You are on page 1of 7

Bài kiểm tra giữa kỳ Môn: CÔNG CỤ & PHƯƠNG PHÁP

THIẾT KẾ - QUẢN LÝ (PHẦN MỀM)


Thời gian: 100 phút

1. (0.200 Point)
Đặc điểm về tổ chức của làm việc nhóm có hiệu quả?
A. Có cơ cấu tổ chức chặt chẽ, hợp lý, số lượng và chuyên môn của các thành viên phù hợp với
yêu cầu triển khai nhiệm vụ.
B. Các thành viên trong nhóm có các kiến thức, kĩ năng mà nhóm cần. Thái độ làm việc hợp tác,
nghiêm túc
C. Có người lãnh đạo giỏi, đức độ, có uy tín.
D. Cả ba ý trên
2. (0.200 Point)
Phát biểu nào sau đây là ĐÚNG về WBS?
A. WBS là cơ sở để ước lượng chi phí
B. WBS là một danh sách các hoạt động không có cấu trúc
C. WBS cũng giống như cấu trúc phân tích tổ chức
D. WBS đề cập đến hóa đơn nguyên vật liệu
3. (0.200 Point)
Mục đích cuộc họp cuộc họp Sprint Retrospective là gì?
A. Để Product Owner khen tặng, phê bình thành viên trong nhóm
B. Để Scrum Master khen tặng, phê bình thành viên trong nhóm
C. Để các thành viên nhóm Scrum tự đánh giá bản thân và rút kinh nghiệm
D. Để nhóm Scrum tìm kiếm cải tiến cho Sprint kế tiếp
4. (0.200 Point)
Nguyên tắc TỐT NHẤT của việc lập lịch trình cho dự án phần mềm (Project Scheduling) là
gì?
A. Tất cả các tác vụ được tổ chức thực hiện đồng thời và song song với nhau
B. Tối đa hóa sự phụ thuộc giữa các tác vụ để tránh sự chậm trễ do có một tác vụ đang chờ một
tác vụ khác hoàn thành
C. Tất cả các tác vụ đều được sắp xếp độc lập và không phụ thuộc lẫn nhau
D. Giảm thiểu sự phụ thuộc giữa các tác vụ để tránh sự chậm trễ do có một tác vụ đang chờ một
tác vụ khác hoàn thành
5. (0.200 Point)
Thứ tự đúng của các sự kiện Scrum diễn ra trong một Sprint
A. Sprint Planning → Daily Scrum → Sprint Review → Sprint Retrospective
B. Daily Scrum → Sprint Planning → Sprint Review → Sprint Retrospective
C. Sprint Planning → Sprint Review → Daily Scrum → Sprint Retrospective
D. Sprint Planning → Sprint Retrospective → Sprint Review → Daily Scrum
6. (0.200 Point)
Phát biểu nào sau đây không là tuyên ngôn của Agile? A.
A. Phản hồi với thay đổi hơn là bám sát kế hoạch.
B. Quy trình và công cụ hơn là cá nhân và tương tác.
C. Cộng tác với khách hàng hơn là đàm phán hợp đồng.
D . Phần mềm chạy tốt hơn là tài liệu đầy đủ.
7. (0.200 Point)
Nền tảng của Quy trình quản lý chất lượng (Software Quality Process) là gì?
A. The requirement, Analysis, Code
B. User documentation, User supports
C. Review, Testing...
D. Tất cả đều đúng
8. (0.200 Point)
Chuỗi các hoạt động nào sau đây là ĐÚNG khi nói về quy trình phần mềm trong mô hình
thác nước (Waterfall model)?(1) Thiết kế hệ thống và thiết kế phần mềm (2) Phân tích và
định nghĩa yêu cầu (3) Tích hợp và kiểm thử hệ thống (4) Triển khai và kiểm thử đơn vị (5)
Vận hành và bảo trì
A. 1 => 4 => 3 => 2 => 5
B. 1 => 2 => 3 => 4 => 5
C. 2 => 1 => 4 => 3 => 5
D. 2 => 3 => 4 => 1 => 5 9. (0.200 Point)
9.Phát biểu nào ĐÚNG nhất khi nói về Critical Path?
A. Người quản lý dự án không cần quan tâm đến Critical Path
B. Người quản lý dự án không cần phân bổ những người có kinh nghiệm để thực hiện các nhiệm
vụ trên Critical Path
C. Bất kỳ sự chậm trễ nào diễn ra ở các hoạt động trên Critical Path đều không gây ra sự chậm
trễ của toàn bộ dự án
D. Người quản lý dự án nên phân bổ những người có kinh nghiệm để thực hiện các nhiệm vụ
trên Critical Path 10. (0.200 Point)
10. Điều nào trong các điều sau đây là SAI khi nói về các nguyên tắc cơ bản trong kỹ thuật
phần mềm
A. Hệ thống nên được phát triển thông qua một quy trình được quản lý chặt chẽ
B. Độ tin cậy và hiệu suất hoạt động rất quan trọng đối với tất cả các loại hệ thống
C. Hiểu và quản lý các yêu cầu và đặc điểm kỹ thuật của phần mềm là rất quan trọng
D. Không nên tái sử dụng các thành phần phần mềm đã được phát triển trước đây mà nên viết
phần mềm mới hoàn toàn
11. (0.200 Point) SCM là gì?
A. Software Configuration Management
B. System Configuration Management
C. Software Change Management
D. System Change Management
12. (0.200 Point)
Nếu Software Engineer2 kiểm tra một tệp khi Software Engineer1 đã kiểm tra nó. HỆ
thống SCM sẽ làm gì?
A. Hệ thống SCM sẽ ghi đè (overwrite) tệp của Engineer1 bởi tệp của Engineer2
B. Hệ thống SCM sẽ tạo một bản sửa đổi (revision) mới cho tệp được check-out
C. Hệ thống SCM sẽ tự động trộn (merge) các tệp khi chúng được check in
D. Hệ thống SCM không cho phép Engineer2 check out
13. (0.200 Point)
Phiên bản của phần mềm là 1.01.0012. Số 1 là:
A. Số phát hành chính
B. Số phát hành phụ
C. Số lần build
D. Số lần sửa đổi
14. (0.200 Point)
Phiên bản của phần mềm là 1.01.0012. Số 0012 là:
A. Số phát hành chính
B. Số phát hành phụ
C. Số lần build
D. Số lần sửa đổi
15. (0.200 Point)
Phát biểu nào là SAI khi nói về trách nhiệm nghề nghiệp của các kĩ sư phần mềm
A. Kỹ sư phần mềm chỉ cần tập trung vào việc áp dụng các kỹ năng và kỹ thuật để giải quyết
các công việc
B. Các kỹ sư phần mềm phải cư xử một cách trung thực và có trách nhiệm đạo đức như những
người làm nghề chuyên nghiệp.
C. Các kỹ sư thông thường nên tôn trọng tính bảo mật của công ty hoặc khách hàng của họ, bất
kể thỏa thuận bảo mật chính thức đã được ký kết hay chưa.
D. Kỹ sư phần mềm nên am hiểu luật pháp nước sở tại về việc sử dụng tài sản trí tuệ như bằng
sáng chế, bản quyền để đảm bảo rằng tài sản trí tuệ của công ty và của khách hàng
16. (0.300 Point)
Tại sao chúng ta cần xây dựng một đội (team) khi phát triển phần mềm?
- Công việc phát triển phần mềm thường phức tạp và đòi hỏi sự cộng tác giữa nhiều chuyên gia
và vai trò khác nhau
- Một đội phát triển phần mềm đáng tin cậy và hiệu quả có thể tận dụng được sự chuyên môn và
kinh nghiệm của từng thành viên để đạt được mục tiêu chung
- Đội ngũ có thể phân chia công việc, tăng tốc độ phát triển, chia sẻ kiến thức và kỹ năng, và
giúp đẩy nhanh tiến độ dự án
17. (0.300 Point)
Lợi ích của kiểm tra (inspection) là gì?
- Phát hiện lỗi và khuyết điểm sớm trong quá trình phát triển, từ đó giảm thiểu rủi ro và chi phí
sửa chữa sau này
- Cải thiện chất lượng phần mềm bằng cách tìm kiếm và loại bỏ các vấn đề tiềm ẩn
- Tăng khả năng hiểu và tương tác giữa các thành viên trong đội phát triển.Đảm bảo tính đầy đủ,
chính xác và tuân thủ các tiêu chuẩn và quy định trong quá trình phát triển
18. (0.300 Point)
Sơ đồ Gantt Chart và sơ đồ Critical Path biểu diễn những loại thông tin giống và khác
nhau như thế nào về lịch trình của một dự án phần mềm?
- Giống nhau: Cả hai sơ đồ đều mô tả thời gian và sự phụ thuộc giữa các tác vụ trong dự án phần
mềm
- Khác nhau:
+ Sơ đồ Gantt Chart hiển thị lịch trình toàn bộ dự án trong một biểu đồ dạng thanh ngang,
cho thấy thời gian bắt đầu và kết thúc của từng tác vụ. Nó cung cấp cái nhìn tổng quan về
lịch trình và thể hiện cùng lúc nhiều tác vụ
+ Sơ đồ Critical Path chỉ tập trung vào các tác vụ quan trọng nhất và thời gian cần thiết
để hoàn thành dự án. Nó chỉ ra tác vụ chiếm vai trò quyết định đối với thời gian dự án và
hiển thị mối quan hệ phụ thuộc giữa các tác vụ trên đường đi quan trọng nhất
19. (0.300 Point)
Điểm mạnh, điểm yếu của Walkthrough là gì?
- Điểm mạnh:
+ Được thực hiện sớm trong quá trình phát triển phần mềm, giúp tìm ra lỗi và khuyết
điểm sớm
+ Tạo cơ hội cho các thành viên trong đội phát triển để tương tác, đưa ra ý kiến và cải
tiến
+ Giúp xác định các vấn đề tiềm ẩn và cải thiện chất lượng phần mềm
- Điểm yếu:
+ Cần nhiều thời gian và nguồn lực để thực hiện quá trình walkthrough
+ Phụ thuộc vào sự hiểu biết và kinh nghiệm của các thành viên trong quá trình kiểm tra
+ Không thể đảm bảo phát hiện tất cả các lỗi và vấn đề trong phần mềm
20. (0.300 Point)
Quy trình phần mềm (Software Process) bao gồm các hoạt động cơ bản nào?
- Thu thập yêu cầu: Xác định và hiểu rõ yêu cầu của khách hàng cho phần mềm
- Phân tích yêu cầu: Phân tích và định rõ yêu cầu chức năng và phi chức năng của
phần mềm
- Thiết kế: Thiết kế kiến trúc, giao diện và các thành phần của phần mềm
- Lập trình: Viết mã và triển khai các chức năng của phần mềm
- Kiểm thử: Thực hiện các kiểm thử để đảm bảo chất lượng và tính đúng đắn của
phần mềm
- Triển khai và duy trì: Triển khai phần mềm và duy trì nó trong quá trình vận hành
21. (0.300 Point)
Khi lập lịch cho dự án phần mềm, Work Breakdown Structure được dùng để làm gì?
- Phân chia dự án thành các thành phần nhỏ hơn và quản lý chúng dễ dàng hơn
- Xác định các gói công việc và tác vụ cụ thể để thực hiện dự án
- Xác định mức độ phụ thuộc giữa các tác vụ và quyết định thứ tự thực hiện chúng
- Đánh giá và ước lượng nguồn lực, thời gian và ngân sách cần thiết cho từng phần của dự án

22. (0.300 Point)


Quy trình linh hoạt (Agile process) là quy trình phát triển phần mềm như thế nào?
- Các yêu cầu và giải pháp được phát triển qua các giai đoạn ngắn gọi là Sprint
- Đội phát triển làm việc chặt chẽ với khách hàng và liên tục cải tiến phần mềm dựa trên phản
hồi
- Các phương pháp linh hoạt như Scrum hoặc Kanban được sử dụng để quản lý và điều phối
công việc
- Đội phát triển tập trung vào việc tạo ra giá trị sớm và liên tục, thay vì đợi đến khi phần mềm
hoàn thiện

23. (0.300 Point)


Mô hình thác nước (Waterfall model) là mô hình phát triển phần mềm theo kế hoạch
(Plandriven process) hay là quy trình linh hoạt (Agile process)? Vì sao?
- Nó được xây dựng dựa trên việc lập kế hoạch chi tiết và tuân theo một quy trình tuyến tính và
tuần tự
- Các giai đoạn và hoạt động được thực hiện theo thứ tự cố định và không có sự chồng chéo giữa
chúng
- Yêu cầu được xác định trước và không có sự thay đổi đáng kể trong quá trình phát triển
- Quy trình không có linh hoạt và khó thích nghi với các yêu cầu thay đổi hoặc phản hồi từ khách
hàng

24. (0.300 Point)


Ưu điểm và hạn chế của sơ đồ Gantt?

22. Quy trình linh hoạt (Agile process) là một quy trình phát triển phần mềm linh hoạt và
có tính tương tác, trong đó
- Các yêu cầu và giải pháp được phát triển qua các giai đoạn ngắn gọi là Sprint
- Đội phát triển làm việc chặt chẽ với khách hàng và liên tục cải tiến phần mềm dựa trên phản
hồi
- Các phương pháp linh hoạt như Scrum hoặc Kanban được sử dụng để quản lý và điều phối
công việc
- Đội phát triển tập trung vào việc tạo ra giá trị sớm và liên tục, thay vì đợi đến khi phần mềm
hoàn thiện
23. Mô hình thác nước (Waterfall model) là mô hình phát triển phần mềm theo kế hoạch
(Plan-driven process) vì:
- Nó được xây dựng dựa trên việc lập kế hoạch chi tiết và tuân theo một quy trình tuyến tính và
tuần tự
- Các giai đoạn và hoạt động được thực hiện theo thứ tự cố định và không có sự chồng chéo giữa
chúng
- Yêu cầu được xác định trước và không có sự thay đổi đáng kể trong quá trình phát triển
- Quy trình không có linh hoạt và khó thích nghi với các yêu cầu thay đổi hoặc phản hồi từ khách
hàng
24. Ưu điểm và hạn chế của sơ đồ Gantt là gì?
+ Ưu điểm:
- Hiển thị rõ ràng lịch trình và thời gian của các tác vụ trong dự án
- Dễ hiểu và sử dụng, đồng thời cung cấp cái nhìn tổng quan về tiến độ dự án
- Cho phép xác định và quản lý các phụ thuộc giữa các
+ Hạn chế:
- Khó khăn trong việc quản lý các phụ thuộc công việc
- Khả năng mất cập nhật và theo dõi tiến độ
- Không phù hợp cho các dự án phức tạp và lớn
- Khó khăn trong việc thay đổi lịch trình

25. (0.300 Point)


Nêu và mô tả ngắn gọn 2 công cụ SCM.
26. (4.000 Points)
Bảng dưới đây mô tả một dự án phát triển phần mềm bao gồm danh sách các tác vụ và
sự phụ thuộc giữa các tác vụ này như sau:

Thời gian thực hiện


Tác vụ Sự phụ thuộc
(số tuần)
A 4 --
B 6 --
C 4 B
D 12 A
E 7 A, C
F 9 B
G 5 E, F

1. Vẽ sơ đồ lịch trình của dự án sử dụng dạng sơ đồ AON (Activity on Node) (1 point) 2.


Hãy điền đầy đủ thông tin cho bảng sau (1 Point)
Thời gian thực hiện Earliest Start Time Latest Start Time Float
Tác vụ (EST) (LST)
(số tuần)
A 4 0 6 ?
B 6 0 0 ?
C 4 6 ? ?
D 12 4 ? ?
E 7 10 ? ?
F 9 6 ? ?
G 5 17 ? ?

3. Xác định đường tới hạn (Critical Path) trong lịch trình của dự án này (1 point) 4.
Thời gian dự kiến để hoàn tất dự án này là bao lâu? (1 point)

You might also like