You are on page 1of 9

BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN LCB 1490000

STT Họ và Tên Mã nhân viên Chức vụ Số hiệu Bậc lương Thực lãnh
1 Nguyễn Kim Loan GĐ08001 Giám đốc 001 08 11920000
2 Hoàn Thanh Tuấn TP05002 Phó giám đốc 002 05 7450000
3 Trần Bình Nguyên TP05001 Phó giám đốc 001 05 7450000
4 Phan Trung Tuấn PP06002 Phó phòng 002 06 8940000
5 Trần Quốc Huy PP06001 Phó phòng 001 06 8940000
6 Võ Văn Lân NV04001 Nhân viên 001 04 5960000
7 Đào Hồng Thắm NV05002 Nhân viên 002 05 7450000
8 Nguyễn Quang Huy NV03004 Nhân viên 004 03 4470000
THÔNG TIN KHÁCH HÀNG
Khách Quốc Loại
Hàng Tịch Ngày Đến Ngày Đi Số Ngày Ở Phòng
Ngọc VN 12/15/2020 12/30/2020 16 A
Jean Anh 05/06/2020 06/07/2020 32 C
Rooney Nhật 01/04/2020 30/04/2020 30 B
Thanh VN 09/08/2020 13/10/2020 66 B
Madona Mỹ 07/02/2020 15/02/2020 9A
Hoa VN 04/12/2020 30/12/2020 27 C
Jovani Ý 02/06/2020 04/07/2020 33 C
Daniela Hà Lan 07/09/2020 19/09/2020 13 B
Bacbara Anh 31/01/2020 14/02/2020 15 A
Hải VN 07/11/2020 09/12/2020 33 B
BẢNG THỐNG KÊ
Số ngày ở lớn nhất 66
Số ngày ở nhỏ nhất 9
Tổng số ngày ở 274
Số ngày ở trung bình 27
Tổng số ngày ở của khách nước ngoài 159
Tổng số ngày ở của khách VN 115
Số khách tên chứa ký tự "n" 7
Số khác ở dưới 20 ngày 4
Tỉ lệ ngày ở của khách Mỹ so với khách Anh 19.15%
Tỉ số ngày ở phòng loại B so với phòng loại C 133.33%
ĐIỂM THI CHỨNG CHỈ LOẠI A
STT Họ và Tên THCB Word Excel ĐTB Xếp loại Xếp hạng
01 Nguyễn Thị Thuý Diễm 2 6 8 5.333333 YẾU 6
02 Nguyễn Thanh Thắng 8 9 9 8.666667 GIỎI 1
03 Nguyễn Thị Thu Hường 6 7 2 5 YẾU 7
04 Đồng Quốc Bình 9 7 8 8 GIỎI 2
05 Hồ Hâm Nguyên 3 4 7 4.666667 YẾU 9
06 Phạm Quang Bửu 6 9 8 7.666667 KHÁ 3
07 Hoàng Xuân Dương 3 5 3 3.666667 YẾU 10
08 Hà Đức Trung 7 4 4 5 TB 7
09 Nguyễn Đức Thuận 5 9 7 7 KHÁ 4
10 Lê Duy Tùng 9 5 7 7 KHÁ 4
BẢNG THỐNG KÊ
Ghi chú Số người đậu 6
RỚT Số người rớt 3
ĐẬU Số thi lại
RỚT Điểm trung bình thấp nhất
ĐẬU Điểm trung bình cao nhất
RỚT
ĐẬU
RỚT
ĐẬU
ĐẬU
ĐẬU
BẢNG TÍNH TIỀN THUẾ XE
Người thuêNgày thuê Ngày Trả Số ngày thuê Số tuần Số Ngày lẻ Thành tiền
Toàn 20/01/20 30/01/20 11 1 4 10,000,000
Hữu 01/01/20 17/01/20 17 2 3 15,000,000
Đạt 20/03/20 28/04/20 40 5 5 33,250,000
Đức 05/04/20 26/04/20 22 3 1 18,050,000
Thịnh 20/04/20 30/04/20 11 1 4 10,000,000
Bảo 01/05/20 17/05/20 17 2 3 15,000,000
Hải 20/06/20 28/06/20 9 1 2 8,000,000
Hùng 05/10/20 26/10/20 22 3 1 18,050,000
Thuận 20/11/20 07/12/20 18 2 4 16,000,000
Tùng 01/12/20 23/12/20 23 3 2 19,000,000
Tổng cộng 190 23 29 162350000

Bảng đơn giá thuế


Tuần 6,000,000
Ngày 1,000,000
BẢNG TÍNH TIỀN ĐIỆN
Mã KH Số cũ Số mới Định mức Tiêu thụ Tiền điện Thuê bao Phải trả
DT01 468 500 50 32 39744 1987.2 41731.2
DT02 160 430 100 270 350200 17510 367710
DT03 410 490 150 80 99360 4968 104328
DT02 412 643 100 231 269860 13493 283353
KD02 175 720 300 545 504700 25235 529935
DT03 200 800 150 600 927000 46350 973350
KD01 436 630 200 194 240948 12047.4 252995.4
KD02 307 750 300 443 294580 14729 309309
KD03 171 605 450 434 539028 26951.4 565979.4
Tổng cộng 2829 3265420 163271 3428691
BẢNG TÍNH TIỀN NƯỚC
Chủ hộ Số cũ Số mới Tiêu thụ Tiền nước Phụ phi Phải trả
Hòa 468 588 120 1320000 66000 1386000
Hạc 160 200 40 192000 3840 195840
Việt 410 490 80 880000 44000 924000
Bảo 310 360 50 460000 13800 473800
Trâm 307 477 170 1870000 93500 1963500
Thịnh 171 210 39 187200 3744 190944
Tổng cộng 499 4909200 224884 5134084
BẢNG % PHỤ PHÍ
Số M^3 TIÊU THỤ % PHỤ PHÍ
Từ 0 - 40 2%
Từ 41- 60 3%
Trên 60 5%

You might also like