You are on page 1of 149

Dữ liệu kế toán được tổ chức trong 2 sheet: BDMTK và SOKTMAY

1. BDMTK (Bảng danh mục tài khoản): có địa chỉ từ A4:P197

- Sheet BDMTK lưu trữ các mục thông tin về danh mục tài khoản, số lượng đầu kỳ/cuối kỳ, số dư đầu kỳ,
phát sinh trong kỳ và số dư cuối kỳ. Các thông tin này được tập trung khai báo khi mới bắt đầu sử dụng.

- Ý nghĩa thông tin các cột như sau:

Cột thông tin Ý nghĩa


Mã TSNV (Tài sản- Nguồn vốn) Quy ước mã chỉ tiêu của tài khoản để tổng hợp tính toán trên B
Mã số quy ước này dựa trên cột Mã số trong BCĐKT.
SHTK (Số hiệu tài khoản) Quy định danh mục tài khoản.
Tài khoản 131 và 331: tố chức theo dạng tài khoản chi tiết
LOẠI TK Quy định loại tài khoản Nợ (N) hoặc Có (C).
TÊN TÀI KHOẢN Tên tài khoản theo tài khoản chi tiết.
SỐ LƯỢNG TỔN ĐẦU KỲ Số lượng tồn đầu kỳ của các tài khoản loại 15_
SỐ DƯ ĐẦU KỲ Số dư đầu kỳ của các tài khoản.
Số dư đầu kỳ chỉ có 1 cột (bao gồm số dư đầu kỳ Nợ và Có) n
mục đích thực hiện việc cấn trừ công nợ cho các tài khoản có
SỐ PHÁT SINH NỢ Ghi nhận phát sinh nợ trong kỳ của tài khoản. Phát sinh được
sheet SOKTMAY.
SỐ PHÁT SINH CÓ Ghi nhận phát sinh có trong kỳ của tài khoản. Phát sinh được t
sheet SOKTMAY.
SỐ LƯỢNG TỒN CUỐI KỲ Số lượng tồn cuối kỳ của các tài khoản loại 15_.
Thông tin tập hợp từ tồn đầu kỳ và nhập/xuất trong kỳ.
SỐ DƯ CUỐI KỲ Ghi nhận số dư cuối kỳ. Trình bày 1 cột để cấn trừ số dư hai b
Thông tin tập hợp từ số dư đầu kỳ và phát sinh trong kỳ
MÃ TSNV CUỐI KỲ ĐIỀU CHỈNH Mã số Tài sản-Nguồn vốn điều chỉnh.
Tại thời điểm lập BCDKT thì thông tin của đối tượng đã thay đổ
nên phải xác định lại mã TSNV.
SỐ DƯ CUỐI KỲ ĐIỀU CHIỈNH Chuyển những tài khoản có số dư hai bên như (131,331…) từ
Những tài khoản hao mòn, dự phòng … từ dương sang âm (tro
có ký hiệu (*)).
MÃ TSNV ĐẦU KỲ ĐIỀU CHỈNH Mã số Tài sản-Nguồn vốn điều chỉnh.
Tại thời điểm lập BCDKT thì thông tin của đối tượng đã thay đổ
nên phải xác định lại mã TSNV.
SỐ DƯ ĐẦU KỲ ĐIỀU CHỈNH Chuyển những tài khoản có số dư hai bên như (131,331…) từ
Những tài khoản hao mòn, dự phòng … từ dương sang âm (tro
có ký hiệu (*)).
2. SOKTMAY (Sổ kế toán máy): có địa chỉ từ A3:N332

- Ghi nhận các nghiệp vụ phát sinh trong kỳ. Kế toán viên phải nhập dữ liệu thông tin kế toán

- Ý nghĩa thông tin các cột như sau:

Cột thông tin Ý nghĩa


SERIES Số series
NGÁY GHI SỔ Ngày ghi nghiệp vụ vào sổ sách kế toán
SỐ HOÁ ĐƠN Số hóa đơn thuế
PHIẾU THU CHI Số chứng từ phiếu thu/chi tiền mặt
PHIẾU NHẬP XUẤT Số chứng từ phiếu nhập/xuất kho
NGÀY CHỨNG TỪ Ngày chứng từ
TÊN CSKD Tên cơ sở kinh doanh
MÃ SỐ THUẾ Mã số thuế khách hàng/nhà cung cấp
DIỄN GIẢI Diễn giải nghiệp vụ phát sinh
TKGHINO Tài khoản định khoản bên Nợ
TKGHICO Tài khoản định khoản bên Có
SỐ LƯỢNG PHÁT SINH Sồ lượng nhập/xuất của các tài khoản loại 15_
SỐ TIỀN PHÁT SINH Số tiền phát sinh
THUẾ GTGT Số tiền chịu thuế
THUẾ SUẤT GTGT Thuế suất, gồm các loại: 0%, 5%, 10%, 10%N, K, KN
BIỂU MẨU GTGT Biểu mẫu bảng kê hóa đơn, chứng từ hàng hóa, dịch vụ mua v
+ 01-1/GTGT: Bán ra
+ 01-2/GTGT: Mua vào
kỳ/cuối kỳ, số dư đầu kỳ,
hi mới bắt đầu sử dụng.

Ý nghĩa Cột
ể tổng hợp tính toán trên BCĐKT.
A
số trong BCĐKT.
B
dạng tài khoản chi tiết
C
D
n loại 15_ E

số dư đầu kỳ Nợ và Có) nhằm F


nợ cho các tài khoản có số dư hai bên.
ài khoản. Phát sinh được tập hợp từ
G
ài khoản. Phát sinh được tập hợp từ
H
ản loại 15_.
I
hập/xuất trong kỳ.
cột để cấn trừ số dư hai bên.
J
phát sinh trong kỳ

n của đối tượng đã thay đổi, K

i bên như (131,331…) từ âm sang dương


… từ dương sang âm (trong mục diễn giải . L

n của đối tượng đã thay đổi, M

i bên như (131,331…) từ âm sang dương


… từ dương sang âm (trong mục diễn giải . N
ng tin kế toán

Ý nghĩa Cột
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
%, 10%N, K, KN O
ừ hàng hóa, dịch vụ mua vào và bán ra: P
Sheet color

Tổ chức dữ liệu Tổ chức dữ liệu

Nhật ký

Sổ kế toán

Bảng tổng hợp chi tiết

Báo cáo tài chính

Kết xuất báo cáo


Ghi nhật ký

Lập sổ kế toán

Lên bảng THCT


NHẬT KÝ MUA HÀNG CHỊU
SỐ HIỆU 331
NGÀY CHỨNG TỪ GHI CÓ GHI NỢ CÁC TÀI KHỎAN
GHI DIỄN GIẢI TKHỎAN 133 1521 1522 1523 1524
SỔ SỐ NGÀY 331
Tổng cộng: 18,579,614,100 1,688,283,100 2,729,500,000 13,755,000,000 120,762,000 14,975,000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 11
21/01/2017
0001404
21/01/2017
Mua vật liệu phụ của Công ty Ngôi 4,200,000,000
Sao 4,200,000,000
21/01/2017
0001404
21/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 420,000,000 420,000,000
21/01/2017
0002411
21/01/2017
Mua vật liệu chính của DNTN Âu Việt
841,000,000 841,000,000
21/01/2017
0002411
21/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 84,100,000 84,100,000
21/01/2017
0002042
21/01/2017
Mua nhiên liệu của Công ty Hà Anh112,500,000 112,500,000
21/01/2017
0002042
21/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 11,250,000 11,250,000
23/01/2017
0002143
23/01/2017
Mua vật liệu phụ của Công ty Biên 3,861,000,000
Hòa 3,861,000,000
23/01/2017
0002143
23/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 386,100,000 386,100,000
23/01/2017
0001544
23/01/2017
Mua vật liệu chính A của Công ty Hùng425,000,000
Dũng 425,000,000
23/01/2017
0001544
23/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 42,500,000 42,500,000
23/01/2017
0002145
Mua
23/01/2017
phụ tùng thay thế của Công ty Thái Thanh
8,000,000 8,000,000
23/01/2017
0002145
23/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 800,000 800,000
23/01/2017
0001546
Mua
23/01/2017
phụ tùng thay thế của Công ty Tân Hoàn6,975,000
Cầu 6,975,000
23/01/2017
0001546
23/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 697,500 697,500
23/01/2017
0001647
23/01/2017
Mua vật liệu chính của Công ty Vạn1,020,000,000
Tín 1,020,000,000
23/01/2017
0001647
23/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 102,000,000 102,000,000
23/01/2017
0001148
23/01/2017
Mua công cụ dụng cụ của CH thép Việt 7,844,000
23/01/2017
0001148
23/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 784,400 784,400
23/01/2017
0001749
23/01/2017
Mua vật liệu phụ của Công ty Vinh 3,420,000,000
Phú 3,420,000,000
23/01/2017
0001749
23/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 342,000,000 342,000,000
23/01/2017
0001050
23/01/2017
Mua nhiên liệu của DNTN TM Sơn Quốc 8,262,000 8,262,000
23/01/2017
0001050
23/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 826,200 826,200
24/01/2017
0002051
24/01/2017
Mua vật liệu chính của Công ty Tân Thành
435,000,000 435,000,000
24/01/2017
0002051
24/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 43,500,000 43,500,000
24/01/2017
0000751
24/01/2017
Mua thép (hàng hóa) của CH thép Việt96,000,000
24/01/2017
0000751
24/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 9,600,000 9,600,000
28/01/2017
0001297
Bàn28/01/2017
giao công trình sửa chữa lớn TSCĐ cho
120,000,000
PXSX
28/01/2017
0001297
28/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 12,000,000 12,000,000
28/01/2017
0014128
28/01/2017
Nhập khẩu nguyên vật liệu, nhập kho8,500,000 8,500,000
28/01/2017
0147500
Mua 28/01/2017
máy phát điện đưa ngay vào sử dụng cho47,250,000
công ty
28/01/2017
0147500
28/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 4,725,000 4,725,000
31/01/2017
TK004
31/01/2017
Mua vật liệu phụ của Công ty Hà 2,100,000,000
Lê 2,100,000,000
31/01/2017
TK004
31/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 210,000,000 210,000,000
31/01/2017
TK004
31/01/2017
Mua vật liệu phụ của Công ty Thuận174,000,000
Tài 174,000,000
31/01/2017
TK004
31/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 17,400,000 17,400,000
TÀI KHỎAN KHÁC
SỐ TIỀN SỐ HIỆU 18,579,614,100
271,094,000
12 13

7,844,000 153.X01

96,000,000 156C
120,000,000 241

47,250,000 211
NHẬT KÝ THU TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
SỐ HIỆU 112
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN SAU
CHỨNG TỪ GHI NỢ TK
NGÀY GHI SỔ DIỄN GIẢI 111 131 138 141 3331 TÀI KHOẢN KHÁC
SỐ NGÀY 112 SỐ TIỀN
Tổng cộng 1829562576 15000000 1364138000 0 0 0 450424576
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
08/01/2017 GBC001 08/01/2017
Khách hàng trả tiền nợ bằng chuyển45738000
khoản 0 45738000 0 0 0 0
08/01/2017 PC01/013 08/01/2017Nộp tiền mặt vào ngân hàng15000000 15000000 0 0 0 0 0
25/01/2017 GBC002 25/01/2017
Khách hàng trả tiền bằng TGNH 15900000 0 15900000 0 0 0 0
26/01/2017 GBC003 26/01/2017
Bán 100 cổ phiếu cty X để kiếm20125452
lời 0 0 0 0 0 20125452
26/01/2017 GBC004 26/01/2017
Lợi nhuận của việc bán cổ phiếu kiếm1874548
lời 0 0 0 0 0 1874548
26/01/2017 GBC005 Nhận
26/01/2017
giấy báo có của NH do công ty Lidovit
420000000
trả nợ 0 420000000 0 0 0 0
27/01/2017 GBC006 Vay
27/01/2017
dài hạn NH ACB. Tiền đã vào tài khoản
400000000
công ty 0 0 0 0 0 400000000
27/01/2017 GBC007 27/01/2017
Khách hàng Gemartrans trả tiền bằng 774000000
TGNH 0 774000000 0 0 0 0
28/01/2017 GBC008 28/01/2017
Lãi tiền gửi ngân hàng nhận được
12424576 0 0 0 0 0 12424576
28/01/2017 GBC009 28/01/2017
Khách hàng Thăng Long trả tiền bằng 78500000
TGNH 0 78500000 0 0 0 0
28/01/2017 GBC010 28/01/2017
Khách hàng Hoa Sen trả tiền bằng 30000000
TGNH 0 30000000 0 0 0 0
28/01/2017 GBC011 28/01/2017Được chia lãi từ liên doanh 16000000 0 0 0 0 0 16000000
TÀI KHOẢN KHÁC
SỐ HIỆU

12 1829562576

1211
5152

34112

5151

5152
NHẬT KÝ CHI TIỀN MẶT
SỐ HIỆU 111
GHI NỢ CÁC TÀI KHOẢN SAU
NGÀY GHI CHỨNG TỪ GHI CÓ TK
DIỄN GIẢI 112 133 141 152 642 TÀI KHOẢN KHÁC
SỔ
SỐ NGÀY 111 SỐ TIỀN SỐ HIỆU
Tổng cộng 426762550 15000000 5583050 66000000 4786500 10055000 325338000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
01/01/2017PC01/001
01/01/2017
Chi tiếp khách, đã trả bằng tiền mặt
3000000 0 0 0 0 3000000 0
01/01/2017PC01/002
Chi01/01/2017
tạm ứng cho anh Thanh Tâm đi mua 50000000
hàng 0 0 50000000 0 0 0
01/01/2017PC01/003
01/01/2017
Chi tiền sửa xe cho Đội xe bằng tiền 2500000
mặt 0 0 0 0 2500000 0
01/01/2017PC01/004
01/01/2017
Tạm ứng lương đợt 1 bằng tiền mặt 73600000 0 0 0 0 0 73600000 334
01/01/2017PC01/005
01/01/2017
Mua nguyên vật liệu chính A01 1000000 0 0 0 1000000 0 0
01/01/2017PC01/005
01/01/2017
Thuế GTGT đầu vào mua NVL A01100000 0 100000 0 0 0 0
01/01/2017PC01/006
01/01/2017
Chi tiếp khách, đã trả bằng tiền mặt
2000000 0 0 0 0 2000000 0
01/01/2017PC01/006
01/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 200000 0 200000 0 0 0 0
01/01/2017PC01/007
Chi
01/01/2017
tạm ứng cho anh Thanh Tâm mua10000000
vật tư 0 0 10000000 0 0 0
01/01/2017PC01/008
01/01/2017
Chi tiền mặt mua vật liệu phụ B01775000 0 0 0 775000 0 0
01/01/2017PC01/008
01/01/2017
Thuế GTGT đầu vào mua VL phụ B01 77500 0 77500 0 0 0 0
02/01/2017PC01/009
02/01/2017
Chi tiền mặt mua phụ tùng thay thế D01 511500 0 0 0 511500 0 0
02/01/2017PC01/009
02/01/2017
Thuế GTGT đầu vào mua phụ tùng D01 51150 0 51150 0 0 0 0
05/01/2017PC01/010
05/01/2017
Chi tiền nộp thuế môn bài năm 2017 1500000 0 0 0 0 0 1500000 3339
08/01/2017PC01/011
08/01/2017
Chi khen thưởng cho CB công nhân10000000
viên 0 0 0 0 0 10000000 3531
08/01/2017PC01/012
Chi
08/01/2017
bảo dưỡng thiết bị máy móc văn phòng550000 0 0 0 0 550000 0
08/01/2017PC01/012
08/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 55000 0 55000 0 0 0 0
08/01/2017PC01/013
08/01/2017
Nộp tiền mặt vào ngân hàng 15000000 15000000 0 0 0 0 0
08/01/2017PC01/014
08/01/2017
Chi tiền mặt vận chuyển NVL nhập kho 1000000 0 0 0 1000000 0 0
08/01/2017PC01/014
08/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 100000 0 100000 0 0 0 0
10/01/2017PC01/015
10/01/2017
Chi ứng lương lần 2 cho CBCNV8000000 0 0 0 0 0 8000000 334
10/01/2017PC01/016
10/01/2017
Chi phí vận chuyển bốc vác 500000 0 0 0 500000 0 0
10/01/2017PC01/016
10/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 50000 0 50000 0 0 0 0
11/01/2017PC01/017
11/01/2017
Chi phí vận chuyển bốc vác 1000000 0 0 0 1000000 0 0
11/01/2017PC01/017
11/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 100000 0 100000 0 0 0 0
12/01/2017PC01/018
Sửa chữa
12/01/2017
thường xuyên xe 7 chỗ phục vụ2000000
BPQLDN 0 0 0 0 2000000 0
12/01/2017PC01/018
12/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 200000 0 200000 0 0 0 0
13/01/2017PC01/019
13/01/2017
Sửa chữa TSCĐ ở phân xưởng 11000000 0 0 0 0 0 1000000 6277.PX1
13/01/2017PC01/019
13/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 100000 0 100000 0 0 0 0
15/01/2017PC01/020
Chi
15/01/2017
tạm ứng cho anh Thanh Tâm đi công 1000000
tác 0 0 1000000 0 0 0
17/01/2017PC01/021
17/01/2017Mua tài sản cố định 43200000 0 0 0 0 0 43200000 211
17/01/2017PC01/021
17/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 4320000 0 4320000 0 0 0 0
18/01/2017
Mua
PC01/022
cổ 18/01/2017
phiếu X nhằm mục đích kinh doanh, 20000000
bán kiếm lời 0 0 0 0 0 20000000 1211
19/01/2017PC01/023
Mua phần
19/01/2017
mềm kế toán F, đưa vào sử dụng30000000
tại PKT 0 0 0 0 0 30000000 213
20/01/2017PC01/024
20/01/2017
Chi tạm ứng cho anh Tâm đi công tác5000000 0 0 5000000 0 0 0
21/01/2017PC01/025
21/01/2017
Trích quỹ tiền mặt nộp chi phí công đoàn
510000 0 0 0 0 0 510000 338
21/01/2017PC01/026
21/01/2017
Chi tiền mặt ứng trước cho người bán
20000000 0 0 0 0 0 20000000 3311.013
21/01/2017PC01/027
21/01/2017 Mua công cụ dụng cụ 2294000 0 0 0 0 0 2294000 153.X01
21/01/2017PC01/027
21/01/2017
Thuế GTGT được khấu trừ 229400 0 229400 0 0 0 0
25/01/2017PC01/028
25/01/2017
Góp vốn tham gia liên doanh 100000000 0 0 0 0 0 100000000 222
28/01/2017GBN008
Trả
28/01/2017
tiền mua văn phòng phẩm bằng tiền 5000
mặt 0 0 0 0 5000 0
31/01/2017PC01/029
Nộp
31/01/2017
thuế GTGT hàng nhập khẩu tháng10000000
trước 0 0 0 0 0 10000000 33312
31/01/2017PC01/030
31/01/2017
Thanh toán các khoản phí và lệ phí
2734000 0 0 0 0 0 2734000 3339
31/01/2017PC01/030
Chi31/01/2017
tiền mặt nộp phạt vi phạm hành chính2500000
thuế 0 0 0 0 0 2500000 811
426762550
NHẬT KÝ CHI TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
SỐ HIỆU 112
GHI NỢ CÁC TÀI KHOẢN SAU
NGÀY GHI CHỨNG TỪ GHI CÓ TK
DIỄN GIẢI 111 133 141 152 642 TÀI KHOẢN KHÁC
SỔ
SỐ NGÀY 112 SỐ TIỀN SỐ HIỆU
Tổng cộng 795852142 31000000 37000 0 0 370000 764445142
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
04/01/2017PT01/00504/01/2017
Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 10000000 10000000 0 0 0 0 0
05/01/2017PT01/00705/01/2017
Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 9000000 9000000 0 0 0 0 0
06/01/2017PT01/01206/01/2017
Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 12000000 12000000 0 0 0 0 0
20/01/2017GBN001
Chuyển khoản
20/01/2017
gửi tiết kiệm, kỳ hạn 2 tháng, lãi20000000
suất 5.5%/năm 0 0 0 0 0 20000000 12811
20/01/2017GBN002
Chuyển khoản20/01/2017
gửi tiết kiệm, kỳ hạn 12 tháng, lãi50000000
suất 6.5%/năm 0 0 0 0 0 50000000 12812
25/01/2017GBN003 25/01/2017
Trả nợ công ty Ngôi Sao bằng TGNH 600000 0 0 0 0 0 600000 3311.004
26/01/2017GBN004
Mua trái phiếu
26/01/2017
công ty M, mục đích nắm giữ đến 24250000
lúc đáo hạn 0 0 0 0 0 24250000 1282
26/01/2017GBN005 26/01/2017
Trả nợ nhà cung cấp Âu Việt bằng TGNH 7800000 0 0 0 0 0 7800000 3311.002
26/01/2017GBN006 Trả
26/01/2017
nợ nhà cung cấp Biên Hòa bằng 300000000
TGNH 0 0 0 0 0 300000000 3311.014
26/01/2017GBN007
Trả26/01/2017
nợ nhà cung cấp Hùng Dũng bằng20000000 TGNH 0 0 0 0 0 20000000 3311.010
28/01/2017GBN009Trả
28/01/2017
nợ nhà cung cấp Thép Việt bằng TGNH 5200000 0 0 0 0 0 5200000 3311.007
28/01/2017GBN010 Trả
28/01/2017
nợ nhà cung cấp Vạn Tín bằng TGNH 9400000 0 0 0 0 0 9400000 3311.011
28/01/2017GBN011 28/01/2017
Nôp thuế giá trị gia tăng bằng TGNH 25000000 0 0 0 0 0 25000000 33311
28/01/2017GBN012
Tạm 28/01/2017
nộp thuế Thu nhập doanh nghiệp bằng 12000000
TGNH 0 0 0 0 0 12000000 3334
28/01/2017GBN013 Trả
28/01/2017
nợ nhà cung cấp Vinh Phú bằng TGNH 4100000 0 0 0 0 0 4100000 3311.009
28/01/2017GBN014Trả
28/01/2017
nợ nhà cung cấp Sơn Quốc bằng TGNH 9700000 0 0 0 0 0 9700000 3311.008
28/01/2017GBN015 28/01/2017
Trả tiền cước điện thoại bằng TGNH 370000 0 0 0 0 370000 0
28/01/2017GBN016 28/01/2017Thuế GTGT được khấu trừ 37000 0 37000 0 0 0 0
28/01/2017GBN017 28/01/2017
Trả nợ vay ngắn hạn bằng TGNH 120000000 0 0 0 0 0 120000000 34111
28/01/2017GBN018 28/01/2017Trả lãi tiền vay bằng TGNH 18245142 0 0 0 0 0 18245142 6351
29/01/2017GBN019 29/01/2017
Trả nợ nhà cung cấp bằng TGNH3000000 0 0 0 0 0 3000000 3311.015
31/01/2017GBN020
Công ty mua31/01/2017
lại 1000 cổ phiếu quỹ, đã thanh toán7300000
tiền cho cổ đông 0 0 0 0 0 7300000 419
31/01/2017GBN021
Thanh toán31/01/2017
tiền mua máy phát điện cho Công51975000
ty Thái Thanh 0 0 0 0 0 51975000 3311.001
31/01/2017Giảm0giá31/01/2017
hàng bán lô hàng bán cho Xí nghiệp 3725000
LIDOVIT 0 0 0 0 0 3725000 5213
31/01/2017Công 0 ty
31/01/2017
chuyển khoản thanh toán cổ tức cho 72150000
cổ đông 0 0 0 0 0 72150000 338
795852142
NHẬT KÝ BÁN HÀNG CHỊU
SỐ HIỆU 131
NGÀY CHỨNG TỪ GHI CÓ CÁC TÀI KHỎAN SAU
GHI NỢ TK
GHI DIỄN GIẢI 3331 5111 5112 5113 TÀI KHỎAN KHÁC
SỔ SỐ NGÀY 131 SỐ TIỀN SỐ HIỆU
Tổng cộng: 10,455,500,000 950,500,000 42,000,000 9,463,000,000
1 2 3 4 5 6 7 8 9 11 12
07/01/2017
0756812
Bán 07/01/2017
hàng, chưa thu tiền công ty Bao
42,000,000
Bì số 1 42,000,000
07/01/2017
0756812
07/01/2017
Thuế GTGT đầu ra 4,200,000 4,200,000
24/01/2017
0075682
24/01/2017
Bán SP F01 cho Xí nghiệp LIDOVIT
1,000,000,000 1,000,000,000
24/01/2017
0075682
24/01/2017
Thuế GTGT phải nộp 100,000,000 100,000,000
24/01/2017
075683
Bán24/01/2017
SP F01 cho Công ty GEMARTRANS
693,000,000 693,000,000
24/01/2017
075683
24/01/2017
Thuế GTGT phải nộp 69,300,000 69,300,000
24/01/2017
0075684
24/01/2017
Bán SP F02 cho Công ty Hoa 4,800,000,000
Sen 4,800,000,000
24/01/2017
0075684
24/01/2017
Thuế GTGT phải nộp 480,000,000 480,000,000
24/01/2017
0075685
24/01/2017
Bán SP F02 cho Công ty Metro
825,000,000 825,000,000
24/01/2017
0075685
24/01/2017
Thuế GTGT phải nộp 82,500,000 82,500,000
24/01/2017
0075686
Bán24/01/2017
SP F01 cho Công ty GEMARTRANS
600,000,000 600,000,000
24/01/2017
0075686
24/01/2017
Thuế GTGT phải nộp 60,000,000 60,000,000
24/01/2017
0075687
Bán
24/01/2017
SP F01 cho Công ty Thăng 300,000,000
Long 300,000,000
24/01/2017
0075687
24/01/2017
Thuế GTGT phải nộp 30,000,000 30,000,000
25/01/2017
0075688
25/01/2017
Bán SP F01 cho Công ty Hồng 288,000,000
Ký 288,000,000
25/01/2017
0075688
25/01/2017
Thuế GTGT phải nộp 28,800,000 28,800,000
26/01/2017
Doanh
0075689
26/01/2017
thu bán SP F02 cho Xí nghiệp
957,000,000
LIDOVIT 957,000,000
26/01/2017
0075689
26/01/2017
Thuế GTGT phải nộp 95,700,000 95,700,000
10,455,500,000
NHẬT KÝ CHUNG
NGÀY SỐ CT NGÀY CT TÀI KHOẢN SỐ TIỀN
DIỄN GIẢI
GHI SỐ GỐC GỐC NỢ CÓ PHÁT SINH
Tổng cộng: 73838546251
1 2 3 4 5 6 7
02/01/2017 0000124
Mua CDCD 02/01/2017
X01 nhập kho bằng tiền153.X01
tạm ứng141.001
cho anh Tâm 3700000
02/01/2017 0000124 02/01/2017
Thuế GTGT đầu vào mua CDCD 1331 X01 141.001 370000
05/01/2017 NVK001 05/01/2017Hạch toán thuế môn bài năm 642520173339 1500000
05/01/2017 PKT01 Thanh 05/01/2017
lý TSCĐ N do bị hư hỏng,2141 khấu hao211 lũy kế 26345124
05/01/2017 PKT01 Thanh 05/01/2017
lý TSCĐ N do bị hư hỏng, 811giá trị còn
211lại 3654876
07/01/2017 PX01/001 07/01/2017 Xuất kho 3.000kg thép để 632bán 156C 30000000
08/01/2017 CKTTKhách 08/01/2017
hàng được hưởng chiết khấu 6352 thanh
1311.002
toán 462000
24/01/2017 PN01/18 Nhập 24/01/2017
kho SP F01 (Giá kế hoạch155.F011.650.000)
154.PX1.F011980000000
24/01/2017 PN01/19 Nhập 24/01/2017
kho SP F02 (Giá kế hoạch155.F022.790.000)
154.PX1.F024185000000
24/01/2017PX01/001-1 24/01/2017 Giá vốn hàng bán SP 632 F01 155.F01 825000000
24/01/2017 PX01/002 24/01/2017 Giá vốn hàng bán SP 632 F01 155.F01 577500000
24/01/2017 PX01/003 24/01/2017 Giá vốn hàng bán SP 632 F02 155.F02 4185000000
24/01/2017 PX01/004 24/01/2017 Giá vốn hàng bán SP 632 F01 155.F01 412500000
24/01/2017 PX01/005 24/01/2017 Giá vốn hàng bán SP 632 F01 155.F01 495000000
24/01/2017 PX01/006 24/01/2017 Giá vốn hàng bán SP 632 F01 155.F01 247500000
25/01/2017 PN01/20 25/01/2017Nhập kho SP F02 155.F02 154.PX1.F022232000000
25/01/2017 PX01/007
Góp vốn
25/01/2017
tham gia liên doanh bằng222 sản phẩm
155.F02 F02 1395000000
25/01/2017 BBĐGTS 25/01/2017
Chênh lệch đánh giá hàng đi 222góp vốn
7111DT 5000000
25/01/2017 PX01/008 25/01/2017 Giá vốn hàng bán SP 632 F01 155.F01 237600000
25/01/2017 PX01/009
Xuất vật liệu
25/01/2017
phụ B01 cho phân xưởng 621.PX1.F02
chính 1522.B01
sản xuất sp3571020000
F01
25/01/2017 PX01/010 Xuất25/01/2017
vật liệu phụ B01 cho phân
621.PX2.B
xưởng1522.B01
phụ 89275500
25/01/2017 PX01/011 Xuất25/01/2017
vật liệu phụ B02 cho phân
621.PX2.B
xưởng1522.B02
phụ 10488800
25/01/2017 Xuất
PX01/011
vật liệu25/01/2017
chính A01 cho phân xưởng 621.PX1.F02
chính1521.A01
sản xuất sp1237005045
F02
25/01/2017 PX01/012
Xuất vật liệu
25/01/2017
phụ B01 cho phân xưởng 621.PX1.F02
chính 1522.B02
sản xuất sp1648240000
F02
25/01/2017 PX01/013
Xuất vật
25/01/2017
liệu phụ B01 cho phân6272.PX1
xưởng 11522.B01
(PX chính) 17855100
25/01/2017 PX01/014
Xuất vật
25/01/2017
liệu phụ B01 cho phân6272.PX2
xưởng 21522.B01
(PX phụ) 89275500
25/01/2017 PX01/015
Xuất vật25/01/2017
liệu phụ B01 cho bộ phận6412 quản lý 1522.B01
bán hàng 178551000
25/01/2017 PX01/016
Xuất vật 25/01/2017
liệu phụ B01 cho bộ phận quản 6422lý 1522.B01
doanh nghiệp 44637750
26/01/2017 PX01/017 26/01/2017 Giá vốn hàng bán SP 632 F02 155.F02 809100000
26/01/2017 PX01/018 26/01/2017
Xuất nhiên liệu cho Phân 6272.PX1
xưởng1523.C01
1 13355470
26/01/2017 PX01/019 26/01/2017
Xuất nhiên liệu cho Phân 6272.PX2
xưởng1523.C01
2 1259950
26/01/2017 PX01/020
Xuất nhiên
26/01/2017liệu cho bộ phận quản6422lý doanh
1523.C01
nghiệp 2091517
26/01/2017 PX01/021
Xuất CCDC
26/01/2017cho bộ phận QLDN - Phân2421 bổ153.X01
nhiều lần 682275
26/01/2017 PX01/022
Xuất CCDC
26/01/2017 cho bộ phận QLDN -6423Phân bổ 153.X01
một lần 1480000
26/01/2017 0002170 26/01/2017 Phân bổ CCDC cho QLDN 6423 2421 620000
26/01/2017 0002172 Anh 26/01/2017
Tâm thanh toán tạm ứng 6428
tiền tàu
141.001
xe 300000
26/01/2017 0002173 26/01/2017Nhập kho SP F02 155.F02 154.PX1.F022511000000
26/01/2017 PX01/023
Xuất vật26/01/2017
liệu chính cho PX SX 621.PX1.F01
chính sản 1521.A01
xuất sp F011030879985
26/01/2017 PX01/024
Xuất vật
26/01/2017
liệu phụ B01 cho PX chính
621.PX1.F01
sản xuất
1522.B01
sp F011785510000
26/01/2017 PX01/025
Xuất vật
26/01/2017
liệu phụ B02 cho PX chính
621.PX1.F01
sản xuất
1522.B02
sp F01 749200000
26/01/2017 PX01/026 26/01/2017
Xuất vật liệu phụ cho phân 621.PX2.B
xưởng1phụ 522.B01 44637750
26/01/2017 PX01/027Xuất26/01/2017
vật liệu phụ cho phân xưởng 6272.PX11 (PX
1522.B01
chính) 8927550
26/01/2017 PX01/028Xuất 26/01/2017
vật liệu phụ cho phân xưởng6272.PX2 2 (PX
1522.B01
phụ) 44637750
26/01/2017 PX01/029Xuất26/01/2017
vật liệu phụ cho bộ phận quản 6412lý bán
1522.B01
hàng 133913250
26/01/2017 PX01/030
Xuất vật
26/01/2017
liệu phụ cho bộ phận quản 6422
lý doanh
1522.B01
nghiệp 44637750
26/01/2017 PX01/031Xuất 26/01/2017
nhiên liệu cho phân xưởng 6272.PX1
1 (PX 1523.C01
chính) 7080919
26/01/2017 PX01/032 Xuất26/01/2017
nhiên liệu cho phân xưởng
6272.PX22 (PX
1523.C01
phụ) 579577
26/01/2017 PX01/033 26/01/2017 Xuất nhiên liệu cho QLDN
6422 1523.C01 1259950
26/01/2017 PX01/034
Xuất phụ
26/01/2017
tùng thay thế để sửa 6272.PX1
chữa TSCĐ 1524.D01
tại PX1 5183980
26/01/2017 PX01/035
Xuất phụ
26/01/2017
tùng thay thế để sửa 6272.PX2
chữa TSCĐ 1524.D01
tại PX2 1036796
26/01/2017 PX01/036
Xuất phụ26/01/2017
tùng thay thế để sửa chữa6422 TSCĐ1524.D01
tại BP QLDN 518398
26/01/2017 PX01/037Xuất26/01/2017
CCDC cho PXSX phụ - phân 2421bổ nhiều
153.X01 lần 463947
26/01/2017 0002183Phân 26/01/2017
bổ CCDC vào chi phí cho 6273.PX2
phân xưởng24212 208000
27/01/2017 PKT02Thanh27/01/2017
lý TSCĐ L đã qua sử dụng,2141 khấu hao 211lũy kế 27124576
27/01/2017 PKT02Thanh 27/01/2017
lý TSCĐ L đã qua sử dụng, 811giá trị còn
211 lại 4122424
27/01/2017 PN01/22Phế 27/01/2017
liệu thu hồi nhập kho của 1528.E01
sản phẩm
154.PX1.F02
F02 1400000
27/01/2017 0002160
Nhận được
27/01/2017quyết định Miễn giảm138812
thuế TNDN7112KD 2 năm 1000000
27/01/2017 0002189 Anh 27/01/2017
Tâm thanh toán tiền vận 1521.A01141.001
chuyển NVL 500000
27/01/2017 PX01/038
Xuất vật 27/01/2017
liệu phụ B01 cho phân xưởng 621.PX1.F02
1 sản1522.B01
xuất sp F02
1785510000
27/01/2017 PX01/039 Xuất
27/01/2017
vật liệu phụ B01 cho phân
621.PX2.B
xưởng1522.B01
phụ 44637750
27/01/2017 PX01/040Xuất27/01/2017
vật liệu phụ cho phân xưởng 6272.PX11 (PX
1522.B01
chính) 17855100
27/01/2017 PX01/041Xuất27/01/2017
vật liệu phụ cho phân xưởng
6272.PX2 2 (PX
1522.B01
phụ) 44637750
27/01/2017 PX01/042
Xuất27/01/2017
vật liệu phụ cho bộ phận quản 6412lý bán
1522.B01
hàng 112032000
27/01/2017 PX01/043Xuất27/01/2017
nhiên liệu cho phân xưởng 6272.PX1
1 (PX1523.C01
chính) 6249352
27/01/2017 PX01/044 Xuất
27/01/2017
nhiên liệu cho phân xưởng
6272.PX22 (PX
1523.C01
phụ) 655174
27/01/2017 PX01/045
Xuất nhiên
27/01/2017 liệu cho bộ phận quản6422lý doanh
1523.C01
nghiệp 831567
28/01/2017 0004147 Công28/01/2017 ty Hồng Ký trả lại 1 số5212
hàng bị1311.006
lỗi. 36000000
28/01/2017 0004147 Công28/01/2017 ty Hồng Ký trả lại 1 số33311
hàng bị1311.006
lỗi. 3600000
28/01/2017 PNHBTL
Công ty Hồng
28/01/2017
Ký trả lại 1 số hàng bị lỗi.
155.F01
Hàng lỗi632đã nhập kho
19800000
28/01/2017 PKT03Công 28/01/2017
ty thông báo chia cổ tức4212STcho các cổ338 đông 72150000
28/01/2017 0002393Phân 28/01/2017
bổ CP trả trước vào chi phí 6423quản 2421
lý DN 250000
28/01/2017 PN01/45Nhập28/01/2017
kho 300 SP F01 (Giá kế 155.F01hoạch 154.PX1.F012310000000
1.650.000)
28/01/2017 0002298Quyết28/01/2017
toán tiền tạm ứng của anh 6428Thành141.001
Tâm 600000
28/01/2017 0002299
Mua phụ 28/01/2017
tùng thay thế D01 bằng tiền 1524.D01141.001
tạm ứng (anh Tâm)1018400
28/01/2017 0002299 28/01/2017 Thuế GTGT được khấu 1331
trừ 141.001 101840
28/01/2017 PX01/046
Xuất phụ
28/01/2017
tùng thay thế để sửa 6272.PX1
chữa TSCĐ 1524.D01
tại PX1 5183980
28/01/2017 PX01/047
Xuất phụ
28/01/2017
tùng thay thế để sửa 6272.PX2
chữa TSCĐ 1524.D01
tại PX2 1036796
28/01/2017 PX01/048
Xuất phụ28/01/2017
tùng thay thế để sửa chữa6422 TSCĐ1524.D01
tại BP QLDN 518398
28/01/2017 0025103
Thanh28/01/2017
toán tạm ứng tiền công tác6428 phí của141.001
anh Tâm 300000
28/01/2017 0025105
Thanh28/01/2017
toán tạm ứng tiền công tác6428 phí của141.001
anh Tâm 4500000
28/01/2017 0025107
Mua TSCĐ28/01/2017bằng nguồn vốn đầu tư441 xây dựng 4111cơ bản 43200000
28/01/2017 0025108Trích28/01/2017
CP nghiên cứu bằng quỹ đầu 414tư phát4111triển 2600000
29/01/2017 0011878 29/01/2017 Nhận QĐ hoàn thuế, được 13883hoàn 1333 14000000
29/01/2017 0011878Nhận 29/01/2017
QĐ hoàn thuế, không được 632hoàn 1333
10 trđ 10000000
29/01/2017 0011925 Khoản
29/01/2017 vay dài hạn đến hạn trả34112
vào kỳ34111
sau 15000000
29/01/2017 0012042 Tiền29/01/2017
lương phải trả cho CBCNV
622.PX1.F01
trong 334
kỳ 300000000
29/01/2017 0012042 Tiền29/01/2017
lương phải trả cho CBCNV
622.PX1.F02
trong 334
kỳ 250000000
29/01/2017 0012042 Tiền29/01/2017
lương phải trả cho CBCNV
622.PX2.Btrong 334
kỳ 150000000
29/01/2017 0012042 Tiền29/01/2017
lương phải trả cho CBCNV
6271.PX1 trong 334
kỳ 40000000
29/01/2017 0012042 Tiền29/01/2017
lương phải trả cho CBCNV
6271.PX2 trong 334
kỳ 33000000
29/01/2017 0012042 Tiền29/01/2017
lương phải trả cho CBCNV 6411trong 334kỳ 12000000
29/01/2017 0012042 Tiền29/01/2017
lương phải trả cho CBCNV 6421trong 334kỳ 16000000
29/01/2017 0012136 29/01/2017
Trợ cấp BHXH phải trả cho338 CB-CNV334 5000000
29/01/2017 0012237 29/01/2017
Tiền thưởng phải trả cho 3531 CB-CNV 334 10000000
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ 334 338 66500000
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ
622.PX1.F01 338 69000000
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ
622.PX1.F01 338 57500000
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ
622.PX2.B 338 15870000
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ
6271.PX1 338 9200000
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ
6271.PX1 338 7590000
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ 6411 338 2760000
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ 6421 338 3680000
29/01/2017 0012454 29/01/2017 Trích khấu hao TSCĐ
6274.PX1
PX1 2141 3580000
29/01/2017 0012454 29/01/2017 Trích khấu hao TSCĐ
6274.PX1
PX1 2141 4000000
29/01/2017 0012454 29/01/2017
Trích khấu hao TSCĐ BP 6414 bán hàng2141 15000000
29/01/2017 0012454 29/01/2017Trích khấu hao TSCĐ BP 6424
QLDN 2143 1200000
29/01/2017 0012525
Sửa chữa 29/01/2017
lớn TSCĐHH ở phân xưởng2421 sản xuất241 hoàn thành 3000000
29/01/2017 0012647 29/01/2017
Phân bổ CP sửa chữa lớn6274.PX1
TSCĐ (6 kỳ) 2421 500000
30/01/2017
NH PKT04
A đồng ý chuyển
30/01/2017khoản nợ vay ngắn 34111
hạn thành4111 góp vốn vào
80000000
cty
31/01/2017 BBDP01 31/01/2017
Lập dự phòng nợ phải thu6426 khó đòi22931 1502000
31/01/2017 BBDP02 31/01/2017
Lập dự phòng giảm giá hàng 632 tồn kho 2294 1626000
31/01/2017 BBDP03 Lập 31/01/2017
dự phòng giảm giá đầu 6358
tư ngắn hạn 2291 1500000
31/01/2017 0020134 31/01/2017
Giảm giá hàng bán 5%, của5213 lô SP1312.003
F01 70000000
31/01/2017 0020134 31/01/2017
Thuế GTGT của hàng bán33313 bị giảm1312.003
giá 7000000
31/01/2017 TK031 Thuế 31/01/2017
GTGT hàng nhập khẩu1331 tháng trước33312 10000000
31/01/2017 NVK002 Điều 31/01/2017
chỉnh giảm lương quản lý 334tháng 1/20176421 1250000
31/01/2017 HDV075
Vay ngắn31/01/2017
hạn Ngân hàng ACB để trả 334lương34111
nhân viên225000000
31/01/2017 HDV145
Vay ngắn 31/01/2017
hạn ngân hàng Đông Á để3311.011
trả nợ công 34111
ty Vạn Tín
240000000
31/01/2017 PKT05 Hoàn 31/01/2017
nhập khoản nợ phải thu 22932
khó đòi dài 6426
hạn 1347000
31/01/2017Kết chuyển
KC thuế
31/01/2017
GTGT của hàng bán trả33311lại, giảm33313
giá, chiết khấu
7000000
31/01/2017 PKT07 31/01/2017
Kết chuyển thuế GTGT được 33311 khấu trừ 1331 918020000
31/01/2017 PKT08 31/01/2017
Kết chuyển thuế GTGT được 33311 khấu trừ 1332 0
31/01/2017 KC Phải 31/01/2017
thu dài hạn đến hạn thu
1311.007
(Cty Hoa 1312.007
Sen) 20000000
31/01/2017 KC Phải 31/01/2017
trả dài hạn đến hạn trả (Cty
3312.005
Tân Hoàn 3311.005
Cầu) 60000000
31/01/2017 KC Tập
31/01/2017
hợp chi phí SXC PX26279.PX2
phải phân 6271.PX2
bổ 33000000
31/01/2017 KC Tập
31/01/2017
hợp chi phí SXC PX26279.PX2
phải phân 6272.PX2
bổ 183119293
31/01/2017 KC Tập
31/01/2017
hợp chi phí SXC PX26279.PX2
phải phân 6273.PX2
bổ 208000
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNVLTT 154.PX2.B01
của PX621.PX2.B
2 189039800
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNCTT 154.PX2.B01
của PX 622.PX2.B
2 165870000
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPSXC154.PX2.B01
của PX 26279.PX2 216327293
31/01/2017 Phân
PB bổ 31/01/2017
CPSX phân xưởng phụ (PX2) 6273.PX1 75%
154.PX2.B01428427819.8
cho QLPX 1
31/01/2017 PB
Phân bổ31/01/2017
CPSX phân xưởng phụ (PX6423154.PX2.B01142809273.3
2) 25% cho QLDN
31/01/2017 KC Tập
31/01/2017
hợp chi phí SXC PX16279.PX1
phải phân 6271.PX1
bổ 56790000
31/01/2017 KC Tập
31/01/2017
hợp chi phí SXC PX16279.PX1
phải phân 6272.PX1
bổ 81691451
31/01/2017 KC Tập
31/01/2017
hợp chi phí SXC PX16279.PX1
phải phân 6273.PX1
bổ 428427819.8
31/01/2017 KC Tập
31/01/2017
hợp chi phí SXC PX16279.PX1
phải phân 6274.PX1
bổ 8080000
31/01/2017 KC Tập
31/01/2017
hợp chi phí SXC PX16279.PX1
phải phân 6277.PX1
bổ 1000000
31/01/2017 KC Vật
31/01/2017
liệu A sản xuất SP F011521.A01
thừa nhập 621.PX1.F01
kho 8469700
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNVLTT của 154.PX1.F01
PXSX621.PX1.F013557120285
chính
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNCTT của 154.PX1.F01
PXSX622.PX1.F01
chính 426500000
31/01/2017 VậtKCliệu B sản
31/01/2017
xuất SP F02 chưa sử621.PX1.F02
dụng hết1522.B01
(để lại xưởng)-1750500
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNVLTT của 154.PX1.F02
PXSX621.PX1.F028240024545
chính
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNCTT của 154.PX1.F02
PXSX622.PX1.F02
chính 250000000
31/01/2017 KC Phân 31/01/2017
bổ chi phí SXC PX1 154.PX1.F01
cho SP F01 6279.PX1
(40%) 230395708.3
31/01/2017 KC Phân 31/01/2017
bổ chi phí SXC PX1 154.PX1.F02
cho SP F02 6279.PX1
(60%) 345593562.5
31/01/2017 Điều
DCchỉnh 31/01/2017
giá thành kế hoạch cho sản 632 phẩm 154.PX1.F01-84984006.7
đã tiêu thụ F01
31/01/2017 Điều
DCchỉnh 31/01/2017
giá thành kế hoạch cho sản 632 phẩm 154.PX1.F02
đã tiêu thụ-96281892.55
F02
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển khoản giảm giá5112 hàng bán 5213 73725000
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển khoản hàng bán 5112bị trả lại
5212 36000000
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển doanh thu thuần5111(HH)911TT 42000000
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển doanh thu thuần5112(TP)911TT 9353275000
31/01/2017 KC Kết31/01/2017
chuyển giá vốn hàng bán sang
911TTTK 911TT 632 7629760101
31/01/2017 KC Kết31/01/2017
chuyển chi phí bán hàng sang
911TT TK 911TT
6411 14760000
31/01/2017 KC Kết31/01/2017
chuyển chi phí bán hàng sang
911TT TK 911TT
6412 424496250
31/01/2017 KC Kết31/01/2017
chuyển chi phí bán hàng sang
911TT TK 911TT
6414 15000000
31/01/2017 KC Kết
31/01/2017
chuyển chi phí QLDN sang911TT TK 911TT 6421 18430000
31/01/2017 KC Kết
31/01/2017
chuyển chi phí QLDN sang911TT
TK 911TT6422 94495330
31/01/2017 KC Kết
31/01/2017
chuyển chi phí QLDN sang911TT
TK 911TT6423 145159273.3
31/01/2017 KC Kết
31/01/2017
chuyển chi phí QLDN sang911TT
TK 911TT6424 1200000
31/01/2017 KC Kết
31/01/2017
chuyển chi phí QLDN sang911TT
TK 911TT6425 1500000
31/01/2017 KC Kết
31/01/2017
chuyển chi phí QLDN sang911TT
TK 911TT6426 155000
31/01/2017 KC Kết
31/01/2017
chuyển chi phí QLDN sang911TT
TK 911TT6427 2920000
31/01/2017 KC Kết
31/01/2017
chuyển chi phí QLDN sang911TT
TK 911TT6428 13205000
31/01/2017 KC Kết
31/01/2017
chuyển thu nhập hoạt động
5151tài chính
911TT 12424576
31/01/2017
Kết chuyển
KC thu31/01/2017
nhập hoạt động tài chính (hoạt
5152động 911TT
không chịu
17874548
thuế)
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển các khoản thu7111KD
nhập khác 911TT 2000000
31/01/2017Kết chuyển
KC các
31/01/2017
khoản thu nhập khác (hoạt
7112KD
động 911TT
không chịu thuế)
1000000
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển các khoản thu7111DT
nhập khác 911TT 16200000
31/01/2017Kết chuyển
KC các
31/01/2017
khoản thu nhập khác (hoạt
7112DT
động 911TT
không chịu thuế)
0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí hoạt động
911TT
tài chính
6351 18245142
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí hoạt động
911TT
tài chính
6352 462000
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí hoạt động
911TT
tài chính
6358 1500000
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyểnchi phí khác
911TT 811 10277300
31/01/2017 KC Kết
31/01/2017
chuyển lợi nhuận trước thuế
911TT năm4212TT
nay 1053208728
31/01/2017 KC Chi31/01/2017
phí thuế TNDN hiện hành (thuế
8211suất333420%) 207366836
31/01/2017 KC 31/01/2017
Chi phí thuế TNDN hoãn lại8212phát sinh347 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Chi phí thuế TNDN hoãn lại243 phát sinh8212 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí thuế 911ST
TNDNHH8211 207366836
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí thuế 911ST
TNDNHL 8212 0
31/01/2017 KC Kết31/01/2017
chuyển trung gian từ 4212TT
4212TT-> 4212ST
4212ST 1053208728
31/01/2017 KC Kết
31/01/2017
chuyển lợi nhuận sau thuế
4212STnăm 911ST
nay 207366836
31/01/2017 KC
Kết chuyển
31/01/2017
lợi nhuận sau thuế năm4211ST
trước sang
4212ST
năm nay
120000000
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
CHƯƠNG 04: LẬP SỔ CHI TIẾT VÀ SỔ CÁI
Các sổ chi tiết Sổ Chi phí sản xuất
Sổ chi tiết phải thu / phải trả Sổ TK 621
Sổ chi tiết hàng tồn kho Sổ TK 622
Sổ quỹ TM Sổ TK 627
Sổ TGNH
Sổ TK 154

Sổ Chi phí sản xuất theo yếu tố


Sổ TK 621
Sổ TK 622
Sổ TK 627

Các sổ cái TK Lập bảng tính Giá thành (thẻ tính Giá thành SP/DV)
Theo Sản Phẩm (SP)
Sổ cái TK chi tiết SP F01
Sổ cái TK tổng hợp SP F02
SP B01 (SP phụ)

Theo Phân Xưởng


Phân xưởng 01
Phân xưởng 02
Phân xưởng 01 và 02
SỔ CÁI
Sổ Chi phí kinh doanh
Sổ TK632
Sổ TK641
Sổ TK642

Sổ Chi phí kinh doanh theo yếu tố


Sổ TK641
Sổ TK642
SỔ CHI TIẾT TK Tiền mặt tại quỹ, ngân phiếu (V
SỐ HIỆU
TÊN TK
NGÀY CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI
GHI SỔ SỐ NGÀY
Số Dư Đầu Kỳ
Tổng Phát Sinh Trong Kỳ
Số Dư Cuối Kỳ
1 2 3 4
01/01/2017PT01/001
01/01/2017 Nhận góp vốn kinh doanh bằng tiền mặt
01/01/2017PC01/001
01/01/2017 Chi tiếp khách, đã trả bằng tiền mặt
01/01/2017PC01/002
01/01/2017
Chi tạm ứng cho anh Thanh Tâm đi mua hàng
01/01/2017PC01/003
01/01/2017Chi tiền sửa xe cho Đội xe bằng tiền mặt
01/01/2017PC01/004
01/01/2017 Tạm ứng lương đợt 1 bằng tiền mặt
01/01/2017PC01/005
01/01/2017 Mua nguyên vật liệu chính A01
01/01/2017PC01/005
01/01/2017 Thuế GTGT đầu vào mua NVL A01
01/01/2017PC01/006
01/01/2017 Chi tiếp khách, đã trả bằng tiền mặt
01/01/2017PC01/006
01/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
01/01/2017PC01/007
01/01/2017
Chi tạm ứng cho anh Thanh Tâm mua vật tư
01/01/2017PC01/008
01/01/2017 Chi tiền mặt mua vật liệu phụ B01
01/01/2017PC01/008
01/01/2017 Thuế GTGT đầu vào mua VL phụ B01
02/01/2017PC01/009
02/01/2017 Chi tiền mặt mua phụ tùng thay thế D01
02/01/2017PC01/009
02/01/2017 Thuế GTGT đầu vào mua phụ tùng D01
02/01/2017PT01/002
02/01/2017
Vay ngắn hạn ngân hàng nhập quỹ tiền mặt
02/01/2017PT01/003
02/01/2017 Thu tạm ứng thừa của chị Ngọc Hằng
03/01/2017PT01/004
03/01/2017Thu tiền bồi thường vật chất của ông Nam
04/01/2017PT01/005
04/01/2017 Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt
05/01/2017PC01/010
05/01/2017 Chi tiền nộp thuế môn bài năm 2017
05/01/2017PT01/006
05/01/2017 Công ty Metro tạm ứng trước tiền mặt
05/01/2017PT01/007
05/01/2017 Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt
05/01/2017PT01/008
05/01/2017 Thu tiền nhượng bán TSCĐ N
05/01/2017PT01/008
05/01/2017Thuế GTGT phải nộp khi thanh lý TSCĐ N
06/01/2017PT01/009
06/01/2017 Thu tạm ứng thừa của anh Thanh Tâm
06/01/2017PT01/010
06/01/2017
Thu tiền bồi thường vật chất nhân viên phân xưởng
06/01/2017PT01/011
06/01/2017
Anh Thanh Tâm nộp tiền tạm ứng còn thừa
06/01/2017PT01/012
06/01/2017 Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt
08/01/2017PC01/011
08/01/2017Chi khen thưởng cho CB công nhân viên
08/01/2017PC01/012
08/01/2017
Chi bảo dưỡng thiết bị máy móc văn phòng
08/01/2017PC01/012
08/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
08/01/2017PC01/013
08/01/2017 Nộp tiền mặt vào ngân hàng
08/01/2017PC01/014
08/01/2017 Chi tiền mặt vận chuyển NVL nhập kho
08/01/2017PC01/014
08/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
10/01/2017PC01/015
10/01/2017 Chi ứng lương lần 2 cho CBCNV
10/01/2017PC01/016
10/01/2017 Chi phí vận chuyển bốc vác
10/01/2017PC01/016
10/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
11/01/2017PC01/017
11/01/2017 Chi phí vận chuyển bốc vác
11/01/2017PC01/017
11/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
12/01/2017PC01/018
12/01/2017
Sửa chữa thường xuyên xe 7 chỗ phục vụ BPQLDN
12/01/2017PC01/018
12/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
13/01/2017PC01/019
13/01/2017 Sửa chữa TSCĐ ở phân xưởng 1
13/01/2017PC01/019
13/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
15/01/2017PC01/020
15/01/2017Chi tạm ứng cho anh Thanh Tâm đi công tác
17/01/2017PC01/021
17/01/2017 Mua tài sản cố định
17/01/2017PC01/021
17/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
18/01/2017PC01/022
18/01/2017
Mua cổ phiếu X nhằm mục đích kinh doanh, bán kiếm lời
19/01/2017PC01/023
19/01/2017
Mua phần mềm kế toán F, đưa vào sử dụng tại PKT
20/01/2017PC01/024
20/01/2017 Chi tạm ứng cho anh Tâm đi công tác
21/01/2017PC01/025
21/01/2017Trích quỹ tiền mặt nộp chi phí công đoàn
21/01/2017PC01/026
21/01/2017 Chi tiền mặt ứng trước cho người bán
21/01/2017PC01/027
21/01/2017 Mua công cụ dụng cụ
21/01/2017PC01/027
21/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ
25/01/2017PC01/028
25/01/2017 Góp vốn tham gia liên doanh
26/01/2017PT01/013
Rút
26/01/2017
khoản tiền gửi tiết kiệm kỳ hạn 3 tháng đã hết hạn về nhập quỹ
27/01/2017PT01/014
27/01/2017 Thu tiền phạt khách hàng vi phạm hợp đồng
27/01/2017PT01/015
27/01/2017 Thu tiền nhượng bán TSCĐ L
27/01/2017PT01/015
27/01/2017 Thuế GTGT phải nộp
27/01/2017PT01/016
27/01/2017
Phế liệu thu hồi tại PX sản xuất SP F01, bán thu tiền mặt
28/01/2017 GBN008
28/01/2017 Trả tiền mua văn phòng phẩm bằng tiền mặt
31/01/2017PC01/029
31/01/2017Nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu tháng trước
31/01/2017PC01/030
31/01/2017 Thanh toán các khoản phí và lệ phí
31/01/2017PC01/030
31/01/2017
Chi tiền mặt nộp phạt vi phạm hành chính thuế
TIẾT TK Tiền mặt tại quỹ, ngân phiếu (VNĐ)
1111
Tiền mặt tại quỹ, ngân phiếu (VNĐ)
TÀI KHỎAN SỐ PHÁT SINH SỐ DƯ
ĐỐI ỨNG NỢ CÓ NỢ CÓ
100,000,000
1,050,920,000 426,762,550
724,157,450
5 6 7 8 9
4111 200000000 0 300,000,000
6428 0 3000000 297,000,000
141.001 0 50000000 247,000,000
6428 0 2500000 244,500,000
334 0 73600000 170,900,000
1521.A01 0 1000000 169,900,000
1331 0 100000 169,800,000
6428 0 2000000 167,800,000
1331 0 200000 167,600,000
141.001 0 10000000 157,600,000
1522.B01 0 775000 156,825,000
1331 0 77500 156,747,500
1524.D01 0 511500 156,236,000
1331 0 51150 156,184,850
34111 400000000 0 556,184,850
141.002 2500000 0 558,684,850
13888KD 500000 0 559,184,850
1121 10000000 0 569,184,850
3339 0 1500000 567,684,850
1311.001 330000000 0 897,684,850
1121 9000000 0 906,684,850
7111DT 1200000 0 907,884,850
33311 120000 0 908,004,850
141.001 30000000 0 938,004,850
13888KD 600000 0 938,604,850
141.001 15000000 0 953,604,850
1121 12000000 0 965,604,850
3531 0 10000000 955,604,850
6427 0 550000 955,054,850
1331 0 55000 954,999,850
1121 0 15000000 939,999,850
1521.A01 0 1000000 938,999,850
1331 0 100000 938,899,850
334 0 8000000 930,899,850
1522.B01 0 500000 930,399,850
1331 0 50000 930,349,850
1523.C01 0 1000000 929,349,850
1331 0 100000 929,249,850
6427 0 2000000 927,249,850
1331 0 200000 927,049,850
6277.PX1 0 1000000 926,049,850
1331 0 100000 925,949,850
141.001 0 1000000 924,949,850
211 0 43200000 881,749,850
1332 0 4320000 877,429,850
1211 0 20000000 857,429,850
213 0 30000000 827,429,850
141.001 0 5000000 822,429,850
338 0 510000 821,919,850
3311.013 0 20000000 801,919,850
153.X01 0 2294000 799,625,850
1331 0 229400 799,396,450
222 0 100000000 699,396,450
12811 25000000 0 724,396,450
7111KD 2000000 0 726,396,450
7111DT 10000000 0 736,396,450
33311 1000000 0 737,396,450
154.PX1.F01 2000000 0 739,396,450
6428 0 5000 739,391,450
33312 0 10000000 729,391,450
3339 0 2734000 726,657,450
811 0 2500000 724,157,450
SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT HÀNG TỒN KHO
Số hiệu: 1521.A01
TEN TK Nguyên vật liệu chính A
CHỨNG TỪ NHẬP XUẤT
NGÀY TK ĐƠN GIÁ
DIỄN GIẢI
GHI SỔ SỐ NGÀY ĐỐI ỨNG N/X Số lượng Trị Giá Số lượng
Tồn đầu kỳ 84,259
Tổng phát sinh 32250 2740469700 26714
Tồn cuối kỳ 84,634
1 2 3 4 5 6 7 8 9
01/01/2017PN01/01 Mua
01/01/2017
nguyên vật liệu chính1111
A01 0 50 1000000 0
08/01/2017Chi 0 tiền
08/01/2017
mặt vận chuyển NVL nhập1111 kho 0 0 1000000 0
21/01/2017PN01/07
Mua 21/01/2017
vật liệu chính của DNTN3311.002
Âu Việt 0 10000 841000000 0
23/01/2017
Mua
PN01/10
vật23/01/2017
liệu chính A của Công 3311.010
ty Hùng Dũng 0 5000 425000000 0
23/01/2017PN01/13
Mua23/01/2017
vật liệu chính của Công3311.011
ty Vạn Tín 0 12000 1020000000 0
24/01/2017PN01/17
Mua vật24/01/2017
liệu chính của Công ty3311.006
Tân Thành 0 5000 435000000 0
Xuất
25/01/2017
vật liệu
PX01/011
chính25/01/2017
A01 cho phân xưởng 621.PX1.F02
chính sản xuất sp F02 0 0 0 14571
26/01/2017
XuấtPX01/023
vật liệu
26/01/2017
chính cho PX SX chính621.PX1.F01
sản xuất sp F01 0 0 0 12143
27/01/2017PN01/23
Anh Tâm27/01/2017
thanh toán tiền vận chuyển
141.001NVL 0 0 500000 0
28/01/2017PN01/26
Nhập 28/01/2017
khẩu nguyên vật liệu,3312.006
nhập kho 0 100 8500000 0
31/01/2017 Vật0liệu
31/01/2017
A sản xuất SP F01 thừa
621.PX1.F01
nhập kho 0 100 8469700 0
ỒN KHO

XUẤT TỒN
GHI
Trị Giá Số lượng Trị Giá CHÚ
151.A01
10800 910000000 1521.A01
2267885030 1522.B01
16336 1382584670 1522.B02
10 11 12 13 1523.C01
0 10850 911000000 154.PX1.F02
0 10850 912000000
0 20850 1753000000
0 25850 2178000000
0 37850 3198000000
0 42850 3633000000
1237005045 28279 2395994955 32250 2740469700
1030879985 16136 1365114970
0 16136 1365614970
0 16236 1374114970 26714 2267885030
0 16336 1382584670
SỔ QUỸ TIỀN MẶT
SỐ HIỆU 111
NGÀY CHỨNG TỪ TK ĐỐI SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
GHI SỔ SỐ NGÀY ỨNG THU
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
TỔNG SỐ PHÁT SINH 1050920000
SỐ DƯ CUỐI KỲ
1 2 3 4 5 6
01/01/2017 PT01/001 01/01/2017 Nhận góp vốn kinh doanh bằng tiền mặt 4111 200000000
01/01/2017 PC01/001 01/01/2017 Chi tiếp khách, đã trả bằng tiền mặt 6428 0
01/01/2017 PC01/002 01/01/2017Chi tạm ứng cho anh Thanh Tâm đi mua hàng 141.001 0
01/01/2017 PC01/003 01/01/2017 Chi tiền sửa xe cho Đội xe bằng tiền mặt 6428 0
01/01/2017 PC01/004 01/01/2017 Tạm ứng lương đợt 1 bằng tiền mặt 334 0
01/01/2017 PC01/005 01/01/2017 Mua nguyên vật liệu chính A01 1521.A01 0
01/01/2017 PC01/005 01/01/2017 Thuế GTGT đầu vào mua NVL A01 1331 0
01/01/2017 PC01/006 01/01/2017 Chi tiếp khách, đã trả bằng tiền mặt 6428 0
01/01/2017 PC01/006 01/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 1331 0
01/01/2017 PC01/007 01/01/2017 Chi tạm ứng cho anh Thanh Tâm mua vật tư 141.001 0
01/01/2017 PC01/008 01/01/2017 Chi tiền mặt mua vật liệu phụ B01 1522.B01 0
01/01/2017 PC01/008 01/01/2017 Thuế GTGT đầu vào mua VL phụ B01 1331 0
02/01/2017 PC01/009 02/01/2017 Chi tiền mặt mua phụ tùng thay thế D01 1524.D01 0
02/01/2017 PC01/009 02/01/2017 Thuế GTGT đầu vào mua phụ tùng D01 1331 0
02/01/2017 PT01/002 02/01/2017 Vay ngắn hạn ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 34111 400000000
02/01/2017 PT01/003 02/01/2017 Thu tạm ứng thừa của chị Ngọc Hằng 141.002 2500000
0
0
03/01/2017 PT01/004 03/01/2017 Thu tiền bồi thường vật chất của ông Nam 13888KD 500000
04/01/2017 PT01/005 04/01/2017 Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 1121 10000000
0
05/01/2017 PC01/010 05/01/2017 Chi tiền nộp thuế môn bài năm 2017 3339 0
05/01/2017 PT01/006 05/01/2017 Công ty Metro tạm ứng trước tiền mặt 1311.001 330000000
05/01/2017 PT01/007 05/01/2017 Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 1121 9000000
05/01/2017 PT01/008 05/01/2017 Thu tiền nhượng bán TSCĐ N 7111DT 1200000
05/01/2017 PT01/008 05/01/2017 Thuế GTGT phải nộp khi thanh lý TSCĐ N 33311 120000
0
0
06/01/2017 PT01/009 06/01/2017 Thu tạm ứng thừa của anh Thanh Tâm 141.001 30000000
06/01/2017 PT01/010 06/01/2017 13888KD
Thu tiền bồi thường vật chất nhân viên phân xưởng 600000
06/01/2017 PT01/011 06/01/2017 Anh Thanh Tâm nộp tiền tạm ứng còn thừa 141.001 15000000
06/01/2017 PT01/012 06/01/2017 Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 1121 12000000
0
0
0
0
0
08/01/2017 PC01/011 08/01/2017 Chi khen thưởng cho CB công nhân viên 3531 0
08/01/2017 PC01/012 08/01/2017 Chi bảo dưỡng thiết bị máy móc văn phòng 6427 0
08/01/2017 PC01/012 08/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 1331 0
08/01/2017 PC01/013 08/01/2017 Nộp tiền mặt vào ngân hàng 1121 0
08/01/2017 PC01/014 08/01/2017 Chi tiền mặt vận chuyển NVL nhập kho 1521.A01 0
08/01/2017 PC01/014 08/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 1331 0
10/01/2017 PC01/015 10/01/2017 Chi ứng lương lần 2 cho CBCNV 334 0
10/01/2017 PC01/016 10/01/2017 Chi phí vận chuyển bốc vác 1522.B01 0
10/01/2017 PC01/016 10/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 1331 0
11/01/2017 PC01/017 11/01/2017 Chi phí vận chuyển bốc vác 1523.C01 0
11/01/2017 PC01/017 11/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 1331 0
Sửa chữa thường xuyên xe 7 chỗ phục vụ BPQLDN 6427
12/01/2017 PC01/018 12/01/2017 0
12/01/2017 PC01/018 12/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 1331 0
13/01/2017 PC01/019 13/01/2017 Sửa chữa TSCĐ ở phân xưởng 1 6277.PX1 0
13/01/2017 PC01/019 13/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 1331 0
15/01/2017 PC01/020 15/01/2017 Chi tạm ứng cho anh Thanh Tâm đi công tác 141.001 0
17/01/2017 PC01/021 17/01/2017 Mua tài sản cố định 211 0
17/01/2017 PC01/021 17/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 1332 0
18/01/2017 PC01/022 18/01/2017 1211
Mua cổ phiếu X nhằm mục đích kinh doanh, bán kiếm lời 0
Mua phần mềm kế toán F, đưa vào sử dụng tại PKT 213
19/01/2017 PC01/023 19/01/2017 0
20/01/2017 PC01/024 20/01/2017 Chi tạm ứng cho anh Tâm đi công tác 141.001 0
0
0
21/01/2017 PC01/025 21/01/2017 Trích quỹ tiền mặt nộp chi phí công đoàn 338 0
21/01/2017 PC01/026 21/01/2017 Chi tiền mặt ứng trước cho người bán 3311.013 0
21/01/2017 PC01/027 21/01/2017 Mua công cụ dụng cụ 153.X01 0
21/01/2017 PC01/027 21/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 1331 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
25/01/2017 PC01/028 25/01/2017 Góp vốn tham gia liên doanh 222 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
26/01/2017 PT01/013 26/01/2017 12811
Rút khoản tiền gửi tiết kiệm kỳ hạn 3 tháng đã hết hạn về nhập quỹ 25000000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
27/01/2017 PT01/014 27/01/2017 Thu tiền phạt khách hàng vi phạm hợp đồng 7111KD 2000000
0
0
0
0
27/01/2017 PT01/015 27/01/2017 Thu tiền nhượng bán TSCĐ L 7111DT 10000000
27/01/2017 PT01/015 27/01/2017 Thuế GTGT phải nộp 33311 1000000
27/01/2017 PT01/016 27/01/2017 154.PX1.F01
Phế liệu thu hồi tại PX sản xuất SP F01, bán thu tiền mặt 2000000
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
28/01/2017 GBN008 28/01/2017 Trả tiền mua văn phòng phẩm bằng tiền mặt 6428 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
31/01/2017 PC01/029 31/01/2017 Nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu tháng trước 33312 0
0
0
0
0
31/01/2017 PC01/030 31/01/2017 Thanh toán các khoản phí và lệ phí 3339 0
0
0
0
0
0
0
0
31/01/2017 PC01/030 31/01/2017Chi tiền mặt nộp phạt vi phạm hành chính thuế 811 0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SỐ TIỀN PHÁT SINH
TỒN
CHI
100000000
426762550
724157450
7 8
0 300000000
3000000 297000000
50000000 247000000
2500000 244500000
73600000 170900000
1000000 169900000
100000 169800000
2000000 167800000
200000 167600000
10000000 157600000
775000 156825000
77500 156747500
511500 156236000
51150 156184850
0 556184850
0 558684850
0 558684850
0 558684850
0 559184850
0 569184850
0 569184850
1500000 567684850
0 897684850
0 906684850
0 907884850
0 908004850
0 908004850
0 908004850
0 938004850
0 938604850
0 953604850
0 965604850
0 965604850
0 965604850
0 965604850
0 965604850
0 965604850
10000000 955604850
550000 955054850
55000 954999850
15000000 939999850
1000000 938999850
100000 938899850
8000000 930899850
500000 930399850
50000 930349850
1000000 929349850
100000 929249850
2000000 927249850
200000 927049850
1000000 926049850
100000 925949850
1000000 924949850
43200000 881749850
4320000 877429850
20000000 857429850
30000000 827429850
5000000 822429850
0 822429850
0 822429850
510000 821919850
20000000 801919850
2294000 799625850
229400 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
0 799396450
100000000 699396450
0 699396450
0 699396450
0 699396450
0 699396450
0 699396450
0 699396450
0 699396450
0 699396450
0 699396450
0 699396450
0 699396450
0 699396450
0 699396450
0 699396450
0 699396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 724396450
0 726396450
0 726396450
0 726396450
0 726396450
0 726396450
0 736396450
0 737396450
0 739396450
0 739396450
0 739396450
0 739396450
0 739396450
0 739396450
0 739396450
0 739396450
0 739396450
0 739396450
0 739396450
0 739396450
0 739396450
0 739396450
0 739396450
0 739396450
5000 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
0 739391450
10000000 729391450
0 729391450
0 729391450
0 729391450
0 729391450
2734000 726657450
0 726657450
0 726657450
0 726657450
0 726657450
0 726657450
0 726657450
0 726657450
2500000 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
0 724157450
SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
SỐ HIỆU 112
NGÀY CHỨNG TỪ TK ĐỐI SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
GHI SỔ SỐ NGÀY ỨNG GỬI
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
TỔNG SỐ PHÁT SINH 1829562576
SỐ DƯ CUỐI KỲ
1 2 3 4 5 6
04/01/2017 PT01/005 04/01/2017 Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 1111 0
05/01/2017 PT01/007 05/01/2017 Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 1111 0
06/01/2017 PT01/012 06/01/2017 Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 1111 0
08/01/2017 GBC001 08/01/2017 Khách hàng trả tiền nợ bằng chuyển khoản 1311.002 45738000
08/01/2017 PC01/013 08/01/2017 Nộp tiền mặt vào ngân hàng 1111 15000000
20/01/2017 GBN001 20/01/2017 12811
Chuyển khoản gửi tiết kiệm, kỳ hạn 2 tháng, lãi suất 5.5%/năm 0
20/01/2017 GBN002 20/01/2017 12812
Chuyển khoản gửi tiết kiệm, kỳ hạn 12 tháng, lãi suất 6.5%/năm 0
25/01/2017 GBN003 25/01/2017 Trả nợ công ty Ngôi Sao bằng TGNH 3311.004 0
25/01/2017 GBC002 25/01/2017 Khách hàng trả tiền bằng TGNH 1311.002 15900000
26/01/2017 GBN004 26/01/2017 1282
Mua trái phiếu công ty M, mục đích nắm giữ đến lúc đáo hạn 0
26/01/2017 GBC003 26/01/2017 Bán 100 cổ phiếu cty X để kiếm lời 1211 20125452
26/01/2017 GBC004 26/01/2017 Lợi nhuận của việc bán cổ phiếu kiếm lời 5152 1874548
26/01/2017 GBN005 26/01/2017 Trả nợ nhà cung cấp Âu Việt bằng TGNH 3311.002 0
26/01/2017 GBC005 26/01/2017Nhận giấy báo có của NH do công ty Lidovit trả nợ 1311.003 420000000
26/01/2017 GBN006 26/01/2017 Trả nợ nhà cung cấp Biên Hòa bằng TGNH 3311.014 0
26/01/2017 GBN007 26/01/2017 Trả nợ nhà cung cấp Hùng Dũng bằng TGNH 3311.010 0
27/01/2017 GBC006 27/01/2017Vay dài hạn NH ACB. Tiền đã vào tài khoản công ty 34112 400000000
27/01/2017 GBC007 27/01/2017 Khách hàng Gemartrans trả tiền bằng TGNH 1311.004 774000000
28/01/2017 GBN009 28/01/2017 Trả nợ nhà cung cấp Thép Việt bằng TGNH 3311.007 0
28/01/2017 GBN010 28/01/2017 Trả nợ nhà cung cấp Vạn Tín bằng TGNH 3311.011 0
28/01/2017 GBN011 28/01/2017 Nôp thuế giá trị gia tăng bằng TGNH 33311 0
28/01/2017 GBN012 28/01/2017Tạm nộp thuế Thu nhập doanh nghiệp bằng TGNH 3334 0
28/01/2017 GBN013 28/01/2017 Trả nợ nhà cung cấp Vinh Phú bằng TGNH 3311.009 0
28/01/2017 GBN014 28/01/2017 Trả nợ nhà cung cấp Sơn Quốc bằng TGNH 3311.008 0
28/01/2017 GBN015 28/01/2017 Trả tiền cước điện thoại bằng TGNH 6427 0
28/01/2017 GBN016 28/01/2017 Thuế GTGT được khấu trừ 1331 0
28/01/2017 GBN017 28/01/2017 Trả nợ vay ngắn hạn bằng TGNH 34111 0
28/01/2017 GBN018 28/01/2017 Trả lãi tiền vay bằng TGNH 6351 0
28/01/2017 GBC008 28/01/2017 Lãi tiền gửi ngân hàng nhận được 5151 12424576
28/01/2017 GBC009 28/01/2017 Khách hàng Thăng Long trả tiền bằng TGNH 1311.005 78500000
28/01/2017 GBC010 28/01/2017 Khách hàng Hoa Sen trả tiền bằng TGNH 1311.007 30000000
28/01/2017 GBC011 28/01/2017 Được chia lãi từ liên doanh 5152 16000000
29/01/2017 GBN019 29/01/2017 Trả nợ nhà cung cấp bằng TGNH 3311.015 0
31/01/2017 GBN020 31/01/2017 419
Công ty mua lại 1000 cổ phiếu quỹ, đã thanh toán tiền cho cổ đông 0
31/01/2017 GBN021 31/01/2017 3311.001
Thanh toán tiền mua máy phát điện cho Công ty Thái Thanh 0
31/01/2017 0 Giảm giá hàng bán lô hàng bán cho Xí nghiệp LIDOVIT 5213
31/01/2017 0
31/01/2017 0 Công ty chuyển khoản thanh toán cổ tức cho cổ đông 338
31/01/2017 0
SỐ TIỀN PHÁT SINH
CUỐI KỲ
RÚT
400000000
795852142
1433710434
7 8
10000000 390000000
9000000 381000000
12000000 369000000
0 414738000
0 429738000
20000000 409738000
50000000 359738000
600000 359138000
0 375038000
24250000 350788000
0 370913452
0 372788000
7800000 364988000
0 784988000
300000000 484988000
20000000 464988000
0 864988000
0 1638988000
5200000 1633788000
9400000 1624388000
25000000 1599388000
12000000 1587388000
4100000 1583288000
9700000 1573588000
370000 1573218000
37000 1573181000
120000000 1453181000
18245142 1434935858
0 1447360434
0 1525860434
0 1555860434
0 1571860434
3000000 1568860434
7300000 1561560434
51975000 1509585434
3725000 1505860434
72150000 1433710434
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
SỐ HIỆU 621

GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN


CHỨNG TỪ
NGÀY GHI NỢ TÀI
DIỄN GIẢI
GHI SỔ KHOẢN 621 1521 1522 1523
SỐ NGÀY
Tổng cộng 11994654330 2267885030 9726769300 0
1 2 3 4 5 6 7 8
25/01/2017 PX01/009
Xuất vật 25/01/2017
liệu phụ B01 cho phân xưởng chính 3571020000
sản xuất sp F01 0 3571020000 0
25/01/2017 PX01/010 25/01/2017
Xuất vật liệu phụ B01 cho phân xưởng
89275500
phụ 0 89275500 0
25/01/2017 PX01/011 25/01/2017
Xuất vật liệu phụ B02 cho phân xưởng
10488800
phụ 0 10488800 0
25/01/2017 PX01/011
Xuất vật liệu
25/01/2017
chính A01 cho phân xưởng chính
1237005045
sản xuất sp1237005045
F02 0 0
25/01/2017 PX01/012
Xuất vật 25/01/2017
liệu phụ B01 cho phân xưởng chính 1648240000
sản xuất sp F02 0 1648240000 0
26/01/2017 PX01/023
Xuất26/01/2017
vật liệu chính cho PX SX chính sản
1030879985
xuất sp F011030879985 0 0
26/01/2017 PX01/024
Xuất26/01/2017
vật liệu phụ B01 cho PX chính sản
1785510000
xuất sp F01 0 1785510000 0
26/01/2017 PX01/025
Xuất26/01/2017
vật liệu phụ B02 cho PX chính sản749200000
xuất sp F01 0 749200000 0
26/01/2017 PX01/026 26/01/2017
Xuất vật liệu phụ cho phân xưởng44637750
phụ 0 44637750 0
27/01/2017 PX01/038
Xuất vật27/01/2017
liệu phụ B01 cho phân xưởng 11785510000
sản xuất sp F02 0 1785510000 0
27/01/2017 PX01/039 27/01/2017
Xuất vật liệu phụ B01 cho phân xưởng
44637750
phụ 0 44637750 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNVLTT của PX 2 0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Vật liệu A sản xuất SP F01 thừa nhập kho
0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNVLTT của PXSX chính 0 0 0 0
31/01/2017 Vật
KCliệu B31/01/2017
sản xuất SP F02 chưa sử dụng hết -1750500
(để lại xưởng) 0 -1750500 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNVLTT của PXSX chính 0 0 0 0
KINH DOANH

HI CÓ CÁC TÀI KHOẢN


GHI CÓ TK 621
TÀI KHOẢN KHÁC
331
SỐ TIỀN SỐ HIỆU SỐ TIỀN TK ĐỐI ỨNG
0 0 11994654330
9 10 11 10 11
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 189039800 154.PX2.B01
0 0 8469700 1521.A01
0 0 3557120285 154.PX1.F01
0 0 0
0 0 8240024545 154.PX1.F02
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
SỐ HIỆU 621

GHI NỢ CHIA RA
CHỨNG TỪ
NGÀY TKHOAN 621.PX1.F01 621.PX1.F02 621.PX2.B
DIỄN GIẢI
GHI SỔ
SỐ NGÀY 621
Tổng cộng 11994654330 3565589985 8240024545 189039800
1 2 3 4 5 6 7 8
25/01/2017 PX01/009
Xuất vật 25/01/2017
liệu phụ B01 cho phân xưởng chính 3571020000
sản xuất sp F01 0 3571020000 0
25/01/2017 PX01/010 25/01/2017
Xuất vật liệu phụ B01 cho phân xưởng
89275500
phụ 0 0 89275500
25/01/2017 PX01/011 25/01/2017
Xuất vật liệu phụ B02 cho phân xưởng
10488800
phụ 0 0 10488800
25/01/2017 PX01/011
Xuất vật liệu
25/01/2017
chính A01 cho phân xưởng chính
1237005045
sản xuất sp F02 0 1237005045 0
25/01/2017 PX01/012
Xuất vật 25/01/2017
liệu phụ B01 cho phân xưởng chính 1648240000
sản xuất sp F02 0 1648240000 0
26/01/2017 PX01/023
Xuất26/01/2017
vật liệu chính cho PX SX chính sản
1030879985
xuất sp F011030879985 0 0
26/01/2017 PX01/024
Xuất26/01/2017
vật liệu phụ B01 cho PX chính sản
1785510000
xuất sp F011785510000 0 0
26/01/2017 PX01/025
Xuất26/01/2017
vật liệu phụ B02 cho PX chính sản749200000
xuất sp F01 749200000 0 0
26/01/2017 PX01/026 26/01/2017
Xuất vật liệu phụ cho phân xưởng44637750
phụ 0 0 44637750
27/01/2017 PX01/038
Xuất vật27/01/2017
liệu phụ B01 cho phân xưởng 11785510000
sản xuất sp F02 0 1785510000 0
27/01/2017 PX01/039 27/01/2017
Xuất vật liệu phụ B01 cho phân xưởng
44637750
phụ 0 0 44637750
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNVLTT của PX 2 0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Vật liệu A sản xuất SP F01 thừa nhập kho
0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNVLTT của PXSX chính 0 0 0 0
31/01/2017 Vật
KCliệu B31/01/2017
sản xuất SP F02 chưa sử dụng hết -1750500
(để lại xưởng) 0 -1750500 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNVLTT của PXSX chính 0 0 0 0
H DOANH

CHIA RA
GHI CÓ TK 621
621.PX2.A
T.KHOẢN
ĐỐI ỨNG SỐ TIỀN TK ĐỐI ỨNG
0 11994654330
9 10 11 12
0 1522.B01 0
0 1522.B01 0
0 1522.B02 0
0 1521.A01 0
0 1522.B02 0
0 1521.A01 0
0 1522.B01 0
0 1522.B02 0
0 1522.B01 0
0 1522.B01 0
0 1522.B01 0
0 189039800 154.PX2.B01
0 8469700 1521.A01
0 3557120285 154.PX1.F01
0 1522.B01 0
0 8240024545 154.PX1.F02
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
SỐ HIỆU 622

GHI NỢ GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN


CHỨNG TỪ
NGÀY TÀI
DIỄN GIẢI
GHI SỔ KHOẢN 334 338 111
SỐ NGÀY 622
Tổng cộng 842370000 700000000 142370000 0
1 2 3 4 5 6 7
29/01/2017 0012042 29/01/2017
Tiền lương phải trả cho CBCNV300000000
trong kỳ 300000000 0 0
29/01/2017 0012042 29/01/2017
Tiền lương phải trả cho CBCNV250000000
trong kỳ 250000000 0 0
29/01/2017 0012042 29/01/2017
Tiền lương phải trả cho CBCNV150000000
trong kỳ 150000000 0 0
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ 69000000 0 69000000 0
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ 57500000 0 57500000 0
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ 15870000 0 15870000 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNCTT của PX 2 0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNCTT của PXSX chính0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNCTT của PXSX chính0 0 0 0
KINH DOANH

GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN


GHI CÓ TK 622
TÀI KHOẢN KHÁC
335
SỐ TIỀN SỐ HIỆU SỐ TIỀN TK ĐỐI ỨNG
0 0 842370000
8 10 11 10 11
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 165870000 154.PX2.B01
0 0 426500000 154.PX1.F01
0 0 250000000 154.PX1.F02
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
SỐ HIỆU 622

GHI NỢ CHIA RA
CHỨNG TỪ
NGÀY TKHOAN 622.PX1.F01 622.PX1.F02 622.PX2.A
DIỄN GIẢI
GHI SỔ
SỐ NGÀY 622
Tổng cộng 842370000 426500000 250000000 0
1 2 3 4 5 6 7 8
29/01/2017 0012042 29/01/2017
Tiền lương phải trả cho CBCNV300000000
trong kỳ 300000000 0 0
29/01/2017 0012042 29/01/2017
Tiền lương phải trả cho CBCNV250000000
trong kỳ 0 250000000 0
29/01/2017 0012042 29/01/2017
Tiền lương phải trả cho CBCNV150000000
trong kỳ 0 0 0
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ 69000000 69000000 0 0
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ 57500000 57500000 0 0
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ 15870000 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNCTT của PX 2 0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNCTT của PXSX chính0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNCTT của PXSX chính0 0 0 0
DOANH

CHIA RA
GHI CÓ TK 622
622.PX2.B
T.KHOẢN
ĐỐI ỨNG TK ĐỐI
SỐ TIỀN
ỨNG
1.66E+08 842370000
9 10 11 12
0 334 0
0 334 0
1.5E+08 334 0
0 338 0
0 338 0
15870000 338 0
0 165870000
154.PX2.B01
0 426500000
154.PX1.F01
0 250000000
154.PX1.F02
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
SỐ HIỆU 627

GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN


CHỨNG TỪ
NGÀY GHI NỢ TÀI
DIỄN GIẢI
GHI SỔ KHOẢN 627 152 214 334
SỐ NGÀY
Tổng cộng 1584633128 2.65E+08 7580000 73000000
1 2 3 4 5 6 7 8
13/01/2017 PC01/019 13/01/2017
Sửa chữa TSCĐ ở phân xưởng 1000000
1 0 0 0
25/01/2017 PX01/013
Xuất25/01/2017
vật liệu phụ B01 cho phân xưởng 17855100
1 (PX chính) 17855100 0 0
25/01/2017 PX01/014
Xuất
25/01/2017
vật liệu phụ B01 cho phân xưởng89275500
2 (PX phụ) 89275500 0 0
26/01/2017 PX01/018 26/01/2017
Xuất nhiên liệu cho Phân xưởng
13355470
1 13355470 0 0
26/01/2017 PX01/019 26/01/2017
Xuất nhiên liệu cho Phân xưởng1259950
2 1259950 0 0
26/01/2017 PX01/027Xuất
26/01/2017
vật liệu phụ cho phân xưởng 1 (PX
8927550
chính) 8927550 0 0
26/01/2017 PX01/028Xuất
26/01/2017
vật liệu phụ cho phân xưởng 244637750
(PX phụ) 44637750 0 0
26/01/2017 PX01/031Xuất
26/01/2017
nhiên liệu cho phân xưởng 1 (PX7080919
chính) 7080919 0 0
26/01/2017 PX01/032 26/01/2017
Xuất nhiên liệu cho phân xưởng 2 (PX 579577
phụ) 579577 0 0
26/01/2017 PX01/034
Xuất26/01/2017
phụ tùng thay thế để sửa chữa TSCĐ5183980
tại PX1 5183980 0 0
26/01/2017 PX01/035
Xuất26/01/2017
phụ tùng thay thế để sửa chữa TSCĐ1036796
tại PX2 1036796 0 0
26/01/2017 0002183Phân
26/01/2017
bổ CCDC vào chi phí cho phân 208000
xưởng 2 0 0 0
27/01/2017 PX01/040Xuất
27/01/2017
vật liệu phụ cho phân xưởng 1 (PX
17855100
chính) 17855100 0 0
27/01/2017 PX01/041Xuất
27/01/2017
vật liệu phụ cho phân xưởng 244637750
(PX phụ) 44637750 0 0
27/01/2017 PX01/043Xuất
27/01/2017
nhiên liệu cho phân xưởng 1 (PX6249352
chính) 6249352 0 0
27/01/2017 PX01/044 27/01/2017
Xuất nhiên liệu cho phân xưởng 2 (PX 655174
phụ) 655174 0 0
28/01/2017 PX01/046
Xuất28/01/2017
phụ tùng thay thế để sửa chữa TSCĐ5183980
tại PX1 5183980 0 0
28/01/2017 PX01/047
Xuất28/01/2017
phụ tùng thay thế để sửa chữa TSCĐ1036796
tại PX2 1036796 0 0
29/01/2017 0012042 29/01/2017
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong
40000000
kỳ 0 0 40000000
29/01/2017 0012042 29/01/2017
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong
33000000
kỳ 0 0 33000000
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ 9200000 0 0 0
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ 7590000 0 0 0
29/01/2017 0012454 29/01/2017 Trích khấu hao TSCĐ PX1 3580000 0 3580000 0
29/01/2017 0012454 29/01/2017 Trích khấu hao TSCĐ PX1 4000000 0 4000000 0
29/01/2017 0012647 29/01/2017
Phân bổ CP sửa chữa lớn TSCĐ (6 500000
kỳ) 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Tập hợp chi phí SXC PX2 phải phân
33000000
bổ 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Tập hợp chi phí SXC PX2 phải phân
183119293
bổ 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Tập hợp chi phí SXC PX2 phải phân 208000
bổ 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPSXC của PX 2 0 0 0 0
31/01/2017 PB
Phân bổ
31/01/2017
CPSX phân xưởng phụ (PX2) 75% 428427819.8
cho QLPX 1 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Tập hợp chi phí SXC PX1 phải phân
56790000
bổ 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Tập hợp chi phí SXC PX1 phải phân
81691451
bổ 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Tập hợp chi phí SXC PX1 phải 428427819.8
phân bổ 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Tập hợp chi phí SXC PX1 phải phân8080000
bổ 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Tập hợp chi phí SXC PX1 phải phân1000000
bổ 0 0 0
31/01/2017 KC Phân
31/01/2017
bổ chi phí SXC PX1 cho SP F01 (40%)
0 0 0 0
31/01/2017 KC Phân
31/01/2017
bổ chi phí SXC PX1 cho SP F02 (60%)
0 0 0 0
KINH DOANH

GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN


GHI CÓ TK 627
TÀI KHOẢN KHÁC
338 TK ĐỐI
SỐ TIỀN SỐ HIỆU SỐ TIỀN
ỨNG
16790000 1.22E+09 1584633128
9 10 11 10 11
0 1000000 1111 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 208000 2421 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
9200000 0 0
7590000 0 0
0 0 0
0 0 0
0 500000 2421 0
0 33000000 6271.PX2 33000000 6279.PX2
0 1.83E+08 6272.PX2 183119293 6279.PX2
0 208000 6273.PX2 208000 6279.PX2
0 0 216327293154.PX2.B01
0 4.28E+08 154.PX2.B01 0
0 56790000 6271.PX1 56790000 6279.PX1
0 81691451 6272.PX1 81691451 6279.PX1
0 4.28E+08 6273.PX1 428427819.8 6279.PX1
0 8080000 6274.PX1 8080000 6279.PX1
0 1000000 6277.PX1 1000000 6279.PX1
0 0 230395708.3154.PX1.F01
0 0 345593562.5154.PX1.F02
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
SỐ HIỆU 627

GHI NỢ CHIA RA
CHỨNG TỪ
NGÀY TKHOẢN 6271 6272 6273 6274 6275
DIỄN GIẢI
GHI SỔ
SỐ NGÀY 627
Tổng cộng 1584633128 0 0 0 0 0
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
13/01/2017 PC01/019 13/01/2017
Sửa chữa TSCĐ ở phân xưởng 1000000
1 0 0 0 0 0
25/01/2017 PX01/013
Xuất25/01/2017
vật liệu phụ B01 cho phân xưởng 17855100
1 (PX chính) 0 0 0 0 0
25/01/2017 PX01/014
Xuất
25/01/2017
vật liệu phụ B01 cho phân xưởng89275500
2 (PX phụ) 0 0 0 0 0
26/01/2017 PX01/018 26/01/2017
Xuất nhiên liệu cho Phân xưởng
13355470
1 0 0 0 0 0
26/01/2017 PX01/019 26/01/2017
Xuất nhiên liệu cho Phân xưởng1259950
2 0 0 0 0 0
26/01/2017 PX01/027Xuất
26/01/2017
vật liệu phụ cho phân xưởng 1 (PX
8927550
chính) 0 0 0 0 0
26/01/2017 PX01/028Xuất
26/01/2017
vật liệu phụ cho phân xưởng 244637750
(PX phụ) 0 0 0 0 0
26/01/2017 PX01/031Xuất
26/01/2017
nhiên liệu cho phân xưởng 1 (PX7080919
chính) 0 0 0 0 0
26/01/2017 PX01/032 26/01/2017
Xuất nhiên liệu cho phân xưởng 2 (PX 579577
phụ) 0 0 0 0 0
26/01/2017 PX01/034
Xuất26/01/2017
phụ tùng thay thế để sửa chữa TSCĐ5183980
tại PX1 0 0 0 0 0
26/01/2017 PX01/035
Xuất26/01/2017
phụ tùng thay thế để sửa chữa TSCĐ1036796
tại PX2 0 0 0 0 0
26/01/2017 0002183Phân
26/01/2017
bổ CCDC vào chi phí cho phân 208000
xưởng 2 0 0 0 0 0
27/01/2017 PX01/040Xuất
27/01/2017
vật liệu phụ cho phân xưởng 1 (PX
17855100
chính) 0 0 0 0 0
27/01/2017 PX01/041Xuất
27/01/2017
vật liệu phụ cho phân xưởng 244637750
(PX phụ) 0 0 0 0 0
27/01/2017 PX01/043Xuất
27/01/2017
nhiên liệu cho phân xưởng 1 (PX6249352
chính) 0 0 0 0 0
27/01/2017 PX01/044 27/01/2017
Xuất nhiên liệu cho phân xưởng 2 (PX 655174
phụ) 0 0 0 0 0
28/01/2017 PX01/046
Xuất28/01/2017
phụ tùng thay thế để sửa chữa TSCĐ5183980
tại PX1 0 0 0 0 0
28/01/2017 PX01/047
Xuất28/01/2017
phụ tùng thay thế để sửa chữa TSCĐ1036796
tại PX2 0 0 0 0 0
29/01/2017 0012042 29/01/2017
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong
40000000
kỳ 0 0 0 0 0
29/01/2017 0012042 29/01/2017
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong
33000000
kỳ 0 0 0 0 0
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ 9200000 0 0 0 0 0
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ 7590000 0 0 0 0 0
29/01/2017 0012454 29/01/2017 Trích khấu hao TSCĐ PX1 3580000 0 0 0 0 0
29/01/2017 0012454 29/01/2017 Trích khấu hao TSCĐ PX1 4000000 0 0 0 0 0
29/01/2017 0012647 29/01/2017
Phân bổ CP sửa chữa lớn TSCĐ (6 500000
kỳ) 0 0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Tập hợp chi phí SXC PX2 phải phân
33000000
bổ 0 0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Tập hợp chi phí SXC PX2 phải phân
183119293
bổ 0 0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Tập hợp chi phí SXC PX2 phải phân 208000
bổ 0 0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPSXC của PX 2 0 0 0 0 0 0
31/01/2017 PB
Phân bổ
31/01/2017
CPSX phân xưởng phụ (PX2) 75% 428427819.8
cho QLPX 1 0 0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Tập hợp chi phí SXC PX1 phải phân
56790000
bổ 0 0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Tập hợp chi phí SXC PX1 phải phân
81691451
bổ 0 0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Tập hợp chi phí SXC PX1 phải 428427819.8
phân bổ 0 0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Tập hợp chi phí SXC PX1 phải phân8080000
bổ 0 0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Tập hợp chi phí SXC PX1 phải phân1000000
bổ 0 0 0 0 0
31/01/2017 KC Phân
31/01/2017
bổ chi phí SXC PX1 cho SP F01 (40%)
0 0 0 0 0 0
31/01/2017 KC Phân
31/01/2017
bổ chi phí SXC PX1 cho SP F02 (60%)
0 0 0 0 0 0
KINH DOANH

CHIA RA
T.KHOẢN GHI CÓ TK 627
6276 6277 6278 6279
ĐỐI ỨNG

SỐ TIỀN TK ĐỐI ỨNG


0 0 0 0 1584633128
11 12 13 14 15 16 17
0 0 0 0 1111 0
0 0 0 0 1522.B01 0
0 0 0 0 1522.B01 0
0 0 0 0 1523.C01 0
0 0 0 0 1523.C01 0
0 0 0 0 1522.B01 0
0 0 0 0 1522.B01 0
0 0 0 0 1523.C01 0
0 0 0 0 1523.C01 0
0 0 0 0 1524.D01 0
0 0 0 0 1524.D01 0
0 0 0 0 2421 0
0 0 0 0 1522.B01 0
0 0 0 0 1522.B01 0
0 0 0 0 1523.C01 0
0 0 0 0 1523.C01 0
0 0 0 0 1524.D01 0
0 0 0 0 1524.D01 0
0 0 0 0 334 0
0 0 0 0 334 0
0 0 0 0 338 0
0 0 0 0 338 0
0 0 0 0 2141 0
0 0 0 0 2141 0
0 0 0 0 2421 0
0 0 0 0 6271.PX2 33000000 6279.PX2
0 0 0 0 6272.PX2 183119293 6279.PX2
0 0 0 0 6273.PX2 208000 6279.PX2
0 0 0 0 216327293 154.PX2.B01
0 0 0 0 154.PX2.B01 0
0 0 0 0 6271.PX1 56790000 6279.PX1
0 0 0 0 6272.PX1 81691451 6279.PX1
0 0 0 0 6273.PX1 428427819.8 6279.PX1
0 0 0 0 6274.PX1 8080000 6279.PX1
0 0 0 0 6277.PX1 1000000 6279.PX1
0 0 0 0 230395708.3 154.PX1.F01
0 0 0 0 345593562.5 154.PX1.F02
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
SỐ HIỆU 154

GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN


CHỨNG TỪ
NGÀY GHI NỢ TÀI
DIỄN GIẢI
GHI SỔ KHOẢN 154 138 621 622
SỐ NGÀY
Tổng cộng 13620871194 0 1.2E+10 8.42E+08
1 2 3 4 5 6 7 8
24/01/2017 PN01/18 Nhập
24/01/2017
kho SP F01 (Giá kế hoạch 1.650.000)
0 0 0 0
24/01/2017 PN01/19 Nhập
24/01/2017
kho SP F02 (Giá kế hoạch 2.790.000)
0 0 0 0
25/01/2017 PN01/20 25/01/2017 Nhập kho SP F02 0 0 0 0
26/01/2017 0002173 26/01/2017 Nhập kho SP F02 0 0 0 0
27/01/2017 PT01/016
Phế liệu
27/01/2017
thu hồi tại PX sản xuất SP F01, bán thu
0 tiền mặt 0 0 0
27/01/2017 PN01/22 Phế
27/01/2017
liệu thu hồi nhập kho của sản phẩm0F02 0 0 0
28/01/2017 PN01/45Nhập
28/01/2017
kho 300 SP F01 (Giá kế hoạch 1.650.000)
0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNVLTT của PX 189039800
2 0 1.89E+08 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNCTT của PX165870000
2 0 0 1.66E+08
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPSXC của PX216327293
2 0 0 0
31/01/2017 PB
Phân bổ31/01/2017
CPSX phân xưởng phụ (PX2) 75% cho 0 QLPX 1 0 0 0
31/01/2017 PB
Phân bổ31/01/2017
CPSX phân xưởng phụ (PX 2) 25% cho 0 QLDN 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNVLTT của PXSX 3557120285
chính 0 3.56E+09 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNCTT của PXSX426500000
chính 0 0 4.27E+08
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNVLTT của PXSX 8240024545
chính 0 8.24E+09 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển CPNCTT của PXSX250000000
chính 0 0 2.5E+08
31/01/2017 KC Phân
31/01/2017
bổ chi phí SXC PX1 cho SP 230395708.3
F01 (40%) 0 0 0
31/01/2017 KC Phân
31/01/2017
bổ chi phí SXC PX1 cho SP 345593562.5
F02 (60%) 0 0 0
31/01/2017 Điều
DC chỉnh31/01/2017
giá thành kế hoạch cho sản phẩm đã0tiêu thụ F01 0 0 0
31/01/2017 Điều
DC chỉnh31/01/2017
giá thành kế hoạch cho sản phẩm đã0tiêu thụ F02 0 0 0
KINH DOANH

GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN


GHI CÓ TK 154
TÀI KHOẢN KHÁC
627 TK ĐỐI
SỐ TIỀN SỐ HIỆU SỐ TIỀN
ỨNG
7.92E+08 0 13611371194
9 10 11 12 13
0 0 1980000000 155.F01
0 0 4185000000 155.F02
0 0 2232000000 155.F02
0 0 2511000000 155.F02
0 0 2000000 1111
0 0 1400000 1528.E01
0 0 2310000000 155.F01
0 0 0
0 0 0
2.16E+08 0 0
0 0 428427819.75 6273.PX1
0 0 142809273.25 6423
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
2.3E+08 0 0
3.46E+08 0 0
0 0 -84984006.7 632
0 0 -96281892.55 632
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
SỐ HIỆU 632

GHI NỢ GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN


CHỨNG TỪ
NGÀY TKHOAN
DIỄN GIẢI
GHI SỔ 154 155 156
SỐ NGÀY 632
Tổng cộng 7649560101 -181265899.2 7.79E+09 30000000
1 2 3 4 5 6 7 8
07/01/2017 PX01/001 07/01/2017
Xuất kho 3.000kg thép để bán 30000000 0 0 30000000
24/01/2017PX01/001-124/01/2017
Giá vốn hàng bán SP F01825000000 0 8.25E+08 0
24/01/2017 PX01/002 24/01/2017
Giá vốn hàng bán SP F01577500000 0 5.78E+08 0
24/01/2017 PX01/003 24/01/2017
Giá vốn hàng bán SP F024185000000 0 4.19E+09 0
24/01/2017 PX01/004 24/01/2017
Giá vốn hàng bán SP F01412500000 0 4.13E+08 0
24/01/2017 PX01/005 24/01/2017
Giá vốn hàng bán SP F01495000000 0 4.95E+08 0
24/01/2017 PX01/006 24/01/2017
Giá vốn hàng bán SP F01247500000 0 2.48E+08 0
25/01/2017 PX01/008 25/01/2017
Giá vốn hàng bán SP F01237600000 0 2.38E+08 0
26/01/2017 PX01/017 26/01/2017
Giá vốn hàng bán SP F02809100000 0 8.09E+08 0
28/01/2017 PNHBTL
Công ty Hồng
28/01/2017
Ký trả lại 1 số hàng bị lỗi. Hàng lỗi 0đã nhập kho 0 0 0
29/01/2017 0011878 Nhận
29/01/2017
QĐ hoàn thuế, không được hoàn 10000000
10 trđ 0 0 0
31/01/2017 BBDP02 31/01/2017
Lập dự phòng giảm giá hàng tồn1626000
kho 0 0 0
31/01/2017 Điều
DC chỉnh
31/01/2017
giá thành kế hoạch cho sản phẩm -84984006.7
đã tiêu thụ F01
-84984006.7 0 0
31/01/2017 Điều
DC chỉnh
31/01/2017
giá thành kế hoạch cho sản phẩm -96281892.55
đã tiêu thụ F02
-96281892.55 0 0
31/01/2017 KC Kết 31/01/2017
chuyển giá vốn hàng bán sang TK 911TT 0 0 0 0
NH DOANH

HI CÓ CÁC TÀI KHOẢN


GHI CÓ TK 632
TÀI KHOẢN KHÁC
157 TK ĐỐI
SỐ TIỀN SỐ HIỆU SỐ TIỀN
ỨNG
0 11626000 7649560101
9 10 11 12 13
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 19800000 155.F01
0 10000000 1333 0
0 1626000 2294 0
0 0 0
0 0 0
0 0 7629760101 911TT
VỊ TRÍ CHỨNG TỪ KẾ TOÁN
SỐ PHIẾU
SỐ NGÀY SỐ HÓA SỐ PT/PC NGÀY
NHẬP
SERIES GHI SỔ ĐƠN GBN/GBC CHỨNG TỪ
XUẤT

01/01/2017 PT01/001 01/01/2017


01/01/2017 PC01/001 01/01/2017
01/01/2017 PC01/002 01/01/2017
AR/02-N 01/01/2017 0000321 PC01/003 01/01/2017
01/01/2017 PC01/004 01/01/2017
AR/02-N 01/01/2017 0000612 PC01/005 PN01/01 01/01/2017
01/01/2017 0000612 PC01/005 01/01/2017
AS/02-N 01/01/2017 0000747 PC01/006 01/01/2017
01/01/2017 0000747 PC01/006 01/01/2017
01/01/2017 PC01/007 01/01/2017
BD/02-N 01/01/2017 0000914 PC01/008 PN01/02 01/01/2017
01/01/2017 0000914 PC01/008 PN01/02 01/01/2017
BM/02-N 02/01/2017 0000210 PC01/009 PN01/03 02/01/2017
02/01/2017 0000210 PC01/009 PN01/03 02/01/2017
02/01/2017 PT01/002 02/01/2017
02/01/2017 PT01/003 02/01/2017
AK/02-N 02/01/2017 0000124 QTTU PN01/04 02/01/2017
02/01/2017 0000124 QTTU 02/01/2017
03/01/2017 PT01/004 03/01/2017
04/01/2017 PT01/005 04/01/2017
05/01/2017 NVK001 05/01/2017
05/01/2017 PC01/010 05/01/2017
05/01/2017 PT01/006 05/01/2017
05/01/2017 PT01/007 05/01/2017
AN/13P 05/01/2017 0756807 PT01/008 05/01/2017
05/01/2017 0756807 PT01/008 05/01/2017
05/01/2017 PKT01 05/01/2017
05/01/2017 PKT01 05/01/2017
06/01/2017 PT01/009 06/01/2017
06/01/2017 PT01/010 06/01/2017
06/01/2017 PT01/011 06/01/2017
06/01/2017 PT01/012 06/01/2017
07/01/2017 PX01/001 07/01/2017
AN/13P 07/01/2017 0756812 07/01/2017
AN/13P 07/01/2017 0756812 07/01/2017
08/01/2017 GBC001 08/01/2017
08/01/2017 CKTT 08/01/2017
08/01/2017 QĐKT PC01/011 08/01/2017
BC/2001 08/01/2017 0000167 PC01/012 08/01/2017
08/01/2017 0000167 PC01/012 08/01/2017
08/01/2017 PC01/013 08/01/2017
AC/2008 08/01/2017 0000182 PC01/014 08/01/2017
08/01/2017 0000182 PC01/014 08/01/2017
10/01/2017 PC01/015 10/01/2017
CK/02-N 10/01/2017 0000204 PC01/016 10/01/2017
10/01/2017 0000204 PC01/016 10/01/2017
AB/2008 11/01/2017 0002112 PC01/017 11/01/2017
11/01/2017 0002112 PC01/017 11/01/2017
BC/2001 12/01/2017 0002224 PC01/018 12/01/2017
12/01/2017 0002224 PC01/018 12/01/2017
CB/02-N 13/01/2017 0001231 PC01/019 13/01/2017
13/01/2017 0001231 PC01/019 13/01/2017
15/01/2017 PC01/020 15/01/2017
CB/02-N 17/01/2017 0001250 PC01/021 17/01/2017
17/01/2017 0001250 PC01/021 17/01/2017
18/01/2017 PC01/022 18/01/2017
19/01/2017 PC01/023 19/01/2017
20/01/2017 PC01/024 20/01/2017
20/01/2017 GBN001 20/01/2017
20/01/2017 GBN002 20/01/2017
21/01/2017 PC01/025 21/01/2017
21/01/2017 PC01/026 21/01/2017
AC/2008 21/01/2017 0001313 PC01/027 PN01/05 21/01/2017
21/01/2017 0001313 PC01/027 21/01/2017
LX/01-N 21/01/2017 0001404 PN01/06 21/01/2017
21/01/2017 0001404 21/01/2017
AK/02-N 21/01/2017 0002411 PN01/07 21/01/2017
21/01/2017 0002411 21/01/2017
HP/01-N 21/01/2017 0002042 PN01/08 21/01/2017
21/01/2017 0002042 21/01/2017
EA/01-N 23/01/2017 0002143 PN01/09 23/01/2017
23/01/2017 0002143 23/01/2017
23/01/2017 0001544 PN01/10 23/01/2017
23/01/2017 0001544 23/01/2017
KM/01-N 23/01/2017 0002145 PN01/11 23/01/2017
23/01/2017 0002145 23/01/2017
HCM/2008 23/01/2017 0001546 PN01/12 23/01/2017
23/01/2017 0001546 23/01/2017
AC/2008 23/01/2017 0001647 PN01/13 23/01/2017
23/01/2017 0001647 23/01/2017
AC/2008 23/01/2017 0001148 PN01/14 23/01/2017
23/01/2017 0001148 23/01/2017
CK/02-N 23/01/2017 0001749 PN01/15 23/01/2017
23/01/2017 0001749 23/01/2017
CN/02-N 23/01/2017 0001050 PN01/16 23/01/2017
23/01/2017 0001050 23/01/2017
HCM/2008 24/01/2017 0002051 PN01/17 24/01/2017
24/01/2017 0002051 24/01/2017
CN/02-N 24/01/2017 0000751 PN01/17 24/01/2017
CN/02-N 24/01/2017 0000751 PN01/17 24/01/2017
24/01/2017 PN01/18 24/01/2017
24/01/2017 PN01/19 24/01/2017
AN/13P 24/01/2017 0075682 24/01/2017
24/01/2017 0075682 24/01/2017
24/01/2017 PX01/001-1 24/01/2017
AN/13P 24/01/2017 075683 24/01/2017
24/01/2017 075683 24/01/2017
24/01/2017 PX01/002 24/01/2017
AN/13P 24/01/2017 0075684 24/01/2017
24/01/2017 0075684 24/01/2017
24/01/2017 PX01/003 24/01/2017
AN/13P 24/01/2017 0075685 24/01/2017
24/01/2017 0075685 24/01/2017
24/01/2017 PX01/004 24/01/2017
AN/13P 24/01/2017 0075686 24/01/2017
24/01/2017 0075686 24/01/2017
24/01/2017 PX01/005 24/01/2017
AN/13P 24/01/2017 0075687 24/01/2017
24/01/2017 0075687 24/01/2017
24/01/2017 PX01/006 24/01/2017
25/01/2017 PN01/20 25/01/2017
25/01/2017 PX01/007 25/01/2017
25/01/2017 BBĐGTS 25/01/2017
25/01/2017 PC01/028 25/01/2017
AN/13P 25/01/2017 0075688 25/01/2017
25/01/2017 0075688 25/01/2017
25/01/2017 PX01/008 25/01/2017
25/01/2017 GBN003 25/01/2017
25/01/2017 GBC002 25/01/2017
25/01/2017 PX01/009 25/01/2017
25/01/2017 PX01/010 25/01/2017
25/01/2017 PX01/011 25/01/2017
25/01/2017 PX01/011 25/01/2017
25/01/2017 PX01/012 25/01/2017
25/01/2017 PX01/013 25/01/2017
25/01/2017 PX01/014 25/01/2017
25/01/2017 PX01/015 25/01/2017
25/01/2017 PX01/016 25/01/2017
26/01/2017 GBN004 26/01/2017
26/01/2017 PT01/013 26/01/2017
26/01/2017 GBC003 26/01/2017
26/01/2017 GBC004 26/01/2017
AN/13P 26/01/2017 0075689 26/01/2017
26/01/2017 0075689 26/01/2017
26/01/2017 PX01/017 26/01/2017
26/01/2017 PX01/018 26/01/2017
26/01/2017 PX01/019 26/01/2017
26/01/2017 PX01/020 26/01/2017
26/01/2017 PX01/021 26/01/2017
26/01/2017 PX01/022 26/01/2017
26/01/2017 0002170 26/01/2017
26/01/2017 0002171 GBN005 26/01/2017
26/01/2017 0002172 26/01/2017
26/01/2017 0002173 PN01/21 26/01/2017
26/01/2017 0002174 GBC005 26/01/2017
26/01/2017 0002176 GBN006 26/01/2017
26/01/2017 0002177 GBN007 26/01/2017
26/01/2017 PX01/023 26/01/2017
26/01/2017 PX01/024 26/01/2017
26/01/2017 PX01/025 26/01/2017
26/01/2017 PX01/026 26/01/2017
26/01/2017 PX01/027 26/01/2017
26/01/2017 PX01/028 26/01/2017
26/01/2017 PX01/029 26/01/2017
26/01/2017 PX01/030 26/01/2017
26/01/2017 PX01/031 26/01/2017
26/01/2017 PX01/032 26/01/2017
26/01/2017 PX01/033 26/01/2017
26/01/2017 PX01/034 26/01/2017
26/01/2017 PX01/035 26/01/2017
26/01/2017 PX01/036 26/01/2017
26/01/2017 PX01/037 26/01/2017
26/01/2017 0002183 26/01/2017
27/01/2017 PT01/014 27/01/2017
27/01/2017 GBC006 27/01/2017
27/01/2017 0002186 GBC007 27/01/2017
27/01/2017 PKT02 27/01/2017
27/01/2017 PKT02 27/01/2017
27/01/2017 PT01/015 27/01/2017
27/01/2017 PT01/015 27/01/2017
27/01/2017 0002188 PT01/016 27/01/2017
27/01/2017 PN01/22 27/01/2017
27/01/2017 0002160 27/01/2017
27/01/2017 0002189 PN01/23 27/01/2017
27/01/2017 PX01/038 27/01/2017
27/01/2017 PX01/039 27/01/2017
27/01/2017 PX01/040 27/01/2017
27/01/2017 PX01/041 27/01/2017
27/01/2017 PX01/042 27/01/2017
27/01/2017 PX01/043 27/01/2017
27/01/2017 PX01/044 27/01/2017
27/01/2017 PX01/045 27/01/2017
28/01/2017 0004147 28/01/2017
28/01/2017 0004147 28/01/2017
28/01/2017 PNHBTL 28/01/2017
28/01/2017 PKT03 28/01/2017
28/01/2017 0002392 GBN008 28/01/2017
28/01/2017 0002393 28/01/2017
28/01/2017 0002394 GBN009 28/01/2017
28/01/2017 0002395 GBN010 28/01/2017
28/01/2017 PN01/45 28/01/2017
28/01/2017 0001297 28/01/2017
28/01/2017 0001297 28/01/2017
28/01/2017 0002298 28/01/2017
28/01/2017 0002299 PN01/25 28/01/2017
28/01/2017 0002299 28/01/2017
28/01/2017 PX01/046 28/01/2017
28/01/2017 PX01/047 28/01/2017
28/01/2017 PX01/048 28/01/2017
28/01/2017 0003102 GBN011 28/01/2017
28/01/2017 0003102 GBN012 28/01/2017
28/01/2017 0025103 28/01/2017
28/01/2017 0025105 28/01/2017
28/01/2017 0025107 28/01/2017
28/01/2017 0025108 28/01/2017
28/01/2017 0014128 PN01/26 28/01/2017
28/01/2017 0001209 GBN013 28/01/2017
28/01/2017 0026110 GBN014 28/01/2017
NN0001 28/01/2017 0026111 GBN015 28/01/2017
28/01/2017 0026111 GBN016 28/01/2017
28/01/2017 0011211 GBN017 28/01/2017
28/01/2017 0011325 GBN018 28/01/2017
28/01/2017 0001614 GBC008 28/01/2017
28/01/2017 0011527 GBC009 28/01/2017
28/01/2017 0011625 GBC010 28/01/2017
28/01/2017 0003615 GBC011 28/01/2017
28/01/2017 0147500 28/01/2017
28/01/2017 0147500 28/01/2017
29/01/2017 0011597 GBN019 29/01/2017
29/01/2017 0011878 29/01/2017
29/01/2017 0011878 29/01/2017
29/01/2017 0011925 29/01/2017
29/01/2017 0012042 29/01/2017
29/01/2017 0012042 29/01/2017
29/01/2017 0012042 29/01/2017
29/01/2017 0012042 29/01/2017
29/01/2017 0012042 29/01/2017
29/01/2017 0012042 29/01/2017
29/01/2017 0012042 29/01/2017
29/01/2017 0012136 29/01/2017
29/01/2017 0012237 29/01/2017
29/01/2017 0012338 29/01/2017
29/01/2017 0012338 29/01/2017
29/01/2017 0012338 29/01/2017
29/01/2017 0012338 29/01/2017
29/01/2017 0012338 29/01/2017
29/01/2017 0012338 29/01/2017
29/01/2017 0012338 29/01/2017
29/01/2017 0012338 29/01/2017
29/01/2017 0012454 29/01/2017
29/01/2017 0012454 29/01/2017
29/01/2017 0012454 29/01/2017
29/01/2017 0012454 29/01/2017
29/01/2017 0012525 29/01/2017
29/01/2017 0012647 29/01/2017
30/01/2017 PKT04 30/01/2017
31/01/2017 BBDP01 31/01/2017
31/01/2017 BBDP02 31/01/2017
31/01/2017 BBDP03 31/01/2017
CB/02-N 31/01/2017 0020134 31/01/2017
31/01/2017 0020134 31/01/2017
31/01/2017 TK031 31/01/2017
31/01/2017 PC01/029 31/01/2017
NN/01-N 31/01/2017 TK004 PN01/27 31/01/2017
31/01/2017 TK004 PN01/27 31/01/2017
NN/01-N 31/01/2017 TK004 PN01/28 31/01/2017
31/01/2017 TK004 PN01/28 31/01/2017
31/01/2017 PC01/030 31/01/2017
31/01/2017 GBN020 31/01/2017
31/01/2017 NVK002 31/01/2017
31/01/2017 HDV075 GBC012 31/01/2017
31/01/2017 HDV145 GBC013 31/01/2017
31/01/2017 GBN021 31/01/2017
31/01/2017 GGHB01 31/01/2017
31/01/2017 PKT05 31/01/2017
31/01/2017 PC01/030 31/01/2017
31/01/2017 PKT06 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 PKT07 31/01/2017
31/01/2017 PKT08 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 PB 31/01/2017
31/01/2017 PB 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 DC 31/01/2017
31/01/2017 DC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
31/01/2017 KC 31/01/2017
NG TỪ KẾ TOÁN Tổng cộng:

DIỄN GIẢI TKGHINO TKGHICO

Nhận góp vốn kinh doanh bằng tiền mặt 1111 4111
Chi tiếp khách, đã trả bằng tiền mặt 6428 1111
Chi tạm ứng cho anh Thanh Tâm đi mua hàng 141.001 1111
Chi tiền sửa xe cho Đội xe bằng tiền mặt 6428 1111
Tạm ứng lương đợt 1 bằng tiền mặt 334 1111
Mua nguyên vật liệu chính A01 1521.A01 1111
Thuế GTGT đầu vào mua NVL A01 1331 1111
Chi tiếp khách, đã trả bằng tiền mặt 6428 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Chi tạm ứng cho anh Thanh Tâm mua vật tư 141.001 1111
Chi tiền mặt mua vật liệu phụ B01 1522.B01 1111
Thuế GTGT đầu vào mua VL phụ B01 1331 1111
Chi tiền mặt mua phụ tùng thay thế D01 1524.D01 1111
Thuế GTGT đầu vào mua phụ tùng D01 1331 1111
Vay ngắn hạn ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 1111 34111
Thu tạm ứng thừa của chị Ngọc Hằng 1111 141.002
Mua CDCD X01 nhập kho bằng tiền tạm ứng cho anh Tâm 153.X01 141.001
Thuế GTGT đầu vào mua CDCD X01 1331 141.001
Thu tiền bồi thường vật chất của ông Nam 1111 13888KD
Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 1111 1121
Hạch toán thuế môn bài năm 2017 6425 3339
Chi tiền nộp thuế môn bài năm 2017 3339 1111
Công ty Metro tạm ứng trước tiền mặt 1111 1311.001
Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 1111 1121
Thu tiền nhượng bán TSCĐ N 1111 7111DT
Thuế GTGT phải nộp khi thanh lý TSCĐ N 1111 33311
Thanh lý TSCĐ N do bị hư hỏng, khấu hao lũy kế 2141 211
Thanh lý TSCĐ N do bị hư hỏng, giá trị còn lại 811 211
Thu tạm ứng thừa của anh Thanh Tâm 1111 141.001
Thu tiền bồi thường vật chất nhân viên phân xưởng 1111 13888KD
Anh Thanh Tâm nộp tiền tạm ứng còn thừa 1111 141.001
Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 1111 1121
Xuất kho 3.000kg thép để bán 632 156C
Bán hàng, chưa thu tiền công ty Bao Bì số 1 1311.002 5111
Thuế GTGT đầu ra 1311.002 33311
Khách hàng trả tiền nợ bằng chuyển khoản 1121 1311.002
Khách hàng được hưởng chiết khấu thanh toán 6352 1311.002
Chi khen thưởng cho CB công nhân viên 3531 1111
Chi bảo dưỡng thiết bị máy móc văn phòng 6427 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Nộp tiền mặt vào ngân hàng 1121 1111
Chi tiền mặt vận chuyển NVL nhập kho 1521.A01 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Chi ứng lương lần 2 cho CBCNV 334 1111
Chi phí vận chuyển bốc vác 1522.B01 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Chi phí vận chuyển bốc vác 1523.C01 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Sửa chữa thường xuyên xe 7 chỗ phục vụ BPQLDN 6427 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Sửa chữa TSCĐ ở phân xưởng 1 6277.PX1 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Chi tạm ứng cho anh Thanh Tâm đi công tác 141.001 1111
Mua tài sản cố định 211 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1332 1111
Mua cổ phiếu X nhằm mục đích kinh doanh, bán kiếm lời 1211 1111
Mua phần mềm kế toán F, đưa vào sử dụng tại PKT 213 1111
Chi tạm ứng cho anh Tâm đi công tác 141.001 1111
Chuyển khoản gửi tiết kiệm, kỳ hạn 2 tháng, lãi suất 5.5%/năm 12811 1121
Chuyển khoản gửi tiết kiệm, kỳ hạn 12 tháng, lãi suất 6.5%/năm 12812 1121
Trích quỹ tiền mặt nộp chi phí công đoàn 338 1111
Chi tiền mặt ứng trước cho người bán 3311.013 1111
Mua công cụ dụng cụ 153.X01 1111
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1111
Mua vật liệu phụ của Công ty Ngôi Sao 1522.B01 3311.004
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.004
Mua vật liệu chính của DNTN Âu Việt 1521.A01 3311.002
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.002
Mua nhiên liệu của Công ty Hà Anh 1523.C01 3311.003
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.003
Mua vật liệu phụ của Công ty Biên Hòa 1522.B01 3311.014
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.014
Mua vật liệu chính A của Công ty Hùng Dũng 1521.A01 3311.010
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.010
Mua phụ tùng thay thế của Công ty Thái Thanh 1524.D01 3311.001
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.001
Mua phụ tùng thay thế của Công ty Tân Hoàn Cầu 1524.D01 3311.005
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.005
Mua vật liệu chính của Công ty Vạn Tín 1521.A01 3311.011
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.011
Mua công cụ dụng cụ của CH thép Việt 153.X01 3311.007
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.007
Mua vật liệu phụ của Công ty Vinh Phú 1522.B02 3311.009
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.009
Mua nhiên liệu của DNTN TM Sơn Quốc 1523.C01 3311.008
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.008
Mua vật liệu chính của Công ty Tân Thành 1521.A01 3311.006
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.006
Mua thép (hàng hóa) của CH thép Việt 156C 3311.007
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.007
Nhập kho SP F01 (Giá kế hoạch 1.650.000) 155.F01 154.PX1.F01
Nhập kho SP F02 (Giá kế hoạch 2.790.000) 155.F02 154.PX1.F02
Bán SP F01 cho Xí nghiệp LIDOVIT 1311.003 5112
Thuế GTGT phải nộp 1311.003 33311
Giá vốn hàng bán SP F01 632 155.F01
Bán SP F01 cho Công ty GEMARTRANS 1311.004 5112
Thuế GTGT phải nộp 1311.004 33311
Giá vốn hàng bán SP F01 632 155.F01
Bán SP F02 cho Công ty Hoa Sen 1312.007 5112
Thuế GTGT phải nộp 1312.007 33311
Giá vốn hàng bán SP F02 632 155.F02
Bán SP F02 cho Công ty Metro 1311.001 5112
Thuế GTGT phải nộp 1311.001 33311
Giá vốn hàng bán SP F01 632 155.F01
Bán SP F01 cho Công ty GEMARTRANS 1311.004 5112
Thuế GTGT phải nộp 1311.004 33311
Giá vốn hàng bán SP F01 632 155.F01
Bán SP F01 cho Công ty Thăng Long 1311.005 5112
Thuế GTGT phải nộp 1311.005 33311
Giá vốn hàng bán SP F01 632 155.F01
Nhập kho SP F02 155.F02 154.PX1.F02
Góp vốn tham gia liên doanh bằng sản phẩm F02 222 155.F02
Chênh lệch đánh giá hàng đi góp vốn 222 7111DT
Góp vốn tham gia liên doanh 222 1111
Bán SP F01 cho Công ty Hồng Ký 1311.006 5112
Thuế GTGT phải nộp 1311.006 33311
Giá vốn hàng bán SP F01 632 155.F01
Trả nợ công ty Ngôi Sao bằng TGNH 3311.004 1121
Khách hàng trả tiền bằng TGNH 1121 1311.002
Xuất vật liệu phụ B01 cho phân xưởng chính sản xuất sp F01 621.PX1.F02 1522.B01
Xuất vật liệu phụ B01 cho phân xưởng phụ 621.PX2.B 1522.B01
Xuất vật liệu phụ B02 cho phân xưởng phụ 621.PX2.B 1522.B02
Xuất vật liệu chính A01 cho phân xưởng chính sản xuất sp F02 621.PX1.F02 1521.A01
Xuất vật liệu phụ B01 cho phân xưởng chính sản xuất sp F02 621.PX1.F02 1522.B02
Xuất vật liệu phụ B01 cho phân xưởng 1 (PX chính) 6272.PX1 1522.B01
Xuất vật liệu phụ B01 cho phân xưởng 2 (PX phụ) 6272.PX2 1522.B01
Xuất vật liệu phụ B01 cho bộ phận quản lý bán hàng 6412 1522.B01
Xuất vật liệu phụ B01 cho bộ phận quản lý doanh nghiệp 6422 1522.B01
Mua trái phiếu công ty M, mục đích nắm giữ đến lúc đáo hạn 1282 1121
Rút khoản tiền gửi tiết kiệm kỳ hạn 3 tháng đã hết hạn về nhập quỹ 1111 12811
Bán 100 cổ phiếu cty X để kiếm lời 1121 1211
Lợi nhuận của việc bán cổ phiếu kiếm lời 1121 5152
Doanh thu bán SP F02 cho Xí nghiệp LIDOVIT 1312.003 5112
Thuế GTGT phải nộp 1312.003 33311
Giá vốn hàng bán SP F02 632 155.F02
Xuất nhiên liệu cho Phân xưởng 1 6272.PX1 1523.C01
Xuất nhiên liệu cho Phân xưởng 2 6272.PX2 1523.C01
Xuất nhiên liệu cho bộ phận quản lý doanh nghiệp 6422 1523.C01
Xuất CCDC cho bộ phận QLDN - Phân bổ nhiều lần 2421 153.X01
Xuất CCDC cho bộ phận QLDN - Phân bổ một lần 6423 153.X01
Phân bổ CCDC cho QLDN 6423 2421
Trả nợ nhà cung cấp Âu Việt bằng TGNH 3311.002 1121
Anh Tâm thanh toán tạm ứng tiền tàu xe 6428 141.001
Nhập kho SP F02 155.F02 154.PX1.F02
Nhận giấy báo có của NH do công ty Lidovit trả nợ 1121 1311.003
Trả nợ nhà cung cấp Biên Hòa bằng TGNH 3311.014 1121
Trả nợ nhà cung cấp Hùng Dũng bằng TGNH 3311.010 1121
Xuất vật liệu chính cho PX SX chính sản xuất sp F01 621.PX1.F01 1521.A01
Xuất vật liệu phụ B01 cho PX chính sản xuất sp F01 621.PX1.F01 1522.B01
Xuất vật liệu phụ B02 cho PX chính sản xuất sp F01 621.PX1.F01 1522.B02
Xuất vật liệu phụ cho phân xưởng phụ 621.PX2.B 1522.B01
Xuất vật liệu phụ cho phân xưởng 1 (PX chính) 6272.PX1 1522.B01
Xuất vật liệu phụ cho phân xưởng 2 (PX phụ) 6272.PX2 1522.B01
Xuất vật liệu phụ cho bộ phận quản lý bán hàng 6412 1522.B01
Xuất vật liệu phụ cho bộ phận quản lý doanh nghiệp 6422 1522.B01
Xuất nhiên liệu cho phân xưởng 1 (PX chính) 6272.PX1 1523.C01
Xuất nhiên liệu cho phân xưởng 2 (PX phụ) 6272.PX2 1523.C01
Xuất nhiên liệu cho QLDN 6422 1523.C01
Xuất phụ tùng thay thế để sửa chữa TSCĐ tại PX1 6272.PX1 1524.D01
Xuất phụ tùng thay thế để sửa chữa TSCĐ tại PX2 6272.PX2 1524.D01
Xuất phụ tùng thay thế để sửa chữa TSCĐ tại BP QLDN 6422 1524.D01
Xuất CCDC cho PXSX phụ - phân bổ nhiều lần 2421 153.X01
Phân bổ CCDC vào chi phí cho phân xưởng 2 6273.PX2 2421
Thu tiền phạt khách hàng vi phạm hợp đồng 1111 7111KD
Vay dài hạn NH ACB. Tiền đã vào tài khoản công ty 1121 34112
Khách hàng Gemartrans trả tiền bằng TGNH 1121 1311.004
Thanh lý TSCĐ L đã qua sử dụng, khấu hao lũy kế 2141 211
Thanh lý TSCĐ L đã qua sử dụng, giá trị còn lại 811 211
Thu tiền nhượng bán TSCĐ L 1111 7111DT
Thuế GTGT phải nộp 1111 33311
Phế liệu thu hồi tại PX sản xuất SP F01, bán thu tiền mặt 1111 154.PX1.F01
Phế liệu thu hồi nhập kho của sản phẩm F02 1528.E01 154.PX1.F02
Nhận được quyết định Miễn giảm thuế TNDN 2 năm 138812 7112KD
Anh Tâm thanh toán tiền vận chuyển NVL 1521.A01 141.001
Xuất vật liệu phụ B01 cho phân xưởng 1 sản xuất sp F02 621.PX1.F02 1522.B01
Xuất vật liệu phụ B01 cho phân xưởng phụ 621.PX2.B 1522.B01
Xuất vật liệu phụ cho phân xưởng 1 (PX chính) 6272.PX1 1522.B01
Xuất vật liệu phụ cho phân xưởng 2 (PX phụ) 6272.PX2 1522.B01
Xuất vật liệu phụ cho bộ phận quản lý bán hàng 6412 1522.B01
Xuất nhiên liệu cho phân xưởng 1 (PX chính) 6272.PX1 1523.C01
Xuất nhiên liệu cho phân xưởng 2 (PX phụ) 6272.PX2 1523.C01
Xuất nhiên liệu cho bộ phận quản lý doanh nghiệp 6422 1523.C01
Công ty Hồng Ký trả lại 1 số hàng bị lỗi. 5212 1311.006
Công ty Hồng Ký trả lại 1 số hàng bị lỗi. 33311 1311.006
Công ty Hồng Ký trả lại 1 số hàng bị lỗi. Hàng lỗi đã nhập kho 155.F01 632
Công ty thông báo chia cổ tức cho các cổ đông 4212ST 338
Trả tiền mua văn phòng phẩm bằng tiền mặt 6428 1111
Phân bổ CP trả trước vào chi phí quản lý DN 6423 2421
Trả nợ nhà cung cấp Thép Việt bằng TGNH 3311.007 1121
Trả nợ nhà cung cấp Vạn Tín bằng TGNH 3311.011 1121
Nhập kho 300 SP F01 (Giá kế hoạch 1.650.000) 155.F01 154.PX1.F01
Bàn giao công trình sửa chữa lớn TSCĐ cho PXSX 241 3311.015
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.015
Quyết toán tiền tạm ứng của anh Thành Tâm 6428 141.001
Mua phụ tùng thay thế D01 bằng tiền tạm ứng (anh Tâm) 1524.D01 141.001
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 141.001
Xuất phụ tùng thay thế để sửa chữa TSCĐ tại PX1 6272.PX1 1524.D01
Xuất phụ tùng thay thế để sửa chữa TSCĐ tại PX2 6272.PX2 1524.D01
Xuất phụ tùng thay thế để sửa chữa TSCĐ tại BP QLDN 6422 1524.D01
Nôp thuế giá trị gia tăng bằng TGNH 33311 1121
Tạm nộp thuế Thu nhập doanh nghiệp bằng TGNH 3334 1121
Thanh toán tạm ứng tiền công tác phí của anh Tâm 6428 141.001
Thanh toán tạm ứng tiền công tác phí của anh Tâm 6428 141.001
Mua TSCĐ bằng nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 441 4111
Trích CP nghiên cứu bằng quỹ đầu tư phát triển 414 4111
Nhập khẩu nguyên vật liệu, nhập kho 1521.A01 3312.006
Trả nợ nhà cung cấp Vinh Phú bằng TGNH 3311.009 1121
Trả nợ nhà cung cấp Sơn Quốc bằng TGNH 3311.008 1121
Trả tiền cước điện thoại bằng TGNH 6427 1121
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 1121
Trả nợ vay ngắn hạn bằng TGNH 34111 1121
Trả lãi tiền vay bằng TGNH 6351 1121
Lãi tiền gửi ngân hàng nhận được 1121 5151
Khách hàng Thăng Long trả tiền bằng TGNH 1121 1311.005
Khách hàng Hoa Sen trả tiền bằng TGNH 1121 1311.007
Được chia lãi từ liên doanh 1121 5152
Mua máy phát điện đưa ngay vào sử dụng cho công ty 211 3311.001
Thuế GTGT được khấu trừ 1332 3311.001
Trả nợ nhà cung cấp bằng TGNH 3311.015 1121
Nhận QĐ hoàn thuế, được hoàn 13883 1333
Nhận QĐ hoàn thuế, không được hoàn 10 trđ 632 1333
Khoản vay dài hạn đến hạn trả vào kỳ sau 34112 34111
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 622.PX1.F01 334
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 622.PX1.F02 334
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 622.PX2.B 334
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 6271.PX1 334
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 6271.PX2 334
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 6411 334
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 6421 334
Trợ cấp BHXH phải trả cho CB-CNV 338 334
Tiền thưởng phải trả cho CB-CNV 3531 334
Trích BHXH, KPCĐ 334 338
Trích BHXH, KPCĐ 622.PX1.F01 338
Trích BHXH, KPCĐ 622.PX1.F01 338
Trích BHXH, KPCĐ 622.PX2.B 338
Trích BHXH, KPCĐ 6271.PX1 338
Trích BHXH, KPCĐ 6271.PX1 338
Trích BHXH, KPCĐ 6411 338
Trích BHXH, KPCĐ 6421 338
Trích khấu hao TSCĐ PX1 6274.PX1 2141
Trích khấu hao TSCĐ PX1 6274.PX1 2141
Trích khấu hao TSCĐ BP bán hàng 6414 2141
Trích khấu hao TSCĐ BP QLDN 6424 2143
Sửa chữa lớn TSCĐHH ở phân xưởng sản xuất hoàn thành 2421 241
Phân bổ CP sửa chữa lớn TSCĐ (6 kỳ) 6274.PX1 2421
NH A đồng ý chuyển khoản nợ vay ngắn hạn thành góp vốn vào cty 34111 4111
Lập dự phòng nợ phải thu khó đòi 6426 22931
Lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho 632 2294
Lập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 6358 2291
Giảm giá hàng bán 5%, của lô SP F01 5213 1312.003
Thuế GTGT của hàng bán bị giảm giá 33313 1312.003
Thuế GTGT hàng nhập khẩu tháng trước 1331 33312
Nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu tháng trước 33312 1111
Mua vật liệu phụ của Công ty Hà Lê 1522.B01 3311.012
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.011
Mua vật liệu phụ của Công ty Thuận Tài 1522.B02 3311.013
Thuế GTGT được khấu trừ 1331 3311.013
Thanh toán các khoản phí và lệ phí 3339 1111
Công ty mua lại 1000 cổ phiếu quỹ, đã thanh toán tiền cho cổ đông 419 1121
Điều chỉnh giảm lương quản lý tháng 1/2017 334 6421
Vay ngắn hạn Ngân hàng ACB để trả lương nhân viên 334 34111
Vay ngắn hạn ngân hàng Đông Á để trả nợ công ty Vạn Tín 3311.011 34111
Thanh toán tiền mua máy phát điện cho Công ty Thái Thanh 3311.001 1121
Giảm giá hàng bán lô hàng bán cho Xí nghiệp LIDOVIT 5213 1121
Hoàn nhập khoản nợ phải thu khó đòi dài hạn 22932 6426
Chi tiền mặt nộp phạt vi phạm hành chính thuế 811 1111
Công ty chuyển khoản thanh toán cổ tức cho cổ đông 338 1121
Kết chuyển thuế GTGT của hàng bán trả lại, giảm giá, chiết khấu 33311 33313
Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ 33311 1331
Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ 33311 1332
Phải thu dài hạn đến hạn thu (Cty Hoa Sen) 1311.007 1312.007
Phải trả dài hạn đến hạn trả (Cty Tân Hoàn Cầu) 3312.005 3311.005
Tập hợp chi phí SXC PX2 phải phân bổ 6279.PX2 6271.PX2
Tập hợp chi phí SXC PX2 phải phân bổ 6279.PX2 6272.PX2
Tập hợp chi phí SXC PX2 phải phân bổ 6279.PX2 6273.PX2
Kết chuyển CPNVLTT của PX 2 154.PX2.B01 621.PX2.B
Kết chuyển CPNCTT của PX 2 154.PX2.B01 622.PX2.B
Kết chuyển CPSXC của PX 2 154.PX2.B01 6279.PX2
Phân bổ CPSX phân xưởng phụ (PX2) 75% cho QLPX 1 6273.PX1 154.PX2.B01
Phân bổ CPSX phân xưởng phụ (PX 2) 25% cho QLDN 6423 154.PX2.B01
Tập hợp chi phí SXC PX1 phải phân bổ 6279.PX1 6271.PX1
Tập hợp chi phí SXC PX1 phải phân bổ 6279.PX1 6272.PX1
Tập hợp chi phí SXC PX1 phải phân bổ 6279.PX1 6273.PX1
Tập hợp chi phí SXC PX1 phải phân bổ 6279.PX1 6274.PX1
Tập hợp chi phí SXC PX1 phải phân bổ 6279.PX1 6277.PX1
Vật liệu A sản xuất SP F01 thừa nhập kho 1521.A01 621.PX1.F01
Kết chuyển CPNVLTT của PXSX chính 154.PX1.F01 621.PX1.F01
Kết chuyển CPNCTT của PXSX chính 154.PX1.F01 622.PX1.F01
Vật liệu B sản xuất SP F02 chưa sử dụng hết (để lại xưởng) 621.PX1.F02 1522.B01
Kết chuyển CPNVLTT của PXSX chính 154.PX1.F02 621.PX1.F02
Kết chuyển CPNCTT của PXSX chính 154.PX1.F02 622.PX1.F02
Phân bổ chi phí SXC PX1 cho SP F01 (40%) 154.PX1.F01 6279.PX1
Phân bổ chi phí SXC PX1 cho SP F02 (60%) 154.PX1.F02 6279.PX1
Điều chỉnh giá thành kế hoạch cho sản phẩm đã tiêu thụ F01 632 154.PX1.F01
Điều chỉnh giá thành kế hoạch cho sản phẩm đã tiêu thụ F02 632 154.PX1.F02
Kết chuyển khoản giảm giá hàng bán 5112 5213
Kết chuyển khoản hàng bán bị trả lại 5112 5212
Kết chuyển doanh thu thuần (HH) 5111 911TT
Kết chuyển doanh thu thuần (TP) 5112 911TT
Kết chuyển giá vốn hàng bán sang TK 911TT 911TT 632
Kết chuyển chi phí bán hàng sang TK 911TT 911TT 6411
Kết chuyển chi phí bán hàng sang TK 911TT 911TT 6412
Kết chuyển chi phí bán hàng sang TK 911TT 911TT 6414
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT 911TT 6421
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT 911TT 6422
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT 911TT 6423
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT 911TT 6424
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT 911TT 6425
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT 911TT 6426
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT 911TT 6427
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT 911TT 6428
Kết chuyển thu nhập hoạt động tài chính 5151 911TT
Kết chuyển thu nhập hoạt động tài chính (hoạt động không chịu thuế) 5152 911TT
Kết chuyển các khoản thu nhập khác 7111KD 911TT
Kết chuyển các khoản thu nhập khác (hoạt động không chịu thuế) 7112KD 911TT
Kết chuyển các khoản thu nhập khác 7111DT 911TT
Kết chuyển các khoản thu nhập khác (hoạt động không chịu thuế) 7112DT 911TT
Kết chuyển chi phí hoạt động tài chính 911TT 6351
Kết chuyển chi phí hoạt động tài chính 911TT 6352
Kết chuyển chi phí hoạt động tài chính 911TT 6358
Kết chuyểnchi phí khác 911TT 811
Kết chuyển lợi nhuận trước thuế năm nay 911TT 4212TT
Chi phí thuế TNDN hiện hành (thuế suất 20%) 8211 3334
Chi phí thuế TNDN hoãn lại phát sinh 8212 347
Chi phí thuế TNDN hoãn lại phát sinh 243 8212
Kết chuyển chi phí thuế TNDNHH 911ST 8211
Kết chuyển chi phí thuế TNDNHL 911ST 8212
Kết chuyển trung gian từ 4212TT -> 4212ST 4212TT 4212ST
Kết chuyển lợi nhuận sau thuế năm nay 4212ST 911ST
Kết chuyển lợi nhuận sau thuế năm trước sang năm nay 4211ST 4212ST
818,744 106,930,757,619 2,652,994,990

SỐ LUỢNG
SỐ TIỀN
PHÁT THUẾ GTGT MA LCTT
PHÁT SINH
SINH

200,000,000 31
3,000,000 02
50,000,000 07
2,500,000 02
73,600,000 03
50 1,000,000 100,000 02
100,000 02
2,000,000 200,000 02
200,000 02
10,000,000 07
50 775,000 77,500 02
77,500 02
33 511,500 51,150 02
51,150 02
400,000,000 33
2,500,000 06
100 3,700,000 370,000
370,000
500,000 06
10,000,000
1,500,000
1,500,000 07
330,000,000 01
9,000,000
1,200,000 120,000 22
120,000 22
26,345,124
3,654,876
30,000,000 06
600,000 06
15,000,000 06
12,000,000
3,000 30,000,000
42,000,000 4,200,000
4,200,000
45,738,000 01
462,000
10,000,000 07
550,000 55,000 02
55,000 02
15,000,000
1,000,000 100,000 02
100,000 02
8,000,000 03
500,000 50,000 02
50,000 02
1,000,000 100,000 02
100,000 02
2,000,000 200,000 02
200,000 02
1,000,000 100,000 02
100,000 02
1,000,000 07
43,200,000 4,320,000 21
4,320,000 21
20,000,000 02
30,000,000 21
5,000,000 07
20,000,000
50,000,000 23
510,000 07
20,000,000 02
62 2,294,000 229,400 02
229,400 02
120,000 4,200,000,000 420,000,000
420,000,000
10,000 841,000,000 84,100,000
84,100,000
4,500 112,500,000 11,250,000
11,250,000
110,000 3,861,000,000 386,100,000
386,100,000
5,000 425,000,000 42,500,000
42,500,000
500 8,000,000 800,000
800,000
450 6,975,000 697,500
697,500
12,000 1,020,000,000 102,000,000
102,000,000
212 7,844,000 784,400
784,400
120,000 3,420,000,000 342,000,000
342,000,000
324 8,262,000 826,200
826,200
5,000 435,000,000 43,500,000
43,500,000
8,000 96,000,000 9,600,000
9,600,000
1,200 1,980,000,000
1,500 4,185,000,000
500 1,000,000,000 100,000,000
100,000,000
500 825,000,000
350 693,000,000 69,300,000
69,300,000
350 577,500,000
1,500 4,800,000,000 480,000,000
480,000,000
1,500 4,185,000,000
250 825,000,000 82,500,000
82,500,000
250 412,500,000
300 600,000,000 60,000,000
60,000,000
300 495,000,000
150 300,000,000 30,000,000
30,000,000
150 247,500,000
800 2,232,000,000
500 1,395,000,000
5,000,000
100,000,000 25
144 288,000,000 28,800,000
28,800,000
144 237,600,000
600,000 02
15,900,000 01
102,000 3,571,020,000
2,550 89,275,500
350 10,488,800
14,571 1,237,005,045
55,000 1,648,240,000
510 17,855,100
2,550 89,275,500
5,100 178,551,000
1,275 44,637,750
24,250,000 23
25,000,000
20,125,452 01
1,874,548 01
290 957,000,000 95,700,000
95,700,000
290 809,100,000
530 13,355,470
50 1,259,950
83 2,091,517
25 682,275
40 1,480,000
620,000
7,800,000 02
300,000
900 2,511,000,000
420,000,000 01
300,000,000 02
20,000,000 02
12,143 1,030,879,985
51,000 1,785,510,000
25,000 749,200,000
1,275 44,637,750
255 8,927,550
1,275 44,637,750
3,825 133,913,250
1,275 44,637,750
281 7,080,919
23 579,577
50 1,259,950
340 5,183,980
68 1,036,796
34 518,398
17 463,947
208,000
2,000,000 06
400,000,000 33
774,000,000 01
27,124,576
4,122,424
10,000,000 1,000,000 22
1,000,000 22
2,000,000 06
450 1,400,000
1,000,000
500,000
51,000 1,785,510,000
1,275 44,637,750
510 17,855,100
1,275 44,637,750
3,200 112,032,000
248 6,249,352
26 655,174
33 831,567
12 36,000,000
3,600,000
12 19,800,000
72,150,000
5,000 02
250,000
5,200,000 02
9,400,000 02
1,400 2,310,000,000
120,000,000 12,000,000
12,000,000
600,000
67 1,018,400 101,840
101,840
340 5,183,980
68 1,036,796
34 518,398
25,000,000 07
12,000,000 05
300,000
4,500,000
43,200,000
2,600,000
100 8,500,000
4,100,000 02
9,700,000 02
370,000 37,000 02
37,000 02
120,000,000 34
18,245,142 04
12,424,576 27
78,500,000 01
30,000,000 01
16,000,000 27
47,250,000 4,725,000
4,725,000
3,000,000 02
14,000,000
10,000,000
15,000,000
300,000,000
250,000,000
150,000,000
40,000,000
33,000,000
12,000,000
16,000,000
5,000,000
10,000,000
66,500,000
69,000,000
57,500,000
15,870,000
9,200,000
7,590,000
2,760,000
3,680,000
3,580,000
4,000,000
15,000,000
1,200,000
3,000,000
500,000
80,000,000
1,502,000
1,626,000
1,500,000
70,000,000 7,000,000
7,000,000
10,000,000
10,000,000 07
60,000 2,100,000,000 210,000,000
210,000,000
6,000 174,000,000 17,400,000
17,400,000
2,734,000 07
7,300,000 32
1,250,000
225,000,000
240,000,000
51,975,000 21
3,725,000
1,347,000
2,500,000 07
72,150,000 36
7,000,000
918,020,000
-
20,000,000
60,000,000
33,000,000
183,119,293
208,000
189,039,800
165,870,000
216,327,293
428,427,820
142,809,273
56,790,000
81,691,451
428,427,820
8,080,000
1,000,000
100 8,469,700
3,557,120,285
426,500,000
-50 (1,750,500)
8,240,024,545
250,000,000
230,395,708
345,593,562
(84,984,007)
(96,281,893)
73,725,000
36,000,000
42,000,000
9,353,275,000
7,629,760,101
14,760,000
424,496,250
15,000,000
18,430,000
94,495,330
145,159,273
1,200,000
1,500,000
155,000
2,920,000
13,205,000
12,424,576
17,874,548
2,000,000
1,000,000
16,200,000
-
18,245,142
462,000
1,500,000
10,277,300
1,053,208,728
207,366,836
-
-
207,366,836
-
1,053,208,728
207,366,836
120,000,000
BẢNG DANH MỤC TÀI KHOẢN
Tổng cộng:

SỐ LOẠI SLG TỒN


MÃ TSNV TÊN TÀI KHOẢN
HIỆU TK TK ĐẦU KỲ

100-110-111 1111 N Tiền mặt tại quỹ, ngân phiếu (VNĐ)


100-110-111 1121 N Tiền gửi ngân hàng (VNĐ)
100-110-111 1131 N Tiền đang chuyển
100-120-121 1211 N CK kinh doanh - Cổ phiếu ngắn hạn
100-120-121 1212 N Trái phiếu (hơn 3 tháng nhưng không quá 1 năm)
100-120-123 1218 N CK và công cụ tài chính khác
100-110-112 12811 N Đầu tư ngắn hạn khác (tiền gửi có kỳ hạn dưới 3 tháng)
100-120-123 12812 N Đầu tư ngắn hạn khác (tiền gửi có kỳ hạn trên 3 tháng)
100-120-123 1282 N Trái phiếu (nắm giữ đến ngày đáo hạn)
100-120-123 1288 N Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
100-130-131 1311.001 N Phải thu ngắn hạn Công ty Metro
100-130-131 1311.002 N Phải thu ngắn hạn Công ty Bao bì Số 1
100-130-131 1311.003 N Phải thu ngắn hạn Xí nghiệp LIDOVIT
100-130-131 1311.004 N Phải thu ngắn hạn Công ty GEMARTRANS
100-130-131 1311.005 N Phải thu ngắn hạn Công ty Thăng Long
100-130-131 1311.006 N Phải thu ngắn hạn Công ty Hồng Ký
100-130-131 1311.007 N Phải thu ngắn hạn Công ty Hoa Sen
200-210-211 1312.001 N Phải thu dài hạn Công ty Metro
200-210-211 1312.002 N Phải thu dài hạn Công ty bao bì Số 1
200-210-211 1312.003 N Phải thu dài hạn Xí nghiệp LIDOVIT
200-210-211 1312.004 N Phải thu dài hạn Công ty GRMERTRANs
200-210-211 1312.005 N Phải thu dài hạn Công ty Thăng Long
200-210-211 1312.006 N Phải thu dài hạn Công ty Hồng Ký
200-210-211 1312.007 N Phải thu dài hạn Công ty Hoa Sen
100-150-152 1331 N Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ
100-150-152 1332 N Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
100-150-152 1333 N Thuế GTGT đã đề nghị hoàn
100-130-139 1381 N Tài sản thiếu chờ xử lý
100-130-136 138811 N Các khoản phải thu khác (Thuế GTGT được giảm)
100-130-136 138812 N Các khoản phải thu khác (Thuế TNDN được giảm)
100-130-136 13883 N Các khoản phải thu khác (Thuế GTGT được hoàn lại)
100-130-136 13888KD N Các khoản phải thu khác
100-150-155 141.001 N Tạm ứng (Nguyễn Thanh Tâm)
100-150-155 141.002 N Tạm ứng (Đặng Ngọc Hằng)
100-140-141 151.A01 N Hàng mua đang đi trên đường (Nguyên vật liệu A) 1,000
100-140-141 1521.A01 N Nguyên vật liệu chính A 10,800
100-140-141 1522.B01 N Nguyên vật liệu phụ B01 5,000
100-140-141 1522.B02 N Nguyên vật liệu phụ B02 500
100-140-141 1523.C01 N Nhiên liệu C 1,000
100-140-141 1524.D01 N Phụ từng thay thế D 2,000
100-140-141 1528.E01 N Phế liệu E 5,000
100-140-141 153.X01 N Công cụ dụng cụ X 100
100-140-141 153.Y01 N Công cụ dụng cụ Y 150
100-140-141 154.PX1.F01 N Chi phí SXKD dở dang sản phẩm F01
100-140-141 154.PX1.F02 N Chi phí SXKD dở dang sản phẩm F02
100-140-141 154.PX2.B01 N Chi phí SXKD dở dang (PX phụ)
100-140-141 155.F01 N Thành phẩm tồn kho sản phẩm F01 500
100-140-141 155.F02 N Thành phẩm tồn kho sản phẩm F02 200
100-140-141 156C N Hàng hóa - Thép 3,000
100-140-141 157 N Hàng gửi đi bán
200-220-221-222 211 N Tài sản cố định hữu hình
200-220-224-225 212 N Tài sản cố định thuê tài chính
200-220-227-228 213 N Tài sản cố định vô hình
200-220-221-223 2141 C Hao mòn TSCĐ hữu hình lũy kế (*)
200-220-224-226 2142 C Hao mòn TSCĐ thuê tài chính lũy kế (*)
200-220-227-229 2143 C Hao mòn TSCĐ vô hình lũy kế (*)
200-230-232 2147 C Hao mòn bất động sản đầu tư lũy kế (*)
200-230-231 217 N Bất động sản đầu tư
200-250-251 221 N Đầu tư vào công ty con
200-250-252 222 N Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
200-250-253 228 N Các khoản đầu tư khác
100-120-122 2291 C Dự phòng giảm giá Chứng Khoán kinh doanh
200-250-254 2292 C Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác
100-130-137 22931 C Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
200-210-219 22932 C Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
100-140-149 2294 C Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
200-240-242 241 N Xây dựng cơ bản dở dang
100-150-151 2421 N Chi phí trả trước ngắn hạn
200-260-261 2422 N Chi phí trả trước dài hạn
200-260-262 243 N Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
200-260-268 244 N Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
300-310-311 3311.001 C Phải trả ngắn hạn Công ty Thái Thanh
300-310-311 3311.002 C Phải trả ngắn hạn DNTN Âu Việt
300-310-311 3311.003 C Phải trả ngắn hạn Công ty Hà Anh
300-310-311 3311.004 C Phải trả ngắn hạn Công ty TNHH Ngôi Sao
300-310-311 3311.005 C Phải trả ngắn hạn Công ty Tân Hoàn Cầu
300-310-311 3311.006 C Phải trả ngắn hạn Công ty Nhất Kiến
300-310-311 3311.007 C Phải trả ngắn hạn CH Thép Việt
300-310-311 3311.008 C Phải trả ngắn hạn DNTN TM Sơn Quốc
300-310-311 3311.009 C Phải trả ngắn hạn Công ty Vinh Phú
300-310-311 3311.010 C Phải trả ngắn hạn Công ty Hùng Dũng
300-310-311 3311.011 C Phải trả ngắn hạn Công ty Vạn Tín
300-310-311 3311.012 C Phải trả ngắn hạn Công ty Hà Lê
300-310-311 3311.013 C Phải trả ngắn hạn Công ty Thuận Tài
300-310-311 3311.014 C Phải trả ngắn hạn Công ty CP Biên Hòa
300-310-311 3311.015 C Phải trả ngắn hạn Công ty Kiến Lương
300-330-331 3312.001 C Phải trả dài hạn Công ty Thái Thanh
300-330-331 3312.002 C Phải trả dài hạn DNTN Âu Việt
300-330-331 3312.003 C Phải trả dài hạn Công ty Hà Anh
300-330-331 3312.004 C Phải trả dài hạn Công ty TNHH Ngôi Sao
300-330-331 3312.005 C Phải trả dài hạn Công ty Tân Hoàn cầu
300-330-331 3312.006 C Phải trả dài hạn Công ty Nhất Kiến
300-310-313 33311 C Thuế GTGT đầu ra hàng bán nội địa
300-310-313 33312 C Thuế GTGT hàng nhập khẩu
300-310-313 33313 N Thuế GTGT hàng bán bị trả lại, giảm giá, chiết khấu
300-310-313 3332 C Thuế tiêu thụ đặc biệt
300-310-313 3333 C Thuế xuất nhập khẩu
300-310-313 3334 C Thuế thu nhập doanh nghiệp
300-310-313 3335 C Thuế thu nhập cá nhân
300-310-313 3336 C Thuế tài nguyên
300-310-313 3337 C Thuế nhà đất, tiền thuê đất
300-310-313 3338 C Các loại thuế khác và thuế bảo vệ môi trường
300-310-313 3339 C Phí và khác khoản phải nộp
300-310-314 334 C Phải trả công nhân viên
300-310-315 335 C Chi phí phải trả
300-310-317 337 C Thanh toán theo tiến độ kế hoạch HĐXD
300-310-319 338 C Phải trả, phải nộp khác
300-310-320 34111 C Các khoản đi vay ngắn hạn
300-330-338 34112 C Các khoản đi vay dài hạn
300-310-320 3412 C Nợ thuê tài chính
300-310-320 343 C Trái phiếu phát hành
300-330-338 344 C Nhận ký quỹ, ký cược
300-330-341 347 C Thuế TN hoãn lại phải trả
300-310-321 352 C Dự phòng phải trả
300-310-322 3531 C Quỹ khen thưởng
300-310-322 3532 C Quỹ phúc lợi
300-310-322 3533 C Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
300-310-322 3534 C Quỹ thưởng ban quản lý điều hành Công ty
300-330-343 3561 C Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
300-330-343 3562 C Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ
400-410-411-411a 4111 C Vốn góp của chủ sở hữu
400-410-412 4112 C Thặng dư vốn cổ phần
400-410-416 412 C Chênh lệch đánh giá lại tài sản
400-410-417 413 C Chênh lệch tỷ giá hối đoái
400-410-418 414 C Quỹ đầu tư phát triển
400-410-419 417 C Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
400-410-420 418 C Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
400-410-415 419 N Cổ phiếu quỹ (*)
400-410-421-421a 4211ST C Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm trước
400-410-421-421b 4212TT C Lợi nhuận trước thuế chưa phân phối năm nay
400-410-421-421b 4212ST C Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối năm nay
400-410-422 441 C Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
400-430-431 4611 C Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
400-430-431 4612 C Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
400-430-432 466 C Nguồn kinh phí đã hình thành nên TSCĐ
5111 C Doanh thu bán hàng hóa
5112 C Doanh thu bán thành phẩm
5113 C Doanh thu cung cấp dịch vụ
5118 C Doanh thu khác
5151 C Thu nhập HĐTC phải nộp thuế TN (Lãi TG ngân hàng)
5152 C Thu nhập HĐTC không phải nộp thuế TN (lãi liên doanh)
5211 N Chiết khấu thương mại
5212 N Hàng bán bị trả lại
5213 N Giảm giá hàng bán
621.PX1.F01 N Chi phí NVL trực tiếp cho SP F01 (FX01)
621.PX1.F02 N Chi phí NVL trực tiếp cho SP F02 (FX01)
621.PX2.A N Chi phí NVL trực tiếp cho SP A (FX02)
621.PX2.B N Chi phí NVL trực tiếp cho SP B (FX02)
622.PX1.F01 N Chi phí NC trực tiếp cho SP F01 (FX01)
622.PX1.F02 N Chi phí NC trực tiếp cho SP F02 (FX01)
622.PX2.A N Chi phí NC trực tiếp cho SP A (FX02)
622.PX2.B N Chi phí NC trực tiếp cho SP B (FX02)
6271.PX1 N Chi phí nhân viên PX1
6271.PX2 N Chi phí nhân viên PX2
6272.PX1 N Chi phí nguyên vật liệu PX1
6272.PX2 N Chi phí nguyên vật liệu PX2
6273.PX1 N Chi phí dụng cụ sản xuất PX1
6273.PX2 N Chi phí dụng cụ sản xuất PX2
6274.PX1 N Chi phí khấu hao PX1
6274.PX2 N Chi phí khấu hao PX2
6277.PX1 N Chi phí dịch vụ mua ngoài PX1
6277.PX2 N Chi phí dịch vụ mua ngoài PX2
6278.PX1 N Chi phí bằng tiền khác PX1
6278.PX2 N Chi phí bằng tiền khác PX2
6279.PX1 N Tổng chi phí phân xưởng 1 phải phân bổ
6279.PX2 N Tổng chi phí phân xưởng 2 phải phân bổ
632 N Giá vốn hàng bán
6351 N Chi phí hoạt động tài chính (lãi vay)
6352 N Chiết khấu thanh toán
6358 N Chi phí hoạt động tài chính (chi khác)
6411 N Chi phí nhân viên bán hàng
6412 N Chi phí vật liệu, bao bì hàng bán
6413 N Chi phí dụng cụ, đồ dùng bán hàng
6414 N Chi phí khấu hao TSCĐ bán hàng
6415 N Chi phí bảo hành bán hàng
6417 N Chi phí dịch vụ mua ngoài phục vụ BPBH
6418 N Chi phí bằng tiền khác - bán hàng
6421 N Chi phí nhân viên quản lý doanh nghiệp
6422 N Chi phí vật liệu quản lý doanh nghiệp
6423 N Chi phí dụng cụ, đồ dùng quản lý doanh nghiệp
6424 N Chi phí khấu hao TSCĐ quản lý doanh nghiệp
6425 N Thuế, phí và lệ phí quản lý doanh nghiệp
6426 N Chi phí dự phòng
6427 N Chi phí dịch vụ mua ngoài phục vụ BPQLDN
6428 N Chi phí bằng tiền khác quản lý doanh nghiệp
7111KD C Các khoản thu nhập khác - phải nộp thuế thu nhập
7112KD C Các khoản thu nhập khác - không phải nộp thuế thu nhập
7111DT C Các khoản thu nhập khác - phải nộp thuế thu nhập -HĐĐT
7112DT C Các khoản thu nhập khác - không phải nộp thuế thu nhập_HĐĐT
811 N Chi phí khác
8211 N Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
8212 N Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
911TT C Xác định kết quả kinh doanh trước thuế
911ST C Xác định kết quả kinh doanh sau thuế
MỤC TÀI KHOẢN
9,079,400,000 106,930,757,619 106,930,757,619 151,622 50,757,390,256
MÃ TÀI SẢN
SỐ PHÁT SINH SỐ PHÁT SINH SLG TỒN SỐ DƯ
SỐ DƯ ĐẦU KỲ CUỐI KỲ ĐIỀU
NỢ CÓ CUỐI KỲ CUỐI KỲ
CHỈNH
100,000,000 1,050,920,000 426,762,550 0 724,157,450 100-110-111
400,000,000 1,829,562,576 795,852,142 0 1,433,710,434 100-110-111
3,000,000 0 0 0 3,000,000 100-110-111
110,000,000 20,000,000 20,125,452 0 109,874,548 100-120-121
70,000,000 0 0 0 70,000,000 100-120-121
50,000,000 0 0 0 50,000,000 100-120-123
80,000,000 20,000,000 25,000,000 0 75,000,000 100-110-112
70,000,000 50,000,000 0 0 120,000,000 100-120-123
- 24,250,000 0 0 24,250,000 100-120-123
- 0 0 0 0 100-120-123
90,000,000 907,500,000 330,000,000 0 667,500,000 100-130-131
11,000,000 46,200,000 62,100,000 0 -4,900,000 300-310-312
(30,000,000) 1,100,000,000 420,000,000 0 650,000,000 100-130-131
120,000,000 1,422,300,000 774,000,000 0 768,300,000 100-130-131
(34,000,000) 330,000,000 78,500,000 0 217,500,000 100-130-131
100,000,000 316,800,000 39,600,000 0 377,200,000 100-130-131
52,000,000 20,000,000 30,000,000 0 42,000,000 100-130-131
- 0 0 0 0 200-210-211
20,000,000 0 0 0 20,000,000 200-210-211
- 1,052,700,000 77,000,000 0 975,700,000 200-210-211
- 0 0 0 0 200-210-211
15,000,000 0 0 0 15,000,000 200-210-211
- 0 0 0 0 200-210-211
20,000,000 5,280,000,000 20,000,000 0 5,280,000,000 200-210-211
- 1,695,329,990 918,020,000 0 777,309,990 100-150-152
- 9,045,000 0 0 9,045,000 100-150-152
24,000,000 0 24,000,000 0 0 100-150-152
- 0 0 0 0 100-130-139
- 0 0 0 0 100-130-136
- 1,000,000 0 0 1,000,000 100-130-136
- 14,000,000 0 0 14,000,000 100-130-136
1,100,000 0 1,100,000 0 0 100-130-136
- 66,000,000 56,390,240 0 9,609,760 100-150-155
2,500,000 0 2,500,000 0 0 100-150-155
84,000,000 0 0 1,000 84,000,000 100-140-141
910,000,000 2,740,469,700 2,267,885,030 16,336 1,382,584,670 100-140-141
175,000,000 10,162,275,000 8,055,801,000 64,950 2,281,474,000 100-140-141
140,000,000 3,594,000,000 2,407,928,800 46,150 1,326,071,200 100-140-141
25,000,000 121,762,000 33,363,476 4,500 113,398,524 100-140-141
30,000,000 16,504,900 13,478,348 2,166 33,026,552 100-140-141
90,000,000 1,400,000 0 5,450 91,400,000 100-140-141
3,700,000 13,838,000 2,626,222 392 14,911,778 100-140-141
3,600,000 0 0 150 3,600,000 100-140-141
3,000,000 4,214,015,993 4,207,015,993 0 10,000,000 100-140-141
2,500,000 8,835,618,107 8,833,118,107 0 5,000,000 100-140-141
- 571,237,093 571,237,093 0 0 100-140-141
825,000,000 4,309,800,000 2,795,100,000 1,418 2,339,700,000 100-140-141
558,000,000 8,928,000,000 6,389,100,000 1,110 3,096,900,000 100-140-141
30,000,000 96,000,000 30,000,000 8,000 96,000,000 100-140-141
- 0 0 0 0 100-140-141
250,000,000 90,450,000 61,247,000 0 279,203,000 200-220-221-222
- 0 0 0 0 200-220-224-225
135,000,000 30,000,000 0 0 165,000,000 200-220-227-228
40,000,000 53,469,700 22,580,000 0 9,110,300 200-220-221-223
- 0 0 0 0 200-220-224-226
3,000,000 0 1,200,000 0 4,200,000 200-220-227-229
- 0 0 0 0 200-230-232
- 0 0 0 0 200-230-231
- 0 0 0 0 200-250-251
- 1,500,000,000 0 0 1,500,000,000 200-250-252
- 0 0 0 0 200-250-253
7,000,000 0 1,500,000 0 8,500,000 100-120-122
- 0 0 0 0 200-250-254
3,500,000 0 1,502,000 0 5,002,000 100-130-137
5,000,000 1,347,000 0 0 3,653,000 200-210-219
5,000,000 0 1,626,000 0 6,626,000 100-140-149
- 120,000,000 3,000,000 0 117,000,000 200-240-242
300,000 4,146,222 1,578,000 0 2,868,222 100-150-151
- 0 0 0 0 200-260-261
- 0 0 0 0 200-260-262
- 0 0 0 0 200-260-268
- 51,975,000 60,775,000 0 8,800,000
- 7,800,000 925,100,000 0 917,300,000
- 0 123,750,000 0 123,750,000
(5,000,000) 600,000 4,620,000,000 0 4,614,400,000
100,000,000 0 67,672,500 0 167,672,500
(20,000,000) 0 478,500,000 0 458,500,000
30,000,000 5,200,000 114,228,400 0 139,028,400
- 9,700,000 9,088,200 0 -611,800
40,000,000 4,100,000 3,762,000,000 0 3,797,900,000
- 20,000,000 467,500,000 0 447,500,000
(82,530,000) 249,400,000 1,332,000,000 0 1,000,070,000
600,000 0 2,100,000,000 0 2,100,600,000
- 20,000,000 191,400,000 0 171,400,000
320,000,000 300,000,000 4,247,100,000 0 4,267,100,000
- 3,000,000 132,000,000 0 129,000,000
- 0 0 0 0
30,000,000 0 0 0 30,000,000
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
60,000,000 60,000,000 0 0 0
- 0 8,500,000 0 8,500,000
2,000,000 953,620,000 951,620,000 0 0
- 10,000,000 10,000,000 0 0
- 7,000,000 7,000,000 0 0
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
12,130,000 12,000,000 207,366,836 0 207,496,836
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
- 4,234,000 1,500,000 0 -2,734,000
75,000,000 374,350,000 816,000,000 0 516,650,000
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
2,000,000 77,660,000 304,250,000 0 228,590,000
50,000,000 200,000,000 880,000,000 0 730,000,000
45,000,000 15,000,000 400,000,000 0 430,000,000
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
50,000,000 0 0 0 50,000,000
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
40,000,000 20,000,000 0 0 20,000,000
24,000,000 0 0 0 24,000,000
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
3,500,000,000 0 325,800,000 0 3,825,800,000
- 0 0 0 0
23,000,000 0 0 0 23,000,000
- 0 0 0 0
10,000,000 2,600,000 0 0 7,400,000
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
- 7,300,000 0 0 7,300,000
120,000,000 120,000,000 0 0 0
- 1,053,208,728 1,053,208,728 0 0
- 279,516,836 1,173,208,728 0 893,691,892
50,000,000 43,200,000 0 0 6,800,000
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
- 0 0 0 0
42,000,000 42,000,000 0 0
9,463,000,000 9,463,000,000 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
12,424,576 12,424,576 0 0
17,874,548 17,874,548 0 0
0 0 0 0
36,000,000 36,000,000 0 0
73,725,000 73,725,000 0 0
3,565,589,985 3,565,589,985 0 0
8,240,024,545 8,240,024,545 0 0
0 0 0 0
189,039,800 189,039,800 0 0
426,500,000 426,500,000 0 0
250,000,000 250,000,000 0 0
0 0 0 0
165,870,000 165,870,000 0 0
56,790,000 56,790,000 0 0
33,000,000 33,000,000 0 0
81,691,451 81,691,451 0 0
183,119,293 183,119,293 0 0
428,427,820 428,427,820 0 0
208,000 208,000 0 0
8,080,000 8,080,000 0 0
0 0 0 0
1,000,000 1,000,000 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
575,989,271 575,989,271 0 0
216,327,293 216,327,293 0 0
7,649,560,101 7,649,560,101 0 0
18,245,142 18,245,142 0 0
462,000 462,000 0 0
1,500,000 1,500,000 0 0
14,760,000 14,760,000 0 0
424,496,250 424,496,250 0 0
0 0 0 0
15,000,000 15,000,000 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
19,680,000 19,680,000 0 0
94,495,330 94,495,330 0 0
145,159,273 145,159,273 0 0
1,200,000 1,200,000 0 0
1,500,000 1,500,000 0 0
1,502,000 1,502,000 0 0
2,920,000 2,920,000 0 0
13,205,000 13,205,000 0 0
2,000,000 2,000,000 0 0
1,000,000 1,000,000 0 0
16,200,000 16,200,000 0 0
0 0 0 0
10,277,300 10,277,300 0 0
207,366,836 207,366,836 0 0
0 0 0 0
9,444,774,124 9,444,774,124 0 0
207,366,836 207,366,836 0 0
MÃ NGUỒN MÃ TÀI SẢN MÃ NGUỒN
SỐ DƯ CUỐI KỲ SỐ DƯ ĐẦU KỲ
VỐN CUỐI KỲ ĐẦU KỲ ĐIỀU VỐN ĐẦU KỲ
ĐIỀU CHỈNH ĐIỀU CHỈNH
ĐIỀU CHỈNH CHỈNH ĐIỀU CHỈNH
724,157,450 100-110-111 100,000,000
1,433,710,434 100-110-111 400,000,000
3,000,000 100-110-111 3,000,000
109,874,548 100-120-121 110,000,000
70,000,000 100-120-121 70,000,000
50,000,000 100-120-123 50,000,000
75,000,000 100-110-112 80,000,000
120,000,000 100-120-123 70,000,000
24,250,000 100-120-123 0
0 100-120-123 0
667,500,000 100-130-131 90,000,000
4,900,000 100-130-131 11,000,000
650,000,000 300-310-312 30,000,000
768,300,000 100-130-131 120,000,000
217,500,000 300-310-312 34,000,000
377,200,000 100-130-131 100,000,000
42,000,000 100-130-131 52,000,000
0 200-210-211 0
20,000,000 200-210-211 20,000,000
975,700,000 200-210-211 0
0 200-210-211 0
15,000,000 200-210-211 15,000,000
0 200-210-211 0
5,280,000,000 200-210-211 20,000,000
777,309,990 100-150-152 0
9,045,000 100-150-152 0
0 100-150-152 24,000,000
0 100-130-139 0
0 100-130-136 0
1,000,000 100-130-136 0
14,000,000 100-130-136 0
0 100-130-136 1,100,000
9,609,760 100-150-155 0
0 100-150-155 2,500,000
84,000,000 100-140-141 84,000,000
1,382,584,670 100-140-141 910,000,000
2,281,474,000 100-140-141 175,000,000
1,326,071,200 100-140-141 140,000,000
113,398,524 100-140-141 25,000,000
33,026,552 100-140-141 30,000,000
91,400,000 100-140-141 90,000,000
14,911,778 100-140-141 3,700,000
3,600,000 100-140-141 3,600,000
10,000,000 100-140-141 3,000,000
5,000,000 100-140-141 2,500,000
0 100-140-141 0
2,339,700,000 100-140-141 825,000,000
3,096,900,000 100-140-141 558,000,000
96,000,000 100-140-141 30,000,000
0 100-140-141 0
279,203,000 200-220-221-222 250,000,000
0 200-220-224-225 0
165,000,000 200-220-227-228 135,000,000
-9,110,300 200-220-221-223 -40,000,000
0 200-220-224-226 0
-4,200,000 200-220-227-229 -3,000,000
0 200-230-232 0
0 200-230-231 0
0 200-250-251 0
1,500,000,000 200-250-252 0
0 200-250-253 0
-8,500,000 100-120-122 -7,000,000
0 200-250-254 0
-5,002,000 100-130-137 -3,500,000
-3,653,000 200-210-219 -5,000,000
-6,626,000 100-140-149 -5,000,000
117,000,000 200-240-242 0
2,868,222 100-150-151 300,000
0 200-260-261 0
0 200-260-262 0
0 200-260-268 0
300-310-311 8,800,000 300-310-311 0
300-310-311 917,300,000 300-310-311 0
300-310-311 123,750,000 300-310-311 0
300-310-311 4,614,400,000 100-130-132 5,000,000
300-310-311 167,672,500 300-310-311 100,000,000
300-310-311 458,500,000 100-130-132 20,000,000
300-310-311 139,028,400 300-310-311 30,000,000
100-130-132 611,800 300-310-311 0
300-310-311 3,797,900,000 300-310-311 40,000,000
300-310-311 447,500,000 300-310-311 0
300-310-311 1,000,070,000 100-130-132 82,530,000
300-310-311 2,100,600,000 300-310-311 600,000
300-310-311 171,400,000 300-310-311 0
300-310-311 4,267,100,000 300-310-311 320,000,000
300-310-311 129,000,000 300-310-311 0
300-330-331 0 300-330-331 0
300-330-331 30,000,000 300-330-331 30,000,000
300-330-331 0 300-330-331 0
300-330-331 0 300-330-331 0
300-330-331 0 300-330-331 60,000,000
300-330-331 8,500,000 300-330-331 0
300-310-313 0 300-310-313 2,000,000
300-310-313 0 300-310-313 0
300-310-313 0 300-310-313 0
300-310-313 0 300-310-313 0
300-310-313 0 300-310-313 0
300-310-313 207,496,836 300-310-313 12,130,000
300-310-313 0 300-310-313 0
300-310-313 0 300-310-313 0
300-310-313 0 300-310-313 0
300-310-313 0 300-310-313 0
100-150-153 2,734,000 300-310-313 0
300-310-314 516,650,000 300-310-314 75,000,000
300-310-315 0 300-310-315 0
300-310-317 0 300-310-317 0
300-310-319 228,590,000 300-310-319 2,000,000
300-310-320 730,000,000 300-310-320 50,000,000
300-330-338 430,000,000 300-330-338 45,000,000
300-310-320 0 300-310-320 0
300-310-320 0 300-310-320 0
300-330-338 50,000,000 300-330-338 50,000,000
300-330-341 0 300-330-341 0
300-310-321 0 300-310-321 0
300-310-322 20,000,000 300-310-322 40,000,000
300-310-322 24,000,000 300-310-322 24,000,000
300-310-322 0 300-310-322 0
300-310-322 0 300-310-322 0
300-330-343 0 300-330-343 0
300-330-343 0 300-330-343 0
400-410-411-411a 3,825,800,000 400-410-411-411a 3,500,000,000
400-410-412 0 400-410-412 0
400-410-416 23,000,000 400-410-416 23,000,000
400-410-417 0 400-410-417 0
400-410-418 7,400,000 400-410-418 10,000,000
400-410-419 0 400-410-419 0
400-410-420 0 400-410-420 0
400-410-415 -7,300,000 400-410-415 0
400-410-421-421a 0 400-410-421-421a 120,000,000
400-410-421-421b 0 400-410-421-421b 0
400-410-421-421b 893,691,892 400-410-421-421b 0
400-410-422 6,800,000 400-410-422 50,000,000
400-430-431 0 400-430-431 0
400-430-431 0 400-430-431 0
400-430-432 0 400-430-432 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
SỐ HIỆU 641

GHI NỢ GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN


CHỨNG TỪ
NGÀY TÀI
DIỄN GIẢI
GHI SỔ KHOẢN 152 214 334 338
SỐ NGÀY 641
Tổng cộng 454256250 15000000 4.24E+08 12000000 2760000
1 2 3 4 5 6 7 8 9
25/01/2017 PX01/015
Xuất25/01/2017
vật liệu phụ B01 cho bộ phận quản
178551000
lý bán hàng 0 1.79E+08 0 0
26/01/2017 PX01/029
Xuất
26/01/2017
vật liệu phụ cho bộ phận quản133913250
lý bán hàng 0 1.34E+08 0 0
27/01/2017 PX01/042
Xuất
27/01/2017
vật liệu phụ cho bộ phận quản112032000
lý bán hàng 0 1.12E+08 0 0
29/01/2017 0012042 29/01/2017
Tiền lương phải trả cho CBCNV 12000000
trong kỳ 0 0 12000000 0
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ 2760000 0 0 0 2760000
29/01/2017 0012454 29/01/2017
Trích khấu hao TSCĐ BP bán15000000
hàng 15000000 0 0 0
31/01/2017 KC Kết
31/01/2017
chuyển chi phí bán hàng sang TK 911TT
0 0 0 0 0
31/01/2017 KC Kết
31/01/2017
chuyển chi phí bán hàng sang TK 911TT
0 0 0 0 0
31/01/2017 KC Kết
31/01/2017
chuyển chi phí bán hàng sang TK 911TT
0 0 0 0 0
DOANH

ÁC TÀI KHOẢN
GHI CÓ TK 641
TÀI KHOẢN KHÁC
TK ĐỐI
SỐ TIỀN SỐ HIỆU SỐ TIỀN
ỨNG
0 454256250
10 11 12 13
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 14760000 911TT
0 424496250 911TT
0 15000000 911TT
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
SỐ HIỆU 641

GHI NỢ CHIA RA
CHỨNG TỪ
NGÀY TKHOẢN 6411 6412 6413 6414
DIỄN GIẢI
GHI SỔ
SỐ NGÀY 641
Tổng cộng 454256250 14760000 424496250 0 15000000
1 2 3 4 5 6 7 8 9
25/01/2017 PX01/015
Xuất25/01/2017
vật liệu phụ B01 cho bộ phận quản
178551000
lý bán hàng 0 178551000 0 0
26/01/2017 PX01/029
Xuất
26/01/2017
vật liệu phụ cho bộ phận quản133913250
lý bán hàng 0 133913250 0 0
27/01/2017 PX01/042
Xuất
27/01/2017
vật liệu phụ cho bộ phận quản112032000
lý bán hàng 0 112032000 0 0
29/01/2017 0012042 29/01/2017
Tiền lương phải trả cho CBCNV 12000000
trong kỳ 12000000 0 0 0
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ 2760000 2760000 0 0 0
29/01/2017 0012454 29/01/2017
Trích khấu hao TSCĐ BP bán15000000
hàng 0 0 0 15000000
31/01/2017 KC Kết
31/01/2017
chuyển chi phí bán hàng sang TK 911TT
0 0 0 0 0
31/01/2017 KC Kết
31/01/2017
chuyển chi phí bán hàng sang TK 911TT
0 0 0 0 0
31/01/2017 KC Kết
31/01/2017
chuyển chi phí bán hàng sang TK 911TT
0 0 0 0 0
NH DOANH

CHIA RA
GHI CÓ TK 641
6415 6416 6417 6418
T.KHOẢN
ĐỐI ỨNG TK ĐỐI
SỐ TIỀN
ỨNG
0 0 0 0 454256250
10 11 12 13 15 16 17
0 0 0 0 1522.B01 0
0 0 0 0 1522.B01 0
0 0 0 0 1522.B01 0
0 0 0 0 334 0
0 0 0 0 338 0
0 0 0 0 2141 0
0 0 0 0 14760000 911TT
0 0 0 0 424496250 911TT
0 0 0 0 15000000 911TT
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
SỐ HIỆU 642

GHI NỢ GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN


CHỨNG TỪ
NGÀY TKHOAN
DIỄN GIẢI
GHI SỔ 152 214 334
SỐ NGÀY 642
Tổng cộng 279661603.3 94495330 1200000 16000000
1 2 3 4 5 6 7 8
31/01/2017 NVK002 Điều
31/01/2017
chỉnh giảm lương quản lý tháng 1/2017
0 0 0 0
31/01/2017 PKT05 Hoàn
31/01/2017
nhập khoản nợ phải thu khó đòi dài0 hạn 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT0 0 0 0
KINH DOANH

GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN


GHI CÓ TK 642
TÀI KHOẢN KHÁC
338 TK ĐỐI
SỐ TIỀN SỐ HIỆU SỐ TIỀN
ỨNG
3680000 1.64E+08 279661603.3
9 10 11 12 13
0 0 1250000 334
0 0 1347000 22932
0 0 18430000 911TT
0 0 94495330 911TT
0 0 145159273.3 911TT
0 0 1200000 911TT
0 0 1500000 911TT
0 0 155000 911TT
0 0 2920000 911TT
0 0 13205000 911TT
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOAN
SỐ HIỆU 642

GHI NỢ CHIA RA
CHỨNG TỪ
NGÀY TKHOẢN 6421 6422 6423
DIỄN GIẢI
GHI SỔ
SỐ NGÀY 642
Tổng cộng 279661603.3 19680000 94495330 145159273.3
1 2 3 4 5 6 7 8
01/01/2017 PC01/001 01/01/2017
Chi tiếp khách, đã trả bằng tiền 3000000
mặt 0 0 0
01/01/2017 PC01/003 01/01/2017
Chi tiền sửa xe cho Đội xe bằng tiền 2500000
mặt 0 0 0
01/01/2017 PC01/006 01/01/2017
Chi tiếp khách, đã trả bằng tiền 2000000
mặt 0 0 0
05/01/2017 NVK001 05/01/2017Hạch toán thuế môn bài năm 2017 1500000 0 0 0
08/01/2017 PC01/012 08/01/2017
Chi bảo dưỡng thiết bị máy móc văn550000 phòng 0 0 0
12/01/2017 PC01/018
Sửa12/01/2017
chữa thường xuyên xe 7 chỗ phục 2000000vụ BPQLDN 0 0 0
25/01/2017 PX01/016
Xuất vật
25/01/2017
liệu phụ B01 cho bộ phận quản lý44637750
doanh nghiệp 0 44637750 0
26/01/2017 PX01/020
Xuất
26/01/2017
nhiên liệu cho bộ phận quản lý doanh 2091517
nghiệp 0 2091517 0
26/01/2017 PX01/022
Xuất
26/01/2017
CCDC cho bộ phận QLDN - Phân1480000 bổ một lần 0 0 1480000
26/01/2017 0002170 26/01/2017 Phân bổ CCDC cho QLDN 620000 0 0 620000
26/01/2017 0002172 26/01/2017
Anh Tâm thanh toán tạm ứng tiền tàu 300000
xe 0 0 0
26/01/2017 PX01/030
Xuất26/01/2017
vật liệu phụ cho bộ phận quản lý doanh44637750nghiệp 0 44637750 0
26/01/2017 PX01/033 26/01/2017 Xuất nhiên liệu cho QLDN 1259950 0 1259950 0
26/01/2017 PX01/036
Xuất phụ
26/01/2017
tùng thay thế để sửa chữa TSCĐ518398 tại BP QLDN 0 518398 0
27/01/2017 PX01/045
Xuất
27/01/2017
nhiên liệu cho bộ phận quản lý doanh 831567
nghiệp 0 831567 0
28/01/2017 GBN008 Trả
28/01/2017
tiền mua văn phòng phẩm bằng tiền 5000mặt 0 0 0
28/01/2017 0002393 Phân
28/01/2017
bổ CP trả trước vào chi phí quản 250000
lý DN 0 0 250000
28/01/2017 0002298 Quyết
28/01/2017
toán tiền tạm ứng của anh Thành 600000
Tâm 0 0 0
28/01/2017 PX01/048
Xuất phụ
28/01/2017
tùng thay thế để sửa chữa TSCĐ518398 tại BP QLDN 0 518398 0
28/01/2017 0025103
Thanh
28/01/2017
toán tạm ứng tiền công tác phí của 300000
anh Tâm 0 0 0
28/01/2017 0025105
Thanh
28/01/2017
toán tạm ứng tiền công tác phí của 4500000
anh Tâm 0 0 0
28/01/2017 GBN015 28/01/2017
Trả tiền cước điện thoại bằng TGNH 370000 0 0 0
29/01/2017 0012042 29/01/2017
Tiền lương phải trả cho CBCNV trong 16000000
kỳ 16000000 0 0
29/01/2017 0012338 29/01/2017 Trích BHXH, KPCĐ 3680000 3680000 0 0
29/01/2017 0012454 29/01/2017Trích khấu hao TSCĐ BP QLDN 1200000 0 0 0
31/01/2017 BBDP01 31/01/2017Lập dự phòng nợ phải thu khó 1502000
đòi 0 0 0
31/01/2017 NVK002 Điều
31/01/2017
chỉnh giảm lương quản lý tháng 1/20170 0 0 0
31/01/2017 PKT05 Hoàn
31/01/2017
nhập khoản nợ phải thu khó đòi dài0 hạn 0 0 0
31/01/2017 PB
Phân bổ
31/01/2017
CPSX phân xưởng phụ (PX 2)142809273.3
25% cho QLDN 0 0 142809273.3
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT 0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT 0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT 0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT 0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT 0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT 0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT 0 0 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017
Kết chuyển chi phí QLDN sang TK 911TT 0 0 0 0
XUẤT KINH DOANH

CHIA RA
GHI CÓ TK 642
6424 6425 6426 6427 6428
T.KHOẢN
ĐỐI ỨNG TK ĐỐI
SỐ TIỀN
ỨNG
1200000 1500000 1502000 2920000 13205000 279661603.3
9 10 11 12 13 15 16 17
0 0 0 0 3000000 1111 0
0 0 0 0 2500000 1111 0
0 0 0 0 2000000 1111 0
0 1500000 0 0 0 3339 0
0 0 0 550000 0 1111 0
0 0 0 2000000 0 1111 0
0 0 0 0 0 1522.B01 0
0 0 0 0 0 1523.C01 0
0 0 0 0 0 153.X01 0
0 0 0 0 0 2421 0
0 0 0 0 300000 141.001 0
0 0 0 0 0 1522.B01 0
0 0 0 0 0 1523.C01 0
0 0 0 0 0 1524.D01 0
0 0 0 0 0 1523.C01 0
0 0 0 0 5000 1111 0
0 0 0 0 0 2421 0
0 0 0 0 600000 141.001 0
0 0 0 0 0 1524.D01 0
0 0 0 0 300000 141.001 0
0 0 0 0 4500000 141.001 0
0 0 0 370000 0 1121 0
0 0 0 0 0 334 0
0 0 0 0 0 338 0
1200000 0 0 0 0 2143 0
0 0 1502000 0 0 22931 0
0 0 0 0 0 1250000 334
0 0 0 0 0 1347000 22932
0 0 0 0 0 154.PX2.B01 0
0 0 0 0 0 18430000 911TT
0 0 0 0 0 94495330 911TT
0 0 0 0 0 145159273.3 911TT
0 0 0 0 0 1200000 911TT
0 0 0 0 0 1500000 911TT
0 0 0 0 0 155000 911TT
0 0 0 0 0 2920000 911TT
0 0 0 0 0 13205000 911TT
SỐ CÁI TÀI KHOẢN TỔNG HỢP
SỐ HIỆU 131
NGÀY CHỨNG TỪ TK SỐ TIỀN PHÁT SINH
DIỄN GIẢI
GHI SỔ SỐ NGÀY ĐỐI ỨNG NỢ
SỐ DƯ ĐẦU KỲ 364000000
TỔNG SỐ PHÁT SINH 10475500000
SỐ DƯ CUỐI KỲ 9008300000
1 2 3 4 5 6
05/01/2017 PT01/006 05/01/2017 Công ty Metro tạm ứng trước tiền mặt 0 0
07/01/2017 0756812 07/01/2017 Bán hàng, chưa thu tiền công ty Bao Bì số 1 42000000 42000000
07/01/2017 0756812 07/01/2017 Thuế GTGT đầu ra 4200000 4200000
08/01/2017 GBC001 08/01/2017 Khách hàng trả tiền nợ bằng chuyển khoản 0 0
08/01/2017 CKTT 08/01/2017Khách hàng được hưởng chiết khấu thanh toán 0 0
24/01/2017 0075682 24/01/2017 Bán SP F01 cho Xí nghiệp LIDOVIT 1E+09 1000000000
24/01/2017 0075682 24/01/2017 Thuế GTGT phải nộp 100000000 100000000
24/01/2017 075683 24/01/2017 Bán SP F01 cho Công ty GEMARTRANS 693000000 693000000
24/01/2017 075683 24/01/2017 Thuế GTGT phải nộp 69300000 69300000
24/01/2017 0075684 24/01/2017 Bán SP F02 cho Công ty Hoa Sen 4.8E+09 4800000000
24/01/2017 0075684 24/01/2017 Thuế GTGT phải nộp 480000000 480000000
24/01/2017 0075685 24/01/2017 Bán SP F02 cho Công ty Metro 825000000 825000000
24/01/2017 0075685 24/01/2017 Thuế GTGT phải nộp 82500000 82500000
24/01/2017 0075686 24/01/2017 Bán SP F01 cho Công ty GEMARTRANS 600000000 600000000
24/01/2017 0075686 24/01/2017 Thuế GTGT phải nộp 60000000 60000000
24/01/2017 0075687 24/01/2017 Bán SP F01 cho Công ty Thăng Long 300000000 300000000
24/01/2017 0075687 24/01/2017 Thuế GTGT phải nộp 30000000 30000000
25/01/2017 0075688 25/01/2017 Bán SP F01 cho Công ty Hồng Ký 288000000 288000000
25/01/2017 0075688 25/01/2017 Thuế GTGT phải nộp 28800000 28800000
25/01/2017 GBC002 25/01/2017 Khách hàng trả tiền bằng TGNH 0 0
26/01/2017 0075689 26/01/2017Doanh thu bán SP F02 cho Xí nghiệp LIDOVIT 957000000 957000000
26/01/2017 0075689 26/01/2017 Thuế GTGT phải nộp 95700000 95700000
26/01/2017 GBC005 26/01/2017
Nhận giấy báo có của NH do công ty Lidovit trả nợ 0 0
27/01/2017 GBC007 27/01/2017 Khách hàng Gemartrans trả tiền bằng TGNH 0 0
28/01/2017 0004147 28/01/2017 Công ty Hồng Ký trả lại 1 số hàng bị lỗi. 0 0
28/01/2017 0004147 28/01/2017 Công ty Hồng Ký trả lại 1 số hàng bị lỗi. 0 0
28/01/2017 GBC009 28/01/2017 Khách hàng Thăng Long trả tiền bằng TGNH 0 0
28/01/2017 GBC010 28/01/2017 Khách hàng Hoa Sen trả tiền bằng TGNH 0 0
31/01/2017 0020134 31/01/2017 Giảm giá hàng bán 5%, của lô SP F01 0 0
31/01/2017 0020134 31/01/2017 Thuế GTGT của hàng bán bị giảm giá 0 0
31/01/2017 KC 31/01/2017 Phải thu dài hạn đến hạn thu (Cty Hoa Sen) 20000000 20000000
SỐ TIỀN PHÁT SINH 111
CÓ 112
0 113
1831200000 121
0 128
7 131
330000000 244
0 352
0 353
45738000 356
462000 411
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
15900000
0
0
420000000
774000000
36000000
3600000
78500000
30000000
70000000
7000000
20000000
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM DỊCH VỤ
Tên sản phẩm, dịch vụ: SẢN PHẨM F01
Số lượng sản phẩm hoàn thành 2600
Đơn vị tính: Đồng

Chi phí Chi phí Giá thành sản phẩm


Chi phí SXKD
Khoản mục chi phí SXKD Các khoản SXKD
Mã Chi Phí dở dang
sản xuất kinh doanh phát sinh giảm trừ dở dang
đầu kỳ
trong kỳ cuối kỳ Tổng
giá thành
154.PX1.F01 Nguyên Vật liệu trực tiếp 3,000,000 3,557,120,285 2,000,000 10,000,000 3,548,120,285
Chi phí nhân công trực tiếp 426,500,000 426,500,000
Chi phí sản xuất chung 230,395,708 230,395,708
TỔNG CỘNG:

TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO


155* 154.PX1.F01 154.PX1.F01 621*
632* 154.PX1.F02
157* 154.PX1.F03 TKGHINO TKGHICO
154.PX1.F01 622*

TKGHINO TKGHICO
154.PX1.F01 627*
Đơn vị tính: Đồng

Giá thành sản phẩm

Giá thành
đơn vị
1,364,662
164,038
88,614

TKGHINO TKGHICO
111* 154.PX1.F01
112* 154.PX1.F01
152* 154.PX1.F01
138* 154.PX1.F01
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM DỊCH VỤ
Tên sản phẩm, dịch vụ: SẢN PHẨM F02
Số lượng sản phẩm hoàn thành 3,200

Chi phí Chi phí Giá thành sản phẩm


Chi phí SXKD
Khoản mục chi phí SXKD Các khoản SXKD
Mã Chi Phí dở dang
sản xuất kinh doanh phát sinh giảm trừ dở dang
đầu kỳ
trong kỳ cuối kỳ Tổng
giá thành
154.PX1.F02 Nguyên Vật liệu trực tiếp 2,500,000 8,240,024,545 1,400,000 5,000,000 8,236,124,545
Chi phí nhân công trực tiếp 250,000,000 250,000,000
Chi phí sản xuất chung 345,593,562 345,593,562
TỔNG CỘNG:

TKGHINO TKGHICO TKGHINO TKGHICO


155* 154.PX1.F02 154.PX1.F02 621*
632* 154.PX1.F02
157* 154.PX1.F02 TKGHINO TKGHICO
154.PX1.F02 622*

TKGHINO TKGHICO
154.PX1.F02 627*
Đơn vị tính: Đồng

Giá thành sản phẩm

Giá thành đơn vị

2,573,789
78,125
107,998

TKGHICO
TKGHINO
111* 154.PX1.F02
112* 154.PX1.F02
152* 154.PX1.F02
138* 154.PX1.F02
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM DỊCH VỤ
Tên sản phẩm, dịch vụ: SẢN PHẨM B01
Số lượng sản phẩm hoàn thành [1]?
Đơn vị tính: Đồng

Chi phí Chi phí Chi phí Giá thành sản phẩm
Khoản mục chi phí SXKD SXKD Các khoản SXKD
Mã Chi Phí
sản xuất kinh doanh dở dang phát sinh giảm trừ dở dang
đầu kỳ trong kỳ cuối kỳ Tổng Giá thành
giá thành đơn vị
[A]? Nguyên Vật liệu trực tiếp [2]? [3]? [6]? [7]? [8]? [11]?
Chi phí nhân công trực tiếp [4]? [9]? [12]?
Chi phí sản xuất chung [5]? [10]? [13]?
TỔNG CỘNG:
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM DỊCH VỤ
Tên sản phẩm, dịch vụ:PX1
Số lượng sản phẩm hoàn thành [1]?
Đơn vị tính: Đồng

Chi phí Chi phí Chi phí Giá thành sản phẩm
Khoản mục chi phí SXKD SXKD Các khoản SXKD
Mã Chi Phí
sản xuất kinh doanh dở dang phát sinh giảm trừ dở dang
đầu kỳ trong kỳ cuối kỳ Tổng Giá thành
giá thành đơn vị
[A]? Nguyên Vật liệu trực tiếp [2]? [3]? [6]? [7]? [8]? [11]?
Chi phí nhân công trực tiếp [4]? [9]? [12]?
Chi phí sản xuất chung [5]? [10]? [13]?
TỔNG CỘNG:
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM DỊCH VỤ
Tên sản phẩm, dịch vụ:PX2
Số lượng sản phẩm hoàn thành [1]?
Đơn vị tính: Đồng

Chi phí Chi phí Chi phí Giá thành sản phẩm
Khoản mục chi phí SXKD SXKD Các khoản SXKD
Mã Chi Phí
sản xuất kinh doanh dở dang phát sinh giảm trừ dở dang
đầu kỳ trong kỳ cuối kỳ Tổng Giá thành
giá thành đơn vị
[A]? Nguyên Vật liệu trực tiếp [2]? [3]? [6]? [7]? [8]? [11]?
Chi phí nhân công trực tiếp [4]? [9]? [12]?
Chi phí sản xuất chung [5]? [10]? [13]?
TỔNG CỘNG:
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM DỊCH VỤ
Tên sản phẩm, dịch vụ:
Số lượng sản phẩm hoàn thành [1]?
Đơn vị tính: Đồng

Chi phí Chi phí Chi phí Giá thành sản phẩm
Khoản mục chi phí SXKD SXKD Các khoản SXKD
Mã Chi Phí
sản xuất kinh doanh dở dang phát sinh giảm trừ dở dang
đầu kỳ trong kỳ cuối kỳ Tổng Giá thành
giá thành đơn vị
[A]? Nguyên Vật liệu trực tiếp [2]? [3]? [6]? [7]? [8]? [11]?
Chi phí nhân công trực tiếp [4]? [9]? [12]?
Chi phí sản xuất chung [5]? [10]? [13]?
TỔNG CỘNG:
CHƯƠNG 05: LẬP BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN VÀ BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT

Bảng cân đối tài khoản (bảng cân đối số phát sinh)

Các bảng tổng hợp chi tiết (THCT) _ TK Công nợ


Bảng THCT TK 131
Bảng THCT TK 331

Các bảng tổng hợp chi tiết (THCT) _ TK Hàng tồn kho
Bảng THCT TK 152
Bảng THCT TK 153
Bảng THCT TK 155
Bảng THCT TK 156

Bảng tổng hợp chi tiết các TK khác


Bảng tổng hợp số dư và số phát sinh các TK khác
G HỢP CHI TIẾT
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN
(PHẢI TRẢ NGƯỜI BÁN)
SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ PHÁT SINH TRONG KỲ
MÃ KHÁCH
TÊN KHÁCH HÀNG
HÀNG NỢ CÓ NỢ

Tổng cộng: 107,530,000.00 580,600,000.00 731,775,000.00


1 2 3 4 5
3311.001 Phải trả ngắn hạn Công ty Thái Thanh 0 0 51975000
3311.002 Phải trả ngắn hạn DNTN Âu Việt 0 0 7800000
3311.003 Phải trả ngắn hạn Công ty Hà Anh 0 0 0
3311.004Phải trả ngắn hạn Công ty TNHH Ngôi Sao 5000000 0 600000
3311.005 Phải trả ngắn hạn Công ty Tân Hoàn Cầu 0 100000000 0
3311.006 Phải trả ngắn hạn Công ty Nhất Kiến 20000000 0 0
3311.007 Phải trả ngắn hạn CH Thép Việt 0 30000000 5200000
3311.008 Phải trả ngắn hạn DNTN TM Sơn Quốc 0 0 9700000
3311.009 Phải trả ngắn hạn Công ty Vinh Phú 0 40000000 4100000
3311.010 Phải trả ngắn hạn Công ty Hùng Dũng 0 0 20000000
3311.011 Phải trả ngắn hạn Công ty Vạn Tín 82530000 0 249400000
3311.012 Phải trả ngắn hạn Công ty Hà Lê 0 600000 0
3311.013 Phải trả ngắn hạn Công ty Thuận Tài 0 0 20000000
3311.014 Phải trả ngắn hạn Công ty CP Biên Hòa 0 320000000 300000000
3311.015 Phải trả ngắn hạn Công ty Kiến Lương 0 0 3000000
3312.001 Phải trả dài hạn Công ty Thái Thanh 0 0 0
3312.002 Phải trả dài hạn DNTN Âu Việt 0 30000000 0
3312.003 Phải trả dài hạn Công ty Hà Anh 0 0 0
3312.004 Phải trả dài hạn Công ty TNHH Ngôi Sao 0 0 0
3312.005 Phải trả dài hạn Công ty Tân Hoàn cầu 0 60000000 60000000
3312.006 Phải trả dài hạn Công ty Nhất Kiến 0 0 0
T SINH TÀI KHOẢN 331
N)
SỐ PHÁT SINH TRONG KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ
CÓ NỢ CÓ

18,639,614,100.00 611,800.00 18,381,520,900.00


6 9 10
60775000 8,800,000
925100000 917,300,000
123750000 123,750,000
4620000000 4,614,400,000
67672500 167,672,500
478500000 458,500,000
114228400 139,028,400
9088200 611,800
3762000000 3,797,900,000
467500000 447,500,000
1332000000 1,000,070,000
2100000000 2,100,600,000
191400000 171,400,000
4247100000 4,267,100,000
132000000 129,000,000
0
0 30,000,000
0
0
0
8500000 8,500,000
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH TÀI KHO
(PHẢI THU CỦA KHÁCH HÀNG)
SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ PHÁT SINH TRONG KỲ
MÃ KHÁCH
TÊN KHÁCH HÀNG
HÀNG NỢ CÓ NỢ

Tổng Cộng: 428,000,000.00 64,000,000.00 10,475,500,000.00


1 2 3 4 5
1311.001 Phải thu ngắn hạn Công ty Metro 90000000 0 907500000
1311.002 Phải thu ngắn hạn Công ty Bao bì Số 1 11000000 0 46200000
1311.003 Phải thu ngắn hạn Xí nghiệp LIDOVIT 0 30000000 1100000000
1311.004Phải thu ngắn hạn Công ty GEMARTRANS120000000 0 1422300000
1311.005 Phải thu ngắn hạn Công ty Thăng Long 0 34000000 330000000
1311.006 Phải thu ngắn hạn Công ty Hồng Ký 100000000 0 316800000
1311.007 Phải thu ngắn hạn Công ty Hoa Sen 52000000 0 20000000
1312.001 Phải thu dài hạn Công ty Metro 0 0 0
1312.002 Phải thu dài hạn Công ty bao bì Số 1 20000000 0 0
1312.003 Phải thu dài hạn Xí nghiệp LIDOVIT 0 0 1052700000
1312.004 Phải thu dài hạn Công ty GRMERTRANs 0 0 0
1312.005 Phải thu dài hạn Công ty Thăng Long 15000000 0 0
1312.006 Phải thu dài hạn Công ty Hồng Ký 0 0 0
1312.007 Phải thu dài hạn Công ty Hoa Sen 20000000 0 5280000000
ÁT SINH TÀI KHOẢN 131
HÀNG)
PHÁT SINH TRONG KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ
CÓ NỢ CÓ

1,831,200,000.00 9,013,200,000.00 4,900,000.00


6 9 10
330000000 667500000 0
62100000 0 4900000
420000000 650000000 0
774000000 768300000 0
78500000 217500000 0
39600000 377200000 0
30000000 42000000 0
0 0 0
0 20000000 0
77000000 975700000 0
0 0 0
0 15000000 0
0 0 0
20000000 5280000000 0
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN 152
NHẬP - XUẤT - TỒN NGUYÊN, VẬT LIỆU
MÃ TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
TÊN VẬT LIỆU
HÀNG Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền
Tổng cộng: 24,300 1,370,000,000 454,624 16,636,411,600 339,372 12,778,456,654 139,552 5,227,954,946
1 2 4 5 6 7 8 9 10 11
1521.A01 Nguyên vật liệu chính A 10,800 910,000,000 32,250 2,740,469,700 26,714 2,267,885,030 16,336 1,382,584,670
1522.B01 Nguyên vật liệu phụ B01 5,000 175,000,000 290,050 10,162,275,000 230,100 8,055,801,000 64,950 2,281,474,000
1522.B02 Nguyên vật liệu phụ B02 500 140,000,000 126,000 3,594,000,000 80,350 2,407,928,800 46,150 1,326,071,200
1523.C01 Nhiên liệu C 1,000 25,000,000 4,824 121,762,000 1,324 33,363,476 4,500 113,398,524
1524.D01 Phụ từng thay thế D 2,000 30,000,000 1,050 16,504,900 884 13,478,348 2,166 33,026,552
1528.E01 Phế liệu E 5,000 90,000,000 450 1,400,000 - - 5,450 91,400,000
I KỲ
Đơn giá

12
84,634
35,127
28,734
25,200
15,248
16,771
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH TÀI KH
NHẬP - XUẤT - TỒN CÔNG CỤ DỤNG CỤ
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ

TÊN VẬT LIỆU
HÀNG Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền
Tổng cộng: [12]? [13]? [14]? [15]?
1 2 4 5 6 7
[1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]?
SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN 153
N CÔNG CỤ DỤNG CỤ
XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Đơn giá
[16]? [17]? [18]? [19]?
8 9 10 11 12
[7]? [8]? [9]? [10]? [11]?
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN
NHẬP - XUẤT - TỒN THÀNH PHẨM
MÃ TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ
TÊN VẬT LIỆU
HÀNG Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượng
Tổng cộng: [12]? [13]? [14]? [15]? [16]?
1 2 4 5 6 7 8
[1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]?
ÁT SINH TÀI KHOẢN 155
H PHẨM
XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
Thành tiền Số lượng Thành tiền Đơn giá
[17]? [18]? [19]?
9 10 11 12
[8]? [9]? [10]? [11]?
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN 1
NHẬP - XUẤT - TỒN HÀNG HÓA
TỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ

TÊN VẬT LIỆU Số Thành Số Thành Số
HÀNG
lượng tiền lượng tiền lượng
Tổng cộng: [12]? [13]? [14]? [15]? [16]?
1 2 4 5 6 7 8
[1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]?
SINH TÀI KHOẢN 156
ÓA
XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
Thành Số Thành Đơn
tiền lượng tiền giá
[17]? [18]? [19]?
9 10 11 12
[8]? [9]? [10]? [11]?
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH TÀI KHOẢN

SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ PHÁT SINH SỐ DƯ CUỐI KỲ


MÃ TK LOẠI TK TÊN TK
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ
TỔNG PHÁT SINH 4,539,700,000 4,539,700,000 106,930,757,619 106,930,757,619 25,378,695,128
1 2 3 4 5 6 7 8
111 N Tiền mặt tại quỹ, ngân phiếu 100,000,000 1,050,920,000 426,762,550 724,157,450
112 N Tiền gửi ngân hàng 400,000,000 1,829,562,576 795,852,142 1,433,710,434
113 N Tiền đang chuyển 3,000,000 3,000,000
121 N Chứng khoán kinh doanh 230,000,000 20,000,000 20,125,452 229,874,548
128 N Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000 94,250,000 25,000,000 219,250,000
131 N Phải thu của khách hàng 364,000,000 10,475,500,000 1,831,200,000 9,008,300,000
133 N Thuế GTGT được khấu trừ 24,000,000 1,704,374,990 942,020,000 786,354,990
138 N Các khoản phải thu khác 1,100,000 15,000,000 1,100,000 15,000,000
141 N Tạm ứng 2,500,000 66,000,000 58,890,240 9,609,760
151 N Hàng mua đang đi trên đường 84,000,000 84,000,000
152 N Nguyên Vật liệu tồn kho 1,370,000,000 16,636,411,600 12,778,456,654 5,227,954,946
153 N Công cụ, dụng cụ tồn kho 7,300,000 13,838,000 2,626,222 18,511,778
154 N Chi phí SXKD dở dang 5,500,000 13,620,871,194 13,611,371,194 15,000,000
155 N Thành phẩm tồn kho 1,383,000,000 13,237,800,000 9,184,200,000 5,436,600,000
156 N Hàng hoá 30,000,000 96,000,000 30,000,000 96,000,000
157 N Hàng gởi đi bán
211 N tài sản cố định hữu hình 250,000,000 90,450,000 61,247,000 279,203,000
212 N Tài sản cố định thuê tài chính
213 N Tài sản cố định vô hình 135,000,000 30,000,000 165,000,000
214 C Hao mòn TSCĐ luỹ kế (*) 43,000,000 53,469,700 23,780,000
217 N Bất động sản đầu tư
221 N Đầu tư vào công ty côn
222 N Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 1,500,000,000 1,500,000,000
228 N Các khoản đầu tư dài hạn khác
229 C Dự phòng tổn thất tài sản (*) 20,500,000 1,347,000 4,628,000
241 N Xây dựng cơ bản dở dang 120,000,000 3,000,000 117,000,000
242 N Chi phí trả trước 300,000 4,146,222 1,578,000 2,868,222
243 N Tài sản thuế TN hoãn lại
244 N Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược
331 C Phải trả cho người bán 473,070,000 731,775,000 18,639,614,100
333 C Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 14,130,000 986,854,000 1,177,486,836
334 C Phải trả công nhân viên 75,000,000 374,350,000 816,000,000
335 C Chi phí phải trả
337 C Thanh toán theo tiến do kế hoạch hợp đồng xây dựng
338 C Phải trả, phải nộp khác 2,000,000 77,660,000 304,250,000
341 C Vay và nợ thuê tài chính 95,000,000 215,000,000 1,280,000,000
343 C Trái phiếu phát hành
344 C Nhận ký quỹ, ký cược 50,000,000
347 C Thuế Thu nhập hoãn lại phải trả
352 C Dự phòng phải trả (*)
353 C Quỹ khen thưởng, phúc lợi 64,000,000 20,000,000
356 C Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
411 C Nguồn vốn kinh doanh 3,500,000,000 325,800,000
412 C Chênh lệch đánh giá lại tài sản 23,000,000
413 C Chênh lệch tỷ giá
414 C Quỹ đầu tư phát triển 10,000,000 2,600,000
417 C Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
418 C Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu DN
419 N Cổ phiếu quỹ (*) 7,300,000 7,300,000
421 C Lợi nhuận chưa phân phối 120,000,000 1,452,725,564 2,226,417,456
441 C Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 50,000,000 43,200,000
461 C Nguồn kinh phí sự nghiệp
466 C Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
511 C Doanh thu bán hàng 9,505,000,000 9,505,000,000
515 C Thu nhập hoạt động tài chính 30,299,124 30,299,124
521 N Các khoản giảm trừ doanh thu 109,725,000 109,725,000
621 N Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp 11,994,654,330 11,994,654,330
622 N Chi phí nhân công trực tiếp 842,370,000 842,370,000
627 N Chi phí sản xuất chung 1,584,633,128 1,584,633,128
632 N Giá vốn hàng bán 7,649,560,101 7,649,560,101
635 N Chi phí hoạt động tài chính 20,207,142 20,207,142
641 N Chi phí bán hàng 454,256,250 454,256,250
642 N Chi phí quản lý doanh nghiệp 279,661,603 279,661,603
711 C Các khoản thu nhập khác 19,200,000 19,200,000
811 N Chi phí bất thường 10,277,300 10,277,300
821 N Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 207,366,836 207,366,836
911 C Xác định kết quả kinh doanh 9,652,140,960 9,652,140,960
X
ỐI PHÁT SINH TÀI KHOẢN

SỐ DƯ CUỐI KỲ


25,378,695,128
9

13,310,300

23,781,000

18,380,909,100
204,762,836
516,650,000

228,590,000
1,160,000,000

50,000,000

44,000,000

3,825,800,000
23,000,000

7,400,000

893,691,892
6,800,000
Doanh nghiệp: xxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
Địa chỉ: xxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
Mã số thuế: xxxxxxxxxxx

BÁO CÁO TÀI CHÍNH


BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại, …. ngày ... tháng ... năm 20…….

Nội dung Mã số Thuyết minh


1 2 3
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100
I. TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN 110
1. Tiền 111 V.01
2. Các khoản tương đương tiền 112
II. ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH NGẮN HẠN 120 V.02
1. Chứng khoán kinh doanh 121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh (*) 122
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123
III. CÁC KHOẢN PHẢI THU NGẮN HẠN 130
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 132
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 135
6. Phải thu ngắn hạn khác 136 V.03
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*) 137
8. Tài sản thiếu chờ xử lý 139
IV. HÀNG TỒN KHO 140
1. Hàng tồn kho 141 V.04
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) 149
V. TÀI SẢN NGẮN HẠN KHÁC 150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153 V.05
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154
5. Tài sản ngắn hạn khác 155
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+230+240+250+260) 200
I. CÁC KHOẢN PHẢI THU DÀI HẠN 210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Trả trước cho người bán dài hạn 212
3. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 213
4. Phải thu nội bộ dài hạn 214 V.06
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215
3. Phải thu dài hạn khác 216 V.07
4. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219
II. TÀI SẢN CỐ ĐỊNH 220
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08
- Nguyên giá 222
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 223
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224 V.09
- Nguyên giá 225
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 226
3. Tài sản cố định vô hình 227 V.10
- Nguyên giá 228
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 229
III. BẤT ĐỘNG SẢN ĐẦU TƯ 230 V.11
-Nguyên giá 231
-Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 232
IV. TÀI SẢN DỞ DANG DÀI HẠN 240
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242 V.12
V. ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH DÀI HẠN 250
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) 254 V.13
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255
VI. TÀI SẢN DÀI HẠN KHÁC 260
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263
4. Tài sản dài hạn khác 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200) 270
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330) 300
I. NỢ NGẮN HẠN 310
1. Phải trả người bán ngắn hạn 311 V.15
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 V.16
4. Phải trả Người lao động 314
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 315 V.17
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 316
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318
9. Phải trả ngắn hạn khác 319 V.18
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322
13. Quỹ bình ổn giá 323
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324
II. NỢ DÀI HẠN 330
1. Phải trả người bán dài hạn 331
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332
3. Chi phí phải trả dài hạn 333
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334
5. Phải trả nội bộ dài hạn 335 V.19
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336
7. Phải trả dài hạn khác 337
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338 V.20
9. Trái phiếu chuyển đổi 339
10. Cổ phiếu ưu đãi 340
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341 V.21
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342
13. Quỹ phát triển và khoa học công nghệ 343
D. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) 400
I. VỐN CHỦ SỞ HỮU 410 V.22
1. Vốn góp chủ sở hữu 411
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a
- Cổ phiếu ưu đãi 411b
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413
4. Vốn khác của Chủ sở hữu 414
5. Cổ phiếu quỹ (*) 415
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417
8. Quỹ đầu tư phát triển 418
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a
- LNST chưa phân phối kỳ này 421b
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 422
II. NGUỒN KINH PHÍ VÀ QUỸ KHÁC 430
1. Nguồn kinh phí 431 V.23
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430=300+400) 440
Ghi chú: Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn
Mẫu số : B01-DN
Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng Bộ tài chính

TÀI CHÍNH
ỐI KẾ TOÁN
ng ... năm 20……. Đơn vị tính: Đồng

Số kỳ này / Số cuối năm Số kỳ trước / Số đầu năm


4 5

17,007,609,928 4,255,730,000
2,235,867,884 583,000,000
2,160,867,884 503,000,000
75,000,000 80,000,000
365,624,548 293,000,000
179,874,548 180,000,000
(8,500,000) (7,000,000)
194,250,000 120,000,000
2,733,109,800 478,130,000
2,722,500,000 373,000,000
611,800 107,530,000
- -
- -
- -
15,000,000 1,100,000
(5,002,000) (3,500,000)
- -
10,871,440,724 2,874,800,000
10,878,066,724 2,879,800,000
(6,626,000) (5,000,000)
801,566,972 26,800,000
2,868,222 300,000
786,354,990 24,000,000
2,734,000 -
- -
9,609,760 2,500,000
8,334,939,700 392,000,000
6,287,047,000 50,000,000
6,290,700,000 55,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
(3,653,000) (5,000,000)
430,892,700 342,000,000
270,092,700 210,000,000
279,203,000 250,000,000
(9,110,300) (40,000,000)
- -
- -
- -
160,800,000 132,000,000
165,000,000 135,000,000
(4,200,000) (3,000,000)
- -
- -
- -
117,000,000 -
- -
117,000,000 -
1,500,000,000 -
- -
1,500,000,000 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- - CK
25,342,549,628 4,647,730,000 -
101,370,198,512 18,590,920,000
20,593,157,736 944,730,000
20,074,657,736 759,730,000
18,343,020,900 490,600,000
4,900,000 64,000,000
207,496,836 14,130,000
516,650,000 75,000,000
- -
- -
- -
- -
228,590,000 2,000,000
730,000,000 50,000,000
- -
44,000,000 64,000,000
- -
- -
518,500,000 185,000,000
38,500,000 90,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
480,000,000 95,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
4,749,391,892 3,703,000,000
4,749,391,892 3,703,000,000
3,825,800,000 3,500,000,000
3,825,800,000 3,500,000,000
- -
- -
- -
- -
(7,300,000) -
23,000,000 23,000,000
- -
7,400,000 10,000,000
- -
- -
893,691,892 120,000,000
- 120,000,000
893,691,892 -
6,800,000 50,000,000
- -
- -
- -
25,342,549,628 4,647,730,000

Lập, ngày…… tháng….. năm


DK
-
Doanh nghiệp: xxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
Địa chỉ: xxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
Mã số thuế: xxxxxxxxxxx

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH


Tháng 1 năm 2017
Đơn vị tính:

Chỉ Tiêu Mã Số Kỳ này / Năm nay


1 2 3
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 9,505,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 109,725,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng hoá và
cung cấp dịch vụ ( 10=01-02 )
10 9,395,275,000

4. Giá vốn hàng bán 11 7,629,760,101


5. Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ
( 20=10-11 )
20 1,765,514,899
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 30,299,124
7. Chi phí hoạt động tài chính 22 20,207,142
Trong đó: Chi phí lãi vay 23 18,245,142
8. Chi phí bán hàng 24 454,256,250
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 277,064,603
10. Lợi nhuận thuần từ Kinh doanh
[ 30=20 + (21 - 22) – (24+25) ]
30 1,044,286,028
11. Thu nhập khác 31 19,200,000
12. Chi phí khác 32 10,277,300
13. Lợi nhuận khác [40=31-32] 40 8,922,700
14. Tổng lợi nhuận trước thuế [50]=[30] + [40] 50 1,053,208,728
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành: ([50]-(Thuế)*22% 51 207,366,836
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 -
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN [60] = [50]-[51]-[52] 60 845,841,892
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70

18. Lãi suy giảm trên cổ phiếu 71


Mẫu số : B02-DN
Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng Bộ tài chính

DOANH
đồng

Kỳ trước / Năm trước MS1 TKGHINO TKGHICO


4 511*
MS2 TKGHINO TKGHICO

511* 521*

MS11 TKGHINO TKGHICO

911* 632*
MS21 TKGHINO TKGHICO

515* 911*
MS22 TKGHINO TKGHICO

911* 635*
MS23 TKGHINO TKGHICO

911* 6351*
MS24 TKGHINO TKGHICO

911* 641*
MS25 TKGHINO TKGHICO

911* 642*
MS31 TKGHINO TKGHICO

711* 911*
MS32 TKGHINO TKGHICO

911* 811*
MS51 TKGHINO TKGHICO

911* 8211*

Lập, ngày…… tháng….. năm


Doanh nghiệp: xxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
Địa chỉ: xxxxxxxxxxxxxxxxxxxxx
Mã số thuế: xxxxxxxxxxx
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)
Tháng 1 năm 2017

Chỉ tiêu Mã số

I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01

2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch vụ 02

3. Tiền chi trả cho người lao động 03

4. Tiền lãi vay đã trả 04


5. Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 05

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh:


20
(20=01+02+03+04+05+06+07)

II- LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ

1. Tiền chi để mua sắm,xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 21

2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 22

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đv khác 23

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đvị khác 24

5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác 25

6. Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 26

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư: (30=21+22+23+24+25


30
+26+27)

III- LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH

1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31

2. Tiền trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu đã phát hành 32

3. Tiền thu từ đi vay 33

4. Tiền trả nợ gốc vay 34


5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 35

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính:(40=31+32+33+34+


40
35+36)

Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ: (50=20+30+40) 50

Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá ngoại tệ 61

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ: (70=50+60+61) 70

Giảm giá hàng bán lô hàng bán cho Xí nghiệp LIDOVIT 5213
Vay ngắn hạn Ngân hàng ACB để trả lương nhân viên 334
Vay ngắn hạn ngân hàng Đông Á để trả nợ công ty Vạn Tín 3311.011
Mẫu số : B02-DN
Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng Bộ tài chính
YỂN TIỀN TỆ
rực tiếp)
017
Đơn vị tính: đồng

Kỳ này / Năm nay Kỳ trước / Năm trước

1,712,413,000

(419,605,550)

(81,600,000)

(18,245,142)

(12,000,000)

52,600,000

(118,244,000)

1,115,318,308

(129,495,000)

12,320,000

(74,250,000)

(100,000,000)

28,424,576

(263,000,424)

200,000,000

(7,300,000)
800,000,000

(120,000,000)
-

(72,150,000)

800,550,000

1,652,867,884

583,000,000

2,235,867,884 2,235,867,884 -

Lập, ngày…… tháng….. năm

1121 3,725,000
34111 225,000,000
34111 240,000,000

You might also like