You are on page 1of 18

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KẾT QUẢ KHẢO SÁT ANH VĂN TOEIC

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN ĐỢT KHẢO SÁT THÁNG 09 NĂM 2023
KỸ NĂNG: NÓI
Thời gian : 10/09/2023
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú

1 25207101956 Phạm Thị Kim Ngân 05/09/2001 K25QNT 80 Tám mươi ĐẠT
2 25203509370 Lê Ngọc Phương Nghi 17/04/2001 K25VE-VQH 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
3 2121213333 Phan Lê Nhân Nghĩa 31/07/1997 K21QTH 100 Một trăm ĐẠT
4 2321538692 Lê Hà Hữu Nghĩa 05/01/1994 K23YDK 90 Chín mươi ĐẠT
5 24214316196 Phan Văn Nghĩa 17/07/2000 K24ADH V Vắng HỎNG
6 25211716035 Đỗ Tiến Nghĩa 15/03/2001 K25EDT V Vắng HỎNG
7 25212107795 Lê Thành Nghĩa 05/08/2001 K25QTH 80 Tám mươi ĐẠT
8 25211205622 Dương Văn Nghĩa 28/09/2001 K25TPM V Vắng HỎNG
9 2320538702 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 16/06/1999 K23YDK 115 Một trăm mười lăm ĐẠT
10 25207109459 Đặng Thị Kim Ngọc 05/03/2001 K25DLK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
11 25207104942 Vũ Thị Ngọc 14/06/2001 K25PSU-DLK 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
12 25207107408 Võ Thị Hồng Ngọc 15/01/2001 K25PSU-DLK 115 Một trăm mười lăm ĐẠT
13 25207107466 Nguyễn Đỗ Vy Ngọc 27/12/2001 K25PSU-DLK 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
14 25202509201 Hồ Thị Ngọc 05/11/2001 K25PSU-KKT 85 Tám mươi lăm ĐẠT
15 25202205579 Lê Như Ngọc 11/05/2001 K25QTM 60 Sáu mươi ĐẠT
16 25202217102 Phạm Hồng Ngọc 22/04/2001 K25QTM 115 Một trăm mười lăm ĐẠT
17 2320538680 Phan Hồng Ngọc K23YDK 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
18 2320538604 Trần Thị Thảo Nguyên 26/12/1999 K23YDK 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
19 23215310414 Trần Quang Nguyên 13/07/1999 K23YDK 100 Một trăm ĐẠT
20 2321531628 Lương Thành Nguyên 30/01/1999 K23YDK 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
21 2320263075 Bùi Nguyễn Trinh Nguyên 10/02/1999 K24KDN 60 Sáu mươi ĐẠT
22 25207104148 Trần Ngọc Thảo Nguyên 03/09/2001 K25DLK 25 Hai mươi lăm HỎNG
23 25217105294 Lê Trung Nguyên 14/06/2001 K25PSU-DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
24 25207217731 Phạm Thị Thảo Nguyên 24/05/2001 K25PSU-DLL V Vắng HỎNG
25 25216100744 Nguyễn Sỹ Nguyên 01/01/2001 K25XDD V Vắng HỎNG
26 25207103807 Nguyễn Nữ Ánh Nguyệt 30/06/2001 K25DLK 70 Bảy mươi ĐẠT
27 25217109109 Dương Văn Nhã 03/03/2001 K25DLK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
28 25202207898 Nguyễn Thị Nhàn 15/04/2001 K25QTM 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
29 24218607303 Huỳnh Hùng Nhân 20/02/2000 K24LKT V Vắng HỎNG
30 25212104342 Nguyễn Đình Nhân 04/12/1999 K25QTH 63 Sáu mươi ba ĐẠT
31 25211216145 Lê Cao Thành Nhân 11/10/2001 K25TPM 80 Tám mươi ĐẠT
32 2321434811 Phạm Đức Nhật 26/09/1999 K23ADH 110 Một trăm mười ĐẠT
33 24217212087 Nguyễn Đình Nhật 17/09/2000 K24DLL V Vắng HỎNG
34 24218607322 Trần Hữu Nhật 12/11/2000 K24LKT V Vắng HỎNG
35 25217109048 Phạm Văn Nhật 30/05/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
36 2220253306 Nguyễn Trần Bảo Nhi 16/07/1998 K22KKT 100 Một trăm ĐẠT
37 2320531623 Nguyễn Thị Yến Nhi 08/04/1999 K23YDK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
38 2320535038 Phan Hiếu Nhi 12/03/1999 K23YDK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
39 25207100438 Nguyễn Thị Kim Nhi 10/12/2001 K25DLK 90 Chín mươi ĐẠT
1/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú

40 25207102156 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/01/2001 K25DLK 35 Ba mươi lăm HỎNG
41 25207104842 Nguyễn Thị Yến Nhi 05/05/2001 K25DLK 75 Bảy mươi lăm ĐẠT
42 25207105787 Nguyễn Yến Nhi 24/09/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
43 25207117267 Võ Mai Tuyết Nhi 02/01/2001 K25DLK 190 Một trăm chín mươi ĐẠT
44 25207205546 Lê Thị Thảo Nhi 10/10/2001 K25DLK 25 Hai mươi lăm HỎNG
45 25202113313 Lê Trần Ý Nhi 30/09/2001 K25PSU-QTH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
46 25202815778 Ngô Uyên Nhi 11/06/2001 K25PSU-QTH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
47 25202209731 Hứa Thị Hoàng Nhi 28/11/2001 K25QTM 40 Bốn mươi HỎNG
48 25203108855 Nguyễn Nữ Ý Nhi 12/02/2001 K25VE-VQH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
49 24211216485 Trần Văn Nho 08/10/2000 K24TPM V Vắng HỎNG
50 2320530638 Trịnh Vũ Tuyết Nhung 23/05/1999 K23YDK 170 Một trăm bảy mươi ĐẠT
51 25207204590 Thái Thị Hồng Nhung 23/01/2001 K25DLL 50 Năm mươi HỎNG
52 25207209341 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10/01/2001 K25PSU-DLL 100 Một trăm ĐẠT
53 25201402782 Mai Thị Hồng Nhung 27/05/2001 K25TPM 110 Một trăm mười ĐẠT
54 2320538693 Huỳnh Ngọc Quỳnh Như 03/07/1999 K23YDK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
55 24212112207 Phùng Tấn Như 18/12/2000 K24QTH 30 Ba mươi HỎNG
56 25207103363 Nguyễn Thị Như 01/01/2001 K25PSU-DLK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
57 25202109044 Đặng Thị Huỳnh Như 11/01/2001 K25QTH 90 Chín mươi ĐẠT
58 25207116005 Kiều Thị Kim Oanh 16/01/2001 K25DLK 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
59 25212807032 Ngô Văn Phát 08/01/2001 K25QTD 110 Một trăm mười ĐẠT
60 25211415827 Huỳnh Tấn Phát 24/11/2001 K25CMU-TPM 170 Một trăm bảy mươi ĐẠT
61 25207101800 Đặng Thị Mỹ Phê 09/11/2001 K25DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
62 25211208467 Nguyễn Văn Phong 08/07/2001 K25TPM 30 Ba mươi HỎNG
63 2321538845 Trần Vĩnh Phú 27/01/1998 K23YDK 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
64 2321413798 Phù Tường Phú 24/02/1999 K25PSU-QTH 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
65 25211207626 Đặng Hồng Phúc 29/07/2001 K25CMU-TPM V Vắng HỎNG
66 25217107838 Tạ Hoàng Bảo Phúc 25/10/2001 K25PSU-DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
67 25202113605 Lê Thị Kim Phúc 09/10/2001 K25PSU-QTH 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
68 25212103494 Huỳnh Đức Phúc 04/08/2001 K25QTM 40 Bốn mươi HỎNG
69 25212216504 Bùi Ngọc Phúc 28/09/2001 K25QTM 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
70 25211208638 Nguyễn Phúc 22/08/2001 K25TPM 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
71 25211216458 Nguyễn Minh Phúc 22/05/2001 K25TPM 100 Một trăm ĐẠT
72 25211213607 Nguyễn Hoàng Phúc 14/08/2001 K25XDD V Vắng HỎNG
73 25203409484 Trịnh Thị Yến Phụng 28/02/2001 K25PSU-DLK 100 Một trăm ĐẠT
74 23214311505 Lê Đinh Văn Đại Phước 02/08/1999 K23ADH 40 Bốn mươi HỎNG
75 25205203820 Lại Thị Phương 25/02/2001 K25DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
76 25207103814 Lê Thị Thu Phương 04/02/2001 K25PSU-DLK 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
77 25202116170 Phan Thị Hà Phương 05/03/2001 K25QTH 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
78 25203302452 Đỗ Thị Úy Phương 06/07/2001 K25TPM 30 Ba mươi HỎNG
79 25203501678 Nguyễn Thị Minh Phương 30/03/2001 K25VE-VQH 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
80 25203705382 Lê Thị Hoài Phương 01/01/2001 K25VTD 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
81 24205312445 Phạm Thị Phượng 12/06/1999 K24YDH 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
82 2120725783 Nguyễn Thị Kim Phượng 04/06/1997 K25DLK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
2/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú

83 25207217121 Hà Thị Nhật Phượng 06/03/2001 K25DLL V Vắng HỎNG


84 25207101428 Nguyễn Thị Tuyết Phượng 20/05/2001 K25PSU-DLK 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
85 25207109198 Nguyễn Thị Phượng 06/02/2001 K25PSU-DLL V Vắng HỎNG
86 25201203561 Lê Thị Thu Phượng 12/05/2001 K25TPM 45 Bốn mươi lăm HỎNG
87 2221123660 Nguyễn Đức Quang 06/10/1998 K22CMU-TPM 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
88 24212115610 Nguyễn Thanh Quang 11/03/1998 K24QTH 85 Tám mươi lăm ĐẠT
89 25217205083 Đoàn Nhật Quang 16/11/2001 K25PSU-DLL 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
90 25211208860 Trần Thiện Quang 13/07/2001 K25TPM V Vắng HỎNG
91 24215215007 Lê Anh Quân 31/07/1999 K24YDH 85 Tám mươi lăm ĐẠT
92 25211201429 Lê Phú Quân 27/07/2001 K25CMU-TPM 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
93 25211203501 Trần Tùng Huy Quân 22/12/2000 K25TPM V Vắng HỎNG
94 2320538730 Trần Nguyệt Quế 08/11/1999 K23YDK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
95 2321169828 Nguyễn Cao Quí 12/09/1998 K24EVT 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
96 2321613226 Phạm Văn Quốc 22/03/1999 K23CSU-XDD 100 Một trăm ĐẠT
97 25211202854 Nguyễn Anh Quốc 24/09/2001 K25CMU-TPM 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
98 25217203237 Lê Phú Quốc 17/02/2001 K25PSU-DLL 110 Một trăm mười ĐẠT
99 25212709499 Thân Quốc 14/07/2001 K25QTM 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
100 25211208367 Võ Tấn Quốc 16/10/2001 K25TPM 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
101 25217210055 Nguyễn Như Quyên 11/07/2000 K25PSU-DLL 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
102 25202113824 Nguyễn Thục Quyên 12/09/2001 K25QTH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
103 25207100033 Trần Nguyễn Diễm Quỳnh 05/10/2001 K25DLK 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
104 25207101644 Ngô Hoàng Diễm Quỳnh 09/09/2001 K25DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
105 25207104388 Trần Thị Lan Quỳnh 09/12/2001 K25DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
106 25207105792 Nguyễn Thị Ngân Quỳnh 18/07/2001 K25DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
107 25211613873 Nguyễn Minh Quỳnh 22/08/2001 K25QTC 80 Tám mươi ĐẠT
108 25202209329 Lê Nhật Quỳnh 02/02/2000 K25QTM 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
109 25213109230 Chu Đình Quỳnh 06/07/2001 K25QTH V Vắng HỎNG
110 25211216462 Lê Trọng Quỳnh 24/08/2001 K25TPM 40 Bốn mươi HỎNG
111 25205104110 Trần Thị Quỳnh 30/11/2001 K25YDD V Vắng HỎNG
112 25211905838 Ngô Bùi Nhật Sang 18/01/2001 K25HP-TBM 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
113 25211203220 Phạm Ngọc Sang 28/02/2001 K25TPM 60 Sáu mươi ĐẠT
114 25207210323 Nguyễn Thị Sĩ 26/04/2001 K25PSU-DLL 70 Bảy mươi ĐẠT
115 2121416509 Từ Văn Sơn 24/12/1997 K21KTR 70 Bảy mươi ĐẠT
116 23215310979 Đặng Hữu Sơn 23/06/1999 K23YDK 95 Chín mươi lăm ĐẠT
117 2321538736 Nguyễn Trường Sơn 26/10/1998 K23YDK 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
118 25211204938 Nguyễn Thế Sơn 08/07/2001 K25CMU-TPM 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
119 25217103585 Nguyễn Phan Hoài Sơn 29/05/2001 K25DLK 95 Chín mươi lăm ĐẠT
120 25212303390 Đặng Phạm Thanh Sơn 01/07/2001 K25DLL 70 Bảy mươi ĐẠT
121 25212104555 Lê Tấn Trường Sơn 29/07/2001 K25PSU-QTH 110 Một trăm mười ĐẠT
122 25207105225 Nguyễn Thị Sự 10/10/2001 K25DLK 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
123 25207108861 Võ Thị Thu Sương 24/02/2001 K25PSU-DLH 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
124 25211705595 Nguyễn Công Nhật Tài 09/05/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
125 25211209057 Hồ Thanh Tài 18/08/2001 K25HP-TBM 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
3/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú

126 25217204121 Ngô Anh Tài 06/01/2001 K25PSU-DLL 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
127 25217117037 Đặng Ngọc Tài 15/02/2001 K25DLK 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
128 25211405191 Diệp Đình Tâm 15/06/2001 K25CMU-TTT 100 Một trăm ĐẠT
129 25207108229 Trần Ánh Tâm 14/01/2001 K25DLK 40 Bốn mươi HỎNG
130 25207204236 Nguyễn Thị Linh Tâm 08/12/2001 K25DLK 100 Một trăm ĐẠT
131 25207116513 Nguyễn Thị Tâm 31/10/2001 K25PSU-DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
132 25202104390 Nguyễn Thị Thanh Tâm 18/02/2001 K25QTH 40 Bốn mươi HỎNG
133 25211200499 Đoàn Nhật Tân 27/03/2000 K25CMU-TPM 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
134 25211701295 Trịnh Nhật Tân 21/09/2001 K25EDT V Vắng HỎNG
135 25216105490 Nguyễn Duy Tân 23/12/2001 K25XDD V Vắng HỎNG
136 25211200654 Nguyễn Văn Tấn 23/05/2001 K25CMU-TPM 100 Một trăm ĐẠT
137 25217203095 Võ Quang Tấn 16/03/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
138 25211216507 Phan Sỉ Tây 17/08/2001 K25CMU-TPM 90 Chín mươi ĐẠT
139 24207108085 Tôn Nữ Thái Tiên 18/12/2000 K24DLK 45 Bốn mươi lăm HỎNG
140 25211203875 Lữ Đình Tiên 03/11/2001 K25TPM 0 Không HỎNG
141 2321538648 Lê Quốc Tiến 21/02/1998 K23YDK 100 Một trăm ĐẠT
142 25217117301 Huỳnh Công Tiến 16/02/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
143 25217214718 Hoàng Lê Minh Tiến 12/12/2001 K25DLL 80 Tám mươi ĐẠT
144 25212408634 Võ Quốc Tiến 10/02/2001 K25QNH 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
145 2121119259 Võ Thành Tín 18/01/1997 K21TPM V Vắng HỎNG
146 25211717556 Trần Văn Tín 27/05/2001 K25EDT 40 Bốn mươi HỎNG
147 25217207269 Trần Đỗ Quang Tín 14/02/2001 K25DLL 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
148 25207214749 Nguyễn Thị Tình 25/08/2001 K25DLK 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
149 25211709993 Nguyễn Tính 10/04/2001 K25EDT 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
150 25217204514 Võ Lâm Sơn Tịnh 10/10/2001 K25DLK 90 Chín mươi ĐẠT
151 2321538862 Hồ Ngọc Toàn 15/09/1999 K23YDK 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
152 2321523882 Huỳnh Quốc Toàn 21/12/1999 K24YDH 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
153 25217116531 Phạm Minh Toàn 23/09/2001 K25DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
154 24212205160 Nguyễn Hữu Toàn 03/04/1999 K25QTM V Vắng HỎNG
155 25212508438 Nguyễn Đình Toàn 04/10/2001 K25QTH V Vắng HỎNG
156 2321538718 Hà Quang Toàn 25/04/1998 K23YDK 85 Tám mươi lăm ĐẠT
157 24216216400 Ngô Đức Tổng 20/03/2000 K24XDC V Vắng HỎNG
158 2321538641 Huỳnh Thanh Tú 27/03/1999 K23YDK 170 Một trăm bảy mươi ĐẠT
159 24211700720 Hồ Hữu Tú 07/02/2000 K24EDT 70 Bảy mươi ĐẠT
160 25212402959 Lê Quang Tú 23/10/2001 K25QNH 90 Chín mươi ĐẠT
161 2321862944 Nguyễn Thanh Tuấn 08/08/1998 K23LKT V Vắng HỎNG
162 23216112925 Phan Hồ Duy Tuấn 07/03/1998 K23XDD 100 Một trăm ĐẠT
163 24217116579 Lê Thanh Tuấn 21/09/2000 K24DLK V Vắng HỎNG
164 25217215237 Võ Duy Tuấn 21/05/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
165 25211209525 Võ Anh Tuấn 13/03/2001 K25TPM V Vắng HỎNG
166 2321530643 Lê Xuân Tùng 02/08/1999 K23YDK 175 Một trăm bảy mươi lăm ĐẠT
167 24216103961 Nguyễn Quang Tùng 06/07/1997 K24CSU-XDD 75 Bảy mươi lăm ĐẠT
168 25211205302 Đào Ngọc Tùng 08/12/2001 K25CMU-TPM 90 Chín mươi ĐẠT
4/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú

169 25217109511 Nguyễn Công Tùng 10/05/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
170 25211615741 Trương Minh Xuân Tùng 25/02/2001 K25PNU-EDC 100 Một trăm ĐẠT
171 25211209173 Đặng Công Tùng 27/10/2001 K25TPM 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
172 25207107892 Phạm Thị Thanh Tuyền 26/03/2001 K25DLK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
173 25207201164 Cáp Bích Tuyền 24/11/2001 K25DLK 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
174 25207215266 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/06/2001 K25DLL 95 Chín mươi lăm ĐẠT
175 25207209074 Đỗ Nguyễn Thanh Tuyền 01/06/2001 K25PSU-DLL 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
176 25205104731 Trần Thanh Tuyền 22/10/2001 K25YDD 80 Tám mươi ĐẠT
177 2121126398 Đinh Xuân Tuyển 12/07/1997 K25TPM 80 Tám mươi ĐẠT
178 2320538696 Võ Thị Cẩm Tuyết 29/11/1999 K23YDK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
179 2320538740 Nguyễn Ánh Tuyết 05/09/1999 K23YDK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
180 25207101052 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 30/06/2001 K25DLK 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
181 25207105203 Trần Thị Kim Tuyết 02/03/2001 K25DLK 170 Một trăm bảy mươi ĐẠT
182 2021616909 Lê Sinh Tường 03/10/1995 K20XDD 100 Một trăm ĐẠT
183 25211603648 Lê Văn Tường 13/02/2001 K25EVT 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
184 25211203444 Nguyễn Văn Tỵ 21/02/2001 K25TPM 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
185 25217109601 Trần Hữu Thái 19/08/2001 K25DLK 100 Một trăm ĐẠT
186 25212208458 Lê Tấn Minh Thái 15/09/2001 K25QTM 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
187 25211203545 Lê Quang Thái 26/07/2001 K25TPM 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
188 25207107538 Ngô Thị Thanh Thanh 20/07/2001 K25DLK 170 Một trăm bảy mươi ĐẠT
189 25211708870 Huỳnh Tấn Xuân Thanh 20/05/2001 K25EDT 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
190 25207107887 Lê Hà Thanh 04/04/2001 K25PSU-DLL 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
191 25202902885 Đặng Thị Phương Thanh 21/06/2001 K25QTN 90 Chín mươi ĐẠT
192 25211204951 Vũ Kỳ Thanh 07/05/2001 K25TPM V Vắng HỎNG
193 25211208910 Lê Quang Thành 26/12/2001 K25EDT 110 Một trăm mười ĐẠT
194 25211200057 Nguyễn Tất Thành 02/01/2000 K25HP-TBM 30 Ba mươi HỎNG
195 25211602565 Nguyễn Cao Thành 28/10/2000 K25PNU-EDC 100 Một trăm ĐẠT
196 25217109995 Trần Doãn Thành 19/01/1999 K25PSU-DLK 70 Bảy mươi ĐẠT
197 25212105308 Lê Văn Thành 27/12/2001 K25QTH 110 Một trăm mười ĐẠT
198 23205211930 Hà Thị Ngọc Thảo 05/05/1999 K23YDH V Vắng HỎNG
199 2320533913 Huỳnh Ngọc Thiên Thảo 28/02/1999 K23YDK 170 Một trăm bảy mươi ĐẠT
200 2320533915 Lê Thị Phương Thảo 24/12/1999 K23YDK 60 Sáu mươi ĐẠT
201 25201208534 Trần Thị Hương Thảo 24/12/2001 K25CMU-TPM 40 Bốn mươi HỎNG
202 25207100561 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/08/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
203 25207105516 Nguyễn Phương Thảo 11/05/2001 K25DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
204 25207109377 Nguyễn Thị Kim Thảo 30/09/2001 K25PSU-DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
205 25207109817 Trần Thị Phương Thảo 30/07/2001 K25PSU-DLK 80 Tám mươi ĐẠT
206 25207208783 Lê Thị Thanh Thảo 17/10/2001 K25PSU-DLK 100 Một trăm ĐẠT
207 25207217096 Quản Thị Phương Thảo 05/04/2001 K25PSU-DLL V Vắng HỎNG
208 25202314244 Nguyễn Nhật Thảo 28/01/2001 K25PSU-QNH 100 Một trăm ĐẠT
209 25203205256 Nguyễn Thị Thanh Thảo 29/11/2001 K25QTH V Vắng HỎNG
210 25203301202 Trần Thị Phương Thảo 26/03/2001 K25TNM 40 Bốn mươi HỎNG
211 25203700798 Huỳnh Nguyễn Ngọc Thảo 25/12/2001 K25VTD 95 Chín mươi lăm ĐẠT
5/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú

212 2021726030 Lê Tự Phước Thắng 10/12/1996 K20PSU-DLK 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
213 23215310396 Vy Vũ Thành Thắng 08/05/1999 K23YDK 110 Một trăm mười ĐẠT
214 2321538610 Trần Đức Thắng 10/07/1999 K23YDK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
215 24211216206 Tưởng Sỹ Thắng 25/03/1999 K24TPM 60 Sáu mươi ĐẠT
216 25211208192 Nguyễn Kim Thắng 26/12/2001 K25CMU-TPM V Vắng HỎNG
217 25211216604 Trần Quang Thắng 17/06/2001 K25CMU-TPM 95 Chín mươi lăm ĐẠT
218 25217209491 Đỗ Trọng Thắng 01/08/2001 K25PSU-DLL 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
219 25211205235 Đinh Xuân Thắng 02/01/2001 K25TPM 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
220 25211205631 Nguyễn Vũ Quang Thắng 08/02/2001 K25TPM V Vắng HỎNG
221 25211208012 Đào Trần Quốc Thắng 08/11/2001 K25TPM 60 Sáu mươi ĐẠT
222 25211205675 Nguyễn Minh Thân 08/02/2001 K25TPM 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
223 25207108395 Nguyễn Minh Thi 13/04/2001 K25PSU-DLK 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
224 25202109358 Nguyễn Ngọc Anh Thi 06/04/2001 K25QTH 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
225 25211209093 Nguyễn Thanh Thiện 16/01/2001 K25TPM 80 Tám mươi ĐẠT
226 25211209665 Cao Thanh Thiện 17/05/2001 K25TPM 80 Tám mươi ĐẠT
227 25216101882 Trương Văn Thiết 27/03/1998 K25XDD V Vắng HỎNG
228 25217216986 Nguyễn Đức Ngô Thìn 04/08/2000 K25DLL 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
229 2321434189 Ngô Xuân Thịnh 07/03/1999 K23ADH 60 Sáu mươi ĐẠT
230 23215310975 Trần Duy Thịnh 13/08/1999 K23YDK 85 Tám mươi lăm ĐẠT
231 25211604946 Nguyễn Đình Khang Thịnh 09/10/2001 K25VJ-EVT 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
232 24214306298 Trương Nguyên Thọ 04/06/2000 K24ADH 60 Sáu mươi ĐẠT
233 24214307460 Nguyễn Đình Quốc Thoại 08/02/2000 K24ADH 85 Tám mươi lăm ĐẠT
234 25212205321 Trần Văn Thông 06/02/2001 K25QTM 95 Chín mươi lăm ĐẠT
235 24205206428 Dương Huỳnh Hoài Thơ 13/09/2000 K24YDH 85 Tám mươi lăm ĐẠT
236 25202505144 Phan Thị Anh Thơ 11/03/2001 K25KKT 60 Sáu mươi ĐẠT
237 24211213438 Trần Viết Thuận 09/05/2000 K24ADH 35 Ba mươi lăm HỎNG
238 24211215619 Nguyễn Ngọc Thuận 05/09/2000 K24TPM 85 Tám mươi lăm ĐẠT
239 25212103482 Võ Nhật Thuận 01/06/2001 K25QTH 40 Bốn mươi HỎNG
240 25207104132 Nguyễn Phan Đoan Thục 12/11/2000 K25DLK 95 Chín mươi lăm ĐẠT
241 25201817516 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 12/03/2001 K25VJ-EHN 85 Tám mươi lăm ĐẠT
242 2220717044 Phạm Thị Thanh Thùy 18/08/1998 K25DLK V Vắng HỎNG
243 25207103032 Mai Phương Thủy 15/03/2001 K25DLK 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
244 25207108847 Nguyễn Thị Thúy 18/01/2001 K25DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
245 25202114579 Trần Thị Kim Thúy 14/01/2001 K25QTH 60 Sáu mươi ĐẠT
246 24204208519 Võ Thị Thanh Thuyết 29/10/2000 K24KTN 110 Một trăm mười ĐẠT
247 2320538837 Hoàng Nguyên Anh Thư 12/04/1999 K23YDK 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
248 2320538861 Nguyễn Thoại Thư 26/04/1999 K23YDK 90 Chín mươi ĐẠT
249 24205207451 Ngô Lê Bảo Thư 01/01/2000 K24YDH 110 Một trăm mười ĐẠT
250 24205208193 Dương Anh Thư 15/08/2000 K24YDH V Vắng HỎNG
251 25207116064 Lê Nguyễn Anh Thư 21/07/2001 K25DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
252 25202101679 Nguyễn Huỳnh Thư 25/09/2001 K25QTH 35 Ba mươi lăm HỎNG
253 25202110462 Nguyễn Thị Anh Thư 23/03/2001 K25QTH 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
254 25217214665 Phạm Minh Thương 05/02/2001 K25PSU-KKT 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
6/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú

255 25202116607 Phạm Thị Hoài Thương 03/10/2001 K25QTH 70 Bảy mươi ĐẠT
256 23215310246 Nguyễn Mậu Thưởng 22/04/1998 K23YDK 100 Một trăm ĐẠT
257 25207109425 Võ Phương Thy 19/04/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
258 25207108405 Tống Thị Hương Trà 03/05/2001 K25DLK 165 Một trăm sáu mươi lăm ĐẠT
259 23205310248 Tô Thị Thùy Trang 25/05/1999 K23YDK 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
260 2320538615 Quách Thị Bích Trang 06/06/1998 K23YDK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
261 2320538752 Phan Thị Hoài Trang 07/07/1999 K23YDK V Vắng HỎNG
262 24202102422 Trịnh Huyền Trang 13/04/2000 K24QTH 90 Chín mươi ĐẠT
263 25207110044 Võ Thị Thùy Trang 01/07/2001 K25DLK 40 Bốn mươi HỎNG
264 25207214832 Lê Thị Thu Trang 11/04/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
265 25207207102 Bùi Thị Huyền Trang 20/10/2001 K25DLL 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
266 25201609871 Đặng Thị Thùy Trang 27/03/2001 K25EVT 80 Tám mươi ĐẠT
267 25204717134 Nguyễn Lê Quỳnh Trang 19/10/2001 K25HP-QLC 190 Một trăm chín mươi ĐẠT
268 25207108336 Nguyễn Thị Như Trang 10/01/2001 K25PSU-DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
269 25207116416 Trần Thị Thùy Trang 03/08/2001 K25PSU-DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
270 25207209575 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 21/07/2001 K25PSU-DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
271 25202410339 Hoàng Huyền Trang 07/12/2000 K25PSU-QNH V Vắng HỎNG
272 25202907296 Võ Thị Thùy Trang 11/08/2001 K25QTN 30 Ba mươi HỎNG
273 25202107374 Trần Nhật Trang 01/01/2001 K25QTH 40 Bốn mươi HỎNG
274 25202110129 Đoàn Thị Quỳnh Trang 15/05/2001 K25QTH 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
275 25205105719 Trịnh Quỳnh Trang 25/07/2001 K25VE-VQH 90 Chín mươi ĐẠT
276 2320533921 Huỳnh Nguyễn Ngọc Trâm 11/10/1999 K23YDK 180 Một trăm tám mươi ĐẠT
277 2320538584 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 16/11/1999 K23YDK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
278 25202517763 Hồ Thị Huỳnh Trâm 14/01/2001 K25KKT V Vắng HỎNG
279 25207107619 Phùng Thị Kiều Trâm 02/11/2001 K25PSU-DLK 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
280 25207109232 Lê Thị Thùy Trâm 22/03/2001 K25PSU-DLK 20 Hai mươi HỎNG
281 25202202729 Nguyễn Thị Kiều Trâm 29/08/2001 K25QTM 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
282 24205214067 Lê Nguyễn Bảo Trân 06/06/2000 K24YDH V Vắng HỎNG
283 25207107231 Trần Bảo Trân 20/07/2001 K25PSU-DLK 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
284 2321531361 Đặng Văn Trí 17/08/1999 K23YDK 175 Một trăm bảy mươi lăm ĐẠT
285 2321533922 Phan Minh Trí 14/08/1999 K23YDK 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
286 2321538664 Huỳnh Trọng Trí 17/04/1999 K23YDK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
287 24217106213 Phan Lê Trí 19/08/2000 K24DLK 90 Chín mươi ĐẠT
288 25212115003 Ngô Tấn Trí 27/09/2001 K25PSU-QTH 80 Tám mươi ĐẠT
289 25212210254 Nguyễn Quang Trí 24/09/2001 K25QTM 90 Chín mươi ĐẠT
290 25211205112 Trương Thành Trí 24/12/2000 K25TPM V Vắng HỎNG
291 25211604466 Mai Anh Trí 10/10/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
292 24211208352 R' Cơm Triết 14/10/2000 K24CMU-TPM 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
293 2321538620 Đặng Bửu Triều 13/05/1999 K23YDK 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
294 24211207666 Nguyễn Minh Triều 07/02/2000 K24TPM 55 Năm mươi lăm HỎNG
295 25207100437 Trần Thị Kiều Trinh 11/08/2001 K25DLK 45 Bốn mươi lăm HỎNG
296 25207109545 Võ Thị Tố Trinh 25/01/2001 K25DLK 115 Một trăm mười lăm ĐẠT
297 25207104153 Lý Hân Trinh 09/04/2001 K25PSU-DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
7/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú

298 25207209420 Huỳnh Ngô Ngọc Trinh 04/02/2001 K25PSU-DLL 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
299 25202916794 Bùi Thị Tuyết Trinh 20/08/2001 K25QTN 70 Bảy mươi ĐẠT
300 25211216509 Lê Duy Trọng 16/08/2001 K25TPM 60 Sáu mươi ĐẠT
301 25211710168 Phạm Như Trọng 04/08/2001 K25TPM 60 Sáu mươi ĐẠT
302 25202210510 Nguyễn Thị Anh Trúc 15/06/2001 K25QTM 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
303 25217105580 Nguyễn Lê Chí Trung 16/01/2001 K25DLK 115 Một trăm mười lăm ĐẠT
304 25217209194 Đặng Ngọc Trung 28/07/2001 K25DLL 70 Bảy mươi ĐẠT
305 25212109593 Lê Quốc Trung 12/11/2001 K25PSU-QTH 100 Một trăm ĐẠT
306 25212117027 Lê Hoàng Trung 24/08/2001 K25PSU-QTH 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
307 25212205450 Phan Văn Trung 18/09/2000 K25QTM V Vắng HỎNG
308 25211217539 Nguyễn Nhật Trung 11/06/2000 K25TPM 60 Sáu mươi ĐẠT
309 25211708789 Hoàng Khắc Trường 28/08/2001 K25EDT 60 Sáu mươi ĐẠT
310 25216505385 Nguyễn Quốc Trường 15/08/2001 K25TNM 60 Sáu mươi ĐẠT
311 25211216244 Phạm Hữu Trường 09/06/2001 K25TPM 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
312 25211209597 Kpă Sơ Un 26/03/2001 K25TPM 60 Sáu mươi ĐẠT
313 2320538689 Cao Ngọc Mỹ Uyên 14/04/1999 K23YDK 80 Tám mươi ĐẠT
314 24207106165 Nguyễn Thục Uyên 05/01/2000 K24QTH 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
315 24205203636 Nguyễn Lê Phương Uyên 30/03/2000 K24YDH 60 Sáu mươi ĐẠT
316 24205215200 Phạm Tú Uyên 13/09/2000 K24YDH 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
317 25203309461 Nguyễn Thị Thảo Uyên 14/05/2001 K25CMU-TTT 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
318 25207205286 Trần Nguyễn Bích Uyên 27/04/2001 K25DLK 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
319 25207202681 Đào Lê Khánh Uyên 25/08/2001 K25DLL 60 Sáu mươi ĐẠT
320 25207204282 Trần Thu Uyên 18/09/2001 K25DLL 80 Tám mươi ĐẠT
321 25207208698 Nguyễn Lê Thảo Uyên 20/11/2001 K25DLL 20 Hai mươi HỎNG
322 25207216340 Nguyễn Thị Hồi Uyên 12/10/2001 K25DLL 100 Một trăm ĐẠT
323 25202303923 Phan Thị Thảo Uyên 23/10/2001 K25HP-QTC 90 Chín mươi ĐẠT
324 25207207715 Nguyễn Ngọc Mỹ Uyên 16/08/2001 K25PSU-DLL 100 Một trăm ĐẠT
325 25203102714 Huỳnh Đặng Kim Uyển 31/07/2000 K25VE-VQH 100 Một trăm ĐẠT
326 25207215403 Nguyễn Thị Cẩm Vân 20/04/2001 K25DLL 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
327 25207215418 Nguyễn Trần Thuận Vân 13/06/2001 K25DLL 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
328 25202908833 Vi Thị Hồng Vân 04/10/2001 K25QTN 85 Tám mươi lăm ĐẠT
329 25207205059 Kiều Thị Vầy 16/03/2001 K25DLL V Vắng HỎNG
330 24205214644 Huỳnh Thị Vi 02/01/2000 K24YDH V Vắng HỎNG
331 25207104392 Trần Thị Diệu Vi 02/08/2001 K25DLK 85 Tám mươi lăm ĐẠT
332 24214304801 Nguyễn Văn Vĩ 08/11/1999 K24ADH 90 Chín mươi ĐẠT
333 25211615467 Nguyễn Đức Vĩ 21/08/2000 K25EDT 75 Bảy mươi lăm ĐẠT
334 25207102943 Phạm Thị Viên 01/04/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
335 25217208837 Trần Thanh Viên 03/12/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
336 25211208883 Mai Thế Việt 22/06/2000 K25TPM 80 Tám mươi ĐẠT
337 25211204787 Trần Thái Vinh 29/06/1999 K25TPM V Vắng HỎNG
338 25211716074 Huỳnh Văn Vĩnh 10/05/2001 K25EVT 80 Tám mươi ĐẠT
339 2221863832 Nguyễn Thanh Vũ 01/01/1998 K22LKT V Vắng HỎNG
340 25217104332 Nguyễn Long Vũ 22/09/2001 K25DLK 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
8/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú

341 25217109822 Ngô Đình Vũ 21/04/2001 K25PSU-DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
342 25212104053 Nguyễn Vũ 01/08/2001 K25PSU-QTH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
343 25211217210 Chu Văn Vương 17/03/2001 K25TPM 90 Chín mươi ĐẠT
344 24211203626 Đinh Văn Vương 10/05/2000 K24TPM 90 Chín mươi ĐẠT
345 2320431328 Hồ Hoàng Uyên Vy 18/02/1999 K23ADH 100 Một trăm ĐẠT
346 23205310391 Hoàng Thị Tường Vy 08/02/1999 K23YDK 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
347 2320538858 Nguyễn Thị Thảo Vy 06/06/1999 K23YDK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
348 24205214813 Đặng Thị Lệ Vy 02/10/2000 K24YDH 90 Chín mươi ĐẠT
349 25207107495 Bùi Thị Tiểu Vy 15/07/2001 K25DLK 40 Bốn mươi HỎNG
350 25207116184 Lê Hiền Vy 31/01/2001 K25DLK 40 Bốn mươi HỎNG
351 25202102903 Đỗ Thị Yến Vy 28/06/2001 K25HP-TBM 40 Bốn mươi HỎNG
352 25207104270 Nguyễn Thị Thảo Vy 05/08/2001 K25PSU-DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
353 25207101322 Dương Thị Diệu Vỹ 27/09/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
354 25211709006 Lê Trung Vỹ 28/04/2001 K25EDT 40 Bốn mươi HỎNG
355 25217109913 Nguyễn Như Ý 06/02/2001 K25DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
356 25207110345 Đặng Hoàng Yến 23/10/2001 K25DLK 40 Bốn mươi HỎNG
357 25207116403 Cao Thị Trần Ái 24/03/2001 K25DLK 20 Hai mươi HỎNG
358 24217215292 Ngô Nhật Anh 22/07/2000 K24DLL 20 Hai mươi HỎNG
359 24211700624 Huỳnh Thanh Anh 01/05/2000 K24EDT 180 Một trăm tám mươi ĐẠT
360 25207109003 Nguyễn Lý Hải Âu 29/10/2001 K25DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
361 25205105475 Lê Nguyễn Thùy Dương 18/10/2001 K25YDD 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
362 25202101842 Hồ Phùng Ngọc Điệp 30/01/2001 K25QTH 60 Sáu mươi ĐẠT
363 25211207316 Nguyễn Mậu Đức 29/11/2001 K25TPM 75 Bảy mươi lăm ĐẠT
364 25202107660 Trương Thị Hà Giang 29/01/2001 K25QTH 75 Bảy mươi lăm ĐẠT
365 25211205478 Nguyễn Hữu Hào 01/08/2001 K25TPM 90 Chín mươi ĐẠT
366 24211209863 Đặng Văn Hiếu 30/09/2000 K24TPM 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
367 2221129385 Huỳnh Văn Hùng 20/07/1998 K22TPM 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
368 2321120680 Trương Quang Huynh 04/02/1998 K24TPM V Vắng HỎNG
369 24211101790 Phạm Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2000 K24TMT 60 Sáu mươi ĐẠT
370 25211908417 Huỳnh Quốc Khánh 26/07/2001 K25HP-TBM 110 Một trăm mười ĐẠT
371 25207207398 Từ Lê Đan Linh 03/01/2001 K25PSU-DLK 90 Chín mươi ĐẠT
372 25207102616 Nguyễn Hồng Diệu An 07/02/2001 K25DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
373 25207104382 Hà Thuận An 10/05/2001 K25DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
374 25217204415 Lê Thanh An 28/06/2001 K25DLK 85 Tám mươi lăm ĐẠT
375 25211610637 Võ Hữu An 10/03/2001 K25EHN 90 Chín mươi ĐẠT
376 25207100016 Vũ Thành An 10/08/1999 K25PSU-DLH V Vắng HỎNG
377 24208615192 Trần Thị Vân Anh 10/07/2000 K24HP-LKT 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
378 24207204827 Phan Thị Bảo Anh 31/01/2000 K24PSU-DLL V Vắng HỎNG
379 25203317169 Võ Thị Vân Anh 28/09/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
380 25207102705 Trần Thị Tú Anh 30/12/2000 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
381 25207107767 Trần Hoàng Quỳnh Anh 08/01/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
382 25211709306 Dương Tiến Anh 02/04/2001 K25EDT 80 Tám mươi ĐẠT
383 24218607912 Hoàng Tiến Anh 22/07/2000 K25LKT V Vắng HỎNG
9/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú

384 25208610703 Nguyễn Thị Lan Anh 03/03/2001 K25LKT 85 Tám mươi lăm ĐẠT
385 25207102277 Trương Thị Phương Anh 12/02/2001 K25PSU-DLK 85 Tám mươi lăm ĐẠT
386 25207102583 Nguyễn Thị Lan Anh 30/06/2001 K25PSU-DLK 95 Chín mươi lăm ĐẠT
387 25207210638 Bùi Huỳnh Kim Anh 03/09/2001 K25PSU-DLK V Vắng HỎNG
388 25217201693 Nguyễn Lê Quang Anh 05/11/2001 K25PSU-DLL 95 Chín mươi lăm ĐẠT
389 25202109015 Nguyễn Thị Vân Anh 27/02/2001 K25PSU-KKT 100 Một trăm ĐẠT
390 25202108079 Nguyễn Quỳnh Anh 02/09/2001 K25QTH V Vắng HỎNG
391 25212117620 Văn Xuân Anh 14/06/2001 K25QTH 85 Tám mươi lăm ĐẠT
392 25211116723 Nguyễn Đông Anh 24/11/2001 K25TMT 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
393 25211210647 Chu Văn Anh 28/03/2001 K25TPM 25 Hai mươi lăm HỎNG
394 25205109245 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/01/2001 K25VJ-YDD V Vắng HỎNG
395 25211605832 Lê Trọng Ân 09/09/2001 K25EVT 35 Ba mươi lăm HỎNG
396 25203500859 Phan Thị Thiên Ân 07/02/2000 K25VE-VQH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
397 2321538727 Hoàng Nhật Ân 04/02/1999 K23YDK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
398 2321530894 Lê Quốc Bảo 13/04/1999 K23YDK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
399 24211207411 Nguyễn Sỹ Bảo 14/03/2000 K24TPM 110 Một trăm mười ĐẠT
400 25217207524 Phan Nguyễn Trí Bảo 26/10/2001 K25DLL 25 Hai mươi lăm HỎNG
401 25211707098 Nguyễn Bảo 18/09/2001 K25VJ-EDT 35 Ba mươi lăm HỎNG
402 25217203056 Nguyễn Bin 27/09/2000 K25DLL V Vắng HỎNG
403 24205208865 Hàn Thị Bình 10/10/2000 K24YDH V Vắng HỎNG
404 25207104494 Dương Thị Thanh Bình 02/02/2001 K25DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
405 25217117407 Trần Mậu Bình 15/09/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
406 25211716437 Phạm Văn Bình 16/05/2001 K25EDT 30 Ba mươi HỎNG
407 25212117669 Nguyễn Thanh Bình 31/08/1999 K25QTH 60 Sáu mươi ĐẠT
408 25203510363 Phạm Thị Bông 16/03/2001 K25VE-VQH 60 Sáu mươi ĐẠT
409 24216106355 Cao Lương Tuấn Cẩm 23/11/2000 K25XDD 40 Bốn mươi HỎNG
410 25211217191 Phạm Thanh Công 05/05/2000 K25QTM 35 Ba mươi lăm HỎNG
411 25211201549 Cao Sơn Công 03/04/2001 K25TPM 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
412 25214305779 Trần Thế Công 02/01/2001 K25TPM 25 Hai mươi lăm HỎNG
413 2121416499 Trương Thế Cường 16/08/1997 K21KTR V Vắng HỎNG
414 25217115769 Lê Quốc Cường 13/09/2001 K25PSU-QTH V Vắng HỎNG
415 25211204602 Lê Văn Cường 08/05/2001 K25TPM 60 Sáu mươi ĐẠT
416 25211210974 Lê Quốc Cường 23/02/2001 K25TPM 100 Một trăm ĐẠT
417 25207102717 Trần Thị Mỵ Châu 19/11/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
418 24207203962 Trần Bảo Châu 20/04/2000 K24DLL 20 Hai mươi HỎNG
419 25203510376 Trần Kim Chi 10/10/2001 K25VE-VQH 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
420 25214310116 Phạm Viết Chí 11/08/2001 K25ADH 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
421 25211208232 Nguyễn Văn Chương 23/01/2001 K25TPM 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
422 25211209276 Bùi Đức Chương 22/07/2001 K25TPM V Vắng HỎNG
423 25211710508 Lương Công Danh 07/02/2001 K25EDT 30 Ba mươi HỎNG
424 25216117693 Huỳnh Bá Danh 10/04/2001 K25XDD 60 Sáu mươi ĐẠT
425 25217203093 Nguyễn Nhật Diễn 29/05/2001 K25DLK 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
426 25207109781 Nguyễn Ngọc Diệp 21/01/2001 K25DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
10/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú

427 2320538722 Huỳnh Thị Thùy Dung 31/12/1999 K23YDK 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
428 25207103605 Sử Thị Phương Dung 16/09/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
429 25207116439 Lê Hoàng Thùy Dung 09/04/2000 K25DLK V Vắng HỎNG
430 25202115929 Nguyễn Thị Ngọc Dung 19/10/2001 K25PSU-QTH 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
431 25202903671 Nguyễn Lê Ngọc Dung 10/09/2001 K25QTN 30 Ba mươi HỎNG
432 25203705912 Cao Thị Thùy Dung 02/07/2001 K25VTD 170 Một trăm bảy mươi ĐẠT
433 25201709695 Võ Quốc Dũng 11/07/2001 K25EDT 30 Ba mươi HỎNG
434 26211724498 Đinh Hoàng Dũng 23/01/1995 K26EDT 35 Ba mươi lăm HỎNG
435 24214302652 Trương Công Duy 16/02/2000 K24ADH 50 Năm mươi HỎNG
436 24213707433 Nguyễn Thế Duy 09/12/2000 K24VTD 35 Ba mươi lăm HỎNG
437 25211203378 Trần Đức Duy 18/02/2001 K25CMU-TPM 50 Năm mươi HỎNG
438 2320531385 Phạm Thị Mỹ Duyên 30/08/1999 K23YDK 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
439 2320538703 Lê Khánh Duyên 26/10/1999 K23YDK 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
440 25202104741 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 29/06/2001 K25DLK 90 Chín mươi ĐẠT
441 25202715803 Vũ Thị Mỹ Duyên 20/08/2001 K25DLK 50 Năm mươi HỎNG
442 25207108061 Võ Thị Mỹ Duyên 01/02/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
443 25207110459 Lê Kim Duyên 28/10/2001 K25PSU-DLK 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
444 25202707113 Lê Mỹ Duyên 09/04/2001 K25QNT 90 Chín mươi ĐẠT
445 25203405414 Trần Thị Mỹ Duyên 01/01/2001 K25TPM 50 Năm mươi HỎNG
446 2321434185 Lê Thanh Dương 19/11/1999 K23ADH 35 Ba mươi lăm HỎNG
447 23217312927 Mai Tùng Dương 13/12/1998 K24PSU-DLL 100 Một trăm ĐẠT
448 25216707691 Võ Trương Dương 15/09/2001 K25DLK 70 Bảy mươi ĐẠT
449 25217102634 Trần Đình Dương 24/04/2001 K25DLK 100 Một trăm ĐẠT
450 25202109704 Trương Thị Ánh Dương 14/10/2001 K25QTH 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
451 25211204079 Trần Văn Đang 03/10/2001 K25TPM 50 Năm mươi HỎNG
452 24217100976 Hồ Mạnh Đạt 21/10/2000 K24DLK V Vắng HỎNG
453 25214316953 Trần Văn Đạt 21/12/2000 K25ADH DC DC HỎNG
454 25217211244 Hồ Tiến Đạt 01/01/2001 K25DLL 100 Một trăm ĐẠT
455 25217211259 Nguyễn Tấn Đạt 17/06/2001 K25PSU-DLL 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
456 25212205175 Huỳnh Tiến Đạt 17/02/2001 K25QTM V Vắng HỎNG
457 25211209107 Nguyễn Hữu Thành Đạt 28/03/2001 K25TPM V Vắng HỎNG
458 24214302864 Nguyễn Văn Tuấn Đạt 02/06/2000 K24ADH 60 Sáu mươi ĐẠT
459 25212209759 Lê Đình Đạt 25/02/2001 K25QTM 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
460 25217216563 Bùi Hữu Đăng 15/06/2001 K25PSU-DLL 190 Một trăm chín mươi ĐẠT
461 23208612913 Phạm Ánh Điệp 26/09/1999 K23LKT V Vắng HỎNG
462 24205209461 Nguyễn Thị Điệp 25/12/2000 K24YDH 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
463 25217103740 Cao Thị Hồng Điệp 26/06/2001 K25PSU-DLK 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
464 25211405204 Trần Đăng Đình 04/04/2001 K25CMU-TTT 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
465 25217104930 Mai Thành Đông 14/07/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
466 24211216643 Huỳnh Tấn Đức 29/09/2000 K24TPM V Vắng HỎNG
467 24215209453 Vũ Công Đức 30/10/2000 K24YDH 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
468 25217110449 Nguyễn Quang Đức 17/11/2001 K25CMU-TMT 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
469 25216811321 Cao Quang Khánh Đức 18/10/2000 K25CSH 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
11/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú

470 25217204507 Hồ Thế Đức 19/11/2000 K25DLL 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
471 25203203481 Đoàn Hương Giang 26/08/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
472 25207102722 Nguyễn Trà Giang 22/08/2001 K25DLK 90 Chín mươi ĐẠT
473 25207104243 Tống Thị Hương Giang 03/05/2001 K25DLK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
474 25207203817 Lê Thị Thu Giang 07/07/2001 K25DLL 170 Một trăm bảy mươi ĐẠT
475 25207204835 Phan Thị Giang 26/11/2001 K25PSU-DLL 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
476 25205105633 Nguyễn Quỳnh Giao 02/06/2001 K25YDD 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
477 2020523263 Nguyễn Thị Ngọc Hà 11/11/1996 K20YDH 60 Sáu mươi ĐẠT
478 24203208389 Hồ Thị Thu Hà 26/10/2000 K24DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
479 25207105022 Trần Thị Thu Hà 30/05/2001 K25DLK 100 Một trăm ĐẠT
480 25207105446 Phan Thị Thu Hà 05/03/2001 K25DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
481 25207108702 Trần Nguyễn Việt Hà 31/10/2001 K25DLK 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
482 25207211431 Nguyễn Thị Thu Hà 27/09/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
483 24207209609 Hoàng Ngọc Ngân Hà 16/09/2000 K25PSU-DLK 180 Một trăm tám mươi ĐẠT
484 25207203425 Nguyễn Thị Ngọc Hà 22/03/2001 K25PSU-DLL V Vắng HỎNG
485 25211217496 Lê Hải Hà 21/02/2001 K25TPM 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
486 25214304264 Nguyễn Văn Hà 15/02/2001 K25TPM V Vắng HỎNG
487 25203109997 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 17/11/2001 K25VE-VQH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
488 25207108595 Trần Thu Hà 12/09/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
489 2320539621 Nguyễn Vũ Nhật Hạ 19/07/1998 K23YDK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
490 24207204193 Đặng Lê Nhật Hạ 25/11/2000 K24DLL V Vắng HỎNG
491 25202107114 Nguyễn Thị Danh Hạ 30/09/2001 K25XDD 60 Sáu mươi ĐẠT
492 2321216313 Võ Đắc Thanh Hải 12/03/1999 K24QTH V Vắng HỎNG
493 25211209252 Lê Hoàng Hải 18/01/2001 K25CMU-TPM 115 Một trăm mười lăm ĐẠT
494 25217105125 Đặng Hồng Hải 03/04/2001 K25DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
495 25202807661 Lương Thị Hồng Hải 25/11/2000 K25QTD 60 Sáu mươi ĐẠT
496 25212100416 Nguyễn Hồng Hải 30/04/2001 K25QTH 60 Sáu mươi ĐẠT
497 25211210472 Đoàn Hải 30/10/2001 K25TPM 60 Sáu mươi ĐẠT
498 25216107770 Trương Tấn Hải 14/06/2001 K25XDD 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
499 25207104175 Nguyễn Thị Xuân Hạnh 17/09/2001 K25PSU-DLK 90 Chín mươi ĐẠT
500 24212100885 Lý Quốc Hào 04/06/2000 K24QTM 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
501 25217205957 Lê Quách Hào 05/07/2001 K25DLL 60 Sáu mươi ĐẠT
502 2320534750 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 05/06/1999 K23YDK 100 Một trăm ĐẠT
503 24207100325 Trần Nguyễn Như Hảo 25/12/2000 K24DLK V Vắng HỎNG
504 25217211535 Nguyễn Văn Hảo 05/02/2001 K25PSU-DLK 115 Một trăm mười lăm ĐẠT
505 25211102546 Lê Tấn Hảo 13/11/2001 K25TMT 60 Sáu mươi ĐẠT
506 24207105572 Vũ Thị Thúy Hằng 12/12/2000 K24DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
507 25207100586 Cái Thị Thu Hằng 21/03/2001 K25DLK 20 Hai mươi HỎNG
508 25207104460 Võ Cao Minh Hằng 14/04/2001 K25DLK 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
509 25207115996 Dương Thị Lệ Hằng 06/09/2001 K25DLK 100 Một trăm ĐẠT
510 25207116156 Nguyễn Thị Hằng 03/06/2001 K25DLK 110 Một trăm mười ĐẠT
511 25208608383 Nguyễn Thị Thanh Hằng 20/11/2001 K25PSU-DLK 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
512 25207207405 Trần Nguyệt Hằng 06/06/2001 K25PSU-DLL 100 Một trăm ĐẠT
12/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú

513 25203103666 Võ Thị Thúy Hằng 08/04/2001 K25VE-VQH 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
514 25203509786 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/07/2001 K25VE-VQH 115 Một trăm mười lăm ĐẠT
515 25207201145 Nguyễn Thị Tuyết Hân 22/09/2001 K25DLK 100 Một trăm ĐẠT
516 25207202914 Nguyễn Lê Đông Hân 25/12/2001 K25PSU-DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
517 25207209460 Lê Bảo Hân 15/06/2001 K25PSU-DLL 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
518 25217110499 Nguyễn Công Hậu 20/08/2001 K25DLK 110 Một trăm mười ĐẠT
519 25212108788 Nguyễn Văn Hậu 16/11/2001 K25QTH 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
520 25204302253 Nguyễn Khánh Hiền 20/06/2000 K25ADH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
521 25208604715 Trần Thị Minh Hiền 20/10/2001 K25LKT V Vắng HỎNG
522 25203515846 Nguyễn Thị Thanh Hiền 09/01/2001 K25VE-VQH 180 Một trăm tám mươi ĐẠT
523 25211707057 Phạm Quang Hiển 17/09/2001 K25TPM 95 Chín mươi lăm ĐẠT
524 2321533903 Lê Hoàng Minh Hiếu 06/08/1999 K23YDK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
525 24211207819 Lê Minh Hiếu 22/06/2000 K24TPM 80 Tám mươi ĐẠT
526 24217104902 Phạm Văn Hiếu 01/01/2000 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
527 25207104515 Hồ Thị Hiếu 01/10/2001 K25PSU-DLK 25 Hai mươi lăm HỎNG
528 25211202849 Lương Trọng Hiếu 12/01/2000 K25TPM V Vắng HỎNG
529 25211210023 Nguyễn Minh Hiếu 29/03/2001 K25TPM 60 Sáu mươi ĐẠT
530 25213503065 Thái Nguyễn Hiếu 18/07/2001 K25VE-VQH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
531 25216102957 Nguyễn Công Hiếu 25/08/1999 K25XDD 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
532 25212109477 Lê Thanh Hiếu 11/04/2001 K25QTH 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
533 24214303838 Huỳnh Ngọc Hiệu 27/06/2000 K24ADH 70 Bảy mươi ĐẠT
534 25217100674 Hồ Quốc Hiệu 04/07/2001 K25DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
535 25207101002 Phan Thị Mỹ Hoa 10/02/2000 K25DLK 95 Chín mươi lăm ĐẠT
536 25211210006 Nguyễn Lê Đình Hoà 14/06/2000 K25TPM V Vắng HỎNG
537 2320538690 Lê Minh Hòa 05/02/1999 K23YDK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
538 2320538720 Trần Thị Thúy Hòa 16/09/1999 K23YDK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
539 24214305494 Trần Tiến Hòa 11/09/2000 K24ADH 60 Sáu mươi ĐẠT
540 25207109674 Trần Mỹ Hòa 15/08/2001 K25PSU-DLK 80 Tám mươi ĐẠT
541 25205117232 Nguyễn Thị Hòa 16/10/2001 K25YDD V Vắng HỎNG
542 25213208920 Nguyễn Hòa 09/12/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
543 24217210157 Nguyễn Quốc Hoài 05/06/2000 K24CMU-TPM 90 Chín mươi ĐẠT
544 24218616347 Nguyễn Tấn Hoài 19/12/2000 K24HP-LKT 80 Tám mươi ĐẠT
545 25217116761 Bùi Đức Hoài 25/03/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
546 25207116262 Lê Thị Kim Hoàn 29/07/2001 K25DLK 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
547 25212216512 Hồ Trọng Hoàn 13/07/2001 K25QTM 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
548 24214301858 Trần Văn Hoàng 21/12/1999 K24ADH V Vắng HỎNG
549 24211700056 Nguyễn Lương Đình Hoàng 19/09/1999 K24EDT 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
550 24214208403 Đỗ Minh Hoàng 20/01/2000 K24KTN 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
551 24214215918 Nguyễn Chí Hoàng 01/01/2000 K24KTN 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
552 24211702969 Phan Nguyễn Trung Hoàng 26/09/2000 K24PNU-EDD 70 Bảy mươi ĐẠT
553 24211204074 Nguyễn Lê Hoàng 27/06/2000 K24TPM 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
554 25211216719 Thái Quang Huy Hoàng 20/01/2001 K25CMU-TPM 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
555 25217109033 Nguyễn Văn Thế Hoàng 07/07/2001 K25DLK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
13/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú

556 25217115740 Vương Quốc Hoàng 06/05/2001 K25DLK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
557 24217208241 Ngô Huy Hoàng 04/12/2000 K25DLL 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
558 25211710434 Phan Nhật Hoàng 01/11/2001 K25EDT 80 Tám mươi ĐẠT
559 25217103462 Phạm Huy Hoàng 23/05/2001 K25PSU-DLL 95 Chín mươi lăm ĐẠT
560 25211205651 Hồ Duy Hoàng 02/01/2001 K25TPM 100 Một trăm ĐẠT
561 25211216915 Trần Thanh Hoàng 28/02/2001 K25TPM 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
562 25212204894 Nguyễn Hữu Hoàng 18/06/2001 K25TPM 80 Tám mươi ĐẠT
563 2321538750 Phan Ngọc Hổ 09/12/1997 K23YDK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
564 25207104934 Vũ Thị Hồng 14/06/2001 K25PSU-DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
565 25207117753 Phạm Thị Thúy Hồng 02/01/2001 K25PSU-DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
566 23217211003 Hồ Nhật Hùng 06/11/1997 K23DLL V Vắng HỎNG
567 2321123366 Đậu Nguyễn Huy Hùng 12/03/1999 K24TPM 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
568 25217201933 Lê Mạnh Hùng 31/01/2001 K25DLL 30 Ba mươi HỎNG
569 25212201011 Lê Tuấn Hùng 13/12/2001 K25QTM 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
570 25211200835 Nguyễn Ngọc Hùng 10/05/2001 K25TPM 30 Ba mươi HỎNG
571 25211204749 Nguyễn Văn Hùng 10/04/2001 K25TPM 100 Một trăm ĐẠT
572 25211211954 Somsant Surapat Pichai Hùng
Thanh 06/12/1997 K25TPM 100 Một trăm ĐẠT
573 2221532318 Võ Đại Quang Huy 27/06/1998 K22YDK V Vắng HỎNG
574 2321430676 Nguyễn Minh Huy 21/07/1999 K23ADH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
575 24211603537 Nguyễn Anh Quốc Huy 10/06/1999 K24EVT 100 Một trăm ĐẠT
576 24217104856 Vũ Quang Huy 07/06/2000 K24PNU-EDD 80 Tám mươi ĐẠT
577 24212408584 Trương Quang Huy 13/07/2000 K24QNH V Vắng HỎNG
578 24211207279 Nguyễn Minh Huy 13/08/2000 K24TPM 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
579 25211207733 Trần Khánh Huy 18/06/2001 K25CMU-TPM V Vắng HỎNG
580 25211208040 Châu Ngọc Huy 08/01/2001 K25CMU-TPM 10 Mười HỎNG
581 25217115936 Lê Hữu Huy 02/02/2001 K25DLK 10 Mười HỎNG
582 25211617406 Hồ Ngọc Huy 12/07/2001 K25PNU-EDC 100 Một trăm ĐẠT
583 25212207229 Trương Bảo Huy 27/01/2001 K25QTM 85 Tám mươi lăm ĐẠT
584 25212112019 Trần Đình Huy 03/12/2001 K25QTH 60 Sáu mươi ĐẠT
585 25211201728 Võ Đình Quốc Huy 15/11/2001 K25TPM 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
586 25211208102 Lê Đăng Huy 09/08/2000 K25TPM V Vắng HỎNG
587 25211208312 Nguyễn Đình Huy 03/02/2001 K25TPM 80 Tám mươi ĐẠT
588 25211208316 Lê Quang Huy 27/07/2001 K25TPM 30 Ba mươi HỎNG
589 25213408568 Nguyễn Quang Huy 08/02/2001 K25VHD 80 Tám mươi ĐẠT
590 25216108447 Nguyễn Đình Huy 23/06/2001 K25XDD 40 Bốn mươi HỎNG
591 25212112005 Nguyễn Thế Huy 20/04/2001 K25QTH V Vắng HỎNG
592 25217204401 Phan Thanh Huy 20/07/2001 K25DLL 45 Bốn mươi lăm HỎNG
593 24207115733 Nguyễn Hạnh Huyên 02/09/2000 K24PSU-DLK V Vắng HỎNG
594 2320538684 Trịnh Thị Khánh Huyền 15/09/1999 K23YDK 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
595 24204301834 Nguyễn Thị Thanh Huyền 24/11/1999 K24ADH V Vắng HỎNG
596 25207105522 Lê Thị Thu Huyền 18/06/2001 K25DLK 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
597 25207108180 Phạm Thị Thuý Huyền 24/05/2001 K25DLK 40 Bốn mươi HỎNG
598 25203404722 Nguyễn Thanh Huyền 04/05/2001 K25PSU-DLK 85 Tám mươi lăm ĐẠT
14/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú

599 25202100374 Tiêu Thị Xuân Huyền 19/05/2001 K25QTH V Vắng HỎNG
600 2321213046 Nguyễn Văn Huỳnh 24/08/1999 K24QTH 0 Không HỎNG
601 2321539655 Nguyễn Phúc Hưng 09/04/1999 K23YDK 100 Một trăm ĐẠT
602 25217104477 Nguyễn Tấn Việt Hưng 10/05/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
603 25217115937 Nguyễn Công Hưng 07/07/2001 K25DLK 95 Chín mươi lăm ĐẠT
604 27217144324 Nguyễn Việt Hưng 06/03/1998 K25DLK 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
605 2320538768 Nguyễn Thiên Hương 12/10/1999 K23YDK 165 Một trăm sáu mươi lăm ĐẠT
606 25202108671 Huỳnh Trần Quế Hương 10/02/2001 K25DLK 90 Chín mươi ĐẠT
607 25207212175 Vương Thị Hương 22/08/2001 K25DLK 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
608 25211216246 Trần Anh Kiệt 26/09/2001 K25CMU-TPM 95 Chín mươi lăm ĐẠT
609 2321538764 Lê Quang Khải 30/05/1999 K23YDK V Vắng HỎNG
610 25217103964 Lưu Đào Khang 12/11/2000 K25PSU-DLK 80 Tám mươi ĐẠT
611 24202610597 Huỳnh Đào Thị Bảo Khanh 28/04/2000 K25DLK 95 Chín mươi lăm ĐẠT
612 2321431826 Trần Nguyên Khánh 20/06/1999 K23ADH 80 Tám mươi ĐẠT
613 2321432998 Huỳnh Quốc Khánh 02/09/1999 K23ADH 80 Tám mươi ĐẠT
614 2321538789 Nguyễn Đăng Khánh 06/02/1999 K23YDK 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
615 23215111658 Nguyễn Lê Quốc Khánh 14/10/1999 K24YDD 45 Bốn mươi lăm HỎNG
616 25217109052 Trương Đồng Khánh 22/06/2001 K25DLK 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
617 25213409859 Trần Duy Khánh 24/04/2001 K25HP-VHD V Vắng HỎNG
618 25212108328 Lê Phước Khánh 03/01/2001 K25PSU-QTH V Vắng HỎNG
619 25212208363 Nguyễn Đức Khánh 01/09/2001 K25QTM 60 Sáu mươi ĐẠT
620 25211603775 Nguyễn Gia Khánh 24/12/2001 K25QTH V Vắng HỎNG
621 25211217122 Võ Phước Khánh 06/01/2001 K25TPM 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
622 25216100385 Tạ Quốc Khánh 24/11/2001 K25XDD 60 Sáu mươi ĐẠT
623 2321531759 Nguyễn Lê Đăng Khoa 13/01/1999 K23YDK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
624 2321538721 Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa 08/10/1999 K23YDK V Vắng HỎNG
625 2321538784 Trần Như Anh Khoa 05/11/1999 K23YDK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
626 24211205770 Trần Văn Khoa 20/01/2000 K24CMU-TPM 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
627 24214205024 Nguyễn Anh Khoa 14/06/2000 K24KTN V Vắng HỎNG
628 25211100051 Trần Văn Khoa 21/01/1998 K25CMU-TMT V Vắng HỎNG
629 25217109587 Trần Quang Khoa 16/02/1999 K25DLK V Vắng HỎNG
630 25217109652 Nguyễn Văn Bảo Khoa 19/05/2000 K25DLK 40 Bốn mươi HỎNG
631 25212807671 Trịnh Anh Khoa 02/02/2001 K25QTD V Vắng HỎNG
632 25212205322 Nguyễn Đăng Khoa 19/06/2001 K25QTM 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
633 25211212263 Trần Anh Khoa 30/10/2001 K25TPM 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
634 24214115581 Phạm Văn Khoan 03/07/2000 K24CSU-KTR 60 Sáu mươi ĐẠT
635 25214317322 Trần Văn Đình Khôi 23/01/2001 K25ADH 80 Tám mươi ĐẠT
636 25211209785 Võ Nguyên Khôi 01/12/2001 K25TPM V Vắng HỎNG
637 2321538618 Nguyễn Vũ Lâm 01/05/1999 K23YDK 170 Một trăm bảy mươi ĐẠT
638 25211200469 Trần Văn Lâm 06/04/2001 K25CMU-TPM 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
639 25217212352 Huỳnh Nhật Lâm 26/07/2001 K25DLK 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
640 25207212365 Trương Nữ Trúc Lâm 25/02/2001 K25DLL 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
641 25217216230 Nguyễn Duy Lâm 28/11/2001 K25DLL 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
15/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú

642 25217209097 Nguyễn Vũ Lâm 19/03/1999 K25PSU-DLL 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
643 25211204525 Phan Phụng Phước Lâm 06/06/2001 K25TPM 70 Bảy mươi ĐẠT
644 25207116149 Phan Thị Lê 07/05/2001 K25DLK 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
645 25208601880 Nguyễn Diệu Lê 02/01/2001 K25LKT 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
646 25207101021 Tống Thị Mỹ Lệ 12/11/2001 K25DLK 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
647 25211612394 Nguyễn Viết Lịch 02/09/2001 K25EVT 80 Tám mươi ĐẠT
648 25205100559 Đinh Thị Hoàng Liên 25/03/2001 K25VJ-YDD 90 Chín mươi ĐẠT
649 2120713734 Trương Thuỳ Linh 11/11/1997 K21PSU-DLK 180 Một trăm tám mươi ĐẠT
650 2320713281 Nguyễn Hoàng Thùy Linh 30/11/1999 K23DLK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
651 24214105506 Nguyễn Văn Hoài Linh 17/01/2000 K24KTR V Vắng HỎNG
652 24207101721 Phạm Thị Thùy Linh 10/09/2000 K24PSU-DLK V Vắng HỎNG
653 24207211027 Nguyễn Triệu Yến Linh 01/07/2000 K24PSU-DLL V Vắng HỎNG
654 24216105041 Nguyễn Hoài Linh 13/04/2000 K24TPM V Vắng HỎNG
655 25202107439 Trần Thị Mỹ Linh 08/10/2001 K25DLK 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
656 25207109410 Trần Thị Mỹ Linh 26/01/2001 K25DLK 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
657 25207204298 Nguyễn Thùy Linh 18/12/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
658 25214310159 Nguyễn Văn Linh 19/06/2001 K25EDT V Vắng HỎNG
659 25203515856 Trương Nguyễn Nhật Linh 10/01/2001 K25KDN 85 Tám mươi lăm ĐẠT
660 25202505613 Lê Thị Ly Linh 20/05/2001 K25KKT 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
661 25207110015 Nguyễn Huỳnh Khánh Linh 18/10/2001 K25PSU-DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
662 25207110365 Đậu Nguyễn Huyền Linh 27/08/2001 K25PSU-DLK 115 Một trăm mười lăm ĐẠT
663 25202117323 Võ Thị Phương Linh 22/01/2001 K25PSU-QTH 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
664 25202107155 Nguyễn Thị Mỹ Linh 15/01/2001 K25QTH 90 Chín mươi ĐẠT
665 25205108757 Phạm Thị Thùy Linh 10/08/2001 K25YDD 90 Chín mươi ĐẠT
666 2321430521 Trương Quốc Lĩnh 05/02/1999 K23ADH 75 Bảy mươi lăm ĐẠT
667 25207212538 Phan Thị Châu Loan 10/07/2001 K25DLK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
668 2321213492 Hoàng Long 20/11/1999 K24CSU-XDD V Vắng HỎNG
669 24214105212 Nguyễn Hoàng Long 20/09/2000 K24KTR 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
670 24217103978 Nguyễn Tấn Long 11/05/2000 K24PSU-DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
671 24215206388 Phan Thành Long 14/08/2000 K24YDH 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
672 25217217272 Phan Bảo Long 20/08/2000 K25DLL 60 Sáu mươi ĐẠT
673 25217212547 Hoàng Ngọc Minh Long 28/09/2001 K25PSU-DLL 90 Chín mươi ĐẠT
674 25212205453 Hồ Quang Long 09/07/2001 K25QTM 60 Sáu mươi ĐẠT
675 25211203733 Nguyễn Trung Lộc 11/04/2001 K25CMU-TPM 100 Một trăm ĐẠT
676 25217215865 Phùng Tấn Lộc 03/05/2001 K25DLL 85 Tám mươi lăm ĐẠT
677 24211616570 Phan Gia Lợi 02/11/2000 K24PNU-EDD 60 Sáu mươi ĐẠT
678 25203702960 Đặng Thị Mỹ Lợi 14/10/2001 K25VTD 60 Sáu mươi ĐẠT
679 25211202508 Đỗ Lê Luận 24/05/2001 K25CMU-TPM 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
680 25217103835 Phan Tuấn Lực 20/09/2001 K25DLK 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
681 25217109927 Hoàng Hiệp Lực 23/06/2000 K25DLK 25 Hai mươi lăm HỎNG
682 23205310152 Nguyễn Thị Kim Lưu 03/03/1999 K23YDK 100 Một trăm ĐẠT
683 25207108703 Lương Thị Ngọc Ly 12/04/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
684 25207201348 Lê Cẩm Ly Ly 18/10/2001 K25PSU-DLL V Vắng HỎNG
16/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú

685 25202406373 Bùi Thị Ly Ly 11/08/1999 K25QNH 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
686 2320533907 Nguyễn Thị Thanh Lý 17/10/1999 K23YDK 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
687 25207103581 Huỳnh Thị Quỳnh Mai 16/02/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
688 25217117495 Trần Nguyễn Minh Mẫn 27/10/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
689 25217207017 Trương Công Mẫn 19/10/2001 K25DLL 60 Sáu mươi ĐẠT
690 25217108058 Phạm Viết Mẫn 29/08/2001 K25PSU-DLK 100 Một trăm ĐẠT
691 25202403989 Phạm Thùy Diễm Mi 20/01/2001 K25QTH 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
692 23214311864 Nguyễn Hữu Minh 23/03/1999 K23ADH 30 Ba mươi HỎNG
693 2321533909 Nguyễn Thanh Minh 28/01/1999 K23YDK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
694 25211208252 Huỳnh Tấn Quang Minh 01/08/2001 K25CMU-TPM V Vắng HỎNG
695 25217108483 Nguyễn Thanh Minh 04/08/2001 K25DLK 75 Bảy mươi lăm ĐẠT
696 2321525037 Huỳnh Nguyễn Quang Minh 01/03/1998 K25HP-QTC 110 Một trăm mười ĐẠT
697 25211607956 Huỳnh Ngọc Minh 13/08/2001 K25PNU-EDC 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
698 25212217148 Trần Đức Minh 30/05/2001 K25VJ-EHN 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
699 2320538623 Trương Lê Hạ My 15/03/1999 K23YDK 190 Một trăm chín mươi ĐẠT
700 25207104677 Lê Thị Trà My 07/12/2001 K25DLK 50 Năm mươi HỎNG
701 25207107404 Thái Quỳnh My 18/07/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
702 25207108177 Lê Thị Trà My 12/02/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
703 25207116568 Tống Thị Kiều My 14/01/2001 K25DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
704 25207200588 Trần Phạm Kiều My 23/08/2001 K25DLL 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
705 25207104726 Nguyễn Thanh Trà My 05/04/2000 K25PSU-DLK 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
706 25202201616 Hà My 20/10/2001 K25QTM V Vắng HỎNG
707 25202103227 Lương Thị Quỳnh My 20/03/2001 K25QTH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
708 25202403323 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 04/09/2001 K25DLL 100 Một trăm ĐẠT
709 25207216318 Triệu Thị Thanh Mỹ 02/07/2001 K25DLL 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
710 24211705372 Trương Quốc Nam 15/06/2000 K24EDT 70 Bảy mươi ĐẠT
711 24211211515 Lê Viết Nam 10/10/2000 K24TPM 90 Chín mươi ĐẠT
712 25211717681 Vũ Đình Nam 19/05/2001 K25EDT 80 Tám mươi ĐẠT
713 25211217120 Phan Văn Nam 22/07/2001 K25TPM 90 Chín mươi ĐẠT
714 25216109251 Lê Hoài Nam 17/11/2001 K25XDD 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
715 25207108635 Đặng Thị Bích Ni 09/02/2001 K25DLK 100 Một trăm ĐẠT
716 25217209304 Đặng Võ Ngọc Ninh 18/10/2001 K25PSU-DLL 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
717 24211204141 Nguyễn Ngọc Ny 31/03/2000 K24CMU-TPM 80 Tám mươi ĐẠT
718 25207107085 Nguyễn Thị Hoàng Ny 13/03/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
719 25207105536 Trần Thị Thu Nga 17/07/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
720 25207108036 Lê Thị Kim Nga 23/07/2001 K25PSU-DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
721 25203516212 Phạm Thị Ánh Nga 27/04/2001 K25VE-VQH 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
722 2320538834 Lưu Nguyễn Tuyết Ngân 18/12/1999 K23YDK 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
723 25203515822 Trần Nguyễn Thảo Ngân 08/10/2001 K25DLK 180 Một trăm tám mươi ĐẠT
724 25207116015 Nguyễn Hoàng Thảo Ngân 13/03/2001 K25DLK 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
725 25207117212 Hồng Lê Tuyết Ngân 14/08/2001 K25DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
726 25202202874 Trương Thị Thúy Ngân 16/10/2000 K25HP-QTM V Vắng HỎNG
727 24202316460 Lê Thùy Linh 05/09/2000 K24HP-QTC 80 Tám mươi ĐẠT
17/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú

728 25218609280 Lê Hoàng Minh 05/05/2000 K25LTH V Vắng HỎNG


729 25207104303 Phạm Thị Nga 04/07/2001 K25PSU-DLK V Vắng HỎNG
730 25207208830 Phạm Hồ Phương Nhi 29/12/2001 K25DLL 25 Hai mươi lăm HỎNG
731 24211204095 Nguyễn An Phúc 24/11/2000 K25QTM 50 Năm mươi HỎNG
732 24211412492 Nguyễn Ngọc Phương 06/12/2000 K24TPM 45 Bốn mươi lăm HỎNG
733 25207103294 Trần Thị Như Phượng 21/04/2000 K25DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
734 25207103672 Văn Thị Thanh Phượng 26/08/2001 K25PSU-DLK 30 Ba mươi HỎNG
735 25211203150 Vũ Văn Quang 13/02/2001 K25TPM 0 Không HỎNG
736 25213709384 Hồ Ngọc Quang 12/11/2001 K25TPM 70 Bảy mươi ĐẠT
737 24217202560 Võ Hoàng Tấn 22/03/2000 K24PSU-DLL 60 Sáu mươi ĐẠT
738 25211210396 Hoàng Nhật Tiến 01/05/2001 K25TPM 70 Bảy mươi ĐẠT
739 25211202197 Võ Kiều Anh Tuấn 14/11/2001 K25VJ-TPM 75 Bảy mươi lăm ĐẠT
740 25207104847 Trần Thị Phương Thanh 19/12/2001 K25DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
741 24217205955 Phùng Thể Văn 06/11/2000 K24TPM 25 Hai mươi lăm HỎNG
742 25212108059 Trương Văn Thắng K25QTH 70 Bảy mươi ĐẠT
Đà Nẵng, ngày 13 tháng 9 năm 2023
LẬP BẢNG KIỂM TRA TRƯỞNG BAN THƯ KÝ CT.HỘI ĐỒNG TỐT NGHIỆP

Phan Thanh Tâm Nguyễn Thị Kim Phượng ThS. Nguyễn Ân TS. Võ Thanh Hải

18/18

You might also like