You are on page 1of 11

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG

TRUNG TÂM KHẢO THÍ

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN


HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2020-2021 - KHOA KIẾN TRÚC
MÃ HP: DAR0100- TÊN HỌC PHẦN: ĐỒ ÁN CẤU TẠO KIẾN TRÚC
GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY
NGÀY NỘP BÀI: 28/12/2020 GIỜ THI: 8G00
PHÒNG THI: CÔNG BỐ ĐIỂM: 30/12/2020

MÃ MH NHÓM CHỮ KÝ SV ĐIỂM SỐ ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ


STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN MÃ LỚP
TỔ
Trọng số 100%
1 197KI31783 NGUYỄN HOÀNG XUÂN AN K25A01 DAR0062 25A-01 8.50 Trần Tuấn Đức

2 197KI23348 LÊ DIỆP QUỲNH ANH K25A01 DAR0062 25A-01 8.50 Trần Tuấn Đức

3 197KI31798 NGUYỄN HỮU CÔNG K25A01 DAR0062 25A-01 8.50 Trần Tuấn Đức

4 197KI23361 PHẠM MINH ĐĂNG K25A01 DAR0062 25A-01 5.50 Trần Tuấn Đức

5 197KI13889 ĐINH NGỌC DANH K25A01 DAR0062 25A-01 8.50 Trần Tuấn Đức

6 197KI13714 TRẦN QUỐC ĐẠT K25A01 DAR0062 25A-01 7.50 Trần Tuấn Đức

7 A174238 MAI MẠNH DŨNG K23A01 DAR0062 25A-01 6.00 Trần Tuấn Đức

8 197KI31808 NGUYỄN KHƯƠNG DUY K25A01 DAR0062 25A-01 7.50 Trần Tuấn Đức

9 197KI31822 HỒ PHƯƠNG GIAO K25A01 DAR0062 25A-01 7.50 Trần Tuấn Đức

10 197KI23368 TRẦN HOÀNG HIỆP K25A01 DAR0062 25A-01 7.50 Trần Tuấn Đức

11 197KI31836 HOÀNG MINH HIẾU K25A01 DAR0062 25A-01 5.50 Trần Tuấn Đức

12 197KI13719 CAO THỊ DIỆU HOÀI K25A01 DAR0062 25A-01 7.50 Trần Tuấn Đức

13 197KI31858 NGUYỄN PHÚC HƯNG K25A01 DAR0062 25A-01 8.50 Trần Tuấn Đức

14 A172177 NGÔ NGUYỄN TRƯỜNG HUY K23A01 DAR0062 25A-01 6.00 Trần Tuấn Đức

15 197KI13903 NGUYỄN GIA HUY K25A01 DAR0062 25A-01 8.50 Trần Tuấn Đức

16 A17M437 NGUYỄN DUY KHẢI K23A02 DAR0062 25A-01 7.50 Trần Tuấn Đức

17 A175313 CAO NGUYỄN TRƯỜNG LONG K23A01 DAR0062 25A-01 6.00 Trần Tuấn Đức

18 A176409 NGUYỄN TẤN SANG K23A01 DAR0062 25A-01 8.00 Trần Tuấn Đức

19 A177848 ĐỖ VŨ THANH TÂM K23A01 DAR0062 25A-01 8.00 Trần Tuấn Đức

20 187KT09657 VY ĐỨC TÂM K24A02 DAR0062 25A-01 5.50 Trần Tuấn Đức

21 A176528 LÂM QUỐC THANH K23A01 DAR0062 25A-01 8.00 Trần Tuấn Đức

1 187KT09913 LÂM KHẢI HOÀN K24A03 DAR0062 25A-02 6.00 Châu Đắc Chấn

2 187KT21532 LÊ GIA KHANG K25A01 DAR0062 25A-02 CT Châu Đắc Chấn

3 197KI31867 ĐỖ THỊ NGỌC KHÁNH K25A01 DAR0062 25A-02 8.00 Châu Đắc Chấn

4 197KI31871 NGUYỄN DƯƠNG ĐĂNG KHOA K25A01 DAR0062 25A-02 7.50 Châu Đắc Chấn

5 197KI33553 VÕ TIẾN KHOA K25A01 DAR0062 25A-02 3.00 Châu Đắc Chấn

6 197KI31877 PHAN CHÂU GIA KIỆT K25A01 DAR0062 25A-02 6.00 Châu Đắc Chấn

7 197KI10625 ĐẶNG HOÀNG LÂN K25A01 DAR0062 25A-02 7.00 Châu Đắc Chấn

8 197KI31886 NGUYỄN HUỲNH KHÁNH LINH K25A01 DAR0062 25A-02 8.00 Châu Đắc Chấn

1/11
MÃ HP: DAR0100- TÊN HỌC PHẦN: ĐỒ ÁN CẤU TẠO KIẾN TRÚC
GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY
NGÀY NỘP BÀI: 28/12/2020 GIỜ THI: 8G00
PHÒNG THI: CÔNG BỐ ĐIỂM: 30/12/2020

MÃ MH NHÓM CHỮ KÝ SV ĐIỂM SỐ ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ


STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN MÃ LỚP
TỔ
Trọng số 100%
9 197KI13916 NGUYỄN THỊ THANH LOAN K25A01 DAR0062 25A-02 7.00 Châu Đắc Chấn

10 197KI13922 NGÔ THỊ XUÂN MAI K25A01 DAR0062 25A-02 6.50 Châu Đắc Chấn

11 197KI31900 HÀ VĂN MINH K25A01 DAR0062 25A-02 6.00 Châu Đắc Chấn

12 197KI13728 LÊ NHẬT MINH K25A01 DAR0062 25A-02 6.00 Châu Đắc Chấn

13 197KI13924 NGUYỄN LÊ MINH K25A01 DAR0062 25A-02 7.50 Châu Đắc Chấn

14 197KI13731 PHẠM VŨ THIỆN MỸ K25A01 DAR0062 25A-02 8.00 Châu Đắc Chấn

15 187KT14394 QUÁCH THỊ NA K24A04 DAR0062 25A-02 VT Châu Đắc Chấn

16 197KI33590 ĐẶNG NGỌC KIM NGÂN K25A01 DAR0062 25A-02 8.00 Châu Đắc Chấn

17 197KI23406 VÕ KIM NGÂN K25A01 DAR0062 25A-02 8.00 Châu Đắc Chấn

18 197KI13930 LƯƠNG BẢO NGỌC K25A01 DAR0062 25A-02 7.00 Châu Đắc Chấn

19 197KI25354 PHẠM THẢO NGUYÊN K25A01 DAR0062 25A-02 6.50 Châu Đắc Chấn

20 A17K244 NGUYỄN HỮU PHÚC K23A02 DAR0062 25A-02 6.00 Châu Đắc Chấn

1 187KT14332 NGUYỄN TRỌNG KHẢI K24A01 DAR0062 25A-03 7.50 Lê Tự Thiên

2 197KI23417 LÊ HOÀNG YẾN NHI K25A01 DAR0062 25A-03 8.00 Lê Tự Thiên

3 197KI23418 PHẠM TRẦN HIẾU NHI K25A01 DAR0062 25A-03 9.00 Lê Tự Thiên

4 197KI31946 NGUYỄN GIA PHÁT K25A01 DAR0062 25A-03 9.00 Lê Tự Thiên

5 197KI31948 TRẦN PHÁT K25A01 DAR0062 25A-03 7.50 Lê Tự Thiên

6 197KI31961 LÊ MINH PHƯƠNG K25A01 DAR0062 25A-03 8.50 Lê Tự Thiên

7 197KI31963 TRẦN MINH QUANG K25A01 DAR0062 25A-03 4.00 Lê Tự Thiên

8 197KI23432 TRẦN HUỲNH MINH QUỐC K25A01 DAR0062 25A-03 9.00 Lê Tự Thiên

9 197KI13949 TRẦN NGUYỄN DIỄM QUỲNH K25A01 DAR0062 25A-03 8.00 Lê Tự Thiên

10 187KT14460 DƯƠNG NHẬT THANH K24A04 DAR0062 25A-03 VT Lê Tự Thiên

11 197KI13744 BÙI NGỌC THỊNH K25A01 DAR0062 25A-03 6.50 Lê Tự Thiên

12 197KI13623 TRẦN ANH THƯ K25A01 DAR0062 25A-03 9.00 Lê Tự Thiên

13 197KI23445 NGUYỄN HỮU THUẬN K25A01 DAR0062 25A-03 VT Lê Tự Thiên

14 187KT21604 ANTHONY BÙI NHẬT TIẾN K24A01 DAR0062 25A-03 4.00 Lê Tự Thiên

15 197KI33955 VƯƠNG HOÀNG NGỌC TRÂM K25A01 DAR0062 25A-03 8.00 Lê Tự Thiên

16 197KI14467 ĐỖ NGỌC BẢO TRÂN K25A01 DAR0062 25A-03 8.50 Lê Tự Thiên

17 197KI23456 NGUYỄN THÀNH TRUNG K25A01 DAR0062 25A-03 7.50 Lê Tự Thiên

18 197KI13748 TRỊNH QUỐC TRUNG K25A01 DAR0062 25A-03 8.50 Lê Tự Thiên

19 197KI13965 VÕ CHỮ NHẬT TRƯỜNG K25A01 DAR0062 25A-03 9.00 Lê Tự Thiên

20 197KI32051 PHẠM QUỐC VƯƠNG K25A01 DAR0062 25A-03 6.50 Lê Tự Thiên

Nguyễn Thị
1 197KI31785 TRẦN LAM AN K25A02 2/11
DAR0062 25A-04 7.50 Thanh Nga
MÃ HP: DAR0100- TÊN HỌC PHẦN: ĐỒ ÁN CẤU TẠO KIẾN TRÚC
GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY
NGÀY NỘP BÀI: 28/12/2020 GIỜ THI: 8G00
PHÒNG THI: CÔNG BỐ ĐIỂM: 30/12/2020

MÃ MH NHÓM CHỮ KÝ SV ĐIỂM SỐ ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ


STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN MÃ LỚP
TỔ
Trọng số 100%
Nguyễn Thị
2 197KI13710 TRƯƠNG NHƯ BÁCH K25A02 DAR0062 25A-04 6.50 Thanh Nga
Nguyễn Thị
3 197KI31810 CAO TRẦN ĐẠI K25A02 DAR0062 25A-04 7.50 Thanh Nga
Nguyễn Thị
4 197KI23358 TRẦN NGỌC ĐẠI K25A02 DAR0062 25A-04 5.00 Thanh Nga
Nguyễn Thị
5 197KI14566 TRỊNH HẢI ĐĂNG K25A02 DAR0062 25A-04 5.50 Thanh Nga
Nguyễn Thị
6 197KI23360 ĐẶNG THÀNH ĐẠT K25A02 DAR0062 25A-04 6.50 Thanh Nga
Nguyễn Thị
7 197KI31819 TRƯƠNG PHẠM NGỌC ĐIỆP K25A02 DAR0062 25A-04 CẤM THI CT Thanh Nga
Nguyễn Thị
8 197KI33624 HUỲNH HÀ CẨM ĐOAN K25A02 DAR0062 25A-04 7.50 Thanh Nga
Nguyễn Thị
9 197KI31806 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG DUY K25A02 DAR0062 25A-04 5.00 Thanh Nga
Nguyễn Thị
10 197KI31824 NGUYỄN LAM HÀ K25A02 DAR0062 25A-04 5.00 Thanh Nga
Nguyễn Thị
11 197KI33950 DƯƠNG THÚY HIỀN K25A02 DAR0062 25A-04 7.50 Thanh Nga
Nguyễn Thị
12 197KI23371 TỪ QUỐC HIẾU K25A02 DAR0062 25A-04 7.50 Thanh Nga
Nguyễn Thị
13 197KI23374 ĐỖ MINH HOÀNG K25A02 DAR0062 25A-04 5.00 Thanh Nga
Nguyễn Thị
14 197KI13898 NGUYỄN TẤN HẢI HOÀNG K25A02 DAR0062 25A-04 5.00 Thanh Nga
Nguyễn Thị
15 197KI31860 TRẦN NGUYÊN BẢO HƯNG K25A02 DAR0062 25A-04 7.50 Thanh Nga
Nguyễn Thị
16 197KI14567 NGUYỄN QUANG HUY K25A02 DAR0062 25A-04 5.50 Thanh Nga
Nguyễn Thị
17 197KI23381 ĐẶNG DUY KHANG K25A02 DAR0062 25A-04 6.50 Thanh Nga
Nguyễn Thị
18 187KT23262 VÕ THIỆN KHANG K24A03 DAR0062 25A-04 CẤM THI CT Thanh Nga
Nguyễn Thị
19 187KT14441 NGÔ QUYỀN K24A01 DAR0062 25A-04 6.00 Thanh Nga
Nguyễn Hoàng
1 197KI13906 LÊ KIỀU KHANH K25A02 DAR0062 25A-05 8.50 Thảo Phương
Nguyễn Hoàng
2 197KI23382 HỒ ĐẮC KHÁNH K25A02 DAR0062 25A-05 6.50 Thảo Phương
Nguyễn Hoàng
3 187KT14341 NGUYỄN DUY KHIÊM K25A02 DAR0062 25A-05 8.00 Thảo Phương
Nguyễn Hoàng
4 197KI31874 TRẦN VĂN KHƯƠNG K25A02 DAR0062 25A-05 4.50 Thảo Phương
Nguyễn Hoàng
5 197KI31876 NGUYỄN SỸ TUẤN KIỆT K25A02 DAR0062 25A-05 6.50 Thảo Phương
Nguyễn Hoàng
6 197KI23385 LÊ PHAN HOÀNG KIM K25A02 DAR0062 25A-05 8.50 Thảo Phương
Nguyễn Hoàng
7 197KI23390 HỒ DIỆU LINH K25A02 DAR0062 25A-05 6.50 Thảo Phương
Nguyễn Hoàng
8 197KI33554 VÕ ÁI LINH K25A02 DAR0062 25A-05 4.50 Thảo Phương
Nguyễn Hoàng
9 197KI13614 NGUYỄN HỒNG TRÚC MAI K25A02 DAR0062 25A-05 6.50 Thảo Phương
Nguyễn Hoàng
10 197KI31899 HUỲNH THÀNH MẪN K25A02 DAR0062 25A-05 0.00 Thảo Phương
Nguyễn Hoàng
11 197KI31903 NGUYỄN HÒA BẢO MINH K25A02 DAR0062 25A-05 6.50 Thảo Phương
Nguyễn Hoàng
12 197KI31917 NGUYỄN THANH NGÂN K25A02 DAR0062 25A-05 8.00 Thảo Phương
Nguyễn Hoàng
13 197KI23405 TRƯƠNG THẢO NGÂN K25A02 DAR0062 25A-05 8.50 Thảo Phương
Nguyễn Hoàng
14 197KI31920 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA K25A02 DAR0062 25A-05 8.00 Thảo Phương
Nguyễn Hoàng
15 197KI31926 ĐỖ CAO NGUYÊN K25A02 3/11
DAR0062 25A-05 6.50 Thảo Phương
MÃ HP: DAR0100- TÊN HỌC PHẦN: ĐỒ ÁN CẤU TẠO KIẾN TRÚC
GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY
NGÀY NỘP BÀI: 28/12/2020 GIỜ THI: 8G00
PHÒNG THI: CÔNG BỐ ĐIỂM: 30/12/2020

MÃ MH NHÓM CHỮ KÝ SV ĐIỂM SỐ ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ


STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN MÃ LỚP
TỔ
Trọng số 100%
Nguyễn Hoàng
16 197KI33627 MAI QUỲNH NHI K25A02 DAR0062 25A-05 6.50 Thảo Phương
Nguyễn Hoàng
17 197KI23419 TRẦN ĐOÀN YẾN NHI K25A02 DAR0062 25A-05 6.50 Thảo Phương
Nguyễn Hoàng
18 A163673 NGUYỄN HOÀNG PHƯỚC K23A01 DAR0062 25A-05 0.00 Thảo Phương

19 A175057 DƯƠNG TUẤN KHÔI K23A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương

20 197KI31945 PHAN PHAN K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương

21 197KI13618 ĐỖ THANH PHONG K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương

22 197KI13942 LỮ VĨNH PHÚ K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương

23 197KI31960 HUỲNH NGỌC MỸ PHƯƠNG K25A02 DAR0062 25A-06 7.50 Phạm Lan Hương

24 197KI31968 TRẦN NAM QUÂN K25A02 DAR0062 25A-06 3.00 Phạm Lan Hương

25 197KI13945 LÊ TẤN QUỐC K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương

26 197KI31973 LÊ DƯƠNG TRÚC QUỲNH K25A02 DAR0062 25A-06 7.00 Phạm Lan Hương

27 197KI23437 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương

1 197KI13743 LÂM THIÊN K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương

2 197KI13956 NGUYỄN ANH THƯ K25A02 DAR0062 25A-06 7.00 Phạm Lan Hương

3 197KI23444 LA DUY THUẬN K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương

4 197KI34125 PHẠM THỊ THỦY TIÊN K25A02 DAR0062 25A-06 7.50 Phạm Lan Hương

5 197KI14466 DƯƠNG ĐÌNH BẢO TRÂN K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương

6 197KI13747 LÊ HỮU TRÍ K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương

7 197KI23458 LÊ THƯỢNG TRƯỜNG K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương

8 197KI32033 NGUYỄN NHỰT TRƯỜNG K25A02 DAR0062 25A-06 6.00 Phạm Lan Hương

9 197KI32039 NGUYỄN ĐĂNG CÁT TƯỜNG K25A02 DAR0062 25A-06 3.00 Phạm Lan Hương

10 197NT23534 ĐẬU NGỌC UYÊN K25A02 DAR0062 25A-06 7.50 Phạm Lan Hương

11 197KI32053 NGUYỄN TRẦN THẢO VY K25A02 DAR0062 25A-06 7.00 Phạm Lan Hương

Nguyễn Thị Việt


1 197KI13885 LÂM QUỐC BẢO K25A03 DAR0062 25A-07 7.00 Hà
Nguyễn Thị Việt
2 197KI31790 LÊ ĐÌNH BẢO K25A03 DAR0062 25A-07 7.00 Hà
Nguyễn Thị Việt
3 197KI31797 ĐÀO DUY ANH CHI K25A03 DAR0062 25A-07 7.00 Hà
Nguyễn Thị Việt
4 197KI13606 NGUYỄN TIẾN ĐẠT K25A03 DAR0062 25A-07 8.50 Hà
Nguyễn Thị Việt
5 197KI23362 NGUYỄN ĐĂNG ĐỨC K25A03 DAR0062 25A-07 7.00 Hà
Nguyễn Thị Việt
6 197KI10622 TRẦN NHẬT DƯƠNG K25A03 DAR0062 25A-07 7.50 Hà
Nguyễn Thị Việt
7 197KI31807 NGUYỄN BẢO DUY K25A03 DAR0062 25A-07 7.00 Hà
Nguyễn Thị Việt
8 197KI31828 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG K25A03 DAR0062 25A-07 5.50 Hà
Nguyễn Thị Việt
9 A177822 NGUYỄN ĐÌNH ANH HÀO K23A01 DAR0062 25A-07 8.00 Hà
Nguyễn Thị Việt
10 197KI31838 NGUYỄN MINH HIẾU K25A03 4/11
DAR0062 25A-07 5.50 Hà
MÃ HP: DAR0100- TÊN HỌC PHẦN: ĐỒ ÁN CẤU TẠO KIẾN TRÚC
GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY
NGÀY NỘP BÀI: 28/12/2020 GIỜ THI: 8G00
PHÒNG THI: CÔNG BỐ ĐIỂM: 30/12/2020

MÃ MH NHÓM CHỮ KÝ SV ĐIỂM SỐ ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ


STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN MÃ LỚP
TỔ
Trọng số 100%
Nguyễn Thị Việt
11 197KI31846 LƯU NHẬT HOÀNG K25A03 DAR0062 25A-07 VT Hà
Nguyễn Thị Việt
12 197KI23375 MAI PHẠM HUY HOÀNG K25A03 DAR0062 25A-07 7.50 Hà
Nguyễn Thị Việt
13 197KI13901 TRƯƠNG MỸ HUÊ K25A03 DAR0062 25A-07 7.50 Hà
Nguyễn Thị Việt
14 A174799 OH JI HUN K23A01 DAR0062 25A-07 8.00 Hà
Nguyễn Thị Việt
15 197KI31854 LÊ QUỐC HUY K25A03 DAR0062 25A-07 7.50 Hà
Nguyễn Thị Việt
16 197KI33796 THIỀU NGUYỄN HOÀNG KHẢI K25A03 DAR0062 25A-07 7.50 Hà
Nguyễn Thị Việt
17 197KI14460 LÊ NGUYỄN BÁ KHANG K25A03 DAR0062 25A-07 8.50 Hà
Nguyễn Thị Việt
18 197KI23383 NGUYỄN DUY KHIÊM K25A03 DAR0062 25A-07 7.00 Hà
Nguyễn Thị Việt
19 197KI14461 NGUYỄN VĂN TRUNG KIÊN K25A03 DAR0062 25A-07 8.50 Hà
Nguyễn Thị Việt
20 197KI31879 MAI TẤN KỴ K25A03 DAR0062 25A-07 7.00 Hà

1 A178759 PHẠM NGUYỄN THANH DANH K25A03 DAR0062 25A-08 CẤM THI CT Mai Lê Ngọc Hà

2 187KT14310 VÕ NGỌC HẢI K24A01 DAR0062 25A-08 CẤM THI CT Mai Lê Ngọc Hà

3 197KI33953 HUỲNH LÂM K25A03 DAR0062 25A-08 5.50 Mai Lê Ngọc Hà

4 197KI31891 NGUYỄN THÁI LONG K25A03 DAR0062 25A-08 8.50 Mai Lê Ngọc Hà

5 197KI31901 LÊ MINH K25A03 DAR0062 25A-08 5.50 Mai Lê Ngọc Hà

6 197KI23397 LÊ GIÁP HOÀNG MINH K25A03 DAR0062 25A-08 9.00 Mai Lê Ngọc Hà

7 197KI31907 PHAN VŨ HOÀNG MINH K25A03 DAR0062 25A-08 VT Mai Lê Ngọc Hà

8 197KI31915 HUỲNH KIM NGÂN K25A03 DAR0062 25A-08 5.00 Mai Lê Ngọc Hà

9 197KI31919 LƯU ĐẶNG DUNG NGHI K25A03 DAR0062 25A-08 8.50 Mai Lê Ngọc Hà

10 197KI13616 NGUYỄN ĐÌNH NGHI K25A03 DAR0062 25A-08 9.00 Mai Lê Ngọc Hà

11 197KI13617 NGUYỄN KHÁNH NHÂN K25A03 DAR0062 25A-08 8.50 Mai Lê Ngọc Hà

12 197KI31932 NGUYỄN MINH NHẬT K25A03 DAR0062 25A-08 8.50 Mai Lê Ngọc Hà

13 197KI33628 NGUYỄN NGỌC NHI K25A03 DAR0062 25A-08 8.50 Mai Lê Ngọc Hà

14 197KI23422 HOÀNG CÔNG NINH K25A03 DAR0062 25A-08 7.00 Mai Lê Ngọc Hà

15 A150263 LƯU ĐẶC PHÁT K22A02 DAR0062 25A-08 7 Mai Lê Ngọc Hà

16 197KI31953 LÊ ĐỨC PHÚ K25A03 DAR0062 25A-08 9.00 Mai Lê Ngọc Hà

17 197KI13620 NGUYỄN SƠN PHÚC K25A03 DAR0062 25A-08 5.50 Mai Lê Ngọc Hà

18 197KI31962 NGUYỄN MAI PHƯƠNG K25A03 DAR0062 25A-08 7.00 Mai Lê Ngọc Hà

19 197KI13946 NGUYỄN ĐÌNH QUỐC K25A03 DAR0062 25A-08 5.00 Mai Lê Ngọc Hà

20 197KI31977 PHAN THỊ HỒNG SINH K25A03 DAR0062 25A-08 7.00 Mai Lê Ngọc Hà

1 A174393 LƯƠNG HOÀNG ĐĂNG K23A03 DAR0062 25A-09 6.50 Nguyễn Bảo Tuấn

2 A174925 PHẠM NAM HƯNG K23A02 DAR0062 25A-09 VT Nguyễn Bảo Tuấn

3 A17D555 LÊ VĂN PHÚ K23A03 5/11


DAR0062 25A-09 6.50 Nguyễn Bảo Tuấn
MÃ HP: DAR0100- TÊN HỌC PHẦN: ĐỒ ÁN CẤU TẠO KIẾN TRÚC
GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY
NGÀY NỘP BÀI: 28/12/2020 GIỜ THI: 8G00
PHÒNG THI: CÔNG BỐ ĐIỂM: 30/12/2020

MÃ MH NHÓM CHỮ KÝ SV ĐIỂM SỐ ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ


STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN MÃ LỚP
TỔ
Trọng số 100%
4 197KI23439 LÊ THÀNH TÂM K25A03 DAR0062 25A-09 5.00 Nguyễn Bảo Tuấn

5 197KI31987 PHAN MINH TÂM K25A03 DAR0062 25A-09 6.50 Nguyễn Bảo Tuấn

6 197KI13622 TRẦN THANH NGỌC THẮM K25A03 DAR0062 25A-09 5.00 Nguyễn Bảo Tuấn

7 197KI13953 BÙI VĂN THỦY K25A03 DAR0062 25A-09 8.50 Nguyễn Bảo Tuấn

8 197KI32006 TRẦN LÂM THỦY TIÊN K25A03 DAR0062 25A-09 7.00 Nguyễn Bảo Tuấn

9 197KI32009 PHẠM QUANG TIẾN K25A03 DAR0062 25A-09 7.50 Nguyễn Bảo Tuấn

10 197KI10633 NGUYỄN THANH TRÀ K25A03 DAR0062 25A-09 7.50 Nguyễn Bảo Tuấn

11 197KI32014 NGUYỄN HOÀNG TRANG K25A03 DAR0062 25A-09 8.50 Nguyễn Bảo Tuấn

12 197KI13962 BÙI THỌ QUANG TRÌNH K25A03 DAR0062 25A-09 8.50 Nguyễn Bảo Tuấn

13 197KI32035 HOÀNG ĐỨC TUẤN K25A03 DAR0062 25A-09 8.50 Nguyễn Bảo Tuấn

14 197KI23463 NGUYỄN TỪ CÁT TƯỜNG K25A03 DAR0062 25A-09 7.00 Nguyễn Bảo Tuấn

15 197KI13625 NGUYỄN QUỐC VIỆT K25A03 DAR0062 25A-09 8.50 Nguyễn Bảo Tuấn

16 197KI23472 VÕ HOÀNG VŨ K25A03 DAR0062 25A-09 8.50 Nguyễn Bảo Tuấn

17 197KI33630 NGÔ LÊ PHƯỢNG VỸ K25A03 DAR0062 25A-09 7.50 Nguyễn Bảo Tuấn

18 197KI13626 TRẦN QUỐC VỸ K25A03 DAR0062 25A-09 5.00 Nguyễn Bảo Tuấn

19 197KI23475 ĐOÀN NGỌC YẾN K25A03 DAR0062 25A-09 7.00 Nguyễn Bảo Tuấn

Nguyễn Mạnh
1 197KI31786 ĐINH THỊ VÂN ANH K25A04 DAR0062 25A-10 9.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
2 197KI23353 TRẦN QUANG CHÍNH K25A04 DAR0062 25A-10 6.50 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
3 197KI31813 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO K25A04 DAR0062 25A-10 6.50 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
4 197KI33949 PHẠM MINH ĐỨC K25A04 DAR0062 25A-10 VT Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
5 197KI31821 VŨ HÀN MINH ĐỨC K25A04 DAR0062 25A-10 9.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
6 197KI31805 HUỲNH NGỌC DUY K25A04 DAR0062 25A-10 7.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
7 197KI23364 CHÂU THỤC NGÂN HÀ K25A04 DAR0062 25A-10 9.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
8 197KI23369 LÊ ĐỨC HIẾU K25A04 DAR0062 25A-10 7.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
9 197KI23376 TẠ HOÀI HUY HOÀNG K25A04 DAR0062 25A-10 6.50 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
10 197KI23377 HUỲNH MINH HÙNG K25A04 DAR0062 25A-10 9.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
11 197KI31859 PHẠM CHẤN HƯNG K25A04 DAR0062 25A-10 7.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
12 197KI13608 NGUYỄN QUANG HUY K25A04 DAR0062 25A-10 9.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
13 197KI33952 HỒ NGUYỄN ANH KHOA K25A04 DAR0062 25A-10 8.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
14 197KI13909 NGUYỄN CAO KHOA K25A04 DAR0062 25A-10 8.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
15 197KI23386 ĐỖ ĐÌNH KÍNH K25A04 DAR0062 25A-10 8.00 Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
16 197KI13918 ĐOÀN BÁ PHI LONG K25A04 DAR0062 25A-10 VT Thế Vinh
Nguyễn Mạnh
17 A175713 MÃ TRƯỜNG NGHĨA K23A02 6/11
DAR0062 25A-10 VT Thế Vinh
MÃ HP: DAR0100- TÊN HỌC PHẦN: ĐỒ ÁN CẤU TẠO KIẾN TRÚC
GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY
NGÀY NỘP BÀI: 28/12/2020 GIỜ THI: 8G00
PHÒNG THI: CÔNG BỐ ĐIỂM: 30/12/2020

MÃ MH NHÓM CHỮ KÝ SV ĐIỂM SỐ ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ


STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN MÃ LỚP
TỔ
Trọng số 100%
Nguyễn Mạnh
18 A175715 NGUYỄN ĐỨC NGHĨA K23A03 DAR0062 25A-10 9.00 Thế Vinh

1 A173976 TRẦN VĂN TUẤN ANH K23A02 DAR0062 25A-11 4.00 Tô Ngọc Mai Nga

2 A173983 VÕ QUỐC ANH K23A02 DAR0062 25A-11 4.00 Tô Ngọc Mai Nga

3 A161119 TRƯƠNG ĐỨC KHÔI K22A02 DAR0062 25A-11 8 Tô Ngọc Mai Nga

4 197KI31888 LÊ HOÀNG LONG K25A04 DAR0062 25A-11 8.00 Tô Ngọc Mai Nga

5 197KI23394 PHAN THÀNH LONG K25A04 DAR0062 25A-11 7.50 Tô Ngọc Mai Nga

6 197KI23398 NGUYỄN HOÀNG BÌNH MINH K25A04 DAR0062 25A-11 7.50 Tô Ngọc Mai Nga

7 197KI13733 LƯƠNG THỊ KIM NGÂN K25A04 DAR0062 25A-11 7.00 Tô Ngọc Mai Nga

8 197KI13734 TRẦN TRUNG NGHĨA K25A04 DAR0062 25A-11 8.00 Tô Ngọc Mai Nga

9 197KI13736 HOÀNG BẢO NGỌC K25A04 DAR0062 25A-11 8.00 Tô Ngọc Mai Nga

10 197KI31931 ĐỖ DUY NHẬT K25A04 DAR0062 25A-11 7.00 Tô Ngọc Mai Nga

11 197KI33626 NGUYỄN MINH NHẬT K25A04 DAR0062 25A-11 6.50 Tô Ngọc Mai Nga

12 197KI31937 TRẦN THỊ XUÂN NHI K25A04 DAR0062 25A-11 8.00 Tô Ngọc Mai Nga

13 197KI13939 PHAN HOÀI TẤN PHÁT K25A04 DAR0062 25A-11 6.50 Tô Ngọc Mai Nga

14 197KI31952 HUỲNH VĂN PHỐ K25A04 DAR0062 25A-11 8.00 Tô Ngọc Mai Nga

15 197KI13941 HÀ THIÊN PHÚC K25A04 DAR0062 25A-11 7.50 Tô Ngọc Mai Nga

16 197KI31958 VÕ HOÀNG PHÚC K25A04 DAR0062 25A-11 8.00 Tô Ngọc Mai Nga

17 197KI33629 LÊ QUANG QUÂN K25A04 DAR0062 25A-11 4.00 Tô Ngọc Mai Nga

18 197KI31972 NGUYỄN ĐÌNH QUÝ K25A04 DAR0062 25A-11 8.00 Tô Ngọc Mai Nga

19 197KI10629 NGUYỄN THANH QUYÊN K25A04 DAR0062 25A-11 6.50 Tô Ngọc Mai Nga

20 197KI31979 NGUYỄN NGỌC SƠN K25A04 DAR0062 25A-11 4.00 Tô Ngọc Mai Nga

21 197KI31988 VÕ PHƯƠNG NGỌC TÂM K25A04 DAR0062 25A-11 8.00 Tô Ngọc Mai Nga

1 A174048 LÊ NHƯ BẢO K23A01 DAR0062 25A-12 5.50 Mạnh Thúy Ái

2 A17J094 VƯƠNG BẢO CHÂU K23A01 DAR0062 25A-12 5.50 Mạnh Thúy Ái

3 197KI31989 BÙI NHỰT TÂN K25A04 DAR0062 25A-12 7.50 Mạnh Thúy Ái

4 197KI10631 TRƯƠNG NGỌC THANH K25A04 DAR0062 25A-12 8.00 Mạnh Thúy Ái

5 197KI14465 LƯƠNG PHẠM QUYÊN THẢO K25A04 DAR0062 25A-12 VT Mạnh Thúy Ái

6 197KI32002 NGUYỄN GIA THỤY K25A04 DAR0062 25A-12 6.50 Mạnh Thúy Ái

7 197KI33555 HỒ NHẬT TIẾN K25A04 DAR0062 25A-12 6.00 Mạnh Thúy Ái

8 197KI32016 TRẦN NGUYỄN NGỌC TRÂM K25A04 DAR0062 25A-12 VT Mạnh Thúy Ái

9 197KI13624 PHẠM NGUYỄN NGỌC TRÂN K25A04 DAR0062 25A-12 6.00 Mạnh Thúy Ái

10 187KT09677 BÙI THỊ HUYỀN TRANG K25A04 DAR0062 25A-12 7.50 Mạnh Thúy Ái

11 197KI32015 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG K25A04 7/11


DAR0062 25A-12 8.00 Mạnh Thúy Ái
MÃ HP: DAR0100- TÊN HỌC PHẦN: ĐỒ ÁN CẤU TẠO KIẾN TRÚC
GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY
NGÀY NỘP BÀI: 28/12/2020 GIỜ THI: 8G00
PHÒNG THI: CÔNG BỐ ĐIỂM: 30/12/2020

MÃ MH NHÓM CHỮ KÝ SV ĐIỂM SỐ ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ


STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN MÃ LỚP
TỔ
Trọng số 100%
12 197KI32024 NGUYỄN PHÚ TRỌNG K25A04 DAR0062 25A-12 6.00 Mạnh Thúy Ái

13 197KI23461 PHẠM MINH TUÂN K25A04 DAR0062 25A-12 7.50 Mạnh Thúy Ái

14 197KI32038 NGUYỄN QUỐC TUYỂN K25A04 DAR0062 25A-12 7.50 Mạnh Thúy Ái

15 197KI23465 HỒ NGỌC PHƯƠNG UYÊN K25A04 DAR0062 25A-12 7.50 Mạnh Thúy Ái

16 197KI32044 NGUYỄN NGỌC LÊ UYÊN K25A04 DAR0062 25A-12 8.00 Mạnh Thúy Ái

17 197KI34143 TRẦN NGUYỄN THÀNH VINH K25A04 DAR0062 25A-12 6.50 Mạnh Thúy Ái

18 197KI33957 ĐÀO NHẤT VỦ K25A04 DAR0062 25A-12 8.00 Mạnh Thúy Ái

19 197KI32058 VÕ ĐỨC THƯỢNG VỸ K25A04 DAR0062 25A-12 6.50 Mạnh Thúy Ái

20 197KI23477 NGUYỄN HOÀNG YẾN K25A04 DAR0062 25A-12 7.50 Mạnh Thúy Ái

1 197KI23346 BÙI NGỌC VŨ AN K25A05 DAR0062 25A-13 7.50 Lê Quang Dự

2 A173961 TRẦN ANH K25A05 DAR0062 25A-13 CT Lê Quang Dự

3 197KI13605 LÊ BẢO CHÂU K25A05 DAR0062 25A-13 7.00 Lê Quang Dự

4 197KI31799 HUỲNH SƠN CƯỚC K25A05 DAR0062 25A-13 7.00 Lê Quang Dự

5 197KI13713 KHƯƠNG LƯ QUỐC ĐẠT K25A05 DAR0062 25A-13 7.00 Lê Quang Dự

6 197KI31801 BÙI THỊ PHƯƠNG DUNG K25A05 DAR0062 25A-13 7.50 Lê Quang Dự

7 197KI23356 ĐẶNG QUỐC DUY K25A05 DAR0062 25A-13 7.50 Lê Quang Dự

8 197KI31827 PHAN QUỐC HẢI K25A05 DAR0062 25A-13 7.00 Lê Quang Dự

9 197KI31830 NGUYỄN NHẬT HÂN K25A05 DAR0062 25A-13 8.00 Lê Quang Dự

10 197KI23370 PHẠM PHÚ HIẾU K25A05 DAR0062 25A-13 8.00 Lê Quang Dự

11 197KI31839 PHAN TRỌNG HIẾU K25A05 DAR0062 25A-13 7.00 Lê Quang Dự

12 A174668 PHẠM VĂN HIỆU K23A01 DAR0062 25A-13 4.00 Lê Quang Dự

13 197KI31848 NGÔ HỮU HUÂN K25A05 DAR0062 25A-13 7.50 Lê Quang Dự

14 197KI23378 ĐẶNG TRƯỜNG HUY K25A05 DAR0062 25A-13 7.00 Lê Quang Dự

15 197KI33625 ĐỖ HOÀNG HUY K25A05 DAR0062 25A-13 7.50 Lê Quang Dự

16 197KI31861 ĐỖ THỊ NGỌC KHA K25A05 DAR0062 25A-13 4.00 Lê Quang Dự

17 197KI13907 NGUYỄN TRẦN HOÀNG KHANH K25A05 DAR0062 25A-13 8.00 Lê Quang Dự

1 197KI13611 NGUYỄN TẤN ĐĂNG KHOA K25A05 DAR0062 25A-13 CT Lê Quang Dự

2 197KI31872 TRẦN ĐĂNG KHOA K25A05 DAR0062 25A-13 7.50 Lê Quang Dự

1 A172175 PHÙNG LÊ BÁ ANH K23A01 DAR0062 25A-14 3.50 Lê Văn Đắc

2 197KI23387 CHÂU NHỰT LAN K25A05 DAR0062 25A-14 9.00 Lê Văn Đắc

3 197KI31890 NGUYỄN HOÀNG LONG K25A05 DAR0062 25A-14 4.50 Lê Văn Đắc

4 197KI13727 TRẦN DUY LONG K25A05 DAR0062 25A-14 CT Lê Văn Đắc

5 197KI14462 BÙI PHƯƠNG NAM K25A05 8/11


DAR0062 25A-14 9.00 Lê Văn Đắc
MÃ HP: DAR0100- TÊN HỌC PHẦN: ĐỒ ÁN CẤU TẠO KIẾN TRÚC
GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY
NGÀY NỘP BÀI: 28/12/2020 GIỜ THI: 8G00
PHÒNG THI: CÔNG BỐ ĐIỂM: 30/12/2020

MÃ MH NHÓM CHỮ KÝ SV ĐIỂM SỐ ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ


STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN MÃ LỚP
TỔ
Trọng số 100%
6 197KI23409 NGÔ BẢO NGUYÊN K25A05 DAR0062 25A-14 9.00 Lê Văn Đắc

7 197KI31939 LĂNG MINH NHƯ K25A05 DAR0062 25A-14 9.50 Lê Văn Đắc

8 197KI13937 NGUYỄN THỤY BÍCH NHƯ K25A05 DAR0062 25A-14 7.50 Lê Văn Đắc

9 197KI31941 VŨ QUỲNH NHƯ K25A05 DAR0062 25A-14 7.50 Lê Văn Đắc

10 197KI31951 MAI XUÂN PHONG K25A05 DAR0062 25A-14 CT Lê Văn Đắc

11 197KI23426 VÕ QUỐC PHONG K25A05 DAR0062 25A-14 7.50 Lê Văn Đắc

12 197KI31964 LÊ NGUYỄN HỒNG QUÂN K25A05 DAR0062 25A-14 9.50 Lê Văn Đắc

13 197KI31965 NGÔ HỒNG QUÂN K25A05 DAR0062 25A-14 CT Lê Văn Đắc

14 197KI31981 TRẦN CÔNG THÁI SƠN K25A05 DAR0062 25A-14 7.50 Lê Văn Đắc

15 A163303 NGUYỄN HUỲNH NHẬT TÂN K22A02 DAR0062 25A-14 5 Lê Văn Đắc

1 197KI31990 PHAN NHẬT TÂN K25A05 DAR0062 25A-14 CT Lê Văn Đắc

2 197KI14497 TRẦN HỮU TÂN K25A05 DAR0062 25A-14 CT Lê Văn Đắc

3 A176852 NGUYỄN KIỀU MINH THƯ K23A01 DAR0062 25A-14 3.50 Lê Văn Đắc

1 187KT09659 NGUYỄN CHÍ THÀNH K25A05 DAR0062 25A-15 9.00 Nguyễn Phi Anh

2 197KI31993 TRẦN CÔNG THÀNH K25A05 DAR0062 25A-15 5.00 Nguyễn Phi Anh

3 197KI31995 TỐNG THỊ THẢO K25A05 DAR0062 25A-15 7.00 Nguyễn Phi Anh

4 A176659 NGUYỄN PHÚC THỊNH K23A01 DAR0062 25A-15 6.00 Nguyễn Phi Anh

5 197KI13954 NGUYỄN HOÀNG THUYÊN K25A05 DAR0062 25A-15 9.00 Nguyễn Phi Anh

6 197KI32008 NGUYỄN QUANG TIẾN K25A05 DAR0062 25A-15 6.00 Nguyễn Phi Anh

7 197KI32012 TRƯƠNG HOÀNG TÍNH K25A05 DAR0062 25A-15 6.00 Nguyễn Phi Anh

8 197KI32022 LÊ DUY MINH TRÍ K25A05 DAR0062 25A-15 6.00 Nguyễn Phi Anh

9 197KI23453 NGUYỄN ĐÌNH TRIỀU K25A05 DAR0062 25A-15 VT Nguyễn Phi Anh

10 197KI32029 ĐOÀN QUỐC TRƯỜNG K25A05 DAR0062 25A-15 6.00 Nguyễn Phi Anh

11 197KI14625 NGUYỄN ANH TUẤN K25A05 DAR0062 25A-15 9.00 Nguyễn Phi Anh

12 197KI13967 NGUYỄN LÂM THẢO UYÊN K25A05 DAR0062 25A-15 5.50 Nguyễn Phi Anh

13 197KI13750 VÕ QUỲNH THUÝ VÂN K25A05 DAR0062 25A-15 5.00 Nguyễn Phi Anh

14 197KI13751 ĐÀO QUỐC VIỆT K25A05 DAR0062 25A-15 5.00 Nguyễn Phi Anh

15 197KI23470 LÊ HOÀNG VŨ K25A05 DAR0062 25A-15 6.00 Nguyễn Phi Anh

16 197KI32055 VÕ THÚY VY K25A05 DAR0062 25A-15 5.50 Nguyễn Phi Anh

17 197KI32061 TRẦN MỸ YẾN K25A05 DAR0062 25A-15 5.50 Nguyễn Phi Anh

1 197KI14453 VŨ NGỌC HOÀNG ANH K25A06 DAR0062 25A-16 8.00 Mai Quốc Bửu

2 197KI31791 NGUYỄN QUỐC BẢO K25A06 DAR0062 25A-16 7.50 Mai Quốc Bửu

3 A174066 TRẦN HOÀI BẢO K23A01 9/11


DAR0062 25A-16 3.00 Mai Quốc Bửu
MÃ HP: DAR0100- TÊN HỌC PHẦN: ĐỒ ÁN CẤU TẠO KIẾN TRÚC
GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY
NGÀY NỘP BÀI: 28/12/2020 GIỜ THI: 8G00
PHÒNG THI: CÔNG BỐ ĐIỂM: 30/12/2020

MÃ MH NHÓM CHỮ KÝ SV ĐIỂM SỐ ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ


STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN MÃ LỚP
TỔ
Trọng số 100%
4 197KI14454 NGUYỄN HOÀNG NGỌC CHÂU K25A06 DAR0062 25A-16 VT Mai Quốc Bửu

5 197KI14565 LÊ QUỐC ĐẠT K25A06 DAR0062 25A-16 8.50 Mai Quốc Bửu

6 197KI23355 DƯƠNG VŨ DINH K25A06 DAR0062 25A-16 4.00 Mai Quốc Bửu

7 197KI33947 NGUYỄN KỲ DUYÊN K25A06 DAR0062 25A-16 7.50 Mai Quốc Bửu

8 187KT14304 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG K24A03 DAR0062 25A-16 VT Mai Quốc Bửu

9 197KI31833 TRẦN NGỌC GIA HÂN K25A06 DAR0062 25A-16 VT Mai Quốc Bửu

10 197KI13895 PHẠM NGỌC DIỄM HẰNG K25A06 DAR0062 25A-16 5.00 Mai Quốc Bửu

11 197KI31840 TRƯƠNG VĂN HIẾU K25A06 DAR0062 25A-16 VT Mai Quốc Bửu

12 197KI13718 PHẠM THỊ LỆ HOA K25A06 DAR0062 25A-16 8.50 Mai Quốc Bửu

13 197KI10624 ĐẶNG QUANG HUY K25A06 DAR0062 25A-16 6.50 Mai Quốc Bửu

14 197KI14458 LÂM GIA HUY K25A06 DAR0062 25A-16 7.50 Mai Quốc Bửu

15 197KI23379 LÊ MINH HUY K25A06 DAR0062 25A-16 8.00 Mai Quốc Bửu

16 197KI13610 HỒ QUANG KHẢI K25A06 DAR0062 25A-16 8.50 Mai Quốc Bửu

17 197KI13612 TRẦN VĨNH KHOA K25A06 DAR0062 25A-16 VT Mai Quốc Bửu

18 197KI13723 ĐINH TRUNG KIÊN K25A06 DAR0062 25A-16 VT Mai Quốc Bửu

19 197KI31880 NGUYỄN HOÀNG LAM K25A06 DAR0062 25A-16 8.00 Mai Quốc Bửu

1 197KI23389 NGÔ VĂN LÊN K25A06 DAR0062 25A-17 8.80 Trần Anh Đào

2 197KI23396 ĐINH QUANG LUẬT K25A06 DAR0062 25A-17 7.00 Trần Anh Đào

3 197KI31895 DƯƠNG TẤN LỰC K25A06 DAR0062 25A-17 8.00 Trần Anh Đào

4 197KI13923 PHẠM MINH MẪN K25A06 DAR0062 25A-17 8.00 Trần Anh Đào

5 A161141 TRẦN MẪN K22A02 DAR0062 25A-17 9 Trần Anh Đào

6 A163426 VÕ TRẦN NHẬT MINH K22A02 DAR0062 25A-17 9 Trần Anh Đào

7 197KI31909 LÊ NHẬT NAM K25A06 DAR0062 25A-17 8.00 Trần Anh Đào

8 197KI31912 NGUYỄN ĐÌNH NAM K25A06 DAR0062 25A-17 8.50 Trần Anh Đào

9 197KI31914 LƯU TUYẾT NGA K25A06 DAR0062 25A-17 VT Trần Anh Đào

10 197KI13932 TRƯƠNG THỊ KIM NGỌC K25A06 DAR0062 25A-17 8.80 Trần Anh Đào

11 197KI23412 TRẦN NGỌC NHÂN K25A06 DAR0062 25A-17 8.00 Trần Anh Đào

12 197KI31940 LÊ QUỲNH NHƯ K25A06 DAR0062 25A-17 8.00 Trần Anh Đào

13 197KI23421 VƯƠNG BẢO QUỲNH NHƯ K25A06 DAR0062 25A-17 6.50 Trần Anh Đào

14 197KI31938 PHẠM VŨ PHƯƠNG NHUNG K25A06 DAR0062 25A-17 7.00 Trần Anh Đào

15 197KI31954 NGUYỄN HUỲNH MINH PHÚ K25A06 DAR0062 25A-17 7.00 Trần Anh Đào

16 197KI33591 ĐỖ LÊ PHÚC K25A06 DAR0062 25A-17 8.50 Trần Anh Đào

17 197KI31966 PHẠM HUỲNH NHẬT QUÂN K25A06 10/11


DAR0062 25A-17 6.50 Trần Anh Đào
MÃ HP: DAR0100- TÊN HỌC PHẦN: ĐỒ ÁN CẤU TẠO KIẾN TRÚC
GIẢNG VIÊN GIẢNG DẠY
NGÀY NỘP BÀI: 28/12/2020 GIỜ THI: 8G00
PHÒNG THI: CÔNG BỐ ĐIỂM: 30/12/2020

MÃ MH NHÓM CHỮ KÝ SV ĐIỂM SỐ ĐIỂM CHỮ GHI CHÚ


STT MÃ SV HỌ VÀ TÊN MÃ LỚP
TỔ
Trọng số 100%
18 187KT14435 TRẦN MINH QUANG K25A06 DAR0062 25A-17 8.00 Trần Anh Đào

19 197KI23433 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH K25A06 DAR0062 25A-17 8.50 Trần Anh Đào

20 197KI31982 NGUYỄN ĐĂNG TẤN TÀI K25A06 DAR0062 25A-17 8.50 Trần Anh Đào

Trang Quốc
1 197KI13621 ĐINH THỊ THANH TÂM K25A06 DAR0062 25A-18 7.80 Cường
Trang Quốc
2 197KI10630 PHÙNG MINH THÁI K25A06 DAR0062 25A-18 9.00 Cường
Trang Quốc
3 197KI31997 NGUYỄN CAO THẮNG K25A06 DAR0062 25A-18 7.00 Cường
Trang Quốc
4 197KI13742 LÊ PHƯƠNG THẢO K25A06 DAR0062 25A-18 9.00 Cường
Trang Quốc
5 197KI23446 NGUYỄN ANH THƯ K25A06 DAR0062 25A-18 7.00 Cường
Trang Quốc
6 197KI23448 NGUYỄN THANH TIỀN K25A06 DAR0062 25A-18 9.00 Cường
Trang Quốc
7 197KI32011 HỒ THANH TÍNH K25A06 DAR0062 25A-18 7.80 Cường
Trang Quốc
8 197KI13746 NGUYỄN CÔNG TOÀN K25A06 DAR0062 25A-18 7.80 Cường
Trang Quốc
9 197KI32020 PHẠM BẢO TRÂN K25A06 DAR0062 25A-18 8.20 Cường
Trang Quốc
10 197KI32023 NGUYỄN NGỌC HOÀNG TRIỀU K25A06 DAR0062 25A-18 7.00 Cường
Trang Quốc
11 197KI23457 PHAN MINH TRUNG K25A06 DAR0062 25A-18 8.50 Cường
Trang Quốc
12 197KI14468 NGUYỄN MINH TRƯỜNG K25A06 DAR0062 25A-18 8.20 Cường
Trang Quốc
13 197KI33956 NGUYỄN HỮU TUẤN K25A06 DAR0062 25A-18 8.50 Cường
Trang Quốc
14 197KI23466 MAI NHẬT VĂN K25A06 DAR0062 25A-18 8.20 Cường
Trang Quốc
15 197KI13969 TRẦN HỒ NGỌC VINH K25A06 DAR0062 25A-18 9.00 Cường
Trang Quốc
16 197KI23471 NGUYỄN THÀNH VŨ K25A06 DAR0062 25A-18 8.50 Cường
Trang Quốc
17 197KI10635 LÂM THỊ TƯỜNG VY K25A06 DAR0062 25A-18 9.00 Cường
Trang Quốc
18 197KI13753 VŨ Ý VY K25A06 DAR0062 25A-18 9.00 Cường

SỐ SV DỰ THI: 316

TRƯỞNG KHOA/BỘ MÔN CÁN BỘ CHẤM THI 1

11/11

You might also like