You are on page 1of 6

NỘI DUNG ÔN TẬP KINH TẾ CHÍNH TRỊ

Câu 1: Đối tượng và chức năng của kinh tế chính trị MacLenin
Câu 2: Sản xuất hàng hóa, hàng hóa và tiền. Lấy ví dụ thực tiễn
*Sản xuất hàng hoá:
Anh A nuôi một con gà, chị B có một vườn táo. Anh A có nhiều gà mà thích
ăn táo -> A trao đổi với B, đổi 1 con gà lấy 10 quả táo

Câu 3: Thị trường và vai trò của các chủ thể chính tham gia thị trường.
Lấy ví dụ thực tiễn để minh họa
1. Người Sản Xuất:
Ví Dụ: Samsung Electronics là một ví dụ điển hình về người sản xuất trong
lĩnh vực công nghiệp điện tử. Samsung sản xuất một loạt sản phẩm từ điện
thoại di động đến tivi và máy giặt, cung cấp cho thị trường toàn cầu.
2. Người Tiêu Dùng:
Ví Dụ: Công dân Việt Nam mua sắm từ siêu thị địa phương, lựa chọn sản
phẩm từ các thương hiệu quốc tế hoặc mua hàng trực tuyến từ các nền tảng
thương mại điện tử như Tiki hoặc Sendo.
3. Nhà Nước:
Ví Dụ: Chính phủ Việt Nam quản lý và điều hành nền kinh tế thông qua việc
áp dụng các chính sách kinh tế, thuế, hỗ trợ cho doanh nghiệp và quản lý hạ
tầng vận tải và năng lượng.
Câu 4: Phân tích khái niệm, yêu thế và khuyết tật của nền kinh tế thị
trường. Liên hệ với nền kinh tế thị trường ở Việt Nam
Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa phát huy tính tích cực,
chủ động, sáng tạo của nhân dân trong phát triển kinh tế - xã hội. Luôn đổi
mới sáng tạo, vận dụng những khoa học công nghệ vào sản xuất.
Tuy vậy, trong quá trình phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ
nghĩa, vẫn còn nhiều hạn chế, yếu kém. Cụ thể là:
Thứ nhất, quá trình đổi mới nhận thức về kinh tế thị trường định hướng xã hội
chủ nghĩa diễn ra chậm.
Thứ hai, tăng trưởng kinh tế còn chậm, chưa bền vững, vẫn ở dưới mức tiềm
năng, lực lượng sản xuất chưa được giải phóng triệt để, năng suất lao động
thấp, khả năng cạnh tranh quốc tế chưa cao.
Thứ ba, việc phân bổ các nguồn lực cho phát triển còn dàn trải, lãng phí, chưa
công bằng, chưa đem lại hiệu quả cao; vấn đề phân hóa giàu nghèo, bất bình
đẳng xã hội, tệ nạn xã hội có chiều hướng gia tăng; đời sống vật chất và tinh
thần của một bộ phân dân cư, nhất là nông dân ở nông thôn, vùng sâu, vùng
xa chậm được cải thiện, ít được hưởng lợi từ thành quả tăng trưởng chung của
nền kinh tế.
Câu 5: Nguồn gốc và bản chất của giá trị thặng dư, tích lũy tư bản và các
nhân tố ảnh hưởng.Vì Sao sự tăng lên của quy mô tích lũy tư bản sẽ dẫn
đến sự bần cùng hóa giai cấp công nhân
1. Sự cạnh tranh trên thị trường lao động: Với quy mô tư bản lớn hơn, các
doanh nghiệp có thể sử dụng quy mô của họ để áp đặt điều kiện lao
động kém hơn và giảm chi phí nhân công. Điều này có thể dẫn đến
giảm thu nhập và điều kiện làm việc kém hơn cho công nhân.
2. Giảm bớt cơ hội việc làm: Sự tăng lên của quy mô tư bản thường đi đôi
với sự tự động hóa và hiện đại hóa trong quá trình sản xuất. Điều này
có thể gây ra việc giảm bớt cơ hội việc làm cho công nhân, đặc biệt là
trong các ngành công nghiệp mà công nghệ mới thay thế lao động.
3. Sự không cân bằng về phân phối thu nhập: Sự tăng lên của quy mô tích
lũy tư bản thường đi đôi với sự tăng cường của sự không đồng đều
trong phân phối thu nhập. Các tầng lớp tư sản có xu hướng hưởng lợi từ
sự gia tăng của tài nguyên và lợi nhuận, trong khi công nhân thường
không nhận được phần thưởng tương xứng.
4. Giá cả vật phẩm thiết yếu tăng: Khi quy mô tư bản tăng lên, có thể xảy
ra tình trạng lạm phát và tăng giá cả, đặc biệt là đối với các vật phẩm
thiết yếu mà công nhân phải mua để sống. Sự gia tăng này có thể làm
giảm sức mua và chất lượng cuộc sống của công nhân.

Câu 6: Cạnh tranh và độc quyền trong nền kinh tế thị trường, vai trò lịch
sử của chủ nghĩa tư bản
Câu 7: Khái niệm và đặc trưng của kinh tế thị trường định hướng xã hội
chủ nghĩa ở Việt Nam, vấn đề lợi ích kinh tế ở Việt Nam. Liên hệ vai trò
của nhà nước trong việc giải quyết mâu thuẫn trong các quan hệ lợi ích
kinh tế Việt Nam
Một là, bảo vệ lợi ích hợp pháp, tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động tìm
kiếm lợi ích của các chủ thể kinh tế.
Hai là, điều hòa lợi ích giữa cá nhân - doanh nghiệp - xã hội: Nhà nước cần
phải có các chính sách, trước hết là chính sách phân phối thu nhập nhằm đảm
bảo hài hòa các lợi ích kinh tế. Trong điều kiện kinh tế thị trường, một mặt
phải thừa nhận sự chênh lệch về mức thu nhập giữa các tập thể, cá nhân, mặt
khác phải ngăn chặn sự chênh lệch thu nhập quá đáng
Ba là, kiểm soát, ngăn ngừa các quan hệ lợi ích có ảnh hưởng tiêu cực đối
với sự phát triển xã hội. Trong cơ chế thị trường, thu nhập từ các hoạt động
bất hợp pháp như buôn lậu, làm hàng giả, lừa đảo, tham nhũng… tồn tại khá
phổ biến.
Bốn là, giải quyết những mâu thuẫn trong quan hệ lợi ích kinh tế. Mâu thuẫn
giữa các lợi ích kinh tế là khách quan, nếu không được giải quyết sẽ ảnh
hưởng trực tiếp đến động lực của các hoạt động kinh tế. Khi các mâu thuẫn
phát sinh cần được giải quyết kịp thời. Do vậy, các cơ quan chức năng của
Nhà nước cần phải thường xuyên quan tâm, phát hiện mâu thuẫn và chuẩn bị
chu đáo các giải pháp đối phó.

Câu 8: Vai trò của cách mạng công nghiệp. Các mô hình công nghiệp hóa
tiêu biểu và vấn đề công nghiệp hóa, hiện đại hóa Việt Nam trong bối
cảnh cách mạng 4.0. Vì sao nói quan niệm về công nghiệp hóa hiện đại
hóa của Việt Nam là sự kế thừa có chọn lọc những tri thức của nhân loại
về công nghiệp hóa?
1. Học hỏi từ kinh nghiệm quốc tế: Việc hiện đại hóa và công nghiệp hóa
không phải là một quá trình cô lập mà nó phản ánh sự tích luỹ và học
hỏi từ kinh nghiệm của các quốc gia khác. Việt Nam đã học hỏi và áp
dụng các mô hình, phương pháp quản lý và công nghệ tiên tiến từ các
quốc gia phát triển để nâng cao năng suất và chất lượng sản xuất.
2. Lựa chọn các mô hình phù hợp: Việt Nam đã chọn lọc những mô hình
công nghiệp hóa và hiện đại hóa phù hợp với điều kiện địa lý, kinh tế,
và xã hội của mình. Thay vì sao chép một cách mù quáng, nước này đã
tích hợp những phương pháp và giải pháp phù hợp để phát triển các
ngành công nghiệp một cách bền vững và hiệu quả.
3. Tích hợp vào chuỗi cung ứng toàn cầu: Việt Nam đã kế thừa và phát
triển các ngành công nghiệp có thể tích hợp vào chuỗi cung ứng toàn
cầu. Qua việc thúc đẩy xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài, nước
này đã tận dụng được lợi ích từ sự phát triển của các ngành công
nghiệp toàn cầu.
4. Đổi mới và sáng tạo: Quan niệm về công nghiệp hóa và hiện đại hóa
của Việt Nam không chỉ là việc sao chép mà còn là sự đổi mới và sáng
tạo. Việt Nam đã phát triển các ngành công nghiệp mới và tiên tiến,
như công nghệ thông tin, công nghiệp sản xuất công nghệ cao, và năng
lượng tái tạo, đóng góp vào sự đa dạng và tích hợp của nền kinh tế toàn
cầu.
5. Tăng cường năng lực cạnh tranh: Việt Nam không chỉ tập trung vào
việc phát triển ngành công nghiệp mà còn đầu tư vào năng lực cạnh
tranh của mình thông qua việc đào tạo và phát triển lực lượng lao động,
cải thiện hạ tầng kỹ thuật, và tạo ra một môi trường kinh doanh thuận
lợi cho doanh nghiệp.

Câu 9: Thành tựu và tác động của hội nhập kinh tế quốc tế đến sự phát
triển của Việt Nam. Vì sao phải xây dựng nền kinh tế độc lập tự chủ
trong tiến trình hội nhập kinh tế quốc tế.
Câu 10: Bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 đặt ra yêu cầu gì đối với
công cuộc công nghiệp hóa hiện đại hóa ở Việt Nam
1. Sự Đổi Mới Công Nghệ: Công nghiệp 4.0 yêu cầu sự áp dụng và tích
hợp các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI), Internet vạn vật
(IoT), máy học (Machine Learning), và tự động hóa vào quá trình sản
xuất và quản lý. Việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ
mới cũng như việc chuyển giao công nghệ là cần thiết để Việt Nam tiến
bộ trong cuộc cạnh tranh toàn cầu.
2. Phát triển Cơ sở Hạ tầng Kỹ thuật: Để hỗ trợ việc triển khai và áp
dụng các công nghệ mới, cần phải có cơ sở hạ tầng kỹ thuật mạnh mẽ.
Điều này bao gồm việc mở rộng mạng lưới truyền thông và Internet,
cải thiện hệ thống vận chuyển và giao thông, và đầu tư vào hạ tầng
công nghiệp.
3. Phát triển Lực Lượng Lao Động Đào Tạo: Công nghiệp 4.0 yêu cầu
lực lượng lao động có kỹ năng cao và linh hoạt để làm việc trong môi
trường công nghệ cao. Việt Nam cần đầu tư vào giáo dục và đào tạo
nguồn nhân lực chất lượng cao, có khả năng sử dụng và áp dụng các
công nghệ mới, cũng như có khả năng làm việc trong môi trường làm
việc số hóa.
4. Thúc đẩy Sự Sáng Tạo và Khởi Nghiệp: Công nghiệp 4.0 tạo ra cơ
hội mới cho sự sáng tạo và khởi nghiệp. Chính phủ cần tạo ra môi
trường kinh doanh thuận lợi, hỗ trợ các doanh nghiệp mới và khởi
nghiệp công nghệ, và khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới trong các
ngành công nghiệp truyền thống.
5. Chú Trọng vào Bảo Vệ Môi Trường: Cách mạng Công nghiệp 4.0
cung cấp cơ hội để phát triển các công nghệ và quy trình sản xuất sạch
hơn và hiệu quả hơn về tài nguyên. Việt Nam cần đặc biệt chú trọng
vào việc bảo vệ môi trường và phát triển bền vững trong quá trình công
nghiệp hóa và hiện đại hóa.

You might also like