Professional Documents
Culture Documents
Điểm khảo sát Anh Văn 10.09.2023 - KN Nói
Điểm khảo sát Anh Văn 10.09.2023 - KN Nói
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN ĐỢT KHẢO SÁT THÁNG 09 NĂM 2023
KỸ NĂNG: NÓI
Thời gian : 10/09/2023
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú
1 25207101956 Phạm Thị Kim Ngân 05/09/2001 K25QNT 80 Tám mươi ĐẠT
2 25203509370 Lê Ngọc Phương Nghi 17/04/2001 K25VE-VQH 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
3 2121213333 Phan Lê Nhân Nghĩa 31/07/1997 K21QTH 100 Một trăm ĐẠT
4 2321538692 Lê Hà Hữu Nghĩa 05/01/1994 K23YDK 90 Chín mươi ĐẠT
5 24214316196 Phan Văn Nghĩa 17/07/2000 K24ADH V Vắng HỎNG
6 25211716035 Đỗ Tiến Nghĩa 15/03/2001 K25EDT V Vắng HỎNG
7 25212107795 Lê Thành Nghĩa 05/08/2001 K25QTH 80 Tám mươi ĐẠT
8 25211205622 Dương Văn Nghĩa 28/09/2001 K25TPM V Vắng HỎNG
9 2320538702 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 16/06/1999 K23YDK 115 Một trăm mười lăm ĐẠT
10 25207109459 Đặng Thị Kim Ngọc 05/03/2001 K25DLK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
11 25207104942 Vũ Thị Ngọc 14/06/2001 K25PSU-DLK 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
12 25207107408 Võ Thị Hồng Ngọc 15/01/2001 K25PSU-DLK 115 Một trăm mười lăm ĐẠT
13 25207107466 Nguyễn Đỗ Vy Ngọc 27/12/2001 K25PSU-DLK 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
14 25202509201 Hồ Thị Ngọc 05/11/2001 K25PSU-KKT 85 Tám mươi lăm ĐẠT
15 25202205579 Lê Như Ngọc 11/05/2001 K25QTM 60 Sáu mươi ĐẠT
16 25202217102 Phạm Hồng Ngọc 22/04/2001 K25QTM 115 Một trăm mười lăm ĐẠT
17 2320538680 Phan Hồng Ngọc K23YDK 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
18 2320538604 Trần Thị Thảo Nguyên 26/12/1999 K23YDK 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
19 23215310414 Trần Quang Nguyên 13/07/1999 K23YDK 100 Một trăm ĐẠT
20 2321531628 Lương Thành Nguyên 30/01/1999 K23YDK 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
21 2320263075 Bùi Nguyễn Trinh Nguyên 10/02/1999 K24KDN 60 Sáu mươi ĐẠT
22 25207104148 Trần Ngọc Thảo Nguyên 03/09/2001 K25DLK 25 Hai mươi lăm HỎNG
23 25217105294 Lê Trung Nguyên 14/06/2001 K25PSU-DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
24 25207217731 Phạm Thị Thảo Nguyên 24/05/2001 K25PSU-DLL V Vắng HỎNG
25 25216100744 Nguyễn Sỹ Nguyên 01/01/2001 K25XDD V Vắng HỎNG
26 25207103807 Nguyễn Nữ Ánh Nguyệt 30/06/2001 K25DLK 70 Bảy mươi ĐẠT
27 25217109109 Dương Văn Nhã 03/03/2001 K25DLK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
28 25202207898 Nguyễn Thị Nhàn 15/04/2001 K25QTM 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
29 24218607303 Huỳnh Hùng Nhân 20/02/2000 K24LKT V Vắng HỎNG
30 25212104342 Nguyễn Đình Nhân 04/12/1999 K25QTH 63 Sáu mươi ba ĐẠT
31 25211216145 Lê Cao Thành Nhân 11/10/2001 K25TPM 80 Tám mươi ĐẠT
32 2321434811 Phạm Đức Nhật 26/09/1999 K23ADH 110 Một trăm mười ĐẠT
33 24217212087 Nguyễn Đình Nhật 17/09/2000 K24DLL V Vắng HỎNG
34 24218607322 Trần Hữu Nhật 12/11/2000 K24LKT V Vắng HỎNG
35 25217109048 Phạm Văn Nhật 30/05/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
36 2220253306 Nguyễn Trần Bảo Nhi 16/07/1998 K22KKT 100 Một trăm ĐẠT
37 2320531623 Nguyễn Thị Yến Nhi 08/04/1999 K23YDK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
38 2320535038 Phan Hiếu Nhi 12/03/1999 K23YDK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
39 25207100438 Nguyễn Thị Kim Nhi 10/12/2001 K25DLK 90 Chín mươi ĐẠT
1/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú
40 25207102156 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/01/2001 K25DLK 35 Ba mươi lăm HỎNG
41 25207104842 Nguyễn Thị Yến Nhi 05/05/2001 K25DLK 75 Bảy mươi lăm ĐẠT
42 25207105787 Nguyễn Yến Nhi 24/09/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
43 25207117267 Võ Mai Tuyết Nhi 02/01/2001 K25DLK 190 Một trăm chín mươi ĐẠT
44 25207205546 Lê Thị Thảo Nhi 10/10/2001 K25DLK 25 Hai mươi lăm HỎNG
45 25202113313 Lê Trần Ý Nhi 30/09/2001 K25PSU-QTH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
46 25202815778 Ngô Uyên Nhi 11/06/2001 K25PSU-QTH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
47 25202209731 Hứa Thị Hoàng Nhi 28/11/2001 K25QTM 40 Bốn mươi HỎNG
48 25203108855 Nguyễn Nữ Ý Nhi 12/02/2001 K25VE-VQH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
49 24211216485 Trần Văn Nho 08/10/2000 K24TPM V Vắng HỎNG
50 2320530638 Trịnh Vũ Tuyết Nhung 23/05/1999 K23YDK 170 Một trăm bảy mươi ĐẠT
51 25207204590 Thái Thị Hồng Nhung 23/01/2001 K25DLL 50 Năm mươi HỎNG
52 25207209341 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 10/01/2001 K25PSU-DLL 100 Một trăm ĐẠT
53 25201402782 Mai Thị Hồng Nhung 27/05/2001 K25TPM 110 Một trăm mười ĐẠT
54 2320538693 Huỳnh Ngọc Quỳnh Như 03/07/1999 K23YDK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
55 24212112207 Phùng Tấn Như 18/12/2000 K24QTH 30 Ba mươi HỎNG
56 25207103363 Nguyễn Thị Như 01/01/2001 K25PSU-DLK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
57 25202109044 Đặng Thị Huỳnh Như 11/01/2001 K25QTH 90 Chín mươi ĐẠT
58 25207116005 Kiều Thị Kim Oanh 16/01/2001 K25DLK 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
59 25212807032 Ngô Văn Phát 08/01/2001 K25QTD 110 Một trăm mười ĐẠT
60 25211415827 Huỳnh Tấn Phát 24/11/2001 K25CMU-TPM 170 Một trăm bảy mươi ĐẠT
61 25207101800 Đặng Thị Mỹ Phê 09/11/2001 K25DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
62 25211208467 Nguyễn Văn Phong 08/07/2001 K25TPM 30 Ba mươi HỎNG
63 2321538845 Trần Vĩnh Phú 27/01/1998 K23YDK 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
64 2321413798 Phù Tường Phú 24/02/1999 K25PSU-QTH 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
65 25211207626 Đặng Hồng Phúc 29/07/2001 K25CMU-TPM V Vắng HỎNG
66 25217107838 Tạ Hoàng Bảo Phúc 25/10/2001 K25PSU-DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
67 25202113605 Lê Thị Kim Phúc 09/10/2001 K25PSU-QTH 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
68 25212103494 Huỳnh Đức Phúc 04/08/2001 K25QTM 40 Bốn mươi HỎNG
69 25212216504 Bùi Ngọc Phúc 28/09/2001 K25QTM 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
70 25211208638 Nguyễn Phúc 22/08/2001 K25TPM 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
71 25211216458 Nguyễn Minh Phúc 22/05/2001 K25TPM 100 Một trăm ĐẠT
72 25211213607 Nguyễn Hoàng Phúc 14/08/2001 K25XDD V Vắng HỎNG
73 25203409484 Trịnh Thị Yến Phụng 28/02/2001 K25PSU-DLK 100 Một trăm ĐẠT
74 23214311505 Lê Đinh Văn Đại Phước 02/08/1999 K23ADH 40 Bốn mươi HỎNG
75 25205203820 Lại Thị Phương 25/02/2001 K25DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
76 25207103814 Lê Thị Thu Phương 04/02/2001 K25PSU-DLK 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
77 25202116170 Phan Thị Hà Phương 05/03/2001 K25QTH 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
78 25203302452 Đỗ Thị Úy Phương 06/07/2001 K25TPM 30 Ba mươi HỎNG
79 25203501678 Nguyễn Thị Minh Phương 30/03/2001 K25VE-VQH 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
80 25203705382 Lê Thị Hoài Phương 01/01/2001 K25VTD 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
81 24205312445 Phạm Thị Phượng 12/06/1999 K24YDH 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
82 2120725783 Nguyễn Thị Kim Phượng 04/06/1997 K25DLK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
2/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú
126 25217204121 Ngô Anh Tài 06/01/2001 K25PSU-DLL 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
127 25217117037 Đặng Ngọc Tài 15/02/2001 K25DLK 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
128 25211405191 Diệp Đình Tâm 15/06/2001 K25CMU-TTT 100 Một trăm ĐẠT
129 25207108229 Trần Ánh Tâm 14/01/2001 K25DLK 40 Bốn mươi HỎNG
130 25207204236 Nguyễn Thị Linh Tâm 08/12/2001 K25DLK 100 Một trăm ĐẠT
131 25207116513 Nguyễn Thị Tâm 31/10/2001 K25PSU-DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
132 25202104390 Nguyễn Thị Thanh Tâm 18/02/2001 K25QTH 40 Bốn mươi HỎNG
133 25211200499 Đoàn Nhật Tân 27/03/2000 K25CMU-TPM 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
134 25211701295 Trịnh Nhật Tân 21/09/2001 K25EDT V Vắng HỎNG
135 25216105490 Nguyễn Duy Tân 23/12/2001 K25XDD V Vắng HỎNG
136 25211200654 Nguyễn Văn Tấn 23/05/2001 K25CMU-TPM 100 Một trăm ĐẠT
137 25217203095 Võ Quang Tấn 16/03/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
138 25211216507 Phan Sỉ Tây 17/08/2001 K25CMU-TPM 90 Chín mươi ĐẠT
139 24207108085 Tôn Nữ Thái Tiên 18/12/2000 K24DLK 45 Bốn mươi lăm HỎNG
140 25211203875 Lữ Đình Tiên 03/11/2001 K25TPM 0 Không HỎNG
141 2321538648 Lê Quốc Tiến 21/02/1998 K23YDK 100 Một trăm ĐẠT
142 25217117301 Huỳnh Công Tiến 16/02/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
143 25217214718 Hoàng Lê Minh Tiến 12/12/2001 K25DLL 80 Tám mươi ĐẠT
144 25212408634 Võ Quốc Tiến 10/02/2001 K25QNH 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
145 2121119259 Võ Thành Tín 18/01/1997 K21TPM V Vắng HỎNG
146 25211717556 Trần Văn Tín 27/05/2001 K25EDT 40 Bốn mươi HỎNG
147 25217207269 Trần Đỗ Quang Tín 14/02/2001 K25DLL 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
148 25207214749 Nguyễn Thị Tình 25/08/2001 K25DLK 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
149 25211709993 Nguyễn Tính 10/04/2001 K25EDT 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
150 25217204514 Võ Lâm Sơn Tịnh 10/10/2001 K25DLK 90 Chín mươi ĐẠT
151 2321538862 Hồ Ngọc Toàn 15/09/1999 K23YDK 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
152 2321523882 Huỳnh Quốc Toàn 21/12/1999 K24YDH 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
153 25217116531 Phạm Minh Toàn 23/09/2001 K25DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
154 24212205160 Nguyễn Hữu Toàn 03/04/1999 K25QTM V Vắng HỎNG
155 25212508438 Nguyễn Đình Toàn 04/10/2001 K25QTH V Vắng HỎNG
156 2321538718 Hà Quang Toàn 25/04/1998 K23YDK 85 Tám mươi lăm ĐẠT
157 24216216400 Ngô Đức Tổng 20/03/2000 K24XDC V Vắng HỎNG
158 2321538641 Huỳnh Thanh Tú 27/03/1999 K23YDK 170 Một trăm bảy mươi ĐẠT
159 24211700720 Hồ Hữu Tú 07/02/2000 K24EDT 70 Bảy mươi ĐẠT
160 25212402959 Lê Quang Tú 23/10/2001 K25QNH 90 Chín mươi ĐẠT
161 2321862944 Nguyễn Thanh Tuấn 08/08/1998 K23LKT V Vắng HỎNG
162 23216112925 Phan Hồ Duy Tuấn 07/03/1998 K23XDD 100 Một trăm ĐẠT
163 24217116579 Lê Thanh Tuấn 21/09/2000 K24DLK V Vắng HỎNG
164 25217215237 Võ Duy Tuấn 21/05/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
165 25211209525 Võ Anh Tuấn 13/03/2001 K25TPM V Vắng HỎNG
166 2321530643 Lê Xuân Tùng 02/08/1999 K23YDK 175 Một trăm bảy mươi lăm ĐẠT
167 24216103961 Nguyễn Quang Tùng 06/07/1997 K24CSU-XDD 75 Bảy mươi lăm ĐẠT
168 25211205302 Đào Ngọc Tùng 08/12/2001 K25CMU-TPM 90 Chín mươi ĐẠT
4/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú
169 25217109511 Nguyễn Công Tùng 10/05/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
170 25211615741 Trương Minh Xuân Tùng 25/02/2001 K25PNU-EDC 100 Một trăm ĐẠT
171 25211209173 Đặng Công Tùng 27/10/2001 K25TPM 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
172 25207107892 Phạm Thị Thanh Tuyền 26/03/2001 K25DLK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
173 25207201164 Cáp Bích Tuyền 24/11/2001 K25DLK 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
174 25207215266 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/06/2001 K25DLL 95 Chín mươi lăm ĐẠT
175 25207209074 Đỗ Nguyễn Thanh Tuyền 01/06/2001 K25PSU-DLL 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
176 25205104731 Trần Thanh Tuyền 22/10/2001 K25YDD 80 Tám mươi ĐẠT
177 2121126398 Đinh Xuân Tuyển 12/07/1997 K25TPM 80 Tám mươi ĐẠT
178 2320538696 Võ Thị Cẩm Tuyết 29/11/1999 K23YDK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
179 2320538740 Nguyễn Ánh Tuyết 05/09/1999 K23YDK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
180 25207101052 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 30/06/2001 K25DLK 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
181 25207105203 Trần Thị Kim Tuyết 02/03/2001 K25DLK 170 Một trăm bảy mươi ĐẠT
182 2021616909 Lê Sinh Tường 03/10/1995 K20XDD 100 Một trăm ĐẠT
183 25211603648 Lê Văn Tường 13/02/2001 K25EVT 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
184 25211203444 Nguyễn Văn Tỵ 21/02/2001 K25TPM 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
185 25217109601 Trần Hữu Thái 19/08/2001 K25DLK 100 Một trăm ĐẠT
186 25212208458 Lê Tấn Minh Thái 15/09/2001 K25QTM 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
187 25211203545 Lê Quang Thái 26/07/2001 K25TPM 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
188 25207107538 Ngô Thị Thanh Thanh 20/07/2001 K25DLK 170 Một trăm bảy mươi ĐẠT
189 25211708870 Huỳnh Tấn Xuân Thanh 20/05/2001 K25EDT 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
190 25207107887 Lê Hà Thanh 04/04/2001 K25PSU-DLL 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
191 25202902885 Đặng Thị Phương Thanh 21/06/2001 K25QTN 90 Chín mươi ĐẠT
192 25211204951 Vũ Kỳ Thanh 07/05/2001 K25TPM V Vắng HỎNG
193 25211208910 Lê Quang Thành 26/12/2001 K25EDT 110 Một trăm mười ĐẠT
194 25211200057 Nguyễn Tất Thành 02/01/2000 K25HP-TBM 30 Ba mươi HỎNG
195 25211602565 Nguyễn Cao Thành 28/10/2000 K25PNU-EDC 100 Một trăm ĐẠT
196 25217109995 Trần Doãn Thành 19/01/1999 K25PSU-DLK 70 Bảy mươi ĐẠT
197 25212105308 Lê Văn Thành 27/12/2001 K25QTH 110 Một trăm mười ĐẠT
198 23205211930 Hà Thị Ngọc Thảo 05/05/1999 K23YDH V Vắng HỎNG
199 2320533913 Huỳnh Ngọc Thiên Thảo 28/02/1999 K23YDK 170 Một trăm bảy mươi ĐẠT
200 2320533915 Lê Thị Phương Thảo 24/12/1999 K23YDK 60 Sáu mươi ĐẠT
201 25201208534 Trần Thị Hương Thảo 24/12/2001 K25CMU-TPM 40 Bốn mươi HỎNG
202 25207100561 Nguyễn Thị Thu Thảo 11/08/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
203 25207105516 Nguyễn Phương Thảo 11/05/2001 K25DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
204 25207109377 Nguyễn Thị Kim Thảo 30/09/2001 K25PSU-DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
205 25207109817 Trần Thị Phương Thảo 30/07/2001 K25PSU-DLK 80 Tám mươi ĐẠT
206 25207208783 Lê Thị Thanh Thảo 17/10/2001 K25PSU-DLK 100 Một trăm ĐẠT
207 25207217096 Quản Thị Phương Thảo 05/04/2001 K25PSU-DLL V Vắng HỎNG
208 25202314244 Nguyễn Nhật Thảo 28/01/2001 K25PSU-QNH 100 Một trăm ĐẠT
209 25203205256 Nguyễn Thị Thanh Thảo 29/11/2001 K25QTH V Vắng HỎNG
210 25203301202 Trần Thị Phương Thảo 26/03/2001 K25TNM 40 Bốn mươi HỎNG
211 25203700798 Huỳnh Nguyễn Ngọc Thảo 25/12/2001 K25VTD 95 Chín mươi lăm ĐẠT
5/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú
212 2021726030 Lê Tự Phước Thắng 10/12/1996 K20PSU-DLK 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
213 23215310396 Vy Vũ Thành Thắng 08/05/1999 K23YDK 110 Một trăm mười ĐẠT
214 2321538610 Trần Đức Thắng 10/07/1999 K23YDK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
215 24211216206 Tưởng Sỹ Thắng 25/03/1999 K24TPM 60 Sáu mươi ĐẠT
216 25211208192 Nguyễn Kim Thắng 26/12/2001 K25CMU-TPM V Vắng HỎNG
217 25211216604 Trần Quang Thắng 17/06/2001 K25CMU-TPM 95 Chín mươi lăm ĐẠT
218 25217209491 Đỗ Trọng Thắng 01/08/2001 K25PSU-DLL 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
219 25211205235 Đinh Xuân Thắng 02/01/2001 K25TPM 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
220 25211205631 Nguyễn Vũ Quang Thắng 08/02/2001 K25TPM V Vắng HỎNG
221 25211208012 Đào Trần Quốc Thắng 08/11/2001 K25TPM 60 Sáu mươi ĐẠT
222 25211205675 Nguyễn Minh Thân 08/02/2001 K25TPM 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
223 25207108395 Nguyễn Minh Thi 13/04/2001 K25PSU-DLK 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
224 25202109358 Nguyễn Ngọc Anh Thi 06/04/2001 K25QTH 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
225 25211209093 Nguyễn Thanh Thiện 16/01/2001 K25TPM 80 Tám mươi ĐẠT
226 25211209665 Cao Thanh Thiện 17/05/2001 K25TPM 80 Tám mươi ĐẠT
227 25216101882 Trương Văn Thiết 27/03/1998 K25XDD V Vắng HỎNG
228 25217216986 Nguyễn Đức Ngô Thìn 04/08/2000 K25DLL 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
229 2321434189 Ngô Xuân Thịnh 07/03/1999 K23ADH 60 Sáu mươi ĐẠT
230 23215310975 Trần Duy Thịnh 13/08/1999 K23YDK 85 Tám mươi lăm ĐẠT
231 25211604946 Nguyễn Đình Khang Thịnh 09/10/2001 K25VJ-EVT 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
232 24214306298 Trương Nguyên Thọ 04/06/2000 K24ADH 60 Sáu mươi ĐẠT
233 24214307460 Nguyễn Đình Quốc Thoại 08/02/2000 K24ADH 85 Tám mươi lăm ĐẠT
234 25212205321 Trần Văn Thông 06/02/2001 K25QTM 95 Chín mươi lăm ĐẠT
235 24205206428 Dương Huỳnh Hoài Thơ 13/09/2000 K24YDH 85 Tám mươi lăm ĐẠT
236 25202505144 Phan Thị Anh Thơ 11/03/2001 K25KKT 60 Sáu mươi ĐẠT
237 24211213438 Trần Viết Thuận 09/05/2000 K24ADH 35 Ba mươi lăm HỎNG
238 24211215619 Nguyễn Ngọc Thuận 05/09/2000 K24TPM 85 Tám mươi lăm ĐẠT
239 25212103482 Võ Nhật Thuận 01/06/2001 K25QTH 40 Bốn mươi HỎNG
240 25207104132 Nguyễn Phan Đoan Thục 12/11/2000 K25DLK 95 Chín mươi lăm ĐẠT
241 25201817516 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 12/03/2001 K25VJ-EHN 85 Tám mươi lăm ĐẠT
242 2220717044 Phạm Thị Thanh Thùy 18/08/1998 K25DLK V Vắng HỎNG
243 25207103032 Mai Phương Thủy 15/03/2001 K25DLK 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
244 25207108847 Nguyễn Thị Thúy 18/01/2001 K25DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
245 25202114579 Trần Thị Kim Thúy 14/01/2001 K25QTH 60 Sáu mươi ĐẠT
246 24204208519 Võ Thị Thanh Thuyết 29/10/2000 K24KTN 110 Một trăm mười ĐẠT
247 2320538837 Hoàng Nguyên Anh Thư 12/04/1999 K23YDK 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
248 2320538861 Nguyễn Thoại Thư 26/04/1999 K23YDK 90 Chín mươi ĐẠT
249 24205207451 Ngô Lê Bảo Thư 01/01/2000 K24YDH 110 Một trăm mười ĐẠT
250 24205208193 Dương Anh Thư 15/08/2000 K24YDH V Vắng HỎNG
251 25207116064 Lê Nguyễn Anh Thư 21/07/2001 K25DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
252 25202101679 Nguyễn Huỳnh Thư 25/09/2001 K25QTH 35 Ba mươi lăm HỎNG
253 25202110462 Nguyễn Thị Anh Thư 23/03/2001 K25QTH 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
254 25217214665 Phạm Minh Thương 05/02/2001 K25PSU-KKT 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
6/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú
255 25202116607 Phạm Thị Hoài Thương 03/10/2001 K25QTH 70 Bảy mươi ĐẠT
256 23215310246 Nguyễn Mậu Thưởng 22/04/1998 K23YDK 100 Một trăm ĐẠT
257 25207109425 Võ Phương Thy 19/04/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
258 25207108405 Tống Thị Hương Trà 03/05/2001 K25DLK 165 Một trăm sáu mươi lăm ĐẠT
259 23205310248 Tô Thị Thùy Trang 25/05/1999 K23YDK 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
260 2320538615 Quách Thị Bích Trang 06/06/1998 K23YDK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
261 2320538752 Phan Thị Hoài Trang 07/07/1999 K23YDK V Vắng HỎNG
262 24202102422 Trịnh Huyền Trang 13/04/2000 K24QTH 90 Chín mươi ĐẠT
263 25207110044 Võ Thị Thùy Trang 01/07/2001 K25DLK 40 Bốn mươi HỎNG
264 25207214832 Lê Thị Thu Trang 11/04/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
265 25207207102 Bùi Thị Huyền Trang 20/10/2001 K25DLL 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
266 25201609871 Đặng Thị Thùy Trang 27/03/2001 K25EVT 80 Tám mươi ĐẠT
267 25204717134 Nguyễn Lê Quỳnh Trang 19/10/2001 K25HP-QLC 190 Một trăm chín mươi ĐẠT
268 25207108336 Nguyễn Thị Như Trang 10/01/2001 K25PSU-DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
269 25207116416 Trần Thị Thùy Trang 03/08/2001 K25PSU-DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
270 25207209575 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 21/07/2001 K25PSU-DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
271 25202410339 Hoàng Huyền Trang 07/12/2000 K25PSU-QNH V Vắng HỎNG
272 25202907296 Võ Thị Thùy Trang 11/08/2001 K25QTN 30 Ba mươi HỎNG
273 25202107374 Trần Nhật Trang 01/01/2001 K25QTH 40 Bốn mươi HỎNG
274 25202110129 Đoàn Thị Quỳnh Trang 15/05/2001 K25QTH 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
275 25205105719 Trịnh Quỳnh Trang 25/07/2001 K25VE-VQH 90 Chín mươi ĐẠT
276 2320533921 Huỳnh Nguyễn Ngọc Trâm 11/10/1999 K23YDK 180 Một trăm tám mươi ĐẠT
277 2320538584 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 16/11/1999 K23YDK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
278 25202517763 Hồ Thị Huỳnh Trâm 14/01/2001 K25KKT V Vắng HỎNG
279 25207107619 Phùng Thị Kiều Trâm 02/11/2001 K25PSU-DLK 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
280 25207109232 Lê Thị Thùy Trâm 22/03/2001 K25PSU-DLK 20 Hai mươi HỎNG
281 25202202729 Nguyễn Thị Kiều Trâm 29/08/2001 K25QTM 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
282 24205214067 Lê Nguyễn Bảo Trân 06/06/2000 K24YDH V Vắng HỎNG
283 25207107231 Trần Bảo Trân 20/07/2001 K25PSU-DLK 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
284 2321531361 Đặng Văn Trí 17/08/1999 K23YDK 175 Một trăm bảy mươi lăm ĐẠT
285 2321533922 Phan Minh Trí 14/08/1999 K23YDK 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
286 2321538664 Huỳnh Trọng Trí 17/04/1999 K23YDK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
287 24217106213 Phan Lê Trí 19/08/2000 K24DLK 90 Chín mươi ĐẠT
288 25212115003 Ngô Tấn Trí 27/09/2001 K25PSU-QTH 80 Tám mươi ĐẠT
289 25212210254 Nguyễn Quang Trí 24/09/2001 K25QTM 90 Chín mươi ĐẠT
290 25211205112 Trương Thành Trí 24/12/2000 K25TPM V Vắng HỎNG
291 25211604466 Mai Anh Trí 10/10/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
292 24211208352 R' Cơm Triết 14/10/2000 K24CMU-TPM 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
293 2321538620 Đặng Bửu Triều 13/05/1999 K23YDK 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
294 24211207666 Nguyễn Minh Triều 07/02/2000 K24TPM 55 Năm mươi lăm HỎNG
295 25207100437 Trần Thị Kiều Trinh 11/08/2001 K25DLK 45 Bốn mươi lăm HỎNG
296 25207109545 Võ Thị Tố Trinh 25/01/2001 K25DLK 115 Một trăm mười lăm ĐẠT
297 25207104153 Lý Hân Trinh 09/04/2001 K25PSU-DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
7/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú
298 25207209420 Huỳnh Ngô Ngọc Trinh 04/02/2001 K25PSU-DLL 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
299 25202916794 Bùi Thị Tuyết Trinh 20/08/2001 K25QTN 70 Bảy mươi ĐẠT
300 25211216509 Lê Duy Trọng 16/08/2001 K25TPM 60 Sáu mươi ĐẠT
301 25211710168 Phạm Như Trọng 04/08/2001 K25TPM 60 Sáu mươi ĐẠT
302 25202210510 Nguyễn Thị Anh Trúc 15/06/2001 K25QTM 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
303 25217105580 Nguyễn Lê Chí Trung 16/01/2001 K25DLK 115 Một trăm mười lăm ĐẠT
304 25217209194 Đặng Ngọc Trung 28/07/2001 K25DLL 70 Bảy mươi ĐẠT
305 25212109593 Lê Quốc Trung 12/11/2001 K25PSU-QTH 100 Một trăm ĐẠT
306 25212117027 Lê Hoàng Trung 24/08/2001 K25PSU-QTH 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
307 25212205450 Phan Văn Trung 18/09/2000 K25QTM V Vắng HỎNG
308 25211217539 Nguyễn Nhật Trung 11/06/2000 K25TPM 60 Sáu mươi ĐẠT
309 25211708789 Hoàng Khắc Trường 28/08/2001 K25EDT 60 Sáu mươi ĐẠT
310 25216505385 Nguyễn Quốc Trường 15/08/2001 K25TNM 60 Sáu mươi ĐẠT
311 25211216244 Phạm Hữu Trường 09/06/2001 K25TPM 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
312 25211209597 Kpă Sơ Un 26/03/2001 K25TPM 60 Sáu mươi ĐẠT
313 2320538689 Cao Ngọc Mỹ Uyên 14/04/1999 K23YDK 80 Tám mươi ĐẠT
314 24207106165 Nguyễn Thục Uyên 05/01/2000 K24QTH 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
315 24205203636 Nguyễn Lê Phương Uyên 30/03/2000 K24YDH 60 Sáu mươi ĐẠT
316 24205215200 Phạm Tú Uyên 13/09/2000 K24YDH 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
317 25203309461 Nguyễn Thị Thảo Uyên 14/05/2001 K25CMU-TTT 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
318 25207205286 Trần Nguyễn Bích Uyên 27/04/2001 K25DLK 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
319 25207202681 Đào Lê Khánh Uyên 25/08/2001 K25DLL 60 Sáu mươi ĐẠT
320 25207204282 Trần Thu Uyên 18/09/2001 K25DLL 80 Tám mươi ĐẠT
321 25207208698 Nguyễn Lê Thảo Uyên 20/11/2001 K25DLL 20 Hai mươi HỎNG
322 25207216340 Nguyễn Thị Hồi Uyên 12/10/2001 K25DLL 100 Một trăm ĐẠT
323 25202303923 Phan Thị Thảo Uyên 23/10/2001 K25HP-QTC 90 Chín mươi ĐẠT
324 25207207715 Nguyễn Ngọc Mỹ Uyên 16/08/2001 K25PSU-DLL 100 Một trăm ĐẠT
325 25203102714 Huỳnh Đặng Kim Uyển 31/07/2000 K25VE-VQH 100 Một trăm ĐẠT
326 25207215403 Nguyễn Thị Cẩm Vân 20/04/2001 K25DLL 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
327 25207215418 Nguyễn Trần Thuận Vân 13/06/2001 K25DLL 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
328 25202908833 Vi Thị Hồng Vân 04/10/2001 K25QTN 85 Tám mươi lăm ĐẠT
329 25207205059 Kiều Thị Vầy 16/03/2001 K25DLL V Vắng HỎNG
330 24205214644 Huỳnh Thị Vi 02/01/2000 K24YDH V Vắng HỎNG
331 25207104392 Trần Thị Diệu Vi 02/08/2001 K25DLK 85 Tám mươi lăm ĐẠT
332 24214304801 Nguyễn Văn Vĩ 08/11/1999 K24ADH 90 Chín mươi ĐẠT
333 25211615467 Nguyễn Đức Vĩ 21/08/2000 K25EDT 75 Bảy mươi lăm ĐẠT
334 25207102943 Phạm Thị Viên 01/04/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
335 25217208837 Trần Thanh Viên 03/12/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
336 25211208883 Mai Thế Việt 22/06/2000 K25TPM 80 Tám mươi ĐẠT
337 25211204787 Trần Thái Vinh 29/06/1999 K25TPM V Vắng HỎNG
338 25211716074 Huỳnh Văn Vĩnh 10/05/2001 K25EVT 80 Tám mươi ĐẠT
339 2221863832 Nguyễn Thanh Vũ 01/01/1998 K22LKT V Vắng HỎNG
340 25217104332 Nguyễn Long Vũ 22/09/2001 K25DLK 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
8/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú
341 25217109822 Ngô Đình Vũ 21/04/2001 K25PSU-DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
342 25212104053 Nguyễn Vũ 01/08/2001 K25PSU-QTH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
343 25211217210 Chu Văn Vương 17/03/2001 K25TPM 90 Chín mươi ĐẠT
344 24211203626 Đinh Văn Vương 10/05/2000 K24TPM 90 Chín mươi ĐẠT
345 2320431328 Hồ Hoàng Uyên Vy 18/02/1999 K23ADH 100 Một trăm ĐẠT
346 23205310391 Hoàng Thị Tường Vy 08/02/1999 K23YDK 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
347 2320538858 Nguyễn Thị Thảo Vy 06/06/1999 K23YDK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
348 24205214813 Đặng Thị Lệ Vy 02/10/2000 K24YDH 90 Chín mươi ĐẠT
349 25207107495 Bùi Thị Tiểu Vy 15/07/2001 K25DLK 40 Bốn mươi HỎNG
350 25207116184 Lê Hiền Vy 31/01/2001 K25DLK 40 Bốn mươi HỎNG
351 25202102903 Đỗ Thị Yến Vy 28/06/2001 K25HP-TBM 40 Bốn mươi HỎNG
352 25207104270 Nguyễn Thị Thảo Vy 05/08/2001 K25PSU-DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
353 25207101322 Dương Thị Diệu Vỹ 27/09/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
354 25211709006 Lê Trung Vỹ 28/04/2001 K25EDT 40 Bốn mươi HỎNG
355 25217109913 Nguyễn Như Ý 06/02/2001 K25DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
356 25207110345 Đặng Hoàng Yến 23/10/2001 K25DLK 40 Bốn mươi HỎNG
357 25207116403 Cao Thị Trần Ái 24/03/2001 K25DLK 20 Hai mươi HỎNG
358 24217215292 Ngô Nhật Anh 22/07/2000 K24DLL 20 Hai mươi HỎNG
359 24211700624 Huỳnh Thanh Anh 01/05/2000 K24EDT 180 Một trăm tám mươi ĐẠT
360 25207109003 Nguyễn Lý Hải Âu 29/10/2001 K25DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
361 25205105475 Lê Nguyễn Thùy Dương 18/10/2001 K25YDD 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
362 25202101842 Hồ Phùng Ngọc Điệp 30/01/2001 K25QTH 60 Sáu mươi ĐẠT
363 25211207316 Nguyễn Mậu Đức 29/11/2001 K25TPM 75 Bảy mươi lăm ĐẠT
364 25202107660 Trương Thị Hà Giang 29/01/2001 K25QTH 75 Bảy mươi lăm ĐẠT
365 25211205478 Nguyễn Hữu Hào 01/08/2001 K25TPM 90 Chín mươi ĐẠT
366 24211209863 Đặng Văn Hiếu 30/09/2000 K24TPM 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
367 2221129385 Huỳnh Văn Hùng 20/07/1998 K22TPM 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
368 2321120680 Trương Quang Huynh 04/02/1998 K24TPM V Vắng HỎNG
369 24211101790 Phạm Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2000 K24TMT 60 Sáu mươi ĐẠT
370 25211908417 Huỳnh Quốc Khánh 26/07/2001 K25HP-TBM 110 Một trăm mười ĐẠT
371 25207207398 Từ Lê Đan Linh 03/01/2001 K25PSU-DLK 90 Chín mươi ĐẠT
372 25207102616 Nguyễn Hồng Diệu An 07/02/2001 K25DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
373 25207104382 Hà Thuận An 10/05/2001 K25DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
374 25217204415 Lê Thanh An 28/06/2001 K25DLK 85 Tám mươi lăm ĐẠT
375 25211610637 Võ Hữu An 10/03/2001 K25EHN 90 Chín mươi ĐẠT
376 25207100016 Vũ Thành An 10/08/1999 K25PSU-DLH V Vắng HỎNG
377 24208615192 Trần Thị Vân Anh 10/07/2000 K24HP-LKT 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
378 24207204827 Phan Thị Bảo Anh 31/01/2000 K24PSU-DLL V Vắng HỎNG
379 25203317169 Võ Thị Vân Anh 28/09/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
380 25207102705 Trần Thị Tú Anh 30/12/2000 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
381 25207107767 Trần Hoàng Quỳnh Anh 08/01/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
382 25211709306 Dương Tiến Anh 02/04/2001 K25EDT 80 Tám mươi ĐẠT
383 24218607912 Hoàng Tiến Anh 22/07/2000 K25LKT V Vắng HỎNG
9/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú
384 25208610703 Nguyễn Thị Lan Anh 03/03/2001 K25LKT 85 Tám mươi lăm ĐẠT
385 25207102277 Trương Thị Phương Anh 12/02/2001 K25PSU-DLK 85 Tám mươi lăm ĐẠT
386 25207102583 Nguyễn Thị Lan Anh 30/06/2001 K25PSU-DLK 95 Chín mươi lăm ĐẠT
387 25207210638 Bùi Huỳnh Kim Anh 03/09/2001 K25PSU-DLK V Vắng HỎNG
388 25217201693 Nguyễn Lê Quang Anh 05/11/2001 K25PSU-DLL 95 Chín mươi lăm ĐẠT
389 25202109015 Nguyễn Thị Vân Anh 27/02/2001 K25PSU-KKT 100 Một trăm ĐẠT
390 25202108079 Nguyễn Quỳnh Anh 02/09/2001 K25QTH V Vắng HỎNG
391 25212117620 Văn Xuân Anh 14/06/2001 K25QTH 85 Tám mươi lăm ĐẠT
392 25211116723 Nguyễn Đông Anh 24/11/2001 K25TMT 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
393 25211210647 Chu Văn Anh 28/03/2001 K25TPM 25 Hai mươi lăm HỎNG
394 25205109245 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/01/2001 K25VJ-YDD V Vắng HỎNG
395 25211605832 Lê Trọng Ân 09/09/2001 K25EVT 35 Ba mươi lăm HỎNG
396 25203500859 Phan Thị Thiên Ân 07/02/2000 K25VE-VQH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
397 2321538727 Hoàng Nhật Ân 04/02/1999 K23YDK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
398 2321530894 Lê Quốc Bảo 13/04/1999 K23YDK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
399 24211207411 Nguyễn Sỹ Bảo 14/03/2000 K24TPM 110 Một trăm mười ĐẠT
400 25217207524 Phan Nguyễn Trí Bảo 26/10/2001 K25DLL 25 Hai mươi lăm HỎNG
401 25211707098 Nguyễn Bảo 18/09/2001 K25VJ-EDT 35 Ba mươi lăm HỎNG
402 25217203056 Nguyễn Bin 27/09/2000 K25DLL V Vắng HỎNG
403 24205208865 Hàn Thị Bình 10/10/2000 K24YDH V Vắng HỎNG
404 25207104494 Dương Thị Thanh Bình 02/02/2001 K25DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
405 25217117407 Trần Mậu Bình 15/09/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
406 25211716437 Phạm Văn Bình 16/05/2001 K25EDT 30 Ba mươi HỎNG
407 25212117669 Nguyễn Thanh Bình 31/08/1999 K25QTH 60 Sáu mươi ĐẠT
408 25203510363 Phạm Thị Bông 16/03/2001 K25VE-VQH 60 Sáu mươi ĐẠT
409 24216106355 Cao Lương Tuấn Cẩm 23/11/2000 K25XDD 40 Bốn mươi HỎNG
410 25211217191 Phạm Thanh Công 05/05/2000 K25QTM 35 Ba mươi lăm HỎNG
411 25211201549 Cao Sơn Công 03/04/2001 K25TPM 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
412 25214305779 Trần Thế Công 02/01/2001 K25TPM 25 Hai mươi lăm HỎNG
413 2121416499 Trương Thế Cường 16/08/1997 K21KTR V Vắng HỎNG
414 25217115769 Lê Quốc Cường 13/09/2001 K25PSU-QTH V Vắng HỎNG
415 25211204602 Lê Văn Cường 08/05/2001 K25TPM 60 Sáu mươi ĐẠT
416 25211210974 Lê Quốc Cường 23/02/2001 K25TPM 100 Một trăm ĐẠT
417 25207102717 Trần Thị Mỵ Châu 19/11/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
418 24207203962 Trần Bảo Châu 20/04/2000 K24DLL 20 Hai mươi HỎNG
419 25203510376 Trần Kim Chi 10/10/2001 K25VE-VQH 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
420 25214310116 Phạm Viết Chí 11/08/2001 K25ADH 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
421 25211208232 Nguyễn Văn Chương 23/01/2001 K25TPM 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
422 25211209276 Bùi Đức Chương 22/07/2001 K25TPM V Vắng HỎNG
423 25211710508 Lương Công Danh 07/02/2001 K25EDT 30 Ba mươi HỎNG
424 25216117693 Huỳnh Bá Danh 10/04/2001 K25XDD 60 Sáu mươi ĐẠT
425 25217203093 Nguyễn Nhật Diễn 29/05/2001 K25DLK 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
426 25207109781 Nguyễn Ngọc Diệp 21/01/2001 K25DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
10/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú
427 2320538722 Huỳnh Thị Thùy Dung 31/12/1999 K23YDK 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
428 25207103605 Sử Thị Phương Dung 16/09/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
429 25207116439 Lê Hoàng Thùy Dung 09/04/2000 K25DLK V Vắng HỎNG
430 25202115929 Nguyễn Thị Ngọc Dung 19/10/2001 K25PSU-QTH 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
431 25202903671 Nguyễn Lê Ngọc Dung 10/09/2001 K25QTN 30 Ba mươi HỎNG
432 25203705912 Cao Thị Thùy Dung 02/07/2001 K25VTD 170 Một trăm bảy mươi ĐẠT
433 25201709695 Võ Quốc Dũng 11/07/2001 K25EDT 30 Ba mươi HỎNG
434 26211724498 Đinh Hoàng Dũng 23/01/1995 K26EDT 35 Ba mươi lăm HỎNG
435 24214302652 Trương Công Duy 16/02/2000 K24ADH 50 Năm mươi HỎNG
436 24213707433 Nguyễn Thế Duy 09/12/2000 K24VTD 35 Ba mươi lăm HỎNG
437 25211203378 Trần Đức Duy 18/02/2001 K25CMU-TPM 50 Năm mươi HỎNG
438 2320531385 Phạm Thị Mỹ Duyên 30/08/1999 K23YDK 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
439 2320538703 Lê Khánh Duyên 26/10/1999 K23YDK 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
440 25202104741 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 29/06/2001 K25DLK 90 Chín mươi ĐẠT
441 25202715803 Vũ Thị Mỹ Duyên 20/08/2001 K25DLK 50 Năm mươi HỎNG
442 25207108061 Võ Thị Mỹ Duyên 01/02/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
443 25207110459 Lê Kim Duyên 28/10/2001 K25PSU-DLK 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
444 25202707113 Lê Mỹ Duyên 09/04/2001 K25QNT 90 Chín mươi ĐẠT
445 25203405414 Trần Thị Mỹ Duyên 01/01/2001 K25TPM 50 Năm mươi HỎNG
446 2321434185 Lê Thanh Dương 19/11/1999 K23ADH 35 Ba mươi lăm HỎNG
447 23217312927 Mai Tùng Dương 13/12/1998 K24PSU-DLL 100 Một trăm ĐẠT
448 25216707691 Võ Trương Dương 15/09/2001 K25DLK 70 Bảy mươi ĐẠT
449 25217102634 Trần Đình Dương 24/04/2001 K25DLK 100 Một trăm ĐẠT
450 25202109704 Trương Thị Ánh Dương 14/10/2001 K25QTH 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
451 25211204079 Trần Văn Đang 03/10/2001 K25TPM 50 Năm mươi HỎNG
452 24217100976 Hồ Mạnh Đạt 21/10/2000 K24DLK V Vắng HỎNG
453 25214316953 Trần Văn Đạt 21/12/2000 K25ADH DC DC HỎNG
454 25217211244 Hồ Tiến Đạt 01/01/2001 K25DLL 100 Một trăm ĐẠT
455 25217211259 Nguyễn Tấn Đạt 17/06/2001 K25PSU-DLL 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
456 25212205175 Huỳnh Tiến Đạt 17/02/2001 K25QTM V Vắng HỎNG
457 25211209107 Nguyễn Hữu Thành Đạt 28/03/2001 K25TPM V Vắng HỎNG
458 24214302864 Nguyễn Văn Tuấn Đạt 02/06/2000 K24ADH 60 Sáu mươi ĐẠT
459 25212209759 Lê Đình Đạt 25/02/2001 K25QTM 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
460 25217216563 Bùi Hữu Đăng 15/06/2001 K25PSU-DLL 190 Một trăm chín mươi ĐẠT
461 23208612913 Phạm Ánh Điệp 26/09/1999 K23LKT V Vắng HỎNG
462 24205209461 Nguyễn Thị Điệp 25/12/2000 K24YDH 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
463 25217103740 Cao Thị Hồng Điệp 26/06/2001 K25PSU-DLK 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
464 25211405204 Trần Đăng Đình 04/04/2001 K25CMU-TTT 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
465 25217104930 Mai Thành Đông 14/07/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
466 24211216643 Huỳnh Tấn Đức 29/09/2000 K24TPM V Vắng HỎNG
467 24215209453 Vũ Công Đức 30/10/2000 K24YDH 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
468 25217110449 Nguyễn Quang Đức 17/11/2001 K25CMU-TMT 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
469 25216811321 Cao Quang Khánh Đức 18/10/2000 K25CSH 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
11/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú
470 25217204507 Hồ Thế Đức 19/11/2000 K25DLL 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
471 25203203481 Đoàn Hương Giang 26/08/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
472 25207102722 Nguyễn Trà Giang 22/08/2001 K25DLK 90 Chín mươi ĐẠT
473 25207104243 Tống Thị Hương Giang 03/05/2001 K25DLK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
474 25207203817 Lê Thị Thu Giang 07/07/2001 K25DLL 170 Một trăm bảy mươi ĐẠT
475 25207204835 Phan Thị Giang 26/11/2001 K25PSU-DLL 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
476 25205105633 Nguyễn Quỳnh Giao 02/06/2001 K25YDD 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
477 2020523263 Nguyễn Thị Ngọc Hà 11/11/1996 K20YDH 60 Sáu mươi ĐẠT
478 24203208389 Hồ Thị Thu Hà 26/10/2000 K24DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
479 25207105022 Trần Thị Thu Hà 30/05/2001 K25DLK 100 Một trăm ĐẠT
480 25207105446 Phan Thị Thu Hà 05/03/2001 K25DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
481 25207108702 Trần Nguyễn Việt Hà 31/10/2001 K25DLK 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
482 25207211431 Nguyễn Thị Thu Hà 27/09/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
483 24207209609 Hoàng Ngọc Ngân Hà 16/09/2000 K25PSU-DLK 180 Một trăm tám mươi ĐẠT
484 25207203425 Nguyễn Thị Ngọc Hà 22/03/2001 K25PSU-DLL V Vắng HỎNG
485 25211217496 Lê Hải Hà 21/02/2001 K25TPM 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
486 25214304264 Nguyễn Văn Hà 15/02/2001 K25TPM V Vắng HỎNG
487 25203109997 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 17/11/2001 K25VE-VQH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
488 25207108595 Trần Thu Hà 12/09/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
489 2320539621 Nguyễn Vũ Nhật Hạ 19/07/1998 K23YDK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
490 24207204193 Đặng Lê Nhật Hạ 25/11/2000 K24DLL V Vắng HỎNG
491 25202107114 Nguyễn Thị Danh Hạ 30/09/2001 K25XDD 60 Sáu mươi ĐẠT
492 2321216313 Võ Đắc Thanh Hải 12/03/1999 K24QTH V Vắng HỎNG
493 25211209252 Lê Hoàng Hải 18/01/2001 K25CMU-TPM 115 Một trăm mười lăm ĐẠT
494 25217105125 Đặng Hồng Hải 03/04/2001 K25DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
495 25202807661 Lương Thị Hồng Hải 25/11/2000 K25QTD 60 Sáu mươi ĐẠT
496 25212100416 Nguyễn Hồng Hải 30/04/2001 K25QTH 60 Sáu mươi ĐẠT
497 25211210472 Đoàn Hải 30/10/2001 K25TPM 60 Sáu mươi ĐẠT
498 25216107770 Trương Tấn Hải 14/06/2001 K25XDD 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
499 25207104175 Nguyễn Thị Xuân Hạnh 17/09/2001 K25PSU-DLK 90 Chín mươi ĐẠT
500 24212100885 Lý Quốc Hào 04/06/2000 K24QTM 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
501 25217205957 Lê Quách Hào 05/07/2001 K25DLL 60 Sáu mươi ĐẠT
502 2320534750 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 05/06/1999 K23YDK 100 Một trăm ĐẠT
503 24207100325 Trần Nguyễn Như Hảo 25/12/2000 K24DLK V Vắng HỎNG
504 25217211535 Nguyễn Văn Hảo 05/02/2001 K25PSU-DLK 115 Một trăm mười lăm ĐẠT
505 25211102546 Lê Tấn Hảo 13/11/2001 K25TMT 60 Sáu mươi ĐẠT
506 24207105572 Vũ Thị Thúy Hằng 12/12/2000 K24DLK 60 Sáu mươi ĐẠT
507 25207100586 Cái Thị Thu Hằng 21/03/2001 K25DLK 20 Hai mươi HỎNG
508 25207104460 Võ Cao Minh Hằng 14/04/2001 K25DLK 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
509 25207115996 Dương Thị Lệ Hằng 06/09/2001 K25DLK 100 Một trăm ĐẠT
510 25207116156 Nguyễn Thị Hằng 03/06/2001 K25DLK 110 Một trăm mười ĐẠT
511 25208608383 Nguyễn Thị Thanh Hằng 20/11/2001 K25PSU-DLK 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
512 25207207405 Trần Nguyệt Hằng 06/06/2001 K25PSU-DLL 100 Một trăm ĐẠT
12/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú
513 25203103666 Võ Thị Thúy Hằng 08/04/2001 K25VE-VQH 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
514 25203509786 Nguyễn Thị Thanh Hằng 09/07/2001 K25VE-VQH 115 Một trăm mười lăm ĐẠT
515 25207201145 Nguyễn Thị Tuyết Hân 22/09/2001 K25DLK 100 Một trăm ĐẠT
516 25207202914 Nguyễn Lê Đông Hân 25/12/2001 K25PSU-DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
517 25207209460 Lê Bảo Hân 15/06/2001 K25PSU-DLL 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
518 25217110499 Nguyễn Công Hậu 20/08/2001 K25DLK 110 Một trăm mười ĐẠT
519 25212108788 Nguyễn Văn Hậu 16/11/2001 K25QTH 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
520 25204302253 Nguyễn Khánh Hiền 20/06/2000 K25ADH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
521 25208604715 Trần Thị Minh Hiền 20/10/2001 K25LKT V Vắng HỎNG
522 25203515846 Nguyễn Thị Thanh Hiền 09/01/2001 K25VE-VQH 180 Một trăm tám mươi ĐẠT
523 25211707057 Phạm Quang Hiển 17/09/2001 K25TPM 95 Chín mươi lăm ĐẠT
524 2321533903 Lê Hoàng Minh Hiếu 06/08/1999 K23YDK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
525 24211207819 Lê Minh Hiếu 22/06/2000 K24TPM 80 Tám mươi ĐẠT
526 24217104902 Phạm Văn Hiếu 01/01/2000 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
527 25207104515 Hồ Thị Hiếu 01/10/2001 K25PSU-DLK 25 Hai mươi lăm HỎNG
528 25211202849 Lương Trọng Hiếu 12/01/2000 K25TPM V Vắng HỎNG
529 25211210023 Nguyễn Minh Hiếu 29/03/2001 K25TPM 60 Sáu mươi ĐẠT
530 25213503065 Thái Nguyễn Hiếu 18/07/2001 K25VE-VQH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
531 25216102957 Nguyễn Công Hiếu 25/08/1999 K25XDD 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
532 25212109477 Lê Thanh Hiếu 11/04/2001 K25QTH 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
533 24214303838 Huỳnh Ngọc Hiệu 27/06/2000 K24ADH 70 Bảy mươi ĐẠT
534 25217100674 Hồ Quốc Hiệu 04/07/2001 K25DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
535 25207101002 Phan Thị Mỹ Hoa 10/02/2000 K25DLK 95 Chín mươi lăm ĐẠT
536 25211210006 Nguyễn Lê Đình Hoà 14/06/2000 K25TPM V Vắng HỎNG
537 2320538690 Lê Minh Hòa 05/02/1999 K23YDK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
538 2320538720 Trần Thị Thúy Hòa 16/09/1999 K23YDK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
539 24214305494 Trần Tiến Hòa 11/09/2000 K24ADH 60 Sáu mươi ĐẠT
540 25207109674 Trần Mỹ Hòa 15/08/2001 K25PSU-DLK 80 Tám mươi ĐẠT
541 25205117232 Nguyễn Thị Hòa 16/10/2001 K25YDD V Vắng HỎNG
542 25213208920 Nguyễn Hòa 09/12/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
543 24217210157 Nguyễn Quốc Hoài 05/06/2000 K24CMU-TPM 90 Chín mươi ĐẠT
544 24218616347 Nguyễn Tấn Hoài 19/12/2000 K24HP-LKT 80 Tám mươi ĐẠT
545 25217116761 Bùi Đức Hoài 25/03/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
546 25207116262 Lê Thị Kim Hoàn 29/07/2001 K25DLK 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
547 25212216512 Hồ Trọng Hoàn 13/07/2001 K25QTM 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
548 24214301858 Trần Văn Hoàng 21/12/1999 K24ADH V Vắng HỎNG
549 24211700056 Nguyễn Lương Đình Hoàng 19/09/1999 K24EDT 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
550 24214208403 Đỗ Minh Hoàng 20/01/2000 K24KTN 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
551 24214215918 Nguyễn Chí Hoàng 01/01/2000 K24KTN 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
552 24211702969 Phan Nguyễn Trung Hoàng 26/09/2000 K24PNU-EDD 70 Bảy mươi ĐẠT
553 24211204074 Nguyễn Lê Hoàng 27/06/2000 K24TPM 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
554 25211216719 Thái Quang Huy Hoàng 20/01/2001 K25CMU-TPM 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
555 25217109033 Nguyễn Văn Thế Hoàng 07/07/2001 K25DLK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
13/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú
556 25217115740 Vương Quốc Hoàng 06/05/2001 K25DLK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
557 24217208241 Ngô Huy Hoàng 04/12/2000 K25DLL 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
558 25211710434 Phan Nhật Hoàng 01/11/2001 K25EDT 80 Tám mươi ĐẠT
559 25217103462 Phạm Huy Hoàng 23/05/2001 K25PSU-DLL 95 Chín mươi lăm ĐẠT
560 25211205651 Hồ Duy Hoàng 02/01/2001 K25TPM 100 Một trăm ĐẠT
561 25211216915 Trần Thanh Hoàng 28/02/2001 K25TPM 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
562 25212204894 Nguyễn Hữu Hoàng 18/06/2001 K25TPM 80 Tám mươi ĐẠT
563 2321538750 Phan Ngọc Hổ 09/12/1997 K23YDK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
564 25207104934 Vũ Thị Hồng 14/06/2001 K25PSU-DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
565 25207117753 Phạm Thị Thúy Hồng 02/01/2001 K25PSU-DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
566 23217211003 Hồ Nhật Hùng 06/11/1997 K23DLL V Vắng HỎNG
567 2321123366 Đậu Nguyễn Huy Hùng 12/03/1999 K24TPM 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
568 25217201933 Lê Mạnh Hùng 31/01/2001 K25DLL 30 Ba mươi HỎNG
569 25212201011 Lê Tuấn Hùng 13/12/2001 K25QTM 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
570 25211200835 Nguyễn Ngọc Hùng 10/05/2001 K25TPM 30 Ba mươi HỎNG
571 25211204749 Nguyễn Văn Hùng 10/04/2001 K25TPM 100 Một trăm ĐẠT
572 25211211954 Somsant Surapat Pichai Hùng
Thanh 06/12/1997 K25TPM 100 Một trăm ĐẠT
573 2221532318 Võ Đại Quang Huy 27/06/1998 K22YDK V Vắng HỎNG
574 2321430676 Nguyễn Minh Huy 21/07/1999 K23ADH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
575 24211603537 Nguyễn Anh Quốc Huy 10/06/1999 K24EVT 100 Một trăm ĐẠT
576 24217104856 Vũ Quang Huy 07/06/2000 K24PNU-EDD 80 Tám mươi ĐẠT
577 24212408584 Trương Quang Huy 13/07/2000 K24QNH V Vắng HỎNG
578 24211207279 Nguyễn Minh Huy 13/08/2000 K24TPM 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
579 25211207733 Trần Khánh Huy 18/06/2001 K25CMU-TPM V Vắng HỎNG
580 25211208040 Châu Ngọc Huy 08/01/2001 K25CMU-TPM 10 Mười HỎNG
581 25217115936 Lê Hữu Huy 02/02/2001 K25DLK 10 Mười HỎNG
582 25211617406 Hồ Ngọc Huy 12/07/2001 K25PNU-EDC 100 Một trăm ĐẠT
583 25212207229 Trương Bảo Huy 27/01/2001 K25QTM 85 Tám mươi lăm ĐẠT
584 25212112019 Trần Đình Huy 03/12/2001 K25QTH 60 Sáu mươi ĐẠT
585 25211201728 Võ Đình Quốc Huy 15/11/2001 K25TPM 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
586 25211208102 Lê Đăng Huy 09/08/2000 K25TPM V Vắng HỎNG
587 25211208312 Nguyễn Đình Huy 03/02/2001 K25TPM 80 Tám mươi ĐẠT
588 25211208316 Lê Quang Huy 27/07/2001 K25TPM 30 Ba mươi HỎNG
589 25213408568 Nguyễn Quang Huy 08/02/2001 K25VHD 80 Tám mươi ĐẠT
590 25216108447 Nguyễn Đình Huy 23/06/2001 K25XDD 40 Bốn mươi HỎNG
591 25212112005 Nguyễn Thế Huy 20/04/2001 K25QTH V Vắng HỎNG
592 25217204401 Phan Thanh Huy 20/07/2001 K25DLL 45 Bốn mươi lăm HỎNG
593 24207115733 Nguyễn Hạnh Huyên 02/09/2000 K24PSU-DLK V Vắng HỎNG
594 2320538684 Trịnh Thị Khánh Huyền 15/09/1999 K23YDK 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
595 24204301834 Nguyễn Thị Thanh Huyền 24/11/1999 K24ADH V Vắng HỎNG
596 25207105522 Lê Thị Thu Huyền 18/06/2001 K25DLK 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
597 25207108180 Phạm Thị Thuý Huyền 24/05/2001 K25DLK 40 Bốn mươi HỎNG
598 25203404722 Nguyễn Thanh Huyền 04/05/2001 K25PSU-DLK 85 Tám mươi lăm ĐẠT
14/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú
599 25202100374 Tiêu Thị Xuân Huyền 19/05/2001 K25QTH V Vắng HỎNG
600 2321213046 Nguyễn Văn Huỳnh 24/08/1999 K24QTH 0 Không HỎNG
601 2321539655 Nguyễn Phúc Hưng 09/04/1999 K23YDK 100 Một trăm ĐẠT
602 25217104477 Nguyễn Tấn Việt Hưng 10/05/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
603 25217115937 Nguyễn Công Hưng 07/07/2001 K25DLK 95 Chín mươi lăm ĐẠT
604 27217144324 Nguyễn Việt Hưng 06/03/1998 K25DLK 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
605 2320538768 Nguyễn Thiên Hương 12/10/1999 K23YDK 165 Một trăm sáu mươi lăm ĐẠT
606 25202108671 Huỳnh Trần Quế Hương 10/02/2001 K25DLK 90 Chín mươi ĐẠT
607 25207212175 Vương Thị Hương 22/08/2001 K25DLK 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
608 25211216246 Trần Anh Kiệt 26/09/2001 K25CMU-TPM 95 Chín mươi lăm ĐẠT
609 2321538764 Lê Quang Khải 30/05/1999 K23YDK V Vắng HỎNG
610 25217103964 Lưu Đào Khang 12/11/2000 K25PSU-DLK 80 Tám mươi ĐẠT
611 24202610597 Huỳnh Đào Thị Bảo Khanh 28/04/2000 K25DLK 95 Chín mươi lăm ĐẠT
612 2321431826 Trần Nguyên Khánh 20/06/1999 K23ADH 80 Tám mươi ĐẠT
613 2321432998 Huỳnh Quốc Khánh 02/09/1999 K23ADH 80 Tám mươi ĐẠT
614 2321538789 Nguyễn Đăng Khánh 06/02/1999 K23YDK 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
615 23215111658 Nguyễn Lê Quốc Khánh 14/10/1999 K24YDD 45 Bốn mươi lăm HỎNG
616 25217109052 Trương Đồng Khánh 22/06/2001 K25DLK 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
617 25213409859 Trần Duy Khánh 24/04/2001 K25HP-VHD V Vắng HỎNG
618 25212108328 Lê Phước Khánh 03/01/2001 K25PSU-QTH V Vắng HỎNG
619 25212208363 Nguyễn Đức Khánh 01/09/2001 K25QTM 60 Sáu mươi ĐẠT
620 25211603775 Nguyễn Gia Khánh 24/12/2001 K25QTH V Vắng HỎNG
621 25211217122 Võ Phước Khánh 06/01/2001 K25TPM 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
622 25216100385 Tạ Quốc Khánh 24/11/2001 K25XDD 60 Sáu mươi ĐẠT
623 2321531759 Nguyễn Lê Đăng Khoa 13/01/1999 K23YDK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
624 2321538721 Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa 08/10/1999 K23YDK V Vắng HỎNG
625 2321538784 Trần Như Anh Khoa 05/11/1999 K23YDK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
626 24211205770 Trần Văn Khoa 20/01/2000 K24CMU-TPM 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
627 24214205024 Nguyễn Anh Khoa 14/06/2000 K24KTN V Vắng HỎNG
628 25211100051 Trần Văn Khoa 21/01/1998 K25CMU-TMT V Vắng HỎNG
629 25217109587 Trần Quang Khoa 16/02/1999 K25DLK V Vắng HỎNG
630 25217109652 Nguyễn Văn Bảo Khoa 19/05/2000 K25DLK 40 Bốn mươi HỎNG
631 25212807671 Trịnh Anh Khoa 02/02/2001 K25QTD V Vắng HỎNG
632 25212205322 Nguyễn Đăng Khoa 19/06/2001 K25QTM 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
633 25211212263 Trần Anh Khoa 30/10/2001 K25TPM 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
634 24214115581 Phạm Văn Khoan 03/07/2000 K24CSU-KTR 60 Sáu mươi ĐẠT
635 25214317322 Trần Văn Đình Khôi 23/01/2001 K25ADH 80 Tám mươi ĐẠT
636 25211209785 Võ Nguyên Khôi 01/12/2001 K25TPM V Vắng HỎNG
637 2321538618 Nguyễn Vũ Lâm 01/05/1999 K23YDK 170 Một trăm bảy mươi ĐẠT
638 25211200469 Trần Văn Lâm 06/04/2001 K25CMU-TPM 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
639 25217212352 Huỳnh Nhật Lâm 26/07/2001 K25DLK 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
640 25207212365 Trương Nữ Trúc Lâm 25/02/2001 K25DLL 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
641 25217216230 Nguyễn Duy Lâm 28/11/2001 K25DLL 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
15/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú
642 25217209097 Nguyễn Vũ Lâm 19/03/1999 K25PSU-DLL 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
643 25211204525 Phan Phụng Phước Lâm 06/06/2001 K25TPM 70 Bảy mươi ĐẠT
644 25207116149 Phan Thị Lê 07/05/2001 K25DLK 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
645 25208601880 Nguyễn Diệu Lê 02/01/2001 K25LKT 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
646 25207101021 Tống Thị Mỹ Lệ 12/11/2001 K25DLK 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
647 25211612394 Nguyễn Viết Lịch 02/09/2001 K25EVT 80 Tám mươi ĐẠT
648 25205100559 Đinh Thị Hoàng Liên 25/03/2001 K25VJ-YDD 90 Chín mươi ĐẠT
649 2120713734 Trương Thuỳ Linh 11/11/1997 K21PSU-DLK 180 Một trăm tám mươi ĐẠT
650 2320713281 Nguyễn Hoàng Thùy Linh 30/11/1999 K23DLK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
651 24214105506 Nguyễn Văn Hoài Linh 17/01/2000 K24KTR V Vắng HỎNG
652 24207101721 Phạm Thị Thùy Linh 10/09/2000 K24PSU-DLK V Vắng HỎNG
653 24207211027 Nguyễn Triệu Yến Linh 01/07/2000 K24PSU-DLL V Vắng HỎNG
654 24216105041 Nguyễn Hoài Linh 13/04/2000 K24TPM V Vắng HỎNG
655 25202107439 Trần Thị Mỹ Linh 08/10/2001 K25DLK 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
656 25207109410 Trần Thị Mỹ Linh 26/01/2001 K25DLK 105 Một trăm lẻ năm ĐẠT
657 25207204298 Nguyễn Thùy Linh 18/12/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
658 25214310159 Nguyễn Văn Linh 19/06/2001 K25EDT V Vắng HỎNG
659 25203515856 Trương Nguyễn Nhật Linh 10/01/2001 K25KDN 85 Tám mươi lăm ĐẠT
660 25202505613 Lê Thị Ly Linh 20/05/2001 K25KKT 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
661 25207110015 Nguyễn Huỳnh Khánh Linh 18/10/2001 K25PSU-DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
662 25207110365 Đậu Nguyễn Huyền Linh 27/08/2001 K25PSU-DLK 115 Một trăm mười lăm ĐẠT
663 25202117323 Võ Thị Phương Linh 22/01/2001 K25PSU-QTH 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
664 25202107155 Nguyễn Thị Mỹ Linh 15/01/2001 K25QTH 90 Chín mươi ĐẠT
665 25205108757 Phạm Thị Thùy Linh 10/08/2001 K25YDD 90 Chín mươi ĐẠT
666 2321430521 Trương Quốc Lĩnh 05/02/1999 K23ADH 75 Bảy mươi lăm ĐẠT
667 25207212538 Phan Thị Châu Loan 10/07/2001 K25DLK 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
668 2321213492 Hoàng Long 20/11/1999 K24CSU-XDD V Vắng HỎNG
669 24214105212 Nguyễn Hoàng Long 20/09/2000 K24KTR 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
670 24217103978 Nguyễn Tấn Long 11/05/2000 K24PSU-DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
671 24215206388 Phan Thành Long 14/08/2000 K24YDH 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
672 25217217272 Phan Bảo Long 20/08/2000 K25DLL 60 Sáu mươi ĐẠT
673 25217212547 Hoàng Ngọc Minh Long 28/09/2001 K25PSU-DLL 90 Chín mươi ĐẠT
674 25212205453 Hồ Quang Long 09/07/2001 K25QTM 60 Sáu mươi ĐẠT
675 25211203733 Nguyễn Trung Lộc 11/04/2001 K25CMU-TPM 100 Một trăm ĐẠT
676 25217215865 Phùng Tấn Lộc 03/05/2001 K25DLL 85 Tám mươi lăm ĐẠT
677 24211616570 Phan Gia Lợi 02/11/2000 K24PNU-EDD 60 Sáu mươi ĐẠT
678 25203702960 Đặng Thị Mỹ Lợi 14/10/2001 K25VTD 60 Sáu mươi ĐẠT
679 25211202508 Đỗ Lê Luận 24/05/2001 K25CMU-TPM 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
680 25217103835 Phan Tuấn Lực 20/09/2001 K25DLK 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
681 25217109927 Hoàng Hiệp Lực 23/06/2000 K25DLK 25 Hai mươi lăm HỎNG
682 23205310152 Nguyễn Thị Kim Lưu 03/03/1999 K23YDK 100 Một trăm ĐẠT
683 25207108703 Lương Thị Ngọc Ly 12/04/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
684 25207201348 Lê Cẩm Ly Ly 18/10/2001 K25PSU-DLL V Vắng HỎNG
16/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú
685 25202406373 Bùi Thị Ly Ly 11/08/1999 K25QNH 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
686 2320533907 Nguyễn Thị Thanh Lý 17/10/1999 K23YDK 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
687 25207103581 Huỳnh Thị Quỳnh Mai 16/02/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
688 25217117495 Trần Nguyễn Minh Mẫn 27/10/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
689 25217207017 Trương Công Mẫn 19/10/2001 K25DLL 60 Sáu mươi ĐẠT
690 25217108058 Phạm Viết Mẫn 29/08/2001 K25PSU-DLK 100 Một trăm ĐẠT
691 25202403989 Phạm Thùy Diễm Mi 20/01/2001 K25QTH 145 Một trăm bốn mươi lăm ĐẠT
692 23214311864 Nguyễn Hữu Minh 23/03/1999 K23ADH 30 Ba mươi HỎNG
693 2321533909 Nguyễn Thanh Minh 28/01/1999 K23YDK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
694 25211208252 Huỳnh Tấn Quang Minh 01/08/2001 K25CMU-TPM V Vắng HỎNG
695 25217108483 Nguyễn Thanh Minh 04/08/2001 K25DLK 75 Bảy mươi lăm ĐẠT
696 2321525037 Huỳnh Nguyễn Quang Minh 01/03/1998 K25HP-QTC 110 Một trăm mười ĐẠT
697 25211607956 Huỳnh Ngọc Minh 13/08/2001 K25PNU-EDC 65 Sáu mươi lăm ĐẠT
698 25212217148 Trần Đức Minh 30/05/2001 K25VJ-EHN 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
699 2320538623 Trương Lê Hạ My 15/03/1999 K23YDK 190 Một trăm chín mươi ĐẠT
700 25207104677 Lê Thị Trà My 07/12/2001 K25DLK 50 Năm mươi HỎNG
701 25207107404 Thái Quỳnh My 18/07/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
702 25207108177 Lê Thị Trà My 12/02/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
703 25207116568 Tống Thị Kiều My 14/01/2001 K25DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
704 25207200588 Trần Phạm Kiều My 23/08/2001 K25DLL 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
705 25207104726 Nguyễn Thanh Trà My 05/04/2000 K25PSU-DLK 125 Một trăm hai mươi lăm ĐẠT
706 25202201616 Hà My 20/10/2001 K25QTM V Vắng HỎNG
707 25202103227 Lương Thị Quỳnh My 20/03/2001 K25QTH 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
708 25202403323 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 04/09/2001 K25DLL 100 Một trăm ĐẠT
709 25207216318 Triệu Thị Thanh Mỹ 02/07/2001 K25DLL 135 Một trăm ba mươi lăm ĐẠT
710 24211705372 Trương Quốc Nam 15/06/2000 K24EDT 70 Bảy mươi ĐẠT
711 24211211515 Lê Viết Nam 10/10/2000 K24TPM 90 Chín mươi ĐẠT
712 25211717681 Vũ Đình Nam 19/05/2001 K25EDT 80 Tám mươi ĐẠT
713 25211217120 Phan Văn Nam 22/07/2001 K25TPM 90 Chín mươi ĐẠT
714 25216109251 Lê Hoài Nam 17/11/2001 K25XDD 155 Một trăm năm mươi lăm ĐẠT
715 25207108635 Đặng Thị Bích Ni 09/02/2001 K25DLK 100 Một trăm ĐẠT
716 25217209304 Đặng Võ Ngọc Ninh 18/10/2001 K25PSU-DLL 130 Một trăm ba mươi ĐẠT
717 24211204141 Nguyễn Ngọc Ny 31/03/2000 K24CMU-TPM 80 Tám mươi ĐẠT
718 25207107085 Nguyễn Thị Hoàng Ny 13/03/2001 K25DLK V Vắng HỎNG
719 25207105536 Trần Thị Thu Nga 17/07/2001 K25DLK 80 Tám mươi ĐẠT
720 25207108036 Lê Thị Kim Nga 23/07/2001 K25PSU-DLK 120 Một trăm hai mươi ĐẠT
721 25203516212 Phạm Thị Ánh Nga 27/04/2001 K25VE-VQH 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
722 2320538834 Lưu Nguyễn Tuyết Ngân 18/12/1999 K23YDK 160 Một trăm sáu mươi ĐẠT
723 25203515822 Trần Nguyễn Thảo Ngân 08/10/2001 K25DLK 180 Một trăm tám mươi ĐẠT
724 25207116015 Nguyễn Hoàng Thảo Ngân 13/03/2001 K25DLK 140 Một trăm bốn mươi ĐẠT
725 25207117212 Hồng Lê Tuyết Ngân 14/08/2001 K25DLK 150 Một trăm năm mươi ĐẠT
726 25202202874 Trương Thị Thúy Ngân 16/10/2000 K25HP-QTM V Vắng HỎNG
727 24202316460 Lê Thùy Linh 05/09/2000 K24HP-QTC 80 Tám mươi ĐẠT
17/18
Điểm số KẾT Ghi
Stt Mã SV Họ Và Tên Ngày Sinh Lớp
Số Chữ QUẢ chú
Phan Thanh Tâm Nguyễn Thị Kim Phượng ThS. Nguyễn Ân TS. Võ Thanh Hải
18/18