memory: trí nhớ, memorable: đáng memorize: ghi nhớ memorably: (một kí ức nhớ cách) đáng nhớ memorial: đài memorial: (thuộc) memorialize: tưởng niệm kí ức tưởng nhớ immemorial: xa xưa
commmemoration: commmemorative: commmemorate:
lễ kỉ niệm (thuộc) tưởng tưởng nhớ niệm dominance: sự dominant: có ưu dominate: chiếm dominantly: (một vượt trội, ưu thế thế ưu thế cách) vượt trội, (bị động) chiếm ưu thế domination: sự thống trị (chủ động) predominance = predominant: chủ predominante = predominantly: dominance yếu dominate (một cách) chủ yếu = majoritly lie: nằm, nói dối liar: kẻ nói dối belie: trông không giống (tích cực) compulsion: sự bắt compulsory: bắt compel: bắt buộc buộc buộc (luật) làm gì compulsive: ép buộc (tác động) contradiction: sự contradictory: mâu contradict: gây contradictorily: mâu thuẫn thuẫn mâu thuẫn (một cách) mâu = conflicting thuẫn evacuation: sự sơ evacuant: strongly evacuate: sơ tán tán laxative evacuaee: người sơ tán evaluation: sự evaluate: đánh giá đánh gá evaluator: người đánh giá diagnosis: kết quả diagnosable: có diagnose: chẩn diagnostically: (một chẩn đoán khả năng được đoán cách) có chân đoán diagnostics: ngành chẩn đoán chẩn đoán diagnostic: có triệu chứng, (thuộc) chẩn đoán advice: lời khuyên advisable: should advise: khuyên advisedly: advisor: người tư be done vấn, hỗ trợ inadvisable: không advisability: khả nên khuyên năng tư vấn Expression: ấn Expressive: Express: thể hiện, Expressly: (một tượng (thuộc) ấn tượng bộc lộ cách) rõ ràng persistency: sự persistent: không persist: kiên trì persistently: (một kiên trì dừng lại cách) kiên trì