You are on page 1of 4

( 520.000.000−40.000 .

000 ) x 3
Bài 1: Khấu hao tài sản cố định năm N: = 30.000.000
4 x 12

Nợ tk chi phí khấu hao: 30.000.000

Có tk khấu hao lũy kế tscđ: 30.000.000

b, Đưa vào sử dụng ngày 20/10

Khấu hao TSCĐ năm N:{ [(520.000.000-40.000.000)/4 ]/12}x 7/3=23.333.333

Nợ tk chi phí khấu hao: 23.333.333

Có tk khấu hao lũy kế tscđ: 23.333.333

Bài 2: a, Nguyên giá: 55.000.000+5.000.000= 60.000.000

Nợ tk TSCĐHH: 60.000.000

Nợ tk thuế GTGT đầu vào: 6.000.000

Có tk TGNH: 60.500.000

Có tk tiền mặt: 5.500.000

b, Khấu hao TSCĐ năm N: (60.000.000-1.500.000) x 7/12= 34.125.000

Nợ tk chi phí khấu hao: 34.125.000

Có tk khấu hao lũy kế tscđ: 34.125.000

c, Thu thanh lý

Nợ tk tiền mặt: 3.300.000

Có tk thuế gtgt đầu ra: 300.000

Có tk thu nhập khác: 3.000.000

Chi thanh lý

Nợ tk chi phí khác: 2.000.000

Nợ tk thuế gtgt đầu ra:100.000

Có tk tiền mặt: 2.100.000


Ghi giảm TSCĐ

Nợ tk hao mòn lũy kế: 58.500.000

Nợ tk chi phí khác: 1.500.000

Có tk TSCĐ hữu hình: 60.000.000

Bài 3: a, Nợ tk mua sắm TSCĐ:806.000

Nợ tk thuế gtgt đầu vào: 80.000

Có tk tiền mặt: 6.000

Có tk phải trả người bán: 880.000

b, Ghi giảm tscđ

Nợ tk hao mòn lũy kế: 573.334

Nợ tk chi phí khác: 286.667

Có tk tscđ: 860.000

-Thu thanh lý

Nợ tk phải thu khách hàng:4.400

Có tk thu nhập khác:4.000

Có tk thuế gtgt đầu ra: 400

- Chi thanh lý

Nợ tk chi phí khác: 1.000

Có tk tiền mặt: 1.000

c, Nợ tk tscđ: 1.000.000

Có tk vốn chủ sở hữu: 1.000.000

d, Nợ tk hao mòn lũy kế: 280.000

Có tk tscđ hữu hình: 280.000

e,Nợ tk mua sắm tscđ: 325.000


Nợ tk thuế gtgt đầu vào: 32.000

Có tk phải trả khác: 5.000

Có tk phải trả người bán: 352.000

Bài 4: 1, Nguyên giá: 1.000.000+ 5.000= 1.005.000

Nợ tk mua sắm tscđ: 1.005.000

Nợ tk thuế gtgt đầu vào: 100.000

Có tk phải trả người bán: 1.105.000

2, - Ghi giảm tscđ

Nợ tk hao mòn lũy kế: 120.000

Nợ tk chi phí khác: 30.000

Có tk tscđ hh: 150.000


- Thu thanh lý

Nợ tk tgnh: 38.500

Có tk thuế gtgt đầu ra: 3.500

Có tk thu nhập khác: 35.000

- Chi thanh lý

Nợ tk chi phí khác: 3.000

Có tk tiền mặt: 3.000

3,Nợ tk TGNH: 1.088.425

Nợ tk chiết khấu thanh toán: 16.575

Có tk phải trả người bán: 1.105.000

Bài 5: Nguyên giá: 40.000.000

Nợ tk mua sắm tscđ: 40.000.000

Nợ tk thuế gtgt đầu vào: 4.000.000


Nợ tk phải thu của DC: 5.000.000

Có tk tiền mặt: 5.000.000

Có tk phải trả người bán: 44.000.000

2, - ghi nhận giá vốn

Nợ tk giá vốn hàng bán: 20.000.000

Có tk hàng hóa 20.000.000

- Ghi nhận doanh thu:

Nợ tk TGNH: 44.000.000

Nợ tk chi phí lắp đặt chjay thử: 5.000.000

CÓ tk doanh thu bán hàng: 40.000.000

Có tk thuế gtgt đầu ra: 4.000.000

Có tk phải trả LM: 5.000.000

You might also like