You are on page 1of 27

1. Điều nào sau đây là lời khuyên tốt nhất để viết một tin nhắn từ chối yêu cầu?

a. Trích dẫn người đọc hoặc lợi ích khác nếu hợp lý.
b. Bất cứ khi nào có thể, hãy trích dẫn chính sách của công ty cho những tin xấu vì hầu hết mọi
người sẵn sàng chấp nhận lý do này.
c. Luôn luôn cụ thể nhất có thể khi giải thích lý do.
d. Không trình bày lý do cho tin xấu; thay vào đó, chỉ tập trung vào việc trình bày những chúng
một cách nhạy cảm.
2. Giải mã là:
a. Quá trình chuyển đổi ý tưởng của người gửi thành thông điệp
b. Không lựa chọn nào đúng.
c. Quá trình gửi thông tin từ người nhận sang người gửi.
d. Quá trình người nhận dịch và hiểu thông điệp mà người gửi đã truyền.
3. Để khêu gợi sự chú ý và quan tâm của khán thính giả ở phần nhập đề của buổi thuyết
trình, người thuyết trình cần phải làm gì?
a. Nói rằng: "Tôi thuyết trình chưa quen, có sai sót gì mong mọi người thông cảm".
b. Nói rằng: "Chủ đề này chán lắm, thực ra tôi cũng chẳng hứng thú gì với nó."
c. Lựa chọn a đúng, lựa chọn b sai.
d. Không lựa chọn nào đúng.
4. Nếu bạn mở đầu thông điệp kinh doanh của bạn với một tin xấu, bạn
a. Có thể khiến người đọc ngừng đọc hoặc nghe.
b. Rất có thể sẽ khiến người đọc chấp nhận tin xấu.
c. Đang thể hiện sự nhạy cảm.
d. Đã sử dụng chiến lược tốt nhất bởi bạn có vẻ có ưu thế hơn.
5. Phần thân bài của thư yêu cầu hiệu quả phải bao gồm:
a. Trình tự chính xác về những gì đã xảy ra và người mà bạn đổ lỗi.
b. Một tài liệu tham khảo tế nhị cho luật sư của bạn hoặc một Văn phòng kinh doanh tốt hơn.
c. Một lời giải thích cho vấn đề với các chi tiết cần thiết.
d. Đủ từ ngữ đe dọa để chứng minh quan điểm của bạn.
6. Trước khi tham dự một cuộc phỏng vấn tuyển dụng, ứng viên cần chuẩn bị gì những
gì?
a. Tìm hiểu về những người sẽ phỏng vấn ứng viên.
b. Tìm hiểu về các loại phỏng vấn tuyển dụng.
c. Tìm hiểu về loại phỏng vấn mà tổ chức tuyển dụng sẽ áp dụng để phỏng vấn ứng viên.
d. Tất cả các lựa chọn.
7. Khi những người quảng bá cho Kentucky Fried Chicken ở Trung Quốc sử dụng khẩu
hiệu "ngón tay tốt" là thành công của họ, họ đã không nhận ra nó sẽ dịch thành "ăn ngón
tay của bạn". Để tránh các vấn đề tương tự, người gửi thông điệp phải
a. Chọn một kênh truyền thông thích hợp.
b. Chọn từ hoặc ký hiệu thích hợp là một phần của quá trình mã hóa.
c. Giải mã thông điệp đúng cách để tạo điều kiện hiểu.
d. Cung cấp phương tiện để đảm bảo phản hồi đáng tin cậy.
8. Những vấn đề lớn cần xem xét trong phân tích khán thính giả là gì?
a. Thành phần và quy mô khán thính giả.
b. Những phản ứng có thể xảy ra từ phía khán thính giả.
c. Mức độ thông hiểu của khán thính giả về và mối quan hệ giữa họ với diễn giả.
d. Tất cả các lựa chọn đều đúng.
9. Nguyên tắc A trong ký thuật viết:
a. Accuracy (chính xác); Brevity (ngắn gọn); Completed (hoàn chỉnh)
b. Accuracy (chính xác); Brevity (ngắn gọn); Clarity (rõ ràng)
c. Accuracy (chính xác); Brevity (ngắn gọn); Courteous (lịch sự)
d. Accuracy (chính xác); Brevity (ngắn gọn); Correct (đúng)
10. Những vấn đề cơ bản nào cần xem xét khi phân tích mối quan hệ giữa khán thính giả
và diễn giả?
a. Họ có thường phản ứng lại với diễn giả không.
b. Họ thân thiện hay không thân thiện với diễn giả.
c. Xem xét vị thế của diễn giả với khán thính giả.
d. Tất cả các lựa chọn đều đúng.
11. Những kỹ thuật nào sau đây sẽ có hiệu quả nhất trong việc truyền tải thông tin xấu?
a. Sử dụng thể chủ động
b. Đặt tin xấu trong một mệnh đề phụ
c. Đặt tin xấu vào cuối thư của bạn
d. Đặt tin xấu ở cuối đoạn
12. Các công nghệ tiên tiến đang định hình lại cách chúng ta làm việc. Do đó, bạn có
thể mong đợi được giao tiếp ________ trước.
a. nhiều hơn nhưng viết ít hơn
b. ít hơn
c. thường xuyên hơn và nhanh hơn
d. giống như
13. Để giảm trừ các rào cản của quá trình truyền thông hiệu quả, tổ chức cần:
a. Phát triển và sử dụng các kênh truyền thông chính thức
b. Nhận thông tin phản hồi và rút kinh nghiệm
c. Thay đổi cấu trúc nhóm/ tổ chức sao cho phù hợp với nhu cầu truyền thông.
d. Các lựa chọn đều đúng
14. Những lưu ý khi trình bày sơ yếu lý lịch theo trình tự thời gian (Chronological CV):
a. Quá trình làm việc được liệt kê theo trình tự bắt đầu từ công việc trong quá khứ xa nhất đến
công việc gần hiện tại nhất.
b. Công việc trong quá khứ xa nhất được trình bày chi tiết nhất.
c. Các chức vụ đã đảm trách và tên các nơi đã từng làm việc không ghi.
d. Tất cả các lựa chọn đều sai.
15. Các loại phỏng vấn mà ứng viên có thể gặp phải khi đi ứng tuyển cho một công việc:
a. Phỏng vấn theo mẫu
b. Phỏng vấn không theo mẫu
c. Lựa chọn A và B đúng.
d. Không lựa chọn nào đúng.
16. Trước khi được phỏng vấn tuyển dụng, ứng viên cần chuẩn bị gì những gì?
a. Tìm hiểu về công việc sẽ làm nếu trúng tuyển.
b. Tìm hiểu về công ty mà ứng viên dự tuyển.
c. Tìm hiểu các đối thủ cạnh tranh của công ty dự tuyển.
d. Tất cả các lựa chọn
17. Sử dụng cách viết trực tiếp cho các thông điệp tích cực và trung lập có các ưu điểm
sau:
a. Làm tăng khả năng người nhận sẽ đọc toàn bộ thông điệp.
b. Tạo được ở người nhận một tư tưởng đồng ý, giúp việc đưa ra những thông tin liên quan sau
đó dễ dàng hơn.
c. Cơ hội cho lời giải thích được chấp nhận sẽ cao hơn.
d. Tất cả các lựa chọn.
18. Việc xác định thời hạn (deadlines) được hiểu là:
a. Viết một bản ghi nhớ hoặc tin nhắn e-mail trước một ngày để giống như bạn
đã viết nó sớm hơn.
b. Đặt ngày trên dòng cuối cùng của tin nhắn, dưới tên bạn nhập.
c. Bước cuối cùng trước khi kết hôn.
d. Đặt thời hạn cho một hành động được yêu cầu phải được hoàn thành.
19. Chiến lược chung để chuyển tải tất cả các loại thông điệp tiêu cực là sử dụng cách
viết:
a. Gián tiếp (phương pháp qui nạp).
b. Mang nhiều ẩn ý.
c. Theo lối kể truyện.
d. Trực tiếp.
20. Thông điệp mà người nhận cảm thấy khó chịu, đáng thất vọng hoặc bất lợi là:
a. Thông điệp thiện chí
b. Thông điệp trung lập
c. Thông điệp tích cực
d. Thông điệp tiêu cực
21. Những câu nào sau đây không chứa lỗi sai đối tượng cần bổ nghĩa hoặc lỗi thành phần
bổ sung thông tin cho từ/ cụm từ bị đặt sai vị trí
a. Khách sạn Park chỉ là một trong những tòa nhà Nghệ thuật Trang trí mà bạn có thể thấy khi
đi dạo về Bờ biển Nam
b. Để nộp đơn xin hỗ trợ tài chính, hãy gửi đơn đăng ký trước ngày 1 tháng 1.
c. Có được kỹ năng thiết kế đồ họa, hợp đồng đã được trao cho DesignPlus.
d. Để đáp ứng thời hạn, số liệu Excel của bạn phải được nhận trước ngày 1 tháng Sáu.
22. Phần nhập đề của buổi thuyết trình, người thuyết trình cần phải làm gì?
a. Nói rằng: "Tôi thuyết trình chưa quen, có sai sót gì mong mọi người thông cảm".
b. Đi từ đầu đến cuối căn phòng thuyết trình, chào và làm quen với mọi người.
c. Khêu gợi sự chú ý, xây dựng lòng tin, giới thiệu tổng quan bài thuyết trình.
d. Cầm tài liệu và đọc những nội dung sẽ thuyết trình cho mọi người nghe.
23. Sự khác biệt trong khung tham chiếu giá trị đặc biệt quan trọng khi
a. Đối phó với những cảm xúc mâu thuẫn.
b. Vượt qua rào cản vật lý để giao tiếp.
c. Giao tiếp với những người từ một nền văn hóa khác nhau.
d. Việc để cải thiện kỹ năng nghe của một người.
24. Thông điệp tiêu cực là thông điệp mà người nhận cảm thấy:
a. Khó chịu, đáng thất vọng.
b. Bất lợi, không thiện chí.
c. Hân hoan, vui mừng.
d. Lựa chọn a và b đúng, lựa chọn c sai.
25. Những kỹ thuật sắp xếp nào sau đây được các chuyên gia khuyên dùng?
a. Điểm qua trước chủ đề, phát triển các ý chính và cảm ơn khán giả.
b. Lặp lại các ý chính trong phần giới thiệu, phần nội dung và kết luận.
c. Nêu chủ đề trong phần giới thiệu, nêu luận điểm trong phần nội dung và
những ý chính trong phần kết luận.
d. Không sử dụng cấu trúc trang trọng vì nó làm cho lời nói trở nên quá cứng.
26. Email, điện thoại di động, đoạn thoại, thư, trang web và báo cáo là tất cả các ví dụ về
a. Phương tiện giải mã thông điệp
b. Thông điệp
c. Công cụ mã hóa thông điệp
d. Kênh truyền thông
27. Khu vực chữ ký (Signature block) là khu vực dùng để:
a. Ký tên
b. Ghi tên người gửi.
c. Ghi chức danh người gửi.
d. Tất cả các lựa chọn.
28. Người viết tự đặt mình vào vị trí của người đọc để tập trung thông điệp vào lợi ích của
khán giả, đây là kỹ năng:
a. Đồng cảm.
b. Rõ ràng.
c. Tập trung người gửi.
d. Mạch lạc.
29. Một trong những mục đích của câu đầu tiên trong thư bán hàng là:
a. Thuyết phục người nhận đọc thêm.
b. Thuyết phục người đọc về tính ưu việt của sản phẩm hoặc dịch vụ được bán.
c. Cho người đọc biết hành động như thế nào.
d. Tất cả các lựa chọn trả lời là chính xác.
30. Trong báo cáo kinh doanh, loại hình báo cáo trước ban lãnh đạo đơn vị về khả năng
thực hiện kế hoạch là:
a. Đề xuất
b. Báo cáo khả thi
c. Báo cáo tiến độ
d. Cả 3 đều sai
31. Kênh trò chuyện trực tiếp sử dụng tốt nhất:
a. Khi hồ sơ bằng văn bản là quan trọng.
b. Khi các tín hiệu phi ngôn ngữ là không quan trọng.
c. Khi thông điệp phải vượt qua các múi giờ hoặc biên giới quốc tế.
d. Khi bạn cần một sự tương tác phong phú.
32. Kênh Fax sử dụng tốt nhất:
a. Khi thông điệp phải vượt qua các múi giờ hoặc biên giới quốc tế.
b. Khi hồ sơ bằng văn bản là quan trọng.
c. Khi tốc độ là quan trọng.
d. Tất cả các lựa chọn.
33. Trong truyền thông trực tiếp, yếu tố nào thường không ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu
quả giao tiếp
a. Cách lựa chọn từ ngữ
b. Cú pháp
c. Ngữ điệu
d. Giọng nói
34. Một lá thư xin việc (thư dự tuyển) được viết tốt cần đạt được các mục đích sau đây:
a. Thu hút sự chú ý và sự quan tâm.
b. Tạo ra sự mong muốn.
c. Thúc đẩy hành động.
d. Tất cả các lựa chọn.
35. Khi trả lời tin nhắn yêu cầu thông tin, bạn nên sắp xếp thông tin trong phản hồi của
mình:
a. Theo bảng chữ cái
b. Từ ít quan trọng nhất đến quan trọng nhất
c. Theo trình tự giống như thông tin xuất hiện trong yêu cầu.
d. Từ quan trọng nhất đến ít quan trọng nhất
36. Những vấn đề cơ bản nào cần xem xét khi phân tích những phản ứng có thể xảy ra từ
phía khán thính giả?
a. Tất cả các lựa chọn đều đúng.
b. Lý do tham dự buổi thuyết trình và thái độ tổng quát của họ đối với chủ đề.
c. Tâm trạng có thể có và loại thông tin nào sẽ gây ấn tượng nhất cho họ.
d. Dự đoán ý kiến phản hồi của khán thính giả.
37. Khi sử dụng công thức AIDA để viết thư thuyết phục, nội dung chính của thư bao
gồm 4 phần được sắp xếp theo trình tự sau:
a. Gây chú ý, tạo sự quan tâm, tạo ra mong muốn, thúc đẩy hành động.
b. Gây chú ý, thúc đẩy hành động, tạo ra mong muốn, tạo sự quan tâm.
c. Gây chú ý, tạo sự quan tâm, thúc đẩy hành động, tạo ra mong muốn.
d. Gây chú ý, tạo ra mong muốn, tạo sự quan tâm, thúc đẩy hành động.
38. Những cản trở hay rào cản trong truyền thông giữa các cá nhân có thể là:
a. Quá trình mã hóa của người gửi bị trục trặc, tạo ra các thông điệp bị lỗi.
b. Kênh truyền thông bị trục trặc, hoạt động kém hiệu quả.
c. Người nhận dịch và hiểu sai ý nghĩa thông điệp của người gửi.
d. Tất cả các lựa chọn đều đúng.
39. Nguyên tắc của văn bản trong kinh doanh phải định hướng người đọc, tức là người
viết cần:
a. Tập trung xem xét vấn đề theo quan điểm của người viết.
b. Tập trung xem xét vấn đề theo cách nhìn, cách suy nghĩ của người viết.
c. Tập trung xem xét vấn đề theo viễn cảnh và lợi ích của người viết.
d. Cả 3 lựa chọn đều sai.
40. Trong đề xuất kinh doanh, căn cứ vào phạm vi đề xuất có thể phân thành:
a. Đề xuất bên trong và đề xuất ra bên ngoài
b. Đề xuất được yêu cầu và không được yêu cầu
c. Đề xuất theo nghi thức và không theo nghi thức
d. Cả 3 đều sai
41. Cách viết một yêu cầu thuyết phục bao gồm một phần mở đầu thu hút sự chú ý của
người đọc, phần thân bài tạo hứng thú và giảm sự ngần ngại của người đọc, và phần kết:
a. Đề cập đến một chủ đề không liên quan mới để kết thúc với thông tin mới.
b. Lặp lại tất cả các lý do hợp lý hỗ trợ yêu cầu.
c. Đưa ra một yêu cầu cụ thể và thúc đẩy hành động.
d. Tránh lặp lại yêu cầu để người đọc không cảm thấy áp lực.
42. Khi soạn thảo các văn bản trong kinh doanh, người viết cần:
a. Ưu tiên sử dụng các câu có độ dài trên 28 từ.
b. Ưu tiên sử dụng các câu phức có nhiều mệnh đề.
c. Sử dụng nhiều cụm từ phân biệt giới tính để thể hiện bản lĩnh đàn ông.
d. Không lựa chọn nào đúng.
43. Kênh họp nhóm trực tiếp nên được sử dụng khi:
a. Khi bạn trực tuyến và cần phản hồi nhanh.
b. Khi các tín hiệu phi ngôn ngữ là không quan trọng.
c. Khi bạn cần một sự phản hồi nhưng không phải ngay lập tức.
d. Khi quyết định nhóm và sự đồng thuận là quan trọng.
44. Thông báo từ chối tuyển dụng là một dạng của:
a. Thông điệp tiêu cực
b. Thông điệp thiện chí
c. Thông điệp thuyết phục
d. Thông điệp tích cực
45. Câu nào sau đây là câu mở đầu hiệu quả nhất cho thư phản hồi thông tin?
a. Theo thư của bạn ngày 9 tháng 5, phản hồi này nhằm tư vấn cho bạn về các cơ sở tiệc của
chúng tôi cho cuộc họp kinh doanh ngày 30 tháng 6 của bạn.
b. Chúng tôi rất vui mừng được tổ chức cuộc họp kinh doanh ngày 30 tháng 6 của bạn!
c. Thư này nhằm thông báo cho bạn rằng chúng tôi đã nhận được thư của bạn vào ngày 9 tháng
5 để hỏi thông tin về các cơ sở tổ chức tiệc của chúng tôi cho cuộc họp kinh doanh vào ngày 30
tháng 6 của bạn.
d. Có, chúng tôi có các cơ sở tiệc để phục vụ cho cuộc họp kinh doanh ngày 30 tháng 6 của
bạn.
46. Có thể giảm cảm giác tiêu cực khi đón nhận tin tức gây thất vọng nếu cho người đọc
biết lý do từ chối và:
a. Chiến lược trực tiếp được sử dụng.
b. Tin nhắn của bạn được trình bày trên tiêu đề thư công ty với chất lượng cao.
c. Thông báo cho người đọc ai là người chịu trách nhiệm cho vấn đề.
d. Tin xấu được tiết lộ tế nhị.
47. Phát biểu nào sau đây là chính xác nhất?
a. Bạn có thể mong đợi có 5 đến 7 vị trí công việc trong suốt sự nghiệp của mình.
b. Bạn đưa ra quyết định nghề nghiệp tốt hơn nếu sở thích của bạn phù hợp với các yêu cầu của
một nghề cụ thể.
c. Bởi vì bạn có khả năng thay đổi công việc thường xuyên, bạn không cần phải đào tạo một
nghề nghiệp cụ thể ngay bây giờ.
d. Web có tất cả các dữ liệu nghề nghiệp bạn cần thu thập.
48. Một số loại báo cáo viết thường được sử dụng trong kinh doanh là:
a. Báo cáo kết quả hoạt động; Báo cáo tính khả thi.
b. Báo cáo tiến độ; Báo cáo nghiên cứu thị trường; Kế hoạch kinh doanh.
c. Các đề xuất (Proposals)
d. Tất cả các lựa chọn đều đúng.
49. Điều nào sau đây là lời khuyên tốt nhất giúp báo cáo của bạn đáng tin cậy hơn?
a. Đề cập ý kiến cá nhân của bạn để chứng minh bạn cảm thấy như thế nào về vấn đề này.
b. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ nhất để mợi người có thể thực sự hiểu ý của bạn.
c. Chỉ trình bày khía cạnh mà bạn ủng hộ của vấn đề để có thể thảo luận kỹ hơn về nó.
d. Trích dẫn tất cả các nguồn được sử dụng khi tiến hành nghiên cứu của bạn.
50. Các nguyên tắc cơ bản của văn bản trong kinh doanh là:
a. Có mục đích và có sức thuyết phục.
b. Có tính kinh tế.
c. Định hướng người đọc.
d. Tất cả các lựa chọn.
51. Các phương pháp phỏng vấn mà các công ty có thể sử dụng để phỏng vấn ứng viên là:
a. Phỏng vấn hội đồng; Phỏng vấn căng thẳng.
b. Phỏng vấn mô tả hành vi.
c. Phỏng vấn cá nhân và phỏng vấn nhóm.
d. Tất cả các lựa chọn.
52. Mã hóa là quá trình:
a. Người nhận gửi thông phản hồi tới người gửi .
b. Người gửi có ý tưởng và muốn chia sẻ nó với người nhận.
c. Người gửi chuyển ý tưởng thành thông điệp mang ý nghĩa.
d. Không lựa chọn nào đúng.
53. Có rất nhiều loại báo cáo viết được sử dụng trong kinh doanh với các mục đích khác
nhau. Tuy nhiên, tựu chung lại thì mục đích chung của các báo cáo trong kinh doanh sẽ
là:
a. Thuyết phục (Persuade).
b. Báo cáo tiến độ và Báo cáo tài chính.
c. Phân tích (Analyze).
d. Cung cấp thông tin hay thông báo (Inform)
54. Phỏng vấn hội đồng là phương pháp:
a. Một người phỏng vấn nhiều người trong một buổi phỏng vấn.
b. Nhiều người phỏng vấn một người trong một buổi phỏng vấn.
c. Lựa chọn b đúng, lựa chọn a sai.
d. Lựa chọn b sai, lựa chọn a đúng.
55. "Một số hành vi, cử chỉ phù hợp với địa phương này nhưng lại không phù hợp địa
phương khác" là đặc điểm gì của phi ngôn ngữ?
a. Mang tính quan hệ
b. Chịu ảnh hưởng của văn hoá
c. Có giá trị thông tin cao
d. Tất cả đáp án
56. Kết thúc bài thuyết trình, người thuyết trình cần làm gì?
a. Ra khỏi căn phòng thuyết trình càng nhanh càng tốt.
b. Nói rằng: "Chủ đề này quá dễ, tạm biệt mọi người nhé".
c. Lựa chọn a và b sai.
d. Lựa chọn a và b đúng.
57. Giai đoạn cuối của quy trình viết 3 x 3 tập trung vào việc sửa đổi, hiệu đính và đánh
giá. Sửa đổi văn bản trong kinh doanh bao gồm các việc sau:
a. Thêm vào văn bản các cụm từ bóng gió, hoa mỹ.
b. Thêm vào văn bản các tục ngữ và tiếng lóng.
c. Loại bỏ các khoảng trắng trong văn bản để các đoạn văn được liền lạc.
d. Không lựa chọn nào đúng.
58. Phát biểu nào sau đây về người đọc là chính xác nhất?
a. Đối tượng của bạn chỉ bao gồm (những) người đọc mà ban đầu báo cáo hướng tới.
b. Cho dù đối tượng của bạn là ai, bạn nên đưa vào càng nhiều chi tiết càng tốt trong báo cáo
của mình.
c. Đối tượng dự kiến của bạn sẽ ảnh hưởng đến những thứ như phong cách viết và từ vựng của
bạn.
d. Ngay cả khi người đọc của bạn ủng hộ dự án, bạn vẫn nên sử dụng các chiến lược thuyết
phục để đảm bảo dự án được chấp nhận.
59. Muốn thành công trong công việc thì:
a. Chỉ cần rèn luyện kỹ năng giao tiếp là đủ.
b. Phải rèn luyện cả kỹ năng giao tiếp và kỹ năng chuyên môn.
c. Chỉ cần rèn luyện kỹ năng chuyên môn là đủ.
d. Chỉ cần nghe lời cấp trên là đủ, chẳng cần rèn luyện gì hết.
60. Thu thập thông tin trước khi soạn thảo rất quan trọng chủ yếu bởi vì nó
a. Tránh nhu cầu cần sửa đổi sau này.
b. Xác định định dạng và bố cục tài liệu.
c. Đảm bảo các câu thống nhất và đoạn văn mạch lạc.
d. Giúp định hình thông điệp.
61. Khi kết thúc thư yêu cầu, bạn nên:
a. Biện minh và giải thích yêu cầu của bạn.
b. Tham khảo tất cả các bản sao của các tài liệu thích hợp kèm theo.
c. Cảnh báo công ty rằng việc không tuân thủ có thể dẫn tới động thái về pháp lý.
d. Thúc đẩy thiện chí và tóm tắt yêu cầu của bạn.
62. Một công ty chuẩn bị một đề án vì lý do nào sau đây?
a. Đáp ứng quy định của chính phủ
b. Để chuyển tin xấu cho nhân viên
c. Để thông báo cho các ứng viên về một vị trí trống
d. Để đưa ra đề nghị giải quyết vấn đề, cung cấp dịch vụ hoặc bán thiết bị
63. Quá trình truyền thông chỉ thành công khi
a. Phản hồi tích cực được đưa ra.
b. Người nhận hiểu các ý tưởng như người gửi dự định.
c. Người gửi phát âm tất cả các từ một cách hoàn hảo.
d. Kênh truyền thông nhanh nhất được sử dụng.
64. Thông điệp tích cực và thông điệp trung lập thường dùng để:
a. Thăm dò thông tin về một sản phẩm, dịch vụ hay một người nào đó.
b. Duyệt một yêu cầu hay đề nghị của một cá nhân hay tổ chức.
c. Thông báo nhân viên bị hạ bậc lương.
d. Lựa chọn a và b đúng, lựa chọn c sai.
65. Các tiêu đề mô tả nội dung của một báo cáo được gọi là:
a. Tiêu đề nội dung.
b. Tiêu đề mô tả.
c. Chủ đề.
d. Tiêu đề thể hiện chức năng.
66. Điều nào sau đây là đúng về việc dẫn dắt dài dòng?
a. Loại bỏ các dẫn dắt dài dòng bởi vì chúng là cách mồi không cần thiết và sẽ tạo ra các cụm
diễn đạt thừa.
b. Dẫn dắt dài dòng có thể được sử dụng để làm rõ thông điệp của bạn bằng cách làm cho nó cụ
thể hơn.
c. Tránh các câu dài vì chúng khiến người đọc trì hoãn việc hiểu các ý nghĩa của câu.
d. Bạn nên sử dụng cách dẫn dắt dài dòng cho giọng văn của thông điệp chuyên nghiệp hơn.
67. Cách viết gián tiếp có các ưu điểm:
a. Giúp người nhận có sự chuẩn bị về tâm lý.
b. Giúp người nhận giữ được sự bình tĩnh trong quá trình tiếp cận tin tiêu cực.
c. Giúp người nhận dễ dàng chấp nhận thông tin từ chối hơn.
d. Tất cả các lựa chọn nêu trên.
68. Phát biểu nào sau đây về môi trường làm việc ngày nay là không chính xác nhất?
a. Làm việc tại nhà hoặc trên đường đã làm cho kỹ năng giao tiếp ngày càng quan trọng hơn.
b. Hầu hết việc truyền thông trong môi trường làm việc ngày nay là bằng lời nói
c. Văn phòng "mọi lúc, mọi nơi" chỉ cần một điện thoại di động và một máy tính và mạng WiFi
d. Nhiều công ty hiện có các không gian làm việc chưa được bố trí sẵn sàng để thu hút khi nhân
viên hàng ngày đến nơi làm việc.
69. Trong khi thuyết trình, để duy trì sự chú ý của khán thính giả thì người thuyết trình
cần phải làm gì?
a. Cầm tài liệu và đọc toàn bộ nội dung bài thuyết trình.
b. Nói nhỏ, chậm rãi với giọng trầm trầm, đều đều.
c. Lựa chọn a sai, lựa chọn b đúng.
d. Lựa chọn a và b đều sai.
70. Một báo cáo dài của ủy ban tóm tắt kết quả của cuộc điều tra trong một năm về thói
quen mua hàng của khách hàng có thể sẽ được chuẩn bị theo định dạng nào?
a. Mẫu in
b. Định dạng thư
c. Định dạng bản thảo
d. Định dạng ghi nhớ
71. Để trình bày bài thuyết trình mang tính đa văn hóa của mình, Pauline nên:
a. Sử dụng nhiều giao tiếp bằng mắt.
b. Luôn trình bày ý chính khi bắt đầu bài thuyết trình.
c. Xem xét chia bài thuyết trình của mình thành các phần ngắn, riêng biệt.
d. Sử dụng câu dài để gây ấn tượng với khán giả.
72. Kênh viết báo cáo hoặc đề xuất sử dụng tốt nhất khi:
a. Cần cung cấp các thông tin cá nhân riêng tư.
b. Không thể gặp trực tiếp.
c. Cần cung cấp lượng dữ liệu lớn trong nội bộ tổ chức hoặc với bên ngoài.
d. Cần thu thập thông tin một cách nhanh chóng.
73. Ba chức năng cơ bản của truyền thông trong kinh doanh là
a. Thông báo, thuyết phục và giải thích.
b. Thông tin, giải trí, và gây ấn tượng.
c. Thông báo, hướng dẫn và giải trí.
d. Thông báo, thuyết phục và thúc đẩy thiện chí.
74. Nhiều yếu tố nào sau đây góp phần gây nên việc nghe kém?
a. Bộ não của người nghe có thể xử lý thông tin nhanh hơn ít nhất ba lần so với người nói.
b. Người nghe điều chỉnh các ý tưởng ngược lại với họ.
c. Hầu hết mọi người thích nói chuyện hơn là lắng nghe.
d. Tất cả các câu trả lời là chính xác.
75. Phát biểu nào sau đây trong thư giới thiệu sẽ là hữu ích nhất đối với công ty đang
xem xét đối tượng xin việc?
a. Người giám sát của Salome thường đề cập đến sự kiên trì và khả năng giải quyết vấn đề của
cô.
b. Salome là một thành viên có tâm và đáng tin cậy.
c. Salome có thể chuẩn bị 3 báo cáo hàng tháng với độ chính xác 99 đến 100%.
d. Salome thường xuyên thể hiện sự chủ động và phẩm chất lãnh đạo.
76. Văn bản trong kinh doanh có thể có các mục đích chính và mục đích phụ. Mục đích
chính của văn bản trong kinh doanh thường là:
a. Để thể hiện vấn đề theo quan điểm của người viết.
b. Để chứng minh cho người đọc thấy sự uyên bác của người viết.
c. Để thông báo và thuyết phục.
d. Không lựa chọn nào đúng.
77. Thông điệp là:
a. Ý tưởng nằm trong đầu người nhận.
b. Các kênh truyền thông.
c. Ý tưởng nằm trong đầu người gửi.
d. Ý tưởng của người gửi đã được mã hóa thành các phương tiện ngôn ngữ, phi ngôn ngữ và
hàm chứa những ý nghĩa nào đó.
78. Điều nào sau đây KHÔNG cần thiết trong báo cáo tính khả thi?
a. Cơ sở và vấn đề cần đề xuất
b. Các vấn đề có thể xảy ra do quá trình thực hiện
c. Kỹ thuật thuyết phục
d. Chi phí thực hiện đề xuất
79. Bắt đầu một cuộc phỏng vấn tuyển dụng, ứng viên nên hỏi phỏng vấn viên các câu hỏi
sau:
a. Mức lương công ty trả cho tôi là bao nhiêu?
b. Vì sao người làm việc trước tôi lại chuyển đi nơi khác?
c. Liệu tôi có được nhận vào làm việc không?
d. Tất cả các lựa chọn đều sai.
80. Chữ tắt tham khảo (Reference initials):
a. Ghi tắt chữ đầu tiên của người gửi thư bằng chữ in hoa.
b. Sau đó gạch chéo hoặc dấu hai chấm và ghi tắt chữ đầu tiên của người đánh máy lá thư.
c. Ghi tắt chữ đầu tiên của người đánh máy lá thư: không viết hoa.
d. Tất cả các lựa chọn.
81. Để thông điệp trong văn bản thích ứng với người đọc, người viết cần:
a. Chọn cách diễn đạt sao cho làm nổi bật được lợi ích của người viết.
b. Sử dụng ngôn ngữ mệnh lệnh và áp đặt.
c. Tăng cường sử dụng các thuật ngữ chuyên môn.
d. Không lựa chọn nào đúng.
82. Trong truyền thông giao tiếp: nét mặt, cử chỉ, ánh mắt, nụ cười là phương tiện truyền
thông
a. Ngôn ngữ
b. Phi ngôn ngữ
c. Cả 02 đều đúng
d. Cả 2 đều sai
83. Để xây dựng lòng tin, người thuyết trình cần phải làm gì?
a. Nói rằng: "Tôi là diễn giả uy tín bậc nhất hiện nay, tại các bạn không biết đấy thôi".
b. Nói rằng: "Tôi đã đi thuyết trình trên khắp thế giới, sao ở đây không ai biết tôi nhỉ?"
c. Lựa chọn a đúng, lựa chọn b sai.
d. Không lựa chọn nào đúng.
84. Phần chính của lá thư (Body) bao gồm:
a. Đoạn mở đầu thư (nhập đề).
b. Đoạn hay các đoạn chính.
c. Đoạn kết thư.
d. Tất cả các lựa chọn.
85. Một số kỹ thuật hay biện pháp giúp người thuyết trình vượt qua cảm giác lo lắng khi
thuyết trình là:
a. Hít thở thật sâu trước khi bắt đầu thuyết trình.
b. Suy nghĩ tích cực về khán thính giả, về chính bản thân và về những gì sẽ nói.
c. Luôn tưởng tượng rằng buổi thuyết trình sẽ thất bại.
d. Lựa chọn a và b đúng, lựa chọn c sai.
86. Kênh thư tín sử dụng tốt nhất:
a. Khi bạn cần một sự tương tác phong phú.
b. Khi bạn cần cung cấp hoặc thu thập thông tin một cách nhanh chóng.
c. Khi cần có văn bản làm hồ sơ lưu hoặc yêu cầu sự trang trọng.
d. Khi tốc độ là quan trọng.
87. Một lực lượng lao động đa dạng về văn hóa có thể mang lại lợi ích cho các tổ chức và
nhân viên của họ nếu nhân viên thể hiện sự dung hòa đối với sự khác biệt. Một cách để
cải thiện khả năng ấy là:
a. Thể hiện sự khác biệt về phi ngôn ngữ
b. Tăng rào cản giao tiếp trong các nhóm làm việc ảo.
c. Khuyến khích chủ nghĩa dân tộc.
d. Thực hành sự đồng cảm.
88. Trong khi thuyết trình, để duy trì sự chú ý của khán thính giả thì người thuyết trình
cần phải làm gì?
a. Tập trung nhìn vào slides, đọc các nội dung trên đó để đảm bảo không bỏ sót nội dung nào.
b. Ngồi tại bàn, đọc tài liệu đã chuẩn bị trước để đảm bảo không bỏ sót các chi tiết.
c. Lựa chọn a sai, lựa chọn b đúng.
d. Lựa chọn a và b đều sai.
89. Thư khách hàng sẽ được ưu tiên cao vì chúng:
a. Khuyến khích phản hồi sản phẩm.
b. Xây dựng một hình ảnh tích cực của công ty.
c. Thúc đẩy kinh doanh trong tương lai.
d. Tất cả các lựa chọn trả lời là chính xác.
90. Điều nào sau đây minh họa một lời lời nhận xét của khách hàng sau khi trải nghiệm
sản phẩm/dịch vụ?
a. Thiết bị điện tử tinh xảo trong StairClimber dần dần thách thức cơ bắp của bạn với lựa chọn
kích thích tập luyện.
b. Chúng tôi chắc chắn bạn sẽ cảm thấy StairClimber là máy tập thể dục toàn diện tốt nhất trên
thị trường.
c. Người sở hữu StairClimber nói rằng sử dụng chiếc máy này giống như leo lên một ngọn núi
hơn là leo lên một cầu thang.
d. Các màn hình điện tử được tích hợp trong StairClimber cho người dùng biết về chiều cao bậc
thang, lượng calo được đốt cháy, thời gian đã tập, mức độ tập sắp tới và tuân thủ các mục tiêu
tập thể dục.
91. Khi sử dụng công thức RIPPA để viết thư thuyết phục, nội dung chính của thư bao
gồm 5 phần được sắp xếp theo trình tự sau:
a. Thiết lập liên hệ, cung cấp thông tin, phát triển ý tưởng, củng cố lập luận bằng hình ảnh, thúc
đẩy hành động.
b. Thiết lập liên hệ, cung cấp thông tin, củng cố lập luận bằng hình ảnh, thúc đẩy hành động,
phát triển ý tưởng.
c. Cung cấp thông tin, thiết lập liên hệ, phát triển ý tưởng, củng cố lập luận bằng hình ảnh, thúc
đẩy hành động.
d. Thiết lập liên hệ, phát triển ý tưởng, cung cấp thông tin, củng cố lập luận bằng hình ảnh, thúc
đẩy hành động.
92. Phát biểu nào sau đây là ít chính xác nhất về giao tiếp phi ngôn ngữ khi thuyết trình?
a. Ngắt nghỉ trước và sau những điểm quan trọng để khán giả tiếp thu ý tưởng của bạn.
b. Bởi vì người ta sẽ đánh giá bạn thông qua ngoại hình trong buổi thuyết trình, điều quan trọng
là phải ăn mặc phù hợp.
c. Thay đổi biểu cảm khuôn mặt của bạn để tương ứng với những suy nghĩ bạn đang nói.
d. Để duy trì tính chuyên nghiệp, tốt nhất bạn nên đứng sau bục giảng khi nói.
93. Kênh truyền thông thích hợp nhất thì dựa trên những yếu tố nào?
a. Tính bảo mật và mức độ nhạy cảm của thông điệp.
b. Mức độ trang trọng mong muốn.
c. Chi phí của kênh.
d. Tất cả các lựa chọn đều đúng.
94. Trong cách viết gián tiếp, thông tin gây thất vọng được đưa ra:
a. Ở phần nào cũng được.
b. Ở phần kết thúc.
c. Ngay phần mở đầu.
d. Sau khi đưa ra nguyên nhân giải thích việc từ chối yêu cầu hoặc những thông tin không
mong đợi khác.
95. Thông điệp chia buồn được xếp vào nhóm:
a. Thông điệp tích cực
b. Thông điệp tiêu cực
c. Thông điệp thiện chí
d. Thông điệp trung lập
96. Diễn giả, chứ không phải nội dung trên PowerPoint, nên là trọng tâm của bài thuyết
trình. Những kỹ thuật nào sau đây giúp khán giả tập trung vào diễn giả?
a. Giữ đèn ở mức thấp để cải thiện khả năng hiển thị của màn hình.
b. Duy trì kết nối với khán giả bằng cách sử dụng con trỏ laser làm nổi bật các mục trên slide
để thảo luận.
c. Nhìn vào màn hình khi bạn trình bày các điểm chính trên slide, để chứng minh sự kiểm soát
tài liệu của mình.
d. Đọc nguyên văn từng slide và sau đó chuyển sang thảo luận về các điểm khác.
97. Kết thúc cuộc phỏng vấn tuyển dụng, ứng viên nên làm gì?
a. Nói với phỏng vấn viên rằng: "Công ty chắc chắn sẽ thất bại nếu không tuyển tôi"
b. Nói với phỏng vấn viên rằng: "Không ai làm được việc này hết, ngoại trừ tôi".
c. Cám ơn người phỏng vấn một cách chân thành, chào vui vẻ và hẹn gặp lại.
d. Tất cả các lựa chọn đều sai.
98. Kỹ năng truyền thông tốt có ảnh hưởng tích cực đến:
a. Các mối quan hệ trong công việc
b. Các mối quan hệ trong công việc và trong cuộc sống
c. Các mối quan hệ trong công việc, còn trong cuộc sống thì không ảnh hưởng gì.
d. Các mối quan hệ trong cuộc sống
99. Các đề nghị về việc tài trợ tiền hay hàng hóa để hỗ trợ việc làm của những tổ chức phi
lợi nhuận là loại đề xuất nào?
a. Đề xuất không được yêu cầu
b. Đề xuất bên trong
c. Đề xuất theo nghi thức
d. Đề xuất ra bên ngoài
100. Các trở ngại của quá trình truyền thông hiệu quả bao gồm:
a. Thông điệp không rõ ràng, chưa hoàn chỉnh và khó hiểu.
b. Thông điệp được lên kế hoạch truyền tự động
c. Sử dụng kênh truyền thông không thích hợp
d. Đáp án a và c
101. Nhân viên ngày nay được các doanh nghiệp đào tạo để soạn các tài liệu:
a. Hài hước và sáng tạo.
b. Giải trí và thu hút sự chú ý.
c. Thể hiện kỹ năng kể chuyện tuyệt vời.
d. Rõ ràng và súc tích.
102. Những vấn đề cơ bản nào cần xem xét khi phân tích mức độ thông hiểu của khán
thính giả?
a. Mức độ hiểu biết của khán thính giả về chủ đề thuyết trình.
b. Kiến thức chuyên môn của khán thính giả.
c. Ước lượng khả năng hiểu thông điệp mà bạn dự định truyền tải.
d. Tất cả các lựa chọn đều đúng.
103. Đâu là lời khuyên tốt nhất về việc sử dụng trích dẫn trực tiếp trong báo cáo?
a. Cảnh giác với việc lạm dụng các trích dẫn bởi vì nó có thể khiến người khác nghĩ bạn không
có ý tưởng của riêng mình.
b. Trích dẫn trực tiếp không cần phải được đặt trong dấu ngoặc kép nếu khán
giả đã quen thuộc với trích dẫn, chẳng hạn như, "The buck stops here" ("hoàn toàn chịu trách
nhiệm")
c. Đặt trích dẫn trực tiếp trong dấu ngoặc kép, nhưng thay đổi một vài từ để cho thấy bạn có ý
tưởng của riêng bạn.
d. Nếu bạn sử dụng một trích dẫn trực tiếp, đừng làm giảm tác động của nó bằng cách tóm tắt
hoặc giới thiệu nó bằng từ ngữ của riêng bạn.
104. Trong báo cáo kinh doanh, loại hình báo cáo trước ban lãnh đạo đơn vị về cập nhật
tình hình kinh doanh và phân bổ nguồn lực theo từng giai đoạn là:
a. Đề xuất
b. Báo cáo khả thi
c. Báo cáo tiến độ
d. Cả 3 đều sai
105. Nội dung chính của thư khi sử dụng cách viết trực tiếp cho thông điệp tích cực và
trung lập bao gồm 4 phần theo thứ tự sau:
a. Phần mở đầu, phần thúc đẩy hành động, phần giải thích, phần kết.
b. Phần mở đầu, phần giải thích, phần thúc đẩy hành động, phần kết.
c. Phần mở đầu, phần kết, phần giải thích, phần thúc đẩy hành động.
d. Phần mở đầu, phần thúc đẩy hành động, phần kết, phần giải thích.
106. Những kỹ năng truyền thông giao tiếp thì….
a. Không quan trọng trong lĩnh vực kỹ thuật
b. Quan trọng để sắp xếp công việc hiệu quả, hiệu suất cao, thăng tiến trong
nghề nghiệp và thành công của tổ chức
c. Chỉ yêu cầu cho các vi trí cao cấp
d. Không quan trọng trong nền kinh tế suy thoái
107. Trong khi tham dự một cuộc phỏng vấn tuyển dụng, ứng viên nên có những biểu
hiện sau đây để được lựa chọn và trúng tuyển:
a. Không nhiệt tình với công việc ứng tuyển, vì nó chỉ là công việc tạm thời đối với ứng viên
trong khi chờ cơ hội tìm công việc khác tốt hơn.
b. Tìm cách cho phỏng vấn viên biết rằng: "Tôi dự tuyển công việc này chẳng qua chỉ vì tiền
thôi".
c. Tìm cách cho phỏng vấn viên ngầm hiểu: "Nếu trúng tuyển, chỉ sau một thời gian ngắn tôi sẽ
thay thế vị trí hiện tại của anh".
d. Tất cả các lựa chọn đều sai.
108. Thông điệp bán hàng có thể dùng sự hấp dẫn đôi bên, có nghĩa là:
a. Bao gồm cả lý luận tình cảm và lý trí.
b. Sử dụng một chiến lược tổ chức trực tiếp và gián tiếp.
c. Nhấn mạnh lợi ích của khách hàng và người bán.
d. Khám phá lợi ích người dùng cá nhân và tiết kiệm của công ty.
109. Các quá trình nào sau đây được tiến hành trong truyền thông giao tiếp?
a. Giao lưu - trao đổi thông tin
b. Tác động qua lại ảnh hưởng lẫn nhau
c. Tri giác - Sự rung cảm và nhận thức về đối phương
d. Cả 3 quá trình
110. Trong trường hợp nào sau đây sẽ thích hợp hơn khi sử dụng phương pháp trực tiếp
để truyền đạt tin xấu?
a. Khi chính sách công ty kêu gọi sự chỉ đạo
b. Khi tin xấu là không đáng kể
c. Khi điều quan trọng là người đọc hiểu được tin xấu ngay lập tức
d. Tất cả các lựa chọn trả lời là chính xác.
111. Bước đầu tiên bạn nên làm khi được chỉ định viết báo cáo là gì?
a. Phân tích đối tượng của bạn.
b. Xác định mục đích.
c. Cố gắng tìm người nào đó làm giúp bạn.
d. Bắt đầu nghiên cứu.
112. Trong giai đoạn đầu tiên của quá trình viết, bạn nên lập hồ sơ cho khán giả. Điều
này liên quan đến:
a. Sử dụng tiếng lóng và biệt ngữ thích hợp cho khán giả.
b. Sử dụng các công cụ viết cho một đối tượng được chọn.
c. Xác định đặc điểm của một đối tượng tiềm năng.
d. Xác định xem các thành viên khán giả có một hồ sơ tội phạm.
113. Phản hồi là:
a. Quá trình chuyển đổi ý tưởng của người nhận thành thông điệp
b. Quá trình gửi thông điệp từ người gửi sang người nhận.
c. Quá trình phản ứng và truyền thông tin ngược lại từ người nhận sang người
gửi.
d. Bắt buộc đối với người nhận.
114. Khi viết thư, email chứa thông điệp tích cực và trung lập, chúng ta sử dụng mô hình
hay cách viết:
a. Gián tiếp.
b. Theo lối kể truyện.
c. Trực tiếp.
d. Mang nhiều ẩn ý.
115. Hầu hết những người mới thuyết trình đều có cảm giác lo lắng khi phải đối mặt với
số đông khán thính giả. Có rất nhiều kỹ thuật hay biện pháp giúp lấy lại sự tự tin cho
người thuyết trình. Một số biện pháp đó là:
a. Tìm hiểu thật thấu đáo về chủ đề sẽ thuyết trình.
b. Chuẩn bị thật kỹ và luyện tập thuần thục trước khi phải thuyết trình chính
thức.
c. Chuẩn bị tài liệu cho buổi thuyết trình nhiều hơn mức cần thiết.
d. Tất cả các lựa chọn.
116. Những cản trở hay rào cản trong truyền thông trong các tổ chức có thể là:
a. Thông tin quá tải, quá nhiều thông tin cần phải ưu tiên giải quyết.
b. Đường truyền thông tin từ cấp cao xuống cấp thấp quá dài.
c. Thiếu sự tin tưởng giữa các nhà quản trị và nhân viên.
d. Tất cả các lựa chọn đều đúng.
117. Việc lựa chọn cẩn thận các từ ngữ khi xây dựng thông điệp nói hay viết là thuộc
bước:
a. Đánh giá thông điệp
b. Mã hóa thông điệp
c. Lựa chọn kênh truyền thông
d. Giải mã thông điệp
118. Thông điệp thuyết phục:
a. Là một lời yêu cầu cho việc hành động.
b. Khi người viết cho rằng người nhận có thể không biết, không quan tâm, không sẵn lòng hành
động.
c. Sự truyền đạt thông điệp của người viết nhằm cố gắng thay đổi quan điểm của người nhận.
d. Tất cả các lựa chọn.
119. Truyền thông nội bộ ngày nay càng trở nên quan trọng trong nhiều công ty. Điều gì
đã dẫn đến xu hướng này?
a. Thu hẹp quy mô tổ chức
b. Tăng cường sử dụng các nhóm làm việc
c. Trao quyền cho nhân viên theo cấp bậc
d. Tất cả các lựa chọn trả lời là chính xác
120. Thanh Nhàn đang sử dụng kế hoạch có ba phần để soạn thảo thư khiếu nại về việc
nhận được dịch vụ không tốt trong quá trình lắp đặt máy thu vệ tinh của mình.Cô nên
làm gì trong phần mở đầu của mình?
a. Một thông báo có thiện chí
b. Chi tiết về sự điều chỉnh mà anh ấy mong muốn
c. Một mô tả rõ ràng về hành động mong muốn
d. Một lời giải thích về bản chất của vấn đề với điện thoại di động
121. Lời chào kết thúc (Complimentary close):
a. Là lời chào lịch sự.
b. Thể hiện sự tôn trọng người nhận thư.
c. Chữ đầu của lời chào kết thúc viết thẳng hàng với chữ đầu của dòng ngày tháng.
d. Tất cả các lựa chọn.
122. Việc gửi một thông điệp….. Cho thấy rằng bạn quan tâm đến người nhận.
a. Thuyết phục
b. Tiêu cực
c. Thiện chí
d. Tích cực
123. Trong quy trình 3 x 3, ở giai đoạn soạn thảo người viết cần thực hiện các công việc
sau:
a. Phân tích; Dự đoán; Thích ứng.
b. Nghiên cứu; Tổ chức; Soạn thảo bản thảo.
c. Sửa đổi; Hiệu đính; Đánh giá.
d. Không lựa chọn nào đúng.
124. Thư thương mại quốc tế trình bày theo kiểu khối / toàn khối (Block style / Full block
style):
a. Phần tiêu đề thường được in sẵn ở giữa hoặc ở trên góc trái của lá thư.
b. Tất cả các phần còn lại của lá thư đều được bắt đầu từ lề trái tạo nên một khối vuông vức
c. Chữ đầu của mỗi đoạn được thụt đầu dòng.
d. Lựa chọn a và b đúng, lựa chọn c sai.
125. Làm báo cáo theo mô hình trực tiếp của tổ chức khi người đọc:
a. Không quen thuộc với vấn đề được đề cập trong báo cáo.
b. Sẵn lòng hỗ trợ hoặc đã quen với chủ đề
c. Có thể thất vọng với những kết quả của báo cáo.
d. Phải được thuyết phục.
126. Thư thương mại quốc tế kiểu bán khối hoặc kiểu khối điều chỉnh (Semi-block style /
Modified block style) được trình bày giống như kiểu toàn khối ngoại trừ:
a. Dòng địa chỉ hồi âm (nếu có) và dòng ngày tháng được đặt ở trên góc phải lá thư
b. Bỏ dòng lời chào đầu thư và lời chào kết thúc thư.
c. Lời chào kết thúc, tên công ty (nếu có), chữ ký, tên và chức danh người gửi được đặt bên
dưới thẳng hàng trực tiếp với dòng ngày tháng.
d. Lựa chọn a và c đúng, lựa chọn b sai.
127. Trong khi tham dự một cuộc phỏng vấn tuyển dụng, ứng viên nên có những biểu
hiện hay hành động sau đây để được lựa chọn và trúng tuyển:
a. Trả lời mù mờ các câu hỏi ngoài tầm hiểu biết để chứng tỏ cho phỏng vấn viên biết mình
không chịu đầu hàng trước bất cứ câu hỏi nào.
b. Vừa trả lời phỏng vấn vừa nhai kẹo cao su để thể hiện phong cách tự tin.
c. Cười lớn sau mỗi câu hỏi của phỏng vấn viên để tạo không khí thoải mái.
d. Tất cả các lựa chọn đều sai.
128. Tài liệu kinh doanh nên hướng đến đối tượng cụ thể. Việc hướng đến đối tượng cụ
thể giúp bạn trong việc:
a. Có một mục đích xác định để truyền tải thông điệp.
b. Trình bày ý tưởng rõ ràng nhưng ngắn gọn.
c. Viết nhằm giải quyết vấn đề hoặc truyền đạt thông tin.
d. Tập trung nhìn vào vấn đề từ quan điểm của người nhận thông điệp.
129. Những câu nào sau đây là hiệu quả nhất trong việc nhấn mạnh thông tin tiêu cực.
a. Mặc dù bạn có thể sử dụng những ngày nghỉ được trả lương để tham gia khóa đào tạo Covey,
công ty sẽ không hoàn trả cho bạn chi phí cho buổi hội thảo đào tạo.
b. Vì chính sách lợi ích giáo dục của chúng tôi, bạn có thể không nhận được tiền cho đào tạo.
c. Vì chúng tôi chỉ trả tiền cho các hội thảo nội bộ, bạn sẽ không nhận được tiền của công ty
cho việc tham gia đào tạo Covey.
d. Mặc dù công ty không trả tiền đào tạo Covey, nhưng bạn sẽ nhận được nhữngngày nghỉ
được trả lương để tham gia khóa đào tạo.
130. Mặc dù e-mail cực kỳ thành công đối với cả giao tiếp nội bộ và bên ngoài, bạn vẫn
nên sử dụng thư khi:
a. Tin nhắn cần đến tay người đọc nhanh chóng.
b. Bạn cần một hồ sơ lưu trữ chính thức các văn bản của bạn.
c. Bạn không có đủ thời gian để hiệu đính
d. Bạn cần phản hồi ngay lập tức.
131. "Hai người khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ gặp nhau họ vẫn có thể hiểu nhau qua
hành vi, cử chỉ" là đặc điểm gì của phi ngôn ngữ?
a. Khó hiểu
b. Mang tính quan hệ
c. Chịu ảnh hưởng của văn hoá
d. Có giá trị thông tin cao
132. Để viết văn bản chứa thông điệp tích cực và trung lập, chúng ta sử mô hình hay cách
viết:
a. Gián tiếp.
b. Theo lối kể truyện.
c. Mang nhiều ẩn ý.
d. Trực tiếp.
133. Phỏng vấn mô tả hành vi là phương pháp phỏng vấn:
a. Dựa trên lập luận hành vi quá khứ là một chỉ số tiên đoán hành vi trong tương lai.
b. Đòi hỏi ứng viên đưa ra các ví dụ cụ thể về cách mà ứng viên đã giải quyết vấn đề hoặc công
việc trong quá khứ
c. Lựa chọn a và b đúng.
d. Lựa chọn a đúng, lựa chọn b sai.
134. Thông điệp tích cực và thông điệp trung lập:
a. Là thông điệp chứa đựng thông tin thuận lợi hay trung lập đối với người gửi.
b. Là thông điệp chứa đựng thông tin thuận lợi hay trung lập đối với người nhận.
c. Là thông điệp có tính thuyết phục người nhận.
d. Là thông điệp mang lại nỗi buồn cho người nhận.
135. Bộ hồ sơ xin việc bao gồm những gì?
a. Thư dự tuyển và sơ yếu lý lịch
b. Bằng cấp và các chứng chỉ nếu có
c. Các giấy tờ khác tùy theo yêu cầu của nhà tuyển dụng.
d. Tất cả các lựa chọn.
136. Các hành vi phi ngôn ngữ có thể được diễn giải khác nhau trong các nền văn hóa
khác nhau. Một người làm kinh doanh với khách hàng đến từ một nền văn hóa khác có
thể sử dụng thông điệp phi ngôn ngữ nào sau đây một cách an toàn?
a. Một nụ cười
b. Một cử chỉ giơ ngón tay cái để biểu thị sự đồng ý
c. Gật đầu và lắc đầu cho có và không
d. Tiếp xúc trực tiếp, liên tục bằng mắt
137. Thư xin việc (thư dự tuyển):
a. Cần được soạn thảo càng dài càng tốt.
b. Cần nêu nhiều chi tiết hơn sơ yếu lý lịch.
c. Cần sử dụng tiêu đề của công ty cũ để viết vì nó làm tăng thêm uy tín cho ứng viên.
d. Tất cả các lựa chọn đều sai.
138. Để giao tiếp bằng văn bản hiệu quả không cần:
a. Tập trung vào người viết thông điệp
b. Bám sát mục đích giao tiếp
c. Tập trung vào người nhận thông điệp
d. Chính xác và rõ ràng
139. Khi xảy ra sự cố, trong trường hợp nào một chuyên gia kinh doanh nên gửi một tin
nhắn bằng văn bản?
a. Khi không thể liên lạc cá nhân
b. Khi cần tài liệu chính thức về vụ việc
c. Khi công ty muốn phát huy thiện chí
d. Tất cả các lựa chọn trả lời là chính xác.
140. Quá trình chuyển từ ý nghĩa sang lời nói, chữ viết hay các dấu hiệu ký hiệu và các
phương tiện phi ngôn ngữ khác nhau là quá trình:
a. Giải mã
b. Mã hoá
c. Phản hồi
d. Cả 3 đáp án đều sai
141. Lan đang gặp khó khăn khi tập trung vào một báo cáo mà cô ấy đang đọc vì điện
thoại di động của cô ấy liên tục đổ chuông và các đồng nghiệp của anh ấy liên tục gửi tin
nhắn và bình luận trên Facebook của cô ấy. Đây là loại rào cản giao tiếp nào?
a. Thiếu kỹ năng ngôn ngữ
b. Lờ đi
c. Khung tham chiếu khác nhau
d. Gián đoạn bởi công nghệ số
142. Nhiều công việc soạn thảo thông thường, chẳng hạn như soạn thư tin nhắn điện tử
hoặc ghi nhớ, yêu cầu bạn thu thập thông tin không chính thức bằng cách
a. Tiến hành tìm kiếm trên Internet.
b. Tìm kiếm trong hồ sơ
c. Tìm kiếm sách, báo, hoặc tạp chí.
d. Tiến hành một thí nghiệm khoa học.
143. Tránh những lời sáo rỗng trong các tài liệu kinh doanh vì chúng:
a. Là nhàm chán và đôi khi mơ hồ.
b. Đã trở nên nhàm chán vì bị lạm dụng.
c. Nó có thể gây ra rắc rối cho những người mới đối với văn hóa của chúng ta.
d. Tất cả các tùy chọn là lý do để tránh sử dụng từ sáo rỗng.
144. Nguyên tắc văn bản trong kinh doanh phải có tính kinh tế, tức là:
a. Người viết cần trình bày các ý tưởng theo phong cách viết tiểu thuyết.
b. Các ý tưởng cần diễn đạt sao cho có nhiều ẩn ý để người đọc phải tò mò phán
đoán.
c. Viết càng dài càng hay vì nó giúp thể hiện được trình độ của người viết.
d. Cả 3 lựa chọn đều sai.
145. Một số loại báo cáo mà sinh viên có thể viết trong quá trình học đại học:
a. Báo cáo về một đề tài nghiên cứu khoa học.
b. Báo cáo tổng kết một hoạt động; Báo cáo thực tập; Chuyên đề tốt nghiệp.
c. Các đề xuất (Proposals).
d. Tất cả các lựa chọn đều đúng.
146. Báo cáo phân tích (Analytical Report) thường được sử dụng cho các mục đích sau:
a. Giúp tìm ra những giải pháp cho các vấn đề quan trọng, đặc biệt.
b. Làm cơ sở cho người đọc tán thành hay chuẩn y một kế hoạch, một dự án.
c. Làm cơ sở cho người đọc tán thành hay chuẩn y một đề xuất nào đó.
d. Tất cả các lựa chọn đều đúng.
147. Trong khi tham dự một cuộc phỏng vấn tuyển dụng, trước câu hỏi : "Bạn biết gì về
công ty chúng tôi ?", ứng viên nên trả lời như thế nào?
a. Tôi không biết, đề nghị anh giới thiệu chi tiết để tôi rõ.
b. Tôi không quan tâm, vì trước giờ tôi chưa làm việc ở đây.
c. Tôi chưa tìm hiểu và tôi cho rằng điều này không quan trọng đối với tôi.
d. Tất cả các lựa chọn đều sai.
148. Kênh e-mail sử dụng tốt nhất:
a. Khi người viết cần một sự tương tác phong phú.
b. Khi quyết định nhóm và sự đồng thuận là quan trọng.
c. Khi thông tin số cần phải được cung cấp sẵn sàng cho người khác truy cập.
d. Khi người viết cần một sự phản hồi nhưng không phải ngay lập tức.
149. Công ty luật của bạn vừa bị nghi ngờ là đồng phạm trong một vụ kiện lớn. Bạn được
giao nhiệm vụ tóm tắt khiếu nại gốc gồm 500 trang thành một báo cáo ngắn gọn hơn để
các đối tác đọc. Loại báo cáo nào phù hợp nhất để làm điều này?
a. Báo cáo tiến trình
b. Báo cáo thông tin
c. Báo cáo tổng hợp
d. Báo cáo biện minh / đề nghị
150. Kênh Memo sử dụng tốt nhất khi cần một hồ sơ bằng văn bản để:
a. Giải thích rõ ràng các chính sách.
b. Thảo luận về các thủ tục.
c. Thu thập thông tin trong nội bộ một tổ chức.
d. Tất cả các lựa chọn.
151. Trong khi thuyết trình, khi phát hiện khán thính giả có dấu hiệu mệt mỏi hoặc
không chú ý đến bài thuyết trình, người thuyết trình cần phải làm gì?
a. Nói nhỏ lại với giọng trầm trầm và đều đều để giúp người nghe bớt mệt mỏi.
b. Xúc phạm người nghe vì đã đến tham dự buổi thuyết trình mà không chịu tập trung chú ý.
c. Bỏ ngang không thuyết trình nữa để tránh làm mất thời gian của khán thính giả.
d. Sử dụng các kỹ thuật giúp khán thính giả thư giãn và lấy lại sự tập trung.
152. Câu mở đầu nào hiệu quả nhất cho một thông điệp ghi nhớ hoặc email phản hồi.
a. Tin nhắn này để trả lời tin nhắn e-mail của bạn vào ngày 30 tháng 6, trong đó bạn hỏi một số
câu hỏi.
b. Cảm ơn bạn đã quan tâm đến dịch vụ của chúng tôi.
c. Theo yêu cầu của bạn, tôi rất hân hạnh trả lời câu hỏi của bạn.
d. Dưới đây là câu trả lời cho các câu hỏi được hỏi trong thông điệp email của bạn vào ngày 30
tháng 6.
153. Trong báo cáo kinh doanh, …….. là một văn bản viết thuyết phục mà người viết
phân tích một vấn đề và đưa ra giải pháp.
a. Đề xuất
b. Báo cáo khả thi
c. Báo cáo tiến độ
d. Cả 3 đều sai
154. Trong đề xuất kinh doanh,…….là những đề xuất chỉ gửi đến những bộ phận trong tổ
chức.
a. Đề xuất theo nghi thức
b. Đề xuất không được yêu cầu
c. Đề xuất yêu cầu
d. Đề xuất bên trong
155. Bạn có thể dùng giọng điệu chuyên nghiệp nhưng vẫn gần gũi trong các thông điệp
kinh doanh bằng cách:
a. Bao gồm các cách diễn đạt hiện đại và tiếng lóng, chẳng hạn như "Hàn xẻng".
b. Tích hợp biệt ngữ quen thuộc.
c. Sử dụng các kỹ thuật đậm phong cách và kỹ thuật để nhấn mạnh.
d. Sử dụng các từ quen thuộc, các cơn co thắt thỉnh thoảng và các đại từ như tôi và bạn.
156. Một lá thư thương mại có mấy phần cơ bản:
a. 7 phần
b. 3 phần
c. 5 phần
d. 12 phần
157. Trước khi thuyết trình có cần phân tích khán thính giả không? Phân tích khán thính
giả có tác dụng gì?
a. Không cần phân tích, vì chỉ làm lãng phí thời gian.
b. Không cần phân tích, vì họ cũng giống như mình mà thôi !
c. Không cần phân tích, vì phân tích chẳng đem lại tác dụng gì cả.
d. Phải phân tích, vì nó giúp cho người thuyết trình biết cách định hướng nội dung và phong
cách trình bày cho phù hợp với khán thính giả.
158. Trong quy trình 3 x 3, ở giai đoạn chỉnh sửa người viết cần thực hiện các công việc
sau:
a. Nghiên cứu; Tổ chức; Soạn thảo bản thảo.
b. Phân tích; Dự đoán; Thích ứng.
c. Sửa đổi; Hiệu đính; Đánh giá.
d. Tất cả các lựa chọn đều đúng.
159. Lối viết hùng hồn khí lực thường súc tích. Súc tích có nghĩa là văn bản:
a. Không có lỗi về ngữ pháp và dấu câu.
b. Không chứa cụm từ dài dòng.
c. Tránh viết ngoằn ngoèo.
d. Đã được sửa đổi để có các ví dụ và nghiên cứu.
160. Phỏng vấn nhóm là phương pháp phỏng vấn trong đó:
a. Một người phỏng vấn nhiều người một lúc trong một cuộc họp bàn tròn.
b. Một nhóm tập trung phỏng vấn một người trong một cuộc họp bàn tròn.
c. Lựa chọn a sai, lựa chọn b đúng.
d. Lựa chọn a đúng, lựa chọn b sai.
161. Phát biểu nào sau đây về giao tiếp trong các tổ chức kinh doanh ngày nay là chính
xác nhất?
a. Memos và thư vẫn tạo nên các hình thức giao tiếp chủ yếu ở nơi làm việc.
b. Thông điệp văn bản được coi là không chuyên nghiệp và hiếm khi được sử dụng bởi các tổ
chức kinh doanh.
c. Web chat đang trở thành kênh truyền thông ưa thích cho dịch vụ khách hàng trực tuyến.
d. Bất cứ ai có quyền truy cập Internet đều có thể truy cập mạng nội bộ của công ty.
162. Hữu Tiến phải đưa ra một đề nghị về việc tuyển dụng cho người giám sát của mình ở
văn phòng dưới sảnh. Phương pháp nào là thích hợp nhất để chuyển văn bản báo cáo
này?
a. Tự nộp báo cáo
b. Trên trang web
c. Bằng email
d. Bằng fax
163. Khi viết cho một đối tượng đa văn hóa, sẽ dễ hiểu nếu bạn sử dụng các câu ngắn và
đoạn văn ngắn và kèm theo:
a. Động từ dành riêng cho hành động như "đặt mua sản phẩm này" hơn là "nhận sản phẩm
này".
b. Tiếng lóng, chẳng hạn như sản phẩm này thực sự rất tuyệt!
c. Thành ngữ, chẳng hạn như Bạn có thể cải thiện thu nhập ròng của mình bằng cách sử dụng
sản phẩm này.
d. Từ viết tắt, chẳng hạn như ASAP (càng sớm càng tốt).
164. Trong khi tiến hành một buổi định hướng cho nhân viên mới, Hùng nhận thấy vẻ bối
rối trên khuôn mặt của một số người nghe. Sau đó, anh dừng lại và hỏi họ, "Bạn có câu
hỏi gì cho tôi không?" Clayton đã cố gắng vượt qua các rào cản giao tiếp giữa các cá nhân
bằng cách
a. Đặt câu hỏi về những giả định, thành kiến và định kiến của anh.
b. Cải thiện ngôn ngữ và kỹ năng nghe của mình.
c. Giảm phiền nhiễu vật lý.
d. Tạo ra một môi trường cho phản hồi hữu ích.
165. Thông điệp thuyết phục được sử dụng để giao tiếp:
a. Bên trong một tổ chức.
b. Với bên ngoài
c. Lựa chọn a và b đều đúng.
d. Lựa chọn a và b đều sai.
166. Phát biểu nào sau đâylà ít chính xác nhất về tính thay đổi của công việc tại nơi làm
việc ngày nay?
a. Phần lớn công việc ngày nay được hoàn thành bởi các nhóm hoặc thuê ngoài những đơn vị
bên ngoài tổ chức.
b. Ý tưởng gắn bó sự nghiệp cả đời với một công ty duy nhất đã trở nên lỗi thời.
c. Vì hầu hết các tổ chức đang hướng tới một mô hình tổ chức phẳng, nhiều người sẽ được
tuyển dụng vào các vị trí cố định.
d. Hầu hết các công việc mới ngày nay được tạo ra bởi các công ty nhỏ.
167. Trong khi tham dự một cuộc phỏng vấn tuyển dụng, ứng viên nên có những biểu
hiện sau đây để được lựa chọn và trúng tuyển:
a. Kiêu ngạo, coi thường phỏng vấn viên.
b. Tỏ ra yếu đuối, cần được che chở.
c. Chỉ trích thậm tệ người xếp cũ và công ty cũ.
d. Tất cả các lựa chọn đều sai.
168. Sếp yêu cầu bạn xem xét dữ liệu thứ cấp xung quanh chủ đề nghiên cứu của bạn.
Bạn nên:
a. Phỏng vấn đồng nghiệp của bạn về cách họ cảm nhận về chủ đề này.
b. Tiến hành thực nghiệm.
c. Chuẩn bị một bảng câu hỏi để chuyển cho các đồng nghiệp của bạn.
d. Bắt đầu tại thư viện hoặc trên Internet.
169. Các phần trong nội dung chính của thư chứa thông điệp tiêu cực được sắp xếp theo
trật tự sau:
a. Phần đệm mở đầu, sự tiếp tục mang tính xây dựng, giải thích hợp lý, thông tin tiêu cực, kết
thúc thân thiện.
b. Phần đệm mở đầu, giải thích hợp lý, thông tin tiêu cực, sự tiếp tục mang tính xây dựng, kết
thúc thân thiện.
c. Phần đệm mở đầu, thông tin tiêu cực, giải thích hợp lý, sự tiếp tục mang tính xây dựng, kết
thúc thân thiện.
d. Phần đệm mở đầu, giải thích hợp lý, sự tiếp tục mang tính xây dựng, kết thúc thân thiện,
thông tin tiêu cực.
170. Thư mời được xếp vào nhóm thông điệp:
a. Thông điệp thiện chí
b. Thông điệp tiêu cực
c. Thông điệp trung lập
d. Thông điệp tích cực
171. Trong trường hợp nào truyền thông bằng văn bản hiệu quả hơn truyền thông
trực tiếp
a. Khi bạn muốn nhận được ý kiến phản hồi về vấn đề
b. Khi bạn muốn trình bày một ý tưởng phức tạp
c. Khi bạn muốn đưa ra nhiều câu hỏi
d. a và b đúng
172. Giai đoạn viết của quá trình soạn thảo bao gồm soạn thông điệp:
a. Nghiên cứu thông tin, và tổ chức nội dung thông điệp
b. Đánh giá thông điệp, và đọc lại nội dung.
c. Dự đoán nhu cầu của khán giả, và tập trung vào thông tin người gửi.
d. Sửa đổi rõ ràng thông điệp, và tinh chỉnh bố cục tài liệu.
173. Để quá trình trao đổi thông tin với nhau mang lại hiệu quả cao nhất, con người cần
sử dụng các phương tiện:
a. Ngôn ngữ.
b. Phi ngôn ngữ.
c. Cả hai: ngôn ngữ và phi ngôn ngữ.
d. Ngôn ngữ là hiệu quả nhất.
174. Sau khi thuyết trình, diễn giả nói nên tránh làm điều nào sau đây?
a. Khuyến khích các câu hỏi, nhưng đặt giới hạn thời gian.
b. Nói "yes,but" ("vâng, tuy nhiên…") để trả lời các câu hỏi khó.
c. Phát handouts, nếu thích hợp.
d. Khi trả lời câu hỏi của khán giả, hãy bắt đầu câu trả lời bằng cách lặp lại câu hỏi.
175. Phát biểu nào sau đây về kỹ năng viết là đúng nhất
a. Sinh ra bạn là người đã có kỹ năng viết giỏi như nhà văn
b. Công nghệ 4.0 ngày nay đã làm cho văn bản trở nên lỗi thời
c. Ngày nay, tại công sở kỹ năng viết ngày càng quan trọng nhưng nó không phải là một điều
cần thiết
d. Có kỹ năng viết tốt có thể cải thiện cơ hội thăng tiến của bạn và có thể mang lại thu nhập tốt
hơn
176. Những diễn giả giỏi sử dụng các signposts (ngôn ngữ chỉ dẫn) để kết nối với khán giả.
Ngôn ngữ chỉ dẫn là:
a. Từ hoặc cụm từ là dấu hiệu chỉ phần xem trước, phần tóm tắt và sự thay đổi hướng.
b. Việc sử dụng các số liệu thống kê liên quan trực tiếp đến khán giả.
c. Những câu chuyện cá nhân hay.
d. Các từ tương quan: ví dụ như như là hoặc như vậy để khán giả có thể hiểu liên kết.

You might also like