You are on page 1of 2

Phòng GD&ĐT Quận 11

Trường THCS CHU VAN AN


NH: 2023-2024

GỢI Ý HƯỚNG DẪN HỌC SINH TỰ HỌC


(Đối với học sinh không thể học tập trực tiếp)

PHIẾU HƯỚNG DẪN HỌC SINH TỰ HỌC


ENGLISH 8 - UNIT 1: FREE TIME: Reading (p12)

NỘI DUNG GHI CHÚ


Tên bài học / chủ đề Reading (p12): lesson 3 unit 1 lớp 8 Free Time
Khối lớp 8 (tiết 1 – tuần 3)
Hoạt động 1: Đọc tài Let's Talk!
liệu và thực hiện các In pairs: What hobbies can you see in the pictures? What are some
popular hobbies in your country?
yêu cầu.
(Làm việc theo cặp: Bạn có thể nhìn thấy những sở thích nào trong ảnh? Một
số sở thích phổ biến ở đất nước của bạn là gì?)

Read Linh's passage and choose the best beginning sentence.


(Đọc đoạn văn của Linh và chọn câu mở đầu hay nhất.)
New words:
- teach/taught/taught: dạy học
- recipes: công thức nấu ăn
- brownies cake: bánh hạnh nhân
- clean up (v): dọn dẹp
- big mess: mớ hỗn độn lớn
- relax(v): thư giãn

Hoạt động 2: Kiểm - Sau khi tự học ở hoạt động 1 , học sinh phải làm được những
tra, đánh giá quá yêu cầu sau:
trình tự học. Let's Talk!
In pairs: What hobbies can you see in the pictures? What are some
popular hobbies in your country?
Lời giải chi tiết:
In the picture, I can see 4 hobbies: painting, playing the piano, collecting
stamps, assembling. Some popular hobbies in my country are reading,
listening to music, and playing soccer.
(Trong bức tranh, tôi có thể thấy 4 sở thích là vẽ tranh, chơi đàn piano, sưu
tập tem, lắp ghép. Một số sở thích phổ biến ở đất nước tôi là đọc sách, nghe
nhạc, và chơi bóng đá.)

a. Read Linh's passage and choose the best beginning sentence.


(Đọc đoạn văn của Linh và chọn câu mở đầu hay nhất.)
1. I love trying new cakes.
(Tôi thích thử những chiếc bánh mới.)
2. I have many hobbies, but I like baking best.
(Tôi có nhiều sở thích, nhưng tôi thích làm bánh nhất.)
Lời giải chi tiết:
Đáp án: 2. I have many hobbies, but I like baking best.
(Tôi có nhiều sở thích, nhưng tôi thích làm bánh nhất.)
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. When did Linh start her favorite hobby?
(Linh bắt đầu sở thích của mình từ khi nào?)
=> when she was ten
(khi cô ấy mười tuổi)
2. What does the word them in paragraph 2 refer to?
(Từ “them” trong đoạn 2 ám chỉ điều gì?)
A. chocolate cookies (bánh quy sô cô la)
B. recipes (công thức nấu ăn)
C. hobbies (sở thích)
3. Where does Linh do it?
(Linh làm bánh ở đâu?)
4. When does Linh usually bake?
(Linh thường nướng bánh vào lúc nào?)
5. What does baking help Linh do?
(Công việc nướng bánh giúp Linh những gì?)
Lời giải chi tiết:
1. when she was ten.
2. B. recipes
3. She always bakes in her lovely kitchen at home.
4. She usually bakes on the weekends.
5. Baking helps her relax after a busy week with lots of homework.

c. Listen and read: Students open the tape and listen themselves.
d. In pairs: What's your favorite hobby? What do you like best about it?
(Làm việc theo cặp: Sở thích yêu thích của bạn là gì? Bạn thích điều gì nhất
về nó?)
My favorite hobby is playing soccer. I like playing in a team with my friends.
(Sở thích yêu thích của tôi là chơi bóng đá. Tôi thích chơi trong một đội với
bạn bè của tôi.)
Lời giải chi tiết:
My favorite hobby is listening to music. I like to listen to soothing music
after stressful classes.
(Sở thích yêu thích của tôi là nghe nhạc. Tôi thích nghe những bài nhạc nhẹ
nhàng sau những giờ học căng thẳng.)

You might also like