Professional Documents
Culture Documents
Hop Dong Cty Quoc Te Thoi Trang 2017.7
Hop Dong Cty Quoc Te Thoi Trang 2017.7
- Căn cứ Bộ luật Dân sự số 33/2005/QH11 do Quốc hội nước Cộng hòa xã hội
Chủ nghĩa Việt Nam ( khóa 11 kỳ họp thứ 7 ) ban hành ngày 14/6/2005;
- Căn cứ Bộ Luật Thương mại số 36/2005/QH11 ngày 14/6/2005 của Quốc hội
nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có hiệu lực từ ngày 01/01/2006;
- Căn cứ vào nhu cầu của Công ty TNHH quốc tế thời trang Việt Nam và khả
năng cung ứng của TNHH thương mại xây dựng Đại Hoàng Long
-根据 14/6/2005 签发越南社会主义共和国(第 11 次会议 7)国民议会通过
了民法第 33/2005/ QH11;
- 根 据 越 南 社 会 主 义 共 和 国 从 01/01/2006 效 果 国 民 议 会 14/6/2005 的
36/2005/ QH11 法典
-根据越南国际时尚有限公司的要求和興揚机械制造有限公司的供应能力
Hôm nay, ngày06 tháng07năm 2017
今天,2007 年 07 月 06 日
Tại địa điểm: Công ty TNHH Quốc Tế Thời trang Việt Nam Chúng tôi gồm
có:
Bên mua ( Bên A): Công ty TNHH Quốc Tế Thời Trang Việt Nam
越南国际时尚有限公司
Địa chỉ Lô D2, khu công nghiệp Tràng Duệ thuộc Khu kinh tế
Đình Vũ- Cát Hải, Xã Hồng Phong, Huyện An Dương,
TP Hải Phòng, Việt Nam.
地址: 越南, 海防市,安阳 县,长睿工业区,第二区
Điện thoại 电话号: (+84 225) 8820888 *Fax 转真号: (+84 225) 8820666
MST 税号: 0200831562
Tài khoản số 银行帐号: 0031 00016 0824 VND tại ngân hàng Vietcombank -
CN Hải Phòng.
Đại diện: Ông WANG KUN SHENG
代表人: WANG KUN SHENG 王先生
Chức vụ 职务: Tổng gíam đốc 总经理
Bên bán ( Bên B): CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XÂY DỰNG ĐẠI
HOÀNG LONG
TÊN TIẾNG ANH: DAI HOANG LONG TRADING CONTRUCTION
LIMITED COMPANY
TEN VIET TẮT: DAI HOANG LONG TRADCO.,LTD
興揚杨机械制造有限公司
Địa chỉ: Số 36 Lê Thánh Tông,phường Máy Tơ, quận Ngô Quyền , Thành Phố
Hải Phòng, Việt Nam
地址:越南海防市,吴权郡,丝机防,利圣宋 36 号
Điện thoại 电话号: 02253.691199 转真号:02253.576118
MST:0201720128
Người đại diện : Bà Trần thị Thìn Chức vụ : Giám đốc
代表人: 陈氏龙女士 职务:经理
Số tài khoản 银行帐号:10000915325
Ngân hàng 银行名称: Ngân Hàng TMCP đầu tư và phát triển Việt Nam chi
nhánh Hải Phòng
Hai bên thống nhất thỏa thuận nội dung hợp đồng như sau:
双方同意共同协议本合同如下内容:
Điều 1: Nội dung hợp đồng:
第一条:合同内容
Bên B nhận cung cấp máy phun sơn cho bên A chi tiết như sau:
B 方提供给 A 方機器設備明细如下
Số Giá bán
Tên sản phẩm,quy cách ĐV Thành Tiền
lượng (VND)
成名 单位 金额(VND)
数量 单价
Lò nhiệt hồng ngoại
近紅外線熱風循環烤箱
cái 12 16,800,000 201,600,000
dài 1,5*rộng 1.28* cao0.5m
L1.5M*W1.28M*H0.5M
Lò nhiệt hồng ngoại
近紅外線熱風循環烤箱
cái 12 22,000,000 264,000,000
dài2,5*rộng 1.28* cao0.5m
L2.5M*W1.28M*H0.5M
Máy diệt khuẩn
架空吊籃式殺菌箱
cái 04 76,000,000 304,000,000
dài 3*rộng 1.2* cao3,1m
L3M*W1.2M*H3.1M
Máy phun sơn
水洗式噴漆台
cái 04 37,000,000 148,000,000
dài 1,2*rộng 1.2* cao1,9m
L1.2M*W1.2M*H1.9M
Tổng tiền hàng :
917,600,000
总金额