You are on page 1of 4

3.

Hiệu quả của dinh dưỡng đối với năng suất cây trồng
3.1. Các nghiên cứu và thử nghiệm về tác động của dinh dưỡng đối với năng suất
cây trồng
3.1.1. Đặt vấn đề
Việt Nam là một trong những trung tâm hình thành cây lúa nước. Cây lúa là lương
thực chủ yếu có vai trò quan trọng trong nên kinh tế
* Nhu cầu dinh dưỡng của cây lúa:
Đạm là thành phần chủ yếu của acid amin axit nucleotit, nguyên sinh chất và diệp
lục tố. Đạm đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tế bào rễ, thân, lá, ảnh hưởng
đến quá trình đẻ nhánh, phân hóa đòng, hình thành số bông số hạt, tỷ lệ hạt chắc.
Lân là thành phần chủ yếu của acid nucleic là chất của yêu của nhân tế bào. Lân
có mối quan hệ chắc chẽ với sự hình thành diệp lục, protid và sự vận chuyển tinh bột.
Lân xúc tiến sự phát triển của rễ, tăng nhanh số nhánh đẻ, làm cho lúa trỗ bông chín sớm
hơn, tăng khả năng chống chịu với các điều kiện bất lợi và dịch hại, nâng cao phẩm chất
hạt
Nguyên tố đa lượng khồn thể thiếu đối với sự sinh trưởng, phát triển và năng suất cây lúa.
Kali có tác dụng xúc tiến sự di chuyển của các chất đồng hóa trong cây. Kali cần
cho sự tổng hợp protein, quan hệ mật thiết với sự phân chia tế bào. Kali làm vững chắc
thành tế bào, chống đổ chống chịu sâu hại. Kaki làm tăng sức trương tăng áp suất thẩm
thấu trong tế bào nên tăng khả năng chống hạn chống rét cho cây. Kali còn giúp kéo dài
tuổi thọ lá, tăng diện tích lá. Kali được sữ dụng trong nguyên sinh chất tế bào như một tác
nhân kích thích các hoạt động chuyển hóa vật chất vô cơ thành hữu cơ đồng thời thúc đẫy
quá trình vận chuyển sản phẩm quang hợp từ lá vào hạt
Lịch sử phát hiện nghề trồng lúa đã phát hiện tới hơn 50 loại bệnh.

3.1.2. Thí nghiệm


Trồng cây ở cùng 1 khu vực có cùng điều kiện môi trường như nhau. Chia ra làm 2 phần.
1 phần không bón phân đạm lân kali, một bên bón phân.
3.1.3. Kết quả
Theo báo cáo của nghiên cứu ảnh hưởng của liều lượng phân bón đến khả năng
chịu bệnh hại và năng suất giống nếp cái hạt cau vụ mùa 2012
Phần không bón phân:
 Rụng trái và hạt
 Cây lúa yếu đuối: chiều cao cây thấp hơn, cành lá ngắn và yếu đuối, và ít lá hơn so
với cây lúa khỏe mạnh.
 Lá vàng và mất màu
 Thấp khả năng chống chịu với bệnh tật
 Giảm chất lượng sản phẩm
Phần bón phân:
 Phát triển mạnh mẽ
 Lá xanh tươi và đều màu
 Tăng năng suất
 Đồng đều trong sinh trưởng: phát triển đồng đều, không có hiện tượng cây lúa yếu
kém hoặc trì trệ so với những cây khác.
3.2. Đánh giá so sánh năng suất giữa cây trồng được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng
và cây trồng thiếu dinh dưỡng
3.2.1. Sự phát triển của cây
Cây trồng được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng thường phát triển mạnh mẽ, có hệ
thống rễ và lá khỏe mạnh, đồng thời có khả năng hấp thụ nước và chất dinh dưỡng tốt.
Ngược lại, cây trồng thiếu dinh dưỡng thường có dấu hiệu của sự kém phát triển
như lá và thân non yếu, rụt rè, và có thể bị suy dinh dưỡng.
3.2.2. Sản lượng
Cây trồng được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng thường cho sản lượng cao hơn do có
khả năng tận dụng tốt các nguồn dinh dưỡng để phát triển và tạo ra quả.
Cây trồng thiếu dinh dưỡng thường có sản lượng thấp hơn do không thể đạt được
tiềm năng sinh trưởng đầy đủ.
3.2.3. Chất lượng sản phẩm
Cây trồng được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng thường có trái to, đều, và chất lượng
tốt hơn về mặt hình dáng, màu sắc, và dinh dưỡng.
Cây trồng thiếu dinh dưỡng có thể tạo ra sản phẩm kém chất lượng, nhỏ, không
đều, và có thể thiếu các dưỡng chất quan trọng.
3.2.4. Khả năng chống chịu với môi trường
Cây trồng được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng thường có khả năng chống chịu với
bệnh tật và điều kiện môi trường xấu hơn.
Cây trồng thiếu dinh dưỡng thường dễ bị tấn công bởi các bệnh hại và có thể
không thể chống lại các yếu tố môi trường bên ngoài.

Tóm lại, cây trồng được cung cấp đầy đủ dinh dưỡng thường có năng suất cao hơn
và chất lượng sản phẩm tốt hơn so với cây trồng thiếu dinh dưỡng. Đây là lý do tại sao
việc cung cấp đúng lượng dinh dưỡng cho cây trồng là rất quan trọng trong quá trình sản
xuất nông nghiệp.

4. Các xu hướng và phát triển trong việc quản lý dinh dưỡng cho cây trồng
4.1. Ứng dụng công nghệ thông minh trong việc quản lý dinh dưỡng cho cây
trồng
Công nghệ thông minh có thể được áp dụng trong việc quản lý dinh dưỡng cho
cây trồng một cách hiệu quả và tiết kiệm thời gian. Dưới đây là một số ứng dụng của
công nghệ thông minh trong lĩnh vực này:
4.1.1. Cảm biến và IoT (Internet of Things)
Sử dụng cảm biến đất để đo lượng độ ẩm, pH và nồng độ dinh dưỡng trong đất.
Kết hợp với IoT để truyền dữ liệu về điều kiện dinh dưỡng của đất và cây trồng
lên nền tảng trực tuyến để theo dõi và phân tích.
4.1.2. Phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo
Sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu từ cảm biến và các nguồn thông tin
khác để đưa ra dự đoán và khuyến nghị về việc cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
Phân tích dữ liệu lịch sử và dự báo để tối ưu hóa lịch trình cung cấp dinh dưỡng.
4.1.3. Hệ thống dùng công nghệ Blockchain
Sử dụng công nghệ Blockchain để lưu trữ dữ liệu về việc cung cấp dinh dưỡng cho
cây trồng một cách an toàn và minh bạch.
Các nhà sản xuất và người tiêu dùng có thể theo dõi nguồn gốc và lịch sử của sản
phẩm cây trồng thông qua hệ thống Blockchain.
4.1.4. Ứng dụng di động và IoT:
Phát triển ứng dụng di động kết hợp với IoT để người dùng có thể theo dõi và
quản lý dinh dưỡng của cây trồng từ xa.
Ứng dụng di động có thể cung cấp thông tin về tình trạng dinh dưỡng của cây, đề
xuất lịch trình phân bón và cung cấp thông báo khi cần thay đổi.
4.1.5. Robotics và Drone:
Sử dụng robot và drone để thu thập dữ liệu về cây trồng và môi trường trồng.
Sử dụng drone để kiểm tra từng vùng trên cánh đồng và phân tích dữ liệu hình ảnh
để xác định các vùng cần cung cấp dinh dưỡng.

Tổng quan, công nghệ thông minh có thể cung cấp một cách tiếp cận hiệu quả và
toàn diện trong việc quản lý dinh dưỡng cho cây trồng, giúp nâng cao năng suất, chất
lượng và hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp.
4.2. Phương pháp canh tác thông minh để tối ưu hóa sử dụng dinh dưỡng
Phương pháp canh tác thông minh đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa sử
dụng dinh dưỡng cho cây trồng, giúp nâng cao hiệu suất sản xuất và giảm thiểu lãng phí.
Dưới đây là một số phương pháp cụ thể:
4.2.1. Kiểm soát đất và nước:
Sử dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước như hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc tưới theo
lịch trình để đảm bảo cây chỉ nhận được lượng nước cần thiết.
Áp dụng kỹ thuật chống rửa trôi đất như việc sử dụng phủ bì đất hoặc cây phủ đất
để giữ đất lại và ngăn chặn sự mất mát dinh dưỡng.
4.2.2. Kiểm soát phân bón:
Sử dụng phương pháp phân bón hữu cơ hoặc phân bón tự nhiên để cung cấp dinh
dưỡng cho cây trồng một cách liên tục và bền vững.
Áp dụng kỹ thuật phân bón chu kỳ để cung cấp dinh dưỡng theo nhu cầu phát triển
của cây trồng, tránh lãng phí và nguy cơ gây hại cho môi trường.
4.2.3. Kiểm soát hóa chất:
Sử dụng các phương pháp kiểm soát sâu bệnh tự nhiên như sử dụng côn trùng và
vi khuẩn có ích, hoặc sử dụng hóa chất một cách hợp lý để tiêu diệt sâu bệnh một cách
hiệu quả và an toàn.
4.2.4. Quản lý mùa vụ và lịch trình canh tác:
Xác định và quản lý mùa vụ cây trồng để tối ưu hóa sử dụng dinh dưỡng và nguồn
tài nguyên khác như ánh sáng, nước và đất.
Sử dụng lịch trình canh tác linh hoạt để phù hợp với điều kiện thời tiết và môi
trường cụ thể, từ đó tối ưu hóa sử dụng dinh dưỡng.
4.2.5. Sử dụng công nghệ thông minh:
Áp dụng công nghệ thông minh như cảm biến đất và drone để theo dõi tình trạng
dinh dưỡng của đất và cây trồng, từ đó điều chỉnh lịch trình cung cấp dinh dưỡng một
cách chính xác và hiệu quả.

You might also like