You are on page 1of 6

BẢNG BÁO GIÁ

TP.HCM, ngày 20 tháng 02 năm 2

Từ: Chi nhánh Công ty Cổ Phần Vật tư Thiết bị Văn Hóa Gửi: Công ty Cổ Phần Công Nghệ VFT

Người gửi: Lê Thị Lâu Người nhận: Anh Khánh

Điện thoại: 0908 821 211 - 0919 990 211 Điện thoại: 0948836656

Email: lelau@cemcohcm.com - lelau1077@gmail.com Email:

Công trình:

Theo yêu cầu của Quý Công ty, CN Cty CP Vật tư Thiết bị Văn Hóa xin trân trọng báo giá như sau:
Đvt : Đồng
STT Tên hàng Mã hàng Xuất xứ ĐVT SL Đơn giá

1 Loa hộp treo tường 6w - trắng BS-678 Toa/Indonesia cái 1 490,000


WM-5325 F01
2 Bộ micro không dây cài áo YP-M5310 Toa/Taiwan bộ 1 7,727,000
WT-5805 F01ER

WM-5325 F01
3 Bộ micro không dây cài đầu WH-4000H Toa/Taiwan bộ 1 7,925,000
WT-5805 F01ER

4 Micro điện động DM-1100 Toa/Indonesia cái 1 455,000

Behringer - Đức
5 Tai nghe choàng đầu HPS 5000 cái 1 650,000
Made in China
6 Chân micro để bàn China cái 1 480,000
Cộng tiền hàng:
10% thuế GTGT:
Tổng cộng tiền thanh toán:
Bằng chữ: Mười triệu bốn trăm mười bảy ngàn đồng

- Giá bán luôn bao gồm 10% thuế GTGT, chưa bao gồm vật tư phụ và chi phí lắp đặt
- Giao hàng miễn phí nội thành Tp. Hồ Chí Minh đối với đơn hàng có giá trị lớn hơn 5.000.000đ
- Thiết bị mới 100%, bảo hành kỹ thuật 12 tháng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất (không bảo hành màng loa, đầu micro)
- Hình thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản
- Thời gian thanh toán: tạm ứng 30% khi đặt hàng, 70% còn lại thanh toán khi thông báo giao hàng
- Thời gian giao hàng : trong vòng 10 ngày đối với hàng có sẵn, 45-60 ngày đối với hàng nhập
- Báo giá có giá trị trong vòng 30 ngày
Trân trọng!
Thông tin chuyển khoản
Chi nhánh Công ty Cổ Phần Vật Tư Thiết Bị Văn Hoá
Số tài khoản: 04001011513350 - Ngân hàng TMCP Hàng Hải Việt Nam (MSB) - Chi nhánh Bình Thạnh
XÁC NHẬN ĐẶT HÀNG Giám đốc
Lê Thị Lâu
0 tháng 02 năm 2024

Công suất 6 W (100 V line), 3 W (70 V line)


Đvt : Đồng VN Trở kháng 100 V line: 1.7 kΩ (6 W), 3.3 kΩ (3 W),
6.7 kΩ (1.5 W), 13 kΩ (0.8 W)
Thành tiền 70 V line: 1.7 kΩ (3 W), 3.3 kΩ
Thông số (1.5 W), 6.7 kΩ Tình trạng hàng Chứng từ
(0.8 W), 13 kΩ (0.4 W)
Cường độ âm 94 dB (1 W, 1 m) (500 Hz - 5 kHz,
pink noise)
Đáp tuyến tần số 150 Hz - 20 kHz (peak -20 dB)
Thành phần loa Loa hình nón hai lõi, đường kính 16
cm
Loại cáp tương thích 600 V cáp cách điện vinyl
( dây IV hoặc dây HIV)
Đường kính lõi: φ0.8 - φ1.6 mm (tương đương với
490,000 AWG 20 - 14) sẵn hàng: 20 Có CO-CQ
Dây 7-lõi xoắn: 0.75 - 1.25 m㎡ (tương đương
AWG 18 - 16)
Cổng kết nối Kiểu phím ấn (có cầu đấu)
Vật liệu Màng ngăn: nhựa HIPS, màu trắng đục
(RAL 9010 hoặc tương đương)
Hộp loa: Ván dăm với tấm pvc, màu trắng đục (RAL
9010 hoặc tương đương)
Lưới: thép mạ, màu trắng đục (RAL 9010 hoặc
tương đương)
Kích thước 250 (R) x 190 (C) x 110 (S) mm
Khối lượng 1.7 kg
Phụ kiện Ốc vít gắn tường 4 × 35 x 2
WH-4000H
chỉnh mức âm lượng: từ Nhỏ tới Lớn)
Kiểu
MaximumMicroDeviation
tụ điện ±40 kHz
Hướng
Đáp tuyến tần số hướng
tính Đơn 100 Hz - 15 kHz
Độ
Pin nhạy
Pin sạc-66WB-2000
dB ±3 dB(tuỳ (0 dB = 1 hoặc
chọn) V/0.1pinPa,khô
1 kHz)
AA
Độ lớn ngõ vào tối đa 120 dB SPL
alkaline
Cord lượng
Thời Lengthsử1.3 m Khoảng 13h (nếu dùng pin sạc
dụng
Cổng kết nối Giắc φ3.5 mm
WB-2000)
Vật liệu 10h
Khoảng Khung:(nếuStainless,
dùng pin black (silicon rubber)
alkaline)
Cổ ngỗng:
Hiển thị Đèn Black
báo (shrink
nguồn/pin tube)
Khốiten
Ăng lượngĂng50ten g (bao
ngầmgồm dây nối)
7,727,000 Có CO-CQ
WT-5805
Cổng kết nối Giắc cắm mini φ3.5 mm (φ0.14")
Nguồnđộ
Nhiệt điện
hoạt Nguồn
động AC -10 (sử
℃ tới dụng
+50bộ℃ chuyển
(ngoạiđổitrừAC
có sẵn)
pin)
Công
Độ ẩmsuấtchotiêu
phép thụ30200 mA85(12
% tới %RHV DC)
(không ngưng tụ)
Dải liệu
Vật tần số thu 576
Resin, - 937.5 MHz (*2), UHF
coating
Số kênh
Kích thước64 62
kênh (R) × 102.5 (C) × 23 (S) mm
Hệ
Khối lượng 90 gĐổi
thống nhận (0.2tầnlb)kép
(bao gồm PIN)
Kỹ thuật
YP-M5310 điều chế Sóng phân tập không gian
Ngõ
Loại ra trộn tụCóđiện
Micro thể lựa chọn MIC/LINE: -60 dB
(*1) (MIC)/-20
Hướng tính Đa hướng dB (*1) (LINE), 600 Ω
Giắc
Độ nhạy -64 dB ±3 dBbằng,
6 ly (không cân (0 dB 600
= 1ΩV/0.1
XLR-3-32 dạng
Pa, 1 kHz)
connector (cân bằng)
Đáp tuyến tần số 100 Hz - 15 kHz
Ngõ vào tối trộnđa-20 110dB,dB10SPL kΩ, không cân bằng, giắc 6
ly dài dây 1.3 m (4.27 ft)
Độ
Đầu vào
Cổng kếtăng
nối ten
Giắc 75cắmΩ, BNC (nguồn
mini φ3.5 mm phantom
(φ0.14")cho
ăng ten),
Màu 9 V DC,
sắc Đen tuyền30 mA (tối đa)
Độ nhạy
Khối lượngthu20 90gdB hoặc
(0.71 oz)hơn,
(baotíngồm
hiệucáp)
trên nhiễu S/N
7,925,000 (đầu vào 20 dBµV, độ lệch 40 kHz) Có CO-CQ
WT-5805
Độ nhạyđiện
Nguồn Squelch
Nguồn 16AC – 40(sửdBµV
dụng cóbộthể điều đổi
chuyển chỉnh
AC
Hệ sẵn)
có thống Squelch Sử dụng cả nhiễu SQ, sóng mang
SQ vàsuất
Công âm SQtiêu thụ 200 mA (12 V DC)
Tần tần
Dải số âm 32.768
số thu 576 kHz- 937.5 MHz (*2), UHF
Đènkênh
Số hiển64 thịkênh
Audio (6 bước), RF (6 bước), ANT
A/B, Audio
Hệ thống nhận(báoĐổiđỉnh), báo PIN
tần kép
Kiểm tra kênh Có thể
Kỹ thuật điều chế Sóng phân quét tầntập
số không
sử dụng gian
Tỷ số tín hiệu trên nhiễu S/N
Ngõ ra trộn Có thể lựa chọn MIC/LINE: 110 dB hoặc-60 hơndB(A-
weight, ngõ ra không cân
(*1) (MIC)/-20 dB (*1) (LINE), 600 Ω bằng)
Độ
Giắcméo
Loại 6 lyâm
Moving 1%
(khôngcoilhoặc
cân nhỏ hơn
bằng,
microphone 600(điển hình)
Ω XLR-3-32 dạng
Đáp tuyến
connector
Tính hướng tần
(cân
Đơnsố 100
bằng)
hướng Hz - 15 kHz, ±3 dB
Nhiệt
Ngõkháng
Trở độ trộn
vào hoạt động
600-20 Ω,dB,
không10℃
-10 kΩ, +50 ℃
cântớikhông
bằng cân bằng, giắc 6
ẩm 30-55
ly nhạy
Độ % dBđến(1 85kHz%RH (không
0 dB=1 ngưng tụ)
V/Pa)
Vật liệu
Đầu
Đáp vào Nhựa,
tuyến ăngtầnten
sốmàu
75
100Ω,đen
HzBNC- 12(nguồn
kHz phantom cho
Kíchten),
ăng
Cáp thước
nối 9 V210
Dây 1DC, (R)30
lõi x mA
chống44 nhiễu
(C)
(tốixđa)
205.1 (S) mm
455,000 Khối
Độ dàilượng
nhạy dây 700
thucáp g m
90 7.5
dB hoặc hơn, tín hiệu trên nhiễu S/N Có CO-CQ
Phụ kiện
(đầu
Cổng vào
cắm20đicáp
kèm
dBµV, Bộđộ
Giắc đổilệch
phone nguồn AC (*3 x 1, Ăng-ten
40 kHz)
x 2,nhạy
Độ
Nút Đế cao
bật nói su x 416
Squelch
Công tắc –trượt
40 dBµV
bật đểcó nóithể điều chỉnh
Hệ thống
Vật Squelch
liệu Thân: Kẽm Sửđúcdụng màu cảđen
nhiễu SQ, sóng mang
SQ vàNhựa
Đầu: âm SQ ABS/dây thép mạ kẽm màu đen
Tần sốthước
Kích âm 32.768
φ55 × 178 kHz mm (thân micro)
Đèn hiển thị Audio
Khối lượng 155 g (chưa (6 bước),
bao gồmRF (6 dâybước),
cáp) ANT
A/B, Audio (báo đỉnh), báo PIN
Kiểm tra kênh Có thể quét tần số sử dụng
650,000 Tỷ số tín hiệu trên nhiễu S/N 110 dB hoặc hơn (A- Không CO-CQ
weight, ngõ ra không cân bằng)
480,000 Độ méo âm 1% hoặc nhỏ hơn (điển hình) Không CO-CQ
Đáp tuyến tần số 100 Hz - 15 kHz, ±3 dB
17,727,000 Nhiệt độ hoạt động -10 ℃ tới +50 ℃
1,772,700 Độ ẩm 30 % đến 85 %RH (không ngưng tụ)
Vật liệu Nhựa, màu đen
19,499,700 Kích thước 210 (R) x 44 (C) x 205.1 (S) mm
Khối lượng 700 g
Phụ kiện đi kèm Bộ đổi nguồn AC (*3 x 1, Ăng-ten
x 2, Đế cao su x 4
đầu micro)

You might also like