Professional Documents
Culture Documents
K25a - Bang Diem Da Cau Tao Kien Truc
K25a - Bang Diem Da Cau Tao Kien Truc
2 197KI23348 LÊ DIỆP QUỲNH ANH K25A01 DAR0062 25A-01 8.50 Trần Tuấn Đức
3 197KI31798 NGUYỄN HỮU CÔNG K25A01 DAR0062 25A-01 8.50 Trần Tuấn Đức
4 197KI23361 PHẠM MINH ĐĂNG K25A01 DAR0062 25A-01 5.50 Trần Tuấn Đức
5 197KI13889 ĐINH NGỌC DANH K25A01 DAR0062 25A-01 8.50 Trần Tuấn Đức
6 197KI13714 TRẦN QUỐC ĐẠT K25A01 DAR0062 25A-01 7.50 Trần Tuấn Đức
7 A174238 MAI MẠNH DŨNG K23A01 DAR0062 25A-01 6.00 Trần Tuấn Đức
8 197KI31808 NGUYỄN KHƯƠNG DUY K25A01 DAR0062 25A-01 7.50 Trần Tuấn Đức
9 197KI31822 HỒ PHƯƠNG GIAO K25A01 DAR0062 25A-01 7.50 Trần Tuấn Đức
10 197KI23368 TRẦN HOÀNG HIỆP K25A01 DAR0062 25A-01 7.50 Trần Tuấn Đức
11 197KI31836 HOÀNG MINH HIẾU K25A01 DAR0062 25A-01 5.50 Trần Tuấn Đức
12 197KI13719 CAO THỊ DIỆU HOÀI K25A01 DAR0062 25A-01 7.50 Trần Tuấn Đức
13 197KI31858 NGUYỄN PHÚC HƯNG K25A01 DAR0062 25A-01 8.50 Trần Tuấn Đức
14 A172177 NGÔ NGUYỄN TRƯỜNG HUY K23A01 DAR0062 25A-01 6.00 Trần Tuấn Đức
15 197KI13903 NGUYỄN GIA HUY K25A01 DAR0062 25A-01 8.50 Trần Tuấn Đức
16 A17M437 NGUYỄN DUY KHẢI K23A02 DAR0062 25A-01 7.50 Trần Tuấn Đức
17 A175313 CAO NGUYỄN TRƯỜNG LONG K23A01 DAR0062 25A-01 6.00 Trần Tuấn Đức
18 A176409 NGUYỄN TẤN SANG K23A01 DAR0062 25A-01 8.00 Trần Tuấn Đức
19 A177848 ĐỖ VŨ THANH TÂM K23A01 DAR0062 25A-01 8.00 Trần Tuấn Đức
20 187KT09657 VY ĐỨC TÂM K24A02 DAR0062 25A-01 5.50 Trần Tuấn Đức
21 A176528 LÂM QUỐC THANH K23A01 DAR0062 25A-01 8.00 Trần Tuấn Đức
1 187KT09913 LÂM KHẢI HOÀN K24A03 DAR0062 25A-02 6.00 Châu Đắc Chấn
3 197KI31867 ĐỖ THỊ NGỌC KHÁNH K25A01 DAR0062 25A-02 8.00 Châu Đắc Chấn
4 197KI31871 NGUYỄN DƯƠNG ĐĂNG KHOA K25A01 DAR0062 25A-02 7.50 Châu Đắc Chấn
5 197KI33553 VÕ TIẾN KHOA K25A01 DAR0062 25A-02 3.00 Châu Đắc Chấn
6 197KI31877 PHAN CHÂU GIA KIỆT K25A01 DAR0062 25A-02 6.00 Châu Đắc Chấn
7 197KI10625 ĐẶNG HOÀNG LÂN K25A01 DAR0062 25A-02 7.00 Châu Đắc Chấn
8 197KI31886 NGUYỄN HUỲNH KHÁNH LINH K25A01 DAR0062 25A-02 8.00 Châu Đắc Chấn
1/11
MÃ HP: DAR0100- TÊN HỌC PHẦN: ĐỒ ÁN CẤU TẠO KIẾN TRÚC
GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY
NGÀY NỘP BÀI: 28/12/2020 GIỜ THI: 8G00
PHÒNG THI: CÔNG BỐ ĐIỂM: 30/12/2020
10 197KI13922 NGÔ THỊ XUÂN MAI K25A01 DAR0062 25A-02 6.50 Châu Đắc Chấn
11 197KI31900 HÀ VĂN MINH K25A01 DAR0062 25A-02 6.00 Châu Đắc Chấn
12 197KI13728 LÊ NHẬT MINH K25A01 DAR0062 25A-02 6.00 Châu Đắc Chấn
13 197KI13924 NGUYỄN LÊ MINH K25A01 DAR0062 25A-02 7.50 Châu Đắc Chấn
14 197KI13731 PHẠM VŨ THIỆN MỸ K25A01 DAR0062 25A-02 8.00 Châu Đắc Chấn
16 197KI33590 ĐẶNG NGỌC KIM NGÂN K25A01 DAR0062 25A-02 8.00 Châu Đắc Chấn
17 197KI23406 VÕ KIM NGÂN K25A01 DAR0062 25A-02 8.00 Châu Đắc Chấn
18 197KI13930 LƯƠNG BẢO NGỌC K25A01 DAR0062 25A-02 7.00 Châu Đắc Chấn
19 197KI25354 PHẠM THẢO NGUYÊN K25A01 DAR0062 25A-02 6.50 Châu Đắc Chấn
20 A17K244 NGUYỄN HỮU PHÚC K23A02 DAR0062 25A-02 6.00 Châu Đắc Chấn
3 197KI23418 PHẠM TRẦN HIẾU NHI K25A01 DAR0062 25A-03 9.00 Lê Tự Thiên
8 197KI23432 TRẦN HUỲNH MINH QUỐC K25A01 DAR0062 25A-03 9.00 Lê Tự Thiên
9 197KI13949 TRẦN NGUYỄN DIỄM QUỲNH K25A01 DAR0062 25A-03 8.00 Lê Tự Thiên
14 187KT21604 ANTHONY BÙI NHẬT TIẾN K24A01 DAR0062 25A-03 4.00 Lê Tự Thiên
15 197KI33955 VƯƠNG HOÀNG NGỌC TRÂM K25A01 DAR0062 25A-03 8.00 Lê Tự Thiên
Nguyễn Thị
1 197KI31785 TRẦN LAM AN K25A02 2/11
DAR0062 25A-04 7.50 Thanh Nga
MÃ HP: DAR0100- TÊN HỌC PHẦN: ĐỒ ÁN CẤU TẠO KIẾN TRÚC
GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY
NGÀY NỘP BÀI: 28/12/2020 GIỜ THI: 8G00
PHÒNG THI: CÔNG BỐ ĐIỂM: 30/12/2020
19 A175057 DƯƠNG TUẤN KHÔI K23A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương
20 197KI31945 PHAN PHAN K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương
21 197KI13618 ĐỖ THANH PHONG K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương
22 197KI13942 LỮ VĨNH PHÚ K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương
23 197KI31960 HUỲNH NGỌC MỸ PHƯƠNG K25A02 DAR0062 25A-06 7.50 Phạm Lan Hương
24 197KI31968 TRẦN NAM QUÂN K25A02 DAR0062 25A-06 3.00 Phạm Lan Hương
25 197KI13945 LÊ TẤN QUỐC K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương
26 197KI31973 LÊ DƯƠNG TRÚC QUỲNH K25A02 DAR0062 25A-06 7.00 Phạm Lan Hương
27 197KI23437 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương
1 197KI13743 LÂM THIÊN K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương
2 197KI13956 NGUYỄN ANH THƯ K25A02 DAR0062 25A-06 7.00 Phạm Lan Hương
3 197KI23444 LA DUY THUẬN K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương
4 197KI34125 PHẠM THỊ THỦY TIÊN K25A02 DAR0062 25A-06 7.50 Phạm Lan Hương
5 197KI14466 DƯƠNG ĐÌNH BẢO TRÂN K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương
6 197KI13747 LÊ HỮU TRÍ K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương
7 197KI23458 LÊ THƯỢNG TRƯỜNG K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương
8 197KI32033 NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương
9 197KI32039 NGUYỄN ĐĂNG CÁT TƯỜNG K25A02 DAR0062 25A-06 3.00 Phạm Lan Hương
10 197NT23534 ĐẬU NGỌC UYÊN K25A02 DAR0062 25A-06 7.50 Phạm Lan Hương
11 197KI32053 NGUYỄN TRẦN THẢO VY K25A02 DAR0062 25A-06 7.00 Phạm Lan Hương
1 A178759 PHẠM NGUYỄN THANH DANH K25A03 DAR0062 25A-08 CẤM THI CT Mai Lê Ngọc Hà
2 187KT14310 VÕ NGỌC HẢI K24A01 DAR0062 25A-08 CẤM THI CT Mai Lê Ngọc Hà
4 197KI31891 NGUYỄN THÁI LONG K25A03 DAR0062 25A-08 8.50 Mai Lê Ngọc Hà
6 197KI23397 LÊ GIÁP HOÀNG MINH K25A03 DAR0062 25A-08 9.00 Mai Lê Ngọc Hà
8 197KI31915 HUỲNH KIM NGÂN K25A03 DAR0062 25A-08 5.00 Mai Lê Ngọc Hà
9 197KI31919 LƯU ĐẶNG DUNG NGHI K25A03 DAR0062 25A-08 8.50 Mai Lê Ngọc Hà
10 197KI13616 NGUYỄN ĐÌNH NGHI K25A03 DAR0062 25A-08 9.00 Mai Lê Ngọc Hà
11 197KI13617 NGUYỄN KHÁNH NHÂN K25A03 DAR0062 25A-08 8.50 Mai Lê Ngọc Hà
12 197KI31932 NGUYỄN MINH NHẬT K25A03 DAR0062 25A-08 8.50 Mai Lê Ngọc Hà
13 197KI33628 NGUYỄN NGỌC NHI K25A03 DAR0062 25A-08 8.50 Mai Lê Ngọc Hà
14 197KI23422 HOÀNG CÔNG NINH K25A03 DAR0062 25A-08 7.00 Mai Lê Ngọc Hà
17 197KI13620 NGUYỄN SƠN PHÚC K25A03 DAR0062 25A-08 5.50 Mai Lê Ngọc Hà
18 197KI31962 NGUYỄN MAI PHƯƠNG K25A03 DAR0062 25A-08 7.00 Mai Lê Ngọc Hà
19 197KI13946 NGUYỄN ĐÌNH QUỐC K25A03 DAR0062 25A-08 5.00 Mai Lê Ngọc Hà
20 197KI31977 PHAN THỊ HỒNG SINH K25A03 DAR0062 25A-08 7.00 Mai Lê Ngọc Hà
1 A174393 LƯƠNG HOÀNG ĐĂNG K23A03 DAR0062 25A-09 6.50 Nguyễn Bảo Tuấn
2 A174925 PHẠM NAM HƯNG K23A02 DAR0062 25A-09 VT Nguyễn Bảo Tuấn
5 197KI31987 PHAN MINH TÂM K25A03 DAR0062 25A-09 6.50 Nguyễn Bảo Tuấn
6 197KI13622 TRẦN THANH NGỌC THẮM K25A03 DAR0062 25A-09 5.00 Nguyễn Bảo Tuấn
7 197KI13953 BÙI VĂN THỦY K25A03 DAR0062 25A-09 8.50 Nguyễn Bảo Tuấn
8 197KI32006 TRẦN LÂM THỦY TIÊN K25A03 DAR0062 25A-09 7.00 Nguyễn Bảo Tuấn
9 197KI32009 PHẠM QUANG TIẾN K25A03 DAR0062 25A-09 7.50 Nguyễn Bảo Tuấn
10 197KI10633 NGUYỄN THANH TRÀ K25A03 DAR0062 25A-09 7.50 Nguyễn Bảo Tuấn
11 197KI32014 NGUYỄN HOÀNG TRANG K25A03 DAR0062 25A-09 8.50 Nguyễn Bảo Tuấn
12 197KI13962 BÙI THỌ QUANG TRÌNH K25A03 DAR0062 25A-09 8.50 Nguyễn Bảo Tuấn
13 197KI32035 HOÀNG ĐỨC TUẤN K25A03 DAR0062 25A-09 8.50 Nguyễn Bảo Tuấn
14 197KI23463 NGUYỄN TỪ CÁT TƯỜNG K25A03 DAR0062 25A-09 7.00 Nguyễn Bảo Tuấn
15 197KI13625 NGUYỄN QUỐC VIỆT K25A03 DAR0062 25A-09 8.50 Nguyễn Bảo Tuấn
17 197KI33630 NGÔ LÊ PHƯỢNG VỸ K25A03 DAR0062 25A-09 7.50 Nguyễn Bảo Tuấn
18 197KI13626 TRẦN QUỐC VỸ K25A03 DAR0062 25A-09 5.00 Nguyễn Bảo Tuấn
19 197KI23475 ĐOÀN NGỌC YẾN K25A03 DAR0062 25A-09 7.00 Nguyễn Bảo Tuấn
Nguyễn Mạnh
1 197KI31786 ĐINH THỊ VÂN ANH K25A04 DAR0062 25A-10 9.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
2 197KI23353 TRẦN QUANG CHÍNH K25A04 DAR0062 25A-10 6.50 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
3 197KI31813 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO K25A04 DAR0062 25A-10 6.50 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
4 197KI33949 PHẠM MINH ĐỨC K25A04 DAR0062 25A-10 VT Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
5 197KI31821 VŨ HÀN MINH ĐỨC K25A04 DAR0062 25A-10 9.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
6 197KI31805 HUỲNH NGỌC DUY K25A04 DAR0062 25A-10 7.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
7 197KI23364 CHÂU THỤC NGÂN HÀ K25A04 DAR0062 25A-10 9.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
8 197KI23369 LÊ ĐỨC HIẾU K25A04 DAR0062 25A-10 7.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
9 197KI23376 TẠ HOÀI HUY HOÀNG K25A04 DAR0062 25A-10 6.50 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
10 197KI23377 HUỲNH MINH HÙNG K25A04 DAR0062 25A-10 9.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
11 197KI31859 PHẠM CHẤN HƯNG K25A04 DAR0062 25A-10 7.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
12 197KI13608 NGUYỄN QUANG HUY K25A04 DAR0062 25A-10 9.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
13 197KI33952 HỒ NGUYỄN ANH KHOA K25A04 DAR0062 25A-10 8.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
14 197KI13909 NGUYỄN CAO KHOA K25A04 DAR0062 25A-10 8.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
15 197KI23386 ĐỖ ĐÌNH KÍNH K25A04 DAR0062 25A-10 8.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
16 197KI13918 ĐOÀN BÁ PHI LONG K25A04 DAR0062 25A-10 VT Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
17 A175713 MÃ TRƯỜNG NGHĨA K23A02 6/11
DAR0062 25A-10 VT Thế Vinh
MÃ HP: DAR0100- TÊN HỌC PHẦN: ĐỒ ÁN CẤU TẠO KIẾN TRÚC
GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY
NGÀY NỘP BÀI: 28/12/2020 GIỜ THI: 8G00
PHÒNG THI: CÔNG BỐ ĐIỂM: 30/12/2020
1 A173976 TRẦN VĂN TUẤN ANH K23A02 DAR0062 25A-11 4.00 Tô Ngọc Mai Nga
2 A173983 VÕ QUỐC ANH K23A02 DAR0062 25A-11 4.00 Tô Ngọc Mai Nga
3 A161119 TRƯƠNG ĐỨC KHÔI K22A02 DAR0062 25A-11 8 Tô Ngọc Mai Nga
4 197KI31888 LÊ HOÀNG LONG K25A04 DAR0062 25A-11 8.00 Tô Ngọc Mai Nga
5 197KI23394 PHAN THÀNH LONG K25A04 DAR0062 25A-11 7.50 Tô Ngọc Mai Nga
6 197KI23398 NGUYỄN HOÀNG BÌNH MINH K25A04 DAR0062 25A-11 7.50 Tô Ngọc Mai Nga
7 197KI13733 LƯƠNG THỊ KIM NGÂN K25A04 DAR0062 25A-11 7.00 Tô Ngọc Mai Nga
8 197KI13734 TRẦN TRUNG NGHĨA K25A04 DAR0062 25A-11 8.00 Tô Ngọc Mai Nga
9 197KI13736 HOÀNG BẢO NGỌC K25A04 DAR0062 25A-11 8.00 Tô Ngọc Mai Nga
10 197KI31931 ĐỖ DUY NHẬT K25A04 DAR0062 25A-11 7.00 Tô Ngọc Mai Nga
11 197KI33626 NGUYỄN MINH NHẬT K25A04 DAR0062 25A-11 6.50 Tô Ngọc Mai Nga
12 197KI31937 TRẦN THỊ XUÂN NHI K25A04 DAR0062 25A-11 8.00 Tô Ngọc Mai Nga
13 197KI13939 PHAN HOÀI TẤN PHÁT K25A04 DAR0062 25A-11 6.50 Tô Ngọc Mai Nga
14 197KI31952 HUỲNH VĂN PHỐ K25A04 DAR0062 25A-11 8.00 Tô Ngọc Mai Nga
15 197KI13941 HÀ THIÊN PHÚC K25A04 DAR0062 25A-11 7.50 Tô Ngọc Mai Nga
16 197KI31958 VÕ HOÀNG PHÚC K25A04 DAR0062 25A-11 8.00 Tô Ngọc Mai Nga
17 197KI33629 LÊ QUANG QUÂN K25A04 DAR0062 25A-11 4.00 Tô Ngọc Mai Nga
18 197KI31972 NGUYỄN ĐÌNH QUÝ K25A04 DAR0062 25A-11 8.00 Tô Ngọc Mai Nga
19 197KI10629 NGUYỄN THANH QUYÊN K25A04 DAR0062 25A-11 6.50 Tô Ngọc Mai Nga
20 197KI31979 NGUYỄN NGỌC SƠN K25A04 DAR0062 25A-11 4.00 Tô Ngọc Mai Nga
21 197KI31988 VÕ PHƯƠNG NGỌC TÂM K25A04 DAR0062 25A-11 8.00 Tô Ngọc Mai Nga
2 A17J094 VƯƠNG BẢO CHÂU K23A01 DAR0062 25A-12 5.50 Mạnh Thúy Ái
3 197KI31989 BÙI NHỰT TÂN K25A04 DAR0062 25A-12 7.50 Mạnh Thúy Ái
4 197KI10631 TRƯƠNG NGỌC THANH K25A04 DAR0062 25A-12 8.00 Mạnh Thúy Ái
5 197KI14465 LƯƠNG PHẠM QUYÊN THẢO K25A04 DAR0062 25A-12 VT Mạnh Thúy Ái
6 197KI32002 NGUYỄN GIA THỤY K25A04 DAR0062 25A-12 6.50 Mạnh Thúy Ái
8 197KI32016 TRẦN NGUYỄN NGỌC TRÂM K25A04 DAR0062 25A-12 VT Mạnh Thúy Ái
9 197KI13624 PHẠM NGUYỄN NGỌC TRÂN K25A04 DAR0062 25A-12 6.00 Mạnh Thúy Ái
10 187KT09677 BÙI THỊ HUYỀN TRANG K25A04 DAR0062 25A-12 7.50 Mạnh Thúy Ái
13 197KI23461 PHẠM MINH TUÂN K25A04 DAR0062 25A-12 7.50 Mạnh Thúy Ái
14 197KI32038 NGUYỄN QUỐC TUYỂN K25A04 DAR0062 25A-12 7.50 Mạnh Thúy Ái
15 197KI23465 HỒ NGỌC PHƯƠNG UYÊN K25A04 DAR0062 25A-12 7.50 Mạnh Thúy Ái
16 197KI32044 NGUYỄN NGỌC LÊ UYÊN K25A04 DAR0062 25A-12 8.00 Mạnh Thúy Ái
17 197KI34143 TRẦN NGUYỄN THÀNH VINH K25A04 DAR0062 25A-12 6.50 Mạnh Thúy Ái
20 197KI23477 NGUYỄN HOÀNG YẾN K25A04 DAR0062 25A-12 7.50 Mạnh Thúy Ái
6 197KI31801 BÙI THỊ PHƯƠNG DUNG K25A05 DAR0062 25A-13 7.50 Lê Quang Dự
17 197KI13907 NGUYỄN TRẦN HOÀNG KHANH K25A05 DAR0062 25A-13 8.00 Lê Quang Dự
2 197KI23387 CHÂU NHỰT LAN K25A05 DAR0062 25A-14 9.00 Lê Văn Đắc
3 197KI31890 NGUYỄN HOÀNG LONG K25A05 DAR0062 25A-14 4.50 Lê Văn Đắc
7 197KI31939 LĂNG MINH NHƯ K25A05 DAR0062 25A-14 9.50 Lê Văn Đắc
8 197KI13937 NGUYỄN THỤY BÍCH NHƯ K25A05 DAR0062 25A-14 7.50 Lê Văn Đắc
12 197KI31964 LÊ NGUYỄN HỒNG QUÂN K25A05 DAR0062 25A-14 9.50 Lê Văn Đắc
14 197KI31981 TRẦN CÔNG THÁI SƠN K25A05 DAR0062 25A-14 7.50 Lê Văn Đắc
15 A163303 NGUYỄN HUỲNH NHẬT TÂN K22A02 DAR0062 25A-14 5 Lê Văn Đắc
3 A176852 NGUYỄN KIỀU MINH THƯ K23A01 DAR0062 25A-14 3.50 Lê Văn Đắc
1 187KT09659 NGUYỄN CHÍ THÀNH K25A05 DAR0062 25A-15 9.00 Nguyễn Phi Anh
2 197KI31993 TRẦN CÔNG THÀNH K25A05 DAR0062 25A-15 5.00 Nguyễn Phi Anh
3 197KI31995 TỐNG THỊ THẢO K25A05 DAR0062 25A-15 7.00 Nguyễn Phi Anh
4 A176659 NGUYỄN PHÚC THỊNH K23A01 DAR0062 25A-15 6.00 Nguyễn Phi Anh
5 197KI13954 NGUYỄN HOÀNG THUYÊN K25A05 DAR0062 25A-15 9.00 Nguyễn Phi Anh
6 197KI32008 NGUYỄN QUANG TIẾN K25A05 DAR0062 25A-15 6.00 Nguyễn Phi Anh
7 197KI32012 TRƯƠNG HOÀNG TÍNH K25A05 DAR0062 25A-15 6.00 Nguyễn Phi Anh
8 197KI32022 LÊ DUY MINH TRÍ K25A05 DAR0062 25A-15 6.00 Nguyễn Phi Anh
9 197KI23453 NGUYỄN ĐÌNH TRIỀU K25A05 DAR0062 25A-15 VT Nguyễn Phi Anh
10 197KI32029 ĐOÀN QUỐC TRƯỜNG K25A05 DAR0062 25A-15 6.00 Nguyễn Phi Anh
11 197KI14625 NGUYỄN ANH TUẤN K25A05 DAR0062 25A-15 9.00 Nguyễn Phi Anh
12 197KI13967 NGUYỄN LÂM THẢO UYÊN K25A05 DAR0062 25A-15 5.50 Nguyễn Phi Anh
13 197KI13750 VÕ QUỲNH THUÝ VÂN K25A05 DAR0062 25A-15 5.00 Nguyễn Phi Anh
14 197KI13751 ĐÀO QUỐC VIỆT K25A05 DAR0062 25A-15 5.00 Nguyễn Phi Anh
17 197KI32061 TRẦN MỸ YẾN K25A05 DAR0062 25A-15 5.50 Nguyễn Phi Anh
1 197KI14453 VŨ NGỌC HOÀNG ANH K25A06 DAR0062 25A-16 8.00 Mai Quốc Bửu
2 197KI31791 NGUYỄN QUỐC BẢO K25A06 DAR0062 25A-16 7.50 Mai Quốc Bửu
5 197KI14565 LÊ QUỐC ĐẠT K25A06 DAR0062 25A-16 8.50 Mai Quốc Bửu
6 197KI23355 DƯƠNG VŨ DINH K25A06 DAR0062 25A-16 4.00 Mai Quốc Bửu
7 197KI33947 NGUYỄN KỲ DUYÊN K25A06 DAR0062 25A-16 7.50 Mai Quốc Bửu
8 187KT14304 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG K24A03 DAR0062 25A-16 VT Mai Quốc Bửu
9 197KI31833 TRẦN NGỌC GIA HÂN K25A06 DAR0062 25A-16 VT Mai Quốc Bửu
10 197KI13895 PHẠM NGỌC DIỄM HẰNG K25A06 DAR0062 25A-16 5.00 Mai Quốc Bửu
11 197KI31840 TRƯƠNG VĂN HIẾU K25A06 DAR0062 25A-16 VT Mai Quốc Bửu
12 197KI13718 PHẠM THỊ LỆ HOA K25A06 DAR0062 25A-16 8.50 Mai Quốc Bửu
13 197KI10624 ĐẶNG QUANG HUY K25A06 DAR0062 25A-16 6.50 Mai Quốc Bửu
14 197KI14458 LÂM GIA HUY K25A06 DAR0062 25A-16 7.50 Mai Quốc Bửu
15 197KI23379 LÊ MINH HUY K25A06 DAR0062 25A-16 8.00 Mai Quốc Bửu
16 197KI13610 HỒ QUANG KHẢI K25A06 DAR0062 25A-16 8.50 Mai Quốc Bửu
17 197KI13612 TRẦN VĨNH KHOA K25A06 DAR0062 25A-16 VT Mai Quốc Bửu
18 197KI13723 ĐINH TRUNG KIÊN K25A06 DAR0062 25A-16 VT Mai Quốc Bửu
19 197KI31880 NGUYỄN HOÀNG LAM K25A06 DAR0062 25A-16 8.00 Mai Quốc Bửu
1 197KI23389 NGÔ VĂN LÊN K25A06 DAR0062 25A-17 8.80 Trần Anh Đào
2 197KI23396 ĐINH QUANG LUẬT K25A06 DAR0062 25A-17 7.00 Trần Anh Đào
3 197KI31895 DƯƠNG TẤN LỰC K25A06 DAR0062 25A-17 8.00 Trần Anh Đào
4 197KI13923 PHẠM MINH MẪN K25A06 DAR0062 25A-17 8.00 Trần Anh Đào
6 A163426 VÕ TRẦN NHẬT MINH K22A02 DAR0062 25A-17 9 Trần Anh Đào
7 197KI31909 LÊ NHẬT NAM K25A06 DAR0062 25A-17 8.00 Trần Anh Đào
8 197KI31912 NGUYỄN ĐÌNH NAM K25A06 DAR0062 25A-17 8.50 Trần Anh Đào
9 197KI31914 LƯU TUYẾT NGA K25A06 DAR0062 25A-17 VT Trần Anh Đào
10 197KI13932 TRƯƠNG THỊ KIM NGỌC K25A06 DAR0062 25A-17 8.80 Trần Anh Đào
11 197KI23412 TRẦN NGỌC NHÂN K25A06 DAR0062 25A-17 8.00 Trần Anh Đào
12 197KI31940 LÊ QUỲNH NHƯ K25A06 DAR0062 25A-17 8.00 Trần Anh Đào
13 197KI23421 VƯƠNG BẢO QUỲNH NHƯ K25A06 DAR0062 25A-17 6.50 Trần Anh Đào
14 197KI31938 PHẠM VŨ PHƯƠNG NHUNG K25A06 DAR0062 25A-17 7.00 Trần Anh Đào
15 197KI31954 NGUYỄN HUỲNH MINH PHÚ K25A06 DAR0062 25A-17 7.00 Trần Anh Đào
19 197KI23433 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH K25A06 DAR0062 25A-17 8.50 Trần Anh Đào
20 197KI31982 NGUYỄN ĐĂNG TẤN TÀI K25A06 DAR0062 25A-17 8.50 Trần Anh Đào
Trang Quốc
1 197KI13621 ĐINH THỊ THANH TÂM K25A06 DAR0062 25A-18 7.80 Cường
Trang Quốc
2 197KI10630 PHÙNG MINH THÁI K25A06 DAR0062 25A-18 9.00 Cường
Trang Quốc
3 197KI31997 NGUYỄN CAO THẮNG K25A06 DAR0062 25A-18 7.00 Cường
Trang Quốc
4 197KI13742 LÊ PHƯƠNG THẢO K25A06 DAR0062 25A-18 9.00 Cường
Trang Quốc
5 197KI23446 NGUYỄN ANH THƯ K25A06 DAR0062 25A-18 7.00 Cường
Trang Quốc
6 197KI23448 NGUYỄN THANH TIỀN K25A06 DAR0062 25A-18 9.00 Cường
Trang Quốc
7 197KI32011 HỒ THANH TÍNH K25A06 DAR0062 25A-18 7.80 Cường
Trang Quốc
8 197KI13746 NGUYỄN CÔNG TOÀN K25A06 DAR0062 25A-18 7.80 Cường
Trang Quốc
9 197KI32020 PHẠM BẢO TRÂN K25A06 DAR0062 25A-18 8.20 Cường
Trang Quốc
10 197KI32023 NGUYỄN NGỌC HOÀNG TRIỀU K25A06 DAR0062 25A-18 7.00 Cường
Trang Quốc
11 197KI23457 PHAN MINH TRUNG K25A06 DAR0062 25A-18 8.50 Cường
Trang Quốc
12 197KI14468 NGUYỄN MINH TRƯỜNG K25A06 DAR0062 25A-18 8.20 Cường
Trang Quốc
13 197KI33956 NGUYỄN HỮU TUẤN K25A06 DAR0062 25A-18 8.50 Cường
Trang Quốc
14 197KI23466 MAI NHẬT VĂN K25A06 DAR0062 25A-18 8.20 Cường
Trang Quốc
15 197KI13969 TRẦN HỒ NGỌC VINH K25A06 DAR0062 25A-18 9.00 Cường
Trang Quốc
16 197KI23471 NGUYỄN THÀNH VŨ K25A06 DAR0062 25A-18 8.50 Cường
Trang Quốc
17 197KI10635 LÂM THỊ TƯỜNG VY K25A06 DAR0062 25A-18 9.00 Cường
Trang Quốc
18 197KI13753 VŨ Ý VY K25A06 DAR0062 25A-18 9.00 Cường
SỐ SV DỰ THI: 316
11/11