You are on page 1of 5

ĐỀ 3 ÔN KTGK 2

Câu 1: Hàm số có đạo hàm liên tục trên R và: . Hàm là


A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Cho là một nguyên hàm của hàm ; biết . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu 3: Cho . Tính .

A. . B. . C. . D. .

Câu4: Cho hàm số liên tục trên . Biết là một nguyên hàm của hàm số , họ tất cả các

nguyên hàm của hàm số là


A. . B. . C. . D. .

Câu5: Giá trị của tích phân I = bằng A. B. C. D.

Câu6: bằng: A) B) C) D)

Câu7: bằng:A) B) C) D)

Câu 8: bằng: A) B) D) C)
−x−2
y=f ( x )=
Câu 9: Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số x−1 , trục hoành và các đường

thẳng x = -1 ; x = 0 .A) B) C) D)
Câu 10 : Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = x3 , trục hoành và các đường thẳng x
3
= -1 , x = 2 . A) B) C) D)
Câu 11 . Tính diện tích hình phẳng được giới hạn trong (Hình 12)
y
4
f x  =  x3-3 x2 +2

A 2 x
-2 -1 O 1 B 3

(C)

B) C) D)
A)
Câu 12 .Tính diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = xlnx , y = x và hai đường
thẳng x = 1 , x = e

B) C) D)
A)
Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường
Câu 13. .
Tìm k để S = 4. A. B. C. D.
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC với A(1; 0; 0), B(0; –1; 3), C(1; 1; 1). Viết
phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm C và vuông góc với AB.
A. x + y – 3z + 1 = 0 B. x + y – 3z – 1 = 0 C. x + y + 3z – 5 = 0 D. x – y + 3z – 1 = 0
Câu 15. Viết phương trình mặt phẳng (P) chứa trục Oy và vuông góc mặt phẳng(Q): 2x – z – 9 = 0.
A. x + y – 2z = 0 B. x + 2z = 0 C. x –2z = 0 D. x + 2z – 3 = 0

Câu 16 . Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho mặt cầu . Bán kính
của mặt cầu là A. . B. . C. . D. .

Câu 17 . Trong không gian , hình chiếu vuông góc của điểm trên mặt có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .

Câu 18. Trong không gian , cho 3 điểm . Mặt phẳng có phương trình

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ , các mặt phẳng có phương trình sau đây, mặt phẳng nào song song
với trục tung.
A. . B. . C. . D. .

Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ , cho vectơ . Tìm vectơ biết cùng phương với và

A. B. C. D.

Câu 21. Trong không gian với hệ tọa độ , cho điểm , Nếu điểm thỏa nãm đẳng

thức thì tọa độ điẻm là: A. B. . C. D.

Câu 22 . Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho hai điểm và . Tìm tọa độ điểm M
sao cho .

A. . B. . C. . D. .

Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ , cho ba điểm , , . Tọa độ chân
đường phân giác trong góc của tam giác là

A. . B. . C. . D. .

Câu 24.Trong không gian với hệ tọa độ , cho véc tơ . Tìm tất cả giá trị của để
góc giữa , bằng .A. . B. . C. . D. .

Câu 25 . Gọi là một nguyên hàm của hàm số , thỏa mãn . Tính giá trị biểu thức

A. . B. .C. . D. .
ÔN TẬP KTGK ĐỀ 4

Câu 1: Cho hàm số liên tục trên . Biết là một nguyên hàm của hàm số , họ tất cả các

nguyên hàm của hàm số là

A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Cho hàm số liên tục trên Biết là một nguyên hàm của hàm số họ tất cả các

nguyên hàm của hàm số là

A. . B. .

C. . D. .

Câu 3: Biết là một nguyên hàm của hàm số trên . Khi đó bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 4: Cho . Nếu đặt . Trong khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. B. C. D.

Câu 5. Đổi biến x = 2sint tích phân trở thành: A. B. C. D.

Câu 6: Tìm họ nguyên hàm của hàm số .

A. .B. .C. . D. .

Câu 7: Biết là một nguyên hàm của hàm số và .Tính

A. . B. . C. . D. .
2
ln ⁡(x+ 1)
Câu 8: Tích phân ∫ 2
dx có dạng aln2 + bln3. Vậy a-b=?
1 x
7 5 9
A. B. C. D.1
2 2 2

Câu 9. Cho biết .Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 10: Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho hai vectơ và . Khẳng định nào
sau đây là sai?

A. cùng phương. B. . C. . D. .

Câu 11: Trong không gian , cho , . Vectơ có độ dài bằng

A. 2. B. . C. 1. D. 3.

Câu 12: Trong không gian , cho ba điểm , và . Tâm của mặt cầu ngoại tiếp
tứ diện có tọa độ là

A. . B. . C. . D. .

Câu 13: Diện tích giới hạn bởi 2 đường thẳng y=x , y=x +sin2 x và x=0 , x=π . Vậy S=?
π 1 π
A. B. C. −1 D. π
2 2 2
3 x+ 2
Câu 14: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y= , TCN và x=0 và x=3.
x +2
2 5 5 5
A.4 ln B.4+ln C.4 ln D.4−ln
5 2 2 2
3
3+lnx
Câu 15. Biết tích phân I =∫ 2
dx=a+ bln 3+cln 2với a,b là các số hữu tỉ. Tính S= a+b+c:
1 (x +1)
7 1 5
A. S= B. S= C. S= D. S=1
2 2 2
Câu 16: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hai điểm A(1;0;1) và B(2;1;1). Pt nào dưới đây là ptmp đi qua
B và vuông góc với AB?
A.x+y-1=0 B. x+y-3=0 C.x+y+1=0 D.x+y+3=0

Câu 17: Trong không gian với hệ trục cho ba điểm thẳng hàng. Khi đó

bằng A. . B. .C. . D. .
Câu 18: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm M(-2;3;1) và vuông góc với hai mặt
phẳng ( Q ) : x−3 y +2 z −1=0 , ( R ) :2 x+ y −z−1=0 là:
A. ( P ) : x+5 y +7 z−20=0 C. ( P ) : x+5 y +7 z +20=0
B. ( P ) :−2 x +3 y + z−10=0 D. ( P ) : x−3 y +2 z −1=0

Câu 19: Trong không gian , cho hai điểm và . Phương trình mặt phẳng trung trực
của đoạn thẳng là
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: : Diện tích giới hạn bởi y=4−x 2 và y= |3 x| là:
17 5 13 3
A. B. C. D.
6 2 3 2
4
Câu 21: Với giá trị nào của m>0 thì diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường y = x 2 và y = mx bằng . Vậy
3
m=? A.2 B.1 C.4 D.3

Câu 22: Trong không gian với hệ trục , cho điểm và mặt cầu . Điểm
di chuyển trên mặt cầu đồng thời thỏa mãn . Điểm thuộc mặt phẳng nào sau đây?
A. . B. .C. . D. .

Câu 23. Trong không gian với hệ trục tọa độ , cho hai điểm , và mặt phẳng
. Điểm thuộc sao cho . Biết có hoành độ nguyên, ta có
bằng A. . B. . C. . D. .

Câu 24: Mặt phẳng đi qua điểm cắt các tia , , lần lượt tại , ,
sao cho thể tích khối tứ diện nhỏ nhất. Khi đó bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 25: Cho . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. .

C. . D. .

You might also like