You are on page 1of 13

I/ Hàm số

Đồng biến, nghịch biến:

Câu 1. (Chuyên Quốc Học Huế - 2021) Cho hàm số có bảng biến như sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?


A. . B. . C. . D. .

Câu 2. (Chuyên Quang Trung - Bình Phước - 2021) Cho hàm số có bảng
biến thiên như sau:

Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây?


A. . B. . C. . D.
.
Câu 3: Cho hàm số . Nhận định nào dưới đây là đúng ?
A. Hàm số nghịch biến trên
B. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng và
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng
Câu 3. (Chuyên Quang Trung - Bình Phước - 2021) Khẳng định nào sau đây đúng về

tính đơn điệu của hàm số ?


A. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và .
B. Hàm số đồng biến trên các khoảng .
C. Hàm số đồng biến trên các khoảng và .
D. Hàm số nghịch biến trên các khoảng và .

Câu 4. (Chuyên ĐH Vinh - Nghệ An - 2021) Cho hàm số có đồ thị như hình
bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
A. B. C. D.

Câu 5. (Liên trường huyện Quảng Xương - Thanh Hóa - 2021) Cho hàm số
có bảng xét dấu của đạo hàm:

Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?


A. . B. . C. . D.
Câu 6. (THPT Mai Anh Tuấn - Thanh Hóa - 2021) Hàm số nào sau đây đồng biến trên
?
A. . B. . C. . D.
.
Cực trị

Câu 7. (Chuyên Quang Trung - Bình Phước - 2021) Cho hàm số có đồ thị
như hình vẽ.

Mệnh đề nào dưới đây đúng?


A. Hàm số đạt cực đại tại . B. Hàm số đạt cực tiểu tại .
C. Hàm số đạt cực đại tại và . D. Hàm số đạt cực đại tại .

Câu 8. (Chuyên Ngoại Ngữ Hà Nội- 2021) Cho hàm số có bảng biến thiên như
sau
Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.

Câu 9. (Chuyên ĐHSP Hà Nội - 2021) Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:
1 2 3
+ 0 - || - 0 +
-8 ||
|| 5
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .

Câu 10. (Chuyên ĐH Vinh - Nghệ An - 2021) Cho hàm số liên tục trên và
có bảng xét dấu đạo hàm như hình bên dưới. Hỏi hàm số đã cho có bao nhiêu điểm
cực trị?

A. . B. . C. . D. .

Câu 11. (Chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM - 2021) Cho hàm số có bảng biến
thiên

Hỏi hàm số có bao nhiêu cực trị?


A. . B. . C. . D. .

Câu 12. (Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa - 2021) Cho hàm số liên tục trên , bảng
xét dấu của như sau

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là


A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
Câu 13. (Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình - 2021) Cho hàm số có bảng biến
thiên như sau:

Giá trị cực đại của hàm số đã cho là


A. . B. . C. . D. .

Câu 14. (Chuyên Quốc Học Huế - 2021) Cho hàm số có đạo hàm là

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là


A. . B. . C. . D. .
Giá trị lớn nhất – nhỏ nhất

Câu 15. (Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình - 2021) Cho hàm số xác định
trên và có đồ thị như hình vẽ bên.

Giá trị lớn nhất của hàm số trên bằng


A. . B. . C. . D. .

Câu 16. (THPT Lê Lợi - Thanh Hóa - 2021) Cho hàm số bậc ba có đồ thị như
hình vẽ. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn lần lượt là
A. và . B. và . C. và . D. và
.
Câu 17. (THPT Nguyễn Công Trứ - Hà Tĩnh - 2021) Tìm giá trị lớn nhất của hàm số

trên đoạn .

A. . B. . C. . D. .

Câu 18. (THPT Hậu Lộc 4 - Thanh Hóa - 2021) Cho hàm số liên tục trên đoạn
[1,5] và có đồ thị như hình vẽ. Gọi lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ
nhất của hàm số trên đoạn [1,5] . Giá trị bằng

A. . B. . C. . D. .

Câu 19. (Liên trường huyện Quảng Xương - Thanh Hóa - 2021) Cho hàm số

liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên. Khi đó


bằng

A. . B. . C. . D. .

Tiệm cận
Câu 20. (Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên - 2021) Cho hàm số xác định trên
tập , liên tục trên các khoảng xác định và có bảng biến thiên như hình vẽ.
Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?

A. Đường thẳng và là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số.


B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận đứng.
C. Đồ thị hàm số có duy nhất đường tiệm cận đứng là .
D. Đồ thị hàm số có duy nhất đường tiệm cận đứng là .
Câu 21. (Chuyên Hạ Long - Quảng Ninh - 2021) Trong các hàm số sau, hàm số nào có đồ
thị như hình vẽ dưới?

A. . B. . C. . D.
.

Câu 22. (Chuyên ĐHSP Hà Nội - 2021) Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là:

A. . B. . C. . D. .

Câu 23. (Chuyên Thoại Ngọc Hầu - An Giang - 2021) Cho hàm số có đồ thị
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. không có tiệm cận ngang.
B. có hai tiệm cận đứng.
C. không có tiệm cận đứng.
D. có một tiệm cận ngang và một tiệm cận đứng.
Câu 24. (Chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM - 2021) Phương trình đường tiệm cận đứng

và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số lần lượt là


A. . B. . C. . D.
.

Câu 25. (THPT Thanh Chương 1- Nghệ An - 2021) Cho hàm số có bảng biến thiên
như sau

Tổng số đường tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Nhận dạng đồ thị
Câu 26. (Chuyên ĐHSP Hà Nội - 2021) Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như
đường cong trong hình vẽ sau

A. . B. . C. . D.
.
Câu 27. (Liên trường Quỳnh Lưu - Hoàng Mai - Nghệ An - 2021) Đồ thị trong hình bên
dưới là đồ thị của hàm số nào trong các hàm số dưới đây?
A. . B. . C. . D.

Câu 28. (THPT Lê Lợi - Thanh Hóa - 2021) Đường cong trong hình bên là đồ thị của một
trong bốn hàm số dưới đây.

A. . B. . C. . D.
.
Câu 29. (Sở Lào Cai - 2021) Đồ thị của hàm số nào có dạng như đường cong trong hình
bên dưới?

A. . B. . C. . D.
.
Tương giao:

Câu 30. (Sở Tuyên Quang - 2021) Cho hàm số có bảng biến thiên sau:
Số nghiệm phương trình là:
A. . B. . C. . D. .

Câu 31. (Chuyên ĐHSP Hà Nội - 2021) Cho hàm số bậc ba có đồ thị là đường
cong trong hình bên

Số nghiệm thực của phương trình là


A. . B. . C. . D. .

Câu 32. (Chuyên ĐH Vinh - Nghệ An - 2021) Cho hàm số có đồ thị như hình
vẽ bên. Hỏi phương trình có bao nhiêu nghiệm trên đoạn .

A. . B. . C. . D. .
II/ Hàm số mũ - logarit – lũy thừa:
Hàm số lũy thừa:

Câu 1. (Liên trường Quỳnh Lưu - Hoàng Mai - Nghệ An - 2021) Hàm số
có tập xác là

A. . B. . C. . D. .
Câu 2. (Chuyên Thoại Ngọc Hầu - An Giang - 2021) Cho biểu thức .
Với . Mệnh đề nào dưới đây đúng?

A. . B. . C. . D.
.

Câu 3. (Chuyên KHTN - 2021) Hàm số có tập xác định là:

A. . B. . C. . D.
.

Câu 4. (THPT Hậu Lộc 4 - Thanh Hóa - 2021) Tập xác định của hàm số

A. . B. . C. . D. .
Hàm số logarit
Câu 5. (THPT Hoàng Hoa Thám - Đà Nẵng - 2021) Tập xác định của hàm số

A. . B. .

C. . D. .
Câu 6. (Chuyên Lê Hồng Phong - TPHCM - 2021) Đạo hàm của hàm số

A. . B. . C. . D. .

Câu 7. (Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa - 2021) Với là số thực dương tùy ý,
bằng

A. . B. . C. . D.

Câu 8. (Chuyên Lê Quý Đôn - Điện Biên - 2021) Cho là các số thực dương tùy ý
và , bằng

A. . B. . C. . D.

.
Câu 9. (Chuyên Hoàng Văn Thụ - Hòa Bình - 2021) Phương trình có
nghiệm là
A. . B. . C. . D. .

Câu 10. (Chuyên ĐHSP Hà Nội - 2021) Tập nghiệm của bất phương trình

A. . B. .

C. . D. .
Câu 11. (THPT Phan Đình Phùng - Quảng Bình - 2021) Tập nghiệm của bất phương

trình là

A. . B. . C. . D.
.
Câu 12. (THPT Hậu Lộc 4 - Thanh Hóa - 2021) Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?

A. . B. . C. . D.
Hàm số mũ:

Câu 13. (Sở Vĩnh Phúc - 2021) Tính đạo hàm của hàm số .

A. . B. . C. . D.

Câu 14. (THPT Thanh Chương 1- Nghệ An - 2021) Nghiệm của phương trình

A. . B. . C. . D. .

Câu 15. (Chuyên Lam Sơn - Thanh Hóa - 2021) Bất phương trình có tập
nghiệm là

A. . B. . C. . D.

.
Câu 16. (THPT Hậu Lộc 4 - Thanh Hóa - 2021) Tìm tập nghiệm của bất phương trình

A. . B. . C. . D. .
Câu 17. (THPT Đào Duy Từ - Hà Nội - 2021) Tập nghiệm của bất phương trình


A. . B. . C. . D.
.

Công thức

Câu 18. (THPT Hoàng Hoa Thám - Đà Nẵng - 2021) Cho các số thực dương khác
1. Mệnh đề nào dưới đây sai?

A. . B. .

C. . D. .

Câu 19. (THPT Ba Đình - Thanh Hóa - 2021) Cho các số thực dương , , khác 1.
Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau đây:

A. . B. .

C. . D. .

Câu 20. (Trung Tâm Thanh Tường -2021) Với và là hai số thực dương tùy ý,

bằng

A. . B. . C. . D.

.
III/ Thể tích khối đa diện:
Câu 21. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh , cạnh bên
vuông góc với mặt phẳng đáy và Tính thể tích của khối chóp

A. B. C. D.
Câu 22. Cho hình chóp có đáy là hình vuông cạnh . Cạnh bên

vuông góc với đáy và . Tính theo thể tích khối chóp

A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Cho khối chóp có diện tích đáy và chiều cao . Thể tích của khối chóp
đã cho bằng
A. 42 B. 126 . C. 14 . D. 56 .
Câu 24. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao . Thể tích của khối lăng trụ
đã cho được tính theo công thức nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 25. Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 2;3;7 bằng

A. 14. B. 42. C. 126. D. 12.

Thể tích của khối lập phương cạnh 4a bằng


A. . B. . C. D. .
Câu 26. Cho khối lăng trụ đứng có , đáy là tam giác vuông
cân tại và . Tính thể tích của khối lăng trụ đã cho.

A. B. C. D.

You might also like