You are on page 1of 8

Câu 2

Chất lưu Newton là chất lỏng nhớt tuân theo định luật ma sát của Newton. Điều này
có nghĩa là ứng suất tiếp tuyến và gradient vận tốc phụ thuộc tuyến tính với nhau. Hệ số
tỉ lệ giữa hai chúng được gọi là độ nhớt.
+Ví dụ như nước là một ví dụ tiêu biểu cho chất lỏng Newton. Nước có tính chất của
chất lỏng, trong đó không có sự phụ thuộc vào tốc độ khuấy trộn.
Chất lưu phi Newton là chất lỏng không tuân theo định luật ma sát của Newton. Độ
nhớt của chất lỏng phi Newton phụ thuộc vào vận tốc dòng chảy. Ví dụ, sự khuấy trộn
có thể sinh ra “hố” ở phía sau (xuất hiện trong một thời gian ngắn), và khi giảm độ dày
của lớp chất lỏng, sẽ xảy ra biến đổi đột ngột của độ nhớt.
+Một số ví dụ về chất lỏng phi Newton bao gồm dung dịch polyme, một số thể huyền
phù rắn và nhiều loại chất lỏng rất nhớt.

Câu 3
Đạo Hàm Lagrange (Material Derivative):

o Được tích hợp theo quỹ đạo của một hạt chất lỏng cụ thể.
o Đo lường tốc độ thay đổi của một thuộc tính chất lỏng theo thời gian khi
ta di chuyển cùng với hạt chất lỏng.
o Được ký hiệu bằng D/Dt.
o Ví dụ: Tốc độ Lagrange là tốc độ của một hạt chất lỏng cụ thể khi nó thay
đổi theo thời gian.

Đạo Hàm Euler (Partial Derivative):

o Đo lường tốc độ thay đổi của một thuộc tính chất lỏng tại một điểm cố
định trong không gian.
o Được ký hiệu bằng ∂/∂t.
o Ví dụ: Tốc độ Euler là tốc độ thay đổi của tốc độ chất lỏng tại một điểm cố
định.

Tóm Lại:

 Đạo hàm Lagrange liên quan đến chuyển động của hạt chất lỏng cụ thể.
 Đạo hàm Euler liên quan đến tốc độ thay đổi tại một điểm cố định trong không
gian.
Bài 4

Phương trình Euler và Phương trình Navier-Stokes là hai phương trình quan trọng trong lĩnh
vực cơ học lưu chất. Dưới đây là mô tả và so sánh giữa chúng:

Phương Trình Euler:

 Bản Chất:
o Phương trình Euler mô tả chuyển động của chất lỏng không nhớt (chất lỏng không
có sự phụ thuộc vào độ nhớt).
o Được dùng cho chất lỏng trong phạm vi không nhớt.
o Không xem xét sự mất mát năng lượng do ma sát.
 Đặc Trưng:
o Dựa trên định luật bảo toàn động lượng.
o Được viết dưới dạng phương trình vi phân riêng (partial differential equation).
o Có dạng:

o
 Phạm Vi Áp Dụng:
o Chất lỏng không nhớt (không có sự phụ thuộc vào độ nhớt).
o Thích hợp cho các vùng không có sự mất mát năng lượng do ma sát.

2. Phương Trình Navier-Stokes:

 Bản Chất:
o Phương trình Navier-Stokes mô tả chuyển động của chất lỏng có nhớt (chất lỏng
có sự phụ thuộc vào độ nhớt).
o Được dùng cho chất lỏng trong phạm vi có nhớt.
o Xem xét sự mất mát năng lượng do ma sát.
 Đặc Trưng:
o Dựa trên định luật bảo toàn động lượng và phương trình ma sát Newton.
o Được viết dưới dạng phương trình vi phân riêng (partial differential equation).
o Có dạng tương tự như phương trình Euler, nhưng bổ sung thêm thành phần độ
nhớt:

 Phạm Vi Áp Dụng:
o Chất lỏng có nhớt (có sự phụ thuộc vào độ nhớt).
o Thích hợp cho

You might also like