You are on page 1of 4

Bài 3:

- Sơ đồ mô hình thực thể kết hợp:

- Sơ đồ mô hình dữ liệu quan hệ:

Nhanvien (MaNV, Hoten, Phai, Namsinh, Diachithuongtru, SodienthoaiNV)


Dinhanhang (Makho, MaNV)
Diadiem (MaDD, Diachi, Sodienthoai, MaNV)
Phieunhap (SoPN, Ngaylap, MaNV, Makho)
Khohang (Makho, Tenhang, MaDD, MaLH)
Thuocvao (Makho, MaMH)
Mathang (MaMH, TenMH, MaLH)
Sohuuphieunhap (MaMH, SoPN, Soluongnhap)
Sohuuphieuxuat (MaMH, SoPX, Soluongxuat)
Loaihang (MaLH, TenLH)
Phieuxuat (SoPX, Ngaylap, MaNV, Makho)
Bài 4:

- Sơ đồ mô hình thực thể kết hợp:

- Sơ đồ mô hình quan hệ dữ liệu:

Chinhanh (MaCN, TenCN, DiachiCN)


Muontai (MaCN, Sothe)
Nhaxuatban (TenNXB, DiachiNXB, SodienthoaiNXB)
Sach (Masach, Tensach, MaCN, TenNXB, Sothe)
Viet (Masach, BidanhTG)
Bansao (MasachBS, Masach)
Tacgia (BidanhTG, TenTG)
Nguoimuonsach (Sothe, HotenNM, DiachiNM, SodienthoaiNM)
Phieumuonsach (SoPM, Ngaymuon, Ngaytra, Sothe)
Bài 5:

- Sơ đồ mô hình thực thể kết hợp:

- Sơ đồ mô hình quan hệ dữ liệu:

Nhanvien (MaNV, HotenNV, Ngaysinh, DiachiNV, SodienthoaiNV, Ngayvaolam,


CMND, MaKV)
Hoadon (SoHD, NgaylapHD, HotenNV, DiachiKH, MaNV, HotenKH, DiachiKH)
Danhsach (SoHD, MaMH, Soluong, Dongiaban, Thanhtien, Tongtien)
Loaihang (MaLH, TenLH)
Baogom (MaLH, MaMH)
Cungcap (MaMH, MaNCC)
Mathang (MaMH, TenMH, Donvitinh, Dongiaban)
Nhacungcap (MaNCC, TenNCC, Masothue, SodienthoaiNCC, Email, DiachiNCC)
Khachhang (HotenKH, DiachiKH)
Khuvuc (MaKV, TenKV, MaLH)

You might also like