You are on page 1of 128

Mã sinh

Họ và tên Lớp quản lý Khoa quản lý Số tiền chưa nộp


viên
23010268 Phạm Đức Nguyên K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 11,396,500
23010777 Trần Tiến Đức K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500
23017097 Vũ Viết Tuấn K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500
23010278 Bùi Việt Long K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500
23010163 Nguyễn Văn An K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500
23010063 Lê Duy Thái Dương K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,841,500
23010326 Dương Hồng Thái K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500
23017254 Trần Phương Diệu K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 822,500
23010842 Phùng Thị Hạ Lam K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500
23010434 Nguyễn Công Danh Thái K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500
23017215 Vũ Anh Kiệt K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500
23010650 Nguyễn Anh Đức K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500
23010550 Phạm Văn Minh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500
23010010 Phạm Ngọc Tiến K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500
23017321 Hoàng Long Vĩ K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,303,500
23010585 Lục Quang Minh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 11,396,500
23010132 Phạm Văn Trường K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500
23013929 Đỗ Vân Khánh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500
23010893 Phạm Đức Hùng K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500
23010896 Nguyễn Nhật Huy K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500
23010183 Lê Xuân Hoàng K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500
23017298 Vũ Thế Quyến K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500
23010346 Hoàng Đức Mạnh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,619,000
23017261 Nguyễn Văn Hải K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500
23017257 Phan Thị Hà K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 822,500
23010024 Nguyễn Đức Mạnh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 12,427,500
23010602 Nguyễn Tùng Bách K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500
23017272 Hoàng Hải Nam K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500
23010573 Trần Minh Tuấn K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,530,500
23010743 Phạm Khương Duy K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,530,500
23010196 Nguyễn Thái Sơn K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500
23017309 Nguyễn Đình Hảo K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 822,500
23010324 Nguyễn Anh Quân K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500
23010316 Đặng Thị Thu Hoài K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 11,452,500
23010353 Bùi Quang Đức K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500
23010052 Nguyễn Hữu Tình K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500
23011857 Nguyễn Văn Phúc K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500
23017211 Đỗ Văn Duy K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500
23010378 Vũ Thành Trung K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500
23017320 Phạm Khắc Hùng K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500
23010808 Nguyễn Đình An Hiếu K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500
23017039 Phạm Hoàng Bách K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 7,962,500
23012797 Trần Ngọc Anh Đào K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 1,179,500
23011237 Bùi Văn Hiệp K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500
23014702 Phạm Việt Anh K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,659,500
23013423 Nguyễn Thu Hương K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500
23014190 Khuất Quế Anh K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500
23014944 Kiều Thị Kim Huệ K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500
23014136 Lê Thị Thuý K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 9,399,500
23014945 Lê Văn Phúc K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 7,755,500
23014999 Nguyễn Thùy Linh K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,659,500
23014898 Trần Thu Trang K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500
23014910 Đỗ Thị Linh K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500
23014038 Tăng Thị Hoa K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500
23014538 Lê Thị Minh K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500
23014727 Lê Ngọc Quang K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500
23010700 Đào Minh Đức K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,659,500
23012843 Nguyễn Chí Toản K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 7,755,500
23014886 Trần Thế Luân K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 7,207,500
23015126 Nguyễn Trần Diệu Linh K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 10,301,500
23014957 Hoàng Thị Thúy Ngân K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,933,500
23011623 Vi Quang Tùng K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,659,500
23014846 Khuất Thế Bao Công K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 9,106,500
23014637 Ngô Thị Hồng Mến K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,659,500
23014749 Trần Ngọc Ánh K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 7,481,500
23014166 Hoàng Hồng Phương K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500
23015102 Nguyễn Thị Bích Phượng K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 1,179,500
23014676 Nguyễn Phương Linh K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,659,500
23014612 Nguyễn Thị Hồng Vân K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,659,500
23015042 Nguyễn Thái Hoàng K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,659,500
23014640 Lê Chu Dũng K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500
23014735 Phạm Thị Khánh Vân K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,933,500
23014156 Đỗ Thị Lệ Khuyên K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500
23015061 Đinh Văn Quang K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 7,755,500
23014686 Trịnh Thị Thu Hoài K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 7,755,500
23014981 Nguyễn Thị Oamh K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,659,500
23014129 Nguyễn Minh Hiếu K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,659,500
23015097 Hoàng Thảo Nguyên K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,933,500
23014661 Nguyễn Minh Đức K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500
23015219 Nguyễn Thị Thu Duyên K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,933,500
23015054 Đào Anh Tú K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 7,755,500
23015625 Nguyễn Thị Thanh Minh K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500
23016902 Ngô Đào Hải Hằng K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 10,100,500
23015306 Nguyễn Đình Dương K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500
23015728 Trần Thị Phương Nhi K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500
23016158 Đào Thị Yến Mi K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500
23016037 Lê Hồng Huy K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500
23016877 Hoàng Việt Anh K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 6,812,500
23015272 Nguyễn Ngọc Linh K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 1,179,500
23016129 Nguyễn Thùy Trâm K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 6,659,500
23015101 Nguyễn Minh Luân K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 1,179,500
23016087 Nguyễn Thu Trang K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 6,933,500
23017027 Lều Thị Y Bình K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 12,604,000
23015668 Đinh Trọng Hiếu K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500
23016021 Phạm Như Sơn K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 11,317,500
23015329 Đỗ Việt Nhật K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500
23016469 Phan Thị Thủy Dương K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 6,659,500
23015734 Hoàng Phạm Mạnh Duy K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500
23015780 Hoàng Thị Như Anh K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500
23015421 Lê Minh Dương K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500
23016485 Vũ Tiến Đạt K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500
23015862 Phạm Thị Ngọc Huế K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500
23017045 Nghiêm Bá Đức Huy K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 6,933,500
23016056 Vũ Duy Anh K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500
23015855 Đỗ Thị Khánh Huyền K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500
23015352 Nguyễn Đức Hiếu K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500
23015462 Nguyễn Mạnh Hà K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 9,428,000
23015992 Nguyễn Ngọc Hà Phương K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500
23015448 Mai Thị Ngọc Bích K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500
23016253 Nguyễn Thị Huyền Trang K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 7,481,500
23015280 Lê Phương Thảo K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 6,933,500
23015383 Bùi Xuân Tùng K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 9,673,500
23015176 Phạm Nhật Minh K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500
23015310 Trần Quốc Toản K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 6,933,500
23016020 Lê Thị Hạnh K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 6,659,500
23015317 Bùi Xuân Trà K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 9,673,500
23010829 Nguyễn Thị Thùy Giang K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500
23014104 Hoàng Thị Hồng Xuân K17-DLS_1 Khoa Du lịch 10,565,500
23014978 Trần Minh Anh K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500
23014852 Nguyễn Thị Minh Quyên K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500
23014238 Trần Thúy Kiều K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500
23014979 Phạm Ngọc Lan K17-DLS_1 Khoa Du lịch 2,590,500
23014362 Đào Bích Hằng K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500
23015028 Nguyễn Thị Bạch Dương K17-DLS_1 Khoa Du lịch 6,715,500
23014761 Kim Thị Minh Phụng K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500
23014526 Trần Thu Trang K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500
23014464 Hoàng Mạnh Hưng K17-DLS_1 Khoa Du lịch 6,715,500
23015145 Nguyễn Nhật Mai K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500
23014705 Từ Đạt Quân K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500
23014642 Lưu Hồng Hà K17-DLS_1 Khoa Du lịch 9,465,500
23014222 Trần Bạch Băng K17-DLS_1 Khoa Du lịch 6,440,500
23014617 Lê Thu Thảo K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500
23014407 Lê Thị Trà My K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500
23014994 Nguyễn Thị Tuyết Mai K17-DLS_1 Khoa Du lịch 8,365,500
23014919 Phạm Thị Anh Thư K17-DLS_1 Khoa Du lịch 9,465,500
23010034 Phạm Thị Thu Hương K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500
23012702 Vũ Thị Lệ Thu K17-DLS_1 Khoa Du lịch 940,500
23013848 Đàm Thị Trà My K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500
23014367 Đỗ Quỳnh Anh K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500
23013409 Hà Thế Dũng K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500
23015062 Nguyễn Thành Công K17-DLS_1 Khoa Du lịch 6,715,500
23014570 Phan Thùy Linh K17-DLS_1 Khoa Du lịch 9,465,500
23013861 Nguyễn Ngọc Huy K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500
23014829 Đoàn Thị Ngọc Quỳnh K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500
23015187 Lê Ngọc Quyên K17-DLS_2 Khoa Du lịch 8,365,500
23015132 Đỗ Quốc Việt K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500
23015554 Nguyễn Thị Phương Trang K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500
23015695 Bùi Đức Bảo K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500
23015702 Trần Thị Trà My K17-DLS_2 Khoa Du lịch 9,190,500
23016870 Vũ Quang Huy K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,615,500
23015955 Đặng Thị Phương Anh K17-DLS_2 Khoa Du lịch 5,615,500
23015809 Bùi Thị Mai Hoa K17-DLS_2 Khoa Du lịch 8,365,500
23015739 Nguyễn Ngọc Linh K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500
23015477 Nguyễn Hùng Mạnh K17-DLS_2 Khoa Du lịch 5,615,500
23016117 Nguyễn Mạnh Cường K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500
23015162 Nguyễn Văn Mạnh Quỳnh K17-DLS_2 Khoa Du lịch 10,565,500
23016231 Nguyễn Thị Hà Thu K17-DLS_2 Khoa Du lịch 10,565,500
23015433 Chu Hoàng Hà My K17-DLS_2 Khoa Du lịch 8,365,500
23015511 Nguyễn Thị Kim Sao K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500
23016072 Hứa Thị Trà My K17-DLS_2 Khoa Du lịch 6,165,500
23015700 Ngô Trà My K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500
23015215 Trần Thị Huyền Trang K17-DLS_2 Khoa Du lịch 6,715,500
23016329 Phạm Thị Hoài Thương K17-DLS_2 Khoa Du lịch 8,365,500
23015718 Nguyễn Lê Hiếu K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500
23015847 Nguyễn Đình Tiến Anh K17-DLS_2 Khoa Du lịch 940,500
23016236 Đinh Minh Tuấn K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500
23015179 Nguyễn Thị Huyền Trang K17-DLS_2 Khoa Du lịch 9,465,500
23016291 Vũ Hùng Hiến K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500
23015570 Trần Bảo Trâm K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500
23015386 Vũ Thu Hương K17-DLS_2 Khoa Du lịch 8,365,500
23015138 Phan Trung Hiếu K17-DLS_2 Khoa Du lịch 5,165,500
23015384 Hoàng Phương Linh K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500
23015195 Phương Mai Chi K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500
23012051 Vũ Minh Hiếu K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 9,929,500
23012904 Lâm Thị Hồng Linh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 6,394,000
23014186 Lê Thị Quỳnh Phương K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 1,273,000
23013968 Nguyễn Thùy Linh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000
23014260 Nguyễn Thị Nguyệt K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 18,492,500
23014035 Trần Minh Thu K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 5,540,500
23014194 Nguyễn Thị Hồng Nhung K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000
23014206 Vũ Thị Yến Nhi K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000
23014178 Nguyễn Đình Tiến K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 6,394,000
23013884 Nguyễn Tạ Khánh Linh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 10,377,000
23014164 Đỗ Thị Thu Phương K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 1,273,000
23013717 Nguyễn Thị Mai Phương K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000
23014209 Triệu Gia Linh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 9,523,500
23011824 Nguyễn Thị Ngọc Tú K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 4,971,500
23012858 Dương Ngọc Chinh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000
23014085 Lê Thế Vinh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000
23011618 Trần Thị Thu Minh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 8,101,000
23014148 Lê Cung Chuyên K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000
23014167 Lê Thị Ngọc Yến K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000
23012746 Nguyễn Hà Giang K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 6,678,500
23010899 Nguyễn Văn Hoàng K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 6,678,500
23014181 Trần Thúy Nga K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 8,670,000
23013668 Nguyễn Bảo Anh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 10,377,000
23014152 Trần Thị Minh Phương K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000
23014169 Đặng Ngọc Ánh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000
23012178 Trần Mai Hà My K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,369,000
23013679 Nguyễn Trí Dũng K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000
23014022 Trần Thị Trà Giang K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000
23014228 Trần Thị Sao Mai K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 10,782,000
23013908 Nguyễn Minh Anh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 6,678,500
23013046 Nguyễn Đình Sơn K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 8,670,000
23014219 Phạm Thị Thương K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000
23014227 Đào Thị Nghĩa K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 8,670,000
23014207 Bùi Thị Ngọc Anh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 8,101,000
23014143 Nguyễn Văn Tùng K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000
23014354 Nguyễn Phương Huyền K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 10,092,500
23014587 Mỵ Thu Hiền K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 1,273,000
23014566 Hồ Thị Hồng Anh K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000
23014709 Nguyễn Ánh Phương K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000
23014420 Nguyễn Hữu Bảo K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 10,092,500
23014318 Nguyễn Thị Huyền Hương K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000
23014831 Đàm Thị Phương Thảo K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 8,670,000
23014677 Trương Mỹ Vân K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 9,239,000
23014491 Lê Xuân Quỳnh K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000
23014428 Nguyễn Như Thủy K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000
23014825 Nguyễn Thu Hường K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 8,507,000
23014329 Nguyễn Thủy Tiên K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000
23014704 Đoàn Thị Thuỳ Linh K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000
23014798 Phạm Quỳnh Hương K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000
23014851 Nguyễn Hạ Vy K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000
23014717 Trần Trung Kiên K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000
23014771 Hoàng Thị Ánh Tuyết K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000
23014810 Vũ Nguyễn Hoàng Anh K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000
23014743 Nguyễn Tiến Khải K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 1,273,000
23014681 Lê Minh Hồng K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 10,214,000
23014370 Tạ Tiến Anh K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 1,273,000
23014401 Nguyễn Vinh Hiển K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 8,954,500
23014823 Trần Khánh Vân K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000
23014657 Trần Huyền Nhật Lệ K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 9,239,000
23014733 Nguyễn Hà Xuân Mai K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000
23014613 Nguyễn Thị Nhật Lệ K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000
23014306 Đỗ Thùy Linh K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000
23014772 Bùi Thị Hương Xoan K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,247,500
23015154 Trần Minh Anh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 12,042,500
23014961 Hoàng Ngọc Bích K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 10,092,500
23015265 Đỗ Thị Phương Anh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000
23015220 Hoàng Thị Quỳnh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000
23014993 Nguyễn Như Mai K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000
23015094 Lê Tiến Sơn K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 12,084,000
23015333 Trần Thị Ngọc Huyền K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000
23014918 Đỗ Thị Thu Lan K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 1,273,000
23015295 Đỗ Phương Ảnh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000
23015098 Nguyễn Thị Nhung K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000
23014940 Phạm Hồng Nhung K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 9,239,000
23015342 Đoàn Thị Nguyệt K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 8,385,500
23015214 Lê Anh Nhật K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 16,501,000
23015107 Chu Thị Duyên K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000
23015337 Trần Thị Hương Giang K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000
23015096 Đinh Thị Phương Thảo K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 8,385,500
23015071 Phan Thu Hương K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000
23015142 Nguyễn Thị Ngọc Linh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 8,954,500
23015305 Dương Quang Linh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000
23014902 Lê Thanh Hải K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000
23015123 Nguyễn Đức Phương K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000
23015111 Phạm Diệu Khánh Ly K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000
23014936 Phạm Tuấn Phương K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 9,523,500
23015223 Nguyễn Sơn Hùng K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000
23014870 Nguyễn Trần Khánh Linh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000
23015239 Đặng Thanh Thảo K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 10,377,000
23015159 Bùi Diệu Thùy K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 10,092,500
23015251 Vương Thị Ánh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 9,805,000
23015307 Nguyễn Lê Hà Vân K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 9,239,000
23015539 Phạm Thùy Linh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000
23015829 Tạ Thị Bích Loan K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 6,109,500
23015733 Ngô Trọng Chinh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000
23015309 Nguyễn Tiến Đạt K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000
23015562 Nguyễn Thị Hoa K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000
23015483 Nguyễn Hoàng Dung K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000
23015756 Nông Thị Yến Ly K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000
23015777 Nguyễn Thị Thu Huyền K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 8,670,000
23015464 An Thu Nga K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000
23015722 Phạm Minh Anh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 1,273,000
23015741 Phạm Phương Anh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000
23015425 Vũ Văn Linh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000
23015663 Nguyễn Trâm Anh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000
23015782 Đỗ Trung Hiếu K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000
23015914 Đỗ Khánh Linh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 8,954,500
23015501 Cao Thị Thúy Kiều K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000
23015380 Phạm Hồng Liên K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 10,092,500
23015499 Quách Thị Hồng Huệ K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000
23015571 Đinh Lưu Phương Nhi K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000
23015557 Trần Minh Quân K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 8,222,500
23015802 Nguyễn Đức Cảnh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000
23015374 Đỗ Kim Anh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000
23015427 Lê Thị Thu Phương K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 8,954,500
23015710 Đào Phương Linh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000
23015800 Lê Thị Ngọc Anh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000
23015714 Nguyễn Khánh Dương K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 8,385,500
23015796 Trịnh Duy Thái K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000
23015584 Nguyễn Thị Duyên K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000
23016203 Nguyễn Tuyết Mai K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 9,239,000
23015811 Vũ Đắc Minh Quân K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 8,954,500
23016263 Nguyễn Thị Vân Nhi K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000
23015963 Vũ Thu Thảo K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 9,239,000
23015983 Nguyễn Thảo Chi K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000
23016574 Đặng Quang Vinh K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000
23016740 Nguyễn Thị Hồng Xuân K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 6,394,000
23016091 Phạm Thị Linh Chi K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000
23016061 Phạm Thị Mai K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000
23016661 Nguyễn Thị Thanh Nhàn K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000
23016126 Nguyễn Năng Sang K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000
23016791 Nguyễn Phương Thảo K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000
23016077 Nguyễn Hoàng Lan K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000
23016994 Nguyễn Hà Kiều Anh K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 1,273,000
23016290 Hoàng Gia Bảo K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 10,377,000
23016206 Bùi Thu Huyền K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000
23016168 Nguyễn Thị Khánh Ly K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 9,239,000
23016051 Nguyễn Thị Thu Trang K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 10,377,000
23016107 Hà Phương Thảo K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 9,239,000
23016300 Nguyễn Thị Ngọc Trâm K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000
23016222 Trần Văn Đoan K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 5,540,500
23016186 Đỗ Vũ Hoàng Dương K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 2,123,500
23015995 Vũ Huyền Trang K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 10,377,000
23016004 Phạm Thu Trang K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000
23016156 Phạm Ngọc Linh K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 11,515,000
23015973 Nguyễn Tuấn Hưng K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 10,377,000
23016040 Cao Thị Quỳnh Anh K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,247,500
23016286 Nguyễn Thị Thanh Xuân K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 9,239,000
23016019 Nguyễn Hữu Minh K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 6,394,000
23016142 Phan Quang Minh K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000
23016172 Nguyễn Việt Hương K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 1,273,000
23016046 Nguyễn Thị Thảo K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 1,273,000
23015974 Ngô Thị Vân Anh K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000
23016933 Quách Thị Châm K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000
23016614 Đinh Thùy Dương K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 9,239,000
23015919 Nguyễn Thị Kim Loan K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 9,239,000
23012738 Trần Thu Trang K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 14,734,500
23010470 Vũ Mạnh Cường K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 547,250
23010365 Nguyễn Thành Vinh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010357 Nguyễn Quang Anh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010152 Đỗ Hải Lâm K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 15,533,750
23010408 Nguyễn Minh Nguyệt K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010342 Nguyễn Duy Anh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010376 Chu Thị Băng Tâm K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010105 Đào Duy Khánh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010432 Đỗ Quang Huy K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010323 Phạm Nhật Anh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010419 Nguyễn Minh Quang K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010463 Nguyễn Duy Mạnh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 11,143,250
23010064 Nguyễn Mạnh Cường K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 547,250
23010436 Phan Văn Thắng K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010134 Ngô Nhật Quang K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 16,882,750
23010444 Phạm Thị Thanh Thuý K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 547,250
23010530 Nguyễn Phan Quang Minh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 12,443,250
23010345 Đặng Nhất Nhất K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010259 Trần Đức K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,169,750
23010335 Nguyễn Duy Khánh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010445 Đặng Minh Hoàng K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010417 Nguyễn Quang Ninh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010325 Nguyễn Lê Quốc Trọng K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 12,467,750
23010283 Trần Ngọc An K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010036 Nguyễn Hữu Tuấn Kiệt K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010442 Vũ Đức Anh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,494,250
23010457 Nguyễn Trọng Thái K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010180 Nguyễn Viết Bin K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 12,909,250
23010102 Nguyễn Xuân Mạnh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010905 Nguyễn Quốc Việt K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010533 Nguyễn Thành Long K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 11,143,250
23010648 Triệu Tiến Quỳnh K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010790 Đỗ Văn Giang K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010886 Vũ Anh Nam K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010639 Vũ Hồng Phúc K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 10,260,250
23010798 Lê Minh Trường K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 13,792,250
23010560 Đỗ Bá Khôi K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 11,143,250
23016418 Nguyễn Văn Hùng K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 547,250
23010723 Nguyễn Anh Tuấn K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010862 Nguyễn Tiến Lực K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010960 Phạm Thế Thủy Hoàng K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23015936 Nguyễn Thành Trung K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010485 Đỗ Trịnh Lệ Quyên K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010802 Phạm Tuấn Minh K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 13,255,750
23011807 Lê Trường Sơn K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 547,250
23010771 Nguyễn Nam Khánh K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010502 Lê Thị Kiều Trang K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010564 Vương Xuân Giáp K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010637 Vũ Gia Huy K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 11,584,750
23010687 Đỗ Hồng Thái K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010839 Nguyễn Đình Huy K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 15,208,750
23011520 Nguyễn Đào Tuấn Cường K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010603 Nguyễn Trung Hiếu K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23016315 Trần Quốc Khánh K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 10,260,250
23010877 Đồng Đại Đạt K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23010888 Nguyễn Minh Sang K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750
23011939 Lưu Phương Thảo K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,077,500
23016531 Vũ Phương Duyên K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 7,052,500
23016463 Bùi Thị Huyền Trang K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,077,500
23013914 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,077,500
23016484 Trần Ngọc Khoa K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,077,500
23016660 Trần Huyền Thắm K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,077,500
23016649 Trần Bích Ngọc K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,077,500
23016058 Phạm Thị Mỹ Chi K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 27,500
23016711 Đặng Thị Phương Linh K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,077,500
23016460 Phạm Thị Phương Thảo K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 7,052,500
23016734 Nguyễn Thanh Tâm K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,077,500
23016733 Dương Yến Trang K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 4,625,500
23016657 Nguyễn Đức Minh K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,077,500
23017047 Đinh Thái An K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,703,500
23010850 Nguyễn Thu Trang K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 17,920,000
23013598 Nguyễn Linh Hương K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23012031 Nguyễn Thị Yến Nhi K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23013825 Nguyễn Ngọc Hà K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 9,044,000
23011020 Lương Trường Sinh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,019,000
23014003 Nguyễn Đinh Hương Trà K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 11,417,500
23012462 Nguyễn Thuỳ Dương K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23012977 Phạm Nguyễn Thị Thanh Hằng K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23010145 Phạm Thị Phương Thảo K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 9,044,000
23012832 Đào Anh Thư K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23011594 Phan Tiến Trường K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23013533 Nguyễn Kiều Phương K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23013365 Lù Sơn Hà K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 6,921,000
23012641 Phạm Thị Mai Dơn K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014055 Hà Thị Thanh Tâm K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23013513 Bùi Thị Diễm Quỳnh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23013896 Lê Lan Nhi K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 6,127,500
23013172 Lã Đức Minh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23012009 Thiều Thị Hoa K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014023 Trịnh Xuân Kiệt K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 9,043,500
23012604 Nguyễn Thái Vân Anh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23011558 Nguyễn Huyền My K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 11,417,500
23012190 Nguyễn Đăng Trung K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23012342 Lê Minh Hảo K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23012723 Vũ Thị Trà My K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 6,127,500
23010237 Phạm Vũ Thùy Linh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23013280 Trịnh Huy Hoàng K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 7,979,000
23014070 Bùi Kim Anh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23013192 Nguyễn Thị Trang K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23013856 Trần Diệu Linh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 7,979,000
23014020 Hoàng Thị Phương K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014039 Cà Bảo Việt K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 9,566,000
23012972 Mầu Thị Phương Thảo K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 9,301,500
23012038 Nguyễn Thị Hà Anh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23013595 An Đức Hiệp K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014007 Ngô Như Quỳnh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 11,417,500
23010659 Nguyễn Thùy Linh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23012221 Phạm Lưu Quỳnh Phương K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23012127 Châu Thị Mỹ Lệ K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23011929 Lưu Thị Minh Nguyệt K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23010729 Nguyễn Thị Lan K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23010319 Trương Thị Như Quỳnh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23012989 Nghiêm Minh Nguyệt K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23013864 Nguyễn Thị Hải Yến K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 9,830,500
23014004 Ngô Duy Mạnh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 8,757,000
23014027 Trần Thị Trà My K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 9,044,500
23014328 Hà Thị Vân Anh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 9,044,000
23014403 Phạm Thị Mỹ Duyên K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014443 Dương Thị Kim Ngân K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014280 Vương Thị Huyền K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23014364 Đào Thị Anh Thư K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 11,417,500
23014303 Vũ Thị Kim Ngân K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014338 Phạm Thuỳ Dung K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014211 Đoàn Ngọc Ánh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014458 Nguyễn Thị Thanh Tâm K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014237 Hồ Nguyệt Anh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014282 Đinh Diệu Linh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014193 Võ Thị Mỹ Duyên K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23014361 Hoàng Thủy Tiên K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014359 Phạm Thị Quỳnh Anh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23014134 Nguyễn Thị Khánh Huyền K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 9,044,000
23014448 Lê Thị Bích Ngọc K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23014395 Nguyễn Quốc Hải K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 11,682,000
23014427 Hoàng Phương Linh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014213 Hà Châm Anh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014176 Lê Kim Ngân K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23014266 Nguyễn Hà Trang K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014324 Mai Thị Trung Thành K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014294 Đặng Bảo Trân K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014380 Nguyễn Khánh Vân K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 9,044,000
23014138 Nguyễn Trung Đức Hải K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23014476 Chu Thị Khánh Ly K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23014195 Lã Lê Quyên K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014430 Đỗ Kiều Trang K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014346 Tống Bích Thủy K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23014355 Khổng Thị Khánh Ly K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,102,000
23014118 Đặng Thị Mai Anh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23014392 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014296 Hà Thùy Linh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014185 Mai Hải Đăng K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 11,417,500
23014333 Đặng Huyền Chi K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,349,500
23014146 Phạm Thị Huyền Trang K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 11,659,500
23014177 Đặng Minh Hằng K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23014078 Nguyễn Văn Phúc K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014251 Nguyễn Trung Hiếu K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 9,566,000
23014484 Đỗ Nguyễn Hải Vân K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 6,127,500
23014507 Nguyễn Thị Hồng Nhung K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014697 Lại Thị Phương An K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 12,105,500
23014660 Nguyễn Vân Dung K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23014658 Nguyễn Thị Thanh Tâm K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014807 Nguyễn Vân Khánh K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014615 Nông Thị Lan Phương K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 7,457,000
23014659 Nguyễn Thị Thu Hiền K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 11,417,500
23014572 Nguyễn Thủy Tiên K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014758 Chu Thị Thảo K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014606 Nguyễn Thị Minh Phương K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014884 Trần Trung Hiếu K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23014549 Nguyễn Hồng Trúc K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 9,359,500
23014591 Phạm Thị Huyền K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23014774 Bùi Phương Thảo K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014738 Trần Thu Hà K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 9,044,000
23014498 Đỗ Thu Huyền K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23014500 Lê Khánh Linh K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 11,659,500
23014776 Vũ Thị Ngọc Bích K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014486 Nguyễn Thanh Ngân K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23014713 Nguyễn Quang Vinh K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014803 Nguyễn Thị Mai Lan K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,102,000
23014521 Vũ Ngọc Mai K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014545 Dương Thu Thanh K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 6,921,000
23014699 Hoàng Thị Bích Hạnh K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23014895 Nguyễn Việt Hoàng K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,102,000
23014511 Lê Huyền Trang K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014983 Vũ Thị Khánh Linh K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23015051 Lê Huy Thắng K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23015151 Nguyễn Thị Hằng K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015053 Bùi Thị Ngọc Huyền K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23014836 Hà Thị Thu Thảo K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23015085 Đặng Nhật Lan K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 11,417,500
23015043 Chu Thị Thơm K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23015276 Lê Tuấn Kiệt K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23014992 Chu Thị Khánh Ngọc K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015009 Nguyễn Thị Linh Chi K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015363 Vũ Anh Quân K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,072,500
23015037 Bùi Như Ngọc K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23015104 Sú Yến Nhi K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014856 Nguyễn Thị Thảo K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015030 Trần Thị Yến Nhi K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,624,000
23015297 Nguyễn Anh Tùng K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015095 Đinh Thị Ngọc Linh K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015038 Nguyễn Quốc Anh K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23014997 Hoàng Vi Cầm K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23014837 Chử Thị Ngọc Linh K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014876 Nguyễn Anh Thư K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014908 Nguyễn Thu Thủy K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23014911 Nguyễn Thị Mai Anh K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 315,500
23015099 Trần Thị Thu Hà K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 7,979,000
23015286 Nguyễn Quang Huy K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014989 Đặng Ngọc Mai K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23014816 Lê Thị Hằng K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23014824 Nguyễn Thị Khánh Ly K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015032 Dương Uyển Nhi K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015079 Nguyễn Trí Dũng K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 11,417,500
23015125 Nguyễn Thị Bảo Trâm K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23014875 Trần Chi Mai K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014920 Trần Huyền Trang K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014879 Nguyễn Ngọc Huyền K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23015014 Nguyễn Bá Lộc K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23015158 Nguyễn Thị Thu Huyền K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015070 Trần Thị Hiền K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23014887 Trần Quỳnh Mai K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015046 Hà Thị Thanh Tuyền K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 315,500
23014889 Đinh Thị Duyên K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015136 Tạ Vũ Nhật Hoàng K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014897 Nguyễn Phương Linh K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014883 Đào Nhật Lệ K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014833 Trần Thị Khánh Linh K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 9,044,000
23014903 Lê Thị Hảo K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23014896 Tô Nguyễn Ngọc Anh K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 9,044,500
23015041 Bùi Văn Duy Mạnh K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23014984 Nguyễn Thị Phương Linh K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 9,830,500
23015496 Nguyễn Đình Hà My K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23015453 Nguyễn Hải Anh K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23015561 Vũ Thu Trang K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015528 Nguyễn Ngọc Ánh K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015399 Nguyễn Thị Kim Ánh K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23015320 Đỗ Thị Hiền Hòa K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015237 Nguyễn Hồng Vân K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015475 Nguyễn Thị Minh Thư K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015569 Vũ Huyền My K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 9,043,500
23015830 Doãn Quốc Kỳ K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23015193 Nguyễn Thùy Linh K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23015521 Nguyễn Tiến Đạt K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23015423 Vũ Hoàng Mai K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 9,044,000
23015279 Vũ Bảo Hân K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 11,417,500
23015450 Hoàng Thu Thủy K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015463 Dương Thanh Thảo K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015440 Đàm Thị Minh Thư K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23015395 Lê Ngô Yến Chinh K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 9,044,500
23015246 Nguyễn Thanh Hằng K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 11,417,500
23015491 Phùng Hải Yến K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 11,417,500
23015442 Ngô Thị Hải Yến K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015350 Nguyễn Ngọc Linh K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015301 Nguyễn Trà My K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015474 Đinh Thu Phương K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 7,457,000
23015322 Nguyễn Lê Như Quỳnh K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 6,392,000
23015190 Chu Thị Huyền Trang K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23015609 Nguyễn Trọng Nghĩa K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 7,714,500
23015590 Phùng Hà Huy K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,072,500
23015470 Chu Thị Nhàn K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23015484 Phí Thị Ánh Ngọc K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23015447 Nguyễn Thị Thu Ngân K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015263 Nguyễn Thị Trúc Vân K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 11,334,500
23015231 Nguyễn Thị Huê K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 7,456,500
23015545 Nguyễn Thị Chúc K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 9,044,500
23015359 Lê Hiền Trang K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015790 An Dương Phong K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 6,392,000
23015757 Tô Văn Nghĩa K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23015816 Chu Anh Tuấn K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23015379 Nguyễn Kiều Trinh K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 11,334,500
23015567 Đặng Thị Mỹ Duyên K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 11,682,000
23015402 Nguyễn Phi Trường K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 9,014,500
23016197 Nguyễn Hữu Long Vũ K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015922 Nguyễn Mỹ Linh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015798 Đồng Thị Phương Thảo K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 9,747,500
23015747 Phạm Vân Hằng K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23016033 Nguyễn Viết Tú K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,072,500
23015617 Nguyễn Thị Ngọc Anh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23015943 Nguyễn Thị Nụ K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23015666 Lê Nguyễn Phương Anh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23015991 Nguyễn Lê Thùy Linh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23015753 Nguyễn Thị Xuân K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 11,153,000
23015923 Đặng Hương Trà K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 6,921,000
23015604 Cao Thị Khánh Huyền K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23015635 Lương Nhật Giang K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23016001 Nguyễn Ngọc Linh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015623 Nguyễn Thị Thu Phương K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 9,044,500
23015784 Nguyễn Thị Quỳnh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015679 Đỗ Thị Ngọc Diệp K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 11,659,500
23015968 Thái Bình An K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 11,153,000
23015680 Nguyễn Thùy Dương K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23015938 Phan Giang An K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,102,000
23015749 Đỗ Thùy Dung K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 7,714,500
23016199 Bùi Văn Nam K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23015927 Nguyễn Ngọc Anh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,095,000
23015766 Trịnh Thị Nhung K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23016044 Nguyễn Quốc Khánh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23015661 Nguyễn Nguyệt Minh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015993 Nguyễn Linh Chi K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 9,830,500
23015861 Phạm Thủy Tiên K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,095,000
23015600 Nguyễn Thu Hương K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015619 Trần Thị Phương K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015937 Đỗ Đức Trọng K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 11,153,000
23015771 Phan Ngọc Trâm K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,689,500
23015614 Phạm Thị Hồng Vi K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23015611 Hoàng Thị Thanh Loan K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015853 Nguyễn Phương Thảo K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015726 Ngô Thùy Linh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23015594 Phạm Nguyễn Yến Nhi K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 7,457,000
23016093 Hoàng Mạnh Cường K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015715 Vương Thị Phương Thảo K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015676 Nguyễn Thị Thanh Ngân K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 11,334,500
23015612 Nguyễn Thị Lan K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015689 Phạm Thuỳ Dương K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23015624 Phan Diệu Linh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 7,457,500
23016025 Nguyễn Thùy Dương K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23016325 Trần Thị Yến Nhi K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23016208 Trần Thị Thu Hà K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23016867 Nguyễn Khắc Tân An K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23016893 Lê Văn Tuấn K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,072,500
23016043 Trịnh Thị Thuỳ Linh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23016095 Phạm Thị Kim Ngân K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23016924 Hà Thị Kiều Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23016319 Lê Quỳnh Dung K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23016224 Nguyễn Thanh Huyền K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23016217 Hoàng Quỳnh Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23016296 Trần Quốc Huy K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23016162 Lưu Ánh Nguyệt K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 9,044,500
23016006 Phan Thị Thảo K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23016104 Nguyễn Thị Yến Nhi K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23016359 Trương Thuỷ Tiên K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23016149 Nguyễn Thị Hà Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23016102 Nguyễn Phương Diễm Hạnh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23016365 Lê Thị Hồng Trang K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23016285 Phạm Ngọc Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23016194 Trịnh Mai Phương K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 9,830,500
23016373 Nguyễn Hồng Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23016304 Nguyễn Hà Trang K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 9,044,000
23016249 Phan Nguyễn Bảo Hân K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23016045 Nguyễn Lã Trâm Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 11,417,500
23016066 Vũ Thảo Chi K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23016292 Lê Thị Mỹ Chi K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23016189 Vy Phương Chi K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23016112 Nguyễn Thị Khánh Linh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23016205 Đinh Linh Đan K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23016026 Nguyễn Hà My K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 9,830,500
23016789 Nguyễn Thành Nam K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 9,044,500
23016145 Đặng Thị Trà My K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23016299 Nguyễn Thị Thủy K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23016048 Phan Nhật Linh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23016098 Nguyễn Thị Thư K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23016089 Hoàng Thị Phương Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23016133 Nguyễn Thị Lan Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23016298 Phạm Đức Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23016256 Đỗ Xuân Mai K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23016316 Trần Văn Toản K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23016011 Dư Thị Hải K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 1,631,000
23016041 Nguyễn Thị Kim Dung K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 4,276,000
23016887 Đinh Huỳnh Bảo Duy K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23016171 Đỗ Thị Thu Hiền K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500
23016927 Vũ Thị Ánh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23016731 Lưu Thị Kim Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500
23012291 Đào Hồng Ngọc K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014204 Phạm Thị Miên K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014093 Cà Thùy Trang K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014080 Lương Ánh Tuyết K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500
23013795 Nguyễn Thị Linh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014192 Đặng Thu Hằng K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014126 Trần Thị Mai Phương K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23013941 Trần Thị Thanh Trúc K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23013167 Nguyễn Phương Trang K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500
23010719 Đặng Ngọc Linh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23010358 Nguyễn Đào Kiều Vân K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 203,000
23014064 Nguyễn Thảo Nguyên K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23012519 Nguyễn Thị Bích Ngọc K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,395,500
23014184 Trần Hải Băng K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23013901 Nguyễn Thị Nguyệt Cầm K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500
23014225 Bùi Kim Oanh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014107 Đặng Thu Hằng K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23010856 Nguyễn Thị Hiền K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23012943 Bùi Văn Tiến K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 4,723,000
23013683 Nguyễn Thị Diệu Linh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23012423 Nguyễn Thu Thảo K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23013787 Vũ Thị Mai K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23010354 Nguyễn Phương Linh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014079 Nguyễn Thị Nhung K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23011795 Nguyễn Thu Huyền K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 16,950,000
23014137 Vũ Khánh Linh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014312 Lương Thuỳ Trang K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014596 Phùng Thị Mi Mi K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500
23014580 Nguyễn Thu Uyên K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014421 Nguyễn Thị Lan K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014302 Nguyễn Thị Thu Hà K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,395,500
23014252 Trung Phương Thùy K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014250 Nguyễn Thị Vân Anh K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500
23014539 Vũ Ngọc Thúy K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014586 Nguyễn Phương Mai K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014341 Nguyễn Thị Hương K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 11,220,500
23014373 Nguyễn Thị Hồng K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014336 Nguyễn Hồng Hạnh K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500
23014444 Ninh Thị Nhật Hạ K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,395,500
23014340 Đinh Hà Ly K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014589 Cao Hải Nga K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,395,500
23014353 Nguyễn Thanh Huyền K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014495 Vũ Ngọc Bình K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014434 Phạm Thị Thanh Thảo K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 10,373,000
23014351 Phan Nhật Anh K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014593 Nguyễn Ngọc Ánh K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014295 Đỗ Thị Hưởng K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014357 Nguyễn Cẩm Anh K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,395,500
23014305 Nguyễn Hải Bình K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014241 Cao Thị Thùy K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014805 Nguyễn Hạnh Nhi K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014811 Tạ Ngọc Chi K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014627 Nguyễn Quỳnh Trang K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,243,000
23014700 Vũ Thị Yến Nhi K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500
23014806 Vương Yến Nhi K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,243,000
23014995 Đỗ Vũ Hà Trang K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500
23014769 Lê Như Ngọc K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014814 Trần Huyền Trang K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014602 Đại Thị Nguyệt Nga K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500
23014926 Nguyễn Trần Trà My K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014665 Nguyễn Phương Thảo K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015007 Nguyễn Thị Phương Thảo K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014726 Nguyễn Thị Hồng Nhung K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014694 Phan Thị Diễm Quỳnh K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014775 Hoàng Thị Minh Thư K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 203,000
23014652 Nguyễn Thanh Tâm K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014682 Nguyễn Huyền Trang K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014854 Lê Nguyễn Khánh Linh K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014754 Nguyễn Thị Thu Thủy K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014871 Tạ Yến Nhi K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014669 Trần Thị Thanh Nga K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014755 Hà Thị Thu Hải K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014629 Nguyễn Khánh Linh K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500
23014821 Nguyễn Thị Phương Loan K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014751 Nguyễn Mai Linh K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 203,000
23014930 Nguyễn Khánh Nhi K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500
23014826 Phan Thị Thùy Trang K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014542 Nguyễn Duy Thành K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 203,000
23014877 Vũ Hoàng Tùng K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,570,500
23014839 Đinh Linh Chi K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014809 Phạm Ngọc Ánh K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015017 Lưu Thị Lan Anh K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014804 Nguyễn Thị Thảo Vân K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015194 Nguyễn Thị Quỳnh Như K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014952 Bùi Đình Bắc K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015300 Triệu Thị Hồng Nhung K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,395,500
23015369 Phạm Thị Thanh Vân K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500
23015204 Nghiêm Thị Thùy Trang K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015266 Chu Khánh Anh K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,570,500
23015218 Tạ Thu Hà K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015287 Ngô Quỳnh Như K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015256 Nguyễn Thị Lâm K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 203,000
23015319 Ngô Thị Thanh Huyền K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015160 Hà Linh Chi K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015196 Dương Thị Quyên K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500
23015213 Nguyễn Toàn Thắng K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 203,000
23015299 Vũ Hương Duyên K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 203,000
23015340 Trần Thị Chi K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015323 Nguyễn Thanh Bảo Linh K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,240,500
23015120 Kiều Thu Hà K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015271 Đặng Thị Hiền K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015129 Mai Thị Thùy Linh K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015137 Tống Thị Mai K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,240,500
23015331 Bùi Thu Trang K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015221 Phan Ngọc Tâm K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015397 Vàng Mẩy Ly K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 2,745,500
23015225 Phạm Ngọc Anh K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015326 Nguyễn Thị Hương Giang K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015109 Đoàn Quỳnh Như K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015173 Nguyễn Thùy Dung K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015140 Vũ Ngọc Huyền K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015275 Chu Thị Kim Huệ K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015211 Cáp Huyền Trâm Anh K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015471 Nguyễn Thị Phương Thảo K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015420 Dương Minh Phương K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015709 Ma Thảo Nhi K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015835 Phạm Thị Khánh Linh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015415 Nguyễn Thị Ngọc Linh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015541 Trần Ngọc Hiên K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015705 Lê Thị Minh Thúy K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015678 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015646 Hà Thị Thanh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015840 Nguyễn Minh Ngọc K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,570,500
23015636 Nguyễn Thị Thùy Dung K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500
23015460 Ông Thị Khánh Linh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015786 Lê Phương Thảo K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015760 Dương Quang Minh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,018,000
23015838 Nguyễn Nhất Ly K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,395,500
23015639 Lê Hương Ly K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500
23015719 Đỗ Thị Thanh Trúc K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015457 Nguyễn Ngọc Lan K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015776 Nguyễn Thị Ngọc Linh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015785 Quách Thanh Thảo K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015841 Nguyễn Thị Bích Hà K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015644 Nguyễn Lê Diễm K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23016825 Lê Hồng Nhung K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 203,000
23016305 Nguyễn Thị Thúy Ngân K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 203,000
23016931 Nguyễn Ngọc Ánh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015989 Nguyễn Thị Hương Liên K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23016177 Nguyễn Thu Uyên K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23016190 La Thị Trang K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23016294 Đỗ Thị Nhật Linh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015971 Đoàn Hải Lam K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500
23016276 Nguyễn Thị Thu Trang K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015913 Lý Đức Anh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,395,500
23016289 Đỗ Quỳnh Anh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,113,000
23016284 Đào Phương Anh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23016613 Đào Thị Hoa K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23016301 Đặng Hoàng Trà K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 203,000
23016074 Nguyễn Thị Hoàng Ánh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23016202 Phạm Hiền Anh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015959 Trần Thị Thu Trang K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015901 Nguyễn Thị Khánh Linh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23015979 Nguyễn Thu Vân K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500
23015852 Trần Thảo Vy K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500
23014487 Nguyễn Trung Kiên K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 13,978,000
23010770 Nguyễn Trúc Anh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000
23012749 Nguyễn Mạnh Hùng K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000
23012963 Bùi Thành Dương K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 7,190,000
23013658 Nguyễn Thị Thanh Hà K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000
23014304 Nguyễn Thị Thu K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 7,097,500
23011845 Nghiêm Bảo Minh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 784,500
23013465 Nguyễn Phương Linh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000
23014425 Nguyễn Minh Trang K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000
23014214 Bùi Thuỳ Linh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000
23014581 Nguyễn Thị Hồng Luyến K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000
23013493 Đào Ngọc Ánh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 9,418,000
23014226 Nguyễn Thu Hương K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000
23012138 Lê Thị Tuyết Mai K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000
23013684 Tô Ngọc Ánh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 7,190,000
23013342 Hoàng Tiến Đạt K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 9,418,000
23011848 Phạm Nguyệt Hằng K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000
23011352 Hoàng Ngọc Linh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000
23013888 Đỗ Hải Hưng K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 5,797,500
23014174 Nguyễn Thu Hà K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 6,911,500
23014423 Nguyễn Thị Diệu Linh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000
23014518 Nguyễn Hồng Nhung K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000
23011689 Trần Quỳnh Anh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000
23015055 Vũ Thị Thanh Tâm K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000
23014853 Nguyễn Thị Hằng Nga K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000
23014752 Tạ Thị Vy Ngọc K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000
23014719 Nguyễn Thị Hồng Nhung K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 5,797,500
23014624 Nguyễn Thị Kim Dung K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000
23014967 Nguyễn Thị Anh K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000
23014946 Bùi Huyền Trang K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 9,557,500
23014097 Nguyễn Bá Long K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 10,532,000
23014119 Nguyễn Ngọc Mạnh K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000
23014696 Hoàng Bá Lê Bảo K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000
23014949 Nguyễn Tố Uyên K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 5,797,500
23014524 Nguyễn Trọng Tín K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 5,797,500
23015133 Bùi Hồng Ánh K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000
23014725 Nguyễn Tuấn Nghĩa K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 10,532,000
23014841 Đặng Thị Ngọc Diễm K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000
23014783 Bùi Thị Khánh Vân K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 6,354,500
23014737 Phạm Thu Hà K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000
23014670 Trần Thị Phương Anh K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 7,747,000
23014523 Đàm Quốc Việt K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000
23014698 Nguyễn Bảo Ngọc K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000
23014941 Trần Thị Thu Thủy K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000
23015210 Lê Thị Thanh Hảo K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000
23014742 Đặng Khánh Dinh K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000
23014973 Bùi Thùy Linh K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000
23014522 Trần Minh Khang K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000
23015171 Vũ Yến Linh K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000
23015163 Bùi Thị Diễm Quỳnh K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000
23014352 Nguyễn Văn Tuấn K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 5,797,500
23015192 Hoàng Minh Đức K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23015787 Mẫn Thị Quỳnh Chi K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23015638 Ngô Hồng Ngọc K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 9,975,000
23015467 Trần Đàm Quân K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23015711 Vũ Gia Tĩnh K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 7,422,500
23015721 Nguyễn Thị La La K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 9,975,000
23015620 Trần Trà My K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23015547 Đỗ Thị Nhật Anh K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23015339 Phạm Quỳnh An K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23015480 Nguyễn Việt Hà Bình K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 6,354,500
23015774 Đỗ Phương Anh K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23015525 Nguyễn Hương Trà K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 9,418,000
23015675 Nguyễn Thị Mai Anh K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 7,468,500
23015534 Nguyễn Thị Thu Huyền K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 9,975,000
23015362 Lưu Thị Hương Mai K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23015520 Phạm Ngọc Kiều Trinh K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 784,500
23015653 Nguyễn Ngọc Yến Nhi K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23015408 Ngô Thị Hằng K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23015654 Nông Đức Công K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 9,975,000
23015583 Lại Thị Ngọc K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23015461 Hoàng Tuyết Mai K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23015523 Nguyễn Trung Đức K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23015740 Trần Lê Hải Ngân K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23015108 Nguyễn Tuấn Minh K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23015401 Nguyễn Khánh Linh Tú K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 9,418,000
23015537 Ngô Thanh Thuỷ K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23015720 Vũ Thị Nhi K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23015593 Đỗ Hương Giang K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23015517 Triệu Xuân Tùng K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,582,500
23014873 Dương Ngọc Thái K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 9,604,000
23015495 Nguyễn Thị Thu Hoài K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23015414 Nguyễn Thanh Bình K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23015486 Nguyễn Thị Hương Giang K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000
23016132 Nguyễn Xuân Long K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23015825 Nguyễn Thị Hoa K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23015879 Lê Minh Thư K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23016181 Trần Thị Hằng Nga K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23016896 Trần Thu Phương K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 9,418,000
23016209 Trần Đình Anh Nhân K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 11,089,000
23016547 Nguyễn Thị Xuân Mai K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 5,797,500
23016317 Lại Thị Lan Anh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23016752 Đinh Thị Anh Thư K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23015826 Trần Thị Phương Mai K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23016287 Lại Thị Thanh Mai K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23016065 Nguyễn Hoài Linh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23015832 Nguyễn Thị Mai K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23015744 Phùng Công Ngọc Tuấn K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23016328 Phùng Thùy Linh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23016313 Nguyễn Hữu Hoàng K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23016157 Trần Bảo Hà K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23015986 Phạm Thị Lý K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23016101 Lương Phi Hùng K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23016579 Ngô Thị Hồng Thắm K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23016805 Nguyễn Thị Phương Anh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 5,797,500
23015866 Nguyễn Yến Vi K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23016182 Vương Thị Hương Linh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23016018 Trần Thị Như Huyền K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 9,975,000
23015792 Hoàng Diệu Linh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23015999 Nguyễn Đăng Khiêm K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23016900 Nguyễn Thùy Linh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23016361 Phạm Nhật Thành K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000
23016277 Hà Trung Thành K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 6,911,500
23012096 Mai Thị Quỳnh Hương K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23010754 Vũ Thành Luân K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500
23010263 Nguyễn Ngọc Tuân K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,378,000
23011125 Nguyễn Văn Bình K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23010307 Trương Thị Cẩm Vân K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500
23011837 Nguyễn Ngọc An K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23011681 Nguyễn Minh Hiếu K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23011423 Trần Đức Lương K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23010512 Nguyễn Thu Huyền K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,315,500
23012118 Nguyễn Thị Thu Uyên K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23011898 Nguyễn Văn Đạt K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500
23012088 Hoàng Phương Linh K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012014 Hà Mai Hương K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23011640 Nguyễn Thị Hải Yến K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012085 Trần Thị Ánh K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500
23012070 Hoàng Mai Giang K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23010276 Lương Ngọc Thùy K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23010984 Trần Bảo Tuấn Linh K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012071 Hoàng Khánh Linh K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012069 Vũ Mai Hương K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012124 Nguyễn Thị Linh Trang K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,065,500
23012144 Lê Thị Thùy Dung K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23010875 Lương Thị Linh K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23011734 Lê Văn Hiển K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500
23010768 Lê Đình Duy K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,465,500
23012087 Trần Phương Chi K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23010944 Lê Huy Ninh K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012092 Lê Thị Linh Chi K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012140 Đặng Thị Yến Nhi K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23010972 Nguyễn Ngọc Minh K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,465,500
23012075 Nguyễn Thị Kiều Trang K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500
23013471 Trần Thị Thu Phương K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013461 Ngô Hồng Nhi K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013441 Ngô Thị Thùy Dương K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013497 Trần Văn Toàn K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013446 Dương Thị Nguyệt Hà K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013369 Lương Thị Hà K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013417 Nguyễn Thị Dương Tuyết K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,253,000
23013387 Nguyễn Thị Bình K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013448 Nguyễn Thị Ngọc K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,875,000
23013390 Lê Thị Trà Giang K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,303,000
23013460 Nguyễn Thị Thảo K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013503 Hoàng Thị Giờ K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013406 Lê Thị Ngọc Anh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013341 Nguyễn Quốc Đạt K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013483 Nguyễn Thanh Vân K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013494 Vũ Phương Anh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013378 Lù Hoài Vũ K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013545 Nguyễn Phi Hùng K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013443 Nguyễn Thu Uyên K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,490,500
23013437 Nguyễn Thị Thùy Linh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013535 Trần Trung Hiếu K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,765,500
23013392 Nguyễn Thị Thùy Linh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 625,000
23013416 Đinh Minh Hiếu K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,315,500
23013414 Nguyễn Thị Thao K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013413 Sầm Thị Hảo Duyến K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013368 Vũ Lê Hồng Anh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013509 Nguyễn Thị Ngọc K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013576 Nguyễn Duy Tùng K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013393 Nguyễn Phương Linh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013531 Trần Đình Anh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013430 Trần Mạnh Duy Anh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,590,500
23013476 Lã Yến Nhi K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013488 Đỗ Thị Thanh Uyên K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013572 Nguyễn Thị Linh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013694 Hoàng Nguyễn Gia Hưng K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500
23013670 Nguyễn Ngọc Mai K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013623 Đặng Đình Hoàng Anh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013758 Nguyễn Đình Hưng K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,590,500
23013557 Nguyễn Vũ Phương Anh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013511 Hoàng Thị Phương Lan K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013640 Ngô Đình Giáp K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013624 Phí Văn Nam K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013608 Cao Minh Phú K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500
23013671 Nguyễn Thị Tình K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500
23013618 Lưu Khánh Duy K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013702 Vũ Hữu Đức Duy K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,253,000
23013699 Đỗ Đức Đạt K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013528 Hoàng Yến Nhi K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013704 Hoàng Nhật Quang K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,740,500
23013571 Nguyễn Bảo Ngọc Anh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,253,000
23013547 Trần Thảo My K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,490,500
23013686 Ngô Văn Phước K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013621 Nguyễn Thu Hiền K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013599 Hoàng Thị Thanh Lam K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500
23013606 Đào Thúy Hà K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013661 Đào Thị Lan Hương K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,490,500
23013638 Lê Anh Dũng K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500
23013577 Nguyễn Ngọc Anh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,128,000
23013696 Nguyễn Quang Bách K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013583 Vũ Thái Hậu K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013667 Đinh Thị Thùy Linh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013627 Đinh Phương Thảo K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013650 Đào Thị Thuỳ Trang K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013601 Hà Văn Đức K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013635 Nguyễn Ngọc Ánh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 90,000
23013692 Nguyễn Thi Ngọc Hân K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013756 Chu Tuấn Hưng K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,378,000
23013894 Lưu Thị Thu Trang K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013891 Nguyễn Viết Quang K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013711 Đặng Thị Phương K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013784 Tran Thu Huyen K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013772 Dương Phạm Thiên Lam K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013796 Đàm Quang Lai K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500
23013839 Hoàng Thị Thủy Tiên K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013766 Nguyễn Trung Thành K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500
23013850 Hoàng Thị Thu Phương K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013727 Nguyễn Hương Giang K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013927 Vũ Thạch Toàn K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500
23013831 Trịnh Xuân Bách K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013978 Nguyễn Viết Tuyên K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013933 Nguyễn Hữu Chiến K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013835 Bùi Quỳnh Liên K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013948 Nguyễn Thành Trung K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,065,500
23013798 Đào Tấn Linh K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013755 Nguyễn Lan Anh K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013959 Nguyễn Đức Mạnh K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013885 Đinh Công Đăng K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013854 Nguyễn Văn Quang K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013965 Nguyễn Mạnh Duy K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500
23013939 Lê Xuân Thanh K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013818 Trịnh Mai Phương K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,565,500
23013752 Nguyễn Ngọc Điệp K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013878 Nguyễn Văn Thức K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013739 Nguyễn Thị Nguyệt Anh K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013900 Phạm Văn Khải K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013895 Nguyễn Minh Đức K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500
23013790 Nguyễn Thị Lệ Quyên K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013788 Trần Phương Thảo K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013773 Nguyễn Thị Thu Hương K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013741 Hoàng Thị Hải Anh K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23014001 Lê Phương Thảo K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23017046 Nguyễn Hà Anh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,378,000
23016261 Vũ Xuân Chỉnh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013964 Nguyễn Thị Ngọc K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23015659 Nguyễn Hoàng Mai K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013970 Lê Trà My K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23016925 Tạ Dương Quỳnh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013971 Nguyễn Thu Phương K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,140,500
23013902 Nguyễn Ngọc Bảo Linh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,253,000
23016023 Phạm Bảo Trâm K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23016096 Bạch Thị Thảo Vân K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500
23013953 Vương Hải Yến Nhi K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,165,500
23015244 Lê Thị Uyên Nhi K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23015034 Trần Đình Tuyên K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013999 Ngô Thị Linh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,315,500
23014069 Vũ Hải Anh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013990 Trương Hải Linh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23016226 Nghiêm Quang Huy K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,253,000
23016130 La Văn Tùng Dương K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23014009 Tạ Công Đô K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23015324 Nguyễn Thị Thùy K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23015859 Hoàng Nguyễn Việt Anh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23016972 Nguyễn Ngọc Ánh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23014770 Phạm Thị Phương Thu K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23017013 Hồ Thị Hiền K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23015967 Nguyễn Hồ Minh Anh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23017033 Nguyễn Huy Thái K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500
23015682 Đặng Vũ Đông K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500
23014768 Lê Đức Vượng K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23016241 Mai Trịnh Quỳnh Anh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,140,500
23012220 Nguyễn Thị Trà My K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012150 Nguyễn Hồng Ngọc K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012153 Nguyễn Thùy Linh K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012146 Đào Hồng Quân K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,065,500
23011980 Nguyễn Quang Anh K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012245 Nguyễn Thuỳ Duyên K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012196 Nguyễn Khánh Linh K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500
23012113 Nông Thiên Vũ K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500
23012141 Nguyễn Mạnh Quân K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500
23012257 Nguyễn Thị Khánh Ly K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012310 Hoàng Thị Thúy Hằng K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012018 Đỗ Tùng Linh K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012223 Nguyễn Thu Thuỷ K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012186 Vũ Tuấn Sang K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,315,500
23011930 Lê Văn Thanh K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012274 Bùi Thị Vân K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012246 Lê Thị Quỳnh Trang K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012218 Đàm Thị Chiến K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012290 Lê Thị Ngân K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012233 Vũ Thị Minh Phương K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012297 Bùi Thị Phương Thảo K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012152 Phạm Thị Vi K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012201 Đặng Thành Chung K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,315,500
23012470 Nguyễn Thị Minh Ngọc K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012234 Bùi Đức Hải K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500
23012477 Trương Thị Hồng Ngần K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012332 Nguyễn Thu Hà K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012395 Tạ Việt Linh K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012467 Lê Thuỳ Dương K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012312 Phan Việt Hoàng K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500
23012417 Nguyễn Thị Thu Trang K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012421 Vũ Thị Thanh Xuân K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012422 Nguyễn Vân Anh K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012429 Đặng Thị Bằng Kiều K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012280 Trịnh Nguyên Cơ K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012198 Nguyễn Trọng Hồng Phúc K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012333 Ngô Thị Trà My K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012366 Lê Thị Kim Ánh K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012360 Nguyễn Thị Huế K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012407 Phạm Tuấn Anh K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012445 Nguyễn Thị Ngọc Ân K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,378,000
23012227 Nguyễn Lê Phú Đức K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012368 Lê Văn Công K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012555 Lê Xuân Trình K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012586 Lê Thị Kim Anh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,378,000
23012622 Lê Thị Nhung K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012638 Vũ Thị Ngọc Ánh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012531 Trần Quốc Anh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012524 Nguyễn Thị Thuỷ K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,065,500
23012553 Nguyễn Ngọc Huyền K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012651 Nguyễn Thanh Trúc K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012495 Trần Hải Đường K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012653 Nguyễn Thị Thu Hoài K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012620 Nguyễn Thị Mai Phương K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012551 Nguyễn Mạc Hải Long K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500
23012659 Hà Thị Minh Phương K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012617 Nguyễn Lê Na K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,875,000
23012520 Nguyễn Văn Chỉnh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012556 Vũ Mạnh Thưởng K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012410 Lê Hoàng Huy K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500
23012640 Trần Huyền Anh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012446 Nguyễn Đăng Mạnh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,065,500
23012532 Ngô Trung Kiên K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012511 Tống Phương Thảo K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500
23012665 Đỗ Thị Quỳnh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012492 Nguyễn Thị Thu Hà K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500
23012484 Chu Thị Ngọc Ánh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012574 Đào Thị An K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012573 Phạm Việt Anh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012500 Lã Thị Kiều Trang K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500
23012569 Nguyễn Thị Mai Lan K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,315,500
23012509 Bùi Ngọc Ánh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012611 Phùng Yến Nhi K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012506 Phạm Tuấn Anh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012652 Bùi Thị Nhài K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012625 Vũ Nhật Linh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012655 Đào Anh Tú K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012613 Nguyễn Tô Hải Yến K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012440 Vũ Hải Nam K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012774 Phạm Thu Thủy K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012643 Nguyễn Đức Lịch K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012635 Nguyễn Bá Trọng K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012760 Lê Thị Nhi K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012559 Nguyễn Văn Toản K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012773 Giang Thị Phương Dung K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,315,500
23012691 Nguyễn Minh Anh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012770 Nguyễn Thị Thu K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012790 Trần Thị Vân Linh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,315,500
23012614 Huỳnh Tấn Vũ K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012669 Vũ Đình Vinh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012647 Nguyễn Tuấn Hùng K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012642 Đặng Hữu Tùng K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012664 Bùi Minh Vũ K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012754 Trần Quỳnh Chi K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012678 Hoàng Ngọc Ly K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012674 Nguyễn Anh Tài K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012682 Nguyễn Ngọc Thành K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012708 Lê Mỹ Linh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012558 Bùi Đức Tùng K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012680 Phan Thị Trang K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012793 Tạ Minh Ngọc K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012661 Đoàn Tuấn Dương K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012768 Nguyễn Thị Hà Mỹ K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012725 Trần Thị Ngọc Linh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012591 Phan Văn Nghĩa K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012785 Nguyễn Ngọc Mai K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,140,500
23012813 Nguyễn Thị Hương Trà K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012688 Đỗ Thị Phương Anh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012755 Bùi Thị Hương Ly K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012703 Vũ Ngọc Linh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012722 Đinh Thuỳ Linh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012687 Kim Thị Trà My K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012658 Đặng Quang Thiện K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012724 Nguyễn Thị Thanh Tâm K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012806 Phạm Hoàng Bảo Linh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012704 Phùng Thị Phương Anh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012694 Trần Lan Anh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012712 Vũ Quốc Khánh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,465,500
23012850 Phạm Thị Minh Huyền K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012953 Vũ Thị Kiều Trang K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012856 Nguyễn Đỗ Ngọc Hân K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012887 Dương Thị Thanh Xuân K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012861 Lê Hương Giang K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012839 Phạm Thị Minh Anh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,128,000
23012899 Vũ Thị Ngọc Anh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012896 Lê Cẩm Ly K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012859 Lương Thanh Lâm K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012950 Nguyễn Ngọc Ánh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012831 Nguyễn Thị Phương Tú K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,465,500
23012717 Nguyễn Văn Huy K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012817 Phan Thanh Huyền K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012929 Phan Thị Thùy Nga K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012867 Phan Thị Anh Thư K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012920 Kim Thị Thu Hương K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012799 Nguyễn Trường Giang K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012897 Phan Thị Minh Anh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012729 Nguyễn Đặng Thái Anh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012909 Nguyễn Thị Ngân K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,625,000
23012848 Lưu Thị Thúy K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,065,500
23012686 Nguyễn Công Minh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500
23012780 Nguyễn Thế Gia Huy K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012949 Hoàng Thị Lan Anh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012733 Hoàng Văn Long K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,128,000
23012845 Tạ Thị Thùy Linh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012852 Lê Phương Mai K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012961 Phạm Trung Anh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012979 Vũ Đình Tiệp K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013029 Lưu Thị Như Phượng K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013044 Nguyễn Thị Hoa K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012954 Nguyễn Văn Hồng Phúc K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500
23012928 Nguyễn Công Bằng K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012975 Nguyễn Tuấn Anh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013027 Nguyễn Phương Anh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012826 Bùi Khánh Hưng K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012964 Mai Minh Nhật K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013031 Ngô Yến Chi K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500
23012846 Phạm Đăng Chiển K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012895 Đào Ngọc Tiệp K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,628,000
23012956 Nguyễn Thiên Hà K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013066 Hứa Thị Thùy Linh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012809 Trần Anh Tú K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500
23012823 Nguyễn Tuấn Anh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013062 Trần Trang Quỳnh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013067 Hán Khánh Linh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012991 Đặng Thu Phương K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013017 Nguyễn Minh Anh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013022 Vũ Thu Hương K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013005 Hoàng Quỳnh Mai K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500
23012913 Nguyễn Viết Hưng K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012836 Đỗ Quốc Duy K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013039 Nguyễn Thị Hồng K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013055 Trần Ánh Tâm K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013004 Nguyễn Thị Quỳnh Giang K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012997 Lê Khánh Huyền K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013038 Đinh Thị Quỳnh Trang K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23012847 Nguyễn Chí Tình K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013133 Vũ Ngọc Linh K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013177 Lương Thuỷ Tiên K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013098 Lê Thị Lan Anh K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013006 Phạm Minh Tuấn K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500
23013102 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013009 Nguyễn Duy Hiếu K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013200 Đặng Khánh Ngọc K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013087 Vũ Phương Anh K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013000 Trương Đăng Hào K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,180,500
23013120 Kiều Hà My K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013202 Trịnh Vũ Cẩm Ly K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500
23013088 Lê Ngọc Hà K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013077 Trần Huy Năng K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013156 Phạm Thu Hường K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013071 Nguyễn Xuân Vũ K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013146 Phạm Hùng Sơn K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,315,500
23013159 Trần Quang Vinh K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013183 Trần Thị Diệu Linh K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500
23013118 Phạm Huỳnh Phương Điệp K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013141 Nguyễn Thanh Ngoan K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013074 Bùi Kim Chi K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013109 Phạm Ngọc Diệm K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,065,500
23013016 Nguyễn Văn Duẩn K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013201 Dương Thị Thủy K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013132 Nguyễn Quỳnh Nga K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500
23013078 Đặng Thị Hương Giang K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013157 Ngô Lệ Quyên K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013057 Trương Trọng Hòa Anh K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013083 Nguyễn Thị Hồng Ngọc K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013101 Phạm Thị Ngọc Anh K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500
23013165 Trần Thu Hà K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013169 Lưu Nhật Lệ K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013173 Phạm Thị Huyền Diệu K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013045 Nguyễn Mạnh Thắng K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013364 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013240 Nguyễn Tuấn Kiệt K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500
23013266 Nguyễn Văn Công K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,890,500
23013258 Nguyễn Thị Hằng K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013350 Tạ Thị Minh Xuân K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013302 Nguyễn Hồng Ánh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013320 Phạm Ngọc Vinh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013328 Vũ Thị Phương Linh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500
23013230 Ngô Thị Thảo Anh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,140,500
23013205 Đinh Thị Hồng Ánh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,315,500
23013271 Phạm Minh Ngọc K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013299 Nguyễn Thị Phương Anh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,090,500
23013355 Vũ Thị Trà My K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500
23013288 Vũ Anh Thư K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013287 Nguyễn Hà Thanh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013267 Lê Nguyễn Tùng Sơn K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,615,500
23013296 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013246 Bùi Thị Mai Anh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013284 Bùi Phương Anh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,765,500
23013301 Nguyễn Trà My K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500
23013305 Trịnh Thị Thu K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,065,500
23013324 Đào Linh Chi K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013203 Bùi Thị Trà My K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013241 Nguyễn Thành Đạt K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500
23013249 Đào Thị Hoan K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013343 Nguyễn Thị Hiền K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013340 Trần Sinh Công K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500
23013307 Đào Nguyễn Hiếu Anh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500
23012461 Đinh Thu Trang K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012451 Nguyễn Bá Nam K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500
23012349 Nguyễn Thu Hương K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012397 Nguyễn Thị Yến K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,755,000
23012268 Ngô Thị Thu Phương K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,490,500
23012225 Thái Thuỳ Dung K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012282 Hoàng Đặng Tiền Trang K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012264 Hoàng Mai Ly K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012299 Phạm Khánh Huyền K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012464 Doãn Thùy Dung K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,411,000
23012377 Nguyễn Thị Trang K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012285 Nguyễn Khánh Linh K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,496,500
23012256 Đào Quỳnh Trang K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012131 Phạm Thị Thùy Dung K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012361 Nguyễn Thị Anh Thơ K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012230 Hà Ngọc Mai K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000
23012272 Nguyễn Nhi Quyên K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012437 Hoả Thanh Hương K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012286 Phan Quỳnh Hương K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012193 Phạm Thế Nam K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,352,000
23012261 Vũ Thị Nhung K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,078,500
23011445 Sử Văn Huy K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012284 Trần Huy Hoàng K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,049,000
23012064 Đào Phương Thảo K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500
23012952 Trần Thị Diệu Linh K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012948 Trần Ngọc Mai K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500
23012918 Nguyễn Lê Thùy Trang K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012663 Nguyễn Hoàng Hiệp K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012693 Hoàng Lê Anh K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012670 Nguyễn Thị Hoa Phượng K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012626 Nguyễn Tùng Dương K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,049,000
23012865 Nguyễn Minh Hạnh K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012672 Nguyễn Trí Đức K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012710 Đặng Hà Giang K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012496 Đỗ Thị Kim Anh K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012938 Kiều Hà Vy K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,049,000
23012650 Nguyễn Đình Sang K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012592 Nguyễn Trà My K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012801 Trương Vân Nguyên K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000
23012671 Văn Thị Nhung K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012621 Nguyễn Ánh Tuyết K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012772 Hà Anh Thư K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,755,000
23012965 Nguyễn Thị Phương Anh K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012493 Dương Thùy Trâm K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012734 Nguyễn Thị Huyền Trang K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012735 Phạm Thị Kim Ngân K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012548 Phạm Thị Diễm Quỳnh K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012523 Nguyễn Hà Giang K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012934 Vũ Đức Huy K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,049,000
23012927 Nguyễn Thị Ngọc Bích K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,755,000
23012955 Phan Thị Khánh Ly K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012529 Nguyễn Thị Minh Nguyệt K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000
23012679 Nguyễn Thanh Sơn K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000
23012786 Lê Triệu Vũ K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,431,500
23012579 Trần Minh Kiên K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012853 Lê Thị Bích Ngọc K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23012820 Nguyễn Ngọc Tâm An K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500
23012740 Nguyễn Thị Hà Vi K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013380 Nguyễn Văn Đam Sang K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013041 Ngô Thị Ngọc Linh K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,520,000
23013253 Phùng Thị Dung K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013294 Nguyễn Thị Hà K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013626 Nguyễn Hữu Hoàng K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013370 Vũ Thị Thuỳ K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,078,500
23013326 Nguyễn Hoàng Hiệp K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013223 Nguyễn Minh Ánh K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500
23013335 Nguyễn Thị Minh Thùy K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000
23013306 Nguyễn Khánh Huyền K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500
23013117 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013419 Trần Trang Anh K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013434 Nguyễn Thị Yến Nhi K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000
23013279 Bùi Phương Nhung K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013310 Nguyễn Thị Bích Hằng K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013137 Tạ Thanh Thảo K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013256 Đỗ Quang An K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013464 Đỗ Như Quỳnh K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 344,000
23013225 Hoàng Thị Thu Hoài K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 344,000
23013360 Mai Hồng Ngọc K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013496 Tường Phương Anh K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,702,000
23013473 Nguyễn Thị Hồng Mai K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013073 Trần Khánh Ly K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500
23013530 Hoàng Thị Thanh Thanh K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013187 Vương Khánh Ly K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013354 Đỗ Đăng Long K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013081 Trần Thu Thảo K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013248 Đặng Hạnh Dung K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013099 Đỗ Thị Phương Thảo K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013399 Trần Thị Bích Huệ K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,702,000
23013008 Nguyễn Thị Kim Cúc K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013359 Vũ Thị Lan K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013107 Nguyễn Thị Thu Ngân K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,490,500
23013568 Nguyễn Thanh Thảo K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013761 Nguyễn Nhật Minh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23014756 Lương Thị Ánh Nguyệt K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23014638 Nguyễn Khánh Duy K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013869 Nguyễn Y Vân K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,730,000
23016150 Cao Vũ Quỳnh Anh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013776 Vũ Thị Thanh Quý K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013785 Đặng Thị Phượng K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500
23016274 Ngô Thành Long K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013822 Nguyễn Ngọc Diệp K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000
23013685 Giang Tú Anh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013782 Nguyễn Thành An K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013738 Nguyễn Thị Mơ K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013952 Phạm Hoàng Minh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,049,000
23013806 Nguyễn Thị Thúy Nga K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500
23013842 Đinh Thị Thu Hiền K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013570 Nguyễn Thị Mỹ Duyên K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500
23013592 Chu Thị Uyên K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013678 Bùi Thị Hiền Anh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000
23013918 Nguyễn Ngọc Tố Uyên K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 344,000
23013586 Lâm Yến Nhi K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 344,000
23013729 Nguyễn Quốc Chương K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000
23013587 Bùi Hà Anh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23016792 Nguyễn Thị Minh Hậu K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 344,000
23015817 Trần Thị Diệu K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013838 Nguyễn Vân Anh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013840 Nguyễn Tiến Dũng K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,049,000
23013763 Lê Thị Hồng Thúy K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23016419 Nguyễn Đức Long K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,990,000
23013724 Nguyễn Vi Hải Linh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013950 Vũ Thị Cẩm Tú K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000
23013532 Nguyễn Thị Phương Thảo K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23016014 Bùi Minh Anh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000
23013563 Phạm Thị Duy Lĩnh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500
23014000 Trần Thị Thu Hương K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,049,000
23014860 Bùi Thị Hà K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500
23013720 Nguyễn Hồng Ngân K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013903 Lê Thị Hồng Lợi K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000
23016407 Đoàn Tuấn Bình K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013779 Nguyễn Hạnh Nguyên K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 344,000
23013607 Ngô Hà Phương K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23013540 Giáp Như Nguyệt K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500
23013944 Nguyễn Như Ly K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,087,500
23016668 Nguyễn Thị Hương Giang K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000
23017038 Nguyễn Thị Khánh Ly K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 8,568,000
23017301 Nguyễn Thu Cúc K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 17,176,000
23017111 Đặng Thị Thanh Hằng K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 14,993,000
23017325 Vũ Dương Bình K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,979,500
23017316 Đặng Kim Giang K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 7,755,000
23017256 Đinh Duy Phương K17-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 13,564,000
23011840 Trần Đức Trung K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,477,000
23011438 Nguyễn Văn Linh K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 14,592,000
23010604 Đặng Quang Anh K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 9,210,500
23011386 Nhâm Nguyễn Tuấn Minh K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 1,252,500
23011600 Lê Văn Thắng K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 9,210,500
23011402 Nguyễn Thanh Tùng K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 1,252,500
23010668 Dương Thị Thu Hằng K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 9,210,500
23011814 Nguyễn Minh Thiên K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 9,902,500
23010059 Đỗ Đình Tiến K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 7,134,500
23011418 Nguyễn Hải Dương K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 7,134,500
23011634 Nguyễn Thành Đạt K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 7,134,500
23012037 Kiều Anh Quân K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 9,210,500
23011933 Đỗ Tiến Đạt K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 9,210,500
23011566 Dương Minh Trang K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 1,252,500
23017192 Đinh Hải Sơn K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 7,134,500
23012040 Dương Ngọc Anh K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 7,050,500
23011033 Vũ Nguyễn Anh Thư K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 9,210,500
23011656 Đỗ Văn Hiếu K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 7,134,500
23011839 Dương Phúc Khôi K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 10,185,500
23013388 Đặng Đình Nghĩa K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 7,134,500
23012430 Phan Anh Minh K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 7,826,500
23011067 Nguyễn Tiến An K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 7,134,500
23011228 Nguyễn Ngọc Tú K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,559,500
23011092 Đỗ Quang Huy K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 6,151,500
23011117 Nguyễn Minh Tân K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 8,519,500
23011218 Lỗ Tiến Dũng K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 6,743,500
23011121 Lại Đức Chính K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,039,500
23011119 Trương Văn Trường K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500
23011282 Nguyễn Hải Sơn K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500
23010727 Nguyễn Anh Khoa K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 8,519,500
23011059 Nguyễn Nam Khánh K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 6,278,500
23011050 Nguyễn Xuân Hùng K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,559,500
23011276 Nguyễn Quốc Khánh K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500
23011006 Nguyễn Quang Huy K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500
23011108 Nguyễn Văn Đạt K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,559,500
23011126 Nguyễn Tiến Chiến K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 8,519,500
23010967 Lê Minh Tuấn K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 6,743,500
23011297 Bùi Nhật Bách K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 6,151,500
23010956 Đỗ Đức Khôi K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,927,500
23010982 Nguyễn Văn Thành K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 4,375,500
23010938 Nguyễn Thành Công K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 6,151,500
23011112 Trương Minh Quý K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 6,743,500
23011292 Chu Khánh Toàn K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,559,500
23011114 Nguyễn Tài Duy K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,559,500
23011200 Nguyễn Minh Hiếu K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,483,500
23011212 Đoàn Thế Tuấn K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,483,500
23011203 Phan Trường Phúc K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,559,500
23011131 Nguyễn Trọng Quý K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 6,151,500
23011085 Nguyễn Văn Sơn K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500
23011166 Phan Tuấn Linh K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,559,500
23010431 Lê Quang Huy K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,483,500
23010969 Lê Khang Sơn K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,411,500
23011260 Khuất Duy Tiến K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 527,500
23010904 Nguyễn Quang Đỉnh K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 8,519,500
23011320 Trương Thị Ánh Ngọc K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 8,519,500
23011802 Nguyễn Lê Tuấn K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 10,147,500
23014350 Vũ Văn Mạnh K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,519,500
23011443 Đào Dương Phúc K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500
23011374 Nguyễn Đức Thịnh K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 9,575,750
23011628 Nguyễn Đức Trọng K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500
23011765 Trần Phi Long K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,483,500
23011398 Võ Văn Giáp K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500
23011341 Võ Sỹ Dương K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500
23011614 Phan Văn Anh Vũ K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,483,500
23011731 Nguyễn Minh Hiển K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 10,147,500
23011415 Ngô Thành Đạt K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500
23011379 Nguyễn Trọng Phú K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,075,500
23012000 Nguyễn Văn Trường K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,483,500
23011587 Vũ Thảo Thái Dương K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,043,500
23011774 Trịnh Tiến Dũng K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 5,559,500
23011456 Bùi Đỗ Ngọc Long K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 9,259,500
23011657 Mai Anh Tuấn K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 527,500
23011555 Đào Duy Hoàng K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,667,500
23011395 Đào Công Dương K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,519,500
23011440 Lê Thành Nam K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500
23011705 Lê Ngọc Lợi K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,075,500
23011709 Lê Tạ Trường Giang K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 6,891,500
23011397 Vũ Viết Thành K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,264,000
23011710 Đặng Minh Hiếu K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,310,500
23011469 Nguyễn Khánh Long K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,519,500
23011523 Nguyễn Ngọc Khánh K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500
23011373 Lê Trung Kiên K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,519,500
23011794 Nguyễn Đăng Đạt K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 6,151,500
23013924 Vũ Hoàng Phúc K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 6,151,500
23011914 Phan Lạc Sơn Tùng K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500
23011465 Nguyễn Văn Nam K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500
23011331 Nguyễn Văn An K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500
23011775 Lê Khắc Hiếu K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,075,500
23011454 Đào Thành Đạt K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,075,500
23011518 Nguyễn Dương Sơn K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,519,500
23011647 Đỗ Duy Khánh K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,927,500
23011344 Thái Quang Vũ K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 6,151,500
23011404 Lê Đức Anh K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500
23011625 Vũ Tuấn Minh K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 6,743,500
23011671 Nguyễn Văn Nam K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500
23011417 Nguyễn Văn Thái K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 5,890,500
23011335 Nguyễn Văn Đức K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 11,043,250
23010792 Bế Anh Tuấn K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011475 Hoàng Văn Quyết K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 9,005,500
23010578 Vũ Văn Tài K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 9,872,000
23011503 Phùng Ngọc Thịnh K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011318 Đặng Công Thiện K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011194 Trần Đức Phương K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 10,251,500
23011024 Đoàn Quang Dũng K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 1,062,250
23011154 Nguyễn Duy Huấn K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011506 Hoàng Minh Tú K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011250 Lê Văn Hoàng Anh K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011236 Vũ Việt Anh K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,136,500
23011496 Nguyễn Đình Anh Quân K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011424 Hà Thái Bình K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 8,690,000
23011314 Lê Ngọc Sơn K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 9,005,500
23011034 Lê Duy Mạnh K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011185 Nguyễn Quốc Toản K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011439 Vũ Văn Long K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 5,890,500
23011477 Nguyễn Đức Toàn K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 1,062,250
23011241 Văn Trọng Dương K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23010914 Phạm Hải Phòng K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011139 Đoàn Văn Thịnh K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,443,500
23011039 Lò Ngọc Tuấn K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 1,062,250
23011332 Bùi Đức Huy K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 9,005,500
23011462 Lê Nhật Minh Nguyên K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,136,500
23011328 Nguyễn Bá Thiệu K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,136,500
23010135 Nguyễn Hoàng Anh K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23010952 Nguyễn Văn Tiến K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011447 Vũ Đức Quyền K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,136,500
23011394 Ngô Đình Phúc K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,136,500
23011792 Nguyễn Đình Chiến K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011748 Vương Xuân Duy K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011665 Đặng Duy Dương K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 10,251,500
23011796 Lê Văn Khánh K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 1,062,250
23016351 Nguyễn Xuân Thành K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 11,118,000
23011970 Lê Hoàng Lâm K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 10,251,500
23012933 Đỗ Đắc Nhật K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 9,005,500
23011557 Lê Xuân Việt K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,278,250
23011735 Phạm Tuấn Minh K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 10,251,500
23012043 Nguyễn Đắc Huy K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 9,059,500
23011725 Đào Việt Anh K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 9,005,500
23011923 Lâm Quang Khôi K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23014012 Phạm Hoàng Phi K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23016719 Nguyễn Duy Lợi K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 5,890,500
23012024 Nguyễn Thị Minh Lý K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011695 Nguyễn Vân Đạt K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011816 Vũ Minh Dũng K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 9,005,500
23011648 Nguyễn Văn Hiếu K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011915 Trần Văn Nghĩa K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011561 Nguyễn Duy An K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011643 Đặng Thế Cường K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 1,062,250
23012016 Tạ Thúc Sơn K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 8,382,500
23011532 Nguyễn Trung Đức K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 8,071,000
23011849 Phạm Quang Phong K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011661 Đào Minh Thảo K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 9,005,500
23011974 Mai Quốc Việt K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011622 Khuất Hồng Phi K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011593 Vũ Anh Tuấn K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,034,750
23011679 Phạm Duy Kiên K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 11,497,500
23011541 Phạm Thành Danh K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23014019 Bùi Tuấn Minh K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 11,497,500
23011343 Nguyễn Diệu Linh K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 8,734,500
23012015 Hoàng Tiến Được K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 10,251,500
23012042 Lê Anh Duy K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 9,872,000
23011767 Bùi Đức Luân K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 9,005,500
23011620 Trần Anh Dũng K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 9,005,500
23011823 Lê Văn Tiến K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 8,734,500
23016991 Nguyễn Hữu Chiến K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23013775 Nguyễn Danh Sơn K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23011993 Lê Lan Chi K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 9,317,000
23011537 Nguyễn Văn Hợp K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500
23016338 Đỗ Phương Anh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 387,000
23011772 Trịnh Quang Dũng K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000
23016310 Vàng Minh Hiển K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000
23013372 Nguyễn Phương Thùy K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000
23016364 Lê Hà Vy K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000
23010958 Phạm Quang Anh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000
23015867 Vũ Thị Hà K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000
23016341 Lương Công Tuấn K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 10,551,000
23016436 Tạ Bích Diệp K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000
23013184 Lê Đức Minh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000
23016433 Nguyễn Thị Hảo K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000
23014010 Đỗ Như Quỳnh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 387,000
23016239 Trần Thị Thanh Tâm K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000
23016200 Nguyễn Thị Như Quỳnh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000
23016447 Đỗ Thị Thùy Linh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000
23015649 Đào Minh Trang K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000
23013988 Trần Thị Ngọc Linh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000
23016344 Nguyễn Mai Phương K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,284,000
23012798 Trần Bảo Ngân K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 10,675,000
23016340 Lý Hải Yến K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000
23016211 Lê Bảo Châu K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000
23016348 Nguyễn Kim Huệ K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 11,277,000
23016355 Dương Thị Huyền Trang K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000
23015063 Quàng Thị Mỹ Phượng K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000
23016337 Nguyễn Hà Ngọc Linh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 12,366,000
23016306 Lương Hoàng Hiếu K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000
23014736 Nguyễn Thị Hương K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 12,729,000
23010414 Nguyễn Phi Hùng K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 11,277,000
23016431 Tạ Thị Huyền Trang K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000
23016432 Nguyễn Thị Phương Linh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000
23016417 Phan Thị Thu Hương K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000
23011732 Đỗ Khắc Sáng K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000
23016109 Tô Khánh Linh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000
23012701 Đỗ Thị Ngọc Ánh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 11,277,000
23015422 Hoàng Quỳnh Hương K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000
23016384 Lưu Đoàn Nhật Hân K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000
23013846 Bùi Thị Thuỳ Dương K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000
23014030 Vũ Ngọc Bình Dương K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000
23010175 Bùi Đại Dương K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 12,729,000
23016379 Nguyễn Thu Hương K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000
23016471 Hoàng Lan Anh K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 11,277,000
23016584 Nguyễn Phương Thảo K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 7,647,000
23016559 Lê Đỗ Khánh Huyền K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000
23016523 Nguyễn Thị Thu Huyền K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000
23016475 Nguyễn Khánh Hà K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000
23016603 Phùng Thị Thúy Nga K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000
23016473 Nguyễn Thị Ánh Nhật K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000
23016446 Nguyễn Tiến Thành K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000
23016497 Nguyễn Phương Thúy K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000
23016601 Nguyễn Thị Lệ Quyên K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000
23016456 Bùi Vân Giang K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000
23016609 Đỗ Nghi Phương K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 11,658,000
23016639 Lê Vũ Phương Linh K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 7,647,000
23016450 Nhữ Lệ Quyên K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 7,647,000
23016498 Nguyễn Hữu Thế Anh K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 11,277,000
23016503 Phan Thị Yến Nhi K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 7,647,000
23016610 Phạm Ngọc Ánh K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000
23016350 Nguyễn Hoàng Hải K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 7,647,000
23016521 Trần Thị Bảo Linh K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000
23016563 Phùng Thị Hồng Nhung K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000
23016634 Nguyễn Thị Thu Thảo K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000
23016598 Nguyễn Hồng Hạnh K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 11,277,000
23016493 Viên Tố Uyên K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000
23016501 Vũ Ngân Hà K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 387,000
23016586 Phạm Thị Nam Anh K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 11,277,000
23016489 Nguyễn Anh Duy K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 11,277,000
23016548 Nguyễn Thị Ngọc Khuê K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000
23016622 Vũ Thị Minh Diệp K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 7,647,000
23016500 Nguyễn Thị Thanh Nhung K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 7,647,000
23016483 Nguyễn Duy Hiệu K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 11,277,000
23016828 Phan Thị Huyền K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,099,000
23016695 Bùi Thị Mai Ngân K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000
23016627 Nguyễn Quý Huy K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 387,000
23016737 Vũ Đặng Yến Nhi K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000
23016683 Nguyễn Thúy Hằng K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,647,000
23016664 Dương Nguyễn Ngọc Anh K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000
23016723 Nguyễn Thuỳ Linh K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000
23016771 Trần Ngọc Bảo Trân K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000
23016750 Nguyễn Phương Thảo K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000
23016868 Nguyễn Hải Đăng K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000
23016554 Trần Phú Nguyên K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000
23016710 Nguyễn Thị Thanh Hoa K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000
23016702 Nguyễn Thị Thu Trang K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,647,000
23016839 Trần Hải Điệp K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000
23016812 Nguyễn Hồng Nhung K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000
23016742 Nguyễn Thị Huyền Trang K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,647,000
23016620 Vũ Hoàng Quang Huy K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,647,000
23016684 Ninh Thị Kiều Giang K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000
23016846 Nguyễn Duy An K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,647,000
23016831 Lê Hà Linh K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000
23016527 Nguyễn Thái Sơn K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000
23016529 Phan Đại Hải K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,647,000
23016840 Trần Ngọc Anh K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 11,525,000
23016817 Tống Khánh Linh K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,099,000
23016652 Phạm Minh Ngọc K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000
23016807 Trương Uyên Phương K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000
23016724 Lê Thị Kiều Trang K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,647,000
23016676 Vũ Thị Duyệt K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 8,922,000
23016843 Nguyễn Yến Ngọc K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000
23016682 Nguyễn Thành Hà Trang K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,647,000
23016869 Nguyễn Đình Hiếu K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000
23016796 Lê Thị Huế K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 387,000
23017095 Ninh Trọng Tuấn K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 387,000
23017220 Nguyễn Cẩm Giang K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000
23016922 Nguyễn Phương Uyên K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000
23017180 Nguyễn Thanh Thủy K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 11,277,000
23016965 Nguyễn Thùy Dung K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 387,000
23017303 Trần Thị Thủy K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 387,000
23016935 Phạm Thị Thảo Linh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 8,736,000
23016956 Lưu Thị Hà K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,099,000
23016878 Triệu Thị Thanh Băng K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 387,000
23017005 Phạm Thị Minh Nguyệt K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 11,277,000
23016876 Nguyễn Chi Mai K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 11,277,000
23016961 Đinh Thị Khánh Huyền K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000
23016894 Nguyễn Quang Huy K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,347,000
23017218 Nguyễn Thị Hồng K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000
23017017 Nguyễn Kim Anh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 7,647,000
23016978 Nguyễn Thảo Vi K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000
23016852 Dương Long Biên K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000
23016909 Nguyễn Đình Hưng K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 7,284,000
23016939 Phạm Thuỷ Tiên K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,099,000
23017000 Đoàn Nhật Minh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000
23016967 Trần Lưu Hà Linh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 7,647,000
23016899 Nguyễn Minh Đức K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000
23016889 Đỗ Hồng Gấm K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 7,647,000
23017030 Đỗ Thị Chiển K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,772,000
23016954 Nguyễn Thị Khánh Ly K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 7,647,000
23016959 Khuất Quang Linh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000
23016853 Vũ Hà Anh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 11,525,000
23016885 Vũ Xuân Long Đức K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 11,525,000
23017008 Vũ Thị Kim Tuyết K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000
23017165 Nguyễn Thành Duy Tuấn K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000
23016953 Nguyễn Phương Thảo K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000
23017212 Hoàng Văn Ba K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 7,647,000
23017308 Tống Thuỳ Trang K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 11,277,000
23017077 Hoàng Bảo Phúc K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000
23017032 Nguyễn Thị Vân Anh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 387,000
23017003 Mai Nguyễn Huy Hoàng K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 387,000
23017029 Trương Thị Mỹ Linh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 7,647,000
23016375 Tạ Quang Vinh K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23010870 Đỗ Hoài Nam K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 14,691,500
23016591 Nguyễn Đặng Tú Anh K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23016166 Trần Tiến Đạt K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23016678 Nguyễn Thị Minh Châu K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 23,806,500
23015285 Hoàng Yến Nhi K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23016005 Nguyễn Công Minh K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23013269 Phạm Nhật Phú Hưng K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23016689 Trịnh Thúy Hiền K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23013949 Trần Tùng Lâm K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23016492 Vũ Quyết Chiến K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23016452 Đỗ Anh Đức K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23016790 Nguyễn Dương Minh K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 17,043,500
23016915 Đỗ Hiền Mi K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23016631 Trần Trịnh Duy Khánh K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23016738 Thạch Quỳnh Anh K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23016886 Vũ Hiền Anh K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 14,691,500
23017088 Đặng Hải Phong K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 17,043,500
23016593 Nguyễn Đức Tài K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23016576 Đỗ Minh Nhật K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 17,043,500
23016947 Phan Nguyễn Đức Hiếu K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23017174 Nguyễn Hữu Việt K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23016937 Nguyễn Thảo Linh K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 21,747,500
23016753 Nguyễn Thị Kiều Trang K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23016930 Nguyễn Phan Cẩm Tiên K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23016599 Nguyễn Quốc Đạt K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 23,806,500
23016952 Hà Thị Bích Ngọc K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 21,747,500
23017162 Nguyễn Tấn Phong K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 187,500
23016866 Kiều Lê Quốc Khánh K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23016721 Bùi Thị Vân Anh K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 21,747,500
23016974 Nguyễn Minh Hương K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23016848 Nguyễn Lê Na K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23016969 Nguyễn Hương Ly K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23016835 Lê Tấn Phiên K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 187,500
23016636 Kiều Duy Hoàng K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
23016819 Nguyễn Ngọc Mai K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 21,747,500
23016818 Nguyễn Hoàng Dũng K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500
170205 Lương Chí Dũng 17DDDCQ01 Khoa Điều dưỡng 1,300,000
18010183 Bùi Đức Chính K12CNVL(VLĐT-naKhoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 714,000
18010120 Nguyễn Thế Tú K12D5A Khoa Dược 1,700,000
18010125 Nguyễn Thị Vân K12D5A Khoa Dược 1,887,000
18010033 Trần Nhật Hạ K12D5B Khoa Dược 1,700,000
18010406 Nguyễn Hữu Hiếu K12D5B Khoa Dược 3,400,000
18010007 Nguyễn Duy Anh K12D5B Khoa Dược 1,700,000
19010016 Nguyễn Trung Kiên K13-CNTT-PMƯD Khoa Công nghệ Thông tin 1,300,000
19010073 Nguyễn Tuấn Vinh K13-CNTTVJ Khoa Công nghệ Thông tin 1,725,000
19010257 Ngô Quang Chính K13-LKT Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
19010185 Nguyễn Hải Đăng K13-KTCĐT Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
19010255 Trần Thị Xuân Ninh K13-KTYS Khoa Điện - Điện tử 2,600,000
20010951 Phạm Thị Thu Hà K14-CNTT-VJ Khoa Công nghệ Thông tin 2,685,000
20010803 Hoàng Thế Việt K14-CNTT-VJ Khoa Công nghệ Thông tin 895,000
20010959 Bùi Mạnh Hùng K14-CNTT-VJ Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
20010993 Bùi Minh Tuấn K14-CNTT-VJ Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
20010940 Phùng Bá Công K14-CNTT-VJ Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
20010954 Nguyễn Thị Phương Hậu K14-CNTT-VJ Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
20010797 Nguyễn Hàm Sáng K14-CNTT1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
20010792 Trần Đức Phương K14-CNTT1 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
20010770 Phan Nhật Hoàng K14-CNTT1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,882,000
20010757 Tẩn Tấn Chín K14-CNTT1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,073,000
20011029 Nguyễn Thái Tuân K14-CNTT2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,382,000
20010818 Nguyễn Đình Quang K14-CNTT2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,300,000
20011025 Nguyễn Tiến Công K14-CNTT2 Khoa Công nghệ Thông tin 3,982,000
20010846 Nguyễn Chí Công K14-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
20010861 Dương Minh Hiếu K14-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
20010371 Bùi Khánh Huyền K14-KT Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,674,000
20010076 Nguyễn Thị Phương K14-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 1,316,000
20010052 Phạm Tiến Long K14-NNA2 Khoa Tiếng Anh 1,300,000
20010226 Nguyễn Thị Ngọc Trinh K14-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,472,000
19010014 Nguyễn Việt Hoàng K14-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,900,000
20010241 Lê Hữu Hiếu K14-QTKD2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
20010232 Nguyễn Đăng Anh K14-QTKD2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
20010269 Vũ Trường An K14-QTKD3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
20010300 Hoàng Minh Nam K14-QTKD3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
20010591 Nguyễn Thị Cẩm Ly K14-DD1 Khoa Điều dưỡng 1,300,000
20010430 Trần Hoàng Bảo K14-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000
20010438 Phạm Mai Nhung K14-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000
20010441 Mạc Thị Quỳnh Trang K14-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,168,000
20010132 Vũ Minh Tuấn K14-KTOTO1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 650,000
20010106 Phạm Trung Hiếu K14-KTOTO1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 650,000
21011122 Đỗ Thanh Hải K15-CNTT1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
21010585 Đoàn Đức Minh K15-CNTT1 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
21010584 Triệu Hải Lâm K15-CNTT1 Khoa Công nghệ Thông tin 650,000
21010625 Nguyễn Đại Phát K15-CNTT2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,554,000
21011596 Phan Minh Đức K15-CNTT2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
21011590 Hán Công Đạo K15-CNTT2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,554,000
21011638 Hoàng Minh Tú K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
21011631 Dương Văn Thắng K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
21011629 Trịnh Đàm Cảnh Sơn K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
21012036 Nguyễn Cao Anh K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
21011643 Lê Thanh Tùng K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
21011602 Phạm Văn Hoàn K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
21011641 Trần Anh Tú K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
21011632 Nguyễn Trọng Thiện K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
21012052 Đoàn Thành Đạt K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
21012046 Phạm Hùng Cường K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
21012049 Kiều Khánh Duy K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
21013119 Trần Hữu Duy Phương K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,331,000
21012047 Bùi Vũ Quang Dũng K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 650,000
21011609 Nguyễn Văn Khải K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
21012063 Ngô Sách Quang Huy K15-CNTT4 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
21012882 Vũ Đức Linh K15-CNTT5 Khoa Công nghệ Thông tin 9,295,000
21012894 Trần Văn Thành K15-CNTT5 Khoa Công nghệ Thông tin 3,900,000
21012887 Dương Văn Ngọc K15-CNTT5 Khoa Công nghệ Thông tin 1,554,000
21012573 Vũ Hương Giang K15-CNTT5 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
21012506 Phạm Trung Kiên K15-CNTT5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
21011879 Triệu Thị Miền K15-CNTTVJ1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,685,000
21011419 Hà Xuân Tùng K15-CNTTVJ1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,685,000
21011410 Nguyễn Hữu Dũng K15-CNTTVJ1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,285,000
21011412 Nguyễn Thị Thúy Linh K15-CNTTVJ1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,020,000
21010558 Ngô Văn Duẩn K15-CNTTVJ1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
21012734 Nguyễn Tuấn Anh K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
21013043 Dư Minh Đức K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
21012735 Phạm Tuấn Anh K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
21012325 Nguyễn Quốc Trường K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,310,000
21012736 Nguyễn Diệu Linh K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
21013195 Nguyễn Văn Doanh K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
21012321 Đinh Trọng Việt Phú K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 6,585,000
21011885 Phí Ngọc Quang K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,635,000
21013042 Trương Đức Thắng K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
21012315 Trần Bá Hiện K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 10,075,000
21013197 Nguyễn Thị Quỳnh Trang K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
21013087 Nguyễn Bảo Nam K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,685,000
21012733 Nguyễn Thành Hưng K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
21012320 Nguyễn Tiến Nam K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,625,000
21012316 Vũ Khải Hoàn K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 3,900,000
21012742 Lê Phú An K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 9,025,000
21011069 Nguyễn Thị Ánh K15-DL 1 Khoa Du lịch 5,200,000
21012381 Nguyễn Đức Đảm K15-DL 1 Khoa Du lịch 1,950,000
21013078 Nguyễn Trường Giang K15-DL 1 Khoa Du lịch 1,950,000
21010546 Trịnh Trang Anh K15-DL 1 Khoa Du lịch 2,346,000
21012379 Lê Thị An K15-DL 1 Khoa Du lịch 1,950,000
21011947 Nguyễn Thị Tố Quyên K15-DL 2 Khoa Du lịch 5,200,000
21012798 Phạm Thị Huyền K15-DL 3 Khoa Du lịch 1,564,000
21010446 Phạm Đức Hải K15-DL 3 Khoa Du lịch 650,000
21011480 Nguyễn Huy Hoàng K15-DL 3 Khoa Du lịch 650,000
21010562 Nguyễn Hoàng Linh Phương K15-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 650,000
21012398 Ngô Mạnh Minh Huy K15-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,794,000
21011723 Nguyễn Thị Khánh Huyền K15-KT1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21011268 Nguyễn Thị Thanh Hoa K15-KT1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21011265 Đoàn Hồng Anh K15-KT1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21013393 Nguyễn Thị Lam Chi K15-KT2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,436,000
21012189 Đặng Vân Nam K15-KT2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21011934 Nguyễn Thị Hồng K15-KT2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,436,000
21012988 Phạm Thị Mai K15-KT2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21012194 Lê Thị Phương Thảo K15-KT2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21012188 Vũ Thị Luân K15-KT2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21013435 Ngô Thị Thùy Linh K15-KT2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,436,000
21012348 Bùi Linh Chi K15-LKT Khoa Kinh tế và Kinh doanh 650,000
21013209 Nguyễn Trà My K15-LKT Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21010357 Nguyễn Việt Đức K15-LKT Khoa Kinh tế và Kinh doanh 650,000
21010359 Ngô Thị Mỹ Duyên K15-LKT Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000
21011443 Trịnh Thị Quỳnh Mai K15-LKT Khoa Kinh tế và Kinh doanh 650,000
21010365 Nguyễn Minh Ngọc K15-LKT Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21010899 Lê Đức Toàn K15-NNA1 Khoa Tiếng Anh 1,950,000
21011692 Trần Anh Sơn K15-NNA1 Khoa Tiếng Anh 2,418,000
21011680 Nguyễn Thanh Huyền K15-NNA2 Khoa Tiếng Anh 1,300,000
21011693 Đoàn Minh Tân K15-NNA2 Khoa Tiếng Anh 1,300,000
21011684 Phan Thị Nhật Linh K15-NNA2 Khoa Tiếng Anh 2,600,000
21012570 Bùi Thùy Dương K15-NNA2 Khoa Tiếng Anh 1,300,000
21012130 Nguyễn Thị Lan Anh K15-NNA2 Khoa Tiếng Anh 2,600,000
21012959 Hồ Nhật Phương K15-NNA3 Khoa Tiếng Anh 1,950,000
21013160 Đỗ Thị Hồng Vi K15-NNA3 Khoa Tiếng Anh 1,300,000
21010761 Trương Hải Yến K15-NNHQ 2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 1,950,000
21012460 Nguyễn Ngọc Ly K15-NNHQ 2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 559,000
21013099 Trần Thị Kim Cúc K15-NNHQ 4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 1,950,000
21011401 Nguyễn Bảo Yến K15-NNTQ 2 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,194,000
21011390 Nguyễn Thị Như Quỳnh K15-NNTQ 2 Khoa Tiếng Trung Quốc 1,950,000
21013026 Đặng Khánh Hoàn K15-NNTQ 4 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,550,000
21013096 Trần Minh Khuê K15-QTKS 1 Khoa Du lịch 6,256,000
21011434 Nguyễn Mạnh Hưng K15-QTKS 1 Khoa Du lịch 1,564,000
21010337 Lê Huy Quyền K15-QTKS 1 Khoa Du lịch 1,564,000
21011908 Nguyễn Thị Thùy Trang K15-QTKS 2 Khoa Du lịch 5,464,000
21012343 Nguyễn Thị Lan Hương K15-QTKS 2 Khoa Du lịch 1,564,000
21011192 Vũ Thị Cẩm Nhung K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21011292 Đỗ Hà Anh K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21011083 Nguyễn Thành Luân K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,908,000
21010148 Nguyễn Thị Tố Uyên K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21010166 Nguyễn Thị Hồng Nhung K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21011294 Nguyễn Văn Huy Anh K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21010963 Phạm Hồng Sơn K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21010173 Phạm Hồng Nhung K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21010959 Bùi Tuấn Anh K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21010125 Trần Hữu Mạnh K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21010123 Nguyễn Thị Phương Thuỳ K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21011299 Nguyễn Thiện Bình K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21010956 Phạm Thanh Hà K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21010088 Đinh Thị Hoa K15-QTKD2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21010109 Nguyễn Ngọc Như K15-QTKD2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21011310 Nguyễn Thị Hoa K15-QTKD2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21011344 Nguyễn Văn Tuấn K15-QTKD3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21011758 Nguyễn Thị Thùy Dung K15-QTKD3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21011776 Vũ Trúc Linh K15-QTKD3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21011768 Đỗ Thị Hoa K15-QTKD3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21011346 Trần Văn Tuấn K15-QTKD3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21011746 Trần Thị Quỳnh Anh K15-QTKD3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21012205 Nguyễn Hoài Anh K15-QTKD4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21012262 Nguyễn Hoàng Anh K15-QTKD4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21012219 Nguyễn Nhân Chuyên K15-QTKD4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21013000 Vương Sỹ Thị Hường K15-QTKD5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,900,000
21013438 Phạm Việt Hưng K15-QTKD5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,998,000
21013004 Đặng Xuân Mai K15-QTKD5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21012699 Nguyễn Thị Cẩm Tú K15-QTKD5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21013006 Đinh Sinh Nam K15-QTKD5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000
21011005 Nguyễn Thu Hà K15-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,300,000
21011011 Ngô Hồng Hạnh K15-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,300,000
21012749 Lê Ngọc Diễm K15-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21011894 Nguyễn Thị Kiều Oanh K15-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,900,000
21011426 Thang Trấn Hiệp K15-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21010312 Dương Minh Quân K15-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,900,000
21013046 Nguyễn Ngọc Duy K15-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21012750 Nguyễn Sỹ Đức K15-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21012157 Đỗ Sơn Hà K15-TCNH Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21011705 Phạm Hoàng An K15-TCNH Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21011259 Nguyễn Phương Nam K15-TCNH Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21010913 Nguyễn Hoàng Long K15-TCNH Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21012625 Trần Thị Tố Uyên K15-TCNH Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21012155 Nguyễn Đức Cường K15-TCNH Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21010918 Nguyễn Gia Hưng K15-TCNH Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,450,000
21013166 Hoàng Thị Thanh Huyền K15-TCNH Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21012621 Đỗ Thị Hồng Phượng K15-TCNH Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
21011141 Lèo Nhật Minh K15-DD1 Khoa Điều dưỡng 5,200,000
21011502 Nguyễn Vũ Dũng K15-DD2 Khoa Điều dưỡng 2,366,000
21010279 Vũ Ngọc Bảo K15-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 1,950,000
21012731 Đinh Đức Trường K15-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 3,900,000
21010274 Nguyễn Quỳnh Hương K15-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 1,950,000
21012804 Trần Minh Chiến K15-KTCK Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,410,000
21013320 Lê Văn Thư K15-KTCĐT1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
21011912 Nguyễn Trung Hiếu K15-KTCĐT1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
21010400 Hoàng An Thuận K15-KTCĐT1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
21013210 Nguyễn Danh Cần K15-KTCĐT1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
21012359 Vũ Trọng Minh Chí K15-KTCĐT1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
21012770 Nguyễn Mạnh Cường K15-KTCĐT1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
21013307 Dương Thế Vũ K15-KTCĐT1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,550,000
21013310 Lê Quang Tuấn K15-KTCĐT1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
21013060 Tạ Xuân Độ K15-KTCĐT1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
21010381 Đỗ Minh Toàn K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
21010373 Trịnh Xuân Thành K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
21013322 Nguyễn Tuấn Hưng K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
21012360 Ninh Xuân Chiến K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
21011027 Trương Việt Đức K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
21012772 Nguyễn Văn Huy K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
21011913 Hoàng Quốc Huy K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
21010393 Đỗ Tiến Hưng K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
21013301 Vũ Tuấn Minh K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
21013316 Nguyễn Hữu Hùng K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
21012361 Đinh Hoàng Anh Dũng K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
21013306 Đỗ Đăng Huy K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
21011103 Nguyễn Thị Ngoan K15-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000
21013044 Vũ Quỳnh Anh K15-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,362,000
21010886 Bùi Ngọc Huê K15-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000
21011648 Trần Kim Ngân K15-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000
21013239 Nguyễn Anh Tú K15-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000
21012909 Phạm Khánh Như K15-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000
21011249 Nguyễn Hậu Trọng K15-KTYS Khoa Điện - Điện tử 650,000
21010849 Dương Đức Trí K15-KTYS Khoa Điện - Điện tử 2,656,000
21012106 Đào Xuân Tùng K15-KTYS Khoa Điện - Điện tử 2,656,000
21013384 Trần Cảnh Dương K15-KTYS Khoa Điện - Điện tử 5,850,000
21010850 Nguyễn Ngọc Long K15-KTYS Khoa Điện - Điện tử 2,656,000
21012533 Ngô Huy Hoàng K15-KTYS Khoa Điện - Điện tử 3,900,000
21012372 Vũ Đức Quyền K15-KTOT2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000
21010468 Nguyễn Văn Tiến K15-KTOT3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000
21010295 Phạm Vũ Bảo Trâm K15-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
21012330 Nguyễn Hoàng Hậu K15-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
21013297 Vũ Đức Tùng K15-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
21010299 Nguyễn Tiến Sơn K15-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
21010882 Phạm Đức Hanh K15-ÐK&TÐH1 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
21010879 Ngô Công Quốc Anh K15-ÐK&TÐH1 Khoa Điện - Điện tử 3,900,000
21011470 Trịnh Tấn Hưng K15-ĐTVT1 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
21010871 Lương Viết Việt K15-ĐTVT1 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
21013350 Trần Minh Đức K15-ĐTVT2 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
21013371 Dương Thị Thúy Quỳnh K15-Dược3 Khoa Dược 3,400,000
21013369 Nguyễn Thị Dương K15-Dược3 Khoa Dược 2,550,000
21011515 Lê Thị Diệu Linh K15-Dược3 Khoa Dược 2,550,000
22010191 Vũ Trần Kim Oanh K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,520,000
22010504 Nguyễn Hữu Niên K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,520,000
22010306 Đỗ Thành Nam K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22014073 Nguyễn Thị Diệu Linh K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010076 Phạm Hồng Lê K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,225,000
22010385 Lương Duy Tân K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,725,000
22010355 Tăng Văn Bách K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010281 Nguyễn Thị Khánh Linh K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,795,000
22010204 Nguyễn Đức Hùng K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,500,000
22010075 Phạm Thế Minh K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,470,000
22010267 Nguyễn Đức Lâm K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010320 Hoàng Thị Hoa Mai K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010197 Phạm Vĩnh Khang K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,675,000
22010206 Đỗ Đức Nam K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010029 Lương Việt Hoàng K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010496 Nguyễn Thị Thu Thảo K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,205,000
22010374 Ðặng Tuấn Cảnh K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010260 Lê Hải Đăng K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,380,000
22010354 Đinh Hoàng Việt K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010295 Nguyễn Văn Cường K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,810,000
22010003 Vũ Thành Nam K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,225,000
22010084 Nguyễn Anh Dũng K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,120,000
22010147 Phùng Đức Khải K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010189 Nguyễn Quốc Ngọc K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,205,000
22010240 Trần Thế Anh K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,000,000
22010315 Phạm Đức Mạnh K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010488 Ngọ Minh Tú K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010506 Nguyễn Ngọc Trâm K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010187 Bùi Trọng Hiếu K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,455,000
22010141 Bùi Lê Minh K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010299 Đồng Đạo Minh Dũng K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010156 Bùi Công Huy K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010425 Nguyễn Đức Doanh K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 5,120,000
22010060 Bùi Văn Khánh K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,795,000
22010344 Hoàng Hà Dũng K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010398 Ngô Minh Phương K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,300,000
22010397 Lê Ngọc Diệp K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22011746 Lê Bá Nhất Hưng K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 3,860,000
22014341 Lê Minh Hiếu K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010330 Nguyễn Lê Trường K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010467 Trần Minh Đức Anh K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 6,825,000
22010426 Khúc Thu Minh K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010350 Đỗ Minh Hiếu K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000
22010408 Vũ Quốc Bảo K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010440 Nguyễn Thế Trọng K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010112 Hoàng Hà Phong K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 7,070,000
22010336 Đào Duy Thắng K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22014323 Trương Công Đức K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010459 Đỗ Đình Đoàn K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22014367 Trần Phú Minh K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,725,000
22010360 Dương Ngọc Sang K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010471 Nguyễn Thị Dung K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22014532 Trần Kiều Linh K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010383 Đoàn Vũ Mai Anh K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22013652 Hoàng Đức Dương K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010069 Đinh Thị Ngọc Anh K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010390 Đinh Xuân Sang K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010434 Bạch Quang Anh K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010475 Nguyễn Hoàng Anh K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 6,380,000
22011643 Lê Hùng Duy K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22014072 Trần Trung Hiếu K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,500,000
22010310 Trịnh Dương Trung Hiếu K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 3,980,000
22014062 Bùi Minh Đức K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 1,660,000
22010499 Đỗ Trung Chính K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,925,000
22010502 Vũ Ngọc Hiểu K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010011 Nguyễn Hoàng Sơn K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,245,000
22012277 Nguyễn Tiến Dự K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22014067 Đặng Ngọc Trường Vinh K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22014051 Ngô Quốc Anh K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,320,000
22010078 Nguyễn Huy Tấn K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010328 Trần Thị Mến K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22014061 Trịnh Xuân Bách K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,875,000
22014064 Trương Đức Anh K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010251 Nguyễn Thanh Phong K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22012315 Nguyễn Đặng Trường Quang K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 975,000
22010486 Nguyễn Trung Hiếu K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010283 Nguyễn Hữu Vinh K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010324 Nguyễn Hoàng Lân K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010501 Vũ Thành Dương K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22014066 Nghiêm Diệu Linh K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22012288 Nguyễn Duy Quân K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,825,000
22014070 Lê Đình Anh K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,200,000
22010120 Ngô Văn Thành K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010490 Đỗ Thị Thuý Ngọc K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010212 Nguyễn Thế Trường K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22014013 Trần Văn Khiên K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 3,900,000
22014003 Nguyễn Công Hà K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010497 Vũ Văn Mạnh K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,200,000
22010256 Vũ Quốc Việt K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,875,000
22010106 Dương Mạnh Hùng K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 3,900,000
22014014 Nguyễn Hữu Duy K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22014513 Nguyễn Đình Thái K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000
22010151 Nguyễn Mạnh Tiến K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,320,000
22010113 Lê Văn Nghiêm K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 7,800,000
22010225 Nguyễn Đức Nhật K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010290 Phạm Trung Đức K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 3,575,000
22010177 Nguyễn Hoàng Bách K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000
22010117 Phùng Hoàng Anh K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010224 Lê Trường Giang K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,320,000
22010131 Trần Thanh Hà K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 7,590,000
22010274 Đặng Đức Huy K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000
22010165 Lê Tuấn Anh K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010327 Vũ Đức Nguyên K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010160 Nguyễn Huy Hiếu K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000
22010318 Đào Trọng Khải K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010193 Nguyễn Đình Duy Anh K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010072 Nguyễn Tá Đặng Minh K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010181 Lưu Thị Ngà K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 3,690,000
22010196 Nguyễn Phú An K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010202 Nguyễn Việt Anh K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22014596 Nguyễn Văn Luân K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010203 Vũ Tuấn Anh K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,225,000
22010174 Nguyễn Phúc Hiếu K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,320,000
22010132 Nguyễn Việt Quang K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010234 Nguyễn Đức Quốc K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010161 Tạ Văn Thanh K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22012163 Đỗ Duy Kiên K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,030,000
22010314 Nguyễn Thế Thành K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010227 Phạm Tuấn Anh K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,920,000
22010317 Trần Cường An K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010279 Nguyễn Mạnh Trung Hiếu K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,030,000
22010280 Nguyễn Mạnh Cường K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010179 Đỗ Huy Dương K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010214 Kiều Thanh Tùng K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010228 Đinh Thế Thành K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010241 Trần Quốc Huy K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010245 Trần Hồng Ngọc K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,920,000
22010128 Đỗ Thị Mỹ Hạnh K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,320,000
22010146 Nguyễn Thị Minh Tâm K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010226 Lưu Mai Tuyết K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000
22010294 Trần Thị Thùy Trang K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000
22010019 Nguyễn Văn Dương K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,225,000
22010155 Trần Minh Hiền K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010230 Nguyễn Thị Cẩm Tú K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000
22010068 Phạm Văn Duy K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010331 Mai Phương Anh K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010180 Đỗ Sỹ Chiến K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22014531 Nguyễn Tiến Đạt K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,320,000
22010056 Nguyễn Văn Mạnh K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,500,000
22010259 Phạm Hùng Mạnh K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,030,000
22010307 Võ Văn Quý K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22012865 Nguyễn Hoàng Dương K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010143 Lê Viết Huấn K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010252 Tào Thanh Hà K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010071 Lê Thái Sơn K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010101 Nguyễn Tấn Dũng K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010099 Hoàng Thị Linh Chi K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22012842 Đỗ Đăng Minh K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010288 Vũ Văn Phi K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000
22010787 Nguyễn Thị Mai K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010087 Dương Văn Trà K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 9,215,000
22010184 Phạm Xuân Trường K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000
22010192 Lương Văn Thắng K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010289 Vũ Văn Chinh K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22014380 Nguyễn Hữu Nam K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010235 Đỗ Đình Trường K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010356 Hoàng Văn Bắc K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,920,000
22010405 Nguyễn Vũ Minh Thư K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22011529 Tạ Quốc Việt K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010323 Nguyễn Việt Hùng K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,270,000
22010198 Trương Long Khánh K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000
22010841 Chu Tùng K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22012399 Đỗ Gia Nam K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010231 Khiếu Minh Quang K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010052 Dương Ngọc Tú K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010399 Nguyễn Hữu Công K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010082 Nguyễn Tấn Dũng K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010346 Đỗ Ngọc Sơn K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010039 Quách Gia Bảo K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010264 Trương Quang Trung K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010038 Tô Thái An K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,225,000
22010468 Nguyễn Hải Nam K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010270 Bùi Hồng Sơn K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010249 Nguyễn Hoàng Sơn K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22011392 Tạ Thành Phú K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010048 Phạm Thị Vân Anh K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,875,000
22010427 Phan Nhật Anh K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010055 Bùi Trọng Tấn K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010345 Nguyễn Tấn Dũng K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 3,575,000
22010349 Nguyễn Chí Thanh K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 3,575,000
22010021 Nguyễn Sỹ Đồng K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010389 Trần Hoàng Hiệp K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000
22010022 Đặng Hồng Nhung K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 7,150,000
22010451 Cao Văn Duy K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010697 Nguyễn Đức Bảo K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010415 Nguyễn Văn Toàn K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010081 Chu Phú Trường K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010371 Trần Mạnh Tuấn Anh K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010042 Nguyễn Xuân Lam K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010004 Vũ Duy Bình K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010361 Nguyễn Khánh Duy K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010464 Đỗ Minh Nhật K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000
22010313 Đoàn Thị Thanh Trúc K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010438 Lại Quang Tuấn K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,875,000
22010430 Hoàng Minh Thùy K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010448 Nguyễn Đình Đức Trung K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010246 Nguyễn Thế Duy K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010455 Khuất Thu Huyền K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010096 Trịnh Đức Việt K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010433 Hà Trung Dũng K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,630,000
22010403 Đỗ Văn Long K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010952 Nguyễn Văn Bằng K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010498 Phạm Như Thuật K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,320,000
22010123 Nguyễn Hồng Quân K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010470 Nguyễn Hà Ninh K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010394 Nguyễn Việt Anh K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010369 Nguyễn Công Giáp K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,875,000
22010373 Vũ Tuấn Kiên K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010368 Nguyễn Văn Nam K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010411 Hoàng Trương Hồng Quyên K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,030,000
22010378 Đặng Duy Long K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010366 Dương Nhật Minh K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010409 Đỗ Thị Kim Duyên K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,030,000
22010423 Lê Phi Yến K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010414 Vũ Huy Kỳ K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000
22010458 Đinh Trường Huy K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010402 Nguyễn Huy Hoàng K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000
22010406 Đoàn Văn Dũng K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 5,850,000
22010431 Vũ Việt Anh K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010334 Đặng Hồng Ngọc K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010424 Trần Văn Phi K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22011327 Lê Văn Hùng K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010420 Vũ Hồng Đăng K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,875,000
22010465 Phạm Việt Phương K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,875,000
22010208 Bùi Thanh Tú K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22011663 Nguyễn Văn Nam K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010291 Nguyễn Việt Anh K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010444 Đặng Trung Kiên K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000
22014563 Nguyễn Thị Thư K16-DLQT Khoa Du lịch 2,600,000
22012844 Đoàn Thị Thúy Ngọc K16-DLQT Khoa Du lịch 2,600,000
22014586 Phạm Lan Anh K16-DLQT Khoa Du lịch 975,000
22012684 Tăng Hoàng Phúc K16-DLQT Khoa Du lịch 1,950,000
22013378 Vũ Hoàng Long K16-DLS Khoa Du lịch 1,300,000
22012655 Trần Vương Hoài An K16-DLS Khoa Du lịch 975,000
22013459 Nguyễn Công Đạt K16-DLS Khoa Du lịch 975,000
22013735 Lại Thanh Ngân K16-DLS Khoa Du lịch 975,000
22014550 Nguyễn Thịnh Hồng Quân K16-DLS Khoa Du lịch 2,600,000
22014297 Ngô Trần Hoài Thương K16-DLS Khoa Du lịch 975,000
22012893 Vũ Hải Nam K16-DLS Khoa Du lịch 6,825,000
22012643 Nguyễn Ngọc Diệp K16-DL_1 Khoa Du lịch 3,575,000
22012618 Hoàng Thị Thương K16-DL_1 Khoa Du lịch 2,320,000
22014430 Nguyễn Thế Phúc K16-DL_1 Khoa Du lịch 6,175,000
22013281 Vũ Thị Hoa K16-DL_1 Khoa Du lịch 2,320,000
22012524 Nguyễn Tăng Phi K16-DL_1 Khoa Du lịch 2,600,000
22012349 Vũ Thị Hà Vy K16-DL_1 Khoa Du lịch 2,600,000
22013256 Nguyễn Đức Phương K16-DL_1 Khoa Du lịch 2,925,000
22013329 Đỗ Thúy Vân K16-DL_1 Khoa Du lịch 2,600,000
22011250 Lê Thị Thảo K16-DL_2 Khoa Du lịch 2,600,000
22012861 Nguyễn Thị Bích Hạnh K16-DL_2 Khoa Du lịch 2,320,000
22012402 Kiều Trà My K16-DL_2 Khoa Du lịch 2,600,000
22014432 Phạm Thị Tuyết Nhung K16-DL_2 Khoa Du lịch 1,740,000
22013537 Đỗ Thị Lan K16-DL_2 Khoa Du lịch 975,000
22013612 Nguyễn Thị Lan Anh K16-DL_2 Khoa Du lịch 2,320,000
22013533 Nguyễn Thị Hương Giang K16-DL_2 Khoa Du lịch 2,320,000
22012730 Thân Quang Tiến K16-DL_2 Khoa Du lịch 2,600,000
22013032 Hoàng Trung Nam K16-DL_3 Khoa Du lịch 2,320,000
22013268 Phạm Thị Huệ Thương K16-DL_3 Khoa Du lịch 4,060,000
22010217 Nguyễn Minh Quyền K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010057 Vũ Quang Dương K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010162 Nguyễn Quang Bình K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,062,500
22010083 Trần Lê Anh K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010077 Phùng Văn Thanh Cao K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,062,500
22010178 Lê Trọng Linh K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22014381 Nguyễn Thái Đức K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,550,000
22010449 Trần Long Khánh K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010210 Lê Nguyên Vũ K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,400,000
22014455 Lê Thị Hồng Duyên K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 2,450,000
22010190 Đào Minh Quân K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,375,000
22010229 Tống Hải Đăng K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,750,000
22010272 Lê Thị Ly K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 2,100,000
22010404 Vũ Xuân Hoan K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,025,000
22014018 Trần Quang Phát K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,050,000
22010441 Nguyễn Chí Trường K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,062,500
22010013 Phạm Thanh Bình K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,400,000
22010221 Phạm Trọng Hoàng K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,212,500
22014078 Phùng Văn Lương K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010377 Đặng Thế Vinh K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,375,000
22012834 Nguyễn Cao Tiến K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 2,800,000
22014476 Trịnh Thanh Hải K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 8,287,500
22010275 Nguyễn Xuân Nguyên Hưng K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 3,412,500
22010512 Nguyễn Vũ Tùng K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 1,950,000
22010375 Mạc Văn Thanh K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 2,450,000
22010232 Phùng Trịnh Minh Hiếu K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 2,800,000
22010493 Hồ Xuân Hùng K16-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 5,250,000
22010124 Lê Thành Long K16-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 2,450,000
22010163 Luyện Thanh Thùy K16-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010085 Giàng A Chặng K16-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 3,900,000
22010774 Nguyễn Đăng Tùng K16-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000
22010044 Dương Thanh Bình K16-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 2,800,000
22010508 Nguyễn Phạm Quốc Tuấn K16-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 1,050,000
22012074 Nguyễn Diệu Linh K16-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,775,000
22012257 Trần Thị Thùy Linh K16-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,775,000
22012004 Hoàng Diệu Linh K16-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,725,000
22011917 Trịnh Thị Thu Hương K16-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,550,000
22012302 Lý Ngọc Anh K16-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011426 Trần Phương Anh K16-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,725,000
22014322 Lâm Anh Phương K16-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,050,000
22011393 Nguyễn Trọng Tín K16-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,800,000
22012122 Trần Mạnh Đức K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22012126 Nguyễn Thị Vân Anh K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011948 Trần Bảo Anh K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 975,000
22012135 Đỗ Thị Minh Phương K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22012045 Trương Ngọc Ánh K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22012111 Nguyễn Thị Thảo K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011956 Phan Thị Mỹ Hoa K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,095,000
22012035 Nguyễn Thị Hồng Ánh K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,900,000
22011969 Nguyễn Đoàn Hải Nam K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22012141 Nguyễn Thị Thảo K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22012108 Chu Ngọc Huyền K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011200 Nguyễn Minh Anh K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011453 Đoàn Ánh Ngọc K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 975,000
22011989 Đỗ Phương Uyên K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011147 Nguyễn Thị Ánh K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22011350 Nguyễn Đình Bảo Lộc K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000
22011285 Phạm Thị Diệp Quỳnh K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22014603 Đặng Thị Ngân K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,780,000
22011421 Lê Thị Trang Anh K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,225,000
22011568 Nguyễn Cẩm Thương K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011991 Trương Hà Phương K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011182 Trương Thùy Trang K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000
22012184 Nguyễn Thị Nhật Lệ K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000
22011411 Đinh Thị Thu Hương K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22012010 Phạm Hà Minh Ngọc K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011717 Phạm Ngọc Lan K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011881 Vũ Ngọc Nhi K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011653 Vũ Đặng Ngọc Thanh K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011858 Lô Thị Lan Anh K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22012026 Nguyễn Tiến Hà K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011691 Khuất Thị Hương Giang K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011900 Nguyễn Thị Quỳnh K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,225,000
22011930 Vũ Thị Hằng K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011862 Đỗ Hồng Diệp K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22011335 Hoàng Thị Duyên K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011780 Nguyễn Trà My K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011747 Vũ Thị Ánh Dương K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000
22011766 Nguyễn Huy Quân K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011349 Nguyễn Hà Hoài Thương K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011871 Nguyễn Thị Hồng Nhi K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011724 Văn Ngọc Diệp K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22010335 Ứng Khánh Ly K16-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 1,300,000
22014248 Nguyễn Hoàng Hiệp K16-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 1,300,000
22014255 Đặng Khánh Ly K16-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 1,300,000
22014274 Bùi Ngọc Ánh K16-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 225,000
22012270 Nguyễn Vũ Cường K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22012291 Nguyễn Thị Thanh Phương K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000
22011974 Nguyễn Trần Nhật Anh K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,300,000
22011975 Nguyễn Minh Tiến K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,300,000
22012660 Nguyễn Anh Dũng K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,725,000
22012670 Phan Đại Cương K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22012105 Trần Quang Khải K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,820,000
22012259 Hoàng Thu Thảo K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22012036 Đỗ Tú Quyên K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22012139 Nguyễn Thị Triệu Vi K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22012263 Vũ Thị Vân Dung K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,725,000
22012241 Nguyễn Đăng Thành K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,725,000
22012132 Trần Hoàng Thiên Bảo K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22012276 Trần Thị Thanh Thảo K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22011524 Phạm Tiến Việt K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,470,000
22011414 Phùng Bình Minh K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22012233 Nguyễn Thảo Hiền K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,300,000
22012175 Lê Thị Thanh K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22012274 Lê Thị Linh K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22012128 Lê Nguyễn Việt Hà K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22011715 Nguyễn Phương Thảo K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22011428 Quách Hoàng Thái K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22013895 Nguyễn Thị Thùy Dung K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000
22011246 Vũ Ngọc Hà K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22011846 Đoàn Phương Anh K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22012001 Nguyễn Thị Hoa K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22011613 Đồng Thị Trang K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22011545 Đỗ Đức Minh K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22014309 Trần Mai Trang K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011841 Kiều Lê Minh Quân K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22012000 Nguyễn Ngọc Quỳnh K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22014378 Nguyễn Phương Anh K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22011986 Nguyễn Khánh Linh K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 975,000
22011984 Nguyễn Hoàng Giang K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22012225 Nguyễn Duy Đức K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22011889 Đào Thu Hằng K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 975,000
22011288 Đinh Thị Linh K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22011505 Đinh Hoàng Ngọc Hà K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22012889 Phan Phúc Phương Nhi K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,725,000
22012316 Thiều Tiến Kiên K16-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 1,500,000
22012371 Lê Thị Thu Hằng K16-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 4,875,000
22013175 Lê Phương Thúy K16-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 1,625,000
22013245 Nguyễn Hà Linh K16-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 8,250,000
22012639 Quản Thị Ánh Tuyết K16-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 1,625,000
22012623 Nguyễn Phương Lượng K16-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 1,500,000
22012640 Trần Thị Vân Anh K16-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 975,000
22012536 Đỗ Thị Tường Vi K16-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 2,250,000
22012666 Nguyễn Thu Uyên K16-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 2,250,000
22012613 Nguyễn Ngọc Như Hương K16-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 1,625,000
22012712 Bùi Thị Thu Hương K16-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 1,625,000
22013493 Nguyễn Hoàng Nhật Linh K16-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 1,625,000
22012788 Vũ Ánh Huyền K16-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 4,525,000
22013473 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K16-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 1,625,000
22012711 Lê Thị Xuyến K16-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 9,525,000
22013503 Ngô Thị Thu Huyền K16-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 1,625,000
22012744 Vũ Thanh Huyền K16-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 1,625,000
22012794 Mai Thị Nguyệt K16-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 1,300,000
22012811 Ngô Thị Hòa K16-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 2,275,000
22013935 Triệu Thị Hương Thảo K16-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 2,250,000
22012497 Trần Lâm Hải K16-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 1,625,000
22013657 Nguyễn Minh Hằng K16-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 1,625,000
22013704 Nguyễn Thị Thùy K16-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 2,250,000
22012576 Trần Minh Khánh Trang K16-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 7,875,000
22013089 Nguyễn Việt Đức K16-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 2,250,000
22013803 Cao Quỳnh Chi K16-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 1,609,195
22013932 Vũ Thị Lan Anh K16-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 2,250,000
22013128 Nguyễn Hữu Phương Anh K16-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 1,625,000
22013137 Đỗ Thị Yến Nhi K16-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 975,000
22014234 Lê Phong K16-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 1,950,000
22013143 Phạm Tuấn Đạt K16-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 2,250,000
22014575 Kim Quế Ngân K16-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 975,000
22013510 Nguyễn Thị Minh Hiếu K16-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 2,275,000
22013177 Nguyễn Thị Mai K16-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 2,600,000
22013311 Trần Thu Hà K16-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 975,000
22014461 Nguyễn Trang Linh K16-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 1,300,000
22012715 Đinh Thị Ngọc Ly K16-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 1,300,000
22013448 Nguyễn Tất Lộc K16-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 975,000
22013595 Dương Thị Lan Anh K16-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 975,000
22013615 Nguyễn Cẩm Uyên K16-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 975,000
22014321 Hoàng Linh Phương K16-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,225,000
22014257 Trần Nguyễn Ngọc Hân K16-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 2,000,000
22013571 Trần Thị Cúc K16-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 3,250,000
22013094 Bùi Ngọc Mai K16-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,250,000
22012965 Dương Thị Thu Trà K16-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 1,300,000
22013113 Dư Thị Cẩm Tú K16-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 975,000
22012533 Hoàng Ngọc Thảo Vy K16-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 975,000
22014444 Dương Ngọc Mai K16-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 975,000
22012378 Phạm Thị Thu Uyên K16-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 2,275,000
22012472 Kiều Thúy Hằng K16-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 1,000,000
22013371 Nguyễn Thị Minh K16-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 2,600,000
22012868 Lưu Thị Minh Hồng K16-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 2,000,000
22013388 Nguyễn Ngọc Minh Ánh K16-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 2,600,000
22013474 Hà Đức Mạnh K16-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 975,000
22011417 Nguyễn Thị Phương K16-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 2,750,000
22013441 Nguyễn Huyền Trang K16-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 4,300,000
22012789 Hồ Diệu Linh K16-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 975,000
22013115 Nguyễn Như Quỳnh K16-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 3,600,000
22013077 Nguyễn Mai Linh K16-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 2,250,000
22014273 Bùi Thiên An K16-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 2,250,000
22013781 Nguyễn Thị Kim Ngân K16-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 2,600,000
22012979 Trần Thị Hoài Thu K16-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 2,250,000
22014305 Nguyễn Tiến Dũng K16-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,510,000
22012940 Lê Ánh Linh K16-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 2,250,000
22012961 Nguyễn Thị Hoa K16-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 1,787,500
22013689 Đặng Thị Thu Trang K16-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 975,000
22013184 Nguyễn Thị Thùy Linh K16-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 3,575,000
22013227 Đỗ Minh Anh K16-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 975,000
22013291 Lê Thị Khánh Huyền K16-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,875,000
22013682 Lê Đình Bách K16-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 3,575,000
22013479 Đào Phương Anh K16-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 3,575,000
22013374 Nguyễn Kim Ngân K16-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,075,000
22012553 Nguyễn Huyền Thu K16-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 975,000
22010254 Nguyễn Hồng Hạnh Vân Thanh K16-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,075,000
22012633 Nguyễn Thị Huyền Trang K16-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 975,000
22013741 Nguyễn Thị Hải Anh K16-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 2,000,000
22013593 Tạ Thị Ánh Ngọc K16-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 3,575,000
22013587 Nguyễn Thị Phương Anh K16-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 3,575,000
22012958 Trương Thị Mỹ Hoa K16-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 975,000
22012534 Vương Thùy Linh K16-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 975,000
22012973 Phạm Thị Ngọc Mai K16-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 975,000
22012959 Đoàn Ngọc Anh K16-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 3,575,000
22013770 Nguyễn Thị Mai K16-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 1,500,000
22012927 Tạ Hữu Duyên K16-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 3,575,000
22012998 Nguyễn Minh Hậu K16-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 1,500,000
22011155 Trương Văn Sơn K16-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 3,575,000
22012496 Lê Phương Anh K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 2,320,000
22012745 Trương Mỹ Hoa K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 4,350,000
22013557 Phạm Thu Trang K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 870,000
22012876 Nguyễn Thu Trang K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 870,000
22012314 Vũ Thị Thùy Linh K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 2,320,000
22013259 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 2,320,000
22013830 Hoàng Thanh Thúy K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 870,000
22012671 Nguyễn Kim Hiếu K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 2,320,000
22013225 Nguyễn Văn Dũng K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 5,200,000
22014509 Lê Hoài Linh K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 4,410,000
22012758 Vũ Thị Phương Linh K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 2,275,000
22013484 Bùi Thị Tuyết Chinh K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 2,275,000
22014278 Bùi Minh Châu K16-QTKS_2 Khoa Du lịch 2,610,000
22013000 Nguyễn Minh Quân K16-QTKS_2 Khoa Du lịch 325,000
22013425 Nguyễn Thị Diệu Thúy K16-QTKS_2 Khoa Du lịch 2,030,000
22011243 Phan Văn Tuấn K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22014029 Ma Thu Hương K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,745,000
22013383 Phạm Bảo Anh K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22014464 Vũ Ngọc Linh K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22010830 Trần Thị Hồng K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22014086 Nguyễn Thu An K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,675,000
22011961 Nguyễn Minh Ngọc K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,205,000
22011556 Lê Thuỳ Linh K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011227 Dương Thị Khánh Ly K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22014019 Phạm Thị Hà My K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 975,000
22012322 Đặng Lương Thành Phúc K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 975,000
22012278 Phạm Thị Thúy Hằng K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011962 Nguyễn Thị Lan Anh K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,205,000
22011408 Vũ Thị Ngọc Lý K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22012161 Nguyễn Khánh Linh K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011287 Nguyễn Thị Huyền K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22014585 Nguyễn Anh Thư K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011236 Lò Văn Xuân K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,165,000
22011274 Đàm Thị Hằng K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011554 Nguyễn Hương Giang K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22012675 Lê Thị Ngọc Anh K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011237 Vũ Thị Hương Giang K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,190,000
22011538 Đặng Thị Vân Anh K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011429 Thân Thị Thanh Nhàn K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22010211 Ngô Anh Quân K16-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000
22011242 Nguyễn Thị Ngọc Anh K16-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,275,000
22011469 Nguyễn Tố Uyên K16-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,410,000
22011514 Hoàng Hạnh Nhi K16-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011499 Phan Thị Lan K16-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 975,000
22014599 Nguyễn Thị Quỳnh K16-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000
22010347 Đặng Hữu Duy Thành K16-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011622 Đỗ Anh Khương K16-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,550,000
22011382 Thân Thị Ngọc Thắm K16-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22010413 Lê Bình An K16-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22014393 Đỗ Thị Thùy Linh K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22011341 Nguyễn Thị Huế K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,410,000
22011295 Nguyễn Diệu Anh K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,470,000
22014228 Lê Đình Hiển K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22014392 Nguyễn Tuấn Kiệt K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000
22011163 Mạc Tuấn Minh K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011597 Nguyễn Thị Huyền Trang K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22013050 Hoàng Thị Cẩm Ly K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000
22014263 Nguyễn Thị Ngọc Anh K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22011599 Hoàng Thu Hà K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22014525 Lưu Xuân Phong K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000
22011553 Nguyễn Thùy Dung K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011311 Nguyễn Hồng Hải K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000
22011328 Trần Hùng Cường K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011610 Hoàng Huy Hiệu K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011569 Lý Khả Hân K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000
22011571 Nguyễn Đức Hải K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011605 Trần Như Quỳnh K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011588 Lý Kiều Trang K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,575,000
22012104 Nguyễn Thị Hà Anh K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,470,000
22014399 Đỗ Việt Khương K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011325 Trần Văn Giáp K16-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011634 Phạm Thùy Linh K16-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011640 Vũ Hoàng Anh K16-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011625 Vương Bảo Uyên K16-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011345 Phạm Hoàng Duy K16-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011673 Tạ Thị Thanh Tuyền K16-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011316 Vũ Trí An K16-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011777 Đỗ Đức Sơn K16-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000
22011771 Lại Thị Kim Ngọc K16-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011815 Nguyễn Thị Thùy Linh K16-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,745,000
22011711 Lý Thị Lan Anh K16-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011657 Hoàng Đức Đạt K16-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011795 Nguyễn Thị Ngân K16-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011714 Nguyễn Thị Huyền Anh K16-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011723 Cù Ngọc Anh K16-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000
22011820 Phùng Trang Linh K16-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22011836 Bùi Minh Trang K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,155,000
22011903 Nguyễn Thị Quỳnh Mai K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011854 Nguyễn Trần Hà My K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22011805 Nguyễn Quang Hưng K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000
22011852 Cao Thị Thanh Bình K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011921 Lương Khánh Ly K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011891 Đỗ Minh Ngọc K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,115,000
22011839 Nguyễn Công Nghĩa K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 975,000
22011902 Trần Hoàng Cao Sơn K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011955 Nguyễn Trí Hào K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000
22011882 Trần Trọng Cảnh K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011842 Hoàng Thế Anh K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000
22012020 Đỗ Gia My K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,155,000
22011847 Bùi Thanh Thảo K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000
22011586 Lê Thị Lâm K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011824 Nguyễn Chí Tùng Lâm K16-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011298 Trần Thái Hà K16-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,925,000
22012039 Nguyễn Thị Nga K16-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,835,000
22011895 Lâm Thị Hiền Dịu K16-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000
22011679 Nguyễn Ngọc Hân K16-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011677 Lê Phương Thuỳ K16-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011674 Nguyễn Thị Việt Nga K16-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011904 Nguyễn Quỳnh Trang K16-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 975,000
22011552 Nguyễn Đôn Dương K16-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011722 Lê Ngọc Anh K16-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22012067 Nguyễn Ngọc Kiều Anh K16-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000
22013641 Trần Mai Linh K16-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22012069 Hoàng Thanh Phương K16-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011611 Đào Thùy Anh K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011879 Lê Gia Bảo K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011716 Lê Hà Quang Minh K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22012015 PhạM Thị Trang K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011886 Nguyễn Thị Hồng Nhung K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22014402 Nguyễn Thị Ngọc Mai K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011356 Trần Thị Hồng Nhung K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22010319 Trần Vũ Tiến Đạt K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,245,000
22012088 Đinh Thu Hiền K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,575,000
22011359 Lê Thị Quỳnh K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22011343 Nguyễn Thu Hương K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
22014459 Nguyễn Thị Phương Thanh K16-DD_1 Khoa Điều dưỡng 1,300,000
22014017 Nguyễn Thị Ngân K16-DD_1 Khoa Điều dưỡng 975,000
22013928 Nguyễn Thị Khánh Huyền K16-DD_2 Khoa Điều dưỡng 975,000
22014260 Nguyễn Trần Xuân An K16-DD_2 Khoa Điều dưỡng 3,575,000
22013941 Nguyễn Thị Diệu Linh K16-DD_2 Khoa Điều dưỡng 325,000
22014369 Nguyễn Huy Hiếu K16-DD_2 Khoa Điều dưỡng 975,000
22014302 Hứa Thái Điền K16-DD_2 Khoa Điều dưỡng 975,000
22014469 Trần Thị Hồng Huệ K16-DD_2 Khoa Điều dưỡng 975,000
22014307 Nguyễn Hồng Anh K16-DD_2 Khoa Điều dưỡng 1,300,000
22014365 Dương Quốc Lượng K16-DD_2 Khoa Điều dưỡng 3,575,000
22014387 Nguyễn Thị Hồng Phúc K16-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000
22010779 Vũ Thùy Linh K16-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000
22011081 Đào Thu Nhài K16-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000
22010867 Nguyễn Thị Tường Vân K16-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 2,250,000
22011191 Phạm Thị Vân Anh K16-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000
22011027 Phạm Việt Hùng K16-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 1,950,000
22013877 Nguyễn Triệu Vi K16-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 4,062,500
22014565 Phan Thị Hồng Hướng K16-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 1,950,000
22014576 Lê Kim Khánh K16-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 2,925,000
22011150 Lê Tiến Đạt K16-KTCK Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
22014552 Trần Đình Giang K16-KTCK Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
22011029 Văn Tiến Dũng K16-KTCK Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
22014452 Nguyễn Quốc Bảo K16-KTCK Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
22010662 Nguyễn Bá Dũng K16-KTCK Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,062,500
22014449 Vũ Văn Được K16-KTCK Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,250,000
22010842 Lê Hải Nguyên K16-KTCK Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,062,500
22014447 Nguyễn Trọng Minh Quân K16-KTCK Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
22010219 Mai Nguyễn Tuấn Hưng K16-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,805,000
22011217 Phùng Hữu Thành K16-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,275,000
22014504 Phạm Ngọc Hùng K16-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,112,500
22010776 Đặng Phương Đông K16-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
22010676 Hoàng Bảo Long K16-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,087,500
22014480 Nguyễn Quang Huy K16-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,325,000
22010446 Ngô Thị Thùy Linh K16-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
22010591 Phan Bảo Quốc K16-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,805,000
22010578 Nguyễn Đức Hải K16-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,550,000
22010618 Nguyễn Chí Thắng K16-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,112,500
22010593 Nguyễn Gia Bảo K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,550,000
22010791 Nguyễn Xuân Trường K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,112,500
22010721 Đặng Minh Hiếu K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,112,500
22014602 Nguyễn Huy Hà K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 975,000
22010710 Nguyễn Duy Bình K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
22010767 Trần Trung Thành K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 975,000
22010881 Nguyễn Việt Tùng K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
22011478 Nguyễn Hữu Toàn K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,062,500
22010740 Hoàng Trung An K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,805,000
22014507 Đoàn Hoàng Danh K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
22014374 Nguyễn Hùng Dương K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,805,000
22010790 Hoàng Đức Long K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
22011037 Lê Trọng Hiếu K16-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,967,500
22011199 Lê Nguyên Khởi K16-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
22011194 Nguyễn Hữu Văn K16-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,855,000
22011162 Nguyễn Minh Giáp K16-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
22011109 Thái Minh Quân K16-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,855,000
22014527 Nguyễn Vinh Quang K16-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
22010951 Nguyễn Huy Hoàng K16-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000
22011534 Ngô Quang Trường K16-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 3,087,500
22011030 Nguyễn Thị Thu Hường K16-KTYS Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22010872 Nguyễn Thị Khánh Huyền K16-KTYS Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22011100 Trần Phương Thảo K16-KTYS Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22014588 Đào Phương Uyên K16-KTYS Khoa Điện - Điện tử 4,062,500
22014548 Tạ Anh Đạo K16-KTYS Khoa Điện - Điện tử 5,200,000
22010528 Nguyễn Thị Thùy Vân K16-KTYS Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22010614 Cấn Văn Dương K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000
22010666 Nguyễn Huy Hải K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,112,500
22010979 Nguyễn Chí Dũng K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000
22014594 Nguyễn Tuấn Anh K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000
22010803 Nguyễn Đức Tiến K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,062,500
22010703 Nguyễn Xuân Dương K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,112,500
22010802 Bùi Thọ Khang K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000
22011941 Đỗ Minh Hiếu K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,062,500
22010689 Bùi Quốc Huy K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000
22014081 Trần Quang Huy K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,062,500
22010638 Đỗ Phương Nam K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,700,000
22011176 Nguyễn Công Hưng K16-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,112,500
22010891 Nguyễn Duy Hoàng K16-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,600,000
22010942 Lưu Văn Đức K16-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,112,500
22011280 Hoàng Chí Anh K16-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,312,500
22011156 Ngụy Minh Hùng K16-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,062,500
22011031 Lê Anh Khải K16-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,800,000
22011075 Trần Hải Nam K16-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,362,500
22011086 Lê Đức Kiên K16-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000
22011189 Nguyễn Thành Long K16-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,600,000
22010800 Phan Quốc An K16-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,320,000
22010526 Đỗ Văn Phú K16-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000
22010621 Bùi Việt Linh K16-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,062,500
22010738 Phạm Ngọc Hoàn K16-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,220,000
22010513 Đặng Gia Phong K16-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,160,000
22012942 Dương Thừa Vũ K16-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 3,110,000
22010610 Nguyễn Đình Dũng K16-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 3,110,000
22010626 Chu Đình Sơn K16-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000
22010561 Đinh Văn Sơn K16-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,160,000
22010642 Bùi Hiểu Minh K16-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,062,500
22014384 Khuất Cao Quân K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,112,500
22011123 Đinh Văn Biển K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000
22010592 Cao Thiện Tú K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 580,000
22010926 Lê Thế Đại K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000
22010929 Nguyễn Quốc Bảo K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,160,000
22010650 Trần Tuấn Duy K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,030,000
22010722 Trần Văn An K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,160,000
22010884 Quách Hải Âu K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000
22010938 Lê Trọng Thăng K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 325,000
22010919 Nguyễn Văn Quyền K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000
22010902 Hồ Minh Đức K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000
22011059 Hoàng Long Vũ K16-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 790,000
22011019 Trần Việt Anh K16-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000
22010992 Trần Thành An K16-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,270,000
22011069 Nguyễn Duy Hào K16-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000
22011180 Phùng Xuân Sơn K16-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,902,500
22011161 Phùng Quốc Việt K16-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000
22011005 Nguyễn Đức Phương K16-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,710,000
22011127 Nguyễn Viết Kiên K16-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 952,500
22014500 Nguyễn Hoàng Quân K16-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 2,800,000
22010759 Nguyễn Tiến Minh K16-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 1,809,195
22014474 Hạ Huy Thiện K16-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22014388 Vũ Trọng Quân K16-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 2,112,500
22010704 Nguyễn Ngọc Minh K16-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 1,062,500
22014458 Bùi Trọng Trí Hải K16-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 2,112,500
22014595 Phạm Văn Đại K16-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 2,112,500
22011105 Nguyễn Hương Giang K16-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 2,600,000
22010824 Nguyễn Văn Đoàn K16-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 4,062,500
22010596 Nguyễn Minh Quân K16-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 2,112,500
22010581 Dương Quốc Thái K16-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 2,320,000
22010563 Tống Văn Đức K16-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22010682 Nguyễn Hữu Thanh Bình K16-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 2,112,500
22011219 Lưu Trung Hiếu K16-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 6,662,500
22010285 Lê Tiến Đạt K16-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 2,112,500
22010718 Nguyễn Thế Hải K16-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 2,112,500
22010646 Nguyễn Mạnh Tú K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22010657 Phạm Trung Kiên K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 4,550,000
22010645 Nguyễn Đắc Thành K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22010741 Nguyễn Toàn Thắng K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22010694 Phan Tiến Học K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 6,662,500
22010611 Nguyễn Chính Nguyên K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22010827 Nguyễn Hữu Bảo K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 2,112,500
22010862 Nguyễn Ngọc Tuân K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22010582 Nguyễn Hoài Nam K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22010580 Nguyễn Anh Hải Phúc K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22010597 Lâm Anh Thái K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 4,062,500
22010627 Trần Thị Hoàng Hương K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 325,000
22010628 Tạ Hữu Quân K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22010918 Nguyễn Hữu Sơn K16-ĐK&TĐH_3 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22010432 Nguyễn Việt An K16-ĐK&TĐH_3 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22011136 Đồng Minh Khuê K16-ĐK&TĐH_3 Khoa Điện - Điện tử 3,900,000
22010847 Nguyễn Tiến Đạt K16-ĐK&TĐH_3 Khoa Điện - Điện tử 3,900,000
22010912 Dương Tùng Lâm K16-ĐK&TĐH_3 Khoa Điện - Điện tử 3,900,000
22011145 Vũ Trung Hiếu K16-ĐK&TĐH_3 Khoa Điện - Điện tử 975,000
22011018 Bùi Ngọc Hùng K16-ĐK&TĐH_3 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22011201 Phạm Việt Dũng K16-ĐK&TĐH_3 Khoa Điện - Điện tử 3,690,000
22010585 Phùng Viết Tiến Đạt K16-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 4,062,500
22010717 Nguyễn Đắc Đạt K16-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22010258 Lưu Viết Quang K16-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22010795 Nguyễn Sỹ Hoàng Long K16-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 2,600,000
22010746 Mai Xuân Đức K16-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22010553 Lê Mạnh Dũng K16-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22010654 Phạm Thế Duyệt K16-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22011022 Nguyễn Quý Bang K16-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000
22010763 Bùi Quốc An K16-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 1,300,000
22010831 Trần Hải Long K16-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 4,062,500
22014040 Trần Thu Hường K16-DƯỢC_1 Khoa Dược 2,975,000
22013972 Nguyễn Thảo Nguyên K16-DƯỢC_1 Khoa Dược 2,975,000
22013911 Bùi Thế Anh K16-DƯỢC_3 Khoa Dược 2,720,000
22014241 Nguyễn Thị Cẩm Tú K16-DƯỢC_3 Khoa Dược 2,720,000
22013116 Nguyễn Thị Sao Ly K16-DƯỢC_4 Khoa Dược 1,275,000
23010289 Lê Đức Thương K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,837,000
23017214 Phạm Duy Khánh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,971,000
23010541 Lê Phạm Thành Đạt K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 11,196,000
23010740 Hoàng Hải Anh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,593,000
23010297 Bùi Thu Trang K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,263,000
23010472 Nguyễn Tiến Doanh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,708,000
23010522 Nguyễn Hoàng Việt K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,464,000
23017255 Hoàng Đức Thịnh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,330,000
23017197 Đào Anh Vũ K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,330,000
23010750 Vũ Thành Hưng K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,281,000
23017186 Đặng Thanh Hiếu K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,464,000
23017082 Nguyễn Thành Dương K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,837,000
23010874 Đỗ Tùng Lâm K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,464,000
23010076 Từ Hữu Minh Vũ K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,464,000
23010661 Phạm Gia Bách K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,330,000
23010309 Nguyễn Hữu Quang Long K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,464,000
23010480 Nguyễn Diệu Lâm K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,330,000
23017065 Lê Văn Tú K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,330,000
23010424 Nguyễn Thanh Hải K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,464,000
23010369 Nguyễn Thị Lụa K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,219,500
23010233 Nguyễn Tiến Hoàng Vũ K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,215,000
23017283 Đỗ Xuân Vinh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,330,000
23017136 Trần Tiến Thành K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,708,000
23017164 Nguyễn Thị Như Thùy K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,971,000
23017227 Đào Hữu Tú K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,330,000
23010148 Phùng Thị Ngọc Ánh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,574,000
23017205 Trần Hà Quang K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,330,000
23017078 Nguyễn Trung Quyền K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,330,000
23010032 Ngô Thành Long K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010060 Vũ Văn Sơn K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010007 Lê Sơn Hải K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010020 Đỗ Khắc Huy K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010041 Nguyễn Kiến Quốc K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,039,750
23010137 Lục Thị Thu Hằng K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010021 Hoàng Xuân Phong K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010083 Nguyễn Trọng Hùng K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010061 Nguyễn Văn Đức K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010008 Trần Đình Hoan K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,750
23010037 Tống Sỹ Đại K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010009 Phạm Ngọc Đức K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010015 Nguyễn Tuấn Duy K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010042 Bùi Đăng Vũ K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,040,250
23010031 Đỗ Trần Ngọc Huy K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010011 Nguyễn Thành Nhân K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 3,128,750
23010074 Phạm Ngọc Đức K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010068 Đặng Hải Nam K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,750
23010003 Vũ Quốc Toản K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,250
23010085 Đỗ Duy Hưng K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,744,250
23010075 Lê Hữu Phong K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 3,128,250
23010050 Nguyễn Tùng Dương K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,310,750
23010062 Vũ Đức Toàn K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 3,129,250
23010046 Đàm Quang Đô K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010066 Lê Tuấn Đạt K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010079 Nguyễn Khắc Đạt K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,394,250
23010055 Triệu Văn Ngọc K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010107 Nguyễn Thị Lan Anh K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010070 Trần Thành Long K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,903,250
23010005 Dương Trí Dũng K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010078 Nguyễn Anh Vũ K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,463,750
23010092 Nguyễn Anh Khiêm K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010146 Nguyễn Đức Mạnh K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010103 Nguyễn Quang Hưng K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010110 Hoàng Quang Vinh K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 10,903,250
23010185 Phạm Văn Hiếu K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 3,129,250
23010113 Phạm Tùng Dương K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010100 Nguyễn Hoàng Sơn K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010144 Đinh Hải Nam K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010112 Lê Mạnh Dũng K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010104 Hà Văn Hiệp K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,250
23010197 Nguyễn Trung Kiên K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010111 Tống Nguyễn Bảo Long K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 5,444,250
23010178 Nguyễn Huy Hiệp K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010150 Lê Quang Huy K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 5,744,250
23010139 Nguyễn Hoàng Thiên K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010162 Nguyễn Quang Thọ K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 8,266,250
23010190 Nguyễn Minh Phương K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010106 Vũ Anh Nhật K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 8,903,250
23010186 Lê Đức Thiện K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 8,266,250
23010171 Nguyễn Minh Đức K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 8,903,250
23010108 Trịnh Đình Đức Trung K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010097 Bùi Thế Phương K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010169 Nguyễn Phan Quang Sơn K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 7,588,250
23010115 Nguyễn Duy Bản K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010138 Vũ Huy Hoàng K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010191 Nguyễn Văn Thành K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,533,250
23010157 Vũ Hữu Lưu K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010120 Nguyễn Hoàng Thái Bảo K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 8,903,250
23010156 Hoàng Thị Ngọc K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 5,055,250
23010155 Phạm Duy Anh K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010160 Trần Xuân Thành K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250
23010192 Phạm Ngọc Vũ K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 5,744,250
23010123 Lê Mạnh Hùng K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010188 Hoàng Trung Tuyến K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010130 Vũ Thành Nam K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010149 Lê Quốc Trình K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010109 Nguyễn Văn Tú K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010153 Nguyễn Hồng Phúc K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010099 Nguyễn Hải Đăng K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010211 Trần Đình Danh K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 8,292,250
23010261 Hoàng Ân Nghĩa K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 3,128,750
23010201 Lê Quang Đạt K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010286 Phạm Ngọc Luân K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010239 Hoàng Ngọc Hưng K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010274 Phạm Việt Hưng K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010275 Lê Quang Anh K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010272 Đào Quỳnh Nga K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010266 Ngô Duy Khánh K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010225 Nguyễn Quốc Thái K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250
23010256 Phạm Ngọc Hùng K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010265 Dương Đức Hùng K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010202 Vũ Minh Quang K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010212 Thái Trung Thiện K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010213 Nguyễn Văn Tráng K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010284 Hà Đức Thắng K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010206 Nguyễn Xuân Hậu K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010277 Mai Khánh Linh K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010217 Nguyễn Anh Tuấn K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010221 Vũ Hồng Nhung K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010222 Nguyễn Đình Thành K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010236 Lê Quang Thắng K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010260 Đoàn Thị Thu Thảo K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010244 Trần Văn Dương K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250
23010230 Nguyễn Danh Quang K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010223 Vũ Mai Quỳnh K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010258 Trần Hữu Kiên K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 8,305,250
23010271 Nguyễn Mạnh Cường K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 8,903,250
23010282 Nguyễn Đình Đạt K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010234 Nguyễn Văn Thắng K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010238 Nguyễn Danh Hữu K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010210 Trần Bá Minh Đức K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010287 Lê Duy Tùng K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 7,651,750
23010251 Lê Đức Anh K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,103,750
23010290 Trần Mạnh Hoàng K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250
23010254 Nguyễn Mạnh Hòa K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010313 Nguyễn Trường Sơn K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010304 Nguyễn Thành Long K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010375 Nguyễn Anh Quân K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010395 Nguyễn Huy Hoàng K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 7,044,250
23010331 Phạm Văn Huấn K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,124,250
23010398 Phạm Văn Đức K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 9,766,250
23010321 Nguyễn Ngọc Tuấn K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010391 Lê Mạnh Tuấn K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010411 Lê Thị Cẩm Ly K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010373 Phạm Lệ Quyên K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010293 Phạm Văn Chiến K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 7,655,250
23010308 Nguyễn Thị Thương K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010392 Đoàn Quang Minh K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010328 Bùi Anh Quốc K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010343 Nguyễn Anh Tuấn K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250
23010389 Trần Minh Hiếu K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 8,903,250
23010384 Phù Ngọc Hào K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010397 Ngô Ngọc Duy K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010306 Nguyễn Võ Quốc Đạt K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010315 Hoàng Minh Quân K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 5,040,250
23010421 Vũ Thị Hải Yến K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010341 Cung Đỗ Hải Phong K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 7,655,250
23010368 Nguyễn Duy Hưng K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010371 Nguyễn Văn Trường K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010377 Đoàn Quang Long K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010381 Vũ Đức Minh K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 8,903,250
23010301 Vũ Ánh Dương K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010312 Nguyễn Văn Tú K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010292 Nguyễn Văn Đạt K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010299 Nguyễn Đình Mạnh K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010352 Nguyễn Đình Huy K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010363 Nguyễn Duy Hiệu K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,632,250
23010370 Trần Văn Bun K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010314 Lê Khả Hoàng K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 3,129,250
23010401 Nguyễn Văn Khải K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010443 Nguyễn Tùng Dương K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 7,655,250
23010481 Hoàng Duy Sáng K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010478 Tống Nguyên Thắng K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010479 Đỗ Văn Duy Lộc K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,250
23010452 Nguyễn Xuân Chức K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010453 Vũ Tiến Đạt K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010437 Lưu Đức Hiệp K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,750
23010420 Nguyễn Huy Đăng K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 5,585,000
23010495 Nguyễn Kiều Trang K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010426 Lưu Nguyễn Quang Huy K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010537 Nguyễn Thị Mai Phương K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010448 Nguyễn Duy Quang K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010496 Ngô Vương Linh K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010403 Nguyễn Quốc Khải K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010455 Nguyễn Gia Bảo K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010483 Lê Hùng Minh K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010464 Giản Mạnh Đức K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 5,744,250
23010413 Nguyễn Văn Ngọc K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 3,128,750
23010410 Phùng Tiến Đạt K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 7,330,250
23010438 Hoàng Văn Dũng K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010461 Đinh Xuân Bách K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 7,655,250
23010462 Nguyễn Thành Long K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010511 Nguyễn Thị Nhật Linh K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010468 Nguyễn Duy Tiến K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010400 Đỗ Công Lập K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010459 Hà Văn Kiên K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010489 Phạm Quang Minh K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010500 Nguyễn Tiến Thịnh K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010506 Hà Nguyễn Trúc Linh K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010497 Nguyễn Thế Thịnh K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010482 Nguyễn Đình Quyền K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010487 Nguyễn Thùy Trang K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010490 Nguyễn Mai Anh K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010428 Nguyễn Kim Khương K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010469 Nguyễn Hải Hà K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,039,750
23010499 Nguyễn Tuấn Huy K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010484 Nguyễn Bá Hoàng K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,750
23010441 Nguyễn Minh Dương K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010446 Nguyễn Quang Huy K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010405 Nguyễn Đức Hiếu K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010467 Hoàng Đại Nghĩa K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010539 Nguyễn Mạnh Toàn K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 8,292,250
23010527 Trương Đình Sơn K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010532 Nguyễn Nhật Anh K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 3,129,250
23010526 Phạm Tiến Chiêu K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 5,744,250
23010535 Phạm Quang Huy K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010566 Cao Thái Sơn K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010588 Trần Thảo Vy K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010503 Ngô Minh Hiếu K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010544 Vũ Minh Giang K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010501 Đinh Trọng Nghĩa K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010552 Nguyễn Tiến Dũng K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 3,129,250
23010529 Trịnh Trần Nguyên Vũ K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,444,250
23010534 Đoàn Hoàng Vũ K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010561 Đỗ Bảo Long K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 3,128,250
23010525 Nguyễn Huy Thế Lâm K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010556 Tạ Quang Hưng K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,125,750
23010580 Lê Anh Quân K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010528 Nguyễn Mạnh Đạt K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010575 Nguyễn Tuấn Anh K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010632 Nguyễn Thị Kiều Trinh K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010589 Vương Đức Việt K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010571 Nguyễn Tuấn Thiền K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010583 Chu Hải Minh K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010591 Nguyễn Chí Trung K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 3,137,750
23010570 Trần Bùi Nguyên Dương K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 2,168,750
23010538 Nguyễn Xuân Tú K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010590 Bùi Anh Tuấn K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010563 Trần Trọng Minh K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250
23010574 Nguyễn Quế Bắc K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250
23010559 Nguyễn Văn Mạnh K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010508 Phạm Văn Nam K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 144,500
23010551 Nguyễn Việt Cường K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010540 Nguyễn Bật Huy K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 5,040,250
23010565 Nguyễn Văn Tiến K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010543 Bùi Hoàng Thái Anh K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250
23010519 Nguyễn Văn Đạt K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010555 Chu Trung Quốc K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 3,128,750
23010633 Nguyễn Thị Thùy Linh K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010582 Nguyễn Phi Hùng K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010692 Nguyễn Thành Công K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,719,250
23010712 Đoàn Quốc Bảo K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 5,425,750
23010664 Nguyễn Tài Kiên K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010612 Phạm Duy Khánh K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010651 Nguyễn Quỳnh Trang K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010616 Đinh Xuân Tài K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010606 Nguyễn Đỗ Phi Hùng K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 7,655,250
23010615 Đỗ Tiến Hải K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,750
23010657 Tạ Trung Kiên K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010663 Trần Bảo Long K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 5,040,250
23010753 Vũ Xuân Mai K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010655 Nguyễn Công Triệu K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 5,005,250
23010645 Nguyễn Anh Tú K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010629 Nguyễn Đăng Nhật K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010597 Dương Hùng Mạnh K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250
23010704 Nguyễn Bá Thiện K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010679 Vũ Thị Khánh Vân K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010709 Nguyễn Duy Anh Tuấn K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010681 Phạm Văn Tiến Dũng K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250
23010685 Phạm Lê Đình An K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 8,903,250
23010658 Nguyễn Thành Long K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010702 Đào Phúc Vinh K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 9,655,250
23010708 Hà Lê Quang Minh K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,039,750
23010660 Phạm Khánh Duy K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010656 Ngô Minh Hiếu K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010689 Đặng Việt Anh K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010609 Đàm Tuấn Vũ K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,444,250
23010649 Chu Mạnh Cường K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 7,655,250
23010711 Phạm Như Nam K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010611 Nguyễn Tuấn Anh K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,750
23010686 Tạ Thu Hương Linh K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 5,676,750
23010683 Trần Đức Trọng K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010682 Nguyễn Đức Anh K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 5,399,750
23010608 Lê Đức Vũ K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,250
23010675 Lê Công Vũ K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010654 Bùi Hoàng Huy K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010706 Phạm Thị Phương Anh K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010667 Vũ Minh Ngọc K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010626 Nguyễn Tuấn Thành K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010718 Nguyễn Minh Ánh K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 8,903,250
23010746 Lê Hồng Phúc K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 8,903,250
23010820 Phạm Tùng Lâm K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 3,129,250
23010733 Vũ Tùng Dương K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010758 Vũ Quang Cảnh K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 7,999,750
23010726 Nguyễn Đức Hiếu K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010714 Vương Huy Huy K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010725 Bùi Minh Quân K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010801 Vũ Việt Hoàng K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,196,000
23010749 Đặng Minh Hoàn K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 5,419,250
23010716 Đào Minh Nghĩa K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010806 Nguyễn Bá Huy K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010805 Nguyễn Huy Hùng K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010775 Nguyễn Duy Việt K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010759 Trần Ngọc Bảo K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010819 Đặng Tuấn Mạnh K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010748 Nguyễn Văn Trọng K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,750
23010761 Khuất Thị Ngọc Ánh K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010809 Nguyễn Văn Tâm K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010804 Trịnh Thị Thảo K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010731 Nguyễn Quang Huy K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010734 Bùi Việt Hùng K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 7,044,250
23010764 Nguyễn Văn Thành K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,750
23010826 Nguyễn Ngô Tuấn Anh K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,699,750
23010765 Nguyễn Bá Đức K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010800 Nguyễn Tuấn Anh K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010741 Trần Duy Hưng K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010823 Nguyễn Thị Lan Anh K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010769 Lương Quốc Việt K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,444,250
23010732 Nguyễn Đình Bách K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010844 Đinh Thị Như Quỳnh K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010751 Bùi Đỗ Phú Hiển K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,250
23010822 Đỗ Hữu Ngọc K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010744 Cao Sỹ Tiến K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010747 Phạm Kiên Cường K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010817 Nguyễn Văn Trọng K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010724 Phạm Tuấn Anh K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010745 Vũ Trung Hiếu K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010735 Nguyễn Đình Hải K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 3,128,750
23010721 Lê Trường Giang K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,084,250
23010909 Nguyễn Kiêm Mạnh K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010871 Nguyễn Thị Thu Giang K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010873 Nguyễn Hồng Phong K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250
23015899 Nguyễn Công Hiếu K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23015738 Nguyễn Minh Phương K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010859 Nguyễn Văn Hiệp K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010906 Nguyễn Văn An K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 3,119,250
23011299 Lê Khắc Trường K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010830 Vũ Tiến Trung K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,250
23016960 Nguyễn Văn Bắc K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 5,399,750
23013942 Trần Gia Bảo K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250
23010869 Phùng Gia Minh K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 5,676,750
23011811 Đỗ Tùng Dương K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010854 Lê Đình Anh Hiếu K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 3,128,750
23010878 Nguyễn Hoàng Sơn K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 7,502,250
23013018 Đinh Nhật Tân K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010898 Nguyễn Thị Ngọc Bích K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23016415 Hoàng Việt Tiệp K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010902 Nguyễn Đức Mạnh K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250
23010832 Trịnh Tùng Dương K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23012156 Ngô Thị Minh Phương K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23012825 Vũ Hải Khoa K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23011941 Trần Đức Hiểu K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010857 Nguyễn Nam Khánh K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010895 Nguyễn Hữu Lê Hiếu K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23015124 Bùi Thị Hồng Tươi K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23013697 Nguyễn Văn Lộc K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010883 Phạm Hồng Sơn K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010892 Lê Trung Hải Nam K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 3,128,750
23010866 Đặng Minh Chiến K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250
23016891 Vi Hùng Vương K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010827 Nguyễn Đình Hiếu K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23014015 Hoàng Mạnh Dũng K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250
23010880 Vũ Cao Quyền K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,394,250
23010882 Vũ Thành Long K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 3,129,250
23010855 Vũ Hồng Phúc K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23013883 Đồng Thị Ánh K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23011955 Nguyễn Văn Quang K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23010885 Trương Bùi Huy Hiếu K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,394,250
23010853 Nguyễn Hưng Thành K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,285,000
23010872 Nguyễn Hải Long K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250
23014161 Nguyễn Đan Huy K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,576,000
23010846 Chu Quang Đại K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 2,192,000
23014779 Trần Thị Thanh Bình K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 5,480,000
23014932 Vũ Phương Mai K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 7,262,000
23014198 Vũ Thị Duyên K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 7,398,000
23014460 Nguyễn Khắc Thị Ngọc Diệu K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,698,000
23014463 Lê Bá Huy Hoàng K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 5,618,500
23014034 Ngô Thị Yến Nhi K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 5,480,000
23014082 Bùi Nam Khánh K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 7,262,500
23015759 Lương Thị Thanh Chúc K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 7,398,000
23015212 Nguyễn Bá Khoa K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 7,262,000
23016100 Nguyễn Mai Phương K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 5,558,500
23015459 Đoàn Duy Hưng K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 9,004,000
23015304 Nguyễn Văn Dương K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 7,398,000
23015366 Vũ Trương Hoàng Giang K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 7,398,000
23016070 Đặng Thùy Loan K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 4,522,500
23015364 Tạ Thị Ngọc Anh K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 7,398,000
23015551 Nguyễn Huy Hoàng K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 5,618,500
23015540 Nguyễn Thị Đào K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 7,262,000
23015752 Trần Thị Thanh Nga K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 9,728,500
23015264 Nguyễn Như Tuyên K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 6,165,500
23015429 Trần Thị Quỳnh Mai K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 7,262,000
23015298 Nguyễn Thị Diệu Ly K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 7,257,500
23014929 Nguyễn Ngọc Giang K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,425,000
23014191 Lê Ngọc Mai K17-DLS_1 Khoa Du lịch 5,949,500
23013351 Hoàng Hướng Hậu K17-DLS_1 Khoa Du lịch 5,950,500
23010705 Nguyễn Lan Hương K17-DLS_1 Khoa Du lịch 6,325,000
23014308 Nguyễn Thị Thu Hằng K17-DLS_1 Khoa Du lịch 5,950,000
23014942 Trần Thị Phương Linh K17-DLS_1 Khoa Du lịch 6,325,000
23014765 Trần Văn Khánh K17-DLS_1 Khoa Du lịch 6,150,000
23014985 Nguyễn Thị Trang K17-DLS_1 Khoa Du lịch 6,325,000
23012588 Nguyễn Lê Thế Anh K17-DLS_1 Khoa Du lịch 5,950,000
23014088 Hoàng Khánh Ly K17-DLS_1 Khoa Du lịch 6,325,000
23016275 Hà Thị Ánh Ngọc K17-DLS_2 Khoa Du lịch 5,950,000
23016024 Lê Thanh Bình K17-DLS_2 Khoa Du lịch 5,125,000
23015524 Nguyễn Nhật Linh K17-DLS_2 Khoa Du lịch 6,325,000
23015629 Đào Khánh Linh K17-DLS_2 Khoa Du lịch 6,325,000
23016212 Nguyễn Anh Tú K17-DLS_2 Khoa Du lịch 8,525,000
23015631 Lê Hồng Hoa K17-DLS_2 Khoa Du lịch 6,325,000
23016546 Lê Thị Bình K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,425,000
23015576 Nguyễn Trung Anh K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,425,000
23015177 Trần Quang Vỵ K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,050,500
23015455 Lê Mai Anh K17-DLS_2 Khoa Du lịch 5,950,000
23014112 Tạ Văn Vũ K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 8,777,500
23014218 Nguyễn Thị Thu Hiền K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 6,785,000
23013179 Nguyễn Thị Như Quỳnh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 8,167,000
23012606 Vũ Thị Thương K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 5,690,000
23017326 Đinh Thị Trà My K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 6,216,000
23014229 Vũ Thị Thúy Là K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 8,535,000
23014230 Lê Thị Bình Dương K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 6,259,000
23010766 Đặng Quang Minh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 8,535,000
23010394 Lưu Hồng Mai K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 6,216,500
23014675 Nguyễn Thị Thu Trang K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,397,000
23014378 Nguyễn Thị Phương Nhi K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,966,000
23014449 Vũ Thị Minh Thư K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 8,981,500
23014320 Mai Thùy Dương K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 6,259,000
23014683 Phan Thị Nhi K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 6,259,000
23014267 Đỗ Văn Mạnh K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 6,216,500
23014291 Lo Thị Cẩm Ly K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 6,259,000
23014730 Nguyễn Hoàng Phát K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,681,500
23014708 Nguyễn Thị Thủy Tiên K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,681,500
23015128 Phạm Hoa Nhi K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,216,500
23014954 Bùi Thị Khánh Linh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,259,000
23014881 Nguyễn Thị Thu Loan K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 8,819,500
23015001 Hoàng Thị Dịu K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,259,000
23015238 Đặng Việt Hoàng K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,216,500
23014986 Đinh Mạnh Quỳnh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,259,000
23015119 Trần Thi Diệu Linh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,216,000
23014863 Đinh Doãn Thành K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,216,500
23014969 Nguyễn Thị Phương Anh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,259,000
23014890 Trần Lan Anh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,259,000
23015203 Trần Thị Kim Oanh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 5,690,000
23014861 Trần Phương Nguyên K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,259,000
23014955 Nguyễn Huy Kiên K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,681,500
23015023 Vũ Quốc Trung K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 9,345,500
23015253 Đặng Thị Khánh Huyền K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,259,000
23015346 Nguyễn Thị Lan Anh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,216,500
23015283 Lê Thị Tươi K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,888,500
23014907 Nguyễn Thị Quỳnh Mai K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,259,000
23015059 Lê Nguyên Vũ K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 8,330,000
23014980 Lê Thị Thảo Hiền K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,924,000
23015047 Trần Mai Phương K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,259,000
23015735 Liễu Bích Loan K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,397,000
23015650 Nguyễn Uyên Nhi K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 6,216,500
23015775 Nguyễn Phi Nhung K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 9,388,500
23015615 Giang Thị Thùy Trâm K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 6,216,500
23015530 Đinh Như Ngọc K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,966,000
23015618 Bùi Đặng Phúc Minh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,234,000
23015677 Đặng Thị Hiền Giang K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 9,792,500
23015706 Phạm Thị Phương Anh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 6,259,000
23015549 Trần Ngọc Anh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 6,216,500
23015328 Lê Anh Quyền K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 5,363,500
23015489 Trần Lâm Tùng K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 6,259,000
23015452 Vũ Thị Thùy Trang K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,966,000
23015543 Trần Lê Ánh Dương K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 8,819,500
23015712 Nguyễn Thị Thủy K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,966,000
23015473 Nguyễn Ngọc Bảo K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 6,216,000
23016324 Trương Thị Thu Hương K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,112,500
23016571 Nguyễn Thu Hương K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 6,259,000
23016280 Nguyễn Cung Duy Khánh K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 6,259,000
23016161 Nguyễn Uyên Nhi K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 8,777,500
23016686 Nguyễn Cẩm Ly K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,966,000
23016230 Đinh Thị Diệu Linh K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 6,259,000
23015932 Kiều Trà My K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 6,259,000
23016173 Nguyễn Thị Quỳnh Trang K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 8,819,500
23016010 Cao Sơn Bách K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 6,217,000
23016968 Mai Thị Hoài Linh K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,639,500
23016229 Nguyễn Văn Lượng K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,028,500
23016481 Vũ Thị Thùy Trang K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 6,259,000
23016302 Hoàng Thị Thanh Thảo K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 9,346,500
23017112 Ngô Minh Quân K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,536,000
23010607 Nguyễn Thị Nhung K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000
23010224 Lê Mạnh Cường K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,607,500
23017129 Trần Hữu Sơn K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000
23010876 Tô Thị Thùy Dương K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,879,500
23010680 Nguyễn Quốc Thiên K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000
23010598 Nghiêm Xuân Khánh K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000
23010043 Vũ Gia Thiều K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 8,582,000
23013811 Nguyễn Tùng Dương K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000
23017074 Nguyễn Phương Dung K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 10,287,000
23017150 Phạm Văn Đạt K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000
23010879 Lý Thành Đạt K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000
23010625 Trần Văn Nhật K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,880,000
23017292 Tạ Đăng Hiếu K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000
23017290 Ngô Minh Tuấn K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000
23010179 Vũ Đức Anh K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000
23017137 Vũ Ngọc Sơn K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,495,000
23017229 Trần Đức Thái Sơn K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 5,172,000
23010476 Lê Khắc Tuấn K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000
23010456 Lê Hoàng Đức Mạnh K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000
23010510 Nguyễn Nhật An K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000
23010647 Nguyễn Ngọc Quân K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,447,000
23010694 Vũ Hồng Anh K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000
23010333 Phạm Công Định K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,879,500
23016997 Nguyễn Huy Trung K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 5,513,000
23010380 Bùi Trung Kiên K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000
23010894 Nguyễn Thị Thu Ngân K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000
23017163 Đỗ Khắc Huy K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,608,000
23010029 Đinh Đức Mạnh K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000
23010465 Giáp Văn Trang K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000
23017247 Nguyễn Đình Tới K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000
23017241 Đinh Long Vũ K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,879,500
23017239 Nguyễn Việt Thái K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 9,775,500
23017193 Nguyễn Hồng Đức K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000
23010881 Phạm Văn Tuấn Kiệt K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,218,000
23017267 Phạm Trọng Thủy K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 5,513,000
23017169 Ngô Trường Tân K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 3,559,000
23010666 Trần Đức Minh K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,096,000
23010864 Hoàng Tiến Đạt K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000
23017089 Nguyễn Thành Long K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,045,500
23010901 Nguyễn Hữu Đăng Khoa K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000
23017114 Trần Đức Anh K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000
23017259 Nguyễn Thành Đạt K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000
23010458 Lê Thế Kim Long K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,096,000
23017312 Bùi Lê Thành Thái K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 8,923,000
23010600 Trịnh Như Nhất K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 8,411,500
23010548 Nguyễn Chí Tài K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 8,241,000
23010841 Nguyễn Tiến Thành K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 7,256,000
23010447 Nguyễn Đức Khang K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 5,940,500
23010863 Nguyễn Công Dậu K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 5,940,500
23010089 Nguyễn Gia Huy K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 7,256,000
23010001 Nguyễn Như Hoàn K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 2,031,000
23010531 Nguyễn Văn Thái K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 7,256,000
23012020 Tạ Công Hiếu K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 7,256,000
23010158 Bùi Quốc Khánh K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 7,256,000
23010466 Nguyễn Cao Minh K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 7,256,000
23010451 Nguyễn Quang Hiệp K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 7,256,000
23010782 Trần Công Thành Đạt K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 4,586,500
23010189 Đỗ Văn An K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 7,256,000
23010613 Nguyễn Thanh Bình K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 5,940,500
23010057 Nguyễn Hải An K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 8,271,500
23012589 Lý Minh Thuận K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 12,191,000
23012309 Nguyễn Thị Mai K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23012060 Phạm Việt Anh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 12,290,000
23013110 Nguyễn Huy Yến Chi K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23012161 Vũ Phạm Hồng Ngọc K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23013130 Nguyễn Thị Nhung K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,947,500
23012709 Nguyễn Thị Hà Trinh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 13,166,000
23011442 Nguyễn Hải Anh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,248,000
23013151 Nguyễn Ngọc Mai Linh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 15,020,000
23012275 Nguyễn Tiến Đông K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23012585 Nguyễn Hà My K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23012277 Trần Quang Việt K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,776,500
23013042 Nguyễn Thị Lan Anh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,103,500
23013105 Võ Trà Giang K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23012425 Trần Thị Khánh Linh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23012157 Trần Khánh Huyền K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23012363 Nguyễn Thùy Chi K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 12,662,500
23012627 Lê Thị Ngọc K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23012078 Võ Quang Huy K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,954,000
23012870 Hoàng Thị Thu Trang K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23012751 Nguyễn Thị Kim Anh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23012155 Nguyễn Hồ Trà My K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23013064 Nguyễn Minh Phương K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,719,000
23012176 Nguyễn Thị Hồng Nhung K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,248,000
23012455 Kiều Nhi K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23013138 Ngô Thị Phương Anh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,947,500
23011179 Đinh Khánh Vy K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 15,020,000
23012996 Phạm Thị Quỳnh Anh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23012673 Đinh Thị Khánh Huyền K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,947,500
23012741 Lê Ngọc Ánh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,103,500
23012822 Nguyễn Hoàng Mạnh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23012316 Lê Xuân Bảo K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23016596 Nguyễn Thị Hoài Thương K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23013181 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,305,000
23013858 Ngô Thị Thanh Quế K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23014008 Nguyễn Thị Phương Chi K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,160,000
23013742 Hoàng Thùy Linh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,867,000
23013100 Hoàng Mạnh Hưng K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23013657 Lê Phương Anh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,719,000
23013609 Nguyễn Hoàng Việt Hà K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23013834 Đỗ Bảo Ngọc K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23013747 Phùng Đức Mạnh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,248,000
23013646 Nguyễn Hữu Dũng K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,833,500
23013113 Trần Đăng Nhật Anh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,369,000
23013333 Nguyễn Khánh Hòa K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,476,000
23013816 Nguyễn Thị Phương Thảo K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23013033 Lê Duy Được K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,305,000
23013665 Lê Hiền Nhi K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23013347 Nguyễn Xuân Anh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23016071 Nguyễn Ngọc Linh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23013663 Lê Trần Hạ Vân K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 12,191,000
23013367 Nguyễn Lê Ánh Hồng K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,347,000
23015468 Trần Anh Thành K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23013346 Nguyễn Tùng Dương K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,369,000
23013180 Vũ Phương Nhi K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,248,000
23013714 Nguyễn Lê Kiều Linh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,053,500
23013843 Tạ Quang Sáng K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23013600 Nguyễn Thị Khánh Linh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,947,500
23013160 Vũ Phạm Quang Minh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23013550 Hoàng Mỹ Linh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,776,500
23013163 Hoàng Mai Anh Thơ K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23013660 Đinh Thành Long K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23013886 Lê Mai Linh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 12,290,000
23013323 Trần Kiều Oanh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23013410 Chu Thị Diệu Hưng K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23013233 Nguyễn Bùi Hương Linh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 12,191,000
23013691 Vũ Chiều Xuân K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23013594 Nguyễn Ngọc Diệp K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23013651 Lê Thị Khánh Huyền K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,248,000
23013575 Dương Minh Thu K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,947,500
23013238 Bùi Ngân Giang K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,104,000
23013841 Đặng Vĩnh Huy K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,369,000
23013450 Trần Đình Duy K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,932,500
23013322 Lê Văn Thắng K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,947,500
23013209 Phạm Thị Khánh Linh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,776,500
23013331 Đỗ Việt Hoàn K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000
23012142 Nguyễn Thị Thanh Xuân K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23011120 Nguyễn Thị Khánh Linh K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012090 Phạm Thị Hiền K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500
23012328 Lê Phương Anh K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012249 Lương Hồng Huệ K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012283 Lê Hương Giang K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,109,500
23012207 Bùi Mai Loan K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23010891 Nguyễn Trọng Hiếu K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500
23012329 Phan Thị Thảo K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,735,000
23012089 Nguyễn Thị Thảo K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012084 Bùi Tiến Đạt K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,734,000
23012258 Từ Minh Trang K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,734,000
23012133 Đỗ Ngọc Linh K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23011285 Nguyễn Công Anh Tuấn K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012185 Nguyễn Thị Ngọc Mai K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500
23012056 Nguyễn Thị Như Quỳnh K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,350,000
23012079 Trần Thị Mỹ Linh K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23010843 Hoàng Thúy Quỳnh K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,558,000
23012315 Hoàng Thị Thảo K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012187 Trịnh Thị Hoài Thương K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012197 Dương Thùy Linh K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500
23011880 Tạ Quang Tuyến K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012241 Trần Thanh Hà K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,965,500
23012165 Phạm Thùy Linh K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 974,500
23012320 Nguyễn Thị Tuyết K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23010783 Tô Thị Hải Vân K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012327 Trần Thị Thanh Ngân K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012149 Đặng Thị Minh Nguyệt K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012105 Trịnh Hương Ly K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23011090 Vũ Thị Mỹ Duyên K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500
23010013 Lê Hà Trang K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012191 Nguyễn Thị Ngọc Huyền K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012239 Ngô Ngọc Yến Nhi K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012203 Vũ Khánh Linh K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012126 Đỗ Thị Bình K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012388 Nguyễn Thị Hải Yến K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012639 Cấn Thị Hà Thu K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,558,000
23012391 Trương Thị Thương K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,650,000
23012389 Nguyễn Thị Hạnh K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012432 Phùng Thị Liên K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012384 Nguyễn Thị Nga K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500
23012444 Nguyễn Thị Ngọc Hiền K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012354 Đinh Thị Phương Trang K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,734,500
23012424 Phan Thị Hồng Nhung K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500
23012765 Nguyễn Thị Nhung K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012624 Ngô Thị Trang K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012668 Trần Phương Thúy K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012759 Đỗ Thị Hiền K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,615,000
23012362 Nguyễn Hồng Ngọc K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,931,000
23012681 Lê Quang Trung K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012448 Vũ Thị Ngọc Mai K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500
23012761 Nguyễn Như Huệ K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012485 Trần Huyền Vân K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012338 Chử Thị Huyền Trang K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,109,500
23012404 Tạ Thị Ánh K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012372 Trần Thị Trúc Anh K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012812 Nguyễn Thị Tùng Linh K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012644 Phan Ngọc Bảo K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012732 Nguyễn Thị Trinh K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012343 Khuất Thị Thanh Chúc K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012468 Nguyễn Thùy Linh K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,931,000
23012418 Đỗ Thị Như Quỳnh K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,855,500
23012814 Phạm Thị Tâm Lan K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012595 Khuất Văn Đức K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,439,000
23012888 Bùi Kiều Oanh K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,734,500
23013234 Nguyễn Hồng Nhung K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012957 Trần Thị Thu K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,990,500
23012985 Đặng Ngọc Anh K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012890 Nguyễn Thị Ngọc Hà K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013264 Nguyễn Thị Hà K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013043 Phạm Thị Minh Thu K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012862 Nguyễn Hồng Nhung K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012910 Tống Minh Thu K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012900 Nguyễn Đình Sơn K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,931,000
23012829 Vũ Thị Thắm K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,304,000
23013366 Phạm Thị Thảo Phương K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013049 Nguyễn Ngọc Diệu Linh K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013193 Dương Mai Anh K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,000,000
23013108 Đào Thị Ngọc Bích K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,734,500
23013214 Trương Thị Hà Chi K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013217 Ngô Thị Phương K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013210 Bùi Thu Hiền K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013186 Cao Yến Nhi K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012992 Dương Ngọc Linh K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23012866 Nguyễn Thị Mai Linh K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013150 Tạ Thị Thanh Linh K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013199 Phạm Thị Diệu Linh K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013274 Nguyễn Tiến Đạt K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,931,000
23013268 Nguyễn Thị Lan Anh K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013348 Trần Thị Kỳ Nguyên K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500
23013642 Nguyễn Thị Phương Anh K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,931,000
23013431 Dương Thị Linh Chi K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013682 Quản Thị Vân K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013866 Nguyễn Thị Thu Hương K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500
23013993 Lương Thị Hải Yến K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013485 Nguyễn Trúc Quỳnh K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013433 Phùng Thu Trang K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013751 Đỗ Thị Thu Uyên K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013689 Nguyễn Thị Thu Uyên K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013882 Dương Thị Thúy Loan K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013675 Dương Thị Hường K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013877 Vũ Ánh Tuyết K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500
23014835 Vũ Thị Thảo Vân K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013659 Nguyễn Thị Tuyết Nhung K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,735,000
23013436 Nguyễn Thị Phương K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500
23013487 Nguyễn Thị Ánh Tuyết K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013551 Vũ Nguyên Giáp K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013634 Nguyễn Thị Hiền K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,931,000
23013722 Vũ Huyền Trang K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013827 Nguyễn Biên Cương K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,050,000
23013726 Nguyễn Thị Huyền Trang K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013922 Hoàng Thị Hải Yến K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013648 Nguyễn Thảo Vi K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23014120 Nguyễn Thùy Dương K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23016451 Nguyễn Lê Ngọc Khánh K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500
23013445 Tạ Thị Bích Ngọc K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013482 Dương Kiều Trang K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013605 Phạm Thị Hạnh K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23015815 Nguyễn Duy Sơn K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,025,000
23013619 Nguyễn Thị Ánh K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,735,000
23013555 Đoàn Thị Khánh Linh K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013807 Nguyễn Thị Trà Giang K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,735,000
23013632 Đỗ Thị Như Quỳnh K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013789 Đặng Thùy Trang K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013435 Nguyễn Thị Ánh K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013649 Quyết Mai Phương K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,000,000
23013676 Hoàng Thị Thu Hà K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,931,000
23013812 Nguyễn Thị Xuân Mai K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013718 Đoàn Thị Trà My K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000
23013974 Đinh Dương Mai Anh K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,881,000
23010383 Nguyễn Gia Bảo K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 11,057,750
23010208 Lê Mạnh Đức K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 13,686,500
23010096 Lò Bảo Duy K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 12,803,500
23010058 Vũ Đắc Lộc K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,683,750
23010023 Lê Sỹ Công Vinh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,828,250
23010644 Tạ Vương Bảo Ngọc K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,683,750
23010821 Lưu Trần Trọng Tín K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 12,918,250
23010642 Nguyễn Quang Trường K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 9,827,750
23010504 Vương Thị Mai Loan K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 15,566,750
23010703 Đàm Đại Phong K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 12,909,250
23010767 Nguyễn Đức Trường K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 12,913,750
23013124 Nguyễn Cao Hải K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 13,686,500
23010825 Đỗ Hữu Đại K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 12,918,250
23016936 Nguyễn Bách Việt K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 2,205,500
23016756 Nguyễn Hương Giang K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 3,923,000
23016703 Vũ Ngọc Anh K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 3,923,000
23010920 Vũ Nhật Tân K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 4,185,500
23016635 Phan Ngọc Ánh K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 2,948,000
23016674 Hoàng Thanh Bình K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 3,938,000
23016685 Khuất Quang Đạt K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 4,185,500
23016834 Nguyễn Minh Phước K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 3,690,500
23016841 Nguyễn Thành Trung K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 3,938,000
23017185 Đoàn Trung Dũng K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 5,223,000
23017305 Lê Trí Minh K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 2,608,000
23016838 Đặng Hữu Việt Long K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 2,948,000
23016882 Nguyễn Phương Thảo K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 3,923,000
23016857 Ngô Thị Quỳnh Hương K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 4,248,000
23016979 Nguyễn Phương Nam K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 3,923,000
23016476 Bùi Hải Đăng K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 2,948,000
23013880 Lưu Khánh Vy K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 3,923,000
23016725 Vũ Công Anh K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 3,938,000
23016488 Nguyễn Như Quang Huy K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 2,948,000
23016541 Nguyễn Tuấn Hồng Anh K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 4,928,000
23016454 Lưu Thị Thảo K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 2,948,000
23016557 Trần Đại Việt K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 6,460,500
23016607 Đặng Uyên Nhi K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,050,000
23016428 Hoàng Hải Yến K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 4,762,500
23016992 Phan Thị Hương Quỳnh K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,050,000
23016556 Vũ Bảo Ngọc K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 4,598,000
23016372 Đỗ Phương Ngân K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,050,000
23016787 Đặng Huyền Diệu An K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,050,000
23016397 Đinh Quốc Việt K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,698,000
23016673 Nguyễn Đức Hiếu K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 3,310,000
23011670 Phạm Nhật Linh K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 5,737,000
23016655 Nguyễn Xuân An K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 4,762,500
23012427 Nguyễn Minh Quân K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,134,000
23012206 Bùi Thị Hải Châu K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23017324 Nguyễn Thị Ngọc Phương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012498 Nguyễn Thị Minh Nguyệt K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012567 Hoàng Thị Vân Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012449 Tạ Thị Thanh Thảo K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,604,500
23012108 Hạ Duy Dương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,905,000
23012116 Lê Phúc Ninh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012002 Nguyễn Tri Thức K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,054,500
23012243 Phạm Khánh Huyền K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,429,000
23012303 Ngô Văn Hoàng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500
23012240 Đỗ Việt Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500
23012387 Ngô Phương Mai K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 14,486,500
23012502 Ngô Thị Thu Trà K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012623 Lưu Hương Giang K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,134,000
23012067 Dương Khánh Huyền K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,899,500
23012530 Nguyễn Văn Dương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012499 Nguyễn Đức Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012457 Nguyễn Văn Hoàng Phúc K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012173 Ngô Như Hiếu K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,348,500
23012145 Trần Thị Minh Nguyệt K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,604,500
23012402 Nguyễn Quỳnh Như K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012403 Nguyễn Phương Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23017322 Nguyễn Khánh Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,311,000
23012386 Bùi Hoa Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500
23012542 Tăng Đức Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,320,000
23012522 Đặng Lan Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,604,500
23012267 Nguyễn Đình Nhật Duy K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500
23012517 Hoàng Việt Hưng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,945,500
23012494 Vũ Minh Dương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012325 Dương Thị Quỳnh Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,429,000
23012371 Trần Lưu Gia Đạt K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012367 Đặng Đăng Doanh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,134,000
23012229 Nguyễn Thị Kim Thoa K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,604,500
23012357 Nguyễn Thị Phượng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 2,352,500
23012199 Nguyễn Hồng Sơn K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012504 Nguyễn Thị Minh Phương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012795 Nguyễn Thanh Tùng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23013398 Trịnh Quốc Huy K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,781,500
23012657 Doãn Ngọc Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,134,000
23012742 Đinh Quang Thiện K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,818,500
23013174 Trần Lan Hương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 13,109,000
23013500 Bùi Quang Huy K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,054,500
23013278 Nguyễn Quỳnh Mai K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012683 Lê Khánh Toàn K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,781,500
23012819 Nguyễn Mai Loan K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23013489 Cao Bảo Phong K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012878 Đỗ Quế Chi K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,781,500
23013153 Phạm Thuỳ Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23013220 Nguyễn Đức Phúc K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23013428 Trương Nhật Nam K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012692 Trần Đại Nam K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,134,000
23013304 Trần Văn Huy K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 2,823,000
23013182 Trương Nhật Minh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 2,724,000
23012973 Vũ Thị Quỳnh Mai K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 5,547,000
23013499 Hoàng Trung Đông K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012941 Phạm Quang Hùng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012841 Trần Mạnh Đạt K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012868 Vi Quốc Trường K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,134,000
23013391 Lưu Hà Chi K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012631 Nguyễn Thị Minh Ngọc K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,849,500
23012833 Nguyễn Hà My K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23013093 Vương Trung Hiếu K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 5,547,000
23013079 Trần Quang Minh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,781,500
23012778 Nguyễn Quốc Hùng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500
23013145 Khuất Hữu Thưởng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,134,000
23012874 Phạm Bùi Thảo Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 13,109,000
23013229 Nguyễn Thị Diệu Hoa K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012739 Nguyễn Quang Huy K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,054,500
23013514 Nguyễn Bá Ngọc Nam K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,134,000
23013336 Nguyễn Diệu Thương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23013119 Trương Yến Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23013329 Nguyễn Minh Ngọc K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 5,547,000
23013020 Nguyễn Thu Phương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23013544 Hà Thùy Dương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,849,500
23013710 Hoàng Ngọc Lan K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500
23017081 Nguyễn Tiến Mạnh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500
23013565 Đinh Xuân Lợi K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 6,017,500
23013963 Đặng Đình Khánh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 13,641,500
23013645 Trần Văn Hùng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23013468 Nguyễn Thùy Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23014650 Nguyễn Anh Thư K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500
23013725 Nguyễn Thu Thủy Tiên K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500
23014899 Nguyễn Hương Quỳnh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,797,000
23013876 Lưu Thị Thùy Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500
23013826 Bùi Bích An K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,025,000
23013517 Trần Hữu Độ K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 14,486,500
23017057 Nguyễn Duy Doanh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,054,500
23013774 Trịnh Trọng Thiện K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,524,500
23013688 Nguyễn Trần Minh Hiếu K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,054,500
23014547 Nguyễn Việt Hoan K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23013610 Nguyễn Sỹ Tuấn K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 14,486,500
23013518 Hồ Anh Tuyền K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 5,547,000
23013921 Trần Thùy Dung K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23013652 Đặng Hương Giang K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500
23013962 Đoàn Trần Hà Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,407,500
23013764 Đồng Thu Trang K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23013459 Nguyễn Thùy Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,840,500
23013919 Đinh Thị Vân Nam K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,670,000
23013875 Vương Thị Minh Hà K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23016118 Hoàng Trung Hiếu K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23014013 Nguyễn Phương Mai K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,134,000
23013712 Đỗ Minh Khánh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,611,000
23013631 Trần Thị Mai Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23013804 Nguyễn Như Ý K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,878,000
23013765 Phạm Đăng Quang K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 4,231,500
23013750 Trần Thành Đạt K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23013828 Lê Huy Hoàng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 5,547,000
23013980 Nguyễn Thị Tuyết Ngân K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23015707 Nguyễn Đức Khánh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500
23013743 Phạm Tuấn Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500
23013910 Mai Thị Hoài Phương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,199,500
23013520 Nguyễn Phương Uyên K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 6,017,500
23017293 Nguyễn Trịnh Anh Dũng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,899,500
23017140 Nguyễn Hữu Hiệu K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23017191 Lã Đức Khiêm K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23017294 Mai Việt Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500
23017203 Vũ Hoàng Long K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23017159 Phạm Thị Thu Phương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,818,500
23017314 Trần Phương Ngân K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,320,000
23017049 Đào Thị Huyền Trang K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 11,759,500
23017177 Thân Thị Thùy Trang K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23017307 Đậu Thị Trà Giang K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 2,253,500
23017238 Đỗ Thị Thu Hường K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 2,823,000
23017190 Đặng Quốc Cường K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 11,193,000
23017306 Vũ Ngọc Hà K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23017187 Mai Thị Ngọc Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 5,076,500
23017315 Đoàn Mạnh Cường K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23017170 Nguyễn Huy An K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23017054 Mạc Thị Hồng Hải K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23017064 Ngô Thùy Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23017110 Trần Thanh Ngân K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,311,000
23017237 Trần Ngọc Vinh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500
23017199 Nguyễn Thị Thúy Nga K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,055,000
23017244 Nguyễn Châu Quế Ngọc K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23017281 Lê Thị Thuỳ Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23017217 Phạm Thị Xuân Mai K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,899,500
23017135 Hoàng Phương Thảo K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500
23017243 Nguyễn Việt Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23017266 Vương Văn Giang K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500
23017286 Nguyễn Lê Huy K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 2,724,000
23017310 Nguyễn Hoàng Quân K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 2,253,500
23017287 Trần Thị Kim Chi K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,407,000
23017156 Tạ Tùng Dương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,054,500
23017154 Thiều Đức Chất K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23017070 Bùi Ngọc Huyền K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500
23017178 Nguyễn Ngọc Sơn K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,320,000
23017141 Đỗ Thị Thu Giang K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23017146 Đỗ Thị Thu Hà K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,351,500
23017297 Phạm Mạnh Quyền K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23017021 Nguyễn Thị Ngọc Nhi K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,134,000
23017107 Đinh Gia Hoàng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23017275 Trần Thu Phương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 6,051,500
23016248 Nguyễn Phương Như K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,311,000
23017079 Phùng Thị Dung K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500
23017157 Nguyễn Ngọc Quang Huy K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23017143 Lê Phương Thảo K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000
23012480 Phạm Thị Hương Giang K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,355,500
23012707 Lê Khánh Huyền K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012323 Đỗ Thị Hoài Anh K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,250,500
23012159 Hoàng Quốc Đạt K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012093 Phạm Thị Long K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,875,500
23012183 Đỗ Thị Như Quỳnh K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012231 Nguyễn Quỳnh Thơ K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,960,000
23012648 Nguyễn Quốc Kiên K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012491 Nguyễn Bảo Lộc K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,960,000
23012077 Ngô Thu Ngân K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,835,500
23012433 Nguyễn Thu Trang K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012629 Đoàn Bảo Châu K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012685 Vương Diệp Chi K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012375 Lê Thị Ngọc Linh K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012628 Bùi Huy Quang K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012497 Nguyễn Thị Phương Anh K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012251 Nguyễn Hương Giang K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012616 Trần Thị Thu Hồng K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012528 Trần Thị Khánh Linh K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012428 Đinh Công Thép K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012656 Phạm Thị Thu Uyên K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012698 Vũ Thị Bảo Linh K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012415 Vũ Thị Kim Thoa K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012217 Nguyễn Minh Chung K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,715,500
23012353 Nguyễn Minh Hằng K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012347 Nguyễn Thị Lan Khánh K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,959,500
23012164 Ngô Thị Quỳnh Mai K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012472 Đoàn Yến Nhi K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,720,000
23012202 Phạm Vũ Khánh Huyền K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012293 Nguyễn Thị Mai K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012583 Hà Thị Luyến K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23011056 Nguyễn Phương Linh K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,195,500
23010505 Nguyễn Minh Tuấn K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012609 Bùi Vũ Phương Mai K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,960,500
23011913 Phạm Thanh Sơn K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013188 Nguyễn Thị Thu Hiền K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013425 Nguyễn Huy Hoàng K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012923 Nguyễn Thùy Trang K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013128 Phạm Quỳnh Trang K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013462 Phạm Lê Khánh Huyền K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013381 Đoàn Thu Hằng K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013162 Nguyễn Thị Hằng K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,355,500
23013397 Đỗ Công Minh K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,595,500
23012805 Nguyễn Thị Thùy Linh K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,035,500
23013216 Nguyễn Hương Giang K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013384 Đỗ Gia Khánh K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,560,000
23013356 Nguyễn Vũ Như Quỳnh K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012791 Trần Thị Hồng Hoa K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012940 Nguyễn Thị Linh Chi K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013297 Nguyễn Thị Điệp K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,995,500
23013189 Quách Huyền Trang K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013281 Mai Nam Khánh K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,835,500
23012750 Nguyễn Lê Hùng K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013147 Phạm Thu Phương K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,835,500
23013447 Nguyễn Thị Dịu K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,035,500
23013194 Trần Minh Đức K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,960,000
23013171 Vũ Thùy Linh K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,835,500
23013148 Trịnh Ngọc Linh K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,195,500
23012840 Lương Đức Thế K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012864 Đỗ Kiều Ly K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23012951 Phạm Huy Hoàng K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,315,500
23013208 Vũ Đặng Quỳnh Chi K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,039,500
23012803 Lê Khả Tiến Mạnh K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,225,500
23013023 Đỗ Thị Quỳnh Anh K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013068 Nguyễn Hữu Hưng K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013283 Đỗ Trung Anh K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012784 Nguyễn Thị Thúy Hiền K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,250,500
23013206 Đỗ Quang Huy K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013614 Phạm Mai Hương K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,875,500
23013879 Lê Mai Thanh K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013625 Nguyễn Thu Phương K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013463 Nguyễn Phương Anh K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013730 Nguyễn Thuý Huyền K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013481 Đỗ Phương Nhi K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,835,500
23013673 Nguyễn Hà Anh K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,035,500
23013801 Bùi Thị Hải Yến K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013912 Trương Nguyệt Anh K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,960,500
23013815 Nguyễn Thị Diệu Linh K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,315,500
23013957 Hầu Nhất Minh Anh K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,875,500
23013690 Ma Quốc Anh K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,560,500
23013472 Nguyễn Thị Quế K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23016644 Chu Thị Ánh Dương K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,955,500
23013873 Ngô Huyền Diệu K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013628 Nguyễn Tiến Dũng K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013475 Vũ Thị Thanh Vân K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23015856 Hoàng Thị Hồng Nhung K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,960,000
23013969 Trịnh Thị Hà K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013832 Nguyễn Khắc Đông K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013925 Nguyễn Khánh Chi K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,835,500
23016472 Nguyễn Thị Hà My K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013985 Đỗ Duy Đức K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013479 Ngô Minh Chung K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013820 Nguyễn Thị Lan Nhi K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013495 Nguyễn Thành Đạt K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013556 Nguyễn Đỗ Phi Điệp K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013524 Nguyễn Ngọc Anh K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23016062 Nguyễn Hoàng Thọ K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013521 Hoàng Hữu Quang K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013677 Nguyễn Thị Bình K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013731 Vũ Hoàng Trà My K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,720,500
23013753 Nguyễn Thảo Anh K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,835,500
23016569 Triệu Văn Quang K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,960,500
23013255 Lôi Thị Huyền K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 837,500
23012209 Hoàng Quốc Bảo K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 1,366,500
23014031 Vũ Thị Hoài Thương K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 8,728,500
23014131 Hà Kiều Anh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 8,728,500
23014200 Hà Thị Yến Ngọc K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 837,500
23014094 Đoàn Hữu Mạnh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 7,141,500
23014165 Nguyễn Thị Trang K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 8,728,500
23014150 Nguyễn Khánh Hòa K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 8,728,500
23014122 Hà Đức Mạnh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 3,703,000
23014847 Hoàng Văn Hùng K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 837,500
23014520 Hoàng Thị Vinh K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 837,500
23014732 Lại Thu Giang K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,728,500
23014644 Nguyễn Phan Thúy Hiền K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,728,500
23014822 Nguyễn Anh Duy K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,728,500
23014588 Nguyễn Thị Huệ K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,728,500
23014548 Lê Thị Mai Hương K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 888,500
23015003 Trần Nguyễn Thái Sơn K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,728,500
23014528 Nguyễn Minh Anh K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,728,500
23014690 Hoàng Thị Tâm Lan K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 7,141,500
23014555 Lưu Thị Thanh Tâm K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,728,500
23014663 Lê Thiên Vũ K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 9,786,500
23015172 Đỗ Thị Thu Trang K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,441,500
23015135 Nguyễn Thị Bích Ngọc K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 7,406,000
23015115 Nguyễn Từ Minh Ngọc K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,728,500
23015532 Nguyễn Mai Chi K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,728,500
23015535 Bùi Thu Giang K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,728,500
23015434 Vũ Khánh Chi K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 9,786,500
23015580 Trần Ngọc Ánh K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 7,141,500
23015585 Nguyễn Kim Tuyến K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 9,522,000
23015252 Phan Thị Khánh Linh K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 1,366,500
23015582 Nguyễn Thị Huyền Trang K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,728,500
23015820 Bùi Thị Khánh Linh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 9,786,500
23015950 An Khánh Linh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 9,786,500
23016272 Vũ Văn Tuấn Anh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,728,500
23016113 Lê Kim K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,464,000
23015872 Trần Thị Ngọc Ánh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,728,500
23016971 Vũ Khánh Đạt K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,728,500
23016146 Nguyễn Thị Huyền Trang K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,728,500
23016539 Đinh Hải Đăng K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,728,500
23016082 Phan Thùy Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 7,141,500
23016138 Kiều Khánh Ly K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,970,500
23013282 Nguyễn Thị Minh Anh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23010493 Phạm Lê Mai K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23014189 Nguyễn Thị Quỳnh Mai K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23014040 Nguyễn Thị Hồng Thuỳ K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23010122 Hà Năng Nam K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23013103 Nguyễn Minh Thu K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23011954 Tống Tiểu Điệp K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,902,500
23014234 Nguyễn Thị Phương Linh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,949,500
23014145 Lê Hương Giang K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23012094 Đoàn Thị Thu Hằng K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23014232 Lương Thị Khánh Linh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23014063 Hoàng Thị Huyền Trang K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23014236 Hoàng Thị Phương Lan K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23013821 Phạm Ngọc Ánh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23014049 Lê Phạm Minh Chi K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23013501 Nguyễn Thị Thu Hương K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23010053 Trương Thị Thùy Linh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23014396 Đặng Thị Thanh Thảo K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23014289 Văn Thị Mai Anh K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23014422 Nguyễn Thị Mai K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23014533 Đỗ Thị Thu K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23014478 Dương Đoàn Vân Anh K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,322,500
23014379 Trần Văn Toàn K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,000
23014323 Phạm Vũ Thảo Đan K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,192,500
23014452 Nguyễn Thu An K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23014301 Trần Thanh Phương K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23014363 Phạm Thị Thu Nga K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23014275 Nguyễn Thị Trang K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23014559 Nguyễn Thị Thanh Hoa K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23014391 Trịnh Thị Như Quỳnh K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23014892 Phạm Thị Thùy Dương K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23014905 Lê Ngọc Ánh K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,322,500
23014655 Lê Thị Trà My K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,000
23014679 Nguyễn Thị Nhường K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,000
23014845 Nguyễn Tú Lệ K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,000
23014947 Bùi Minh Quyên K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,000
23015068 Nguyễn Thị Lan Anh K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 6,515,000
23015006 Lê Thị Tú Huyền K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,040,000
23014931 Phan Thị Lệ Quyên K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23014724 Dương Mai Lan K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,040,000
23014649 Võ Hồng Trung K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 10,735,000
23014939 Hoàng Thị Hạnh K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,928,000
23015147 Nguyễn Hương Giang K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,500
23015088 Nguyễn Thị Ánh K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,000
23014970 Trần Hữu Huy Đức K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,210,000
23015110 Nguyễn Minh Ngọc K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23015388 Nguyễn Ngọc Mai K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23015353 Phạm Ngọc Ánh K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23015413 Kiều Thuỷ Tiên K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,210,000
23015273 Mạc Lâm Thùy Linh K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,209,500
23015114 Đào Thị Mai Anh K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23015767 Nguyễn Thị Huyền K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23015519 Nguyễn Thị Lan Anh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23015641 Trần Minh Nguyệt K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,000
23015708 Ngô Hà Phương K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23015745 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23015424 Lương Vũ Diệu Linh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,000
23015683 Nguyễn Thị Hồng Thắm K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 10,452,500
23015621 Phương Thanh Thúy K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,322,500
23015725 Trịnh Hoài Tú K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23015478 Đào Thị Nguyệt Nga K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,080,000
23015466 Nguyễn Hương Giang K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23015657 Vũ Nguyễn Khánh Huyền K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,192,500
23015642 Hoàng Thị Mai Linh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23015824 Nguyễn Minh Anh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,322,500
23015508 Lại Thị Hoà K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,000
23015730 Nguyễn Thị Thùy Linh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23015579 Nguyễn Thu Hường K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23015640 Trịnh Thị Thu Hằng K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23015572 Vũ Quỳnh Anh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 10,170,000
23015578 Trịnh Thuỳ Linh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,322,500
23015819 Nguyễn Ngọc Tâm Anh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 6,515,500
23015916 Nguyễn Minh Châu K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,910,000
23016949 Đặng Thu Quyên K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23015844 Hoàng Thị Oanh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23016250 Nguyễn Thị Ngọc Linh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23015921 Hoàng Thị Hương Nhàn K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23016268 Đoàn Thảo Linh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 6,215,000
23016714 Trần Hà Thanh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23017042 Vi Hồng Vân K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23016013 Nguyễn Nguyệt Anh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23016035 Hoàng Việt Nga K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23016786 Nguyễn Nguyệt Trang K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,570,500
23015935 Nguyễn Thị Mỹ Tâm K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,080,000
23015911 Tạ Quang Hưng K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,037,500
23016243 Ngô Thanh Nam K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 10,170,000
23015873 Nguyễn Thị Thu K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,322,500
23016749 Nguyễn Hương Trà My K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23016308 Mai Thanh Hằng K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500
23016165 Trần Minh Hằng K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,000
23015871 Vũ Thanh Mai K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,056,000
23014041 Nguyễn Minh Tuấn K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23014054 Trần Khánh Duyên K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23014510 Trần Thị Yến Nhi K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000
23014105 Phạm Quỳnh Hương K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,145,500
23014154 Nguyễn Trần Thảo Vy K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 6,023,500
23014411 Trần Quỳnh Hương K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 8,828,500
23014639 Đỗ Thanh Phương K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23014436 Trần Thảo Vy K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000
23014374 Nguyễn Thái Dương K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500
23014086 Nguyễn Gia Linh K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23014349 Nguyễn Ngọc Anh K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,706,500
23014151 Trần Văn An K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 6,023,500
23014056 Vũ Thị Thu Trang K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23014262 Đặng Thị Quỳnh Nga K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23014662 Trần Bích Phượng K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,145,500
23014224 Nguyễn Thị Hồng Ngọc K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,145,500
23014144 Phùng Nguyễn Hải Nam K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500
23014450 Nguyễn Thị Quỳnh Hương K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 4,147,000
23012292 Tạ Phương Ngân Hà K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23014397 Phan Duy Minh K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,269,500
23014477 Nguyễn Thị Lan Anh K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 6,865,000
23014311 Bùi Thuỳ Dung K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500
23014127 Trần Thị Ngọc Ánh K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000
23014584 Nguyễn Tú Quyên K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000
23014400 Dương Minh Ánh K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500
23014611 Hoàng Thị Thu Trà K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 6,865,000
23014175 Trần Hữu Hoàng K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 6,023,500
23014160 Đinh Thị Khuyên K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,146,500
23014106 Nguyễn Thị Ngọc K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 1,122,000
23014447 Lý Hoài An K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,145,500
23014536 Nguyễn Thị Lương K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23014409 Đặng Thuỳ Trang K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,145,500
23013830 Phạm Thị Như Quỳnh K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,145,500
23014100 Cao Thị Ngọc Mai K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000
23014568 Nguyễn Thị Tố Nga K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23014601 Trần Thị Phương Linh K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 6,865,000
23014610 Đặng Phương Mai K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23014828 Mai Việt Anh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23015361 Phạm Gia Lộc K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 7,232,500
23015347 Quách Thị Thùy Linh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 9,523,000
23015318 Nguyễn Thu Trang K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 4,147,000
23015181 Nguyễn Thị Vân K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 7,884,500
23015365 Vũ Thị Thùy Linh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23015325 Tôn Nữ Bảo Hà K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 3,025,000
23015010 Hán Thị Bích Ngọc K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 6,304,000
23015243 Lã Thị Lan Anh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,640,500
23014667 Nguyễn Thu Hương K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 3,218,500
23015066 Vũ Thị Thanh Hằng K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23014812 Lê Thị Hồng Nhung K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23015092 Nguyễn Thùy Linh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23014878 Trần Thị Ngọc Anh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23015083 Nguyễn Thùy Dương K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23014746 Nguyễn Hoàng Anh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23015141 Nguyễn Văn Khánh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500
23015207 Lê Thị Thoa K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500
23014789 Tạ Hồng Anh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 6,584,500
23015022 Nguyễn Hùng Lâm K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,550,000
23014797 Nguyễn Thị Thu Hoài K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000
23014971 Nguyễn Thị Thu Huyền K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23015404 Dương Thị Lam K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 6,584,500
23015139 Vũ Thị Yến Nhi K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 4,147,500
23014935 Nguyễn Phương Mai K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23014762 Chử Thanh Xuân K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 7,706,500
23015005 Đặng Thùy Linh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23014959 Bùi Thúy Hiền K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23015394 Lê Thị Hà Giang K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23014849 Phạm Thị Lan K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 7,706,500
23015360 Lương Yến Nhi K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23015189 Nguyễn Thùy Dương K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23015130 Đỗ Thị Thùy K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500
23015205 Nguyễn Thị Minh Ngọc K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500
23014728 Lê Thị Ngọc Ánh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23015122 Nguyễn Thục Anh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000
23014972 Võ Thị Kim Yến K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 4,621,000
23015015 Ngô Hải Lâm K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 6,762,500
23015351 Nguyễn Phùng Phương Thảo K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,640,500
23015202 Bùi Thị Minh Hằng K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500
23014857 Nguyễn Minh Trang K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23015373 Lưu Đăng Huy K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 6,584,500
23015247 Phạm Thị Huyền Ngọc K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23014802 Trần Thị Hương K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23016069 Vũ Minh Thư K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 7,145,500
23015446 Nguyễn Kiều Trang K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000
23015834 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000
23016788 Phạm Thị Thùy Linh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000
23015877 Lê Minh Quân K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 9,006,500
23015481 Vũ Thị Thanh Trúc K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,023,500
23016083 Phạm Thúy An K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 3,366,000
23015915 Bùi Thị Linh Nhâm K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 8,548,000
23015821 Phan Thuỳ Linh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,584,500
23016872 Bùi Thị Phương Anh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23016163 Vũ Thị Quỳnh Trang K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 5,549,500
23015773 Đỗ Lan Chi K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,671,000
23016810 Vũ Thị Quỳnh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,865,000
23015531 Bùi Thị Nga My K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,671,000
23016002 Trần Anh Quân K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,865,000
23015807 Phạm Thị Thu Hiền K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23016267 Nguyễn Thị Ngọc Anh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,584,500
23015390 Đỗ Thành Đạt K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,865,000
23015439 Nguyễn Kim Chi K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23016084 Đỗ Thanh Huyền K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000
23015587 Lê Thị Trà My K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 5,550,000
23015737 Hoàng Thị Thúy K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,391,000
23015648 Đoàn Ngọc Ánh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,437,500
23015888 Đỗ Nhật Lý K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 5,549,500
23015647 Vũ Thị Diệu Linh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,865,000
23016204 Uông Văn Toàn K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 8,165,000
23015671 Nguyễn Thị Kiều Trinh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500
23015565 Hoàng Trọng Nghĩa K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500
23016174 Lê Thị Mỹ Châu K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23015597 Nguyễn Thị Thu Hương K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 9,109,000
23015544 Nguyễn Thị Như K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 3,025,000
23015550 Hoàng Ngọc Mai K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,865,000
23016282 Ma Hà Kiều Trinh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 8,445,500
23015885 Nguyễn Thị Thùy Linh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23017041 Nguyễn Gia Khánh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23016245 Đỗ Nguyễn Thu Uyên K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 7,706,500
23015407 Vũ Anh Phát K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,023,500
23015536 Khương Thị Vân Anh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500
23017189 Nguyễn Đức Toàn K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,462,500
23017188 Trần Thị Duyên K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 5,293,500
23016153 Lê Định Hưng K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,944,500
23017128 Vũ Đoàn Quỳnh Anh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 5,293,500
23014179 Lê Thái Sơn K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,462,500
23014590 Nguyễn Khánh Linh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500
23017285 Đỗ Thanh Hằng K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 3,978,000
23015510 Dương Thị Thanh Tuyến K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500
23015948 Vương Thùy Linh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500
23016311 Phạm Minh Anh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 5,293,500
23016151 Phan Thị Thanh Hà K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500
23016120 Nguyễn Phương Anh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500
23017182 Phạm Trà My K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500
23017063 Phạm Ngọc Tú K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,462,500
23016185 Nguyễn Thị Thùy Linh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500
23017291 Lê Bùi Ánh Hồng K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 5,293,500
23017265 Hoàng Vy Oanh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,462,500
23014716 Đỗ Hà Ly K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500
23016178 Lê Định Hiếu K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,944,500
23015165 Đỗ Linh Chi K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 8,426,500
23016228 Hoàng Thị Ngọc K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,703,500
23016273 Nguyễn Thị Nguyệt K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,462,500
23015008 Nguyễn Thị Cẩm Hà K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500
23015060 Trần Nguyễn Vân Anh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,221,500
23015019 Nguyễn Quang Minh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,462,500
23015035 Nguyễn Mai Linh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,446,500
23015947 Dương Thị Bích Ngọc K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 8,426,500
23017117 Nguyễn Thị Nga K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 5,293,500
23017246 Nguyễn Việt Anh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,703,500
23014319 Nguyễn Thị Anh Thư K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,462,500
23016457 Nguyễn Thị Thu Hường K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 8,426,500
23017300 Nguyễn Thị Vân Giang K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 5,293,500
23017139 Phan Minh Huyền K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500
23017318 Phạm Hồng Ngọc K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 8,426,500
23015839 Nguyễn Ngô Thúy Ngần K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 964,000
23017280 Nguyễn Như Quỳnh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,703,500
23016121 Bùi Thị Hiền K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,568,500
23017104 Nguyễn Vũ Duy Trọng K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,629,500
23017207 Nguyễn Hồng Vân K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 5,424,000
23016824 Đào Thị Lan Anh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 5,293,500
23017249 Đoàn Việt Anh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,221,500
23017223 Chu Thị Ngọc Anh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 5,293,500
23016164 Phạm Thị Ngọc Điệp K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500
23015845 Nguyễn Phương Uyên K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 8,426,500
23014074 Trần Dương Bảo Châu K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500
23014036 Nguyễn Thị Thảo Nguyên K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500
23013035 Đặng Phương Thảo K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500
23011927 Trần An Bình K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 9,745,500
23013946 Trần Thị Thuận K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500
23010435 Nguyễn Thị Minh Anh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 1,740,000
23014103 Vũ Mạnh Hùng K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500
23012838 Đỗ Tuyết Mai K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23014059 Đinh Thị Duyên K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 9,885,500
23011479 Nguyễn Thị Ngọc Hà K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23012355 Lê Thị Phương Thanh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500
23010730 Phan Hương Giang K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500
23013967 Bùi Thị Ngọc Khánh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23013538 Nguyễn Thị Thu Hằng K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500
23014089 Trần Thị Yến Anh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23013403 Nguyễn Thị Ngọc Anh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014108 Chu Thị Thu Hằng K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23012756 Trần Hươnggiang K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500
23013590 Nguyễn Thu Loan K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,875,500
23013859 Nguyễn Minh Thư K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23014032 Lê Trần Thu Hoài K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500
23013955 Đào Thủy Tiên K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014111 Nguyễn Thị Lập K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23013236 Bùi Ngọc Tâm Uyên K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,135,500
23014114 Đỗ Hoàng Oanh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,555,500
23012807 Đào Như Anh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,110,000
23014091 Nguyễn Thị Ánh Tuyết K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23013767 Khiếu Thị Tú Anh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23013363 Lê Nguyễn Hà Giang K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23011481 Tạ Phương Thảo K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,725,500
23013744 Nguyễn Khánh Linh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23013339 Lương Thị Mai Hương K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500
23013122 Phùng Thị Phương Ngân K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500
23014051 Phạm Hải An K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014014 Ngô Lê Hải Anh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23012334 Nguyễn Khánh Linh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23012179 Nguyễn Thị Thương K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23014197 Nguyễn Thị Bảo Ngọc K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500
23014201 Nhữ Khánh Huyền K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014327 Nguyễn Thị Hoài Anh K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23014416 Phạm Thị Thùy Linh K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23014235 Bùi Cẩm Linh K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014276 Nguyễn Thị Xuân Mai K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 1,740,000
23014187 Trần Thị Diệu Linh K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014348 Lại Phương Anh K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014263 Nguyễn Thị Thương K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23014272 Nguyễn Thị Như K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,930,000
23014451 Vũ Thị Ngọc Anh K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014255 Kiều Thị Mai Hương K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23014133 Trần Mỹ Nhung K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014155 Nguyễn Thị Luận K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014256 Nguyễn Ngọc Hương K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014300 Nguyễn Thị Phương K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014253 Nguyễn Thị Dự K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014585 Hoàng Kim Lực K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014435 Phạm Thị Hường K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23014432 Nguyễn Linh Chi K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014288 Cao Thị Thuỳ Dung K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014125 Nguyễn Hải Yến K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,585,500
23014240 Trần Thùy Trang K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014254 Đinh Thị Phương Thảo K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500
23014128 Nguyễn Hồng Phượng K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,585,500
23014344 Nguyễn Thị Ngọc Ninh K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014221 Nguyễn Thị Quỳnh Mai K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014314 Hoàng Hải Yến K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014389 Mai Thị Thanh Loan K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23014358 Cù Thanh Nga K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,080,000
23014203 Đinh Thị Hằng Nga K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23014365 Phạm Thùy Trang K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,975,500
23014343 Nguyễn Ngọc Ánh K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,080,500
23014140 Phạm Thị Hồng Luyến K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014265 Hoàng Bùi Yến Nhi K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23014168 Đinh Thị Thanh Hiền K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23014628 Nguyễn Thị Phương K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014564 Vũ Thanh Mai K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014534 Lê Thị Hương Giang K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014573 Biện Thị Thanh K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014558 Nguyễn Thị Thảo K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,400,500
23014788 Bùi Hà Trang K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014466 Nguyễn Khuất Hoài Anh K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014787 Nguyễn Thị Quỳnh K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014595 Nguyễn Bùi Ngọc Nhi K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23014620 Vũ Thị Hồng Hạnh K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014731 Nguyễn Yến Nhi K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,875,500
23014541 Nguyễn Thị Tố Uyên K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23014471 Vũ Cẩm Xuyến K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,079,500
23014485 Dương Thị Minh Nguyệt K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014470 Doãn Hồng Linh K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014792 Lê Thu Huyền K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014777 Ngô Thị Thúy K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,370,000
23014692 Trần Thị Hằng K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,005,500
23014633 Cù Ngọc Mai K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014497 Ngô Thị Lan Hương K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014643 Vũ Thị Hằng K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,110,000
23014513 Nguyễn Thị Thu Trang K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014818 Dương Thị Kim Nhung K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014693 Hoàng Thị Như Quỳnh K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014706 Đặng Văn Hiếu K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014531 Đỗ Thị Loan K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014834 Nguyễn Thị Hà K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014842 Nguyễn Thị Thanh Huyền K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014516 Trần Phương Anh K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014759 Đỗ Thị Xuân Mai K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014780 Trần Minh Anh K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014604 Nguyễn Phương Anh K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014597 Nguyễn Thúy Hiền K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014865 Nguyễn Thanh Huyền K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015036 Đào Thị Lan Hương K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,400,000
23015024 Đoàn Thị Khánh Linh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,215,500
23015180 Hoàng Khánh Linh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015257 Trần Diệu Linh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500
23015184 Đào Thị Ngọc Anh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,135,500
23014988 Chu Thị Thắm K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,975,500
23015198 Vũ Kiều Linh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,670,500
23015044 Vũ Ngọc Mai K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014900 Nguyễn Diệu Linh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23015127 Lê Phương Mai K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23015117 Lê Ánh Dương K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23015050 Lê Thị Oanh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,079,500
23015146 Nguyễn Thị Thanh Thu K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014909 Kiều Thu Trang K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014956 Nguyễn Diệu Thúy K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,690,500
23015242 Nguyễn Ánh Lương K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23015121 Nguyễn Ngọc Hà K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23015254 Nguyễn Ngọc Nhi K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23014880 Đinh Thị Phương Linh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015091 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23015258 Đào Thị Thu Trang K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015084 Nguyễn Ngọc Linh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,875,500
23014925 Nông Quỳnh Trúc K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23015164 Dương Thị Vân Anh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015021 La Thị Kim Oanh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23015029 Vũ Ngọc An K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23015222 Đinh Quang Lâm K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015076 Trịnh Quốc Thịnh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23015234 Nguyễn Thị Bích Ngọc K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,240,000
23014937 Nguyễn Thị Hương K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23015025 Bùi Phương Linh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014868 Nguyễn Thị Diệu Linh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23014951 Trần Lê Diệu Anh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,670,000
23015185 Nguyễn Thị Thu Hiền K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23014904 Đào Thu Huyền K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015069 Phan Hà Phương K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015049 Tô Yến Vy K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23015632 Hoàng Thị Mai Hương K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500
23015441 Nguyễn Thị Thảo Vi K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015311 Đỗ Vũ Hương Giang K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23015269 Nguyễn Ngọc Ánh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015665 Vũ Ngọc Bích K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015261 Nguyễn Thị Ngọc Lan K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23015905 Đoàn Minh Hiếu K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23015398 Hà Cẩm Tú K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,975,500
23015372 Nguyễn Thị Thanh Tâm K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015370 Giang Thị Ánh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015332 Nguyễn Thị Tuyết Mai K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 1,740,000
23015432 Lê Thị Thuỳ Linh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015522 Nguyễn Thị Thanh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015601 Lê Phương Thảo K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015381 Quàng Thị Lan Anh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015376 Nguyễn Trà My K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015406 Nguyễn Thị Hồng K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,585,500
23015314 Trần Thị Mai Phương K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23015542 Ngô Thị Quỳnh Anh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,060,000
23015405 Nguyễn Thị Liên K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015627 Lê Thị Thu Hương K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015294 Đàm Thị Khánh Chi K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015308 Lê Thị Trang Quyên K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015416 Ngô Thị Ngọc Anh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015260 Nguyễn Thị Cẩm Ly K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015574 Đỗ Thanh Mai K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015595 Ngô Trương Thảo Vân K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23015391 Nguyễn Thị Thùy Dương K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015515 Nguyễn Phương Thảo K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23015436 Huỳnh Thị Kim Thanh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015527 Hoàng Thị Kim Anh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015409 Nguyễn Thị Phương Anh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015643 Đàm Thị Dương K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23015658 Hà Khánh Ly K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015400 Nguyễn Thị Mỹ Nga K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015451 Trần Lâm Anh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015278 Trần Thị Diệu Linh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,875,500
23015953 Hà Huy Hảo K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015529 Bùi Vi Thảo K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015907 Vũ Thị Dung K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015997 Lê Thị Quế K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 2,610,000
23015724 Nguyễn Thị Ngân K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23015966 Cồ Thị Trang K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,239,500
23015960 Lê Tường Vy K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015925 Ngô Thị Hoa Mai K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015865 Nguyễn Thị Quỳnh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,400,500
23015854 Hà Trâm Anh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015797 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23015731 Nguyễn Thị Ánh Tuyết K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015985 Đinh Nguyễn Minh Anh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 10,035,500
23015727 Vũ Phương Linh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,875,500
23015801 Nguyễn Thị Thu Phương K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015908 Nguyễn Thị Hồng Ngọc K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015828 Trần Thị Thanh Tuyền K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23015791 Bùi Thị Hậu K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015970 Phạm Trà My K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015717 Tống Thị Quỳnh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015837 Đinh Thị Thúy Nga K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015887 Hồ Thị Thủy Ngân K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500
23015946 Nguyễn Thị Phương K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015764 Nguyễn Thị Thu Hà K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015894 Nguyễn Thị Ngọc Anh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,585,500
23015969 Lại Phương Thảo K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015929 Nguyễn Thị Huyền Trang K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23015818 Đỗ Thị Diễm Quỳnh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23015836 Vũ Quỳnh Anh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,695,500
23015906 Trần Ngọc Quỳnh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015843 Lê Thị Nguyệt Anh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015910 Tạ Thị Khánh Ly K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015846 Nguyễn Thị Quỳnh Mai K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 10,035,500
23015697 Dương Thị Thu Trang K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23015904 Hoàng Kiều Mai K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015930 Trịnh Thị Thảo Huyền K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23015881 Nguyễn Thị Thuỳ Trang K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23016143 Nguyễn Phương Dung K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,370,000
23016330 Chu Thị Quỳnh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23016114 Ngô Mỹ An K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,005,500
23016097 Nguyễn Thị Vân Anh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23016076 Nguyễn Thị Huyền Trang K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,080,500
23016030 Nguyễn Việt Anh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23016038 Phùng Thị Thương K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23016175 Trần Thị Thu Hoài K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 2,785,500
23015998 Trần Thị Minh Hậu K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23016193 Nguyễn Thu Quỳnh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23016260 Vương Thị Yến K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23016191 Cao Thị Trà Mi K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23016034 Nguyễn Thị Hà My K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23016216 Nguyễn Thị Giang K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23016141 Trần Thị Huyền Trang K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23016068 Nguyễn Thị Thu Phương K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23016108 Ong Thị Hậu K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23016353 Nguyễn Hữu Thắng K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23016094 Triệu Đỗ Quyên K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23016715 Hoàng Cẩm Ly K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23016399 Ngô Hương Giang K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500
23016073 Mai Thị Duyên K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500
23016279 Vũ Khánh Linh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23016123 Nguyễn Diệu Ly K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23016032 Phan Đặng Thanh Ngân K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23016144 Trần Minh Anh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23016028 Nguyễn Thị Thanh Nga K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23016135 Trần Diệu Linh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500
23016160 Phạm Kiều Diễm K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23016148 Nguyễn Phương Thảo K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23016022 Phan Thùy Trang K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,685,500
23016050 Nguyễn Thị Yến Nhi K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23016297 Đào Thị Phương Linh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23016295 Nguyễn Thị Thu Trang K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23016176 Đinh Nguyễn Châu Anh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500
23016012 Nguyễn Thị Hà My K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500
23016052 Mẫn Thị Như Quỳnh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 3,655,500
23016210 Nguyễn Thị Lý Vi K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23016901 Phạm Việt Quỳnh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23016266 Nguyễn Thị Luyến K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23016042 Trần Thảo Ly K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,530,500
23016219 Lê Thị Loan K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,585,500
23016303 Trần Hoài Linh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500
23016105 Đỗ Trung Anh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 9,015,500
23016247 Nguyễn Thị Thùy Dương K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,135,500
23014287 Nguyễn Thị Thanh Tràm K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 6,989,000
23014044 Trịnh Thị Phương Anh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 6,684,000
23013809 Hoàng Xuân Thành K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 6,405,500
23011076 Cao Đăng Thành Đạt K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 7,519,500
23014417 Nguyễn Ngọc Huyền Trang K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 7,304,000
23012764 Nguyễn Ngọc Lâm K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 6,988,500
23014553 Nguyễn Thị Bích Ngọc K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 7,519,500
23013947 Vũ Thị Thu Huyền K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 5,848,500
23014233 Trịnh Dư Hạnh Đan K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 7,519,500
23013881 Nguyễn Thị Lan Anh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 5,870,000
23013905 Nguyễn Thị Bảo Ngọc K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 6,954,000
23014492 Nguyễn Thúy Hường K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 10,304,500
23014577 Phạm Thị Khánh Linh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 7,519,500
23015178 Trịnh Thị Quỳnh Anh K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 7,519,500
23014938 Vũ Thị Trang K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 6,989,000
23015013 Nguyễn Thị Huyền Trang K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 6,988,500
23014808 Phạm Khởi Hoàn K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 4,482,500
23014996 Vũ Thị Như Ý K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,633,500
23014975 Nguyễn Bạch Dương K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 7,519,500
23015072 Nguyễn Thị Hồng Huế K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 1,671,000
23014631 Cao Thị Thùy Dung K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 7,519,500
23014685 Nguyễn Thị Hà Chi K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,659,500
23014688 Dương Thu Phương K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 6,988,000
23015156 Nguyễn Mai Anh K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 6,989,000
23014546 Nguyễn Bá Tùng Lâm K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 7,519,500
23014123 Trần Thế Dương K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 6,988,500
23015056 Bùi Thị Ngọc Châm K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 7,519,500
23015513 Nguyễn Như Quỳnh K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 6,988,500
23015634 Đặng Quỳnh Hương K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 7,519,500
23015485 Nguyễn Thị Hương Quỳnh K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,005,500
23015075 Nguyễn Quang Huy K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 6,988,500
23015469 Nguyễn Ngọc Huyền K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 6,988,500
23015289 Ngô Thị Minh Châu K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 6,988,500
23015282 Mai Hoài Thu K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 7,519,500
23015232 Hoàng Yến Vy K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 6,988,500
23015952 Hoàng Nhật Minh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,659,500
23015857 Lê Thị Mỹ Duyên K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 7,519,500
23016031 Nguyễn Thị Lan Anh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 7,519,500
23016270 Hoàng Yến Nhi K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 7,519,500
23016331 Đồng Khánh Linh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 7,519,500
23016288 Nguyễn Khánh Ly K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 6,988,500
23016995 Nguyễn Thị Ngọc Anh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 7,519,500
23016233 Mai Trịnh Phương Anh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 6,988,000
23016187 Lê Thị Nhung Huyền K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 6,988,500
23010917 Đỗ Thị Yến K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012086 Nguyễn Hoài Thương K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012117 Nguyễn Hoàng Bảo Ngân K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,825,000
23012074 Phạm Thị Như K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23010991 Lê Minh Đức K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
23012095 Trần Huệ Anh K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012130 Dương Thị Thùy Trang K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23010793 Bùi Đức Toàn K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23011871 Phan Anh Quân K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23010897 Đỗ Tuấn Đại K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,187,500
23010867 Văn Đình Bảo K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23013408 Bạch Phương Uyên K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,700,000
23013407 Nguyễn Hà Diệp Anh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23013415 Phạm Thị Nhung K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013454 Đỗ Ngọc Ánh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23013498 Tạ Quỳnh Trang K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23013420 Nguyễn Như Quỳnh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013492 Trần Thị Ngọc Tú K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23013418 Ngô Thị Thảo K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013444 Vũ Quang Huy K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23013375 Đào Xuân Trường K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013573 Nguyễn Kim Loan K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23013681 Phạm Thị Phương Linh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,825,000
23013633 Phạm Thị Nguyệt Ánh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013620 Đào Thị Vân Duyên K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,874,500
23013693 Nguyễn Ngọc Long K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013578 Trần Thị Thảo Vân K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013644 Nguyễn Thị Phương Anh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,687,500
23013680 Nguyễn Đức Nam K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013549 Nguyễn Thị Hiền K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,500
23013584 Nguyễn Đức Mạnh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,375,000
23013597 Nguyễn Thị Phương Thanh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,650,000
23013613 Nguyễn Thị Lan Hương K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,875,000
23013537 Trần Thị Như Hằng K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23013926 Nguyễn Quang Minh K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,500
23013857 Dương Thị Hương Giang K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013802 Ngô Hà My K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23013749 Nguyễn Đăng Minh Nguyệt K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,500
23013760 Nguyễn Diệu Linh K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23013701 Phạm Thị Dịu K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013713 Phùng Thị Hòa K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013746 Cao Minh Anh K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013865 Trần Minh Ngọc K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,812,500
23013984 Nguyễn Thị Khuyên K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,124,500
23015860 Đặng Đình Tiến K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23013916 Đoàn Thị Diệu Linh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23014048 Bùi Thị Yến K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,750,000
23013998 Lê Sinh Hạo Nguyên K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,063,000
23013982 Nguyễn Văn Vũ K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23013923 Đỗ Nguyễn Thùy Dương K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,374,500
23016027 Lương Ngọc Ánh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,825,000
23013991 Vũ Minh Hiếu K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23013938 Nguyễn Thị Ngọc Anh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,500
23016309 Nguyễn Viết Đạt K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,937,500
23016950 Đỗ Mai Chi K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,500
23015831 Nguyễn Đức Anh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,375,500
23013976 Hoàng Thị Phương Mai K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,125,000
23013920 Nguyễn Thuỳ Dương K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,500
23013996 Lê Nguyễn Minh Anh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,875,000
23012098 Vũ Đình Thành K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,437,500
23012298 Trần Thị Tố Uyên K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,750,000
23012304 Nguyễn Ngọc Linh K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012163 Trần Thị Thương K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012287 Nguyễn Thị Minh Trâm K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012301 Vũ Trần Ngọc Mai K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,750,000
23012213 Bùi Thị Mai Chi K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012055 Mã Tự Đông K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012166 Tô Thị Thanh Tâm K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,812,000
23012154 Lê Ngọc Khánh K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012308 Phạm Thị Phương Anh K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000
23012167 Nguyễn Quỳnh Nga K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,500,000
23012053 Dương Mạnh Hùng K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012151 Lại Thị Ngọc Ánh K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,375,000
23012469 Đậu Thị Kim Liên K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,875,000
23012228 Nguyễn Tiến Mạnh K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23012456 Đỗ Thị Thu Hường K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012326 Lương Thị Tâm K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,875,000
23012405 Nguyễn Anh Tuấn K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012214 Phạm Quốc Hưng K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012311 Bùi Ngọc Anh K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012370 Phạm Minh Thắng K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,500
23012335 Lê Thị Hà Anh K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23012420 Phạm Mỹ Tâm K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23012453 Phùng Thị Minh Thúy K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,874,500
23012322 Dương Thiện Trí K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,375,000
23012344 Phạm Đức Hoàng K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012352 Nguyễn Hải Yến K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012580 Lê Anh Thơ K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012600 Hà Nguyễn Hải Yến K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,750,000
23012514 Vương Tiến Khoa K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012612 Lê Minh Quân K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012596 Vũ Gia Khánh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012675 Dương Minh Đức K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012564 Nguyễn Việt Anh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012926 Phạm Thị Nguyệt Ánh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012758 Lê Văn Đạt K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,625,000
23012849 Phạm Khánh Linh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,750,000
23012879 Trương Thanh Mai K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23012939 Hoàng Thị Ngọc Như K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,874,500
23012882 Vũ Lê Khánh An K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012883 Phạm Thị Châm K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012716 Nguyễn Trung Kỳ Anh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,500
23012719 Nguyễn Đình Trí K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012834 Đào Ngọc Hiền K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23013040 Trần Thanh Hiền K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23012886 Lưu Quang Huy K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23012974 Nguyễn Thị Kim Lan K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013036 Đào Thị Linh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23012978 Hứa Thị Hà Quyên K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,750,000
23012999 Nguyễn Trang Quỳnh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,650,000
23013060 Trần Mai Dung K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23012873 Nguyễn Mậu Đức Duy K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,275,000
23012983 Nguyễn Thị Như Quỳnh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013168 Trần Kim Dung K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013095 Hà Thị Thu Hương K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23013086 Nguyễn Thị Thùy Linh K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013112 Nguyễn Xuân Quốc K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23013070 Nguyễn Văn Hưng K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,000,000
23013126 Nguyễn Diễm Quỳnh K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013270 Hoàng Thành Nguyên K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013247 Đỗ Ngọc Linh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013300 Đặng Đình Trường K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,450,000
23013319 Nguyễn Trần Quang Vinh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,875,000
23013286 Phạm Tuấn Đạt K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,100,000
23013259 Lưu Thị Sáng K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013263 Dương Anh Tú K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,875,000
23013235 Quách Đài Trang K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000
23013224 Nguyễn Tuấn Phong K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23013308 Vũ Thành Đạt K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,875,000
23013204 Nguyễn Tuấn Hưng K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23013313 Đặng Thế Kỳ K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,500,000
23013311 Lê Anh Thắng K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23013317 Nguyễn Yến Nhi K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,750,000
23013285 Nguyễn Đức Song Việt K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000
23013053 Nguyễn Thị Thanh Huyền K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23010374 Nguyễn Đức Khánh Hưng K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012543 Đinh Hà Quyên K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012594 Nguyễn Ngọc Linh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23011866 Phùng Thị Hường K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012763 Dư Thị Mai K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23013032 Đặng Thị Thu Hiền K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012148 Đỗ Thái Hà K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012821 Hoàng Thị Khánh Linh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012454 Đặng Khánh Vy K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,795,500
23012545 Trịnh Minh Trí K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012466 Đoàn Phương Linh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,155,500
23012119 Bùi Thanh Hạ K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012728 Nguyễn Yến Linh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012317 Vũ Thị Tú Uyên K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012204 Phan Thị Việt Chinh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,155,500
23012885 Hoàng Thị Kim Anh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,919,500
23012581 Trịnh Văn Hiệp K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,155,500
23012398 Trần Thị Ngọc Anh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012645 Nguyễn Khánh Linh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012824 Nguyễn Thị Mai Anh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012263 Nguyễn Ngọc Linh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012319 Tống Yến Vy K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012766 Ngô Thanh Loan K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012434 Dương Thị Thanh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012447 Vũ Thùy Ninh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012876 Nguyễn Thị Khánh Huyền K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,955,500
23012369 Ôn Thị Thúy K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012662 Nguyễn Minh Nguyệt K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012393 Đoàn Thanh Trang K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23010728 Nguyễn Thị Phương Anh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,315,500
23012057 Hà Phương Anh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,155,500
23013059 Phạm Khánh Linh Chi K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23010900 Phan Thị Mai Ly K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012976 Lê Thị Hoài Linh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012313 Phí Hoàng Thủy Tiên K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012802 Nguyễn Minh Ngọc K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012769 Phạm Ngọc Trà My K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,155,500
23012259 Ngô Xuân Anh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23011487 Lê Thị Bích Ngọc K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,535,500
23012925 Đỗ Thế Duy K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23014011 Bùi Thị Bích Thắm K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013226 Nguyễn Thị Phương Chi K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,920,500
23013837 Phạm Phương Anh K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,315,500
23013239 Nguyễn Thị Duyên K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,920,500
23013219 Nguyễn Thị Loan K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23015357 Lê Tiến Đạt K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23013389 Đồng Thị Thu K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23014496 Quách Phương Anh K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,920,000
23013332 Đàm Thu Hà K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,715,500
23013111 Ngô Thị Mai Anh K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,300,000
23013777 Vũ Thị Linh Nhi K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23012980 Nguyễn Công Thụ K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23013534 Nguyễn Thành Chung K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23014002 Hoàng Nguyễn Minh Hiếu K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,315,500
23013602 Phạm Thị Vân K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23013135 Vũ Thị Kim Chi K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23013862 Lê Thị Lan Anh K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23013212 Vương Hoàng Ngân K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,715,500
23013207 Dương Tiểu Băng K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,155,500
23015382 Trần Mai Hương K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,955,500
23013666 Phạm Thị Hải Yến K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,795,500
23013546 Cao Duy Thắng K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500
23013847 Nguyễn Thị Thúy Lan K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23013539 Hoàng Gia Như K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,930,500
23013357 Trần Thị Dịu K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23013272 Trương Ngọc Anh K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23013312 Tạ Quang Nhân K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23013123 Nguyễn Như Quỳnh K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,155,500
23013303 Vũ Trí Đức K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,155,500
23013791 Trịnh Thị Bích K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23013851 Đinh Thị Trà My K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,300,000
23016526 Nguyễn Thùy Linh K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500
23013242 Tô Thị Huyền Trang K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,035,500
23013889 Nguyễn Khánh Linh K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,195,500
23012318 Trần Thái Duy K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,070,500
23012390 Tạ Thị Thanh Phương K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,117,000
23012560 Bùi Tiến Dũng K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,117,000
23012171 Nguyễn Vân Khánh K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,117,000
23012211 Thạch Huyền Vi K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,058,000
23012076 Hoàng Thu Hoài K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,033,000
23012048 Trần Phương Thảo K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,117,000
23012205 Lê Trà My K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,145,500
23012443 Phan Thị Khánh Ly K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,117,000
23012122 Nguyễn Thanh Huyền K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,941,000
23012273 Tạ Tuấn Bình K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,145,000
23012072 Lê Thị Thương K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,440,500
23012792 Khuất Khánh Linh K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,146,000
23012788 Nguyễn Thu Uyên K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,146,500
23012891 Đỗ Hồng Hạnh K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,145,500
23012539 Hà Thanh Nhàn K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,117,000
23013155 Kiều Linh K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,086,500
23013097 Hán Quỳnh Chi K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,529,000
23013142 Lê Thị Minh Hằng K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,145,000
23013358 Dương Thị Ngọc K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,117,000
23013275 Lê Tuấn Nam K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,145,500
23013289 Nguyễn Thị Thảo Châm K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,146,000
23013277 Nguyễn Yến Nhi K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,145,500
23013295 Đỗ Thị Lý K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,117,000
23013243 Đào Thị Mai Lan K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,793,500
23013125 Lê Thu Hà K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,822,000
23013373 Nguyễn Xuân Hoàng K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,733,500
23013637 Đỗ Hoàng Hà Anh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,941,000
23013553 Hà Nhã Phương K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,117,000
23013913 Bùi Thu Uyên K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,117,000
23013931 Đỗ Trần Phương Anh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,387,000
23015958 Lê Xuân Toàn K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,087,500
23013997 Nguyễn Quốc Hùng K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,086,000
23013591 Hồ Thị Kim Huệ K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016357 Phạm Huyền Mai Trang K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016262 Ngô Thị Hương Duyên K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016508 Đinh Trí Dũng K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 8,491,500
23014257 Tạ Thị Ánh K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 8,491,500
23016430 Trần Phương Mai K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 5,679,500
23016477 Nguyễn Kỳ Duyên K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016443 Quách Thị Kim Yến K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016382 Trịnh Thị Hạnh K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23015606 Nguyễn Thảo Linh K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016442 Nguyễn Khánh Linh K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016461 Lê Minh Hoài K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23012419 Nguyễn Ngọc Linh K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23010475 Hoàng Phương Linh K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23015200 Nguyễn Thúy Quỳnh K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016470 Đỗ Hải Thương K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016152 Nguyễn Xuân Bách K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23015033 Trịnh Ngọc Linh K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23013361 Nguyễn Vân Anh K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016438 Kiều Trang Nguyên K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 3,411,500
23016434 Nguyễn Thị Huyền K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016390 Đỗ Dương Huyền Ngọc K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 5,876,000
23015768 Phạm Thị Lý K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23015945 Kiều Hương Mỹ K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 8,491,500
23016763 Đinh Lý Vy K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 8,491,500
23016566 Hoàng Hồng Dung K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016608 Đoàn Thanh Huyền K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016739 Nguyễn Tuấn Anh K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,443,500
23016758 Nguyễn Phương Ly K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016757 Nguyễn Thị Thúy Nga K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016565 Bùi Thị Ngọc Thư K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 8,199,500
23016727 Nguyễn Thị Huế K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016532 Đỗ Thuỳ Linh K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 9,466,500
23016542 Đỗ Phương Anh K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016762 Nghiêm Thị Trà My K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016550 Nguyễn Thị Mỹ Hương K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016767 Nguyễn Diệu Huyền K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016544 Lê Thị Quỳnh Mai K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 8,199,500
23016717 Nguyễn Thị Khánh Huyền K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016736 Đào Khánh Huyền K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016602 Trịnh Thị Hà K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016605 Dương Thị Anh Thư K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016773 Hoàng Thảo Nguyên K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23017323 Phạm Vũ Anh Tú K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 8,199,500
23016555 Trần Thị Nga K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016545 Đỗ Đoàn Huệ Ngân K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016568 Lê Thị Thu Phương K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 8,491,500
23016765 Bùi Thị Thân Thương K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016524 Nguyễn Minh Anh K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 9,466,500
23016662 Nguyễn Thùy Dương K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016672 Nguyễn Lan Hà K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016728 Nguyễn Thị Hoài Anh K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 8,199,500
23016645 Cao Thị Thùy Dương K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 8,491,500
23016656 Nguyễn Hoàng Gia Linh K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016646 Nguyễn Ngọc Quyên K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016837 Nguyễn Thế Đức K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 5,876,000
23016535 Nguyễn Thị Hiền K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016977 Cao Thị Huệ K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 6,654,500
23016785 Đỗ Thị Thu Trang K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016957 Hoàng Hồng Dương K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 4,671,500
23016842 Nghiêm Thị Hà Phương K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23017264 Trần Thị Hồng Ngọc K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016783 Trần Phương Anh K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23017026 Nguyễn Thu Huyền K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,175,500
23016910 Nguyễn Thị Hồng Hạnh K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 5,669,500
23016998 Nguyễn Thị Vân Khánh K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23017014 Nguyễn Phương Thảo K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23017100 Nguyễn Thị Thùy Linh K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 9,207,500
23016830 Lê Thị Khánh Linh K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23017024 Hoàng Thị Thủy K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016821 Lê Thị Mai Linh K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016990 Nguyễn Thu Trang K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 6,435,500
23016981 Nguyễn Thị Vân Anh K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016850 Vũ Thị Xuân Phương K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 5,875,500
23017018 Nguyễn Thị Hân K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016993 Đỗ Minh Ngọc K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23017010 Đoàn Thị Phương K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23017009 Trần Thùy Trang K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016865 Lương Ngọc Anh K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23017019 Nguyễn Lê Phương Anh K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016775 Nguyễn Hà Trang K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016802 Phạm Ngọc Quỳnh Trang K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016982 Nguyễn Thông Anh K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 2,520,000
23016955 Phạm Thu Hồng K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23017194 Tô Thị Ngọc Hà K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 5,876,000
23016881 Đỗ Thị Phương Thảo K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 5,971,500
23016988 Ngô Ánh Quyên K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23016996 Trần Mai Chi K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500
23014215 Đỗ Thanh Hà K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 5,993,000
23014386 Nguyễn Khánh Hà K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014429 Hoàng Phương Thảo K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014153 Nguyễn Thị Hải Yến K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23013986 Lương Thị Tuyết Ly K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014965 Nguyễn Võ Vinh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 7,859,500
23013703 Nguyễn Hải Anh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014753 Trần Văn Hiểu K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 5,993,000
23014366 Trương Hà Vi K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23014271 Vũ Huyền Trang K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23013819 Vũ Thị Cẩm Tú K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23013849 Nông Diệu Linh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,574,500
23014026 Trần Đức Dương K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014062 Lê Thị Thu Hằng K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23013870 Nguyễn Thị Ánh Tuyết K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 7,608,500
23014383 Bùi Thị Ánh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014482 Trương Thị Như K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014141 Trần Đoàn Phương Anh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 7,859,500
23014455 Đoàn Đình Thi K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23013401 Tăng Thị Thanh Lam K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23013983 Cà Khánh Huyền K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014356 Ngô Văn Tài K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 3,959,000
23014795 Phạm Quang Minh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23014005 Ngô Thị Hồng Duyên K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 7,859,500
23014413 Lã Minh Tâm K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014382 Dương Thị Hồng Ngọc K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23013412 Lưu Vy Linh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 7,084,000
23014212 Phạm Hồng Lương K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014819 Nguyễn Tấn Minh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23012475 Cấn Thị Bích Ngọc K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 4,993,500
23013374 Lương Phương Thảo K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 7,084,000
23014245 Đỗ Ngọc Ánh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 7,859,500
23014393 Đỗ Thùy Nhiên K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23012960 Phan Thị Lan Anh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 3,959,500
23014259 Lê Nguyễn Hạ Vy K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014162 Bùi Tú Quyên K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014182 Ngô Thị Khánh Chi K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014029 Nguyễn Thị Thanh Huyền K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014459 Chu Thị Phương Thư K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014412 Nguyễn Thảo Linh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 3,959,000
23017007 Nguyễn Hữu Đức Khánh K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014976 Ninh Hồng Nhung K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 4,992,500
23015064 Đỗ Thị Hồng Nhung K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 4,993,500
23014563 Dương Thúy Quỳnh K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23016218 Đỗ Trung Kiên K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015058 Bùi Thị Thu Hằng K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014672 Đinh Thị Mai Loan K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014530 Trần Thị Nhung K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015167 Hoàng Thị Nga K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014626 Nguyễn Thị Mơ K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014540 Nguyễn Thị Xuân Mai K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 4,499,000
23015065 Đinh Thị Hoài K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014616 Ngô Thị Thanh Loan K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014514 Nguyễn Thị Thanh Bình K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23015315 Phạm Lý Lan Vy K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 5,259,500
23015168 Đào Hương Giang K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014963 Nguyễn Yến Nhi K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014527 Nguyễn Thị Quỳnh Trang K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014723 Mai Thị Thanh Thảo K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 4,217,500
23015182 Lương Thị Huệ K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015161 Hoàng Thị Ngọc Trinh K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 7,608,500
23015016 Lại Phương Linh K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 5,968,500
23015312 Phạm Thanh Huyền K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014635 Nguyễn Thị Thiên Trang K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23015226 Nguyễn Thị Ngọc Lan K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23015089 Đỗ Thị Lệ Thu K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015348 Chu Thị Ngọc Phương K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 7,859,500
23015048 Nguyễn Mai Hương K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015027 Triệu Đức Chung K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23017016 Nguyễn Quang Huy K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015313 Nguyễn Thị Hạnh K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014764 Nguyễn Thị Hoài Phương K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23014695 Nguyễn Thị Thanh Tâm K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23014614 Khương Hải Chi K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 8,118,000
23015812 Nguyễn Ngọc Dũng K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23016059 Trần Thị Thuỳ Oanh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015743 Vương Đắc Thị Hường K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015630 Nguyễn Thị Oanh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015358 Vũ Thị Trà Mi K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23016139 Nguyễn Phương Thủy K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23016099 Lê Trần Nhật Anh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23016110 Trương Mỹ Hoa K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 7,342,500
23016115 Nguyễn Hồng Hạnh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015886 Phạm Thị Thanh Thuý K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23015778 Nguyễn Thị Kim Huệ K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015713 Trịnh Quỳnh Chi K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,825,500
23015690 Nguyễn Hoài Trang K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,825,500
23015900 Lê Nguyễn Tường Vy K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23016064 Lê Thúy Quỳnh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 7,342,500
23015984 Hà Thị Lụa K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 7,859,500
23015603 Triệu Huyền Trang K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23017124 Lê Thanh Trực K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23015581 Vương Kỳ Anh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 8,583,500
23016063 Đào Thu Giang K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23016090 Phạm Thu Sang K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 3,723,500
23015526 Lê Thị Ánh Nguyệt K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015810 Nguyễn Thu Hiền K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 4,993,000
23015577 Trịnh Thanh Hương K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015568 Nguyễn Thị Tuyết Mai K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015964 Vũ Thị Thảo Chi K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015613 Phạm Thị Bích Hòa K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015566 Chử Thị Vân Anh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 3,899,000
23016137 Nguyễn Ngọc Nhi K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23016067 Chử Thị Thuỳ Dương K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015497 Triệu Như Quỳnh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23017051 Hoàng Đức Bình K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23015889 Ngô Thanh Vân K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015410 Lưu Thị Hồng Duyên K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23017119 Nguyễn Quang Anh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,249,500
23016127 Thái Phương Thảo K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23015512 Hoàng Thị Hồng Hạnh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015476 Nguyễn Thuỳ Dương K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 4,757,500
23017160 Lê Duy Thành K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23015883 Nguyễn Thị Diệu Linh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 7,859,500
23016106 Bùi Thị Minh Thắm K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015490 Dương Thanh Hằng K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 4,240,500
23015403 Nguyễn Thị Thuý Hường K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23015975 Trần Khánh Linh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 4,993,000
23017056 Lã Như Cường K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23017075 Lường Thu Trang K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 4,993,000
23017269 Dương Thị Vân Anh K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 3,959,500
23017062 Nguyễn Thị Hoa K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23017181 Nguyễn Thị Kim Anh K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23017296 Nông Anh Quân K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 3,958,500
23017094 Trần Thị Mỹ Linh K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23017230 Hoàng Quỳnh Như K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23017131 Nguyễn Hà Thương K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23017130 Nguyễn Thị Sáu K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23016140 Hoàng Thị Kim Chi K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 1,138,500
23017066 Mai Thị Thu Trang K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 4,993,000
23017069 Nguyễn Thị Thu Phương K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23017175 Cao Phương Thảo K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 2,948,000
23017228 Nguyễn Việt Hưng K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23016422 Nguyễn Hương Giang K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 1,115,500
23017299 Nguyễn Thị Hạnh K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 4,499,000
23017234 Phạm Thị Khánh Huyền K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23017251 Trần Thị Ngọc Dung K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23017278 Trần Tâm Như K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 2,149,500
23017289 Lưu Văn Duy K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 4,423,500
23017317 Nguyễn Ngọc Linh K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23016180 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23017101 Phạm Tuệ Nhi K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 3,959,000
23016327 Trử Thùy Linh K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23017221 Bùi Thị Hải Yến K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23016215 Nguyễn Thị Lý Hân K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 2,172,500
23017240 Bùi Thu Hà K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23017284 Phạm Thị Khánh Hòa K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 4,993,000
23017142 Nguyễn Thùy Trang K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 4,988,500
23017273 Bùi Đài Trang K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 7,084,000
23016198 Phạm Diệu Ly K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23017276 Đinh Thị Như Quỳnh K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23017138 Trần Quỳnh Anh K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23016942 Trần Khánh Ly K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23017213 Trần Thị Ngọc Bích K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 5,274,500
23017168 Nguyễn Hà Phương K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 311,500
23017242 Nguyễn Phương Thùy K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23017225 Lê Thị Thu Phương K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500
23012046 Đỗ Nguyễn Thu Phương K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,507,250
23011890 Chử Trọng Văn K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 7,172,250
23011713 Bùi Thị Thúy Thương K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 5,040,250
23012033 Nguyễn Mạnh Tuấn K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 3,441,250
23017025 Hoàng Thanh Tùng K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,507,250
23014550 Nguyễn Thế Minh Trí K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,790,750
23011803 Phạm Tiến Khải K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,240,750
23011094 Trịnh Văn Lợi K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,507,250
23011074 Nguyễn Nhật Linh K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 7,705,250
23011068 Vũ Mai Thanh Bình K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,507,250
23016235 Nguyễn Thùy Dung K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 6,106,250
23011141 Nguyễn Thu Hà K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 5,573,250
23010776 Đỗ Hoàng Minh K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,240,750
23013823 Đỗ Thu Hương K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 5,573,250
23011467 Vương Thị Hương Ngân K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 5,856,250
23012001 Hoàng Văn Hiệp K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 5,323,750
23011504 Phạm Minh Đức K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,507,250
23010908 Trần Đoàn Tùng Lâm K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,507,250
23011004 Nguyễn Vi Nhật Linh K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 5,573,250
23011338 Phạm Tiến Đạt K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,257,750
23011295 Tô Minh Phúc K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,257,750
23011116 Nguyễn Văn Hùng K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,507,250
23011499 Bùi Thị Ánh K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 3,191,250
23011785 Ngô Thị Huyền K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,507,250
23011103 Phạm Tiến Lực K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 5,482,250
23016861 Đỗ Bá Hiếu K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 5,215,750
23011317 Cao Thị Thanh Thủy K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 6,106,250
23011333 Nguyễn Đỗ Hải Yến K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,524,250
23011675 Đỗ Thị Minh Phúc K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 5,573,250
23016669 Đinh Ngọc Thương K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,257,750
23012039 Bùi Xuân Lâm K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 6,106,250
23011676 Đoàn Duy Long K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 6,106,250
23012047 Trần Đình Đông K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,507,250
23017083 Phạm Đức Hùng K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 5,915,500
23016336 Tào Viễn Dương K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 4,715,500
23011346 Nguyễn Hà Trung K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 6,515,500
23011700 Nguyễn Văn Kiên K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 6,515,500
23011788 Nguyễn Minh Quân K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 6,515,500
23017277 Phạm Chí Sỹ K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 7,300,000
23011889 Phạm Anh Đức K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 3,399,500
23010923 Nguyễn Hoàng Duy K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 5,199,500
23017050 Triệu Văn Đức K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 3,400,000
23017147 Lê Thế Trung K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 1,800,000
23017059 Trần Việt Hùng K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 6,515,500
23011008 Nguyễn Đức Long K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 6,515,500
23017245 Chu Hữu Trường K17-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 5,707,500
23011138 Lê Khánh Toàn K17-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 2,336,500
23011741 Phạm Anh Phương K17-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 4,180,500
23011062 Bùi Hoàng Duy K17-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 4,309,000
23012005 Nguyễn Sỹ Hiếu K17-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 2,336,000
23017105 Nguyễn Thế A Phi K17-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 1,565,500
23010646 Lê Phương Hướng K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23010926 Phạm Văn Khải K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011093 Bùi Văn Thuận K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23010924 Bùi Trung Kiên K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011190 Nguyễn Hoàng Bảo Học K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011243 Đặng Nam Phương K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23010981 Vũ Nguyễn Thanh Sơn K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011349 Trần Hữu Dân K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011053 Vũ Đức Long K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,003,750
23011175 Nguyễn Duy Khánh K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011409 Nguyễn Văn Quân K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011101 Luyện Hoàng Long K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,619,250
23010959 Trần Đức Anh K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23010627 Nghiêm Đình Tiến K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011181 Vũ Văn Anh K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,804,250
23010974 Nguyễn Ngọc Nam K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,794,250
23011390 Lý Hoàng Long K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23010913 Nguyễn Duy Mạnh K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,076,750
23011049 Nguyễn Hữu Định K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,509,250
23011035 Nguyễn Chiến Thắng K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011290 Phạm Phú Tuấn K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011225 Nguyễn Đình Lộc K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,003,750
23011029 Vũ Việt Hùng K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23010935 Nguyễn Tiến Đại K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011063 Vũ Hữu Tùng K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011036 Đặng Minh Đạt K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,824,250
23010093 Vũ Chí Phát K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,515,000
23010119 Nguyễn Thế Anh K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23010918 Nguyễn Quang Đại Dương K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,834,250
23011191 Kiều Minh An K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011414 Nguyễn Trung Anh K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,804,250
23011847 Ninh Viết Nam K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,571,750
23011636 Dương Đức Huy K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,804,250
23011461 Nguyễn Văn Tài K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23013745 Nguyễn Văn Hiếu K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011691 Nguyễn Ngọc Hải K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011983 Đặng Hoài Nam K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011472 Nguyễn Văn Chí K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,003,750
23013655 Nguyễn Trọng Vinh K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,023,750
23011844 Nguyễn Hoài Nam K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23015555 Hồ Mạnh Thắng K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,489,250
23011910 Hoàng Văn Long K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,804,250
23011868 Nguyễn Mạnh Hiếu K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011542 Hoàng Xuân Việt K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,794,250
23011539 Hà Tuấn Long K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011885 Vũ Thành Trung K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,086,750
23011478 Nguyễn Tiến Đạt K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,804,250
23011485 Phạm Quốc Khánh K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,309,250
23012025 Lê Quang Đạo K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,488,750
23011584 Nguyễn Duy Thêm K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,804,250
23011507 Nguyễn Bá Sơn K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011932 Nguyễn Phương Hoàng Anh K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011909 Lâm Đàm Tiến Lợi K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,504,250
23012036 Lê Tấn Minh K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,804,250
23011881 Tạ Đức Thái K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011736 Nguyễn Đình Khánh Duy K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011793 Cấn Quốc Trượng K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,309,250
23013593 Lê Duy Thanh K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011742 Đặng Hải Quang K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011563 Vũ Hải Tuấn K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,804,250
23011596 Phương Văn Mạnh K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011468 Phạm Văn Đàm K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250
23011510 Nguyễn Đức Minh K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,309,250
23011578 Nguyễn Triệu Uy K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,609,250
23010941 Nguyễn Đình Hải Quân K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23010954 Lý Thế Tường K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011177 Trịnh Gia Bảo K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011102 Roãn Văn Duy K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23010797 Lưu Quang Đăng K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011087 Thiều Sỹ Tuấn Việt K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,435,000
23010953 Đỗ Đăng Duy K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23010947 Khiếu Văn Bích K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,729,000
23011140 Phạm Hải Anh K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,514,500
23010950 Đỗ Minh Dũng K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011161 Nguyễn Phú Việt K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23010968 Hồ Thái Sơn K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011221 Lê Hoàng Anh K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,926,500
23011078 Trình Văn Tuấn K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011188 Nguyễn Phương An K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,729,000
23010979 Nguyễn Chí Phong K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011195 Nguyễn Tất Minh K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23010940 Lê Trần Tuấn Anh K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011000 Phạm Minh Tiến K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23010907 Vương Quốc Anh K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,994,500
23011089 Phạm Tuấn Nam K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,456,500
23010995 Vũ Quang Minh K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011023 Lưu Mạnh Khiêm K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011111 Nguyễn Văn Tiến K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011156 Hoàng Quang Hưng K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011071 Đặng Hoàng Phúc K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,787,500
23010961 Nguyễn Hải Duy K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,847,000
23010026 Trần Đức Minh Chiến K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011135 Trần Văn Huân K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23010207 Nguyễn Văn Nam K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011173 Đỗ Hoàng Huy K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23010937 Tô Thế Đạt K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 8,690,500
23010807 Lê Trọng Tùng K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011411 Nguyễn Minh Hoàng K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 8,008,000
23011271 Đặng Hoàng Huy K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011327 Kiều Quang Việt K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,220,500
23011340 Vương Minh Hiệp K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011322 Trần Hoàng Vũ K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011517 Nguyễn Anh Đức K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,162,500
23011435 Lưu Mạnh Cường K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011629 Nguyễn Duy Phương K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011407 Nguyễn Xuân Dương K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011387 Nguyễn Đình Duy K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,338,500
23011610 Đặng Quang Hiếu K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011389 Nguyễn Hữu Quý K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,965,000
23011223 Dương Tuấn Anh K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,456,500
23011543 Trần Hồng Việt K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,044,500
23011425 Vũ Đình Dũng K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,514,500
23011261 Lưu Xuân Mạnh Hùng K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011598 Dương Minh Vũ K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011275 Đàm Trí Lâm K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011302 Nguyễn Ngọc Được K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011581 Nguyễn Văn Hậu K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011311 Nguyễn Khương Duy K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011535 Đỗ Công Minh K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,847,000
23011360 Trịnh Quốc Tuấn K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,220,500
23011408 Nguyễn Xuân Quyết K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011631 Trần Quang Huy K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011474 Nguyễn Đức Duy K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011230 Phùng Thế Quang K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011385 Nguyễn Quang Mạnh K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011406 Nguyễn Đăng Hoài An K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,965,000
23011329 Đặng Thế Duy K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011608 Lưu Quang Vũ K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011457 Trương Hải Long K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,133,500
23011590 Nguyễn Công Đoàn K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011554 Lê Việt Long K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011493 Hoàng Lê Anh Minh K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011449 Nguyễn Anh Quân K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011378 Nguyễn Đình Hưng K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011533 Ngô Minh Đức K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,846,500
23011488 Đỗ Việt Đức K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,220,500
23011240 Nguyễn Đức Doanh K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011635 Nguyễn Hoàng Long K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011381 Đỗ Duy Thăng K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011860 Phạm Huy Tú K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 8,102,500
23011715 Nguyễn Văn Nam K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 8,102,500
23011965 Nguyễn Hoàng Anh K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011761 Ngô Huy Hoàng K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,965,000
23011846 Nguyễn Như Thắng K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011975 Bùi Văn Dũng K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011652 Kiều Xuân Trường K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23016844 Đỗ Vĩnh Nghiệp K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,220,500
23011982 Nguyễn Hải Đăng K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011841 Nguyễn Tiến Hoàng Nam K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011738 Đỗ Duy Việt K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011729 Kiều Văn Quang K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,729,000
23011925 Nguyễn Văn Thành K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011956 Phạm Quang Minh K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 8,690,500
23013769 Nguyễn Minh Đạt K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011887 Nguyễn Ngọc Thành K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011668 Đinh Việt Hà K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,965,500
23012034 Nguyễn Văn Quyết K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011760 Nguyễn Thế Vinh K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,965,000
23011931 Nguyễn Thế Thảo K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,936,000
23012023 Vũ Đan Trường K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,965,000
23011952 Hà Văn Quang K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,729,000
23011998 Nguyễn Hữu An K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011712 Nguyễn Văn Duy K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011997 Dương Quang Bình K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,514,500
23011690 Tô Duy Việt Anh K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011763 Lê Thành Trung K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,220,500
23011953 Lưu Đức Tú K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011872 Nguyễn Duy Khánh K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011682 Hoàng Mạnh Hùng K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,220,500
23012011 Quản Hoàng Việt K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,456,500
23011683 Phạm Thế Việt K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011869 Phạm Phan Anh K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,162,500
23016183 Lê Quốc Huy K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011950 Hoàng Văn Lực K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011726 Nguyễn Văn Tiến K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500
23011883 Nguyễn Văn Phú K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,220,500
23014874 Bùi Ngọc Long K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 9,348,500
23011855 Trần Văn Dân K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,162,500
23015598 Phạm Quốc Huy K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,965,000
23011893 Mai Quang Huy K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011984 Vũ Việt Dũng K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011663 Ngô Hoàng Dũng K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011672 Nguyễn Duy Quang K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011878 Nguyễn Trần Tâm K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011698 Vũ Tiến Mạnh K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011804 Đinh Trường Lâm K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500
23011723 Nguyễn Tiến Đức K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,162,500
23013972 Nguyễn Long Vũ K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,162,500
23011549 Vũ Quốc Huy K17-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 3,075,000
23017206 Ngô Đức Tài K17-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 3,784,250
23011922 Trần Thanh Bình K17-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 5,359,250
23017210 Ngô Việt Cường K17-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 3,784,250
23011151 Lê Nữ Thảo Nguyên K17-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 6,334,250
23017127 Bùi Thị Ngọc Bích K17-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 6,334,250
23011312 Nguyễn Trần Đặng Dương K17-KTYS_1 Khoa Điện - Điện tử 5,173,500
23011042 Vũ Duy Đăng K17-KTYS_1 Khoa Điện - Điện tử 3,574,500
23017148 Chu Thị Ngọc Bích K17-KTYS_1 Khoa Điện - Điện tử 5,173,500
23011269 Ngô Thanh Tùng K17-KTYS_1 Khoa Điện - Điện tử 3,574,500
23017236 Nguyễn Văn Mạnh K17-KTYS_1 Khoa Điện - Điện tử 5,524,500
23017116 Hoàng Thị Quỳnh Nga K17-KTYS_1 Khoa Điện - Điện tử 6,239,500
23015026 Lý Tiến Đạt K17-KTYS_1 Khoa Điện - Điện tử 7,123,500
23011160 Trần Bảo Long K17-KTYS_1 Khoa Điện - Điện tử 5,173,500
23016232 Cao Xuân Luật K17-KTYS_1 Khoa Điện - Điện tử 3,858,000
23011702 Nguyễn Thị Hồng Nhung K17-KTYS_1 Khoa Điện - Điện tử 6,523,500
23010992 Hoàng Đức Huy K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23011192 Lưu Mạnh Tùng K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23011357 Lê Minh Nam K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23011058 Nguyễn Duy Khánh K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,684,000
23011148 Phạm Lê Minh Hoàng K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500
23011060 Nguyễn Lê Việt Hoàng K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,885,500
23010985 Lương Ngọc Khánh K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23011313 Lê Anh Tuyền K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500
23011274 Lê Quốc An K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23011296 Nguyễn Mạnh Duy K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23011248 Ngô Văn Tuấn Anh K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500
23011077 Nguyễn Xuân Quân K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500
23011072 Vũ Văn An K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,262,000
23011345 Lê Hoàng Long K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,037,500
23011305 Trần Anh Việt K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500
23011366 Đinh Xuân Đức K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,870,500
23010696 Lê Trọng Hưng K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500
23010949 Phan Đình Khánh K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500
23010738 Đào Lê Ngọc K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23011393 Nguyễn Tuấn Anh K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,345,500
23011007 Nguyễn Đào An K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,646,000
23010931 Lê Quốc Đạt K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,029,500
23010815 Trần Dương Hoàn Khánh K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,684,000
23011382 Nguyễn Thành Đạt K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,307,500
23011150 Lê Ngọc Sơn K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23010998 Trương Bá Kiên K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500
23011184 Nguyễn Văn Đức K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23011298 Đỗ Văn Đức K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500
23011247 Phạm Khắc Khánh K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,068,000
23011264 Phạm Thành Trung K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23011017 Bùi Văn Đăng K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500
23011495 Lương Thành Đạt K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,750,500
23011392 Vũ Văn Bình K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500
23011486 Nguyễn Nhật Huy K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,358,500
23011452 Nguyễn Quốc Khánh K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,345,500
23011471 Trần Khoa Mạnh K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,750,500
23010970 Nguyễn Khắc Đàm K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23010962 Nguyễn Hữu Đạt K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500
23011380 Nguyễn Mạnh Dũng K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,345,500
23011019 Nguyễn Ngọc Cương K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500
23010942 Lã Mai Dương K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,750,500
23011280 Nguyễn Quang Huy K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,684,000
23011321 Nguyễn Sĩ Hà K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23010684 Vũ Văn Định K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500
23011097 Nguyễn Văn Mạnh K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500
23010812 Đỗ Quang Hào K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,539,500
23011599 Ngô Văn Hạnh K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500
23013930 Hoàng Văn Thành K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500
23012010 Đỗ Minh Quang K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,900,500
23015876 Phạm Hồng Phú K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,577,500
23012135 Nguyễn Quang Vinh K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23011616 Nguyễn Đại Hiệp K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,608,500
23011552 Nguyễn Thành Duy K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500
23011645 Nguyễn Việt Hùng K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23011588 Nguyễn Huy Hoàng K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23011617 Hoàng Phi Hùng K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,750,500
23012508 Nguyễn Trung Hiếu K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,562,000
23011654 Phạm Tuấn Hoàn K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,684,500
23011701 Đỗ Xuân Thế K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,577,500
23011750 Nguyễn Danh Thái K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500
23011721 Nguyễn Tô Nguyên K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500
23011574 Đinh Duy Thái K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,608,500
23011963 Hồ Phú Vinh K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,068,000
23011573 Hoàng Huy Hiệu K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23011962 Phạm Văn Kiên K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23011655 Nguyễn Thành Long K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23011986 Phùng Văn Duy K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,788,500
23011917 Đàm Quốc Hưng K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,134,500
23011801 Cao Hoàng Dương K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500
23011936 Nguyễn Công Chiến K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500
23011784 Nguyễn Doãn Đức K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500
23011817 Hán Quang Huy K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500
23011545 Nguyễn Đắc Hiếu K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23011579 Lê Ngọc Minh K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500
23011835 Bùi Quang Huy K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500
23015514 Tạ Văn K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23011879 Nguyễn Tuấn Anh K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,684,000
23011718 Đỗ Quang Kiên K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,683,500
23011540 Dương Nguyên Hoàng K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,577,500
23011977 Ngô Nhật Anh K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500
23011673 Khuất Tiến Thành K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500
23011859 Nguyễn Trung Hiếu K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,818,500
23011783 Nguyễn Tiến Hưng K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,750,500
23011612 Trương Đức Hiệu K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,345,500
23011704 Ngô Duy Thành K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500
23012035 Nguyễn Tiến Đăng Dương K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,750,500
23012050 Nguyễn Thành An K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500
23011755 Nguyễn Hữu Lực K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500
23011720 Phạm Văn Tuấn K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500
23012004 Nguyễn Trung Hải K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,750,500
23011653 Lê Minh Cường K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,684,000
23011754 Vũ Xuân Huy K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500
23010934 Nguyễn Hồng Quang K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 3,995,500
23011044 Phạm Đức Sơn K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23010987 Hà Đức Anh K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,784,000
23011026 Nguyễn Thành Trung K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,568,000
23011041 Lê Trung Cường K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23010810 Lại Xuân Hải K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23010983 Nguyễn Xuân Lai K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23010415 Nguyễn Bá Hoằng K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23010977 Nguyễn Huy Hoàng K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23010936 Chu Mạnh Hiếu K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,907,500
23011075 Nguyễn Viết Hải K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011032 Trần Thế Thọ K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011022 Nguyễn Tuấn Hưng K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,921,500
23011080 Nguyễn Duy Quang K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23010780 Phạm Ninh Thái K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,667,500
23010852 Lê Nhất Lưu K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,755,500
23010837 Hoàng Minh Hải K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,971,500
23010922 Nguyễn Minh Quân K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23010695 Lã Hồng Dương K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011099 Nguyễn Quốc Nam K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23010082 Lưu Tiến Đạt K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011122 Dương Văn Việt K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,971,500
23011038 Lê Xuân Tiến Đạt K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23010125 Hoàng Đức Anh K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,707,500
23011132 Lê Trung Hưng K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,971,500
23010795 Hoàng Văn Bắc K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23010986 Bùi Nguyễn Hoàng Nam K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011104 Đinh Văn Phú K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011118 Tạ Tùng Khánh K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011010 Phạm Nguyễn Thủy Hoàng K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011018 Bùi Tiến Đạt K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23010973 Man Viết Văn Đạt K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011107 Đặng Thế Anh K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23010939 Nguyễn Duy Anh K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011073 Nguyễn Mạnh Đức K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23010943 Đinh Xuân Trường K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,755,500
23010916 Vũ Thanh Tùng K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23010858 Mai Đức Quân K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23010824 Trần Tất Thành K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,491,500
23010048 Nguyễn Văn Duy K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,667,500
23010638 Nguyễn Trịnh Xuân Anh K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,679,500
23010993 Lê Công Cường K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,304,500
23011043 Nguyễn Minh Chiến K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,187,500
23011127 Nguyễn Thịnh Khang K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,784,500
23011144 Lại Chí Công K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011351 Lê Minh Khôi K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011288 Đặng Thế Hải K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011227 Đỗ Trọng Tưởng K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011207 Nguyễn Quốc Đại K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011193 Mai Thành Danh K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,667,500
23011197 Vũ Trung Kiên K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011249 Lê Đức Trung K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,858,500
23011224 Lê Duy Hải K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,960,000
23011356 Nguyễn Cao Cường K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,971,500
23011255 Lê Đức Minh K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011323 Lê Năng Tùng Sơn K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,784,500
23011307 Vũ Thành Đạt K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,275,500
23011143 Nguyễn Công Thành K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,187,500
23011226 Nguyễn Huy Hoàng K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,515,500
23011289 Nguyễn Tiến Quang K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011172 Nguyễn Khắc Bảo K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,275,500
23011350 Lý Đình Minh Huy K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,779,500
23011233 Đinh Công Trung K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011266 Vũ Trường Lâm K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,567,500
23011232 Hoàng Hữu Văn K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011199 Chu Đức Hoàng An K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011180 Vũ Quang Minh K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011272 Nguyễn Đức Thiện K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011252 Nguyễn Văn Sang K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,784,500
23011169 Nguyễn Viết Điệp K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011257 Trần Huy Hoàng K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,275,500
23011222 Trần Minh Công K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,960,000
23011164 Hà Tùng Dương K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011176 Hoàng Văn Kiên K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011359 Nguyễn Bá Thành K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011347 Nguyễn Đức Tấn K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011196 Lưu Duy Anh K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011201 Hoàng Ngọc Lợi K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011319 Nhữ Văn Hưng K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011365 Nguyễn Thành Trung K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,783,500
23011155 Nguyễn Minh Hoàng K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,187,500
23011281 Đinh Hồng Phúc K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011214 Bùi Tuấn Anh K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011601 Nguyễn Huy Quân K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011562 Bùi Trung Hiếu K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011450 Vũ Ngọc Tú K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011586 Hoàng Tiến Đạt K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,755,500
23011413 Đào Quang Quyền K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011391 Nguyễn Trọng Văn K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,960,500
23011536 Nguyễn Tiến Sơn K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,123,500
23011591 Mai Đắc Mạnh K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011592 Nguyễn Đình Thi K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011383 Phan Văn Thiện K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,568,500
23011595 Trần Hữu Đạt K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011605 Nguyễn Sỹ Tiến Dũng K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,275,500
23011508 Đào Nhật Minh K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,784,000
23011632 Nguyễn Việt Xuân K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011565 Nguyễn Ngọc Khánh K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011501 Đồng Ngọc Hoàn K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011564 Nguyễn Bá Phương K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,275,500
23011547 Trần Thế Dũng K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011526 Bùi Duy Mạnh K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,019,000
23011399 Trần Ngọc Dương K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,123,500
23011448 Dương Quốc Huân K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011484 Phùng Mạnh Huy K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011492 Nguyễn Hồng Luân K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011497 Nguyễn Đại Việt K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011453 Ngô Minh Quân K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,667,500
23011619 Ngô Tuấn Anh K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011624 Nguyễn Thành Hưng K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011464 Dương Hoàng Vũ K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,275,500
23011548 Bùi Đắc Tùng Anh K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011611 Lê Ngọc Tú K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,795,500
23011546 Nguyễn Quốc Việt K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011575 Trịnh Xuân Thanh K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,667,500
23011568 Nguyễn Đăng Gia Huy K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011514 Nguyễn Hoàng Hiểu Cương K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011509 Phạm Quang Bảo K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011466 Nguyễn Đăng Dương K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,795,500
23011412 Phan Trung Kiên K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,084,000
23011421 Ngô Văn Hoàng K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011522 Trần Duy Hữu Phúc K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011569 Phùng Văn Sáng K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,399,500
23011757 Nguyễn Thạc Trung Hiếu K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,795,500
23011722 Dương Tú Anh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011759 Nguyễn Hùng Đức K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011830 Nguyễn Trọng Phượng K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,315,500
23011696 Lê Tuấn Hiệp K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011744 Lâm Hà Thành K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,466,500
23011836 Nguyễn Kim Dương K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 3,591,500
23011642 Nguyễn Duy Khánh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,707,500
23011810 Lê Trung Kiên K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,907,500
23011833 Đặng Anh Tú K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,795,500
23011641 Lê Minh Đức K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,755,500
23011739 Chử Thành Khang K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011770 Hoàng Văn Hoàng Anh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011797 Nguyễn Đình Trung K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011740 Nguyễn Đình Mạnh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011685 Trần Tiến Đạt K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011787 Cảnh Chi Khải K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,795,500
23011733 Phùng Thái Sơn K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011697 Nguyễn Hữu Hưng K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011768 Trần Duy Anh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,808,000
23011688 Nguyễn Minh Hoàng Phúc K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,568,500
23011719 Lã Duy Lượng K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011649 Nguyễn Khánh Toàn K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011762 Trịnh Việt Tiến K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011809 Lưu Tiến Vinh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011753 Ngô Quốc Anh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,907,500
23011727 Lê Thành Đạt K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,667,500
23011706 Lê Anh Thành K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011854 Nguyễn Quang Vinh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,491,500
23011820 Bùi Thành Long K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,779,500
23011766 Đỗ Xuân Công K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,795,500
23011843 Hoàng Nhật Minh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011699 Hoàng Tiến Khánh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011834 Lê Duy Quyền K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,755,500
23011747 Nguyễn Bá Công K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,795,500
23011714 Lại Thiên Lộc K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,971,500
23011666 Hoàng Đức Long K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011746 Nguyễn Bá Đạt K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 3,440,000
23011838 Bùi Cao Sơn K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,568,000
23011781 Trần Thái Sơn K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 3,744,000
23011782 Nguyễn Đăng Quân K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011789 Lưu Trung Hiếu K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011831 Nguyễn Minh Hoà K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011818 Nguyễn Văn Hoà K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011730 Dương Hồng Quang K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,059,500
23011737 Vũ Văn Ninh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,059,500
23011779 Trần Thái Khôi K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,667,500
23012045 Nguyễn Tiến Dũng K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23012603 Nguyễn Việt Hoàng K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23016836 Hoàng Nhật Khánh K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011891 Phạm Đức Thọ K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23012041 Đỗ Duy Linh K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23011985 Nguyễn Phương Anh K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,784,000
23013548 Trần Anh Dũng K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,720,000
23013899 Vi Văn Thuận K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23012012 Đỗ Công Định K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,907,500
23011867 Nguyễn Trung Bảo Long K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011994 Đỗ Anh Vũ K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23016538 Tô Ngọc Hiếu K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011896 Đào Đình Tiến K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011999 Nguyễn Ngọc Tùng K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011877 Phạm Đức Duy K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,187,500
23016016 Nguyễn Văn Linh K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23013262 Lê Huy Thắng K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23012880 Trần Duy Khang K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23013973 Vũ Văn Hiện K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011924 Nghiêm Tuấn Nhật K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011949 Nguyễn Anh Đức K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,784,500
23012028 Phan Quốc Huy K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,011,500
23012003 Hà Ngọc Hiếu K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23016958 Ngô Anh Tuấn K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,808,000
23011972 Phạm Trung Nghĩa K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23012666 Nguyễn Văn Hậu K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23013404 Vũ Xuân Đức K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23012017 Giang Tùng Lâm K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,098,500
23011876 Nguyễn Quang Khánh K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011996 Bùi Viết Huy K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011989 Trần Công Nhị K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011937 Nguyễn Tiến Kiên K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23012844 Nguyễn Bá Bắc K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011991 Phùng Như Minh K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011916 Nguyễn Văn Trường K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,123,500
23011971 Đinh Bá Thịnh K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,907,500
23013987 Nguyễn Tùng Dương K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23012052 Trần Đức Long K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23016116 Nguyễn Văn Chiến K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,603,500
23011892 Dương Ngọc Thiết K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500
23013890 Nguyễn Ngọc Trung K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011894 Nguyễn Hữu Tuấn Cường K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500
23011363 Nguyễn Thảo Nguyên K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 5,882,000
23017084 Vũ Tuấn Minh K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 5,818,500
23011273 Bùi Bá Phong K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,204,500
23010915 Hồ Anh Tuấn K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,992,000
23010975 Trịnh Khắc Quang K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,032,000
23010963 Hoàng Quốc Đạt K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,032,000
23011258 Trịnh Đình Trung K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,992,000
23011300 Nguyễn Nam Dương K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,428,000
23011084 Nguyễn Quốc Triệu K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,796,500
23011211 Đinh Thị Hồng Nhung K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 8,732,000
23011106 Đỗ Huy Tài K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 6,020,000
23011550 Mai Trọng Trường K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 6,808,000
23011862 Thân Văn Quyết K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,992,000
23011337 Phan Anh Trường K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,500,000
23011325 Phạm Hoàng Quân K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 9,176,000
23011692 Trần Hân Đức K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,992,000
23015012 Đỗ Đăng Khoa K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 5,032,000
23011422 Đặng Minh Đức K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,548,000
23011947 Vũ Văn Hùng K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,187,500
23011680 Dương Văn Nghĩa K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,992,000
23011516 Vũ Chiến Thắng K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 2,664,000
23011330 Lê Thế Tài K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,320,500
23011946 Trần Minh Quân K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,732,000
23011667 Trần Quang Khánh K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 6,956,000
23014405 Nguyễn Thế Nguyên K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 5,032,000
23011786 Nguyễn Văn Hưng K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 9,916,000
23011707 Vũ Hoàng Nam K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,992,000
23011764 Nguyễn Trường Vũ K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,732,000
23011294 Nguyễn Tuấn Hùng K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,943,250
23010890 Lăng Minh Toản K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 6,162,000
23010364 Hoàng Ngọc Huy K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 6,074,250
23011242 Nguyễn Cường K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,943,250
23011037 Lưu Thùy Trang K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 6,444,000
23011025 Trần Duy Phong K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,943,250
23010933 Ngô Quang Sơn K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 6,981,250
23011286 Phan Thảo Ly K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 8,936,000
23011046 Bùi Đức Mạnh K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 8,936,000
23010990 Nguyễn Tuấn Hưng K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 4,574,500
23011167 Trần Văn Nghĩa K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 6,697,250
23014371 Lê Xuân Minh Hiếu K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 5,821,500
23013140 Ngô Đắc Minh K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 6,697,250
23011639 Nguyễn Văn Nam K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 6,444,000
23011607 Trần Hoàng Minh Hiếu K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 8,936,000
23011609 Lê Tuấn Tú K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 6,434,500
23011973 Đinh Đức Duy K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 6,809,500
23011777 Nguyễn Văn Thắng K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 6,444,000
23011674 Nguyễn Thị Uyển Nga K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 6,697,250
23011992 Nguyễn Thế Sơn K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 5,509,000
23015170 Nguyễn Việt Anh K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 6,697,250
23016408 Nguyễn Thị Vi Cầm K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,961,000
23010087 Bùi Thế Thắng K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,438,000
23012837 Phạm Duy Tân K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,438,000
23016356 Trần Phương Thảo K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 10,890,000
23010781 Nguyễn Quốc Lợi K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 6,331,500
23013139 Nguyễn Đình Dũng K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,438,000
23014337 Nguyễn Thị Thắm K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 6,897,000
23014130 Trần Lan Anh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 8,736,000
23016401 Dương Khánh Ly K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 6,332,000
23016378 Lê Hải Ngoại K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 5,153,000
23013525 Nguyễn Khánh Huyền K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,438,000
23016421 Phạm Thị Yến K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,260,000
23016425 Nguyễn Thị Hồng Vi K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,260,000
23010388 Nguyễn Tiến Dũng K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,961,500
23016429 Nguyễn Khánh An K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 8,509,500
23016339 Vũ Thị Nhật Anh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,438,000
23016221 Trương Đức Hoàng K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,961,500
23010834 Lã Thị Thu Hà K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,420,500
23016459 Vũ Lê Quỳnh Hương K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 8,509,000
23016625 Lê Thị Quỳnh Trang K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,438,000
23016496 Nguyễn Quốc Thái K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 8,509,500
23016587 Bùi Thị Thanh Thủy K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 3,453,000
23016525 Nguyễn Thị Hồng Nhung K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,438,000
23016427 Phạm Bá Việt K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 5,242,500
23016560 Phạm Thu Trang K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 12,342,000
23016491 Trần Đức Long K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 8,960,000
23016623 Vũ Thị Hải Yến K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,438,000
23016386 Vũ Gia Hiển K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 10,890,000
23016533 Hoàng Thị Hồng K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,438,000
23016462 Lê Thị Ngọc Ánh K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 10,890,000
23016394 Trần Thái Dương K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,438,000
23016522 Trần Thị Thu Thủy K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 8,509,000
23016490 Nguyễn Thị Thu Hương K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 10,890,000
23016776 Nguyễn Thị Hương Giang K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 1,452,000
23016769 Nguyễn Thị Xuân Mai K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,438,000
23016712 Vũ Thị Thu Huyền K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,260,000
23016730 Nguyễn Trúc Dương K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,438,000
23016832 Nguyễn Hoàng Bảo Anh K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,783,500
23016804 Lê Thị Hà Linh K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 1,275,000
23016768 Trần Thị Nga K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 6,331,500
23016793 Nguyễn Ngọc Linh Anh K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,438,000
23016826 Vũ Thị Thuỳ Dương K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 11,962,500
23016770 Ngô Minh Ngọc K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,438,000
23016823 Nguyễn Phúc Hoàng K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,260,000
23016720 Trương Quốc Kiên K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,438,000
23016638 Lê Tuấn Hưng K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,961,500
23016780 Trần Ngọc Phú K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,438,000
23016647 Mai Thị Thanh Loan K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,438,000
23016777 Nguyễn Linh Nhi K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,438,000
23016827 Trương Nguyễn Quốc Anh K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,260,000
23016856 Lê Hải Yến K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000
23017001 Vũ Thị Ánh Tuyết K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 8,509,500
23016976 Nguyễn Thúy Hiền K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 6,331,000
23016875 Đặng Thị Nhi K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 8,712,000
23017031 Nguyễn Bảo Ngân K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 7,260,000
23016858 Nguyễn Ngọc Linh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 8,872,500
23016884 Phạm Huy Quang K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 7,420,000
23016983 Vũ Bích Diệp K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 8,535,000
23017002 Nguyễn Thị Minh Nhi K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,438,000
23017034 Phạm Thu Hằng K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 8,872,500
23017004 Phạm Thị Kiều Trang K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 8,712,000
23017102 Đinh Ngọc Phụng K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 6,332,000
23016854 Nguyễn Quỳnh Anh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,784,500
23017022 Đàm Minh Phú K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,236,000
23017061 Lê Thị Hoài Thương K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 8,712,000
23016911 Nguyễn Thị Thùy Linh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 8,510,000
23016907 Đoàn Thị Xuân Mai K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 12,342,000
23016444 Hoàng Yến Nhi K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,344,000
23016349 Phạm Kim Ngân K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,344,000
23016406 Nguyễn Thị Nguyên K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 27,048,000
23016354 Hoàng Đức Minh K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,344,000
23016347 Đặng Tiến Huy K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,344,000
23012561 Nguyễn Thu Hường K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,344,000
23016352 Nguyễn Tuyển Tiến K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 21,216,000
23016467 Nguyễn Thanh Hằng K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 20,179,500
23016514 Nguyễn Hồng Anh K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 21,216,000
23016509 Trần Đức Hưởng K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,344,000
23016374 Đỗ Huyền Trang K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,344,000
23016517 Phùng Anh Tú K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,344,000
23016479 Mai Đức Anh K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 21,216,000
23016518 Đoàn Nhật Quang K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 20,963,500
23016594 Phạm Văn Huy K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 21,216,000
23016809 Bùi Thanh An K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 21,216,000
23016879 Trương Tiến Đạt K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 15,728,000
23016748 Lê Thiên Anh K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 16,856,000
23016705 Lê Ngọc Nam Anh K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 21,216,000
23013733 Bùi Vũ Thái Dương K17-YK_1 Khoa Y 22,916,250
23015655 Vũ Đức Vui K17-YK_1 Khoa Y 20,655,750
23016482 Phạm Thị Thùy Tiên K17-YK_1 Khoa Y 19,902,250
23013748 Nguyễn Thị Quỳnh Hương K17-YK_1 Khoa Y 19,902,250
23016632 Đặng Phương Linh K17-YK_1 Khoa Y 19,902,250
23016573 Lê Anh Sơn K17-YK_1 Khoa Y 22,916,250
23016520 Đào Tuấn Anh K17-YK_1 Khoa Y 20,655,750
23013309 Phạm Nam Phong K17-YK_1 Khoa Y 20,655,750
23013709 Nguyễn Đình Trung Dũng K17-YK_1 Khoa Y 19,902,250
23016540 Phạm Thùy Linh K17-YK_1 Khoa Y 18,395,250
23016393 Vũ Thị Thảo Vân K17-YK_1 Khoa Y 25,176,750
23012540 Nguyễn Đức Tùng K17-YK_1 Khoa Y 22,916,250
23016377 Nguyễn Trung Đức K17-YK_1 Khoa Y 25,995,750
23016494 Vũ Thị Vân Anh K17-YK_1 Khoa Y 19,902,250
23016389 Nguyễn Huỳnh Như Ý K17-YK_1 Khoa Y 9,042,000
23016440 Kim Tiến Đạt K17-YK_1 Khoa Y 20,655,750
23016600 Nguyễn Thu Trang K17-YK_1 Khoa Y 25,930,250
23010868 Nguyễn Thùy Dương K17-YK_1 Khoa Y 18,395,250
23015673 Nguyễn Thị Phương Thảo K17-YK_1 Khoa Y 24,191,250
23016590 Hoang Thi Anh Truc K17-YK_1 Khoa Y 22,916,250
23016597 Nguyễn Trà My K17-YK_1 Khoa Y 19,902,250
23016423 Nguyễn Thu Trang K17-YK_1 Khoa Y 15,381,250
23016383 Lê Quang Việt K17-YK_1 Khoa Y 20,655,750
23016367 Phạm Tiến Mạnh K17-YK_1 Khoa Y 23,861,250
23016534 Trần Mạnh Dũng K17-YK_1 Khoa Y 19,902,250
23016589 Nguyễn Hà Diệu Linh K17-YK_1 Khoa Y 15,381,250
23016642 Nguyễn Thị Diệu Linh K17-YK_1 Khoa Y 15,381,250
23016391 Phạm Nguyễn Ngọc Anh K17-YK_1 Khoa Y 13,120,750
23016468 Đỗ Quốc Trung K17-YK_1 Khoa Y 22,916,250
23016580 Nguyễn Đức Vinh K17-YK_1 Khoa Y 15,381,250
23016449 Vũ Đức Hải K17-YK_1 Khoa Y 20,655,750
23016474 Nguyễn Văn Tài Đức K17-YK_1 Khoa Y 19,902,250
23016694 Lê Huỳnh Đức K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23016618 Nguyễn Trần Phúc Khánh K17-YK_2 Khoa Y 21,930,750
23016751 Bùi Lan Hương K17-YK_2 Khoa Y 23,669,750
23016679 Nguyễn Thu Thủy K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23016987 Nguyễn Văn Đức K17-YK_2 Khoa Y 12,367,250
23017304 Phạm Thị Yến Nhi K17-YK_2 Khoa Y 22,355,750
23017006 Nguyễn Thị Mai Linh K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23016707 Trần Hải Nam K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23016690 Dương Quốc Bình K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23017302 Vũ Phương Anh K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23016985 Vương Thị Kiều Nhi K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23016706 Nguyễn Hải Ngân K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23016897 Nguyễn Hữu Thành K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23016779 Trần Nguyễn Thanh Hà K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23016973 Nguyễn Phương Thảo K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23016795 Nguyễn Minh Phúc K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23016701 Trần Trung Kiên K17-YK_2 Khoa Y 25,176,750
23016582 Phạm Lê Gia Khánh K17-YK_2 Khoa Y 25,176,750
23016654 Nguyễn Trung Hiếu K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23016833 Nguyễn Đinh Hoàng Vũ K17-YK_2 Khoa Y 25,176,750
23017226 Nguyễn Ngọc Kiều Anh K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23016718 Nguyễn Diệu Hương K17-YK_2 Khoa Y 25,176,750
23016699 Nguyễn Đức Anh K17-YK_2 Khoa Y 25,176,750
23016918 Phạm Cao Phong K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23016774 Nguyễn Diệp Hà Thu K17-YK_2 Khoa Y 22,355,750
23016820 Trần Phương Anh K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23017109 Trịnh An Duy K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23016946 Phạm Thị Yến Nhi K17-YK_2 Khoa Y 23,669,750
23016611 Bùi Ngọc Quân K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23017040 Trần Minh Kiên K17-YK_2 Khoa Y 25,176,750
23016616 Tô Văn Tài K17-YK_2 Khoa Y 23,669,750
23016860 Nguyễn Hà Mai K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23016895 Đào Thị Thu Trang K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23016745 Trương Anh Đức K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750
23016700 Kiều Trung Kiên K17-YK_2 Khoa Y 25,176,750
23016716 Nguyễn Thu Thảo K17-YK_2 Khoa Y 19,340,750
38,189,538,140

You might also like