You are on page 1of 22

5 thiết kế:

5.1 nhược điểm của mô hình cũ:

1. Khả năng mở rộng:

Mô hình truyền thống:

- Khả năng mở rộng bị giới hạn:

Doanh nghiệp chỉ có thể mở rộng hệ thống bằng cách thêm phần cứng vật lý như
máy chủ, thiết bị lưu trữ, mạng.

Khả năng mở rộng bị giới hạn bởi số lượng phần cứng có sẵn và khả năng hỗ trợ
của hệ thống.

- Việc mở rộng thường yêu cầu thêm:

Máy chủ: Cần thêm máy chủ để tăng khả năng xử lý và lưu trữ dữ liệu.

Thiết bị lưu trữ: Cần thêm dung lượng lưu trữ để đáp ứng nhu cầu tăng cao.

Mạng: Cần nâng cấp mạng để đáp ứng lưu lượng truy cập tăng cao.

Cấu hình thủ công: Cần cấu hình thủ công từng phần cứng mới được thêm vào hệ
thống.

- Quá trình mở rộng có thể:

Tốn thời gian: Quá trình mua sắm, cài đặt và cấu hình phần cứng mới có thể mất
nhiều thời gian.

Tốn chi phí: Doanh nghiệp phải chi trả cho phần cứng mới, nhân công cài đặt và
bảo trì.

Ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh: Quá trình mở rộng có thể gây gián đoạn
dịch vụ và ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

Cloud Data Center:

- Khả năng mở rộng cao:


Nhờ khả năng ảo hóa tài nguyên, doanh nghiệp có thể dễ dàng thêm tài nguyên ảo
(máy chủ, lưu trữ, mạng) theo nhu cầu.

Khả năng mở rộng không bị giới hạn bởi phần cứng vật lý.

- Có thể dễ dàng thêm:

Máy chủ ảo: Có thể tạo máy chủ ảo mới chỉ bằng vài cú nhấp chuột.

Lưu trữ ảo: Có thể dễ dàng mở rộng dung lượng lưu trữ ảo theo nhu cầu.

Mạng ảo: Có thể dễ dàng mở rộng mạng ảo để đáp ứng lưu lượng truy cập tăng
cao.

- Quá trình mở rộng:

Nhanh chóng: Có thể thêm tài nguyên ảo mới trong vài phút.

Tự động: Quá trình mở rộng có thể được tự động hóa để giảm thiểu sự can thiệp
của con người.

Không ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh: Doanh nghiệp có thể mở rộng hệ
thống mà không cần gián đoạn dịch vụ

2. Tính linh hoạt:

Mô hình truyền thống:


- Khó khăn trong việc:

Thay đổi cấu hình: Doanh nghiệp cần cấu hình thủ công từng máy chủ để thay đổi
cấu hình hệ thống.

Thêm các dịch vụ mới: Việc thêm các dịch vụ mới thường yêu cầu cài đặt phần
mềm và cấu hình thủ công trên từng máy chủ.

- Ảnh hưởng đến:

Hiệu quả: Quá trình cấu hình thủ công tốn thời gian và có thể dẫn đến lỗi.

Tốc độ triển khai: Việc triển khai các dịch vụ mới có thể chậm trễ do quá trình cấu
hình thủ công.

- Khó đáp ứng nhu cầu thay đổi nhanh chóng của thị trường:

Doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc theo kịp nhu cầu thị trường do tính
linh hoạt thấp của mô hình truyền thống.

Cloud Data Center:

- Cung cấp khả năng tự động hóa cao:

Doanh nghiệp có thể tự động hóa việc thay đổi cấu hình và thêm các dịch vụ mới
bằng cách sử dụng các công cụ quản lý đám mây.

Tự động hóa giúp giảm thiểu sự can thiệp của con người, tiết kiệm thời gian và
giảm thiểu lỗi.

- Có thể triển khai các dịch vụ mới:

Nhanh chóng: Doanh nghiệp có thể triển khai các dịch vụ mới trong vài phút bằng
cách sử dụng các công cụ tự động hóa.

Dễ dàng: Doanh nghiệp không cần cấu hình thủ công từng máy chủ khi triển khai
dịch vụ mới.

- Dễ dàng đáp ứng nhu cầu thay đổi nhanh chóng của thị trường:

Doanh nghiệp có thể linh hoạt thay đổi cấu hình và triển khai các dịch vụ mới để
đáp ứng nhu cầu thị trường.
3. Tính hiệu quả:

Mô hình truyền thống:

- Tốn kém chi phí đầu tư ban đầu:

Doanh nghiệp cần đầu tư chi phí lớn cho phần cứng (máy chủ, thiết bị lưu trữ,
mạng), phần mềm và bảo trì hệ thống.

Chi phí đầu tư ban đầu có thể cao hơn so với chi phí sử dụng Cloud Data Center
trong thời gian dài.

- Tỷ lệ sử dụng tài nguyên thấp:

Do khó khăn trong việc mở rộng và điều chỉnh tài nguyên, dẫn đến tình trạng tài
nguyên nhàn rỗi, lãng phí.

Doanh nghiệp có thể mua nhiều tài nguyên hơn nhu cầu thực tế để dự phòng cho
các trường hợp cần thiết, dẫn đến lãng phí tài nguyên.

- Gây lãng phí tài nguyên và chi phí:

Doanh nghiệp phải trả chi phí cho cả phần tài nguyên sử dụng và tài nguyên nhàn
rỗi.

Chi phí lãng phí có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp.

Ví dụ:
Doanh nghiệp cần sử dụng một hệ thống để xử lý dữ liệu cho một dự án ngắn hạn.
Sử dụng mô hình truyền thống, doanh nghiệp cần đầu tư mua máy chủ, phần mềm
và cài đặt hệ thống. Sau khi dự án kết thúc, hệ thống sẽ trở nên nhàn rỗi và lãng
phí.

Cloud Data Center:

- Giúp tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu:

Doanh nghiệp không cần đầu tư chi phí lớn cho phần cứng và phần mềm.

Doanh nghiệp chỉ cần trả tiền cho các tài nguyên sử dụng, giúp tối ưu hóa chi phí.

- Chỉ trả tiền cho các tài nguyên sử dụng:

Doanh nghiệp chỉ trả tiền cho các tài nguyên mà họ sử dụng, giúp tối ưu hóa chi
phí.

Doanh nghiệp có thể dễ dàng điều chỉnh tài nguyên theo nhu cầu sử dụng, giúp tiết
kiệm chi phí.

- Dễ dàng điều chỉnh tài nguyên theo nhu cầu:

Doanh nghiệp có thể dễ dàng tăng hoặc giảm tài nguyên theo nhu cầu sử dụng,
giúp nâng cao tỷ lệ sử dụng tài nguyên.

Doanh nghiệp chỉ cần trả tiền cho các tài nguyên mà họ sử dụng, giúp tối ưu hóa
chi phí.

Ví dụ:

Doanh nghiệp cần sử dụng một hệ thống để xử lý dữ liệu cho một dự án ngắn hạn.
Sử dụng Cloud Data Center, doanh nghiệp chỉ cần thuê máy chủ ảo và phần mềm
trong thời gian cần thiết cho dự án. Sau khi dự án kết thúc, doanh nghiệp có thể
ngừng sử dụng dịch vụ và không phải trả chi phí cho tài nguyên nhàn rỗi.
4. Độ tin cậy:

Mô hình truyền thống:

- Rủi ro cao do phụ thuộc vào phần cứng vật lý:

Toàn bộ hệ thống phụ thuộc vào hoạt động của các phần cứng vật lý như máy chủ,
thiết bị lưu trữ, mạng.

Lỗi phần cứng (như ổ cứng hỏng, lỗi CPU) có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống,
dẫn đến gián đoạn dịch vụ và mất dữ liệu.

- Lỗi phần mềm có thể ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống:

Lỗi phần mềm (như lỗi hệ điều hành, lỗi ứng dụng) có thể ảnh hưởng đến toàn bộ
hệ thống, dẫn đến gián đoạn dịch vụ và mất dữ liệu.

- Khó khăn trong việc khôi phục dữ liệu khi xảy ra sự cố:

Việc khôi phục dữ liệu khi xảy ra sự cố có thể tốn thời gian và chi phí cao.

Doanh nghiệp có thể mất dữ liệu vĩnh viễn nếu không có bản sao lưu dữ liệu phù
hợp.

Cloud Data Center:

- Được thiết kế với khả năng dự phòng cao:


Cloud Data Center được thiết kế với nhiều lớp dự phòng để đảm bảo tính sẵn sàng
và độ tin cậy của dịch vụ.

Ví dụ: nhiều máy chủ ảo có thể được sử dụng để cung cấp một dịch vụ, nếu một
máy chủ ảo gặp sự cố, các máy chủ ảo khác có thể tiếp tục cung cấp dịch vụ.

- Dữ liệu được sao lưu và bảo vệ an toàn:

Dữ liệu được sao lưu thường xuyên và được lưu trữ an toàn trong Cloud Data
Center.

Doanh nghiệp có thể dễ dàng khôi phục dữ liệu khi xảy ra sự cố.

- Khả năng khôi phục dữ liệu nhanh chóng:

Doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ khôi phục dữ liệu để khôi phục dữ liệu
nhanh chóng khi xảy ra sự cố.

5. Bảo mật:

Mô hình truyền thống:

- Bảo mật dữ liệu phụ thuộc vào hệ thống bảo mật của doanh nghiệp:

Doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm xây dựng và vận hành hệ thống bảo mật cho
trung tâm dữ liệu của mình.

Mức độ bảo mật phụ thuộc vào chuyên môn, nguồn lực và ngân sách mà doanh
nghiệp đầu tư.
Có thể dẫn đến thiếu hụt các chuyên gia an ninh mạng có trình độ cao, cập nhật các
bản vá bảo mật chậm trễ, hoặc sử dụng các công cụ bảo mật không hiệu quả.

- Khó khăn trong việc cập nhật và quản lý các bản vá bảo mật:

Việc cập nhật và vá lỗi cho hệ thống bảo mật có thể tốn nhiều thời gian và công
sức.

Có thể gây ra sự gián đoạn cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

Nguy cơ bị tấn công mạng cao hơn do hệ thống bảo mật không được cập nhật
thường xuyên.

- Nguy cơ bị tấn công mạng cao hơn:

Doanh nghiệp tự chịu trách nhiệm bảo vệ trung tâm dữ liệu khỏi các cuộc tấn công
mạng.

Có thể gặp khó khăn trong việc theo kịp các mối đe dọa an ninh mạng mới nhất.

Nguy cơ bị tấn công mạng thành công cao hơn, dẫn đến mất mát dữ liệu và tổn thất
tài chính.

Cloud Data Center:

- Cung cấp các tính năng bảo mật tiên tiến được cập nhật liên tục

Nhà cung cấp dịch vụ Cloud Data Center có trách nhiệm bảo mật trung tâm dữ
liệu.

Sử dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến nhất và được cập nhật liên tục.

Doanh nghiệp không cần phải lo lắng về việc cập nhật và quản lý các bản vá bảo
mật.

- Dữ liệu được bảo vệ bởi các chuyên gia bảo mật của nhà cung cấp dịch vụ:

Nhà cung cấp dịch vụ Cloud Data Center có đội ngũ chuyên gia an ninh mạng có
trình độ cao.

Giám sát và bảo vệ trung tâm dữ liệu 24/7.


Doanh nghiệp có thể yên tâm rằng dữ liệu của mình được bảo vệ bởi những chuyên
gia hàng đầu.

- Mức độ bảo mật cao hơn so với mô hình truyền thống:

Cloud Data Center thường được coi là an toàn hơn so với mô hình truyền thống.

Nhà cung cấp dịch vụ Cloud Data Center có nhiều nguồn lực và chuyên môn để
bảo vệ dữ liệu của khách hàng.

Doanh nghiệp có thể tận dụng lợi thế của các tính năng bảo mật tiên tiến mà không
cần phải đầu tư vào hệ thống bảo mật của riêng mình.

Ngoài ra, mô hình truyền thống còn có một số nhược điểm khác như:

Khó khăn trong việc quản lý và giám sát: Doanh nghiệp cần có đội ngũ IT chuyên
nghiệp để quản lý và giám sát hệ thống.

Khó khăn trong việc cộng tác: Khó khăn trong việc chia sẻ dữ liệu và ứng dụng
giữa các bộ phận trong doanh nghiệp.

Khó khăn trong việc truy cập dữ liệu từ xa: Khó khăn trong việc truy cập dữ liệu từ
các thiết bị di động hoặc từ xa.
5.2Xu hướng thiết kế:
Ngày nay, với sự phát triển công nghệ thông tin mạnh mẽ việc xây dựng cơ sở hạ
tầng cho data center cũng ngày càng được mở rộng. Trong đó, việc xây dựng data
center theo mô hình cloud (điện toán đám mây) là một trong những xu hướng mới..

Hệ thống mạng Data Center được xây dựng và lập kế hoạch tốt nhằm cung cấp khả
năng bảo vệ sự toàn vẹn của dữ liệu và dịch vụ. Tối ưu hóa các ứng dụng về hiệu
năng và độ sẵn sàng. Giúp đáp ứng nhanh chóng những yêu cầu thay đổi về mặt thị
trường, mức độ ưu tiên kinh doanh và sự phát triển của công nghệ.

Với những tiêu chí công nghệ chính đó bao gồm:


 Ảo hoá hạ tầng mạng cho máy chủ dịch vụ:

Các công nghệ và giải pháp đạt được mục tiêu ảo hóa hạ tầng mạng cho các máy
chủ dịch vụ. Như:Virtual Ethernet Bridge (VEB), vNetwork Distributed Switch
(VDS), Virtual Ethernet Port Aggregator (VEPA), Distributed Virtual Uplinks
(dvUplinks)…
Việc áp dụng các công nghệ ở trên cho phép ứng dụng công nghệ ảo hóa vào các
phần cứng vật lý mới. Không chỉ đơn thuần là máy chủ vật lý dạng đơn lẻ như
trước mà còn được ứng dụng vào máy chủ dạng phiến (Blade Server). Các loại
máy này hiện đang được phát triển rất mạnh. Bởi vì nó mang đến rất nhiều các ưu
điểm về tiết kiệm không gian, tiết kiệm năng lượng cũng như tiết kiệm công sức
quản trị vận hành.

Các công nghệ này cũng thay đổi về kiến trúc của hệ thống mạng trong các Trung
tâm dữ liệu. Nhằm giảm thiểu độ trễ, nâng cao hiệu năng, dễ dàng mở rộng và
quản trị và vận hành.

 Tính bảo mật trong môi trường ảo hoá


Nhằm đạt được mục tiêu bảo vệ các máy chủ dịch vụ và các luồng traffic luân
chuyển giữa máy chủ dịch vụ ảo hoá trong một máy chủ vật lý và giữa các máy
chủ dịch vụ này trên các thiết bị máy chủ vật lý khác nhau tập trung công nghệ và
giải pháp. Chẳng hạn như HP TippingPoint Secure Virtualization Framework.

 Tính quản trị trong môi trường ảo hoá

Công cụ và giải pháp Xây dựng Data Center theo mô hình Cloud nhằm mang lại
khả năng quản trị hệ thống một cách tốt nhất trong môi trường ảo hóa. Chẳng hạn
như HP IMC, Virtual Connect Enterprise Manager, Insight Control, Insight
Dynamics… Như công cụ quản trị HP Intelligent Management Center (IMC) sẽ
cung cấp khả năng quản trị được hơn 2700 thiết bị từ 30 nhà sản xuất khác nhau.
Sẽ tổng hợp những thông tin của toàn hệ thống hạ tầng. Và cung cấp các thông tin
hữu ích về những ứng dụng quan trọng. Nhằm giúp ban quản lý có được một cái
nhìn toàn cảnh về yêu cầu của hệ thống ứng dụng hiện tại. Và cho phép hoạch định
các chiến lược tối ưu hóa. Nhằm nâng cấp hệ thống hiệu quả để đáp ứng các nhu
cầu trong tương lai.

 Mô hình xây dựng hạ tầng mạng hội tụ

Giải pháp Tập trung các công nghệ và sản phẩm nhằm tối ưu hạ tầng vật lý giảm
thiểu sự phức tạp của hệ thống Cabling và nhiều loại card khác nhau như ethernet,
FC …

Việc ứng dụng các công nghệ mới hiện nay từ FCoE, DCB, CEE… kết hợp với
những hệ thống phần cứng mới như Blade System ,Virtual Connect. Điều này cho
phép hội tụ các kết nối Ethernet, FC truyền thống trong một kết nối duy nhất. Sẽ
giúp tiết kiệm chi phí đầu tư cũng như đơn giản bớt hệ thống mạng trong quản trị
và vận hành.

4. ứng dụng:

kiến trúc mạng HP FlexNetwork của HP

Việc xây dựng cơ sở hạ tầng của trung tâm dữ liệu theo chuẩn Điện toán Đám mây
đang là một xu hướng bởi đảm bảo các tính năng cần thiết cho một sự ổn định bao
gồm hiệu suất hoạt động, độ tin cậy, ổn định và khả năng mở rộng linh hoạt.

Đáp ứng mọi tiêu chuẩn khắt khe này, kiến trúc mạng HP FlexNetwork của HP đã
đưa ra nền tảng định hướng cho các doanh nghiệp nhằm phát triển một hệ thống
mạng thông tin thông minh (IIN - Intelligent Information Network), cho phép tối
ưu hóa các ứng dụng, các nguồn lực và các quy trình kinh doanh.
Kiến trúc mạng Data Center của HP (HP FlexFabric Architect) có khả năng mở
rộng. Các Data Center sẽ áp dụng và triển khai các công nghệ và hệ thống truyền
thống cũng như các công nghệ và hệ thống mới. Chẳng hạn: Virtualization, Cloud
Computing.

Kiến trúc mạng HP FlexNetwork của HP dựa trên một nguyên tắc cơ bản, đó là
bằng việc đầu tư một cách đúng đắn vào hệ thống mạng, một doanh nghiệp có thể
tăng năng suất, hiệu quả hoạt động, đảm bảo sự vững vàng và ổn định trong kinh
doanh, giảm thiểu chi phí và cải thiện mối liên kết, hiệu chỉnh giữa hệ thống Công
nghệ thông tin với mức độ ưu tiên của công việc kinh doanh. Điều này hoàn toàn
đúng và hết sức rõ ràng đối với Data Center.
Kiến trúc mạng Data Center của HP (HP FlexFabric Architect), là một phần nằm
trong kiến trúc chung của kiến trúc HP FlexNetwork, cung cấp cho doanh nghiệp
khả năng tập trung hóa, đảm bảo tính liên tục trong hoạt động kinh doanh, đồng
thời cho phép hỗ trợ các kiến trúc và công nghệ đang phát triển như kiến trúc định
hướng dịch vụ, công nghệ ảo hóa, công nghệ tính toán theo yêu cầu (On-demand
Computing), với phương thức tiếp cận theo dạng kiến trúc cho cho phép các nhà
quản trị Data Center thực hiện việc xây dựng, triển khai các công nghệ phần mềm,
các công nghệ lưu trữ và các công nghệ tính toán một cách linh động, mềm dẻo sao
cho cho phù hợp nhất và hỗ trợ tốt nhất các mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp
mình.
Bằng việc đề xuất các kiến trúc tham chiếu đã được kiểm nghiệm và công nhận,
những mô hình thiết kế thực tế đã được chứng minh, và những mẫu cấu hình chung
cũng như cấu hình dành riêng, HP giúp các nhà quản trị Công nghệ thông tin tiếp
cận với mô hình kiến trúc Data Center với sự rủi ro ít nhất, giảm thiểu thời gian và
chi phí đầu tư của doanh nghiệp.
Kiến trúc mạng Data Center của HP (HP FlexFabric Architect) cung cấp nền tảng
có khả năng mở rộng, cho phép các Data Center có thể áp dung và triển khai các
công nghệ và hệ thống truyền thống cũng như các công nghệ và hệ thống mới,
đang phát triển mạnh như Virtualization, Cloud Computing. Các tiêu chí công
nghệ chính đó bao gồm:
Ảo hóa hạ tầng mạng cho các máy chủ dịch vụ
Tập trung các công nghệ và giải pháp nhằm đạt được mục tiêu ảo hóa hạ tầng
mạng cho các máy chủ dịch vụ như vNetwork Distributed Switch (VDS),
Distributed Virtual Uplinks (dvUplinks), Virtual Ethernet Bridge (VEB), Single
Root IO Virtualization (SR-IOV), Virtual Ethernet Port Aggregator (VEPA)...
Dịch vụ Long Vân Datacenter

Dịch vụ Long Vân Datacenter là một dịch vụ Virtual Datacenter được điều khiển
hoàn toàn bằng phần mềm, được thiết kế và xây dựng dành cho tổ chức muốn tiết
kiệm chi phí, đảm bảo hoạt động ổn định và đáp ứng linh hoạt nhu cầu kinh
doanh.
Tổ chức có thể xây dựng một Virtual Datacenter phù hợp với nhu cầu sử dụng,
mà không có sự giới hạn về số lượng server ảo hóa hay cấu hình của server.

Long Vân Datacenter là mô hình Datacenter thế hệ mới dựa trên xu hướng và
công nghệ mới nhất với Kiến trúc FlexPodTM cấu thành từ Cisco, NetApp và
VMware mang lại cơ hội trải nghiệm chưa từng có cho người dùng.

*Tính năng ưu việt của LongVan Cloud Datacenter


- Đáp ứng theo nhu cầu, gói dịch vụ toàn quyền quản lý: người dùng toàn quyền
điều chỉnh các dịch vụ và ứng dụng và không cần tương tác với nhà cung cấp
dịch vụ.
-Mở rộng linh hoạt: Tăng lên hoặc giảm xuống các server dễ dàng
- Hợp nhất tài nguyên (hạ tầng mạng, bộ nhớ, vi xử lý, hệ thống lưu trữ..)
- Kết nối băng thông rộng bằng cách sử dụng giao thức mạng chuẩn
- Tài nguyên sử dụng được theo dõi, kiểm soát và báo cáo, tạo sự minh bạch giữa
người dùng và nhà cung cấp.
- Công nghệ tiên tiến được thiết kế cho hoạt động liên tục, dự đoán các thảm họa
xảy ra và kế hoạch khôi phục thảm họa để hạn chế gián đoạn hoạt động.
- Secure Multi-Tenant (bảo mật cho đa tầng sử dụng): Dữ liệu người dùng được
tách biệt và được bảo vệ khỏi dữ liệu người dùng khác. Tính năng này cũng ngăn
chặn khả năng mất dữ liệu, sửa đổi dữ liệu và các cuộc tấn công vào dữ liệu.
- Vmotion, High Availability (sẵn sàng cao) và Fault Tolerance (khả năng chịu
lỗi): ngăn chặn việc gián đoạn hoạt động của tổ chức khi bảo trì, hệ thống bị lỗi
hoặc xảy ra thảm họa.

*Vấn đề bảo mật đối với Cloud Datacenter của Long Vân
-Dữ liệu của khách hàng sẽ được tải về trung tâm dữ liệu của Iron Mountain,
được cập nhật tự động và sau đó được chuyển sang khu vực ngoại tuyến (off-site)
trên trung tâm dữ liệu để bảo mật. Nguồn dữ liệu này sẽ được các kỹ sư CNTT
của Long Vân sao chép bằng các ứng dụng chuyên biệt, sau đó lưu trữ riêng để có
thể đáp ứng nhu cầu khôi phục hay sao lưu của khách hàng vào bất cứ lúc nào.
-Điều này không những giúp tiết giảm được thời gian truyền tải dữ liệu mà còn
giúp hệ thống mạng của khách hàng giảm bớt tải.
-Khách hàng doanh nghiệp, cơ quan tổ chức đã có thể yên tâm về bảo mật cho hệ
thống mạng của mình. Long Vân Cloud Datacenter có hệ thống quản lý trực quan
cung cấp khả năng theo dõi các loại hoạt động đang lưu thông trong hệ thống, có
công cụ mạnh mẽ trong việc quản lý các chính sách bảo mật, đồng thời có cơ chế
phòng chống tấn công mạnh mẽ nhất trên thị trường hiện nay.
-Hệ thống tường lửa của Long Vân cung cấp khả năng bảo vệ trong thời gian thực
(Real-time network protection) đối với những dạng tấn công và những mối đe dọa
đối với an ninh mạng.
-Đồng thời Cloud Datacenter cũng cung cấp các giải pháp bảo mật toàn diện
chống lại các mối đe dọa đang tồn tại và tiềm ẩn trên hệ thống hoạt động trực
tuyến. Các tính năng bảo mật như sau:
Stateful Inspection Firewall: Kiểm soát dữ liệu trong hệ thống.

Mạng riêng ảo (Virtual Private Network - VPN): Cho phép việc kết nối và truyền
tải dữ liệu được mã hóa an toàn giữa các site hoặc từ người dùng cá nhân.

Load Balancing: Cho phép cân bằng tải cho nhiều server hoặc để sử dụng tối ưu
khả năng xử lý của máy chủ.

Chống tấn công từ chối dịch vụ (DDoS).

3. quản lí vận hành:


Quản lý vận hành trong Cloud Data Center là một tập hợp các hoạt động nhằm
đảm bảo tính sẵn sàng, hiệu suất và bảo mật của môi trường đám mây. Nó bao gồm
một loạt các nhiệm vụ quan trọng, được chia thành các lĩnh vực chính sau:
3.1 Giám sát:

3.1. Giám sát:

Mục tiêu:

-Theo dõi hiệu suất và tình trạng của tất cả các thành phần trong Cloud Data
Center, bao gồm:

Máy chủ: CPU, RAM, sử dụng ổ đĩa, nhiệt độ, …

Mạng: lưu lượng truy cập, độ trễ, lỗi, …

Lưu trữ: dung lượng sử dụng, hiệu suất I/O, lỗi, …

Ứng dụng: thời gian phản hồi, lỗi,…

Dịch vụ: trạng thái, hiệu suất, …

-Phát hiện và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn trước khi ảnh hưởng đến người dùng.
Đảm bảo tính sẵn sàng và hiệu suất cao của môi trường đám mây.

Hoạt động:

Thu thập dữ liệu từ các thành phần được giám sát bằng các công cụ giám sát
chuyên dụng. Phân tích dữ liệu để xác định các vấn đề tiềm ẩn hoặc xu hướng bất
thường.

Tạo báo cáo để cung cấp thông tin chi tiết về hiệu suất và tình trạng của Cloud
Data Center.

Cài đặt cảnh báo để tự động được thông báo khi xảy ra sự cố. Khắc phục các vấn
đề được phát hiện một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Công cụ:
-Có nhiều công cụ giám sát Cloud Data Center có sẵn trên thị trường, bao gồm:

Giám sát cơ sở hạ tầng: Prometheus, Nagios, Zabbix, v.v.

Giám sát ứng dụng: AppDynamics, New Relic, Dynatrace, v.v.

Giám sát nhật ký: Splunk, ELK Stack, Graylog, v.v.

-Lựa chọn công cụ phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của từng doanh nghiệp.

Lợi ích:

Giám sát hiệu quả giúp:

Nâng cao tính sẵn sàng và hiệu suất của Cloud Data Center.

Phát hiện và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn trước khi ảnh hưởng đến người dùng.

Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên.

Giảm thiểu chi phí vận hành.

Nâng cao hiệu quả quản lý Cloud Data Center.

3.2 BẢo mật và an ninh

-Cài đặt và quản lý các biện pháp bảo mật:

Kiểm soát truy cập:

+ Sử dụng các phương thức xác thực và ủy quyền mạnh mẽ để kiểm soát ai có thể
truy cập vào dữ liệu và ứng dụng.

+ Sử dụng các nguyên tắc đặc quyền tối thiểu để chỉ cấp cho người dùng các quyền
truy cập cần thiết.

-Mã hóa dữ liệu:

Mã hóa dữ liệu nhạy cảm khi lưu trữ và khi truyền 輸.

Sử dụng các thuật toán mã hóa mạnh mẽ và được chấp nhận rộng rãi.
-An ninh mạng:

Cài đặt tường lửa và hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) để bảo vệ mạng khỏi các
cuộc tấn công.

Sử dụng các công nghệ bảo mật mạng tiên tiến như phân tích hành vi mạng (UBA)
và bảo mật điểm cuối (EDR).

Giám sát mạng liên tục để phát hiện các hoạt động đáng ngờ.

-Quản lý bản vá:

Cập nhật các bản vá bảo mật thường xuyên cho hệ điều hành, ứng dụng và phần
mềm khác.

Sử dụng các công cụ tự động hóa để vá các lỗ hổng bảo mật nhanh chóng và hiệu
quả.

-Nhận thức về an ninh mạng:

Nâng cao nhận thức về an ninh mạng cho nhân viên thông qua các chương trình
đào tạo và giáo dục.

Thực hiện các cuộc kiểm tra thâm nhập để đánh giá mức độ bảo mật của Cloud
Data Center.

Xác định và khắc phục các lỗ hổng bảo mật.

Lợi ích:

Bảo mật và an ninh hiệu quả giúp:

Bảo vệ dữ liệu và ứng dụng khỏi các truy cập trái phép, tấn công mạng và các mối
đe dọa khác.

Đảm bảo tính bảo mật và tuân thủ của Cloud Data Center.

Giảm thiểu rủi ro mất mát dữ liệu và vi phạm an ninh mạng.

Nâng cao niềm tin của khách hàng vào khả năng bảo vệ dữ liệu của doanh nghiệp.

3.3 Cập nhập phần mềm:


- Cập nhật phần mềm cho các hệ điều hành, ứng dụng và dịch vụ:

Xác định các bản cập nhật phần mềm có sẵn cho các hệ điều hành, ứng dụng và
dịch vụ đang sử dụng. Đánh giá mức độ quan trọng của các bản cập nhật và ưu tiên
triển khai các bản cập nhật quan trọng nhất. Tải xuống và cài đặt các bản cập nhật
theo hướng dẫn của nhà cung cấp.

- Áp dụng các bản vá lỗi và cập nhật bảo mật mới nhất:

Theo dõi các thông báo bảo mật từ nhà cung cấp phần mềm và hệ điều hành. Cài
đặt các bản vá lỗi và cập nhật bảo mật mới nhất ngay khi có sẵn. Sử dụng các công
cụ tự động hóa để áp dụng các bản cập nhật bảo mật một cách nhanh chóng và hiệu
quả.

- Thử nghiệm các bản cập nhật trước khi triển khai trên môi trường sản xuất:

Cài đặt các bản cập nhật trên môi trường thử nghiệm để kiểm tra khả năng tương
thích và hiệu suất; xác định và giải quyết các vấn đề tiềm ẩn trước khi triển khai
trên môi trường sản xuất; giảm thiểu rủi ro ảnh hưởng đến người dùng và dịch vụ.

Lợi ích: Cập nhật phần mềm hiệu quả giúp: Nâng cao tính bảo mật và hiệu suất
của Cloud Data Center; giảm thiểu rủi ro downtime và gián đoạn dịch vụ; cải thiện
khả năng tương thích và hiệu quả hoạt động của hệ thống. Đảm bảo tuân thủ các
quy định và tiêu chuẩn an ninh mạng.

3.4quản lý tài nguyên:

Quản lý tài nguyên trong một môi trường Cloud Data Center (CDC) đòi hỏi sự chú
ý đến nhiều khía cạnh để đảm bảo hiệu quả và linh hoạt trong việc sử dụng nguồn
lực. Dưới đây là một số chi tiết và phần nào dài hơn về quản lý tài nguyên trong
CDC:

- Theo dõi và đo lường tài nguyên: Sử dụng các công cụ giám sát để theo dõi hiệu
suất và sử dụng tài nguyên của CDC, bao gồm máy chủ, lưu trữ, mạng, và ứng
dụng. Đo lường các yếu tố như băng thông, dung lượng lưu trữ, tài nguyên CPU và
bộ nhớ để đánh giá nhu cầu và dự báo tài nguyên trong tương lai. Tích hợp các hệ
thống giám sát với các hệ thống quản lý tài nguyên tự động để cung cấp thông tin
chính xác và kịp thời.

- Cấp phát tài nguyên: Sử dụng các công cụ tự động hoá để cấp phát tài nguyên
dựa trên nhu cầu thực tế của ứng dụng và dịch vụ. Xác định các ngưỡng tài nguyên
để tự động mở rộng hoặc giảm thiểu tài nguyên khi cần thiết. Tối ưu hóa việc cấp
phát tài nguyên để tránh lãng phí và đảm bảo sẵn sàng cho mọi yêu cầu.

- Điều chỉnh tài nguyên Cập nhật các chiến lược và quy trình để đáp ứng nhu cầu
của ứng dụng và dịch vụ mới. Thực hiện các biện pháp như mở rộng hoặc thu hẹp
cụm máy chủ, thay đổi cấu hình mạng, hoặc mở rộng không gian lưu trữ theo yêu
cầu. Liên tục đánh giá và điều chỉnh tài nguyên để đảm bảo sự linh hoạt và hiệu
quả của hệ thống.

- Giám sát và tối ưu hóa: Sử dụng dữ liệu giám sát để phát hiện sớm các vấn đề và
tiềm ẩn, như tăng tải, lỗi phần cứng hoặc phần mềm. Áp dụng các biện pháp tối ưu
hóa để cải thiện hiệu suất và sử dụng tài nguyên, bao gồm tối ưu hóa cấu hình, tối
ưu hóa ứng dụng, và sử dụng công nghệ tiên tiến như machine learning để dự đoán
và tránh lãng phí tài nguyên.

- Bảo mật tài nguyên: Triển khai các biện pháp bảo mật để bảo vệ tài nguyên khỏi
các mối đe dọa như truy cập trái phép, tấn công mạng và mất dữ liệu. Sử dụng các
công nghệ mã hóa, kiểm soát truy cập và theo dõi hệ thống để bảo vệ tài nguyên
quan trọng.

Quản lý tài nguyên trong CDC không chỉ đảm bảo sự ổn định và hiệu quả của hệ
thống mà còn giúp tối ưu hóa chi phí và cải thiện trải nghiệm của người dùng. Để
thành công, việc sử dụng công cụ tự động hoá và kết hợp các chiến lược quản lý tài
nguyên là cần thiết.

3.5khôi phục sự cố:

Khôi phục thảm họa trong môi trường Cloud Data Center (CDC) là quá trình cực
kỳ quan trọng và phức tạp, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng và kế hoạch hóa cẩn thận
để đảm bảo hệ thống được khôi phục một cách an toàn và nhanh chóng sau khi xảy
ra sự cố nghiêm trọng như mất điện, thiên tai, hoặc tấn công mạng. Quá trình khôi
phục thảm họa thường bao gồm các bước sau:

- Xác định và đánh giá sự cố : Xác định nguyên nhân và phạm vi của sự cố: Đội
ngũ quản lý hệ thống cần xác định nguyên nhân gây ra sự cố và xác định phạm vi
ảnh hưởng của nó đến hệ thống và dịch vụ. Đánh giá thiệt hại: Đội ngũ cần đánh
giá thiệt hại gây ra bởi sự cố để xác định các tài nguyên cần thiết cho quá trình
khôi phục.

- Kích hoạt kế hoạch khôi phục :Triển khai kế hoạch khôi phục: Đội ngũ triển khai
kế hoạch khôi phục đã được lập trước, bao gồm các bước cần thực hiện để khôi
phục hệ thống và dịch vụ. Kích hoạt tiến trình tự động hoá: Để giảm thiểu thời gian
ngừng hoạt động, đội ngũ kích hoạt các tiến trình tự động hoá để hỗ trợ quá trình
khôi phục.

- Khôi phục hệ thống :Khôi phục máy chủ và dịch vụ bị ảnh hưởng: Sử dụng dữ
liệu sao lưu và khôi phục dữ liệu đã mất để khôi phục hệ thống và dịch vụ. Kiểm
tra và đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định: Sau khi khôi phục, đội ngũ cần kiểm
tra và đảm bảo rằng hệ thống hoạt động ổn định trước khi phục vụ người dùng.

- Kiểm tra và đánh giá: Kiểm tra hiệu suất hệ thống: Đội ngũ kiểm tra và đánh giá
hiệu suất của hệ thống sau khi khôi phục để đảm bảo không có vấn đề nào ẩn sau
sự cố.

Quá trình khôi phục thảm họa trong CDC đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ
phận trong tổ chức và việc sử dụng các công cụ và quy trình hiệu quả để đảm bảo
hệ thống được khôi phục một cách an toàn và nhanh chóng, giúp giảm thiểu tác
động đến dịch vụ và người dùng.

You might also like