You are on page 1of 108

1000 từ vựng phổ biến nhất tiếng anh và nghĩa tiếng việt

- Able (adj.): có năng lực, có tài

- Abandon (v.) bỏ, từ bỏ

- About, (adv. Prep.) khoảng, về;

- Above, (prep., adv.) ở trên, lên trên;

- Act, /ækt/, (n., v.) hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử;

- Add, /æd/, (v.) cộng, thêm vào;

- Afraid, /əˈfreɪd/, (adj.) sợ, sợ hãi, hoảng sợ;

- After, /ˈɑːf.tər/, (prep., conj., adv.) sau, đằng sau, sau khi;

- Again, /əˈɡen/, (adv.) lại, nữa, lần nữa;

- Against, /əˈɡenst/, (prep.) chống lại, phản đối;

- Age, /eɪdʒ/, (n.) tuổi;

- Ago, /əˈɡəʊ/, (adv.) trước đây;

- Agree, /əˈɡriː/, (v.) đồng ý, tán thành;

- Air, /eər/, (n.) không khí, bầu không khí, không gian;

- Allow, (v.) cho phép, để cho;

- Also, (adv.) cũng, cũng vậy, cũng thế;

- Always, (adv.) luôn luôn;

- Among, (prep.) giữa, ở giữa;

- Anger, (n.) sự tức giận, sự giận dữ;


- Animal, (n.) động vật, thú vật;

- Answer, (n., v.) sự trả lời; trả lời;

- Appear, (v.) xuất hiện, hiện ra, trình diện;

- Apple, (n.) quả táo;

- Area, (n.) diện tích, bề mặt;

- Arm, (n., v.) cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí);

- Arrange, (v.) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn;

- Arrive, (v. (+at in)) đến, tới nơi;

- Apple /ˈæpl/: quả táo

- Angel /ˈeɪnʤəl/: thiên thần

- Ankle /ˈæŋkl/: mắt cá chân

- Alive /əˈlaɪv/: sống, vẫn còn sống, còn tồn tại

- Actor /ˈæktə/: diễn viên

- Agree /əˈɡri/: đồng ý, tán thành

- About /əˈbaʊt/: khoảng

- Apart /əˈpɑːt/: qua một bên

- Admit /ədˈmɪt/: thừa nhận

- Adapt /əˈdæpt/: tra, lắp vào

- Again /əˈɡɛn/: lại, nữa, lần nữa

- After /ˈɑːftə/: sau đó


- Along /əˈlɒŋ/: dọc theo

- Adult /ˈædʌlt/: trưởng thành

- Angry /æŋɡri/: tức giận

- Above /əˈbʌv/: ở trên

- Amuse /əˈmjuːz/: làm cho vui, thích

- Alter /ˈɔːltə/: thay đổi, biến đổi, sửa đổi

- Annoy /əˈnɔɪ/: chọc tức, làm bực mình

- Ahead /əˈhɛd/: trước, về phía trước

- Agent /ˈeɪʤənt/: đại lý, tác nhân

- Awful /ˈɔːfʊl/: kinh khủng

- Allow /əˈlaʊ/: cho phép, để cho

- Alarm /əˈlɑːm/: báo động, báo nguy

- Arise /əˈraɪz/: xuất hiện, nảy ra

- Among /əˈmʌŋ/: ở giữa

- Anger /ˈæŋɡə/: sự tức giận

- Argue /ɑːɡju/: chứng tỏ, chỉ rõ

- Angle /ˈæŋɡl/: góc

- Alone /əˈləʊn/: một mình, cô đơn

- Aloud /əˈlaʊd/: lớn tiếng

- Arrow /ˈærəʊ/: tên, mũi tên


- Aware /əˈweə/: nhận thức

- Adopt /əˈdɒpt/: nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi

- Aspect /ˈæspɛkt/: vẻ bề ngoài, diện mạo

- Avoid /əˈvɔɪd/: tránh xa

- Awake /əˈweɪk/: làm thức dậy

- Award /əˈwɔːd/: phần thưởng

- Animal /ˈænɪmᵊl/: động vật

- Author /ˈɔːθə:/: tác giả

- Autumn /ˈɔːtəm/: mùa thu

- August /ˈɔːɡəst/: tháng tám

- Admire /ədˈmaɪə/: khâm phục, thán phục

- Answer /ˈɑːnsə/: sự trả lời, trả lời

- Artist /ˈɑːtɪst/: nghệ sĩ

- Amount /əˈmaʊnt/: số tiền

- Across / əˈkrɒs/: qua, ngang qua

- Anyone /ˈɛnɪwʌn/: bất cứ ai

- Arrest /əˈrɛst/: bắt giữ, sự bắt giữ

- Appear /əˈpɪə/: xuất hiện

- Afraid /əˈfreɪd/: sợ hãi, hoảng sợ

- Appeal /əˈpiːl/: sự kêu gọi, lời kêu gọi


- Actual /ˈækʧʊəl/: thực tế, có thật

- Always /ˈɔːlweɪz/: luôn luôn

- Accuse /əˈkjuːz/: tố cáo, buộc tội, kết tội

- Anyway /ˈɛnɪweɪ/: thế nào cũng được

- Around /əˈraʊnd/: xung quanh

- Agency /ˈeɪʤənsi/: tác dụng, lực; môi giới, trung gian

- Advice /ədˈvaɪs/: lời khuyên

- Acting /ˈæktɪŋ/: diễn xuất

- Access /ˈæksɛs/: lối, cửa, đường vào

- Absorb /əbˈsɔːb/: thu hút, lôi cuốn

- Afford /əˈfɔːd/: có thể, có đủ khả năng, điều kiện

- Active /ˈæktɪv/: tích cực hoạt động, nhanh nhẹn

- Affair /əˈfeə/: công việc

- Annual /ˈænjʊəl/: hàng năm, từng năm

- Arrive /əˈraɪv/: đến, tới nơi

- Action /ˈækʃᵊn/: hành động

- Attack /əˈtæk/: tấn công, sự tấn công

- Almost /ˈɔːlməʊst/: hầu như, gần như

- Adjust /əˈʤʌst/: sửa lại cho đúng, điều chỉnh

- Accept /əkˈsɛpt/: chấp nhận, chấp thuận


- Abroad /əˈbrɔːd/: ra nước ngoài, ngoài trời

- Assist /əˈsɪst/: giúp đỡ, tham dự, có mặt

- Assure /əˈʃʊə/: đảm bảo, cam đoan

- Attend /əˈtɛnd/: dự, có mặt

- Ability /əˈbɪləti/: có khả năng

- Assumed /əˈsjuːmd/: giả định

- Achieve /əˈʧiːv/: đạt được

- Another /əˈnʌðə/: khác

- Appoint /əˈpɔɪnt/: bổ nhiệm, chỉ định

- Account /əˈkaʊnt/: tài khoản

- Awkward /ˈɔːkwəd/: vụng về, lúng túng

- Average /ˈævərɪʤ/: trung bình cộng

- Amazing /əˈmeɪzɪŋ/: kinh ngạc, sửng sốt

- Absence /ˈæbsəns/: sự vắng mặt

- Alcohol /ˈælkəhɒl/: rượu cồn

- Airport /ˈeəpɔːt/: sân bay, phi trường

- Against /əˈɡɛnst/: chống lại

- Ancient /ˈeɪnʃᵊnt/: xưa, cổ

- Anxiety /æŋˈzaɪəti/: mối lo âu, sự lo lắng

- Abandon /əˈbændən/: bỏ, từ bỏ


- Article /ˈɑːtɪkl/: bài báo

- Academic /ˌækəˈdɛmɪk/: thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm

- Although /ɔːlˈðəʊ/: mặc dù

- Analysis /əˈnæləsɪs/: sự phân tích

- Anything /ˈɛnɪθɪŋ/: bất cứ điều gì

- Absolute /ˈæbsəluːt/: tuyệt đối, hoàn toàn

- Adequate /ˈædɪkwɪt/: đầy, đầy đủ

- Approach /əˈprəʊʧ/: tiếp cận

- Ambition /æmˈbɪʃᵊn/: hoài bão, khát vọng

- Approval /əˈpruːvəl/: sự tán thành, đồng ý

- Acquired /əˈkwaɪəd/: mua

- Alphabet /ˈælfəbɛt/: bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản

- Aircraft /ˈeəkrɑːft/: máy bay, khí cầu

- Attitude /ˈætɪtjuːd/: thái độ, quan điểm

- Attorney /əˈtɜːni/: người được ủy quyền

- Analytics /ˌænəˈlɪtɪks/: phân tích

- Accompany /əˈkʌmpəni/: đồng hành

- Available /əˈveɪləbᵊl/: có sẵn

- Advantage /ədˈvɑːntɪʤ/: lợi thế

- Assistant /əˈsɪstənt/: phụ tá


- Allowance /əˈlaʊəns/: trợ cấp

- Ambulance /ˈæmbjʊləns/: xe cứu thương

null

- Attention /əˈtɛnʃᵊn/: sự chú ý

- Afternoon /ˈɑːftəˈnuːn/: buổi chiều

- Abandoned /əˈbændənd/: bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ

- Apartment /əˈpɑːtmənt/: căn hộ, chung cư

- Anonymous /əˈnɒnɪməs/: vô danh

- Appearance /əˈpɪərəns/: xuất hiện

- Ammunition /æmjʊˈnɪʃᵊn/: đạn dược

- Assessment /əˈsɛsmənt/: thẩm định, lượng định, đánh giá

- Affordable /əˈfɔːdəbᵊl/: giá cả phải chăng

- Attractive /əˈtræktɪv/: hấp dẫn

- Accounting /əˈkaʊntɪŋ/: kế toán

- Anticipate /ænˈtɪsɪpeɪt/: thấy trước, chặn trước

- Atmosphere /ˈætməsfɪə/: khí quyển

- Aggressive /əˈɡrɛsɪv/: xâm lược, hung hăng

- Appreciate /əˈpriːʃɪeɪt/: thấy rõ, nhận thức

- Admiration /ˌædməˈreɪʃᵊn/: sự khâm phục

- Acceptance /əkˈsɛptəns/: chấp thuận


- Accidental /ˌæksɪˈdɛntl/: tình cờ, bất ngờ

- Afterwards /ˈɑːftəwədz/: sau này, về sau, rồi thì, sau đấy

- Absolutely /ˈæbsəluːtli/: tuyệt đối, hoàn toàn

- Assistance /əˈsɪstəns/: hỗ trợ

- Adaptation /ˌædæpˈteɪʃᵊn/: sự thích nghi

- Anniversary /ˌænɪˈvɜːsəri/: kỷ niệm

- Advertising /ˈædvətaɪzɪŋ/: quảng cáo

- Achievement /əˈʧiːvmənt/: thành tích, thành tựu

null

- Attribution /ˌætrɪˈbjuːʃᵊn/: sự biểu hiện, sự tượng trưng

- Accommodate /əˈkɒmədeɪt/: cung cấp, chứa đựng

- Advancement /ədˈvɑːnsmənt/: thăng tiến

- Acknowledge /əkˈnɒlɪʤ/: công nhận, thừa nhận

- Assemblyman /əˈsɛmblɪmən/: người trong hội đồng

- Alternative /ɔːlˈtɜːnətɪv/: sự lựa chọn, lựa chọn

- Aggravation /ˌæɡrəˈveɪʃᵊn/: làm tăng thêm

3.2 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ B:
- Boss (n) /bɔs/ ông chủ, thủ trưởng

- Both det., pro(n) /bouθ/ cả hai

- Bother (v) /’bɔðə/ làm phiền, quấy rầy, làm bực mình

- Bottle (n) /’bɔtl/ chai, lọ


- Bottom (n) (adj) /’bɔtəm/ phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng

- Bound (adj) bound to /baund/ nhất định, chắc chắn

- Bowl (n) /boul/ cái bát

- Box (n) /bɔks/ hộp, thùng

- Boy (n) /bɔi/ con trai, thiếu niên

- Boyfriend (n) bạn trai

- Brain (n) /brein/ óc não; đầu óc, trí não

- Branch (n) /brɑ:ntʃ/ ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường

- Brand (n) /brænd/ nhãn (hàng hóa)

- Brave (adj) /breiv/ gan dạ, can đảm

- Bread (n) /bred/ bánh mỳ

- Break (v) (n) /breik/ bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ

- Broken (adj) /’broukən/ bị gãy, bị vỡ

- Breakfast (n) /’brekfəst/ bữa điểm tâm, bữa sáng

- Breast (n) /brest/ ngực, vú

- Breath (n) /breθ/ hơi thở, hơi

- Breathe (v) /bri:ð/ hít, thở

- Breathing (n) /’bri:ðiɳ/ sự hô hấp, sự thở

- Breed (v) (n) /bri:d/ nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống

- Brick (n) /brik/ gạch


- Bridge (n) /bridʤ/ cái cầu

- Brief (adj) /bri:f/ ngắn, gọn, vắn tắt

- Bright (adj) /brait/ sáng, sáng chói

- Brilliant (adj) /’briljənt/ tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi

- Bring (v) /briɳ/ mang, cầm , xách lại

- Broad (adj) /broutʃ/ rộng

- Broadly (adv) /’brɔ:dli/ rộng, rộng rãi

- Broadcast (v) (n) /’brɔ:dkɑ:st/ tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng

- Brother (n) /’brΔðз/ anh, em trai

- Brown (adj) (n) /braun/ nâu, màu nâu

- Brush (n) (v) /brΔ∫/ bàn chải; chải, quét

- Bubble (n) /’bΔbl/ bong bóng, bọt, tăm

- Budget (n) /ˈbʌdʒɪt/ ngân sách

- Build (v) /bild/ xây dựng

- Building (n) /’bildiŋ/ sự xây dựng, công trình xây dựng; tòa nhà binđinh

- Bullet (n) /’bulit/ đạn (súng trường, súng lục)

- Bunch (n) /bΛnt∫/ búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn (AME)

- Burn (v) /bə:n/ đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu

- Burnt (adj) /bə:nt/ bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da)
- Burst (v) /bə:st/ nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức

- Bury (v) /’beri/ chôn cất, mai táng

- Bus (n) /bʌs/ xe buýt

- Bush (n) /bu∫/ bụi cây, bụi rậm

- Business (n) /’bizinis/ việc buôn bán, thương mại, kinh doanh

- Businessman, businesswoman (n) thương nhân

- Busy (adj) /´bizi/ bận, bận rộn

- Between /bɪˈtwiːn/: giữa, khoảng cách

null

- Because /bɪˈkɒz/: bởi vì

- Believe /bɪˈliːv/: tin tưởng

- Benefit /ˈbɛnɪfɪt/: lợi ích

- Brought /brɔːt/: mang lại, mang đến

- Billion /ˈbɪljən/: tỷ

- Balance /ˈbæləns/: cân bằng

- Banking /ˈbæŋkɪŋ/: tin cậy, ngân hàng

- Besides /bɪˈsaɪdz/: ngoài ra

- Business /ˈbɪznɪs/: kinh doanh

- Building /ˈbɪldɪŋ/: xây dựng

- Becoming /bɪˈkʌmɪŋ/: trở thành


- Breaking /ˈbreɪkɪŋ/: phá vỡ

- Birthday /ˈbɜːθdeɪ/: sinh nhật

- Bathroom /ˈbɑːθruːm/: phòng tắm

- Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: quả bóng rổ

- Behavior /bɪˈheɪvjə/: hành vi

- Beginning /bɪˈɡɪnɪŋ/: bắt đầu

- Beautiful /ˈbjuːtəfʊl/: xinh đẹp

- Broadcast /ˈbrɔːdkɑːst/: phát sóng

- Breakfast /ˈbrɛkfəst/: bữa ăn sáng

- Brilliant /ˈbrɪljənt/: xuất sắc

- Briefcase /ˈbriːfˌkeɪs/: vật đựng hồ sơ

- Backstage /ˌbækˈsteɪʤ/: hậu trường

- Billboard /ˈbɪlbɔːd/: bảng quảng cáo

- Background /ˈbækɡraʊnd/: lý lịch

- Beneficial /ˌbɛnɪˈfɪʃəl/: có lợi

- Biological /ˌbaɪəʊˈlɒʤɪkəl/: sinh học

- Basketball /ˈbɑːskɪtˌbɔːl/: bóng rổ

- Breathless /ˈbrɛθlɪs/: hết hơi

- Blackboard /ˈblækbɔːd/: tấm bảng đen


3.3 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ C:
- Call, (v., n.) gọi; tiếng kêu, tiếng gọi;

- Came, khung chì (để) lắp kinh (cửa);

- Camp, (n., v.) trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại;

- Can, (modal v., n.) có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng;

- Change, (v., n.) thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi;

- Character, (n.) tính cách, đặc tính, nhân vật;

- Charge, (n., v.) nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc;

- Chart, (n., v.) đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ;

- Check, (v., n.) kiểm tra; sự kiểm tra;

- Chick, gà con; chim con;

- Chief, (adj., n.) trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp;

- Child, (n.) đứa bé, đứa trẻ;

- Children, đứa bé, đứa trẻ;

- Choose, (v.) chọn, lựa chọn;

- Chord, (thơ ca) dây (đàn hạc);

- Circle, (n.) đường tròn, hình tròn;

- City, (n.) thành phố;

- Claim, (v., n.) đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu;

- Coat, (n.) áo choàng;

- Cold, (adj., n.) lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt;


- Collect, (v.) sưu tập, tập trung lại;

- Colony, thuộc địa;

- Color, /ˈkʌl.ər/, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) colour;

- Column, (n.) cột, mục (báo);

- Come, (v.) đến, tới, đi đến, đi tới;

- Common, (adj.) công, công cộng, thông thường, phổ biến;

- Company, (n.) công ty;

- Compare, (v.) so sánh, đối chiếu;

- Complete, (adj., v.) hoàn thành, xong;;

- Condition, (n.) điều kiện, tình cảnh, tình thế;

- Connect, (v.) kết nối, nối;

- Consider, (v.) cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến;

- Consonant, (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương;

- Contain, (v.) bao hàm, chứa đựng, bao gồm;

- Continent, (n.) lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ);

- Continue, (v.) tiếp tục, làm tiếp;

- Control, (n., v.) sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy;

- Cook, (v., n.) nấu ăn, người nấu ăn;

- Cool, (adj., v.) mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát;

- Copy, (n., v.) bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước;
- Corn, chai (chân);

- Corner, (n.) góc (tường, nhà, phố...);

- Correct, (adj., v.) đúng, chính xác; sửa, sửa chữa;

- Cost, (n., v.) giá, chi phí; trả giá, phải trả;

- Cotton, (n.) bông, chỉ, sợi;

- Could, có thể, có khả năng;

- Count, (v.) đếm, tính;

- Country, (n.) nước, quốc gia, đất nước;

- Course, (n.) tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua;

- Cover, (v., n.) bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc;

- Cow, (n.) con bò cái;

- Crease, nếp nhăn, nếp gấp;

- Create, (v.) sáng tạo, tạo nên;

- Crop, (n.) vụ mùa;

- Cross, (n., v.) cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua;

- Crowd, (n.) đám đông;

- Cry, (v., n.) khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la;

- Current, (adj., n.) hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió);

- Cut, (v., n.) cắt, chặt; sự cắt;

- Crime /kraɪm/: tội ác


- Climb /klaɪm/: leo, trèo

- Cross /krɒs/: vượt qua

- Claim /kleɪm/: yêu cầu

- Curve /kɜːv/: đường cong

null

- Chain /ʧeɪn/: chuỗi

- Court /kɔːt/: sân nhà, chỗ ở

- Cloth /klɒθ/: vải

- Cycle /ˈsaɪkl/: xe đạp

- Click /klɪk/: nhấp chuột

- Cheek /ʧiːk/: má

- Crisp /krɪsp:/: giòn

- Chase /ʧeɪs/: đuổi, săn bắt

- Cough /kɒf/: ho

- Clerk /klɑːk/: thư ký

- Cover /ˈkʌvə/: che đậy, bao phủ

- Coast /kəʊst/: bờ biển

- Class /klɑːs/: lớp học

- Child /ʧaɪld/: đứa trẻ

- Could /ʧaɪld/: có thể


- Clock /klɒk/: đồng hồ

- Cause /kɔːz/: nguyên nhân, nguyên do

- Candy /ˈkændi/: kẹo

- Clean /kliːn/: sạch sẽ, rõ ràng

- Count /kaʊnt/: đếm, tính

- Cable /ˈkeɪbᵊl/: dây cáp

- Catch /kæʧ/: nắm lấy, bắt lấy

- Cheap /ʧiːp/: rẻ

- Clear /klɪə/: trong sáng, khoảng trống

- Crown /kraʊn/: vương miện

- Crowd /kraʊd/: bầy đàn

- Cream /kriːm/: kem

- Crash / kræʃ/: vụ tai nạn

- Court /kɔːt/: tòa án

- Coach /kəʊʧ/: huấn luyện viên

- Crazy /ˈkreɪzi/: điên, mất trí

- Cloud /klaʊd/: mây, đám mây

- Civil /ˈsɪvl/: dân sự

- Cruel /krʊəl/: hung ác

- Chest /ʧɛst/: tủ, rương


- Cheat /ʧiːt/: lừa đảo

- Chart /ʧɑːt/: đồ thị, biểu đồ

- Chair /ʧeə/: ghế

- Crush /krʌʃ/: người mình thích

- Cease /siːs/: ngưng, thôi

- Crack / kræk/: nút

- Check /ʧɛk/: kiểm tra

null

- Carry /ˈkæri/: mang

- Chief /ʧiːf/: lãnh tụ, trưởng

- Craft /krɑːft/: thủ công

- Column /ˈkɒləm/: cột

- Church /ʧɜːʧ/: nhà thờ

- Cheque /ʧɛk/: đánh dấu

- Centre /ˈsɛntə/: trung tâm

- Change /ʧeɪnʤ/: thay đổi

- Capital /ˈkæpɪtl/: thủ đô, tư bản

- Comedy /ˈkɒmɪdi/: hài kịch

- Cooker /ˈkʊkə/: lò, bếp nấu

- Corner /ˈkɔːnə/: góc


- Clever /ˈklɛvə/: thông minh

- Common /ˈkɒmən/: chung

- Client /klaɪənt/: khách hàng

- Cotton /ˈkɒtn/: bông

- Commit /kəˈmɪt/: giao thác

- Closet /ˈklɒzɪt/: buồng nhỏ

- County /ˈkaʊnti/: quận hạt

- Course /kɔːs/: món ăn, dĩ nhiên

- Cancer /ˈkænsə/: bệnh ung thư

- Capable /ˈkeɪpəbᵊl/: có năng lực, có tài

- Crisis /ˈkraɪsɪs/: cuộc khủng hoảng

- Couple /ˈkʌpl/: cặp đôi

- Coffee /ˈkɒfi/: cà phê

- Cinema /ˈsɪnəmə/: rạp chiếu phim

- Cousin /ˈkʌzn/: anh em họ

- Custom /ˈkʌstəm/: tập quán

- Circle /ˈsɜːkl/: khoanh tròn

- Choose /ʧuːz/: lựa chọn

- Cheese /ʧiːz/: pho mát

- Castle /ˈkɑːsl/: thành trì


- Choice /ʧɔɪs/: lựa chọn

- Career /kəˈrɪə/: nghề nghiệp

- Colour /ˈkʌlə/: màu sắc

- Carpet /ˈkɑːpɪt/: tấm thảm, thảm cỏ

- Chance /ʧɑːns/: cơ hội

- Create /kriˈeɪt/: tạo nên

- Camera /ˈkæmərə/: máy ảnh

- Charge /ʧɑːʤ/: sạc điện, phí

- Course /kɔːs/: khóa học

- Carrot /ˈkærət/: củ cà rốt

- Cancel /ˈkænsəl/: hủy bỏ

- Cookie /ˈkʊki/: bánh quy

- Credit /ˈkrɛdɪt/: tín dụng

- Council /ˈkaʊnsᵊl/: hội đồng

- Confirm /kənˈfɜːm/: xác nhận

- Concern /kənˈsɜːn/: liên quan

- Compete /kəmˈpiːt/: cạnh tranh

- Consult /kənˈsʌlt/: tham khảo

- Confuse /kənˈfjuːz/: lộn xộn

- Culture /ˈkʌlʧə/: văn hóa


- Command /kəˈmɑːnd/: chỉ huy

- Cabinet /ˈkæbɪnɪt/: tủ có nhiều ngăn đựng đồ

- Consist /kənˈsɪst/: bao gồm

- Charity /ˈʧærəti/: từ thiện

- Context /ˈkɒntɛkst/: văn cảnh

- Contain /kənˈteɪn/: lưu trữ

- Company /ˈkʌmpəni/: công ty

- Central /ˈsɛntrəl/: trung tâm

- Content /ˈkɒntɛnt/: nội dung

- Comment /ˈkɒmɛnt/: bình luận

- Contact /ˈkɒntækt/: liên lạc, liên hệ

- Correct /kəˈrɛkt/: chính xác

- Control /kənˈtrəʊl/: kiểm soát

- Captain /ˈkæptɪn/: người chỉ huy

- Ceiling /ˈsiːlɪŋ/: trần nhà

- College /ˈkɒlɪʤ/: trường đại học

- Connect /kəˈnɛkt/: kết nối

- Compare /kəmˈpeə/: so sánh

- Classic /ˈklæsɪk/: cổ điển

- Certain /ˈsɜːtn/: chắc chắn


- Concept /ˈkɒnsɛpt/: khái niệm

- Courage /ˈkʌrɪʤ/: lòng can đảm

- Counter /ˈkaʊntə/: quầy tính tiền

- Curtain /ˈkɜːtn/: bức màn

- Comfort /ˈkʌmfət/: an ủi

- Century /ˈsɛnʧʊri/: thế kỷ

- Curious /ˈkjʊərɪəs/: tò mò

- Capture /ˈkæpʧə/: bắt giữ

- Current /ˈkʌrənt/: hiện hành

- Cottage /ˈkɒtɪʤ/: nhà tranh

- Crucial /ˈkruːʃəl/: cốt yếu

- Careful /ˈkeəfʊl/: cẩn thận, cẩn trọng

- Climate /ˈklaɪmət/: khí hậu

- Citizen /ˈsɪtɪzn/: người thành thị

- Chicken /ˈʧɪkɪn/: gà, thịt gà

- Chemist /ˈkɛmɪst/: nhà hóa học

- Complex /ˈkɒmplɛks/: phức tạp

- Country /ˈkʌntri/: thành phố, quốc gia

- Confine /kənˈfaɪn/: giam giữ

- Customer /ˈkʌstəmə/: khách hàng


- Continue /kənˈtɪnju/: tiếp tục

- Computer /kəmˈpjuːtə/: máy tính

- Children /ˈʧɪldrən:/: trẻ em

- Campaign /kæmˈpeɪn/: chiến dịch

- Complain /kəmˈpleɪn/: phàn nàn

- Chapter /ˈʧæptə/: chương sách

- Consumer /kənˈsjuːmə/: người tiêu dùng

- Criminal /ˈkrɪmɪnl/: tội phạm

- Chemical /ˈkɛmɪkəl/: hóa chất

- Complete /kəmˈpliːt/: hoàn thành

- Conclude /kənˈkluːd/: kết luận

- Careless /keəlɪs/: sơ xuất, cẩu thả

- Cheerful /ˈʧɪəfʊl/: vui lòng

- Chamber /ˈʧeɪmbə/: buồng phòng

- Collapse /kəˈlæps/: sụp đổ

- Clothing /ˈkləʊðɪŋ/: quần áo

- Convince /kənˈvɪns/: thuyết phục

- Cupboard /ˈkʌbəd/: tủ đựng chén

- Creature /ˈkriːʧə:/: sinh vật

- Cultural /ˈkʌlʧərəl/: thuộc văn hóa


- Ceremony /ˈsɛrɪməni/: nghi lễ

- Category /ˈkætɪɡəri/: hàng, loại

- Chairman /ˈʧeəmən/: chủ tịch

- Critical /ˈkrɪtɪkəl/: sự phê bình

- Confront /kənˈfrʌnt/: đối mặt

- Constant /ˈkɒnstənt/: kiên trì, bền lòng

- Congress /ˈkɒŋɡrɛs/: hội nghị

- Channel /ˈʧænl/: kênh, eo biển

- Capacity /kəˈpæsəti/: sức chứa

- Consider /kənˈsɪdə/: xem xét

- Confident /ˈkɒnfɪdənt/: tự tin

- Character /ˈkærɪktə/: tính cách

- Challenge /ˈʧælɪnʤ/: thử thách

- Community /kəˈmjuːnəti/: cộng đồng

- Corporate /ˈkɔːpərɪt/: đoàn thể

- Certainly /ˈsɜːtnli/: chắc chắn

- Chocolate /ˈʧɒkəlɪt/: sô cô la

- Celebrate /ˈsɛlɪbreɪt/: kỷ niệm

- Cardboard /ˈkɑːdbɔːd/: bìa cứng, các tông

- Container /kənˈteɪnə/: thùng đựng hàng


- Complaint /kəmˈpleɪnt/: lời than phiền

- Colleague /ˈkɒliːɡ/: bạn đồng nghiệp

- Criterion /kraɪˈtɪərɪən/: tiêu chuẩn

- Cigarette /ˌsɪɡəˈrɛt/: điếu thuốc lá

- Conscious /ˈkɒnʃəs/: biết rõ

- Criticize /ˈkrɪtɪsaɪz/: chỉ trích

- Chemistry /ˈkɛmɪstri/: môn hóa học

- Calculate /ˈkælkjʊleɪt/: tính toán

- Condition /kənˈdɪʃᵊn/: tình trạng

- Classroom /ˈklɑːsrʊm/: phòng học

- Criticism /ˈkrɪtɪsɪzᵊm/: sư phê bình

- Continent /ˈkɒntɪnənt/: lục địa

- Confusion /kənˈfjuːʒən/: sự hoang mang

- Construct /kənˈstrʌkt/: xây dựng

- Cellphone /ˈsɛlˌfəʊn/: điện thoại di động

- Concerned /kənˈsɜːnd/: lo âu

- Component /kəmˈpəʊnənt/: thành phần

- Connected /kəˈnɛktɪd/: đã kết nối

- Completion /kəmˈpliːʃᵊn/: hoàn thành

- Considered /kənˈsɪdəd/: xem xét


- Convenient /kənˈviːniənt/: thuận tiện

- Collection /kəˈlɛkʃᵊn/: bộ sưu tập

- Commission /kəˈmɪʃᵊn/: ủy ban

- Continuous /kənˈtɪnjʊəs/: tiếp diễn

- Contribute /kənˈtrɪbjuːt/: đóng góp

- Confidence /ˈkɒnfɪdəns/: tự tin

- Conference /ˈkɒnfərəns/: hội nghị

- Connection /kəˈnɛkʃᵊn/: sự kết nối

- Conclusion /kənˈkluːʒən/: phần kết luận

- Commercial /kəˈmɜːʃəl/: thương mại

- Centimetre /ˈsɛntɪˌmiːtə/: đơn vị xen ti mét

- Complicate /ˈkɒmplɪkeɪt/: phức tạp

- Cheerfully /ˈʧɪəfʊli/: vui vẻ

- Concerning /kənˈsɜːnɪŋ/: liên quan

- Commitment /kəˈmɪtmənt/: lời cam kết

- Convention /kənˈvɛnʃᵊn/: quy ước

- Consistent / kənˈsɪstənt/: thích hợp

- Controlled /kənˈtrəʊld/: được điều khiển


3.4 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ D:
- Dad (n) /dæd/ bố, cha

- Daily (adj) /’deili/ hàng ngày

- Dozen (n)det. /dʌzn/ tá (12)

- Draft (n)(adj) (v) /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế

- Drag (v) /drӕg/ lôi kéo, kéo lê

- Drama (n) /drɑː.mə/ kịch, tuồng

- Dramatic (adj) /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu

- Dramatically (adv) /drə’mætikəli/ đột ngột

- Draw (v) /dro:/ vẽ, kéo

- Drawing (n) /’dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo

- Drawer (n) /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo

- Dream (n) (v) /dri:m/ giấc mơ, mơ

- Dress (n) (v) /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc

- Dressed (adj) cách ăn mặc

- Drink (n) (v) /driɳk/ đồ uống; uống

- Drive (v) (n) /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)

- Drop (v) (n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu…)

- Drug (n) /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy

- Drugstore /’drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm

- Drum (n) /drʌm/ cái trống, tiếng trống


- Drunk (adj) /drʌŋk/ say rượu

- Dry (adj) (v) /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khô

- Due (adj) /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng

- Dull (adj) /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần

- Dump (v) (n) /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác

- During prep. /’djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian

- Dust (n) (v) /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi

- Duty (n) /’dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bổn phận, trách nhiệm

- Damage (n) (v) /’dæmidʤ/ mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; làm hư hại, làm hỏng,
gây thiệt hại
- Damp (adj) /dæmp/ ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp

- Dance (n) (v) /dɑ:ns/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ

- Dancing (n) /’dɑ:nsiɳ/ sự nhảy múa, sự khiêu vũ

- Dancer (n) /’dɑ:nsə/ diễn viên múa, người nhảy múa

- Danger (n) /’deindʤə/ sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa

- Dangerous (adj) /´deindʒərəs/ nguy hiểm

- Dare (v) /deər/ dám, dám đương đầu với; thách

- Dark (adj) (n) /dɑ:k/ tối, tối tăm; bóng tối, ám muội

- Data (n) /´deitə/ số liệu, dữ liệu

- Date (n) (v) /deit/ ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu

- Daughter (n) /ˈdɔtər/ con gái


- Day (n) /dei/ ngày, ban ngày

- Dead (adj) /ded/ chết, tắt

- Deaf (adj) /def/ điếc, làm thinh, làm ngơ

- Deal (v) (n) /di:l/ phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán

- Dear (adj) /diə/ thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa

- Death (n) /deθ/ sự chết, cái chết

- Debate (n) (v) /dɪˈbeɪt/ cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi

- Debt (n) /det/ nợ

- Decade (n) /’dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười

- Decay (n) (v) /di’kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát

- December (n) (abbr. Dec.) /di’sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp

- Decide (v) /di’said/ quyết định, giải quyết, phân xử

- Decision (n) /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử

- Declare (v) /di’kleə/ tuyên bố, công bố

- Decline (n) (v) /di’klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
- Decorate (v) /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí

- Decoration (n) /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí

- Decorative (adj) /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh

- Decrease (v) (n) / ‘di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút

- Deep (adj) (adv) /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn


- Deeply (adv) /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc

- Defeat (v) (n) /di’fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan
(hy vọng..)

- Defence (BrE) (NAmE defense) (n) /di’fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự
che chở

- Defend (v) /di’fend/ che chở, bảo vệ, bào chữa

- Define (v) /di’fain/ định nghĩa

- Definite (adj) /dә’finit/ xác định, định rõ, rõ ràng

- Definitely (adv) /’definitli/ rạch ròi, dứt khoát

- Definition (n) /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa

- Degree (n) /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ

- Delay (n) (v) /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ

- Deliberate (adj) /di’libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân
nhắc

- Delicate (adj) /’delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử

- Delighted (adj) /di’laitid/ vui mừng, hài lòng

- Deliver (v) /di’livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày

- Delivery (n) /di’livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ, phát
biểu

- Demand (n) (v) /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu

- Demonstrate (v) /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ

- Dentist (n) /’dentist/ nha sĩ


- Deny (v) /di’nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận

- Department (n) /di’pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng

- Departure (n) /di’pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành

- Depend (on) (v) /di’pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào

- Deposit (n) (v) /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc

- Depress (v) /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm

- Depth (n) /depθ/ chiều sâu, độ dày

- Derive (v) /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển
hóa từ (from)

- Describe (v) /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả

- Description (n) /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả

- Desert (n) (v) /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn

- Deserted (adj) /di’zз:tid/ hoang vắng, không người ở

- Deserve (v) /di’zз:v/ đáng, xứng đáng

- Design (n) (v) /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết
kế

- Desire (n) (v) /di’zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước

null

- Desk (n) /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)

- Desperate (adj) /’despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng

- Desperately (adv) /’despəritli/ liều lĩnh, liều mạng


- Despite prep. /dis’pait/ dù, mặc dù, bất chấp

- Destroy (v) /dis’trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá

- Destruction (n) /dis’trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt

- Detail (n) /(n) dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl/ chi tiết

- Detailed (adj) /’di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết

- Determination (n) /di,tə:mi’neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết định

- Determine (v) /di’tз:min/ xác định, định rõ; quyết định

- Determined (adj) /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõ

- Develop (v) /di’veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ

- Device (n) /di’vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc

- Devote (v) /di’vout/ hiến dâng, dành hết cho

- Diagram (n) /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ

- Diamond (n) /´daiəmənd/ kim cương

- Diary (n) /’daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ

- Dictionary (n) /’dikʃənəri/ từ điển

- Die (v) /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh

- Dying (adj) /ˈdaɪɪŋ/ sự chết

- Diet (n) /’daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng

- Difference (n) /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau

- Different (adj) /’difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau


- Difficult (adj) /’difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go

- Dig (v) /dɪg/ đào bới, xới

- Dinner (n) /’dinə/ bữa trưa, chiều

- Direct (adj) (v) /di’rekt; dai’rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai,
điều khiển

- Directly (adv) /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng

- Direction (n) /di’rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy

- Director (n) /di’rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy

- Dirt (n) /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi

- Dirty (adj) /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn

- Disabled (adj) /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng

null

- Dis (adv)antage (n) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại

- Disagree (v) /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp

- Disagreement (n) /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau

- Disappear (v) /disə’piə/ biến mất, biến đi

- Disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước,
làm thất bại

- Disapproval (n) /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành

- Disapprove (of) (v) /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê

- Disapproving (adj) /¸disə´pru:viη/ phản đối


- Disaster (n) /di’zɑ:stə/ tai họa, thảm họa

- Discipline (n) /’disiplin/ kỷ luật

- Discount (n) /’diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu

- Discover (v) /dis’kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra

- Discovery (n) /dis’kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra

- Discuss (v) /dis’kΛs/ thảo luận, tranh luận

- Discussion (n) /dis’kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận

- Disease (n) /di’zi:z/ căn bệnh, bệnh tật

- Disgust (v) (n) /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ

- Disgusting (adj) /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm

- Disgusted (adj) /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ

- Dish (n) /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)

- Dishonest (adj) /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật

- Dishonestly (adv) /dis’onistli/ bất lương, không lương thiện

- Disk (n) /disk/ đĩa, đĩa hát

- Dislike (v) (n) /dis’laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét

- Dismiss (v) /dis’mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)

- Display (v) (n) /dis’plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng
bày

- Dissolve (v) /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán

- Distance (n) /’distəns/ khoảng cách, tầm xa


- Distinguish (v) /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra

- Distribute (v) /dis’tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại

- Distribution (n) /,distri’bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp

- District (n) /’distrikt/ huyện, quận

- Disturb (v) /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy

- Disturbing (adj) /dis´tə:biη/ xáo trộn

- Divide (v) /di’vaid/ chia, chia ra, phân ra

- Division (n) /dɪ’vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại

null

- Divorce (n) (v) /di´vɔ:s/ sự ly dị

- Doctor /’dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ

- Document (n) /’dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu

- Dog (n) /dɔg/ chó

- Dollar (n) /´dɔlə/ đô la Mỹ

- Domestic (adj) /də’mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội

- Dominate (v) /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế

- Door (n) /dɔ:/ cửa, cửa ra vào

- Dot (n) /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn

- Double (adj) det., (adv)., (n) (v) /’dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi;
làm gấp đôi
- Doubt (n) (v) /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực

- Down (adv)., prep. /daun/ xuống

- Downstairs (adv)., (adj) (n) /’daun’steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng
dưới

- Downwards (also downward especially in NAmE) (adv) /´daun¸wədz/ xuống, đi


xuống

- Downward (adj) /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống

3.5 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ E:
- Each, (det., pron.) mỗi;

- Ear, (n.) tai;

- Early, (adj., adv.) sớm;

- Earth, (n.) đất, trái đất;

- Ease, (n., v.,) sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ
chịu;

- East, (n., adj., adv.) hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông;

- Eat, (v.) ăn;

- Edge, (n.) lưỡi, cạnh sắc;

- Effect, (n.) hiệu ứng, hiệu quả, kết quả;

- Egg, (n.) trứng;

- Eight, tám;

- Either, (det., pron., adv.) mỗi, một; cũng phải thế;

- Electric, (adj.) (thuộc) điện, có điện, phát điện;


- Element, (n.) yếu tôd, nguyên tố;

- End, (n., v.) giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt;

- Enemy, (n.) kẻ thù, quân địch;

- Energy, (n.) năng lượng, nghị lực, sinh lực;

- Engine, (n.) máy, động cơ;

- Enough, (det., pron., adv.) đủ;

- Enter, (v.) đi vào, gia nhập;

- Equal, (adj., n., v.) ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang;

- Equate, làm cân bằng, san bằng;

- Especially, (adv.) đặc biệt là, nhất là;

- Evening, (n.) buổi chiều, tối;

- Event, (n.) sự việc, sự kiện;

- Exact, (adj.) chính xác, đúng;

- Example, (n.) thí dụ, ví dụ;

- Except, (prep., conj.) trừ ra, không kể; trừ phi;

- Excite, (v.) kích thích, kích động;

- Exercise, (n., v.) bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện;

- Experience, (n., v.) kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi;

- Experiment, (n., v.) cuộc thí nghiệm; thí nghiệm;

- Eye, (n.) mắt


- Each /iːtʃ/: mỗi

- Easy /ˈiː.zi/ (a): dễ dàng

- Exit /ˈek.sɪt/ (n): lối thoát

- Exam /ɪɡˈzæm/ (n): ví dụ

- Every /ˈev.ri/: mỗi

- Early /ˈɜː.li/ (a, adv): sớm

- Eight /eɪt/: số tám

- Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích thú

- Event /ɪˈvent/ (n): sự kiện

- Earth /ɜːθ/ (n): trái đất

- Eagle /ˈiː.ɡəl/ (n): đại bàng

- Either /ˈaɪ.ðər/ (adv): hoặc

- Enough /ɪˈnʌf/: đủ

- Effect /ɪˈfekt/: ảnh hưởng

- Ensure /ɪnˈʃɔːr/ (v): đảm bảo

- Energy /ˈen.ə.dʒi/ (n): năng lượng

- Expect /ɪkˈspekt/ (v): chờ đợi

- Easily /ˈiː.zəl.i/ (adv): dễ dàng

- Except /ɪkˈsept/: ngoại trừ

- Enable /ɪˈneɪ.bəl/ (v): kích hoạt


- Estate /ɪˈsteɪt/ (n): động sản

- Entire /ɪnˈtaɪər/ (a): toàn bộ

- Effort /ˈef.ət/ (n): cố gắng

- Equity /ˈek.wɪ.ti/ (n): công bằng

- Engine /ˈen.dʒɪn/ (n): động cơ

- Extent /ɪkˈstent/ (n): mức độ

- Example /ɪɡˈzɑːm.pəl/ (n): ví dụ

- Eastern /ˈiː.stən/ (a): phía Đông

- Exactly /ɪɡˈzækt.li/ (adv): chính xác

- Expense /ɪkˈspens/ (n): chi phí

- Explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giải thích

- Excited (a): bị kích thích

- Element /ˈel.ɪ.mənt/ (n): thành phần

- Edition /ɪˈdɪʃ.ən/ (n): sự xuất bản, phiên bản

- Exhibit /ɪɡˈzɪb.ɪt/ (v): vật trưng bày, triển lãm

- Endless /ˈend.ləs/ (a): mãi mãi

- Economic /iː.kəˈnɒm.ɪk/ (a): kinh tế

- Exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (n): trao đổi

- Evidence /ˈev.ɪ.dəns/ (n): chứng cớ

- Exercise /ˈek.sə.saɪz/ (n): luyện tập, thực hành


- Earnings /ˈɜː.nɪŋz/ (n): thu nhập

- Estimate /ˈes.tɪ.meɪt/ (v): ước tính, lượng giá

- Exposure /ɪkˈspəʊ.ʒər/ (n): sự phơi nhiễm, sự gian xảo

- Everyday /ˈev.ri.deɪ/ (a): mỗi ngày

- Evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (v): giá trị

- Enormous /ɪˈnɔː.məs/ (a): to lớn, khổng lồ

- Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪər/ (n): kỹ sư

- Education /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən/ (n): giáo dục

- Executive /ɪɡˈzek.jə.tɪv/ (n): điều hành

- Excellent /ˈek.səl.ənt/ (a): xuất sắc

- Extensive /ɪkˈsten.sɪv/ (a): sâu rộng, hiểu biết rộng

- Effective /ɪˈfek.tɪv/ (a): có hiệu lực

- Expertise /ˌek.spɜːˈtiːz/ (n): chuyên môn

- Expansion (n): sự bành trướng

- Establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ (v): thành lập

- Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ (n): có hiệu quả

- Emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/ (n): trường hợp khẩn cấp

- Existence /ɪɡˈzɪs.təns/ (n): sự tồn tại

- Evolution /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ (n): sự phát triển

- Emotional /ɪˈməʊ.ʃən.əl/ (a): đa cảm


- Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ (n): kinh tế học

- Everybody /ˈev.riˌbɒd.i/: mọi người

- Exception /ɪkˈsep.ʃən/ (n): ngoại lệ

- Excessive: quá đáng

- Explosion /ɪkˈspləʊ.ʒən/ (n): vụ nổ

- Exclusion /ɪkˈskluːd/ (v): loại trừ

- Especially /ɪˈspeʃ.əl.i/ (adv): đặc biệt

- Everything /ˈev.ri.θɪŋ/ (n): mọi thứ

- Employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ (n): nơi làm việc, công việc

- Enterprise /ˈen.tə.praɪz/ (n): doanh nghiệp

- Eventually /ɪˈven.tʃu.ə.li/ (adv): cuối cùng, sau cùng

- Expression /ɪkˈspreʃ.ən/ (n): biểu hiện, cách biểu lộ

- Exhibition /ˌek.sɪˈbɪʃ.ən/ (n): buổi triển lãm

- Enrollment: ghi danh

- Excellence /ˈek.səl.əns/ (n): xuất sắc

- Enthusiasm /ɪnˈθjuː.zi.æz.əm/ (n): hăng hái

- Everywhere /ˈev.ri.weər/ (adv): khắp nơi

- Excitement /ɪkˈsaɪt/ (n): sự phấn khích

- Experiment /ɪkˈsper.ɪ.mənt/ (n): thí nghiệm

- Engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (n): hôn ước, lễ đính hôn


- Environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (n): môi trường

- Engineering /ˌen.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ (n): kỹ thuật

- Experienced /ɪkˈspɪə.ri.ənst/ (n): kinh nghiệm

- Educational /ˌedʒ.ʊˈkeɪ.ʃən.əl/ (a): phương pháp giáo dục

- Effectively /ɪˈfek.tɪv.li/ (adv): hiệu quả

- Exploration /ˌek.spləˈreɪ.ʃən/ (n): sự khám phá, thăm dò

- Examination /ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/ (n): kiểm tra

- Encouraging /ɪnˈkʌr.ɪdʒin/ (n): khích lệ, khuyến khích

- Expectation /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n): sự mong đợi

- Endorsement /ɪnˈdɔːs.mənt/ (n): chứng thực

- Explanatory /ɪkˈsplæn.ə.tər.i/ (a): giải thích

- Exponential /ˌek.spəˈnen.ʃəl/ (a): số mũ

- Egalitarian /ɪˌɡæl.ɪˈteə.ri.ən/ (a): bình đẳng

- Emplacement /ɪmˈpleɪs.mənt/ (n): sự thay thế

- Emotionless /ɪˈməʊ.ʃən.ləs/ (a): vô cảm

- Excrescence /ekˈskres.əns/ (n): sự xuất hiện

- Exclamatory /eksˈklæm.ə.tər.i/ (a): cảm thán, thán từ

- Enthusiastic: tận tâm

- Exploitation /ˌek.splɔɪˈteɪ.ʃən/ (n): khai thác, sự lợi dụng

- Encroachment /ɪnˈkrəʊtʃ.mənt/ (n): sự lấn chiếm


- Experiential /ɪkˌspɪə.riˈen.ʃəl/ (a): dựa theo kinh nghiệm

- Econometrics /iˌkɒn.əˈmet.rɪks/ (n): kinh tế lượng

- Excruciating /ɪkˈskruː.ʃi.eɪ.tɪŋ/ (a): đau đớn, dữ dội

- Electrolysis /iˌlekˈtrɒl.ə.sɪs/ (n): điện phân, điện từ

- Electrolytic: điện phân

- Equivocation /ɪˌkwɪv.əˈkeɪ.ʃən/ (n): không rõ ràng

- Exterminator /ɪkˈstɜː.mɪ.neɪ.tər/ (n): kẻ ám sát

- Emotionalism /ɪˈməʊ.ʃən.əl.ɪ.zəm/ (n): cảm động

- Expressivity: biểu cảm

- Environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl/ (a): thuộc về môi trường

- Entertainment /en.təˈteɪn.mənt/ (n): giải trí

- Extraordinary /ɪkˈstrɔː.dɪn.ər.i/ (a): lạ lùng, phi thường

- Establishment /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/ (n): thành lập

- Encouragement /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ (n): sự khuyến khích

- Embarrassment /ɪmˈbær.əs.mənt/ (n): sự lúng túng

- Electrostatic /iˌlek.trəʊˈstæt.ɪk/ (a): tĩnh điện

- Endocrinology /ˌen.dəʊ.krɪˈnɒl.ə.dʒi/ (n): khoa nội tiết

- Enlightenment /ɪnˈlaɪ.tən.mənt/ (n): làm rõ ràng, giác ngộ

- Extracellular /ˌek.strəˈsel.jə.lər/ (n): khác thường

- Expeditionary /ˌek.spəˈdɪʃ.ən.ər.i/ (a): viễn chinh


- Expressionism /ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm/ (n): biểu thị

- Ethnocentrism /ˌeθ.nəʊˈsen.trɪ.zəm/: chủ nghĩa dân tộc

- Equilibristic: cân bằng

- Equilibration: thăng bằng

3.6 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ F:
- Face (n) (v) /feis/ mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt

- Facility (n) /fəˈsɪlɪti/ điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi

- Fact (n) /fækt/ việc, sự việc, sự kiện

- Factor (n) /’fæktə / nhân tố

- Factory (n) /’fæktəri/ nhà máy, xí nghiệp, xưởng

- Fail (v) /feil/ sai, thất bại

- Failure (n) /ˈfeɪlyər/ sự thất bại, người thất bại

- Faint (adj) /feɪnt/ nhút nhát, yếu ớt

- Faintly (adv) /’feintli/ nhút nhát, yếu ớt

- Fair (adj) /feə/ hợp lý, công bằng; thuận lợi

- Fairly (adv) /’feəli/ hợp lý, công bằng

- Faith (n) /feiθ/ sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo

- Faithful (adj) /’feiθful/ trung thành, chung thủy, trung thực

- Faithfully (adv) /’feiθfuli/ trung thành, chung thủy, trung thực

- Fall (v) (n) /fɔl/ rơi, ngã, sự rơi, ngã

- Fall over ngã lộn nhào, bị đổ


null

- False (adj) /fo:ls/ sai, nhầm, giả dối

- Fame (n) /feim/ tên tuổi, danh tiếng

- Familiar (adj) /fəˈmiliər/ thân thiết, quen thộc

- Family (n) (adj) /ˈfæmili/ gia đình, thuộc gia đình

- Famous (adj) /’feiməs/ nổi tiếng

- Fan (n) /fæn/ người hâm mộ

- Fancy (v) (adj) /ˈfænsi/ tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng

- Far (adv)., (adj) /fɑ:/ xa

- Further (adj) /’fə:ðə/ xa hơn nữa; thêm nữa

- Farm (n) /fa:m/ trang trại

- Farming (n) /’fɑ:miɳ/ công việc trồng trọt, đồng áng

- Farmer (n) /’fɑ:mə(r)/ nông dân, người chủ trại

- Fashion (n) /’fæ∫ən/ mốt, thời trang

- Fashionable (adj) /’fæʃnəbl/ đúng mốt, hợp thời trang

- Fast (adj) (adv) /fa:st/ nhanh

- Fasten (v) /’fɑ:sn/ buộc, trói

- Fat (adj) (n) /fæt/ béo, béo bở; mỡ, chất béo

- Father (n) /’fɑ:ðə/ cha (bố)

- Faucet (n) (NAmE) /ˈfɔsɪt/ vòi (ở thùng rượu….)


- Fault (n) /fɔ:lt/ sự thiết sót, sai sót

- Favour (BrE) (NAmE favor) (n) /’feivз/ thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu
cố

- Favourite (NAmE favorite) (adj) (n) /’feivзrit/ được ưa thích; người (vật) được ưa
thích

- Fear (n) (v) /fɪər/ sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại

- Feather (n) /’feðə/ lông chim

- Feature (n) (v) /’fi:tʃə/ nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô tả nét đặc biệt, đặc trưng
của…

- February (n) (abbr. Feb.) /´februəri/ tháng 2

- Federal (adj) /’fedərəl/ liên bang

- Fee (n) /fi:/ tiền thù lao, học phí

- Feed (v) /fid/ cho ăn, nuôi

- Feel (v) /fi:l/ cảm thấy

- Feeling (n) /’fi:liɳ/ sự cảm thấy, cảm giác

- Fellow (n) /’felou/ anh chàng (đang yêu), đồng chí

- Female (adj) (n) /´fi:meil/ thuộc giống cái; giống cái

- Fence (n) /fens/ hàng rào

- Festival (n) /’festivəl/ lễ hội, đại hội liên hoan

- Fetch (v) /fetʃ/ tìm về, đem về; làm bực mình; làm say mê, quyến rũ

- Fever (n) /’fi:və/ cơn sốt, bệnh sốt


- Few det., (adj) pro(n) /fju:/ ít,vài; một ít, một vài

- Field (n) /fi:ld/ cánh đồng, bãi chiến trường

- Fight (v) (n) /fait/ đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu

- Fighting (n) /´faitiη/ sự chiến đấu, sự đấu tranh

- Figure (n) (v) /figә(r)/ hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả

- File (n) /fail/ hồ sơ, tài liệu

- Fill (v) /fil/ làm đấy, lấp kín

- Film (n) (v) /film/ phim, được dựng thành phim

- Final (adj) (n) /’fainl/ cuối cùng, cuộc đấu chung kết

- Finally (adv) /´fainəli/ cuối cùng, sau cùng

- Finance (n) (v) /fɪˈnæns , ˈfaɪnæns/ tài chính; tài trợ, cấp vốn

- Financial (adj) /fai’næn∫l/ thuộc (tài chính)

- Find (v) /faind/ tìm, tìm thấy

- Find out sth khám phá, tìm ra

- Fine (adj) /fain/ tốt, giỏi

- Finely (adv) /´fainli/ đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng

- Finger (n) /’fiɳgə/ ngón tay

- Finish (v) (n) kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối

- Finished (adj) /ˈfɪnɪʃt/ hoàn tất, hoàn thành

- Fire (n) (v) /’faiə/ lửa; đốt cháy


- Firm (n)(adj) (adv) /’fə:m/ hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ

- Firmly (adv) /´fə:mli/ vững chắc, kiên quyết

- Fish (n) (v) /fɪʃ/ cá, món cá; câu cá, bắt cá

- Fit (v) (adj) /fit/ hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng

- Fix (v) /fiks/ đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang

- Flag (n) /’flæg/ quốc kỳ

- Flame (n) /fleim/ ngọn lửa

- Flash (v) (n) /flæ∫/ loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy

- Flat (adj) (n) /flæt/ bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng

- Flavour (BrE) (NAmE flavor) (n) (v) /’fleivə/ vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm
mùi vị
- Flesh (n) /fle∫/ thịt

- Flight (n) /flait/ sự bỏ chạy, rút chạy; sự bay, chuyến bay

- Float (v) /floʊt/ nổi, trôi, lơ lửng

- Flood (n) (v) /flʌd/ lụt, lũ lụtl; tràn đầy, tràn ngập

- Floor (n) /flɔ:/ sàn, tầng (nhà)

- Flour (n) /´flauə/ bột, bột mỳ

- Flow (n) (v) /flow/ sự chảy; chảy

- Flower (n) /’flauə/ hoa, bông, đóa, cây hoa

- Flu (n) /flu:/ bệnh cúm

- Fly (v) (n) /flaɪ/ bay; sự bay, quãng đường bay


- Flying (adj) (n) /´flaiiη/ biết bay; sự bay, chuyến bay

- Focus (v) (n) /’foukəs/ tập trung; trung tâm, trọng tâm ((n)bóng)

- Fold (v) (n) /foʊld/ gấp, vén, xắn; nếp gấp

- Folding (adj) /´fouldiη/ gấp lại được

- Follow (v) /’fɔlou/ đi theo sau, theo, tiếp theo

- Following (adj) (n)prep. /´fɔlouiη/ tiếp theo, theo sau, sau đây; sau, tiếp theo

- Food (n) /fu:d/ đồ ăn, thức, món ăn

- Foot (n) /fut/ chân, bàn chân

- Football (n) /ˈfʊtˌbɔl/ bóng đá

- Force (n) (v) /fɔ:s/ sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép

- Forecast (n) (v) /fɔ:’kɑ:st/ sự dự đoán, dự báo; dự đoán, dự báo

- Foreign (adj) /’fɔrin/ (thuộc) nước ngoài, từ nước ngoài, ở nước ngoài

- Forest (n) /’forist/ rừng

- Forever (BrE also for ever) (adv) /fə’revə/ mãi mãi

- Forget (v) /fə’get/ quên

- Forgive (v) /fərˈgɪv/ tha, tha thứ

- Fork (n) /fɔrk/ cái nĩa

- Form (n) (v) /fɔ:m/ hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành

- Formal (adj) /fɔ:ml/ hình thức

- Former (adj) /´fɔ:mə/ trước, cũ, xưa, nguyên


- Formula (n) /’fɔ:mjulə/ công thức, thể thức, cách thức

- Fortune (n) /ˈfɔrtʃən/ sự giàu có, sự thịnh vượng

- Forward (also forwards) (adv) /ˈfɔrwərd/ về tương lai, sau này ở phía trước, tiến
về phía trước

- Forward (adj) /ˈfɔrwərd/ ở phía trước, tiến về phía trước

- Found (v) /faund/ (q.k of find) tìm, tìm thấy

- Foundation (n) /faun’dei∫n/ sự thành lập, sự sáng lập; tổ chức

- Frame (n) (v) /freim/ cấu trúc, hệ thống; dàn xếp, bố trí

- Free (adj) (v) (adv) /fri:/ miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do

- Freely (adv) /´fri:li/ tự do, thoải mái

- Freeze (v) /fri:z/ đóng băng, đông lạnh

- Frozen (adj) /frouzn/ lạnh giá

- Frequent (adj) /ˈfrikwənt/ thường xuyên

- Frequently (adv) /´fri:kwəntli/ thường xuyên

- Fresh (adj) /freʃ/ tươi, tươi tắn

- Freshly (adv) /´freʃli/ tươi mát, khỏe khoắn

- Friday (n) (abbr. Fri.) /´fraidi/ thứ Sáu

- Fridge (n) (BrE) /fridЗ/ tủ lạnh

- Friend (n) /frend/ người bạn

- Frighten (v) /ˈfraɪtn/ làm sợ, làm hoảng sợ

- Freeze (n) (v) /fri:z/ sự đông lạnh, sự giá lạnh; làm đông, làm đóng băng
- Fruit (n) /fru:t/ quả, trái cây

- Fry (v) (n) /frai/ rán, chiên; thịt rán

- Fuel (n) /ˈfyuəl/ chất đốt, nhiên liệu

- Full (adj) /ful/ đầy, đầy đủ

- Fun (n) (adj) /fʌn/ sự vui đùa, sự vui thích; hài hước

- Function (n) (v) /ˈfʌŋkʃən/ chức năng; họat động, chạy (máy)

- Fund (n) (v) /fʌnd/ kho, quỹ; tài trợ, tiền bạc, để tiền vào công quỹ

- Fundamental (adj) /,fʌndə’mentl/ cơ bản, cơ sở, chủ yếu

- Funeral (n) /ˈfju:nərəl/ lễ tang, đám tang

- Funny (adj) /´fʌni/ buồn cười, khôi hài

- Fur (n) /fə:/ bộ da lông thú

- Furniture (n) /’fə:nitʃə/ đồ đạc (trong nhà)

- Function /ˈfʌŋkʃᵊn:/: chức năng

- Franchise /ˈfrænʧaɪz/: chuỗi

- Fortunate / ˈfɔːʧnɪt/: may mắn

- Freelance /ˈfriːˌlɑːns/: nghề tự do

- Foundation /faʊnˈdeɪʃᵊn/: nền tảng, thiết lập

- Frequently /ˈfriːkwəntli/: thường xuyên

- Functional /ˈfʌŋkʃənl/: chức năng

- Friendship /ˈfrɛndʃɪp/: tình bạn


- Federation /ˌfɛdəˈreɪʃᵊn/: liên kết

- Facilitate /fəˈsɪlɪteɪt/: tạo điều kiện

- Formidable /ˈfɔːmɪdəbᵊl/: ghê gớm, dữ dội

- Fellowship /ˈfɛləʊʃɪp/: tình bằng hữu

- Fundamental /ˌfʌndəˈmɛntl/: cơ bản

- Furthermore /ˈfɜːðəˈmɔː/: hơn nữa

- Forthcoming /fɔːθˈkʌmɪŋ/: sắp tới, sắp đến

- Frustration /frʌsˈtreɪʃᵊn/: thất vọng, phản kháng

- Fashionable /ˈfæʃnəbᵊl/: hợp thời trang

- Fascinating /ˈfæsɪneɪtɪŋ/: hấp dẫn, quyến rũ

- Fascination /ˌfæsɪˈneɪʃᵊn/: mê hoặc

- Fundraising /ˈfʌndˌreɪzɪŋ/: gây quỹ

- Familiarity /fəˌmɪliˈærəti/: quen thuộc, tính thân mật

- Forgiveness /fəˈɡɪvnɪs/: sự tha thứ

- Fingerprint /ˈfɪŋɡəprɪnt/: vân tay

3.7 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ G:
- Garden, (n.) vườn;

- Gas, (n.) khí, hơi đốt;


- Gather, (v.) tập hợp; hái, lượm, thu thập;

- Gave, cho, biếu, tặng, ban;

- General, (adj.) chung, chung chung; tổng;

- Gentle, (adj.) hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng;

- Get, (v.) được, có được;

- Game /geɪm/: trò chơi

- Gold /gəʊld/: vàng

- Good /gʊd/: tốt

- Give /gɪv/: tặng, đưa

- Gate /geɪt/: cổng

- Goal /gəʊl/: mục tiêu, bàn thắng

- Girl /gɜːl/: cô gái

- Gain /geɪn/: thu được

- Gift /gɪft/: quà tặng

- Glue /gluː/: keo dính

- Glad /glæd/: vui sướng

- Gene /ʤiːn/: gia hệ

- Gray /greɪ/: màu xám

- Grow /grəʊ/: lớn lên

- Grid /grɪd/: lưới


- Grape /greɪp/: nho

- Green /griːn/: màu xanh

- Group /gruːp/: nhóm

- Guest /gɛst/: khách mời

- Guide /gaɪd/: hướng dẫn

- Grown /grəʊn/: tăng

- Giant /ˈʤaɪənt/: người khổng lồ

- Great /greɪt/: tuyệt

- Grand /grænd/: vĩ đại, rộng lớn


- Grade /greɪd/: cấp

- Glove /glʌv/: găng tay

- Grave /greɪv/: mộ, nghiêm trang

- Guess /gɛs/: phỏng đoán

- Grant /grɑːnt/: khoản trợ cấp

- Guard /gɑːd/: bảo vệ

- Goods /gʊdz/: của cải, mặt hàng

- Grain /greɪn/: ngũ cốc

- Glass /glɑːs/: thủy tinh

- Global /ˈgləʊbəl/: toàn cầu

- Garden /ˈgɑːdn/: vườn


- Genius /ˈʤiːniəs/: thiên tài

- Gender /ˈʤɛndə/: giới tính

- Growth /grəʊθ/: sự phát triển

- Golden /ˈgəʊldən/: vàng

- Gentle /ˈʤɛntl/: dịu dàng

null

- Ground /graʊnd/: đất

- Gamble /ˈgæmbl/: đánh bạc

- Govern /ˈgʌvən/: quản lý, thống trị

- Garage /ˈgærɑːʒ/: nhà để ô tô

- Gently /ˈʤɛntli/: dịu dàng

- Guilty /ˈgɪlti/: tội lỗi

- Gentle /ˈʤɛntl/: dịu dàng

- Gather /ˈgæðə/: tụ họp

- Graphic /ˈgræfɪk/: đồ họa

- General /ˈʤɛnərəl/: chung, tổng

- Gravity /ˈgrævɪti/: trọng lực

- Genetic /ʤɪˈnɛtɪk/: di truyền

- Grammar /ˈgræmə/: ngữ pháp

- Gallery /ˈgæləri/: bộ sưu tập


- Genuine /ˈʤɛnjʊɪn/: chính hãng

- Garment /ˈgɑːmənt/: quần áo

- Grocery /ˈgrəʊsəri/: tạp hóa

- Gradual /ˈgrædjʊəl/: dần dần

- Gateway /ˈgeɪtweɪ/: cổng vào

- Glasses /ˈglɑːsɪz/: kính đeo

- Greater /ˈgreɪtə/: lớn hơn

- Garbage /ˈgɑːbɪʤ/: đồ lòng, rác

- Goodbye /gʊdˈbaɪ/: tạm biệt

- Governor /ˈgʌvənə/: thống đốc

- Generous /ˈʤɛnərəs/: hào phóng

- Guidance /ˈgaɪdəns/: hướng dẫn

- Geometry /ʤɪˈɒmɪtri/: hình học

- Guardian /ˈgɑːdiən/: người giám hộ

- Gasoline /ˈgæsəʊliːn/: xăng

- Grandson /ˈgrænsʌn/: cháu trai

- Generate /ˈʤɛnəreɪt/: tạo ra

- Graphics /ˈgræfɪks/: đồ họa

- Greeting /ˈgriːtɪŋ/: lời chào

- Grateful /ˈgreɪtfʊl/: tri ân


- Grouping /ˈgruːpɪŋ/: phân nhóm

- Genomics : bộ gen

- Goodwill /ˈgʊdˈwɪl/: thiện chí

- Gambling /ˈgæmblɪŋ/: bài bạc

- Goodness /ˈgʊdnɪs/: nhân hậu

- Gentleman /ˈʤɛntlmən/: quý ông, quý phái

- Geography /ʤɪˈɒgrəfi/: môn địa lý

- Generally /ˈʤɛnərəli/: nói chung là

- Guerrilla /gəˈrɪlə/: du kích

- Guarantee /ˌgærənˈtiː/: bảo hành

- Generally /ˈʤɛnərəli/: nói chung

- Goldsmith /ˈgəʊldsmɪθ/: thợ kim hoàn

- Geometric /ˌʤɪəˈmɛtrɪk/: hình học

- Genuinely /ˈʤɛnjʊɪnli/: chân thật

- Generator /ˈʤɛnəreɪtə/: máy phát điện

- Glamorous /ˈglæmərəs/: hào nhoáng

- Groceries /ˈgrəʊsəriz/: hàng tạp hóa

- Gradually /ˈgrædjʊəli/: dần dần

- Gathering /ˈgæðərɪŋ/: thu nhập

- Gratitude /ˈgrætɪtjuːd/: lòng biết ơn


- Graduation /ˌgrædjʊˈeɪʃən/: tốt nghiệp

- Generation /ˌʤɛnəˈreɪʃən/: thế hệ

- Government /ˈgʌvnmənt/: chính phủ

- Girlfriend /ˈgɜːlˌfrɛnd/: bạn gái

- Geographic /ʤɪəˈgræfɪk/: địa lý

- Generosity /ˌʤɛnəˈrɒsɪti/: hào phóng, rộng lượng

- Generously /ˈʤɛnərəsli/: hào phóng

- Groundwork /ˈgraʊndwɜːk/: cơ sở

- Grandchild /ˈgrænʧaɪld/: cháu của ông bà

- Goalkeeper/ˈgəʊlˌkiːpə/: thủ môn

- Gynecology /ˌgaɪnɪˈkɒləʤi/: phụ khoa

- Gastronomic /ˌgæstrəˈnɒmɪk/: kinh tế học

- Grandfather /ˈgrændˌfɑːðə/: ông nội/ông ngoại

- Grandmother /ˈgrænˌmʌðə/: bà nội/bà ngoại

- Gingerbread /ˈʤɪnʤəbrɛd/: bánh gừng

- Generalized /ˈʤɛnərəlaɪzd/: tổng quát

- Grammatical /grəˈmætɪkəl/: ngữ pháp

- Grandparent /ˈgrænpeərənt/: ông bà

- Gravimetric /ˌgrævɪˈmɛtrɪk/: trọng lực, trọng lượng

- Gallbladder /ˈgɔːlˌblædə/: túi mật


- Gerontology /ˌʤɛrɒnˈtɒləʤi/: ngành nghiên cứu tuổi già

- Gravitationally /ˌgrævɪˈteɪʃən(ə)li/: hấp dẫn

- Governmentalism /ˌgʌvənˈmɛntlɪz(ə)m/: chủ nghĩa chính quyền

- Gastroenteritis /ˈgæstrəʊˌɛntəˈraɪtɪs/: viêm dạ dày ruột

- Gastronomically /ˌgæstrəˈnɒmɪk(ə)li/: nói về mặt kinh tế học

3.8 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ H:
- Habit (n) /´hæbit/ thói quen, tập quán

- Hair (n) /heə/ tóc

- Hairdresser (n) /’heədresə/ thợ làm tóc

- Half (n)det., pro (n) (adv) /hɑ:f/ một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa

- Hall (n) /hɔ:l/ đại sảnh, tòa (thị chính), hội trường

- Hammer (n) /’hæmə/ búa

- Hand (n) (v) /hænd/ tay, bàn tay; trao tay, truyền cho

- Handle (v) (n) /’hændl/ cầm, sờ mó; tay cầm, móc quai

null

- Hang (v) /hæŋ/ treo, mắc

- Happen (v) /’hæpən/ xảy ra, xảy đến

- Happiness (n) /’hæpinis/ sự sung sướng, hạnh phúc

- Hard (adj) (adv) /ha:d/ cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực

- Harmful (adj) /´ha:mful/ gây tai hại, có hại

- Hat (n) /hæt/ cái mũ


- Hate (v) (n) /heit/ ghét; lòng căm ghét, thù hận

- Hatred (n) /’heitrid/ lòng căm thù, sự căm ghét

- Head (n) (v) /hed/ cái đầu (người, thú); chỉ huy, lãnh đạo, dẫn đầu

- Headache (n) /’hedeik/ chứng nhức đầu

- Heal (v) /hi:l/ chữa khỏi, làm lành

- Health (n) /hɛlθ/ sức khỏe, thể chất, sự lành mạnh

- Hear (v) /hiə/ nghe

- Heart (n) /hɑ:t/ tim, trái tim

- Heat (n) (v) /hi:t/ hơi nóng, sức nóng

- Heaven (n) /ˈhɛvən/ thiên đường

- Heavy (adj) /’hevi/ nặng, nặng nề

- Heel (n) /hi:l/ gót chân

- Height (n) /hait/ chiều cao, độ cao; đỉnh, điểm cao

- Hell (n) /hel/ địa ngục

- Help (v) (n) /’help/ giúp đỡ; sự giúp đỡ

- Helpful (adj) /´helpful/ có ích; giúp đỡ

- Hence (adv) /hens/ sau đây, kể từ đây; do đó, vì thế

- Hero (n) /’hiərou/ người anh hùng

- Herself pro(n) /hə:´self/ chính nó, chính cô ta

- Hesitate (v) /’heziteit/ ngập ngừng, do dự


- Hide (v) /haid/ trốn, ẩn nấp; che giấu

- High (adj) (adv) /hai/ cao, ở mức độ cao

- Highway (n) (especially NAmE) /´haiwei/ đường quốc lộ

- Hip (n) /hip/ hông

- Hire (v) (n) /haiə/ thuê, cho thuê (nhà…); sự thuê, sự cho thuê

- History (n) /´histəri/ lịch sử, sử học

- Hit (v) (n) /hit/ đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm

- Hobby (n) /’hɒbi/ sở thích riêng

- Hold (v) (n) /hould/ cầm, nắm, giữ; sự cầm, sự nắm giữ

- Holiday (n) /’hɔlədi/ ngày lễ, ngày nghỉ

- Hollow (adj) /’hɔlou/ rỗng, trống rỗng

- Home (n) (adv).. /hoʊm/ nhà; ở tại nhà, nước mình

- Honest (adj) /’ɔnist/ lương thiện, trung thực, chân thật

- Honestly (adv) /’ɔnistli/ lương thiện, trung thực, chân thật

- Hook (n) /huk/ cái móc; bản lề; lưỡi câu

- Hope (v) (n) /houp/ hy vọng; nguồn hy vọng

- Horizontal (adj) /,hɔri’zɔntl/ (thuộc) chân trời, ở chân trời; ngang, nằm ngang
(trục hoành)

- Horn (n) /hɔ:n/ sừng (trâu, bò…)

- Horror (n) /´hɔrə/ điều kinh khủng, sự ghê rợn


- Horse (n) /hɔrs/ ngựa

- Hospital (n) /’hɔspitl/ bệnh viện, nhà thương

- Host (n) (v) /houst/ chủ nhà, chủ tiệc; dẫn (c.trình), đăng cai tổ chức (hội nghị….)

- Hot (adj) /hɒt/ nóng, nóng bức

- Hotel (n) /hou´tel/ khách sạn

- Hour (n) /’auз/ giờ

- House (n) /haus/ nhà, căn nhà, toàn nhà

- Housing (n) /´hauziη/ nơi ăn chốn ở

- However (adv) /hau´evə/ tuy nhiên, tuy vậy, dù thế nào

- Huge (adj) /hjuːdʒ/ to lớn, khổng lồ

- Human (adj) (n) /’hju:mən/ (thuộc) con người, loài người

- Humorous (adj) /´hju:mərəs/ hài hước, hóm hỉnh

- Hungry (adj) /’hΔŋgri/ đó

- Hunt (v) /hʌnt/ săn, đi săn

- Hurry (v) (n) /ˈhɜri , ˈhʌri/ sự vội vàng, sự gấp rút

- Hurt (v) /hɜrt/ làm bị thương, gây thiệt hại

- Husband (n) /´hʌzbənd/ người chồng

- Humiliation /hjuːˌmɪliˈeɪʃᵊn/: sự sỉ nhục

- Hairdresser /ˈheəˌdrɛsə/: thợ cắt tóc

- Housekeeper /haʊsˌkiːpə/: người quản gia


- Historical /hɪsˈtɒrɪkəl/: lịch sử

- Horizontal /ˌhɒrɪˈzɒntl/: ngang, nằm ngang

- Helicopter /ˈhɛlɪkɒptə/: máy bay trực thăng

- Homosexual /ˈhəʊməʊˈsɛksjʊəl/: đồng tính luyến ái

null

- Hemisphere /ˈhɛmɪsfɪə/: bán cầu

- Hypothesis /haɪˈpɒθɪsɪs/: sự giả thuyết

- Hesitation /ˌhɛzɪˈteɪʃᵊn/: do dự

- Honourable /ˈɒnərəbᵊl:/: danh giá, vẻ vang

- Hysterical /hɪsˈtɛrɪkəl/: loạn trí

- Harmonious /hɑːˈməʊniəs/: hài hòa

- Household /ˈhaʊshəʊld/: hộ gia đình

- Happening /ˈhæpnɪŋ/: đang xảy ra, biến cố, tai họa

- Highlight /ˈhaɪˌlaɪt/: điểm nổi bật

- Historian /hɪsˈtɔːrɪən/: nhà sử thi

- Hierarchy /ˈhaɪərɑːki/: hệ thống cấp bậc

- Hurricane /ˈhʌrɪkən/: bão

- Honorable /ˈɒnərəbᵊl/: danh giá

- Hostility /hɒsˈtɪləti/: thù địch

- Honeymoon /ˈhʌnɪmuːn/: tuần trăng mật


- Hardware /ˈhɑːdweə/: phần cứng

- Handling /ˈhændlɪŋ/: sự điều khiển

- Heritage /ˈhɛrɪtɪʤ/: gia tài

- Humanity /hjuːˈmænəti/: nhân loại

- Historic /hɪsˈtɒrɪk/: lịch sử

- Homeless /ˈhəʊmlɪs/: vô gia cư

- Highland /ˈhaɪlənd/: cao nguyên

- Horrible /ˈhɒrəbᵊl/: kinh khủng, ghê gớm, khiếp sợ

- However /haʊˈɛvə/: tuy nhiên, thế nhưng

- Himself /hɪmˈsɛlf/: bản thân anh ấy

- History /ˈhɪstəri/: lịch sử

- Holding /ˈhəʊldɪŋ/: giữ, chiếm hữu

- Helping /ˈhɛlpɪŋ/: giúp đỡ

- Hundred /ˈhʌndrəd/: trăm

- Holiday /ˈhɒlədeɪ/: kỳ nghỉ

3.9 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ I:
- I, /aɪ/, một (chữ số La mã);
- Ice /aɪs/: nước đá

- Ill /ɪl/: ốm, bệnh

- Ink /ɪŋk/: mực

- Its /ɪts/: của cái đó, của con đó

- Idea /aɪˈdɪə/: ý tưởng

- Item /ˈaɪtəm/: mục

- Icon /ˈaɪkɒn/: biểu tượng

- Iron /ˈaɪən/: sắt

- Into /ˈɪntuː/: vào trong

- Issue /ˈɪʃuː/: vấn đề

- Image /ˈɪmɪʤ/: hình ảnh

- Idea /aɪˈdɪəl/: lý tưởng

- Index /ˈɪndɛks/: mục lục

- Input /ˈɪnpʊt/: đầu vào

- Inner /ˈɪnə/: bên trong


- Imply /ɪmˈplaɪ/: bao hàm, ngụ ý

- Inter /ɪnˈtɜː/: hấp dẫn

- Irony /ˈaɪərəni/: trớ trêu

- Idiom /ˈɪdɪəm/: cách diễn đạt

- Income /ˈɪnkʌm/: thu nhập = earning


- Impact /ˈɪmpækt/: sự va chạm

- Inside /ɪnˈsaɪd/: nội bộ

- Indeed /ɪnˈdiːd/: thật

- Island /ˈaɪlənd/: đảo

- Intent /ɪnˈtɛnt/: ý định, dự định

- Injury /ˈɪnʤəri/: thương tật

- Invest /ɪnˈvɛst/: đầu tư

- Import /ˈɪmpɔːt/: nhập khẩu

- Ignore /ɪgˈnɔː/: làm lơ

- Invite /ɪnˈvaɪt/: mời

- Include /ɪnˈkluːd:/: bao gồm

- Improve /ɪmˈpruːv/: tiến bộ, cải thiện

- Initial /ɪˈnɪʃəl/: ban đầu

- Instead /ɪnˈstɛd/: thay vì

- Imagine /ɪˈmæʤɪn/: tưởng tượng

- Intense /ɪnˈtɛns/: mãnh liệt

- Insight /ˈɪnsaɪt/: sáng suốt

- Instant /ˈɪnstənt/: tức thì

- Increase /ˈɪnkriːs/: tăng

- Included /ɪnˈkluːdɪd/: bao gồm


- Involved /ɪnˈvɒlvd/: bị liên lụy

- Internal /ɪnˈtɜːnl/: nội bộ

- Indicate /ˈɪndɪkeɪt/: nội bộ

- Intended /ɪnˈtɛndɪd/: dự định

- Identify /aɪˈdɛntɪfaɪ/: nhận định

- Informed /ɪnˈfɔːmd/: thông báo

- Interior /ɪnˈtɪərɪə/: nội địa

null

- Instance /ˈɪnstəns/: phiên bản

- Important /ɪmˈpɔːtənt/: quan trọng

- Insurance /ɪnˈʃʊərəns/: bảo hiểm

- Institute /ˈɪnstɪtjuːt/: học viện

- Immediate /ɪˈmiːdiət/: ngay tức khắc

- Influence /ˈɪnflʊəns/: ảnh hưởng

- Interview /ˈɪntəvju/: phỏng vấn

- Intention /ɪnˈtɛnʃən/: chú ý

- Introduce /ˌɪntrəˈdjuːs/: giới thiệu

- Interface /ˈɪntəˌfeɪs/: giao diện

- Implement /ˈɪmplɪmənt/: triển khai thực hiện

- Inflation /ɪnˈfleɪʃən/: lạm phát


- Inventory /ˈɪnvəntri/: hàng tồn kho

- Infection /ɪnˈfɛkʃən/: nhiễm trùng

- Investment /ɪnˈvɛstmənt/: sự đầu tư

- Individual /ˌɪndɪˈvɪdjʊəl/: cá nhân

- Industrial /ɪnˈdʌstrɪəl/: công nghiệp

- Initiative /ɪˈnɪʃɪətɪv/: sáng kiến

- Importance /ɪmˈpɔːtəns/: tầm quan trọng

- Interested /ˈɪntrɪstɪd/: thú vị

- Innovative /ɪnˈnɒvətɪv/: sáng tạo

- Impossible /ɪmˈpɒsəbl/: không thể nào

- Innovation /ˌɪnəʊˈveɪʃən/: sự đổi mới

- Impressive /ɪmˈprɛsɪv/: ấn tượng

- Instrument /ˈɪnstrʊmənt/: dụng cụ

- Indication /ˌɪndɪˈkeɪʃən/: sự chỉ dẫn

- Information /ˌɪnfəˈmeɪʃən/: thông tin

- Independent /ˌɪndɪˈpɛndənt/: độc lập

- Immediately /ɪˈmiːdiətli/: tức thì

- Interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị

- Improvement /ɪmˈpruːvmənt/: sự tiến bộ

- Integration /ˌɪntɪˈgreɪʃən/: hội nhập


- Institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃən/: tổ chức

- Intelligent /ɪnˈtɛlɪʤənt/: thông minh

- Interactive /ˌɪntərˈæktɪv/: tương tác

- Incorporate /ɪnˈkɔːpərɪt/: kết hợp

- Instruction /ɪnˈstrʌkʃən/: chỉ dẫn

- Interaction /ˌɪntərˈækʃən/: sự tương tác

- Investigate /ɪnˈvɛstɪgeɪt/: điều tra

- Imagination /ɪˌmæʤɪˈneɪʃən/: trí tưởng tượng

- Introduction /ˌɪntrəˈdʌkʃən/: giới thiệu

- Intelligence /ɪnˈtɛlɪʤəns/: sự thông minh

- Intellectual /ˌɪntɪˈlɛktjʊəl/: trí thức

- Incorporated /ɪnˈkɔːpəreɪtɪd/: kết hợp

- Independence /ˌɪndɪˈpɛndəns/: sự độc lập

- Installation /ˌɪnstəˈleɪʃən/: cài đặt

- Intermediate /ˌɪntəˈmiːdiət/: trung gian

- Instrumental /ˌɪnstrʊˈmɛntl/: nhạc cụ

- Illustration /ˌɪləsˈtreɪʃən/: hình minh họa

- Insufficient /ˌɪnsəˈfɪʃənt/: không đủ

- Interference /ˌɪntəˈfɪərəns/: giao thoa

- Inflammatory /ɪnˈflæmətəri/: gây viêm


- Introductory /ˌɪntrəˈdʌktəri/: giới thiệu

- Inconsistent /ˌɪnkənˈsɪstənt/: không nhất quán

- International /ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl/: quốc tế

- Investigation /ɪnˌvɛstɪˈgeɪʃən/: cuộc điều tra

- Institutional /ˌɪnstɪˈtjuːʃən(ə)l/: thể chế

- Incorporating /ɪnˈkɔːpəreɪtɪŋ/: kết hợp

- Inappropriate /ˌɪnəˈprəʊprɪɪt/: không thích hợp

- Indispensable /ˌɪndɪsˈpɛnsəbl/: cần thiết

- Investigative /ɪnˈvɛstɪgeɪtɪv/: điều tra

- Insignificant /ˌɪnsɪgˈnɪfɪkənt/: tầm thường

- Inconvenience /ˌɪnkənˈviːniəns/: bất lợi, không thuận tiện

- Instantaneous /ˌɪnstənˈteɪniəs/: tức thì

- Interpersonal /ˌɪntəˈpɜːsən(ə)l/: giữa các cá nhân

- Irresponsible /ˌɪrɪsˈpɒnsəbl/: vô trách nhiệm

3.10 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ J:
- Job /ʤɒb/ (n.) việc, việc làm
- Join /ʤɔɪn/ (v.) gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép

- Joy /ʤɔɪ/ (n.) niềm vui, sự vui mừng

- Jump /ʤʌmp/ (v., n.) nhảy; sự nhảy, bước nhảy

- Judiciary /ʤuːˈdɪʃᵊri/: cơ quan tư pháp

- Jewellery /ˈʤuːəlri/: đồ kim hoàn

- Juridical /ʤʊəˈrɪdɪkəl/: pháp lý

- Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: con sứa

- Judicious /ʤuːˈdɪʃəs/: khôn ngoan

- Juxtapose /ˈʤʌkstəpəʊz/: để cạnh nhau

- Junction /ˈʤʌŋkʃᵊn/: giao lộ, chờ gặp nhau

- Jeopardy /ˈʤɛpədi/: nguy cơ, cảnh hiểm nghèo

- Jubilant /ˈʤuːbɪlənt/: hân hoan, mừng rỡ

- Joystick /ˈʤɔɪstɪk/: cần điều khiển

- Juncture /ˈʤʌŋkʧə/: thời cơ

- Jaundice /ˈʤɔːndɪs/: bệnh vàng da, sự ghen tức

- Justice /ˈʤʌstɪs/: sự công bằng

- Journal /ʤɜːnl/: tạp chí

- Journey /ˈʤɜːni/: hành trình

- Jealous /ˈʤɛləs/: ghen tuông

- Justify /ˈʤʌstɪfaɪ/: bào chữa, biện hộ


- Jointly /ˈʤɔɪntli/: chung, cùng nhau

- Juniper /ˈʤuːnɪpə/: cây bách xù

- Jubilee /ˈʤuːbɪliː/: lễ kỷ niệm

- Junior /ˈʤuːnjə/: trẻ em

- Jungle /ˈʤʌŋɡl/: rừng nhiệt đới, mớ hỗn độn

- Jacket /ˈʤækɪt/: áo khoác

- Joint /ʤɔɪnt/: chung, khớp

- Juice /ʤuːs/: nước ép

- Judge /ˈʤʌʤ/: thẩm phán

- Jolly /ˈʤɒli/: vui vẻ

- Jakes /ʤeɪks/: trò đùa

- Justifiability /ˌʤʌstɪfaɪəˈbɪlɪti/: tính hợp lý, tính chất hợp lý

- Justiciability /ʤʌsˌtɪʃɪəˈbɪlɪti/: tính thẩm định

- Jollification /ˌʤɒlɪfɪˈkeɪʃᵊn/: điều kiện

- Justification /ˌʤʌstɪfɪˈkeɪʃᵊn/: sự biện hộ

- Jurisprudence /ˈʤʊərɪsˌpruːdəns/: khoa luật pháp, luật học

- Justificatory /ˈʤʌstɪfɪkeɪtəri/: biện minh

- Justificative /ˈʤʌstɪfɪkeɪtɪv/: để bào chữa, để biện hộ

- Journalistic /ˌʤɜːnəˈlɪstɪk/: báo chí

- Juvenilities /ˌʤuːvɪˈnɪlətiz/: vị thành niên


- Joyfulness /ˈʤɔɪfʊlnəs/: niềm vui

- Justifiable /ˈʤʌstɪfaɪəbᵊl/: có thể biện minh được

- Justiciable /ʤʌsˈtɪʃɪəbᵊl/: bị thuộc quyền xét xử

- Jactitation /ˌʤæktɪˈteɪʃᵊn/: phô trương

- Journalist /ˈʤɜːnəlɪst/: nhà báo, ký giả

- Journalism /ˈʤɜːnəlɪzᵊm/: báo chí

- Jeopardize /ˈʤɛpədaɪz/: hủy hoại, liều mạng

- Judgmental /ʤʌʤˈmɛntᵊl/: phán xét

- Journeyman /ˈʤɜːnɪmən/: người hành trình

- Judgements /ˈʤʌʤmənts/: bản án, sự xét xử

3.11 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ K:
- Keep /kiːp/ (v.) giữ, giữ lại

- Kept /kɛpt/ giữ, giữ lại;

- Key /kiː/ (n., adj.) chìa khóa, khóa, thuộc (khóa)

- Kill /kɪl/ (v.) giết, tiêu diệt

- Kind /kaɪnd/ (n., adj.) loại, giống; tử tế, có lòng tốt


- King /kɪŋ/, (n.) vua, quốc vương

- Knew /nəʊ/: biết; hiểu biết

- Keep /kiːp/: giữ, nắm

- Kind /kaɪnd/: tốt bụng, tử tế

- King /kɪŋ/: vua


- Kiss /kɪs/: nụ hôn

- Known /nəʊn/: đã biết, nhận ra

- Knife /naɪf/: con dao

- Knock /nɒk/: gõ cửa, đụng chạm, đụng phải

- Kitty /ˈkɪti/: mèo con, mèo nhỏ

- Knack /næk/: khéo léo, sự khéo tay

- Karma /ˈkɑːmə/: nghiệp

- Killed /kɪld/: làm ngã, bị giết

- Knight /naɪt/: hiệp sĩ, người đi lang thang

- Kindly /ˈkaɪndli/: vui lòng, lòng nghĩa hiệp, có lòng tốt

- Keeper /ˈkiːpə/: người bảo quản, thủ môn

null

- Knives /naɪvz/: con dao, dao găm

- Kettle /ˈkɛtl/: ấm đun nước, việc rắc rối

- Kidnap /ˈkɪdnæp/: bắt cóc, bắt giữ

- Keypad /ˈkiːˌpæd/: bàn phím

- Kingdom /ˈkɪŋdəm/: vương quốc

- Keeping /ˈkiːpɪŋ/: duy trì

- Kitchen /ˈkɪʧɪn/: bếp

- Keyword /ˈkiːˌwɜːd/: từ khóa


- Killing /ˈkɪlɪŋ/: giết, sát trùng

- Knowing /ˈnəʊɪŋ/: biết, thông minh, trang nhã

- Kickoff /ˈkɪkˈɒf/: bắt đầu

- Keynote /ˈkiːnəʊt/: điểm chủ yếu, bài phát biểu chính thức

- Kindred /ˈkɪndrɪd/: giống nhau, tương trợ

- Ketchup /ˈkɛʧəp/: sốt cà chua

- Kindness /ˈkaɪndnɪs/: lòng tốt, tử tế

- Knitting /ˈnɪtɪŋ/: sự dính liền, sự kết hợp

- Kinetics / kaɪˈnɛtɪks/: động học

- Knockout /ˈnɒkaʊt/: hạ gục

- Kangaroo /ˌkæŋɡəˈru/: con chuột túi

- Kingship /ˈkɪŋʃɪp/: vương quyền, vương vị

- Knickers /ˈnɪkəz/: quần đùi

- Kerosene /ˈkɛrəsiːn/: dầu hỏa

- Keepsake /ˈkiːpseɪk/: vật kỷ niệm

- Kindling /ˈkɪndlɪŋ/: kích thích

- Knowledge /ˈnɒlɪʤ/: hiểu biết, học thức

- Knock-down /ˈnɒkˈdaʊn/: giá thấp nhất, có thể tháo ra được

- Kingcraft /ˈkɪŋkrɑːft/: vua lừa đảo

- Kingfisher /ˈkɪŋˌfɪʃə/: bói cá, chim bói cá


- Knighthood /ˈnaɪthʊd/: hiệp sĩ, giai cấp

- Kickboxing /ˈkɪkbɒksɪŋ/: kick-boxing

- Kinematics /ˌkaɪnɪˈmætɪks/: động học

- Kitchenware /ˈkɪʧɪnweə/: đồ bếp, dụng cụ làm bếp

- Kitchenette /ˌkɪʧɪˈnɛt/: bếp nhỏ

- Kindhearted /ˈkaɪndˈhɑːtɪd/: tốt bụng

- Kleptomania /ˌklɛptəˈmeɪniə/: tật ăn cắp

3.12 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ L:
- Lady, (n.) người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư

- Lake, (n.) hồ

- Land, (n., v.) đất, đất canh tác, đất đai

- Language, (n.) ngôn ngữ

- Large, (adj.) rộng, lớn, to

- Last, (det., adv., n., v.) lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết;
kéo dài

- Late, (adj., adv.) trễ, muộn

- Laugh, (v., n.) cười; tiếng cười

- Law, (n.) luật

- Lay, (v.) xếp, đặt, bố trí

- Lead, (v., n.) lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn

- Learn, (v.) học, nghiên cứu


- Least, (det., pron., adv.) tối thiểu; ít nhất

- Leave, (v.) bỏ đi, rời đi, để lại

- Left, (adj., adv., n.) bên trái; về phía trái

- Leg, chân (người, thú, bàn...)

- Length, (n.) chiều dài, độ dài;

- Less, (det., pron., adv.) nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn

- Let, (v.) cho phép, để cho

- Letter, (n.) thư; chữ cái, mẫu tự

- Level, (n., adj.) trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng

- Lie, (v., n.) nói dối; lời nói dối, sự dối trá

- Life, (n.) đời, sự sống

- Lift, (v., n.) giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên

- Light, (n., adj., v.) ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng

- Like, /laɪk/, (prep., v., conj.) giống như; thích; như

- Line, (n.) dây, đường, tuyến

- Liquid, (n., adj.) chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững

- List, (n., v.) danh sách; ghi vào danh sách

- Listen, nghe, lắng nghe

- Little, (adj., det., pron., adv.) nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút

- Live, (v.) sống


- Locate, (v.) xác định vị trí, định vị

- Long, /lɒŋ/, (adj., adv.) dài, xa; lâu

- Look, (v., n.) nhìn; cái nhìn

- Lost, (adj.) thua, mất

- Lot, thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm

- Loud, (adj., adv.) to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói)

- Low, (adj., adv.) thấp, bé, lùn

3.13 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ M:
- Machine (n) /mə’ʃi:n/ máy, máy móc

- Machinery (n) /mə’ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị

- Mad (adj) /mæd/ điên, mất trí; bực điên người

- Magazine (n) /,mægə’zi:n/ tạp chí

- Magic (n) (adj) /’mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật

- Mail (n) (v) /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện

- Main (adj) /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất

- Mainly (adv) /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn

- Maintain (v) /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ

- Major (adj) /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu

- Majority (n) /mə’dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thế

- Make (v) (n) /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo


- Make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành

- Make-up (n) /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn

- Male (adj) (n) /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực

- Mall (n) (especially NAmE) /mɔ:l/ búa

- Man (n) /mæn/ con người; đàn ông

- Manage (v) /’mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển

- Management (n) /’mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển

- Manager (n) /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc

- Manner (n) /’mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ

- Manufacture (v) (n) /,mænju’fæktʃə/

- Manufacturing (n) /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạo

- Manufacturer (n) /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuất

- Many det., pro(n) /’meni/ nhiều

- Map (n) /mæp/ bản đồ

null

- March (n) (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba

- March (v) (n) diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành

- Mark (n) (v) /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu

- Market (n) /’mɑ:kit/ chợ, thị trường

- Marketing (n) /’mα:kitiη/ ma-kết-tinh


- Marriage (n) /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới

- Marry (v) /’mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng)

- Married (adj) /´mærid/ cưới, kết hôn

- Mass (n) (adj) /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng

- Massive (adj) /’mæsiv/ to lớn, đồ sộ

- Master (n) /’mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ

- Match (n) (v) /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được

- Mate (n) (v) /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối

- Material (n) (adj) /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình

- Mathematics (also maths BrE, math NAmE) (n) /,mæθi’mætiks/ toán học, môn
toán

- Matter (n) (v) /’mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng

- Maximum (adj)(n) /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực
độ

- May modal (v) /mei/ có thể, có lẽ

- May (n) /mei/ tháng 5

- Maybe (adv) /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ

- Mayor (n) /mɛə/ thị trưởng

- Meal (n) /mi:l/ bữa ăn

- Mean (v) /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là

- Meanwhile (adv) /miː(n)waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy


- Measure (v) (n) /’meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường

- Measurement (n) /’məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo

- Meat (n) /mi:t/ thịt

- Media (n) /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng

- Medical (adj) /’medikə/ (thuộc) y học

- Medicine (n) /’medisn/ y học, y khoa; thuốc

- Medium (adj) (n) /’mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới

- Meet (v) /mi:t/ gặp, gặp gỡ

- Meeting (n) /’mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình

- Melt (v) /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra

- Member (n) /’membə/ thành viên, hội viên

- Membership (n) /’membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội viên

- Memory (n) /’meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm

- Mental (adj) /’mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí

- Mentally (adv) /´mentəli/ về mặt tinh thần

- Mention (v) /’menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập

- Menu (n) /’menju/ thực đơn

- Mere (adj) /miə/ chỉ là

- Merely (adv) /’miәli/ chỉ, đơn thuần

- Message (n) /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp
- Method (n) /’meθəd/ phương pháp, cách thức

- Metre (BrE) (NAmE meter) (n) /´mi:tə/ mét

- Mid- combining form tiền tố: một nửa

- Midday (n) /´mid´dei/ trưa, buổi trưa

- Middle (n) (adj) /’midl/ giữa, ở giữa

- Midnight (n) /’midnait/ nửa đêm, 12h đêm

- Might modal (v) /mait/ qk. may có thể, có lẽ

- Mild (adj) /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa

- Mile (n) /mail/ dặm (đo lường)

- Military (adj) /’militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự

- Milk (n) /milk/ sữa

- Milligram (BrE also milligramme) (n) (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam

- Millimetre (NAmE millimeter) (n) (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-met

- Mind (n) (v) /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm

- Mineral (n) (adj) /ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl/ công nhân, thợ mỏ; khoáng

- Minimum (adj) (n) /’miniməm/ tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu

- Minister (n) /´ministə/ bộ trưởng

- Ministry (n) /´ministri/ bộ

- Minor (adj) /´mainə/ nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng

- Minority (n) /mai´nɔriti/ phần ít, thiểu số


- Minute (n) /’minit/ phút

- Mirror (n) /ˈmɪrər/ gương

- Mistake (n) (v) /mis’teik/ lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm

- Mix (v) (n) /miks/ pha, trộn lẫn; sự pha trộn

- Mixture (n) /ˈmɪkstʃər/ sự pha trộn, sự hỗn hợp

- Mobile (adj) /’məʊbail; ‘məʊbi:l/ chuyển động, di động

- Model (n) /ˈmɒdl/ mẫu, kiểu mẫu

- Modern (adj) /’mɔdən/ hiện đại, tân tiến

- Moment (n) /’məum(ə)nt/ chốc, lát

- Monday (n) (abbr. Mo(n)) /’mʌndi/ thứ 2

- Money (n) /’mʌni/ tiền

- Monitor (n) (v) /’mɔnitə/ lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh,
giám sát

- Month (n) /mʌnθ/ tháng

- Mood (n) /mu:d/ lối, thức, điệu

- Moon (n) /mu:n/ mặt trăng

- Moral (adj) /ˈmɔrəl , ˈmɒrəl/ (thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức

- Morally (adv) có đạo đức

- More det., pro(n) (adv) /mɔ:/ hơn, nhiều hơn

- Moreover (adv) /mɔ:´rouvə/ hơn nữa, ngoài ra, vả lại

- Morning (n) /’mɔ:niɳ/ buổi sáng


- Most det., pro (n) (adv) /moust/ lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả

- Mostly (adv) /´moustli/ hầu hết, chủ yếu là

- Mother (n) /’mΔðз/ mẹ

- Motion (n) /´mouʃən/ sự chuyển động, sự di động

- Motor (n) /´moutə/ động cơ mô tô

- Motorcycle (BrE also motorbike) (n) /’moutə,saikl/ xe mô tô

- Mount (v) (n) /maunt/ leo, trèo; núi

- Mountain (n) /ˈmaʊntən/ núi

- Mouse (n) /maus – mauz/ chuột

- Mouth (n) /mauθ – mauð/ miệng

- Muscle (n) /’mʌsl/ cơ, bắp thịt

- Museum (n) /mju:´ziəm/ bảo tàng

- Musical (adj) /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái

- Musician (n) /mju:’ziʃn/ nhạc sĩ

3.14 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ N:
- Name /neɪm/, (n., v.) tên; đặt tên, gọi tên

- Nation /ˈneɪ.ʃən/, (n.) dân tộc, quốc gia

- Natural /ˈnætʃ.ər.əl/, (adj.) (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên

- Nature /ˈneɪ.tʃər/, (n.) tự nhiên, thiên nhiên

- Near /nɪər/, (adj., adv., prep.) gần, cận; ở gần


- Necessary /ˈnes.ə.ser.i/, (adj.) cần, cần thiết, thiết yếu

- Neck /nek/, (n.) cổ

- Need /niːd/, (v., modal v., n.) cần, đòi hỏi; sự cần

- Never /ˈnev.ər/, (adv.) không bao giờ, không khi nào

- New /njuː/, (adj.) mới, mới mẻ, mới lạ

- Next /nekst/, (adj., adv., n.) sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa

- Night /naɪt/, (n.) đêm, tối

- Nine /naɪn/, chín

- No (det.) không

null

- Noise /nɔɪz/, (n.) tiếng ồn, sự huyên náo

- Noon /nuːn/, trưa, buổi trưa

- Nor /nɔːr/, (conj., adv.) cũng không

- North /nɔːθ/, (n., adj., adv.) phía bắc, phương bắc

- Nose /nəʊz/, (n.) mũi

- Note /nəʊt/, (n., v.) lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép

- Nothing /ˈnʌθ.ɪŋ/, (pron.) không gì, không cái gì

- Notice /ˈnəʊ.tɪs/, (n., v.) thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết

- Noun /naʊn/, (ngôn ngữ học) danh từ

- Now /naʊ/, (adv.) bây giờ, hiện giờ, hiện nay


- Number /ˈnʌm.bər/, (n.) số

- Numeral /ˈnjuː.mə.rəl/, (thuộc) số

3.15 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ O:
- Object /ˈɒb.dʒɪkt/, (n., v.) vật, vật thể; phản đối, chống lại

- Observe /əbˈzɜːv/, (v.) quan sát, theo dõi

- Occur /əˈkɜːr/, (v.) xảy ra, xảy đến, xuất hiện

- Ocean /ˈəʊ.ʃən/, (n.) đại dương

- Of /əv/, (prep.) của

- Off /ɒf/, (adv., prep.) tắt; khỏi, cách, rời

- Offer /ˈɒf.ər/, (v., n.) biếu, tặng, cho; sự trả giá

- Office /ˈɒf.ɪs/, (n.) cơ quan, văn phòng, bộ

- Often /ˈɒf.ən/, (adv.) thường, hay, luôn

- Oil /ɔɪl/, (n.) dầu

- Old /əʊld/, (adj.) già

- On /ɒn/, (prep., adv.) trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn

- Once /wʌns/, (adv., conj.) một lần; khi mà, ngay khi, một khi

- One /wʌn/, (number, det., pron.) một; một người, một vật nào đó

- Only /ˈəʊn.li/, (adj., adv.) chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới

- Open /ˈəʊ.pən/, (adj., v.) mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc

- Operate /ˈɒp.ər.eɪt/, (v.) hoạt động, điều khiển


- Opposite /ˈɒp.ə.zɪt/, (adj., adv., n., prep.) đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối
diện; điều trái ngược

- Or /ɔːr/, vàng (ở huy hiệu)

- Order /ˈɔː.dər/, (n., v.) thứ, bậc; ra lệnh

- Organ /ˈɔː.ɡən/, (n.) đàn organ

- Original /əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/, (adj., n.) (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản

- Other /ˈʌð.ər/, (adj., pron.) khác

- Our /aʊər/, (det.) của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình

- Out /aʊt/, ngoài, ở ngoài, ra ngoài

- Over /ˈəʊ.vər/, (adv., prep.) bên trên, vượt qua; lên, lên trên

- Own /əʊn/, (adj., pron., v.) của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận

- Oxygen /ˈɒk.sɪ.dʒən/, (hoá học) Oxy

3.16 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ P:
- Page /peɪdʒ/, (n. (abbr. p)) trang (sách)

- Paint /peɪnt/, (n., v.) sơn, vôi màu; sơn, quét sơn

- Pair /peər/, (n.) đôi, cặp

- Paper /ˈpeɪ.pər/, (n.) giấy

- Paragraph /ˈpær.ə.ɡrɑːf/, đoạn văn

- Parent /ˈpeə.rənt/, (n.) cha, mẹ

- Part /pɑːt/, (n.) phần, bộ phận

- Particular /pəˈtɪk.jʊ.lər/, (adj.) riêng biệt, cá biệt


- Party /ˈpɑː.ti/, (n.) tiệc, buổi liên hoan; đảng

- Pass /pɑːs/, (v.) qua, vượt qua, ngang qua

- Past /pɑːst/, (adj., n., prep., adv.) quá khứ, dĩ vãng; quá, qua

- Path /pɑːθ/, (n.) đường mòn; hướng đi

- Pattern /ˈpæt.ən/, (n.) mẫu, khuôn mẫu

- Pay /peɪ/, (v., n.) trả, thanh toán, nộp; tiền lương

- People /ˈpiː.pl̩ /, (n.) dân tộc, dòng giống; người

- Perhaps /pəˈhæps/, (adv.) có thể, có lẽ

- Period /ˈpɪə.ri.əd/, (n.) kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại

- Person /ˈpɜː.sən/, (n.) con người, người

- Phrase /freɪz/, (n.) câu; thành ngữ, cụm từ

- Pick /pɪk/, (v.) cuốc (đất); đào, khoét (lỗ)

- Picture /ˈpɪk.tʃər/, (n.) bức vẽ, bức họa

- Piece /piːs/, (n.) mảnh, mẩu; đồng tiền

- Pitch /pɪtʃ/, (n.) sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín

- Place /pleɪs/, (n., v.) nơi, địa điểm; quảng trường

- Plain /pleɪn/, (adj.) ngay thẳng, đơn giản, chất phác

- Plan /plæn/, (n., v.) bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến

- Plane /pleɪn/, (n.) mặt phẳng, mặt bằng

null
- Planet /ˈplæn.ɪt/, (n.) hành tinh

- Plant /plɑːnt/, (n., v.) thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo

- Play /pleɪ/, (v., n.) chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu

- Please /pliːz/, (v.) làm vui lòng, vừa lòng, mong... vui lòng, xin mời

- Plural /ˈplʊə.rəl/, (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều

- Poem /ˈpəʊ.ɪm/, (n.) bài thơ

- Point /pɔɪnt/, (n., v.) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)

- Poor /pɔːr/, (adj.) nghèo

- Popular /ˈpɒp.jʊ.lər/, (adj.) có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều
người ưa chuộng

- Populate /ˈpɒp.jʊ.leɪt/, ở, cư trú (một vùng)

- Port /pɔːt/, (n.) cảng

- Pose /pəʊz/, (v., n.) đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt

- Position /pəˈzɪʃ.ən/, (n.) vị trí, chỗ

- Possible /ˈpɒs.ə.bl̩ /, (adj.) có thể, có thể thực hiện

- Post /pəʊst/, (n., v.) thư, bưu kiện; gửi thư

- Pound /paʊnd/, (n.) pao - đơn vị đo lường

- Power /paʊər/, (n.) khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực

- Practice /ˈpræk.tɪs/, (n.) thực hành, thực tiễn

- Prepare /prɪˈpeər/, (v.) sửa soạn, chuẩn bị


- Present /ˈprez.ənt/, (adj., n., v.) có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới
thiệu, trình bày

- Press /pres/, (n., v.) sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn

- Pretty /ˈprɪt.i/, (adv., adj.) khá, vừa phải; xinh, xinh xắn; đẹp

- Print /prɪnt/, (v., n.) in, xuất bản; sự in ra

- Probable /ˈprɒb.ə.bl̩ /, (adj.) có thể, có khả năng

- Problem /ˈprɒb.ləm/, (n.) vấn đề, điều khó giải quyết

- Process /ˈprəʊ.ses/, (n., v.) quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công,
xử lý

- Produce /prəˈdjuːs/, (v.) sản xuất, chế tạo

- Product /ˈprɒd.ʌkt/, (n.) sản phẩm

- Proper /ˈprɒp.ər/, (adj.) đúng, thích đáng, thích hợp

- Property /ˈprɒp.ə.ti/, (n.) tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản

- Protect /prəˈtekt/, (v.) bảo vệ, che chở

- Prove /pruːv/, (v.) chứng tỏ, chứng minh

- Provide /prəˈvaɪd/, (v.) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp

- Pull /pʊl/, (v., n.) lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật

- Push /pʊʃ/, (v., n.) xô đẩy; sự xô đẩy

- Put /pʊt/, (v.) đặt, để, cho vào

3.17 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ Q:
- Quart /kwɔːt/, góc tư galông, lít Anh (bằng 1, 135 lít)

- Question /ˈkwes.tʃən/, (n., v.) câu hỏi; hỏi, chất vấn


- Quick /kwɪk/, (adj.) nhanh

- Quiet /kwaɪət/, (adj.) lặng, yên lặng, yên tĩnh

- Quite /kwaɪt/, (adv.) hoàn toàn, hầu hết

- Quotient /ˈkwəʊ.ʃənt/, (toán học) số thương

3.18 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ R:
- Race, /reɪs/, (n., v.) loài, chủng, giống; cuộc đua; đua

- Radio /ˈreɪ.di.əʊ/, (n.) sóng vô tuyến, radio

- Rail /reɪl/, (n.) đường ray

- Rain /reɪn/, (n., v.) mưa, cơn mưa; mưa

- Raise /reɪz/, (v.) nâng lên, đưa lên, ngẩng lên

- Range /reɪndʒ/, (n.) dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ

- Rather /ˈrɑː.ðər/, (adv.) thà.. còn hơn, thích... hơn

- Reach /riːtʃ/, (v.) đến, đi đến, tới

- Read /riːd/, (v.) đọc

- Ready /ˈred.i/, (adj.) sẵn sàng

- Real /rɪəl/, (adj.) thực, thực tế, có thật

- Reason /ˈriː.zən/, (n.) lý do, lý lẽ

- Receive /rɪˈsiːv/, (v.) nhận, lĩnh, thu

- Record /rɪˈkɔːd/, (n., v.) bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép

- Red /red/, (adj., n.) đỏ; màu đỏ


- Region /ˈriː.dʒən/, (n.) vùng, miền

null

- Remember /rɪˈmem.bər/, (v.) nhớ, nhớ lại

- Repeat /rɪˈpiːt/, (v.) nhắc lại, lặp lại

- Reply /rɪˈplaɪ/, (n., v.) sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm

- Represent /ˌrep.rɪˈzent/, (v.) miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt

- Require /rɪˈkwaɪər/, (v.) đòi hỏi, yêu cầu, quy định

- Rest /rest/, (n., v.) sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi

- Result /rɪˈzʌlt/, (n., v.) kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là...

- Rich /rɪtʃ/, (adj.) giàu, giàu có

- Ride /raɪd/, (v., n.) đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi

- Right /raɪt/, (adj., adv., n.) thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt,
bên phải

- Ring /rɪŋ/, (n., v.) chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai

- Rise /raɪz/, (n., v.) sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời),
thành đạt

- River /ˈrɪv.ər/, (n.) sông

- Road /rəʊd/, (n.) con đường, đường phố

- Rock /rɒk/, (n.) đá

- Roll /rəʊl/, (n., v.) cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn

- Room /ruːm/, (n.) phòng, buồng


- Root /ruːt/, (n.) gốc, rễ

- Rope /rəʊp/, (n.) dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi

- Rose /rəʊz/, hoa hồng; cây hoa hồng

- Round /raʊnd/, (adj., adv., prep, n.) tròn, vòng quanh, xung quanh

- Row /rəʊ/, hàng, dây

- Rub /rʌb/, (v.) cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán

- Rule /ruːl/, (n., v.) quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển

- Run /rʌn/, (v., n.) chạy; sự chạy

3.19 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ S:
- Safe, /seɪf/, (adj.) an toàn, chắc chắn, đáng tin

- Said, /sed/, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo

- Sail, /seɪl/, (v., n.) đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng
thuyền buồm

- Salt, /sɒlt/, (n.) muối

- Same, /seɪm/, (adj., pron.) đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó

- Sand, /sænd/, (n.) cát

- Sat, /sæt/, ngồi

- Save, /seɪv/, (v.) cứu, lưu

- Saw, /sɔː/, tục ngữ; cách ngôn

- Say, /seɪ/, (v.) nói

- Scale, /skeɪl/, (n.) vảy (cá..)


- School, /skuːl/, (n.) đàn cá, bầy cá

- Science, /saɪəns/, (n.) khoa học, khoa học tự nhiên

- Score, /skɔːr/, (n., v.) điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm

- Sea /siː/, (n.) biển

- Search, /sɜːtʃ/, (n., v.) sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò,
điều tra

- season, /ˈsiː.zən/, (n.) mùa;

- Seat /siːt/, (n.) ghế, chỗ ngồi

- Second /ˈsek.ənd/, (det., adv., n.) thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì

- Section /ˈsek.ʃən/, (n.) mục, phần

- See /siː/, (v.) nhìn, nhìn thấy, quan sát

- Seed /siːd/, (n.) hạt, hạt giống

- Seem /siːm/, có vẻ như, dường như, coi bộ

- Segment /ˈseɡ.mənt/, đoạn, khúc, đốt, miếng

- Select /sɪˈlekt/, (v.) chọn lựa, chọn lọc

- Self /self/, (n.) bản thân mình

null

- Sell /sel/, (v.) bán

- Send /send/, (v.) gửi, phái đi

- Sense /sens/, (n.) giác quan, tri giác, cảm giác

- Sent /sent/, gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend)


- Sentence /ˈsen.təns/, (n.) câu

- Separate /ˈsep.ər.ət/, (adj., v.) khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay;

- Serve /sɜːv/, (v.) phục vụ, phụng sự

- Set /set/, (n., v.) bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí

- Settle /ˈset.l̩ /, (v.) giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí

- Seven /ˈsev.ən/, bảy

- Several /ˈsev.ər.əl/, (det., pron.) vài

- Shall /ʃæl/, (modal v.) dự đoán tương lai: sẽ

- Shape /ʃeɪp/, (n., v.) hình, hình dạng, hình thù

- Share /ʃeər/, (v., n.) đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia,
phần chia sẻ

- Sharp /ʃɑːp/, (adj.) sắc, nhọn, bén

- Sheet /ʃiːt/, (n.) chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ

- Shell /ʃel/, (n.) vỏ, mai; vẻ bề ngoài

- Shine /ʃaɪn/, (v.) chiếu sáng, tỏa sáng

- Ship /ʃɪp/, (n.) tàu, tàu thủy

- Shoe /ʃuː/, (n.) giày

- Shop /ʃɒp/, (n., v.) cửa hàng; đi mua hàng, đi chợ

- Shore /ʃɔːr/, bờ (biển, hồ lớn), bờ biển

- Short /ʃɔːt/, (adj.) ngắn, cụt


- Should /ʃʊd/, (modal v.) ʃəd, ʃd/, nên

- Shoulder /ˈʃəʊl.dər/, (n.) vai

- Shout /ʃaʊt/, (v., n.) hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo

- Show /ʃəʊ/, (v., n.) biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ

- Side /saɪd/, (n.) mặt, mặt phẳng

- Sight /saɪt/, (n.) cảnh đẹp; sự nhìn

- Sign /saɪn/, (n., v.) dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu

- Silent /ˈsaɪ.lənt/, (adj.) im lặng, yên tĩnh

- Silver /ˈsɪl.vər/, (n., adj.) bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc

- Similar /ˈsɪm.ɪ.lər/, (adj.) giống như, tương tự như

- Simple /ˈsɪm.pl̩ /, (adj.) đơn, đơn giản, dễ dàng

- Since /sɪns/, (prep., conj., adv.) từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy

- Sing /sɪŋ/, (v.) hát, ca hát

- Single /ˈsɪŋ.ɡl̩ /, (adj.) đơn, đơn độc, đơn lẻ

- Sister /ˈsɪs.tər/, (n.) chị, em gái

- Sit /sɪt/, (v.) ngồi

- Six /sɪks/, sáu

- Size /saɪz/, (n.) cỡ

- Skill /skɪl/, (n.) kỹ năng, kỹ sảo

- Skin /skɪn/, (n.) da, vỏ


- Sky /skaɪ/, (n.) trời, bầu trời

- Slave /sleɪv/, người nô lệ (đen & bóng)

- Sleep /sliːp/, (v., n.) ngủ; giấc ngủ

- Slip /slɪp/, (v.) trượt, tuột, trôi qua, chạy qua

- Slow /sləʊ/, (adj.) chậm, chậm chạp

- Small /smɔːl/, (adj.) nhỏ, bé

- Smell /smel/, (v., n.) ngửi; sự ngửi, khứu giác

- Smile /smaɪl/, (v., n.) cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười

- Snow /snəʊ/, (n., v.) tuyết; tuyết rơi

- So /səʊ/, (adv., conj.) như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên

- Soft /sɒft/, (adj.) mềm, dẻo

- Soil /sɔɪl/, (n.) đất trồng; vết bẩn

- Soldier /ˈsəʊl.dʒər/, (n.) lính, quân nhân

- Solution /səˈluː.ʃən/, (n.) sự giải quyết, giải pháp

- Solve /sɒlv/, (v.) giải, giải thích, giải quyết

- Some /sʌm, səm/, (det., pron.) một ít, một vài

- Son /sʌn/, (n.) con trai

- Song /sɒŋ/, (n.) bài hát

- Soon /suːn/, (adv.) sớm, chẳng bao lâu nữa

- Sound /saʊnd/, (n., v.) âm thanh; nghe


- South /saʊθ/, (n., adj., adv.) phương Nam, hướng Nam; ở phía Nam; hướng về
phía Nam

- Space /speɪs/, (n.) khoảng trống, khoảng cách

- Speak /spiːk/, (v.) nói

- Special /ˈspeʃ.əl/, (adj.) đặc biệt, riêng biệt

- Speech /spiːtʃ/, (n.) sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói

- Speed /spiːd/, (n.) tốc độ, vận tốc

- Spell /spel/, (v., n.) đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê

- Spend /spend/, (v.) tiêu, xài

- Spoke /spəʊk/, cái nan hoa

- Spot (n.) dấu, đốm, vết

- Spread /spred/, (v.) trải, căng ra, bày ra; truyền bá

- Spring /sprɪŋ/, (n.) mùa xuân

- Square /skweər/, (adj., n.) vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông

- Stand /stænd/, (v., n.) đứng, sự đứng

- Star /stɑːr/, (n., v.) ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao

- Start /stɑːt/, (v., n.) bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành

- State /steɪt/, (n., adj., v.) nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có
liên quan đến nhà nước; phát biểu, tuyên bố

- Station /ˈsteɪ.ʃən/, (n.) trạm, điểm, đồn

- Stay /steɪ/, (v., n.) ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại
- Stead /sted/, to stand someone in good stead có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng
giúp đỡ ai

- Steam /stiːm/, (n.) hơi nước

- Steel /stiːl/, (n.) thép, ngành thép

- Step /step/, (n., v.) bước; bước, bước đi

- Stick /stɪk/, (v., n.) đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán

- Still /stɪl/, (adv., adj.) đứng yên; vẫn, vẫn còn

- Stone /stəʊn/, (n.) đá

- Stood /stʊd/, sự dừng lại, sự đứng lại

- Stop /stɒp/, (v., n.) dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại

- Store /stɔːr/, (n., v.) cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho

- Story /ˈstɔː.ri/, (n.) chuyện, câu chuyện

- Straight /streɪt/, (adv., adj.) thẳng, không cong

- Strange /streɪndʒ/, (adj.) xa lạ, chưa quen

- Stream /striːm/, (n.) dòng suối

- Street /striːt/, (n.) phố, đường phố

- Stretch /stretʃ/, (v.) căng ra, duỗi ra, kéo dài ra

- String /strɪŋ/, (n.) dây, sợi dây

- Strong /strɒŋ/, (adj.) strɒŋ/, khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn

- Student /ˈstjuː.dənt/, (n.) sinh viên

- Study /ˈstʌd.i/, (n., v.) sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu
- Subject /ˈsʌb.dʒekt/, (n.) chủ đề, đề tài; chủ ngữ

- Substance /ˈsʌb.stəns/, (n.) chất liệu; bản chất; nội dung

- Subtract /səbˈtrækt/, (toán học) trừ

- Success /səkˈses/, (n.) sự thành công, sự thành đạt

- Such /sʌtʃ/, (det., pron.) như thế, như vậy, như là

- Sudden /ˈsʌd.ən/, (adj.) thình lình, đột ngột

- Suffix /ˈsʌf.ɪks/, (ngôn ngữ học) hậu tố

- Sugar /ˈʃʊɡ.ər/, (n.) đường

- Suggest /səˈdʒest/, (v.) đề nghị, đề xuất; gợi

- Suit /suːt/, (n., v.) bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với

- Summer /ˈsʌm.ər/, (n.) mùa hè

- Sun /sʌn/, (n.) mặt trời

- Supply /səˈplaɪ/, (n., v.) sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế

- Support /səˈpɔːt/, (n., v.) sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ

- Sure /ʃɔːr/, (adj., adv.) chắc chắn, xác thực

- Surface /ˈsɜː.fɪs/, (n.) mặt, bề mặt

- Surprise /səˈpraɪz/, (n., v.) sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ

- Swim /swɪm/, (v.) bơi lội

- Syllable /ˈsɪl.ə.bl̩ /, âm tiết

- Symbol /ˈsɪm.bəl/, (n.) biểu tượng, ký hiệu


- System /ˈsɪs.təm/, (n.) hệ thống, chế độ

3.20 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ T:
- Table, /ˈteɪ.bl̩ /, (n.) cái bàn

- Tail, /teɪl/, (n.) đuôi, đoạn cuối

- Take, /teɪk/, (v.) sự cầm nắm, sự lấy

- Talk, /tɔːk/, (v., n.) nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận

- Tall, /tɔːl/, (adj.) cao

- Teach, /tiːtʃ/, (v.) dạy

- Team, /tiːm/, (n.) đội, nhóm

- Teeth /tiːθ/, răng

- Tell /tel/, (v.) nói, nói với

- Temperature /ˈtem.prə.tʃər/, (n.) nhiệt độ

- Ten /ten/, mười, chục

- Term /tɜːm/, (n.) giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học

- Test /test/, (n., v.) bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm,
thử nghiệm

- Than /ðæn/, (prep., conj.) hơn

- Thank /θæŋk/, (v.) cám ơn

- That /ðæt/, (det., pron., conj.) người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là

- The /ðiː/, cái, con, người...

- Their /ðeər/, (det.) của chúng, của chúng nó, của họ


- Them /ðem/, (pron.) chúng, chúng nó, họ

- Then /ðen/, (adv.) khi đó, lúc đó, tiếp đó

- There /ðeər/, (adv.) ở nơi đó, tại nơi đó

- These /ðiːz/, này

- Thick /θɪk/, (adj.) dày; đậm

- Thin /θɪn/, (adj.) mỏng, mảnh

- Thing /θɪŋ/, (n.) cái, đồ, vật

- Think /θɪŋk/, (v.) nghĩ, suy nghĩ

- Third /θɜːd/, thứ ba

- This /ðɪs/, (det., pron.) cái này, điều này, việc này

- Though /ðəʊ/, (conj., adv.) dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy

- Thought /θɔːt/, (n.) sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy

- Thousand /ˈθaʊ.zənd/, nghìn

- Three /θriː/, ba

- Through /θruː/, (prep., adv.) qua, xuyên qua

- Throw /θrəʊ/, (v.) ném, vứt, quăng

- Thus /ðʌs/, (adv.) như vậy, như thế, do đó

- Tie /taɪ/, (v., n.) buộc, cột, trói; dây buộc, dây trói, dây giày

- Time /taɪm/, (n.) thời gian, thì giờ

- Tiny /ˈtaɪ.ni/, (adj.) rất nhỏ, nhỏ xíu


- Tire /taɪər/, (v.) làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe

- To /tuː/, (prep.) theo hướng, tới

- Together /təˈɡeð.ər/, (adv.) cùng nhau, cùng với

- Told /təʊld/, nói, nói với, nói lên, nói ra

- Tone /təʊn/, (n.) tiếng, giọng

- Too /tuː/, (adv.) cũng

- Took /tʊk/, sự cầm, sự nắm, sự lấy

- Tool /tuːl/, (n.) dụng cụ, đồ dùng

- Top /tɒp/, (n., adj.) chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết

- Total /ˈtəʊ.təl/, (adj., n.) tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng

- Touch /tʌtʃ/, (v., n.) sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc

- Toward (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan

- Town, /taʊn/, (n.) thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ

- Track (n.) phần của đĩa; đường mòn, đường đua

- Trade /treɪd/, (n., v.) thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi

- Train /treɪn/, (n., v.) xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo

- Travel /ˈtræv.əl/, (v.) đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi

- Tree /triː/, (n.) cây

- Triangle /ˈtraɪ.æŋ.ɡl̩ /, (n.) hình tam giác

- Trip /trɪp/, (n., v.) cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn
- Trouble /ˈtrʌb.l̩ /, (n.) điều lo lắng, điều muộn phiền

- Truck /trʌk/, (n.) rau quả tươi

- True /truː/, (adj.) đúng, thật

- Try /traɪ/, (v.) thử, cố gắng

- Tube /tjuːb/, (n.) ống, tuýp

- Turn /tɜːn/, (v., n.) quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay

- Twenty /ˈtwen.ti/, hai mươi

- Two /tuː/, hai, đôi

- Type /taɪp/ (n., v.) loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại

3.21 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ U:
- Under /ˈʌn.dər/, (prep., adv.) dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới

- Unit /ˈjuː.nɪt/, (n.) đơn vị

- Until /ənˈtɪl/, (conj., prep.) trước khi, cho đến khi

- Up /ʌp/, (adv., prep.) ở trên, lên trên, lên

- Us /ʌs/, (pron.) chúng tôi, chúng ta; tôi và anh

- Use /juːz/, (v., n.) sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng

- Usual /ˈjuː.ʒu.əl/, (adj.) thông thường, thường dùng

3.22 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ V:
- Valley /ˈvæl.i/, (n.) thung lũng

- Value /ˈvæl.juː/, (n., v.) giá trị, ước tính, định giá

- Vary /ˈveə.ri/, (v.) thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi
- Verb /vɜːb/, (ngôn ngữ học) động từ

- Very /ˈver.i/, (adv.) rất, lắm

- View /vjuː/, (n., v.) sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát

- Village /ˈvɪl.ɪdʒ/, (n.) làng, xã

- Visit /ˈvɪz.ɪt/, (v., n.) đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng

- Voice /vɔɪs/, (n.) tiếng, giọng nói

- Vowel /vaʊəl/, (ngôn ngữ học) nguyên âm

3.23 Từ vựng tiếng Anh thông dụng bắt đầu bằng chữ W:
- Wait /weɪt/, (v.) chờ đợi

- Walk /wɔːk/, (v., n.) đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo

- Wall /wɔːl/, (n.) tường, vách

- Want /wɒnt/, (v.) muốn

- War /wɔːr/, (n.) chiến tranh

- Warm, /wɔːm/, (adj., v.) ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng

- Wash /wɒʃ/, (v.) wɔʃ/, rửa, giặt

- Watch /wɒtʃ/, (v., n.) nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng

- Water /ˈwɔː.tər/, (n.) nước

- Wave /weɪv/, (n.) sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng

- Way /ˈweɪ/, (n.) đường, đường đi

- Wear /weər/, (v.) mặc, mang, đeo

- Weather /ˈweð.ər/, (n.) thời tiết


- Week /wiːk/, (n.) tuần, tuần lễ

- Weight /weɪt/, (n.) trọng lượng

- Well /wel/, (adv., adj.) tốt, giỏi; ôi, may quá!

- West, /west/, (n., adj., adv.) phía Tây, theo phía tây, về hướng tây

- What /wɒt/, (pron., det.) gì, thế nào

- Wheel /wiːl/, (n.) bánh xe

- When /wen/, (adv., pron., conj.) khi, lúc, vào lúc nào

- Where /weər/, (adv., conj.) đâu, ở đâu; nơi mà

- Whether /ˈweð.ər/, (conj.) có..không; có... chăng; không biết có.. không

- Which /wɪtʃ/, (pron., det.) nào, bất cứ.. nào; ấy, đó

- While /waɪl/, (conj., n.) trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát

- White /waɪt/, (adj., n.) trắng; màu trắng

- Who, /huː/, (pron.) ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào

- Whole, (adj., n.) bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả,
toàn thể

- Whose, /huːz/, (det., pron.) của ai

- Why, /waɪ/, (adv.) tại sao, vì sao

- Wide, /waɪd/, (adj.) rộng, rộng lớn

- Wife, /waɪf/, (n.) vợ

- Wild, /waɪld/, (adj.) dại, hoang


- Will, /wɪl/, (modal v., n.) sẽ; ý chí, ý định

- Win, /wɪn/, (v.) chiếm, đoạt, thu được

- Wind, /wɪnd/, (n.) gió

- Window, /ˈwɪn.dəʊ/, (n.) cửa sổ

- Wing, /wɪŋ/, (n.) cánh, sự bay, sự cất cánh

- Winter, /ˈwɪn.tər/, (n.) mùa đông

- Wire, /waɪər/, (n.) dây (kim loại)

- Wish, /wɪʃ/, (v., n.) ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn

- With, /wɪð/, (prep.) với, cùng

- Woman, /ˈwʊm.ən/, (n.) đàn bà, phụ nữ

- Women, đàn bà, phụ nữ

- Wonder, /ˈwʌn.dər/, (v.) ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc

- Wood, /wʊd/, (n.) gỗ

- Word, /wɜːd/, (n.) từ

- Work, /wɜːk/, (v., n.) làm việc, sự làm việc

- World, /wɜːld/, (n.) thế giới

- Write, /raɪt/, (v.) viết

- Written, /ˈrɪt.ən/, (adj.) viết ra, được thảo ra

- Wrong, /rɒŋ/, (adj., adv.) sai

- Wrote, /rəʊt/, viết

You might also like