You are on page 1of 6

SỞ GD & ĐT HẢI PHÒNG ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I

TRƯỜNG THPT LÊ QUÝ ĐÔN NĂM HỌC 2022 - 2023


MÔN TOÁN
(Đề có 6 trang) Thời gian làm bài : 90 Phút không kể thời gian phát đề.

Mã đề 120
I. PHẦN TRĂC NGHIỆM (7 điểm)
Câu 1: Cho hàm số có đồ thị như hình bên. Mệnh đề nào dưới đây
đúng?

A. . B. . C. . D. .

Câu 2: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là


A. B. . C. . D. .
Câu 3: Có tất cả bao nhiêu khối đa diện đều
A. 5. B. 7. C. 6. D. 4.
Câu 4: Cho khối hộp chữ nhật , biết . Tính thể tích
của khối hộp đó?
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Cho hàm số xác định, liên tục trên và có đạo hàm . Biết rằng có
đồ thị như hình vẽ sau. Khẳng định nào sau đây đúng?

A. Hàm số nghịch biến trên khoảng .


B. Hàm số đồng biến trên khoảng .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng .

Trang 1/6
Câu 6: Cho hàm số có đạo hàm . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Tìm điểm cực đại của đồ thị hàm số .
A. . B. . C. . D. .

Câu 8: Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến
trên khoảng nào dưới đây?

A. . B. C. . D. .
Câu 9: Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng là:

A. . B. . C. . D.

Câu 10: Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy và có chiều cao là
A. . B. . C. . D. .

Câu 11: Cho khối hộp chữ nhật có Khi đó thể tích
khối tứ diện bằng:
A. B. C. D.

Câu 12: Tìm hàm số dưới đây, biết rằng đồ thị hàm số cắt trục tung tại điểm và

đồ thị có giao điểm hai đường tiệm cận là .

A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho hàm số liên tục trên với bảng xét dấu đạo hàm như sau:

Hàm số có bao nhiêu điểm cực trị ?


A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho hàm số có đồ thị là đường cong trong hình bên. Xác
định dấu của ?

Trang 2/6
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Khối đa diện đều nào sau đây có mặt không phải là tam giác đều ?
A. Hai mươi mặt đều. B. Tám mặt đều.
C. Tứ diện đều. D. Mười hai mặt đều.
Câu 16: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ.

Hàm số đã cho là:


A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Tính thể tích của khối lập phương , biết .

A. B. C. D.

Câu 18: Đường con trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A. B. C. D.
Câu 19: Cho hàm số xác định trên và có đồ thị như hình vẽ sau. Giá trị nhỏ nhất của
hàm số trên đoạn là

Trang 3/6
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Cho hàm số xác định, liên tục trên và có bảng biến thiên:

Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?


A. Hàm số đạt cực đại tại và đạt cực tiểu tại .
B. Hàm số có đúng một cực trị.
C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng .
D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng .
Câu 21: Hàm số đồng biến trên khoảng nào trong những khoảng sau?

A. . B. . C. . D. .

Câu 22: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là

A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Cho hàm số có đạo hàm . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;   .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
D. Hàm số nghịch biến trên khoảng .
Câu 24: Cho khối đa diện đều. Khẳng định nào sau đây là sai?
A. Số cạnh của khối bát diện đều bằng .
B. Số mặt của khối tứ diện đều bằng .
C. Số đỉnh của khối lập phương bằng .
D. Khối bát diện đều là loại .
Câu 25: Cho hàm số có bảng biến thiên như hình vẽ.

Số đường tiệm cận đứng của đồ thị là


A. 3. B. 1 C. 0. D. 2.
Câu 26: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của
hàm số đã cho là
Trang 4/6
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 28: Cho hàm số liên tục trên , có bảng biến thiên như hình sau:

Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?


A. Đồ thị hàm số có đúng một đường tiệm cận.
B. Hàm số có hai điểm cực trị.
C. Hàm số nghịch biến trên mỗi khoảng .
D. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng và giá trị nhỏ nhất bằng .
Câu 29: Cho hàm số có bảng biến thiên như sau

Số điểm cực đại của đồ thị hàm số là


A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 30: Giá trị cực tiểu của hàm số là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Đường cong ở hình vẽ bên là của đồ thị hàm số nào dưới đây?

A. . B. . C. . D. .

Câu 32: Cho hàm số . Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn là

A. . B. . C. . D. .

Trang 5/6
Câu 33: Cho hình chóp có đáy là tam giác đều cạnh . Biết và
. Tính thể tích khối chóp .
A. B. C. D.

Câu 34: Cho hàm số có đạo hàm trên . Mệnh đề nào sau đây sai ?
A. Nếu với mọi thì hàm số nghịch biến trên .
B. Nếu với mọi thì hàm số đồng biến trên .
C. Nếu hàm số đồng biến trên thì với mọi .
D. Nếu hàm số nghịch biến trên thì với mọi .
Câu 35: Khối tứ diện đều có bào nhiêu mặt phẳng đối xứng
A. B. C. D.
II. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm)
Bài 1: ( 1 điểm ) Cho hàm số y  x 3  x 2  8 x Tìm giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 1;3 ?
Bài 2: ( 1 điểm )Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy, SC
tạo với mặt phẳng  ABCD  một góc 300 . Tính thể tích khối chóp S . ABCD ?
Bài 3: ( 0,5 điểm )Cho hàm số f  x   x  3x  mx  1 , tìm giá trị của tham số m để hàm số có
3 2

hai cực trị x1 , x2 thỏa x12  x2 2  3 .

Bài 4: ( 0,5 điểm ) Cho hàm số f  x   x  3x  2 có đồ thị là đường cong trong hình bên.
3 2

Hỏi phương trình f  x   3 f  x   2  0 có bao nhiêu nghiệm thực dương phân biệt?
3 2

------ HẾT ------

Trang 6/6

You might also like