You are on page 1of 15

BẢNG THANH TOÁN TIỀN LƯƠNG

STT Họ và tên Chức Tổ Lươ Các khoản trích vào chi phí DN Các khoản trích trừ vào Thực
vụ ng ng lương của NV lãnh
thu đón
BHX BH BH KP Cộ BH BH BH Cộ
nhậ g
H YT TN CĐ ng XH YT TN ng
p BH
thự XH (17,5 (3% (1% (2% (8% (1,5 (1%
c tế %) ) ) ) ) %) )
A Bộ phận
quản lý
Cộng
SỔ CHI TIẾT PHẢI TRẢ CÔNG NHÂN VIÊN – TK 3341
Chứng Ngày Diễn giải TK Số tiền
từ đối
Nợ Có
ứng
Số dư đầu kỳ

Cộng số phát sinh x


Số dư cuối kỳ x
SỔ CHI TIẾT KINH PHÍ CÔNG ĐOÀN – TK 3382
Chứng Ngày Diễn giải TK Số tiền
từ đối
Nợ Có
ứng
Số dư đầu kỳ

Cộng số phát sinh x


Số dư cuối kỳ x
SỔ CHI TIẾT BẢO HIỂM XÃ HỘI – 3383
Chứng Ngày Diễn giải TK Số tiền
từ đối
Nợ Có
ứng
Số dư đầu kỳ

Cộng số phát sinh x


Số dư cuối kỳ x
SỔ CHI TIẾT BẢO HIỂM Y TẾ - TK 3384
Chứng Ngày Diễn giải TK Số tiền
từ đối
Nợ Có
ứng
Số dư đầu kỳ

Cộng số phát sinh x


Số dư cuối kỳ x
SỔ CHI TIẾT BẢO HIỂM THẤT NGHIỆP – TK 3386
Chứng Ngày Diễn giải TK Số tiền
từ đối
Nợ Có
ứng
Số dư đầu kỳ

Cộng số phát sinh x


Số dư cuối kỳ x
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT PHẢI TRẢ NGƯỜI LAO ĐỘNG – TK334
STT Tên đối tượng Số dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
A B 1 2 3 4 5 6
1 Phải trả công
viên chức
2 Phải trả người
lao động

Tổng cộng

BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT PHẢI TRẢ, PHẢI NỘP KHÁC – TK338
STT Tên đối tượng Số dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Nợ Có Nợ Có Nợ Có
A B 1 2 3 4 5 6
1 Kinh phí công
đoàn
2 Bảo hiểm xã
hội
3 Bảo hiểm y tế

4 Bảo hiểm thất


nghiệp

Tổng cộng

SỔ NHẬT KÝ CHUNG
(Từ ngày … tháng … năm … đến ngày … tháng … năm …) ĐVT:
Ngày, Chứng từ Diễn giải Số Số tiền
tháng Số Ngày, hiệu Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng TK
Số kỳ trước chuyển sang
Cộng chuyển sang tháng
sau
SỔ CÁI
Tháng … năm …
Tên TK: Phải trả người lao động Số hiệu TK: 334 ĐVT:
Ngày, Chứng từ Diễn giải TK Số tiền
tháng Số Ngày, đối Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng ứng
Số dư đầu kỳ

Cộng số phát sinh


Số dư cuối kỳ

SỔ CÁI
Tháng … năm …
Tên TK: Phải trả, phải nộp khác Số hiệu TK: 338 ĐVT:
Ngày, Chứng từ Diễn giải TK Số tiền
tháng Số Ngày, đối Nợ Có
ghi sổ hiệu tháng ứng
Số dư đầu kỳ

Cộng số phát sinh


Số dư cuối kỳ

You might also like