Họ và tên Lớp quản lý Khoa quản lý Số tiền chưa nộp
viên 23010268 Phạm Đức Nguyên K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 11,396,500 23010777 Trần Tiến Đức K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500 23017097 Vũ Viết Tuấn K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500 23010278 Bùi Việt Long K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500 23010163 Nguyễn Văn An K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500 23010063 Lê Duy Thái Dương K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,841,500 23010326 Dương Hồng Thái K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500 23017254 Trần Phương Diệu K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 822,500 23010842 Phùng Thị Hạ Lam K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500 23010434 Nguyễn Công Danh Thái K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500 23017215 Vũ Anh Kiệt K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500 23010650 Nguyễn Anh Đức K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500 23010550 Phạm Văn Minh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500 23010010 Phạm Ngọc Tiến K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500 23017321 Hoàng Long Vĩ K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,303,500 23010585 Lục Quang Minh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 11,396,500 23010132 Phạm Văn Trường K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500 23013929 Đỗ Vân Khánh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500 23010893 Phạm Đức Hùng K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500 23010896 Nguyễn Nhật Huy K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500 23010183 Lê Xuân Hoàng K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500 23017298 Vũ Thế Quyến K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500 23010346 Hoàng Đức Mạnh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,619,000 23017261 Nguyễn Văn Hải K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500 23017257 Phan Thị Hà K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 822,500 23010024 Nguyễn Đức Mạnh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 12,427,500 23010602 Nguyễn Tùng Bách K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500 23017272 Hoàng Hải Nam K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500 23010573 Trần Minh Tuấn K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,530,500 23010743 Phạm Khương Duy K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,530,500 23010196 Nguyễn Thái Sơn K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500 23017309 Nguyễn Đình Hảo K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 822,500 23010324 Nguyễn Anh Quân K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500 23010316 Đặng Thị Thu Hoài K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 11,452,500 23010353 Bùi Quang Đức K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500 23010052 Nguyễn Hữu Tình K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500 23011857 Nguyễn Văn Phúc K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500 23017211 Đỗ Văn Duy K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500 23010378 Vũ Thành Trung K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,152,500 23017320 Phạm Khắc Hùng K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500 23010808 Nguyễn Đình An Hiếu K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,286,500 23017039 Phạm Hoàng Bách K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 7,962,500 23012797 Trần Ngọc Anh Đào K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 1,179,500 23011237 Bùi Văn Hiệp K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500 23014702 Phạm Việt Anh K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,659,500 23013423 Nguyễn Thu Hương K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500 23014190 Khuất Quế Anh K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500 23014944 Kiều Thị Kim Huệ K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500 23014136 Lê Thị Thuý K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 9,399,500 23014945 Lê Văn Phúc K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 7,755,500 23014999 Nguyễn Thùy Linh K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,659,500 23014898 Trần Thu Trang K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500 23014910 Đỗ Thị Linh K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500 23014038 Tăng Thị Hoa K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500 23014538 Lê Thị Minh K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500 23014727 Lê Ngọc Quang K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500 23010700 Đào Minh Đức K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,659,500 23012843 Nguyễn Chí Toản K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 7,755,500 23014886 Trần Thế Luân K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 7,207,500 23015126 Nguyễn Trần Diệu Linh K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 10,301,500 23014957 Hoàng Thị Thúy Ngân K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,933,500 23011623 Vi Quang Tùng K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,659,500 23014846 Khuất Thế Bao Công K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 9,106,500 23014637 Ngô Thị Hồng Mến K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,659,500 23014749 Trần Ngọc Ánh K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 7,481,500 23014166 Hoàng Hồng Phương K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500 23015102 Nguyễn Thị Bích Phượng K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 1,179,500 23014676 Nguyễn Phương Linh K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,659,500 23014612 Nguyễn Thị Hồng Vân K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,659,500 23015042 Nguyễn Thái Hoàng K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,659,500 23014640 Lê Chu Dũng K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500 23014735 Phạm Thị Khánh Vân K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,933,500 23014156 Đỗ Thị Lệ Khuyên K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500 23015061 Đinh Văn Quang K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 7,755,500 23014686 Trịnh Thị Thu Hoài K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 7,755,500 23014981 Nguyễn Thị Oamh K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,659,500 23014129 Nguyễn Minh Hiếu K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,659,500 23015097 Hoàng Thảo Nguyên K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,933,500 23014661 Nguyễn Minh Đức K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,577,500 23015219 Nguyễn Thị Thu Duyên K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,933,500 23015054 Đào Anh Tú K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 7,755,500 23015625 Nguyễn Thị Thanh Minh K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500 23016902 Ngô Đào Hải Hằng K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 10,100,500 23015306 Nguyễn Đình Dương K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500 23015728 Trần Thị Phương Nhi K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500 23016158 Đào Thị Yến Mi K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500 23016037 Lê Hồng Huy K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500 23016877 Hoàng Việt Anh K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 6,812,500 23015272 Nguyễn Ngọc Linh K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 1,179,500 23016129 Nguyễn Thùy Trâm K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 6,659,500 23015101 Nguyễn Minh Luân K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 1,179,500 23016087 Nguyễn Thu Trang K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 6,933,500 23017027 Lều Thị Y Bình K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 12,604,000 23015668 Đinh Trọng Hiếu K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500 23016021 Phạm Như Sơn K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 11,317,500 23015329 Đỗ Việt Nhật K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500 23016469 Phan Thị Thủy Dương K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 6,659,500 23015734 Hoàng Phạm Mạnh Duy K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500 23015780 Hoàng Thị Như Anh K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500 23015421 Lê Minh Dương K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500 23016485 Vũ Tiến Đạt K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500 23015862 Phạm Thị Ngọc Huế K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500 23017045 Nghiêm Bá Đức Huy K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 6,933,500 23016056 Vũ Duy Anh K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500 23015855 Đỗ Thị Khánh Huyền K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500 23015352 Nguyễn Đức Hiếu K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500 23015462 Nguyễn Mạnh Hà K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 9,428,000 23015992 Nguyễn Ngọc Hà Phương K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500 23015448 Mai Thị Ngọc Bích K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500 23016253 Nguyễn Thị Huyền Trang K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 7,481,500 23015280 Lê Phương Thảo K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 6,933,500 23015383 Bùi Xuân Tùng K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 9,673,500 23015176 Phạm Nhật Minh K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 8,577,500 23015310 Trần Quốc Toản K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 6,933,500 23016020 Lê Thị Hạnh K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 6,659,500 23015317 Bùi Xuân Trà K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 9,673,500 23010829 Nguyễn Thị Thùy Giang K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500 23014104 Hoàng Thị Hồng Xuân K17-DLS_1 Khoa Du lịch 10,565,500 23014978 Trần Minh Anh K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500 23014852 Nguyễn Thị Minh Quyên K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500 23014238 Trần Thúy Kiều K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500 23014979 Phạm Ngọc Lan K17-DLS_1 Khoa Du lịch 2,590,500 23014362 Đào Bích Hằng K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500 23015028 Nguyễn Thị Bạch Dương K17-DLS_1 Khoa Du lịch 6,715,500 23014761 Kim Thị Minh Phụng K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500 23014526 Trần Thu Trang K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500 23014464 Hoàng Mạnh Hưng K17-DLS_1 Khoa Du lịch 6,715,500 23015145 Nguyễn Nhật Mai K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500 23014705 Từ Đạt Quân K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500 23014642 Lưu Hồng Hà K17-DLS_1 Khoa Du lịch 9,465,500 23014222 Trần Bạch Băng K17-DLS_1 Khoa Du lịch 6,440,500 23014617 Lê Thu Thảo K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500 23014407 Lê Thị Trà My K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500 23014994 Nguyễn Thị Tuyết Mai K17-DLS_1 Khoa Du lịch 8,365,500 23014919 Phạm Thị Anh Thư K17-DLS_1 Khoa Du lịch 9,465,500 23010034 Phạm Thị Thu Hương K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500 23012702 Vũ Thị Lệ Thu K17-DLS_1 Khoa Du lịch 940,500 23013848 Đàm Thị Trà My K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500 23014367 Đỗ Quỳnh Anh K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500 23013409 Hà Thế Dũng K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500 23015062 Nguyễn Thành Công K17-DLS_1 Khoa Du lịch 6,715,500 23014570 Phan Thùy Linh K17-DLS_1 Khoa Du lịch 9,465,500 23013861 Nguyễn Ngọc Huy K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500 23014829 Đoàn Thị Ngọc Quỳnh K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,265,500 23015187 Lê Ngọc Quyên K17-DLS_2 Khoa Du lịch 8,365,500 23015132 Đỗ Quốc Việt K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500 23015554 Nguyễn Thị Phương Trang K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500 23015695 Bùi Đức Bảo K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500 23015702 Trần Thị Trà My K17-DLS_2 Khoa Du lịch 9,190,500 23016870 Vũ Quang Huy K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,615,500 23015955 Đặng Thị Phương Anh K17-DLS_2 Khoa Du lịch 5,615,500 23015809 Bùi Thị Mai Hoa K17-DLS_2 Khoa Du lịch 8,365,500 23015739 Nguyễn Ngọc Linh K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500 23015477 Nguyễn Hùng Mạnh K17-DLS_2 Khoa Du lịch 5,615,500 23016117 Nguyễn Mạnh Cường K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500 23015162 Nguyễn Văn Mạnh Quỳnh K17-DLS_2 Khoa Du lịch 10,565,500 23016231 Nguyễn Thị Hà Thu K17-DLS_2 Khoa Du lịch 10,565,500 23015433 Chu Hoàng Hà My K17-DLS_2 Khoa Du lịch 8,365,500 23015511 Nguyễn Thị Kim Sao K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500 23016072 Hứa Thị Trà My K17-DLS_2 Khoa Du lịch 6,165,500 23015700 Ngô Trà My K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500 23015215 Trần Thị Huyền Trang K17-DLS_2 Khoa Du lịch 6,715,500 23016329 Phạm Thị Hoài Thương K17-DLS_2 Khoa Du lịch 8,365,500 23015718 Nguyễn Lê Hiếu K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500 23015847 Nguyễn Đình Tiến Anh K17-DLS_2 Khoa Du lịch 940,500 23016236 Đinh Minh Tuấn K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500 23015179 Nguyễn Thị Huyền Trang K17-DLS_2 Khoa Du lịch 9,465,500 23016291 Vũ Hùng Hiến K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500 23015570 Trần Bảo Trâm K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500 23015386 Vũ Thu Hương K17-DLS_2 Khoa Du lịch 8,365,500 23015138 Phan Trung Hiếu K17-DLS_2 Khoa Du lịch 5,165,500 23015384 Hoàng Phương Linh K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500 23015195 Phương Mai Chi K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,265,500 23012051 Vũ Minh Hiếu K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 9,929,500 23012904 Lâm Thị Hồng Linh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 6,394,000 23014186 Lê Thị Quỳnh Phương K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 1,273,000 23013968 Nguyễn Thùy Linh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000 23014260 Nguyễn Thị Nguyệt K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 18,492,500 23014035 Trần Minh Thu K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 5,540,500 23014194 Nguyễn Thị Hồng Nhung K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000 23014206 Vũ Thị Yến Nhi K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000 23014178 Nguyễn Đình Tiến K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 6,394,000 23013884 Nguyễn Tạ Khánh Linh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 10,377,000 23014164 Đỗ Thị Thu Phương K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 1,273,000 23013717 Nguyễn Thị Mai Phương K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000 23014209 Triệu Gia Linh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 9,523,500 23011824 Nguyễn Thị Ngọc Tú K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 4,971,500 23012858 Dương Ngọc Chinh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000 23014085 Lê Thế Vinh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000 23011618 Trần Thị Thu Minh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 8,101,000 23014148 Lê Cung Chuyên K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000 23014167 Lê Thị Ngọc Yến K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000 23012746 Nguyễn Hà Giang K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 6,678,500 23010899 Nguyễn Văn Hoàng K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 6,678,500 23014181 Trần Thúy Nga K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 8,670,000 23013668 Nguyễn Bảo Anh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 10,377,000 23014152 Trần Thị Minh Phương K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000 23014169 Đặng Ngọc Ánh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000 23012178 Trần Mai Hà My K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,369,000 23013679 Nguyễn Trí Dũng K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000 23014022 Trần Thị Trà Giang K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000 23014228 Trần Thị Sao Mai K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 10,782,000 23013908 Nguyễn Minh Anh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 6,678,500 23013046 Nguyễn Đình Sơn K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 8,670,000 23014219 Phạm Thị Thương K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000 23014227 Đào Thị Nghĩa K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 8,670,000 23014207 Bùi Thị Ngọc Anh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 8,101,000 23014143 Nguyễn Văn Tùng K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 7,532,000 23014354 Nguyễn Phương Huyền K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 10,092,500 23014587 Mỵ Thu Hiền K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 1,273,000 23014566 Hồ Thị Hồng Anh K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000 23014709 Nguyễn Ánh Phương K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000 23014420 Nguyễn Hữu Bảo K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 10,092,500 23014318 Nguyễn Thị Huyền Hương K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000 23014831 Đàm Thị Phương Thảo K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 8,670,000 23014677 Trương Mỹ Vân K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 9,239,000 23014491 Lê Xuân Quỳnh K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000 23014428 Nguyễn Như Thủy K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000 23014825 Nguyễn Thu Hường K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 8,507,000 23014329 Nguyễn Thủy Tiên K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000 23014704 Đoàn Thị Thuỳ Linh K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000 23014798 Phạm Quỳnh Hương K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000 23014851 Nguyễn Hạ Vy K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000 23014717 Trần Trung Kiên K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000 23014771 Hoàng Thị Ánh Tuyết K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000 23014810 Vũ Nguyễn Hoàng Anh K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000 23014743 Nguyễn Tiến Khải K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 1,273,000 23014681 Lê Minh Hồng K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 10,214,000 23014370 Tạ Tiến Anh K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 1,273,000 23014401 Nguyễn Vinh Hiển K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 8,954,500 23014823 Trần Khánh Vân K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000 23014657 Trần Huyền Nhật Lệ K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 9,239,000 23014733 Nguyễn Hà Xuân Mai K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000 23014613 Nguyễn Thị Nhật Lệ K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000 23014306 Đỗ Thùy Linh K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,532,000 23014772 Bùi Thị Hương Xoan K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,247,500 23015154 Trần Minh Anh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 12,042,500 23014961 Hoàng Ngọc Bích K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 10,092,500 23015265 Đỗ Thị Phương Anh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000 23015220 Hoàng Thị Quỳnh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000 23014993 Nguyễn Như Mai K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000 23015094 Lê Tiến Sơn K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 12,084,000 23015333 Trần Thị Ngọc Huyền K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000 23014918 Đỗ Thị Thu Lan K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 1,273,000 23015295 Đỗ Phương Ảnh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000 23015098 Nguyễn Thị Nhung K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000 23014940 Phạm Hồng Nhung K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 9,239,000 23015342 Đoàn Thị Nguyệt K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 8,385,500 23015214 Lê Anh Nhật K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 16,501,000 23015107 Chu Thị Duyên K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000 23015337 Trần Thị Hương Giang K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000 23015096 Đinh Thị Phương Thảo K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 8,385,500 23015071 Phan Thu Hương K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000 23015142 Nguyễn Thị Ngọc Linh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 8,954,500 23015305 Dương Quang Linh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000 23014902 Lê Thanh Hải K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000 23015123 Nguyễn Đức Phương K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000 23015111 Phạm Diệu Khánh Ly K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000 23014936 Phạm Tuấn Phương K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 9,523,500 23015223 Nguyễn Sơn Hùng K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000 23014870 Nguyễn Trần Khánh Linh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,532,000 23015239 Đặng Thanh Thảo K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 10,377,000 23015159 Bùi Diệu Thùy K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 10,092,500 23015251 Vương Thị Ánh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 9,805,000 23015307 Nguyễn Lê Hà Vân K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 9,239,000 23015539 Phạm Thùy Linh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000 23015829 Tạ Thị Bích Loan K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 6,109,500 23015733 Ngô Trọng Chinh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000 23015309 Nguyễn Tiến Đạt K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000 23015562 Nguyễn Thị Hoa K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000 23015483 Nguyễn Hoàng Dung K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000 23015756 Nông Thị Yến Ly K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000 23015777 Nguyễn Thị Thu Huyền K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 8,670,000 23015464 An Thu Nga K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000 23015722 Phạm Minh Anh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 1,273,000 23015741 Phạm Phương Anh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000 23015425 Vũ Văn Linh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000 23015663 Nguyễn Trâm Anh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000 23015782 Đỗ Trung Hiếu K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000 23015914 Đỗ Khánh Linh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 8,954,500 23015501 Cao Thị Thúy Kiều K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000 23015380 Phạm Hồng Liên K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 10,092,500 23015499 Quách Thị Hồng Huệ K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000 23015571 Đinh Lưu Phương Nhi K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000 23015557 Trần Minh Quân K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 8,222,500 23015802 Nguyễn Đức Cảnh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000 23015374 Đỗ Kim Anh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000 23015427 Lê Thị Thu Phương K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 8,954,500 23015710 Đào Phương Linh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000 23015800 Lê Thị Ngọc Anh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000 23015714 Nguyễn Khánh Dương K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 8,385,500 23015796 Trịnh Duy Thái K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000 23015584 Nguyễn Thị Duyên K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,532,000 23016203 Nguyễn Tuyết Mai K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 9,239,000 23015811 Vũ Đắc Minh Quân K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 8,954,500 23016263 Nguyễn Thị Vân Nhi K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000 23015963 Vũ Thu Thảo K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 9,239,000 23015983 Nguyễn Thảo Chi K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000 23016574 Đặng Quang Vinh K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000 23016740 Nguyễn Thị Hồng Xuân K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 6,394,000 23016091 Phạm Thị Linh Chi K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000 23016061 Phạm Thị Mai K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000 23016661 Nguyễn Thị Thanh Nhàn K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000 23016126 Nguyễn Năng Sang K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000 23016791 Nguyễn Phương Thảo K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000 23016077 Nguyễn Hoàng Lan K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000 23016994 Nguyễn Hà Kiều Anh K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 1,273,000 23016290 Hoàng Gia Bảo K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 10,377,000 23016206 Bùi Thu Huyền K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000 23016168 Nguyễn Thị Khánh Ly K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 9,239,000 23016051 Nguyễn Thị Thu Trang K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 10,377,000 23016107 Hà Phương Thảo K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 9,239,000 23016300 Nguyễn Thị Ngọc Trâm K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000 23016222 Trần Văn Đoan K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 5,540,500 23016186 Đỗ Vũ Hoàng Dương K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 2,123,500 23015995 Vũ Huyền Trang K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 10,377,000 23016004 Phạm Thu Trang K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000 23016156 Phạm Ngọc Linh K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 11,515,000 23015973 Nguyễn Tuấn Hưng K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 10,377,000 23016040 Cao Thị Quỳnh Anh K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,247,500 23016286 Nguyễn Thị Thanh Xuân K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 9,239,000 23016019 Nguyễn Hữu Minh K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 6,394,000 23016142 Phan Quang Minh K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000 23016172 Nguyễn Việt Hương K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 1,273,000 23016046 Nguyễn Thị Thảo K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 1,273,000 23015974 Ngô Thị Vân Anh K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000 23016933 Quách Thị Châm K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,532,000 23016614 Đinh Thùy Dương K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 9,239,000 23015919 Nguyễn Thị Kim Loan K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 9,239,000 23012738 Trần Thu Trang K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 14,734,500 23010470 Vũ Mạnh Cường K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 547,250 23010365 Nguyễn Thành Vinh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010357 Nguyễn Quang Anh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010152 Đỗ Hải Lâm K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 15,533,750 23010408 Nguyễn Minh Nguyệt K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010342 Nguyễn Duy Anh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010376 Chu Thị Băng Tâm K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010105 Đào Duy Khánh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010432 Đỗ Quang Huy K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010323 Phạm Nhật Anh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010419 Nguyễn Minh Quang K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010463 Nguyễn Duy Mạnh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 11,143,250 23010064 Nguyễn Mạnh Cường K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 547,250 23010436 Phan Văn Thắng K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010134 Ngô Nhật Quang K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 16,882,750 23010444 Phạm Thị Thanh Thuý K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 547,250 23010530 Nguyễn Phan Quang Minh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 12,443,250 23010345 Đặng Nhất Nhất K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010259 Trần Đức K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,169,750 23010335 Nguyễn Duy Khánh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010445 Đặng Minh Hoàng K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010417 Nguyễn Quang Ninh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010325 Nguyễn Lê Quốc Trọng K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 12,467,750 23010283 Trần Ngọc An K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010036 Nguyễn Hữu Tuấn Kiệt K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010442 Vũ Đức Anh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,494,250 23010457 Nguyễn Trọng Thái K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010180 Nguyễn Viết Bin K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 12,909,250 23010102 Nguyễn Xuân Mạnh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010905 Nguyễn Quốc Việt K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010533 Nguyễn Thành Long K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 11,143,250 23010648 Triệu Tiến Quỳnh K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010790 Đỗ Văn Giang K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010886 Vũ Anh Nam K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010639 Vũ Hồng Phúc K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 10,260,250 23010798 Lê Minh Trường K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 13,792,250 23010560 Đỗ Bá Khôi K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 11,143,250 23016418 Nguyễn Văn Hùng K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 547,250 23010723 Nguyễn Anh Tuấn K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010862 Nguyễn Tiến Lực K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010960 Phạm Thế Thủy Hoàng K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23015936 Nguyễn Thành Trung K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010485 Đỗ Trịnh Lệ Quyên K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010802 Phạm Tuấn Minh K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 13,255,750 23011807 Lê Trường Sơn K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 547,250 23010771 Nguyễn Nam Khánh K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010502 Lê Thị Kiều Trang K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010564 Vương Xuân Giáp K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010637 Vũ Gia Huy K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 11,584,750 23010687 Đỗ Hồng Thái K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010839 Nguyễn Đình Huy K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 15,208,750 23011520 Nguyễn Đào Tuấn Cường K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010603 Nguyễn Trung Hiếu K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23016315 Trần Quốc Khánh K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 10,260,250 23010877 Đồng Đại Đạt K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23010888 Nguyễn Minh Sang K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,233,750 23011939 Lưu Phương Thảo K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,077,500 23016531 Vũ Phương Duyên K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 7,052,500 23016463 Bùi Thị Huyền Trang K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,077,500 23013914 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,077,500 23016484 Trần Ngọc Khoa K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,077,500 23016660 Trần Huyền Thắm K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,077,500 23016649 Trần Bích Ngọc K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,077,500 23016058 Phạm Thị Mỹ Chi K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 27,500 23016711 Đặng Thị Phương Linh K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,077,500 23016460 Phạm Thị Phương Thảo K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 7,052,500 23016734 Nguyễn Thanh Tâm K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,077,500 23016733 Dương Yến Trang K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 4,625,500 23016657 Nguyễn Đức Minh K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,077,500 23017047 Đinh Thái An K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,703,500 23010850 Nguyễn Thu Trang K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 17,920,000 23013598 Nguyễn Linh Hương K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23012031 Nguyễn Thị Yến Nhi K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23013825 Nguyễn Ngọc Hà K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 9,044,000 23011020 Lương Trường Sinh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,019,000 23014003 Nguyễn Đinh Hương Trà K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 11,417,500 23012462 Nguyễn Thuỳ Dương K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23012977 Phạm Nguyễn Thị Thanh Hằng K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23010145 Phạm Thị Phương Thảo K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 9,044,000 23012832 Đào Anh Thư K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23011594 Phan Tiến Trường K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23013533 Nguyễn Kiều Phương K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23013365 Lù Sơn Hà K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 6,921,000 23012641 Phạm Thị Mai Dơn K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014055 Hà Thị Thanh Tâm K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23013513 Bùi Thị Diễm Quỳnh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23013896 Lê Lan Nhi K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 6,127,500 23013172 Lã Đức Minh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23012009 Thiều Thị Hoa K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014023 Trịnh Xuân Kiệt K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 9,043,500 23012604 Nguyễn Thái Vân Anh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23011558 Nguyễn Huyền My K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 11,417,500 23012190 Nguyễn Đăng Trung K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23012342 Lê Minh Hảo K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23012723 Vũ Thị Trà My K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 6,127,500 23010237 Phạm Vũ Thùy Linh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23013280 Trịnh Huy Hoàng K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 7,979,000 23014070 Bùi Kim Anh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23013192 Nguyễn Thị Trang K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23013856 Trần Diệu Linh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 7,979,000 23014020 Hoàng Thị Phương K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014039 Cà Bảo Việt K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 9,566,000 23012972 Mầu Thị Phương Thảo K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 9,301,500 23012038 Nguyễn Thị Hà Anh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23013595 An Đức Hiệp K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014007 Ngô Như Quỳnh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 11,417,500 23010659 Nguyễn Thùy Linh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23012221 Phạm Lưu Quỳnh Phương K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23012127 Châu Thị Mỹ Lệ K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23011929 Lưu Thị Minh Nguyệt K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23010729 Nguyễn Thị Lan K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23010319 Trương Thị Như Quỳnh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23012989 Nghiêm Minh Nguyệt K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23013864 Nguyễn Thị Hải Yến K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 9,830,500 23014004 Ngô Duy Mạnh K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 8,757,000 23014027 Trần Thị Trà My K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 9,044,500 23014328 Hà Thị Vân Anh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 9,044,000 23014403 Phạm Thị Mỹ Duyên K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014443 Dương Thị Kim Ngân K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014280 Vương Thị Huyền K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23014364 Đào Thị Anh Thư K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 11,417,500 23014303 Vũ Thị Kim Ngân K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014338 Phạm Thuỳ Dung K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014211 Đoàn Ngọc Ánh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014458 Nguyễn Thị Thanh Tâm K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014237 Hồ Nguyệt Anh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014282 Đinh Diệu Linh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014193 Võ Thị Mỹ Duyên K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23014361 Hoàng Thủy Tiên K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014359 Phạm Thị Quỳnh Anh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23014134 Nguyễn Thị Khánh Huyền K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 9,044,000 23014448 Lê Thị Bích Ngọc K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23014395 Nguyễn Quốc Hải K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 11,682,000 23014427 Hoàng Phương Linh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014213 Hà Châm Anh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014176 Lê Kim Ngân K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23014266 Nguyễn Hà Trang K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014324 Mai Thị Trung Thành K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014294 Đặng Bảo Trân K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014380 Nguyễn Khánh Vân K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 9,044,000 23014138 Nguyễn Trung Đức Hải K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23014476 Chu Thị Khánh Ly K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23014195 Lã Lê Quyên K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014430 Đỗ Kiều Trang K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014346 Tống Bích Thủy K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23014355 Khổng Thị Khánh Ly K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,102,000 23014118 Đặng Thị Mai Anh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23014392 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014296 Hà Thùy Linh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014185 Mai Hải Đăng K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 11,417,500 23014333 Đặng Huyền Chi K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,349,500 23014146 Phạm Thị Huyền Trang K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 11,659,500 23014177 Đặng Minh Hằng K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23014078 Nguyễn Văn Phúc K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014251 Nguyễn Trung Hiếu K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 9,566,000 23014484 Đỗ Nguyễn Hải Vân K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 6,127,500 23014507 Nguyễn Thị Hồng Nhung K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014697 Lại Thị Phương An K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 12,105,500 23014660 Nguyễn Vân Dung K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23014658 Nguyễn Thị Thanh Tâm K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014807 Nguyễn Vân Khánh K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014615 Nông Thị Lan Phương K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 7,457,000 23014659 Nguyễn Thị Thu Hiền K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 11,417,500 23014572 Nguyễn Thủy Tiên K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014758 Chu Thị Thảo K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014606 Nguyễn Thị Minh Phương K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014884 Trần Trung Hiếu K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23014549 Nguyễn Hồng Trúc K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 9,359,500 23014591 Phạm Thị Huyền K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23014774 Bùi Phương Thảo K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014738 Trần Thu Hà K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 9,044,000 23014498 Đỗ Thu Huyền K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23014500 Lê Khánh Linh K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 11,659,500 23014776 Vũ Thị Ngọc Bích K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014486 Nguyễn Thanh Ngân K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23014713 Nguyễn Quang Vinh K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014803 Nguyễn Thị Mai Lan K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,102,000 23014521 Vũ Ngọc Mai K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014545 Dương Thu Thanh K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 6,921,000 23014699 Hoàng Thị Bích Hạnh K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23014895 Nguyễn Việt Hoàng K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,102,000 23014511 Lê Huyền Trang K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014983 Vũ Thị Khánh Linh K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23015051 Lê Huy Thắng K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23015151 Nguyễn Thị Hằng K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015053 Bùi Thị Ngọc Huyền K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23014836 Hà Thị Thu Thảo K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23015085 Đặng Nhật Lan K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 11,417,500 23015043 Chu Thị Thơm K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23015276 Lê Tuấn Kiệt K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23014992 Chu Thị Khánh Ngọc K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015009 Nguyễn Thị Linh Chi K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015363 Vũ Anh Quân K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,072,500 23015037 Bùi Như Ngọc K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23015104 Sú Yến Nhi K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014856 Nguyễn Thị Thảo K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015030 Trần Thị Yến Nhi K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,624,000 23015297 Nguyễn Anh Tùng K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015095 Đinh Thị Ngọc Linh K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015038 Nguyễn Quốc Anh K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23014997 Hoàng Vi Cầm K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23014837 Chử Thị Ngọc Linh K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014876 Nguyễn Anh Thư K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014908 Nguyễn Thu Thủy K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23014911 Nguyễn Thị Mai Anh K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 315,500 23015099 Trần Thị Thu Hà K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 7,979,000 23015286 Nguyễn Quang Huy K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014989 Đặng Ngọc Mai K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23014816 Lê Thị Hằng K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23014824 Nguyễn Thị Khánh Ly K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015032 Dương Uyển Nhi K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015079 Nguyễn Trí Dũng K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 11,417,500 23015125 Nguyễn Thị Bảo Trâm K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23014875 Trần Chi Mai K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014920 Trần Huyền Trang K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014879 Nguyễn Ngọc Huyền K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23015014 Nguyễn Bá Lộc K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23015158 Nguyễn Thị Thu Huyền K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015070 Trần Thị Hiền K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23014887 Trần Quỳnh Mai K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015046 Hà Thị Thanh Tuyền K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 315,500 23014889 Đinh Thị Duyên K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015136 Tạ Vũ Nhật Hoàng K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014897 Nguyễn Phương Linh K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014883 Đào Nhật Lệ K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014833 Trần Thị Khánh Linh K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 9,044,000 23014903 Lê Thị Hảo K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23014896 Tô Nguyễn Ngọc Anh K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 9,044,500 23015041 Bùi Văn Duy Mạnh K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23014984 Nguyễn Thị Phương Linh K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 9,830,500 23015496 Nguyễn Đình Hà My K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23015453 Nguyễn Hải Anh K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23015561 Vũ Thu Trang K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015528 Nguyễn Ngọc Ánh K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015399 Nguyễn Thị Kim Ánh K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23015320 Đỗ Thị Hiền Hòa K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015237 Nguyễn Hồng Vân K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015475 Nguyễn Thị Minh Thư K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015569 Vũ Huyền My K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 9,043,500 23015830 Doãn Quốc Kỳ K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23015193 Nguyễn Thùy Linh K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23015521 Nguyễn Tiến Đạt K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23015423 Vũ Hoàng Mai K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 9,044,000 23015279 Vũ Bảo Hân K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 11,417,500 23015450 Hoàng Thu Thủy K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015463 Dương Thanh Thảo K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015440 Đàm Thị Minh Thư K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23015395 Lê Ngô Yến Chinh K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 9,044,500 23015246 Nguyễn Thanh Hằng K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 11,417,500 23015491 Phùng Hải Yến K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 11,417,500 23015442 Ngô Thị Hải Yến K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015350 Nguyễn Ngọc Linh K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015301 Nguyễn Trà My K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015474 Đinh Thu Phương K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 7,457,000 23015322 Nguyễn Lê Như Quỳnh K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 6,392,000 23015190 Chu Thị Huyền Trang K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23015609 Nguyễn Trọng Nghĩa K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 7,714,500 23015590 Phùng Hà Huy K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,072,500 23015470 Chu Thị Nhàn K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23015484 Phí Thị Ánh Ngọc K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23015447 Nguyễn Thị Thu Ngân K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015263 Nguyễn Thị Trúc Vân K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 11,334,500 23015231 Nguyễn Thị Huê K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 7,456,500 23015545 Nguyễn Thị Chúc K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 9,044,500 23015359 Lê Hiền Trang K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015790 An Dương Phong K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 6,392,000 23015757 Tô Văn Nghĩa K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23015816 Chu Anh Tuấn K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23015379 Nguyễn Kiều Trinh K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 11,334,500 23015567 Đặng Thị Mỹ Duyên K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 11,682,000 23015402 Nguyễn Phi Trường K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 9,014,500 23016197 Nguyễn Hữu Long Vũ K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015922 Nguyễn Mỹ Linh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015798 Đồng Thị Phương Thảo K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 9,747,500 23015747 Phạm Vân Hằng K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23016033 Nguyễn Viết Tú K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,072,500 23015617 Nguyễn Thị Ngọc Anh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23015943 Nguyễn Thị Nụ K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23015666 Lê Nguyễn Phương Anh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23015991 Nguyễn Lê Thùy Linh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23015753 Nguyễn Thị Xuân K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 11,153,000 23015923 Đặng Hương Trà K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 6,921,000 23015604 Cao Thị Khánh Huyền K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23015635 Lương Nhật Giang K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23016001 Nguyễn Ngọc Linh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015623 Nguyễn Thị Thu Phương K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 9,044,500 23015784 Nguyễn Thị Quỳnh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015679 Đỗ Thị Ngọc Diệp K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 11,659,500 23015968 Thái Bình An K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 11,153,000 23015680 Nguyễn Thùy Dương K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23015938 Phan Giang An K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,102,000 23015749 Đỗ Thùy Dung K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 7,714,500 23016199 Bùi Văn Nam K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23015927 Nguyễn Ngọc Anh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,095,000 23015766 Trịnh Thị Nhung K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23016044 Nguyễn Quốc Khánh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23015661 Nguyễn Nguyệt Minh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015993 Nguyễn Linh Chi K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 9,830,500 23015861 Phạm Thủy Tiên K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,095,000 23015600 Nguyễn Thu Hương K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015619 Trần Thị Phương K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015937 Đỗ Đức Trọng K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 11,153,000 23015771 Phan Ngọc Trâm K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,689,500 23015614 Phạm Thị Hồng Vi K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23015611 Hoàng Thị Thanh Loan K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015853 Nguyễn Phương Thảo K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015726 Ngô Thùy Linh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23015594 Phạm Nguyễn Yến Nhi K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 7,457,000 23016093 Hoàng Mạnh Cường K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015715 Vương Thị Phương Thảo K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015676 Nguyễn Thị Thanh Ngân K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 11,334,500 23015612 Nguyễn Thị Lan K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015689 Phạm Thuỳ Dương K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23015624 Phan Diệu Linh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 7,457,500 23016025 Nguyễn Thùy Dương K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23016325 Trần Thị Yến Nhi K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23016208 Trần Thị Thu Hà K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23016867 Nguyễn Khắc Tân An K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23016893 Lê Văn Tuấn K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,072,500 23016043 Trịnh Thị Thuỳ Linh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23016095 Phạm Thị Kim Ngân K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23016924 Hà Thị Kiều Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23016319 Lê Quỳnh Dung K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23016224 Nguyễn Thanh Huyền K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23016217 Hoàng Quỳnh Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23016296 Trần Quốc Huy K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23016162 Lưu Ánh Nguyệt K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 9,044,500 23016006 Phan Thị Thảo K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23016104 Nguyễn Thị Yến Nhi K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23016359 Trương Thuỷ Tiên K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23016149 Nguyễn Thị Hà Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23016102 Nguyễn Phương Diễm Hạnh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23016365 Lê Thị Hồng Trang K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23016285 Phạm Ngọc Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23016194 Trịnh Mai Phương K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 9,830,500 23016373 Nguyễn Hồng Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23016304 Nguyễn Hà Trang K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 9,044,000 23016249 Phan Nguyễn Bảo Hân K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23016045 Nguyễn Lã Trâm Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 11,417,500 23016066 Vũ Thảo Chi K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23016292 Lê Thị Mỹ Chi K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23016189 Vy Phương Chi K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23016112 Nguyễn Thị Khánh Linh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23016205 Đinh Linh Đan K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23016026 Nguyễn Hà My K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 9,830,500 23016789 Nguyễn Thành Nam K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 9,044,500 23016145 Đặng Thị Trà My K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23016299 Nguyễn Thị Thủy K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23016048 Phan Nhật Linh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23016098 Nguyễn Thị Thư K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23016089 Hoàng Thị Phương Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23016133 Nguyễn Thị Lan Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23016298 Phạm Đức Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23016256 Đỗ Xuân Mai K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23016316 Trần Văn Toản K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23016011 Dư Thị Hải K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 1,631,000 23016041 Nguyễn Thị Kim Dung K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 4,276,000 23016887 Đinh Huỳnh Bảo Duy K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23016171 Đỗ Thị Thu Hiền K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 10,359,500 23016927 Vũ Thị Ánh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23016731 Lưu Thị Kim Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,772,500 23012291 Đào Hồng Ngọc K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014204 Phạm Thị Miên K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014093 Cà Thùy Trang K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014080 Lương Ánh Tuyết K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500 23013795 Nguyễn Thị Linh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014192 Đặng Thu Hằng K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014126 Trần Thị Mai Phương K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23013941 Trần Thị Thanh Trúc K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23013167 Nguyễn Phương Trang K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500 23010719 Đặng Ngọc Linh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23010358 Nguyễn Đào Kiều Vân K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 203,000 23014064 Nguyễn Thảo Nguyên K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23012519 Nguyễn Thị Bích Ngọc K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,395,500 23014184 Trần Hải Băng K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23013901 Nguyễn Thị Nguyệt Cầm K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500 23014225 Bùi Kim Oanh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014107 Đặng Thu Hằng K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23010856 Nguyễn Thị Hiền K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23012943 Bùi Văn Tiến K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 4,723,000 23013683 Nguyễn Thị Diệu Linh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23012423 Nguyễn Thu Thảo K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23013787 Vũ Thị Mai K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23010354 Nguyễn Phương Linh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014079 Nguyễn Thị Nhung K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23011795 Nguyễn Thu Huyền K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 16,950,000 23014137 Vũ Khánh Linh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014312 Lương Thuỳ Trang K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014596 Phùng Thị Mi Mi K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500 23014580 Nguyễn Thu Uyên K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014421 Nguyễn Thị Lan K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014302 Nguyễn Thị Thu Hà K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,395,500 23014252 Trung Phương Thùy K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014250 Nguyễn Thị Vân Anh K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500 23014539 Vũ Ngọc Thúy K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014586 Nguyễn Phương Mai K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014341 Nguyễn Thị Hương K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 11,220,500 23014373 Nguyễn Thị Hồng K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014336 Nguyễn Hồng Hạnh K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500 23014444 Ninh Thị Nhật Hạ K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,395,500 23014340 Đinh Hà Ly K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014589 Cao Hải Nga K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,395,500 23014353 Nguyễn Thanh Huyền K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014495 Vũ Ngọc Bình K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014434 Phạm Thị Thanh Thảo K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 10,373,000 23014351 Phan Nhật Anh K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014593 Nguyễn Ngọc Ánh K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014295 Đỗ Thị Hưởng K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014357 Nguyễn Cẩm Anh K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,395,500 23014305 Nguyễn Hải Bình K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014241 Cao Thị Thùy K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014805 Nguyễn Hạnh Nhi K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014811 Tạ Ngọc Chi K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014627 Nguyễn Quỳnh Trang K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,243,000 23014700 Vũ Thị Yến Nhi K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500 23014806 Vương Yến Nhi K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,243,000 23014995 Đỗ Vũ Hà Trang K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500 23014769 Lê Như Ngọc K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014814 Trần Huyền Trang K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014602 Đại Thị Nguyệt Nga K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500 23014926 Nguyễn Trần Trà My K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014665 Nguyễn Phương Thảo K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015007 Nguyễn Thị Phương Thảo K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014726 Nguyễn Thị Hồng Nhung K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014694 Phan Thị Diễm Quỳnh K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014775 Hoàng Thị Minh Thư K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 203,000 23014652 Nguyễn Thanh Tâm K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014682 Nguyễn Huyền Trang K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014854 Lê Nguyễn Khánh Linh K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014754 Nguyễn Thị Thu Thủy K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014871 Tạ Yến Nhi K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014669 Trần Thị Thanh Nga K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014755 Hà Thị Thu Hải K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014629 Nguyễn Khánh Linh K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500 23014821 Nguyễn Thị Phương Loan K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014751 Nguyễn Mai Linh K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 203,000 23014930 Nguyễn Khánh Nhi K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500 23014826 Phan Thị Thùy Trang K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014542 Nguyễn Duy Thành K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 203,000 23014877 Vũ Hoàng Tùng K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,570,500 23014839 Đinh Linh Chi K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014809 Phạm Ngọc Ánh K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015017 Lưu Thị Lan Anh K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014804 Nguyễn Thị Thảo Vân K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015194 Nguyễn Thị Quỳnh Như K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014952 Bùi Đình Bắc K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015300 Triệu Thị Hồng Nhung K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,395,500 23015369 Phạm Thị Thanh Vân K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500 23015204 Nghiêm Thị Thùy Trang K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015266 Chu Khánh Anh K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,570,500 23015218 Tạ Thu Hà K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015287 Ngô Quỳnh Như K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015256 Nguyễn Thị Lâm K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 203,000 23015319 Ngô Thị Thanh Huyền K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015160 Hà Linh Chi K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015196 Dương Thị Quyên K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500 23015213 Nguyễn Toàn Thắng K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 203,000 23015299 Vũ Hương Duyên K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 203,000 23015340 Trần Thị Chi K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015323 Nguyễn Thanh Bảo Linh K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,240,500 23015120 Kiều Thu Hà K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015271 Đặng Thị Hiền K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015129 Mai Thị Thùy Linh K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015137 Tống Thị Mai K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,240,500 23015331 Bùi Thu Trang K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015221 Phan Ngọc Tâm K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015397 Vàng Mẩy Ly K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 2,745,500 23015225 Phạm Ngọc Anh K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015326 Nguyễn Thị Hương Giang K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015109 Đoàn Quỳnh Như K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015173 Nguyễn Thùy Dung K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015140 Vũ Ngọc Huyền K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015275 Chu Thị Kim Huệ K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015211 Cáp Huyền Trâm Anh K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015471 Nguyễn Thị Phương Thảo K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015420 Dương Minh Phương K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015709 Ma Thảo Nhi K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015835 Phạm Thị Khánh Linh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015415 Nguyễn Thị Ngọc Linh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015541 Trần Ngọc Hiên K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015705 Lê Thị Minh Thúy K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015678 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015646 Hà Thị Thanh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015840 Nguyễn Minh Ngọc K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,570,500 23015636 Nguyễn Thị Thùy Dung K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500 23015460 Ông Thị Khánh Linh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015786 Lê Phương Thảo K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015760 Dương Quang Minh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,018,000 23015838 Nguyễn Nhất Ly K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,395,500 23015639 Lê Hương Ly K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500 23015719 Đỗ Thị Thanh Trúc K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015457 Nguyễn Ngọc Lan K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015776 Nguyễn Thị Ngọc Linh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015785 Quách Thanh Thảo K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015841 Nguyễn Thị Bích Hà K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015644 Nguyễn Lê Diễm K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23016825 Lê Hồng Nhung K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 203,000 23016305 Nguyễn Thị Thúy Ngân K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 203,000 23016931 Nguyễn Ngọc Ánh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015989 Nguyễn Thị Hương Liên K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23016177 Nguyễn Thu Uyên K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23016190 La Thị Trang K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23016294 Đỗ Thị Nhật Linh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015971 Đoàn Hải Lam K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500 23016276 Nguyễn Thị Thu Trang K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015913 Lý Đức Anh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,395,500 23016289 Đỗ Quỳnh Anh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,113,000 23016284 Đào Phương Anh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23016613 Đào Thị Hoa K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23016301 Đặng Hoàng Trà K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 203,000 23016074 Nguyễn Thị Hoàng Ánh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23016202 Phạm Hiền Anh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015959 Trần Thị Thu Trang K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015901 Nguyễn Thị Khánh Linh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23015979 Nguyễn Thu Vân K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,525,500 23015852 Trần Thảo Vy K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,265,500 23014487 Nguyễn Trung Kiên K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 13,978,000 23010770 Nguyễn Trúc Anh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000 23012749 Nguyễn Mạnh Hùng K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000 23012963 Bùi Thành Dương K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 7,190,000 23013658 Nguyễn Thị Thanh Hà K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000 23014304 Nguyễn Thị Thu K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 7,097,500 23011845 Nghiêm Bảo Minh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 784,500 23013465 Nguyễn Phương Linh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000 23014425 Nguyễn Minh Trang K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000 23014214 Bùi Thuỳ Linh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000 23014581 Nguyễn Thị Hồng Luyến K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000 23013493 Đào Ngọc Ánh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 9,418,000 23014226 Nguyễn Thu Hương K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000 23012138 Lê Thị Tuyết Mai K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000 23013684 Tô Ngọc Ánh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 7,190,000 23013342 Hoàng Tiến Đạt K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 9,418,000 23011848 Phạm Nguyệt Hằng K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000 23011352 Hoàng Ngọc Linh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000 23013888 Đỗ Hải Hưng K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 5,797,500 23014174 Nguyễn Thu Hà K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 6,911,500 23014423 Nguyễn Thị Diệu Linh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000 23014518 Nguyễn Hồng Nhung K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000 23011689 Trần Quỳnh Anh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 8,304,000 23015055 Vũ Thị Thanh Tâm K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000 23014853 Nguyễn Thị Hằng Nga K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000 23014752 Tạ Thị Vy Ngọc K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000 23014719 Nguyễn Thị Hồng Nhung K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 5,797,500 23014624 Nguyễn Thị Kim Dung K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000 23014967 Nguyễn Thị Anh K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000 23014946 Bùi Huyền Trang K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 9,557,500 23014097 Nguyễn Bá Long K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 10,532,000 23014119 Nguyễn Ngọc Mạnh K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000 23014696 Hoàng Bá Lê Bảo K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000 23014949 Nguyễn Tố Uyên K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 5,797,500 23014524 Nguyễn Trọng Tín K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 5,797,500 23015133 Bùi Hồng Ánh K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000 23014725 Nguyễn Tuấn Nghĩa K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 10,532,000 23014841 Đặng Thị Ngọc Diễm K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000 23014783 Bùi Thị Khánh Vân K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 6,354,500 23014737 Phạm Thu Hà K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000 23014670 Trần Thị Phương Anh K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 7,747,000 23014523 Đàm Quốc Việt K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000 23014698 Nguyễn Bảo Ngọc K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000 23014941 Trần Thị Thu Thủy K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000 23015210 Lê Thị Thanh Hảo K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000 23014742 Đặng Khánh Dinh K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000 23014973 Bùi Thùy Linh K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000 23014522 Trần Minh Khang K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000 23015171 Vũ Yến Linh K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000 23015163 Bùi Thị Diễm Quỳnh K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,304,000 23014352 Nguyễn Văn Tuấn K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 5,797,500 23015192 Hoàng Minh Đức K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23015787 Mẫn Thị Quỳnh Chi K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23015638 Ngô Hồng Ngọc K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 9,975,000 23015467 Trần Đàm Quân K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23015711 Vũ Gia Tĩnh K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 7,422,500 23015721 Nguyễn Thị La La K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 9,975,000 23015620 Trần Trà My K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23015547 Đỗ Thị Nhật Anh K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23015339 Phạm Quỳnh An K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23015480 Nguyễn Việt Hà Bình K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 6,354,500 23015774 Đỗ Phương Anh K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23015525 Nguyễn Hương Trà K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 9,418,000 23015675 Nguyễn Thị Mai Anh K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 7,468,500 23015534 Nguyễn Thị Thu Huyền K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 9,975,000 23015362 Lưu Thị Hương Mai K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23015520 Phạm Ngọc Kiều Trinh K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 784,500 23015653 Nguyễn Ngọc Yến Nhi K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23015408 Ngô Thị Hằng K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23015654 Nông Đức Công K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 9,975,000 23015583 Lại Thị Ngọc K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23015461 Hoàng Tuyết Mai K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23015523 Nguyễn Trung Đức K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23015740 Trần Lê Hải Ngân K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23015108 Nguyễn Tuấn Minh K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23015401 Nguyễn Khánh Linh Tú K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 9,418,000 23015537 Ngô Thanh Thuỷ K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23015720 Vũ Thị Nhi K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23015593 Đỗ Hương Giang K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23015517 Triệu Xuân Tùng K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,582,500 23014873 Dương Ngọc Thái K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 9,604,000 23015495 Nguyễn Thị Thu Hoài K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23015414 Nguyễn Thanh Bình K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23015486 Nguyễn Thị Hương Giang K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,304,000 23016132 Nguyễn Xuân Long K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23015825 Nguyễn Thị Hoa K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23015879 Lê Minh Thư K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23016181 Trần Thị Hằng Nga K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23016896 Trần Thu Phương K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 9,418,000 23016209 Trần Đình Anh Nhân K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 11,089,000 23016547 Nguyễn Thị Xuân Mai K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 5,797,500 23016317 Lại Thị Lan Anh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23016752 Đinh Thị Anh Thư K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23015826 Trần Thị Phương Mai K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23016287 Lại Thị Thanh Mai K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23016065 Nguyễn Hoài Linh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23015832 Nguyễn Thị Mai K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23015744 Phùng Công Ngọc Tuấn K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23016328 Phùng Thùy Linh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23016313 Nguyễn Hữu Hoàng K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23016157 Trần Bảo Hà K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23015986 Phạm Thị Lý K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23016101 Lương Phi Hùng K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23016579 Ngô Thị Hồng Thắm K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23016805 Nguyễn Thị Phương Anh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 5,797,500 23015866 Nguyễn Yến Vi K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23016182 Vương Thị Hương Linh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23016018 Trần Thị Như Huyền K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 9,975,000 23015792 Hoàng Diệu Linh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23015999 Nguyễn Đăng Khiêm K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23016900 Nguyễn Thùy Linh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23016361 Phạm Nhật Thành K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,304,000 23016277 Hà Trung Thành K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 6,911,500 23012096 Mai Thị Quỳnh Hương K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23010754 Vũ Thành Luân K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500 23010263 Nguyễn Ngọc Tuân K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,378,000 23011125 Nguyễn Văn Bình K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23010307 Trương Thị Cẩm Vân K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500 23011837 Nguyễn Ngọc An K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23011681 Nguyễn Minh Hiếu K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23011423 Trần Đức Lương K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23010512 Nguyễn Thu Huyền K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,315,500 23012118 Nguyễn Thị Thu Uyên K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23011898 Nguyễn Văn Đạt K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500 23012088 Hoàng Phương Linh K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012014 Hà Mai Hương K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23011640 Nguyễn Thị Hải Yến K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012085 Trần Thị Ánh K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500 23012070 Hoàng Mai Giang K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23010276 Lương Ngọc Thùy K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23010984 Trần Bảo Tuấn Linh K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012071 Hoàng Khánh Linh K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012069 Vũ Mai Hương K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012124 Nguyễn Thị Linh Trang K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,065,500 23012144 Lê Thị Thùy Dung K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23010875 Lương Thị Linh K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23011734 Lê Văn Hiển K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500 23010768 Lê Đình Duy K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,465,500 23012087 Trần Phương Chi K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23010944 Lê Huy Ninh K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012092 Lê Thị Linh Chi K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012140 Đặng Thị Yến Nhi K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23010972 Nguyễn Ngọc Minh K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,465,500 23012075 Nguyễn Thị Kiều Trang K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500 23013471 Trần Thị Thu Phương K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013461 Ngô Hồng Nhi K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013441 Ngô Thị Thùy Dương K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013497 Trần Văn Toàn K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013446 Dương Thị Nguyệt Hà K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013369 Lương Thị Hà K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013417 Nguyễn Thị Dương Tuyết K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,253,000 23013387 Nguyễn Thị Bình K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013448 Nguyễn Thị Ngọc K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,875,000 23013390 Lê Thị Trà Giang K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,303,000 23013460 Nguyễn Thị Thảo K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013503 Hoàng Thị Giờ K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013406 Lê Thị Ngọc Anh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013341 Nguyễn Quốc Đạt K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013483 Nguyễn Thanh Vân K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013494 Vũ Phương Anh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013378 Lù Hoài Vũ K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013545 Nguyễn Phi Hùng K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013443 Nguyễn Thu Uyên K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,490,500 23013437 Nguyễn Thị Thùy Linh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013535 Trần Trung Hiếu K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,765,500 23013392 Nguyễn Thị Thùy Linh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 625,000 23013416 Đinh Minh Hiếu K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,315,500 23013414 Nguyễn Thị Thao K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013413 Sầm Thị Hảo Duyến K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013368 Vũ Lê Hồng Anh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013509 Nguyễn Thị Ngọc K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013576 Nguyễn Duy Tùng K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013393 Nguyễn Phương Linh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013531 Trần Đình Anh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013430 Trần Mạnh Duy Anh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,590,500 23013476 Lã Yến Nhi K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013488 Đỗ Thị Thanh Uyên K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013572 Nguyễn Thị Linh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013694 Hoàng Nguyễn Gia Hưng K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500 23013670 Nguyễn Ngọc Mai K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013623 Đặng Đình Hoàng Anh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013758 Nguyễn Đình Hưng K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,590,500 23013557 Nguyễn Vũ Phương Anh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013511 Hoàng Thị Phương Lan K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013640 Ngô Đình Giáp K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013624 Phí Văn Nam K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013608 Cao Minh Phú K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500 23013671 Nguyễn Thị Tình K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500 23013618 Lưu Khánh Duy K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013702 Vũ Hữu Đức Duy K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,253,000 23013699 Đỗ Đức Đạt K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013528 Hoàng Yến Nhi K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013704 Hoàng Nhật Quang K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,740,500 23013571 Nguyễn Bảo Ngọc Anh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,253,000 23013547 Trần Thảo My K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,490,500 23013686 Ngô Văn Phước K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013621 Nguyễn Thu Hiền K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013599 Hoàng Thị Thanh Lam K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500 23013606 Đào Thúy Hà K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013661 Đào Thị Lan Hương K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,490,500 23013638 Lê Anh Dũng K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500 23013577 Nguyễn Ngọc Anh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,128,000 23013696 Nguyễn Quang Bách K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013583 Vũ Thái Hậu K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013667 Đinh Thị Thùy Linh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013627 Đinh Phương Thảo K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013650 Đào Thị Thuỳ Trang K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013601 Hà Văn Đức K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013635 Nguyễn Ngọc Ánh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 90,000 23013692 Nguyễn Thi Ngọc Hân K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013756 Chu Tuấn Hưng K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,378,000 23013894 Lưu Thị Thu Trang K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013891 Nguyễn Viết Quang K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013711 Đặng Thị Phương K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013784 Tran Thu Huyen K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013772 Dương Phạm Thiên Lam K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013796 Đàm Quang Lai K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500 23013839 Hoàng Thị Thủy Tiên K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013766 Nguyễn Trung Thành K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500 23013850 Hoàng Thị Thu Phương K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013727 Nguyễn Hương Giang K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013927 Vũ Thạch Toàn K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500 23013831 Trịnh Xuân Bách K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013978 Nguyễn Viết Tuyên K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013933 Nguyễn Hữu Chiến K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013835 Bùi Quỳnh Liên K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013948 Nguyễn Thành Trung K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,065,500 23013798 Đào Tấn Linh K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013755 Nguyễn Lan Anh K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013959 Nguyễn Đức Mạnh K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013885 Đinh Công Đăng K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013854 Nguyễn Văn Quang K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013965 Nguyễn Mạnh Duy K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500 23013939 Lê Xuân Thanh K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013818 Trịnh Mai Phương K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,565,500 23013752 Nguyễn Ngọc Điệp K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013878 Nguyễn Văn Thức K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013739 Nguyễn Thị Nguyệt Anh K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013900 Phạm Văn Khải K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013895 Nguyễn Minh Đức K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500 23013790 Nguyễn Thị Lệ Quyên K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013788 Trần Phương Thảo K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013773 Nguyễn Thị Thu Hương K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013741 Hoàng Thị Hải Anh K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23014001 Lê Phương Thảo K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23017046 Nguyễn Hà Anh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,378,000 23016261 Vũ Xuân Chỉnh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013964 Nguyễn Thị Ngọc K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23015659 Nguyễn Hoàng Mai K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013970 Lê Trà My K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23016925 Tạ Dương Quỳnh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013971 Nguyễn Thu Phương K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,140,500 23013902 Nguyễn Ngọc Bảo Linh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,253,000 23016023 Phạm Bảo Trâm K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23016096 Bạch Thị Thảo Vân K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500 23013953 Vương Hải Yến Nhi K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,165,500 23015244 Lê Thị Uyên Nhi K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23015034 Trần Đình Tuyên K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013999 Ngô Thị Linh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,315,500 23014069 Vũ Hải Anh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013990 Trương Hải Linh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23016226 Nghiêm Quang Huy K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,253,000 23016130 La Văn Tùng Dương K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23014009 Tạ Công Đô K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23015324 Nguyễn Thị Thùy K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23015859 Hoàng Nguyễn Việt Anh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23016972 Nguyễn Ngọc Ánh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23014770 Phạm Thị Phương Thu K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23017013 Hồ Thị Hiền K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23015967 Nguyễn Hồ Minh Anh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23017033 Nguyễn Huy Thái K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500 23015682 Đặng Vũ Đông K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500 23014768 Lê Đức Vượng K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23016241 Mai Trịnh Quỳnh Anh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,140,500 23012220 Nguyễn Thị Trà My K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012150 Nguyễn Hồng Ngọc K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012153 Nguyễn Thùy Linh K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012146 Đào Hồng Quân K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,065,500 23011980 Nguyễn Quang Anh K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012245 Nguyễn Thuỳ Duyên K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012196 Nguyễn Khánh Linh K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500 23012113 Nông Thiên Vũ K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500 23012141 Nguyễn Mạnh Quân K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500 23012257 Nguyễn Thị Khánh Ly K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012310 Hoàng Thị Thúy Hằng K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012018 Đỗ Tùng Linh K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012223 Nguyễn Thu Thuỷ K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012186 Vũ Tuấn Sang K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,315,500 23011930 Lê Văn Thanh K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012274 Bùi Thị Vân K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012246 Lê Thị Quỳnh Trang K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012218 Đàm Thị Chiến K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012290 Lê Thị Ngân K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012233 Vũ Thị Minh Phương K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012297 Bùi Thị Phương Thảo K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012152 Phạm Thị Vi K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012201 Đặng Thành Chung K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,315,500 23012470 Nguyễn Thị Minh Ngọc K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012234 Bùi Đức Hải K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500 23012477 Trương Thị Hồng Ngần K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012332 Nguyễn Thu Hà K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012395 Tạ Việt Linh K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012467 Lê Thuỳ Dương K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012312 Phan Việt Hoàng K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500 23012417 Nguyễn Thị Thu Trang K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012421 Vũ Thị Thanh Xuân K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012422 Nguyễn Vân Anh K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012429 Đặng Thị Bằng Kiều K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012280 Trịnh Nguyên Cơ K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012198 Nguyễn Trọng Hồng Phúc K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012333 Ngô Thị Trà My K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012366 Lê Thị Kim Ánh K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012360 Nguyễn Thị Huế K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012407 Phạm Tuấn Anh K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012445 Nguyễn Thị Ngọc Ân K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,378,000 23012227 Nguyễn Lê Phú Đức K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012368 Lê Văn Công K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012555 Lê Xuân Trình K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012586 Lê Thị Kim Anh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,378,000 23012622 Lê Thị Nhung K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012638 Vũ Thị Ngọc Ánh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012531 Trần Quốc Anh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012524 Nguyễn Thị Thuỷ K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,065,500 23012553 Nguyễn Ngọc Huyền K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012651 Nguyễn Thanh Trúc K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012495 Trần Hải Đường K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012653 Nguyễn Thị Thu Hoài K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012620 Nguyễn Thị Mai Phương K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012551 Nguyễn Mạc Hải Long K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500 23012659 Hà Thị Minh Phương K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012617 Nguyễn Lê Na K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,875,000 23012520 Nguyễn Văn Chỉnh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012556 Vũ Mạnh Thưởng K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012410 Lê Hoàng Huy K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500 23012640 Trần Huyền Anh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012446 Nguyễn Đăng Mạnh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,065,500 23012532 Ngô Trung Kiên K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012511 Tống Phương Thảo K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500 23012665 Đỗ Thị Quỳnh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012492 Nguyễn Thị Thu Hà K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500 23012484 Chu Thị Ngọc Ánh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012574 Đào Thị An K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012573 Phạm Việt Anh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012500 Lã Thị Kiều Trang K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500 23012569 Nguyễn Thị Mai Lan K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,315,500 23012509 Bùi Ngọc Ánh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012611 Phùng Yến Nhi K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012506 Phạm Tuấn Anh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012652 Bùi Thị Nhài K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012625 Vũ Nhật Linh K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012655 Đào Anh Tú K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012613 Nguyễn Tô Hải Yến K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012440 Vũ Hải Nam K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012774 Phạm Thu Thủy K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012643 Nguyễn Đức Lịch K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012635 Nguyễn Bá Trọng K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012760 Lê Thị Nhi K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012559 Nguyễn Văn Toản K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012773 Giang Thị Phương Dung K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,315,500 23012691 Nguyễn Minh Anh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012770 Nguyễn Thị Thu K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012790 Trần Thị Vân Linh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,315,500 23012614 Huỳnh Tấn Vũ K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012669 Vũ Đình Vinh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012647 Nguyễn Tuấn Hùng K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012642 Đặng Hữu Tùng K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012664 Bùi Minh Vũ K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012754 Trần Quỳnh Chi K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012678 Hoàng Ngọc Ly K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012674 Nguyễn Anh Tài K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012682 Nguyễn Ngọc Thành K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012708 Lê Mỹ Linh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012558 Bùi Đức Tùng K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012680 Phan Thị Trang K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012793 Tạ Minh Ngọc K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012661 Đoàn Tuấn Dương K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012768 Nguyễn Thị Hà Mỹ K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012725 Trần Thị Ngọc Linh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012591 Phan Văn Nghĩa K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012785 Nguyễn Ngọc Mai K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,140,500 23012813 Nguyễn Thị Hương Trà K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012688 Đỗ Thị Phương Anh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012755 Bùi Thị Hương Ly K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012703 Vũ Ngọc Linh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012722 Đinh Thuỳ Linh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012687 Kim Thị Trà My K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012658 Đặng Quang Thiện K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012724 Nguyễn Thị Thanh Tâm K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012806 Phạm Hoàng Bảo Linh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012704 Phùng Thị Phương Anh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012694 Trần Lan Anh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012712 Vũ Quốc Khánh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,465,500 23012850 Phạm Thị Minh Huyền K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012953 Vũ Thị Kiều Trang K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012856 Nguyễn Đỗ Ngọc Hân K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012887 Dương Thị Thanh Xuân K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012861 Lê Hương Giang K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012839 Phạm Thị Minh Anh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,128,000 23012899 Vũ Thị Ngọc Anh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012896 Lê Cẩm Ly K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012859 Lương Thanh Lâm K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012950 Nguyễn Ngọc Ánh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012831 Nguyễn Thị Phương Tú K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,465,500 23012717 Nguyễn Văn Huy K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012817 Phan Thanh Huyền K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012929 Phan Thị Thùy Nga K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012867 Phan Thị Anh Thư K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012920 Kim Thị Thu Hương K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012799 Nguyễn Trường Giang K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012897 Phan Thị Minh Anh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012729 Nguyễn Đặng Thái Anh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012909 Nguyễn Thị Ngân K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,625,000 23012848 Lưu Thị Thúy K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,065,500 23012686 Nguyễn Công Minh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500 23012780 Nguyễn Thế Gia Huy K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012949 Hoàng Thị Lan Anh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012733 Hoàng Văn Long K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,128,000 23012845 Tạ Thị Thùy Linh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012852 Lê Phương Mai K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012961 Phạm Trung Anh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012979 Vũ Đình Tiệp K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013029 Lưu Thị Như Phượng K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013044 Nguyễn Thị Hoa K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012954 Nguyễn Văn Hồng Phúc K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500 23012928 Nguyễn Công Bằng K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012975 Nguyễn Tuấn Anh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013027 Nguyễn Phương Anh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012826 Bùi Khánh Hưng K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012964 Mai Minh Nhật K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013031 Ngô Yến Chi K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500 23012846 Phạm Đăng Chiển K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012895 Đào Ngọc Tiệp K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,628,000 23012956 Nguyễn Thiên Hà K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013066 Hứa Thị Thùy Linh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012809 Trần Anh Tú K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500 23012823 Nguyễn Tuấn Anh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013062 Trần Trang Quỳnh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013067 Hán Khánh Linh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012991 Đặng Thu Phương K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013017 Nguyễn Minh Anh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013022 Vũ Thu Hương K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013005 Hoàng Quỳnh Mai K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500 23012913 Nguyễn Viết Hưng K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012836 Đỗ Quốc Duy K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013039 Nguyễn Thị Hồng K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013055 Trần Ánh Tâm K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013004 Nguyễn Thị Quỳnh Giang K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012997 Lê Khánh Huyền K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013038 Đinh Thị Quỳnh Trang K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23012847 Nguyễn Chí Tình K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013133 Vũ Ngọc Linh K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013177 Lương Thuỷ Tiên K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013098 Lê Thị Lan Anh K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013006 Phạm Minh Tuấn K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500 23013102 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013009 Nguyễn Duy Hiếu K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013200 Đặng Khánh Ngọc K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013087 Vũ Phương Anh K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013000 Trương Đăng Hào K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,180,500 23013120 Kiều Hà My K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013202 Trịnh Vũ Cẩm Ly K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500 23013088 Lê Ngọc Hà K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013077 Trần Huy Năng K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013156 Phạm Thu Hường K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013071 Nguyễn Xuân Vũ K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013146 Phạm Hùng Sơn K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,315,500 23013159 Trần Quang Vinh K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013183 Trần Thị Diệu Linh K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500 23013118 Phạm Huỳnh Phương Điệp K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013141 Nguyễn Thanh Ngoan K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013074 Bùi Kim Chi K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013109 Phạm Ngọc Diệm K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,065,500 23013016 Nguyễn Văn Duẩn K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013201 Dương Thị Thủy K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013132 Nguyễn Quỳnh Nga K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500 23013078 Đặng Thị Hương Giang K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013157 Ngô Lệ Quyên K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013057 Trương Trọng Hòa Anh K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013083 Nguyễn Thị Hồng Ngọc K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013101 Phạm Thị Ngọc Anh K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500 23013165 Trần Thu Hà K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013169 Lưu Nhật Lệ K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013173 Phạm Thị Huyền Diệu K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013045 Nguyễn Mạnh Thắng K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013364 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013240 Nguyễn Tuấn Kiệt K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500 23013266 Nguyễn Văn Công K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,890,500 23013258 Nguyễn Thị Hằng K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013350 Tạ Thị Minh Xuân K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013302 Nguyễn Hồng Ánh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013320 Phạm Ngọc Vinh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013328 Vũ Thị Phương Linh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500 23013230 Ngô Thị Thảo Anh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,140,500 23013205 Đinh Thị Hồng Ánh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,315,500 23013271 Phạm Minh Ngọc K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013299 Nguyễn Thị Phương Anh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,090,500 23013355 Vũ Thị Trà My K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500 23013288 Vũ Anh Thư K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013287 Nguyễn Hà Thanh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013267 Lê Nguyễn Tùng Sơn K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,615,500 23013296 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013246 Bùi Thị Mai Anh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013284 Bùi Phương Anh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,765,500 23013301 Nguyễn Trà My K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,440,500 23013305 Trịnh Thị Thu K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,065,500 23013324 Đào Linh Chi K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013203 Bùi Thị Trà My K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013241 Nguyễn Thành Đạt K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 940,500 23013249 Đào Thị Hoan K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013343 Nguyễn Thị Hiền K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013340 Trần Sinh Công K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,190,500 23013307 Đào Nguyễn Hiếu Anh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,690,500 23012461 Đinh Thu Trang K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012451 Nguyễn Bá Nam K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500 23012349 Nguyễn Thu Hương K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012397 Nguyễn Thị Yến K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,755,000 23012268 Ngô Thị Thu Phương K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,490,500 23012225 Thái Thuỳ Dung K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012282 Hoàng Đặng Tiền Trang K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012264 Hoàng Mai Ly K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012299 Phạm Khánh Huyền K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012464 Doãn Thùy Dung K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,411,000 23012377 Nguyễn Thị Trang K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012285 Nguyễn Khánh Linh K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,496,500 23012256 Đào Quỳnh Trang K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012131 Phạm Thị Thùy Dung K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012361 Nguyễn Thị Anh Thơ K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012230 Hà Ngọc Mai K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000 23012272 Nguyễn Nhi Quyên K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012437 Hoả Thanh Hương K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012286 Phan Quỳnh Hương K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012193 Phạm Thế Nam K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,352,000 23012261 Vũ Thị Nhung K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,078,500 23011445 Sử Văn Huy K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012284 Trần Huy Hoàng K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,049,000 23012064 Đào Phương Thảo K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500 23012952 Trần Thị Diệu Linh K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012948 Trần Ngọc Mai K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500 23012918 Nguyễn Lê Thùy Trang K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012663 Nguyễn Hoàng Hiệp K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012693 Hoàng Lê Anh K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012670 Nguyễn Thị Hoa Phượng K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012626 Nguyễn Tùng Dương K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,049,000 23012865 Nguyễn Minh Hạnh K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012672 Nguyễn Trí Đức K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012710 Đặng Hà Giang K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012496 Đỗ Thị Kim Anh K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012938 Kiều Hà Vy K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,049,000 23012650 Nguyễn Đình Sang K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012592 Nguyễn Trà My K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012801 Trương Vân Nguyên K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000 23012671 Văn Thị Nhung K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012621 Nguyễn Ánh Tuyết K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012772 Hà Anh Thư K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,755,000 23012965 Nguyễn Thị Phương Anh K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012493 Dương Thùy Trâm K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012734 Nguyễn Thị Huyền Trang K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012735 Phạm Thị Kim Ngân K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012548 Phạm Thị Diễm Quỳnh K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012523 Nguyễn Hà Giang K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012934 Vũ Đức Huy K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,049,000 23012927 Nguyễn Thị Ngọc Bích K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,755,000 23012955 Phan Thị Khánh Ly K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012529 Nguyễn Thị Minh Nguyệt K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000 23012679 Nguyễn Thanh Sơn K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000 23012786 Lê Triệu Vũ K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,431,500 23012579 Trần Minh Kiên K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012853 Lê Thị Bích Ngọc K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23012820 Nguyễn Ngọc Tâm An K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500 23012740 Nguyễn Thị Hà Vi K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013380 Nguyễn Văn Đam Sang K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013041 Ngô Thị Ngọc Linh K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,520,000 23013253 Phùng Thị Dung K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013294 Nguyễn Thị Hà K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013626 Nguyễn Hữu Hoàng K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013370 Vũ Thị Thuỳ K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,078,500 23013326 Nguyễn Hoàng Hiệp K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013223 Nguyễn Minh Ánh K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500 23013335 Nguyễn Thị Minh Thùy K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000 23013306 Nguyễn Khánh Huyền K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500 23013117 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013419 Trần Trang Anh K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013434 Nguyễn Thị Yến Nhi K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000 23013279 Bùi Phương Nhung K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013310 Nguyễn Thị Bích Hằng K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013137 Tạ Thanh Thảo K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013256 Đỗ Quang An K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013464 Đỗ Như Quỳnh K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 344,000 23013225 Hoàng Thị Thu Hoài K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 344,000 23013360 Mai Hồng Ngọc K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013496 Tường Phương Anh K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,702,000 23013473 Nguyễn Thị Hồng Mai K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013073 Trần Khánh Ly K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500 23013530 Hoàng Thị Thanh Thanh K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013187 Vương Khánh Ly K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013354 Đỗ Đăng Long K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013081 Trần Thu Thảo K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013248 Đặng Hạnh Dung K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013099 Đỗ Thị Phương Thảo K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013399 Trần Thị Bích Huệ K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,702,000 23013008 Nguyễn Thị Kim Cúc K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013359 Vũ Thị Lan K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013107 Nguyễn Thị Thu Ngân K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,490,500 23013568 Nguyễn Thanh Thảo K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013761 Nguyễn Nhật Minh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23014756 Lương Thị Ánh Nguyệt K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23014638 Nguyễn Khánh Duy K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013869 Nguyễn Y Vân K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,730,000 23016150 Cao Vũ Quỳnh Anh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013776 Vũ Thị Thanh Quý K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013785 Đặng Thị Phượng K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500 23016274 Ngô Thành Long K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013822 Nguyễn Ngọc Diệp K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000 23013685 Giang Tú Anh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013782 Nguyễn Thành An K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013738 Nguyễn Thị Mơ K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013952 Phạm Hoàng Minh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,049,000 23013806 Nguyễn Thị Thúy Nga K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500 23013842 Đinh Thị Thu Hiền K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013570 Nguyễn Thị Mỹ Duyên K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500 23013592 Chu Thị Uyên K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013678 Bùi Thị Hiền Anh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000 23013918 Nguyễn Ngọc Tố Uyên K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 344,000 23013586 Lâm Yến Nhi K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 344,000 23013729 Nguyễn Quốc Chương K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000 23013587 Bùi Hà Anh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23016792 Nguyễn Thị Minh Hậu K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 344,000 23015817 Trần Thị Diệu K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013838 Nguyễn Vân Anh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013840 Nguyễn Tiến Dũng K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,049,000 23013763 Lê Thị Hồng Thúy K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23016419 Nguyễn Đức Long K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,990,000 23013724 Nguyễn Vi Hải Linh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013950 Vũ Thị Cẩm Tú K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000 23013532 Nguyễn Thị Phương Thảo K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23016014 Bùi Minh Anh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000 23013563 Phạm Thị Duy Lĩnh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500 23014000 Trần Thị Thu Hương K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,049,000 23014860 Bùi Thị Hà K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500 23013720 Nguyễn Hồng Ngân K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013903 Lê Thị Hồng Lợi K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,402,000 23016407 Đoàn Tuấn Bình K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013779 Nguyễn Hạnh Nguyên K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 344,000 23013607 Ngô Hà Phương K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23013540 Giáp Như Nguyệt K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,137,500 23013944 Nguyễn Như Ly K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,087,500 23016668 Nguyễn Thị Hương Giang K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,461,000 23017038 Nguyễn Thị Khánh Ly K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 8,568,000 23017301 Nguyễn Thu Cúc K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 17,176,000 23017111 Đặng Thị Thanh Hằng K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 14,993,000 23017325 Vũ Dương Bình K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,979,500 23017316 Đặng Kim Giang K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 7,755,000 23017256 Đinh Duy Phương K17-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 13,564,000 23011840 Trần Đức Trung K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,477,000 23011438 Nguyễn Văn Linh K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 14,592,000 23010604 Đặng Quang Anh K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 9,210,500 23011386 Nhâm Nguyễn Tuấn Minh K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 1,252,500 23011600 Lê Văn Thắng K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 9,210,500 23011402 Nguyễn Thanh Tùng K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 1,252,500 23010668 Dương Thị Thu Hằng K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 9,210,500 23011814 Nguyễn Minh Thiên K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 9,902,500 23010059 Đỗ Đình Tiến K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 7,134,500 23011418 Nguyễn Hải Dương K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 7,134,500 23011634 Nguyễn Thành Đạt K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 7,134,500 23012037 Kiều Anh Quân K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 9,210,500 23011933 Đỗ Tiến Đạt K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 9,210,500 23011566 Dương Minh Trang K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 1,252,500 23017192 Đinh Hải Sơn K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 7,134,500 23012040 Dương Ngọc Anh K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 7,050,500 23011033 Vũ Nguyễn Anh Thư K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 9,210,500 23011656 Đỗ Văn Hiếu K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 7,134,500 23011839 Dương Phúc Khôi K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 10,185,500 23013388 Đặng Đình Nghĩa K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 7,134,500 23012430 Phan Anh Minh K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 7,826,500 23011067 Nguyễn Tiến An K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 7,134,500 23011228 Nguyễn Ngọc Tú K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,559,500 23011092 Đỗ Quang Huy K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 6,151,500 23011117 Nguyễn Minh Tân K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 8,519,500 23011218 Lỗ Tiến Dũng K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 6,743,500 23011121 Lại Đức Chính K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,039,500 23011119 Trương Văn Trường K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500 23011282 Nguyễn Hải Sơn K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500 23010727 Nguyễn Anh Khoa K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 8,519,500 23011059 Nguyễn Nam Khánh K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 6,278,500 23011050 Nguyễn Xuân Hùng K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,559,500 23011276 Nguyễn Quốc Khánh K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500 23011006 Nguyễn Quang Huy K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500 23011108 Nguyễn Văn Đạt K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,559,500 23011126 Nguyễn Tiến Chiến K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 8,519,500 23010967 Lê Minh Tuấn K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 6,743,500 23011297 Bùi Nhật Bách K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 6,151,500 23010956 Đỗ Đức Khôi K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,927,500 23010982 Nguyễn Văn Thành K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 4,375,500 23010938 Nguyễn Thành Công K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 6,151,500 23011112 Trương Minh Quý K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 6,743,500 23011292 Chu Khánh Toàn K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,559,500 23011114 Nguyễn Tài Duy K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,559,500 23011200 Nguyễn Minh Hiếu K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,483,500 23011212 Đoàn Thế Tuấn K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,483,500 23011203 Phan Trường Phúc K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,559,500 23011131 Nguyễn Trọng Quý K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 6,151,500 23011085 Nguyễn Văn Sơn K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500 23011166 Phan Tuấn Linh K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,559,500 23010431 Lê Quang Huy K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,483,500 23010969 Lê Khang Sơn K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,411,500 23011260 Khuất Duy Tiến K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 527,500 23010904 Nguyễn Quang Đỉnh K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 8,519,500 23011320 Trương Thị Ánh Ngọc K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 8,519,500 23011802 Nguyễn Lê Tuấn K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 10,147,500 23014350 Vũ Văn Mạnh K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,519,500 23011443 Đào Dương Phúc K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500 23011374 Nguyễn Đức Thịnh K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 9,575,750 23011628 Nguyễn Đức Trọng K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500 23011765 Trần Phi Long K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,483,500 23011398 Võ Văn Giáp K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500 23011341 Võ Sỹ Dương K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500 23011614 Phan Văn Anh Vũ K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,483,500 23011731 Nguyễn Minh Hiển K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 10,147,500 23011415 Ngô Thành Đạt K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500 23011379 Nguyễn Trọng Phú K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,075,500 23012000 Nguyễn Văn Trường K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,483,500 23011587 Vũ Thảo Thái Dương K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,043,500 23011774 Trịnh Tiến Dũng K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 5,559,500 23011456 Bùi Đỗ Ngọc Long K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 9,259,500 23011657 Mai Anh Tuấn K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 527,500 23011555 Đào Duy Hoàng K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,667,500 23011395 Đào Công Dương K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,519,500 23011440 Lê Thành Nam K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500 23011705 Lê Ngọc Lợi K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,075,500 23011709 Lê Tạ Trường Giang K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 6,891,500 23011397 Vũ Viết Thành K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,264,000 23011710 Đặng Minh Hiếu K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,310,500 23011469 Nguyễn Khánh Long K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,519,500 23011523 Nguyễn Ngọc Khánh K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500 23011373 Lê Trung Kiên K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,519,500 23011794 Nguyễn Đăng Đạt K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 6,151,500 23013924 Vũ Hoàng Phúc K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 6,151,500 23011914 Phan Lạc Sơn Tùng K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500 23011465 Nguyễn Văn Nam K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500 23011331 Nguyễn Văn An K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500 23011775 Lê Khắc Hiếu K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,075,500 23011454 Đào Thành Đạt K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,075,500 23011518 Nguyễn Dương Sơn K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,519,500 23011647 Đỗ Duy Khánh K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,927,500 23011344 Thái Quang Vũ K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 6,151,500 23011404 Lê Đức Anh K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500 23011625 Vũ Tuấn Minh K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 6,743,500 23011671 Nguyễn Văn Nam K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,335,500 23011417 Nguyễn Văn Thái K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 5,890,500 23011335 Nguyễn Văn Đức K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 11,043,250 23010792 Bế Anh Tuấn K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011475 Hoàng Văn Quyết K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 9,005,500 23010578 Vũ Văn Tài K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 9,872,000 23011503 Phùng Ngọc Thịnh K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011318 Đặng Công Thiện K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011194 Trần Đức Phương K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 10,251,500 23011024 Đoàn Quang Dũng K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 1,062,250 23011154 Nguyễn Duy Huấn K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011506 Hoàng Minh Tú K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011250 Lê Văn Hoàng Anh K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011236 Vũ Việt Anh K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,136,500 23011496 Nguyễn Đình Anh Quân K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011424 Hà Thái Bình K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 8,690,000 23011314 Lê Ngọc Sơn K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 9,005,500 23011034 Lê Duy Mạnh K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011185 Nguyễn Quốc Toản K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011439 Vũ Văn Long K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 5,890,500 23011477 Nguyễn Đức Toàn K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 1,062,250 23011241 Văn Trọng Dương K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23010914 Phạm Hải Phòng K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011139 Đoàn Văn Thịnh K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,443,500 23011039 Lò Ngọc Tuấn K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 1,062,250 23011332 Bùi Đức Huy K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 9,005,500 23011462 Lê Nhật Minh Nguyên K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,136,500 23011328 Nguyễn Bá Thiệu K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,136,500 23010135 Nguyễn Hoàng Anh K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23010952 Nguyễn Văn Tiến K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011447 Vũ Đức Quyền K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,136,500 23011394 Ngô Đình Phúc K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,136,500 23011792 Nguyễn Đình Chiến K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011748 Vương Xuân Duy K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011665 Đặng Duy Dương K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 10,251,500 23011796 Lê Văn Khánh K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 1,062,250 23016351 Nguyễn Xuân Thành K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 11,118,000 23011970 Lê Hoàng Lâm K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 10,251,500 23012933 Đỗ Đắc Nhật K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 9,005,500 23011557 Lê Xuân Việt K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,278,250 23011735 Phạm Tuấn Minh K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 10,251,500 23012043 Nguyễn Đắc Huy K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 9,059,500 23011725 Đào Việt Anh K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 9,005,500 23011923 Lâm Quang Khôi K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23014012 Phạm Hoàng Phi K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23016719 Nguyễn Duy Lợi K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 5,890,500 23012024 Nguyễn Thị Minh Lý K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011695 Nguyễn Vân Đạt K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011816 Vũ Minh Dũng K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 9,005,500 23011648 Nguyễn Văn Hiếu K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011915 Trần Văn Nghĩa K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011561 Nguyễn Duy An K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011643 Đặng Thế Cường K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 1,062,250 23012016 Tạ Thúc Sơn K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 8,382,500 23011532 Nguyễn Trung Đức K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 8,071,000 23011849 Phạm Quang Phong K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011661 Đào Minh Thảo K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 9,005,500 23011974 Mai Quốc Việt K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011622 Khuất Hồng Phi K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011593 Vũ Anh Tuấn K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,034,750 23011679 Phạm Duy Kiên K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 11,497,500 23011541 Phạm Thành Danh K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23014019 Bùi Tuấn Minh K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 11,497,500 23011343 Nguyễn Diệu Linh K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 8,734,500 23012015 Hoàng Tiến Được K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 10,251,500 23012042 Lê Anh Duy K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 9,872,000 23011767 Bùi Đức Luân K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 9,005,500 23011620 Trần Anh Dũng K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 9,005,500 23011823 Lê Văn Tiến K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 8,734,500 23016991 Nguyễn Hữu Chiến K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23013775 Nguyễn Danh Sơn K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23011993 Lê Lan Chi K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 9,317,000 23011537 Nguyễn Văn Hợp K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 7,759,500 23016338 Đỗ Phương Anh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 387,000 23011772 Trịnh Quang Dũng K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000 23016310 Vàng Minh Hiển K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000 23013372 Nguyễn Phương Thùy K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000 23016364 Lê Hà Vy K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000 23010958 Phạm Quang Anh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000 23015867 Vũ Thị Hà K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000 23016341 Lương Công Tuấn K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 10,551,000 23016436 Tạ Bích Diệp K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000 23013184 Lê Đức Minh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000 23016433 Nguyễn Thị Hảo K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000 23014010 Đỗ Như Quỳnh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 387,000 23016239 Trần Thị Thanh Tâm K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000 23016200 Nguyễn Thị Như Quỳnh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000 23016447 Đỗ Thị Thùy Linh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000 23015649 Đào Minh Trang K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000 23013988 Trần Thị Ngọc Linh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000 23016344 Nguyễn Mai Phương K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,284,000 23012798 Trần Bảo Ngân K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 10,675,000 23016340 Lý Hải Yến K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000 23016211 Lê Bảo Châu K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000 23016348 Nguyễn Kim Huệ K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 11,277,000 23016355 Dương Thị Huyền Trang K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000 23015063 Quàng Thị Mỹ Phượng K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000 23016337 Nguyễn Hà Ngọc Linh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 12,366,000 23016306 Lương Hoàng Hiếu K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000 23014736 Nguyễn Thị Hương K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 12,729,000 23010414 Nguyễn Phi Hùng K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 11,277,000 23016431 Tạ Thị Huyền Trang K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000 23016432 Nguyễn Thị Phương Linh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000 23016417 Phan Thị Thu Hương K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000 23011732 Đỗ Khắc Sáng K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000 23016109 Tô Khánh Linh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,647,000 23012701 Đỗ Thị Ngọc Ánh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 11,277,000 23015422 Hoàng Quỳnh Hương K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000 23016384 Lưu Đoàn Nhật Hân K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000 23013846 Bùi Thị Thuỳ Dương K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000 23014030 Vũ Ngọc Bình Dương K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000 23010175 Bùi Đại Dương K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 12,729,000 23016379 Nguyễn Thu Hương K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,825,000 23016471 Hoàng Lan Anh K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 11,277,000 23016584 Nguyễn Phương Thảo K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 7,647,000 23016559 Lê Đỗ Khánh Huyền K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000 23016523 Nguyễn Thị Thu Huyền K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000 23016475 Nguyễn Khánh Hà K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000 23016603 Phùng Thị Thúy Nga K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000 23016473 Nguyễn Thị Ánh Nhật K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000 23016446 Nguyễn Tiến Thành K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000 23016497 Nguyễn Phương Thúy K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000 23016601 Nguyễn Thị Lệ Quyên K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000 23016456 Bùi Vân Giang K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000 23016609 Đỗ Nghi Phương K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 11,658,000 23016639 Lê Vũ Phương Linh K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 7,647,000 23016450 Nhữ Lệ Quyên K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 7,647,000 23016498 Nguyễn Hữu Thế Anh K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 11,277,000 23016503 Phan Thị Yến Nhi K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 7,647,000 23016610 Phạm Ngọc Ánh K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000 23016350 Nguyễn Hoàng Hải K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 7,647,000 23016521 Trần Thị Bảo Linh K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000 23016563 Phùng Thị Hồng Nhung K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000 23016634 Nguyễn Thị Thu Thảo K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000 23016598 Nguyễn Hồng Hạnh K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 11,277,000 23016493 Viên Tố Uyên K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000 23016501 Vũ Ngân Hà K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 387,000 23016586 Phạm Thị Nam Anh K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 11,277,000 23016489 Nguyễn Anh Duy K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 11,277,000 23016548 Nguyễn Thị Ngọc Khuê K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,825,000 23016622 Vũ Thị Minh Diệp K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 7,647,000 23016500 Nguyễn Thị Thanh Nhung K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 7,647,000 23016483 Nguyễn Duy Hiệu K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 11,277,000 23016828 Phan Thị Huyền K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,099,000 23016695 Bùi Thị Mai Ngân K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000 23016627 Nguyễn Quý Huy K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 387,000 23016737 Vũ Đặng Yến Nhi K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000 23016683 Nguyễn Thúy Hằng K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,647,000 23016664 Dương Nguyễn Ngọc Anh K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000 23016723 Nguyễn Thuỳ Linh K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000 23016771 Trần Ngọc Bảo Trân K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000 23016750 Nguyễn Phương Thảo K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000 23016868 Nguyễn Hải Đăng K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000 23016554 Trần Phú Nguyên K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000 23016710 Nguyễn Thị Thanh Hoa K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000 23016702 Nguyễn Thị Thu Trang K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,647,000 23016839 Trần Hải Điệp K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000 23016812 Nguyễn Hồng Nhung K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000 23016742 Nguyễn Thị Huyền Trang K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,647,000 23016620 Vũ Hoàng Quang Huy K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,647,000 23016684 Ninh Thị Kiều Giang K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000 23016846 Nguyễn Duy An K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,647,000 23016831 Lê Hà Linh K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000 23016527 Nguyễn Thái Sơn K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000 23016529 Phan Đại Hải K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,647,000 23016840 Trần Ngọc Anh K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 11,525,000 23016817 Tống Khánh Linh K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,099,000 23016652 Phạm Minh Ngọc K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000 23016807 Trương Uyên Phương K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000 23016724 Lê Thị Kiều Trang K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,647,000 23016676 Vũ Thị Duyệt K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 8,922,000 23016843 Nguyễn Yến Ngọc K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000 23016682 Nguyễn Thành Hà Trang K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,647,000 23016869 Nguyễn Đình Hiếu K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,825,000 23016796 Lê Thị Huế K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 387,000 23017095 Ninh Trọng Tuấn K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 387,000 23017220 Nguyễn Cẩm Giang K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000 23016922 Nguyễn Phương Uyên K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000 23017180 Nguyễn Thanh Thủy K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 11,277,000 23016965 Nguyễn Thùy Dung K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 387,000 23017303 Trần Thị Thủy K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 387,000 23016935 Phạm Thị Thảo Linh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 8,736,000 23016956 Lưu Thị Hà K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,099,000 23016878 Triệu Thị Thanh Băng K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 387,000 23017005 Phạm Thị Minh Nguyệt K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 11,277,000 23016876 Nguyễn Chi Mai K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 11,277,000 23016961 Đinh Thị Khánh Huyền K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000 23016894 Nguyễn Quang Huy K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,347,000 23017218 Nguyễn Thị Hồng K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000 23017017 Nguyễn Kim Anh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 7,647,000 23016978 Nguyễn Thảo Vi K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000 23016852 Dương Long Biên K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000 23016909 Nguyễn Đình Hưng K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 7,284,000 23016939 Phạm Thuỷ Tiên K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,099,000 23017000 Đoàn Nhật Minh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000 23016967 Trần Lưu Hà Linh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 7,647,000 23016899 Nguyễn Minh Đức K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000 23016889 Đỗ Hồng Gấm K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 7,647,000 23017030 Đỗ Thị Chiển K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,772,000 23016954 Nguyễn Thị Khánh Ly K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 7,647,000 23016959 Khuất Quang Linh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000 23016853 Vũ Hà Anh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 11,525,000 23016885 Vũ Xuân Long Đức K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 11,525,000 23017008 Vũ Thị Kim Tuyết K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000 23017165 Nguyễn Thành Duy Tuấn K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000 23016953 Nguyễn Phương Thảo K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000 23017212 Hoàng Văn Ba K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 7,647,000 23017308 Tống Thuỳ Trang K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 11,277,000 23017077 Hoàng Bảo Phúc K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000 23017032 Nguyễn Thị Vân Anh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 387,000 23017003 Mai Nguyễn Huy Hoàng K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 387,000 23017029 Trương Thị Mỹ Linh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 7,647,000 23016375 Tạ Quang Vinh K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23010870 Đỗ Hoài Nam K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 14,691,500 23016591 Nguyễn Đặng Tú Anh K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23016166 Trần Tiến Đạt K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23016678 Nguyễn Thị Minh Châu K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 23,806,500 23015285 Hoàng Yến Nhi K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23016005 Nguyễn Công Minh K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23013269 Phạm Nhật Phú Hưng K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23016689 Trịnh Thúy Hiền K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23013949 Trần Tùng Lâm K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23016492 Vũ Quyết Chiến K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23016452 Đỗ Anh Đức K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23016790 Nguyễn Dương Minh K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 17,043,500 23016915 Đỗ Hiền Mi K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23016631 Trần Trịnh Duy Khánh K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23016738 Thạch Quỳnh Anh K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23016886 Vũ Hiền Anh K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 14,691,500 23017088 Đặng Hải Phong K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 17,043,500 23016593 Nguyễn Đức Tài K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23016576 Đỗ Minh Nhật K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 17,043,500 23016947 Phan Nguyễn Đức Hiếu K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23017174 Nguyễn Hữu Việt K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23016937 Nguyễn Thảo Linh K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 21,747,500 23016753 Nguyễn Thị Kiều Trang K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23016930 Nguyễn Phan Cẩm Tiên K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23016599 Nguyễn Quốc Đạt K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 23,806,500 23016952 Hà Thị Bích Ngọc K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 21,747,500 23017162 Nguyễn Tấn Phong K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 187,500 23016866 Kiều Lê Quốc Khánh K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23016721 Bùi Thị Vân Anh K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 21,747,500 23016974 Nguyễn Minh Hương K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23016848 Nguyễn Lê Na K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23016969 Nguyễn Hương Ly K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23016835 Lê Tấn Phiên K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 187,500 23016636 Kiều Duy Hoàng K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 23016819 Nguyễn Ngọc Mai K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 21,747,500 23016818 Nguyễn Hoàng Dũng K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 22,531,500 170205 Lương Chí Dũng 17DDDCQ01 Khoa Điều dưỡng 1,300,000 18010183 Bùi Đức Chính K12CNVL(VLĐT-naKhoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 714,000 18010120 Nguyễn Thế Tú K12D5A Khoa Dược 1,700,000 18010125 Nguyễn Thị Vân K12D5A Khoa Dược 1,887,000 18010033 Trần Nhật Hạ K12D5B Khoa Dược 1,700,000 18010406 Nguyễn Hữu Hiếu K12D5B Khoa Dược 3,400,000 18010007 Nguyễn Duy Anh K12D5B Khoa Dược 1,700,000 19010016 Nguyễn Trung Kiên K13-CNTT-PMƯD Khoa Công nghệ Thông tin 1,300,000 19010073 Nguyễn Tuấn Vinh K13-CNTTVJ Khoa Công nghệ Thông tin 1,725,000 19010257 Ngô Quang Chính K13-LKT Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 19010185 Nguyễn Hải Đăng K13-KTCĐT Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 19010255 Trần Thị Xuân Ninh K13-KTYS Khoa Điện - Điện tử 2,600,000 20010951 Phạm Thị Thu Hà K14-CNTT-VJ Khoa Công nghệ Thông tin 2,685,000 20010803 Hoàng Thế Việt K14-CNTT-VJ Khoa Công nghệ Thông tin 895,000 20010959 Bùi Mạnh Hùng K14-CNTT-VJ Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 20010993 Bùi Minh Tuấn K14-CNTT-VJ Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 20010940 Phùng Bá Công K14-CNTT-VJ Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 20010954 Nguyễn Thị Phương Hậu K14-CNTT-VJ Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 20010797 Nguyễn Hàm Sáng K14-CNTT1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 20010792 Trần Đức Phương K14-CNTT1 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 20010770 Phan Nhật Hoàng K14-CNTT1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,882,000 20010757 Tẩn Tấn Chín K14-CNTT1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,073,000 20011029 Nguyễn Thái Tuân K14-CNTT2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,382,000 20010818 Nguyễn Đình Quang K14-CNTT2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,300,000 20011025 Nguyễn Tiến Công K14-CNTT2 Khoa Công nghệ Thông tin 3,982,000 20010846 Nguyễn Chí Công K14-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 20010861 Dương Minh Hiếu K14-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 20010371 Bùi Khánh Huyền K14-KT Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,674,000 20010076 Nguyễn Thị Phương K14-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 1,316,000 20010052 Phạm Tiến Long K14-NNA2 Khoa Tiếng Anh 1,300,000 20010226 Nguyễn Thị Ngọc Trinh K14-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,472,000 19010014 Nguyễn Việt Hoàng K14-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,900,000 20010241 Lê Hữu Hiếu K14-QTKD2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 20010232 Nguyễn Đăng Anh K14-QTKD2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 20010269 Vũ Trường An K14-QTKD3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 20010300 Hoàng Minh Nam K14-QTKD3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 20010591 Nguyễn Thị Cẩm Ly K14-DD1 Khoa Điều dưỡng 1,300,000 20010430 Trần Hoàng Bảo K14-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000 20010438 Phạm Mai Nhung K14-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000 20010441 Mạc Thị Quỳnh Trang K14-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,168,000 20010132 Vũ Minh Tuấn K14-KTOTO1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 650,000 20010106 Phạm Trung Hiếu K14-KTOTO1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 650,000 21011122 Đỗ Thanh Hải K15-CNTT1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 21010585 Đoàn Đức Minh K15-CNTT1 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 21010584 Triệu Hải Lâm K15-CNTT1 Khoa Công nghệ Thông tin 650,000 21010625 Nguyễn Đại Phát K15-CNTT2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,554,000 21011596 Phan Minh Đức K15-CNTT2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 21011590 Hán Công Đạo K15-CNTT2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,554,000 21011638 Hoàng Minh Tú K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 21011631 Dương Văn Thắng K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 21011629 Trịnh Đàm Cảnh Sơn K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 21012036 Nguyễn Cao Anh K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 21011643 Lê Thanh Tùng K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 21011602 Phạm Văn Hoàn K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 21011641 Trần Anh Tú K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 21011632 Nguyễn Trọng Thiện K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 21012052 Đoàn Thành Đạt K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 21012046 Phạm Hùng Cường K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 21012049 Kiều Khánh Duy K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 21013119 Trần Hữu Duy Phương K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,331,000 21012047 Bùi Vũ Quang Dũng K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 650,000 21011609 Nguyễn Văn Khải K15-CNTT3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 21012063 Ngô Sách Quang Huy K15-CNTT4 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 21012882 Vũ Đức Linh K15-CNTT5 Khoa Công nghệ Thông tin 9,295,000 21012894 Trần Văn Thành K15-CNTT5 Khoa Công nghệ Thông tin 3,900,000 21012887 Dương Văn Ngọc K15-CNTT5 Khoa Công nghệ Thông tin 1,554,000 21012573 Vũ Hương Giang K15-CNTT5 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 21012506 Phạm Trung Kiên K15-CNTT5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 21011879 Triệu Thị Miền K15-CNTTVJ1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,685,000 21011419 Hà Xuân Tùng K15-CNTTVJ1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,685,000 21011410 Nguyễn Hữu Dũng K15-CNTTVJ1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,285,000 21011412 Nguyễn Thị Thúy Linh K15-CNTTVJ1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,020,000 21010558 Ngô Văn Duẩn K15-CNTTVJ1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 21012734 Nguyễn Tuấn Anh K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 21013043 Dư Minh Đức K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 21012735 Phạm Tuấn Anh K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 21012325 Nguyễn Quốc Trường K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,310,000 21012736 Nguyễn Diệu Linh K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 21013195 Nguyễn Văn Doanh K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 21012321 Đinh Trọng Việt Phú K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 6,585,000 21011885 Phí Ngọc Quang K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,635,000 21013042 Trương Đức Thắng K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 21012315 Trần Bá Hiện K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 10,075,000 21013197 Nguyễn Thị Quỳnh Trang K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 21013087 Nguyễn Bảo Nam K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,685,000 21012733 Nguyễn Thành Hưng K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 21012320 Nguyễn Tiến Nam K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,625,000 21012316 Vũ Khải Hoàn K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 3,900,000 21012742 Lê Phú An K15-CNTTVJ2 Khoa Công nghệ Thông tin 9,025,000 21011069 Nguyễn Thị Ánh K15-DL 1 Khoa Du lịch 5,200,000 21012381 Nguyễn Đức Đảm K15-DL 1 Khoa Du lịch 1,950,000 21013078 Nguyễn Trường Giang K15-DL 1 Khoa Du lịch 1,950,000 21010546 Trịnh Trang Anh K15-DL 1 Khoa Du lịch 2,346,000 21012379 Lê Thị An K15-DL 1 Khoa Du lịch 1,950,000 21011947 Nguyễn Thị Tố Quyên K15-DL 2 Khoa Du lịch 5,200,000 21012798 Phạm Thị Huyền K15-DL 3 Khoa Du lịch 1,564,000 21010446 Phạm Đức Hải K15-DL 3 Khoa Du lịch 650,000 21011480 Nguyễn Huy Hoàng K15-DL 3 Khoa Du lịch 650,000 21010562 Nguyễn Hoàng Linh Phương K15-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 650,000 21012398 Ngô Mạnh Minh Huy K15-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,794,000 21011723 Nguyễn Thị Khánh Huyền K15-KT1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21011268 Nguyễn Thị Thanh Hoa K15-KT1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21011265 Đoàn Hồng Anh K15-KT1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21013393 Nguyễn Thị Lam Chi K15-KT2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,436,000 21012189 Đặng Vân Nam K15-KT2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21011934 Nguyễn Thị Hồng K15-KT2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,436,000 21012988 Phạm Thị Mai K15-KT2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21012194 Lê Thị Phương Thảo K15-KT2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21012188 Vũ Thị Luân K15-KT2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21013435 Ngô Thị Thùy Linh K15-KT2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,436,000 21012348 Bùi Linh Chi K15-LKT Khoa Kinh tế và Kinh doanh 650,000 21013209 Nguyễn Trà My K15-LKT Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21010357 Nguyễn Việt Đức K15-LKT Khoa Kinh tế và Kinh doanh 650,000 21010359 Ngô Thị Mỹ Duyên K15-LKT Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000 21011443 Trịnh Thị Quỳnh Mai K15-LKT Khoa Kinh tế và Kinh doanh 650,000 21010365 Nguyễn Minh Ngọc K15-LKT Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21010899 Lê Đức Toàn K15-NNA1 Khoa Tiếng Anh 1,950,000 21011692 Trần Anh Sơn K15-NNA1 Khoa Tiếng Anh 2,418,000 21011680 Nguyễn Thanh Huyền K15-NNA2 Khoa Tiếng Anh 1,300,000 21011693 Đoàn Minh Tân K15-NNA2 Khoa Tiếng Anh 1,300,000 21011684 Phan Thị Nhật Linh K15-NNA2 Khoa Tiếng Anh 2,600,000 21012570 Bùi Thùy Dương K15-NNA2 Khoa Tiếng Anh 1,300,000 21012130 Nguyễn Thị Lan Anh K15-NNA2 Khoa Tiếng Anh 2,600,000 21012959 Hồ Nhật Phương K15-NNA3 Khoa Tiếng Anh 1,950,000 21013160 Đỗ Thị Hồng Vi K15-NNA3 Khoa Tiếng Anh 1,300,000 21010761 Trương Hải Yến K15-NNHQ 2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 1,950,000 21012460 Nguyễn Ngọc Ly K15-NNHQ 2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 559,000 21013099 Trần Thị Kim Cúc K15-NNHQ 4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 1,950,000 21011401 Nguyễn Bảo Yến K15-NNTQ 2 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,194,000 21011390 Nguyễn Thị Như Quỳnh K15-NNTQ 2 Khoa Tiếng Trung Quốc 1,950,000 21013026 Đặng Khánh Hoàn K15-NNTQ 4 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,550,000 21013096 Trần Minh Khuê K15-QTKS 1 Khoa Du lịch 6,256,000 21011434 Nguyễn Mạnh Hưng K15-QTKS 1 Khoa Du lịch 1,564,000 21010337 Lê Huy Quyền K15-QTKS 1 Khoa Du lịch 1,564,000 21011908 Nguyễn Thị Thùy Trang K15-QTKS 2 Khoa Du lịch 5,464,000 21012343 Nguyễn Thị Lan Hương K15-QTKS 2 Khoa Du lịch 1,564,000 21011192 Vũ Thị Cẩm Nhung K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21011292 Đỗ Hà Anh K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21011083 Nguyễn Thành Luân K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,908,000 21010148 Nguyễn Thị Tố Uyên K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21010166 Nguyễn Thị Hồng Nhung K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21011294 Nguyễn Văn Huy Anh K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21010963 Phạm Hồng Sơn K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21010173 Phạm Hồng Nhung K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21010959 Bùi Tuấn Anh K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21010125 Trần Hữu Mạnh K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21010123 Nguyễn Thị Phương Thuỳ K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21011299 Nguyễn Thiện Bình K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21010956 Phạm Thanh Hà K15-QTKD1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21010088 Đinh Thị Hoa K15-QTKD2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21010109 Nguyễn Ngọc Như K15-QTKD2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21011310 Nguyễn Thị Hoa K15-QTKD2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21011344 Nguyễn Văn Tuấn K15-QTKD3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21011758 Nguyễn Thị Thùy Dung K15-QTKD3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21011776 Vũ Trúc Linh K15-QTKD3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21011768 Đỗ Thị Hoa K15-QTKD3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21011346 Trần Văn Tuấn K15-QTKD3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21011746 Trần Thị Quỳnh Anh K15-QTKD3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21012205 Nguyễn Hoài Anh K15-QTKD4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21012262 Nguyễn Hoàng Anh K15-QTKD4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21012219 Nguyễn Nhân Chuyên K15-QTKD4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21013000 Vương Sỹ Thị Hường K15-QTKD5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,900,000 21013438 Phạm Việt Hưng K15-QTKD5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,998,000 21013004 Đặng Xuân Mai K15-QTKD5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21012699 Nguyễn Thị Cẩm Tú K15-QTKD5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21013006 Đinh Sinh Nam K15-QTKD5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000 21011005 Nguyễn Thu Hà K15-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,300,000 21011011 Ngô Hồng Hạnh K15-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,300,000 21012749 Lê Ngọc Diễm K15-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21011894 Nguyễn Thị Kiều Oanh K15-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,900,000 21011426 Thang Trấn Hiệp K15-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21010312 Dương Minh Quân K15-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,900,000 21013046 Nguyễn Ngọc Duy K15-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21012750 Nguyễn Sỹ Đức K15-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21012157 Đỗ Sơn Hà K15-TCNH Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21011705 Phạm Hoàng An K15-TCNH Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21011259 Nguyễn Phương Nam K15-TCNH Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21010913 Nguyễn Hoàng Long K15-TCNH Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21012625 Trần Thị Tố Uyên K15-TCNH Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21012155 Nguyễn Đức Cường K15-TCNH Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21010918 Nguyễn Gia Hưng K15-TCNH Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,450,000 21013166 Hoàng Thị Thanh Huyền K15-TCNH Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21012621 Đỗ Thị Hồng Phượng K15-TCNH Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 21011141 Lèo Nhật Minh K15-DD1 Khoa Điều dưỡng 5,200,000 21011502 Nguyễn Vũ Dũng K15-DD2 Khoa Điều dưỡng 2,366,000 21010279 Vũ Ngọc Bảo K15-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 1,950,000 21012731 Đinh Đức Trường K15-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 3,900,000 21010274 Nguyễn Quỳnh Hương K15-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 1,950,000 21012804 Trần Minh Chiến K15-KTCK Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,410,000 21013320 Lê Văn Thư K15-KTCĐT1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 21011912 Nguyễn Trung Hiếu K15-KTCĐT1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 21010400 Hoàng An Thuận K15-KTCĐT1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 21013210 Nguyễn Danh Cần K15-KTCĐT1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 21012359 Vũ Trọng Minh Chí K15-KTCĐT1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 21012770 Nguyễn Mạnh Cường K15-KTCĐT1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 21013307 Dương Thế Vũ K15-KTCĐT1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,550,000 21013310 Lê Quang Tuấn K15-KTCĐT1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 21013060 Tạ Xuân Độ K15-KTCĐT1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 21010381 Đỗ Minh Toàn K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 21010373 Trịnh Xuân Thành K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 21013322 Nguyễn Tuấn Hưng K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 21012360 Ninh Xuân Chiến K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 21011027 Trương Việt Đức K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 21012772 Nguyễn Văn Huy K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 21011913 Hoàng Quốc Huy K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 21010393 Đỗ Tiến Hưng K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 21013301 Vũ Tuấn Minh K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 21013316 Nguyễn Hữu Hùng K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 21012361 Đinh Hoàng Anh Dũng K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 21013306 Đỗ Đăng Huy K15-KTCĐT2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 21011103 Nguyễn Thị Ngoan K15-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000 21013044 Vũ Quỳnh Anh K15-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,362,000 21010886 Bùi Ngọc Huê K15-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000 21011648 Trần Kim Ngân K15-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000 21013239 Nguyễn Anh Tú K15-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000 21012909 Phạm Khánh Như K15-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000 21011249 Nguyễn Hậu Trọng K15-KTYS Khoa Điện - Điện tử 650,000 21010849 Dương Đức Trí K15-KTYS Khoa Điện - Điện tử 2,656,000 21012106 Đào Xuân Tùng K15-KTYS Khoa Điện - Điện tử 2,656,000 21013384 Trần Cảnh Dương K15-KTYS Khoa Điện - Điện tử 5,850,000 21010850 Nguyễn Ngọc Long K15-KTYS Khoa Điện - Điện tử 2,656,000 21012533 Ngô Huy Hoàng K15-KTYS Khoa Điện - Điện tử 3,900,000 21012372 Vũ Đức Quyền K15-KTOT2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000 21010468 Nguyễn Văn Tiến K15-KTOT3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000 21010295 Phạm Vũ Bảo Trâm K15-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 21012330 Nguyễn Hoàng Hậu K15-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 21013297 Vũ Đức Tùng K15-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 21010299 Nguyễn Tiến Sơn K15-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 21010882 Phạm Đức Hanh K15-ÐK&TÐH1 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 21010879 Ngô Công Quốc Anh K15-ÐK&TÐH1 Khoa Điện - Điện tử 3,900,000 21011470 Trịnh Tấn Hưng K15-ĐTVT1 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 21010871 Lương Viết Việt K15-ĐTVT1 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 21013350 Trần Minh Đức K15-ĐTVT2 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 21013371 Dương Thị Thúy Quỳnh K15-Dược3 Khoa Dược 3,400,000 21013369 Nguyễn Thị Dương K15-Dược3 Khoa Dược 2,550,000 21011515 Lê Thị Diệu Linh K15-Dược3 Khoa Dược 2,550,000 22010191 Vũ Trần Kim Oanh K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,520,000 22010504 Nguyễn Hữu Niên K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,520,000 22010306 Đỗ Thành Nam K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22014073 Nguyễn Thị Diệu Linh K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010076 Phạm Hồng Lê K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,225,000 22010385 Lương Duy Tân K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,725,000 22010355 Tăng Văn Bách K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010281 Nguyễn Thị Khánh Linh K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,795,000 22010204 Nguyễn Đức Hùng K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,500,000 22010075 Phạm Thế Minh K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,470,000 22010267 Nguyễn Đức Lâm K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010320 Hoàng Thị Hoa Mai K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010197 Phạm Vĩnh Khang K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,675,000 22010206 Đỗ Đức Nam K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010029 Lương Việt Hoàng K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010496 Nguyễn Thị Thu Thảo K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,205,000 22010374 Ðặng Tuấn Cảnh K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010260 Lê Hải Đăng K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,380,000 22010354 Đinh Hoàng Việt K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010295 Nguyễn Văn Cường K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,810,000 22010003 Vũ Thành Nam K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,225,000 22010084 Nguyễn Anh Dũng K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,120,000 22010147 Phùng Đức Khải K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010189 Nguyễn Quốc Ngọc K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,205,000 22010240 Trần Thế Anh K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,000,000 22010315 Phạm Đức Mạnh K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010488 Ngọ Minh Tú K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010506 Nguyễn Ngọc Trâm K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010187 Bùi Trọng Hiếu K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,455,000 22010141 Bùi Lê Minh K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010299 Đồng Đạo Minh Dũng K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010156 Bùi Công Huy K16-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010425 Nguyễn Đức Doanh K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 5,120,000 22010060 Bùi Văn Khánh K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,795,000 22010344 Hoàng Hà Dũng K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010398 Ngô Minh Phương K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,300,000 22010397 Lê Ngọc Diệp K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22011746 Lê Bá Nhất Hưng K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 3,860,000 22014341 Lê Minh Hiếu K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010330 Nguyễn Lê Trường K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010467 Trần Minh Đức Anh K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 6,825,000 22010426 Khúc Thu Minh K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010350 Đỗ Minh Hiếu K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000 22010408 Vũ Quốc Bảo K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010440 Nguyễn Thế Trọng K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010112 Hoàng Hà Phong K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 7,070,000 22010336 Đào Duy Thắng K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22014323 Trương Công Đức K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010459 Đỗ Đình Đoàn K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22014367 Trần Phú Minh K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,725,000 22010360 Dương Ngọc Sang K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010471 Nguyễn Thị Dung K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22014532 Trần Kiều Linh K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010383 Đoàn Vũ Mai Anh K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22013652 Hoàng Đức Dương K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010069 Đinh Thị Ngọc Anh K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010390 Đinh Xuân Sang K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010434 Bạch Quang Anh K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010475 Nguyễn Hoàng Anh K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 6,380,000 22011643 Lê Hùng Duy K16-CNTTVJ_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22014072 Trần Trung Hiếu K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,500,000 22010310 Trịnh Dương Trung Hiếu K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 3,980,000 22014062 Bùi Minh Đức K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 1,660,000 22010499 Đỗ Trung Chính K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,925,000 22010502 Vũ Ngọc Hiểu K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010011 Nguyễn Hoàng Sơn K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,245,000 22012277 Nguyễn Tiến Dự K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22014067 Đặng Ngọc Trường Vinh K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22014051 Ngô Quốc Anh K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,320,000 22010078 Nguyễn Huy Tấn K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010328 Trần Thị Mến K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22014061 Trịnh Xuân Bách K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,875,000 22014064 Trương Đức Anh K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010251 Nguyễn Thanh Phong K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22012315 Nguyễn Đặng Trường Quang K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 975,000 22010486 Nguyễn Trung Hiếu K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010283 Nguyễn Hữu Vinh K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010324 Nguyễn Hoàng Lân K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010501 Vũ Thành Dương K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22014066 Nghiêm Diệu Linh K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22012288 Nguyễn Duy Quân K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,825,000 22014070 Lê Đình Anh K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,200,000 22010120 Ngô Văn Thành K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010490 Đỗ Thị Thuý Ngọc K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010212 Nguyễn Thế Trường K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22014013 Trần Văn Khiên K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 3,900,000 22014003 Nguyễn Công Hà K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010497 Vũ Văn Mạnh K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,200,000 22010256 Vũ Quốc Việt K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,875,000 22010106 Dương Mạnh Hùng K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 3,900,000 22014014 Nguyễn Hữu Duy K16-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22014513 Nguyễn Đình Thái K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000 22010151 Nguyễn Mạnh Tiến K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,320,000 22010113 Lê Văn Nghiêm K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 7,800,000 22010225 Nguyễn Đức Nhật K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010290 Phạm Trung Đức K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 3,575,000 22010177 Nguyễn Hoàng Bách K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000 22010117 Phùng Hoàng Anh K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010224 Lê Trường Giang K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,320,000 22010131 Trần Thanh Hà K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 7,590,000 22010274 Đặng Đức Huy K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000 22010165 Lê Tuấn Anh K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010327 Vũ Đức Nguyên K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010160 Nguyễn Huy Hiếu K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000 22010318 Đào Trọng Khải K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010193 Nguyễn Đình Duy Anh K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010072 Nguyễn Tá Đặng Minh K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010181 Lưu Thị Ngà K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 3,690,000 22010196 Nguyễn Phú An K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010202 Nguyễn Việt Anh K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22014596 Nguyễn Văn Luân K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010203 Vũ Tuấn Anh K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,225,000 22010174 Nguyễn Phúc Hiếu K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,320,000 22010132 Nguyễn Việt Quang K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010234 Nguyễn Đức Quốc K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010161 Tạ Văn Thanh K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22012163 Đỗ Duy Kiên K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,030,000 22010314 Nguyễn Thế Thành K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010227 Phạm Tuấn Anh K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,920,000 22010317 Trần Cường An K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010279 Nguyễn Mạnh Trung Hiếu K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,030,000 22010280 Nguyễn Mạnh Cường K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010179 Đỗ Huy Dương K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010214 Kiều Thanh Tùng K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010228 Đinh Thế Thành K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010241 Trần Quốc Huy K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010245 Trần Hồng Ngọc K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,920,000 22010128 Đỗ Thị Mỹ Hạnh K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,320,000 22010146 Nguyễn Thị Minh Tâm K16-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010226 Lưu Mai Tuyết K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000 22010294 Trần Thị Thùy Trang K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000 22010019 Nguyễn Văn Dương K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,225,000 22010155 Trần Minh Hiền K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010230 Nguyễn Thị Cẩm Tú K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000 22010068 Phạm Văn Duy K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010331 Mai Phương Anh K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010180 Đỗ Sỹ Chiến K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22014531 Nguyễn Tiến Đạt K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,320,000 22010056 Nguyễn Văn Mạnh K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,500,000 22010259 Phạm Hùng Mạnh K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,030,000 22010307 Võ Văn Quý K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22012865 Nguyễn Hoàng Dương K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010143 Lê Viết Huấn K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010252 Tào Thanh Hà K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010071 Lê Thái Sơn K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010101 Nguyễn Tấn Dũng K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010099 Hoàng Thị Linh Chi K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22012842 Đỗ Đăng Minh K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010288 Vũ Văn Phi K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000 22010787 Nguyễn Thị Mai K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010087 Dương Văn Trà K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 9,215,000 22010184 Phạm Xuân Trường K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000 22010192 Lương Văn Thắng K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010289 Vũ Văn Chinh K16-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22014380 Nguyễn Hữu Nam K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010235 Đỗ Đình Trường K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010356 Hoàng Văn Bắc K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,920,000 22010405 Nguyễn Vũ Minh Thư K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22011529 Tạ Quốc Việt K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010323 Nguyễn Việt Hùng K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,270,000 22010198 Trương Long Khánh K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000 22010841 Chu Tùng K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22012399 Đỗ Gia Nam K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010231 Khiếu Minh Quang K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010052 Dương Ngọc Tú K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010399 Nguyễn Hữu Công K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010082 Nguyễn Tấn Dũng K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010346 Đỗ Ngọc Sơn K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010039 Quách Gia Bảo K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010264 Trương Quang Trung K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010038 Tô Thái An K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,225,000 22010468 Nguyễn Hải Nam K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010270 Bùi Hồng Sơn K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010249 Nguyễn Hoàng Sơn K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22011392 Tạ Thành Phú K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010048 Phạm Thị Vân Anh K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,875,000 22010427 Phan Nhật Anh K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010055 Bùi Trọng Tấn K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010345 Nguyễn Tấn Dũng K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 3,575,000 22010349 Nguyễn Chí Thanh K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 3,575,000 22010021 Nguyễn Sỹ Đồng K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010389 Trần Hoàng Hiệp K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000 22010022 Đặng Hồng Nhung K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 7,150,000 22010451 Cao Văn Duy K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010697 Nguyễn Đức Bảo K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010415 Nguyễn Văn Toàn K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010081 Chu Phú Trường K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010371 Trần Mạnh Tuấn Anh K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010042 Nguyễn Xuân Lam K16-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010004 Vũ Duy Bình K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010361 Nguyễn Khánh Duy K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010464 Đỗ Minh Nhật K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000 22010313 Đoàn Thị Thanh Trúc K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010438 Lại Quang Tuấn K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,875,000 22010430 Hoàng Minh Thùy K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010448 Nguyễn Đình Đức Trung K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010246 Nguyễn Thế Duy K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010455 Khuất Thu Huyền K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010096 Trịnh Đức Việt K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010433 Hà Trung Dũng K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,630,000 22010403 Đỗ Văn Long K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010952 Nguyễn Văn Bằng K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010498 Phạm Như Thuật K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,320,000 22010123 Nguyễn Hồng Quân K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010470 Nguyễn Hà Ninh K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010394 Nguyễn Việt Anh K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010369 Nguyễn Công Giáp K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,875,000 22010373 Vũ Tuấn Kiên K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010368 Nguyễn Văn Nam K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010411 Hoàng Trương Hồng Quyên K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,030,000 22010378 Đặng Duy Long K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010366 Dương Nhật Minh K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010409 Đỗ Thị Kim Duyên K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,030,000 22010423 Lê Phi Yến K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010414 Vũ Huy Kỳ K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000 22010458 Đinh Trường Huy K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010402 Nguyễn Huy Hoàng K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000 22010406 Đoàn Văn Dũng K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 5,850,000 22010431 Vũ Việt Anh K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010334 Đặng Hồng Ngọc K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010424 Trần Văn Phi K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22011327 Lê Văn Hùng K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010420 Vũ Hồng Đăng K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,875,000 22010465 Phạm Việt Phương K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,875,000 22010208 Bùi Thanh Tú K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22011663 Nguyễn Văn Nam K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010291 Nguyễn Việt Anh K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010444 Đặng Trung Kiên K16-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 2,275,000 22014563 Nguyễn Thị Thư K16-DLQT Khoa Du lịch 2,600,000 22012844 Đoàn Thị Thúy Ngọc K16-DLQT Khoa Du lịch 2,600,000 22014586 Phạm Lan Anh K16-DLQT Khoa Du lịch 975,000 22012684 Tăng Hoàng Phúc K16-DLQT Khoa Du lịch 1,950,000 22013378 Vũ Hoàng Long K16-DLS Khoa Du lịch 1,300,000 22012655 Trần Vương Hoài An K16-DLS Khoa Du lịch 975,000 22013459 Nguyễn Công Đạt K16-DLS Khoa Du lịch 975,000 22013735 Lại Thanh Ngân K16-DLS Khoa Du lịch 975,000 22014550 Nguyễn Thịnh Hồng Quân K16-DLS Khoa Du lịch 2,600,000 22014297 Ngô Trần Hoài Thương K16-DLS Khoa Du lịch 975,000 22012893 Vũ Hải Nam K16-DLS Khoa Du lịch 6,825,000 22012643 Nguyễn Ngọc Diệp K16-DL_1 Khoa Du lịch 3,575,000 22012618 Hoàng Thị Thương K16-DL_1 Khoa Du lịch 2,320,000 22014430 Nguyễn Thế Phúc K16-DL_1 Khoa Du lịch 6,175,000 22013281 Vũ Thị Hoa K16-DL_1 Khoa Du lịch 2,320,000 22012524 Nguyễn Tăng Phi K16-DL_1 Khoa Du lịch 2,600,000 22012349 Vũ Thị Hà Vy K16-DL_1 Khoa Du lịch 2,600,000 22013256 Nguyễn Đức Phương K16-DL_1 Khoa Du lịch 2,925,000 22013329 Đỗ Thúy Vân K16-DL_1 Khoa Du lịch 2,600,000 22011250 Lê Thị Thảo K16-DL_2 Khoa Du lịch 2,600,000 22012861 Nguyễn Thị Bích Hạnh K16-DL_2 Khoa Du lịch 2,320,000 22012402 Kiều Trà My K16-DL_2 Khoa Du lịch 2,600,000 22014432 Phạm Thị Tuyết Nhung K16-DL_2 Khoa Du lịch 1,740,000 22013537 Đỗ Thị Lan K16-DL_2 Khoa Du lịch 975,000 22013612 Nguyễn Thị Lan Anh K16-DL_2 Khoa Du lịch 2,320,000 22013533 Nguyễn Thị Hương Giang K16-DL_2 Khoa Du lịch 2,320,000 22012730 Thân Quang Tiến K16-DL_2 Khoa Du lịch 2,600,000 22013032 Hoàng Trung Nam K16-DL_3 Khoa Du lịch 2,320,000 22013268 Phạm Thị Huệ Thương K16-DL_3 Khoa Du lịch 4,060,000 22010217 Nguyễn Minh Quyền K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010057 Vũ Quang Dương K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010162 Nguyễn Quang Bình K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,062,500 22010083 Trần Lê Anh K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010077 Phùng Văn Thanh Cao K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,062,500 22010178 Lê Trọng Linh K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22014381 Nguyễn Thái Đức K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,550,000 22010449 Trần Long Khánh K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010210 Lê Nguyên Vũ K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,400,000 22014455 Lê Thị Hồng Duyên K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 2,450,000 22010190 Đào Minh Quân K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,375,000 22010229 Tống Hải Đăng K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,750,000 22010272 Lê Thị Ly K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 2,100,000 22010404 Vũ Xuân Hoan K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,025,000 22014018 Trần Quang Phát K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,050,000 22010441 Nguyễn Chí Trường K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,062,500 22010013 Phạm Thanh Bình K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,400,000 22010221 Phạm Trọng Hoàng K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,212,500 22014078 Phùng Văn Lương K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010377 Đặng Thế Vinh K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,375,000 22012834 Nguyễn Cao Tiến K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 2,800,000 22014476 Trịnh Thanh Hải K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 8,287,500 22010275 Nguyễn Xuân Nguyên Hưng K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 3,412,500 22010512 Nguyễn Vũ Tùng K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 1,950,000 22010375 Mạc Văn Thanh K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 2,450,000 22010232 Phùng Trịnh Minh Hiếu K16-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 2,800,000 22010493 Hồ Xuân Hùng K16-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 5,250,000 22010124 Lê Thành Long K16-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 2,450,000 22010163 Luyện Thanh Thùy K16-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010085 Giàng A Chặng K16-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 3,900,000 22010774 Nguyễn Đăng Tùng K16-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 2,600,000 22010044 Dương Thanh Bình K16-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 2,800,000 22010508 Nguyễn Phạm Quốc Tuấn K16-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 1,050,000 22012074 Nguyễn Diệu Linh K16-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,775,000 22012257 Trần Thị Thùy Linh K16-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,775,000 22012004 Hoàng Diệu Linh K16-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,725,000 22011917 Trịnh Thị Thu Hương K16-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,550,000 22012302 Lý Ngọc Anh K16-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011426 Trần Phương Anh K16-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,725,000 22014322 Lâm Anh Phương K16-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,050,000 22011393 Nguyễn Trọng Tín K16-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,800,000 22012122 Trần Mạnh Đức K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22012126 Nguyễn Thị Vân Anh K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011948 Trần Bảo Anh K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 975,000 22012135 Đỗ Thị Minh Phương K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22012045 Trương Ngọc Ánh K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22012111 Nguyễn Thị Thảo K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011956 Phan Thị Mỹ Hoa K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,095,000 22012035 Nguyễn Thị Hồng Ánh K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,900,000 22011969 Nguyễn Đoàn Hải Nam K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22012141 Nguyễn Thị Thảo K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22012108 Chu Ngọc Huyền K16-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011200 Nguyễn Minh Anh K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011453 Đoàn Ánh Ngọc K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 975,000 22011989 Đỗ Phương Uyên K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011147 Nguyễn Thị Ánh K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22011350 Nguyễn Đình Bảo Lộc K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000 22011285 Phạm Thị Diệp Quỳnh K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22014603 Đặng Thị Ngân K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,780,000 22011421 Lê Thị Trang Anh K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,225,000 22011568 Nguyễn Cẩm Thương K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011991 Trương Hà Phương K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011182 Trương Thùy Trang K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000 22012184 Nguyễn Thị Nhật Lệ K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000 22011411 Đinh Thị Thu Hương K16-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22012010 Phạm Hà Minh Ngọc K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011717 Phạm Ngọc Lan K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011881 Vũ Ngọc Nhi K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011653 Vũ Đặng Ngọc Thanh K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011858 Lô Thị Lan Anh K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22012026 Nguyễn Tiến Hà K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011691 Khuất Thị Hương Giang K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011900 Nguyễn Thị Quỳnh K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,225,000 22011930 Vũ Thị Hằng K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011862 Đỗ Hồng Diệp K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22011335 Hoàng Thị Duyên K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011780 Nguyễn Trà My K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011747 Vũ Thị Ánh Dương K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000 22011766 Nguyễn Huy Quân K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011349 Nguyễn Hà Hoài Thương K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011871 Nguyễn Thị Hồng Nhi K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011724 Văn Ngọc Diệp K16-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22010335 Ứng Khánh Ly K16-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 1,300,000 22014248 Nguyễn Hoàng Hiệp K16-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 1,300,000 22014255 Đặng Khánh Ly K16-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 1,300,000 22014274 Bùi Ngọc Ánh K16-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 225,000 22012270 Nguyễn Vũ Cường K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22012291 Nguyễn Thị Thanh Phương K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000 22011974 Nguyễn Trần Nhật Anh K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,300,000 22011975 Nguyễn Minh Tiến K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,300,000 22012660 Nguyễn Anh Dũng K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,725,000 22012670 Phan Đại Cương K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22012105 Trần Quang Khải K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,820,000 22012259 Hoàng Thu Thảo K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22012036 Đỗ Tú Quyên K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22012139 Nguyễn Thị Triệu Vi K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22012263 Vũ Thị Vân Dung K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,725,000 22012241 Nguyễn Đăng Thành K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,725,000 22012132 Trần Hoàng Thiên Bảo K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22012276 Trần Thị Thanh Thảo K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22011524 Phạm Tiến Việt K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,470,000 22011414 Phùng Bình Minh K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22012233 Nguyễn Thảo Hiền K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,300,000 22012175 Lê Thị Thanh K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22012274 Lê Thị Linh K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22012128 Lê Nguyễn Việt Hà K16-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22011715 Nguyễn Phương Thảo K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22011428 Quách Hoàng Thái K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22013895 Nguyễn Thị Thùy Dung K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000 22011246 Vũ Ngọc Hà K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22011846 Đoàn Phương Anh K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22012001 Nguyễn Thị Hoa K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22011613 Đồng Thị Trang K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22011545 Đỗ Đức Minh K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22014309 Trần Mai Trang K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011841 Kiều Lê Minh Quân K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22012000 Nguyễn Ngọc Quỳnh K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22014378 Nguyễn Phương Anh K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22011986 Nguyễn Khánh Linh K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 975,000 22011984 Nguyễn Hoàng Giang K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22012225 Nguyễn Duy Đức K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22011889 Đào Thu Hằng K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 975,000 22011288 Đinh Thị Linh K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22011505 Đinh Hoàng Ngọc Hà K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22012889 Phan Phúc Phương Nhi K16-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,725,000 22012316 Thiều Tiến Kiên K16-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 1,500,000 22012371 Lê Thị Thu Hằng K16-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 4,875,000 22013175 Lê Phương Thúy K16-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 1,625,000 22013245 Nguyễn Hà Linh K16-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 8,250,000 22012639 Quản Thị Ánh Tuyết K16-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 1,625,000 22012623 Nguyễn Phương Lượng K16-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 1,500,000 22012640 Trần Thị Vân Anh K16-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 975,000 22012536 Đỗ Thị Tường Vi K16-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 2,250,000 22012666 Nguyễn Thu Uyên K16-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 2,250,000 22012613 Nguyễn Ngọc Như Hương K16-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 1,625,000 22012712 Bùi Thị Thu Hương K16-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 1,625,000 22013493 Nguyễn Hoàng Nhật Linh K16-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 1,625,000 22012788 Vũ Ánh Huyền K16-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 4,525,000 22013473 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K16-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 1,625,000 22012711 Lê Thị Xuyến K16-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 9,525,000 22013503 Ngô Thị Thu Huyền K16-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 1,625,000 22012744 Vũ Thanh Huyền K16-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 1,625,000 22012794 Mai Thị Nguyệt K16-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 1,300,000 22012811 Ngô Thị Hòa K16-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 2,275,000 22013935 Triệu Thị Hương Thảo K16-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 2,250,000 22012497 Trần Lâm Hải K16-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 1,625,000 22013657 Nguyễn Minh Hằng K16-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 1,625,000 22013704 Nguyễn Thị Thùy K16-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 2,250,000 22012576 Trần Minh Khánh Trang K16-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 7,875,000 22013089 Nguyễn Việt Đức K16-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 2,250,000 22013803 Cao Quỳnh Chi K16-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 1,609,195 22013932 Vũ Thị Lan Anh K16-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 2,250,000 22013128 Nguyễn Hữu Phương Anh K16-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 1,625,000 22013137 Đỗ Thị Yến Nhi K16-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 975,000 22014234 Lê Phong K16-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 1,950,000 22013143 Phạm Tuấn Đạt K16-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 2,250,000 22014575 Kim Quế Ngân K16-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 975,000 22013510 Nguyễn Thị Minh Hiếu K16-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 2,275,000 22013177 Nguyễn Thị Mai K16-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 2,600,000 22013311 Trần Thu Hà K16-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 975,000 22014461 Nguyễn Trang Linh K16-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 1,300,000 22012715 Đinh Thị Ngọc Ly K16-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 1,300,000 22013448 Nguyễn Tất Lộc K16-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 975,000 22013595 Dương Thị Lan Anh K16-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 975,000 22013615 Nguyễn Cẩm Uyên K16-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 975,000 22014321 Hoàng Linh Phương K16-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,225,000 22014257 Trần Nguyễn Ngọc Hân K16-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 2,000,000 22013571 Trần Thị Cúc K16-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 3,250,000 22013094 Bùi Ngọc Mai K16-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,250,000 22012965 Dương Thị Thu Trà K16-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 1,300,000 22013113 Dư Thị Cẩm Tú K16-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 975,000 22012533 Hoàng Ngọc Thảo Vy K16-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 975,000 22014444 Dương Ngọc Mai K16-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 975,000 22012378 Phạm Thị Thu Uyên K16-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 2,275,000 22012472 Kiều Thúy Hằng K16-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 1,000,000 22013371 Nguyễn Thị Minh K16-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 2,600,000 22012868 Lưu Thị Minh Hồng K16-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 2,000,000 22013388 Nguyễn Ngọc Minh Ánh K16-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 2,600,000 22013474 Hà Đức Mạnh K16-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 975,000 22011417 Nguyễn Thị Phương K16-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 2,750,000 22013441 Nguyễn Huyền Trang K16-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 4,300,000 22012789 Hồ Diệu Linh K16-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 975,000 22013115 Nguyễn Như Quỳnh K16-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 3,600,000 22013077 Nguyễn Mai Linh K16-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 2,250,000 22014273 Bùi Thiên An K16-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 2,250,000 22013781 Nguyễn Thị Kim Ngân K16-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 2,600,000 22012979 Trần Thị Hoài Thu K16-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 2,250,000 22014305 Nguyễn Tiến Dũng K16-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,510,000 22012940 Lê Ánh Linh K16-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 2,250,000 22012961 Nguyễn Thị Hoa K16-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 1,787,500 22013689 Đặng Thị Thu Trang K16-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 975,000 22013184 Nguyễn Thị Thùy Linh K16-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 3,575,000 22013227 Đỗ Minh Anh K16-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 975,000 22013291 Lê Thị Khánh Huyền K16-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,875,000 22013682 Lê Đình Bách K16-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 3,575,000 22013479 Đào Phương Anh K16-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 3,575,000 22013374 Nguyễn Kim Ngân K16-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,075,000 22012553 Nguyễn Huyền Thu K16-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 975,000 22010254 Nguyễn Hồng Hạnh Vân Thanh K16-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,075,000 22012633 Nguyễn Thị Huyền Trang K16-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 975,000 22013741 Nguyễn Thị Hải Anh K16-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 2,000,000 22013593 Tạ Thị Ánh Ngọc K16-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 3,575,000 22013587 Nguyễn Thị Phương Anh K16-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 3,575,000 22012958 Trương Thị Mỹ Hoa K16-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 975,000 22012534 Vương Thùy Linh K16-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 975,000 22012973 Phạm Thị Ngọc Mai K16-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 975,000 22012959 Đoàn Ngọc Anh K16-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 3,575,000 22013770 Nguyễn Thị Mai K16-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 1,500,000 22012927 Tạ Hữu Duyên K16-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 3,575,000 22012998 Nguyễn Minh Hậu K16-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 1,500,000 22011155 Trương Văn Sơn K16-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 3,575,000 22012496 Lê Phương Anh K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 2,320,000 22012745 Trương Mỹ Hoa K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 4,350,000 22013557 Phạm Thu Trang K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 870,000 22012876 Nguyễn Thu Trang K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 870,000 22012314 Vũ Thị Thùy Linh K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 2,320,000 22013259 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 2,320,000 22013830 Hoàng Thanh Thúy K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 870,000 22012671 Nguyễn Kim Hiếu K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 2,320,000 22013225 Nguyễn Văn Dũng K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 5,200,000 22014509 Lê Hoài Linh K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 4,410,000 22012758 Vũ Thị Phương Linh K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 2,275,000 22013484 Bùi Thị Tuyết Chinh K16-QTKS_1 Khoa Du lịch 2,275,000 22014278 Bùi Minh Châu K16-QTKS_2 Khoa Du lịch 2,610,000 22013000 Nguyễn Minh Quân K16-QTKS_2 Khoa Du lịch 325,000 22013425 Nguyễn Thị Diệu Thúy K16-QTKS_2 Khoa Du lịch 2,030,000 22011243 Phan Văn Tuấn K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22014029 Ma Thu Hương K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,745,000 22013383 Phạm Bảo Anh K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22014464 Vũ Ngọc Linh K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22010830 Trần Thị Hồng K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22014086 Nguyễn Thu An K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,675,000 22011961 Nguyễn Minh Ngọc K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,205,000 22011556 Lê Thuỳ Linh K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011227 Dương Thị Khánh Ly K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22014019 Phạm Thị Hà My K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 975,000 22012322 Đặng Lương Thành Phúc K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 975,000 22012278 Phạm Thị Thúy Hằng K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011962 Nguyễn Thị Lan Anh K16-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,205,000 22011408 Vũ Thị Ngọc Lý K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22012161 Nguyễn Khánh Linh K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011287 Nguyễn Thị Huyền K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22014585 Nguyễn Anh Thư K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011236 Lò Văn Xuân K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,165,000 22011274 Đàm Thị Hằng K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011554 Nguyễn Hương Giang K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22012675 Lê Thị Ngọc Anh K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011237 Vũ Thị Hương Giang K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,190,000 22011538 Đặng Thị Vân Anh K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011429 Thân Thị Thanh Nhàn K16-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22010211 Ngô Anh Quân K16-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000 22011242 Nguyễn Thị Ngọc Anh K16-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,275,000 22011469 Nguyễn Tố Uyên K16-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,410,000 22011514 Hoàng Hạnh Nhi K16-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011499 Phan Thị Lan K16-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 975,000 22014599 Nguyễn Thị Quỳnh K16-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000 22010347 Đặng Hữu Duy Thành K16-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011622 Đỗ Anh Khương K16-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,550,000 22011382 Thân Thị Ngọc Thắm K16-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22010413 Lê Bình An K16-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22014393 Đỗ Thị Thùy Linh K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22011341 Nguyễn Thị Huế K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,410,000 22011295 Nguyễn Diệu Anh K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,470,000 22014228 Lê Đình Hiển K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22014392 Nguyễn Tuấn Kiệt K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000 22011163 Mạc Tuấn Minh K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011597 Nguyễn Thị Huyền Trang K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22013050 Hoàng Thị Cẩm Ly K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000 22014263 Nguyễn Thị Ngọc Anh K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22011599 Hoàng Thu Hà K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22014525 Lưu Xuân Phong K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000 22011553 Nguyễn Thùy Dung K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011311 Nguyễn Hồng Hải K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000 22011328 Trần Hùng Cường K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011610 Hoàng Huy Hiệu K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011569 Lý Khả Hân K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000 22011571 Nguyễn Đức Hải K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011605 Trần Như Quỳnh K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011588 Lý Kiều Trang K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,575,000 22012104 Nguyễn Thị Hà Anh K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,470,000 22014399 Đỗ Việt Khương K16-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011325 Trần Văn Giáp K16-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011634 Phạm Thùy Linh K16-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011640 Vũ Hoàng Anh K16-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011625 Vương Bảo Uyên K16-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011345 Phạm Hoàng Duy K16-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011673 Tạ Thị Thanh Tuyền K16-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011316 Vũ Trí An K16-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011777 Đỗ Đức Sơn K16-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000 22011771 Lại Thị Kim Ngọc K16-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011815 Nguyễn Thị Thùy Linh K16-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,745,000 22011711 Lý Thị Lan Anh K16-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011657 Hoàng Đức Đạt K16-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011795 Nguyễn Thị Ngân K16-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011714 Nguyễn Thị Huyền Anh K16-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011723 Cù Ngọc Anh K16-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000 22011820 Phùng Trang Linh K16-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22011836 Bùi Minh Trang K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,155,000 22011903 Nguyễn Thị Quỳnh Mai K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011854 Nguyễn Trần Hà My K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22011805 Nguyễn Quang Hưng K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000 22011852 Cao Thị Thanh Bình K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011921 Lương Khánh Ly K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011891 Đỗ Minh Ngọc K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,115,000 22011839 Nguyễn Công Nghĩa K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 975,000 22011902 Trần Hoàng Cao Sơn K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011955 Nguyễn Trí Hào K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000 22011882 Trần Trọng Cảnh K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011842 Hoàng Thế Anh K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,890,000 22012020 Đỗ Gia My K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,155,000 22011847 Bùi Thanh Thảo K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000 22011586 Lê Thị Lâm K16-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011824 Nguyễn Chí Tùng Lâm K16-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011298 Trần Thái Hà K16-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,925,000 22012039 Nguyễn Thị Nga K16-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,835,000 22011895 Lâm Thị Hiền Dịu K16-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,600,000 22011679 Nguyễn Ngọc Hân K16-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011677 Lê Phương Thuỳ K16-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011674 Nguyễn Thị Việt Nga K16-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011904 Nguyễn Quỳnh Trang K16-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 975,000 22011552 Nguyễn Đôn Dương K16-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011722 Lê Ngọc Anh K16-QTNL Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22012067 Nguyễn Ngọc Kiều Anh K16-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,520,000 22013641 Trần Mai Linh K16-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22012069 Hoàng Thanh Phương K16-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011611 Đào Thùy Anh K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011879 Lê Gia Bảo K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011716 Lê Hà Quang Minh K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22012015 PhạM Thị Trang K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011886 Nguyễn Thị Hồng Nhung K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22014402 Nguyễn Thị Ngọc Mai K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011356 Trần Thị Hồng Nhung K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22010319 Trần Vũ Tiến Đạt K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,245,000 22012088 Đinh Thu Hiền K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,575,000 22011359 Lê Thị Quỳnh K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22011343 Nguyễn Thu Hương K16-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 22014459 Nguyễn Thị Phương Thanh K16-DD_1 Khoa Điều dưỡng 1,300,000 22014017 Nguyễn Thị Ngân K16-DD_1 Khoa Điều dưỡng 975,000 22013928 Nguyễn Thị Khánh Huyền K16-DD_2 Khoa Điều dưỡng 975,000 22014260 Nguyễn Trần Xuân An K16-DD_2 Khoa Điều dưỡng 3,575,000 22013941 Nguyễn Thị Diệu Linh K16-DD_2 Khoa Điều dưỡng 325,000 22014369 Nguyễn Huy Hiếu K16-DD_2 Khoa Điều dưỡng 975,000 22014302 Hứa Thái Điền K16-DD_2 Khoa Điều dưỡng 975,000 22014469 Trần Thị Hồng Huệ K16-DD_2 Khoa Điều dưỡng 975,000 22014307 Nguyễn Hồng Anh K16-DD_2 Khoa Điều dưỡng 1,300,000 22014365 Dương Quốc Lượng K16-DD_2 Khoa Điều dưỡng 3,575,000 22014387 Nguyễn Thị Hồng Phúc K16-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000 22010779 Vũ Thùy Linh K16-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000 22011081 Đào Thu Nhài K16-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000 22010867 Nguyễn Thị Tường Vân K16-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 2,250,000 22011191 Phạm Thị Vân Anh K16-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 1,950,000 22011027 Phạm Việt Hùng K16-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 1,950,000 22013877 Nguyễn Triệu Vi K16-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 4,062,500 22014565 Phan Thị Hồng Hướng K16-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 1,950,000 22014576 Lê Kim Khánh K16-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 2,925,000 22011150 Lê Tiến Đạt K16-KTCK Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 22014552 Trần Đình Giang K16-KTCK Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 22011029 Văn Tiến Dũng K16-KTCK Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 22014452 Nguyễn Quốc Bảo K16-KTCK Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 22010662 Nguyễn Bá Dũng K16-KTCK Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,062,500 22014449 Vũ Văn Được K16-KTCK Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,250,000 22010842 Lê Hải Nguyên K16-KTCK Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,062,500 22014447 Nguyễn Trọng Minh Quân K16-KTCK Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 22010219 Mai Nguyễn Tuấn Hưng K16-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,805,000 22011217 Phùng Hữu Thành K16-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,275,000 22014504 Phạm Ngọc Hùng K16-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,112,500 22010776 Đặng Phương Đông K16-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 22010676 Hoàng Bảo Long K16-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,087,500 22014480 Nguyễn Quang Huy K16-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,325,000 22010446 Ngô Thị Thùy Linh K16-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 22010591 Phan Bảo Quốc K16-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,805,000 22010578 Nguyễn Đức Hải K16-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,550,000 22010618 Nguyễn Chí Thắng K16-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,112,500 22010593 Nguyễn Gia Bảo K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,550,000 22010791 Nguyễn Xuân Trường K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,112,500 22010721 Đặng Minh Hiếu K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,112,500 22014602 Nguyễn Huy Hà K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 975,000 22010710 Nguyễn Duy Bình K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 22010767 Trần Trung Thành K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 975,000 22010881 Nguyễn Việt Tùng K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 22011478 Nguyễn Hữu Toàn K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,062,500 22010740 Hoàng Trung An K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,805,000 22014507 Đoàn Hoàng Danh K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 22014374 Nguyễn Hùng Dương K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,805,000 22010790 Hoàng Đức Long K16-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 22011037 Lê Trọng Hiếu K16-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,967,500 22011199 Lê Nguyên Khởi K16-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 22011194 Nguyễn Hữu Văn K16-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,855,000 22011162 Nguyễn Minh Giáp K16-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 22011109 Thái Minh Quân K16-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,855,000 22014527 Nguyễn Vinh Quang K16-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 22010951 Nguyễn Huy Hoàng K16-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,950,000 22011534 Ngô Quang Trường K16-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 3,087,500 22011030 Nguyễn Thị Thu Hường K16-KTYS Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22010872 Nguyễn Thị Khánh Huyền K16-KTYS Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22011100 Trần Phương Thảo K16-KTYS Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22014588 Đào Phương Uyên K16-KTYS Khoa Điện - Điện tử 4,062,500 22014548 Tạ Anh Đạo K16-KTYS Khoa Điện - Điện tử 5,200,000 22010528 Nguyễn Thị Thùy Vân K16-KTYS Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22010614 Cấn Văn Dương K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000 22010666 Nguyễn Huy Hải K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,112,500 22010979 Nguyễn Chí Dũng K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000 22014594 Nguyễn Tuấn Anh K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000 22010803 Nguyễn Đức Tiến K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,062,500 22010703 Nguyễn Xuân Dương K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,112,500 22010802 Bùi Thọ Khang K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000 22011941 Đỗ Minh Hiếu K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,062,500 22010689 Bùi Quốc Huy K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000 22014081 Trần Quang Huy K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,062,500 22010638 Đỗ Phương Nam K16-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,700,000 22011176 Nguyễn Công Hưng K16-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,112,500 22010891 Nguyễn Duy Hoàng K16-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,600,000 22010942 Lưu Văn Đức K16-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,112,500 22011280 Hoàng Chí Anh K16-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,312,500 22011156 Ngụy Minh Hùng K16-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,062,500 22011031 Lê Anh Khải K16-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,800,000 22011075 Trần Hải Nam K16-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,362,500 22011086 Lê Đức Kiên K16-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000 22011189 Nguyễn Thành Long K16-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,600,000 22010800 Phan Quốc An K16-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,320,000 22010526 Đỗ Văn Phú K16-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000 22010621 Bùi Việt Linh K16-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,062,500 22010738 Phạm Ngọc Hoàn K16-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,220,000 22010513 Đặng Gia Phong K16-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,160,000 22012942 Dương Thừa Vũ K16-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 3,110,000 22010610 Nguyễn Đình Dũng K16-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 3,110,000 22010626 Chu Đình Sơn K16-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000 22010561 Đinh Văn Sơn K16-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,160,000 22010642 Bùi Hiểu Minh K16-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,062,500 22014384 Khuất Cao Quân K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,112,500 22011123 Đinh Văn Biển K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000 22010592 Cao Thiện Tú K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 580,000 22010926 Lê Thế Đại K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000 22010929 Nguyễn Quốc Bảo K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,160,000 22010650 Trần Tuấn Duy K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,030,000 22010722 Trần Văn An K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,160,000 22010884 Quách Hải Âu K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000 22010938 Lê Trọng Thăng K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 325,000 22010919 Nguyễn Văn Quyền K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000 22010902 Hồ Minh Đức K16-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000 22011059 Hoàng Long Vũ K16-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 790,000 22011019 Trần Việt Anh K16-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000 22010992 Trần Thành An K16-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,270,000 22011069 Nguyễn Duy Hào K16-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000 22011180 Phùng Xuân Sơn K16-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,902,500 22011161 Phùng Quốc Việt K16-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 1,950,000 22011005 Nguyễn Đức Phương K16-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,710,000 22011127 Nguyễn Viết Kiên K16-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 952,500 22014500 Nguyễn Hoàng Quân K16-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 2,800,000 22010759 Nguyễn Tiến Minh K16-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 1,809,195 22014474 Hạ Huy Thiện K16-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22014388 Vũ Trọng Quân K16-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 2,112,500 22010704 Nguyễn Ngọc Minh K16-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 1,062,500 22014458 Bùi Trọng Trí Hải K16-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 2,112,500 22014595 Phạm Văn Đại K16-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 2,112,500 22011105 Nguyễn Hương Giang K16-AI&RB Khoa Điện - Điện tử 2,600,000 22010824 Nguyễn Văn Đoàn K16-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 4,062,500 22010596 Nguyễn Minh Quân K16-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 2,112,500 22010581 Dương Quốc Thái K16-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 2,320,000 22010563 Tống Văn Đức K16-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22010682 Nguyễn Hữu Thanh Bình K16-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 2,112,500 22011219 Lưu Trung Hiếu K16-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 6,662,500 22010285 Lê Tiến Đạt K16-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 2,112,500 22010718 Nguyễn Thế Hải K16-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 2,112,500 22010646 Nguyễn Mạnh Tú K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22010657 Phạm Trung Kiên K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 4,550,000 22010645 Nguyễn Đắc Thành K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22010741 Nguyễn Toàn Thắng K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22010694 Phan Tiến Học K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 6,662,500 22010611 Nguyễn Chính Nguyên K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22010827 Nguyễn Hữu Bảo K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 2,112,500 22010862 Nguyễn Ngọc Tuân K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22010582 Nguyễn Hoài Nam K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22010580 Nguyễn Anh Hải Phúc K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22010597 Lâm Anh Thái K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 4,062,500 22010627 Trần Thị Hoàng Hương K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 325,000 22010628 Tạ Hữu Quân K16-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22010918 Nguyễn Hữu Sơn K16-ĐK&TĐH_3 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22010432 Nguyễn Việt An K16-ĐK&TĐH_3 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22011136 Đồng Minh Khuê K16-ĐK&TĐH_3 Khoa Điện - Điện tử 3,900,000 22010847 Nguyễn Tiến Đạt K16-ĐK&TĐH_3 Khoa Điện - Điện tử 3,900,000 22010912 Dương Tùng Lâm K16-ĐK&TĐH_3 Khoa Điện - Điện tử 3,900,000 22011145 Vũ Trung Hiếu K16-ĐK&TĐH_3 Khoa Điện - Điện tử 975,000 22011018 Bùi Ngọc Hùng K16-ĐK&TĐH_3 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22011201 Phạm Việt Dũng K16-ĐK&TĐH_3 Khoa Điện - Điện tử 3,690,000 22010585 Phùng Viết Tiến Đạt K16-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 4,062,500 22010717 Nguyễn Đắc Đạt K16-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22010258 Lưu Viết Quang K16-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22010795 Nguyễn Sỹ Hoàng Long K16-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 2,600,000 22010746 Mai Xuân Đức K16-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22010553 Lê Mạnh Dũng K16-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22010654 Phạm Thế Duyệt K16-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22011022 Nguyễn Quý Bang K16-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 1,950,000 22010763 Bùi Quốc An K16-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 1,300,000 22010831 Trần Hải Long K16-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 4,062,500 22014040 Trần Thu Hường K16-DƯỢC_1 Khoa Dược 2,975,000 22013972 Nguyễn Thảo Nguyên K16-DƯỢC_1 Khoa Dược 2,975,000 22013911 Bùi Thế Anh K16-DƯỢC_3 Khoa Dược 2,720,000 22014241 Nguyễn Thị Cẩm Tú K16-DƯỢC_3 Khoa Dược 2,720,000 22013116 Nguyễn Thị Sao Ly K16-DƯỢC_4 Khoa Dược 1,275,000 23010289 Lê Đức Thương K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,837,000 23017214 Phạm Duy Khánh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,971,000 23010541 Lê Phạm Thành Đạt K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 11,196,000 23010740 Hoàng Hải Anh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,593,000 23010297 Bùi Thu Trang K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,263,000 23010472 Nguyễn Tiến Doanh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,708,000 23010522 Nguyễn Hoàng Việt K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,464,000 23017255 Hoàng Đức Thịnh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,330,000 23017197 Đào Anh Vũ K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,330,000 23010750 Vũ Thành Hưng K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,281,000 23017186 Đặng Thanh Hiếu K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,464,000 23017082 Nguyễn Thành Dương K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,837,000 23010874 Đỗ Tùng Lâm K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,464,000 23010076 Từ Hữu Minh Vũ K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,464,000 23010661 Phạm Gia Bách K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,330,000 23010309 Nguyễn Hữu Quang Long K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,464,000 23010480 Nguyễn Diệu Lâm K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,330,000 23017065 Lê Văn Tú K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,330,000 23010424 Nguyễn Thanh Hải K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,464,000 23010369 Nguyễn Thị Lụa K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,219,500 23010233 Nguyễn Tiến Hoàng Vũ K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,215,000 23017283 Đỗ Xuân Vinh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,330,000 23017136 Trần Tiến Thành K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,708,000 23017164 Nguyễn Thị Như Thùy K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,971,000 23017227 Đào Hữu Tú K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,330,000 23010148 Phùng Thị Ngọc Ánh K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 10,574,000 23017205 Trần Hà Quang K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,330,000 23017078 Nguyễn Trung Quyền K17-CNTTVJ_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,330,000 23010032 Ngô Thành Long K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010060 Vũ Văn Sơn K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010007 Lê Sơn Hải K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010020 Đỗ Khắc Huy K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010041 Nguyễn Kiến Quốc K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,039,750 23010137 Lục Thị Thu Hằng K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010021 Hoàng Xuân Phong K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010083 Nguyễn Trọng Hùng K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010061 Nguyễn Văn Đức K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010008 Trần Đình Hoan K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,750 23010037 Tống Sỹ Đại K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010009 Phạm Ngọc Đức K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010015 Nguyễn Tuấn Duy K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010042 Bùi Đăng Vũ K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,040,250 23010031 Đỗ Trần Ngọc Huy K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010011 Nguyễn Thành Nhân K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 3,128,750 23010074 Phạm Ngọc Đức K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010068 Đặng Hải Nam K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,750 23010003 Vũ Quốc Toản K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,250 23010085 Đỗ Duy Hưng K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 5,744,250 23010075 Lê Hữu Phong K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 3,128,250 23010050 Nguyễn Tùng Dương K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 7,310,750 23010062 Vũ Đức Toàn K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 3,129,250 23010046 Đàm Quang Đô K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010066 Lê Tuấn Đạt K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010079 Nguyễn Khắc Đạt K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,394,250 23010055 Triệu Văn Ngọc K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010107 Nguyễn Thị Lan Anh K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010070 Trần Thành Long K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 8,903,250 23010005 Dương Trí Dũng K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010078 Nguyễn Anh Vũ K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,463,750 23010092 Nguyễn Anh Khiêm K17-CNTT_1 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010146 Nguyễn Đức Mạnh K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010103 Nguyễn Quang Hưng K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010110 Hoàng Quang Vinh K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 10,903,250 23010185 Phạm Văn Hiếu K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 3,129,250 23010113 Phạm Tùng Dương K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010100 Nguyễn Hoàng Sơn K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010144 Đinh Hải Nam K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010112 Lê Mạnh Dũng K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010104 Hà Văn Hiệp K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,250 23010197 Nguyễn Trung Kiên K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010111 Tống Nguyễn Bảo Long K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 5,444,250 23010178 Nguyễn Huy Hiệp K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010150 Lê Quang Huy K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 5,744,250 23010139 Nguyễn Hoàng Thiên K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010162 Nguyễn Quang Thọ K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 8,266,250 23010190 Nguyễn Minh Phương K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010106 Vũ Anh Nhật K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 8,903,250 23010186 Lê Đức Thiện K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 8,266,250 23010171 Nguyễn Minh Đức K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 8,903,250 23010108 Trịnh Đình Đức Trung K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010097 Bùi Thế Phương K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010169 Nguyễn Phan Quang Sơn K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 7,588,250 23010115 Nguyễn Duy Bản K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010138 Vũ Huy Hoàng K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010191 Nguyễn Văn Thành K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 2,533,250 23010157 Vũ Hữu Lưu K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010120 Nguyễn Hoàng Thái Bảo K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 8,903,250 23010156 Hoàng Thị Ngọc K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 5,055,250 23010155 Phạm Duy Anh K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010160 Trần Xuân Thành K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250 23010192 Phạm Ngọc Vũ K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 5,744,250 23010123 Lê Mạnh Hùng K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010188 Hoàng Trung Tuyến K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010130 Vũ Thành Nam K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010149 Lê Quốc Trình K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010109 Nguyễn Văn Tú K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010153 Nguyễn Hồng Phúc K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010099 Nguyễn Hải Đăng K17-CNTT_2 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010211 Trần Đình Danh K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 8,292,250 23010261 Hoàng Ân Nghĩa K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 3,128,750 23010201 Lê Quang Đạt K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010286 Phạm Ngọc Luân K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010239 Hoàng Ngọc Hưng K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010274 Phạm Việt Hưng K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010275 Lê Quang Anh K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010272 Đào Quỳnh Nga K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010266 Ngô Duy Khánh K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010225 Nguyễn Quốc Thái K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250 23010256 Phạm Ngọc Hùng K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010265 Dương Đức Hùng K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010202 Vũ Minh Quang K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010212 Thái Trung Thiện K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010213 Nguyễn Văn Tráng K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010284 Hà Đức Thắng K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010206 Nguyễn Xuân Hậu K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010277 Mai Khánh Linh K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010217 Nguyễn Anh Tuấn K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010221 Vũ Hồng Nhung K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010222 Nguyễn Đình Thành K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010236 Lê Quang Thắng K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010260 Đoàn Thị Thu Thảo K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010244 Trần Văn Dương K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250 23010230 Nguyễn Danh Quang K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010223 Vũ Mai Quỳnh K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010258 Trần Hữu Kiên K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 8,305,250 23010271 Nguyễn Mạnh Cường K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 8,903,250 23010282 Nguyễn Đình Đạt K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010234 Nguyễn Văn Thắng K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010238 Nguyễn Danh Hữu K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010210 Trần Bá Minh Đức K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010287 Lê Duy Tùng K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 7,651,750 23010251 Lê Đức Anh K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 4,103,750 23010290 Trần Mạnh Hoàng K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250 23010254 Nguyễn Mạnh Hòa K17-CNTT_3 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010313 Nguyễn Trường Sơn K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010304 Nguyễn Thành Long K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010375 Nguyễn Anh Quân K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010395 Nguyễn Huy Hoàng K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 7,044,250 23010331 Phạm Văn Huấn K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,124,250 23010398 Phạm Văn Đức K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 9,766,250 23010321 Nguyễn Ngọc Tuấn K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010391 Lê Mạnh Tuấn K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010411 Lê Thị Cẩm Ly K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010373 Phạm Lệ Quyên K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010293 Phạm Văn Chiến K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 7,655,250 23010308 Nguyễn Thị Thương K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010392 Đoàn Quang Minh K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010328 Bùi Anh Quốc K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010343 Nguyễn Anh Tuấn K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250 23010389 Trần Minh Hiếu K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 8,903,250 23010384 Phù Ngọc Hào K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010397 Ngô Ngọc Duy K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010306 Nguyễn Võ Quốc Đạt K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010315 Hoàng Minh Quân K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 5,040,250 23010421 Vũ Thị Hải Yến K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010341 Cung Đỗ Hải Phong K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 7,655,250 23010368 Nguyễn Duy Hưng K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010371 Nguyễn Văn Trường K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010377 Đoàn Quang Long K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010381 Vũ Đức Minh K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 8,903,250 23010301 Vũ Ánh Dương K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010312 Nguyễn Văn Tú K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010292 Nguyễn Văn Đạt K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010299 Nguyễn Đình Mạnh K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010352 Nguyễn Đình Huy K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010363 Nguyễn Duy Hiệu K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 6,632,250 23010370 Trần Văn Bun K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010314 Lê Khả Hoàng K17-CNTT_4 Khoa Công nghệ Thông tin 3,129,250 23010401 Nguyễn Văn Khải K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010443 Nguyễn Tùng Dương K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 7,655,250 23010481 Hoàng Duy Sáng K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010478 Tống Nguyên Thắng K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010479 Đỗ Văn Duy Lộc K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,250 23010452 Nguyễn Xuân Chức K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010453 Vũ Tiến Đạt K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010437 Lưu Đức Hiệp K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,750 23010420 Nguyễn Huy Đăng K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 5,585,000 23010495 Nguyễn Kiều Trang K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010426 Lưu Nguyễn Quang Huy K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010537 Nguyễn Thị Mai Phương K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010448 Nguyễn Duy Quang K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010496 Ngô Vương Linh K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010403 Nguyễn Quốc Khải K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010455 Nguyễn Gia Bảo K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010483 Lê Hùng Minh K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010464 Giản Mạnh Đức K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 5,744,250 23010413 Nguyễn Văn Ngọc K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 3,128,750 23010410 Phùng Tiến Đạt K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 7,330,250 23010438 Hoàng Văn Dũng K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010461 Đinh Xuân Bách K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 7,655,250 23010462 Nguyễn Thành Long K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010511 Nguyễn Thị Nhật Linh K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010468 Nguyễn Duy Tiến K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010400 Đỗ Công Lập K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010459 Hà Văn Kiên K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010489 Phạm Quang Minh K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010500 Nguyễn Tiến Thịnh K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010506 Hà Nguyễn Trúc Linh K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010497 Nguyễn Thế Thịnh K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010482 Nguyễn Đình Quyền K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010487 Nguyễn Thùy Trang K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010490 Nguyễn Mai Anh K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010428 Nguyễn Kim Khương K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010469 Nguyễn Hải Hà K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,039,750 23010499 Nguyễn Tuấn Huy K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010484 Nguyễn Bá Hoàng K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,750 23010441 Nguyễn Minh Dương K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010446 Nguyễn Quang Huy K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010405 Nguyễn Đức Hiếu K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010467 Hoàng Đại Nghĩa K17-CNTT_5 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010539 Nguyễn Mạnh Toàn K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 8,292,250 23010527 Trương Đình Sơn K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010532 Nguyễn Nhật Anh K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 3,129,250 23010526 Phạm Tiến Chiêu K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 5,744,250 23010535 Phạm Quang Huy K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010566 Cao Thái Sơn K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010588 Trần Thảo Vy K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010503 Ngô Minh Hiếu K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010544 Vũ Minh Giang K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010501 Đinh Trọng Nghĩa K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010552 Nguyễn Tiến Dũng K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 3,129,250 23010529 Trịnh Trần Nguyên Vũ K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,444,250 23010534 Đoàn Hoàng Vũ K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010561 Đỗ Bảo Long K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 3,128,250 23010525 Nguyễn Huy Thế Lâm K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010556 Tạ Quang Hưng K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,125,750 23010580 Lê Anh Quân K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010528 Nguyễn Mạnh Đạt K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010575 Nguyễn Tuấn Anh K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010632 Nguyễn Thị Kiều Trinh K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010589 Vương Đức Việt K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010571 Nguyễn Tuấn Thiền K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010583 Chu Hải Minh K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010591 Nguyễn Chí Trung K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 3,137,750 23010570 Trần Bùi Nguyên Dương K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 2,168,750 23010538 Nguyễn Xuân Tú K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010590 Bùi Anh Tuấn K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010563 Trần Trọng Minh K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250 23010574 Nguyễn Quế Bắc K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250 23010559 Nguyễn Văn Mạnh K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010508 Phạm Văn Nam K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 144,500 23010551 Nguyễn Việt Cường K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010540 Nguyễn Bật Huy K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 5,040,250 23010565 Nguyễn Văn Tiến K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010543 Bùi Hoàng Thái Anh K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250 23010519 Nguyễn Văn Đạt K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010555 Chu Trung Quốc K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 3,128,750 23010633 Nguyễn Thị Thùy Linh K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010582 Nguyễn Phi Hùng K17-CNTT_6 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010692 Nguyễn Thành Công K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,719,250 23010712 Đoàn Quốc Bảo K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 5,425,750 23010664 Nguyễn Tài Kiên K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010612 Phạm Duy Khánh K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010651 Nguyễn Quỳnh Trang K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010616 Đinh Xuân Tài K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010606 Nguyễn Đỗ Phi Hùng K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 7,655,250 23010615 Đỗ Tiến Hải K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,750 23010657 Tạ Trung Kiên K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010663 Trần Bảo Long K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 5,040,250 23010753 Vũ Xuân Mai K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010655 Nguyễn Công Triệu K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 5,005,250 23010645 Nguyễn Anh Tú K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010629 Nguyễn Đăng Nhật K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010597 Dương Hùng Mạnh K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250 23010704 Nguyễn Bá Thiện K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010679 Vũ Thị Khánh Vân K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010709 Nguyễn Duy Anh Tuấn K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010681 Phạm Văn Tiến Dũng K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250 23010685 Phạm Lê Đình An K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 8,903,250 23010658 Nguyễn Thành Long K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010702 Đào Phúc Vinh K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 9,655,250 23010708 Hà Lê Quang Minh K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,039,750 23010660 Phạm Khánh Duy K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010656 Ngô Minh Hiếu K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010689 Đặng Việt Anh K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010609 Đàm Tuấn Vũ K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,444,250 23010649 Chu Mạnh Cường K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 7,655,250 23010711 Phạm Như Nam K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010611 Nguyễn Tuấn Anh K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,750 23010686 Tạ Thu Hương Linh K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 5,676,750 23010683 Trần Đức Trọng K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010682 Nguyễn Đức Anh K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 5,399,750 23010608 Lê Đức Vũ K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,250 23010675 Lê Công Vũ K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010654 Bùi Hoàng Huy K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010706 Phạm Thị Phương Anh K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010667 Vũ Minh Ngọc K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010626 Nguyễn Tuấn Thành K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010718 Nguyễn Minh Ánh K17-CNTT_7 Khoa Công nghệ Thông tin 8,903,250 23010746 Lê Hồng Phúc K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 8,903,250 23010820 Phạm Tùng Lâm K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 3,129,250 23010733 Vũ Tùng Dương K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010758 Vũ Quang Cảnh K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 7,999,750 23010726 Nguyễn Đức Hiếu K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010714 Vương Huy Huy K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010725 Bùi Minh Quân K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010801 Vũ Việt Hoàng K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,196,000 23010749 Đặng Minh Hoàn K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 5,419,250 23010716 Đào Minh Nghĩa K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010806 Nguyễn Bá Huy K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010805 Nguyễn Huy Hùng K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010775 Nguyễn Duy Việt K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010759 Trần Ngọc Bảo K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010819 Đặng Tuấn Mạnh K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010748 Nguyễn Văn Trọng K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,750 23010761 Khuất Thị Ngọc Ánh K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010809 Nguyễn Văn Tâm K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010804 Trịnh Thị Thảo K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010731 Nguyễn Quang Huy K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010734 Bùi Việt Hùng K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 7,044,250 23010764 Nguyễn Văn Thành K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,750 23010826 Nguyễn Ngô Tuấn Anh K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,699,750 23010765 Nguyễn Bá Đức K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010800 Nguyễn Tuấn Anh K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010741 Trần Duy Hưng K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010823 Nguyễn Thị Lan Anh K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010769 Lương Quốc Việt K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,444,250 23010732 Nguyễn Đình Bách K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010844 Đinh Thị Như Quỳnh K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010751 Bùi Đỗ Phú Hiển K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,250 23010822 Đỗ Hữu Ngọc K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010744 Cao Sỹ Tiến K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010747 Phạm Kiên Cường K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010817 Nguyễn Văn Trọng K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010724 Phạm Tuấn Anh K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010745 Vũ Trung Hiếu K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010735 Nguyễn Đình Hải K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 3,128,750 23010721 Lê Trường Giang K17-CNTT_8 Khoa Công nghệ Thông tin 4,084,250 23010909 Nguyễn Kiêm Mạnh K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010871 Nguyễn Thị Thu Giang K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010873 Nguyễn Hồng Phong K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250 23015899 Nguyễn Công Hiếu K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23015738 Nguyễn Minh Phương K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010859 Nguyễn Văn Hiệp K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010906 Nguyễn Văn An K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 3,119,250 23011299 Lê Khắc Trường K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010830 Vũ Tiến Trung K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 5,039,250 23016960 Nguyễn Văn Bắc K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 5,399,750 23013942 Trần Gia Bảo K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250 23010869 Phùng Gia Minh K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 5,676,750 23011811 Đỗ Tùng Dương K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010854 Lê Đình Anh Hiếu K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 3,128,750 23010878 Nguyễn Hoàng Sơn K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 7,502,250 23013018 Đinh Nhật Tân K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010898 Nguyễn Thị Ngọc Bích K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23016415 Hoàng Việt Tiệp K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010902 Nguyễn Đức Mạnh K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250 23010832 Trịnh Tùng Dương K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23012156 Ngô Thị Minh Phương K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23012825 Vũ Hải Khoa K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23011941 Trần Đức Hiểu K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010857 Nguyễn Nam Khánh K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010895 Nguyễn Hữu Lê Hiếu K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23015124 Bùi Thị Hồng Tươi K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23013697 Nguyễn Văn Lộc K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010883 Phạm Hồng Sơn K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010892 Lê Trung Hải Nam K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 3,128,750 23010866 Đặng Minh Chiến K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,992,250 23016891 Vi Hùng Vương K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010827 Nguyễn Đình Hiếu K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23014015 Hoàng Mạnh Dũng K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,444,250 23010880 Vũ Cao Quyền K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,394,250 23010882 Vũ Thành Long K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 3,129,250 23010855 Vũ Hồng Phúc K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23013883 Đồng Thị Ánh K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23011955 Nguyễn Văn Quang K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23010885 Trương Bùi Huy Hiếu K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,394,250 23010853 Nguyễn Hưng Thành K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 4,285,000 23010872 Nguyễn Hải Long K17-CNTT_9 Khoa Công nghệ Thông tin 6,355,250 23014161 Nguyễn Đan Huy K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 6,576,000 23010846 Chu Quang Đại K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 2,192,000 23014779 Trần Thị Thanh Bình K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 5,480,000 23014932 Vũ Phương Mai K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 7,262,000 23014198 Vũ Thị Duyên K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 7,398,000 23014460 Nguyễn Khắc Thị Ngọc Diệu K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 8,698,000 23014463 Lê Bá Huy Hoàng K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 5,618,500 23014034 Ngô Thị Yến Nhi K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 5,480,000 23014082 Bùi Nam Khánh K17-DLQT_1 Khoa Du lịch 7,262,500 23015759 Lương Thị Thanh Chúc K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 7,398,000 23015212 Nguyễn Bá Khoa K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 7,262,000 23016100 Nguyễn Mai Phương K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 5,558,500 23015459 Đoàn Duy Hưng K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 9,004,000 23015304 Nguyễn Văn Dương K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 7,398,000 23015366 Vũ Trương Hoàng Giang K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 7,398,000 23016070 Đặng Thùy Loan K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 4,522,500 23015364 Tạ Thị Ngọc Anh K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 7,398,000 23015551 Nguyễn Huy Hoàng K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 5,618,500 23015540 Nguyễn Thị Đào K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 7,262,000 23015752 Trần Thị Thanh Nga K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 9,728,500 23015264 Nguyễn Như Tuyên K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 6,165,500 23015429 Trần Thị Quỳnh Mai K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 7,262,000 23015298 Nguyễn Thị Diệu Ly K17-DLQT_2 Khoa Du lịch 7,257,500 23014929 Nguyễn Ngọc Giang K17-DLS_1 Khoa Du lịch 7,425,000 23014191 Lê Ngọc Mai K17-DLS_1 Khoa Du lịch 5,949,500 23013351 Hoàng Hướng Hậu K17-DLS_1 Khoa Du lịch 5,950,500 23010705 Nguyễn Lan Hương K17-DLS_1 Khoa Du lịch 6,325,000 23014308 Nguyễn Thị Thu Hằng K17-DLS_1 Khoa Du lịch 5,950,000 23014942 Trần Thị Phương Linh K17-DLS_1 Khoa Du lịch 6,325,000 23014765 Trần Văn Khánh K17-DLS_1 Khoa Du lịch 6,150,000 23014985 Nguyễn Thị Trang K17-DLS_1 Khoa Du lịch 6,325,000 23012588 Nguyễn Lê Thế Anh K17-DLS_1 Khoa Du lịch 5,950,000 23014088 Hoàng Khánh Ly K17-DLS_1 Khoa Du lịch 6,325,000 23016275 Hà Thị Ánh Ngọc K17-DLS_2 Khoa Du lịch 5,950,000 23016024 Lê Thanh Bình K17-DLS_2 Khoa Du lịch 5,125,000 23015524 Nguyễn Nhật Linh K17-DLS_2 Khoa Du lịch 6,325,000 23015629 Đào Khánh Linh K17-DLS_2 Khoa Du lịch 6,325,000 23016212 Nguyễn Anh Tú K17-DLS_2 Khoa Du lịch 8,525,000 23015631 Lê Hồng Hoa K17-DLS_2 Khoa Du lịch 6,325,000 23016546 Lê Thị Bình K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,425,000 23015576 Nguyễn Trung Anh K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,425,000 23015177 Trần Quang Vỵ K17-DLS_2 Khoa Du lịch 7,050,500 23015455 Lê Mai Anh K17-DLS_2 Khoa Du lịch 5,950,000 23014112 Tạ Văn Vũ K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 8,777,500 23014218 Nguyễn Thị Thu Hiền K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 6,785,000 23013179 Nguyễn Thị Như Quỳnh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 8,167,000 23012606 Vũ Thị Thương K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 5,690,000 23017326 Đinh Thị Trà My K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 6,216,000 23014229 Vũ Thị Thúy Là K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 8,535,000 23014230 Lê Thị Bình Dương K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 6,259,000 23010766 Đặng Quang Minh K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 8,535,000 23010394 Lưu Hồng Mai K17-QTDL_1 Khoa Du lịch 6,216,500 23014675 Nguyễn Thị Thu Trang K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,397,000 23014378 Nguyễn Thị Phương Nhi K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,966,000 23014449 Vũ Thị Minh Thư K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 8,981,500 23014320 Mai Thùy Dương K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 6,259,000 23014683 Phan Thị Nhi K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 6,259,000 23014267 Đỗ Văn Mạnh K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 6,216,500 23014291 Lo Thị Cẩm Ly K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 6,259,000 23014730 Nguyễn Hoàng Phát K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,681,500 23014708 Nguyễn Thị Thủy Tiên K17-QTDL_2 Khoa Du lịch 7,681,500 23015128 Phạm Hoa Nhi K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,216,500 23014954 Bùi Thị Khánh Linh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,259,000 23014881 Nguyễn Thị Thu Loan K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 8,819,500 23015001 Hoàng Thị Dịu K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,259,000 23015238 Đặng Việt Hoàng K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,216,500 23014986 Đinh Mạnh Quỳnh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,259,000 23015119 Trần Thi Diệu Linh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,216,000 23014863 Đinh Doãn Thành K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,216,500 23014969 Nguyễn Thị Phương Anh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,259,000 23014890 Trần Lan Anh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,259,000 23015203 Trần Thị Kim Oanh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 5,690,000 23014861 Trần Phương Nguyên K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,259,000 23014955 Nguyễn Huy Kiên K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,681,500 23015023 Vũ Quốc Trung K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 9,345,500 23015253 Đặng Thị Khánh Huyền K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,259,000 23015346 Nguyễn Thị Lan Anh K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,216,500 23015283 Lê Thị Tươi K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,888,500 23014907 Nguyễn Thị Quỳnh Mai K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,259,000 23015059 Lê Nguyên Vũ K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 8,330,000 23014980 Lê Thị Thảo Hiền K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 7,924,000 23015047 Trần Mai Phương K17-QTDL_3 Khoa Du lịch 6,259,000 23015735 Liễu Bích Loan K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,397,000 23015650 Nguyễn Uyên Nhi K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 6,216,500 23015775 Nguyễn Phi Nhung K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 9,388,500 23015615 Giang Thị Thùy Trâm K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 6,216,500 23015530 Đinh Như Ngọc K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,966,000 23015618 Bùi Đặng Phúc Minh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,234,000 23015677 Đặng Thị Hiền Giang K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 9,792,500 23015706 Phạm Thị Phương Anh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 6,259,000 23015549 Trần Ngọc Anh K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 6,216,500 23015328 Lê Anh Quyền K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 5,363,500 23015489 Trần Lâm Tùng K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 6,259,000 23015452 Vũ Thị Thùy Trang K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,966,000 23015543 Trần Lê Ánh Dương K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 8,819,500 23015712 Nguyễn Thị Thủy K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 7,966,000 23015473 Nguyễn Ngọc Bảo K17-QTDL_4 Khoa Du lịch 6,216,000 23016324 Trương Thị Thu Hương K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,112,500 23016571 Nguyễn Thu Hương K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 6,259,000 23016280 Nguyễn Cung Duy Khánh K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 6,259,000 23016161 Nguyễn Uyên Nhi K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 8,777,500 23016686 Nguyễn Cẩm Ly K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,966,000 23016230 Đinh Thị Diệu Linh K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 6,259,000 23015932 Kiều Trà My K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 6,259,000 23016173 Nguyễn Thị Quỳnh Trang K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 8,819,500 23016010 Cao Sơn Bách K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 6,217,000 23016968 Mai Thị Hoài Linh K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,639,500 23016229 Nguyễn Văn Lượng K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 7,028,500 23016481 Vũ Thị Thùy Trang K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 6,259,000 23016302 Hoàng Thị Thanh Thảo K17-QTDL_5 Khoa Du lịch 9,346,500 23017112 Ngô Minh Quân K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,536,000 23010607 Nguyễn Thị Nhung K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000 23010224 Lê Mạnh Cường K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,607,500 23017129 Trần Hữu Sơn K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000 23010876 Tô Thị Thùy Dương K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,879,500 23010680 Nguyễn Quốc Thiên K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000 23010598 Nghiêm Xuân Khánh K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000 23010043 Vũ Gia Thiều K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 8,582,000 23013811 Nguyễn Tùng Dương K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000 23017074 Nguyễn Phương Dung K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 10,287,000 23017150 Phạm Văn Đạt K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000 23010879 Lý Thành Đạt K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000 23010625 Trần Văn Nhật K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,880,000 23017292 Tạ Đăng Hiếu K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000 23017290 Ngô Minh Tuấn K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000 23010179 Vũ Đức Anh K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000 23017137 Vũ Ngọc Sơn K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,495,000 23017229 Trần Đức Thái Sơn K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 5,172,000 23010476 Lê Khắc Tuấn K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000 23010456 Lê Hoàng Đức Mạnh K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000 23010510 Nguyễn Nhật An K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000 23010647 Nguyễn Ngọc Quân K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,447,000 23010694 Vũ Hồng Anh K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000 23010333 Phạm Công Định K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,879,500 23016997 Nguyễn Huy Trung K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 5,513,000 23010380 Bùi Trung Kiên K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000 23010894 Nguyễn Thị Thu Ngân K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000 23017163 Đỗ Khắc Huy K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,608,000 23010029 Đinh Đức Mạnh K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000 23010465 Giáp Văn Trang K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000 23017247 Nguyễn Đình Tới K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000 23017241 Đinh Long Vũ K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 4,879,500 23017239 Nguyễn Việt Thái K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 9,775,500 23017193 Nguyễn Hồng Đức K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000 23010881 Phạm Văn Tuấn Kiệt K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,218,000 23017267 Phạm Trọng Thủy K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 5,513,000 23017169 Ngô Trường Tân K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 3,559,000 23010666 Trần Đức Minh K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,096,000 23010864 Hoàng Tiến Đạt K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000 23017089 Nguyễn Thành Long K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,045,500 23010901 Nguyễn Hữu Đăng Khoa K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000 23017114 Trần Đức Anh K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,559,000 23017259 Nguyễn Thành Đạt K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 6,195,000 23010458 Lê Thế Kim Long K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 7,096,000 23017312 Bùi Lê Thành Thái K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 8,923,000 23010600 Trịnh Như Nhất K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 8,411,500 23010548 Nguyễn Chí Tài K17-KHMT(AI&KHKhoa Công nghệ Thông tin 8,241,000 23010841 Nguyễn Tiến Thành K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 7,256,000 23010447 Nguyễn Đức Khang K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 5,940,500 23010863 Nguyễn Công Dậu K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 5,940,500 23010089 Nguyễn Gia Huy K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 7,256,000 23010001 Nguyễn Như Hoàn K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 2,031,000 23010531 Nguyễn Văn Thái K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 7,256,000 23012020 Tạ Công Hiếu K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 7,256,000 23010158 Bùi Quốc Khánh K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 7,256,000 23010466 Nguyễn Cao Minh K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 7,256,000 23010451 Nguyễn Quang Hiệp K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 7,256,000 23010782 Trần Công Thành Đạt K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 4,586,500 23010189 Đỗ Văn An K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 7,256,000 23010613 Nguyễn Thanh Bình K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 5,940,500 23010057 Nguyễn Hải An K17-KHMT(TN) Khoa Công nghệ Thông tin 8,271,500 23012589 Lý Minh Thuận K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 12,191,000 23012309 Nguyễn Thị Mai K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23012060 Phạm Việt Anh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 12,290,000 23013110 Nguyễn Huy Yến Chi K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23012161 Vũ Phạm Hồng Ngọc K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23013130 Nguyễn Thị Nhung K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,947,500 23012709 Nguyễn Thị Hà Trinh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 13,166,000 23011442 Nguyễn Hải Anh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,248,000 23013151 Nguyễn Ngọc Mai Linh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 15,020,000 23012275 Nguyễn Tiến Đông K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23012585 Nguyễn Hà My K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23012277 Trần Quang Việt K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,776,500 23013042 Nguyễn Thị Lan Anh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,103,500 23013105 Võ Trà Giang K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23012425 Trần Thị Khánh Linh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23012157 Trần Khánh Huyền K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23012363 Nguyễn Thùy Chi K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 12,662,500 23012627 Lê Thị Ngọc K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23012078 Võ Quang Huy K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,954,000 23012870 Hoàng Thị Thu Trang K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23012751 Nguyễn Thị Kim Anh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23012155 Nguyễn Hồ Trà My K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23013064 Nguyễn Minh Phương K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,719,000 23012176 Nguyễn Thị Hồng Nhung K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,248,000 23012455 Kiều Nhi K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23013138 Ngô Thị Phương Anh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,947,500 23011179 Đinh Khánh Vy K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 15,020,000 23012996 Phạm Thị Quỳnh Anh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23012673 Đinh Thị Khánh Huyền K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,947,500 23012741 Lê Ngọc Ánh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,103,500 23012822 Nguyễn Hoàng Mạnh K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23012316 Lê Xuân Bảo K17-KDQT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23016596 Nguyễn Thị Hoài Thương K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23013181 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,305,000 23013858 Ngô Thị Thanh Quế K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23014008 Nguyễn Thị Phương Chi K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,160,000 23013742 Hoàng Thùy Linh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,867,000 23013100 Hoàng Mạnh Hưng K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23013657 Lê Phương Anh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,719,000 23013609 Nguyễn Hoàng Việt Hà K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23013834 Đỗ Bảo Ngọc K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23013747 Phùng Đức Mạnh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,248,000 23013646 Nguyễn Hữu Dũng K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,833,500 23013113 Trần Đăng Nhật Anh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,369,000 23013333 Nguyễn Khánh Hòa K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,476,000 23013816 Nguyễn Thị Phương Thảo K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23013033 Lê Duy Được K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,305,000 23013665 Lê Hiền Nhi K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23013347 Nguyễn Xuân Anh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23016071 Nguyễn Ngọc Linh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23013663 Lê Trần Hạ Vân K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 12,191,000 23013367 Nguyễn Lê Ánh Hồng K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,347,000 23015468 Trần Anh Thành K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23013346 Nguyễn Tùng Dương K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,369,000 23013180 Vũ Phương Nhi K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,248,000 23013714 Nguyễn Lê Kiều Linh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,053,500 23013843 Tạ Quang Sáng K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23013600 Nguyễn Thị Khánh Linh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,947,500 23013160 Vũ Phạm Quang Minh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23013550 Hoàng Mỹ Linh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,776,500 23013163 Hoàng Mai Anh Thơ K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23013660 Đinh Thành Long K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23013886 Lê Mai Linh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 12,290,000 23013323 Trần Kiều Oanh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23013410 Chu Thị Diệu Hưng K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23013233 Nguyễn Bùi Hương Linh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 12,191,000 23013691 Vũ Chiều Xuân K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23013594 Nguyễn Ngọc Diệp K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23013651 Lê Thị Khánh Huyền K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 11,248,000 23013575 Dương Minh Thu K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,947,500 23013238 Bùi Ngân Giang K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,104,000 23013841 Đặng Vĩnh Huy K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,369,000 23013450 Trần Đình Duy K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,932,500 23013322 Lê Văn Thắng K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,947,500 23013209 Phạm Thị Khánh Linh K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,776,500 23013331 Đỗ Việt Hoàn K17-KDQT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,419,000 23012142 Nguyễn Thị Thanh Xuân K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23011120 Nguyễn Thị Khánh Linh K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012090 Phạm Thị Hiền K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500 23012328 Lê Phương Anh K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012249 Lương Hồng Huệ K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012283 Lê Hương Giang K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,109,500 23012207 Bùi Mai Loan K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23010891 Nguyễn Trọng Hiếu K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500 23012329 Phan Thị Thảo K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,735,000 23012089 Nguyễn Thị Thảo K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012084 Bùi Tiến Đạt K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,734,000 23012258 Từ Minh Trang K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,734,000 23012133 Đỗ Ngọc Linh K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23011285 Nguyễn Công Anh Tuấn K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012185 Nguyễn Thị Ngọc Mai K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500 23012056 Nguyễn Thị Như Quỳnh K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,350,000 23012079 Trần Thị Mỹ Linh K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23010843 Hoàng Thúy Quỳnh K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,558,000 23012315 Hoàng Thị Thảo K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012187 Trịnh Thị Hoài Thương K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012197 Dương Thùy Linh K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500 23011880 Tạ Quang Tuyến K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012241 Trần Thanh Hà K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,965,500 23012165 Phạm Thùy Linh K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 974,500 23012320 Nguyễn Thị Tuyết K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23010783 Tô Thị Hải Vân K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012327 Trần Thị Thanh Ngân K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012149 Đặng Thị Minh Nguyệt K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012105 Trịnh Hương Ly K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23011090 Vũ Thị Mỹ Duyên K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500 23010013 Lê Hà Trang K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012191 Nguyễn Thị Ngọc Huyền K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012239 Ngô Ngọc Yến Nhi K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012203 Vũ Khánh Linh K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012126 Đỗ Thị Bình K17-KT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012388 Nguyễn Thị Hải Yến K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012639 Cấn Thị Hà Thu K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,558,000 23012391 Trương Thị Thương K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,650,000 23012389 Nguyễn Thị Hạnh K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012432 Phùng Thị Liên K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012384 Nguyễn Thị Nga K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500 23012444 Nguyễn Thị Ngọc Hiền K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012354 Đinh Thị Phương Trang K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,734,500 23012424 Phan Thị Hồng Nhung K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500 23012765 Nguyễn Thị Nhung K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012624 Ngô Thị Trang K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012668 Trần Phương Thúy K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012759 Đỗ Thị Hiền K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,615,000 23012362 Nguyễn Hồng Ngọc K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,931,000 23012681 Lê Quang Trung K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012448 Vũ Thị Ngọc Mai K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500 23012761 Nguyễn Như Huệ K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012485 Trần Huyền Vân K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012338 Chử Thị Huyền Trang K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,109,500 23012404 Tạ Thị Ánh K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012372 Trần Thị Trúc Anh K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012812 Nguyễn Thị Tùng Linh K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012644 Phan Ngọc Bảo K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012732 Nguyễn Thị Trinh K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012343 Khuất Thị Thanh Chúc K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012468 Nguyễn Thùy Linh K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,931,000 23012418 Đỗ Thị Như Quỳnh K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,855,500 23012814 Phạm Thị Tâm Lan K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012595 Khuất Văn Đức K17-KT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,439,000 23012888 Bùi Kiều Oanh K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,734,500 23013234 Nguyễn Hồng Nhung K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012957 Trần Thị Thu K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,990,500 23012985 Đặng Ngọc Anh K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012890 Nguyễn Thị Ngọc Hà K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013264 Nguyễn Thị Hà K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013043 Phạm Thị Minh Thu K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012862 Nguyễn Hồng Nhung K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012910 Tống Minh Thu K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012900 Nguyễn Đình Sơn K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,931,000 23012829 Vũ Thị Thắm K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,304,000 23013366 Phạm Thị Thảo Phương K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013049 Nguyễn Ngọc Diệu Linh K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013193 Dương Mai Anh K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,000,000 23013108 Đào Thị Ngọc Bích K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,734,500 23013214 Trương Thị Hà Chi K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013217 Ngô Thị Phương K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013210 Bùi Thu Hiền K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013186 Cao Yến Nhi K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012992 Dương Ngọc Linh K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23012866 Nguyễn Thị Mai Linh K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013150 Tạ Thị Thanh Linh K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013199 Phạm Thị Diệu Linh K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013274 Nguyễn Tiến Đạt K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,931,000 23013268 Nguyễn Thị Lan Anh K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013348 Trần Thị Kỳ Nguyên K17-KT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500 23013642 Nguyễn Thị Phương Anh K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,931,000 23013431 Dương Thị Linh Chi K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013682 Quản Thị Vân K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013866 Nguyễn Thị Thu Hương K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500 23013993 Lương Thị Hải Yến K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013485 Nguyễn Trúc Quỳnh K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013433 Phùng Thu Trang K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013751 Đỗ Thị Thu Uyên K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013689 Nguyễn Thị Thu Uyên K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013882 Dương Thị Thúy Loan K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013675 Dương Thị Hường K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013877 Vũ Ánh Tuyết K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500 23014835 Vũ Thị Thảo Vân K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013659 Nguyễn Thị Tuyết Nhung K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,735,000 23013436 Nguyễn Thị Phương K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500 23013487 Nguyễn Thị Ánh Tuyết K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013551 Vũ Nguyên Giáp K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013634 Nguyễn Thị Hiền K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,931,000 23013722 Vũ Huyền Trang K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013827 Nguyễn Biên Cương K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,050,000 23013726 Nguyễn Thị Huyền Trang K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013922 Hoàng Thị Hải Yến K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013648 Nguyễn Thảo Vi K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23014120 Nguyễn Thùy Dương K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23016451 Nguyễn Lê Ngọc Khánh K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,736,500 23013445 Tạ Thị Bích Ngọc K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013482 Dương Kiều Trang K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013605 Phạm Thị Hạnh K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23015815 Nguyễn Duy Sơn K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,025,000 23013619 Nguyễn Thị Ánh K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,735,000 23013555 Đoàn Thị Khánh Linh K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013807 Nguyễn Thị Trà Giang K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,735,000 23013632 Đỗ Thị Như Quỳnh K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013789 Đặng Thùy Trang K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013435 Nguyễn Thị Ánh K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013649 Quyết Mai Phương K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,000,000 23013676 Hoàng Thị Thu Hà K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,931,000 23013812 Nguyễn Thị Xuân Mai K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013718 Đoàn Thị Trà My K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,050,000 23013974 Đinh Dương Mai Anh K17-KT_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,881,000 23010383 Nguyễn Gia Bảo K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 11,057,750 23010208 Lê Mạnh Đức K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 13,686,500 23010096 Lò Bảo Duy K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 12,803,500 23010058 Vũ Đắc Lộc K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 14,683,750 23010023 Lê Sỹ Công Vinh K17-KTPM(EL)_1 Khoa Công nghệ Thông tin 9,828,250 23010644 Tạ Vương Bảo Ngọc K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 14,683,750 23010821 Lưu Trần Trọng Tín K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 12,918,250 23010642 Nguyễn Quang Trường K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 9,827,750 23010504 Vương Thị Mai Loan K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 15,566,750 23010703 Đàm Đại Phong K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 12,909,250 23010767 Nguyễn Đức Trường K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 12,913,750 23013124 Nguyễn Cao Hải K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 13,686,500 23010825 Đỗ Hữu Đại K17-KTPM(EL)_2 Khoa Công nghệ Thông tin 12,918,250 23016936 Nguyễn Bách Việt K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 2,205,500 23016756 Nguyễn Hương Giang K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 3,923,000 23016703 Vũ Ngọc Anh K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 3,923,000 23010920 Vũ Nhật Tân K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 4,185,500 23016635 Phan Ngọc Ánh K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 2,948,000 23016674 Hoàng Thanh Bình K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 3,938,000 23016685 Khuất Quang Đạt K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 4,185,500 23016834 Nguyễn Minh Phước K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 3,690,500 23016841 Nguyễn Thành Trung K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 3,938,000 23017185 Đoàn Trung Dũng K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 5,223,000 23017305 Lê Trí Minh K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 2,608,000 23016838 Đặng Hữu Việt Long K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 2,948,000 23016882 Nguyễn Phương Thảo K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 3,923,000 23016857 Ngô Thị Quỳnh Hương K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 4,248,000 23016979 Nguyễn Phương Nam K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 3,923,000 23016476 Bùi Hải Đăng K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 2,948,000 23013880 Lưu Khánh Vy K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 3,923,000 23016725 Vũ Công Anh K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 3,938,000 23016488 Nguyễn Như Quang Huy K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 2,948,000 23016541 Nguyễn Tuấn Hồng Anh K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 4,928,000 23016454 Lưu Thị Thảo K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 2,948,000 23016557 Trần Đại Việt K17-PHCN Khoa Kỹ thuật Y học 6,460,500 23016607 Đặng Uyên Nhi K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,050,000 23016428 Hoàng Hải Yến K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 4,762,500 23016992 Phan Thị Hương Quỳnh K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,050,000 23016556 Vũ Bảo Ngọc K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 4,598,000 23016372 Đỗ Phương Ngân K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,050,000 23016787 Đặng Huyền Diệu An K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,050,000 23016397 Đinh Quốc Việt K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 6,698,000 23016673 Nguyễn Đức Hiếu K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 3,310,000 23011670 Phạm Nhật Linh K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 5,737,000 23016655 Nguyễn Xuân An K17-XNYH Khoa Kỹ thuật Y học 4,762,500 23012427 Nguyễn Minh Quân K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,134,000 23012206 Bùi Thị Hải Châu K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23017324 Nguyễn Thị Ngọc Phương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012498 Nguyễn Thị Minh Nguyệt K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012567 Hoàng Thị Vân Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012449 Tạ Thị Thanh Thảo K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,604,500 23012108 Hạ Duy Dương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,905,000 23012116 Lê Phúc Ninh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012002 Nguyễn Tri Thức K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,054,500 23012243 Phạm Khánh Huyền K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,429,000 23012303 Ngô Văn Hoàng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500 23012240 Đỗ Việt Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500 23012387 Ngô Phương Mai K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 14,486,500 23012502 Ngô Thị Thu Trà K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012623 Lưu Hương Giang K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,134,000 23012067 Dương Khánh Huyền K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,899,500 23012530 Nguyễn Văn Dương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012499 Nguyễn Đức Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012457 Nguyễn Văn Hoàng Phúc K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012173 Ngô Như Hiếu K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,348,500 23012145 Trần Thị Minh Nguyệt K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,604,500 23012402 Nguyễn Quỳnh Như K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012403 Nguyễn Phương Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23017322 Nguyễn Khánh Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,311,000 23012386 Bùi Hoa Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500 23012542 Tăng Đức Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,320,000 23012522 Đặng Lan Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,604,500 23012267 Nguyễn Đình Nhật Duy K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500 23012517 Hoàng Việt Hưng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,945,500 23012494 Vũ Minh Dương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012325 Dương Thị Quỳnh Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,429,000 23012371 Trần Lưu Gia Đạt K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012367 Đặng Đăng Doanh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,134,000 23012229 Nguyễn Thị Kim Thoa K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,604,500 23012357 Nguyễn Thị Phượng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 2,352,500 23012199 Nguyễn Hồng Sơn K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012504 Nguyễn Thị Minh Phương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012795 Nguyễn Thanh Tùng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23013398 Trịnh Quốc Huy K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,781,500 23012657 Doãn Ngọc Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,134,000 23012742 Đinh Quang Thiện K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,818,500 23013174 Trần Lan Hương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 13,109,000 23013500 Bùi Quang Huy K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,054,500 23013278 Nguyễn Quỳnh Mai K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012683 Lê Khánh Toàn K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,781,500 23012819 Nguyễn Mai Loan K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23013489 Cao Bảo Phong K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012878 Đỗ Quế Chi K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,781,500 23013153 Phạm Thuỳ Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23013220 Nguyễn Đức Phúc K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23013428 Trương Nhật Nam K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012692 Trần Đại Nam K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,134,000 23013304 Trần Văn Huy K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 2,823,000 23013182 Trương Nhật Minh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 2,724,000 23012973 Vũ Thị Quỳnh Mai K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 5,547,000 23013499 Hoàng Trung Đông K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012941 Phạm Quang Hùng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012841 Trần Mạnh Đạt K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012868 Vi Quốc Trường K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,134,000 23013391 Lưu Hà Chi K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012631 Nguyễn Thị Minh Ngọc K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,849,500 23012833 Nguyễn Hà My K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23013093 Vương Trung Hiếu K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 5,547,000 23013079 Trần Quang Minh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,781,500 23012778 Nguyễn Quốc Hùng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500 23013145 Khuất Hữu Thưởng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,134,000 23012874 Phạm Bùi Thảo Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 13,109,000 23013229 Nguyễn Thị Diệu Hoa K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012739 Nguyễn Quang Huy K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,054,500 23013514 Nguyễn Bá Ngọc Nam K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,134,000 23013336 Nguyễn Diệu Thương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23013119 Trương Yến Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23013329 Nguyễn Minh Ngọc K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 5,547,000 23013020 Nguyễn Thu Phương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23013544 Hà Thùy Dương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,849,500 23013710 Hoàng Ngọc Lan K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500 23017081 Nguyễn Tiến Mạnh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500 23013565 Đinh Xuân Lợi K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 6,017,500 23013963 Đặng Đình Khánh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 13,641,500 23013645 Trần Văn Hùng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23013468 Nguyễn Thùy Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23014650 Nguyễn Anh Thư K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500 23013725 Nguyễn Thu Thủy Tiên K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500 23014899 Nguyễn Hương Quỳnh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,797,000 23013876 Lưu Thị Thùy Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500 23013826 Bùi Bích An K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,025,000 23013517 Trần Hữu Độ K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 14,486,500 23017057 Nguyễn Duy Doanh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,054,500 23013774 Trịnh Trọng Thiện K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,524,500 23013688 Nguyễn Trần Minh Hiếu K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,054,500 23014547 Nguyễn Việt Hoan K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23013610 Nguyễn Sỹ Tuấn K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 14,486,500 23013518 Hồ Anh Tuyền K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 5,547,000 23013921 Trần Thùy Dung K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23013652 Đặng Hương Giang K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500 23013962 Đoàn Trần Hà Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,407,500 23013764 Đồng Thu Trang K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23013459 Nguyễn Thùy Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,840,500 23013919 Đinh Thị Vân Nam K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,670,000 23013875 Vương Thị Minh Hà K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23016118 Hoàng Trung Hiếu K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23014013 Nguyễn Phương Mai K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,134,000 23013712 Đỗ Minh Khánh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,611,000 23013631 Trần Thị Mai Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23013804 Nguyễn Như Ý K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,878,000 23013765 Phạm Đăng Quang K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 4,231,500 23013750 Trần Thành Đạt K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23013828 Lê Huy Hoàng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 5,547,000 23013980 Nguyễn Thị Tuyết Ngân K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23015707 Nguyễn Đức Khánh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500 23013743 Phạm Tuấn Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500 23013910 Mai Thị Hoài Phương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,199,500 23013520 Nguyễn Phương Uyên K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 6,017,500 23017293 Nguyễn Trịnh Anh Dũng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,899,500 23017140 Nguyễn Hữu Hiệu K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23017191 Lã Đức Khiêm K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23017294 Mai Việt Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500 23017203 Vũ Hoàng Long K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23017159 Phạm Thị Thu Phương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,818,500 23017314 Trần Phương Ngân K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,320,000 23017049 Đào Thị Huyền Trang K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 11,759,500 23017177 Thân Thị Thùy Trang K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23017307 Đậu Thị Trà Giang K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 2,253,500 23017238 Đỗ Thị Thu Hường K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 2,823,000 23017190 Đặng Quốc Cường K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 11,193,000 23017306 Vũ Ngọc Hà K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23017187 Mai Thị Ngọc Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 5,076,500 23017315 Đoàn Mạnh Cường K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23017170 Nguyễn Huy An K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23017054 Mạc Thị Hồng Hải K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23017064 Ngô Thùy Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23017110 Trần Thanh Ngân K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,311,000 23017237 Trần Ngọc Vinh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500 23017199 Nguyễn Thị Thúy Nga K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,055,000 23017244 Nguyễn Châu Quế Ngọc K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23017281 Lê Thị Thuỳ Linh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23017217 Phạm Thị Xuân Mai K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,899,500 23017135 Hoàng Phương Thảo K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500 23017243 Nguyễn Việt Anh K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23017266 Vương Văn Giang K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500 23017286 Nguyễn Lê Huy K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 2,724,000 23017310 Nguyễn Hoàng Quân K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 2,253,500 23017287 Trần Thị Kim Chi K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,407,000 23017156 Tạ Tùng Dương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,054,500 23017154 Thiều Đức Chất K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23017070 Bùi Ngọc Huyền K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500 23017178 Nguyễn Ngọc Sơn K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,320,000 23017141 Đỗ Thị Thu Giang K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23017146 Đỗ Thị Thu Hà K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 7,351,500 23017297 Phạm Mạnh Quyền K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23017021 Nguyễn Thị Ngọc Nhi K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 12,134,000 23017107 Đinh Gia Hoàng K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23017275 Trần Thu Phương K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 6,051,500 23016248 Nguyễn Phương Như K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 9,311,000 23017079 Phùng Thị Dung K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 10,722,500 23017157 Nguyễn Ngọc Quang Huy K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23017143 Lê Phương Thảo K17-L&QLCCU (ELKhoa Kinh tế và Kinh doanh 8,370,000 23012480 Phạm Thị Hương Giang K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,355,500 23012707 Lê Khánh Huyền K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012323 Đỗ Thị Hoài Anh K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,250,500 23012159 Hoàng Quốc Đạt K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012093 Phạm Thị Long K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,875,500 23012183 Đỗ Thị Như Quỳnh K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012231 Nguyễn Quỳnh Thơ K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,960,000 23012648 Nguyễn Quốc Kiên K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012491 Nguyễn Bảo Lộc K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,960,000 23012077 Ngô Thu Ngân K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,835,500 23012433 Nguyễn Thu Trang K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012629 Đoàn Bảo Châu K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012685 Vương Diệp Chi K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012375 Lê Thị Ngọc Linh K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012628 Bùi Huy Quang K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012497 Nguyễn Thị Phương Anh K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012251 Nguyễn Hương Giang K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012616 Trần Thị Thu Hồng K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012528 Trần Thị Khánh Linh K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012428 Đinh Công Thép K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012656 Phạm Thị Thu Uyên K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012698 Vũ Thị Bảo Linh K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012415 Vũ Thị Kim Thoa K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012217 Nguyễn Minh Chung K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,715,500 23012353 Nguyễn Minh Hằng K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012347 Nguyễn Thị Lan Khánh K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,959,500 23012164 Ngô Thị Quỳnh Mai K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012472 Đoàn Yến Nhi K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,720,000 23012202 Phạm Vũ Khánh Huyền K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012293 Nguyễn Thị Mai K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012583 Hà Thị Luyến K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23011056 Nguyễn Phương Linh K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,195,500 23010505 Nguyễn Minh Tuấn K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012609 Bùi Vũ Phương Mai K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,960,500 23011913 Phạm Thanh Sơn K17-LKT_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013188 Nguyễn Thị Thu Hiền K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013425 Nguyễn Huy Hoàng K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012923 Nguyễn Thùy Trang K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013128 Phạm Quỳnh Trang K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013462 Phạm Lê Khánh Huyền K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013381 Đoàn Thu Hằng K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013162 Nguyễn Thị Hằng K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,355,500 23013397 Đỗ Công Minh K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,595,500 23012805 Nguyễn Thị Thùy Linh K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,035,500 23013216 Nguyễn Hương Giang K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013384 Đỗ Gia Khánh K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,560,000 23013356 Nguyễn Vũ Như Quỳnh K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012791 Trần Thị Hồng Hoa K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012940 Nguyễn Thị Linh Chi K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013297 Nguyễn Thị Điệp K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,995,500 23013189 Quách Huyền Trang K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013281 Mai Nam Khánh K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,835,500 23012750 Nguyễn Lê Hùng K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013147 Phạm Thu Phương K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,835,500 23013447 Nguyễn Thị Dịu K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,035,500 23013194 Trần Minh Đức K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,960,000 23013171 Vũ Thùy Linh K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,835,500 23013148 Trịnh Ngọc Linh K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,195,500 23012840 Lương Đức Thế K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012864 Đỗ Kiều Ly K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23012951 Phạm Huy Hoàng K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,315,500 23013208 Vũ Đặng Quỳnh Chi K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,039,500 23012803 Lê Khả Tiến Mạnh K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,225,500 23013023 Đỗ Thị Quỳnh Anh K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013068 Nguyễn Hữu Hưng K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013283 Đỗ Trung Anh K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012784 Nguyễn Thị Thúy Hiền K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,250,500 23013206 Đỗ Quang Huy K17-LKT_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013614 Phạm Mai Hương K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,875,500 23013879 Lê Mai Thanh K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013625 Nguyễn Thu Phương K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013463 Nguyễn Phương Anh K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013730 Nguyễn Thuý Huyền K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013481 Đỗ Phương Nhi K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,835,500 23013673 Nguyễn Hà Anh K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,035,500 23013801 Bùi Thị Hải Yến K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013912 Trương Nguyệt Anh K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,960,500 23013815 Nguyễn Thị Diệu Linh K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,315,500 23013957 Hầu Nhất Minh Anh K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,875,500 23013690 Ma Quốc Anh K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,560,500 23013472 Nguyễn Thị Quế K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23016644 Chu Thị Ánh Dương K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,955,500 23013873 Ngô Huyền Diệu K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013628 Nguyễn Tiến Dũng K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013475 Vũ Thị Thanh Vân K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23015856 Hoàng Thị Hồng Nhung K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,960,000 23013969 Trịnh Thị Hà K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013832 Nguyễn Khắc Đông K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013925 Nguyễn Khánh Chi K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,835,500 23016472 Nguyễn Thị Hà My K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013985 Đỗ Duy Đức K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013479 Ngô Minh Chung K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013820 Nguyễn Thị Lan Nhi K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013495 Nguyễn Thành Đạt K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013556 Nguyễn Đỗ Phi Điệp K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013524 Nguyễn Ngọc Anh K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23016062 Nguyễn Hoàng Thọ K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013521 Hoàng Hữu Quang K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013677 Nguyễn Thị Bình K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013731 Vũ Hoàng Trà My K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,720,500 23013753 Nguyễn Thảo Anh K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,835,500 23016569 Triệu Văn Quang K17-LKT_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,960,500 23013255 Lôi Thị Huyền K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 837,500 23012209 Hoàng Quốc Bảo K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 1,366,500 23014031 Vũ Thị Hoài Thương K17-NNA_1 Khoa Tiếng Anh 8,728,500 23014131 Hà Kiều Anh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 8,728,500 23014200 Hà Thị Yến Ngọc K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 837,500 23014094 Đoàn Hữu Mạnh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 7,141,500 23014165 Nguyễn Thị Trang K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 8,728,500 23014150 Nguyễn Khánh Hòa K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 8,728,500 23014122 Hà Đức Mạnh K17-NNA_2 Khoa Tiếng Anh 3,703,000 23014847 Hoàng Văn Hùng K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 837,500 23014520 Hoàng Thị Vinh K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 837,500 23014732 Lại Thu Giang K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,728,500 23014644 Nguyễn Phan Thúy Hiền K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,728,500 23014822 Nguyễn Anh Duy K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,728,500 23014588 Nguyễn Thị Huệ K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,728,500 23014548 Lê Thị Mai Hương K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 888,500 23015003 Trần Nguyễn Thái Sơn K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,728,500 23014528 Nguyễn Minh Anh K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,728,500 23014690 Hoàng Thị Tâm Lan K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 7,141,500 23014555 Lưu Thị Thanh Tâm K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 8,728,500 23014663 Lê Thiên Vũ K17-NNA_3 Khoa Tiếng Anh 9,786,500 23015172 Đỗ Thị Thu Trang K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,441,500 23015135 Nguyễn Thị Bích Ngọc K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 7,406,000 23015115 Nguyễn Từ Minh Ngọc K17-NNA_4 Khoa Tiếng Anh 8,728,500 23015532 Nguyễn Mai Chi K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,728,500 23015535 Bùi Thu Giang K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,728,500 23015434 Vũ Khánh Chi K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 9,786,500 23015580 Trần Ngọc Ánh K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 7,141,500 23015585 Nguyễn Kim Tuyến K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 9,522,000 23015252 Phan Thị Khánh Linh K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 1,366,500 23015582 Nguyễn Thị Huyền Trang K17-NNA_5 Khoa Tiếng Anh 8,728,500 23015820 Bùi Thị Khánh Linh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 9,786,500 23015950 An Khánh Linh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 9,786,500 23016272 Vũ Văn Tuấn Anh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,728,500 23016113 Lê Kim K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,464,000 23015872 Trần Thị Ngọc Ánh K17-NNA_6 Khoa Tiếng Anh 8,728,500 23016971 Vũ Khánh Đạt K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,728,500 23016146 Nguyễn Thị Huyền Trang K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,728,500 23016539 Đinh Hải Đăng K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,728,500 23016082 Phan Thùy Anh K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 7,141,500 23016138 Kiều Khánh Ly K17-NNA_7 Khoa Tiếng Anh 8,970,500 23013282 Nguyễn Thị Minh Anh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23010493 Phạm Lê Mai K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23014189 Nguyễn Thị Quỳnh Mai K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23014040 Nguyễn Thị Hồng Thuỳ K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23010122 Hà Năng Nam K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23013103 Nguyễn Minh Thu K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23011954 Tống Tiểu Điệp K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,902,500 23014234 Nguyễn Thị Phương Linh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,949,500 23014145 Lê Hương Giang K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23012094 Đoàn Thị Thu Hằng K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23014232 Lương Thị Khánh Linh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23014063 Hoàng Thị Huyền Trang K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23014236 Hoàng Thị Phương Lan K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23013821 Phạm Ngọc Ánh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23014049 Lê Phạm Minh Chi K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23013501 Nguyễn Thị Thu Hương K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23010053 Trương Thị Thùy Linh K17-NNHQ_1 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23014396 Đặng Thị Thanh Thảo K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23014289 Văn Thị Mai Anh K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23014422 Nguyễn Thị Mai K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23014533 Đỗ Thị Thu K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23014478 Dương Đoàn Vân Anh K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,322,500 23014379 Trần Văn Toàn K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,000 23014323 Phạm Vũ Thảo Đan K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,192,500 23014452 Nguyễn Thu An K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23014301 Trần Thanh Phương K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23014363 Phạm Thị Thu Nga K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23014275 Nguyễn Thị Trang K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23014559 Nguyễn Thị Thanh Hoa K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23014391 Trịnh Thị Như Quỳnh K17-NNHQ_2 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23014892 Phạm Thị Thùy Dương K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23014905 Lê Ngọc Ánh K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,322,500 23014655 Lê Thị Trà My K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,000 23014679 Nguyễn Thị Nhường K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,000 23014845 Nguyễn Tú Lệ K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,000 23014947 Bùi Minh Quyên K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,000 23015068 Nguyễn Thị Lan Anh K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 6,515,000 23015006 Lê Thị Tú Huyền K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,040,000 23014931 Phan Thị Lệ Quyên K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23014724 Dương Mai Lan K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,040,000 23014649 Võ Hồng Trung K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 10,735,000 23014939 Hoàng Thị Hạnh K17-NNHQ_3 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,928,000 23015147 Nguyễn Hương Giang K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,500 23015088 Nguyễn Thị Ánh K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,000 23014970 Trần Hữu Huy Đức K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,210,000 23015110 Nguyễn Minh Ngọc K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23015388 Nguyễn Ngọc Mai K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23015353 Phạm Ngọc Ánh K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23015413 Kiều Thuỷ Tiên K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,210,000 23015273 Mạc Lâm Thùy Linh K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,209,500 23015114 Đào Thị Mai Anh K17-NNHQ_4 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23015767 Nguyễn Thị Huyền K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23015519 Nguyễn Thị Lan Anh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23015641 Trần Minh Nguyệt K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,000 23015708 Ngô Hà Phương K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23015745 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23015424 Lương Vũ Diệu Linh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,000 23015683 Nguyễn Thị Hồng Thắm K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 10,452,500 23015621 Phương Thanh Thúy K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,322,500 23015725 Trịnh Hoài Tú K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23015478 Đào Thị Nguyệt Nga K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,080,000 23015466 Nguyễn Hương Giang K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23015657 Vũ Nguyễn Khánh Huyền K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,192,500 23015642 Hoàng Thị Mai Linh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23015824 Nguyễn Minh Anh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,322,500 23015508 Lại Thị Hoà K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,000 23015730 Nguyễn Thị Thùy Linh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23015579 Nguyễn Thu Hường K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23015640 Trịnh Thị Thu Hằng K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23015572 Vũ Quỳnh Anh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 10,170,000 23015578 Trịnh Thuỳ Linh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,322,500 23015819 Nguyễn Ngọc Tâm Anh K17-NNHQ_5 Khoa Tiếng Hàn Quốc 6,515,500 23015916 Nguyễn Minh Châu K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,910,000 23016949 Đặng Thu Quyên K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23015844 Hoàng Thị Oanh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23016250 Nguyễn Thị Ngọc Linh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23015921 Hoàng Thị Hương Nhàn K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23016268 Đoàn Thảo Linh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 6,215,000 23016714 Trần Hà Thanh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23017042 Vi Hồng Vân K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23016013 Nguyễn Nguyệt Anh K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23016035 Hoàng Việt Nga K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23016786 Nguyễn Nguyệt Trang K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,570,500 23015935 Nguyễn Thị Mỹ Tâm K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,080,000 23015911 Tạ Quang Hưng K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 8,037,500 23016243 Ngô Thanh Nam K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 10,170,000 23015873 Nguyễn Thị Thu K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,322,500 23016749 Nguyễn Hương Trà My K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23016308 Mai Thanh Hằng K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 7,062,500 23016165 Trần Minh Hằng K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 5,950,000 23015871 Vũ Thanh Mai K17-NNHQ_6 Khoa Tiếng Hàn Quốc 9,056,000 23014041 Nguyễn Minh Tuấn K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23014054 Trần Khánh Duyên K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23014510 Trần Thị Yến Nhi K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000 23014105 Phạm Quỳnh Hương K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,145,500 23014154 Nguyễn Trần Thảo Vy K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 6,023,500 23014411 Trần Quỳnh Hương K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 8,828,500 23014639 Đỗ Thanh Phương K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23014436 Trần Thảo Vy K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000 23014374 Nguyễn Thái Dương K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500 23014086 Nguyễn Gia Linh K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23014349 Nguyễn Ngọc Anh K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,706,500 23014151 Trần Văn An K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 6,023,500 23014056 Vũ Thị Thu Trang K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23014262 Đặng Thị Quỳnh Nga K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23014662 Trần Bích Phượng K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,145,500 23014224 Nguyễn Thị Hồng Ngọc K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,145,500 23014144 Phùng Nguyễn Hải Nam K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500 23014450 Nguyễn Thị Quỳnh Hương K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 4,147,000 23012292 Tạ Phương Ngân Hà K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23014397 Phan Duy Minh K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,269,500 23014477 Nguyễn Thị Lan Anh K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 6,865,000 23014311 Bùi Thuỳ Dung K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500 23014127 Trần Thị Ngọc Ánh K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000 23014584 Nguyễn Tú Quyên K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000 23014400 Dương Minh Ánh K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500 23014611 Hoàng Thị Thu Trà K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 6,865,000 23014175 Trần Hữu Hoàng K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 6,023,500 23014160 Đinh Thị Khuyên K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,146,500 23014106 Nguyễn Thị Ngọc K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 1,122,000 23014447 Lý Hoài An K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,145,500 23014536 Nguyễn Thị Lương K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23014409 Đặng Thuỳ Trang K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,145,500 23013830 Phạm Thị Như Quỳnh K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,145,500 23014100 Cao Thị Ngọc Mai K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000 23014568 Nguyễn Thị Tố Nga K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23014601 Trần Thị Phương Linh K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 6,865,000 23014610 Đặng Phương Mai K17-NNN_1 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23014828 Mai Việt Anh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23015361 Phạm Gia Lộc K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 7,232,500 23015347 Quách Thị Thùy Linh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 9,523,000 23015318 Nguyễn Thu Trang K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 4,147,000 23015181 Nguyễn Thị Vân K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 7,884,500 23015365 Vũ Thị Thùy Linh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23015325 Tôn Nữ Bảo Hà K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 3,025,000 23015010 Hán Thị Bích Ngọc K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 6,304,000 23015243 Lã Thị Lan Anh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,640,500 23014667 Nguyễn Thu Hương K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 3,218,500 23015066 Vũ Thị Thanh Hằng K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23014812 Lê Thị Hồng Nhung K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23015092 Nguyễn Thùy Linh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23014878 Trần Thị Ngọc Anh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23015083 Nguyễn Thùy Dương K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23014746 Nguyễn Hoàng Anh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23015141 Nguyễn Văn Khánh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500 23015207 Lê Thị Thoa K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500 23014789 Tạ Hồng Anh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 6,584,500 23015022 Nguyễn Hùng Lâm K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,550,000 23014797 Nguyễn Thị Thu Hoài K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000 23014971 Nguyễn Thị Thu Huyền K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23015404 Dương Thị Lam K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 6,584,500 23015139 Vũ Thị Yến Nhi K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 4,147,500 23014935 Nguyễn Phương Mai K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23014762 Chử Thanh Xuân K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 7,706,500 23015005 Đặng Thùy Linh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23014959 Bùi Thúy Hiền K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23015394 Lê Thị Hà Giang K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23014849 Phạm Thị Lan K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 7,706,500 23015360 Lương Yến Nhi K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23015189 Nguyễn Thùy Dương K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23015130 Đỗ Thị Thùy K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500 23015205 Nguyễn Thị Minh Ngọc K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500 23014728 Lê Thị Ngọc Ánh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23015122 Nguyễn Thục Anh K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000 23014972 Võ Thị Kim Yến K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 4,621,000 23015015 Ngô Hải Lâm K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 6,762,500 23015351 Nguyễn Phùng Phương Thảo K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,640,500 23015202 Bùi Thị Minh Hằng K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500 23014857 Nguyễn Minh Trang K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23015373 Lưu Đăng Huy K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 6,584,500 23015247 Phạm Thị Huyền Ngọc K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23014802 Trần Thị Hương K17-NNN_2 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23016069 Vũ Minh Thư K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 7,145,500 23015446 Nguyễn Kiều Trang K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000 23015834 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000 23016788 Phạm Thị Thùy Linh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000 23015877 Lê Minh Quân K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 9,006,500 23015481 Vũ Thị Thanh Trúc K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,023,500 23016083 Phạm Thúy An K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 3,366,000 23015915 Bùi Thị Linh Nhâm K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 8,548,000 23015821 Phan Thuỳ Linh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,584,500 23016872 Bùi Thị Phương Anh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23016163 Vũ Thị Quỳnh Trang K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 5,549,500 23015773 Đỗ Lan Chi K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,671,000 23016810 Vũ Thị Quỳnh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,865,000 23015531 Bùi Thị Nga My K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,671,000 23016002 Trần Anh Quân K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,865,000 23015807 Phạm Thị Thu Hiền K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23016267 Nguyễn Thị Ngọc Anh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,584,500 23015390 Đỗ Thành Đạt K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,865,000 23015439 Nguyễn Kim Chi K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23016084 Đỗ Thanh Huyền K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 7,987,000 23015587 Lê Thị Trà My K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 5,550,000 23015737 Hoàng Thị Thúy K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,391,000 23015648 Đoàn Ngọc Ánh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,437,500 23015888 Đỗ Nhật Lý K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 5,549,500 23015647 Vũ Thị Diệu Linh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,865,000 23016204 Uông Văn Toàn K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 8,165,000 23015671 Nguyễn Thị Kiều Trinh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500 23015565 Hoàng Trọng Nghĩa K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 4,340,500 23016174 Lê Thị Mỹ Châu K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23015597 Nguyễn Thị Thu Hương K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 9,109,000 23015544 Nguyễn Thị Như K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 3,025,000 23015550 Hoàng Ngọc Mai K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,865,000 23016282 Ma Hà Kiều Trinh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 8,445,500 23015885 Nguyễn Thị Thùy Linh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23017041 Nguyễn Gia Khánh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23016245 Đỗ Nguyễn Thu Uyên K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 7,706,500 23015407 Vũ Anh Phát K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 6,023,500 23015536 Khương Thị Vân Anh K17-NNN_3 Khoa Tiếng Nhật 5,462,500 23017189 Nguyễn Đức Toàn K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,462,500 23017188 Trần Thị Duyên K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 5,293,500 23016153 Lê Định Hưng K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,944,500 23017128 Vũ Đoàn Quỳnh Anh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 5,293,500 23014179 Lê Thái Sơn K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,462,500 23014590 Nguyễn Khánh Linh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500 23017285 Đỗ Thanh Hằng K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 3,978,000 23015510 Dương Thị Thanh Tuyến K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500 23015948 Vương Thùy Linh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500 23016311 Phạm Minh Anh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 5,293,500 23016151 Phan Thị Thanh Hà K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500 23016120 Nguyễn Phương Anh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500 23017182 Phạm Trà My K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500 23017063 Phạm Ngọc Tú K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,462,500 23016185 Nguyễn Thị Thùy Linh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500 23017291 Lê Bùi Ánh Hồng K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 5,293,500 23017265 Hoàng Vy Oanh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,462,500 23014716 Đỗ Hà Ly K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500 23016178 Lê Định Hiếu K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,944,500 23015165 Đỗ Linh Chi K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 8,426,500 23016228 Hoàng Thị Ngọc K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,703,500 23016273 Nguyễn Thị Nguyệt K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,462,500 23015008 Nguyễn Thị Cẩm Hà K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500 23015060 Trần Nguyễn Vân Anh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,221,500 23015019 Nguyễn Quang Minh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,462,500 23015035 Nguyễn Mai Linh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,446,500 23015947 Dương Thị Bích Ngọc K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 8,426,500 23017117 Nguyễn Thị Nga K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 5,293,500 23017246 Nguyễn Việt Anh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,703,500 23014319 Nguyễn Thị Anh Thư K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,462,500 23016457 Nguyễn Thị Thu Hường K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 8,426,500 23017300 Nguyễn Thị Vân Giang K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 5,293,500 23017139 Phan Minh Huyền K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500 23017318 Phạm Hồng Ngọc K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 8,426,500 23015839 Nguyễn Ngô Thúy Ngần K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 964,000 23017280 Nguyễn Như Quỳnh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,703,500 23016121 Bùi Thị Hiền K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,568,500 23017104 Nguyễn Vũ Duy Trọng K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,629,500 23017207 Nguyễn Hồng Vân K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 5,424,000 23016824 Đào Thị Lan Anh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 5,293,500 23017249 Đoàn Việt Anh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 7,221,500 23017223 Chu Thị Ngọc Anh K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 5,293,500 23016164 Phạm Thị Ngọc Điệp K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 6,257,500 23015845 Nguyễn Phương Uyên K17-NNP_1 Khoa Tiếng Pháp 8,426,500 23014074 Trần Dương Bảo Châu K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500 23014036 Nguyễn Thị Thảo Nguyên K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500 23013035 Đặng Phương Thảo K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500 23011927 Trần An Bình K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 9,745,500 23013946 Trần Thị Thuận K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500 23010435 Nguyễn Thị Minh Anh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 1,740,000 23014103 Vũ Mạnh Hùng K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500 23012838 Đỗ Tuyết Mai K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23014059 Đinh Thị Duyên K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 9,885,500 23011479 Nguyễn Thị Ngọc Hà K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23012355 Lê Thị Phương Thanh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500 23010730 Phan Hương Giang K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500 23013967 Bùi Thị Ngọc Khánh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23013538 Nguyễn Thị Thu Hằng K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500 23014089 Trần Thị Yến Anh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23013403 Nguyễn Thị Ngọc Anh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014108 Chu Thị Thu Hằng K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23012756 Trần Hươnggiang K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500 23013590 Nguyễn Thu Loan K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,875,500 23013859 Nguyễn Minh Thư K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23014032 Lê Trần Thu Hoài K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500 23013955 Đào Thủy Tiên K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014111 Nguyễn Thị Lập K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23013236 Bùi Ngọc Tâm Uyên K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,135,500 23014114 Đỗ Hoàng Oanh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,555,500 23012807 Đào Như Anh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,110,000 23014091 Nguyễn Thị Ánh Tuyết K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23013767 Khiếu Thị Tú Anh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23013363 Lê Nguyễn Hà Giang K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23011481 Tạ Phương Thảo K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,725,500 23013744 Nguyễn Khánh Linh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23013339 Lương Thị Mai Hương K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500 23013122 Phùng Thị Phương Ngân K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500 23014051 Phạm Hải An K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014014 Ngô Lê Hải Anh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23012334 Nguyễn Khánh Linh K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23012179 Nguyễn Thị Thương K17-NNTQ_1 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23014197 Nguyễn Thị Bảo Ngọc K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500 23014201 Nhữ Khánh Huyền K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014327 Nguyễn Thị Hoài Anh K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23014416 Phạm Thị Thùy Linh K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23014235 Bùi Cẩm Linh K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014276 Nguyễn Thị Xuân Mai K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 1,740,000 23014187 Trần Thị Diệu Linh K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014348 Lại Phương Anh K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014263 Nguyễn Thị Thương K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23014272 Nguyễn Thị Như K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,930,000 23014451 Vũ Thị Ngọc Anh K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014255 Kiều Thị Mai Hương K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23014133 Trần Mỹ Nhung K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014155 Nguyễn Thị Luận K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014256 Nguyễn Ngọc Hương K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014300 Nguyễn Thị Phương K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014253 Nguyễn Thị Dự K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014585 Hoàng Kim Lực K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014435 Phạm Thị Hường K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23014432 Nguyễn Linh Chi K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014288 Cao Thị Thuỳ Dung K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014125 Nguyễn Hải Yến K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,585,500 23014240 Trần Thùy Trang K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014254 Đinh Thị Phương Thảo K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500 23014128 Nguyễn Hồng Phượng K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,585,500 23014344 Nguyễn Thị Ngọc Ninh K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014221 Nguyễn Thị Quỳnh Mai K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014314 Hoàng Hải Yến K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014389 Mai Thị Thanh Loan K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23014358 Cù Thanh Nga K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,080,000 23014203 Đinh Thị Hằng Nga K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23014365 Phạm Thùy Trang K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,975,500 23014343 Nguyễn Ngọc Ánh K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,080,500 23014140 Phạm Thị Hồng Luyến K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014265 Hoàng Bùi Yến Nhi K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23014168 Đinh Thị Thanh Hiền K17-NNTQ_2 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23014628 Nguyễn Thị Phương K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014564 Vũ Thanh Mai K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014534 Lê Thị Hương Giang K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014573 Biện Thị Thanh K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014558 Nguyễn Thị Thảo K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,400,500 23014788 Bùi Hà Trang K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014466 Nguyễn Khuất Hoài Anh K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014787 Nguyễn Thị Quỳnh K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014595 Nguyễn Bùi Ngọc Nhi K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23014620 Vũ Thị Hồng Hạnh K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014731 Nguyễn Yến Nhi K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,875,500 23014541 Nguyễn Thị Tố Uyên K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23014471 Vũ Cẩm Xuyến K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,079,500 23014485 Dương Thị Minh Nguyệt K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014470 Doãn Hồng Linh K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014792 Lê Thu Huyền K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014777 Ngô Thị Thúy K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,370,000 23014692 Trần Thị Hằng K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,005,500 23014633 Cù Ngọc Mai K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014497 Ngô Thị Lan Hương K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014643 Vũ Thị Hằng K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,110,000 23014513 Nguyễn Thị Thu Trang K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014818 Dương Thị Kim Nhung K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014693 Hoàng Thị Như Quỳnh K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014706 Đặng Văn Hiếu K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014531 Đỗ Thị Loan K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014834 Nguyễn Thị Hà K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014842 Nguyễn Thị Thanh Huyền K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014516 Trần Phương Anh K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014759 Đỗ Thị Xuân Mai K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014780 Trần Minh Anh K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014604 Nguyễn Phương Anh K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014597 Nguyễn Thúy Hiền K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014865 Nguyễn Thanh Huyền K17-NNTQ_3 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015036 Đào Thị Lan Hương K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,400,000 23015024 Đoàn Thị Khánh Linh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,215,500 23015180 Hoàng Khánh Linh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015257 Trần Diệu Linh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500 23015184 Đào Thị Ngọc Anh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,135,500 23014988 Chu Thị Thắm K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,975,500 23015198 Vũ Kiều Linh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,670,500 23015044 Vũ Ngọc Mai K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014900 Nguyễn Diệu Linh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23015127 Lê Phương Mai K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23015117 Lê Ánh Dương K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23015050 Lê Thị Oanh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,079,500 23015146 Nguyễn Thị Thanh Thu K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014909 Kiều Thu Trang K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014956 Nguyễn Diệu Thúy K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,690,500 23015242 Nguyễn Ánh Lương K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23015121 Nguyễn Ngọc Hà K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23015254 Nguyễn Ngọc Nhi K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23014880 Đinh Thị Phương Linh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015091 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23015258 Đào Thị Thu Trang K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015084 Nguyễn Ngọc Linh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,875,500 23014925 Nông Quỳnh Trúc K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23015164 Dương Thị Vân Anh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015021 La Thị Kim Oanh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23015029 Vũ Ngọc An K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23015222 Đinh Quang Lâm K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015076 Trịnh Quốc Thịnh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23015234 Nguyễn Thị Bích Ngọc K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,240,000 23014937 Nguyễn Thị Hương K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23015025 Bùi Phương Linh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014868 Nguyễn Thị Diệu Linh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23014951 Trần Lê Diệu Anh K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,670,000 23015185 Nguyễn Thị Thu Hiền K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23014904 Đào Thu Huyền K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015069 Phan Hà Phương K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015049 Tô Yến Vy K17-NNTQ_4 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23015632 Hoàng Thị Mai Hương K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500 23015441 Nguyễn Thị Thảo Vi K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015311 Đỗ Vũ Hương Giang K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23015269 Nguyễn Ngọc Ánh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015665 Vũ Ngọc Bích K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015261 Nguyễn Thị Ngọc Lan K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23015905 Đoàn Minh Hiếu K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23015398 Hà Cẩm Tú K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,975,500 23015372 Nguyễn Thị Thanh Tâm K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015370 Giang Thị Ánh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015332 Nguyễn Thị Tuyết Mai K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 1,740,000 23015432 Lê Thị Thuỳ Linh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015522 Nguyễn Thị Thanh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015601 Lê Phương Thảo K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015381 Quàng Thị Lan Anh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015376 Nguyễn Trà My K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015406 Nguyễn Thị Hồng K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,585,500 23015314 Trần Thị Mai Phương K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23015542 Ngô Thị Quỳnh Anh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,060,000 23015405 Nguyễn Thị Liên K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015627 Lê Thị Thu Hương K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015294 Đàm Thị Khánh Chi K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015308 Lê Thị Trang Quyên K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015416 Ngô Thị Ngọc Anh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015260 Nguyễn Thị Cẩm Ly K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015574 Đỗ Thanh Mai K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015595 Ngô Trương Thảo Vân K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23015391 Nguyễn Thị Thùy Dương K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015515 Nguyễn Phương Thảo K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23015436 Huỳnh Thị Kim Thanh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015527 Hoàng Thị Kim Anh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015409 Nguyễn Thị Phương Anh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015643 Đàm Thị Dương K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23015658 Hà Khánh Ly K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015400 Nguyễn Thị Mỹ Nga K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015451 Trần Lâm Anh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015278 Trần Thị Diệu Linh K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,875,500 23015953 Hà Huy Hảo K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015529 Bùi Vi Thảo K17-NNTQ_5 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015907 Vũ Thị Dung K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015997 Lê Thị Quế K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 2,610,000 23015724 Nguyễn Thị Ngân K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23015966 Cồ Thị Trang K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,239,500 23015960 Lê Tường Vy K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015925 Ngô Thị Hoa Mai K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015865 Nguyễn Thị Quỳnh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,400,500 23015854 Hà Trâm Anh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015797 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23015731 Nguyễn Thị Ánh Tuyết K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015985 Đinh Nguyễn Minh Anh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 10,035,500 23015727 Vũ Phương Linh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,875,500 23015801 Nguyễn Thị Thu Phương K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015908 Nguyễn Thị Hồng Ngọc K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015828 Trần Thị Thanh Tuyền K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23015791 Bùi Thị Hậu K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015970 Phạm Trà My K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015717 Tống Thị Quỳnh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015837 Đinh Thị Thúy Nga K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015887 Hồ Thị Thủy Ngân K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500 23015946 Nguyễn Thị Phương K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015764 Nguyễn Thị Thu Hà K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015894 Nguyễn Thị Ngọc Anh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,585,500 23015969 Lại Phương Thảo K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015929 Nguyễn Thị Huyền Trang K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23015818 Đỗ Thị Diễm Quỳnh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23015836 Vũ Quỳnh Anh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,695,500 23015906 Trần Ngọc Quỳnh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015843 Lê Thị Nguyệt Anh K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015910 Tạ Thị Khánh Ly K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015846 Nguyễn Thị Quỳnh Mai K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 10,035,500 23015697 Dương Thị Thu Trang K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23015904 Hoàng Kiều Mai K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015930 Trịnh Thị Thảo Huyền K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23015881 Nguyễn Thị Thuỳ Trang K17-NNTQ_6 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23016143 Nguyễn Phương Dung K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,370,000 23016330 Chu Thị Quỳnh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23016114 Ngô Mỹ An K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,005,500 23016097 Nguyễn Thị Vân Anh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23016076 Nguyễn Thị Huyền Trang K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 4,080,500 23016030 Nguyễn Việt Anh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23016038 Phùng Thị Thương K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23016175 Trần Thị Thu Hoài K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 2,785,500 23015998 Trần Thị Minh Hậu K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23016193 Nguyễn Thu Quỳnh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23016260 Vương Thị Yến K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23016191 Cao Thị Trà Mi K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23016034 Nguyễn Thị Hà My K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23016216 Nguyễn Thị Giang K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23016141 Trần Thị Huyền Trang K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23016068 Nguyễn Thị Thu Phương K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23016108 Ong Thị Hậu K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23016353 Nguyễn Hữu Thắng K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23016094 Triệu Đỗ Quyên K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23016715 Hoàng Cẩm Ly K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23016399 Ngô Hương Giang K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500 23016073 Mai Thị Duyên K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500 23016279 Vũ Khánh Linh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23016123 Nguyễn Diệu Ly K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23016032 Phan Đặng Thanh Ngân K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23016144 Trần Minh Anh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23016028 Nguyễn Thị Thanh Nga K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23016135 Trần Diệu Linh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,425,500 23016160 Phạm Kiều Diễm K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23016148 Nguyễn Phương Thảo K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23016022 Phan Thùy Trang K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,685,500 23016050 Nguyễn Thị Yến Nhi K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23016297 Đào Thị Phương Linh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23016295 Nguyễn Thị Thu Trang K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23016176 Đinh Nguyễn Châu Anh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 6,555,500 23016012 Nguyễn Thị Hà My K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,715,500 23016052 Mẫn Thị Như Quỳnh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 3,655,500 23016210 Nguyễn Thị Lý Vi K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23016901 Phạm Việt Quỳnh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23016266 Nguyễn Thị Luyến K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23016042 Trần Thảo Ly K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,530,500 23016219 Lê Thị Loan K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 8,585,500 23016303 Trần Hoài Linh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 5,395,500 23016105 Đỗ Trung Anh K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 9,015,500 23016247 Nguyễn Thị Thùy Dương K17-NNTQ_7 Khoa Tiếng Trung Quốc 7,135,500 23014287 Nguyễn Thị Thanh Tràm K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 6,989,000 23014044 Trịnh Thị Phương Anh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 6,684,000 23013809 Hoàng Xuân Thành K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 6,405,500 23011076 Cao Đăng Thành Đạt K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 7,519,500 23014417 Nguyễn Ngọc Huyền Trang K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 7,304,000 23012764 Nguyễn Ngọc Lâm K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 6,988,500 23014553 Nguyễn Thị Bích Ngọc K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 7,519,500 23013947 Vũ Thị Thu Huyền K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 5,848,500 23014233 Trịnh Dư Hạnh Đan K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 7,519,500 23013881 Nguyễn Thị Lan Anh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 5,870,000 23013905 Nguyễn Thị Bảo Ngọc K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 6,954,000 23014492 Nguyễn Thúy Hường K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 10,304,500 23014577 Phạm Thị Khánh Linh K17-QTKS_1 Khoa Du lịch 7,519,500 23015178 Trịnh Thị Quỳnh Anh K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 7,519,500 23014938 Vũ Thị Trang K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 6,989,000 23015013 Nguyễn Thị Huyền Trang K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 6,988,500 23014808 Phạm Khởi Hoàn K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 4,482,500 23014996 Vũ Thị Như Ý K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,633,500 23014975 Nguyễn Bạch Dương K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 7,519,500 23015072 Nguyễn Thị Hồng Huế K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 1,671,000 23014631 Cao Thị Thùy Dung K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 7,519,500 23014685 Nguyễn Thị Hà Chi K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 8,659,500 23014688 Dương Thu Phương K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 6,988,000 23015156 Nguyễn Mai Anh K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 6,989,000 23014546 Nguyễn Bá Tùng Lâm K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 7,519,500 23014123 Trần Thế Dương K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 6,988,500 23015056 Bùi Thị Ngọc Châm K17-QTKS_2 Khoa Du lịch 7,519,500 23015513 Nguyễn Như Quỳnh K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 6,988,500 23015634 Đặng Quỳnh Hương K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 7,519,500 23015485 Nguyễn Thị Hương Quỳnh K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 8,005,500 23015075 Nguyễn Quang Huy K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 6,988,500 23015469 Nguyễn Ngọc Huyền K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 6,988,500 23015289 Ngô Thị Minh Châu K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 6,988,500 23015282 Mai Hoài Thu K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 7,519,500 23015232 Hoàng Yến Vy K17-QTKS_3 Khoa Du lịch 6,988,500 23015952 Hoàng Nhật Minh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 8,659,500 23015857 Lê Thị Mỹ Duyên K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 7,519,500 23016031 Nguyễn Thị Lan Anh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 7,519,500 23016270 Hoàng Yến Nhi K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 7,519,500 23016331 Đồng Khánh Linh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 7,519,500 23016288 Nguyễn Khánh Ly K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 6,988,500 23016995 Nguyễn Thị Ngọc Anh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 7,519,500 23016233 Mai Trịnh Phương Anh K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 6,988,000 23016187 Lê Thị Nhung Huyền K17-QTKS_4 Khoa Du lịch 6,988,500 23010917 Đỗ Thị Yến K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012086 Nguyễn Hoài Thương K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012117 Nguyễn Hoàng Bảo Ngân K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,825,000 23012074 Phạm Thị Như K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23010991 Lê Minh Đức K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 23012095 Trần Huệ Anh K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012130 Dương Thị Thùy Trang K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23010793 Bùi Đức Toàn K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23011871 Phan Anh Quân K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23010897 Đỗ Tuấn Đại K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,187,500 23010867 Văn Đình Bảo K17-QTKD_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23013408 Bạch Phương Uyên K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,700,000 23013407 Nguyễn Hà Diệp Anh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23013415 Phạm Thị Nhung K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013454 Đỗ Ngọc Ánh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23013498 Tạ Quỳnh Trang K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23013420 Nguyễn Như Quỳnh K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013492 Trần Thị Ngọc Tú K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23013418 Ngô Thị Thảo K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013444 Vũ Quang Huy K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23013375 Đào Xuân Trường K17-QTKD_10 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013573 Nguyễn Kim Loan K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23013681 Phạm Thị Phương Linh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,825,000 23013633 Phạm Thị Nguyệt Ánh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013620 Đào Thị Vân Duyên K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,874,500 23013693 Nguyễn Ngọc Long K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013578 Trần Thị Thảo Vân K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013644 Nguyễn Thị Phương Anh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,687,500 23013680 Nguyễn Đức Nam K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013549 Nguyễn Thị Hiền K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,500 23013584 Nguyễn Đức Mạnh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,375,000 23013597 Nguyễn Thị Phương Thanh K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,650,000 23013613 Nguyễn Thị Lan Hương K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,875,000 23013537 Trần Thị Như Hằng K17-QTKD_11 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23013926 Nguyễn Quang Minh K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,500 23013857 Dương Thị Hương Giang K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013802 Ngô Hà My K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23013749 Nguyễn Đăng Minh Nguyệt K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,500 23013760 Nguyễn Diệu Linh K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23013701 Phạm Thị Dịu K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013713 Phùng Thị Hòa K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013746 Cao Minh Anh K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013865 Trần Minh Ngọc K17-QTKD_12 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,812,500 23013984 Nguyễn Thị Khuyên K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,124,500 23015860 Đặng Đình Tiến K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23013916 Đoàn Thị Diệu Linh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23014048 Bùi Thị Yến K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,750,000 23013998 Lê Sinh Hạo Nguyên K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,063,000 23013982 Nguyễn Văn Vũ K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23013923 Đỗ Nguyễn Thùy Dương K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,374,500 23016027 Lương Ngọc Ánh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,825,000 23013991 Vũ Minh Hiếu K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23013938 Nguyễn Thị Ngọc Anh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,500 23016309 Nguyễn Viết Đạt K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,937,500 23016950 Đỗ Mai Chi K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,500 23015831 Nguyễn Đức Anh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,375,500 23013976 Hoàng Thị Phương Mai K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,125,000 23013920 Nguyễn Thuỳ Dương K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,500 23013996 Lê Nguyễn Minh Anh K17-QTKD_13 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,875,000 23012098 Vũ Đình Thành K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 3,437,500 23012298 Trần Thị Tố Uyên K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,750,000 23012304 Nguyễn Ngọc Linh K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012163 Trần Thị Thương K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012287 Nguyễn Thị Minh Trâm K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012301 Vũ Trần Ngọc Mai K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,750,000 23012213 Bùi Thị Mai Chi K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012055 Mã Tự Đông K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012166 Tô Thị Thanh Tâm K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,812,000 23012154 Lê Ngọc Khánh K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012308 Phạm Thị Phương Anh K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,950,000 23012167 Nguyễn Quỳnh Nga K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,500,000 23012053 Dương Mạnh Hùng K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012151 Lại Thị Ngọc Ánh K17-QTKD_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,375,000 23012469 Đậu Thị Kim Liên K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,875,000 23012228 Nguyễn Tiến Mạnh K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23012456 Đỗ Thị Thu Hường K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012326 Lương Thị Tâm K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,875,000 23012405 Nguyễn Anh Tuấn K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012214 Phạm Quốc Hưng K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012311 Bùi Ngọc Anh K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012370 Phạm Minh Thắng K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,500 23012335 Lê Thị Hà Anh K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23012420 Phạm Mỹ Tâm K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23012453 Phùng Thị Minh Thúy K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,874,500 23012322 Dương Thiện Trí K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,375,000 23012344 Phạm Đức Hoàng K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012352 Nguyễn Hải Yến K17-QTKD_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012580 Lê Anh Thơ K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012600 Hà Nguyễn Hải Yến K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,750,000 23012514 Vương Tiến Khoa K17-QTKD_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012612 Lê Minh Quân K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012596 Vũ Gia Khánh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012675 Dương Minh Đức K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012564 Nguyễn Việt Anh K17-QTKD_5 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012926 Phạm Thị Nguyệt Ánh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012758 Lê Văn Đạt K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,625,000 23012849 Phạm Khánh Linh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,750,000 23012879 Trương Thanh Mai K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23012939 Hoàng Thị Ngọc Như K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,874,500 23012882 Vũ Lê Khánh An K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012883 Phạm Thị Châm K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012716 Nguyễn Trung Kỳ Anh K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,500 23012719 Nguyễn Đình Trí K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012834 Đào Ngọc Hiền K17-QTKD_6 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23013040 Trần Thanh Hiền K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23012886 Lưu Quang Huy K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23012974 Nguyễn Thị Kim Lan K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013036 Đào Thị Linh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23012978 Hứa Thị Hà Quyên K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,750,000 23012999 Nguyễn Trang Quỳnh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,650,000 23013060 Trần Mai Dung K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23012873 Nguyễn Mậu Đức Duy K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 2,275,000 23012983 Nguyễn Thị Như Quỳnh K17-QTKD_7 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013168 Trần Kim Dung K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013095 Hà Thị Thu Hương K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23013086 Nguyễn Thị Thùy Linh K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013112 Nguyễn Xuân Quốc K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23013070 Nguyễn Văn Hưng K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,000,000 23013126 Nguyễn Diễm Quỳnh K17-QTKD_8 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013270 Hoàng Thành Nguyên K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013247 Đỗ Ngọc Linh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013300 Đặng Đình Trường K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,450,000 23013319 Nguyễn Trần Quang Vinh K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,875,000 23013286 Phạm Tuấn Đạt K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,100,000 23013259 Lưu Thị Sáng K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013263 Dương Anh Tú K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,875,000 23013235 Quách Đài Trang K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,250,000 23013224 Nguyễn Tuấn Phong K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23013308 Vũ Thành Đạt K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,875,000 23013204 Nguyễn Tuấn Hưng K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23013313 Đặng Thế Kỳ K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,500,000 23013311 Lê Anh Thắng K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23013317 Nguyễn Yến Nhi K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,750,000 23013285 Nguyễn Đức Song Việt K17-QTKD_9 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,875,000 23013053 Nguyễn Thị Thanh Huyền K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23010374 Nguyễn Đức Khánh Hưng K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012543 Đinh Hà Quyên K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012594 Nguyễn Ngọc Linh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23011866 Phùng Thị Hường K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012763 Dư Thị Mai K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23013032 Đặng Thị Thu Hiền K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012148 Đỗ Thái Hà K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012821 Hoàng Thị Khánh Linh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012454 Đặng Khánh Vy K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,795,500 23012545 Trịnh Minh Trí K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012466 Đoàn Phương Linh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,155,500 23012119 Bùi Thanh Hạ K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012728 Nguyễn Yến Linh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012317 Vũ Thị Tú Uyên K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012204 Phan Thị Việt Chinh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,155,500 23012885 Hoàng Thị Kim Anh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,919,500 23012581 Trịnh Văn Hiệp K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,155,500 23012398 Trần Thị Ngọc Anh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012645 Nguyễn Khánh Linh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012824 Nguyễn Thị Mai Anh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012263 Nguyễn Ngọc Linh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012319 Tống Yến Vy K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012766 Ngô Thanh Loan K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012434 Dương Thị Thanh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012447 Vũ Thùy Ninh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012876 Nguyễn Thị Khánh Huyền K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,955,500 23012369 Ôn Thị Thúy K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012662 Nguyễn Minh Nguyệt K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012393 Đoàn Thanh Trang K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23010728 Nguyễn Thị Phương Anh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,315,500 23012057 Hà Phương Anh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,155,500 23013059 Phạm Khánh Linh Chi K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23010900 Phan Thị Mai Ly K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012976 Lê Thị Hoài Linh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012313 Phí Hoàng Thủy Tiên K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012802 Nguyễn Minh Ngọc K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012769 Phạm Ngọc Trà My K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,155,500 23012259 Ngô Xuân Anh K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23011487 Lê Thị Bích Ngọc K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,535,500 23012925 Đỗ Thế Duy K17-QTNL_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23014011 Bùi Thị Bích Thắm K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013226 Nguyễn Thị Phương Chi K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,920,500 23013837 Phạm Phương Anh K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,315,500 23013239 Nguyễn Thị Duyên K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,920,500 23013219 Nguyễn Thị Loan K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23015357 Lê Tiến Đạt K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23013389 Đồng Thị Thu K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23014496 Quách Phương Anh K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,920,000 23013332 Đàm Thu Hà K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,715,500 23013111 Ngô Thị Mai Anh K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,300,000 23013777 Vũ Thị Linh Nhi K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23012980 Nguyễn Công Thụ K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23013534 Nguyễn Thành Chung K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23014002 Hoàng Nguyễn Minh Hiếu K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,315,500 23013602 Phạm Thị Vân K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23013135 Vũ Thị Kim Chi K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23013862 Lê Thị Lan Anh K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23013212 Vương Hoàng Ngân K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,715,500 23013207 Dương Tiểu Băng K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,155,500 23015382 Trần Mai Hương K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,955,500 23013666 Phạm Thị Hải Yến K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,795,500 23013546 Cao Duy Thắng K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,275,500 23013847 Nguyễn Thị Thúy Lan K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23013539 Hoàng Gia Như K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,930,500 23013357 Trần Thị Dịu K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23013272 Trương Ngọc Anh K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23013312 Tạ Quang Nhân K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23013123 Nguyễn Như Quỳnh K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,155,500 23013303 Vũ Trí Đức K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,155,500 23013791 Trịnh Thị Bích K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23013851 Đinh Thị Trà My K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,300,000 23016526 Nguyễn Thùy Linh K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,235,500 23013242 Tô Thị Huyền Trang K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,035,500 23013889 Nguyễn Khánh Linh K17-QTNL_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,195,500 23012318 Trần Thái Duy K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,070,500 23012390 Tạ Thị Thanh Phương K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,117,000 23012560 Bùi Tiến Dũng K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,117,000 23012171 Nguyễn Vân Khánh K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,117,000 23012211 Thạch Huyền Vi K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,058,000 23012076 Hoàng Thu Hoài K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 10,033,000 23012048 Trần Phương Thảo K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,117,000 23012205 Lê Trà My K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,145,500 23012443 Phan Thị Khánh Ly K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,117,000 23012122 Nguyễn Thanh Huyền K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,941,000 23012273 Tạ Tuấn Bình K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,145,000 23012072 Lê Thị Thương K17-TCNH_1 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,440,500 23012792 Khuất Khánh Linh K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,146,000 23012788 Nguyễn Thu Uyên K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,146,500 23012891 Đỗ Hồng Hạnh K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,145,500 23012539 Hà Thanh Nhàn K17-TCNH_2 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,117,000 23013155 Kiều Linh K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,086,500 23013097 Hán Quỳnh Chi K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 4,529,000 23013142 Lê Thị Minh Hằng K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,145,000 23013358 Dương Thị Ngọc K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,117,000 23013275 Lê Tuấn Nam K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,145,500 23013289 Nguyễn Thị Thảo Châm K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,146,000 23013277 Nguyễn Yến Nhi K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,145,500 23013295 Đỗ Thị Lý K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,117,000 23013243 Đào Thị Mai Lan K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 6,793,500 23013125 Lê Thu Hà K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 5,822,000 23013373 Nguyễn Xuân Hoàng K17-TCNH_3 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,733,500 23013637 Đỗ Hoàng Hà Anh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 1,941,000 23013553 Hà Nhã Phương K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,117,000 23013913 Bùi Thu Uyên K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 7,117,000 23013931 Đỗ Trần Phương Anh K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 9,387,000 23015958 Lê Xuân Toàn K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,087,500 23013997 Nguyễn Quốc Hùng K17-TCNH_4 Khoa Kinh tế và Kinh doanh 8,086,000 23013591 Hồ Thị Kim Huệ K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016357 Phạm Huyền Mai Trang K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016262 Ngô Thị Hương Duyên K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016508 Đinh Trí Dũng K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 8,491,500 23014257 Tạ Thị Ánh K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 8,491,500 23016430 Trần Phương Mai K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 5,679,500 23016477 Nguyễn Kỳ Duyên K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016443 Quách Thị Kim Yến K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016382 Trịnh Thị Hạnh K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23015606 Nguyễn Thảo Linh K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016442 Nguyễn Khánh Linh K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016461 Lê Minh Hoài K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23012419 Nguyễn Ngọc Linh K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23010475 Hoàng Phương Linh K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23015200 Nguyễn Thúy Quỳnh K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016470 Đỗ Hải Thương K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016152 Nguyễn Xuân Bách K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23015033 Trịnh Ngọc Linh K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23013361 Nguyễn Vân Anh K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016438 Kiều Trang Nguyên K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 3,411,500 23016434 Nguyễn Thị Huyền K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016390 Đỗ Dương Huyền Ngọc K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 5,876,000 23015768 Phạm Thị Lý K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23015945 Kiều Hương Mỹ K17-DD_1 Khoa Điều dưỡng 8,491,500 23016763 Đinh Lý Vy K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 8,491,500 23016566 Hoàng Hồng Dung K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016608 Đoàn Thanh Huyền K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016739 Nguyễn Tuấn Anh K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,443,500 23016758 Nguyễn Phương Ly K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016757 Nguyễn Thị Thúy Nga K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016565 Bùi Thị Ngọc Thư K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 8,199,500 23016727 Nguyễn Thị Huế K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016532 Đỗ Thuỳ Linh K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 9,466,500 23016542 Đỗ Phương Anh K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016762 Nghiêm Thị Trà My K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016550 Nguyễn Thị Mỹ Hương K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016767 Nguyễn Diệu Huyền K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016544 Lê Thị Quỳnh Mai K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 8,199,500 23016717 Nguyễn Thị Khánh Huyền K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016736 Đào Khánh Huyền K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016602 Trịnh Thị Hà K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016605 Dương Thị Anh Thư K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016773 Hoàng Thảo Nguyên K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23017323 Phạm Vũ Anh Tú K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 8,199,500 23016555 Trần Thị Nga K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016545 Đỗ Đoàn Huệ Ngân K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016568 Lê Thị Thu Phương K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 8,491,500 23016765 Bùi Thị Thân Thương K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016524 Nguyễn Minh Anh K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 9,466,500 23016662 Nguyễn Thùy Dương K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016672 Nguyễn Lan Hà K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016728 Nguyễn Thị Hoài Anh K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 8,199,500 23016645 Cao Thị Thùy Dương K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 8,491,500 23016656 Nguyễn Hoàng Gia Linh K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016646 Nguyễn Ngọc Quyên K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016837 Nguyễn Thế Đức K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 5,876,000 23016535 Nguyễn Thị Hiền K17-DD_2 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016977 Cao Thị Huệ K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 6,654,500 23016785 Đỗ Thị Thu Trang K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016957 Hoàng Hồng Dương K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 4,671,500 23016842 Nghiêm Thị Hà Phương K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23017264 Trần Thị Hồng Ngọc K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016783 Trần Phương Anh K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23017026 Nguyễn Thu Huyền K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,175,500 23016910 Nguyễn Thị Hồng Hạnh K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 5,669,500 23016998 Nguyễn Thị Vân Khánh K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23017014 Nguyễn Phương Thảo K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23017100 Nguyễn Thị Thùy Linh K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 9,207,500 23016830 Lê Thị Khánh Linh K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23017024 Hoàng Thị Thủy K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016821 Lê Thị Mai Linh K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016990 Nguyễn Thu Trang K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 6,435,500 23016981 Nguyễn Thị Vân Anh K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016850 Vũ Thị Xuân Phương K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 5,875,500 23017018 Nguyễn Thị Hân K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016993 Đỗ Minh Ngọc K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23017010 Đoàn Thị Phương K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23017009 Trần Thùy Trang K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016865 Lương Ngọc Anh K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23017019 Nguyễn Lê Phương Anh K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016775 Nguyễn Hà Trang K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016802 Phạm Ngọc Quỳnh Trang K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016982 Nguyễn Thông Anh K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 2,520,000 23016955 Phạm Thu Hồng K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23017194 Tô Thị Ngọc Hà K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 5,876,000 23016881 Đỗ Thị Phương Thảo K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 5,971,500 23016988 Ngô Ánh Quyên K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23016996 Trần Mai Chi K17-DD_3 Khoa Điều dưỡng 7,191,500 23014215 Đỗ Thanh Hà K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 5,993,000 23014386 Nguyễn Khánh Hà K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014429 Hoàng Phương Thảo K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014153 Nguyễn Thị Hải Yến K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23013986 Lương Thị Tuyết Ly K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014965 Nguyễn Võ Vinh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 7,859,500 23013703 Nguyễn Hải Anh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014753 Trần Văn Hiểu K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 5,993,000 23014366 Trương Hà Vi K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23014271 Vũ Huyền Trang K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23013819 Vũ Thị Cẩm Tú K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23013849 Nông Diệu Linh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,574,500 23014026 Trần Đức Dương K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014062 Lê Thị Thu Hằng K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23013870 Nguyễn Thị Ánh Tuyết K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 7,608,500 23014383 Bùi Thị Ánh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014482 Trương Thị Như K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014141 Trần Đoàn Phương Anh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 7,859,500 23014455 Đoàn Đình Thi K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23013401 Tăng Thị Thanh Lam K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23013983 Cà Khánh Huyền K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014356 Ngô Văn Tài K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 3,959,000 23014795 Phạm Quang Minh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23014005 Ngô Thị Hồng Duyên K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 7,859,500 23014413 Lã Minh Tâm K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014382 Dương Thị Hồng Ngọc K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23013412 Lưu Vy Linh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 7,084,000 23014212 Phạm Hồng Lương K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014819 Nguyễn Tấn Minh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23012475 Cấn Thị Bích Ngọc K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 4,993,500 23013374 Lương Phương Thảo K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 7,084,000 23014245 Đỗ Ngọc Ánh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 7,859,500 23014393 Đỗ Thùy Nhiên K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23012960 Phan Thị Lan Anh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 3,959,500 23014259 Lê Nguyễn Hạ Vy K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014162 Bùi Tú Quyên K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014182 Ngô Thị Khánh Chi K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014029 Nguyễn Thị Thanh Huyền K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014459 Chu Thị Phương Thư K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014412 Nguyễn Thảo Linh K17-ĐPH_1 Khoa Đông Phương Học 3,959,000 23017007 Nguyễn Hữu Đức Khánh K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014976 Ninh Hồng Nhung K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 4,992,500 23015064 Đỗ Thị Hồng Nhung K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 4,993,500 23014563 Dương Thúy Quỳnh K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23016218 Đỗ Trung Kiên K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015058 Bùi Thị Thu Hằng K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014672 Đinh Thị Mai Loan K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014530 Trần Thị Nhung K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015167 Hoàng Thị Nga K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014626 Nguyễn Thị Mơ K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014540 Nguyễn Thị Xuân Mai K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 4,499,000 23015065 Đinh Thị Hoài K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014616 Ngô Thị Thanh Loan K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014514 Nguyễn Thị Thanh Bình K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23015315 Phạm Lý Lan Vy K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 5,259,500 23015168 Đào Hương Giang K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014963 Nguyễn Yến Nhi K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014527 Nguyễn Thị Quỳnh Trang K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014723 Mai Thị Thanh Thảo K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 4,217,500 23015182 Lương Thị Huệ K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015161 Hoàng Thị Ngọc Trinh K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 7,608,500 23015016 Lại Phương Linh K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 5,968,500 23015312 Phạm Thanh Huyền K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014635 Nguyễn Thị Thiên Trang K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23015226 Nguyễn Thị Ngọc Lan K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23015089 Đỗ Thị Lệ Thu K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015348 Chu Thị Ngọc Phương K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 7,859,500 23015048 Nguyễn Mai Hương K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015027 Triệu Đức Chung K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23017016 Nguyễn Quang Huy K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015313 Nguyễn Thị Hạnh K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014764 Nguyễn Thị Hoài Phương K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23014695 Nguyễn Thị Thanh Tâm K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23014614 Khương Hải Chi K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 8,118,000 23015812 Nguyễn Ngọc Dũng K17-ĐPH_2 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23016059 Trần Thị Thuỳ Oanh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015743 Vương Đắc Thị Hường K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015630 Nguyễn Thị Oanh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015358 Vũ Thị Trà Mi K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23016139 Nguyễn Phương Thủy K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23016099 Lê Trần Nhật Anh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23016110 Trương Mỹ Hoa K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 7,342,500 23016115 Nguyễn Hồng Hạnh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015886 Phạm Thị Thanh Thuý K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23015778 Nguyễn Thị Kim Huệ K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015713 Trịnh Quỳnh Chi K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,825,500 23015690 Nguyễn Hoài Trang K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,825,500 23015900 Lê Nguyễn Tường Vy K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23016064 Lê Thúy Quỳnh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 7,342,500 23015984 Hà Thị Lụa K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 7,859,500 23015603 Triệu Huyền Trang K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23017124 Lê Thanh Trực K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23015581 Vương Kỳ Anh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 8,583,500 23016063 Đào Thu Giang K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23016090 Phạm Thu Sang K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 3,723,500 23015526 Lê Thị Ánh Nguyệt K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015810 Nguyễn Thu Hiền K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 4,993,000 23015577 Trịnh Thanh Hương K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015568 Nguyễn Thị Tuyết Mai K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015964 Vũ Thị Thảo Chi K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015613 Phạm Thị Bích Hòa K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015566 Chử Thị Vân Anh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 3,899,000 23016137 Nguyễn Ngọc Nhi K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23016067 Chử Thị Thuỳ Dương K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015497 Triệu Như Quỳnh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23017051 Hoàng Đức Bình K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23015889 Ngô Thanh Vân K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015410 Lưu Thị Hồng Duyên K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23017119 Nguyễn Quang Anh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,249,500 23016127 Thái Phương Thảo K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23015512 Hoàng Thị Hồng Hạnh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015476 Nguyễn Thuỳ Dương K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 4,757,500 23017160 Lê Duy Thành K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23015883 Nguyễn Thị Diệu Linh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 7,859,500 23016106 Bùi Thị Minh Thắm K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015490 Dương Thanh Hằng K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 4,240,500 23015403 Nguyễn Thị Thuý Hường K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23015975 Trần Khánh Linh K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 4,993,000 23017056 Lã Như Cường K17-ĐPH_3 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23017075 Lường Thu Trang K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 4,993,000 23017269 Dương Thị Vân Anh K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 3,959,500 23017062 Nguyễn Thị Hoa K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23017181 Nguyễn Thị Kim Anh K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23017296 Nông Anh Quân K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 3,958,500 23017094 Trần Thị Mỹ Linh K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23017230 Hoàng Quỳnh Như K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23017131 Nguyễn Hà Thương K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23017130 Nguyễn Thị Sáu K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23016140 Hoàng Thị Kim Chi K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 1,138,500 23017066 Mai Thị Thu Trang K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 4,993,000 23017069 Nguyễn Thị Thu Phương K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23017175 Cao Phương Thảo K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 2,948,000 23017228 Nguyễn Việt Hưng K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23016422 Nguyễn Hương Giang K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 1,115,500 23017299 Nguyễn Thị Hạnh K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 4,499,000 23017234 Phạm Thị Khánh Huyền K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23017251 Trần Thị Ngọc Dung K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23017278 Trần Tâm Như K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 2,149,500 23017289 Lưu Văn Duy K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 4,423,500 23017317 Nguyễn Ngọc Linh K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23016180 Nguyễn Thị Ngọc Ánh K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23017101 Phạm Tuệ Nhi K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 3,959,000 23016327 Trử Thùy Linh K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23017221 Bùi Thị Hải Yến K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23016215 Nguyễn Thị Lý Hân K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 2,172,500 23017240 Bùi Thu Hà K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23017284 Phạm Thị Khánh Hòa K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 4,993,000 23017142 Nguyễn Thùy Trang K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 4,988,500 23017273 Bùi Đài Trang K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 7,084,000 23016198 Phạm Diệu Ly K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23017276 Đinh Thị Như Quỳnh K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23017138 Trần Quỳnh Anh K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23016942 Trần Khánh Ly K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23017213 Trần Thị Ngọc Bích K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 5,274,500 23017168 Nguyễn Hà Phương K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 311,500 23017242 Nguyễn Phương Thùy K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23017225 Lê Thị Thu Phương K17-ĐPH_4 Khoa Đông Phương Học 6,308,500 23012046 Đỗ Nguyễn Thu Phương K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,507,250 23011890 Chử Trọng Văn K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 7,172,250 23011713 Bùi Thị Thúy Thương K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 5,040,250 23012033 Nguyễn Mạnh Tuấn K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 3,441,250 23017025 Hoàng Thanh Tùng K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,507,250 23014550 Nguyễn Thế Minh Trí K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,790,750 23011803 Phạm Tiến Khải K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,240,750 23011094 Trịnh Văn Lợi K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,507,250 23011074 Nguyễn Nhật Linh K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 7,705,250 23011068 Vũ Mai Thanh Bình K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,507,250 23016235 Nguyễn Thùy Dung K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 6,106,250 23011141 Nguyễn Thu Hà K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 5,573,250 23010776 Đỗ Hoàng Minh K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,240,750 23013823 Đỗ Thu Hương K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 5,573,250 23011467 Vương Thị Hương Ngân K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 5,856,250 23012001 Hoàng Văn Hiệp K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 5,323,750 23011504 Phạm Minh Đức K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,507,250 23010908 Trần Đoàn Tùng Lâm K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,507,250 23011004 Nguyễn Vi Nhật Linh K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 5,573,250 23011338 Phạm Tiến Đạt K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,257,750 23011295 Tô Minh Phúc K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,257,750 23011116 Nguyễn Văn Hùng K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,507,250 23011499 Bùi Thị Ánh K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 3,191,250 23011785 Ngô Thị Huyền K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,507,250 23011103 Phạm Tiến Lực K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 5,482,250 23016861 Đỗ Bá Hiếu K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 5,215,750 23011317 Cao Thị Thanh Thủy K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 6,106,250 23011333 Nguyễn Đỗ Hải Yến K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,524,250 23011675 Đỗ Thị Minh Phúc K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 5,573,250 23016669 Đinh Ngọc Thương K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,257,750 23012039 Bùi Xuân Lâm K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 6,106,250 23011676 Đoàn Duy Long K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 6,106,250 23012047 Trần Đình Đông K17-CNSH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 4,507,250 23017083 Phạm Đức Hùng K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 5,915,500 23016336 Tào Viễn Dương K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 4,715,500 23011346 Nguyễn Hà Trung K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 6,515,500 23011700 Nguyễn Văn Kiên K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 6,515,500 23011788 Nguyễn Minh Quân K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 6,515,500 23017277 Phạm Chí Sỹ K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 7,300,000 23011889 Phạm Anh Đức K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 3,399,500 23010923 Nguyễn Hoàng Duy K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 5,199,500 23017050 Triệu Văn Đức K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 3,400,000 23017147 Lê Thế Trung K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 1,800,000 23017059 Trần Việt Hùng K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 6,515,500 23011008 Nguyễn Đức Long K17-VLTM&TTNT Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 6,515,500 23017245 Chu Hữu Trường K17-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 5,707,500 23011138 Lê Khánh Toàn K17-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 2,336,500 23011741 Phạm Anh Phương K17-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 4,180,500 23011062 Bùi Hoàng Duy K17-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 4,309,000 23012005 Nguyễn Sỹ Hiếu K17-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 2,336,000 23017105 Nguyễn Thế A Phi K17-VLTT&Nano Khoa Khoa học và Kỹ Thuật Vật liệu 1,565,500 23010646 Lê Phương Hướng K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23010926 Phạm Văn Khải K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011093 Bùi Văn Thuận K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23010924 Bùi Trung Kiên K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011190 Nguyễn Hoàng Bảo Học K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011243 Đặng Nam Phương K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23010981 Vũ Nguyễn Thanh Sơn K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011349 Trần Hữu Dân K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011053 Vũ Đức Long K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,003,750 23011175 Nguyễn Duy Khánh K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011409 Nguyễn Văn Quân K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011101 Luyện Hoàng Long K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,619,250 23010959 Trần Đức Anh K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23010627 Nghiêm Đình Tiến K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011181 Vũ Văn Anh K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,804,250 23010974 Nguyễn Ngọc Nam K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,794,250 23011390 Lý Hoàng Long K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23010913 Nguyễn Duy Mạnh K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,076,750 23011049 Nguyễn Hữu Định K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,509,250 23011035 Nguyễn Chiến Thắng K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011290 Phạm Phú Tuấn K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011225 Nguyễn Đình Lộc K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,003,750 23011029 Vũ Việt Hùng K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23010935 Nguyễn Tiến Đại K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011063 Vũ Hữu Tùng K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011036 Đặng Minh Đạt K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,824,250 23010093 Vũ Chí Phát K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,515,000 23010119 Nguyễn Thế Anh K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23010918 Nguyễn Quang Đại Dương K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,834,250 23011191 Kiều Minh An K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011414 Nguyễn Trung Anh K17-KTCK_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,804,250 23011847 Ninh Viết Nam K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,571,750 23011636 Dương Đức Huy K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,804,250 23011461 Nguyễn Văn Tài K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23013745 Nguyễn Văn Hiếu K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011691 Nguyễn Ngọc Hải K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011983 Đặng Hoài Nam K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011472 Nguyễn Văn Chí K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,003,750 23013655 Nguyễn Trọng Vinh K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,023,750 23011844 Nguyễn Hoài Nam K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23015555 Hồ Mạnh Thắng K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,489,250 23011910 Hoàng Văn Long K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,804,250 23011868 Nguyễn Mạnh Hiếu K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011542 Hoàng Xuân Việt K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,794,250 23011539 Hà Tuấn Long K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011885 Vũ Thành Trung K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,086,750 23011478 Nguyễn Tiến Đạt K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,804,250 23011485 Phạm Quốc Khánh K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,309,250 23012025 Lê Quang Đạo K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,488,750 23011584 Nguyễn Duy Thêm K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,804,250 23011507 Nguyễn Bá Sơn K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011932 Nguyễn Phương Hoàng Anh K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011909 Lâm Đàm Tiến Lợi K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,504,250 23012036 Lê Tấn Minh K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,804,250 23011881 Tạ Đức Thái K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011736 Nguyễn Đình Khánh Duy K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011793 Cấn Quốc Trượng K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,309,250 23013593 Lê Duy Thanh K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011742 Đặng Hải Quang K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011563 Vũ Hải Tuấn K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,804,250 23011596 Phương Văn Mạnh K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011468 Phạm Văn Đàm K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,319,250 23011510 Nguyễn Đức Minh K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,309,250 23011578 Nguyễn Triệu Uy K17-KTCK_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,609,250 23010941 Nguyễn Đình Hải Quân K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23010954 Lý Thế Tường K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011177 Trịnh Gia Bảo K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011102 Roãn Văn Duy K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23010797 Lưu Quang Đăng K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011087 Thiều Sỹ Tuấn Việt K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,435,000 23010953 Đỗ Đăng Duy K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23010947 Khiếu Văn Bích K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,729,000 23011140 Phạm Hải Anh K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,514,500 23010950 Đỗ Minh Dũng K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011161 Nguyễn Phú Việt K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23010968 Hồ Thái Sơn K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011221 Lê Hoàng Anh K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,926,500 23011078 Trình Văn Tuấn K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011188 Nguyễn Phương An K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,729,000 23010979 Nguyễn Chí Phong K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011195 Nguyễn Tất Minh K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23010940 Lê Trần Tuấn Anh K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011000 Phạm Minh Tiến K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23010907 Vương Quốc Anh K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,994,500 23011089 Phạm Tuấn Nam K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,456,500 23010995 Vũ Quang Minh K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011023 Lưu Mạnh Khiêm K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011111 Nguyễn Văn Tiến K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011156 Hoàng Quang Hưng K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011071 Đặng Hoàng Phúc K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,787,500 23010961 Nguyễn Hải Duy K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,847,000 23010026 Trần Đức Minh Chiến K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011135 Trần Văn Huân K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23010207 Nguyễn Văn Nam K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011173 Đỗ Hoàng Huy K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23010937 Tô Thế Đạt K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 8,690,500 23010807 Lê Trọng Tùng K17-KTCĐT_1 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011411 Nguyễn Minh Hoàng K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 8,008,000 23011271 Đặng Hoàng Huy K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011327 Kiều Quang Việt K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,220,500 23011340 Vương Minh Hiệp K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011322 Trần Hoàng Vũ K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011517 Nguyễn Anh Đức K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,162,500 23011435 Lưu Mạnh Cường K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011629 Nguyễn Duy Phương K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011407 Nguyễn Xuân Dương K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011387 Nguyễn Đình Duy K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,338,500 23011610 Đặng Quang Hiếu K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011389 Nguyễn Hữu Quý K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,965,000 23011223 Dương Tuấn Anh K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,456,500 23011543 Trần Hồng Việt K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,044,500 23011425 Vũ Đình Dũng K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,514,500 23011261 Lưu Xuân Mạnh Hùng K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011598 Dương Minh Vũ K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011275 Đàm Trí Lâm K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011302 Nguyễn Ngọc Được K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011581 Nguyễn Văn Hậu K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011311 Nguyễn Khương Duy K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011535 Đỗ Công Minh K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,847,000 23011360 Trịnh Quốc Tuấn K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,220,500 23011408 Nguyễn Xuân Quyết K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011631 Trần Quang Huy K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011474 Nguyễn Đức Duy K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011230 Phùng Thế Quang K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011385 Nguyễn Quang Mạnh K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011406 Nguyễn Đăng Hoài An K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,965,000 23011329 Đặng Thế Duy K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011608 Lưu Quang Vũ K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011457 Trương Hải Long K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,133,500 23011590 Nguyễn Công Đoàn K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011554 Lê Việt Long K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011493 Hoàng Lê Anh Minh K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011449 Nguyễn Anh Quân K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011378 Nguyễn Đình Hưng K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011533 Ngô Minh Đức K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 3,846,500 23011488 Đỗ Việt Đức K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,220,500 23011240 Nguyễn Đức Doanh K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011635 Nguyễn Hoàng Long K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011381 Đỗ Duy Thăng K17-KTCĐT_2 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011860 Phạm Huy Tú K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 8,102,500 23011715 Nguyễn Văn Nam K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 8,102,500 23011965 Nguyễn Hoàng Anh K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011761 Ngô Huy Hoàng K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,965,000 23011846 Nguyễn Như Thắng K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011975 Bùi Văn Dũng K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011652 Kiều Xuân Trường K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23016844 Đỗ Vĩnh Nghiệp K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,220,500 23011982 Nguyễn Hải Đăng K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011841 Nguyễn Tiến Hoàng Nam K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011738 Đỗ Duy Việt K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011729 Kiều Văn Quang K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,729,000 23011925 Nguyễn Văn Thành K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011956 Phạm Quang Minh K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 8,690,500 23013769 Nguyễn Minh Đạt K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011887 Nguyễn Ngọc Thành K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011668 Đinh Việt Hà K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,965,500 23012034 Nguyễn Văn Quyết K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011760 Nguyễn Thế Vinh K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,965,000 23011931 Nguyễn Thế Thảo K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 1,936,000 23012023 Vũ Đan Trường K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,965,000 23011952 Hà Văn Quang K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,729,000 23011998 Nguyễn Hữu An K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011712 Nguyễn Văn Duy K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011997 Dương Quang Bình K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,514,500 23011690 Tô Duy Việt Anh K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011763 Lê Thành Trung K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,220,500 23011953 Lưu Đức Tú K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011872 Nguyễn Duy Khánh K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011682 Hoàng Mạnh Hùng K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,220,500 23012011 Quản Hoàng Việt K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,456,500 23011683 Phạm Thế Việt K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011869 Phạm Phan Anh K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,162,500 23016183 Lê Quốc Huy K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011950 Hoàng Văn Lực K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011726 Nguyễn Văn Tiến K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 6,044,500 23011883 Nguyễn Văn Phú K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 7,220,500 23014874 Bùi Ngọc Long K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 9,348,500 23011855 Trần Văn Dân K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,162,500 23015598 Phạm Quốc Huy K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 2,965,000 23011893 Mai Quang Huy K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011984 Vũ Việt Dũng K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011663 Ngô Hoàng Dũng K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011672 Nguyễn Duy Quang K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011878 Nguyễn Trần Tâm K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011698 Vũ Tiến Mạnh K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011804 Đinh Trường Lâm K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 4,280,500 23011723 Nguyễn Tiến Đức K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,162,500 23013972 Nguyễn Long Vũ K17-KTCĐT_3 Khoa Cơ khí - Cơ điện tử 5,162,500 23011549 Vũ Quốc Huy K17-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 3,075,000 23017206 Ngô Đức Tài K17-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 3,784,250 23011922 Trần Thanh Bình K17-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 5,359,250 23017210 Ngô Việt Cường K17-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 3,784,250 23011151 Lê Nữ Thảo Nguyên K17-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 6,334,250 23017127 Bùi Thị Ngọc Bích K17-KTHH Khoa Công nghệ sinh học, Hóa học và 6,334,250 23011312 Nguyễn Trần Đặng Dương K17-KTYS_1 Khoa Điện - Điện tử 5,173,500 23011042 Vũ Duy Đăng K17-KTYS_1 Khoa Điện - Điện tử 3,574,500 23017148 Chu Thị Ngọc Bích K17-KTYS_1 Khoa Điện - Điện tử 5,173,500 23011269 Ngô Thanh Tùng K17-KTYS_1 Khoa Điện - Điện tử 3,574,500 23017236 Nguyễn Văn Mạnh K17-KTYS_1 Khoa Điện - Điện tử 5,524,500 23017116 Hoàng Thị Quỳnh Nga K17-KTYS_1 Khoa Điện - Điện tử 6,239,500 23015026 Lý Tiến Đạt K17-KTYS_1 Khoa Điện - Điện tử 7,123,500 23011160 Trần Bảo Long K17-KTYS_1 Khoa Điện - Điện tử 5,173,500 23016232 Cao Xuân Luật K17-KTYS_1 Khoa Điện - Điện tử 3,858,000 23011702 Nguyễn Thị Hồng Nhung K17-KTYS_1 Khoa Điện - Điện tử 6,523,500 23010992 Hoàng Đức Huy K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23011192 Lưu Mạnh Tùng K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23011357 Lê Minh Nam K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23011058 Nguyễn Duy Khánh K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,684,000 23011148 Phạm Lê Minh Hoàng K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500 23011060 Nguyễn Lê Việt Hoàng K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,885,500 23010985 Lương Ngọc Khánh K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23011313 Lê Anh Tuyền K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500 23011274 Lê Quốc An K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23011296 Nguyễn Mạnh Duy K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23011248 Ngô Văn Tuấn Anh K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500 23011077 Nguyễn Xuân Quân K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500 23011072 Vũ Văn An K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,262,000 23011345 Lê Hoàng Long K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,037,500 23011305 Trần Anh Việt K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500 23011366 Đinh Xuân Đức K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,870,500 23010696 Lê Trọng Hưng K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500 23010949 Phan Đình Khánh K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500 23010738 Đào Lê Ngọc K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23011393 Nguyễn Tuấn Anh K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,345,500 23011007 Nguyễn Đào An K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,646,000 23010931 Lê Quốc Đạt K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,029,500 23010815 Trần Dương Hoàn Khánh K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,684,000 23011382 Nguyễn Thành Đạt K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,307,500 23011150 Lê Ngọc Sơn K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23010998 Trương Bá Kiên K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500 23011184 Nguyễn Văn Đức K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23011298 Đỗ Văn Đức K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500 23011247 Phạm Khắc Khánh K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,068,000 23011264 Phạm Thành Trung K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23011017 Bùi Văn Đăng K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500 23011495 Lương Thành Đạt K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,750,500 23011392 Vũ Văn Bình K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500 23011486 Nguyễn Nhật Huy K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,358,500 23011452 Nguyễn Quốc Khánh K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,345,500 23011471 Trần Khoa Mạnh K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,750,500 23010970 Nguyễn Khắc Đàm K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23010962 Nguyễn Hữu Đạt K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500 23011380 Nguyễn Mạnh Dũng K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,345,500 23011019 Nguyễn Ngọc Cương K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500 23010942 Lã Mai Dương K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,750,500 23011280 Nguyễn Quang Huy K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,684,000 23011321 Nguyễn Sĩ Hà K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23010684 Vũ Văn Định K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500 23011097 Nguyễn Văn Mạnh K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500 23010812 Đỗ Quang Hào K17-CĐTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,539,500 23011599 Ngô Văn Hạnh K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500 23013930 Hoàng Văn Thành K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500 23012010 Đỗ Minh Quang K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,900,500 23015876 Phạm Hồng Phú K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,577,500 23012135 Nguyễn Quang Vinh K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23011616 Nguyễn Đại Hiệp K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,608,500 23011552 Nguyễn Thành Duy K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500 23011645 Nguyễn Việt Hùng K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23011588 Nguyễn Huy Hoàng K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23011617 Hoàng Phi Hùng K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,750,500 23012508 Nguyễn Trung Hiếu K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,562,000 23011654 Phạm Tuấn Hoàn K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,684,500 23011701 Đỗ Xuân Thế K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,577,500 23011750 Nguyễn Danh Thái K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500 23011721 Nguyễn Tô Nguyên K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500 23011574 Đinh Duy Thái K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,608,500 23011963 Hồ Phú Vinh K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,068,000 23011573 Hoàng Huy Hiệu K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23011962 Phạm Văn Kiên K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23011655 Nguyễn Thành Long K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23011986 Phùng Văn Duy K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,788,500 23011917 Đàm Quốc Hưng K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,134,500 23011801 Cao Hoàng Dương K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500 23011936 Nguyễn Công Chiến K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500 23011784 Nguyễn Doãn Đức K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500 23011817 Hán Quang Huy K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500 23011545 Nguyễn Đắc Hiếu K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23011579 Lê Ngọc Minh K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500 23011835 Bùi Quang Huy K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500 23015514 Tạ Văn K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23011879 Nguyễn Tuấn Anh K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,684,000 23011718 Đỗ Quang Kiên K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,683,500 23011540 Dương Nguyên Hoàng K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,577,500 23011977 Ngô Nhật Anh K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500 23011673 Khuất Tiến Thành K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500 23011859 Nguyễn Trung Hiếu K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,818,500 23011783 Nguyễn Tiến Hưng K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,750,500 23011612 Trương Đức Hiệu K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,345,500 23011704 Ngô Duy Thành K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500 23012035 Nguyễn Tiến Đăng Dương K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,750,500 23012050 Nguyễn Thành An K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500 23011755 Nguyễn Hữu Lực K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,961,500 23011720 Phạm Văn Tuấn K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,999,500 23012004 Nguyễn Trung Hải K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,750,500 23011653 Lê Minh Cường K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,684,000 23011754 Vũ Xuân Huy K17-CĐTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,383,500 23010934 Nguyễn Hồng Quang K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 3,995,500 23011044 Phạm Đức Sơn K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23010987 Hà Đức Anh K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,784,000 23011026 Nguyễn Thành Trung K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,568,000 23011041 Lê Trung Cường K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23010810 Lại Xuân Hải K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23010983 Nguyễn Xuân Lai K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23010415 Nguyễn Bá Hoằng K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23010977 Nguyễn Huy Hoàng K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23010936 Chu Mạnh Hiếu K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,907,500 23011075 Nguyễn Viết Hải K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011032 Trần Thế Thọ K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011022 Nguyễn Tuấn Hưng K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,921,500 23011080 Nguyễn Duy Quang K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23010780 Phạm Ninh Thái K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,667,500 23010852 Lê Nhất Lưu K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,755,500 23010837 Hoàng Minh Hải K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,971,500 23010922 Nguyễn Minh Quân K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23010695 Lã Hồng Dương K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011099 Nguyễn Quốc Nam K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23010082 Lưu Tiến Đạt K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011122 Dương Văn Việt K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,971,500 23011038 Lê Xuân Tiến Đạt K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23010125 Hoàng Đức Anh K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,707,500 23011132 Lê Trung Hưng K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,971,500 23010795 Hoàng Văn Bắc K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23010986 Bùi Nguyễn Hoàng Nam K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011104 Đinh Văn Phú K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011118 Tạ Tùng Khánh K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011010 Phạm Nguyễn Thủy Hoàng K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011018 Bùi Tiến Đạt K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23010973 Man Viết Văn Đạt K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011107 Đặng Thế Anh K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23010939 Nguyễn Duy Anh K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011073 Nguyễn Mạnh Đức K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23010943 Đinh Xuân Trường K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,755,500 23010916 Vũ Thanh Tùng K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23010858 Mai Đức Quân K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23010824 Trần Tất Thành K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,491,500 23010048 Nguyễn Văn Duy K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,667,500 23010638 Nguyễn Trịnh Xuân Anh K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,679,500 23010993 Lê Công Cường K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,304,500 23011043 Nguyễn Minh Chiến K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,187,500 23011127 Nguyễn Thịnh Khang K17-KTOT_1 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,784,500 23011144 Lại Chí Công K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011351 Lê Minh Khôi K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011288 Đặng Thế Hải K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011227 Đỗ Trọng Tưởng K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011207 Nguyễn Quốc Đại K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011193 Mai Thành Danh K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,667,500 23011197 Vũ Trung Kiên K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011249 Lê Đức Trung K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,858,500 23011224 Lê Duy Hải K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,960,000 23011356 Nguyễn Cao Cường K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,971,500 23011255 Lê Đức Minh K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011323 Lê Năng Tùng Sơn K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,784,500 23011307 Vũ Thành Đạt K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,275,500 23011143 Nguyễn Công Thành K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,187,500 23011226 Nguyễn Huy Hoàng K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,515,500 23011289 Nguyễn Tiến Quang K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011172 Nguyễn Khắc Bảo K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,275,500 23011350 Lý Đình Minh Huy K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,779,500 23011233 Đinh Công Trung K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011266 Vũ Trường Lâm K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,567,500 23011232 Hoàng Hữu Văn K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011199 Chu Đức Hoàng An K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011180 Vũ Quang Minh K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011272 Nguyễn Đức Thiện K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011252 Nguyễn Văn Sang K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,784,500 23011169 Nguyễn Viết Điệp K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011257 Trần Huy Hoàng K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,275,500 23011222 Trần Minh Công K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,960,000 23011164 Hà Tùng Dương K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011176 Hoàng Văn Kiên K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011359 Nguyễn Bá Thành K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011347 Nguyễn Đức Tấn K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011196 Lưu Duy Anh K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011201 Hoàng Ngọc Lợi K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011319 Nhữ Văn Hưng K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011365 Nguyễn Thành Trung K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,783,500 23011155 Nguyễn Minh Hoàng K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,187,500 23011281 Đinh Hồng Phúc K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011214 Bùi Tuấn Anh K17-KTOT_2 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011601 Nguyễn Huy Quân K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011562 Bùi Trung Hiếu K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011450 Vũ Ngọc Tú K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011586 Hoàng Tiến Đạt K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,755,500 23011413 Đào Quang Quyền K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011391 Nguyễn Trọng Văn K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,960,500 23011536 Nguyễn Tiến Sơn K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,123,500 23011591 Mai Đắc Mạnh K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011592 Nguyễn Đình Thi K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011383 Phan Văn Thiện K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,568,500 23011595 Trần Hữu Đạt K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011605 Nguyễn Sỹ Tiến Dũng K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,275,500 23011508 Đào Nhật Minh K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,784,000 23011632 Nguyễn Việt Xuân K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011565 Nguyễn Ngọc Khánh K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011501 Đồng Ngọc Hoàn K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011564 Nguyễn Bá Phương K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,275,500 23011547 Trần Thế Dũng K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011526 Bùi Duy Mạnh K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,019,000 23011399 Trần Ngọc Dương K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,123,500 23011448 Dương Quốc Huân K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011484 Phùng Mạnh Huy K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011492 Nguyễn Hồng Luân K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011497 Nguyễn Đại Việt K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011453 Ngô Minh Quân K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,667,500 23011619 Ngô Tuấn Anh K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011624 Nguyễn Thành Hưng K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011464 Dương Hoàng Vũ K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,275,500 23011548 Bùi Đắc Tùng Anh K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011611 Lê Ngọc Tú K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,795,500 23011546 Nguyễn Quốc Việt K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011575 Trịnh Xuân Thanh K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,667,500 23011568 Nguyễn Đăng Gia Huy K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011514 Nguyễn Hoàng Hiểu Cương K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011509 Phạm Quang Bảo K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011466 Nguyễn Đăng Dương K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,795,500 23011412 Phan Trung Kiên K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,084,000 23011421 Ngô Văn Hoàng K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011522 Trần Duy Hữu Phúc K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011569 Phùng Văn Sáng K17-KTOT_3 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,399,500 23011757 Nguyễn Thạc Trung Hiếu K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,795,500 23011722 Dương Tú Anh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011759 Nguyễn Hùng Đức K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011830 Nguyễn Trọng Phượng K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,315,500 23011696 Lê Tuấn Hiệp K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011744 Lâm Hà Thành K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,466,500 23011836 Nguyễn Kim Dương K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 3,591,500 23011642 Nguyễn Duy Khánh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,707,500 23011810 Lê Trung Kiên K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,907,500 23011833 Đặng Anh Tú K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,795,500 23011641 Lê Minh Đức K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,755,500 23011739 Chử Thành Khang K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011770 Hoàng Văn Hoàng Anh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011797 Nguyễn Đình Trung K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011740 Nguyễn Đình Mạnh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011685 Trần Tiến Đạt K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011787 Cảnh Chi Khải K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,795,500 23011733 Phùng Thái Sơn K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011697 Nguyễn Hữu Hưng K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011768 Trần Duy Anh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,808,000 23011688 Nguyễn Minh Hoàng Phúc K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,568,500 23011719 Lã Duy Lượng K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011649 Nguyễn Khánh Toàn K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011762 Trịnh Việt Tiến K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011809 Lưu Tiến Vinh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011753 Ngô Quốc Anh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,907,500 23011727 Lê Thành Đạt K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,667,500 23011706 Lê Anh Thành K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011854 Nguyễn Quang Vinh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,491,500 23011820 Bùi Thành Long K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 2,779,500 23011766 Đỗ Xuân Công K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,795,500 23011843 Hoàng Nhật Minh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011699 Hoàng Tiến Khánh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011834 Lê Duy Quyền K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,755,500 23011747 Nguyễn Bá Công K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,795,500 23011714 Lại Thiên Lộc K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,971,500 23011666 Hoàng Đức Long K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011746 Nguyễn Bá Đạt K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 3,440,000 23011838 Bùi Cao Sơn K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,568,000 23011781 Trần Thái Sơn K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 3,744,000 23011782 Nguyễn Đăng Quân K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011789 Lưu Trung Hiếu K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011831 Nguyễn Minh Hoà K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011818 Nguyễn Văn Hoà K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011730 Dương Hồng Quang K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,059,500 23011737 Vũ Văn Ninh K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,059,500 23011779 Trần Thái Khôi K17-KTOT_4 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,667,500 23012045 Nguyễn Tiến Dũng K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23012603 Nguyễn Việt Hoàng K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23016836 Hoàng Nhật Khánh K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011891 Phạm Đức Thọ K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23012041 Đỗ Duy Linh K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23011985 Nguyễn Phương Anh K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,784,000 23013548 Trần Anh Dũng K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 5,720,000 23013899 Vi Văn Thuận K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23012012 Đỗ Công Định K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,907,500 23011867 Nguyễn Trung Bảo Long K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011994 Đỗ Anh Vũ K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23016538 Tô Ngọc Hiếu K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011896 Đào Đình Tiến K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011999 Nguyễn Ngọc Tùng K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011877 Phạm Đức Duy K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,187,500 23016016 Nguyễn Văn Linh K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23013262 Lê Huy Thắng K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23012880 Trần Duy Khang K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23013973 Vũ Văn Hiện K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011924 Nghiêm Tuấn Nhật K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011949 Nguyễn Anh Đức K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,784,500 23012028 Phan Quốc Huy K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 9,011,500 23012003 Hà Ngọc Hiếu K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23016958 Ngô Anh Tuấn K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,808,000 23011972 Phạm Trung Nghĩa K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23012666 Nguyễn Văn Hậu K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23013404 Vũ Xuân Đức K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23012017 Giang Tùng Lâm K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 7,098,500 23011876 Nguyễn Quang Khánh K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011996 Bùi Viết Huy K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011989 Trần Công Nhị K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011937 Nguyễn Tiến Kiên K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23012844 Nguyễn Bá Bắc K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011991 Phùng Như Minh K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011916 Nguyễn Văn Trường K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,123,500 23011971 Đinh Bá Thịnh K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,907,500 23013987 Nguyễn Tùng Dương K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23012052 Trần Đức Long K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23016116 Nguyễn Văn Chiến K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 4,603,500 23011892 Dương Ngọc Thiết K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 6,883,500 23013890 Nguyễn Ngọc Trung K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011894 Nguyễn Hữu Tuấn Cường K17-KTOT_5 Khoa Kỹ thuật Ô tô và Năng lượng 8,099,500 23011363 Nguyễn Thảo Nguyên K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 5,882,000 23017084 Vũ Tuấn Minh K17-AI&RB (EL) Khoa Điện - Điện tử 5,818,500 23011273 Bùi Bá Phong K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,204,500 23010915 Hồ Anh Tuấn K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,992,000 23010975 Trịnh Khắc Quang K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,032,000 23010963 Hoàng Quốc Đạt K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,032,000 23011258 Trịnh Đình Trung K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,992,000 23011300 Nguyễn Nam Dương K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 5,428,000 23011084 Nguyễn Quốc Triệu K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 7,796,500 23011211 Đinh Thị Hồng Nhung K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 8,732,000 23011106 Đỗ Huy Tài K17-ĐK&TĐH_1 Khoa Điện - Điện tử 6,020,000 23011550 Mai Trọng Trường K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 6,808,000 23011862 Thân Văn Quyết K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,992,000 23011337 Phan Anh Trường K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,500,000 23011325 Phạm Hoàng Quân K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 9,176,000 23011692 Trần Hân Đức K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,992,000 23015012 Đỗ Đăng Khoa K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 5,032,000 23011422 Đặng Minh Đức K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,548,000 23011947 Vũ Văn Hùng K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,187,500 23011680 Dương Văn Nghĩa K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,992,000 23011516 Vũ Chiến Thắng K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 2,664,000 23011330 Lê Thế Tài K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,320,500 23011946 Trần Minh Quân K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,732,000 23011667 Trần Quang Khánh K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 6,956,000 23014405 Nguyễn Thế Nguyên K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 5,032,000 23011786 Nguyễn Văn Hưng K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 9,916,000 23011707 Vũ Hoàng Nam K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 7,992,000 23011764 Nguyễn Trường Vũ K17-ĐK&TĐH_2 Khoa Điện - Điện tử 8,732,000 23011294 Nguyễn Tuấn Hùng K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,943,250 23010890 Lăng Minh Toản K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 6,162,000 23010364 Hoàng Ngọc Huy K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 6,074,250 23011242 Nguyễn Cường K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,943,250 23011037 Lưu Thùy Trang K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 6,444,000 23011025 Trần Duy Phong K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 7,943,250 23010933 Ngô Quang Sơn K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 6,981,250 23011286 Phan Thảo Ly K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 8,936,000 23011046 Bùi Đức Mạnh K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 8,936,000 23010990 Nguyễn Tuấn Hưng K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 4,574,500 23011167 Trần Văn Nghĩa K17-ĐTVT_1 Khoa Điện - Điện tử 6,697,250 23014371 Lê Xuân Minh Hiếu K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 5,821,500 23013140 Ngô Đắc Minh K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 6,697,250 23011639 Nguyễn Văn Nam K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 6,444,000 23011607 Trần Hoàng Minh Hiếu K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 8,936,000 23011609 Lê Tuấn Tú K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 6,434,500 23011973 Đinh Đức Duy K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 6,809,500 23011777 Nguyễn Văn Thắng K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 6,444,000 23011674 Nguyễn Thị Uyển Nga K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 6,697,250 23011992 Nguyễn Thế Sơn K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 5,509,000 23015170 Nguyễn Việt Anh K17-ĐTVT_2 Khoa Điện - Điện tử 6,697,250 23016408 Nguyễn Thị Vi Cầm K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,961,000 23010087 Bùi Thế Thắng K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,438,000 23012837 Phạm Duy Tân K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,438,000 23016356 Trần Phương Thảo K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 10,890,000 23010781 Nguyễn Quốc Lợi K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 6,331,500 23013139 Nguyễn Đình Dũng K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,438,000 23014337 Nguyễn Thị Thắm K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 6,897,000 23014130 Trần Lan Anh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 8,736,000 23016401 Dương Khánh Ly K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 6,332,000 23016378 Lê Hải Ngoại K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 5,153,000 23013525 Nguyễn Khánh Huyền K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,438,000 23016421 Phạm Thị Yến K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,260,000 23016425 Nguyễn Thị Hồng Vi K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,260,000 23010388 Nguyễn Tiến Dũng K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,961,500 23016429 Nguyễn Khánh An K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 8,509,500 23016339 Vũ Thị Nhật Anh K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,438,000 23016221 Trương Đức Hoàng K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 9,961,500 23010834 Lã Thị Thu Hà K17-DƯỢC_1 Khoa Dược 7,420,500 23016459 Vũ Lê Quỳnh Hương K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 8,509,000 23016625 Lê Thị Quỳnh Trang K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,438,000 23016496 Nguyễn Quốc Thái K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 8,509,500 23016587 Bùi Thị Thanh Thủy K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 3,453,000 23016525 Nguyễn Thị Hồng Nhung K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,438,000 23016427 Phạm Bá Việt K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 5,242,500 23016560 Phạm Thu Trang K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 12,342,000 23016491 Trần Đức Long K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 8,960,000 23016623 Vũ Thị Hải Yến K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,438,000 23016386 Vũ Gia Hiển K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 10,890,000 23016533 Hoàng Thị Hồng K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,438,000 23016462 Lê Thị Ngọc Ánh K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 10,890,000 23016394 Trần Thái Dương K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 9,438,000 23016522 Trần Thị Thu Thủy K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 8,509,000 23016490 Nguyễn Thị Thu Hương K17-DƯỢC_2 Khoa Dược 10,890,000 23016776 Nguyễn Thị Hương Giang K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 1,452,000 23016769 Nguyễn Thị Xuân Mai K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,438,000 23016712 Vũ Thị Thu Huyền K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,260,000 23016730 Nguyễn Trúc Dương K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,438,000 23016832 Nguyễn Hoàng Bảo Anh K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,783,500 23016804 Lê Thị Hà Linh K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 1,275,000 23016768 Trần Thị Nga K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 6,331,500 23016793 Nguyễn Ngọc Linh Anh K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,438,000 23016826 Vũ Thị Thuỳ Dương K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 11,962,500 23016770 Ngô Minh Ngọc K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,438,000 23016823 Nguyễn Phúc Hoàng K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,260,000 23016720 Trương Quốc Kiên K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,438,000 23016638 Lê Tuấn Hưng K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,961,500 23016780 Trần Ngọc Phú K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,438,000 23016647 Mai Thị Thanh Loan K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,438,000 23016777 Nguyễn Linh Nhi K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 9,438,000 23016827 Trương Nguyễn Quốc Anh K17-DƯỢC_3 Khoa Dược 7,260,000 23016856 Lê Hải Yến K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,825,000 23017001 Vũ Thị Ánh Tuyết K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 8,509,500 23016976 Nguyễn Thúy Hiền K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 6,331,000 23016875 Đặng Thị Nhi K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 8,712,000 23017031 Nguyễn Bảo Ngân K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 7,260,000 23016858 Nguyễn Ngọc Linh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 8,872,500 23016884 Phạm Huy Quang K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 7,420,000 23016983 Vũ Bích Diệp K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 8,535,000 23017002 Nguyễn Thị Minh Nhi K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,438,000 23017034 Phạm Thu Hằng K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 8,872,500 23017004 Phạm Thị Kiều Trang K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 8,712,000 23017102 Đinh Ngọc Phụng K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 6,332,000 23016854 Nguyễn Quỳnh Anh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,784,500 23017022 Đàm Minh Phú K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 9,236,000 23017061 Lê Thị Hoài Thương K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 8,712,000 23016911 Nguyễn Thị Thùy Linh K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 8,510,000 23016907 Đoàn Thị Xuân Mai K17-DƯỢC_4 Khoa Dược 12,342,000 23016444 Hoàng Yến Nhi K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,344,000 23016349 Phạm Kim Ngân K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,344,000 23016406 Nguyễn Thị Nguyên K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 27,048,000 23016354 Hoàng Đức Minh K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,344,000 23016347 Đặng Tiến Huy K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,344,000 23012561 Nguyễn Thu Hường K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,344,000 23016352 Nguyễn Tuyển Tiến K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 21,216,000 23016467 Nguyễn Thanh Hằng K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 20,179,500 23016514 Nguyễn Hồng Anh K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 21,216,000 23016509 Trần Đức Hưởng K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,344,000 23016374 Đỗ Huyền Trang K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,344,000 23016517 Phùng Anh Tú K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 22,344,000 23016479 Mai Đức Anh K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 21,216,000 23016518 Đoàn Nhật Quang K17-RHM_1 Khoa Răng Hàm Mặt 20,963,500 23016594 Phạm Văn Huy K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 21,216,000 23016809 Bùi Thanh An K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 21,216,000 23016879 Trương Tiến Đạt K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 15,728,000 23016748 Lê Thiên Anh K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 16,856,000 23016705 Lê Ngọc Nam Anh K17-RHM_2 Khoa Răng Hàm Mặt 21,216,000 23013733 Bùi Vũ Thái Dương K17-YK_1 Khoa Y 22,916,250 23015655 Vũ Đức Vui K17-YK_1 Khoa Y 20,655,750 23016482 Phạm Thị Thùy Tiên K17-YK_1 Khoa Y 19,902,250 23013748 Nguyễn Thị Quỳnh Hương K17-YK_1 Khoa Y 19,902,250 23016632 Đặng Phương Linh K17-YK_1 Khoa Y 19,902,250 23016573 Lê Anh Sơn K17-YK_1 Khoa Y 22,916,250 23016520 Đào Tuấn Anh K17-YK_1 Khoa Y 20,655,750 23013309 Phạm Nam Phong K17-YK_1 Khoa Y 20,655,750 23013709 Nguyễn Đình Trung Dũng K17-YK_1 Khoa Y 19,902,250 23016540 Phạm Thùy Linh K17-YK_1 Khoa Y 18,395,250 23016393 Vũ Thị Thảo Vân K17-YK_1 Khoa Y 25,176,750 23012540 Nguyễn Đức Tùng K17-YK_1 Khoa Y 22,916,250 23016377 Nguyễn Trung Đức K17-YK_1 Khoa Y 25,995,750 23016494 Vũ Thị Vân Anh K17-YK_1 Khoa Y 19,902,250 23016389 Nguyễn Huỳnh Như Ý K17-YK_1 Khoa Y 9,042,000 23016440 Kim Tiến Đạt K17-YK_1 Khoa Y 20,655,750 23016600 Nguyễn Thu Trang K17-YK_1 Khoa Y 25,930,250 23010868 Nguyễn Thùy Dương K17-YK_1 Khoa Y 18,395,250 23015673 Nguyễn Thị Phương Thảo K17-YK_1 Khoa Y 24,191,250 23016590 Hoang Thi Anh Truc K17-YK_1 Khoa Y 22,916,250 23016597 Nguyễn Trà My K17-YK_1 Khoa Y 19,902,250 23016423 Nguyễn Thu Trang K17-YK_1 Khoa Y 15,381,250 23016383 Lê Quang Việt K17-YK_1 Khoa Y 20,655,750 23016367 Phạm Tiến Mạnh K17-YK_1 Khoa Y 23,861,250 23016534 Trần Mạnh Dũng K17-YK_1 Khoa Y 19,902,250 23016589 Nguyễn Hà Diệu Linh K17-YK_1 Khoa Y 15,381,250 23016642 Nguyễn Thị Diệu Linh K17-YK_1 Khoa Y 15,381,250 23016391 Phạm Nguyễn Ngọc Anh K17-YK_1 Khoa Y 13,120,750 23016468 Đỗ Quốc Trung K17-YK_1 Khoa Y 22,916,250 23016580 Nguyễn Đức Vinh K17-YK_1 Khoa Y 15,381,250 23016449 Vũ Đức Hải K17-YK_1 Khoa Y 20,655,750 23016474 Nguyễn Văn Tài Đức K17-YK_1 Khoa Y 19,902,250 23016694 Lê Huỳnh Đức K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23016618 Nguyễn Trần Phúc Khánh K17-YK_2 Khoa Y 21,930,750 23016751 Bùi Lan Hương K17-YK_2 Khoa Y 23,669,750 23016679 Nguyễn Thu Thủy K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23016987 Nguyễn Văn Đức K17-YK_2 Khoa Y 12,367,250 23017304 Phạm Thị Yến Nhi K17-YK_2 Khoa Y 22,355,750 23017006 Nguyễn Thị Mai Linh K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23016707 Trần Hải Nam K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23016690 Dương Quốc Bình K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23017302 Vũ Phương Anh K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23016985 Vương Thị Kiều Nhi K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23016706 Nguyễn Hải Ngân K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23016897 Nguyễn Hữu Thành K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23016779 Trần Nguyễn Thanh Hà K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23016973 Nguyễn Phương Thảo K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23016795 Nguyễn Minh Phúc K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23016701 Trần Trung Kiên K17-YK_2 Khoa Y 25,176,750 23016582 Phạm Lê Gia Khánh K17-YK_2 Khoa Y 25,176,750 23016654 Nguyễn Trung Hiếu K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23016833 Nguyễn Đinh Hoàng Vũ K17-YK_2 Khoa Y 25,176,750 23017226 Nguyễn Ngọc Kiều Anh K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23016718 Nguyễn Diệu Hương K17-YK_2 Khoa Y 25,176,750 23016699 Nguyễn Đức Anh K17-YK_2 Khoa Y 25,176,750 23016918 Phạm Cao Phong K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23016774 Nguyễn Diệp Hà Thu K17-YK_2 Khoa Y 22,355,750 23016820 Trần Phương Anh K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23017109 Trịnh An Duy K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23016946 Phạm Thị Yến Nhi K17-YK_2 Khoa Y 23,669,750 23016611 Bùi Ngọc Quân K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23017040 Trần Minh Kiên K17-YK_2 Khoa Y 25,176,750 23016616 Tô Văn Tài K17-YK_2 Khoa Y 23,669,750 23016860 Nguyễn Hà Mai K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23016895 Đào Thị Thu Trang K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23016745 Trương Anh Đức K17-YK_2 Khoa Y 20,655,750 23016700 Kiều Trung Kiên K17-YK_2 Khoa Y 25,176,750 23016716 Nguyễn Thu Thảo K17-YK_2 Khoa Y 19,340,750 38,189,538,140