You are on page 1of 2

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

Stt Dịch vụ Loại xe Giá


1 S 40
2 Rửa ngoài M 50
3 L 60
4 S 70
Rửa xe nâng cao
5 Rửa xe M 80
6 L 90
7 S 200
8 Rửa xe chi tiết M 250
9 L 300
10 S 700
11 Đánh bóng M 800
12 L 900
13 Đánh bóng hiệu S 1,200
14 chỉnh M 1,400
15 bề mặt sơn L 1,600
16 S 300
17 Tẩy ố kính M 400
18 L 500
19 S 300
Tẩy bụi sơn,
20 M 400
nhựa đường
21 L 500
Ngoại thất
22 S 300
23 Tẩy lazang M 400
24 L 500
25 S 300
26 Tẩy Crom M 400
27 L 500
28 S 400
29 Vệ sinh hốc bánh M 500
30 L 600
31 S 500
32 Vệ sinh khoan máy M 600
33 L 700
34 S 500
Vệ sinh cơ bản
35 M 600
( ghế, taplo, tapi)
36 L 700
37 S 400
38 Vệ sinh trần, sàn M 500
39 L 600
40 S 300
41 Nội thất Phủ dưỡng nội thất M 350
Nội thất Phủ dưỡng nội thất
42 L 400
43 S 1,000
Vệ sinh nội thất
44 M 1,200
toàn diện
45 L 1,400
46 S 200
47 Khử mùi M 200
48 L 200
49 S 4,000
50 Ceramic M 5,000
51 L 6,000
Coating
52 S 7,000
53 Graphine M 8,000
54 L 9,000

You might also like