Professional Documents
Culture Documents
các khỏan tính theo lương
các khỏan tính theo lương
STT Họ và tên Chức Tổ Lươ Các khoản trích vào chi phí DN Các khoản trích trừ vào Thực
vụ ng ng lương của NV lãnh
thu đón
BHX BH BH KP Cộ BH BH BH Cộ
nhậ g
H YT TN CĐ ng XH YT TN ng
p BH
thự XH (17,5 (3% (1% (2% (8% (1,5 (1%
c tế %) ) ) ) ) %) )
A Bộ phận
quản lý
Cộng
SỔ CHI TIẾT PHẢI TRẢ CÔNG NHÂN VIÊN – TK 3341
Chứng Ngày Diễn giải TK Số tiền
từ đối
Nợ Có
ứng
Số dư đầu kỳ
Tổng cộng
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT PHẢI TRẢ, PHẢI NỘP KHÁC – TK338
STT Tên đối tượng Số dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
A B 1 2 3 4 5 6
1 Kinh phí công
đoàn
2 Bảo hiểm xã
hội
3 Bảo hiểm y tế
Tổng cộng
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
(Từ ngày … tháng … năm … đến ngày … tháng … năm …) ĐVT:
Ngày, Chứng từ Diễn giải Số Số tiền
tháng Số Ngày, hiệu Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng TK
Số kỳ trước chuyển sang
Cộng chuyển sang tháng
sau
SỔ CÁI
Tháng … năm …
Tên TK: Phải trả người lao động Số hiệu TK: 334 ĐVT:
Ngày, Chứng từ Diễn giải TK Số tiền
tháng Số Ngày, đối Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng ứng
Số dư đầu kỳ
SỔ CÁI
Tháng … năm …
Tên TK: Phải trả, phải nộp khác Số hiệu TK: 338 ĐVT:
Ngày, Chứng từ Diễn giải TK Số tiền
tháng Số Ngày, đối Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng ứng
Số dư đầu kỳ