( ),
cách t ếp c n c ng tương tự
Trong bà toán t ch u, các đạ ượng: chuy n , b ến dạng, ng su t ch ph
thu c ào b ến Ta b u d n ch ng như sau:
u =u = = ( 1)
uan h g ữa ng su t b ến dạng, b ến dạng chuy n :
du
= = ( 2)
d
bà toán t ch u, ph n th t ch dv được ết dư dạng:
dv d ( 2)
trong đ , à d n t ch t c t ngang

. M H NH PHẦN TỬ HỮU HẠN


th ch a thanh ra nh u phần tử, phần tử c t ết d n ngang h ng đ (ho c
thay đ ) h ng hạn, ta ch a thanh ra phần tử các n t được đánh số t 1 đến ,
các ch số n t này à ch số n t toàn c c (Hình 1a) phần tử c ha n t 1 à 2,
các ch số n t này à ch số n t c c b (Hình 1b)
Trong bà toán t ch u, n t ch c t chuy n th o phương ì y
n t ch c t b c tự do, n t c b c tự do
huy n t ng th được h u à i i 1 h n a hương c a
phần tử được ý h u à q 1 2
ctơ c t = i được g à ctơ h n h ng ng h
Lực n t được h u à i i 1
ctơ c t = i được g à ctơ n h ng ng h .

1 2
1 2
1 2
q1 q2
1 2

Hì h .1a. Ch t à c c Hì h .1b. Ch c cb

gh p nố các phần tử nhau, ta sử d ng b ng gh p nố các phần tử như sau:

2
g .1. g gh p i các phầ tử
N
Ph n
1 h số đ a phương
1 1 2
2 2
h số chung

. CÁC HỆ T CT Ạ H M ẠNG
h o sát t phần tử e như Hình 2 Th o sơ đ đánh số n t c c b :
N t th nh t à 1
N t th ha à 2
1 2
1

2
1 1

a b
Hì h .2. Phầ tử tr gh t ạ và
Th o ý h u, 1 à t a đ c a n t th nh t 2 à t a đ c a n t th ha Ta đ nh

ngh a h a h (hay chu h á) được ý h u à như sau:


2 ì = 1 = -1
= - 1 -1 í ( )
2 - 1 î = 2 =1
y: - 1:1 1 : 2

Ta sử d ng h t a đ đ a phương này đ ác đ nh hà dạng c đ ch n suy ra


trư ng chuy n trong các phần tử
y g trư ng chuy n cần tì cho t phần tử s được n suy b ng t ph p
b ến đ tuyến t nh (Hình )

u1 u2 q2
q1
1 2 1 2
Hì h . . i uy tuyế t h tr g chuy v c a m t phầ tử

thực h n được ph p n suy này, cần đưa ào th ng tuyến t nh:


1- 1+
1 = 2 = ( )
2 2

2
ác hà dạng được nh hoạ trên Hình th c a hà dạng 1 trên Hình a
được suy ra t phương trình ( ): 1 1 tạ 1 à 1 0 tạ 1 Tương tự ta c
đ th c a 2.
1 2 u
1-
1 = u 1q1 2q2
2
1 1+ 1
=
2
2 q2
1 1 2 q1
2
1 0 1 1 0 1 1 2

a b c
Hì h . . a b . Hàm dạ g 1 2 c. i uy tuyế t h

t h các hà dạng được ác đ nh, trư ng chuy n c a phần tử s được b u d n


ua các chuy n n t q1 à q2 như sau:
u= 1 1q + 2 q2 ( )
Ho c dư dạng a tr n:
u ( )
Trong đ : = 1 , 2

q = q1 q1 ( )
Trong b u th c trên, q à ctơ chuy n c a phần tử T ( ), ta th y u q1 tạ n t
1 u q2 tạ n t 2 à u b ến th ên tuyến t nh trong phần tử (Hình c)
ì 1 =1
Ta đ b ết: = 1 = -1 í u = q1
î 2 =0

ì 1 =0
= 2 =1 í u = q2
î 2 =1
yg ta n suy t a đ nh các hà dạng 1 , 2

= 1 1 + 2 2 ( )
ì = 1 1 + 2 2
o sánh: í
îu = 1 q1 + 2 q2

ta th y chuy n u à toạ đ được n suy trên c ng phần tử nh c ng các hà dạng


1 à 2 Trong trư ng hợp này, ta c ph p b u d n n th
h ý: ác hà dạng cần tho n:
1) ạo hà b c nh t ph hữu hạn,
2) huy n ph ên t c trên các b ên c a phần tử
t hác:
du du d
= = ( )
d d d

2
à:
d 2
= ( 10)
d 2 - 1

suy ra
1- 1+
u= q +
1 1 2 q2 = q1 + q2 ( 11)
2 2
du - q1 + q 2
= ( 12)
d 2
1
= - q1 + q 2 ( 1 )
2 - 1

do đ :
1
= q = -1 1 ( 1 )
2 - 1

Trong đ a tr n được g à a tr n biế dạ g chuy v c a phần tử


Th o đ nh u t Hoo , ta c b u th c t nh ng su t:
( 1 )
h ý:
à các đạ ượng h ng số
ác b u th c u t chuy n , b ến dạng à ng
su t ua các g á tr chuy n n t c a phần tử Ta s thế các b u th c này ào
b u th c thế n ng c a thanh đ th ết p a tr n đ c ng à a tr n ực n t c a
phần tử

. TH N NG T N PHẦN
Áp d ng c ng th c (1 ) hương 1, ta t nh được thế n ng toàn phần c a thanh:
1

= d - òu f d - òu d - ui Pi ( 1 )
i =1

h t th được ch a ra à nh u phần tử hữu hạn, thì


1
=
2 e
ò
e
d -
e
òu
e
f d -
e
òu
e
d -
i =1
i Pi ( 1 )

. MA T N C NG PHẦN TỬ
G :
1
2 òe
e = d

à thế n ng b ến dạng c a phần tử, ta c :

2
1 1 é ù
2 òe 2 ë òe
e = q e q ed = q ê e e d úq ( 1 )
û
h ý r ng: e, e à à các đạ ượng h ng số, à
-
d = 2 1
d d = e
d , : -1 1 e = 2 - 1
2 2
h y, ta c b u th c c a n ng ượng b ến dạng c a phần tử:
1 é 1
ù
= q ê òd úq
e
e e e
2 ë 2 -1 û
:
1
= -1 1
2 - 1

ta c :
1 é 1 - 1ù
e = q e e
ê- 1 1 ú q
2 e ë û
G :
é 1 - 1ù
e
= e e
ê- 1 1 ú ( 1 )
e ë û
à tr n n phần tử
h đ , b u th c thế n ng ( 1 ) được b u d n dạng thu g n như sau:
1
e = q e
q ( 20)
2

. UI IL C N T
h t th đ được r rạc h a b ng các phần tử hữu hạn các n t ác đ nh, ta
ph u đ các oạ ực tác d ng n t
Lần ượt t t ng thành phần b u d n c ng c a ngoạ ực trong b u th c thế n ng
( 1 ), ta c :
ng do ực hố :
ì e fò 1 d ü
òu
e
f d =q í
e f ò
e

2 d
ý
î e þ
ì 1
1-
ò 1d =

e
d = e
e -1
2 2
à: í 1
1+
ò 2d =

e
d = e
î e -1
2 2

2
f ì1ü
òu
e
f d =q e e
í ý=q f
e
2 1
îþ
:
f ì1ü
fe= e e
íý ( 21)
2 î1þ
à ực th t ch uy đ n t c a phần tử
ng do ực d n t ch:
ì d ü
ò 1

òu d =ò e
q +
1 1 2 q2 d =q í e
ý=q
e
î
ò
e
2 d
þ
:
ì1ü
e
= íý
e
( 22)
2 î1þ
được g à ực di t ch qui iv út c a phần tử

uố c ng, b u th c được ết g n dư dạng


1
= - ( 2 )
2
Trong đ :
Q à ctơ chuy n n t chung,
e
K à a tr n đ c ng chung, được ác đ nh t các a tr n đ c ng c a các
phần tử:
e

F à ctơ ực n t chung, được ác đ nh t các ctơ ực n t: fe e


P c a các
phần tử:
fe+ e
+P
e

phần tử t ch u à n tc t b c tự do, ta n sử d ng b ng gh p nố
phần tử trên đ th ết p a tr n đ c ng K à ctơ ực F

. I U IỆN BI N HỆ PHƯƠNG T NH PHẦN TỬ HỮU HẠN


au h r rạc h a t th nh phương pháp phần tử hữu hạn, ta ác đ nh được
b u th c thế n ng toàn phần ( 2 )
y g ph y dựng phương trình c n b ng đ t đ ác đ nh các chuy n n t,
sau đ t nh ng su t, b ến dạng à các ph n ực ên ết
ng cách cực t u b u th c thế n ng đố , t c à cho cho thế n ng b ến
dạng ch u đ u n b ên, ta s thu được phương trình c n b ng

2
ư đ y ta trình bày cách nh p đ u n b ên Phương pháp này được áp d ng
h ng ch cho bà toán t ch u à c n cho c bà toán ha , ba ch u
u n b ên thư ng c dạng:
i ai
u th c trên c ngh a à chuy n Q ph b ng ai
đ y, ch ng ta s áp d ng phương pháp hử đ nh p các đ u n b ên
h o sát trư ng hợp đơn g n: 1 a1
t ết c u c b c tự do, ta c
= 1 2 L

= 1 2 L
a tr n đ c ng t ng th c dạng:
é 11 12
L 1 ù
ê ú
=ê ú
21 22 2
( 2 )
L
ê ú
ê ú
L
ë 1 2 L û
K à a tr n đố ng
Ta ết b u th c c a thế n ng P dư dạng ha tr n như sau:
1 11 1 + 1 12 2 + + 1 1

1 + 2 21 1 + 2 22 2 + + 2 2
= - 1 1 + 2 2 + + ( 2 )
2
+ 1 1 + 2 2 + +
Thay 1 a1 ào phương trình trên, ta được:
a1 11 1a + a1 12 2 + + a1 1

1 + 2 21 1a + 2 22 2 + + 2 2
= - a1 1 + 2 2 + + ( 2 )
2
+ a +
1 1 2 2 + +
h ý r ng ch ng ta đ hử chuy n 1 trong b u th c c a thế n ng trên Áp d ng
đ u n cực t u thế n ng:

=0 i = 2, , ( 2 )
¶ i

ta thu được:
ì 22 2 + 2 + + 2 = 2 - 21 1 a
2 2 + + + = - a
1 1
í ( 2 )
LLLLLLLLLLLLLL
î 2 2+ + + = - 1 1 a

2
h y, h phương trình PTHH được b u d n như sau:
é 22 2 L 2 ùì 2 ü ì 2 - aü
21 1
ê ú -
ê 2 úí 1 a1
ý=í ý ( 2 )
L
ê ú
ê ú
L
ë 2 L ûî þ î - aþ
1 1

h t: a tr n đ c ng 1 1 trên được nh n t a tr n đ c ng ban


đầu ( 2 ) b ng cách b đ hàng th nh t à c t th nh t ( ì 1 a1) H phương trình
( 2 ) được ết dư dạng c đ ng:
KQ F ( 0)
a tr n K trong ( 0) à a tr n h ng d c n a tr n K ban đầu ( 2 ) à a tr n
d (det K )
Áp d ng phương pháp hử Gauss ( chương 2) đ g h phương trình ( 0), ta s
tì được chuy n Q
Nh b ng th ng t n gh p nố phần tử đ g th u phần đầu, ta s ác đ nh được
chuy n n t c a phần tử t chuy n chung Q đ tì được trên
Áp d ng c ng th c = q ta tì được ng su t
ác đ nh ph n ực ên ết 1, ta ết phương trình c n b ng cho n t 1:
11 1 + 12 2 + + 1 =(fe+ e
)1 + 1 ( 1)
Trong đ i đ được ác đ nh, (fe e
1 à ực tác d ng tạ nơ đ t ên ết c ng đ b ết

.1.
ho t tr c b c ch u tác d ng c a ực P 10 N (hình a) ết t ết d n các
2 2
đoạn: 1 20 2 10 ch u dà các đoạn 1 2 100 à đun đàn
h : 1 2 200 gPa H y ác đ nh chuy n tạ à b ến dạng, ng su t trong
các đoạn tr c ,

P 10 N
a

1 2
b
1 2

Hì h . . a r c b c ch u ú gt m b phầ tử

h a tr c à ha phần tử: 1 à 2, Hình b

0
1 ng gh p nố phần tử được th ết p như sau:
Phần tử N t N t
1 1 2
2 2
1 2
2 ác đ nh a tr n đ c ng c a phần tử 1: à 2:
1 é 1 - 1ù é - ù 2 é 1 - 1ù é 2 - 2ù
= 1 1
ê- 1 1 ú = ê- ú 10 = 2 2
ê- 1 1 ú = ê - 2 2 ú 10
ë û ë û mm ë û ë û mm
1 2

a tr n đ c ng chung K:
é - 0 ù
= êê- + 2 - 2úú 10
mm
ëê 0 -2 2 ûú
T
ctơ ực n t chung F: F 0 10
H phương trình phần tử hữu hạn:
é - 0 ùì 1ü ì ü
10 ê- + 2 - 2úú í
ê 2ý = í 0 ý

êë 0 -2 2 úû î þ î10þ
Áp đ t đ u n b ên:
o 1 ( ên ết ngà tạ ), do đ ta oạ d ng 1 à c t 1 trong h phương trình
trên uố c ng ta thu được h phương trình:
é - 2ù ì 2 ü ì0ü
10 ê- 2 2 ú í ý=í ý
ë ûî þ î10þ
ác đ nh chuy n , b ến dạng, ng su t
G h phương trình trên ta được:
2 0,2 10
0, 10
áp d ng c ng th c ( 1), ta tì được ph n ực ên ết:
1 10 ( 2 ) 10 N
ến dạng được t nh cho phần tử
1
q1 q2 0,2 10 100 2, 10
2
q2 q 10
ng su t được t nh cho phần tử
1 1 2
0, N
2 2 2
1 N

1
. .
ho t tr c b c ch u ên ết ngà 2 đầu à tác d ng c a ực P 200 N (hình
2 2
a) ết t ết d n các đoạn: 1 2 00 2 00 ch u dà các đoạn 1
00 2 00 mm à đun đàn h : 1 0 gPa 2 200 gPa H y ác đ nh
chuy n tạ ng su t trong các đoạn tr c , à ph n ực tạ à
P 2
N

2
1

Hì h . . r c b c ch u ú gt m

h a tr c à ha phần tử: 1 à 2, như hình b d 1


1 ng gh p nố phần tử được th ết p như sau:

Phần tử N t N t
1 1 2
2 2
1 2
2 ác đ nh a tr n đ c ng c a phần tử 1: à 2:

1 é 1 - 1ù 2 00 0 10 é 1 - 1ù
= 1 1
ê- 1 1 ú = ê- 1 1 ú
ë û 00 ë û mm
1

2 é 1 - 1ù 00 200 10 é 1 - 1ù
= 2 2
ê- 1 1 ú = ê- 1 1 ú
ë û 00 ë û mm
2

a tr n đ c ng chung K:
é 0 - 0 0 ù
ê
= ê- 0 0 - 00 úú 10
mm
êë - 00 00 úû

ctơ ực n t chung :
T
1 200 10
H phương trình phần tử hữu hạn:
é 0 - 0 0 ùì 1 ü ì 1 ü
10 ê- 0 0 - 00úú í
ê 2 ý = í200 10 ý
êë 0 - 00 00 úû î þ î þ

Áp đ t đ u n b ên:

2
o 1 0 ( ên ết ngà tạ ) à 0 ( ên ết ngà tạ ) , do đ ta oạ d ng 1,
c t 1 à d ng , c t trong h phương trình trên uố c ng ta thu được phương trình:
0 2 200
ác đ nh chuy n , b ến dạng, ng su t
G phương trình trên ta được:
0,2 2
2

Áp d ng c ng th c ( 1), ta tì được các ph n ực ên ết:


1 10 ( 0 2 ) 1 0,2 N
10 ( 00 2 ) , N
ến dạng được t nh cho phần tử
1
( q1 q2 ) 1 0,2 2 00 , 2 10
2
( q2 q ) 2 0,2 2 00 , 1 10
ng su t được t nh cho phần tử
1 1 2
1 ,2 N
2 2 2
2 11 ,2 N
é 1 -1 0 ùì 1 ü ì 1 ü
2 0 20 10 ê- 1 2 - 1ú
ê úí 2 ý = í 0 10 ý
1 0
êë 0 - 1 1 úû î þ î þ
Áp đ t đ u n b ên: o 1 0 ( ên ết ngà tạ ) à 1,2 ( h h tạ ) , do
đ ta oạ d ng 1, c t 1 uố c ng ta thu được h phương trình:
, 10 (2 2 – 1,2) 0 10
, 10 2 1,2)
ác đ nh chuy n , b ến dạng, ng su t
G phương trình trên ta được:
2 1,
, 10 ( 2 1,2) 10 N
1 , 10 ( 2) 0 N
B I T P CHƯƠNG
1. ho ết c u 1 được r rạc hoá b 2 phần tử t ch u như Hình 1
dư đ y
a H y ch ng t r ng a tr n đ c ng t ng thế à a tr n d
b h ra t ctơ chuy n 0 0 à tho n 0 0 ng cách t
ua hình , h y ph n t ch ý ngh a c a các chuy n này à ch ra n ng ượng
b ến dạng đàn h trong c u tr c trư ng hợp này
c h ng nh dạng t ng uát r ng, b t ctơ chuy n 0 à ngh
c a h phương trình 0, à a tr n d

1 2
Hì h C .1

. t ết c u thanh b ng th p, đun đàn h 200 10 N 2 ên ết à


ch u ực như Hình 2 ác đ nh các chuy n n t (các ch đ n trên hình), ng
su t trong các phần tử à các thành phần ph n ực tạ ngà H y g bà toán b ng tay
à ngh ên c u hương trình đ cho, sửa đ ạ t số đ nếu cần th ết à b
sung phần chương trình t nh ng su t trong các phần tử thực hành t nh toán b ng
chương trình à so sánh ết u
2
2 0 2 00
P 00 N

1 0 1 0 00

Hì h C . 2
. t ết c u thanh b ng th p, đun đàn h 200 10 N 2 ên ết à
ch u ực như Hình ác đ nh các chuy n n t, ng su t trong các phần tử à các
thành phần ph n ực tạ ngà
2 2
2 0 00

P 00 N
P 00 N

1 0 1 0 200 200

Hì h C .
. t ết c u ên ết à ch u ực như Hình Thanh n ngang được
như à tuy t đố c ng, các thanh tr o được à b ng th p à nh , c đun đàn h
như ch ra trên hình T nh ng su t trong thanh tr o

th p
Nh
2 2c 2 c
2
200 10 N 2 0 10 N
0c
0c 0c 20 c

ha h tuy t ic g tr g g h g á g

0 N
Hì h C .
Chươn
PHẦN TỬ HỮU HẠN T NG T NH T ÁN HỆ THANH PH NG

1. M ẦU
Trong chương này ch ng ta s áp d ng phương pháp phần tử hữu hạn đ t nh toán
h thanh ph ng (h g thanh ên ết nhau b các h p uay) H thanh ph ng
đ n hình được trình bày trên Hình 1
12 1 1

11 1 1

2 10

1
1 2

Hì h .1. H tha h ph g

Trong h thanh, t tr ng ho c ph n ực ên ết đ t các h p nố b ua a sát


trong các h p nố ràng, phần tử c a h thanh ho c ch u o, ho c ch u n n
Ta c th g p h thanh t nh đ nh ho c s êu t nh

. HỆ T Ạ A PHƯƠNG HỆ T Ạ CHUNG
H thanh hác các ết c u t ch u đ t trong hương ch : trong h
thanh, các phần tử (các thanh) c các phương hác nhau c th t nh đến sự hác
nhau phương c a các phần tử trong h , ta cần ph đưa ra há n h toạ đ đ a
phương à h toạ đ chung
t phần tử thanh được t trong h toạ đ đ a phương à h toạ đ chung như
trong Hình 2

q 2 sn

q cos
y q
q
q 1 q2s n
1
q1cos
q2
(a) q1 (b)
Hì h .2. a Phầ tử tha h tr gh t ạ a ph g và b tr gh t ạ chu g
Trong sơ đ đánh số n t đ a phương, ha n t c a phần tử được đánh số 1 à số 2 H
toạ đ đ a phương hư ng th o tr c , chạy t n t 1 đến n t 2 T t c các đạ ượng
trong h toạ đ đ a phương được ý h u b d u ( ) H toạ đ chung ( y) à cố đ nh
à h ng ph thu c ào phương c a các phần tử
Trong h toạ chung, n t c ng c ha b c tự do h ng hạn, n t s c ha
chuy n à 2 1 à 2
G q1 à q2 à các chuy n c a n t 1 à 2 tương ng trong h toạ đ đ a phương
Ta ý h u ctơ chuy n trong h toạ đ đ a phương b :
q q1 q2 ( 1)
Trong h toạ đ chung, ctơ chuy n c thành phần:
q q1 q 2 q q ( 2)
Ta đ tì uan h g ữa q à q
th y
q1 q1 cos q2 s n ( a)
q2 q co q sn ( b)
ýh u
cos ( a)

m sn ( b)
Ta c th ết
( )
Trong đ à a tr n chuy n đ h cơ s , được ết dư dạng:
ì m 0 0ü
=í ý ( )
î0 0 mþ

. MA T N C NG PHẦN TỬ
ác phần tử trong h thanh đ u à các phần tử t ch u ì y, ta áp d ng những ết
u c a chương ào h thanh
Trong h toạ đ đ a phương, ta đ ác đ nh được a tr n đ c ng c a phần tử
é 1 - 1ù
= e e
ê- 1 1 ú ( )
e ë û
th ết p a tr n đ c ng c a phần tử trong h toạ đ chung, ta ch ý t b u th c
n ng ượng b ến dạng c a phần tử
1
e = q q ( )
2
Thay q q ào b u th c trên, ta được
1
e = q q ( )
2
uố c ng, n ng ượng b ến dạng trong h toạ đ chung được ết dư dạng:
1
e = q q ( 10)
2
Trong đ k à a tr n đ c ng c a phần tử trong h toạ đ chung à
k k ( 11)
Thay b u th c c a t ( ) à c a k t ( ) ào ( 11), ta được
é 2 m - - mù
2

ê ú
ê m m2 - m - m2 ú
= e e
( 12)
e
ê- 2 - m 2
m ú
ê 2 ú
ëê- m - m m m 2 ûú
T các a tr n đ c ng c a các phần tử à nh b ng gh p nố phần tử, ta s thu được
a tr n đ c ng chung c a c h thanh

. NG U T
Như đ ưu ý trên, phần tử trong h thanh ho c ch u o, ho c ch u n n ođ ,
ng su t trong thanh được ác đ nh b : e

Ho c
q 2 -q 1 ìq 1 ü
= e = e
-1 1 í ý = e
-1 1 q
e e îq 2 þ e

Thế b u th c c a t ( ) ào b u th c trên ta được:

= e
- -m mq ( 1 )
e

au h tì được chuy n , ta s ác đ nh được ng su t trong phần tử c a h

.
h o sát h g ha thanh ch u ực P như hình dư ác thanh c c ng d n t ch t
c t ngang à c ng t u ác đ nh chuy n tạ đ đ t ực
y

00 1 00
1 2
a P b
Hì h . . a ết c u b g ch u ực b phầ tử

1. hì h h á h thanh b 2 phần tử hữu hạn n t phần tử c 2 b c tự do


2. ác h ma tr c g c a các phầ tử
Áp d ng c ng th c ( 12), ta t nh được các a tr n đ c ng c a các phần tử
phần tử 1: = cos = 1 m = s n = 0 1 =

é1 0 - 1 0ù
ê0 0 0 0úú
1
= ê
ê- 1 0 1 0ú
ê ú
ë0 0 0 0û

- 1 2
phần tử 2: = cos = m=sn = 2 =
2 2
é ù
ê - - ú
ê ú
ê - - ú
2 ê ú
= ê ú
ê- - ú
ê ú
ê ú
ê - - ú
ë û
T đ y, ta th ết p được a tr n đ c ng chung K à h phương trình:
é1 0 -1 0 0 0 ù
ê0 0 0 0 0 0 úú 0
ê ì ü ì 1ü
ê- 1 0 1+ - - ú
ê ú 0 2
ê ú 0
ê0 0 - - úí ý = í ý
ê ú -P
ê ú 0
ê0 0 - - ú
ê úî 0 þ î þ
ê0 0 - - ú
ëê ûú
Áp d ng đ u n b ên: 1 2 , ta thu được h phương trình PTHH:
é ù
ê1 + - úì ü ì 0 ü
ê úí ý=í ý
ê - úî þ î- P þ
ëê ûú
G h phương trình trên, ta được:
ì P ü
-
ì ü
í ý=í Pý
î þ - +
î þ
Thay các g á tr chuy n trên ào ( 1 ), ta tì được ph n ực ên ết:
= 1 2 = 0 - 1P
B I T P CHƯƠNG
1. t ết c u thanh g ng như trên Hình 1 t u các thanh b ng th p,
c đun đàn h 200gPa ác đ nh a tr n đ c ng t ng th c a h
P 2i

2 1000 2
2i 1

1 i

00
2
12 0

Hì h C .1

N
. t ết c u g àn g thanh được đánh
số (n t à thanh) như trên Hình 2 t uc a N
1 I 2
các thanh I à II à nh , t u c a thanh III à
th p T ết d n c a thanh I à 1 c 2 à t ết d n c a II III 1
thanh II à III à c 2 ác đ nh chuy n c a n t 2 y
à ng su t trong các thanh G bà toán b ng tay
à b ng cách sử d ng phần t nh toán ết c u
tương ng h g b ng tay yêu cầu b u d n a 0, 0,
tr n đ c ng t ng th dư dạng toàn b à dư
dạng r t g n ho nh 0gPa, th p 210gPa
Hì h C .2. à ch u ực
. t ết c u g àn g thanh được đánh a a

số (n t à thanh) như trên Hình t uc a


2
các thanh đ u à th p à c đun đàn h th p 1
210gPa T ết d n c a thanh I, II à III à 1 c 2 à
t ết d n c a thanh I à à c 2 ác đ nh I II
I
chuy n c a các n t à ng su t trong các thanh
P III P
G bà toán b ng tay à b ng cách sử d ng
chương trình t nh toán ết c u tương ng h g
b ng tay nên ch ý đến t nh đố ng c a ết c u y
ho a 0, 00 P 2 N N Hì h C . . à ch u ực

. t c y cầu đư ng s t được gh p t các thanh th p, 210 10 N 2, t ết


2
d n c a các thanh th p b ng nhau à b ng 2 0 t đoàn tàu d ng trên cầu,
cầu ph ch u t tr ng c a đoàn tàu (Hình ) T nh chuy n th o phương ngang

0
gố d đ ng dư tác d ng c a các t tr ng ác đ nh chuy n tạ các n t à ng
su t trong thanh cầu

2 0 N 210 N 2 0 N 0 N
11

00 00

Hì h C . . hì h m t h p cầu ch u ực

. t ết c u cầu được t nh toán th ết ế th o hình dàn thanh như trên


Hình ết c u này được c u thành t nh p T tr ng b u d n trên hình
t trạng thá à c nguy h nh t c a ết c u t u sử d ng trong ết c u à
th p đun đàn h th p 210gPa ác đ nh t ết d n cho các thanh sao cho tố ưu
th o đ u n b n ho a , b , c 1 P1 2 N P2 1 N P 0 N à
P 20 N
h ý: ết c u này s được t nh toán, th ết ế ạ th o hình hung ( bà t p
hương )
P1 P2 P P

c
a

Hì h C . . hì h dầm cầu ch u ực

. ơ đ ết c u c a t ch ếc cần c u
được th h n trên Hình , t tr ng th ết ế
P
à 10 t n h n oạ th p ph hợp à sử d ng b
h số an toàn b ng , ác đ nh t ết d n cho t t
c các thanh ho a b P 10000 g
a

a b

Hì h C . . hì h cầ c u

1
. t ết c u g àn c ng n ph ch u t như trên Hình các thanh đ u
2
b ng th p à c t ết d n c , ng su t cho ph p c a t u à 00 Pa tra
th ết ế c th a n đ u n b n hay h ng Th ết ế ạ (th ết ế t nh) đ u
n sử d ng c ng oạ t u à g ữ nguyên đư ng bao c a ết c u Th ết ế ạ
đ y c th h u à thay đ cách s p ếp các thanh, oạ b t số thanh, ho c thay đ
t ết d n c a các thanh t trong các c đ ch c a th ết ế t nh d à tì cách à
g hố ượng t ng th c a ết c u ho a 0, b 0, c 0, d 0, 00
P 0 N 0 N
P

b c d

Hì h C . . hì h dà c g ch u ực

. ho ết c u g àn như Hình t u à t ết d n c a các thanh g ống


như bà H y ph n t ch bà toán g ống như đ à bà toán ho a 0,
0
b , c 0, 0 P 0 N 0 N

P
b b c

Hì h C . . hì h dà c g ch u ực

2
Chươn
PHẦN TỬ HỮU HẠN T NG B I T ÁN HAI CHI U

1. M ẦU
Trong chương này, ch ng ta áp d ng phương pháp PTHH đ t nh ết c u ph ng
(2 ) c a bà toán đàn h ác bư c được t ến hành g ống như bà toán t ch u đ
t trong chương
ctơ chuy n u được ác đ nh b : u u v ( 1)
Trong đ : u v à các chuy n th o phương à y tương ng (Hình 1)

v
y
u fy
y

i f
u
v

Hì h .1. ài t á hai chi u

ng su t à b ến dạng được ý h u b :
y y ( 2)
y y ( )
Lực th t ch, ực d n t ch à ph n th t ch được ác đ nh như sau:
f f fy y à dv td ( )
trong đ : t à đ dầy th o phương
uan h g ữa b ến dạng à chuy n :
ì ¶u ¶v ¶u ¶v ü
=í + ý ( )
î¶ ¶y ¶y ¶ þ
t uan h ng su t b ến dạng cho ha trư ng hợp:
1.1. Trư ng h p ng u t ph ng

ì ü é1 0 ùì ü
ê ú
í y ý= 2
ê 1 0 úí y ý ( )
1- ê 1- ú
î y þ ê0 0 2 úî y þ
ë û
Ho c: ( )
Trong đ
é ù
ê1 0 ú
= 2
ê 1 0 ú ( )
1- ê 1- ú
ê0 0 2 ú
ë û

1. . Trư ng h p iến ng ph ng

ì ü é ùì ü
ê1 - 0 ú
í y ý= ê 1- 0 úí y ý ( )
1+ 1- 2 ê 1- 2 ú
î y þ ê 0 0 úî y þ
ë 2 û
Ho c:
( 10)
Trong đ
é ù
ê1 - 0 ú
= ê 1- 0 ú ( 11)
1+ 1- 2 ê 1- 2 ú
ê 0 0 ú
ë 2 û
à đun đàn h à h số Po sson c a t u

. I ẠC T C U H Á B NG PHẦN TỬ TAM GIÁC


n ha ch u được r rạc hoá b ng các phần tử ta g ác như hình 2 phần tử
ta g ác c n t, n t c 2 chuy n (th o phương à y)
Ta ý h u ctơ chuy n n t chung b :
= 1 2 L ( 12)

10
11
10
11

2
y 2
1 2
1 1

2 1
2

Hì h .2. i rạc ết c u b g phầ tử tam giác

t n t nh toán, các th ng t n c ch a n thành các phần tử ta g ác s


được th h n ua các b ng toạ đ n t à b ng đ nh các phần tử
ng đ nh các phần tử được th ết p như sau:
. o
1
Ph n
1 1 2 11 12
1 1 11 12
1 1
...
11 1 1 10 21 22

ui c: ư ng đ t n t đầu đến n t cuố trong phần tử th o ch u ngược ch u


đ ng h ng đ nh phần tử t t nh tương ng g ữa chuy n đ a phương à
chuy n chung c a phần tử ác thành phần chuy n trong h toạ đ đ a phương
c a n t được h u à q2i 1 à q2i th o phương à y tương ng
Ta ý h u ctơ chuy n c a phần tử b :
q = q1 q2 L q ( 1 )
T b ng đ nh các phần tử trên, sau h tì được ctơ chuy n chung Q, ta
s tì được ctơ chuy n n t c a t ng phần tử đ r t đ đ ác đ nh các đạ
ượng hác như ng su t, b ến dạng trong phần tử
huy n tạ tđ b t ì trong phần tử được b u d n ua các thành phần
chuy n c a n t phần tử ố phần tử ta g ác c biế dạ g à h g , các hà
dạng b ến th ên tuyến t nh trong phần tử
Ta c th b u d n các hà dạng 1 2 như trên Hình
1 1
1 1 2
1
1 1 1
1 1
2 1
1 1
2 2 1
2

Hì h . . i u di hì h h c các hàm dạ g
h t:
Hà dạng 1 1 n t 1, g tuyến t nh đến 0 tạ n t 2 à n t Tương tự đố
2 à

t ì t t hợp tuyến t nh nào c a các hà dạng trên c ng đ u b u d n t


t ph ng
T ng 1 2 b ud n t t ph ng c ch u cao à t đơn các n t 1,
2 à t ph ng này song song t ph ng (1, 2, ) ì y, 1 2 à
b t , ta c : 1 2 1
Trong ba hà dạng, c ha hà àđ c p ác hà dạng được b u d n ua à
như sau:
1 1 2 ( 1 )
Trong đ à được g à các t ạ chu h á hay t ạ tự hiê .
Tương tự như trong bà toán t ch u (toạ đ được b ến đ ua toạ đ các
hà dạng à hà số c a ), trong bà toán ha ch u, các toạ đ y c ng được b u
d n ua các toạ đ à
t t ý, các hà dạng được b u d n b các toạ đ d n t ch h nố t
đ n trong t ta g ác ba đ nh, ta g ác đ s được ch a ra ba ta g ác c
d n t ch 1 2 như Hình

1 = 1
2 = 2
=

2 y
2

1
Hì h . . ạ di t ch

Trong đ à d n t ch c a phần tử

. BI U I N NG THAM
Ta b u d n chuy n trong phần tử ua các hà dạng à các chuy n n tc a
n như sau:
u= q +
1 1 2 q + q ü
ý ( 1 )
v= q +
1 2 2 q + q þ
hay
u ( 1 )
Trong đ
é 1 0 2 0 0ù
=ê ú ( 1 )
ë0 1 0 2 0 û
Thay ( 1 ) ào ( 1 ), ta c b u th c ác đ nh chuy n ua chuy n n t t trong
h toạ đ uy ch ếu như sau:
u = q - q1 + q - q1 + q1 ü
ý ( 1 )
v = q - q2 + q - q2 + q2 þ
ố phần tử ta g ác, nh ph p t đ ng tha số, ta c th b u d n toạ đ
y ua toạ đ n t phần tử c ng các hà dạng trên:
= 1 1 + 2 2 + ü
ý ( 1 )
y= 1 1 y + 2 y2 + y þ
Hay
= 2 - 1 + - 1 + 1 ü
ý ( 20)
y = y2 - y1 + y - y1 + y1 þ
Ta h u: i i

yi yi y
T ( 20), suy ra:
= 21 + 1 + ü
1
ý ( 21)
y = y 21 + y 1 + y1 þ
y à ố ên h g ữa y ác đ nh các thành phần b ến dạng, ta cần
t nh các đạo hà r êng u à v th o à y
Ta c :
u u y .
v v y .
Áp d ng u t c đạo hà hà hợp:
¶u ¶u ¶ ¶u ¶y
= +
¶ ¶ ¶ ¶y ¶
( 22)
¶u ¶u ¶ ¶u ¶y
= +
¶ ¶ ¶ ¶y ¶
Ho c dư dạng a tr n:
ì ¶u ü é ¶ ¶y ù ì ¶u ü
¶ ê¶ ¶ ú ¶
í ¶u ý = ê ¶ ú ( 2 )
ê ¶y ú í ¶u ý
î ¶ þ êë ¶ ¶ úû î ¶y þ
Trong đ a tr n u ng 2 2 được g à acob an c a ph p b ến đ , ý h u à :
é 21 y 21 ù
=ê ( ((
ë 1 y 1 úû

Tr n ha y đạo hà c a à y th o à , ta được:
ì ¶u ü ì ¶u ü
¶ -1 ¶
í ¶u ý = í ¶u ý ( 2 )
î ¶y þ î¶ þ
1 é y1 - y 21 ù
-1
à a tr n ngh ch đ o c a -1
= ê- ú ( 2 )
d t ë 1 21 û
Trong đ : det 21 y 1 1 y21

Ta c ng b ết r ng, det ch nh b ng ha ần d n t ch ta g ác
det 2 ( 2 )
h ý: Nếu các n t 1, 2, được ếp đ t th o ch u ngược ch u đ ng h , thì det
u n c d u dương
T ( 2 ), ( 2 ), ta c th ết:
ì ¶u ü ì ¶u ¶u ü
y1 - y 21
¶ 1 ¶ ¶
í ¶u ý = í ( 2 )
d t ¶ u ¶u ý
- 1 + 21
î ¶y þ î ¶ ¶ þ
Thay a tr c a u b v, ta c ng được b u th c tương tự:
ì ¶v ü ì ¶v ¶v ü
y1 - y 21
¶ 1 ¶ ¶
í ¶v ý = í ( 2 )
d t ¶v ¶v ý
- 1 + 21
î ¶y þ î ¶ ¶ þ
h y, các thành phần b ến dạng được ác đ nh b :
ì ¶u ü

¶v
=í ý
¶y
¶u ¶v ( 2 )
+
î ¶y ¶ þ
ì y2 q1 + y 1q + y12 q ü
1
= í 2 q2 + 1 q + 21 q ý
d t
î 2 q1 + y2 q 2 + 1 q + y 1 q + 21 q + y12 q þ

Ho c dư dạng a tr n:
( 0)
Trong đ :
é y2 0 y1 0 y12 0ù
1 ê ú
= 0 0 0 ( 1)
d t ê
2 1 21 ú

êë 2 y2 1 y 1 21 y12 úû
y à a tr n ên h g ữa biế dạ g và chuy v út, trong đ các số hạng đ u à các
h ng số à đựơc ác đ nh ua các toạ đ n t c a các phần tử

. TH N NG

Thế n ng c a h được ác đ nh b :
1

= t d - ò u ft d - ò td - u i Pi ( 2)
i
Trong đ :
: ực d n t ch f: ực th t ch t: ch u dầy phần tử
Pi: ực t p trung, Pi P Py i
Th o sơ đ phần tử hữu hạn, thế n ng được ết dư dạng:
1
2 òe òu ò
= td - ft d - td - ui Pi ( )
e e e e e i

Ho c
=
e
e -
e
òu
e
ft d -
e
ò
e
td -
i
u i Pi ( )

Trong đ :
1
2 òe
e = td

à n ng ượng b ến dạng c a phần tử

. MA T N C NG C A PHẦN TỬ TAM GIÁC


Thế b u th c c a b ến dạng ào b u th c c a thế n ng b ến dạng c a phần tử, s
được:
1 1
2 òe 2 òe
e = td = q qt d ( )

ì: t à h ng số à các a tr n h ng số, do đ
1
e = q qt e ò d ( )
2 e

t hác: ò d = e , nên cuố c ng ta được:


e

1 1
e = q te e q= q e
q ( )
2 2
Trong đ :
e
= te e ( )
à a n ng a h n a g t à đ dầy c a phần tử e à d n t ch c a
phần tử à a tr n ên h b ến dạng chuy n n t c a phần tử à a tr n ên h
ng su t b ến dạng, n ph thu c ào t u h o sát ì à a tr n đố ng, do
e
đ k c ng à a tr n đố ng
T các a tr n đ c ng ke c a các phần tử, ta s suy ra a tr n đ c ng K c a c ết
c u h y, thế n ng b ến dạng c a c ết c u được ác đ nh b :
1
e = ( )
2
a tr n K à a tr n đố ng, thư ng c dạng d b ng
h uốn g ch u r ng d b ng trong a tr n K, ta cần g h u số g ữa các
chữ số n tc a phần tử trong ết c u

. UI IL C N T

.1. ui i th t h
Ta c :
òu
e
ft d = t e ò uf + vf y d
e
( 0)

Áp d ng b u th c n suy c a u à v ta được:

òu e
ft d = q1 t e f ò
e
1 d + q2 te f y ò
e
1 d

+ q te f ò
e
2 d + q te f y ò
e
2 d ( 1)

+ q te f ò
e
d + q te f y ò
e
d

V i chú ý
1 1- 1 1-
1
ò
e
1d = ò
0 0
ò 1d t d d =2 e òò
0 0
1- - d d = e ( 2a)

1 1- 1 1-
1
ò
e
2 d = ò
0 0
ò 2 d t d d =2 e òò 0 0
d d = e ( 2b)

1 1- 1 1-
1
ò
e
d =ò
0 0
ò 2 d t d d =2 e òò
0 0
d d = e ( 2c)

b u th c ( 1) s cho
òu
e
ft d = q f e

e
Trong đ f à ctơ ực th t ch u đ n t, à
te
fe= e
f fy f fy f fy ( )

au h ác đ nh được các ực n t fe c a phần tử, ta suy ra ctơ ực F chung

. . ui i i nt h
Lực d n t ch thư ng à các ực tác d ng trên các cạnh nố các n t phần tử nđ
à ta ph u đ các ực này n t
G sử cạnh 1- 2 ch u tác d ng c a ực o à y (Hình )

òu td = òu +v y td ( )
1- 2

0
y2
12 y

2
2

y y1

1 1

Hì h . . ực tác d g trê cạ h phầ tử

Thay u ta s được:

òu t d = q1 t e ò 1 d + q2 t e y ò 1 d
( )
12 12

+ q te ò 2 d + q te y ò 2 d
12 12

ì 0 trên cạnh (1 2) suy ra: 1 2 1


do đ
1
ò 1 d =
2
12
12

Trong đ
2 2
12 = 2 - 1 + y 2 - y1

òu
e
td =q

đ y, q à t p hợp các b c tự do n t tương ng cạnh 1 2


q = q1 q2 q q ( )
uố c ng
t e 12
e
= y y 0 0 ( )
2

. . L tập trung
t n cho c t nh toán, ngư ta thư ng y n t tạ đ đ t ực t p trung
Nếu i à n t c ực: Pi P Py tác d ng, thì
u i Pi 2i 1 P 2i Py ( )
uố c ng ta c th ết
fe+ e
+P ( )
au h t nh được n ng ượng b ến dạng à các thành phần ực n t, ta ết b u th c
thế n ng toàn phần dư dạng:

1
1
= - ( 0)
2
Áp d ng đ u n cực t u hoá thế n ng, ta thu được h phương trình:
KQ F ( 1)
G h phương trình ( 1), ta tì được ctơ chuy n n t Q

. . T nh ng u t
ì b ến dạng à h ng số trong phần tử, do đ ng su t c ng à h ng số Ta cần ác
đ nh g á tr ng su t trong phần tử:
à: do đ :
2) (
T chuy n chung Q, nh b ng gh p nố phần tử, suy ra các chuy n n t c a
t ng phần tử, sau đ thay ào ( 2) s t nh được ng su t ng su t ch nh à phương
ch nh được ác đ nh nh ng ohr ng su t

.
ho tt oạ hình u ng, cạnh dà 2 , ch u ực như Hình
P P

2
a p 10 N
p

P P 100 N
2m
y
P 100 N
2
q
b 1
1 2

Hì h . . hì h P HH t h t m vu g ch u
ết 1 2 gPa 0, t 0,01 ác đ nh ng su t trong t cho ha trư ng
hợp:
a h c P 100 N tác d ng,
b h c p 10 N 2 tác d ng

2
o ết c u đố ng, ch u t tr ng đố ng, nên ta ch cần t t phần tư t
ha phần tử (Hình b)
Ta th ết p được b ng đ nh các phần tử
. o 1
Ph n
1 1 2

u n b ên:

Tạ n t 1: u v 0, tương ng ta c 1 2 0
Tạ n t 2: v 0, tương ng ta c 0
Tạ n t : u 0, tương ng ta c 0
Áp d ng các c ng th c ( ): ke te e Ta ác đ nh được a tr n đ c ng cho
t ng phần tử
Phầ tử 1
é1 0 0 - 1000 - 0 - 0 - 00 ù
ê 0 1 0 - 00 - 0 - 0 - 1000úú
ê
1
ê- 1000 - 00 1000 0 0 00 ú
=ê ú 10 mm
ê- 0 - 0 0 0 0 0 ú
ê- 0 - 0 0 0 0 0 ú
ê ú
êë - 00 - 1000 00 0 0 1000 úû
Phầ tử 2
é 0 0 - 0 - 0 0 0ù
ê 0 1000 - 00 - 1000 00 0 úú
ê
2
ê- 0 - 00 1 0 0 - 1000 - 0ú
=ê ú 10 mm
ê- 0 - 1000 0 1 0 - 00 - 0ú
ê 0 00 - 1000 - 00 1000 0 ú
ê ú
ëê 0 0 - 0 - 0 0 0 ûú
a tr c g chu g
é1 0 0 - 1000 - 0 - 0 - 00 0 0 ù
ê 0 1 0 - 00 - 0 - 0 - 1000 0 0 úú
ê
ê- 1000 - 00 1 0 0 0 0 - 0 - 0ú
ê ú
ê - 0 - 0 0 1 0 0 0 - 00 - 1000ú
= 10
ê- 0 - 0 0 0 1 0 0 - 1000 - 00 ú
ê ú
ê - 00 - 1000 0 0 0 1 0 - 0 - 0ú
ê 0 0 - 0 - 00 - 1000 - 0 1 0 0 ú
ê ú
êë 0 0 - 0 - 1000 - 00 - 0 0 1 0 úû
r g h p 1: P 100 N
au h áp đ t đ u n b ên ta c h phương trình:
é1 0 0 - 0 - 0ù ì ü ì 0 ü
ê 0 1 0 - 0 - 0ú 0
10 ê úí ý = í ý 10
ê- 0 - 0 1 0 0ú 100
ê ú
ë- 0 - 0 0 1 0 ûî þ î 0 þ
G h phương trình, ta được:
, 1 10 ( )
, 1 10 ( )
, 1 10 ( )
2, 10 ( )
t nh ng su t trong phần tử, ta áp d ng c ng th c ( 2):

Trong đ
é200 0 0ù
= 10 ê 0 200 0 úú m
ê
êë 0 0 0úû

q 1 = 10 - 0 , 1 0 0 , 1 0
é0 0 - 1 0 1 0ù
1
= êê0 1 0 - 1 0 0úú
êë1 0 - 1 - 1 0 1úû

uố c ng ta t nh được ng su t trong phần tử 1


ì ì2 ü ü
í y ý = í2 ý Pa
î y þ î 0 þ
Thực h n các bư c tương tự cho phần tử 2:
q 2 = 10 - 0 , 1 , 1 0 , 1 - 2,
é- 1 0 0 0 1 0ù
2
= êê 0 0 0 - 1 0 1úú
êë 0 - 1 - 1 0 1 1úû
à ng su t trong phần tử 2:
ì ü
ì1 0 ü
í y ý = í- 2 2 ý Pa
î yþ î 2 2 þ
r g h p 2: p 10 N 2
Áp d ng c ng th c ( ) đ t nh ực n t u đ , ta được:
0000 N à 0000 N
Ta th ết p được h phương trình:
é1 0 0 - 0 - 0ù ì ü ì 0ü
ê 0 1 0 - 0 - 0ú 0
10 ê úí ý = í ý 10
ê- 0 - 0 1 0 0ú 0
ê ú
ë- 0 - 0 0 1 0 ûî þ î0þ
G h phương trình, ta tì được các chuy n n t
, 1 10 ( ) 1 , 10 ( )
, 1 10 ( ) 1 , 10 ( )
uố c ng ta t nh được các thành phần ng su t trong các phần tử 1 à 2 (c c ng g á
tr ):
ì üì10ü
í yý=í0ý Pa
î yþ î0þ
Trong c ha trư ng hợp đ t t , ết u th o phương pháp phần tử hữu hạn tr ng
ết u ch nh ác
B I T P CHƯƠNG
1. Tì chuy n tạ ha đ à à ph n bố ng su t trong t ph ng c
ch thư c à ch u t tr ng như Hình 1 t uc at à th p c đun đàn h
th p 210gPa à h số Po sson 0,22 a 0,2 b 0, t àq
2
N H y t các trư ng hợp ch a ư như sau:
a Ha phần tử ta g ác như trên Hình 1a
b a phần tử ta g ác như trên Hình 1b
c o sánh ết u trong ha trư ng hợp trên à đưa ra nh n t à huyến cáo
d Thay đ ên ết c a t như trên Hình 1c à d, u các ết u t nh trên
Hình 1a à b c thay đ hay h ng G th ch

II
q b2
II
b q b III
I b2
I
1 2 1 2
a a
a) b)

II b2
II q
q b
b II
I I b2
I
1 2 1 2
a a

c) d)
Hì h C .1.Các dạ g u i v i phầ tử tam giác
. t ng d t ( h ri , re ) ch u áp su t
trong p như trên Hình 2 H y t nh chuy n à
ng su t trong ng y à dạng bà toán t đố
ng tr c ch u t đố ng tr c à c th sử d ng re
các phần tử dạng đố ng tr c đ g Nhưng p
ri
đ y ta s sử d ng hình bà toán ng su t
ph ng đ g uyết : ri 1 re 0
2 2
p 120N 0000 N 0, àh
h
1
o sánh ết u tì được các ết u g
t ch như sau: Hì h C .2. V g d t ch u áp ực
ri pr ì re ü
2 2

ur = 2 2 í
1- + 1+ ý
re - ri î r2 þ
2 2 2 2
ri p r ri p r
r = 2 2
1 - e2 = 2 2
1 + e2
re - ri r re - ri r

. t t th p hình ta g ác được b t d
ch t ào t c t th p b ng bu ng đư ng nh a b c P
như trên hình G th ết à c t th p
à bu ng à r t c ng so t th p à b ua a
a sát g ữa t à c t, h y ác đ nh bu ng a
nào ch u t tr ng n nh t à ác đ nh g á tr đ a
o sánh ết u th o phương pháp g t ch d
th ng d ng cho t nh bu ng ch u t ch
Nếu t trên à b ng nh thì t tr ng à bu
ng ph ch u c thay đ h ng
u ý o ch thư c tương đố g ữa bu ng, t
à c t, ch cần ph ng bu ng b ng t Hì h C . . ết c u p gh p
ho c t à n t, à đ t các chuy n n t này
b ng h ng ( 0) Ph n ực tạ các n t cố đ nh này s ch nh à t à bu ng tương
ng ph ch u Tuy nh ên đ c t ph n bố há ch nh ác c a ng su t trên t ta
cần ph c t ư đ n cho t ử d ng phần tử ta g ác tuyến t nh ết: a
100 b 120 c 00 d 00 210gPa 0,22 à P N
. à toán tương ng như bà , ần này t th p c dạng hình thang như trên
hình à được b t b ng tá bu ng đư ng nh 1 ử d ng phần tử ta
g ác tuyến t nh ết: a 0 b c 00 àP N
a b 2b b a c P

2b

2b

Hì h C . . ết c u p gh p
Chươn
B I T ÁN I NG T C CH U T I T NG I NG

1. M ẦU
t nh toán t t đố ng tr c hay c n g à t tr n oay ch u t tr ng đố
ng tr c, ta đưa bà toán bà toán ha ch u đơn g n
ì t đố ng hoàn toàn đố tr c , nên các thành phần b ến dạng à ng su t
h ng ph thu c ào g c uay o đ , bà toán được t như t bà toán ha
ch u trong t ph ng (r ), trong đ à tr c đ ng, r à tr c hư ng nh

. M T I NG T C
h o sát t ph n th t ch như trên Hình 1:

Pi

b ên L
dV
d

u
r

r r

a b

Hì h .1. V t i g tr c
ph n th t ch dv rd drd rd d h đ b u th c thế n ng s c dạng:
2 2 2
1
=
2 òò
0
rd d - ò ò u frd d -
0
òòu
0
rd d -
i
u i Pi ( 1)

Pi à ực t p trung tác d ng trên chu tuyến đố ng ua tr c


ì t t c các b ến trong t ch ph n trên h ng ph thu c ào , do đ , h th c ( 1)
cho ta:
1

=2 rd - ò u frd - ò u rd - ui Pi ( 2)
i

đ y:
u u ( )
f fr f ( )
r ( )
T ( ), ta c uan h g ữa b ến dạng à chuy n u:
ì ¶u ¶ ¶u ¶ uü
= r r =í + ý ( )
î ¶r ¶ ¶ ¶r rþ
ctơ ng su t:
= r r ( )
uan h g ữa ng su t à b ến dạng:
( )
:
é ù
ê 1 1-
0
1- ú
ê ú
ê 1 0 ú
1- ê1 - 1- ú ( )
=
1+ 1- 2 ê 0 1- 2 ú
0 0
ê 2 1- ú
ê ú
ê 0 1 ú
ë1 - 1- û

. PHẦN TỬ TAM GIÁC


t t n ha ch u ( t c t) được tr ch ra t t th tr n oay Ta ch a n
này thành các phần tử ta g ác t phần tử đạ d n n t à 1, 2, à các chuy n
tương ng q1 q2 q q q à q được b u d n như trên Hình 2

r q
e

q2 q
u
q1 q
1 2
r1 1 r2 2

r
Hì h .2. Phầ tử tam giác i g tr c

ch ý r ng các toạ đ r à đ ng a tr g ống như à y trong bà toán ha ch u


đ t trong hương
Nh các hà dạng 1 2 đ b ết trong chương , ta b u d n hà chuy n b :
u ( 10)
trong đ :
é 1 0 2 0 0ù
=ê ú ( 11)
ë0 1 0 2 0 û
q = q1 q2 q q q q ( 12)
h ý r ng:
1 1 2

uy ra:
ìu = 1 - - q1 + q + q
í ( 1 )
îv = 1 - - q2 + q + q
ng ph p t đ ng tha số ta c ng được:
ìr = 1 - - r1 + r2 + r
í ( 1 )
î = 1- - 1 + 2 +
T đ ta c :
ì ¶u ü ì ¶u ü
¶ ¶r
í ¶u ý = í ¶u ý ( 1 )

î¶ þ î¶ þ
à
ì¶ ü ì¶ ü
¶ ¶r
í¶ ý = í¶ ý ( 1 )

î¶ þ î¶ þ
Trong đ a tr n u ng 2 2 được g à acob an c a ph p b ến đ , ý h u à :
é r21 ù
21
=ê ú ( (( ( 1 )
ër 1 1û

ý h u: r ri r i
uy ra:
det r21 1 r 1 21 ( 1 )
y: det 2 e
Ngh ch đ o ( 1 ) à ( 1 ) ta được:
ì ¶u ü ì ¶u ü ì¶ ü ì¶ ü
¶r -1 ¶ ¶r -1 ¶
í ¶u ý = í ¶u ý í¶ ý = í¶ ý ( 1 )
î¶ þ î¶ þ î¶ þ î¶ þ

0
Trong đ , -1
à a tr n ngh ch đ o c a à được ác đ nh b :
1 é 1 - 21 ù
-1
= ( 20)
d t êë- r 1 r21 ú
û

ì ¶u ¶ ¶u ¶ uü
= r r =í + ý ( 21)
î ¶r ¶ ¶ ¶r rþ
ìu = 1 - - q1 + q + q
í ( 22)
îv = 1 - - q 2 + q + q
Thay các uan h trên ào b u th c b ến dạng chuy n ( ), ta được:
ì q - q1 - 21 q
1 - q1 ü
d t
- r 1 q - q 2 + r21 q - q2
=í d t
- r 1 q - q1 + r21 q - q1 + 1 q - q2 - 21 q - q2 ý
d t
q
1 1 + 2q + q
î r þ
Ho c dư dạng a tr n:
( 2 )
Trong đ , a tr n b ến dạng chuy n được ác đ nh b :
é 2 ù
êd t 0 1
0 12
0 ú
d t d t
ê r2 r1 r21 ú
ê 0 0 0 ú
=ê d t d t d t ú ( 2 )
ê r2 2 r1 1 r21 12 ú
êd t d t d t d t d t d t ú
ê ú
ê 1 0 2
0 0 ú
ë r r r û

.1. M trận ng ph n t
Trư c hết ta ác đ nh b u th c thế n ng b ến dạng như sau:
é1 ù
= ê 2 ò rd -2 òu fr d - 2 òu rd ú- u i Pi ( 2 )
e ëê 2 e e e ûú i

ố hạng đầu trong d u c , ch nh à n ng ượng b ến dạng c a phần tử au h


thay ta s được:
1
e =
2
q 2 ò
e
rd q ( 2 )

ạ ượng
ò ( 2 )
e
=2 rd
e

được g a n ng c a phần tử

1
h ý r ng hàng th tư c a a tr n à t ch ph n ( 2 ) c ch a b ến r Trong thực
tế, đ đơn g n hoá c ác đ nh a tr n đ c ng ke, ta t nh gần đ ng g á tr c a à
r đố tr ng t c a ta g ác à co đ y à g á tr đ c trưng c a ta g ác đ ođ ,
đố tr ng t ta g ác thì:
1
1 = 2 = = ( 2 )
r1 + r2 + r
ý h u: r = trong đ r à bán nh c a tr ng t ta g ác

ýh u à a tr n uan h b ến dạng chuy n c a phần tử được t nh đố tr ng


t ta g ác, h đ ta c :
òd
e
=2 r
e

uố c ng, a tr n đ c ng c a phần tử được ác đ nh b :


e
=2 r e ( 2 )
h ý: số hạng 2 r e ch nh à th t ch c a phần tử ành, c n d n t ch e được ác
d t
đ nh b : e =
2
. . L n t ui i
h h
Ta c :
2 òu
e
frd = 2 ò
e
uf r + f rd

=2 ò
e
1 1 q + 2 q + q fr + q +
1 2 2 q + q f rd

L y p các b ến b ng các g á tr tương ng tạ tr ng t ta g ác, ta được:


òu ( 0)
e
2 frd = q f
e

trong đ :
2 r
fe = e
fr f fr f fr f ( 1)

ý h u f r, f , r trong ( 1) ch các đạ ượng được b u d n đố tr ng t


c a ta g ác
n h
t trư ng hợp ực tác d ng đ u trên cạnh nố n t 1 à n t 2 c các thành phần à r,
(Hình )

2
2
r 12

2 T
1 T
1 Tr

Hì h . . ực tác d g trê cạ h phầ tử

ựa ào b u th c:
òu ( 2)
e
2 rd = q
e

trong đ :
q = q1 q2 q q q q ( )
e
=2 12 a r a b r b ( )

2r1 + r2 r1 + 2r2
a= b=
( )
2 2
12 = r2 - r1 + 2 - 1

h ý trong t ch ph n ( 2), r 1r1 2r2. h cạnh 1 2 song song tr c ,


thì a b 0, r1 à r1 r2

. . ng u t
au h t nh được thế n ng toàn phần, đ u n b ên s được áp d ng trong uá
trình cực t u hoá thế n ng, cuố c ng ta được thu được h phương trình dạng u n
thu c sau:
KQ F ( )
trong đ : K à a tr n đ c ng chung Q à ctơ chuy n n t chung F à ctơ ực
n t chung
T ( ) ta s g được các chuy n n t sau đ nh b ng đ nh phần tử s suy
ra chuy n c a t ng phần tử
T ếp t c áp d ng b u th c uan h ng su t b ến dạng à b ến dạng chuy n , ta s
t nh được
= q ( )
h à t ng su t ch nh, ha ng su t ch nh hác à 1 à s được ác đ nh
ua r à r nh ng tr n ohr ng su t
. .
ho t ống tr dà c đư ng nh trong b ng 0 , đư ng nh ngoà b ng
120 ng được gh p c ng ung uanh đư ng s nh t t c ng hác à ch u
áp ực t bên trong p 2 Pa. ng hình ha phần tử hữu hạn trên ch u dà
10 , h y ác đ nh các chuy n , ng su t c a đ bên trong thành ống, b ết
200 gPa, 0,

hình 2 phần tử trên ch u dà 10 th o phương được nh hoạ như trên


Hình
ống ch u ên ết như trên, chuy n ph a ngoà ống h ng c co ên ết
tạ n t à à cố đ nh Tương tự, chuy n d c tr c c ng h ng c ên ết tạ n t 1
à 2 à cố đ nh th o phương d c tr c

2 Pa 1

1
1 10
2 2 2

0
0
0
120
Hì h . . hì h hai phầ tử

Th o nh n t trên ta c :
2 (chuy n d c tr c)
(chuy n ph a ngoà ống)
Ta p b ng đ nh các phần tử:
c t do 1 2
Phần tử
1 1 2
2
h y gốc toạ đ tr ng n t 2, ta c b ng toạ đ các n t như sau:
N t r
1 0 10
2 0 0
0 0
0 10
T nh a tr n th o b u th c ( ):
é2, 10 1,1 10 0 1,1 10 ù
ê ú
1,1 10 2, 10 0 1,1 10 ú

ê 0 0 0, 10 0 ú
ê ú
ëê 1,1 10 1,1 10 0 2, 10 ûú
2 2
c 2 phần tử, ta đ u c : det 200 à d n t ch c a phần tử à e 100
ác ực n t được ác đ nh b :
2 r1 p 2 ,1 0 10 2
1 = 2 = = =2 1
2 2
t phầ tử 1
1
r1 = 0+ 0+ 0 = , mm

é - 0,0 0 0 0 0,0 0 ù
ê 0 0,1 0 - 0,1 0 0 úú
1 =ê
ê 0,1 - 0,0 - 0,1 0 0 0,0 ú
ê ú
ë0,00 1 0 0,00 1 0 0,00 1 0 û
t phầ tử 2
1
r2 = 0+ 0+ 0 = , mm

é - 0,0 0 0,0 0 0 0ù
ê 0 0 0 - 0,1 0 0,1úú
2 =ê
ê 0,1 - 0,0 - 0,1 0,0 0,1 0ú
ê ú
ë0,00 2 0 0,00 2 0 0,00 2 0û
Áp d ng c ng th c ( 2 ), ta t nh được:
é ,0 - 2, - 2, 1, - 1, 2 1,1 ù
ê , 1, - , 1, - 0, ú
ê ú
1
ê 2, 0 - 0,2 0,1 - 1,1 ú
= 10 ê ú
ê , - 1, 0 ú
ê 2,2 0 ú
ê ú
êë 0, úû
é2,0 0 - 2,22 1, - 0,0 - 1, ù
ê 0, 1,2 - 0, - 1,2 0 úú
ê
2
ê ,11 - , - 2, 2 2,1 ú
= 10 ê ú
ê , 1,0 - ,01ú
ê 2, 2 0,2 1ú
ê ú
êë ,01 úû
Gh p 2 phần tử a tr n đ c ng à k1 à k r áp đ t các đ u n b ên: 2
.
Ta thu được h ha phương trình, ha n số:
é ,0 - 2, ùì 1 ü ì2 1 ü
10 ê - 2, úí ý=í ý
ë , ûî þ î2 1 þ
G h phương trình trên ta thu được:
ì 1 ü ì 0,01 10 -2 ü
í ý=í ý mm
î þ î0,01 10 - 2 þ
huy n n t c a t ng phần tử:
q1 = 0,01 0 0,01 0 0 0 10 - 2 mm
-2
q 2 = 0,01 0 0 0 0 0 10 mm
ác h g u t
ựa ào phương trình uan h ng su t b ến dạng ( ) ta nh n được các ết u
sau:

1
= -1 - 2 - -2 10 -2 mPa
2
= -1 - 0 - 10 -2 mPa
B I T P CHƯƠNG

1. t ống dày hình tr ch u áp su t trong p


như trên hình 1, tì chuy n à ng su t
trong ống y à dạng bà toán t đố ng tr c
re
ch u t đố ng tr c H y sử d ng các phần tử
p
ph ng tuyến t nh (ta g ác ho c t g ác) đ g cho ri
t át ng (bà toán b ến dạng ph ng)
ri 1 re 0 h 10
2
0000N 0, h
2
p 120 N
Hì h C .1. V g d t ch u áp ực
o sánh ết u tì được các ết u tì được
b ng phương pháp g t ch như sau:
ri pr ì re ü
2 2

ur = 2 2 í
1- + 1+ ý
re - ri î r2 þ
2 2 2 2
r p r r p r
r = 2 i 2 1 - e2 = 2 i 2 1 + e2
re - ri r re - ri r

. tt tr n đư ng nh 120 , ch u dày h 1 , b ngà ch t trên


toàn b b ên ch u t áp su t ph n bố đ u p 2 Pa th o phương u ng g c trên t
tc an
ác đ nh đ ng cực đạ c a t b ết r ng t u c a t c đun đàn h
210 gPa à h số Po sson 0,
p
o sánh ết u g t ch b u d n dư dạng: ma =

h
trong đ , à đ c ng chống uốn: = 2
12 1 -
p

Hì h C .2. a tr ch u ực ph b u
. ng tr r ng h ng đáy (Hình ) ch u áp ực tác d ng t ph a trong, đ
n 1 Pa ác đ nh b ến dạng c a ống à sự ph n bố c a ng su t ch nh ết 200
gPa à 0,
200

1 Pa
100

Hì h C . . g th p h ch u áp ực tr g g g

. t hu n th p hình ch ếc cốc, được đ t a h t ào t đa th p hình ành


h n (Hình a) hày d p tác d ng ực p ên ph đ tạo ra t c hình dáng như
ch ếc cốc G sử uá trình d p à ý tư ng ực tác d ng ào hu n thay đ tuyến
t nh th o b t ch u ực p (Hình b) ác đ nh tr à đ n c a ng su t ch nh
n nh t trong hu n trong các trư ng hợp sau:
a hu n h ng c đa th p ành h n bao ngoà
b hu n c đa th p bao ngoà à h ng c sự trượt g ữa hu n th p đa
th p
c hu n c đa th p bao ngoà c đến a sát trượt (gợ ý: cần ph tách r êng
b t t ếp c g ữa hu n à đa th p Nếu I à à à tc pđ trên b
t t ếp c, h đ ràng bu c g ữa các đ à: 2 1 – 2 1 0

hầy d p

Ph
hu n
a th p
hợp p

20 1 0
p1
p2
00
1 2 100
1

220
20 p2

20
a b
Hì h C . . hì h ch u ực c a b chầy c i d p
Chươn
PHẦN TỬ T GIÁC

1. M ẦU
Trong chương à ch ng ta đ à u n phần tử ta g ác n t c b ến
dạng à h ng số Trong chương này, ch ng ta s h o sát phần tử t g ác n t, n t
c 2 b c tự do ác phần tử t g ác được ng d ng nh u trong thu t đ g các bà
toán ha à ba ch u

. PHẦN TỬ T GIÁC
h o sát t phần tử t g ác t ng uát như Hình 1 Phần tử c bốn n t: 1, 2,
à được đánh số ngược ch u đ ng h , n t c 2 b c tự do i yi à toạ đ
c an t ctơ chuy n n t c a phần tử được ý h u b :
q = q1 q2 L q
huy n c a tđ y b t trong phần tử được ý h u à u: u u
v

q ( 1,1) (1,1)
q
q
y q
v
(0,0)
q2 u
y q
q1 1 2
1 q ( 1, 1) (1, 1)
2

Hì h .1. Phầ tử t giác út

. H M ẠNG
G ống như các chương trư c, trong chương này, phần tử u ch ếu t g ác c dạng
hình u ng được ác đ nh trong h toạ đ (Hình 1). ác hà dạng (i 1, 2,
, ) c t nh ch t: i 1 tạ n t à b ng h ng tạ các n t hác h ng hạn: 1 b ng
1 tạ n t 1 b ng 0 tạ các n t c n ạ (2, , ) Yêu cầu 1 tạ n t 2, , c ngh a
à 1 d c th o cạnh 1 à 1 ì y, N1 ph c dạng: 1 c 1 1
trong đ à h ng số cần ác đ nh
1
T đ u n 1 1 tạ n t 1 1 1), suy ra: c =
Tương tự như trên, ta c ng ác đ nh được b u th c c a các hà dạng c n ạ uố
c ng, b u th c c a các hà dạng như sau:
1
1 = 1- 1-

1
2 = 1+ 1-
( 1)
1
= 1+ 1+

1
= 1- 1+

Ta c th b u d n các hà dạng t cách t ng uát như sau:


1
i = 1+ i 1+ i ( 2)

trong đ i i à toạ đ c a n t
yg ta t trư ng chuy n c a phần tử th o chuy n n tc an Ta th y:
u 1q1 2q q q
v 1 q2 2q q q ( )
Ho c dư dạng a tr n
u ( )
Trong đ
é 1 0 2 0 0 0ù
=ê ú ( )
ë0 1 0 2 0 0 û
Nh cách t đ ng tha số, ta b u d n toạ đ c a tđ trong phần tử ua toạ
đ các n t phần tử c ng nh các hà dạng i trên:
1 1 2 2

y 1 y1 2 y2 y y ( )
Trư c hết, ta t nh đạo hà c a hà hợp f f y f y th o à
¶f ¶f ¶ ¶f ¶y
= +
¶ ¶ ¶ ¶y ¶
( )
¶f ¶f ¶ ¶f ¶y
= +
¶ ¶ ¶ ¶y ¶
ì ¶f ü ì ¶f ü
¶ ¶
Ho c: í ¶f ý = í ¶f ý ( )

î¶ þ î ¶y þ
é¶ ¶y ù
ê¶ ¶ ú
Trong đ à a tr n ac b ên : =ê ú ( )
ê¶ ¶y ú
êë ¶ ¶ úû

0
T ( 1) à ( ), ta c :
1 é 1- - + 1+ - 1- y2 - y1 + 1 + y -y ù é ù
= ê 2 1
ú=
11 12
( 10)
ë 1- - 1 + 1+ - 2 1- y - y1 + 1 + y - y2 û êë 21
ú
22 û

Ngh ch đ o ( ) ta c uan h :
ì ¶f ü ì ¶f ü
¶ -1 ¶
í ¶f ý = í ¶f ý ( 11)
î ¶y þ î¶ þ
Ho c
ì ¶f ü ì ¶f ü
¶ 1 é 22 - 12 ù ¶
í ¶f ý = ê- ú í ¶f ý ( 12)
d t ë 21 11 û

î þy î¶ þ
Ta s sử d ng các b u th c trên đ y dựng a tr n đ c ng c a phần tử

. MA T N C NG C A PHẦN TỬ
N ng ượng b ến dạng c a t th đàn h được ác đ nh b :
1
2 Vò
= dV ( 1 )

ho c
1
= te ò d ( 1 )
e V
2
uan h g ữa b ến dạng à chuy n :
ì ¶u ü
ì ü ¶
¶v
=í y ý=í ý ( 1 )
¶y
î y þ ¶u ¶v
+
î ¶y ¶ þ
Nếu trong ( 12), co a tr c a f à u, ta được:
ì ¶u ü ì ¶u ü
¶ 1 é 22 - 12 ù ¶
í ¶u ý = ê- ú í ¶u ý ( 1 )
d t ë 21 11 û

î þy î¶ þ
Tương tự,
ì ¶v ü ì ¶v ü
¶ 1 é 22 - 12 ù ¶
í ¶v ý = ê- ú í ¶v ý ( 1 )
d t ë 21 11 û

î þy î¶ þ

1
u th c ( 1 ), ( 1 ) à ( 1 ) cho ta:
ì ¶u ü

¶u

= í ¶v ý ( 1 )

¶v
î¶ þ
Trong đ được ác đ nh b
é 22 - 12 0 0 ù
1 ê ú
= 0 0 - ( 1 )
d t ê
21 11 ú

êë- 21 11 22 - 12 úû
T phương trình n suy ( ), ta c th ết:
ì ¶u ü

¶u

í ý= q ( 20)
¶v

¶v
î¶ þ
Trong đ
é -1 0 1- 0 1+ 0 -1- 0 ù
ê -1 0 -1 - 0 1+ 0 1- 0 ú
1
= ê ú ( 21)
ê 0 -1 0 1- 0 1+ 0 -1- ú
ê ú
ë 0 -1 0 -1 - 0 1+ 0 1- û
uố c ng ta c :
( 22)
Trong đ ( 2 )
à ng su t được ác đ nh b
( 2 )
uay ạ b u th c n ng ượng b ến dạng ( 1 ),
1 é 11 ù 1
êt e ò ò ( 2 )
e
= q d t d d úq = q q
e 2 ë -1 -1 û e 2
1 1
Trong đ : e
= te ò ò d t d d ( 2 )
-1 -1

ch nh à a n ng c a phần tử t g ác

2
. UI IL C N T
.1. L th t h
ý t ch ph n:
òu
V
f dV ( 2 )

:u à g th ết r ng các thành phần ực hố f f fy ph n bố à h ng số


trong phần tử, ta s c :
òu
V
f dV =
e
q fe ( 2 )

é1 1 ùì f ü
Trong đ : f = te ê ò ò
e
d t d d úí ý ( 2 )
ë -1 -1 ûî f y þ
. . L i nt h
G sử ực d n t ch b ng h ng số, tác d ng trên cạnh 2 c a phần tử
t g ác c th o cạnh 2 , 1 à h y các hà dạng tr nên:
1- 1+
1 = =0 2 = =
2 2
Ta t nh được các thành phần c a ctơ ực n t phần tử:
te
e
= 2
0 0 y y 0 0 ( 0)
2
Ch : Trong c ng th c a tr n đ c ng ( 2 ) à c ng th c u đ ực th t ch
( 2 ), các đạ ượng à d t đ u à các hà số c a à Ta cần ph số hoá các
t ch ph n trên ư đ y ch ng ta nh c ạ t à há n t ch ph n số

. T CH PH N
.1. T h ph n t iến
ho t ch ph n
1
= òf d ( 1)
-1

Ta s p t ch ph n trên dư dạng t t ng đ p như sau:


1
= òf d = 1 f 1 + 2 f 2 + + f ( 2)
-1

Trong đ 1 2 ... à các hàm tr g à 1 2 ... à các đ Gauss Tư


tư ng c a phương pháp cầu phương Gauss à ch n n đ Gauss à n hàm tr g
sao cho t ch ph n ( 1) cho ết u ch nh ác nh t đố đa th c f(x) N hác đ ,
c ng th c t ch ph n n đ à ch nh ác cho t t c các đa th c b c đ cao, à c ng
th c t ch ph n trên n đ ng th ch h f h ng ph à t đa th c h u được
b n ch t c a phương pháp, ch ng ta t c ng th c t ch ph n 1 i m à t ch ph n 2
i m như sau:
C n h h h n1
h 1:
1
= òf d = 1 f 1 ( )
-1

2 tha số 1 à 1 cần ác đ nh, yêu cầu à ( ) cho ết u ch nh ác h


f à t đa th c b c nh t u này c ngh a à nếu f à t đa th c b c nh t, thì
sa số:
1
= ò a0 + a1 d - 1 f 1 =0 ( a)
-1

ho c
= 2 a0 - 1 a0 + a1 1 =0 ( b)
= a0 2 - 1 - a
1 1 1 =0 ( c)
T ( c), suy ra 0 h:
ì 1 =2
í ( )
î 1 =0
hà f t ng uát à tu ý, ta c :
1
=òf d =2f 0 ( )
-1

ết u t nh g ống như phương pháp trung đ (phương pháp hình chữ nh t), như
t Hình 2 sau

f f
Phần d n t ch
p 2f 0

Phần d n t ch f0
ch nh ác

1 0 1
Hì h .2. Cầu ph g 1 i m au

C n h h h n
h 2
1
= òf
-1
d = 1 f 1 + 2 f 2 ( )

đ y, c th ng số cần ác đ nh à: 1 2 1 và 2 h n
f = a0 + a1 + a 2 2 + a , ta c :
1
= ò a0 + a1 + a 2 2
+a d - 1 f 1 + 2 f 2 =0 ( )
-1

tho n( ): 0, h đ ta ph c :
ì 1 + 2 =2
1 1 + 2 2 =0
í 2 2 2 ( )
1 1 + 2 2 =

î 1 1 + 2 2 =0
H phương trình ph tuyến ( ) c ngh duy nh t à:
ì 1 = 2 =1
í 1 ( 0)
- 1 = 2 = = 0,
î
T đ y, ch ng ta c th ết u n r ng phương pháp cầu phương Gauss n s cho
ết u ch nh ác nếu f à t đa th c b c 2 1 ho c nh hơn ng dư cho các g á
tr c a à th o c ng th c Gauss 1, ,
g .1. i m au và hàm tr g g
n n
1 0 2 0, 0 1 0,2 2 1
2 0, 02 2 1 0, 101 0, 2 0
0, 2 0, 0 0,
0 0, 0, 2 1 2 0,1 1 2 2
0, 11 11 0, 1 0, 120 0, 0 1 0
0, 10 0, 21 1 0,2 1 1 1 0, 1

. . T h ph n h i iến
t t ch ph n
1 1
= òò f , d d ( 1)
-1 -1

Ta c
1

ò
-1 1
i f i , d
1 1
i f i ,
i =1 =1
i f i , ( 2)

. . T h ph n trận ng
T c ng th c ( 2 ):
1 1
e
= te ò ò d t d d
-1 -1

h ý ke à a tr n đ c ng ( ) đố ng, do đ ta ch cần y t ch ph n các số hạng


ph a trên đư ng ch o ch nh à đ
ýh u
, = te d t i ( )
à áp d ng c ng th c ( 2), ta được
2 2
i = 1 1 , 1 + 1 2 1 , 2 + 2 1 2 , 1 + 2 2 , 2 ( )
Trong đ :
ì 1 = 2 =1
í
î 1 = 1 = -0, 2 = 2 = 0,
ác đ Gauss th o c ng th c t ch ph n 2 đ trên được t trên Hình
Nếu g các đ Gauss ần ượt à 1, 2, , thì k trong ( ) được ết dư dạng:

i = ( )
=1

Trong đ à g á tr c a à à hà tr ng số tạ đ t ch ph n h ý r ng
1)(1) 1 ng th c ( ) r t thu n ợ cho ch ng ta h p trình t nh toán a
tr n đ c ng

1
=

-1 1 2
=

1 -1 1
= =

Hì h . . i m au the qui t c t ch ph 2 i m

. T NH NG U T
h ng g ống như phần tử ta g ác c b ến dạng h ng số phần tử t g ác, ng
su t h ng ph à h ng số trong phạ t phần tử, à ch ng thay đ
th o à . Trong thực tế, ng su t được t nh tạ các đ Gauss, đ y c ng à những
e
đ được sử d ng trong h t nh a tr n đ c ng k Như y, phần tử t g ác, ta
s c g á tr ng su t tránh s nh ra nh u số u, ta ch cần t nh ng su t tạ t
đ cho phần tử, ch ng hạn đ 0 0.

.
h o sát t phần tử chữ nh t như hình dư đ y G th ết phần tử ch u trạng
thá ng su t ph ng à c các thành phần chuy n :
q = 0 0 0,0 1 0,0 0,1 2 0,0 1 0 0 mm ết 20 gPa 0, H y
ác đ nh các đạ ượng à tạ đ ( 0 0.
y q q
q q
(0,1) (2,1)
q2 q
q1 q
1 (0,0) 2 (2,0)
g
Th o c ng th c ( 10), ta c :
1 é 2 1- + 2 1+ 1- - 1+ ù é1 0ù
= ê- 2 1 + + 2 1 + ú = ê0 1ú
1+ + 1+ û êë
ë 2 úû
Áp d ng c ng th c ( 1 ), ta được:
é1 ù
ê 0 0 0ú
1 ê2
= 0 0 0 1ú
12ê 1 ú
ê0 1 0ú
êë 2 úû
Áp d ng c ng th c ( 21) à ( 2 ) 0 0 ta s được:
é 1 1 1 1 ù
ê- 0 0 0 - 0 ú
ê 1 1 1 1 ú
=ê 0 - 0 - 0 0 ú
ê 2 2 2 2 ú
ê- 1 -
1
-
1 1 1 1 1 1
- ú
êë 2 2 2 2 úû
a tr n được ác đ nh b ( )
é1 0, 0 ù
20 10 ê
= 0, 1 0 ú
1 - 0,0 ê ú
êë 0 0 0, úû
uố c ng ta t nh được tạ đ 0, 0
= q= 1 1 2 2 Pa
B I T P CHƯƠNG
1. ác đ nh chuy n tạ ha đ à , à ph n bố c a ng su t trong t
t uc at à th p c đun đàn h 210 gPa à h số Po sson 0,22 H y
ch a t ra thành ha phần tử chữ nh t th o ha cách được t trong các hình: Hình
1a,b o sánh ết u trong ha trư ng hợp trên à so sánh ết u tì được
b ng các phần tử ta g ác như trong bà toán 1 chương ết: a 0,2 b 0,
t àq N

2
q b q
b 1 2
1

1 2 1 2
a a
Hì h C .1. h á P HH v i phầ tử t giác
. t ết c u được t như Hình 2 ng các phần tử chữ nh t tuyến
t nh, h y g ạ bà toán th o yêu cầu như bà toán chương
a b 2b b a c P

a 0 a
b
c 00 2b
P N
2b

Hì h C .2. ết c u p gh p

. ác đ nh a tr n đ c ng t ng th các ư phần tử như trên hình


e
G th ết n tc t b c tự do à g à a tr n đ c ng c a phần tử th e
( ết u c th b u d n th ng ua các số hạng i e )

2 10

1 2
2
1
2
1

1
Hì h C . . i phầ tử

You might also like