You are on page 1of 99

NỘI DUNG

Chương 1: Cách sử dụng TECHKON SpectroDens .............................................................................1


1.1 Mô tả sản phẩm ..............................................................................................................................1
1.2 Phiếu đóng gói ................................................................................................................................4
1.3 Thiết kế của SpectroDens ...............................................................................................................5
1.4 Làm việc cùng SpectroDens ...........................................................................................................7
1.5 Chăm sóc và bảo trì ......................................................................................................................15
Chương 2: Mô tả các chức năng đo lường ........................................................................................31
2.1 Các chức năng đo lường của SpectrDens Basic ...........................................................................31
2.2 Chức năng bổ sung của SpectroDens Advanced ..........................................................................50
2.3 Các chức năng bổ sung của SpectroDens Premium .....................................................................62
2.4 Lưu trữ giá trị đo ...........................................................................................................................77
Chương 3: Cách sử dụng phần mềm Windows SpectroConnect .....................................................80
3.1. Mô tả phần mềm ..........................................................................................................................80
3.2. Cài đặt hệ thống ...........................................................................................................................80
3.3. Tổng quan / Module phần mềm: Compare Colors (So sánh màu) ................................................81
3.4. Module phần mềm: Settings SpectroDens ...................................................................................82
3.5. Device Update and Device upgrade (Cập nhật và nâng cấp thiết bị)............................................82
3.6. Module phần mềm: Xuất file.........................................................................................................84
3.7. Module phần mềm: ColorCatcher.................................................................................................85
3.8 MÔ ĐUN PHẦN MỀM: PHOTOLAB ..............................................................................................86
3.9 Mô-đun phần mềm: Media Wedge ................................................................................................ 90
3.10 Phần mềm transfer curve ............................................................................................................92
3.11 phần mềm mô-đun: báo cáo ISO ( ISO report ) ...........................................................................94
3.12 phần mềm mô đun: SpectroChart ............................................................................................... 95
3.13 phần mềm modun Spectrocheck .................................................................................................96
Chương 1: Cách sử dụng TECHKON SpectroDens
1.1 Mô tả sản phẩm
Với thế hệ SpectroDens mới, TECHKON tiếp tục câu chuyện thành công của các thiết bị cầm tay
SpectroDens về lâu dài. Châm ngôn trong quá trình phát triển sản phẩm là: Theo đuổi các khái niệm đã
được chứng minh và tích hợp các công nghệ mới có ý nghĩa. Kết quả đặt ra một tiêu chuẩn mới.
Một thiết bị đo lường cho tất cả các ứng dụng
SpectroDens là một thiết bị đo lường đa năng, được sử dụng rộng rãi để kiểm soát chất lượng trong
ngành in ấn cũng như cho các công việc khác, trong đó màu sắc phải được đánh giá khắt khe.
SpectroDens đặc biệt phù hợp, bất kể cho ứng dụng nào. Nhờ các chức năng hiển thị riêng, bạn có thể
nhanh chóng thiết lập thiết bị cho công việc cụ thể của mình. Vỏ bằng nhôm nguyên khối giúp thiết bị trở
thành một công cụ đáng tin cậy ngay cả trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Vị trí đầu đo trên
trường đo đảm bảo phép đo an toàn và nhanh chóng. Ngoài các phép đo đơn lẻ, bạn có thể dễ dàng
thực hiện các phép đo scan. Hệ thống bánh xe ở dưới thiết bị cho phép quét nhanh tới 200 ô màu cùng
một lúc trên thang kiểm tra hoặc biểu đồ kiểm tra.
Hai thiết bị trong một
Là một máy đo mật độ quang phổ, SpectroDens kết hợp các tính chất của máy đo quang phổ có độ
chính xác cao và máy đo mật độ dễ sử dụng. Với phép đo quang phổ, toàn bộ thông tin màu được định
vị chính xác. Dữ liệu được chuyển đổi thành dữ liệu đo lường để phân tích và hiển thị:
- Dữ liệu đo mật độ được sử dụng rộng rãi trong kiểm soát chất lượng in.
- Dữ liệu đo màu được sử dụng để đánh giá các bản in thử, tạo profile màu trong quản lý màu cũng như
so sánh màu và công thức mực in.
Máy đo mật độ/Phép đo mật độ
Một lần nhấn nút cho bạn giá trị mật độ cũng như tất cả các thông tin bổ sung như giá trị gia tăng tầng
thứ, diện tích điểm tram, độ cân bằng xám và độ tương phản in. Ở chế độ đo tự động, thiết bị luôn hiển
thị thông tin ngay lập tức. Bạn thậm chí có thể nhanh chóng vẽ các đường đặc trưng in hoàn chỉnh.
Phép đo quang phổ không chỉ tính toán giá trị CMYK mà còn cho giá trị chính xác của màu pha.
Máy đo màu
Tất cả các chức năng đo màu đều được hiển thị rõ ràng. Kể cả toàn bộ vòng tròn màu của hệ màu CIE
L*a*b* cũng được hiển thị dưới màn hình màu phân giải cao. Nhờ vậy mà ta có thể dễ dàng hiểu được
các giá trị L*a*b*. Thư viện màu của máy có thể lưu tới 25000 màu mẫu và toàn bộ các bộ màu kỹ thuật
số.
Các phép đo được chuẩn hóa
Nhờ vào đầu đo được chuẩn hóa theo ISO, SpectroDens hoạt động tuân theo các giá trị chuẩn cho
ngành đồ họa. Có thể chọn các kính lọc khác nhau cho phép đo mật độ trong phần cài đặt của thiết bị.
Một tính năng đặc biệt là chế độ kính lọc phân cực có thể mở hoặc tắt bằng một nút bấm và thuận tiện
để đo Ugra/Fogra.

1
Sử dụng công nghệ LED mới nhất, SpectroDens cung cấp nguồn sáng D50 và vì vậy có thể đo được
trong các điều kiện M0, M1, M2, M3 dựa trên ISO 13655. Vòng đời đèn LED gần như là mãi mãi. Hơn
nữa thiết kế mới của đầu đo không phụ thuộc vào hướng đo cho kết quả đo trên vùng in rộng hơn.
Phần mềm SpectroConnect
Phần mềm đi kèm TECHKON SpectroConnect cung cấp liên kết giữa SpectroDens và PC qua cổng
micro-USB hoặc thông qua mô-đun mạng WLAN. Thông tin đo được nhờ vậy có thể được xử lý trên PC
và chuyển qua một nền tảng khác ví dụ Microsoft Excel.
Sử dụng thư viện màu để thêm các bộ màu vào thiết bị. Ta cũng có thể nhập các giá trị màu ở định
dạng CXF vào thiết bị. SpectroConnect còn là một mô-đun liên kết giữa các ứng dụng khác, ví dụ các
ứng dụng để vẽ đường đặc trưng in, để kiểm soát chất lượng màu in hoặc để kiểm tra các sản phẩm in
dựa trên các chuẩn ISO.
Các gói SpectroDens
Chúng tôi cung cấp dịch vụ SpectroDens theo ba gói. Mẫu Basic với toàn bộ chức năng đo mật độ và
mẫu Advanced được thêm vào các chức năng đo màu cần thiết cùng với thư viện màu. Mẫu được
trang bị đầy đủ nhất là SpectroDens Premium tổng hợp toàn bộ các chức năng và đảm bảo có thể quản
lý chất lượng của sản phẩm.
Tất cả các thiết bị SpectroDens có thể được sử dụng để scan và hiển thị màu rất tốt.
Bạn có thể chọn đi kèm chức năng truyền dữ liệu qua mô-đun WLAN.
SpectroDens có thể được nâng cấp sau khi mua bởi chương trình lên bản cao hơn(tính phí).

SpectroDens Basic
Đo mật độ tự động Đo mật độ CMYK (Phép đo dựa trên các mẫu) Diện tích tram Gia tăng tần
thứ Tương phản in Cân bằng màu và cân bằng xám Trapping mực Đường đặc trưng in Phổ
mật độ Mật độ phổ cho màu pha Chức năng biểu đồ Expresso Mini Đo slur/doubling Đo diện
tích tram theo Yule-Nielsen cho bản in Công nghệ LED cung cấp các điều kiện đo M0, M1, M2, M3
theo ISO 13655

2
SpectroDens Advanced
Cùng các chức năng với SpectroDens Basic và có thêm:
CIE L*a*b* ∆E*cmc ∆E*CIE94 ∆E*CIE2000 Phổ phản xạ InkCheck: Chức năng kiểm soát
màu pha Thư viện màu với 20 bọ màu và tổng cộng 25000 màu mẫu Bộ nhớ có khả năng lưu 3000
giá trị mẫu và 300 giá trị mẫu để so sánh Gray-Guide dựa vào Gracol G7

SpectroDens Premium
Cùng các chức năng với SpectroDens Advanced và có thêm:
Đánh giá Ugra/Fogra ISO-Check: Kiểm soát màu dựa trên ISO 12647 CIE L*u*v* CIE L*C*h*uv
CIE xyY DIN Lab99 Giá trị meta Độ trắng Độ ngả vàng Sai số Pass/Fail Độ thấu minh
OBA-Check Giá trị trung bình.

3
1.2 Phiếu đóng gói
Nội dung hàng hóa đóng gói:
- Thiết bị đo SpectroDens.
- Bộ sạc tích hợp đế sứ trắng tuyệt đối theo tiêu
chuẩn.
- Bộ chuyển đổi điện áp AC với đầu cắm đa năng
cho châu Âu, Anh và Mỹ.
- Sách hướng dẫn kèm theo chứng chỉ tuân thủ ISO
9000
- Chứng nhận của nhà sản xuất.
- Cáp Micro-USB để kết nối với máy tính.
- Đĩa CD chứa phần mềm Windows TECHKON
Nội dung hàng hóa đóng gói của máy SpectroDens.
SpectroConnect.
Các phụ kiện tùy chọn:
- Các ống kính thay thế.
- Dãy màu kiểm soát in TECHKON TCS. (Dãy màu kiểm soát in kỹ thuật số TECHKON TCS có thể
tải về miễn phí tại www.techkon.com).
- Nâng cấp chức năng Basic hoặc Avanced để có các chức năng nâng cao hơn.
- Tham chiếu màu SpectroCheck.
- Mô-đun WLAN
Các phụ kiện thay thế:
- Bộ sạc tiêu chuẩn.
- Bộ chuyển đổi AC.
- Pin sạc thay thế.
Có thể tìm thấy thông số kỹ thuật trong phụ lục của cuốn sách hướng dẫn này.

4
1.3 Thiết kế của SpectroDens
SpectroDens là một thiết bị đo lường được thiết kế chắc chắn, các chức năng đo rất thiết thực và dễ sử
dụng. Kích thước nhỏ gọn; khi thiết bị được cầm bằng tay phải, các nút bấm có thể với tới được bằng
ngón tay trỏ. Màn hình LCD nghiêng về phía người sử dụng, giúp cho thông tin trên màn hình có thể đọc
được rõ ràng.
SpectroDens có thể đặt dễ dàng trên bài mẫu đo.

Thiết bị tích hợp một cảm biến phổ độ phân giải cao để phân tích phổ màu của mẫu được đo. Dữ liệu phổ
được hiển thị là thông tin cơ bản để tính toán các dữ liệu mật độ và phép đo màu. Các giá trị mật độ có
thể là mật độ tông nguyên, diện tích tram, gia tăng tầng thứ hoặc giá trị trapping. Các giá trị đo màu thường
là CIE L * a * b * hoặc ΔE *.
Cổng USB được sử dụng để kết nối với máy tính. Cáp USB với đầu cắm Micro-USB, phù hợp với cổng
kết nối ở phía sau của thiết bị, là một phần được đóng gói cùng với máy.

Đối với bộ sạc tích hợp đế trắng tuyệt đối theo tiêu chuẩn, không được chạm vào và luôn giữ sạch.

5
1. Đế sứ trắng tuyệt đối theo tiêu chuẩn
2. Tiếp điểm sạc cảm ứng khi sạc pin
3. Đầu nối với bộ chuyển đổi điện áp AC

Ảnh trên cho thấy cách kết nối phích cắm của bộ chuyển
đổi AC với bộ sạc. Bộ chuyển đổi AC được sử dụng phổ
biến từ 100-240V và 47-63Hz.
Có ba ổ cắm chuyển đổi cho các quốc gia khác nhau. Để thay đổi ổ cắm, hãy mở khóa, rút ổ cắm ra khỏi
bộ chuyển đổi AC và đẩy vào ổ cắm mới, đảm bảo nó được kết nối chặt chẽ.
Kết nối phích cắm vào ổ cắm điện. Phích cắm phải được đặt gần thiết bị và dễ dàng kết nối. Không sử
dụng phích cắm điện nếu dây nguồn bị hỏng. Luôn sử dụng bộ chuyển đổi AC TECHKON SpectroDens
chính hãng và sử dụng các nguồn điện khác thì gây nguy hiểm.

Bộ chuyển đổi AC với ba phích cắm điện khác nhau Thiết bị đang trong trạng thái sạc.

6
1.4 Làm việc cùng SpectroDens
Bật và tắt
SpectroDens được bật bằng cách nhấn nút màu xanh lục. Nó ngay lập tức sẵn sàng để đo. Ở trạng thái
này mức tiêu thụ điện năng rất thấp.
Nếu người dùng không nhấn nút nào trong vòng một phút, thiết bị sẽ tự động tắt. Bật lại bằng nút đo
màu xanh lục trên màn hình sẽ hiển thị kết quả đo cuối cùng đã được thực hiện. Không có nút nào để
tắt SpectroDens.
Sạc
Trạng thái pin được hiển thị dưới dạng biểu tượng pin ở góc trên bên phải của màn hình LC khi thiết bị
được bật.
Khi hết pin, biểu tượng pin chuyển sang màu đỏ. Ở trạng thái này vẫn có thể thu được một số phép đo;
nhưng đã đến lúc đặt nó lên bảng điều khiển sạc để tránh hết pin hoàn toàn và làm hỏng pin.
Quá trình sạc bắt đầu tự động bằng cách đặt thiết bị lên bảng điều khiển sạc. Vui lòng giữ cho các điểm
tiếp xúc sạc trên bảng điều khiển và bên dưới thiết bị luôn sạch sẽ. Năm giây sau khi đặt thiết bị lên
bảng điều khiển, màn hình sẽ hiển thị biểu tượng pin động. Khi biểu tượng hiển thị đầy pin nghĩa là quá
trình sạc đã hoàn tất và pin đã được sạc đầy.
Có thể thực hiện tới 10.000 phép đo với một lần sạc pin. Việc sạc đầy pin đã hết sẽ mất khoảng bốn
giờ.
SpectroDens có quản lý sạc theo quy định. Điều này có nghĩa là nó sẽ sạc năng lượng cho một viên pin
đã hết, vì vậy thiết bị có thể được sử dụng lại sau vài phút. Mặt khác, không có tình trạng sạc đầy pin
quá mức.
Hướng dẫn thải bỏ: Vui lòng chỉ thải bỏ pin tại một trung tâm tái chế được chỉ định.
Bạn có thể đặt thiết bị trên bảng điều khiển sạc khi không sử dụng. Theo cách này, đảm bảo sẽ luôn có
sẵn một công cụ đo lường hoạt động.

7
Cách đo
Sau khi bật SpectroDens, nó sẽ sẵn sàng đo ngay lập tức. Chỉ cần đặt khẩu độ đo lên trên mẫu đo và
nhấn nhanh bằng ngón tay trỏ vào nút đo màu xanh lá cây. Trong vòng một giây, giá trị đo lường kết
quả sẽ xuất hiện trên màn hình của thiết bị.
Hãy đảm bảo rằng thiết bị luôn có giá đỡ vững chắc trên một bề mặt phẳng. Không được để có khoảng
cách giữa đầu đo và mẫu mà ánh sáng có thể đi qua, vì điều này có thể ảnh hưởng đến phép đo. Ở
dưới cùng của thiết bị có các bánh xe theo dõi cho phép di chuyển dễ dàng và nhanh chóng đến điểm
đo.
Màu của vật liệu nền bên dưới mẫu đo có thể ảnh hưởng đến kết quả đo. Các tiêu chuẩn kỹ thuật khác
nhau mô tả những vật liệu nền để sử dụng.
Trong ngành in, quy trình sau đây được sử dụng rộng rãi:
 nền trắng cho bản in thử và
 nền đen cho bản in
MẸO:
Bằng cách nhấn đồng thời nút Escape màu đỏ và một trong các nút Mũi tên (xem tr. 13), SpectroDens
chuyển đổi trực tiếp giữa chức năng đo mật độ và đo màu được sử dụng lần cuối.

8
Cài đặt thiết bị với màn hình menu
Nhờ menu của thiết bị dễ tương tác, cài đặt rất dễ điều chỉnh. Màn hình được chia hợp lý thành trung
tâm và khung hình. Trung tâm hiển thị kết quả đo. Nó được đóng khung bởi các “phím mềm” và hiển thị
thông tin trạng thái. Nhấn nhanh vào một trong các nút mũi tên sẽ di chuyển con trỏ đang hoạt động từ
“phím mềm” sang “phím mềm” xung quanh khung. Một "phím mềm" đang hoạt động được biểu thị bằng
một khung.
Bằng cách nhấn giữ nút mũi tên, con trỏ sẽ di chuyển từ “phím mềm” sang “phím mềm” với tốc độ không
đổi cho đến khi nhấn lại nút mũi tên. Bằng cách nhấn nút enter, một chức năng phía sau “phím mềm”
được chọn và một menu có thể chọn xuất hiện. Trong một menu như vậy, một lần nữa, việc điều hướng
được thực hiện thông qua các nút mũi tên và các lựa chọn được thực hiện bằng nút nhập. Một số mục
menu hoặc “phím mềm” có thể bị bóng mờ và không thể chọn được, vì chúng chỉ hoạt động trong gói
hiệu suất cao hơn (Nâng cao hoặc Cao cấp) của SpectroDens.
Nhấn nút tròn màu đỏ sẽ luôn đưa bạn trở lại menu một bước hoặc sẽ đóng cửa sổ menu. Nó có thể
được so sánh với nút thoát hoặc chức năng hoàn tác trên PC. Nó sẽ luôn đưa bạn trở lại chế độ đo.

1. Nút thoát
2. Nút mũi tên
3. Nút nhập
Trung tâm màn hình sẽ hiển thị các phép đo
hiện tại.
1. Phép đo tham khảo
2. Đo mẫu
3.Trạng thái pin và sạc
4. Biểu tượng chồng giấy để hiệu chuẩn giấy trắng:
Biểu tương CAL để hiệu chuẩn trắng tuyệt đối.
5. Chế độ Delta (để so sánh)
6. Chức năng trung bình
7. Thư viện màu
8. Cài đặt thiết bị
9. Điều kiện đo
10. Chức năng đo

9
Menu: Cài đặt thiết bị
“Phím mềm” có biểu tượng bánh răng sẽ mở cửa sổ cài đặt thiết bị.
Trong cửa sổ này, bạn có thể điều hướng bằng các nút mũi tên và chọn bằng nút enter. Nút thoát màu
đỏ đưa bạn trở lại chế độ đo.

1. Màn hình THÔNG TIN của SpectroDens thông báo về


loại thiết bị (Cơ bản, Nâng cao hoặc Cao cấp), phiên bản
phần mềm và phần cứng cũng như số sê-ri. Nó cũng cho
biết mô-đun WLAN đã được cài đặt hay chưa và thông
báo về việc kiểm tra thiết bị.
2. Âm thanh sẽ kích hoạt tín hiệu âm thanh sau mỗi lần
đo.
3. Với Hiệu chỉnh giấy trắng tự động được kích hoạt,
SpectroDens sẽ luôn tự động thực hiện hiệu chuẩn giấy
trắng khi phép đo trên giấy trắng được thực hiện.
Chúng tôi khuyên bạn chỉ nên kích hoạt chức năng này
khi chất nền được in thường xuyên thay đổi.

10
Menu: Device settings - Cài đặt thiết bị
4. Trong chức năng đo Automatic Density, thiết chỉnh chuẩn xác bởi nhà sản xuất và các thay đổi
bị nhận dạng % mật độ các ô patch và tự động của các cài đặt này chỉ nên được thực hiện trong
chuyển đổi sang chế độ hiển thị diện tích tram và các trường hợp đặc biệt (xem trang 20 f.: Thiết lập
hiển thị các giá trị tính toán. Density adjustment (SLOPE)).
Chuyển đổi tự động sang giá trị % cũng có thể bị
tắt bằng cách chọn chức năng % Measurement
Automatic Density trong cài đặt thiết bị để tránh 13. Nếu Reset sẽ phải đưa thiết bị cho nhà sản
chuyển đổi do dao động. Khi chức năng này bị vô xuất cài đặt lại.
hiệu hóa, thiết bị sẽ luôn hiển thị giá trị mật độ và Chú ý! Tất cả các giá trị đo lưu trữ và hiệu
diện tích tram sẽ không được tính toán tự động. chuẩn gần nhất sẽ bị xóa, nếu cần thiết nên
5. SpectroDens có thể được kết nối với mạng được lưu trữ trên máy tính bằng cách sử dụng
WLAN để gửi thông tin qua truyền dữ liệu không phần mềm Windows SpectroConnect.
dây đến máy tính. Mô-đun WLAN là phụ kiện tùy Chỉ có giá trị hiệu chuẩn được đặt sẵn của nhà sản
chọn. xuất mới còn hiệu lực. Việc Reset có thể hữu ích
6. Display Contrast điều chỉnh được tối hoặc
sáng.
7. Cài đặt Language - ngôn ngữ của thiết bị.
8./9. Tất cả các giá trị đo đạc đều có đánh dấu
Date - ngày và Time - giờ. Thông tin này sẽ được
hiển thị khi dữ liệu được truyền đến phần mềm PC
SpectroConnect.
10. Đối với đo mật độ, định dạng Display format
CMYK - hiển thị CMYK có thể được chọn. Thiết bị
có thể hiển thị hai hoặc ba số thập phân. Thông số
sẽ được hiển thị theo định dạng đã chọn cho tất cả
nếu SpectroDens không hoạt động đúng cách.
các chế độ mật độ.
11./12. Chức năng Density adjustment (SLOPE)
14. Thông tin về Device Voltages – điện áp của
và Absolute white reference values là để điều
thiết bị do người phân phối dịch vụ xem xét.
chỉnh chức năng bên trong máy. Thiết bị được điều

11
Menu: Measurement functions – chức năng đo
Khi “ phím mềm ” – phím chức năng chương trình được kích hoạt, màn hình sẽ mở một cửa sổ hiển thị
các chức năng đo.
Các chức năng đo dưới đây sẽ được mô tả chi tiết ở chương 2.

Thông số các chức năng đo:


1. Automatic Density p.33
2. Densities CMYK p.36
3. Dot Area p.37
4. Dot Gain/Contrast p.38
5. Trapping p.39
6. Printing Curve p.40
7. Printing Plate p.41
8. Slur and Doubling p.43
9. Density Graph p.45
10. ExPresso Mini p.46
11. CIE L*a*b* p.49
12. CIE Color Circle p.51
13. Gray Guide p.52
14. Remission Curve p.57
15. InkCheck p.58
16. CIE XYZ p.60
17. CIE L*C*h* ab p.60
18. ISO-Check p.61
19. CIE L*u*v* p.65
20. CIE L*C*h* uv p.65
21. CIE xyY p.65
22. DIN Lab99 p.65
23. Metamerism-Index p.66
24. Whiteness/Yellowness p.67
25. PASS/FAIL p.68
26. Media Wedge p.69
27. Scan p.70

12
28. Opacity p.72
29. OBA-Check p.73
Menu: Measurement conditions – điều kiện đo
Khi “ phím mềm ” – phím chức năng chương trình ở thanh phía dưới bên phải được kích hoạt, màn hình
sẽ mở một cửa sổ để cài đặt các điều kiện của tham số các phép đo, ví dụ: cài đặt chọn bộ lọc thích hợp.
Điều kiện đo 4. – 18 tương ứng với các chức năng đo sẽ được mô tả chi tiết ở chương 2

1. Thiết bị có Polarizing filter – bộ lọc phân


cực tích hợp, có thể kích hoạt hoặc hủy kích hoạt
bằng một nút nhấn. Bộ lọc phân cực bù đắp cho
sự khác biệt đo lường giữa bề mặt bóng và không
bóng (ví dụ: tờ mới in và tờ in đã khô). Các tiêu
chuẩn kỹ thuật ở Châu Âu khuyến nghị sử dụng
bộ lọc như vậy để đo mật độ .Mặt khác, các phép
đo màu (ví dụ: giá trị đo L*a*b*) nên được thực
hiện mà không có bộ lọc phân cực.
3. Tùy thuộc vào các tiêu chuẩn kỹ thuật của
Khi chọn Auto từ Menu, chức năng sẽ xem xét và
từng khu vực mà yêu cầu cài đặt Density Filter
tự động chọn bộ lọc thích hợp.
khác nhau. SpectroDens được biết đến là một
2. Có hai lựa chọn để xác định White
máy đo quang phổ có lợi thế lớn là bất kỳ thông
Reference: Đo mật độ bị ảnh hưởng bởi giá trị độ
số kỹ thuật nào của bộ lọc đều có thể được tính
trắng của giấy in. Các phép đo màu hướng dẫn
toán chính xác từ dữ liệu quang phổ. Chưa có giới
một tham khảo màu trắng tuyệt đối được cung cấp
hạn từ bộ lọc truyền thống dựa trên mật độ quang
dưới dạng đế sứ trắng ở bộ sạc.
học với các bộ lọc được thiết lập cố định trên máy.
Khi chọn Auto từ Menu, chức năng tự động cài
Ở châu Âu, bộ lọc ISO E được chọn làm tiêu
đặt chọn chế độ đo phù hợp.
chuẩn.

13
Menu: Calibration – Hiệu chỉnh

Trước khi thực hiện các phép đo, nên tiến hành hiệu chuẩn. Sau khi hiệu chuẩn, thiết bị sẽ ổn định lâu
dài, tuy nhiên nên thực hiện hiệu chuẩn trước khi bắt đầu đo để đảm bảo thiết bị hoạt động bình thường.
Đối với các phép đo mật độ, hiệu chuẩn được thực hiện trên giấy trắng. Điều này sẽ đảm bảo rằng các
giá trị mật độ tỷ lệ thuận với độ dày của lớp mực in trên giấy. Khi có sự thay đổi về loại giấy, phải thực
hiện hiệu chuẩn mới. Chỉ trong một vài trường hợp, các phép đo mật độ cần tham khảo đến đế sứ trắng
tiêu chuẩn.
Việc hiệu chuẩn dễ thực hiện như một phép đo: Chọn “phím chức năng” Calibration và đặt đầu đo lên
trên một vùng trống của tờ giấy. Thiết lập hiệu chuẩn bằng cách nhấn nút Enter hoặc nút đo màu xanh
lục.
Sau một giây màn hình sẽ xuất hiện một cửa sổ thống báo việc hiệu chuẩn đã được thực hiện. Thiết bị
đã sẵn sàng để đo, cửa sổ thông báo sẽ biến mất trong lần đo tiếp theo.
Trong quá trình hiệu chuẩn, luôn đảm bảo rằng thiết bị nằm trên bề mặt phẳng, ổn định và lớp lót làm nền
đo cho giấy theo khuôn khổ (trắng, xám hoặc đen). Khi bài mẫu được in trên cả hai mặt, nên sử dụng lớp
lót màu đen để tránh đo sai do màu sắc chiếu qua từ mặt sau của giấy mỏng.

14
1.5 Chăm sóc và bảo trì
SpectroDens là thiết bị đo quang học với độ chính xác cao. Nó được thiết kế để làm việc trong môi trường
công nghiệp. Tuy nhiên nó nên được bảo quản cẩn thận. Nên giữ thiết bị trong môi trường an toàn ví dụ
như hộp đựng, tránh va đập mạnh, tránh để ở nơi có nhiệt độ cao, ẩm ướt và bụi bẩn.

Vệ sinh
Đầu đo của thiết bị phải được bịt kín để chống bụi bẩn. Hãy để khẩu đo mở ra để có thể nhìn thấy thiết bị
không có bụi. Bạn có thể làm sạch khẩu độ đo bằng khí nén sạch, không dầu và dùng bàn chải để làm
sạch thiết bị chiếu sáng. Để dễ vệ sinh đầu đo hơn, hãy tháo ba ốc vít ra bằng tua vít đặc biệt TORX T6
(linh kiện trong gói dự phòng).
Vệ sinh vỏ đựng và màn hình hiển thị bằng vải mềm và chất tẩy rửa nhẹ. Không dùng cồn và chất tẩy
bazo mạnh vì nó có thể làm hại đến máy. Vệ sinh tương tự với white standard (tiêu chuẩn trắng) được
tích hợp trong bảng điều khiển sạc. Nếu white standard bị lỗi thì nên thay cái mới.
Các vết trầy nhỏ trên màng hình có thể được làm mở bằng các loại dầu đánh bóng dành cho các thiết bị
điện và màn hình điện thoại.
Vui lòng không dán nhãn vào thiết bị. Đều này làm các phép đo sẽ bị lỗi do độ sâu về quang học không
thể duy trì, còn có thể ảnh hưởng đến việc sạc pin.

15
Hiệu chỉnh thiết bị
Để SpectroDens hoạt động bình thường, đầu tiên hãy kiểm tra xem đã cài đặt và điều kiện đo đã hiệu
chỉnh chính xác không. Đặc biệt là các cài đặt về hiệu chỉnh mật độ (SLOPE) và giá trị tuyệt đối được
tham chiếu trên nền trắng vì chúng có thể ảnh hưởng đến các phép đo.

Cài đặt về hiệu chỉnh mật độ - Density adjustment (SLOPE)


Dùng giá trị SLOPE (từ thiết bị khác) để hiệu chỉnh cho giá trị mật độ SpectroDens.

Chọn biểu tượng bánh răng -> Chọn Density adjustment


(SLOPE)

Chọn màu Cyan

Chỉnh giá trị Cyan bằng các mũi tên tăng giảm
trên màn hình.

Tương tự với các màu Magenta, Yellow, Black

16
Chọn Make SLOPE calibration

Hiệu chỉnh nền trắng theo mô tả của màn hình. (Đặt thiết
bị đo vào giấy nền trắng và nhấn nút START màu xanh
– Nhấn nút đỏ để hủy)

Đo các mảng màu CMYK

Phép đo chính xác sẽ có chấm xanh

Các giá trị SLOPE hiển thị trên màn hình

Reset SLOPE coefficients dùng để đặt lại


giá trị gốc từ nhà phát hành.

17
Cài đặt mạng kết nối WLAN cho SpectroDens

Để có thể sử dụng chức năng WLAN trên SpectroDens thì máy phải được cài đặt module. Module là một
phụ kiện được cung cấp bởi TECHKON. Nó là một bảng điện tử nhỏ có thể đưa vào thiết bị một cách dễ
dàng.

Lắp ráp module WLAN

Module WLAN SpectroDens

Mở vỏ ra để có thể lắp module.

Nhấc vỏ trên ra cẩn thận và đặt hai


vỏ nằm cạnh nhau trên bàn.

18
Vị trí mà Module WLAN phải được
lắp vào nằm trên bo mạch chính.

Do có thể ảnh hưởng đến pin, nên


không được lắp sai bo mạch.
Sau khi Module WLAN được lắp vào
khe cắm, hãy kết nối sạc pin. Phích
cấm sạc phải được đưa vào ổ cấm để
cấp nguồn điện.

Khi lắp vỏ của thiết bị lại, hãy đảm bảo


rằng Module WLAN nằm vừa vặn
trong chỗ mà chúng ta đã lắp nó vào.
Vặn 4 vít ở dưới đáy của thiết bị. Sau
khi quá trình lắp ráp và vặn vít hoàn
tấ thì công cụ đã có thể sẵn sàng để
sử dụng.

19
Cấu hình của thiết bị

Ở góc trên bên trái của màn hình thiết bị,


có biểu tượng WLAN, và biểu tượng
WLAN sẽ được hiển thị sau khi được kích
hoạt.
Màu sắc của biểu tượng thì phụ thuộc vào
trạng thái của nó.
Gray: Đang tìm kiếm
Blue: Đã thiết lập kết nối

Để có thể sử dụng kết nối mạng WLAN thì


chức năng này phải được kích hoạt trong
phần cài đặt của thiết bị
Lưu ý: Để tiết kiệm điện, thiết bị được
khuyên là tắt hết mạng WLAN nếu không
có nhu cầu sử dụng đến

Sau khi kết nối thành công với phần mềm


SpectoDens INFO, thì thông tin về mạng
WLAN sẽ được kiểm tra trong mục
SpectoDens.

20
21
Cài đặt kết nối mạng WLAN
Khởi động phần mềm SpectroDens, chọn SpectroDens Settings, bật thiết bị và kết nối cáp USB và Máy
tính

Biểu tượng ở bên phải của dãy số seri cho biết loại kết nối; trong ví dụ ở hình trên này
nó là một kết nối USB

Thư mục WLAN settings thì có sẵn sau khi đã kết nối thiết bị với máy tính. Để thiết lập kết nối với mạng
WLAN, hãy nhấn Start và nhấn WLAN wizard.

22
Trong mục WLAN wizard sẽ hướng dẫn bạn quy trình thiết lập, và nó đảm bảo rằng bạn sẽ có sẵn tất cả
các thống tin về mạng WLAN.

Có thể kết nối với 2 loại WLAN: Infrastructure và Ad-Hoc.


Nên chọn Infrastructure nếu WLAN đã được cài sẵn trong khu vực làm việc.
Ad-Hoc thì cho phép kết nối trực tiếp với PC bằng Module WLAN của nó hoặc bất kì thanh USB và WLAN
nào khác.

Infrastructure

23
Chọn Infrastructure và nhấn nút Next
Hướng dẫn sẽ hiển thị tất cả các mang WLAN khả dụng
Chọn mạng của bạn và nhấp vào nút Next
Nếu mạng của bạn không được liệt kê, bạn có thể thử lại bằng cách nhấp vào Tìm kiếm lại bằng cách
sử dụng SpectroDens (Search again using SpectroDens)

Vui lòng nhận Địa chỉ IP (IP-Address), netmask và mật khẩu mạng WLAN của bạn để kết nối.
Bạn có thể bật DHCP nếu mạng của bạn đang hỗ trợ chức năng này. Sau đó, một Địa chỉ IP miễn phí sẽ
được sử dụng tự động.

Sau khi nhập thông tin, vui lòng bấm vào nút Next

24
SpectroDens hiện ssang tìm mang WLAN và nếu có sẽ thiết lập kết nối
Màu xám của biểu tượng cho biết chức năng tìm kiếm. Sau khi mạng WLAN được tìm thấy và kết nối
được thiết lập, màu của biểu tượng sẽ chuyển sang màu xanh dương.

SpectroDens hiện được kết nối với mạng WLAN và sẵn sàng sử dụng không dây.

25
Các cài đặt sẽ được áp dụng và hiển thị trong cài đặt mạng WLAN.
Bằng cách kích hoạt chức năng Tự động tìm kiếm WLAN SpectroDens (Automatically search for
WLAN SpectroDens), kết nối sẽ được thiết lập tự động khi sử dụng lần sau.

Bây giờ có thể ngắt kết nối cáp USB. Kết nối qua mạng WLAN sẽ được biểu thị bằng biể tượng bên cạnh
số se-ri. Màu xanh dương của biểu tượng cho biết kết nối đang hoạt động.

26
27
Kết nối Ad-Hoc
Để thiết lập mạng Ad-Hoc, hãy chọn chức năng này trong khi thiết lập trình hướng dẫn.

Địa chỉ IP, netmask và tên (SSID) của mạng được xác định trước trong trường hợp này và sẽ được hiển
thị thông tin của bạn
Click vào nút Next để tiếp tục.

Sử dụng phần mềm của card mạng WLAN hoặc USD WLAN để thiết lập kết nối mạng WLAN đến thiết bị
của bạn.
Chọn mạng WLAN được đặt tên theo số seri thiết bị của bạn.
28
Xác nhận cài đặt và kiểm tra kết nối.
Sau khi kết nối với card mạng hoặc USD WLAN của bạn được thiết lập, bạn phải quay lại và nhấn vào
Repeat search để kết nối SpectroConnect với mạng WLAN.
Kết nối thành công sẽ được hiển thị bởi biểu tượng WLAN màu blue.
Tiếp tục theo cách tương tự như được mô tả cho mạng cơ sở hạ tầng (xem tr.29).

29
Thông tin thiết bị và hướng dẫn an toàn
Việc sử dụng thiết bị này theo một cách khác với khuyến nghị của TECHKON GmbH có thể gây nguy
hiểm đến sự an toàn của thiết bị.
CẢNH BÁO: không được sử dụng thiết bị này trong môi trường dễ cháy nổ.
Hãy bảo vệ đôi mắt của bạn và không nhìn thẳng vào hệ thống quang học khi thiết bị được bật.
Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ môi trường: 10 đến 35 oC, tối đa. 30 đến 85% tương đối. Độ ẩm (không
ngưng tụ); nhiệt độ bảo quản: -20 đến 50 oC.
Đặt lại
Đặt lại thiết bị sẽ đặt lại thiết bị về cài đặt gốc. Tất cả dữ liệu hiệu chỉnh (bao gồm giá trị SLOPE), giá trị
đo được lưu trữ, giá trị tham chiếu, mục tiêu và dung sai sẽ bị xóa.
Nếu không thực hiện được quy trình đặt lại trong cửa sổ cài đặt, thì phải tiến hành đặt lại phần cứng. Điều
này thực hiện bằng cách đồng thời nhấn cùng lúc nút enter và nút đo màu green trong 8 giây.
Bảo hành
Việc bảo hành cho các sản phẩm của TECHKON là 24 tháng kể từ ngày mua. Các bộ phận tiêu hao và
hao mòn được loại trừ ra khỏi điều này. Hóa đơn là giấy chứng nhận bảo hành. Bảo hành không hợp lệ
nếu thiết bị hư hỏng do sử dụng không đúng cách.
Nếu sản phẩm TECHKON không hoạt động theo thông số kỹ thuật, vui long liên hệ với chúng tôi trước
khi gửi thiết bị cho chúng tôi. Trong hầu hết các trường hợp, chúng tôi giải quyết vấn đề qua điện thoại
hoặc qua E-mail.
Khoảng thời gian kiểm tra
TECHKON SpectroDens không cần bảo trì. Chúng tôi khuyên bạn nên xác thực chức năng hoàn chỉnh
của thiết bị trong khoảng thời gian 24 tháng tại trung tâm dịch vụ TECHKON.
Vui lòng gửi thiết bị luôn an toàn trong hộp đựng với đầy đủ phụ kiện. Với một khoản phí cố định, thiết bị
của bạn sẽ được làm sạch, kiểm tra và hiệu chỉnh lại. Trong trường hợp cần sửa chữa hoặc trao đổi linh
kiện, chúng tôi sẽ thông báo trước cho bạn.

30
Chương 2: Mô tả các chức năng đo lường
2.1 Các chức năng đo lường của SpectrDens Basic
Mật độ tự động
SpectroDens Basic bao gồm tất cả các chức năng liên quan đến đo mật độ. Một tính năng rất thiết thực
là chế độ đo Mật độ tự động. Chỉ cần nhấn nút đo màu xanh lá cây, các giá trị đo liên quan sẽ được hiển
thị. Tùy thuộc vào loại phương pháp đo, có thể là:
Mật độ nền D Diện tích điểm trame % Cân bằng xám

Trong ví dụ này, phép đo đã được thực hiện trên


một nền Cyan. SpectroDens nhận dạng loại màu
xử lý và hiển thị giá trị mật độ nền của Cyan, giá
trị này được hiển thị với biểu tượng “C”. Có thể
hiển thị các giá trị cho Cyan (C), Magenta (M),
Yellow (Y), và Black (K = màu chính).

Giá trị mật độ là một giá trị không có đơn vị. Nó


tương ứng với lượng mực in trên bề mặt giấy. Giá
trị mật độ càng cao thì độ dày của lớp mực càng
cao. Giá trị mật độ chính xác phụ thuộc vào các
thông số khi in (giấy, mực, quy trình in). Thông
thường, các giá trị mật độ nằm trong khoảng từ
1,00 đến 2,00.

Phép đo thứ hai được thực hiện trên một nền


Magenta. Số đo Cyan cũ vẫn được hiển thị. Các
phép đo của một màu xử lý cụ thể sẽ bị ghi đè
ngay khi một phép đo mới của màu cụ thể này
được thực hiện.

31
Để hiển thị diện tích điểm trame (hoặc phần trăm
điểm trame) theo %, hai phép đo phải được thực
hiện: Đầu tiên là mật độ nền và sau đó là % nền,
trong ví dụ này là nền 80%. Kết quả tỷ lệ điểm
trame trong trường hợp này là 91,9%; mức gia
tăng tầng thứ là 11,9%.
91,9% - 80% = 11,9%

Nếu giá trị mật độ nền được hiển thị thay vì giá trị
tỷ lệ điểm trame mong muốn, thì mật độ được đo
trước tiên có ý nghĩa cao hơn hẳn cái thứ hai.
Trong trường hợp này, chúng tôi khuyên bạn nên
xóa giá trị được hiển thị bằng cách nhấn nút thoát
màu đỏ và đo lại.

Khi thực hiện phép đo cân bằng xám, các giá trị
mật độ tham chiếu cho cả bốn màu xử lý được
hiển thị trong biểu đồ thanh. Các giá trị cho Cyan,
Magenta và Yellow phải ở gần nhau để đảm bảo
cân bằng màu xám trung tính mà không có sắc độ
màu.

Điều quan trọng là nền cân bằng xám, trên đó


phép đo được thực hiện, bao gồm các giá trị %
phù hợp để đạt được màu xám trung tính khi
được in chính xác. Tiêu chuẩn quy trình ISO
12647 cho in offset xác định các giá trị là: C =
50%, M = 40% và Y = 40%.

Giá trị Black cho biết độ tối của màu xám là Giá trị
của Black (= K) càng cao thì mẫu càng đậm.

32
Trong Chế độ DELTA (= chế độ so sánh), các giá
trị đo được so sánh với các giá trị tham chiếu.
Chế độ được kích hoạt bằng cách điều hướng
đến “phím mềm” có biểu tượng hình tâm giác và
chọn nó.

Trong ví dụ bên trái, một màng màu Yellow được


đo.
Mật độ nền được đo được là:
Y = 1,25
Giá trị này nhỏ hơn 0,20 so với mật độ tham chiếu
đã đặt (= mục tiêu) của Y = 1,45.
Giá trị đo nằm ngoài giới hạn của dung sai cài đặt
± 0,06. Vì vậy nó là được đánh dấu bằng biểu
tượng chữ thập trong biểu tượng hình tròn.

Biểu tượng dấu kiểm tra sẽ được hiển thị trong


trường hợp phép đo nằm trong giới hạn dung sai.
Việc cài đặt các giá trị tham chiếu và dung sau
được thực hiện trong menu bên dưới mục điều
kiện đo.

Trong thiết lập tham chiếu mật độ, có thể chỉnh


sửa đổi tối đa năm bộ dữ liệu (REF 1 – 5) để tham
khảo (= mục tiêu). Mật độ tham chiếu được đề
xuất cho năm loại giấy xác định đã được cài đặt
sẵn.

Dung sai xác định các giới hanh dưới và trên xung
quanh các giá trị tham chiếu. Trong ví dụ này cho
màu Yellow:
1,45 + 0,06 = 1,51
1,45 – 0,06 = 1,39

Mật độ CMYK
Trong chức năng đo Mật độ CMYK, tất cả bốn mật độ riêng cho Cyan, Magenta, Yellow và Black đều
được hiển thị.

33
Trong ví dụ này, một nền Magenta đã được đo.
Mật độ nền này là:
M = 1,47
Nhưng tại sao mật độ của các màu khác cũng
được hiển thị? Họ không nên có giá trị bằng 0?
Không. Đây là cái gọi là mối quan hệ mật độ một
phần. Không có mực in nào là hoàn toàn tinh khiết
100%. Sẽ luôn có một phần màu bên cạnh màu
chính thực tế.
Chức năng này cũng giúp so sánh giữa các phép
đo và giá trị tham chiếu. Trong ví dụ này, giá trị
tham chiếu khôngđược lấy từ bộ nhớ tham chiếu
mà được đo ngay trước đo bằng cách đặt “phím
mềm” để tham khảo:

1. Trước tiên, chọn thông qua Tham chiếu “phím


mềm” và thực hiện phép đo trên một nền sẽ là nền
tham chiếu trong tương lai.
2. Bây giờ hãy kích hoạt thông qua “phím mềm”
Mẫu và thực hiện phép đo trên nền mẫu. Biểu
tượng hình tam giác phía trước giá trị đo cho biết
giá trị delta (sự khác biệt giữa tham chiếu và mẫu)
được hiển thị.
Các phép đo mẫu trong tương lai cũng sẽ được so
sánh với các giá trị tham chiếu đã đo một lần.
3. Bây giờ hãy kích hoạt Chế độ DELTA bằng cách
chọn vào biểu tượng hình tam giác.
Chức năng Mật độ CMYK đặc biệt phù hợp để đo
nhiều màu tổng hợp các màu CMYK, ví dụ như
trong logo, để tìm ra lý do cho sự thay đổi màu sắc
có thể xảy ra.
Để biết thông tin về hàm Dmax xem trang 47.

Diện tích điểm trame

34
Đối với chức năng Diện tích điểm trame (= phần trăm điểm trame), hai phép đo phải được thực hiện.
Đầu tiên là phép đo trên một màu nền và sau đó là phép đo trên %-nền (= nền màng hình).Giá trị diện
tích điểm trame được tính bằng công thức Muray-Davies.

1. Đầu tiên, đặt đầu đo lên trên một màu nền và bắt
đầu đo bằng cách nhấn nút màu xanh lục. Giá trị
mật độ màu nền sẽ được hiển thị.
2. Bây giờ hãy thực hiện phép đo thứ hai trên %-
nền và trên diện tích điểm trame % sẽ được hiển thị.

Trong trường hợp này, phép đo đã được thực hiện


trên màu nền 40%

Có thể dễ dàng tính toán mức gia tăng tầng thứ thu
được:
59% - 40% = 19%

Giá trị gia tăng tầng thứ cung cấp thông tin về mức
độ mà một điểm được mở rộng (hoặc giảm đi) trong
mỗi bước quy trình của chuỗi quy trình tái sản xuất.

Mũi tên kép ở phía trên của thiết bị màn hình phụ
cho biết phép đo nào phải được thực hiện tiếp theo.

Nếu một số giá trị diện tích điểm trame đề cập đến
cùng một mật độ nền, thì giá trị này phải được đo
chắc chắn chỉ một lần và có thể được lưu cho các
phép đo % liên tiếp. Sau phương pháp đo mật độ,
chỉ cần giữ nút enter trong khoảng 3 giây cho đến
khi giá trị mật độ được đóng khung. Giờ đây, có thể
thực hiện một số lượng không giới hạn các phép đo
%. Việc hủy kích hoạt được thực hiện bằng cách
nhấn và giữ nút enter một lần nữa.

Gia tăng tầng thứ/ Độ tương phản

35
Chức năng Gia tăng tầng thứ/ Độ tương phản có liên quan chặt chẽ với chức năng đo diện tích điểm
trame được mô tả trước đây. Ở đây cũng vậy, trước tiên, phép đo mật độ nền được thực hiện và
sau đó là phép đo % theo sau.

Ở phần dưới của màn hình thiết bị, có hiển thị


màu nền được đo tiếp theo.

Trong trường hợp này, người ta vừa đo được


một mật độ nền với mật độ 1,84

Mũi tên kép chỉ vào số 80 có nghĩa là phải đo


nền 80% tiếp theo.

Sau khi phép đo % được thực hiện (trong


trường hợp này là nền 80%) bổ sung cho giá trị
Gia tăng tầng thứ, Độ tương phản in sẽ được
tính toán và hiển thị.

Nút thoát tròn sẽ luôn dẫn trở lại bước trước đó


trong trường hợp thực hiện phép đo sai.

Cài đặt cho %-nền được đo được thiết lập trong


Gia tăng tầng thứ.

Có thể chỉnh sửa tối đa ba giá trị phần trăm. Các


dải điểu kiện in TECHKON TCS bao gôm hai %-
nền khác nhau; 80% và 40%.

36
SCTV
Chức năng Giá trị điểm tone màu (SCTV), được định nghĩa trong ISO 20651:2017, cung cấp khả
năng kiểm tra chất lượng đo màu chính xác cho các điểm màu.
SpectroDens hỗ trợ SCTV cho các phép đo giá trị âm đơn và đường cong in SCTV (xem trang 42).

1. Đầu tiên, đặt đầu đo lên trên một màu nền và


bắt đầu đo bằng cách nhấn nút màu xanh lục. Giá
trị mật độ nền sẽ được hiển thị.

2. Bây giờ hãy thực hiện phép đo thứ hai trên %-


nền và diện tích điểm trame sẽ được hiển thị.

Trong trường hợp này, phép đo đã được thực hiện


trên nền 80%

Có thể dễ dàng tính toán mức gia tăng tầng thứ


thu được:
81,2% - 80% = 1,2%
Giá trị gia tăng tầng thứ cung cấp thông tin về mức
độ mà một điểm được mở rộng (hoặc giảm đi)
trong mỗi bước quy trình của chuỗi quy trình tái
sản xuất,

Mũi tên kép ở phía trên của màn hình thiết bị, cho
biết phép đo nào phải được thực hiện tiếp theo.
Nếu một số giá trị diện tích điểm trame đề cập đến
cùng một mật độ nền, thì giá trị này phải được đo
chắc chắn chỉ một lần và có thể được lưu cho các
phép đo % liên tiếp. Sau phương pháp đo mật độ,
chỉ cần giữ nút enter trong khoảng 3 giây cho đến
khi giá trị mật độ được đóng khung. Giờ đây, có
thể thực hiện một số lượng không giới hạn các
phép đo %. Việc hủy kích hoạt được thực hiện
bằng cách nhân và giữ nút enter một lần nữa.

37
Chồng màu
Với tính năng chồng màu, có thể kiểm tra xem lại hai lớp mực được in chồng lên nhau thể hiện màu
sắc hỗn hợp thu được tốt như thế nào.

Ba phép đo là cần thiết: Hai phép đo trên mỗi màu


trong số hai màu xử lý riêng biệt và cuối cùng là
một phép đo trên nền được in chồng lên.

Ở đây trong ví dụ này, Cyan đầu tiên và Magentan


thứ hai đã được đo. Phép đo cuối cùng được thực
hiện trên một mảng màu xanh là phần in chồng lên
của Cyan và Magenta. Giá trị chồng màu là 73,2%.
Giá trị càng cao thì in chồng hai màu càng tốt.

Ngoài % giá trị chồng màu, còn có mật độ cho các


nền màu riêng biệt được hiển thị. Mật độ luôn
được hiển thị với kính lọc của mực in thứ hai; trong
trường hợp này là màu đỏ. Điều này giải thích tại
sao giá trị mật độ cho mực Cyan in đầu tiên lại thấp
như vậy. SpectroDens sẽ tự động nhận dạng thứ
tự màu khi chúng được in. Do đó, việc chuyển đổi
phép đo thứ nhất và thứ hai sẽ dẫn đến cùng một
kết quả.

Không có giá trị tiêu chuẩn cho phép đo chồng màu. Các giá trị có thể thu được tùy thuộc vào quy
trình in và đặc biệt là loại mực và giấy được sử dụng. Các giá trị tiêu biểu cho bản in tiêu chuẩn hóa
với Giấy loại 1 (bóng, tráng phủ) là: C+M > 60%, M+Y > 72%, C+Y > 85%.

SpectroDens cung cấp phép tính chồng màu mở rộng theo Giáo sư Ritz và Felix Brunner, đảm bảo
so sánh tốt hơn giữa các phép đo C+M, M+Y và C+Y. Một cách xác định khác có thể kiểm tra mức độ
in chồng màu của hai màu riêng biệt bằng các chức năng đo màu, chẳng hạn như tính năng L*C*h*,
trong đó các giá trị L*- và C* cung cấp thông tin về gam màu có thể in.

38
Đường cong in
Chức năng đo Đường cong in hiển thị một đường cong truyền hoàn chỉnh, mô tả cách các điểm
trame (và các giá trị tông màu) được truyền trong một số bước của quy trình sao chép.

Đầu tiên, thực hiện các cài đặt cần thiết trong
Printing Curve Setup:

1. Phạm vi dung sai có thể được đặt theo các giá


trị tiêu chuẩn (trong trường hợp này, Loại giấy ISO
1/2 đã được chọn)

2. Tần số chấm (điểm trame) (chỉ liên quan đến


việc hiển thị các giá trị dung sai)

3. Các bước tăng của nền được đo, ví dụ: theo các
bước 5%

Trong bước đầu tiên, nền 100%-(tone nguyên)


được đo. SpectroDens tự động nhận dạng màu và
hiển thị mật độ nền. Trong trường hợp này D =
1,50 cho màu Cyan.

Mũi tên kép ở góc trên trái cho biết màu nền tiếp
theo được đo sẽ là màu nền 90%. Giờ đây, tất cả
các %-màu nền cài sẵn khác có thể được đo trên
nền đo.

Thang đo có thanh phân cách (như minh họa)


bằng cách quét. Chỉ cần nhấn nút bắt đầu màu
xanh lục trong toàn bộ quy trình quét.

39
Giờ đây, vùng điểm trame hiện tại tương ứng được
chỉ định ở phần dưới bên phải của màn hình hiển
thị. Trong trường hợp này: + Mức gia tăng tầng thứ
7,3% được hiển thị ở tỷ lệ phần trăm điểm 90%.
Khu vực bóng mờ gần với đường cong cho thấy
phạm vi dung sai. Đường cong phải nằm trong khu
vực này.

Có thể dễ dàng xóa phép đo sai bằng nút thoát


màu đỏ và thiết bị sẽ sẵn sàng đọc lại màu nền một
cách chính xác.

Khi sử dụng chức năng quét, chúng tôi khuyên bạn


nên sử dụng chiều rộng mẫu đo 5 × 5 mm (tối thiểu
4 × 4 mm) với độ mở tiêu chuẩn và chiều rộng mẫu
đo 4 × 4 mm (tối thiểu 3 × 3 mm) với độ mở có thể
thay đổi độ mở 1,5 mm.

Đường cong in SCTV


Chức năng đo lường Đường cong in SCTV hiển thị một đường cong truyền hoàn chỉnh của một màu
spot, mô tả cách các điểm trame (và các giá trị tông màu) được truyền trong một số bước của quy
trình sao chép.

Phép đo Đường cong in SCTV được thực hiện


tương tự như Đường cong In thông thường
(được mô tả ở trang 41 f.)

Chỉ có việc hiệu chỉnh thiết bị được thực hiện


trên giấy như tiêu chuẩn trắng tuyệt đối.

40
Bản in
Bên cạnh năng lượng và tiêu cự của tia laser, gia tăng tầng thứ là thông tin quan trọng nhất phải được
kiểm tra khi phơi bản. Dụng cụ đo bản đặc biệt hoạt động với phân tích video sẽ được phát triển cho
ứng dụng này; ví dụ TECHKON SpectroPlate. So với máy đo mật độ và máy đo màu, chúng mang lại
những lợi thế nhiều hơn. Tuy nhiên, về cơ bản, có thể thực hiện các phép đo bằng mật độ kế trên một
bản in. Khi làm như vậy, người ta nên lưu ý những điều sau: Sự thay đổi trong lớp phủ của các bản
in có thể dẫn đến ảnh hưởng lớn đến các phép đo, đặc biệt là trong phạm vi tới hạn dưới 10%. Sự
biến thiên 0,02D có thể gây ra sự sai số lên đến 6%.
Các giá trị được đo bằng máy đo mật độ không tương ứng với hình dạng điểm trame, do thực tế là
quá trình đo mật độ chịu ảnh hưởng quang học làm tăng giá trị đo. Do đó, máy đo mật độ đo luôn có
giá trị cao hơn các thiết bị phân tích video. Nhưng giá trị đo của máy đo mật độ có thể được lấy làm
giá trị tham chiếu để điều chỉnh giá trị tông màu.
Đối với phép đo điểm không (1.), nền tông nguyên (2.) và nền điểm trame (3.), bạn nên chọn các khu
vực trên bản in càng gần nhau càng tốt.

Tính năng đo Bản in cho phép đọc các giá trị trực tiếp trên bản in. Quá trình này có thể so sánh với
việc đọc trên giấy in.

Trước khi thực hiện phép đo, điều quan trọng là phải rửa sach lớp phủ cao su khỏi bản in, vì nếu
không ánh sáng sẽ bị mất và kết quả đo sẽ bị sai lệch. Ngoài ra, một hệ số hiệu chỉnh, được gọi là hệ
số Yule-Nielsen, có thể được đặt theo đặc tính vật liệu của bản in. Thông thường, nhà sản xuất tấm
sẽ cung cấp thông tin về hệ số cho các loại bản khác nhau.

41
Việc cài đặt hệ thống Yule-Nielsen được thực hiện
trong cửa sổ cài đặt của các điều kiện đo. Nếu
không có thông tin về yếu tố có sẵn từ tài liệu được
cung cấp với các bản, chúng tôi khuyên bạn nên
giữ giá trị trong phạm vi trung tính ở n = 1,00.

Phép đo được thực hiện như đã biết từ phép đo


trên giấy in:

1. Đầu tiên, hiệu chỉnh trên vùng sáng, vùng không


có hình ảnh của bản in, vì đó sẽ là hiệu chuẩn giấy
trắng.

2. Bây giờ đo một mảng tối, 100% hình ảnh.


SpectroDens sẽ chọn một trong bốn màu CMYK
có tín hiệu tương phản cao nhất tùy thuộc vào sắc
thái màu của bản in. Trong trường hợp này, màu
Cyan cho tín hiệu cao nhất vì bản in có màu xanh
lam/tím.

3. Bây giờ phép đo trên %-nền được thực hiện và


hiển thị. Có thể dễ dàng thực hiện các đảm bảo bổ
sung %-phương pháp. Không cần phải đo lại mật
độ nền, vì nó đã được lưu sẵn, được biểu thị bằng
khung xung quanh giá trị

42
Nhòe và Bóng
Với chức năng đo độ nhòe và lỗi in bóng, gây ra bởi việc truyền hình ảnh không chính xác, hình
dạng từ bản sang giấy có thể được đánh giá bằng cách đánh giá.
In nhòe có nghĩa là điểm trame bị biến dạng do bản in chuyển sang tấm cao su hoặc từ tấm cao su
sang giấy. Hiệu ứng bóng sẽ xuất hiện khi một điểm in được chuyển lần thứ hai với cường độ thấp
hơn được bù đắp một chút về mặt hình học. Hình ảnh bóng nhòe này là do mực được truyền lại vào
lớp cao su mà lẽ ra phải nằm hoàn toàn trên giấy in.
Để có thể thực hiện phép đo độ nhòe và bóng, cần phải có các mảng được kẻ dọc và ngang trên
thanh màu với độ dày đường kẻ giống hệt nhau như trường hợp của dải điều khiển in TECHKON
TCS.

Ba phép đo phải được thực hiện:


1. Phép đo đầu tiên trên nền; trong trường hợp
này là Magenta.

2. Phép đo thứ hai trên nền đường ngang có


cùng màu.
Sau khi đo đường kẻ ngang nền vùng chấm
được tính toán và lưu trữ (xem hình sau).

43
3. Lần đo thứ ba trên một nền đường kẻ dọc. Sau khi
đo lại các đường thẳng đứng, diện tích nền điểm
chấm được tính và lưu trữ (xem hình sau).

Kết quả là cái gọi hệ số nhòe/bóng tính bằng % được


hiển thị.

0% là hệ số tốt nhất có thể đạt được, nghĩa là quá trình chuyển điểm trame diễn ra hoàn hảo, các
đường ngang và dọc của các vùng đo có cùng độ dày và không có hiện tượng nhòe hay bóng. Giá trị
tăng khoảng 5% vẫn được chấp nhận. %-giá trị cao hơn 10% biểu thị các lỗi hình dạng đáng kể trong
bản in do hiệu ứng nhòe hoặc bóng. Không có giá trị tiêu chuẩn nào cho %-hệ số tối đa được phép.

44
Đồ thị mật độ
Hàm đồ thị mật độ cho phép hiển thị chính xác các giá trị mật độ cho bất kỳ màu nào. Thông thường,
các tiêu chuẩn xác định các đặc tính của bộ lọc mật độ chỉ dành cho các màu của quy trình Cyan,
Magenta, Yellow và Black. Nhờ phép đo quang phổ của SpectroDens, có thể thu được mật độ
quang phổ ảo đặc trưng cho bất kỳ màu nào. Ưu điểm lớn là việc kiểm soát quy trình của các màu
giờ đây có thể dễ dàng đạt được như đã biết từ bốn màu quy trình.

Trong ví dụ sau đây, một phép đo đã được thực


hiện trên một màu Blue.

Đồ thị mật độ được lấy từ phổ lưu sẵn và biểu thị


phổ mật độ cho các bước sóng từ 400 đến 700 nm.
Đỉnh của đường cong hiển thị nơi phải lấy giá trị
mật độ phổ.

Trong trường hợp này, mật độ quang phổ của Blue


là D = 1,57 ở bước sóng cực đại là 580nm.

Chỉ có thể so sánh mật độ phổ liên quan đến cũng


bước sóng cực đại (Dmax).

SpectroDens cũng tự động hiển thị mật độ phổ


trong chế độ đo Mật độ CMYK.

Các giá trị mật độ cho CMYK hiển thị những gì mà


màu có thể được xác định bởi các bộ lọc màu mật
độ tiêu chuẩn liên quan đến màu CMYK.

Ở đây trong trường hợp này, màu Blue gần với


màu Cyan, do đó giá trị mật độ trong màu Cyan
khá cao.

45
Expresso Mini
Chức năng đo Expresso Mini cho phép kiểm soát nhanh chất lượng in trong quá trình in. Có thể thực
hiện mười phép đo liên tiếp cuối cùng của một màu in trên dải kiểm soát in của tờ in để kiểm soát
vùng mực. Ngoài ra, Expresso Mini cung cấp cơ hội để có được cái nhìn tổng quan về độ ổn định của
quá trình in, bằng cách đo mười tờ in cuối cùng.

Các chức năng nâng cao để kiểm soát nhanh chóng và toàn diện chất lượng in trong quá trình in có
phần mềm TECHKON ExPresso 4.0 kết nối
Expresso Mini có thể hiển thị mười kết quả đo cuối
với hệ thống đo tự động TECHKON
cùng cho mỗi màu.
SpectroDrive.

Sau lần đo thứ mười, khi màn hình hiển thị đầy các
giá trị đo, các giá trị hiện có sẽ dịch chuyển với mỗi
phép đo mới một bước sang trái và giá trị đầu tiên
sẽ biến mất.

Đường tham chiếu đánh dấu giá trị trung bình của
tất cả phép đo.

Phạm vi dung sai được xác định bằng ± 10 mật độ.

Giá trị trung bình được tính toán lại sau mỗi lần đo.

46
Trong ExPresso Mini, Chế độ Delta có thể là sau
mỗi lần kích hoạt.

Các phép đo đã thực hiện sau đó sẽ được so sánh


với mật độ tham chiếu, được đặt trong Thiết lập
tham chiếu mật độ.

Dữ liệu tham khảo và kết quả sẽ được hiển thị.


Đường tham chiếu luôn là giá trị tham chiếu và
dung sai tương ứng.

Hình mô tả tình hình bên trong và bên ngoài dung


sai cho phép và bên ngoài không gian màu.

47
Các điều kiện đo M0, M1, M2, M3 theo ISO 13655-2017
Nhiều loại giấy có chứa chất tăng sáng hoặc sắc tố để cải thiện hiệu suất hình ảnh của giấy. Chất tăng
sáng và pigments được sử dụng để làm cho giấy trông sáng hơn và trắng hơn. Nhưng đối với việc
điều chỉnh màu sắc chính xác, chúng là một thách thức lớn, bởi vị loại ánh sáng xung quanh ảnh
hưởng lớn đến nhận thức màu sắc trong hầu hết các trường hợp. Để có thể đánh giá chính xác các
chất nền khi đo, các tiêu chuẩn mới đã được xác định liên quan đến các điều kiện đo.

Có thể chọn các điều kiện đo sau đây trong menu thông số đo của thiết bị đo màu SpectroDens.

Điều kiện đo M0 được sử dụng khi chất nền in không chứa hoặc chỉ chứa ít chất tăng trắng quang
học. Ánh sáng đo lường tương ứng với loại chiếu sáng tiêu chuẩn A và thành phân UV của nguồn
kích hoạt chất tăng sáng không được chỉ định. Hầu như mọi thiết bị đo màu trong ngành công nghiệp
đồ họa đều hoạt động với điều kiện đo này. Điều kiện đo này nên được sử dụng, khi các giá trị đo
lường phải phù hợp với các thiết bị cũ hơn.

48
Điều kiện đo M1 được xác định để kích hoạt chất tăng sáng với thành phần cụ thể là tia UV, để có
thể đánh giá hiệu quả của chất tăng sáng chính xác hơn. Nguồn sáng đo phù hợp với loại nguồn sáng
D50 với thành phần UV cụ thể.

Điều kiện đo M2 mô tả phép đo không có đèn UV. Trong các thiết bị cũ hơn, điều kiện đo lường này
được thực hiện bằng cách sử dụng bộ lọc cắt UV. So sánh giá trị đo M1 với M2 cho thấy rõ tác dụng
của chất làm sáng mạnh như thế nào.

Điều kiện đo M3 chủ yếu được sử dụng cho các phép đo mật độ và chỉ ở mức độ thấp hơn cho các
phép đo màu. Nó mô tả việc sử dụng các bộ lọc phân cực làm giảm phản xạ bề mặt để giảm thiểu độ
đo lệch giữa tờ in ướt và khô.

49
2.2 Chức năng bổ sung của SpectroDens Advanced
CIE L*a*b + D và CIE L*a*b
Tất cả các chức năng đo lường được mô tả trước đây đều dựa trên phép đo mật độ
Nhờ hiệu suất quang phổ của SpectroDens, nên ta cũng có thể tính toán và hiển thị các giá trị của phép
đo màu. Các phép đo trong màu quang điện có lợi thế là mô tả màu sắc tuyệt đối dựa trên các giá trị đặc
trưng

Sự tách biệt theo chủ đề giữa các chức năng đo


mật độ và đo màu được hiển thị bằng đường chấm
chấm trong chức năng đo lường ở cửa sổ. CIE là
viết tắt của Ủy ban màu sắc quốc tế Instotute
Internatio-nale de I’Eclairage xuất bản các tiêu chí
đo màu

Hệ màu phổ biến nhất trong ngành in là không gian


màu CIE L*a*b. Mỗi màu được mô tả chính xác
bằng 3 giá trị: Giá trị L* là viết tắt của độ chói và có
thể có các giá trị trong khoảng từ 0 (màu đen lí
thuyết, tuyệt đối) đến 100 (màu trắng lí thuyết, lí
tưởng). Giá trị a* mô tả giá trị màu trên trục lục/đỏ
(-a* là lục, +a* là đỏ) giá trị b* là giá trị trên
lam/vàng, trục (-b* là xanh dương, +b* là vàng)

Đo màu L*a*b được đo trên màu xanh vật mẫu


Nếu thay vì chức năng đo CIE L*a*b, chức năng
đo CIE L*a*b + D được chọn, ngoài ra các giá trị
CIE L*a*b, giá trị mật độ của mẫu đối với màu
CMYK phổ biến cũng sẽ được hiển thị

50
Trong phép đo màu, tham chiếu màu trắng là tuyệt đối trái ngược với phép đo mật độ trong đó màu trắng
thường được tham chiếu đến giấy trắng. Trước khi thực hiện các phép đo so màu, phải thực hiện chuẩn
trắng tuyệt đối bằng cách đặt SpeetteDens trên bảng điều khiển sạc và hiệu chuẩn trên tiêu chuẩn gồm
trắng, tròn.

Các phép đo so màu chỉ có thể được so sánh khi


các điều kiện đo giống nhau:
- Bộ lọc: tắt
- Tham chiếu màu trắng: tuyệt đối
- Độ sáng: D50
- Ngưới quan sát: 2°
Khi chọn chế độ tự động trong cài đặt bộ lọc phân
cực, bộ lọc phân cực hóa sẽ tự động bị vô hiệu
hóa khi thực hiện các phép đo hệ số màu

Khoảng cách màu ΔE* mô tả mức độ khớp của hai màu khác nhau. Giá trị bằng 0 có nghĩa là chúng giống
hệt nhau. Sự khác biệt về màu sắc ΔE*- trong phạm vi 5 dẫn đến độ lệch đáng kể có thể nhận thấy khi
tham chiếu và mẫu ở gần nhau và được quan sát cùng một lúc

Để đo khoảng cách màu ΔE* của hai màu khác


nhau, trước tiên kích hoạt chế độ Δ bằng cách
chọn “nút mềm” có biểu tượng hình tam giác
Bây giờ phép đo được thực hiện:
1. Phép đo tham chiếu
2. Đo màu

Khoảng cách màu ΔE* được hiển thị với hai chữ
số. Ngoài ra, có thể thấy thành phần ΔL*, Δa*, Δb*

51
Chức năng vòng tròn màu CIE cũng hiển thị các giá trị màu L*a*b. Có thể hiển trị các giá trị L*C*h những
tùy chọn. Ngoài ra, còn có một màn hình đồ họa và một màu được hiển thị dưới dạng một điểm trong
vòng tròn màu.

Chọn chức năng CIE Color Circle Setup ở ngoài


các chức năng của điều kiện đo
Sau đó chọn L*a*b hoặc L*C*h

Kết quả là tính năng của CIE Color Circle dis-plays


L*a*b, L*C*h hoặc L*C*H

Chức năng đo vòng tròn màu CIE (cũng tương tự


như CIE XYZ và đường cong truyền lại), có thể
được vận hành ở chế độ tuyệt đối với DELTA On
hoặc ở chế độ so sánh với DELTA OFF

52
G7TM
Chức năng đo lường G7TM hỗ trợ hiệu chỉnh máy ép và in thử theo phương pháp đo IDEALLIANCE ( Liên
minh doanh nghiệp kỹ thuật số quốc tế ) phát triển

Có thể chọn chế độ G7TM ngoài danh sách các


chức năng đo lường

Trong cửa sổ bật lên của các điều kiện đo, có thể
chọn mục G7TM Setup. Giờ đây, các giá trị mục tiêu
có thể được chỉnh sửa và có thể chọn các điều
kiện in

Chỉnh sửa các giá trị mục tiêu của SC, HR và HC


cho màu K và màu CMY. Đối với chế độ Auto Set
a*/b* hãy sử dụng nửa a*/b* các giá trị của giấy
được đo làm giá trị mục tiêu.
Bạn sẽ tìm thấy mô tả toàn diện về chức năng
SCCA ở trang 59

Để so sánh với các giá trị tham chiếu ISO phù hợp,
loại giấy được sử dụng phải được chọn

53
Để thực hiện các phép đo chính xác, hãy sử dụng
ab-solute để hiệu chuẩn màu trắng hòa tan phải
được thực hiện và sẽ được xác nhận trên màn
hình khi xong

Phép đo giấy trắng là cần thiết để tính toán chính


xác

Bây giờ thiết bị đã sẵn sàng để đo. Loại giấy và lớp


nền đã chọn được và hiện trên màn hình.

Khi đo các loại mực đặc, các giá trị được so snahs
với các giá trị tham chiếu của ISO. Giá trị ΔE*-
được biểu thị và biểu tượng cho biết giá trị nằm
trong hay ngoài dung sai

Màu sắc được công nhận và giá trị L*a*b của phép
đo cũng được hiển thị
Loại giấy đã chọn luôn được hiển thị

54
Giá trị ΔE*- được tính toán sai cho chênh lệch nằm
trong phạm vi hợp lí

Nếu sự khác biệt vượt quá giới hạn, thì giá trị mật
độ sẽ hiển thị mà không cần so sánh
Quy trình này hoạt động với tất cả các màu CMYK
Loại giấy luôn được hiển thị

TÍnh năng phát hiện màu cũng hoạt động để thể


hiện đồ bền của bề mặt in. Các miếng vá được
công nhận theo thứ tự hiển thị 2 màu
Giá trị đo được so sánh với tham chiếu ISO và sự
khác biệt được hiển thị dưới dạng ΔE*

Nếu giấy trắng hoặc bất kỳ mảng không xác định


thì khi đo tất cả mật độ được hiển thị đồng thời.

55
Nếu một mẫu cân bằng màu xám được đo đạc, tất
cả bốn mật độ sẽ được hiển thị trên biểu đồ cột.

Nếu giá trị gần với mục tiêu mật độ "trung tính" của
SC_cmy, nó sẽ được hiển thị với các điều chỉnh
được đề xuất. SC là viết tắt của "Shadow
Contrast".

HR_cmy cũng được phát hiện. Các điều chỉnh


được đề xuất được hiển thị bằng các mũi tên và
số. HR là viết tắt của "Highlight Range".

Ngay khi giá trị gần với mục tiêu mật độ "trung tính"
của HC_cmy, nó sẽ được nhận diện và hiển thị.
HC là viết tắt của "Highlight Contrast". Các điều
chỉnh mật độ được đề xuất cho các mẫu đen của
SC_k, HR_k và HC_k được hiển thị bằng cách
tương tự.

56
1. Màu được phát hiện
2. Mật độ đo được
3. Độ chênh lệch ΔE* so với tham chiếu ISO
4. Chỉ báo trong/không trong phạm vi dung sai
5.Loại giấy.

1. Màu được phát hiện


2. Hướng điều chỉnh
3. Điều chỉnh được đề xuất
4. Loại mẫu được phát hiện
5. Giá trị đo được
6. Loại giấy.

1. Màu sắc
2. Điều chỉnh được đề xuất
3. Điều chỉnh được biểu diễn dưới dạng biểu đồ
cột
4. Hướng điều chỉnh
5. Loại mẫu được phát hiện
6. Độ chênh lệch giữa giá trị HR_cmy và các giá trị
ab so với các giá trị mục tiêu
7. Loại giấy.

1. Chỉ báo cho mật độ trung tính ND CMY


2. Hướng điều chỉnh (+/-)
3. Điều chỉnh được đề xuất
4. Loại mẫu được phát hiện
5. Giá trị đo được
6. Loại giấy.

57
Hiệu chỉnh giá trị tham chiếu SCCA

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn in ấn như ISO 12647,


mà đã xác định trước sự kết hợp mực, giấy và màu
tham chiếu mục tiêu cho các máy in thương mại để
sử dụng trong sản xuất có giá trị lớn. Tuy nhiên, nếu
giấy không đáp ứng được các giá trị mục tiêu được
chỉ định, độ chính xác của quá trình in sẽ bị giảm
đáng kể. Càng xa khỏi các thông số kỹ thuật, sự
phù hợp màu sắc sẽ càng kém.

Một thành viên của Ủy ban Tính chất In ấn và Màu


sắc của IDEAlliance, David McDowell, đã phát triển
một công thức tính toán lại bộ dữ liệu với các điểm
mục tiêu mới dựa trên màu sắc giấy cụ thể được
sử dụng trên máy in. Đó được gọi là SCCA
(Substrate Corrected Colorimetric Aims).

Techkon nhận thức được yêu cầu mới này và đã


triển khai khả năng đo lường giấy và dựa trên các
đo lường đó cùng với công thức SCCA để tính toán
các điểm mục tiêu mới ngay trên thiết bị đo. Tính
năng này sẽ giúp các nhà in có thể nhanh chóng và
dễ dàng đạt được sự phù hợp màu sắc chấp nhận
được bất kể có sự hiện diện của các chất làm sáng
quang học trong chất liệu của họ.

Đường cong Remission


Chức năng Remission Curve cung cấp biểu đồ quang phổ hoàn chỉnh

Giá trị phản chiếu được hiển thị trong các bước 10
nanomet trong dải phổ từ 400 đến 700 nm. Giá trị
phản chiếu có khoảng giá trị từ 0 (không phản
chiếu, màu tối tuyệt đối) đến 1 (phản chiếu toàn bộ
ánh sáng phát ra). Đường cong phản chiếu là mô
tả chính xác và toàn diện nhất của một màu sắc.

58
Kiểm tra mực
Chức năng đo lường kiểm tra mực kết hợp một cách dễ dàng các lợi thế của màu sắc đo lường với sự
quen thuộc của độ dày. Nhờ vào chức năng hữu ích này, việc làm việc với tiêu chuẩn ISO 12647 được
đơn giản hóa. Những sai lệch màu sắc được báo cáo và đề xuất về lượng mực cung cấp dựa trên các
giá trị độ dày cũng được cung cấp thêm.

Khác với chức năng đo lường ISO-Check (xem trang 63), chức năng đo lường InkCheck không chỉ có thể
kiểm tra mực in CMYK mà còn cả các màu sắc (spot), miễn là các màu sắc (spot) được chọn làm tham
chiếu trước đó. Ngoài các cuốn màu được bao gồm trong nội dung (delivery), ví dụ như cuốn sách màu
HKS, bạn có thể tạo ra các cuốn màu (spot) riêng của mình và sử dụng chúng làm tham chiếu.

Các đề xuất về lượng mực cung cấp dựa trên các giá trị độ dày cho các màu (spot) được dựa trên các đo
lường CIE L * a * b *.

Trước tiên, một cuốn màu chứa dữ liệu màu


tham chiếu phải được chọn trong menu tham
chiếu. Các giá trị tham chiếu cho 5 lớp giấy được
xác định trong tiêu chuẩn ISO được thiết lập sẵn
trong bộ nhớ thiết bị. Bộ dữ liệu "Proof" được sử
dụng cho các đo lường trên nền trắng và bộ dữ
liệu "Print" được sử dụng cho các đo lường trên
nền đen.
Lưu ý: Nếu các giá trị này không thể được tìm
thấy trong bộ nhớ thiết bị, chúng có thể được tải
lên với phần mềm Windows SpectroConnect.

Trước tiên, phải thực hiện việc hiệu chuẩn trên màu
trắng của giấy. Đặt thiết bị trên màu trắng của giấy
và xác nhận yêu cầu đo màu trắng của giấy bằng
cách nhấn nút đo màu xanh lá cây.

59
Bây giờ thiết bị đã sẵn sàng cho các đo lường
trên các mảng màu sắc đặc biệt. Trong trường
hợp này, một mảng màu vàng đã được đo.

Xu hướng độ dày: Đề nghị tăng độ dày lên 0,11.

Sai lệch màu sắc: Khoảng cách màu so với tham


chiếu là 4,8 ΔE*. Sau khi theo xu hướng độ dày,
nó có thể thấp hơn khoảng 1,4 ΔE*.

Sự phù hợp màu sắc chính xác hơn sẽ bị giới hạn


vì các đặc tính giấy và mực không cho phép tiếp
cận gần hơn với tiêu chuẩn tham chiếu.

Lưu ý rằng các giá trị độ dày được thu được mà


không kích hoạt bộ lọc phân cực và do đó thấp
hơn các giá trị được thu được với bộ lọc phân
cực. Vui lòng đảm bảo rằng các điều kiện đo
được đặt đúng.

60
CIE XYZ
CIE XYZ sẽ hiển thị các giá trị màu chuẩn.

Các giá trị màu chuẩn XYZ (ngoài giá trị Lab*) là
một cách khác để mô tả các giá trị màu sắc. Tuy
nhiên, chúng không được sử dụng rộng rãi trong
ngành in vì chúng không thực tế để sử dụng.

CIE L*C*h* ab

Hiển thị CIE LCh* ab liên quan chặt chẽ đến hiển thị CIE Lab* (xem trang 51). Thay vì tọa độ Cartesian,
tọa độ cực được sử dụng. Giá trị C* đại diện cho độ đậm và giá trị góc h* đại diện cho màu sắc.

Các giá trị LCh* rất phổ biến, bởi vì chúng mô tả


màu sắc một cách đơn giản. Càng xa màu sắc đó
nằm khỏi trung tâm vòng tròn màu, thì màu sắc
càng đậm và sống động hơn.

61
2.3 Các chức năng bổ sung của SpectroDens Premium
ISO-Check
Chức năng đo ISO-Check cung cấp kiểm tra nhanh của bản in để đảm bảo tuân thủ các giá trị tiêu
chuẩn ISO 12647-2. Các giá trị Lab*, (dotgain) và phân bố (dot) của mực in 4 màu CMYK được ghi lại.

Trước tiên, phải thiết lập ISO Check Setup trong


phần menu của các điều kiện đo.

Bạn có thể chọn thanh kiểm soát và loại giấy. Nếu


bạn chọn thanh kiểm soát in TECHKON, bạn có
thể chọn thêm hai giá trị (dot).

ISO 12647-2 định nghĩa các tiêu chuẩn sau:

Tần số (dot) 150 lpi (60 L/cm)


Giá trị (dot) 80% (75%) và 40% (50%)

Trong bước tiếp theo, cần đo độ trắng của giấy.


Khi thông báo để đo độ trắng của giấy hiển thị,
vui lòng xác nhận bằng cách nhấn nút đo màu
xanh lá cây.

Khi các giá trị ΔLab* được đánh dấu bằng dấu
kiểm tra, điều này cho thấy độ trắng của giấy phù
hợp với các tiêu chuẩn ISO.

Một thanh kiểm soát ISO/PSO đặc biệt (như được


hiển thị) cũng có thể được đo bằng cách quét. Chỉ
cần giữ nút bắt đầu màu xanh lá cây được nhấn
liên tục trong quá trình quét.

62
Khi đo mật độ rắn, sự tuân thủ của nó với các
dung sai được kiểm tra.

Trong ví dụ này, đo được thực hiện trên một


miếng đen đồng nhất.

Đồng thời, đề xuất cách điều chỉnh mật độ cũng


được tính toán.

Giá trị ΔE* nhỏ nhất có thể được tính toán trước.

Chức năng đo ISO-Check sẽ nhận ra liệu các


dung sai cho trước có thể đạt được với bộ mực
in đang được sử dụng hay không. Nếu không,
cần sử dụng một bộ mực in khác.

63
Sau khi đo miếng (solid patch), bạn có thể đo
(patch) % đã được định nghĩa trong thiết lập.

Sự gia tăng chấm được kiểm tra để xác định tính


phù hợp với các tiêu chuẩn ISO.

Liên quan đến midtone trung bình, (additionally)


sẽ được hiển thị thêm (CMY).

Độ lệch màu CMY được phép đạt tối đa ± 4%


trong midtone trung bình của 40% cho mỗi loại
mực in.

Tuy nhiên, để tránh làm gián đoạn cân bằng màu


xám quá nhiều, (additionally) giới hạn sự khác
biệt cho phép giữa giá trị độ sáng cao nhất và
thấp nhất là 5%.

64
Để đo lường khả năng trộn màu, chỉ sự khác biệt
so với giá trị tham chiếu sẽ được hiển thị.

Các tiêu chuẩn ISO không định nghĩa bất kỳ dung


sai nào cho việc trộn màu, chỉ có các giá trị tham
khảo được cung cấp để cung cấp thông tin.

Tuy nhiên, khuyến cáo không nên vượt quá giá trị
ΔE*- 10 trong các màu phụ, tương ứng với tổng
của các dung sai ΔE* cho phép của các màu
chính.

Thay vì quét dải TECHKON, chức năng đo lường


ISO-Check cũng có thể thu thập phiên bản
ECI/bvdm Gray Control Strip tvi 10 (i1) và (M i1).

Khi sử dụng chức năng quét, chúng tôi khuyến


khích sử dụng chiều rộng mảng là 5 x 5 mm (tối
thiểu 4 x 4 mm) với khẩu độ tiêu chuẩn và chiều
rộng mảng là 4 x 4 mm (tối thiểu 3 x 3 mm) với
khẩu độ 1,5 mm có thể thay thế.

65
Chức năng ISO-Check cung cấp sử dụng của
việc hiệu chỉnh giá trị tham chiếu SCCA (có thể
chọn trong thiết lập ISO-Check).

Bạn sẽ tìm thấy mô tả chi tiết về chức năng SCCA


trên trang 59.

CIE L*u*v*, CIE L*C*h* uv, CIE xyY and DIN Lab99
Phiên bản cao cấp của SpectroDens cho phép hiển thị thêm không gian màu bổ sung, chủ yếu được sử
dụng trong các ngành công nghiệp ngoài in ấn:
CIE Luv*, CIE LCh* uv, CIE xyY và DIN Lab99.

Các công thức khác nhau để tính khoảng cách màu


ΔE* cũng có thể được chọn. Khoảng cách màu
Euclidean ΔE* ab là phổ biến nhất, mặc dù nó bị
(criticized) rằng đối với một số khu vực trong không
gian màu, cảm giác thị giác của khoảng cách màu
không khớp với khoảng cách màu ΔE* ab tương ứng.

66
Chỉ số metamerism
Metamerism là hiện tượng mà hai màu phù hợp với nhau trong các điều kiện ánh sáng nhất định nhưng
khác nhau trong các điều kiện ánh sáng khác nhau.

Phép đo màu học cung cấp khả năng phát hiện hiện tượng này bằng cách đo khoảng cách màu giữa hai
mẫu màu dưới hai nguồn sáng được định nghĩa chính xác. Kết quả của phép đo này được gọi là chỉ số
metamerism.

Để xác định chỉ số Metamerism, cần thực hiện hai đo


lường.

1. Đo lường tham chiếu, tham khảo đến điều kiện


chiếu sáng D65.
2. Đo lường mẫu trên mẫu vật.

Kết quả là các khoảng cách màu trong ΔE* ab cho


điều kiện chiếu sáng A, C và D50 được hiển thị.

Ấn tượng màu sắc giống hệt nhau trong điều kiện ánh sáng 1:

Độ lệch màu trong điều kiện ánh sáng 2 do metarism

67
Độ trắng / Độ vàng
Chỉ số Độ trắng và Độ vàng là các thông số chất lượng quan trọng đối với ngành công nghiệp giấy.
SpectroDens Premium sẽ hiển thị các chỉ số độ trắng và độ vàng theo các tiêu chuẩn sau: Độ trắng: E
313, Berger, Stensby, TP 425 – Độ vàng: E 313, D 1925.

Chỉ số độ trắng:
Các giá trị thường nằm trong khoảng từ 90 đến 120 đối
với giấy “trắng”. Giá trị càng cao, giấy càng sáng. Chất
làm sáng quang học nhân tạo trong giấy cũng dẫn đến
giá trị cao
Chỉ số độ vàng:
Giá trị dương: giấy có màu vàng
Giá trị âm: giấy có màu xanh
Độ trắng Berger, Stensby Paper Độ trắng được xác định
bằng mức độ phù hợp chặt chẽ của một bề mặt với các
đặc tính của một bộ khuếch tán phản xạ hoàn hảo, tức
là một bề mặt phản xạ lý tưởng không hấp thụ cũng như
không truyền ánh sáng, nhưng phản xạ nó ở cường độ
bằng nhau theo mọi hướng. Theo mục đích của tiêu
chuẩn này, màu của bề mặt như vậy được gọi là màu
trắng ưu tiên. Độ trắng có liên quan chặt chẽ đến nhận
thức trực quan của chúng ta về màu sắc của giấy. Đôi
khi những biến thể về độ trắng này rất tinh tế.
Ví dụ: hai mảnh giấy nằm ở các đầu khác nhau của
quang phổ trên chỉ số độ trắng CIE có thể tự chúng xuất
hiện màu trắng khi đặt cạnh nhau.Loại giấy sáng được
xem bên dưới có thể ảnh hưởng đến hình thức của nó
đối với mắt người cùng với các yếu tố khác như chất làm
sáng quang học (OBA) được sử dụng trong sản xuất
giấy. Ví dụ: khi phủ OBA lên một tờ giấy xỉn màu, nó sẽ
trông sáng hơn dưới ánh sáng tự nhiên và mờ đi dưới
ánh sáng nhân tạo. Khi có ít hoặc không có OBA được
áp dụng, giấy sẽ trông sáng hơn dưới ánh sáng nhân
tạo khi so sánh với đối tác của nó với lượng OBA lớn
hơn. Techkon SpectroDens sử dụng công thức Stensby
và Berger để định lượng độ trắng của chất nền in.

68
Độ sáng T ( TAPPI 452)
Giống như độ trắng, độ sáng của giấy cũng là phép đo lượng ánh sáng phản xạ từ giấy. Không giống như
độ trắng, nó tập trung vào một bước sóng hẹp của ánh sáng xanh thay vì tất cả các bước sóng trong
quang phổ. Con số trên thang đo độ sáng càng cao thì một tờ giấy cụ thể càng phản chiếu nhiều ánh
sáng. Độ sáng chỉ là một phần của phương trình khi xác định các khía cạnh trực quan của giấy. Hai tờ
giấy có độ sáng giống hệt nhau có thể trông rất khác nhau vì không tính đến độ bóng và độ trắng.

Nói chung, có hai hệ thống đo lường được sử dụng rộng rãi để xác định độ sáng của giấy. Một (được sử
dụng ở Bắc Mỹ) là thang đo TAPPI. Cái khác (được sử dụng chủ yếu ở các nơi khác trên thế giới) là hệ
thống ISO. Một số giấy có thể có xếp hạng cao hơn 100 trên thang độ sáng. Điều này là do các chất làm
sáng quang học có trong giấy. Khi những thứ này được áp dụng, giấy thực sự có thể phản chiếu nhiều
ánh sáng hơn so với ánh sáng phát ra từ nguồn. Một cách dễ dàng để ghi nhớ điều này là càng sáng,
càng trắng.

Độ vàng CIE
Độ vàng là mức độ mà màu sắc của một bề mặt bị chuyển từ màu trắng (hoặc không màu) sang màu
vàng.
PASS/FAIL
Chức năng PASS / FAIL hiển thị nhanh nếu mẫu được đo nằm trong hoặc ngoài dung sai đã đặt so với
giá trị tham chiếu.

Đầu tiên, đặt giới hạn cho phép của ∆E*-tolerance.


Chọn trong phần menu của của điều kiện đo lường
mục PASS/FAIL dung sai và chỉnh sửa giá trị dung
sai mong muốn bằng cách nhấn các nút mũi tên.

Mỗi phép đo mẫu được so sánh với tham chiếu.


Nếu khoảng cách màu nằm trong dung sai đã đặt
(trong trường hợp này là 1,24 < 3,0), PASS sẽ được
hiển thị.
Đối với các phép đo ngoài dung sai, FAIL phù hợp sẽ
được hiển thị kèm theo tín hiệu âm thanh gồm ba tiếng
bíp ngắn.

69
Media Wedge
Ugra / Fogra Media Wedge CMYK là một yếu tố kiểm soát để kiểm tra tính nhất quán về màu sắc của các
hệ thống kiểm chứng kỹ thuật số do viện in Fogra phát hành. Chức năng thực tế này là để đo và phân
tích các dải màu lỗi của phần tử điều khiển này.

Đầu tiên, phải chọn Thư viện màu có chứa dữ liệu tham
khảo Fogra. Nếu không tìm thấy trong bộ nhớ thiết bị, sách
màu hợp lệ cho loại giấy cần đo, có thể được tải lên từ
phần mềm Windows SpectroConnect.
Các cài đặt bổ sung phải được thực hiện trong cửa sổ Cài
đặt Media Wedge. Cài đặt cho dung sai ∆E* tuân theo
thông số kỹ thuật của Forga.
Bằng cách kích hoạt Đo lường tự động, thiết bị sẽ tự động
thực hiện các phép đo liên tiếp với khoảng thời gian đo
được đặt. Bắt đầu và dừng một loạt phép đo được thực
hiện bằng cách nhấn vào nút đo màu xanh lá cây

Việc đọc thang màu là từ trái sang phải và từ hàng đầu tiên đến hàng
thứ hai. Phép đo bắt đầu với tờ A1, sau đó là A2, v.v.. Có thể sửa
các phép đo sai bằng cách nhấn nút thoát màu đỏ và đo lại.
Sau khi tất cả các phép đo đã được thực hiện, kết quả tổng sẽ được
hiển thị.
Media Wedges với các thanh phân cách cũng có thể được đo bằng
cách quét. Chỉ cần nhấn nút bắt đầu màu xanh lục trong toàn bộ quy
trình quét.
SpectroDens nhận dạng phiên bản 2 cũng như phiên bản 3 của
thang đo phương tiện bằng số lượng giá trị tham chiếu khác nhau.
Các phần mềm Windows SpectroConnect cho phép phân tích chi
tiết dữ liệu đo được và in báo cáo (xem trang 89 )

70
Scan
Chức năng đo lường Quét cung cấp chức năng quét các phần tử điều khiển riêng lẻ.
Quy trình quét rất dễ dàng. Chọn chức năng đo SCAN trong menu thiết bị. Sau đó đặt thiết bị đo lên dải
điều khiển in. Chú ý rằng khẩu độ đo được định vị trên phép đo dải màu đầu tiên (= vị trí bắt đầu) và cạnh
thiết bị được căn chỉnh với dải điều khiển in (xem hình).

Bây giờ hãy nhấn và giữ nút đo, di chuyển thiết bị ở tốc độ không đổi dọc theo dải điều khiển in cho đến
khi bạn chạm đến dải màu cuối cùng cần đo (= vị trí dừng) và nhả nút đo. Nếu phép đo được thực hiện
thành công, có thể nghe thấy tín hiệu âm thanh ngắn và tất cả các mảng màu được hiển thị trong thiết bị.
Sử dụng dữ liệu đo mô-đun SpectroConnect Export cuối cùng có thể được xuất trong bất kỳ ứng dụng
Windows nào khác, chẳng hạn như Microsoft Excel™, Word™ hoặc các phần mềm khác có thể xử lý dữ
liệu màu, chẳng hạn như phần mềm hiệu chuẩn RIP.
Ví dụ về các yếu tố kiểm soát có thể được quét:

71
Chức năng quét với phát hiện thang màu
Tính năng quét nâng cao SpectroDens bao gồm:
Xác định thanh màu bằng cách tải thư viện màu lên
SpectroDens hoặc bằng cách quét thanh màu bằng công
cụ.
Thuật toán nhận dạng mẫu nâng cao tự động phát hiện
thanh màu được quét là chính xác, có đúng số lượng mảng
và màu sắc theo đúng trình tự.
Nếu số lượng dải màu được quét không chính xác hoặc tốc
độ quét quá nhanh hoặc quá chậm, SpectroDens sẽ hiển thị
thông báo lỗi thông báo cho bạn.
Không cần thanh dẫn hướng. 4 bánh xe giữ thẳng hàng
trong khi quét.

Dễ dàng tự động xuất dữ liệu đo được quét sang các ứng


dụng phần mềm khác bằng phần mềm

SpectroConnect (đi kèm với thiết bị miễn phí).


Có thể quét một chuỗi 100 ô màu

Chỉ cần chọn Tắt phát hiện dải trong chức năng đo QUÉT.

72
Opacity
Opacity đề cập đến độ trong suốt hoặc mờ đục của giấy. Giấy có độ đục thấp hơn có xu hướng để văn
bản và hình ảnh hiển thị xuyên suốt hơn so với giấy có độ mờ cao hơn.
Độ mờ được thể hiện dưới dạng phần trăm trong giấy. Ví dụ: giấy có độ đục 98% có nghĩa là 98% ánh
sáng không được phép xuyên qua giấy.

Chọn chức năng Opacity từ menu chức năng đo lường.

Đặt tờ giấy cần đo trên một mặt sau màu đen.

Bây giờ thiết bị đo hiển thị kết quả đo Opacity


Đối với các phép đo tiếp theo, chỉ cần nhấn nút enter và lặp lại
toàn bộ quy trình.

73
Kiểm tra OBA
Chất làm sáng quang học (= OBA) được sử dụng ngày càng nhiều trong sản xuất giấy, có ảnh hưởng
đáng kể không chỉ đến cách chúng ta cảm nhận giấy dưới các nguồn sáng khác nhau, mà còn đến kết
quả của quá trình in. Chức năng đo lường OBA-Check cung cấp thông tin chính xác về cường độ của
chất làm sáng quang học được sử dụng và độ bóng của giấy.

Chọn chức năng OBA-check từ menu chức năng đo


lường.
Trước tiên, bạn phải chuyển sang biểu tưởng CAL để
thực hiện hiệu chuẩn trên tiêu chuẩn trắng tuyệt đối,
SpectroDens thực hiện OBA-Check ap theo các điều
kiện đo lường M1 và M2, nghĩa là có và không có kích
thích qua tia UV (xem trang 50). Sự khác biệt giữa hai
giá trị CIEb* dẫn đến kết quả đảm bảo phép đo cuối
cùng.

Lượng chất làm sáng quang học theo B ( ISO 15397) và


phân loại chất này theo ISO 12647-2:
- (0 ≤ B < 1) không có OBA
- (0 ≤ ∆B < 4) OBA mờ nhạt
- (4 ≤ ∆B < 8) OBA thấp
- (8 ≤ ∆B < 14) OBA vừa phải
- (14 ≤ ∆B < 25) OBA cao

Bảng cho thấy mối quan hệ giữa các giá trị ∆B và CIEb* cho ứng dụng thực tế.

74
Giá trị trung bình
Từ một loạt các phép đo đơn Giá trị trung bình có thể được tính toán và hiển thị. Chức năng này có thể
được sử dụng khi bề mặt của mẫu không có sự phân bố màu đồng đều.

Bằng cách chọn “biểu tượng” có ký hiệu trung bình, một cửa sổ
bật lên sẽ xuất hiện nơi có thể đặt, bắt đầu và hủy phép đo Trung
bình.
Tại đây, số lượng phép đo được tính cho một giá trị trung bình
được đặt. Số lần đo đơn lẻ tối đa là 9.
Bây giờ hãy kích hoạt Bắt đầu đo trung bình.

75
Cửa sổ trung tâm cho biết có bao nhiêu phép đo đơn lẻ đã được thực hiện
Sau khi thực hiện phép đo đơn cuối cùng, giá trị trung bình kết quả
sẽ được hiển thị và quy trình có thể bắt đầu lại từ đầu.
Kích hoạt mục menu Stop Average mea chắc chắn rằng bạn thoát
khỏi chế độ đo này.

76
2.4 Lưu trữ giá trị đo
Phiên bản hiện tại của máy đo bao gồm cả thư viện màu. Thư viện này d ùng để lưu trữ các giá trị của
màu sắc. Có thể so sánh hoặc trao đổi với phần mềm SpectroConnect.
Có 3 phần khác nhau nơi các giá trị màu có thể lưu trữ:
 Bộ nhớ tham chiếu, cho tối đa 300 giá trị tham chiếu
 Bộ nhớ mẫu cho tối đa 3000 giá trị mẫu
 Bộ nhớ sách màu cho tối đa 20 sách màu với tổng 25000 giá trị tham chiếu
Bộ nhớ tham chiếu
Để truy cập bộ nhớ Reference, bạn phải chọn Reference trên màn hình. Bạn có thể sử dụng dung lượng
bộ nhớ cho 300 tài liệu tham khảo. Sau khi giá trị màu thứ 300 được lưu trữ, thông báo cho biết bộ nhớ
đã đầy

Bằng cách nhấn nút Enter với thiết bị ở chế


độ Tham chiếu, một cửa sổ sẽ mở ra.
Trong cửa sổ điều hướng được thực hiện
bằng các phím mũi tên.

1. Với Save, phép đo tham chiếu


cuối cùng được lưu trữ.

2. Chọn hiển thị danh sách các giá trị màu


đã lưu trong danh sách, các giá trị có thể
được chọn và hiển thị bằng cách sữ dụng
các nút mũi tên và nút nhập

77
3. Lưu tự động tất cả phép đo được thực
hiện trong tương lai, phép đo tham khảo
sẽ được lưu trữ tự động

4. Bằng cách kích hoạt Tìm kiếm tự động


Reference ence Mem, màu tham chiếu
phù hợp nhất khi thực hiện phép đo mẫu
sẽ được hiển thị. Tính năng này đang hoạt
động ở chế độ mẫu với Chế độ DELTA
được bật

5. Xóa các giá trị màu đã chọn từ danh


sách
6. Xóa tất cả sẽ xóa tất cả giá trị trong danh
sách

Bộ nhớ mẫu
Bộ nhớ mẫu có hầu hết các chức năng giống như bộ nhớ tham chiếu. Ở đây có thể lưu trữ tới 3000 giá
trị màu mẫu. Tuy nhiên, bộ nhớ mẫu là bộ nhớ vòng, tức là có thể lưu trữ tối đa 3000 mẫu trước khi mẫu
đầu tiên được ghi đè bởi phép đo mới.
Cửa sổ bật lên mở ra bằng cách nhấn nút enter với thiết bị ở chế độ mẫu.

78
Bộ nhớ sách màu
Ngoài việc lưu trữ các giá trị màu mẫu và tham chiếu, có thể quản lý các Sách màu hoàn
chỉnh. Sách màu là một thư mục có thể chứa tới 25000 giá trị màu đơn. Một ví dụ là các
bộ sưu tập màu vết HKS® được bao gồm trong phần mềm SpectroDens với gói phần
mềm SpectroConnect. Sách màu mới có thể dễ dàng được chỉnh sửa và chuyển vào thiết
bị. Có thể lưu trữ tối đa 20 cuốn sách màu trong SpectroDens; không có giới hạn lưu trữ
sách màu trong phần mềm Windows SpectroConnect.

“Soft Key” có ký hiệu sách màu


sẽ mở cửa sổ cài đặt bộ nhớ
sách màu
1. Tại đây, một sách màu được chọn từ danh
sách

2. Với Tải tham chiếu từ Sách màu, một giá


trị màu đơn từ sách màu được tải vào bộ nhớ
tham chiếu.

3. Tìm kiếm màu gần nhất xác định màu


khớp gần nhất trong sách màu so với giá trị
mẫu.

79
Chương 3: Cách sử dụng phần mềm Windows SpectroConnect
3.1. Mô tả phần mềm
Phần mềm Windows của Techkon SpectroConnect cho phép
người dùng chuyển dữ liệu đo đạc vào máy tính và cài đặt thiết
lập cụ thể cho từng thiết bị thông qua máy tính. Các giá trị đo sẽ
được thể hiện ở màn hình máy tính và thông tin màu sắc sẽ được
đo và so sánh, điều này làm cho dữ liệu có thể được xuất ra các ứng dụng phần mềm khác, chẳng hạn
như Microsoft Excel™.

Khi dùng SpectroDens Basic (cơ bản), thiết bị phải được kết nối với một cáp USB với máy tính khi làm
việc với SpectroConnect. Khi thực hiện đo đạc với thiết bị này, giá trị sẽ được thể hiện ngay lập tức trên
màn hình máy tính.

Còn các mẫu nâng cấp hơn (SpectroDens Advanced và Premium) có bộ nhớ lên đến 300 dữ liệu
tham chiếu, 3000 giá trị mẫu, 20 tài liệu màu sắc, mỗi tài liệu có thể chứa đến 25000 giá trị màu. Khi kết
nối thiết bị với máy tính thông qua USB, tất cả các giá trị đã lưu trữ sẽ được tải lên phần mềm và hiển
thị lên máy tính. Tất nhiên, thiết bị vẫn có thể hoạt động bình thường khi kết nối với PC. Phần mềm này
yêu cầu máy tính có cổng USB và sử dụng phần mềm Microsoft 7, 8, 10.

3.2. Cài đặt hệ thống


Để đảm bảo rằng trình điều khiển USB được cài đặt đúng cách, cần thực hiện các bước theo đúng trình
tự:

1. Đảm bảo thiết bị KHÔNG được kết nối với PC từ trước.


Chèn đĩa CD SpectroConnect vào ổ đĩa CD của máy tính
2. Chương trình cài đặt sẽ tự động bắt đầu, sau đó theo các bước của quá trình cài đặt cho đến khi
hoàn thành.
3. Sau khi quà trình cài đặt hoàn tất, bạn có thể kết nối thiết bị bằng Micro-USB vào máy tính.

80
3.3. Tổng quan / Module phần mềm: Compare Colors (So sánh màu)
Phần mềm sẽ được cài đặt trong Windows -> Program Files ->
TECHKON -> GmbH / TECHKON SpectroConnect. Sau khi khởi động
chương trình, phầm mềm So sánh màu (Compare Colors) sẽ xuất hiện.
Giống như các phần mềm SpectroConnect khác, nó được chia thành bốn phần liên kết với nhau: Phía
bên trái là nội dung bộ nhớ mà thiết bị được kết nối, ở giữa là chương trình, ở bên phải là thư viện màu
được lưu trữ trên PC và ở dưới là thanh liệt kê các chương trình.

5. Thanh Menu bao gồm các chức năng 1. Cửa sổ Color books (Tài liệu màu) hiển thị
được biết đến trong các ứng dụng các tài liệu màu được lưu trữ trong thư viện
Windows thông thường, bao gồm: Tạo màu của thiết bị, có thể sao chép
mới, Mở, Lưu, In và Thoát. References và Color books hoàn chỉnh tại
6. Cửa sổ Samples (Mẫu) hiển thị các mẫu đây.
được lưu trong thiết bị (Chỉ có ở phiên 2. Thiết bị phù hợp sẽ được lựa chọn để tiến
bản SpectroDens Advanced và hành đo.
Premium). 3. Cửa sổ của chương trình
7. Cửa sổ References (Tham chiếu) hiển 4. Danh sách các chương trình đo.
thì các tham chiếu đã được lưu (Chỉ có
Có thể lựa chọn các chương trình đo này ứng
ở phiên bản SpectroDens Advanced và
dụng sẽ xuất hiện ở giữa màn hình. Phần mềm sẽ
Premium).
được thiết lập để hiện thị chức năng Compare
Colors.

81
3.4. Module phần mềm: Settings SpectroDens
Ở chế độ này, người dùng có thể chỉnh được các chức năng cụ thể sau:

1. SpectroDens Info: Tất cả các cài đặt có thể thực hiện trên thiết bị đều có thể thực hiện bằng
tính năng này.
2. Lock device functions:(Khóa chức năng thiết bị): Các chức năng của thiết bị có thể được
khóa và mở khóa bằng tính năng này. Các chức năng bị khóa sẽ xuất hiện với màu xám
đậm trên màn hình LCD.
3. Device update:(Nâng cấp thiết bị): Phần mềm mới có thể được nâng cấp từ thiết bị. Có hai
loại tệp khác nhau để tải lên:
 Cập nhật thiết bị: Tải phiền bản phần mềm mới hơn từ thiết bị.
 Nâng cấp thiết bị: Nâng cấp lên SpectroDens Advanced và Premium (Yêu cầu mua).

4. Device screenshot:(Chụp màn hình thiết bị): Cho thấy màn hình chính trên máy tính. Tất cả
các nút đo lường có thể được điều khiển bằng con trỏ chuột. Ảnh chụp màn hình có thể được
lưu. Đây là một tính năng hữu ích cho việc xem xét các sản phẩm.

5. WLAN settings:(Chức năng WLAN): Cửa số cho việc kết nối WLAN (xem từ trang 22).

3.5. Device Update and Device upgrade (Cập nhật và nâng cấp thiết bị)

82
Bằng cách sử dụng chức năng này của SpectroDens, chúng có thể được tải với một phần mềm
xử lí dữ liệu nội bộ mới được chọn bằng Device update hoặc SpectroDens có thể được mở
rộng bằng tính năng Device upgrade.
Phần mềm SpectroDens Basic có thể được nâng cấp lên thông qua việc tải dữ liệu để sử dụng
chức năng Advanced- hoặc Premium- mà không cần gửi thiết bị đến trung tâm dịch vụ của
TECHKON. Tất nhiên, thủ tục tương tự cũng áp dụng cho các nâng cấp từ Advanced lên
Premium.
Thủ tục này được giải thích trong cửa sổ chương trình:

83
3.6. Module phần mềm: Xuất file
Dữ liệu đo có thể được xuất ra các phần mềm Microsoft như Microsoft Excel™, Word™, hoặc
các phần mềm có thể chứa dữ liệu đo màu chẳng hạn như phần mềm hiệu chuẩn RIP.

SpectroDens hoạt động như một bàn phím: Ấn vào nút đo sẽ đặt dữ liệu đo một cách tự động
vào nơi con trỏ chuột chỉ.

1. Ở đây dữ liệu được xác định bằng 2. Cửa sổ Export cũng có thể sử dụng
việc dữ liệu nào được truyền đi, để kiểm tra việc truyền dữ liệu
cách định dạng và loại spacing giữa
Ví dụ này cho thấy việc chuyển đổi mật
các dữ liệu đo. Tất cả có thể được
độ CMYK.
thiết lập và lưu, phục hồi sau này.

84
3.7. Module phần mềm: ColorCatcher
Chương trình ColorCatcher có sẵn trong SpectroDens Advanced và Premium. Dựa trên việc đo
màu L*a*b* và tham chiếu lên ICC Profile được lựa chọn, chương trình này sẽ hiển thị sử
chuyển đổi sang các hệ màu L*C*h*, RGB và CMYK. Hơn nữa, chương trình có thể tự động tìm
kiếm màu khớp gần nhất trong Color books được thiết lập sẵn hoặc tự tạo. Phần dưới cửa sổ
cung cấp thông tin về sự sai màu giữa mẫu và màu đề xuất của Color books.

5. Lựa chọn ICC Profile. 1. Tính toán giá trị các màu L*a*b*-, RGB-,
6. Đo màu mẫu. L*C*h*- và giá trị màu CMYK dựa vào
7. Tính toán giá trị các màu L*a*b*-, RGB-, ICC Profile.
L*C*h*- và giá trị màu CMYK dựa vào 2. Tự tạo Color book.
ICC Profile của mẫu được chọn. 3. Màu từ Color book
8. Cho thấy màu gần chính xác nhất với 4. Biến màu và sự khác nhau giữa các
mẫu được lựa chọn trong Color book. biến

85
3.8 MÔ ĐUN PHẦN MỀM: PHOTOLAB
TECHKON PhotoLab là một mô-đun chương trình có sẵn tùy chọn dùng để đánh giá và hiển thị dữ liệu
màu_L*a*b* bằng đồ họa. Có thể phân tích sự khác biệt về màu sắc giữa màu mẫu và màu tham chiếu.
PhotoLab chỉ khả dụng trong phiên bản SpectroDens Premium.

1. Ở phần trên của màn hình mô-đun, sự khác Hơn nữa, các giá trị màu và sách màu hoàn
biệt về màu sắc giữa mẫu và tham chiếu được chỉnh từ bộ nhớ thiết bị hoặc ngoài thư viện màu
hiển thị bằng số. PC có thể được chọn và di chuyển bằng cách
kéo và thả bằng con trỏ chuột trực tiếp đến trung
2. Tham khảo: kính ngắm có vòng dung sai
tâm của màn hình ở nơi vòng tròn màu là
Mẫu: điểm đậm L*a*b*.

Giá trị được chọn hiện tại được đánh dấu bằng Một cửa sổ bật lên sẽ hỏi liệu, các giá trị nên
màu trắng.
được sử dụng làm giá trị mẫu hay làm giá trị
3. Các màu mẫu và tài liệu tham khảo được tham chiếu.
nhập trực tiếp vào PhotoLab bằng cách thực
4. Nhấp chuột vào biểu tượng chương trình sẽ
hiện các phép đo với SpectroDens được kết nối
bắt đầu khởi động plug-in PhotoLab trong môi
với PC qua cáp USB.
trường SpectroConnect.

86
3. Samples (mẫu) và References (mẫu  ∆L*-, ∆a*- và ∆b*- giá trị của một
tham chiếu) có thể được chọn trực tiếp chuỗi đo lường.
bằng một cú nhấp chuột hoặc bằng cách
 Chế độ Table View (Bảng) hiển
chọn từ menu "kéo xuống"
thị tất cả các giá trị bằng số.
Xóa và đổi tên được thực hiện thông qua
 Trong Job (Công việc) dữ liệu
menu.
văn bản liên quan đến cửa sổ
công việc có thể được chỉnh sửa.

5. Giá trị đo được tô sáng bằng màu đỏ


cho biết mẫu không dung sai.

6. Đường tròn màu đen cho biết dung sai


giới hạn của khu vực ∆E*-. Nếu con trỏ
màu đen vươn vào phân đoạn bên ngoài
của vòng tròn, đã vượt quá dung sai
4. Các chế độ khác nhau của L*a*b*
được cho phép.
được hiển thị có thể chọn:
7. Chế độ xem mở rộng của vòng tròn
 Chế độ Bargraph (Biểu đồ) và
dung sai
Quality Certification Chart
(Biểu đồ Chứng nhận Chất 8. Hiển thị các thành phần màu ∆L*, ∆a*
lượng) hiển thị xu hướng của và ∆b

87
PhotoLab settings (Cài đặt PhotoLab)

Khi bạn mở cửa sổ PhotoLab settings hiện ra trên thanh menu của module chương trình PhotoLab, bạn
có thể chọn và chỉnh sửa ba khu vực.

1. General settings (Cài đặt chung) :

Đây là cửa sổ để thiết lập kích thước của vòng


tròn màu L*a*b* và Độ lệch màu ∆L*a*b*.

2. Tolerances (Dung sai) :

Trong cửa sổ này, dung sai cho thấy độ lệch màu


được xác định và kích thước của vòng tròn dung
sai được đặt.

3. Mean values (Giá trị trung bình) :

Nó có thể thích hợp để thực hiện một số phép đo


đơn lẻ trên một mẫu, sau đó lấy trung bình thành
giá trị trung bình. Số lượng phép đo dẫn đến việc
tính toán giá trị trung bình được xác định trong
cửa sổ này.

88
89
3.9 Mô-đun phần mềm: Media Wedge
Mô-đun chương trình Media Wedge phục vụ phân tích nhanh, đo màu của Ugra / Fogra Media Wedge.
Phần tử điều khiển kỹ thuật số này có sẵn từ Fogra, “Hiệp hội nghiên cứu công nghệ đồ họa” của Đức
(www.fogra.org). Yếu tố kiểm tra được đặt ở đường viền của bằng chứng. Phần mềm đánh giá chất lượng
màu được in bằng phương pháp so màu.

Sự khác biệt về màu sắc giữa các giá trị đích của Fogra và các mẫu được đo sẽ được thể hiện rõ ràng
trong mô-đun chương trình này.

Mô-đun phần mềm Media Wedge chỉ khả dụng trong phiên bản SpectroDens Premium.

1. Lựa chọn thủ công phiên bản nêm phương 4. Lựa chọn giá trị tham chiếu
tiện. (Bạn sẽ tìm thấy số phiên bản trên phần tử
5. Tổng quan kết quả đo
kiểm tra được in.) Phần mềm hỗ trợ Ugra / Fogra
Media Wedge trong phiên bản 3.0 6. Có thể in một giao thức ngắn bằng máy in nhãn
Dymo trên nhãn tự dính có thể dán vào bằng
2. Với SpectroDens Premium, cũng có một tính
chứng. Ngoài ra, có thể in báo cáo chi tiết về các
năng nêm me dia trong thiết bị.
giá trị đo (xem tr. 90)
3. Các phép đo có thể được thực hiện từ xa với
ra kết nối với PC. Khi thiết bị được kết nối, dữ liệu
đo được sẽ được tải lên.
90
Đánh giá Media Wedge: Nhãn và tầng thứ

Sau khi nhập trị số trung gian, bản dự thảo đầu tiên các điều khoản thỏa thuận sẽ được tạo và
có thể được in trên nhãn tự dán bằng máy in nhãn Dymo.

91
3.10 Phần mềm transfer curve
Sử dụng mô-đun phần mềm Transfer curve, bạn có thể nhanh chóng và dễ dàng xác định các
đặc tính truyền trên bản in và kiểm tra sự gia tăng tầng thứ theo các mục tiêu ISO 12647 hoặc
các tiêu chuẩn riêng. Phần mềm tính toán đồng thời các giá trị bù cho việc điều chỉnh trong quá
trình phơi bản.

Có thể phân tích các giá trị cho CMYK cũng như màu spot. Kết quả đo lường có thể được hiển
thị dưới dạng đồ họa hoặc biểu đồ. Ngoài ra, một số đường cong có thể được so sánh và có thể
tính toán các giá trị trung bình.

`Bất kỳ thước hình nêm bước nào cũng có thể được đánh giá. Thiết kế của thước hình nêm bước
có thể được xác định theo 1% bước bằng cách sử dụng các giá trị reference values

92
Trong phần Target values, giá trị mục tiêu có thể được chỉnh sửa. Ngoài ra, có thể xác định các
cài đặt cho việc đánh dấu các mục tiêu.

93
3.11 phần mềm mô-đun: báo cáo ISO ( ISO report )
Phần mềm mô đun ISO report cho phép lập tài liệu nhanh chóng và toàn diện theo tiêu chuẩn
ISO. ISO report có thể được in ra. ISO report chỉ khả dụng trong phiên bản spectrodens
premium.

94
3.12 phần mềm mô đun: SpectroChart
Phần mềm mô-đun SpectroChart cho phép đánh giá nhanh chóng và dễ dàng các biểu đồ thử
nghiệm, chẳng hạn như ECI 2002, IT8.7/3, Fogra27L, Fogra39L và các biểu đồ khác. Các mẫu
mục tiêu có liên quan ở định dạng .ttg được gửi vào thư mục Người dùng chung → Tài liệu
công khai TECHKON GmbH → TECHKON SpectroConnect.

Kết quả đo được lưu ở định dạng ISO. Bằng cách này, chúng có thể được nhập vào phần mềm
tạo cấu hình ICC phổ biến.

Trong phần chương trình Công việc (1.) công việc được chỉ định. Tại đây bạn cũng chọn mục
tiêu bạn muốn sử dụng. Ngoài ra, bạn có thể xác định chiều rộng của vùng in (patch width) và số
lượng dải màu (patch width) trên mỗi hàng.

Kích thước cuối cùng kết quả của mục tiêu sẽ được tính toán tự động và sau đó được hiển thị
cho bạn. Ngoài ra, bạn có thể chỉ cần sử dụng các cài đặt trước của mẫu mục tiêu hoặc chọn
một trong những định dạng giấy được xác định trước

95
Khi nút Tạo tệp Tiff (3.) được sử dụng, mục tiêu có thể được lưu dưới dạng tệp tiff trên PC, nơi
bạn có thể bắt đầu để in nó. Ngoài ra, phần "Job" có thể được sử dụng để lưu công việc và bắt
đầu xuất các giá trị đo.

Trong phần chương trình Đo lường (4.) kết quả đo hiện tại được hiển thị rõ ràng. Hơn nữa, ở đây
bạn có thể xác định và kích hoạt giá trị ∆ E là dung sai.

3.13 phần mềm modun Spectrocheck


TECHKON SpectroCheck (tùy chọn có sẵn) là một tham chiếu màu được sử dụng để kiểm tra đo
độ chính xác của SpectroDens.

96
Kết nối SpectroDens và SpectroCheck qua cáp USB với máy tính. Các chương trình mô đun
SpectroCheck bây giờ sẽ hướng dẫn bạn từng bước thông qua việc kiểm tra quy trình của thiết
bị đo. Thông tin, cho dù thiết bị tương ứng với các thông số kỹ thuật, cũng có thể được in ra.

LƯU Ý: Việc kiểm tra quang phổ TECHKON phải được thực hiện với khẩu độ tiêu chuẩn 3.0 mm.

97
98

You might also like