You are on page 1of 3

Danh sách phân nhóm và bài tập

Nhóm Danh sách ND bài tập Trả vấn đáp


1. Đinh Quang Thiệu(leader)- Phân tích quá trình -T. Trang: 11, 12
96200 hình thành và phát -H. Trang: 11, 12
Vũ Thành Trung-98007 triển tư tưởng Hồ -L.Anh: 11, 12
Đoàn Thị Lan Anh-98164 Chí Minh.
-R. Linh (Có phải là D.Linh không): 11(75%)
Nguyễn Thu Trang-95325
Doãn Thị Dinh-97109 -Giang: 11, 12
Trần Thị Hương Giang-98002 -Thiệu: 11
Phạm Huyền Trang - 98068
2. Nguyễn Trần Trung Phân tích và làm rõ -Kiên: 11, 12
Kiên(leader)- 95511 những sáng tạo lý -Dương: 11, 12
Tạ Duy Đức 96555 luận trong quan điểm -M.Đức: 11(50%)
Nguyễn Đức Dương 97021 của Hồ Chí Minh về -D. Đức: 11+ 12(50%)
Đỗ Khánh Hương 96303 Cách mạng giải -Ngọc Phương: 11, 13
Lê Mạnh Đức 96178 phóng dân tộc -Điềm: 0
Hoàng Ngọc Phương 98454 -K. Phương: 0
Lê Khoa Điềm- 97736
3. Ngô Văn Diện(leader)- 97727 Phân tích và làm rõ -T. Anh: 11, 12
Trần Đức Nam - 98177 sáng tạo lý luận trong -Huệ: 11, 12, 13
Hoàng Thị Huệ 98602 quan điểm của Hồ chí -Thắng: 11, 12
Dương Tuấn Anh 98720 Minh về mối quan hệ -Nam: 11, 12
Nguyễn Thị Trúc Lâm 98188 giữ vấn đề dân tộc và -Diện: 11, 12, 13, 14, 15
Phạm Minh Đức 97275 vấn đề giai cấp. Vận
Vũ Duy Thắng- 98634 dụng quan điểm đó
của HCM trong gia
đoạn cách mạng hiện
nay
4. Nhữ Thi Xuân Mai (leader)- Tư tưởng Hồ Chí - Trung: 11, 12, 13
96864 Minh về đạo đức và - Ngọc: 11, 12, 13
Trịnh ngọc Nhi 96680 việc rèn luyện đạo - Nhi: 11(70%), 12(85%)
Đinh Thành Trung 97017 đức trong sinh viên - Linh: 112, 12
Đặng Thị Huyền Chi 96466 hiện nay.
Nguyễn Ngọc Nguyên Ngọc
96422
Phạm Thị Thu Huyền 96983
Đỗ Thị Thuỳ Linh 96210
5. Phạm thuỳ linh(leader)- 97026 Phân tích những nội - Chi: 12, 15
Nguyễn minh chi 96009 dung cơ bản của tư - Sơn: 11(70%), 12(85%), 13
Phạm thu phương 97357 tưởng Hồ Chí Minh - T. Phương: 11, 12, 13
Nguyễn mạnh cường 95012 về vấn đề dân tộc. - T. Linh: 12, 13
Nguyễn hoàng sơn 95683 Vận dụng tư tưởng - Chi: 11, 12,
Hà trọng giáp 95466 Hồ Chí Minh về vấn
đề dân tộc trong công
cuộc đổi mới hiện
nay.

6. Phạm Thị Hồng(leader)- 95805 Vận dụng những - Hồng: 11, 12, 13, 14 (chưa đạt)
Dương Tiến Đạt 97842 nguyên tắc xây dựng - Vân: 11, 12, 13
Vũ Nguyễn Thu Uyên 95605 Đảng của Hồ Chí - Đạt: 12, 13
Nguyễn Khánh Vân 96113 Minh vào việc xây - Hân: 12, 13 (50%)
Đoàn Thị Hân 97924 dựng và chỉnh đốn
Vũ Lê Khánh Linh 95173 Đảng ta hiện nay.

7. Phạm Thúy Hà(leader)- 95856 Phân tích tư tưởng - Hiếu: 11, 12, 13,14
Nguyễn Thị Ngọc Diệp - 96703 Hồ Chí Minh về iệc - Hà : 11, 12, 13, 14, 15
Hoàng Văn Hiếu - 96842 xây dựng con người - P.Anh: 11, 12
Phan Diệu Linh - 95888 mới trong giai đoạn - May: 11, 12, 13
Phạm Thanh May- 94948 cách mạng mới
Đỗ Hoàng Phương Anh 95117
8. Đỗ Xuân Mai(leader)- 97899 Phân tích quan điểm - V.Thảo: 11, 12,13
Vũ Thanh Thảo 98248 của Chủ tịch Hồ Chí - Sơn: 11, 12
Vũ Thị Hậu 97213 Minh về sự kết hợp - Lâm: 11, 12
Lương Thị Thảo 97219 sức mạnh dân tộc và - Hậu: 11, 12, 14
Đặng Tùng Lâm 96706 sức mạnh thời đại. - Mai: 11, 12
Lã Hoàng Sơn 91062 - L. Thảo: 11, 12

You might also like